Top 120 câu ôn tập - Lịch sử văn minh thế giới 1 | Trường Đại Học Duy Tân
1. Trước thế kỷ 14 nước Nga nằm dưới sự kiểm soát của đế quốc nào?a. La Mãb. Ba Tưc. Mông Cổd. Mỹ. c2. Vị quân vương đã giải phóng nước Nga khỏi người Tatar?a. Ivan Ib. Ivan IIc. Ivan IIId. Ivan IV Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Lịch sử văn minh thế giới 1(HIS 221)
Trường: Đại học Duy Tân
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
120 CÂU ÔN TẬP LSVM2
1. Trước thế kỷ 14 nước Nga nằm dưới sự kiểm soát của đế quốc nào? a. La Mã b. Ba Tư c. Mông Cổ d. Mỹ . c
2. Vị quân vương đã giải phóng nước Nga khỏi người Tatar? a. Ivan I b. Ivan II c. Ivan III d. Ivan IV . c
3. Tước hiệu Sa hoàng lần đầu tiên được nhấn mạnh bởi vị quân vương nào ở
nước Nga thời Trung đại? a. Ivan III b. Ivan IV c. Peter I d. Catherine Đại đế . b
4. Triều đại nào cai trị nước Nga giai đoạn 1689-1725? a. Ivan Đại đế b. Ivan Đáng sợ c. Peter Đại đế d. Catherine Đại đế . c
5. Triều đại nào cai trị nước Nga giai đoạn 1762-1796? a. Ivan Đại đế b. Ivan Đáng sợ c. Peter Đại đế d. Catherine Đại đế . d
6. Chính sách bành trướng của nước Nga thời Trung đại do vị quân vương nào khởi xướng? a. Ivan Đại đế b. Ivan Đáng sợ (IVAN IV) c. Peter Đại đế d. Catherine Đại đế . b
7. Thuật ngữ "Cossacks" dùng để chỉ cái gì? a. Một vùng đất b. Một tộc người c. Một vị vua d. Một chức quan . b
8. Vị quân vương đã khởi đầu quá trình Tây phương hóa ở nước Nga thời Trung đại? a. Ivan Đại đế b. Ivan Đáng sợ c. Peter Đại đế d. Catherine Đại đế . c
9. Vị vua đầu tiên của nhà Romanov? a. Ivan Đại đế - 4 b. Alexis - 2 c. Peter Đại đế - 3 d. Michael - 1 . d
10. Vị quân vương đã bãi bỏ hội nghị quí tộc và giành những quyền lực mới đối với giáo hội Nga? a. Ivan Đại đế b. Alexis c. Peter Đại đế d. Michael . b
11. Thủ đô của nước Nga dưới thời Peter Đại đế? a. Moscow b. St Petersburg c. Hà Nội. d. Kiev . b
12. Về kinh tế, Peter Đại đế tập trung phát triển ngành nào? a. Công nghiệp b. Thủ công nghiệp c. Nông nghiệp d. Thương mại . a
13. Peter Đại đế lập ra tổ chức cảnh sát ngầm để làm gì? a. Bắt nông nô bỏ trốn
b. Theo dõi và giám sát bộ máy quan lại c. Ngăn chặn xâm lược
d. Thu thập thong tin tình báo. . b
14. Lực lượng Hải quân được thiết lập lần đầu tiên dưới thời vị vua nào ở nước Nga? a. Ivan Đại đế b. Alexis c. Peter Đại đế d. Michael . c
15. Để bổ sung quan lại, Peter Đại đế đã làm gì?
a. Trọng dụng người tài phi quý tộc
b. Thành lập các học viện đào tạo
c. Thành lập viện hàn lâm nghiên cứu d. Cả ba ý trên . d
16. Nét văn hóa nào dưới đây được du nhập vào nước Nga từ thời Peter Đại đế? a. Vũ Ballet b. Cây thông giáng sinh c. Cả a và b đều đúng d. Cả a và b đều sai . c
17. Peter III có quan hệ như thế nào với Peter Đại đế?
a. Cháu của người con trai út của Peter Đại đế.
b. Cháu của người con gái út của Peter Đại đế
c. Con của nười con gái út của Peter Đại Đế
d. Con của người con trai cả của Peter Đại Đế . b
18. Chỉ dụ năm 1767 do ai ban hành? a. Ivan Đại đế b. Alexis c. Peter Đại đế d. Catherine Đại đế . d
19. Văn bản nào qui định sự thừa kế thân phận của các nông nô ở nước Nga thời Trung đại? a. Đạo luật năm 1649 b. Đạo luật năm 1765 c. Chỉ dụ 1767 d. Tất cả đều sai . a
20. Văn bản nào cho phép các địa chủ trừng phạt nông nô phạm trọng tội hay
nổi loạn ở nước Nga thời Trung đại? a. Đạo luật năm 1649 b. Đạo luật năm 1765 c. Chỉ dụ 1767 d. Tất cả đều sai . d
21. Vùng đất của Hoa Kỳ ngày nay mà trong thời Trung đại thuộc chủ quyền của Nga là? a. Bang Texas b. Bang Florida c. Bang Alaska d. Bang Ohio . c
22. Peter Đại đế đã yêu cầu quý tộc nam làm gì để áp đặt những đặc điểm nhận
dạng mới cho giới thượng lưu? a. Để râu dài b. Cạo râu c. Đội mũ lông d. Mặc váy . b
23. Vị quân vương đã kết hôn cùng cháu gái của hoàng đế Byzantine cuối cùng? a. Ivan III b. Ivan IV c. Peter I d. Peter III . a
24. Chồng của Catherine Đại đế là ai? a. Ivan Đại đế b. Ivan Đáng sợ c. Peter I d. Peter III . d
25. Vị Sa hoàng đã giết chết con trai và là người thừa kế của mình? a. Ivan Đại đế b. Ivan Đáng sợ c. Peter Đại đế d. Alexis . c
26. Người kế tục Sa hoàng Michael là ai? a. Alexis b. Peter I c. Catherine d. Peter II . a
27. Người kế thừa của Sa hoàng Alexis Romanov là ai? a. Michael b. Peter Đại đế c. Catherine Đại đế d. Ivan Đại đế . b
28. Cường quốc đã bị Peter Đại đế tấn công và hạ xuống địa vị quân sự hạng hai? a. Ottoman b. Thụy Sỹ c. Thụy Điển d. Ba Lan . c
29. Vị Sa hoàng nào có chiều cao lên đến 2m đã có công đưa nền quân chủ
chuyên chế vào nước Nga? a. Ivan Đại đế b. Ivan Đáng sợ c. Peter Đại đế d. Catherine Đại đế . c
30. Thành phố nào được xem là "cửa sổ nhìn ra phương Tây" do Peter Đại đế thành lập? a. Moscow b. St Petersburg c. Kiev d. Kazan . b
31. Nhà thám hiểm được cho là đã tìm ra châu Mỹ? a. B. Dias b. Vasco Da Gama c. C. Columbus d. F. Magienlan . c
32. Quần đảo nằm ngoài khơi Trung Mỹ? a. Caribean b. Hoàng Sa c. Maluku d. Ksamili . a
33. Người Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha thường được gọi là? a. Người Cossacks b. Người Anh-điêng c. Người Iberia d. Người Casta . c
34. Thuật ngữ "ecomienda" dùng để chỉ ai/cái gì trên châu Mỹ Latinh? a. Chủ nô b. Nông nô c. Người lai d. Vua . b
35. Ai là người đã chinh phục Mexico buổi ban đầu? a. C.Columbus b. F. Magienlan c. Hernán Cortés d. Francsco Pizarro . c
36. Ai là người đã chinh phục đế quốc Inca? a. C.Columbus b. F. Magienlan c. Hernán Cortés d. Francsco Pizarro . d
37. Người được xem là nữ anh hùng của cuộc chinh phục Chilê? a. Inéz Suaréz b. F. Magienlan c. Hernán Cortés d. Francsco Pizarro . a
38. Thuật ngữ nào người Tây Ban Nha dùng để chỉ tất cả các dân tộc bản địa châu Mỹ? a. Encomienda b. Casta c. Người Iberia d. Người Anh-điêng . d
39. "Haciendas" là thuật ngữ dung để chỉ ai/cái gì?? a. Nông nô b. Điền trang c. Người lai d. Mỏ bạc . b
40. Cơ sở của nền kinh tế thuộc địa Tây Ban Nha trên châu Mỹ là? a. Nông nghiệp
b. Nông nghiệp và khai thác mỏ
c. Nông nghiệp và buôn bán nô lệ d. Công nghiệp . b
41. Nền kinh tế thuộc địa Tây Ban Nha trên châu Mỹ phụ thuộc vào nguồn lao động nào?
a. Người châu Mỹ bản địa b. Người châu Phi
c. Người châu Mỹ bản địa và người châu Phi d. Người châu Âu . c
42. Những con tàu lớn có vũ trang được người Tây Ban Nha gọi là gì? a. Casta b. Ecomienda c. Haciendas d. Galleons . d
43. Các thuộc địa ở châu Mỹ được vua Tây Ban Nha cai trị bằng cách nào? a. Cai trị trực tiếp
b. Cai trị thông qua Hội đồng Indies
c. Cai trị thông qua các hiệp ước d. Không cai trị . b
44. Người đứng đầu các thuộc địa ở châu Mỹ được gọi là? a. Tể tướng b. Phó vương c. Tư tế d. Tu sĩ . b
45. Casta là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì?
a. Người châu Mỹ bản địa b. Nô lệ châu Phi c. Người lai d. Người châu Âu . c
46. Thuật ngữ dùng để chỉ nhóm người bản xứ lai với người da trắng ở châu Mỹ Latinh? a. Mestizo b. Mulatto c. Anh-điêng d. Iberia . a
47. Thuật ngữ dung để chỉ nhóm người da đen lai với người da trắng ở châu Mỹ Latinh? a. Mestizo b. Mulatto c. Anh-điêng d. Iberia . b
48. Trật tự thứ bậc trong xã hội châu Mỹ Latinh dựa trên cơ sở nào? a. Chủng tộc b. Giới tính c. Tuổi tác d. Cả ba ý trên . d
49. Thuộc địa đồn điền lớn đầu tiên được người Bồ Đào Nha thành lập ở đâu trên châu Mỹ Latinh? a. Pêru b. Brazil c. Mexico d. Chile . b
50. Nguyên nhân nào dẫn đến sự sụt giảm dân số bản địa châu Mỹ Latinh trong thế kỷ 16 ? a. Bệnh dịch b. Các cuộc xâm lược
c. Sự suy yếu của xã hội bản xứ d. Tất cả các ý trên . d
51. Trật tự thứ bậc dựa trên chủng tộc ở châu Mỹ Latinh thời kỳ thực dân quy
định nhóm người nào ở trên cùng? a. Người da trắng b. Người da đen c. Người Anh-điêng d. Người lai . a
52. Nguyên nhân chính dẫn đến sự sụt giảm dân số bản địa ở châu Mỹ Latinh thời kỳ thực dân? a. Chiến tranh b. Nghèo đói c. Bệnh dịch
d. Sự suy yếu của xã hội bản xứ. . c
53. Ngoài khai thác mỏ, người Tây Ban Nha còn chú trọng tới ngành công nghiệp nào? a. Luyện kim b. Đóng tàu c. Dệt d. Chế tạo vũ khí . c
54. Hiệp ước Tordesillas về phân chia phạm vi ảnh hưởng và quyền chiếm hữu
ở châu Mỹ Latinh được ký kết giữa hai quốc gia nào?
a. Tây Ban Nha và Bổ Đào Nha b. Tây Ban Nha và Brazil c. Bồ Đào Nha và Brazil d. Brazil và Anh . a
55. Eo biển ở cực Nam châu Mỹ được đặt theo tên của nhà phát kiến địa lý nào? a. F. Magienlan b. C.Columbus c. B. Dias d. Vasco Da Gama . a
56. Nhà thám hiểm Bồ Đào Nha nào đã tìm ra Mũi Hảo Vọng vào năm 1487? a. F. Magienlan b. C.Columbus c. B. Dias d. Vasco Da Gama . c
57. Nhà thám hiểm đã tìm ra con đường tiếp cận Ấn Độ bằng đường biển vào năm 1498? a. F. Magienlan b. C.Columbus c. B. Dias d. Vasco Da Gama . d
58. Thuyền trưởng người Tây Ban Nha đầu tiên định cư trên đất liền ở Trung Mỹ vào năm 1509? a. F. Magienlan b. C.Columbus c. Vasco de Balboa d. Vasco Da Gama . c
59. Người lãnh đạo những cuộc tìm kiếm thành phố vàng huyền thoại ở châu Mỹ vào thế kỷ 16? a. Hernán Cortés b. Francsco Pizarro c. C.Columbus d. Francisco Coronado . d
60. Thuật ngữ "Creole" dùng để chỉ?
a. Người da trắng sinh ra ở Tây Ban Nha
b. Người da trắng sinh ra ở châu Mỹ
c. Người dân bán đảo Iberia d. Nô lệ . a
61. Người Bồ Đào Nha quan tâm tới những yếu tố nào ở châu Phi khi họ tiếp cận được khu vực này? a. Người châu Phi b. Khoáng sản c. Hương liệu d. Tất cả các ý trên . d
62. Sự kiện nào dánh dấu sự bắt đầu của thời kỳ mua bán nô lệ ở châu Phi?
a. Những con tàu của người Bồ Đào Nha đến được Mũi Hảo Vọng năm 1487
b. Chuyến tàu chở nô lệ châu Phi đầu tiên đến Bồ Đào Nha năm 1441.
c. Bồ Đào Nha chiếm Ma-rốc năm 1415.
d. Bắt đầu việc mua bán nô lệ của Anh năm 1562. . b
63. Từ thế kỷ 17 đến thế kỷ 19 con đường mua bán nô lệ nài là phổ biến nhất? a. Qua biển Đỏ b. Hành trình xuyên Sahara
c. Đông Phi và Ấn Độ Dương
d. Hành trình xuyên Đại Tây Dương . d
64. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến việc xuất khẩu nô lệ từ châu Phi sang châu Mỹ? a. Lợi nhuận cao
b. Sự sụt giảm dân số bản địa châu Mỹ
c. Khoảng cách địa lý gần d. Tất cả đều sai . b
65. "Tam giác mậu dịch" là khái niệm dùng để chỉ...
a. Con đường mua bán nô lệ
b. Vòng tuần hoàn sinh lời của nền kinh tế châu Âu
c. Con đường trao đổi hàng hóa d. Tất cả đều sai . a
66. Asante là đế quốc mua bán nô lệ ngày nay là quốc gia nào ở châu Phi ngày nay? a. Ghana b. Benin c. Ma-rốc d. Angola . a
67. Vương quốc Dahomey trong thời kỳ mua bán nô lệ là quốc gia nào ở châu Phi ngày nay? a. Ghana b. Benin c. Ma-rốc d. Angola . b
68. Khu vực nào ở châu Phị chịu ảnh hưởng mạnh nhất từ thời kỳ mua bán nô lệ? a. Đông Phi b. Tây Phi c. Nam Phi d. Bắc Phi . b
69. Con đường Trung Lộ là thuật ngữ dùng để chỉ cái gì?
a. Con đường vận chuyển nô lệ từ châu Phi sang châu Âu
b. Con đường vận chuyển nô lệ từ châu Phi sang châu Mỹ
c. Con đường vận chuyển hang hóa từ châu Phi sang châu Mỹ
d. Con đường vận chuyển hang hóa từ châu Phi sang châu Âu. . b
70. Vì sao vùng nội địa Đông Phi ít chụy ảnh hưởng của việc mua bán nô lệ?
a. Do sự phát triển của các nhà nước người Bantu bản địa
b. Do các phong trào cải cách Hồi giáo
c. Do thời tiết khu vực này quá nắng nóng d. Tất cả đều sai . a
71. Nửa cuối thế kỷ 16, vùng đất thuộc Angola ngày nay nằm dưới sự cai trị của đế quốc nào? a. Hà Lan b. Bồ Đào Nha c. Tây Ban Nha d. Anh . b
72. Tôn giáo nào phổ biến ở vùng Đông Phi và Sudan trong thời trung đại? a. Hồi giáo b. Kito giáo c. Do Thái giáo d. Phật giáo . a
73. Asantehene là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì??
a. Một đế quốc mua bán nô lệ b. Một dân tộc ở châu Phi
c. Một chức danh cai trị d. Tất cả đều sai . c
74. Tiền đồn nào quan trọng nhất của người Bồ Đào Nha ở Tây Phi? a. Brazil b. El Mina c. Kongo d. Luanda . b
75. Nơi nào trở thành khu định cư thường trực của người Bồ Đào Nha ở phía
Nam châu Phi vào giữa thế kỷ 16? a. Songhay b. El Mina c. Kongo d. Luanda . d
76. Những nước nào đã cạnh tranh và thay thế Bồ Đào Nha trong một số chừng
mực của việc tiếp xúc với người châu Phi trong thế kỷ 17? a. Anh b. Hà Lan c. Pháp d. Cả 3 quốc gia trên . d
77 . Con đường mua bán nô lệ từ châu Phi tới Bồ Đào Nha thường được gọi là gì? a. Con đường Trung lộ
b. Hành trình xuyên Đại Tây Dương c. Hành trình xuyên Sahara d. Luanda . b
78. Vùng/Quốc gia nào ở châu Mỹ nhập khẩu nô lệ nhiều nhất từ châu Phi thời Trung đại? a. Brazil b. Caribe c. New Spain d. Bắc Mỹ . b
79. Con đường mua bán nô lệ nào phổ biến nhất trong giai đoạn 1500-1600?
a. Hành trình xuyên Đại Tây Dương
b. Hành trình qua biển Đỏ
c. Đông Phi qua Ấn Độ Dương d. Hành trình xuyên Sahara . d
80. Từ thế kỷ 17 đâu là con đường mua bán nô lệ phổ biến nhất?
a. Hành trình xuyên Đại Tây Dương
b. Hành trình qua biển Đỏ
c. Đông Phi qua Ấn Độ Dương d. Hành trình xuyên Sahara . a
81. Việc mua bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương phát triển mạnh nhất trong thời gian nào? a. Thế kỷ 16 b. Thế kỷ 17 c. Thế kỷ 18 d. Thế kỷ 19 . c
82. Đa phần nô lệ xuất khẩu tới vùng Địa Trung Hải đến từ đâu trong thế kỷ 16? a. Zaire b. Senegambia c. Asante d. Benin . b
83. Giữa thế kỷ 17 đến đầu thế kỷ 19, vùng đất ở Mũi Hảo Vọng nằm dưới sự
cai trị của đế quốc nào? a. Hà Lan b. Bồ Đào Nha c. Tây Ban Nha d. Anh . a
84. Đế quốc nào ở Tây Phi thời Trung đại còn được gọi là Vùng Bờ Biển Vàng (Gold Coast)? a. Zaire b. Senegambia c. Asante d. Benin . c
85. Đế quốc nào ở Tây Phi thời Trung đại còn được gọi là Vùng Bờ Biển nô lệ (Slave Coast)? a. Zaire b. Senegambia c. Asante d. Benin . d
86. Năm 1570, đế quốc châu Âu nào đã thiết lập chế độ thuộc địa ở Angola? a. Anh b. Bồ Đào Nha c. Tây Ban Nha d. Hà Lan . b
87. Thuật ngữ factories dùng để chỉ ai/cái gì ở châu Phi thời kỳ mua bán nô lệ? a. Nhà máy b. Hầm mỏ c. Pháo đài mậu dịch d. Tất cả đều sai . c
88. Đế quốc nào ở Tây Phi thời Trung đại còn được gọi là Vùng Bờ Biển nô lệ (Slave Coast)? a. Zaire b. Senegambia c. Asante d. Benin . d
89. Quốc gia nào đã bãi bỏ việc mua bán nô lệ vào năm 1807? a. Anh b. Tây Ban Nha c. Bồ Đào Nha d. Hoa Kỳ . a
90. Việc buôn bán nô lệ bắt đầu bị bãi bỏ trong khoảng thời gian nào? a. Thế kỷ 16 b. Thế kỷ 17 c. Thế kỷ 18 d. Thế kỷ 19 . d
91. Đế quốc Hồi giáo nào cai trị vùng đất bao quanh biển Địa Trung Hải? a. Ottoman b. Safavids c. Mughal d. Không có . a
92. Đế quốc Hồi giáo nào trong thời Trung đại cai trị vùng đất thuộc Iran ngày nay? a. Ottoman b. Safavids c. Mughal d. Không có . b
93. Đế quốc Hồi giáo nào cai trị vùng phía Bắc Ấn Độ trong thời Trung đại? a. Ottoman b. Safavids c. Mughal d. Không có . c
94. Đâu là nguyên nhân dẫn đến sự suy thoái của Ottoman? a. Chiến tranh b. Tham nhũng
c. Khởi nghĩa nông dân d. Tất cả đều đúng . d
95. Vua của Ottoman được gọi là gì ? a. Calip b. Sultan c. Shah d. Pharaoh . b
96. Nguyên nhân chính dẫn đến xung đột của Ottoman và Safavids là?
a. Tranh chấp quyền lãnh đạo thế giới Hồi giáo giữa người Sunni (Ottoman) và người Shi'a (Safavids)
b. Tranh chấp quyền lãnh đạo thế giới Hồi giáo giữa người Sunni (Safavids) và người Shi'a (Ottoman)
c. Những khác biệt trong học thuyết, nghi thức và luật lệ giữa người Sunni
(Ottoman) và người Shi'a (Safavids)
d. Những khác biệt trong học thuyết, nghi thức và luật lệ giữa người Sunni
(Safavids) và người Shi'a (Ottoman) . a
97. Vua của Safavids được gọi là gì? a. Calip b. Sultan c. Shah d. Pharaoh . c
98. Đế quốc Hồi giáo nào được hình thành xuất phát từ lòng nhiệt thành tôn giáo? a. Ottoman b. Safavids c. Mughal d. Cả a và b . d
99. Ai là con trai và là người kế vị của người sáng lập vương triều Mughal? a. Babur b. Humayan c. Akbar d. Jahan . b
100. Tên gọi của đế quốc Ottoman bắt nguồn từ ai/cái gì? a. Tên của dân tộc
b. Tên của nhà cai trị đầu tiên c. Một loại ngôn ngữ d. Tất cả đều sai . b
101. "Janissaries" là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì? a. Kỵ binh b. Nông dân c. Vệ binh d. Vua . c
102. Kinh tế Ottoman phát triển chủ yếu dựa trên cơ sở nào? a. Nông nghiệp b. Thủ công nghiệp c. Thương nghiệp
d. Chiến tranh và bành trướng . d
103. Văn hóa Ottoman là sự pha trộn của các nền văn hóa nào trên thế giới?
a. Châu Âu và châu Á b. Châu Âu và châu Phi
c. Châu Á và châu Phi d. Tất cả đều sai . d
104. Đặc trưng của kiến trúc Ottoman khác biệt với kiến trúc Safavids và Mughal là gì? a. Mái vòm lớn b. Tháp mảnh hình bút c. a và b đều đúng d. a và b đều sai . b
105. Ngôn ngữ ban đầu của đế quốc Ottoman là gì? a. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ b. Tiếng Ba Tư c. Tiếng Ả Rập d. b và c . d
106. Giáo đường Suleymaniye là thành tựu kiến trúc của đế quốc nào? a. Ottoman b. Safavids c. Mughal d. Tất cả đều sai . a
107. Đế quốc Hồi giáo nào tồn tại lâu đời nhất trong thời Trung đại? a. Ottoman b. Safavids c. Mughal d. Ottoman và Safavids . a
108. Những nguyên nhân dẫn đến xung đột giữa hai nhóm Hồi giáo Sunni và Shi'a? a. Quyền kế vị
b. Khác biệt trong học thuyết
c. Khác biệt trong luật lệ d. Cả ba ý trên . d
109. Safavids đạt đến đỉnh cao về sức mạnh và thịnh vượng dưới thời cai trị của vị quân vương nào? a. Sail al-Din b. Isma'l c. Tahmasp I d. Abbas I . d
110. Người sáng lập triều đại Safavids? a. Sail al-Din b. Isma'l c. Tahmasp I d. Abbas I . a
111. Hoàng đế đầu tiên của triều đại Safavids? a. Sail al-Din b. Isma'il c. Tahmasp I d. Abbas I . b
112. Hành xác là tục lệ của tôn giáo nào ? a. Hồi giáo Shi'a b. Hồi giáo Sunni c. Do Thái giáo d. Bái Hỏa giáo . a
113. Thành phố nào là kinh đô của Safavids? a. Constantinople b. Ifaha c. Istanbul d. Isfahan . d
114. Xã hội Ottoman và Safavids giống nhau ở điểm nào?
a. Do giới chiến binh quý tộc cai trị b. Chú trọng đến thủ công và mậu dịch
c. Phụ nữ không được chú trọng d. Tất cả đều đúng . d
115. Tôn giáo của triều đại Safavids là?
a. Hồi giáo dòng Sunni b. Hồi giáo dòng Shi'a c. Bái Hỏa giáo d. Do Thái giáo . b
116. Nguyên nhân nào dẫn đến sự sụp đổ nhanh chóng của Safavids? a. Mâu thuẫn nội bộ b. Chiến tranh c. a và b đều đúng d. a và b đều sai . c
117. Ai là người sáng lập triều đại Mughal? a. Babur b. Akbar c. Humayan d. Jahan . a
118. Ai là con trai và là người kế vị của Humayan? a. Babur b. Akbar c. Jahan d. Osman . b
119. Din-i-Ilahi là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì? a. Một vị vua của Mughal
b. Một kiểu hình tôn giáo
c. Một đẳng cấp xã hội d. Một địa danh . b
120. Jizya là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì?
a. Những người theo Hồi giáo.
b. Những người không theo Hồi giáo
c. Thuế thân áp đặt với những người không theo Hồi giáo.
d. Thuế thân áp đặt đối với người Hồi giáo . c