

















Preview text:
12 THÌ TRONG TIẾNG ANH 
1. THÌ HIỆN TẠI ĐƠN – Simple Present tens  1.1. Khái niệm 
Thì hiện tại đơn (Simple present tense) dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một 
hành động diễn ra lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, khả năng. 
1.2. Công thức thì hiện tại đơn 
Loại câu Đối với động từ thường 
Đối với động từ “to be”  Khẳng  S + V(s/es) + O  S + be (am/is/are) + O  định  Phủ định 
S + do not /does not + V_inf S + be (am/is/are) + not + O 
Nghi vấn Do/Does + S + V_inf?  Am/is/are + S + O?    She gets up at 6  o’clock.    She is a student. 
(Cô thức dậy lúc 6 giờ)  (Cô ấy là học sinh)    She doesn’t eat    She is not a teacher  chocolate.  Ví Dụ 
(Cô ấy không phải là giáo viên) 
(Cô ấy không ăn sô cô la.)    Is she a student?    Does she eat pastries?
(Cô ấy có phải là học sinh 
(Cô ấy có ăn bánh ngọt  không)  không?) 
1.3. Cách dùng thì hiện tại đơn   
Thì hiện tại đơn diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý. 
Ex: The sun rises in the East and sets in the West (Mặt trời mọc ở hướng Đông và lặn ở  hướng Tây)   
Thì hiện tại đơn diễn tả 1 hành động xảy ra thường xuyên, một thói quen ở  hiện tại. 
Ex: He gets up early every morning.(Anh dậy sớm mỗi sáng.)   
Thì hiện tại đơn diễn tả một năng lực của con người 
Ex: He plays badminton very well (Anh ấy chơi cầu lông rất giỏi)   
Ngoài ra, thì hiện tại đơn còn diễn tả một kế hoạch đã được sắp xếp trong 
tương lai, đặc biệt là trong việc di chuyển. 
Ex: The train leaves at 9 am tomorrow (Tàu khởi hành lúc 9 giờ sáng ngày mai) 
1.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn 
Trong câu có chứa các trạng từ chỉ tần suất như:   
Every day/ week/ month…: mỗi ngày/ tuần/ tháng   
Often, usually, frequently: thường   
Sometimes, occasionally: thỉnh thoảng   
Always, constantly: luôn luôn    Seldom, rarely: hiếm khi 
2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous  2.1. Khái niệm 
Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense) dùng để diễn tả những sự việc xảy ra 
ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm chúng ta nói, và hành động đó vẫn chưa 
chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra). 
2.2. Công thức thì hiện tại tiếp diễn   
Khẳng định: S + am/is/are + V_ing 
Ex: She is watching TV now. (Cô ấy đang xem ti vi)   
Phủ định: S + am/is/are + not + V_ing 
Ex: She is not doing his homework now. (Cô ấy không đang làm bài tập)   
Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing? 
Ex: Is she studying English? (Có phải cô ấy đang học tiếng Anh? ) 
2.3. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn   
Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại một thời điểm ở hiện tại. 
Ex: The children are playing football now. (Bọn trẻ đang chơi bóng đá bây giờ.)   
Thường tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị. 
Ex: Look! The child is crying. (Nhìn xem! Đứa trẻ đang khóc.)   
Diễn tả 1 hành động xảy ra lặp đi lặp lại, dùng phó từ ALWAYS : 
Ex: She is always borrowing our books and then she doesn’t remember. (Cô ấy luôn 
mượn sách của chúng tôi và sau đó cô ấy không nhớ.)   
Diễn tả một hành động sắp xảy ra (ở trong tương lai gần) 
Ex: Tomorrow, I am taking to the train to ohio to visit a relative (ngày mai, tôi sẽ đi tàu 
tới Ohio để thăm người thân) 
2.4. Dấu hiệu nhận biết 
Trong câu có chứa các các từ sau:    Now: bây giờ    Right now    Listen!: Nghe nào!    At the moment    At present    Look!: nhìn kìa    Watch out!: cẩn thận!    Be quiet!: Im lặng 
* Lưu ý: Không dùng thì này với các động từ chỉ nhận thức, tri giác như: be, understand 
(hiểu), know (biết), like (thích) ,want (muốn), see (nhìn), hear (nghe), glance (liếc qua), 
feel (cảm thấy), think (nghĩ), smell (ngửi), love (yêu), hate (ghét), realize (nhận ra), seem 
(dường như), remember (nhớ), forget (quên), etc. 
Với các động từ này, sử dụng Thì hiện tại đơn. 
3. Thì hiện tại hoàn thành – Present Perfect  3.1. Khái niệm 
Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc 
đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương  lai. 
3.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành   
Khẳng định: S + have/has + V3/ed + O 
Ex: I have done my homework. (Tôi hoàn thành xong bài tập) 
 She has had dinner with her family (Cô ấy đã ăn tối với gia đình)   
Phủ định: S + have/has + not + V3/ed + O 
Ex: I haven’t done my homework. (Tôi chưa làm xong bài tập) 
 She hasn’t completed the assigned work (Cô ấy không hoàn thành công việc được  giao)   
Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O? 
Ex: Have you done your homework? (Em đã làm xong bài tập về nhà chưa ?) 
 Has she visited the children at the orphanage? (Cô ấy đã đi thăm các bạn nhỏ tại trại  trẻ mồ côi chưa?) 
3.3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành   
Diễn tả hành động đã xảy ra hoặc chưa bao giờ xảy ra ở 1 thời gian không xác  định trong quá khứ.   
Diễn tả sự lặp đi lặp lại của 1 hành động trong quá khứ.   
Được dùng với since và for.   
Since + thời gian bắt đầu (1995, I was young, this morning etc.). Khi người nói 
dùng since, người nghe phải tính thời gian là bao lâu.   
For + khoảng thời gian (từ lúc đầu tới bây giờ). Khi người nói dùng for, người nói 
phải tính thời gian là bao lâu. 
Ex: I’ve done all my homework (Tôi đã làm tất cả bài tập về nhà) 
 She has lived in Liverpool all her life (Cô ấy đã sống ở Liverpool cả đời) 
3.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành 
Trong câu thường chứa các các từ sau:   
Just, recently, lately: gần đây, vừa mới   
Already : đã….rồi , before: đã từng    Not….yet: chưa    Never, ever    Since, for   
So far = until now = up to now: cho đến bây giờ    So sánh nhất 
4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous  4.1. Khái niệm 
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense) là thì diễn tả sự 
việc bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục ở hiện tại có thể tiếp diễn ở tương lai sự việc đã 
kết thúc nhưng ảnh hưởng kết quả còn lưu lại hiện tại. 
4.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn   
Khẳng định: S + have/has + been + V_ing 
Ex: She has been running all day. (Cô ấy đã chạy liên tục cả ngày)   
Phủ định: S + have/has + not + been + V_ing 
Ex: She has not been running all day. (Cô ấy không chạy liên tục cả ngày)   
Nghi vấn: Has/ Have + S + been+ V_ing? 
Ex: Has she been running all day? (Có phải cô ấy đã chạy liên tục cả ngày? ) 
4.3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn   
Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ và tiếp 
diễn đến hiện tại. 
Ex: She has been learning English for 6 years. (Cô ấy đã học tiếng Anh được 6 năm)   
Diễn tả hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết quả của  hành động ấy. 
Ex: I am exhausted because I have been working all day. (Tôi kiệt sức bởi vì tôi đã làm  việc cả ngày) 
4.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn 
Các từ để nhận biết:   
All day, all week, all month: cả ngày/ tuần/tháng    Since, for 
5. Thì quá khứ đơn– Simple Past  5.1. Khái niệm 
Thì quá khứ đơn (Past simple tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và  kết thúc trong quá khứ. 
5.2. Công thức thì quá khứ đơn  Loại  câu 
Đối với động từ thường 
Đối với động từ “to be”  Khẳng  S + V2/ed + O  S + was/were + O  định  Phủ  định  S + didn’t + V_inf + O  S + was/were + not + O  Nghi  Did + S + V_inf + O?  Was/were + S + O?  vấn    I saw Peter yesterday. 
(Ngày hôm qua tôi đã nhìn thấy  Peter)   
I was tired yesterda y. (Ngày hôm qua tôi đã rất mệt)    The supermarket was not full    I didn’t go to school 
yesterday. (Ngày hôm qua, siêu  Ví Dụ  yesterday.  thị không đông)    Were you absent yesterday? 
(Ngày hôm qua tôi đã không đi học) 
(Hôm qua bạn vắng phải không? 
-Did you visit Mary last week? (Tuần 
trước bạn đến thăm Mary phải không  ?) 
5.3. Cách dùng thì quá khứ đơn   
Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ. 
Ex: I went to the “Trang Quynh” movie with my boyfriend 3 days ago (tôi đi xem phim 
“Trạng Quỳnh” với bạn trai vào 3 ngày trước)   
Diễn tả thói quen trong quá khứ. 
Ex: I used to go swimming with neighbor friends when I was young. (Lúc nhỏ tôi đã từng 
đi bơi với các bạn hàng xóm)   
Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp 
Ex: I got up, brushed my teeth and then had breakfast. (Tôi thức dậy, đánh răng rồi ăn  sáng)   
Dùng trong câu điều kiện loại 2 
Ex: If you studied hard, you could pass the entrance examination. (Nếu bạn học hành 
chăm chỉ, thì bạn đã đậu kỳ thi đại học) 
5.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn 
Các từ thường xuất hiện:    Ago: cách đây…    In…    Yesterday: ngày hôm qua   
Last night/month…: tối qua, tháng trước 
6. Thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous  6.1. Khái niệm 
Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc 
đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ. 
6.2. Công thức thì quá khứ tiếp diễn   
Khẳng định: S + was/were + V_ing + O 
Ex: She was watching TV at 8 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem  tv)   
Phủ định: S + was/were + not + V_ing + O 
Ex: She wasn’t watching TV at 8 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy không  xem tv)   
Nghi vấn: Was/were + S + V_ing + O? 
Ex: Was she watching TV at 8 o’clock last night? (Có phải tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy  đang xem TV?) 
6.3. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn   
Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. 
Ex: I was having dinner at 7 o’clock last night. (Tôi đang ăn tối lúc 7 giờ tối hôm qua)   
Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác 
xen vào (hành động xen vào thường được chia ở quá khứ đơn). 
Ex: I was watching TV when she called. (Trong khi đang xem TV thì cô ấy gọi)   
Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau. 
Ex: While Ellen was reading book, Tom was watching television. (Trong khi Ellen đang 
đọc sách thì Tom đang xem TV) 
6.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn 
Trong câu xuất hiện các từ:    At 5pm last Sunday    At this time last night    When/ while/ as    From 4pm to 9pm… 
7. Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect  7.1. Khái niệm 
Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) dùng để diễn tả một hành động xảy ra 
trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước thì dùng thì quá 
khứ hoàn thành. Hành động xảy ra sau thì dùng thì quá khứ đơn. 
7.2. Công thức thì quá khứ hoàn thành   
Khẳng định: S + had + V3/ed + O 
Ex: By 4pm yesterday, he had left his house (Đến 4 giờ chiều ngày hôm qua, anh đã rời  khỏi nhà.)   
Phủ định: S + had + not + V3/ed + O 
Ex: By 4pm yesterday, he had not left his house (Đến 4 giờ chiều ngày hôm qua, anh 
vẫn chưa rời khỏi nhà.)   
Nghi vấn: Had + S + V3/ed + O? 
Ex: Had he left his house by 4pm yesterday? ( Anh ấy đã rời khỏi nhà của mình trước 4 
giờ chiều ngày hôm qua?) 
7.3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành   
Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm ở trong quá khứ. 
Ex: By 4pm yesterday she had left his house. (Cô ấy rời nhà trước 4 giờ hôm qua)   
Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác ở trong quá khứ. 
Hành động xảy ra trước dùng thì quá khứ hoàn thành – hành động xảy ra sau 
dùng thì quá khứ đơn. 
Ex: Before she went to bed, she had done her homework. (Trước khi cô ấy đi ngủ, cô ấy  đã làm xong bài tập)   
Dùng trong câu điều kiện loại 3 
Ex: If you had studied hard, you could have passed the entrance examination. (Nếu bạn 
học hành chăm chỉ, bạn đã đậu kỳ thi đại học) 
7.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành  Trong câu chứa các từ:   
By the time, prior to that time    As soon as, when    Before, after    Until then 
8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous  8.1. Khái niệm 
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) dùng để diễn tả một 
hành động, sự việc đã đang xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động cũng  xảy ra trong quá khứ.  
