TOP 15 đề tham khảo ôn thi tốt nghiệp THPT 2023 môn Toán mức độ 7 điểm

Tuyển tập 15 đề tham khảo ôn thi tốt nghiệp THPT 2023 môn Toán mức độ 7 điểm; các đề được biên soạn theo hình thức trắc nghiệm.

MÔN TOÁN HC
LÊ BÁ BO
TRƯỜNG THPT ĐẶNG HUY TR - ADMIN CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
B đề theo ma trn đ thi tham kho ca BGD 2023
THAM KHO VÀ CP NHT T NGÂN HÀNG THI TH TOÀN QUC
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 1
_______________Đ S 01_______________
Câu 1: Trên mt phng tọa độ, điểm biu din s phc
32i
có ta đ
A.
2;3 .
B.
2;3 .
C.
3;2 .
D.
Câu 2: Trên khong
0; ,
đạo hàm ca hàm s
7
logyx
A.
1
.y
x
B.
1
.
ln7
y
x
C.
ln7
.y
x
D.
1
.
ln7
y
x

Câu 3: Trên khong
0; ,
đạo hàm ca hàm s
e
yx
A.
1
..
e
y e x
B.
1
.
e
yx
C.
1
.
1
e
x
y
e
D.
..
e
y e x
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
24
x
A.
;2
B.
0;2
C.
;2
D.
0;2
Câu 5: Cho cp s nhân
n
u
vi
1
5u
2
2u
. Công bi ca cp s nhân đó bằng
A.
1
. B.
28
. C.
5
2
. D.
2
5
.
Câu 6: Trong không gian
,Oxyz
cho mặt phẳng
:3 2 0P x z
. Vectơ no ới đây l một vectơ
php tuyn của
P
?
A.
4
1;0; 1 . n
B.
1
3; 1;2 .n
C.
3
3; 1;0 .n
D.
2
3;0; 1 .n
Câu 7: Cho hàm s
ax b
y
cx d
có đồ th như hình bên dưới :
Ta đ giao điểm ca đ th hàm s đã cho với trc tung là
A.
0; 2 .
B.
2;0 .
C.
2;0 .
D.
0;2 .
Câu 8: Cho hàm s
fx
gx
liên tục trên đoạn
0;1
11
00
d 1, d 3f x x g x x

. Tích phân
1
0
2 3 df x g x x


bng
A.
9
. B.
5
. C.
10
. D.
11
.
Câu 9: Hàm s no có đồ th l đường cong trong hình v bên dưới?
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 2
A.
42
41y x x
. B.
1
2
x
y
x
. C.
32
41y x x
. D.
2
21yx
.
Câu 10: Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
2 2 2
: 1 2 1 9S x y z
. Tìm tọa độ tâm
I
và tính bán kính
R
ca
.S
A.
1;2;1I
3.R
B.
1; 2; 1I 
3.R
C.
1;2;1I
9.R
D.
1; 2; 1I 
9.R
Câu 11: Trong không gian
,Oxyz
góc gia hai mt phng
Oxy
Oxz
bng
A.
90 .
B.
60 .
C.
30 .
D.
45 .
Câu 12: Cho s phc
2,zi
phn o ca s phc
2
z
A.
4.
B.
4.i
C.
3.
D.
1.
Câu 13: Cho khi lập phương có cạnh bng
3.
Th tích khi lập phương đã cho bằng
A.
9.
B.
27.
C.
18.
D.
3.
Câu 14: Cho khi chóp
.S ABC
có đy l tam gic vuông tại
, 2, 4,A AB AC SA
vuông góc với đy v
3SA
(tham kho hình bên).
C
B
A
S
Th tích khối chóp đã cho bằng
A.
9.
B.
8.
C.
4.
D.
3.
Câu 15: Cho đường thng
mt cu
;.S O R
Gi
d
khong cách t
O
đn
.dR
S giao
đim ca
;S O R
A.
1.
B.
2.
C.
0.
D. Vô s.
Câu 16: Phn o ca s phc
37zi
A.
3.
B.
7.
C.
7.
D.
3.
Câu 17: Cho khối nón có đường cao
,h
đ di đường sinh
l
v bn kính đy
.r
Din tích xung quanh
xq
S
ca khối nón được tính theo công thức no dưới đây?
A.
xq
S rl
. B.
1
2
xq
S rl
. C.
2
xq
S rl
. D.
xq
S rh
.
Câu 18: Trong không gian
,Oxyz
đưng thng
1 2 3
:
3 4 5
x y z
d


đi qua điểm no sau đây?
A.
1; 2;3
. B.
1;2; 3
. C.
3; 4; 5
. D.
3;4;5
.
Câu 19: Cho hàm s
42
y ax bx c
có đồ th l đường cong như hình bên dưới:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 3
x
y
-1
-1
-2
O
1
Đim cực đại của đồ th hàm s đã cho có tọa đ
A.
B.
1;0 .
C.
1; 2 .
D.
1; 2 .
Câu 20: Tim cn ngang của đồ thm s
41
2
x
y
x
l đường thẳng có phương trình l
A.
4.y
B.
4.x
C.
2.x
D.
2.y
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
2
log 1x
A.
;2 .
B.
0;2 .
C.
0;1 .
D.
;1 .
Câu 22: Cho tp
M
có 10 phn t. S tp con gm 3 phn t ca tp hp
M
A.
3!.
B.
10!.
C.
3
10
.A
D.
3
10
.C
Câu 23: Cho
dsin .x x f x C
Khẳng định no dưới đây đúng?
A.
cos .
f x x
B.
cos .
f x x
C.
sin .
f x x
D.
sin .
f x x
Câu 24: Nu
4
2
3 d 12f x x x


thì
4
2
df x x
bng
A.
6
. B.
0
. C.
2
. D.
10
3
.
Câu 25: Cho hàm s
sin 1f x x x
. Khẳng định no dưới đây đúng?
A.
2
d cos
2
x
f x x x x C
. B.
2
d cos
2
x
f x x x x C
.
C.
d cos 1f x x x C
. D.
2
d cos
2
x
f x x x C
.
Câu 26: Cho hàm s
()y f x
có đồ th như hình vẽ bên.
Hàm s đã cho đồng bin trên các khoảng no dưới đây?
A.
0; 2
. B.
0; 
. C.
0; 4
. D.
1;1
.
Câu 27: Cho hàm s
y f x
có bng bin thiên như sau:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 4
Đồ th hàm s
y f x
có điểm cc tiu là
A.
0;2
. B.
. C.
3
CT
x
. D.
4
CT
y 
.
Câu 28: Cho
a
,
b
là các s thực dương tùy ý. Khẳng định no sau đây đúng?
A.
ln ln lnab a b
. B.
ln ln lna b a b
.
C.
ln ln .lnab a b
. D.
ln ln .lna b a b
.
Câu 29: Cho hình phng
H
gii hn bởi đồ th hàm s
2
21y x x
trc hoành. Th tích ca vt
th tròn xoay khi quay
H
quanh trc hoành bng
A.
9
8
. B.
81
80
. C.
81
80
. D.
9
8
.
Câu 30: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
có tt c các cnh bng nhau:
Góc giữa đường thng
AB
và mt phng
ABC
bng
A.
30
. B.
90
. C.
60
. D.
45
.
Câu 31: Cho hàm s
y f x
có bng bin thiên như sau:
Tp hp tt c các giá tr ca
m
để phương trình
f x m
có ba nghim thc phân bit
A.
4;2 .
B.
4;2 .
C.
4;2 .
D.
4;2 .
Câu 32: Cho hàm s
fx
có đạo hàm
2
3
1 2 , .
f x x x x x
Khong nghch bin ca hàm
s
A.
2;0
. B.
; 2 ; 0;1
. C.
; 2 ; 0; 
. D.
2;0 ; 1; 
.
Câu 33: Chn ngu nhiên hai s khác nhau t
15
s nguyên dương đu tiên. Xác suất để chọn được
hai s có tng là mt s l bng
A.
1
7
. B.
8
15
. C.
4
15
. D.
1
14
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 5
Câu 34: Tích các nghim của phương trình
1
5
log 6 36 1
xx

bng
A.
6
log 5.
B.
5
log 6.
C.
5.
D.
0.
Câu 35: Cho s phc
z
tha n
12z i z
. Trong mt phng phc, qu tích điểm biu din
các s phc
z
A. l đường thng
3 1 0xy
. B. l đường thng
3 1 0xy
.
C. l đường thng
3 1 0xy
. D. l đường thng
3 1 0xy
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, vit phương trình đường thng
đi qua
1;1;0M
vuông góc
vi mt phng
: 4 2 0Q x y z
?
A.
1
4
1
xt
yt
z


. B.
1
14
xt
yt
zt



. C.
2
54
1


xt
yt
zt
. D.
1
14
xt
yt
zt

.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;2;3A
. Điểm đối xng vi
A
qua mt phng
Oxy
ta đ
A.
1; 2;3
. B.
1;2; 3
. C.
1; 2; 3
. D.
1;2;0
.
Câu 38: Cho lăng trụ tam gic đều
.ABC A B C
có tt c các cnh bng
a
. Th tích khi tr có hai đy
là hai hình tròn ngoi tip hai đy của lăng trụ đã cho bằng
A.
3
a
. B.
3
12
a
. C.
3
3
a
. D.
3
4
3
a
.
Câu 39: Ct khi nón
N
bi mt phẳng đi qua đỉnh to vi mt phng chứa đy một góc bng
0
60
ta được thit din mt tam giác vuông cân cnh huyn
2a
. Th tích khi nón
N
bng
A.
3
53
24
a
. B.
3
53
72
a
. C.
3
53
8
a
. D.
3
3
72
a
.
Câu 40: Trong không gian
,Oxyz
phương trình mặt phng
()P
song song v cch đều hai đường
thng
1
:d
2
1 1 1
x y z

2
:d
12
2 1 1
x y z


A.
2 2 1 0 xz
. B.
2 2 1 0 yz
. C.
2 2 1 0 xy
. D.
2 2 1 0 yz
.
________________________HT________________________
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 6
LI GII CHI TIT
Câu 1: Trên mt phng tọa độ, điểm biu din s phc
32i
có ta đ
A.
2;3 .
B.
2;3 .
C.
3;2 .
D.
Câu 2: Trên khong
0; ,
đạo hàm ca hàm s
7
logyx
A.
1
.y
x
B.
1
.
ln7
y
x
C.
ln7
.y
x
D.
1
.
ln7
y
x

Câu 3: Trên khong
0; ,
đạo hàm ca hàm s
e
yx
A.
1
..
e
y e x
B.
1
.
e
yx
C.
1
.
1
e
x
y
e
D.
..
e
y e x
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
24
x
A.
;2
B.
0;2
C.
;2
D.
0;2
Li gii:
Ta có
2 4 2
x
x
Tp nghim ca bất phương trình l
;2
.
Câu 5: Cho cp s nhân
n
u
vi
1
5u
2
2u
. Công bi ca cp s nhân đó bằng
A.
1
. B.
28
. C.
5
2
. D.
2
5
.
Li gii:
Công bi ca cp s nhân đó bằng
2
1
2
5
u
q
u

.
Câu 6: Trong không gian
,Oxyz
cho mặt phẳng
:3 2 0P x z
. Vectơ no ới đây l một vectơ
php tuyn của
P
?
A.
4
1;0; 1 . n
B.
1
3; 1;2 .n
C.
3
3; 1;0 .n
D.
2
3;0; 1 .n
Li gii:
Vectơ php tuyn của mặt phẳng
:3 2 0P x z
l
2
3;0; 1n 
.
Câu 7: Cho hàm s
ax b
y
cx d
có đồ th như hình bên dưới :
Ta đ giao điểm ca đ th hàm s đã cho với trc tung là
A.
0; 2 .
B.
2;0 .
C.
2;0 .
D.
0;2 .
Câu 8: Cho hàm s
fx
gx
liên tục trên đoạn
0;1
11
00
d 1, d 3f x x g x x

. Tích phân
1
0
2 3 df x g x x


bng
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 7
A.
9
. B.
5
. C.
10
. D.
11
.
Li gii:
Ta có
1 1 1
0 0 0
2 3 d 2 d 3 d 2.1 3.3 11f x g x x f x x g x x


.
Câu 9: Hàm s no có đồ th l đường cong trong hình v bên dưới?
A.
42
41y x x
. B.
1
2
x
y
x
. C.
32
41y x x
. D.
2
21yx
.
Li gii:
T đồ th ta thy hàm s có 3 điểm cc tr, suy ra hình v l đồ th hàm s
42
41y x x
.
Câu 10: Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
2 2 2
: 1 2 1 9S x y z
. Tìm tọa độ tâm
I
và tính bán kính
R
ca
.S
A.
1;2;1I
3.R
B.
1; 2; 1I 
3.R
C.
1;2;1I
9.R
D.
1; 2; 1I 
9.R
Câu 11: Trong không gian
,Oxyz
góc gia hai mt phng
Oxy
Oxz
bng
A.
90 .
B.
60 .
C.
30 .
D.
45 .
Câu 12: Cho s phc
2,zi
phn o ca s phc
2
z
A.
4.
B.
4.i
C.
3.
D.
1.
Li gii:
Ta có:
2
2
2 3 4 .z i i
Câu 13: Cho khi lp phương có cạnh bng
3.
Th tích khi lập phương đã cho bằng
A.
9.
B.
27.
C.
18.
D.
3.
Câu 14: Cho khi chóp
.S ABC
có đy là tam giác vuông ti
, 2, 4,A AB AC SA
vuông góc với đy v
3SA
(tham kho hình bên).
C
B
A
S
Th tích khối chóp đã cho bằng
A.
9.
B.
8.
C.
4.
D.
3.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 8
Li gii:
Ta có:
.
1 1 1
. . . 4.
3 3 2
S ABC ABC
V SA S SA AB AC
Câu 15: Cho đường thng
mt cu
;.S O R
Gi
d
khong cách t
O
đn
.dR
S giao
đim ca
;S O R
A.
1.
B.
2.
C.
0.
D. Vô s.
Câu 16: Phn o ca s phc
37zi
A.
3.
B.
7.
C.
7.
D.
3.
Câu 17: Cho khối nón có đường cao
,h
đ di đường sinh
l
v bn kính đy
.r
Din tích xung quanh
xq
S
ca khối nón được tính theo công thức no dưới đây?
A.
xq
S rl
. B.
1
2
xq
S rl
. C.
2
xq
S rl
. D.
xq
S rh
.
Câu 18: Trong không gian
,Oxyz
đưng thng
1 2 3
:
3 4 5
x y z
d


đi qua điểm no sau đây?
A.
1; 2;3
. B.
1;2; 3
. C.
3; 4; 5
. D.
3;4;5
.
Câu 19: Cho hàm s
42
y ax bx c
có đồ th l đường cong như hình bên dưới:
x
y
-1
-1
-2
O
1
Đim cực đại của đồ th hàm s đã cho có tọa đ
A.
B.
1;0 .
C.
1; 2 .
D.
1; 2 .
Câu 20: Tim cn ngang của đồ thm s
41
2
x
y
x
l đường thẳng có phương trình l
A.
4.y
B.
4.x
C.
2.x
D.
2.y
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
2
log 1x
A.
;2 .
B.
0;2 .
C.
0;1 .
D.
;1 .
Li gii:
Ta có:
2
0
log 1 0;2 .
2
x
xx
x

Câu 22: Cho tp
M
có 10 phn t. S tp con gm 3 phn t ca tp hp
M
A.
3!.
B.
10!.
C.
3
10
.A
D.
3
10
.C
Câu 23: Cho
dsin .x x f x C
Khẳng định no dưới đây đúng?
A.
cos .
f x x
B.
cos .
f x x
C.
sin .
f x x
D.
sin .
f x x
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 9
Câu 24: Nu
4
2
3 d 12f x x x


thì
4
2
df x x
bng
A.
6
. B.
0
. C.
2
. D.
10
3
.
Li gii:
Ta có
4
2
3 d 12f x x x


4 4 4
2
2 2 2
4
1
3 d d 12 3 d 12
2
2
f x x x x f x x x
44
22
3 d 6 12 d 2f x x f x x

.
Câu 25: Cho hàm s
sin 1f x x x
. Khẳng định no dưới đây đúng?
A.
2
d cos
2
x
f x x x x C
. B.
2
d cos
2
x
f x x x x C
.
C.
d cos 1f x x x C
. D.
2
d cos
2
x
f x x x C
.
Câu 26: Cho hàm s
()y f x
có đồ th như hình vẽ bên.
Hàm s đã cho đồng bin trên các khoảng no dưới đây?
A.
0; 2
. B.
0; 
. C.
0; 4
. D.
1;1
.
Câu 27: Cho hàm s
y f x
có bng bin thiên như sau:
Đồ th hàm s
y f x
có điểm cc tiu là
A.
0;2
. B.
. C.
3
CT
x
. D.
4
CT
y 
.
Li gii:
Da vào bng bin thiên, ta có đồ th hàm s
y f x
có điểm cc tiu là
3; 4
.
Câu 28: Cho
a
,
b
là các s thực dương tùy ý. Khẳng định no sau đây đúng?
A.
ln ln lnab a b
. B.
ln ln lna b a b
.
C.
ln ln .lnab a b
. D.
ln ln .lna b a b
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 10
Theo quy tc logarit ta có:
ln ln lnab a b
.
Câu 29: Cho hình phng
H
gii hn bởi đồ th hàm s
2
21y x x
trc hoành. Th tích ca vt
th tròn xoay khi quay
H
quanh trc hoành bng
A.
9
8
. B.
81
80
. C.
81
80
. D.
9
8
.
Li gii:
+ Phương trình honh độ giao điểm:
2
1
2 1 0
1
2
x
xx
x

.
+ Th tích cn tìm là
d
1
2
2
1
2
81
21
80
V x x x
.
Câu 30: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
có tt c các cnh bng nhau:
Góc giữa đường thng
AB
và mt phng
ABC
bng
A.
30
. B.
90
. C.
60
. D.
45
.
Li gii:
Do
AA A B C
nên
;.AB A B C A B A
Do tam giác
AA B
vuông cân nên
45 .A B A


Câu 31: Cho hàm s
y f x
có bng bin thiên như sau:
Tp hp tt c các giá tr ca
m
để phương trình
f x m
có ba nghim thc phân bit
A.
4;2 .
B.
4;2 .
C.
4;2 .
D.
4;2 .
Li gii:
S nghim của phương trình
f x m
là s giao đim của đồ th hàm s
y f x
v đưng
thng
ym
. Da vào bng bin thiên ta thy
4;2m
.
Câu 32: Cho hàm s
fx
có đạo hàm
2
3
1 2 , .
f x x x x x
Khong nghch bin ca hàm
s
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 11
A.
2;0
. B.
; 2 ; 0;1
. C.
; 2 ; 0; 
. D.
2;0 ; 1; 
.
Li gii:
Ta có:
2
00
1
x
f x x
x

.
Bng xét du:
Vy hàm s nghch bin trên khong
2;0
.
Câu 33: Chn ngu nhiên hai s khác nhau t
15
s nguyên dương đu tiên. Xác suất để chọn được
hai s có tng là mt s l bng
A.
1
7
. B.
8
15
. C.
4
15
. D.
1
14
.
Li gii:
Không gian mu
2
15
105C
.
Để tng hai s là mt s l ta chn 1 s l và 1 s chn nên ta có
8.7 56
.
Xác sut cn tìm là
56 8
105 15
.
Câu 34: Tích các nghim của phương trình
1
5
log 6 36 1
xx

bng
A.
6
log 5.
B.
5
log 6.
C.
5.
D.
0.
Li gii:
Điu kiện xc định:
1
6 36 0
xx

Khi đó, phương trình
11
5
log 6 36 1 6 36 5
x x x x
(tho điu kin)
6
36 6.6 5 0
6 1 0
6 5 log 5
xx
x
x
x
x
Vy tích các nghim của phương trình đã cho bằng 0.
Câu 35: Cho s phc
z
tha n
12z i z
. Trong mt phng phc, qu tích điểm biu din
các s phc
z
A. l đường thng
3 1 0xy
. B. l đường thng
3 1 0xy
.
C. l đường thng
3 1 0xy
. D. l đường thng
3 1 0xy
.
Li gii:
Gi
,z x yi x y
.
Ta có
12z i z
2 2 2
2
1 1 2x y x y
3 1 0xy
.
Vy qu tích điểm biu din các s phc
z
l đường thng
3 1 0xy
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, vit phương trình đường thng
đi qua
1;1;0M
vuông góc
vi mt phng
: 4 2 0Q x y z
?
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 12
A.
1
4
1
xt
yt
z


. B.
1
14
xt
yt
zt



. C.
2
54
1


xt
yt
zt
. D.
1
14
xt
yt
zt

.
Li gii:
Do đường thng
vuông góc vi mt phng
: 4 2 0Q x y z
nên đường thng
nhn
1; 4; 1u
làm một vectơ chỉ phương.
Kiểm tra phương n C thỏa mãn.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;2;3A
. Điểm đối xng vi
A
qua mt phng
Oxy
ta đ
A.
1; 2;3
. B.
1;2; 3
. C.
1; 2; 3
. D.
1;2;0
.
Câu 38: Cho lăng trụ tam gic đều
.ABC A B C
có tt c các cnh bng
a
. Th tích khi tr có hai đy
là hai hình tròn ngoi tip hai đy của lăng trụ đã cho bằng
A.
3
a
. B.
3
12
a
. C.
3
3
a
. D.
3
4
3
a
.
Li gii:
Bn kính đường tròn ngoi tip đy của lăng trụ
3
3
a
R
.
Th tích khi tr
2
3
3
.
33
aa
Va





.
Câu 39: Ct khi nón
N
bi mt phẳng đi qua đỉnh to vi mt phng chứa đy một góc bng
0
60
ta được thit din mt tam giác vuông cân cnh huyn
2a
. Th tích khi nón
N
bng
A.
3
53
24
a
. B.
3
53
72
a
. C.
3
53
8
a
. D.
3
3
72
a
.
Li gii:
Gi s khi nón
N
có đỉnh là
S
, tâm đy l
O
và thit din là giác vuông cân
SAB
.
Gi
I
l trung điểm ca
AB
, khi đó
0
60SIO
,
1
,2
2
SI AB a SB SA a
.
Ta có
2
0 2 2 2
3 3 5
.sin60 , 2
2 4 2
a a a
SO SI OB SB SO a
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 13
Vy
2
3
2
1 1 5 3 5 3
. . . . .
3 3 2 2 24
a a a
V OB SO





.
Câu 40: Trong không gian
,Oxyz
phương trình mặt phng
()P
song song v cch đều hai đường
thng
1
:d
2
1 1 1
x y z

2
:d
12
2 1 1
x y z


A.
2 2 1 0 xz
. B.
2 2 1 0 yz
. C.
2 2 1 0 xy
. D.
2 2 1 0 yz
.
Li gii:
Đưng thng
1
d
đi qua điểm
(2;0;0)M
v có véc tơ chỉ phương
1
( 1;1;1)u 
.
Đưng thng
2
d
đi qua điểm
(0;1;2)N
v có véc tơ chỉ phương
2
(2; 1; 1)u
.
Gi
I
l trung điểm của đoạn thng
MN
, suy ra
1
(1; ;1)
2
I
.
Vì mt phng
()P
song song với hai đường thng
1
d
2
d
nên mt phng
()P
đi qua
I
nhn
véc tơ
12
[ , ] ( 2;0; 1)n u u
lm véc tơ php tuyn. Do đó phương trình mặt phng là
11
( ):0.( 1) 1.( ) 1.( 1) 0 0 2 2 1 0.
22
P x y z y z y z
Vậy, phương trình mặt phng
()P
:
2 2 1 0.yz
________________________HT________________________
Huế, 10h30’ Ngày 01 tháng 4 năm 2023
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 1
_______________Đ S 02_______________
Câu 1: Cho s phc
23zi
. Trên mt phng tọa độ
Oxy
, điểm biu din s phc
z
điểm
ta đ
A.
2;3
. B.
3; 2
. C.
3;2
. D.
2; 3
.
Câu 2: Đạo hàm ca hàm s
10
x
y
A.
10
ln10
x
y
. B.
10 .ln10
x
y
. C.
10
x
y
. D.
10
10 log
x
ye
.
Câu 3: Tập xác định
D
ca hàm s
1
3
2yx
A.
;2D 
. B.
;D  
. C.
;2D 
. D.
2;D 
.
Câu 4: Bất phương trình
3 81 0
x

có tt c bao nhiêu nghim nguyên dương?
A.
3
. B.
4
. C. vô s. D.
5
.
Câu 5: Cho cp s nhân
()
n
u
vi
1
1u
4
8u
. Công bi ca cp s nhân đã cho bằng
A.
2.
B.
7.
C.
8.
D.
4.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
:. P x y z4 3 2 0
Vectơ nào sau đây vectơ
pháp tuyến ca mt phng
P
?
A.
;;n
2
1 4 3
. B.
;; n
3
1 4 3
. C.
4
1; 4;3n
. D.
;;n
1
1 4 3
.
Câu 7: Cho hàm s
ax b
y
cx d
có đồ th đường cong trong hình bên dưới:
x
y
O
-2
2
Ta đ giao điểm ca đ th hàm s đã cho và trục hoành là
A.
0; 2
. B.
2;0
. C.
2;0
. D.
0;2
.
Câu 8: Cho hàm s
fx
có đạo hàm trên ,
12 f
3 2.f
Tính
3
1
d
I f x x
.
A.
4.I
B.
0.I
C.
3.I
D.
4.I
Câu 9: Đồ th hàm s nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên dưới?
A.
42
23y x x
. B.
3
33y x x
. C.
42
23y x x
. D.
42
23y x x
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 2
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
:S
2 2 2
2 6 4 2 0. x y z x y z
Xác định tọa độ
tâm
I
và bán kính
R
ca mt cu
S
.
A.
1; 3;2 , 16IR
. B.
1; 3;2 , 4IR
. C.
1;3; 2 , 16IR
.D.
1;3; 2 , 4IR
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, góc gia hai mt phng
Oyz
Oxz
bng
A.
30 .
B.
90 .
C.
60 .
D.
45 .
Câu 12: Các điểm
, , , M N P Q
trong hình v bên điểm bu din lần lượt ca các s phc
1 2 3 4
, , ,z z z z
. Khi đó
1 2 3 4
3w z z z z
bng
Q
P
N
M
-1
3
1
-2
2
x
y
O
1
-1
2
-2
-3
A.
64wi
. B.
64wi
. C.
43wi
. D.
34wi
.
Câu 13: Th tích ca khối lăng trụ có diện tích đáy
B
và chiu cao
h
A.
1
2
V Bh
. B.
1
3
V Bh
. C.
1
6
V Bh
. D.
V Bh
.
Câu 14: Cho khi hp ch nht
.ABCD A B C D
2, 3, 4
AB AD AA
(tham kho hình v).
D
C
B
A
D'
C'
B'
A'
Th tích khi hộp đã cho bằng
A.
24
. B.
20
. C.
9
. D.
8
.
Câu 15: Mt khi cu có bán kính bng
2
, mt mt phng
ct khi cầu đó theo mt hình tròn
din tích là
2
. Khong cách t tâm khi cầu đến mt phng
bng
A.
2
. B.
1
. C.
2
2
. D.
2
4
.
Câu 16: Môđun của s phc
34zi
bng
A.
5
. B.
3
. C.
7
. D.
7
.
Câu 17: Tính chiu cao
h
ca hình tr biết chiu cao
h
bằng bán kính đáy thể tích khi tr đó
8
.
A.
3
32h
. B.
3
4h
. C.
22h
. D.
2h
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, điểm nào dưới đây không thuộc đường thng
12
:
2 1 1
x y z
d


?
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 3
A.
1; 2;0Q
. B.
1;2;0M
. C.
1; 3;1N 
. D.
3; 1; 1P 
.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đạt cc tiu ti
A.
2x
. B.
2x
. C.
0x
. D.
1x
.
Câu 20: Đưng tim cận đứng ca đ th hàm s
32
1
x
y
x
có phương trình là
A.
2x 
. B.
1x 
. C.
3x
. D.
1x
.
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
2
log 1x
A.
(0;1]
. B.
( ;2]
. C.
0;2
. D.
(0;2].
Câu 22: S cách phân công 3 hc sinh trong 12 hc sinh đi lao động là
A.
12
P
. B. 36. C.
3
12
C
. D.
3
12
A
.
Câu 23: Cho hàm s
y f x
tha mãn
2 7cosf x x

,
03f
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2 7sin 3f x x x
. B.
2 7sin 3f x x
.
C.
2 sin 9f x x x
. D.
2 7sin 3f x x x
.
Câu 24: Nếu
4
0
d5f x x
4
2
d1f x x 
thì
2
0
df x x
bng
A.
6
. B.
4
. C.
4
. D.
6
.
Câu 25: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
24
x
f x x
A.
2
2 ln2 2
x
xC
. B.
2
2
2
ln2
x
xC
. C.
2 ln2
x
C
. D.
2
ln2
x
C
.
Câu 26: Cho hàm s
fx
có bng biến biên dưới đây:
Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Hàm s đã cho nghịch biến trên khong
;1
.
B. Hàm s đã cho nghịch biến trên khong
0;1
.
C. Hàm s đã cho đồng biến trên khong
1; 
.
D. Hàm s đã cho nghịch biến trên khong
3; 2
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 4
Câu 27: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
Giá tr cc tiu ca hàm s
A.
3y 
. B.
1y
. C.
4y 
. D.
4y
.
Câu 28: Biết
5
2
logyx
. Khi đó
A.
5logyx
. B.
2
5logyx
. C.
2
5 logyx
. D.
2
1
log
5
yx
.
Câu 29: Gi
H
hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
2
54y x x
trc
Ox
. Th tích ca
khi tròn xoay sinh ra khi quay hình
H
quanh trc
Ox
A.
9
2
V
. B.
81
10
V
. C.
81
10
V
. D.
9
2
V
.
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình thoi tâm
O
,
ABD
đều cnh
2a
,
SA
vuông góc vi
mt phẳng đáy và
32
2
a
SA
(minh họa như hình bên dưới).
Góc giữa đường thng
SO
và mt phng
ABC D
bng
A.
45
. B.
30
. C.
60
. D.
90
.
Câu 31: Cho hàm s
23
2
x
y
x
đồ th
(C)
đường thng
:d y x m
. Vi tt c giá tr nào ca
m
thì
d
ct
(C)
tại hai điểm phân bit?
A.
2m
. B.
2m
. C.
6m
. D.
2
6
m
m
.
Câu 32: Cho hàm s
y f x
liên tc trên , đạo hàm
23
2 2 5 ,
f x x x x x
.
Hàm s
y f x
nghch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
;2
. B.
5;
. C.
2;5
. D.
2; 
.
Câu 33: Mt hp cha
10
qu cầu được đánh s theo th t t
1
đến
10,
ly ngu nhiên
5
qu cu.
Xác suất để tích các s ghi trên
5
qu cầu đó chia hết cho 3 bng
A.
11
12
. B.
5
12
. C.
7
12
. D.
1
12
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 5
Câu 34: Biết phương trình
2
22
log 2log 2 1 0xx
có hai nghim
12
,xx
. Tính
12
xx
.
A.
12
4xx
. B.
12
1
8
xx
. C.
12
1
2
xx
. D.
12
3xx 
.
Câu 35: Trên mt phng tọa đ, tp hợp các điểm biu din s phc
,z x yi x y
tha mãn
23z i z i
là đường thng có phương trình là
A.
1yx
. B.
1yx
. C.
1yx
. D.
1yx
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, đường thng
d
qua
3;5;6M
vuông góc vi mt phng
:2 3 4 2 0P x y z
thì đường thng
d
có phương trình là
A.
3 5 6
2 3 4
xyz

. B.
3 5 6
234
x y z

.
C.
3 5 6
2 3 4
x y z


. D.
1 2 10
2 3 4

x y z
.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;2;3A
. Điểm đối xng vi
A
qua mt phng
Oxz
ta đ
A.
1;2;3
. B.
1;2; 3
. C.
1;0; 3
. D.
1; 2;3
.
Câu 38: Ct hình tr bi mt mt phng song song vi trc cách trc mt khong bng
2
, thiết
diện thu được là hình vuông có din tích bng
25
. Th tích khi tr bng
A.
10 2
3
. B.
205
4
. C.
205
12
. D.
10 2
9
.
Câu 39: Cho hình nón có chiu cao bng
25
. Mt mt phẳng đi qua đỉnh hình nón ct hình nón
theo mt thiết din tam giác đều din tích bng
93
. Th tích ca khối nón được gii
hn bi hình nón đã cho bng
A.
32 5
3
. B.
32
. C.
18 5
3
. D.
32 5
.
Câu 40: Trong không gian
,Oxyz
phương trình đường thẳng đi qua
1;2;4A
song song vi
P
:
2 4 0x y z
và cắt đường thng
:d
2 2 2
3 1 5
x y z

có phương trình là
A.
1
2
42
xt
y
zt


. B.
12
2
42
xt
y
zt


. C.
12
2
44
xt
y
zt

. D.
1
2
42
xt
y
zt



.
________________________HT________________________
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 6
LI GII CHI TIT
Câu 1: Cho s phc
23zi
. Trên mt phng tọa độ
Oxy
, điểm biu din s phc
z
điểm
ta đ
A.
2;3
. B.
3; 2
. C.
3;2
. D.
2; 3
.
Li gii:
Câu 2: Đạo hàm ca hàm s
10
x
y
A.
10
ln10
x
y
. B.
10 .ln10
x
y
. C.
10
x
y
. D.
10
10 log
x
ye
.
Li gii:
10 10 .ln10
xx
yy
.
Câu 3: Tập xác định
D
ca hàm s
1
3
2yx
A.
;2D 
. B.
;D  
. C.
;2D 
. D.
2;D 
.
Li gii:
Tập xác định:
2 0 2xx
Vy tập xác định ca hàm s
;2D 
.
Câu 4: Bất phương trình
3 81 0
x

có tt c bao nhiêu nghiệm nguyên dương?
A.
3
. B.
4
. C. vô s. D.
5
.
Li gii:
Ta có:
*
3 81 0 3 81 4 1;2;3;4 .
x
xx
xx

Câu 5: Cho cp s nhân
()
n
u
vi
1
1u
4
8u
. Công bi ca cp s nhân đã cho bằng
A.
2.
B.
7.
C.
8.
D.
4.
Li gii:
Ta có:
33
41
. 8 2.u u q q q
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
:. P x y z4 3 2 0
Vectơ nào sau đây vectơ
pháp tuyến ca mt phng
P
?
A.
;;n
2
1 4 3
. B.
;; n
3
1 4 3
. C.
4
1; 4;3n
. D.
;;n
1
1 4 3
.
Li gii:
Mt phng
: P x y z4 3 2 0
có một vectơ pháp tuyến là
;;n
2
1 4 3
.
Câu 7: Cho hàm s
ax b
y
cx d
có đồ th đường cong trong hình bên dưới:
x
y
O
-2
2
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 7
Ta đ giao điểm ca đ th hàm s đã cho và trục hoành là
A.
0; 2
. B.
2;0
. C.
2;0
. D.
0;2
.
Câu 8: Cho hàm s
fx
có đạo hàm trên ,
12 f
3 2.f
Tính
3
1
d
I f x x
.
A.
4.I
B.
0.I
C.
3.I
D.
4.I
Li gii:
Ta có
3
1
dI f x x
3
3 1 2 2 4
1
f x f f
.
Vy
4I
.
Câu 9: Đồ th hàm s nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên dưới?
A.
42
23y x x
. B.
3
33y x x
. C.
42
23y x x
. D.
42
23y x x
.
Li gii:
Nhìn hình v ta thấy là đồ th hàm bậc 4 trùng phương
42
0f x ax bx c a
có h s
a
dương. Do vậy chọn đáp án D.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
:S
2 2 2
2 6 4 2 0. x y z x y z
Xác định tọa độ
tâm
I
và bán kính
R
ca mt cu
S
.
A.
1; 3;2 , 16IR
. B.
1; 3;2 , 4IR
. C.
1;3; 2 , 16IR
.D.
1;3; 2 , 4IR
.
Li gii:
Ta mt cu
S
:
2 2 2
2 6 4 2 0. x y z x y z
tâm
1; 3;2I
bán kính
2
22
1 3 2 2 4R
.
Vy mt cu
S
có tâm
1; 3;2I
và bán kính
4R
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, góc gia hai mt phng
Oyz
Oxz
bng
A.
30 .
B.
90 .
C.
60 .
D.
45 .
Câu 12: Các điểm
, , , M N P Q
trong hình v bên điểm bu din lần lượt ca các s phc
1 2 3 4
, , ,z z z z
. Khi đó
1 2 3 4
3w z z z z
bng
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 8
Q
P
N
M
-1
3
1
-2
2
x
y
O
1
-1
2
-2
-3
A.
64wi
. B.
64wi
. C.
43wi
. D.
34wi
.
Li gii:
Ta có
1 2 3 4
3 2 ; 2 ; 3 ; 2 2z i z i z i z i
.
Suy ra
1 2 3 4
3 3 3 2 2 3 2 2 6 4w z z z z i i i i i
.
Câu 13: Th tích ca khối lăng trụ có diện tích đáy
B
và chiu cao
h
A.
1
2
V Bh
. B.
1
3
V Bh
. C.
1
6
V Bh
. D.
V Bh
.
Câu 14: Cho khi hp ch nht
.ABCD A B C D
2, 3, 4
AB AD AA
(tham kho hình v).
D
C
B
A
D'
C'
B'
A'
Th tích khi hộp đã cho bằng
A.
24
. B.
20
. C.
9
. D.
8
.
Li gii:
Th tích khi hp ch nhật đã cho bằng:
2.3.4 24V 
.
Câu 15: Mt khi cu có bán kính bng
2
, mt mt phng
ct khi cầu đó theo mt hình tròn
din tích là
2
. Khong cách t tâm khi cầu đến mt phng
bng
A.
2
. B.
1
. C.
2
2
. D.
2
4
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 9
Gi
,OH
lần lượt là tâm khi cu và tâm hình tròn.
,Rr
lần lượt là bán kính mt cu và bán
kính hình tròn.
Din tích hình tròn
2
2
2
S
s r r

.
Gi
h
là khong cách t tâm khi cầu đến mt phng
suy ra
22
2.h R r
Câu 16: Môđun của s phc
34zi
bng
A.
5
. B.
3
. C.
7
. D.
7
.
Li gii:
Ta có:
32
3 4 5z
.
Câu 17: Tính chiu cao
h
ca hình tr biết chiu cao
h
bằng bán kính đáy thể tích khi tr đó
8
.
A.
3
32h
. B.
3
4h
. C.
22h
. D.
2h
.
Li gii:
Gi
R
là bán kính ca hình tr khi đó
Rh
.
Ta có th tích khi tr
23
V R h h


3
8
82
V
hh

.
Vy chiu cao ca khi tr
2h
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, điểm nào dưới đây không thuộc đường thng
12
:
2 1 1
x y z
d


?
A.
1; 2;0Q
. B.
1;2;0M
. C.
1; 3;1N 
. D.
3; 1; 1P 
.
Li gii:
Đim
12
;;
2 1 1
a b c
I a b c d

đúng.
Kiểm tra các điểm
; ; ;Q M N P
trong các phương án A, B, C, D ta thay điểm
1;2;0M
vào
phương trình
d
ta có:
1 1 2 2 0
2 1 1

(vô lý) . Vậy điểm
M
không thuộc đường thng
d
.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đạt cc tiu ti
A.
2x
. B.
2x
. C.
0x
. D.
1x
.
Li gii:
y
đổi du t âm sang dương duy nhất ti
2x
nên hàm s đã cho đạt cc tiu ti
2x
Câu 20: Đưng tim cận đứng ca đ th hàm s
32
1
x
y
x
có phương trình là
A.
2x 
. B.
1x 
. C.
3x
. D.
1x
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 10
Ta có:
( 1) ( 1)
32
lim lim
1
xx
x
y
x

.
Vậy đồ thm s có tim cận đứng là đường thng
1x 
.
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
2
log 1x
A.
(0;1]
. B.
( ;2]
. C.
0;2
. D.
(0;2].
Li gii:
Điu kin:
0.x
Bất phương trình đã cho tương đương
0
02
2
x
x
x
Vy tp nghim ca bất phương trình
(0;2].S
Câu 22: S cách phân công 3 hc sinh trong 12 hc sinh đi lao động là
A.
12
P
. B. 36. C.
3
12
C
. D.
3
12
A
.
Li gii:
Cách chn 3 hc sinh trong 12 hc sinh không xếp th t là t hp chp 3 ca 12:
3
12
C
Câu 23: Cho hàm s
y f x
tha mãn
2 7cosf x x

,
03f
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2 7sin 3f x x x
. B.
2 7sin 3f x x
.
C.
2 sin 9f x x x
. D.
2 7sin 3f x x x
.
Li gii:
Ta có:
2 7cos 2 7sinf x x dx x x C
.
Mt khác:
0 3 3fC
2 7sin 3f x x x
.
Câu 24: Nếu
4
0
d5f x x
4
2
d1f x x 
thì
2
0
df x x
bng
A.
6
. B.
4
. C.
4
. D.
6
.
Li gii:
Ta có
4 2 4 2 4 4
0 0 2 0 0 2
d d d d d d 5 1 6f x x f x x f x x f x x f x x f x x
.
Câu 25: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
24
x
f x x
A.
2
2 ln2 2
x
xC
. B.
2
2
2
ln2
x
xC
. C.
2 ln2
x
C
. D.
2
ln2
x
C
.
Li gii:
Ta có
2
2
d 2 4 d 2
ln2
x
x
f x x x x x C

.
Câu 26: Cho hàm s
fx
có bng biến biên dưới đây:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 11
Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Hàm s đã cho nghịch biến trên khong
;1
.
B. Hàm s đã cho nghịch biến trên khong
0;1
.
C. Hàm s đã cho đồng biến trên khong
1; 
.
D. Hàm s đã cho nghịch biến trên khong
3; 2
.
Li gii:
Câu A: Sai vì hàm s không liên tc t
;1
.
Câu B: Đúng vì hàm s nghch biến trên khong
2;1
và khong
2;1
cha khong
0;1
Câu C: Đúng quá rõ ràng.
Câu D: Đúng vì hàm số nghch biến trên khong
;2
và khong
;2
cha khong
3; 2
Câu 27: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
Giá tr cc tiu ca hàm s
A.
3y 
. B.
1y
. C.
4y 
. D.
4y
.
Li gii:
T bng biến thiên ca hàm s
y f x
, suy ra giá tr cc tiu ca hàm s
4y 
t ti
3)x 
.
Câu 28: Biết
5
2
logyx
. Khi đó
A.
5logyx
. B.
2
5logyx
. C.
2
5 logyx
. D.
2
1
log
5
yx
.
Li gii:
Ta có
5
22
log 5logy x x
.
Câu 29: Gi
H
hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
2
54y x x
trc
Ox
. Th tích ca
khi tròn xoay sinh ra khi quay hình
H
quanh trc
Ox
A.
9
2
V
. B.
81
10
V
. C.
81
10
V
. D.
9
2
V
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 12
Phương trình hoành độ giao điểm của đồ th hàm s
2
54y x x
và trc
Ox
ta có:
2
1
5 4 0
4
x
xx
x
Th tích ca khi tròn xoay sinh ra khi quay hình
H
quanh trc
Ox
44
2
22
11
81
54
10
V f x dx x x dx


.
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình thoi tâm
O
,
ABD
đều cnh
2a
,
SA
vuông góc vi
mt phẳng đáy và
32
2
a
SA
(minh họa như hình bên dưới).
Góc giữa đường thng
SO
và mt phng
ABC D
bng
A.
45
. B.
30
. C.
60
. D.
90
.
Li gii:
Do
SA ABCD
nên hình chiếu vuông góc ca
SO
lên mt phng
ABC D
AO
. Khi đó
góc giữa đường thng
SO
và mt phng
ABC D
SOA
.
ABD
đều cnh
2a
nên
36
22
a
AO AB
.
SOA
vuông ti
A
32
2
a
SA
,
6
2
a
AO
nên
3 2 6
tan : 3
22
SA a a
SOA
AO
60SOA
.
Vy góc giữa đường thng
SO
và mt phng
ABC D
bng
60
.
Câu 31: Cho hàm s
23
2
x
y
x
đồ th
(C)
đường thng
:d y x m
. Vi tt c giá tr nào ca
m
thì
d
ct
(C)
tại hai điểm phân bit?
A.
2m
. B.
2m
. C.
6m
. D.
2
6
m
m
.
Li gii:
Phương trình hoành độ giao điểm là
2
23
( 2) 2 3 ( 2)( ) 2 3 0 (1)
2
x
x m x x x x m x mx m
x
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 13
Để
d
ct
(C)
ti hai nghim phân bit khi và ch khi phương trình (1) có hai nghiệm phân
bit khác
2
2
0
2
.
6
( 2) 2 2 3 0
m
m
mm


Câu 32: Cho hàm s
y f x
liên tc trên , đạo hàm
23
2 2 5 ,
f x x x x x
.
Hàm s
y f x
nghch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
;2
. B.
5;
. C.
2;5
. D.
2; 
.
Li gii:
Xét phương trình
0fx
23
2
2 2 5 0 2.
5
x
x x x x
x
Bng xét du:
Suy ra hàm s
()y f x
nghch biến trên khong
2;5
.
Câu 33: Mt hp cha
10
qu cầu được đánh s theo th t t
1
đến
10,
ly ngu nhiên
5
qu cu.
Xác suất để tích các s ghi trên
5
qu cầu đó chia hết cho 3 bng
A.
11
12
. B.
5
12
. C.
7
12
. D.
1
12
.
Li gii:
S phn t ca không gian mu
5
10
nC
.
Gi
A
là biến cố: “Lấy được 5 qu cu có tích các s trên 5 qu cầu đó chia hết cho 3”
Biến c
A
: “Lấy được 5 qu cu có tích các s trên 5 qu cầu đó không chia hết cho 3”
Tính
nA
:
Để tích các s trên 5 qu cầu được chn không chia hết cho 3 thì trong 5 qu cầu đó không có
các qu cu mang s 3, 6, 9. Vy
5
7
n A C
.
5
7
5
10
1
12
nA
C
PA
nC
.
11
1
12
P A P A
.
Câu 34: Biết phương trình
2
22
log 2log 2 1 0xx
có hai nghim
12
,xx
. Tính
12
xx
.
A.
12
4xx
. B.
12
1
8
xx
. C.
12
1
2
xx
. D.
12
3xx 
.
Li gii:
ĐKXĐ:
0x
.
Ta có
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 14
22
2 2 2 2
2
2
log 2log 2 1 0 log 2log 3 0
1
log 1
2
log 3
8


x x x x
x
x
x
x
Vy
12
4xx
.
Câu 35: Trên mt phng tọa đ, tp hợp các điểm biu din s phc
,z x yi x y
tha mãn
23z i z i
là đường thẳng có phương trình là
A.
1yx
. B.
1yx
. C.
1yx
. D.
1yx
.
Li gii:
2 3 2 1 3z i z i x y i x y i
2 2 2
2 2 2 2 2
2 1 3 4 4 2 1 6 9x y x y x x y y x y y
4 4 4 1y x y x
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, đường thng
d
qua
3;5;6M
vuông góc vi mt phng
:2 3 4 2 0P x y z
thì đường thng
d
có phương trình là
A.
3 5 6
2 3 4
xyz

. B.
3 5 6
234
x y z

.
C.
3 5 6
2 3 4
x y z


. D.
1 2 10
2 3 4

x y z
.
Li gii:
Ta có
:2 3 4 2 0P x y z
có vectơ pháp tuyến
2; 3;4n 
.
dP
d
nhận vectơ pháp tuyến ca
P
làm vectơ chỉ phương.
Do đó đường thng
d
qua
3;5;6M
và có vectơ chỉ phương
2; 3;4u 
.
Kiểm tra phương án D thỏa mãn.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;2;3A
. Điểm đối xng vi
A
qua mt phng
Oxz
ta đ
A.
1;2;3
. B.
1;2; 3
. C.
1;0; 3
. D.
1; 2;3
.
Câu 38: Ct hình tr bi mt mt phng song song vi trc cách trc mt khong bng
2
, thiết
diện thu được là hình vuông có din tích bng
25
. Th tích khi tr bng
A.
10 2
3
. B.
205
4
. C.
205
12
. D.
10 2
9
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 15
T đề bài ta có din tích hình vuông
''ABB A
bng
25
suy ra
'5AB BB
. K
OH AB
,
H
là trung điểm ca
AB
thì
', ' ' , ' ' 2 d OO ABB A d O ABB A OH
.
Ta có
2
2 2 2
41
22



AB
OA OH AH OH
.
Suy ra khi tr
41
' 5;
2
h BB r OA
, vy
2
205
4
V r h

.
Câu 39: Cho hình nón có chiu cao bng
25
. Mt mt phẳng đi qua đỉnh hình nón ct hình nón
theo mt thiết diện tam giác đều din tích bng
93
. Th tích ca khối nón được gii
hn bi hình nón đã cho bng
A.
32 5
3
. B.
32
. C.
18 5
3
. D.
32 5
.
Li gii:
Ta có
2
3
93
4

SGF
S SG
2
36SG
6 l SG
* Bán kính đường tròn đáy là
2
2 2 2
6 2 5 4 r l h
* Th tích khi nón là
22
1 1 32 5
. . .4 .2 5
3 3 3
V r h
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 16
Câu 40: Trong không gian
,Oxyz
phương trình đường thẳng đi qua
1;2;4A
song song vi
P
:
2 4 0x y z
và cắt đường thng
:d
2 2 2
3 1 5
x y z

có phương trình là
A.
1
2
42
xt
y
zt


. B.
12
2
42
xt
y
zt


. C.
12
2
44
xt
y
zt

. D.
1
2
42
xt
y
zt



.
Li gii:
Ta có:
2;1;1
P
n
là một vec tơ pháp tuyến ca mt phng
P
.
Phương trình tham số của đường thng
d
là:
23
2,
25
xt
y t t
zt


.
Gi
là đường thng cn tìm. Gi
M
là giao điểm ca
d
2 3 ;2 ;2 5M t t t
1 3 ; ; 2 5AM t t t
Do
// P
nên
. 0 2 1 3 2 5 0 12 0 0
P
AM n t t t t t
1;0; 2AM
.
Phương trình đưng thng
đi qua
1;2;4A
nhn
1;0; 2AM 
một vec ch
phương là:
1
2,
42
xt
yt
zt



.
________________________HT________________________
Huế, 10h30’ Ngày 01 tháng 4 năm 2023
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 1
_______________Đ S 03_______________
Câu 1: Trong mt phng ta đ
Oxy
, s phc
23zi
đưc biu din bởi điểm nào sau đây?
A.
3;2Q
. B.
2;3N
. C.
3;2P
. D.
2; 3M
.
Câu 2: Đạo hàm ca hàm s
2
x
y
A.
1
.2
x
yx
. B.
2 .ln 2
x
y
. C.
2
x
y
. D.
1
.2 .ln2
x
yx
.
Câu 3: Tập xác định ca hàm s
1
2
log 2yx
A. . B.
2; 
. C.
2;
. D.
0;
.
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
1
2
2
x



A.
;1
. B.
0;
. C.
1; 
. D.
;1
.
Câu 5: Cho cp s nhân
n
u
vi
1
3u
và công bi
2q 
. S hng th
7
ca cp s nhân đó là
A.
384
. B.
192
. C.
192
. D.
384
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( ) :P
1
2 1 3
y
xz
. Vectơ nào dưới đây một vectơ
pháp tuyến ca mt phng
( )?P
A.
2
(2;1;3).n
B.
4
( 3;6; 2).n
C.
1
(3;6;2).n
D.
3
( 3;6;2).n 
Câu 7: Cho hàm s
ax b
y
cx d
có đồ th đường cong trong hình bên dưới:
x
y
O
-2
2
Ta đ giao điểm ca đ th hàm s đã cho và trục tung là
A.
0; 2
. B.
2;0
. C.
2;0
. D.
0;2
.
Câu 8: Nếu
35
03
d 3, d 7

f x x f x x
thì
5
0
f x dx
bng
A.
7
. B.
4
. C.
10
. D.
4
.
Câu 9: Hàm s nào dưới đây có đồ th dạng như đường cong hình v bên dưới ?
A.
32
43 y x x
. B.
3 2
34y x x
. C.
3 2
4y x x
. D.
3
34 y x x
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 2
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 1 2 1 4S x y z
. Tọa độ tâm
I
bán kính
R
ca mt cu là
A.
1; 2;1 ; 4IR
. B.
1;2; 1 ; 2IR
.
C.
1; 2;1 ; 2IR
. D.
1;2; 1 ; 4IR
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, góc gia mt phng
Oyz
và trc
Oy
bng
A.
30 .
B.
90 .
C.
60 .
D.
0.
Câu 12: Biết
1; 2M
2;3N
lần lượt hai điểm biu din cho hai s phc
1
z
2
z
trên mt
phng tọa độ
Oxy
. Khi đó, số phc
12
.zz
A.
15 i
. B.
8 i
. C.
26 i
. D.
3 i
.
Câu 13: Cho hình hộp có đáy hình vuông cnh bng
a
chiu cao
3a
. Th tích ca khi hộp đã
cho bng
A.
3
a
. B.
3
1
3
a
. C.
3
3a
. D.
3
9a
.
Câu 14: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phng
ABCD
3SA a
(tham kho hình v).
Th tích khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
3a
. B.
3
3a
. C.
3
a
. D.
3
3
3
a
.
Câu 15: Cho khi cu có bán kính
2R
. Th tích ca khi cầu đã cho bằng
A.
32
3
. B.
16
3
. C.
16
. D.
32
.
Câu 16: Phn o ca s phc
18 12zi
A.
12
. B.
12
. C.
12i
. D.
18
.
Câu 17: Th tích ca khi nón có chiu cao
h
, bán kính đáy
r
bng
A.
2
1
3
rh
. B.
1
3
rh
. C.
2
1
3
rh
. D.
2
rh
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1 2 1
:
2 3 1
x y z
d

. Điểm nào dưới đây thuộc
đưng thng
d
?
A.
2;3;1 .Q
B.
1; 2; 1 .M 
C.
1;2;3 .P
D.
1;2; 1 .N
Câu 19: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 3
Giá tr cực đại ca hàm s đã cho bằng
A.
2
. B.

. C.
11
. D.
1
.
Câu 20: Đưng tim cn ngang ca đ th hàm s
31
2
x
y
x
A.
1
3
y
. B.
3y
. C.
3y
. D.
2y
.
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
0,5 1
x
A.
;2
. B.
0;
. C.
;0
. D.
2;
.
Câu 22: bao nhiêu s t nhiên hai ch s khác nhau các ch s đưc ly t tp hp
1;2;3;4;5 ?X
A.
2
5
A
. B.
2
5
C
. C.
2
5
. D.
5
2
.
Câu 23: Nếu
d
6
0
18f x x
thì
d
2
0
3f x x
bng
A.
6
. B.
12
. C.
36
. D.
54
.
Câu 24: Cho
6
2
d5f x x
. Khi đó
6
2
6 3 df x x


bng
A.
9
. B.
9
. C.
1
. D.
21
.
Câu 25: Xác định
2
sin 2 d .
xx
A.
sin4
8
x
C
. B.
sin4
28
xx
C
. C.
3
cos 2
3
x
C
. D.
sin4
28
xx
C
.
Câu 26: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2; .
B.
1; .
C.
;3 .
D.
;. 
Câu 27: Cho hàm s
y f x
có đạo hàm liên tc trên
và có bng biến thiên như sau:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 4
Giá tr cc tiu ca hàm s bng
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 28: Vi
,ab
là các s dương tùy ý,
25
3
log ab
bng
A.
33
2log 5logab
. B.
3
10log ab
. C.
3
7log ab
. D.
33
10 log logab
.
Câu 29: Th tích ca khi tròn xoay khi quay hình phng gii hn bi đ th hàm s
2
y x x
và trc
hoành quanh trc hoành là
A.
3
V
. B.
30
V
. C.
15
V
. D.
5
V
.
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD
ABCD
hình thang vuông ti
A
D
, cnh bên
SD
vuông góc
với đáy,
, 2 , 3AB AD a CD a SA a
.
Góc gia
SB
SAD
bng
A.
30
. B.
60
. C.
45
. D.
90
.
Câu 31: tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
42
4 4 2 0x x m
4
nghim phân bit?
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 32: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
9
4
mx
y
xm
nghch biến trên khong
0;4
?
A.
6
. B.
7
. C.
5
. D.
11
.
Câu 33: Mt hp cha 12 tm th được đánh số bng các s t nhiên liên tiếp t 1 đến 12. Chn ngu
nhiên ra ba tm th. Xác suất để tích s ghi trên ba tm th là mt s chn bng
A.
11
12
. B.
1
3
. C.
10
11
. D.
1
2
.
Câu 34: Tính tng các nghim của phương trình
11
2 2 5
xx

A.
0
. B.
2
. C.
1
2
. D.
2
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 5
Câu 35: Trong mt phng
Oxy
, tp hợp các điểm biu din s phc
z
thoã điều kin
3 2 1 2z i i
A. Đưng thng vuông góc vi trc
Ox
. B. Đưng tròn tâm
3; 2I
, bán kính
5R
.
C.
Đưng tròn tâm
3; 2I
, bán kính
5R
. D. Đưng thng vuông góc vi trc
Oy
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, đường thng
d
đi qua điểm
1;2;3A
vuông góc vi mt phng
:4 3 7 1 0x y z
có phương trình tham số
A.
14
23
37
xt
yt
zt
. B.
54
53
47


xt
yt
zt
C.
13
24
37
xt
yt
zt



D.
18
26
3 14
xt
yt
zt
Câu 37: Trong mt phng
Oxyz
, mt cu
S
tâm thuc trc
Ox
đi qua hai điểm
1;2;1 , 1;0;3AB
có bán kính bng
A.
3
. B.
23
. C.
3
. D.
9
.
Câu 38: Cho khi nón
N
chiu cao bng
3a
. Cắt hình nón đó bởi mt mt phng song song vi
mặt đáy, cách mặt đáy một khong bng
a
thu được thiết din din tích bng
2
64
.
9
a
Khi
đó, thể tích ca khi nón
N
bng
A.
3
16 a
. B.
3
48a
. C.
3
16a
. D.
3
48 a
.
Câu 39: Cho hình tr chiu cao bng
8cm
. Mt mt phng
song song vi trc ca hình tr
cách trc mt khong bng
5cm
mp
ct hình tr theo thiết din có din tích bng
2
32cm
. Khi đó diện tích toàn phn ca hình tr đã cho bng
A.
2
24 cm
. B.
2
16 cm
. C.
2
66 cm
. D.
2
11 cm
.
Câu 40: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
(1;0;1)M
đường thng
1 2 3
:.
1 2 3
x y z
d

Đưng
thẳng đi qua
,M
vuông góc vi
d
và ct
Oz
có phương trình là
A.
13
0
1
xt
y
zt


. B.
13
0
1
xt
y
zt


. C.
13
1
xt
yt
zt


. D.
13
0
1
xt
y
zt


.
________________________HT________________________
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 6
LI GII CHI TIT
Câu 1: Trong mt phng ta đ
Oxy
, s phc
23zi
đưc biu din bởi điểm nào sau đây?
A.
3;2Q
. B.
2;3N
. C.
3;2P
. D.
2; 3M
.
Li gii:
Trong mt phng ta đ
Oxy
, s phc
23zi
đưc biu din bởi điểm
2; 3M
.
Câu 2: Đạo hàm ca hàm s
2
x
y
A.
1
.2
x
yx
. B.
2 .ln 2
x
y
. C.
2
x
y
. D.
1
.2 .ln2
x
yx
.
Li gii:
Hàm s
2
x
y
có đạo hàm là
' 2 .ln2
x
y
.
Câu 3: Tập xác định ca hàm s
1
2
log 2yx
A. . B.
2; 
. C.
2;
. D.
0;
.
Li gii:
Điu kiện xác định:
2 0 2 2;x x x 
.
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
1
2
2
x



A.
;1
. B.
0;
. C.
1; 
. D.
;1
.
Li gii:
1
1
2 2 2 1 1
2
x
x
xx



Câu 5: Cho cp s nhân
n
u
vi
1
3u
và công bi
2q 
. S hng th
7
ca cp s nhân đó là
A.
384
. B.
192
. C.
192
. D.
384
.
Li gii:
S hng th
7
ca cp s nhân đó là
6
6
71
. 3. 2 192u u q
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( ) :P
1
2 1 3
y
xz
. Vectơ nào dưới đây một vectơ
pháp tuyến ca mt phng
( )?P
A.
2
(2;1;3).n
B.
4
( 3;6; 2).n
C.
1
(3;6;2).n
D.
3
( 3;6;2).n 
Li gii:
Ta có:
1 3 6 2 6 0
2 1 3
y
xz
x y z
. Do đó vectơ pháp tuyến là
1
(3;6;2).n
Câu 7: Cho hàm s
ax b
y
cx d
có đồ th đường cong trong hình bên dưới:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 7
x
y
O
-2
2
Ta đ giao điểm ca đ th hàm s đã cho và trục tung là
A.
0; 2
. B.
2;0
. C.
2;0
. D.
0;2
.
Câu 8: Nếu
35
03
d 3, d 7

f x x f x x
thì
5
0
f x dx
bng
A.
7
. B.
4
. C.
10
. D.
4
.
Li gii:
Ta có:
5 3 5
0 0 3
3 7 10f x dx f x dx f x dx
.
Câu 9: Hàm s nào dưới đây có đồ th dạng như đường cong hình v bên dưới ?
A.
32
43 y x x
. B.
3 2
34y x x
. C.
3 2
4y x x
. D.
3
34 y x x
.
Li gii:
Nhánh cui đ th đi xuống suy ra h s ng vi bc cao nht là s âm, nên loại đáp án
B
D
Nhn thấy điểm
1;0
thuộc đồ th, ta thay
1x
0y
vào các đáp án còn lại, chn
được đáp án
A
.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 1 2 1 4S x y z
. Tọa độ tâm
I
bán kính
R
ca mt cu là
A.
1; 2;1 ; 4IR
. B.
1;2; 1 ; 2IR
.
C.
1; 2;1 ; 2IR
. D.
1;2; 1 ; 4IR
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, góc gia mt phng
Oyz
và trc
Oy
bng
A.
30 .
B.
90 .
C.
60 .
D.
0.
Câu 12: Biết
1; 2M
2;3N
lần lượt hai điểm biu din cho hai s phc
1
z
2
z
trên mt
phng tọa độ
Oxy
. Khi đó, số phc
12
.zz
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 8
A.
15 i
. B.
8 i
. C.
26 i
. D.
3 i
.
Li gii:
Ta có :
12
1 2 ; 2 3z i z i
. T đó suy ra :
12
. 1 2 . 2 3 8z z i i i
.
Câu 13: Cho hình hộp có đáy hình vuông cnh bng
a
chiu cao
3a
. Th tích ca khi hộp đã
cho bng
A.
3
a
. B.
3
1
3
a
. C.
3
3a
. D.
3
9a
.
Li gii:
Th tích ca khi hp:
23
. .3 3V B h a a a
.
Câu 14: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phng
ABCD
3SA a
(tham kho hình v).
Th tích khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
3a
. B.
3
3a
. C.
3
a
. D.
3
3
3
a
.
Li gii:
Ta có
3
2
.
1 1 3
. . 3 .
3 3 3
S ABCD ABCD
a
V SA S a a
.
Câu 15: Cho khi cu có bán kính
2R
. Th ch ca khi cầu đã cho bằng
A.
32
3
. B.
16
3
. C.
16
. D.
32
.
Li gii:
Th tích ca khi cu là
33
4 4 32
. . .2
3 3 3
VR
.
Câu 16: Phn o ca s phc
18 12zi
A.
12
. B.
12
. C.
12i
. D.
18
.
Li gii:
Phn o ca s phc
18 12zi
12
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 9
Câu 17: Th tích ca khi nón có chiu cao
h
, bán kính đáy
r
bng
A.
2
1
3
rh
. B.
1
3
rh
. C.
2
1
3
rh
. D.
2
rh
.
Li gii:
Th tích ca khối nón đã cho là
2
1
3
V r h
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1 2 1
:
2 3 1
x y z
d

. Điểm nào dưới đây thuộc
đưng thng
d
?
A.
2;3;1 .Q
B.
1; 2; 1 .M 
C.
1;2;3 .P
D.
1;2; 1 .N
Li gii:
Đưng thng
d
đi qua
0 0 0
;;M x y z
có một véc tơ chỉ phương là
;;u a b c
thì
d
có phương
trình chính tc là
0 0 0
:
x x y y z z
d
a b c

.
Vy
1 2 1
:
2 3 1
x y z
d

đi qua điểm
1; 2; 1M 
hay
1; 2; 1M 
thuộc đường thng
d
.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Giá tr cực đại ca hàm s đã cho bằng
A.
2
. B.

. C.
11
. D.
1
.
Li gii:
T bng biến thiên ca hàm s
y f x
,ta thy giá tr cực đại ca hàm s
11
.
Câu 20: Đưng tim cn ngang ca đ th hàm s
31
2
x
y
x
A.
1
3
y
. B.
3y
. C.
3y
. D.
2y
.
Li gii:
Ta có:
31
lim 3
2
x
x
x
;
31
lim 3
2
x
x
x
nên TCN
3y
.
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
0,5 1
x
A.
;2
. B.
0;
. C.
;0
. D.
2;
.
Li gii:
Ta có:
0
0,5 1 0,5 0,5 0
xx
x
.
Câu 22: bao nhiêu s t nhiên hai ch s khác nhau các ch s đưc ly t tp hp
1;2;3;4;5 ?X
A.
2
5
A
. B.
2
5
C
. C.
2
5
. D.
5
2
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 10
Li gii:
Mi s t nhiên có hai ch s khác nhau các ch s ly t tp
X
mt chnh hp chp 2
ca 5 phn tử, do đó ta được
2
5
A
s.
Câu 23: Nếu
d
6
0
18f x x
thì
d
2
0
3f x x
bng
A.
6
. B.
12
. C.
36
. D.
54
.
Li gii:
Xét tích phân
2
0
3dI f x x
Đặt
3tx
. Khi đó
d
d 3d d
3
t
t x x
.
Vi
0 0; 2 6x t x t
.
Khi đó
66
00
d 1 1
. d .18 6
3 3 3
t
I f t f t t

.
Câu 24: Cho
6
2
d5f x x
. Khi đó
6
2
6 3 df x x


bng
A.
9
. B.
9
. C.
1
. D.
21
.
Li gii:
Ta có:
6 6 6
2 2 2
6 3 d 6 d 3 df x x x f x x


6
2
6
6 3 d 6. 6 2 3.5 9
2
x f x x
.
Câu 25: Xác định
2
sin 2 d .
xx
A.
sin4
8
x
C
. B.
sin4
28
xx
C
. C.
3
cos 2
3
x
C
. D.
sin4
28
xx
C
.
Li gii:
Ta có
2
1 cos4
sin 2 d d
2
x
x x x

11
d cos4 d 4
28
x x x

sin4
.
28
xx
C
Câu 26: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2; .
B.
1; .
C.
;3 .
D.
;. 
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 11
T Bng biến thiên suy ra hàm s đã cho đồng biến trên
(2; )
.
Câu 27: Cho hàm s
y f x
có đạo hàm liên tc trên
và có bng biến thiên như sau:
Giá tr cc tiu ca hàm s bng
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Li gii:
T BBT, ta có giá tr cc tiu ca hàm s là:
CT
1y 
.
Câu 28: Vi
,ab
là các s dương tùy ý,
25
3
log ab
bng
A.
33
2log 5logab
. B.
3
10log ab
. C.
3
7log ab
. D.
33
10 log logab
.
Li gii:
Ta có:
2 5 2 5
3 3 3 3 3
log log log 2log 5loga b a b a b
.
Câu 29: Th tích ca khi tròn xoay khi quay hình phng gii hn bi đ th hàm s
2
y x x
và trc
hoành quanh trc hoành là
A.
3
V
. B.
30
V
. C.
15
V
. D.
5
V
.
Li gii:
Phương trình hoành độ giao điểm của đồ th hàm s
2
y x x
và trc hoành là
2
0
0
1
x
xx
x
.
Vy
1
2
2
0
d
30
V x x x
.
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD
ABCD
hình thang vuông ti
A
D
, cnh bên
SD
vuông góc
với đáy,
, 2 , 3AB AD a CD a SA a
.
Góc gia
SB
SAD
bng
A.
30
. B.
60
. C.
45
. D.
90
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 12
Ta có:
AB AD
AB SAD
AB SD

,,SB SAD SB SA BSA
.
Tam giác
SAB
vuông ti
1
tan 30
3
AB
A BSA BSA
SA
.
Câu 31: tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
42
4 4 2 0x x m
4
nghim phân bit?
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Li gii:
Ta có :
42
4 4 2 0x x m
42
4 4 2x x m
1
.
S nghim của phương trình
1
là s giao điểm ca đ th hàm s
42
44y x x
và đường
thng
2ym
.
Xét hàm s
42
44y x x
;
3
48y x x

,
0
0
2
x
y
x


.
Bng biến thiên:
Da vào bng biến thiên ta có: Phương trình
1
có 4 nghim phân bit khi
8 2 4m
24m
.
m
nguyên nên
3m
.
Câu 32: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
9
4
mx
y
xm
nghch biến trên khong
0;4
?
A.
6
. B.
7
. C.
5
. D.
11
.
Li gii:
Tập xác định
\
4
m
D



.
Ta có
2
2
36
4
m
y
xm
.
Hàm s đã cho nghịch biến trên khong
0;4
khi và ch khi
2
36 0
0;4
4
m
m

66
0
4
4
4
m
m
m
66
06
0
16
m
m
m
m

.
m
nguyên nên
0;1;2;3;4;5m
.
Vy có
6
giá tr ca
m
tha mãn yêu cu bài toán.
x


y
y
2
0
0
8
4
0
2
0
8


B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 13
Câu 33: Mt hp cha 12 tm th được đánh số bng các s t nhiên liên tiếp t 1 đến 12. Chn ngu
nhiên ra ba tm th. Xác suất để tích s ghi trên ba tm th là mt s chn bng
A.
11
12
. B.
1
3
. C.
10
11
. D.
1
2
.
Li gii:
Chn 3 trong 12 tm th
3
12
220C
cách
220n
.
Gi biến c A: “tích s ghi trên ba tm th là mt s lẻ”
Khi đó
3
6
20n A C
.
Nên
20 1
220 11
nA
PA
n
.
Suy ra xác suất để tích s ghi trên ba tm th là mt s chn
1 10
11
11 11
PA
.
Câu 34: Tính tng các nghim của phương trình
11
2 2 5
xx

A.
0
. B.
2
. C.
1
2
. D.
2
.
Li gii:
Ta có:
11
1
2 2 5 2.2 2. 5
2
x x x
x

.
Đặt
20
x
tt
, phương trình trở thành:
2
2
22
1
2
2 5 2 5 2 0
1
1
1
2
2
2
x
x
t
x
t t t
x
t
t

.
Vy tng tt cc nghim của phương trình là 0.
Câu 35: Trong mt phng
Oxy
, tp hợp các điểm biu din s phc
z
thoã điều kin
3 2 1 2z i i
A. Đưng thng vuông góc vi trc
Ox
. B. Đưng tròn tâm
3; 2I
, bán kính
5R
.
C.
Đưng tròn tâm
3; 2I
, bán kính
5R
. D. Đưng thng vuông góc vi trc
Oy
.
Li gii:
Gi s phc
,z x yi xy
.
Khi đó
22
3 2 1 2 3 2 1 2 3 2 5z i i x y i i x y
Vy tp hợp các điểm biu din s phc
z
thoã điều kiện đề bài là đường tròn tâm
3; 2I
,
bán kính
5R
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, đường thng
d
đi qua điểm
1;2;3A
vuông góc vi mt phng
:4 3 7 1 0x y z
có phương trình tham số
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 14
A.
14
23
37
xt
yt
zt
. B.
54
53
47


xt
yt
zt
C.
13
24
37
xt
yt
zt



D.
18
26
3 14
xt
yt
zt
Li gii:
Mt phng
có VTPT
4;3; 7n
.
Đưng thng
d
vuông góc vi mp
nên
d
nhn
4;3; 7n
làm 1 VTCP.
Đưng thng
d
đi qua điểm
1;2;3A
và có vtcp
4;3; 7 .n
Kiểm tra phương án B thỏa mãn.
Câu 37: Trong mt phng
Oxyz
, mt cu
S
tâm thuc trc
Ox
đi qua hai điểm
1;2;1 , 1;0;3AB
có bán kính bng
A.
3
. B.
23
. C.
3
. D.
9
.
Li gii:
Gi s tâm
;0;0I a Ox
.
Ta có
22
22
1 4 1 1 0 9AI BI a a
1 1;0;0aI
2 2 2
1 1 0 2 0 1 3R AI
.
Câu 38: Cho khi nón
N
chiu cao bng
3a
. Cắt hình nón đó bởi mt mt phng song song vi
mặt đáy, cách mặt đáy một khong bng
a
thu được thiết din din tích bng
2
64
.
9
a
Khi
đó, thể tích ca khi nón
N
bng
A.
3
16 a
. B.
3
48a
. C.
3
16a
. D.
3
48 a
.
Li gii:
Ta có:
3SO h a
;
2
22
64 8
93
TD
S r HK a HK a
.
Do thiết din song song cách mặt đáy một đoạn bng
a
nên
2.HO a SH SO OH a
Xét
SOA SHK
, ta có:
.
4
OA SO SO HK
OA a
HK SH SH
.
Vy
2 2 3
11
. . .16 .3 16
33
N
V R h a a a
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 15
Câu 39: Cho hình tr chiu cao bng
8cm
. Mt mt phng
song song vi trc ca hình tr
cách trc mt khong bng
5cm
mp
ct hình tr theo thiết din có din tích bng
2
32cm
. Khi đó diện tích toàn phn ca hình tr đã cho bng
A.
2
24 cm
. B.
2
16 cm
. C.
2
66 cm
. D.
2
11 cm
.
Li gii:
D
O
B
O'
C
A
M
Theo gi thiết, mp
ct hình tr theo thiết din là hình ch nht và gi s
ABCD
.
Ta có:
2
8
4
. 32
AD OO cm
AB cm
AD AB cm


.
Gi
M
là trung điểm
AB
Suy ra
2
2 2 2
2 5 2 3MB cm OB OM MB cm
Khi đó hình trụ có bán kính đáy
3r cm
và độ dài đường sinh
8l cm
.
Din tích toàn phn ca hình tr
2
2 2 .3. 8 3 66
tp
S r l r cm
.
Câu 40: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
(1;0;1)M
đường thng
1 2 3
:.
1 2 3
x y z
d

Đưng
thẳng đi qua
,M
vuông góc vi
d
và ct
Oz
có phương trình là
A.
13
0
1
xt
y
zt


. B.
13
0
1
xt
y
zt


. C.
13
1
xt
yt
zt


. D.
13
0
1
xt
y
zt


.
Li gii:
Gi
là đường thng cn tìm và
.N Oz
Ta có
(0;0; ).Nc
qua
,MN
M Oz
nên
( 1;0; 1)MN c
là VTCP ca
.
d
có 1 VTCP
(1;2;3)u
d
nên
41
0 1 3( 1) 0 ( 1;0; ).
33
MN u c c MN
Chn
( 3;0;1)v
là 1 VTCP ca
, phương trình tham số của đường thng
13
0
1
xt
y
zt


.
________________________HT________________________
Huế, 10h30’ Ngày 01 tháng 4 năm 2023
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 1
_______________Đ S 04_______________
Câu 1: S phức nào sau đây có biểu din hình học là điểm
3;5M
?
A.
35zi
. B.
35zi
. C.
35zi
. D.
35zi
.
Câu 2: Trên khong
0; ,
đạo hàm ca hàm s
lnyx
A.
1
.
10
y
x
B.
1
.
y
x
C.
1
.
y
ex
D.
.
e
y
x
Câu 3: Tập xác định
D
ca hàm s
23
yx
A.
0;D
. B.
D
. C.
0;D
. D.
\0D
.
Câu 4: Tập nghim của bt phương trnh
ln 1x
A.
;e 
. B.
0;e
. C.
;e
. D.
;e
.
Câu 5: Cho cp s nhân
n
u
1
2u
và có công bi bng
3
. Giá tr
2
u
bng
A.
5
. B.
9
. C.
8
. D.
6
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến ca mt phng
Oxy
?
A.
1;1;1m
. B.
1;0;0i
. C.
0;1;0j
. D.
0;0;1k
.
Câu 7: Cho hàm s
ax b
y
cx d
có đồ th đường cong trong hnh bên dưới:
x
y
O
-2
2
S giao điểm ca đ th hàm s đã cho và trục hoành là
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 8: Cho
6
2
d4
f x x
6
2
d5
g x x
, khi đó
6
2
3d


f x g x x
bng
A.
19
. B.
17
. C.
11
. D.
7
.
Câu 9: Đưng cong hình v là đồ th hàm s nào dưới đây?
A.
32
1y x x
. B.
1
1
x
y
x
. C.
1
1
x
y
x
. D.
3
21y x x
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 2
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, mt cu có tâm
2; 1;3I
, bán kính
3R
có phương trnh là
A.
2 2 2
2 1 3 3x y z
. B.
2 2 2
2 1 3 3x y z
.
C.
2 2 2
2 1 3 3x y z
. D.
2 2 2
3 1 3 3x y z
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, góc gia mt phng
Oyz
và trc
Ox
bng
A.
30 .
B.
90 .
C.
60 .
D.
0.
Câu 12: Tìm hai s thc
x
y
tha mãn
2 3 1 3 6x yi i x i
, vi
i
là đơn vị o.
A.
1, 3xy
. B.
1, 1xy
. C.
1, 1xy
. D.
1, 3xy
.
Câu 13: Cho khi chóp có din tích đáy
6B
và chiu cao
8h
. Th tích ca khối chóp đã cho bằng
A.
16
. B.
48
. C.
8
. D.
14
.
Câu 14: Th tích khối lăng trụ tam giác đều có tt c các cạnh đều bng
a
bng
B
C
A
B
C
A
A.
3
3
12
a
. B.
3
a
. C.
3
2a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 15: Cho mt cu
S
, bán kính
R
và mt phng
. Biết khong cách t tâm ca mt cu
S
ti
mt phng
bng
R
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Mt phng
a
ct mt cu
S
.
B. Thiết din ca mt phng
vi mt cu
S
là một đường tròn.
C. Mt phng
a
tiếp xúc vi mt cu
S
.
D. Mt phng
a
vi mt cu
S
không có điểm chung.
Câu 16: Cho s phc
12zi
. S phc liên hp ca
z
A.
12i
. B.
12i
. C.
2 i
. D.
12i
.
Câu 17: Cho hnh nón độ dài đường sinh bng
3a
bán kính đáy bằng
a
. Din tích xung quanh
của hnh nón đã cho bằng
A.
2
12 a
. B.
2
3 a
. C.
2
6 a
. D.
2
a
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
32
:1
23
xt
d y t
zt



. Điểm nào dưới đây thuộc
d
?
A.
3;1;2M
. B.
2;1;3Q
. C.
3; 1; 2P
. D.
2;1;3N
.
Câu 19: Cho hàm s
fx
có bng xét du
fx
như sau:
Hoành độ đim cc tiu ca hàm s đã cho bằng
A.
1
. B.
0
. C.
1
. D.
1
1
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 3
Câu 20: Bng biến thiên sau đây là của hàm s nào ?
A.
1
.
2
x
y
x
B.
1
.
1
x
y
x
C.
21
.
2
x
y
x
D.
3
.
2
x
y
x


Câu 21: Tp nghim ca bt phương trnh
1
24
x
A.
;3 .
B.
;5 .
C.
1;3 .
D.
1; .
Câu 22: T 10 điểm phân bit trong không gian có th tạo thành bao nhiêu vectơ khác vectơ
0
?
A.
10
2
. B.
10
P
. C.
2
10
A
. D.
2
10
C
.
Câu 23: Cho hàm s
y f x
xác định liên tc trên
đồng thi tho mãn:
( ) 3 5sinf x x

,
(0) 14f
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( ) 3 5f


. B.
( ) 3 5sin 9f x x x
.
C.
( ) 3 5cos 9f x x x
. D.
3
9
22
f





.
Câu 24: Nếu
d
4
0
( ) 37f x x
thì
d
4
2
0
2 ( ) 3f x x x


bng
A. 12. B. 18. C.
27
. D. 10.
Câu 25: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
cos 6f x x x
A.
2
sin 3x x C
. B.
sin xC
. C.
2
sin 3x x C
. D.
2
sin 6x x C
.
Câu 26: Cho hàm s
y f x
có đồ th như hnh bên dưới:
Mnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s
fx
nghch biến trên
2;5
. B. Hàm s
fx
nghch biến trên
0;5
.
C. Hàm s
fx
đồng biến trên
;0
. D. Hàm s
fx
đồng biến trên
5;
.
Câu 27: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 4
Hàm s đã cho đạt cc tiu ti
A.
1x
. B.
3.y
C.
3x
. D.
1y 
.
Câu 28: Cho khi tr
T
,
mt phẳng đi qua trục ct khi tr
T
theo thiết din hình
vuông cnh 2a. Th tích khi tr
T
bng
A.
3
3
a
B.
3
2.a
C.
3
2
3
a
. D.
3
.a
Câu 29: Cho
a
là s thực dương khác
1
. Giá tr ca
3
log
a
a
bng
A.
0.
B.
1
.
3
C.
3.
D.
3.
Câu 30: Th tích vt th tròn xoay khi cho hình phng gii hn bởi đ th hàm s
2
43y x x
trc hoành quay quanh trc
Ox
A.
4
3
V
. B.
16
15
V
. C.
16
15
V
. D.
4
3
V
.
Câu 31: Cho hnh chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cạnh huyền
BC a
. Hnh chiếu
vuông góc của
S
lên
ABC
trng với trung điểm của
BC
.
H
A
C
B
S
Biết
SB a
. Tính số đo của góc giữa
SA
ABC
.
A.
75
. B.
30
. C.
60
. D.
45
.
Câu 32: Cho hàm s bc ba
y f x
có đồ th như hnh vẽ bên dưới:
S giá tr nguyên ca tham s
m
để đưng thng
ym
cắt đồ th hàm s đã cho tại ba điểm
phân bit là
A. Vô s. B.
3
. C. 0. D.
5
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 5
Câu 33: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thực m để hàm s
32
4 9 5y x mx m x
nghch biến trên khong
; 
?
A. 5. B. 7. C. 4. D. 6.
Câu 34: Mt hộp 5 viên bi xanh, 6 viên bi đỏ 7 viên bi vàng. Chn ngu nhiên 5 viên bi trong
hp. Xác sut để 5 viên bi được chọn có đủ ba màu và s bi đỏ bng s bi vàng bng
A.
11
18
. B.
5
18
. C.
75
408
. D.
95
408
.
Câu 35: Phương trnh
9 4.3 3 0
xx
có tng các nghim là
A.
1
. B.
4
. C.
1
. D.
4
.
Câu 36: Gi
12
;zz
hai nghim phc của phương trnh
2
2 2 0zz
. Tp hợp các đim bu din
ca s phc
w
tha mãn
12
w z w z
là đường thẳng có phương trnh
A.
0xy
. B.
0x
. C.
0xy
. D.
0y
.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;2;3A
đường thng
3 1 7
:
2 1 2
x y z
d

. Đường
thng
đi qua
A
và song song vi
d
có phương trnh là
A.
13
2
37
xt
yt
zt



. B.
3
12
73
xt
yt
zt


. C.
32
3
12



xt
yt
zt
. D.
2
12
23
xt
yt
zt


.
Câu 38: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;2;3A
. Điểm đối xng vi
A
qua trc
Oz
có ta đ
A.
1;2; 3
. B.
1;2; 3
. C.
1; 2;0
. D.
1; 2;3
.
Câu 39: Ct hình nón bi mt mt phẳng đi qua đỉnh to vi mt phẳng đáy một c
60
đưc
thiết din mt tam giác vuông cân có cnh huyn bng
4.
Tính th tích ca khi nón ban
đầu.
A.
10 3
.
3
V
B.
53
.
3
V
C.
3
.
3
V
D.
53
.
3
V
Câu 40: Trong không gian
Oxyz
, viết phương trnh đưng thng
d
đi qua đim
1;2; 1M
, song
song vi mt phng
:3P x y z
và vuông góc với đường thng
3
: 3 3
2
xt
yt
zt


.
A.
15
23
12
xt
yt
zt


. B.
1
23
12
xt
yt
zt


. C.
1
2
1
xt
yt
zt


. D.
5
32
2



xt
yt
zt
.
________________________HT________________________
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 6
LI GII CHI TIT
Câu 1: S phức nào sau đây có biểu din hình học là điểm
3;5M
?
A.
35zi
. B.
35zi
. C.
35zi
. D.
35zi
.
Li gii:
3;5M
là điểm biu din hình hc ca s phc
35zi
.
Câu 2: Trên khong
0; ,
đạo hàm ca hàm s
lnyx
A.
1
.
10
y
x
B.
1
.
y
x
C.
1
.
y
ex
D.
.
e
y
x
Câu 3: Tập xác định
D
ca hàm s
23
yx
A.
0;D
. B.
D
. C.
0;D
. D.
\0D
.
Li gii:
Do hàm s
23
yx
là hàm s lũy thừa vi s mũ không nguyên nên để hàm s xác định thì
0x
.
Vy hàm s
23
yx
có tập xác định là
0;D
.
Câu 4: Tập nghim của bt phương trnh
ln 1x
A.
;e 
. B.
0;e
. C.
;e
. D.
;e
.
Li gii:
Ta có
1
0
ln 1 0
x
x x e
xe
.
Từ đây ta suy ra tập nghim của bt phương trnh đã cho là
0;e
.
Câu 5: Cho cp s nhân
n
u
1
2u
và có công bi bng
3
. Giá tr
2
u
bng
A.
5
. B.
9
. C.
8
. D.
6
.
Li gii:
Ta có:
21
. 2. 3 6u u q
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến ca mt phng
Oxy
?
A.
1;1;1m
. B.
1;0;0i
. C.
0;1;0j
. D.
0;0;1k
.
Li gii:
Oz
vuông góc vi mt phng
Oxy
, nên vectơ pháp tuyến ca mt phng
Oxy
0;0;1k
.
Câu 7: Cho hàm s
ax b
y
cx d
có đồ th đường cong trong hnh bên dưới:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 7
x
y
O
-2
2
S giao điểm ca đ th hàm s đã cho và trục hoành là
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 8: Cho
6
2
d4
f x x
6
2
d5
g x x
, khi đó
6
2
3d


f x g x x
bng
A.
19
. B.
17
. C.
11
. D.
7
.
Li gii:
Ta có
6 6 6
2 2 2
3 3 3.4 5 7f x g x dx f x dx g x dx


.
Câu 9: Đưng cong hình v là đồ th hàm s nào dưới đây?
A.
32
1y x x
. B.
1
1
x
y
x
. C.
1
1
x
y
x
. D.
3
21y x x
.
Li gii:
Da vào hình v ta có tin cận đứng
1x
và tim cn ngang
1y
.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, mt cu có tâm
2; 1;3I
, bán kính
3R
có phương trnh là
A.
2 2 2
2 1 3 3x y z
. B.
2 2 2
2 1 3 3x y z
.
C.
2 2 2
2 1 3 3x y z
. D.
2 2 2
3 1 3 3x y z
.
Li gii:
Mt cu có tâm
2; 1;3I
, bán kính
3R
có phương trnh là
2 2 2
2 1 3 3x y z
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, góc gia mt phng
Oyz
và trc
Ox
bng
A.
30 .
B.
90 .
C.
60 .
D.
0.
Câu 12: Tìm hai s thc
x
y
tha mãn
2 3 1 3 6x yi i x i
, vi
i
là đơn vị o.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 8
A.
1, 3xy
. B.
1, 1xy
. C.
1, 1xy
. D.
1, 3xy
.
Li gii:
Ta có
2 1 1
2 3 1 3 6 2 1 3 3 6
3 3 6 3
x x x
x yi i x i x y i x i
yy



.
Câu 13: Cho khi chóp có din tích đáy
6B
và chiu cao
8h
. Th tích ca khối chóp đã cho bằng
A.
16
. B.
48
. C.
8
. D.
14
.
Li gii:
Th tích ca khi chóp
11
. .6.8 16
33
V B h
.
Vy th tích ca khối chóp đã cho bằng
16
.
Câu 14: Th tích khối lăng trụ tam giác đều có tt c các cạnh đều bng
a
bng
B
C
A
B
C
A
A.
3
3
12
a
. B.
3
a
. C.
3
2a
. D.
3
3
4
a
.
Li gii:
B
C
A
B
C
A
Th tích khối lăng trụ
23
33
..
44
aa
V B h a
.
Câu 15: Cho mt cu
S
, bán kính
R
và mt phng
. Biết khong cách t tâm ca mt cu
S
ti
mt phng
bng
R
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Mt phng
a
ct mt cu
S
.
B. Thiết din ca mt phng
vi mt cu
S
là một đường tròn.
C. Mt phng
a
tiếp xúc vi mt cu
S
.
D. Mt phng
a
vi mt cu
S
không có điểm chung.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 9
Khong cách t tâm mt cầu đến mt phng bằng đúng bán kính nên mặt phng tiếp xúc mt
cu.
Câu 16: Cho s phc
12zi
. S phc liên hp ca
z
A.
12i
. B.
12i
. C.
2 i
. D.
12i
.
Li gii:
Theo định nghĩa số phc liên hp ta có
12i
là s phc liên hp ca
12zi
.
Câu 17: Cho hnh nón độ dài đường sinh bng
3a
bán nh đáy bằng
a
. Din tích xung quanh
của hnh nón đã cho bằng
A.
2
12 a
. B.
2
3 a
. C.
2
6 a
. D.
2
a
.
Li gii:
Hnh nón có độ dài đường sinh
3la
, bán kính đáy
ra
có din tích xung quanh là
2
. .3 3
xq
S rl a a a
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
32
:1
23
xt
d y t
zt



. Điểm nào dưới đây thuộc
d
?
A.
3;1;2M
. B.
2;1;3Q
. C.
3; 1; 2P
. D.
2;1;3N
.
Câu 19: Cho hàm s
fx
có bng xét du
fx
như sau:
Hoành độ đim cc tiu ca hàm s đã cho bng
A.
1
. B.
0
. C.
1
. D.
1
1
.
Li gii:
Do
fx
xác định và đổi du t âm sang dương khi đi qua 1, nên hoành độ đim cc tiu
ca hàm s bng 1.
Câu 20: Bng biến thiên sau đây là của hàm s nào ?
A.
1
.
2
x
y
x
B.
1
.
1
x
y
x
C.
21
.
2
x
y
x
D.
3
.
2
x
y
x


B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 10
Li gii:
T BBT suy ra:
Tim cận đứng ca ĐTHS là:
2x
. Loi B.
Tim cn ngang của ĐTHS là:
1y
. Loi C.
Du ca đo hàm:
'
0y
. Loi D.
Câu 21: Tp nghim ca bt phương trnh
1
24
x
A.
;3 .
B.
;5 .
C.
1;3 .
D.
1; .
Li gii:
Ta có:
1
2 4 1 2 3.
x
xx
Câu 22: T 10 điểm phân bit trong không gian có th tạo thành bao nhiêu vectơ khác vectơ
0
?
A.
10
2
. B.
10
P
. C.
2
10
A
. D.
2
10
C
.
Li gii:
Chọn 2 điểm t 10 điểm phân bit đã cho rồi xếp vào 2 v trí điểm đầu - đim cui của véc tơ
S véc tơ tạo thành là
2
10
A
.
Câu 23: Cho hàm s
y f x
xác định liên tc trên
đồng thi tho mãn:
( ) 3 5sinf x x

,
(0) 14f
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( ) 3 5f


. B.
( ) 3 5sin 9f x x x
.
C.
( ) 3 5cos 9f x x x
. D.
3
9
22
f





.
Li gii:
Ta có
( )d 3 5s n 3cd 5oi sf x x x Cf x x x x

.
93.0 5co(0) 14s0f C C
.
Suy ra
3 5cos 9.f x x x
Do đó
93. 5co
3
22
9
2
s
2
f




.
Câu 24: Nếu
d
4
0
( ) 37f x x
thì
d
4
2
0
2 ( ) 3f x x x


bng
A. 12. B. 18. C.
27
. D. 10.
Li gii:
Ta có:
4 4 4
4
2 2 3
0
0 0 0
2 ( ) 3 d 2 ( )d 3 d 2.37 74 64 10


f x x x f x x x x x
.
Câu 25: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
cos 6f x x x
A.
2
sin 3x x C
. B.
sin xC
. C.
2
sin 3x x C
. D.
2
sin 6x x C
.
Li gii:
Ta có
d cos 6 df x x x x x

2
sin 3x x C
. Vy chn A.
Câu 26: Cho hàm s
y f x
có đồ th như hnh bên dưới:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 11
Mnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s
fx
nghch biến trên
2;5
. B. Hàm s
fx
nghch biến trên
0;5
.
C. Hàm s
fx
đồng biến trên
;0
. D. Hàm s
fx
đồng biến trên
5;
.
Li gii:
Dựa vào đồ th hàm s
y f x
, hàm s
fx
đồng biến trên
5;
.
Câu 27: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đạt cc tiu ti
A.
1x
. B.
3.y
C.
3x
. D.
1y 
.
Li gii:
T bng biến thiên ta thy hàm s đã cho đạt cc tiu ti
3x
.
Câu 28: Cho khi tr
T
,
mt phẳng đi qua trục ct khi tr
T
theo thiết din hình
vuông cnh 2a. Th tích khi tr
T
bng
A.
3
3
a
B.
3
2.a
C.
3
2
3
a
. D.
3
.a
Li gii:
Thiết din ca khi tr
T
đưc ct bi mt phng
hình vuông cnh bng
2a
nên ta
2l h a
, bán kính đường tròn đáy bng
1
.2
2
r a a
. Vy
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 12
2 2 3
. .2 2 .V B h r h a a a
Câu 29: Cho
a
là s thực dương khác
1
. Giá tr ca
3
log
a
a
bng
A.
0.
B.
1
.
3
C.
3.
D.
3.
Li gii:
Ta có
1
3
3
11
log log log .
33
a a a
a a a
Câu 30: Th tích vt th tròn xoay khi cho hình phng gii hn bởi đ th hàm s
2
43y x x
trc hoành quay quanh trc
Ox
A.
4
3
V
. B.
16
15
V
. C.
16
15
V
. D.
4
3
V
.
Li gii:
Hoành độ giao điểm ca đ th hàm s
2
43y x x
và trc hoành là nghim phương trnh
2
1
4 3 0
3
x
xx
x
.
Do đó, thể tích vt th tròn xoay khi cho hình phng gii hn bi đ th hàm s
2
43y x x
và trc hoành quay quanh trc
Ox
3
2
2
1
4 3 dV x x x
3
4 3 2
1
8 22 24 9 dx x x x x
3
53
42
1
22 16
2 12 9
5 3 15
xx
x x x



.
Câu 31: Cho hnh chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cạnh huyền
BC a
. Hnh chiếu
vuông góc của
S
lên
ABC
trng với trung điểm của
BC
.
H
A
C
B
S
Biết
SB a
. Tính số đo của góc giữa
SA
ABC
.
A.
75
. B.
30
. C.
60
. D.
45
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 13
H
A
C
B
S
Gọi
H
là trung điểm của
BC
.
Theo giả thiết ta có
SH ABC
và góc giữa
SA
ABC
góc
SAH
.
Ta có
2
2 2 2
3
42
aa
SH SB BH a
1
22
a
AH BC
.
Ta có
3
2
tan 3 60
2
a
SH
SAH SAH
a
AH
.
Vậy góc giữa
SA
ABC
bằng
60
.
Câu 32: Cho hàm s bc ba
y f x
có đồ th như hnh vẽ bên dưới:
S giá tr nguyên ca tham s
m
để đưng thng
ym
cắt đồ th hàm s đã cho tại ba điểm
phân bit là
A. Vô s. B.
3
. C. 0. D.
5
.
Li gii:
T đồ th ta thy để đưng thng
ym
cắt đồ th hàm s đã cho tại ba điểm phân bit khi
15m
. Vì
m
nguyên nên
2;3;4m
.
Vy có 3 giá tr nguyên ca
m
tho mãn yêu cu bài toán
Câu 33: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thực m để hàm s
32
4 9 5y x mx m x
nghch biến trên khong
; 
?
A. 5. B. 7. C. 4. D. 6.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 14
Ta
2
' 3 2 4 9y x mx m
.
Hàm s nghch biến trên
; 
' 0,yx
2
' 12 27 0 9 3m m m
(*)
T (*) suy ra
9; 8; 7; 6; 5; 4; 3m
là các giá tr nguyên ca m tha mãn yêu cu
ca bài toán.
Câu 34: Mt hp 5 viên bi xanh, 6 viên bi đỏ 7 viên bi vàng. Chn ngu nhiên 5 viên bi trong
hp. Xác sut để 5 viên bi được chọn có đủ ba màu và s bi đỏ bng s bi vàng bng
A.
11
18
. B.
5
18
. C.
75
408
. D.
95
408
.
Li gii:
S phn t ca không gian mu là s cách chn ngu nhiên 5 viên bi t hp cha 18 viên bi.
Suy ra
5
18
C
.
Gi
A
là biến c 5 viên bi được chọn có đủ ba màu và s bi đỏ bng s bi vàng. Ta có các
trường hp thun li cho biến c
A
là:
TH 1: Chọn 1 viên bi đỏ, 1 viên bi vàng và 3 viên bi xanh. Có
..
1 1 3
6 7 5
CCC
cách chn.
TH 2: Chọn 2 viên bi đỏ, 2 viên bi vàng và 1 viên bi xanh. Có
..
2 2 1
6 7 5
CCC
cách chn.
Do đó số phn t ca biến c
A
. . . .
1 1 3 2 2 1
6 7 5 6 7 5
A C C C C C C
.
Vy xác sut cn tính là
. . . .
1 1 3 2 2 1
6 7 5 6 7 5
5
18
A
C C C C C C 95
PA
C 408
.
Câu 35: Phương trnh
9 4.3 3 0
xx
có tng các nghim là
A.
1
. B.
4
. C.
1
. D.
4
.
Li gii:
Ta có:
2
3 1 0
9 4.3 3 0 3 4.3 3 0
1
33
x
x x x x
x
x
x

.
Vy tng các nghim của phương trnh là
1
.
Câu 36: Gi
12
;zz
hai nghim phc của phương trnh
2
2 2 0zz
. Tp hợp các đim bu din
ca s phc
w
tha mãn
12
w z w z
là đường thẳng có phương trnh
A.
0xy
. B.
0x
. C.
0xy
. D.
0y
.
Li gii:
Phương trnh
2
1
2 2 0
1
zi
zz
zi


.
Gi
;,w x yi x y
12
2 2 2 2
1 1 1 1
1 1 1 1 0.
w z w z x y i x y i
x y x y y
Do đó tập hợp các điểm bu din ca s phc
w
là đường thng có phương trnh
0.y
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;2;3A
đường thng
3 1 7
:
2 1 2
x y z
d

. Đường
thng
đi qua
A
và song song vi
d
có phương trnh là
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 15
A.
13
2
37
xt
yt
zt



. B.
3
12
73
xt
yt
zt


. C.
32
3
12



xt
yt
zt
. D.
2
12
23
xt
yt
zt


.
Li gii:
Vectơ chỉ phương của đường thng
d
2;1; 2
d
u 
.
Do
//d
nên
có vectơ chỉ phương là
2;1; 2
d
uu
đi qua
A
.
Kiểm tra phương án C thỏa mãn.
Câu 38: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;2;3A
. Điểm đối xng vi
A
qua trc
Oz
có ta đ
A.
1;2; 3
. B.
1;2; 3
. C.
1; 2;0
. D.
1; 2;3
.
Câu 39: Ct hình nón bi mt mt phẳng đi qua đỉnh to vi mt phẳng đáy một góc
0
60
đưc
thiết din mt tam giác vuông cân có cnh huyn bng
4.
Tính th tích ca khi nón ban
đầu.
A.
10 3
.
3
V
B.
53
.
3
V
C.
3
.
3
V
D.
53
.
3
V
Li gii:
Gi s hnh nón đỉnh
S
tâm
O
, thiết din qua đỉnh gi thiết là tam giác vuông cân
SAB
.
Gi
K
là trung điểm ca
AB
, suy ra góc gia
SAB
và mặt đáy là
60SKO 
.
Ta có
1
42
2
AB SK AB
22SA SB
.
Tam giác
SKO
vuông ti
: .tan 3O SO SK SKO
.
Tam giác
SAO
vuông ti
22
:5O AO SA SO
.
Th tích khi nón
2
1 5 3
..
33
V AO SO


.
Câu 40: Trong không gian
Oxyz
, viết phương trnh đưng thng
d
đi qua đim
1;2; 1M
, song
song vi mt phng
:3P x y z
và vuông góc với đường thng
3
: 3 3
2
xt
yt
zt


.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 16
A.
15
23
12
xt
yt
zt


. B.
1
23
12
xt
yt
zt


. C.
1
2
1
xt
yt
zt


. D.
5
32
2



xt
yt
zt
.
Li gii:
VTPT ca mt phng
: 1;1; 1
P
Pn 
.
VTCP của đường thng
: 1;3;2u

.
VTCP của đường thng
:;
dP
d u n u


5; 3;2
.
Vậy phương trnh tham số của đường thng
15
: 2 3
12
xt
d y t
zt


.
________________________HT________________________
Huế, 10h30’ Ngày 01 tháng 4 năm 2023
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 1
_______________Đ S 05_______________
Câu 1: Đim
M
trong hình v là điểm biu din s phức nào dưới đây?
A.
2.zi
B.
2.zi
C.
2.zi
D.
2.zi
Câu 2: Đạo hàm ca hàm s
2023
x
y
A.
1
.2023
x
yx
. B.
2023
ln2023
x
y
. C.
2023 .ln2023
x
y
. D.
2023
x
y
.
Câu 3: Hàm s
ln 2 1yx
có đạo hàm là
A.
2
ln 2 1
y
xx
. B.
1
21
y
x
. C.
2
21
y
x
. D.
1
2 1 ln2
y
x
.
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
39
x
A.
2;
. B.
0;2
. C.
0;
. D.
2;
.
Câu 5: Cho cp s cng
n
u
1
3u
2
1u 
. Công sai ca cp s cộng đó bằng
A.
1
. B.
4
. C.
4
. D.
2
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng nào dưới đây nhận
3;1; 7n 
một vectơ pháp
tuyến?
A.
3 7 0xz
. B.
3 7 1 0x y z
. C.
3 7 0xy
. D.
3 7 3 0x y z
.
Câu 7: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
S nghim của phương trình
25fx
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 8: Cho
5
2
d 10
f x x
. Khi đó,
5
2
2 3 d


f x x
bng
A.
32
. B.
36
. C.
42
. D.
46
.
Câu 9: Hàm s nào có đồ th là hình v sau đây?
A.
32
34y x x
. B.
42
34y x x
. C.
32
34y x x
. D.
21
35
x
y
x
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 2
Câu 10: Trong không gian
,Oxyz
mt cu
2 2 2
: 2 1 3 9. S x y z
Tọa độ tâm ca mt cu
S
A.
2;1;3 .
B.
2; 1;3 .
C.
2;1; 3 .
D.
2; 1; 3 .
Câu 11: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
1;0;0 .A
Góc giữa đường thng
OA
mt phng
Oxy
bng
A.
90 .
B.
60 .
C.
30 .
D.
0.
Câu 12: Cho hai s phc
1
12zi
,
2
26zi
. Tích
12
.zz
bng
A.
10 2i
. B.
2 12i
. C.
14 10i
. D.
14 2i
.
Câu 13: Cho hình lập phương cnh bng
3
. Tng din tích các mt ca hình lập phương đã cho
bng
A.
54
. B.
12
. C.
36
. D.
24
.
Câu 14: Cho khi t din
ABCD
,,AB AC AD
đôi một vuông góc
2 , 3 AB AC a AD a
. Th
tích ca khi t diện đó
A.
3
4Va
. B.
3
2Va
. C.
3
Va
. D.
3
3Va
.
Câu 15: Din tích
S
ca mt cu có bán kính
r
đưc tính theo công thức nào dưới đây?
A.
2
4Sr
. B.
2
Sr
. C.
2
4
3
Sr
. D.
2
1
3
Sr
.
Câu 16: Trong các s phc sau, s phức nào dưới đây là số thun o?
A.
1 i
. B.
3i
. C.
2
. D.
5
.
Câu 17: Th tích ca khối nón có đường kính đường tròn đáy là
4,
đưng cao bng
6
A.
8.
V
B.
32 .
V
C.
24 .
V
D.
96 .
V
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
21
3
3
1
:
zyx
đi qua điểm nào dưới đây?
A.
3; 1;0N
. B.
3; 1;2P
. C.
1;3;0M
. D.
1; 3;0Q
.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
có đồ th như hình vẽ bên dưới:
Giá tr cực đại ca hàm s đã cho là
A.
1
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 20: Cho hàm s
y f x
lim 1
x
fx

lim 1
x
fx


. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đồ th hàm s đã cho có hai tiệm cận ngang là đường thng
1y
và đường thng
1y 
.
B. Đồ th hàm s đã cho không có tiệm cn ngang.
C. Đồ th hàm s đã cho có đúng một tim cn ngang.
D. Đồ th hàm s đã cho có hai tiệm cận ngang là đường thng
1x
và đường thng
1x 
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 3
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
2
log 1 3x 
A.
;8S 
. B.
;7S 
. C.
1; 8S 
. D.
1; 7S 
.
Câu 22: Lp 10A có 20 hc sinh nam 15 hc sinh n. bao nhiêu cách chn ra mt hc sinh ca
lớp 10A để làm lớp trưởng?
A.
300
. B.
15
. C.
35
. D.
20
.
Câu 23: Cho
d 
x x F x C
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
1
Fx
. B.
F x x
. C.
2
2

x
F x C
. D.
F x x
.
Câu 24: Nếu
2
1
d3
f x x
2
3
d1
f x x
thì
3
1
d
f x x
bng
A. 4. B.
2
. C.
2
. D.
4
.
Câu 25: Cho hàm s
cosf x x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2
d sin .f x x x x C
B.
2
d sin .f x x x x C
C.
2
d sin .
2
x
f x x x C
D.
2
d sin .
2
x
f x x x C
Câu 26: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;2
. B.
3; 
. C.
;1
. D.
2;3
.
Câu 27: Cho hàm s bc ba
y f x
có đồ th như hình bên dưới:
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho là
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 28: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
aalog 3 log 2
bng
A.
loga
. B.
2
log
3
. C.
2
log 6a
. D.
3
log .
2
Câu 29: Th tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phng gii hn bởi hai đưng
2
2y x x
0y
quanh trc
Ox
A.
16
15
V 
B.
16
9
V 
C.
16
9
V 
D.
16
15
V 
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 4
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác đều cnh
,a
SA
vuông góc với đáy và
SA a
(tham
kho hình v).
C
B
A
S
Góc giữa đường thng
SB
và mt phng
ABC
bng
A.
60 .
B.
30
C.
90
D.
45
Câu 31: Cho hàm s bc ba
y f x
có đồ th đường cong trong hình bên dưới:
Gi
S
tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
f x m
ba
nghim thc phân bit. Tng tt c các phn t ca
S
bng
A.
3
. B.
5
. C.
3
. D.
4
.
Câu 32: Cho hàm s
()y f x
liên tc trên đạo hàm
2
2 1 3 , .
f x x x x x
Hàm
s đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
; 1 .
B.
;0 .
C.
3; .
D.
1;3 .
Câu 33: T mt hp cha
11
qu cầu màu đỏ
4
qu cu màu xanh, ly ngẫu nhiên đồng thi 3
qu cu. Xác suất để lấy được
3
qu cu màu xanh là
A.
4
.
455
B.
24
.
455
C.
4
.
165
D.
33
.
91
Câu 34: Mt khi tr có thiết din qua trc là mt hình vuông. Biết din tích xung quanh ca khi tr
bng
16
. Th tích ca khi tr đã cho bng
A.
24
. B.
32
. C.
16
. D.
8
.
Câu 35: Cho phương trình
2
24
log 8log 1 0.xx
Giải phương trình trên bằng cách đặt
2
log ,tx
ta
thu được phương trình nào dưới đây?
A.
2
8 1 0.tt
B.
2
4 1 0.tt
C.
2
16 1 0.tt
D.
2
6 1 0.tt
Câu 36: Cho
A
,
B
,
C
tương ứng là các điểm trong mt phng phc biu din các s phc
1
12zi
,
2
25zi
,
3
24zi
. S phc
z
biu din bởi điểm
D
sao cho t giác
ABCD
là hình bình
hành là
A.
17i
. B.
5 i
. C.
15i
. D.
35i
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 5
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng đi qua điểm
3;2;1M
vuông góc vi mt phng
:2 5 4 0P x y
có phương trình là
A.
32
25
1


xt
yt
z
. B.
32
25
1


xt
yt
z
. C.
32
25


xt
yt
zt
. D.
32
2 5 .
1


xt
yt
z
Câu 38: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3;5;7A
. Hình chiếu vuông góc của điểm
A
lên mt
phng
Oxz
có ta đ
A.
3;5;7 .
B.
3;5;0 .
C.
3;0;7 .
D.
0;5;0 .
Câu 39: Cho hình chóp đu
.S ABCD
cạnh đáy bằng
2,a
cnh bên bng
3a
. Khong cách t
A
đến
SCD
bng
A.
14
3
a
. B.
14
4
a
. C.
14a
. D.
14
2
a
.
Câu 40: Cho hình nón
N
chiu cao
3.h
Mt mt phng đi qua đỉnh ca hình nón ct hình
nón theo mt thiết din là tam giác vuông có din tích bng
8.
Tính th tích ca khi nón gii
hn bi hình nón
.N
A.
16 .
B.
21 .
C.
12 .
D.
7.
________________________HT________________________
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 6
LI GII CHI TIT
Câu 1: Đim
M
trong hình v là điểm biu din s phức nào dưới đây?
A.
2.zi
B.
2.zi
C.
2.zi
D.
2.zi
Li gii:
Đim
M
trong hình v là điểm biu din s phc:
2zi
.
Câu 2: Đạo hàm ca hàm s
2023
x
y
A.
1
.2023
x
yx
. B.
2023
ln2023
x
y
. C.
2023 .ln2023
x
y
. D.
2023
x
y
.
Câu 3: Hàm s
ln 2 1yx
có đạo hàm là
A.
2
ln 2 1
y
xx
. B.
1
21
y
x
. C.
2
21
y
x
. D.
1
2 1 ln2
y
x
.
Li gii:
Hàm s
ln 2 1yx
có đạo hàm là
2
21
y
x
.
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
39
x
A.
2;
. B.
0;2
. C.
0;
. D.
2;
.
Li gii:
Ta có
2
3 9 3 3 2 2;
xx
xx
.
Vy tp nghim ca bất phương trình
2;
.
Câu 5: Cho cp s cng
n
u
1
3u
2
1u 
. Công sai ca cp s cộng đó bằng
A.
1
. B.
4
. C.
4
. D.
2
.
Li gii:
Ta có
2211
1 3 4ddu u u u
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng nào dưới đây nhận
3;1; 7n 
một vectơ pháp
tuyến?
A.
3 7 0xz
. B.
3 7 1 0x y z
. C.
3 7 0xy
. D.
3 7 3 0x y z
.
Li gii:
Phương trình mặt phng
3 7 3 0x y z
có một vectơ pháp tuyến là
3;1; 7n 
.
Câu 7: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 7
S nghim của phương trình
25fx
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Li gii:
Ta có:
5
25
2
f x f x
.
S nghim của phương trình đã cho bằng s giao điểm ca đ th hàm s
y f x
đưng thng
5
2
y
. T đồ th ta thấy có ba giao điểm.
Vậy phương trình đã cho có ba nghim.
Câu 8: Cho
5
2
d 10
f x x
. Khi đó
5
2
2 3 d


f x x
bng
A.
32
. B.
36
. C.
42
. D.
46
.
Li gii:
Ta có
5 5 5
2 2 2
2 3 d 2d 3 d 36.


f x x x f x x
Câu 9: Hàm s nào có đồ th là hình v sau đây?
A.
32
34y x x
. B.
42
34y x x
. C.
32
34y x x
. D.
21
35
x
y
x
.
Li gii:
Da vào hình dạng đồ th, ta thấy đây đồ th ca hàm s bc 3, vi h s
0 lim
x
ay


. Nên loi B và D.
Khi
04xy
.
Câu 10: Trong không gian
,Oxyz
mt cu
2 2 2
: 2 1 3 9. S x y z
Ta độ tâm ca mt cu
S
A.
2;1;3 .
B.
2; 1;3 .
C.
2;1; 3 .
D.
2; 1; 3 .
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 8
Li gii:
Phương trình
2 2 2
2; 1;3
2 1 3 9
3
I
x y z
R

Câu 11: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
1;0;0 .A
Góc giữa đường thng
OA
mt phng
Oxy
bng
A.
90 .
B.
60 .
C.
30 .
D.
0.
Câu 12: Cho hai s phc
1
12zi
,
2
26zi
. Tích
12
.zz
bng
A.
10 2i
. B.
2 12i
. C.
14 10i
. D.
14 2i
.
Li gii:
Ta có
12
. 1 2 2 6 14 2z z i i i
.
Câu 13: Cho hình lập phương cnh bng
3
. Tng din tích các mt ca hình lập phương đã cho
bng
A.
54
. B.
12
. C.
36
. D.
24
.
Li gii:
Tng din tích các mt ca hình lập phương là:
2
6.3 54S 
.
Câu 14: Cho khi t din
ABCD
,,AB AC AD
đôi một vuông góc
2 , 3 AB AC a AD a
. Th
tích ca khi t diện đó
A.
3
4Va
. B.
3
2Va
. C.
3
Va
. D.
3
3Va
.
Li gii:
Do khi t din
ABCD
,,AB AC AD
đôi một vuông góc nên
3
1
. . 2
6

ABCD
V AB AC AD a
.
Câu 15: Din tích
S
ca mt cu có bán kính
r
đưc tính theo công thức nào dưới đây?
A.
2
4Sr
. B.
2
Sr
. C.
2
4
3
Sr
. D.
2
1
3
Sr
.
Câu 16: Trong các s phc sau, s phức nào dưới đây là số thun o?
A.
1 i
. B.
3i
. C.
2
. D.
5
.
Li gii:
S phc
3i
là s phc thun o.
Câu 17: Th tích ca khối nón có đường kính đường tròn đáy là
4,
đưng cao bng
6
A.
8.
V
B.
32 .
V
C.
24 .
V
D.
96 .
V
Li gii:
22
11
.6.2 8
33
V hR
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
21
3
3
1
:
zyx
đi qua điểm nào dưới đây?
A.
3; 1;0N
. B.
3; 1;2P
. C.
1;3;0M
. D.
1; 3;0Q
.
Li gii:
Ta có:
2
0
1
33
3
11
Suy ra điểm
0;3;1M
thuộc đường thng
Câu 19: Cho hàm s
y f x
có đồ th như hình vẽ bên dưới:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 9
Giá tr cực đại ca hàm s đã cho là
A.
1
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Li gii:
Qua đồ th hàm s
y f x
ta thy giá tr cực đại ca hàm s bng
1
.
Câu 20: Cho hàm s
y f x
lim 1
x
fx

lim 1
x
fx


. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đồ th hàm s đã cho có hai tiệm cận ngang là đường thng
1y
và đường thng
1y 
.
B. Đồ th hàm s đã cho không có tim cn ngang.
C. Đồ th hàm s đã cho có đúng một tim cn ngang.
D. Đồ th hàm s đã cho có hai tiệm cận ngang là đường thng
1x
và đường thng
1x 
.
Li gii:
lim 1
x
fx

lim 1
x
fx


nên đồ th hàm s đã cho hai tiệm cận ngang đưng
thng
1y
và đường thng
1y 
.
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
2
log x 1 3
A.
;8S 
. B.
;7S 
. C.
1; 8S 
. D.
1; 7S 
.
Li gii:
Ta có:
2
log 1 3x 
3
0 1 2x
17x
Vy tp nghim ca bất phương trình
2
13log x 
1; 7 .S
Câu 22: Lp 10A có 20 hc sinh nam 15 hc sinh n. bao nhiêu cách chn ra mt hc sinh ca
lớp 10A để làm lớp trưởng?
A.
300
. B.
15
. C.
35
. D.
20
.
Li gii:
Lp có
20 15 35
hc sinh.
Suy ra s cách chn mt hc sinh ca lớp 10A để làm lớp trưởng là
1
35
35C
.
Câu 23: Cho
d 
x x F x C
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
1
Fx
. B.
F x x
. C.
2
2

x
F x C
. D.
F x x
.
Li gii:
Ta có
d



F x x x x
.
Câu 24: Nếu
2
1
dx 3fx
2
3
dx 1fx
thì
3
1
dxfx
bng
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 10
A. 4. B.
2
. C.
2
. D.
4
.
Li gii:
Ta có
23
32
dx 1 dx 1f x f x

khi đó
3 2 3
1 1 2
dx dx dx 3 1 2f x f x f x
.
Câu 25: Cho hàm s
cosf x x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2
d sin .f x x x x C
B.
2
d sin .f x x x x C
C.
2
d sin .
2
x
f x x x C
D.
2
d sin .
2
x
f x x x C
Li gii:
2
d cos d n .
2
si
x
f x x x x x x C

Câu 26: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;2
. B.
3; 
. C.
;1
. D.
2;3
.
Câu 27: Cho hàm s bc ba
y f x
có đồ th đường cong trong hình bên dưới:
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho là
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 28: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
aalog 3 log 2
bng
A.
loga
. B.
2
log
3
. C.
2
log 6a
. D.
3
log .
2
Câu 29: Th tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phng gii hn bởi hai đưng
2
2y x x
0y
quanh trc
Ox
A.
16
15
V 
B.
16
9
V 
C.
16
9
V 
D.
16
15
V 
Li gii:
Phương trình hoành độ giao điểm của đường
2
2y x x
và đường
0y
2
0
20
2
x
xx
x
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 11
Th tích là
22
53
2
2 4 3 2 4
00
2
16
2 d 4 4 d 4. .
0
5 3 15




xx
V x x x x x x x x
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác đều cnh
,a
SA
vuông góc với đáy và
SA a
(tham
kho hình v).
C
B
A
S
Góc gia đưng thng
SB
và mt phng
ABC
bng
A.
60 .
B.
30
C.
90
D.
45
Li gii:
Ta có:
SA ABC
nên góc giữa đường thng
SB
và mt phng
ABC
bng
SBA
.
Do tam giác
SAB
vuông cân ti
45A SBA
.
Vy góc giữa đường thng
SB
và mt phng
ABC
bng
45
.
Câu 31: Cho hàm s bc ba
y f x
có đồ th đường cong trong hình bên dưới:
Gi
S
tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
f x m
ba
nghim thc phân bit. Tng tt c các phn t ca
S
bng
A.
3
. B.
5
. C.
3
. D.
4
.
Li gii:
S nghim của phương trình
f x m
bng s giao điểm của đồ th hàm s
y f x
đưng thng
:d y m
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 12
Da vào hình v, ta có:
Phương trình
f x m
ba nghim thc phân biệt khi đường thng
:d y m
cắt đồ th
hàm s
y f x
tại ba điểm phân bit, tc là
31m
. Mà
m
nên
2; 1;0m
.
Câu 32: Cho hàm s
()y f x
liên tc trên đạo hàm
2
'( ) 2 ( 1)(3 ), . f x x x x x
Hàm s
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
; 1 .
B.
;0 .
C.
3; .
D.
1;3 .
Li gii:
Ta có:
0
'( ) 0 1
3
x
f x x
x
Bng xét du:
Căn cứ bng xét du ta thy hàm s đồng biến trên
( 1;3)
.
Câu 33: T mt hp cha
11
qu cầu màu đỏ
4
qu cu màu xanh, ly ngu nhiên đng thi 3
qu cu. Xác suất để lấy được
3
qu cu màu xanh là
A.
4
.
455
B.
24
.
455
C.
4
.
165
D.
33
.
91
Li gii:
S phn t ca không gian mu
3
15
nC
455
.
Gi
A
là biến c "
3
qu cu lấy được đều là màu xanh". Suy ra
3
4
n A C
4
.
Vy xác sut cn tìm là
4
455
PA
.
Câu 34: Mt khi tr có thiết din qua trc là mt hình vuông. Biết din tích xung quanh ca khi tr
bng
16
. Th tích ca khi tr đã cho bng
A.
24
. B.
32
. C.
16
. D.
8
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 13
Ta có thiết din qua trc là hình vuông nên
2hR
Din tích xung quanh bng
16
nên
2 16 (*)Rh

Thay
2hR
vào
(*)
ta được
2
2 8 2RR
24hR
Th tích khi tr bng :
2
.4.4 16V R h
.
Câu 35: Cho phương trình
2
24
log 8log 1 0.xx
Giải phương trình trên bằng cách đặt
2
log ,tx
ta
thu được phương trình nào dưới đây?
A.
2
8 1 0.tt
B.
2
4 1 0.tt
C.
2
16 1 0.tt
D.
2
6 1 0.tt
Li gii:
Ta có:
22
2 4 2 2
log 8log 1 0 log 4log 1 0.x x x x
Đặt
2
log ,tx
phương trình trở thành
2
3 1 0.tt
Câu 36: Cho
A
,
B
,
C
tương ứng là các điểm trong mt phng phc biu din các s phc
1
12zi
,
2
25zi
,
3
24zi
. S phc
z
biu din bởi điểm
D
sao cho t giác
ABCD
là hình bình
hành là
A.
17i
. B.
5 i
. C.
15i
. D.
35i
.
Li gii:
Ta có
1;2A
,
2;5B
,
2;4C
.
Gi
;D x y
.Ta có
3;3AB 
,
2 ;4DC x y
.
Để
ABCD
là hình bình hành thì
AB DC
2 3 5
4 3 1
xx
yy




.
Vy
5zi
.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng đi qua điểm
3;2;1M
vuông góc vi mt phng
:2 5 4 0P x y
có phương trình là
A.
32
25
1


xt
yt
z
. B.
32
25
1


xt
yt
z
. C.
32
25


xt
yt
zt
. D.
32
2 5 .
1


xt
yt
z
Li gii:
Gi
d
là đường thẳng đi qua điểm
M
và vuông góc vi mt phng
P
Ta có
2; 5;0
d
P
d P u n
32
: : 2 5
2; 5;0
1
3;2;1
d
xt
d d y t
Q a M
z
u
u




B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 14
Câu 38: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3;5;7A
. Hình chiếu vuông góc của điểm
A
lên mt
phng
Oxz
có ta đ
A.
3;5;7 .
B.
3;5;0 .
C.
3;0;7 .
D.
0;5;0 .
Câu 39: Cho hình chóp đu
.S ABCD
cạnh đáy bằng
2,a
cnh bên bng
3a
. Khong cách t
A
đến
SCD
bng
A.
14
3
a
. B.
14
4
a
. C.
14a
. D.
14
2
a
.
Li gii:
2a
2a
3a
O
D
S
A
B
C
Gi
.O AC BD
Do
.S ABCD
chóp đều nên đáy
ABCD
là hình vuông và
SO ABCD
.
Ta có:
,
2
,

d A SCD
AC
d O SCD OC
, 2. , 2 d A SCD d O SCD h
.
Xét
ACD
vuông ti
D
có:
22
AC AD CD
2 2 2CD a
2 OC OD a
.
Xét
SOC
vuông ti O có:
22
SO SC OC
2
2
32aa
7 a
.
Do t din
SOCD
có ba cnh
,OS
,OC
OD
đôi một vuông góc
2 2 2 2
1 1 1 1
h OS OC OD
222
2
1 1 1 8
7
7 2 2
a
aaa
14
4

a
h
.
Vy khong cách t
A
đến
SCD
bng
14
2
a
.
Câu 40: Cho hình nón
N
chiu cao
3.h
Mt mt phẳng đi qua đnh ca hình nón ct hình
nón theo mt thiết din là tam giác vuông có din tích bng
8.
Tính th tích ca khi nón gii
hn bi hình nón
.N
A.
16 .
B.
21 .
C.
12 .
D.
7.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 15
S
A
B
O
h
r
l
Gi thiết din là tam giác
,.SAB SA SB l
Theo gi thiết:
2
8 8 4.
2
SAB
l
Sl
Bán kính ca
N
22
7.r l h
Vy th tích khi nón là
2
1
7.
3
V h r


________________________HT________________________
Huế, 10h30’ Ngày 01 tháng 4 năm 2023
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 1
_______________Đ S 06_______________
Câu 1: Trên mt phng tọa độ, cho
4; 3M
là điểm biu din ca s phc
z
. Phn o ca
z
bng
A.
4
. B.
3i
. C.
4
. D.
3
.
Câu 2: Tập xác định ca hàm s
3
2
yx
A.
0;
. B.
2;
. C. . D.
\0
.
Câu 3: Trên khong
0;
, đạo hàm ca hàm s
2
logyx
A.
1
ln2
y
x
. B.
ln2
y
x
. C.
1
y
x
. D.
1
2
y
x
.
Câu 4: Tp các nghim ca bất phương trình
26
x
A.
2
log 6;
. B.
;3
. C.
3; 
. D.
2
;log 6
.
Câu 5: Cho cp s cng
n
u
s hạng đầu
1
2u
s hng th
4
17u
. Công sai ca cp s
cộng đã cho bằng
A.
15
2
. B.
5
. C.
3
. D.
15
.
Câu 6: Trong không gian
,Oxyz
mt phng
( ): 1
2 2 1
x y z
P
, có một vectơ pháp tuyến là
A.
3
(2;2; 1)n 
. B.
4
(1;1; 2)n 
. C.
1
(2; 2; 1)n
. D.
2
( 2; 2;1)n
.
Câu 7: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
S nghim của phương trình
60fx
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu 8: Cho
1
2
0
2 3 d 1
x x f x x
. Tính
1
0
df x x
.
A.
1
3
. B.
5
3
. C.
1
9
. D.
5
9
.
Câu 9: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca mt hàm s nào?
A.
3
32y x x
. B.
3
32y x x
. C.
42
2y x x
. D.
3
32y x x
.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 2 4 2 0S x y z y z
. Bán kính mt cu
S
bng
A.
1
. B.
7
. C.
22
. D.
7
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 2
Câu 11: Trong không gian
,Oxyz
góc gia trc
Ox
Oz
bng
A.
90 .
B.
60 .
C.
30 .
D.
0.
Câu 12: Cho s phc
z
tha mãn
12i z i
. Môđun của s phc
z
bng
A.
10
2
. B.
3
. C.
2
. D.
10
.
Câu 13: Cho khi lăng trụ đứng
.ABC A B C
BB a
, đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
B
BA BC a
. Th tích ca khối lăng trụ đã cho
A.
3
6
a
V
. B.
3
2
a
V
. C.
3
3
a
V
. D.
3
Va
.
Câu 14: Cho khi chóp
.S ABC
đáy tam giác đều cnh
a
,
SA ABC
,
SA a
(tham kho hình
v).
S
A
B
C
Th tích ca khối chóp đã cho bằng
A.
3
3
4
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3a
. D.
3
3
12
a
.
Câu 15: Nếu tăng bán kính của mt khi cu gp
3
ln thì th tích khi cu đó thay đổi như thế nào?
A. Th tích tăng gấp
6
ln. B. Th tích tăng gấp
9
ln.
C. Th tích tăng gấp
3
ln. D. Th tích tăng gấp
27
ln.
Câu 16: Cho s phc bt kì
,z a bi a b
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
22
z a b
. B.
22
z a b
. C.
33
z a b
. D.
22
z a b
.
Câu 17: Cho tam giác
ABC
vuông ti
A
,
3AC a
. Tính độ dài đường sinh
l
ca hình
nón có được khi quay tam giác
ABC
xung quanh trc
AB
.
A.
2la
. B.
2la
. C.
3la
. D.
la
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, đường thng
12
:
2 1 3
x y z
d


đi qua điểm nào ới đây?
A.
2; 1;3A
. B.
1;2;0C
. C.
1; 2;0D
. D.
0;2; 1B
.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Tìm giá tr cực đại
y
và giá tr cc tiu
CT
y
ca hàm s đã cho.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 3
A.
3
y
0
CT
y
. B.
3
y
2
CT
y 
.
C.
2
y 
2
CT
y
. D.
2
y
0
CT
y
.
Câu 20: Đưng thẳng nào sau đây là tiệm cn ngang ca đ th hàm s
2
2
x
y
x
?
A.
2x
. B.
2x 
. C.
1y
. D.
1y 
.
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
3
log 2 1 2x 
A.
1
;5
2
S


. B.
1
;5
2
S



. C.
;5S 
. D.
5;S
.
Câu 22:
3
cây bút đỏ,
4
cây bút xanh trong mt hp bút. Hi có bao nhiêu cách ly ra mt cây bút
t hộp bút đó?
A.
7
. B.
4
. C.
12
. D.
3
.
Câu 23: Cho
dsin .x x G x C
Đạo hàm hàm s
2y G x x
A.
2sin 1.yx

B.
2sin 1.yx

C.
2sin .yx
D.
2
2cos .
2
x
y x C
Câu 24: Nếu
d
4
0
( ) 37f x x
thì
d
4
2
0
2 ( ) 3f x x x


bng
A. 12. B. 18. C.
27
. D. 10.
Câu 25: Cho hàm s
sinf x x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2
d cos .
2
x
f x x x C
B.
2
d cos .
2
x
f x x x C
C.
2
d sin .
2
x
f x x x C
D.
2
d cos .
2
x
f x x x C
Câu 26: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;2
. B.
2;
. C.
;1
. D.
2;3
.
Câu 27: Cho hàm s bc ba
y f x
có đồ th đường cong trong hình bên dưới:
Đim cc tiu ca hàm s đã cho là
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 28: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
aa
33
log 5 log 2
bng
A.
B.
3
2
log .
5
C.
2
3
log 10a
. D.
3
5
log .
2
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 4
Câu 29: Th tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phng gii hn bởi hai đường
2
y x x
0y
quanh trc
Ox
A.
16
15
V 
B.
16
15
V
C.
1
30
V
D.
30
V
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác đều cnh
,a
SA
vuông góc với đáy
2AB SA
(tham kho hình v).
C
B
A
S
Góc gia hai mt phng
SBC
ABC
bng
A.
60 .
B.
30
C.
90
D.
45
Câu 31: Cho hàm s bc ba
y f x
có đồ th đường cong trong hình bên dưới:
x
y
2
-2
-1
O
1
bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
f x m
ba nghim thc
phân bit?
A.
4
. B.
5
. C.
3
. D.
2
.
Câu 32: Cho hàm s
y f x
1 3 , .f x x x x x
Hàm s
y f x
đồng biến trên khong
nào dưới đây?
A.
;0 .
B.
0;1 .
C.
1;2 .
D.
2; .
Câu 33: Chn ngu nhiên 2 s t nhiên khác nhau t 25 s nguyên ơng đầu tiên. Xác suất để chn
đưc hai s có tng là mt s chn bng
A.
1
2
. B.
13
25
. C.
12
25
. D.
313
625
.
Câu 34: S nghim của phương trình
22
22
3 10.3 9 0
x x x x
A.
4.
B.
1.
C.
0.
D.
2.
Câu 35: Cho s phc
z
tha mãn
1 4.zi
Biết tp hợp các đim biu din s phc
w 3 4 1 2i z i
là đường tròn
.C
Tìm tâm
I
và bán kính
R
của đường tròn
.C
A.
2; 5 , 20.IR
B.
2; 5 , 4.IR
C.
2;5 , 4.IR
D.
2;5 , 20.IR
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 5
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình tham s của đường thẳng đi qua hai điểm
1;2; 3 , 2; 3;1AB
.
A.
1
25
32
xt
yt
zt


. B.
2
35
14
xt
yt
zt


. C.
3
85
54
xt
yt
zt


. D.
1
25
34
xt
yt
zt



.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3;5;7A
. Hình chiếu vuông góc của điểm
A
lên mt
phng
Oyz
có ta đ
A.
3;5;7 .
B.
3;5;0 .
C.
3;0;7 .
D.
0;5;7 .
Câu 38: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
có tt c các cnh bng
a
. Gi
M
là trung điểm ca
AA
.
Khong cách t
M
đến mt phng
AB C
bng
A.
2
4
a
. B.
21
7
a
. C.
2
2
a
. D.
21
14
a
.
Câu 39: Cho hình nón
N
chiu cao
2.ha
Mt mt phng
P
đi qua đỉnh ca hình nón ct
hình hình nón theo mt thiết diện là tam giác đều din tích bng
2
16 3
.
9
a
Góc gia
P
mặt đáy của
N
bng
A.
90 .
B.
45 .
C.
60 .
D.
30 .
Câu 40: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
0; 2; 0M
đưng thng
43
:2
1
xt
d y t
zt


. Đưng thẳng đi
qua
M
, ct và vuông góc vi
d
có phương trình là
A.
2
.
1 1 2

x y z
B.
1
.
1 1 2


x y z
C.
11
.
1 1 2


x y z
D.
1
.
1 1 2

x y z
________________________HT________________________
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 6
LI GII CHI TIT
Câu 1: Trên mt phng tọa độ, cho
4; 3M
là điểm biu din ca s phc
z
. Phn o ca
z
bng
A.
4
. B.
3i
. C.
4
. D.
3
.
Li gii:
Ta có:
43zi
nên phn o ca
z
bng
3
.
Câu 2: Tập xác định ca hàm s
3
2
yx
A.
0;
. B.
2;
. C. . D.
\0
.
Li gii:
Tập xác định ca hàm s
3
2
yx
0;
.
Câu 3: Trên khong
0;
, đạo hàm ca hàm s
2
logyx
A.
1
ln2
y
x
. B.
ln2
y
x
. C.
1
y
x
. D.
1
2
y
x
.
Li gii:
Áp dng công thc
1
log
ln
a
x
xa
. Ta có
1
ln2
y
x
Câu 4: Tp các nghim ca bất phương trình
26
x
A.
2
log 6;
. B.
;3
. C.
3; 
. D.
2
;log 6
.
Li gii:
26
x
2
log 6x
2
log 6;x 
.
Câu 5: Cho cp s cng
n
u
s hạng đầu
1
2u
s hng th
4
17u
. Công sai ca cp s
cộng đã cho bằng
A.
15
2
. B.
5
. C.
3
. D.
15
.
Li gii:
Ta có
41
41
17 2
35
33
uu
u u d d
.
Câu 6: Trong không gian
,Oxyz
mt phng
( ): 1
2 2 1
x y z
P
, có một vectơ pháp tuyến là
A.
3
(2;2; 1)n 
. B.
4
(1;1; 2)n 
. C.
1
(2; 2; 1)n
. D.
2
( 2; 2;1)n
.
Li gii:
Ta có
1 2 2 2 2 0
2 2 1
x y z
x y z x y z
Vy một vectơ pháp tuyến ca mt phng
()P
4
(1;1; 2)n 
.
Câu 7: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 7
S nghim của phương trình
60fx
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Li gii:
Ta có
6 0 6f x f x
.
Đưng thng
6y
cắt đồ th
y f x
tại 2 điểm phân bit.
Câu 8: Cho
1
2
0
2 3 d 1
x x f x x
. Tính
1
0
df x x
.
A.
1
3
. B.
5
3
. C.
1
9
. D.
5
9
.
Li gii:
Ta có
1
1 1 1
3
22
0 0 0
0
2
2 3 d 1 3 d 1 3 d 1
33
x
x x f x x x f x x f x x



1
0
5
d
9
f x x

.
Câu 9: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca mt hàm s nào?
A.
3
32y x x
. B.
3
32y x x
. C.
42
2y x x
. D.
3
32y x x
.
Li gii:
Nhánh cui của đồ th đi xuống nên
0a
, đồ th có hai điểm cc tr nên
.0ac
.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 2 4 2 0S x y z y z
. Bán kính mt cu
S
bng
A.
1
. B.
7
. C.
22
. D.
7
.
Li gii:
Ta có
2 2 2
0
1
: 2 4 2 0
2
2
a
b
S x y z y z
c
d


.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 8
Khi đó, bán kính mặt cu
S
2
22
0 1 2 2 7R
.
Câu 11: Trong không gian
,Oxyz
góc gia trc
Ox
Oz
bng
A.
90 .
B.
60 .
C.
30 .
D.
0.
Câu 12: Cho s phc
z
tha mãn
12i z i
. Môđun của s phc
z
bng
A.
10
2
. B.
3
. C.
2
. D.
10
.
Li gii:
Ta có
2 1 3 1 3
12
1 2 2 2 2
i
i z i z z i z i
i
.
Vy
22
1 3 10
2 2 2
z
.
Câu 13: Cho khi lăng trụ đứng
.ABC A B C
BB a
, đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
B
BA BC a
. Tính th tích
V
ca khối lăng trụ đã cho.
A.
3
6
a
V
. B.
3
2
a
V
. C.
3
3
a
V
. D.
3
Va
.
Li gii:
Ta có:
3
. ' ' '
11
. ' . . ' . . . .
2 2 3
ABC A B C ABC
a
V S BB BA BC BB a a a
Câu 14: Cho khi chóp
.S ABC
đáy tam giác đều cnh
a
,
SA ABC
,
SA a
(tham kho hình
v).
S
A
B
C
Th tích ca khối chóp đã cho bằng
A.
3
3
4
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3a
. D.
3
3
12
a
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 9
S
A
B
C
SA ABC
nên ta có
SA
là đường cao ca hình chóp hay
h SA a
.
Do đáy của hình chóp là tam giác đều cnh
a
nên ta có:
2
3
4
a
S
.
Khi đó thể tích ca khối chóp đã cho là:
1
.
3
V S h
23
1 3 3
..
3 4 12
aa
a
(đvtt).
Câu 15: Nếu tăng bán kính của mt khi cu gp
3
ln thì th tích thay đổi như thế nào?
A. Th tích tăng gấp
6
ln. B. Th tích tăng gấp
9
ln.
C. Th tích tăng gấp
3
ln. D. Th tích tăng gấp
27
ln.
Li gii:
Gi
R
là bán kính ca khi cầu lúc đầu và
R
là bán kính khi cu lúc sau.
3RR

.
Khi đó:
3
33
4 4 4
3 .27. 27
3 3 3
V R R R V

.
Vy th tích lúc sau tăng gấp
27
ln.
Câu 16: Cho s phc bt kì
,z a bi a b
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
22
z a b
. B.
22
z a b
. C.
33
z a b
. D.
22
z a b
.
Câu 17: Cho tam giác
ABC
vuông ti
A
,
3AC a
. Tính độ dài đường sinh
l
ca hình
nón có được khi quay tam giác
ABC
xung quanh trc
AB
.
A.
2la
. B.
2la
. C.
3la
. D.
la
.
Li gii:
Quay tam giác
ABC
xung quanh trc
AB
suy ra
h AB a
3r AC a
.
Đưng sinh
l
ca hình nón bng
22
2l r h a
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, đường thng
12
:
2 1 3
x y z
d


đi qua điểm nào dưới đây?
A.
2; 1;3A
. B.
1;2;0C
. C.
1; 2;0D
. D.
0;2; 1B
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 10
Lần lượt thay ta đ các điểm vào phương trình đường thng
d
.
Kim tra
2; 1;3 :A
2 1 1 2 3 3
1
2 1 3 2
(sai)
Ad
.
Kim tra
1;2;0 :C
1 1 2 2 0
00
2 1 3
Cd
.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Tìm giá tr cực đại
y
và giá tr cc tiu
CT
y
ca hàm s đã cho.
A.
3
y
0
CT
y
. B.
3
y
2
CT
y 
.
C.
2
y 
2
CT
y
. D.
2
y
0
CT
y
.
Câu 20: Đưng thẳng nào sau đây là tiệm cn ngang ca đ th hàm s
2
2
x
y
x
?
A.
2x
. B.
2x 
. C.
1y
. D.
1y 
.
Li gii:
Ta có:
2
lim 1 1
2
x
x
y
x




là tim cn ngang ca đ th hàm s.
Câu 21: Tp nghim
S
ca bất phương trình
3
log 2 1 2x 
A.
1
;5
2
S


. B.
1
;5
2
S



. C.
;5S 
. D.
5;S
.
Li gii:
Ta có
3
2
1
2 1 0
1
log 2 1 2 ; 5
2
2 1 3
2
5
x
x
xx
x
x






.
Câu 22:
3
cây bút đỏ,
4
cây bút xanh trong mt hp bút. Hi có bao nhiêu cách ly ra mt cây bút
t hộp bút đó?
A.
7
. B.
4
. C.
12
. D.
3
.
Li gii:
Chn
1
cây bút t
7
cây bút nên có
7
cách chn.
Câu 23: Cho
sin d .
x x G x C
Đạo hàm hàm s
2y G x x
A.
2sin 1.yx

B.
2sin 1.yx

C.
2sin .yx
D.
2
2cos .
2
x
y x C
Li gii:
Ta có
2 2sin 1.y G x x x
Câu 24: Nếu
d
4
0
( ) 37f x x
thì
d
4
2
0
2 ( ) 3f x x x


bng
A. 12. B. 18. C.
27
. D. 10.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 11
Li gii:
Ta có:
4 4 4
4
2 2 3
0
0 0 0
2 ( ) 3 d 2 ( )d 3 d 2.37 74 64 10


f x x x f x x x x x
.
Câu 25: Cho hàm s
sinf x x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2
d cos .
2
x
f x x x C
B.
2
d cos .
2
x
f x x x C
C.
2
d sin .
2
x
f x x x C
D.
2
d cos .
2
x
f x x x C
Li gii:
2
d sin d cos .
2

x
f x x x x x x C
Câu 26: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;2
. B.
2;
. C.
;1
. D.
2;3
.
Câu 27: Cho hàm s bc ba
y f x
có đồ th đường cong trong hình bên dưới:
Đim cc tiu ca hàm s đã cho là
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 28: Vi
a
là s thc dương tùy ý,
aa
33
log 5 log 2
bng
A.
B.
3
2
log .
5
C.
2
3
log 10a
. D.
3
5
log .
2
Li gii:
Ta có
aa
3 3 3 3
55
log 5 log 2 log log .
22
a
a
Câu 29: Th tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phng gii hn bởi hai đưng
2
y x x
0y
quanh trc
Ox
A.
16
15
V 
B.
16
15
V
C.
1
30
V
D.
30
V
Li gii:
Phương trình hoành độ giao điểm của đường
2
y x x
và đường
0y
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 12
2
0
0
1
x
xx
x
.
Th tích là
11
5 4 3
2
2 4 3 2
00
1
d 2 d .
0
5 2 3 30




x x x
V x x x x x x x
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác đều cnh
,a
SA
vuông góc với đáy
2AB SA
(tham kho hình v).
C
B
A
S
Góc gia hai mt phng
SBC
ABC
bng
A.
60 .
B.
30
C.
90
D.
45
Li gii:
M
C
B
A
S
Dng
,AM BC M
là trung điểm
.BC
Ta có:
.
SA BC
BC SAM
AM BC

Suy ra, góc gia hai mt phng
SBC
ABC
bng
SMA
.
Xét tam giác
SAM
vuông ti
1
: tan 30 .
3
SA
A SMA SMA
AM

Vy góc gia hai mt phng
SBC
ABC
bng
30 .
Câu 31: Cho hàm s bc ba
y f x
có đồ th đường cong trong hình bên dưới:
x
y
2
-2
-1
O
1
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 13
bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
f x m
ba nghim thc
phân bit?
A.
4
. B.
5
. C.
3
. D.
2
.
Li gii:
S nghim của phương trình
f x m
bng s giao điểm của đồ th hàm s
y f x
đưng thng
:d y m
.
x
y
m
2
-2
-1
O
1
Da vào hình v, ta có:
Phương trình
f x m
ba nghim thc phân biệt khi đường thng
:d y m
cắt đồ th
hàm s
y f x
tại ba điểm phân bit, tc là
22 m
. Mà
m
nên
1;0;1m
.
Câu 32: Cho hàm s
y f x
1 3 , .f x x x x x
Hàm s
y f x
đồng biến trên khong
nào dưới đây?
A.
;0 .
B.
0;1 .
C.
1;2 .
D.
2; .
Li gii:
Ta có:
0
0 1.
3
x
f x x
x
Bng xét du:
x

0
1
3

fx
0
0
0
Câu 33: Chn ngu nhiên 2 s t nhiên khác nhau t 25 s nguyên ơng đầu tiên. Xác suất để chn
đưc hai s có tng là mt s chn bng
A.
1
2
. B.
13
25
. C.
12
25
. D.
313
625
.
Li gii:
2
25
300nC
.
Trong 25 s nguyên dương đầu tiên có 13 s l và 12 s chn
Gi
A
là biến c chọn được hai stng là 1 s chn.
Chn 2 s l trong 13 s l hoc chn 2 s chn trong 12 s chn
22
13 12
144n A C C
.
Vy
144 12
.
300 25
nA
pA
n
Câu 34: S nghim của phương trình
22
22
3 10.3 9 0
x x x x
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 14
A.
4.
B.
1.
C.
0.
D.
2.
Li gii:
Điu kin:
.x
Phương trình
22
2
3 10.3 9 0 *
x x x x
Đặt
2
30
xx
t

, phương trình
*
tr thành:
(tháan)
(tháan)
2
1
10 9 0 .
9
t
tt
t
+) Vi
1,t
ta có:
2
2
0
3 1 0 .
1
xx
x
xx
x

+) Vi
9,t
ta có:
2
22
1
3 9 2 2 0 .
2
xx
x
x x x x
x

Kết lun: Vy tp nghim của phương trình là
2; 1;0;1 .S
Câu 35: Cho s phc
z
tha mãn
1 4.zi
Biết tp hợp các đim biu din s phc
w 3 4 1 2i z i
là đường tròn
.C
Tìm tâm
I
và bán kính
R
của đường tròn
.C
A.
2; 5 , 20.IR
B.
2; 5 , 4.IR
C.
2;5 , 4.IR
D.
2;5 , 20.IR
Li gii:
Đặt
w , . x yi x y
T gi thiết:
w 3 4 1 2i z i
w+1 2
34
i
z
i

w+1 2
11
34
i
z i i
i
w+2 5
1
34
i
zi
i
w+2 5 1 3 4 w+2 5 20 i z i i i
22
2 5 20xy
22
2 5 400.xy
Vy tp hợp điểm biu din s phc
w
là đường tròn tâm
2; 5 ,I 
bán kính
20.R
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình tham s của đường thẳng đi qua hai điểm
1;2; 3 , 2; 3;1AB
.
A.
1
25
32
xt
yt
zt


. B.
2
35
14
xt
yt
zt


. C.
3
85
54
xt
yt
zt


. D.
1
25
34
xt
yt
zt



.
Li gii:
Gi
là đường thẳng đi qua
,AB
thì
nhn
1; 5;4AB 
làm VTCP.
Do đó loại đáp án A và. B.
Phương trình chính tắc ca
là:
1 2 3
1 5 4
x y z

.
Ta thy
3; 8;5M
nên
có phương trình tham số là:
3
85
54
xt
yt
zt


.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 15
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3;5;7A
. Hình chiếu vuông góc của điểm
A
lên mt
phng
Oyz
có ta đ
A.
3;5;7 .
B.
3;5;0 .
C.
3;0;7 .
D.
0;5;7 .
Câu 38: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
tt c các cnh bng
a
. Gi
M
trung điểm ca
AA
.
Khong cách t
M
đến mt phng
AB C
bng
A.
2
4
a
. B.
21
7
a
. C.
2
2
a
. D.
21
14
a
.
Li gii:
Trong
ABB A

, gi
E
là giao điểm ca
BM
AB
. Khi đó hai tam giác
EAM
EB B
đồng dạng. Do đó
,
11
,,
, 2 2
d M AB C
EM MA
d M AB C d B AB C
d B AB C EB BB


.
T
B
k
BN AC
thì
N
là trung điểm ca
AC
3
2
a
BN
,
BB a
.
K
BI B N
thì
22
21
,
7
BB BN a
d B AB C BI
BB BN
.
Vy
1 21
,,
2 14
a
d M AB C d B AB C

.
Câu 39: Cho hình nón
N
chiu cao
2.ha
Mt mt phng
P
đi qua đỉnh ca hình nón ct
hình hình nón theo mt thiết diện là tam giác đều din tích bng
2
16 3
.
9
a
Góc gia
P
mặt đáy của
N
bng
A.
90 .
B.
45 .
C.
60 .
D.
30 .
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 16
l
r
h
H
O
B
A
S
Gi thiết din là tam giác
,.SAB SA SB l
Theo gi thiết:
2 2 2
16 3 3 16 3 8
.
9 4 9 3
SAB
a l a a
Sl
Gi
H
là trung điểm
®¸y nãn;AB SAB SHO
3 4 3
.
23
la
SH 
Xét tam giác
SOH
vuông ti
o
3
: sin 60 .
2
SO
O SHO SHO
SH
Câu 40: Trong không gian
,Oxyz
cho đim
0; 2; 0M
đưng thng
43
:2
1
xt
d y t
zt


. Đưng thẳng đi
qua
M
, ct và vuông góc vi
d
có phương trình là
A.
2
.
1 1 2

x y z
B.
1
.
1 1 2


x y z
C.
11
.
1 1 2


x y z
D.
1
.
1 1 2

x y z
Li gii:
Ta có :
4;2; 1
:
3;1;1
d
qua N
d
vtcpu

Gi
H
hình chiếu vuông góc ca
M
lên
d
MH d
Hd
.0
d
MH u
Hd
43
2
1
3 2 0
xt
yt
zt
x y z


1;1; 2H
.
Đưng thng
đi qua
M
và vuông góc vi
d
có véctơ chỉ phương là
1; 1; 2MH
.
Suy ra, phương trình
2
:
1 1 2
x y z
.
________________________HT________________________
Huế, 10h30’ Ngày 01 tháng 4 năm 2023
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 1
_______________Đ S 07_______________
Câu 1: Trên mt phng to độ
Oxy
, biết
1;2M
điểm biu din s phc
z
, phn thc ca
z
bng
A.
1
. B.
2
. C.
1
. D.
2
.
Câu 2: Tập xác định ca hàm s
logyx
A.
1; 
. B.
0;
. C.
0;
. D.
1; 
.
Câu 3: Trên khong
0;
, đạo hàm ca hàm s
2023
logyx
A.
1
ln2023
y
x
. B.
ln2023
y
x
. C.
1
y
x
. D.
1
2023
y
x
.
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
52
x
A.
5
(log 2; ).
B.
( ; ). 
C.
2
;.
5




D.
2
(log 5; )
Câu 5: Cho cp s nhân
n
u
2
2u
3
4u 
. Công bi ca cp s nhân đã cho bng
A.
2
. B.
6
. C.
6
. D.
2
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
:3 2 2 0P x y z
. Vectơ nào dưới đây một
vectơ pháp tuyến ca
P
?
A.
2
2; 1;2n 
. B.
4
3;2;1n
. C.
3
3;2;2n
. D.
1
3;2; 1n 
.
Câu 7: Cho hàm s
y f x
có đồ th là đường cong như hình vẽ bên dưới:
S nghim của phương trình
2fx
bng
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 8: Biết
2
1
d6f x x
,
5
2
d1f x x
, tính
5
1
dI f x x
.
A.
5I
. B.
5I 
. C.
7I
. D.
4I
.
Câu 9: Bng biến thiên sau đây là của hàm s nào?
A.
3
2
x
fx
x
. B.
3
.
2
x
fx
x
C.
3
2
x
fx
x
. D.
23
.
2
x
fx
x
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 2
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 8 2 1 0S x y z x y
. Tìm tọa độ tâm và bán
kính ca mt cu
S
.
A.
4;1;0I
4R
. B.
4; 1;0I
2R
.
C.
4;1;0I
2R
. D.
4; 1;0I
4R
.
Câu 11: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
1;0;0 .A
Góc giữa đưng thng
OA
và mt phng
Oyz
bng
A.
90 .
B.
60 .
C.
30 .
D.
0.
Câu 12: Cho s phc
25zi
. Tìm s phc
w iz z
.
A.
73wi
. B.
33wi
. C.
37wi
. D.
77wi
.
Câu 13: Cho khối lăng trụ đứng chiu cao bng
5m
, đáy hình vuông có cạnh bng
4m
. Th tích
khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
80m
. B.
3
20m
. C.
3
40m
. D.
3
60m
.
Câu 14: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
2a
,
SA ABCD
,
2SA a
. Tính
th tích khi chóp
..S ABCD
A.
3
4
3
a
V
. B.
3
4
3
a
V
. C.
3
4Va
. D.
3
4Va
.
Câu 15: Cho mt cu
S
tâm
O
, bán kính
2r
. Một điểm
M
trong không gian tha mãn
2OM
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
là điểm nm trong mt cu
S
. B.
M
là tâm ca mt cu
S
.
C.
M
đim nm trên mt cu
S
. D.
M
là điểm nm ngoài mt cu
S
.
Câu 16: Khẳng định nào sau đây sai?
A. Số
2021i
là số thuần ảo.
B. Số
0
là số phức có mô đun nhỏ nhất.
C. Với số phức
z
bt kì,
z
z
là hai số đối nhau.
D. Số phức
z
và số phức
z
môđun bằng nhau.
Câu 17: Cho hình tr bán kính đáy
3r
chiu cao
4h
. Din tích xung quanh ca hình tr đã
cho bng
A.
12
. B.
24
. C.
36
. D.
42
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, điểm nào sau đây thuộc đường thng
12
:1
xt
yt
zt


?
A.
1; 1; 1M
. B.
2;1; 1N
. C.
1; 1;0P
. D.
2; 1;1Q
.
Câu 19: Cho hàm s
fx
có bng xét dấu đạo hàm như sau:
S đim cc tr ca hàm s đã cho là
A.
2
. B.
5
. C.
3
. D.
1
.
Câu 20: Cho hàm s
y f x
tha mãn
lim 0.

x
fx
Khẳng định nào sau đây đúng?
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 3
A. Đồ thm s có đường tim cn ngang
2y
.
B. Đồ th hàm s có đường tim cận đứng
2x
.
C. Đồ th hàm s có đường tim cn ngang
0y
.
D. Đồ th hàm s đường tim cận đứng
2x
.
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
2
log 1 1x 
A.
3; 
. B.
;3
. C.
1;3
. D.
1;3
.
Câu 22:
8
qu i và
6
qu xoài. Có bao nhiêu cách chn ra mt qu trong các qu đó?
A.
48
. B.
24
. C.
14
. D.
18
.
Câu 23: Cho
3
d 
x x F x C
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
21
F
. B.
8.2
F
C.
24
F
. D.
2 16
F
Câu 24: Nếu
1
0
2 d 2f x x x


thì
1
0
df x x
bng
A. 1. B. 2. C. 0. D. 4.
Câu 25: Cho hàm s
sin cosf x x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
d sin cos .
f x x x x C
B.
d sin cos .
f x x x x C
C.
d sin cos .
f x x x x C
D.
d sin cos .
f x x x x C
Câu 26: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
0 1 .ff
B.
1 2 .ff
C.
4 5 .ff
D.
4 5 .ff
Câu 27: Cho hàm s bc ba
y f x
có đồ th đường cong trong hình bên dưới:
Đim cực đại ca hàm s đã cho là
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 28: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
3
2
log a
bng
A.
B.
2
3 log .a
C.
2
log .a
D.
2
3log .a
Câu 29: Th tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phng gii hn bởi hai đưng
2
4y x x
0y
quanh trc
Ox
A.
501
15
V
B.
501
15
V
C.
512
15
V
D.
512
15
V
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 4
Câu 30: Trên tp s phc, gi
12
,zz
là hai nghim của phương trình
2
2 2 0.zz
Biết
,AB
lần lượt là
hai điểm biu din
12
,zz
trên mt phng. Tọa độ trung điểm của đoạn thng
AB
A.
1;0
B.
1;0 .
C.
0;1 .
D.
0; 1 .
Câu 31: Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc vi mt phng
ABC
,
2SA a
, tam giác
ABC
vuông cân ti
B
2AB a
.(minh họa như hình vẽ).
A
C
B
S
Góc giữa đường thng
SC
và mt phng
ABC
bng
A.
60
. B.
45
. C.
30
. D.
90
.
Câu 32: Cho hàm s
42
y f x ax bx c
có đồ th đường cong trong hình bên dưới:
x
y
-5
-1
O
bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
f x m
bn nghim thc
phân bit?
A.
4
. B.
5
. C.
3
. D.
2
.
Câu 33: Cho hàm s
y f x
đạo hàm
22
' 1 ,y f x x x x
. Hàm s
y f x
đồng
biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2;
. B.
0;2
. C.
1;1
. D.
;1
.
Câu 34: Mt hp cha
11
qu cu gm
5
qu màu xanh
6
qu cầu màu đỏ. Chn ngẫu nhiên đồng
thi
2
qu cu t hộp đó. Xác suất để
2
qu cu chn ra cùng màu bng
A.
5
.
22
B.
6
.
11
C.
5
.
11
D.
8
.
11
Câu 35: Tính tng
T
tt c các nghim thc của phương trình
4.9 13.6 9.4 0.
x x x
A.
13
4
T
. B.
3T
. C.
1
4
T
. D.
2T
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, cho 3 đim
2;1; 1A
,
1;0;4B
,
0; 2; 1C 
. Phương trình mặt
phẳng đi qua
A
và vuông góc vi
BC
A.
2 5 5 0x y z
. B.
2 5 5 0x y z
. C.
2 5 0xy
. D.
2 5 5 0x y z
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 5
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho đim
3;5;7A
. Hình chiếu vuông góc của điểm
A
lên trc
Oy
có ta đ
A.
3;5;7 .
B.
3;5;0 .
C.
3;0;7 .
D.
0;5;0 .
Câu 38: Cho hình nón đnh
S
, đáy đưng tròn tâm
O
bán kính
5R
, góc đỉnh bng
60
. Mt
mt phẳng qua đnh ca hình nón cắt đường tròn đáy tại hai điểm
A
B
sao cho
6AB
.
Tính khong cách t
O
đến
SAB
.
A.
20 273
90
. B.
20 270
91
. C.
20 271
91
. D.
20 273
91
.
Câu 39: Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
: 4 2 1 0P x y z
điểm
(4;2;1)M
. Khi đó
điểm đối xng vi
M
qua mt phng
P
có ta đ
A.
( 4;0; 3)
. B.
( 4; 4; 1)
. C.
(4;2;1)
. D.
( 2;0;5)
.
Câu 40: Cho hình tr
T
chiu cao bng
8a
. Mt mt phng
song song vi trc cách trc
ca hình tr này mt khong bng
3a
, đồng thi
ct
T
theo thiết din mt hình
vuông. Din tích xung quanh ca hình tr đã cho bằng
A.
2
80 a
. B.
2
40 a
. C.
2
30 a
. D.
2
60 a
.
________________________HT________________________
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 6
LI GII CHI TIT
Câu 1: Trên mt phng to độ
Oxy
, biết
1;2M
điểm biu din s phc
z
, phn thc ca
z
bng
A.
1
. B.
2
. C.
1
. D.
2
.
Li gii:
1;2M
là điểm biu din s phc
z
nên ta có
12zi
.
Suy ra phn thc ca
z
bng
1
.
Câu 2: Tập xác định ca hàm s
logyx
A.
1; 
. B.
0;
. C.
0;
. D.
1; 
.
Li gii:
Hàm s
logyx
xác định
0x
.
Vy tập xác định ca hàm s là:
0;D 
.
Câu 3: Trên khong
0;
, đạo hàm ca hàm s
2023
logyx
A.
1
ln2023
y
x
. B.
ln2023
y
x
. C.
1
y
x
. D.
1
2023
y
x
.
Li gii:
Áp dng công thc
1
log
ln
a
x
xa
. Ta có
1
.
ln2023
y
x
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
52
x
A.
5
(log 2; ).
B.
( ; ). 
C.
2
;.
5




D.
2
(log 5; )
Li gii:
5
5 2 log 2
x
x
.
Câu 5: Cho cp s nhân
n
u
2
2u
3
4u 
. Công bi ca cp s nhân đã cho bng
A.
2
. B.
6
. C.
6
. D.
2
.
Li gii:
Công bi ca cp s nhân là
3
2
4
2
2
u
q
u
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
:3 2 2 0P x y z
. Vectơ nào dưới đây một
vectơ pháp tuyến ca
P
?
A.
2
2; 1;2n 
. B.
4
3;2;1n
. C.
3
3;2;2n
. D.
1
3;2; 1n 
.
Li gii:
Véc-tơ pháp tuyến ca
P
1
3;2; 1n 
.
Câu 7: Cho hàm s
y f x
có đồ th đường cong như hình vẽ bên dưới:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 7
S nghim của phương trình
2fx
bng
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Li gii:
Ta s nghim của phương trình
2fx
s giao điểm của đồ th hàm s
()y f x
đưng thng
2y 
.
Căn cứ vào đồ th hàm s ta có s giao điểm bng 2
Vậy phương trình đã cho có 2 nghiệm.
Câu 8: Biết
2
1
d6f x x
,
5
2
d1f x x
, tính
5
1
dI f x x
.
A.
5I
. B.
5I 
. C.
7I
. D.
4I
.
Li gii:
Ta có:
5 2 5
1 1 2
d d d 6 1 7I f x x f x x f x x
.
Câu 9: Bng biến thiên sau đây là của hàm s nào?
A.
3
2
x
fx
x
. B.
3
.
2
x
fx
x
C.
3
2
x
fx
x
. D.
23
.
2
x
fx
x
Li gii:
Ta có
lim 1
x
fx

suy ra đồ th hàm s có mt tim cn ngang là
1y
.
2
lim
x
fx

2x
mà mt tim cận đứng ca đ th hàm s.
Da vào bng biến thiên, nhn thy hàm s đồng biến trên tng khong xác định.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 8 2 1 0S x y z x y
. Tìm tọa độ tâm và bán
kính ca mt cu
S
.
A.
4;1;0I
4R
. B.
4; 1;0I
2R
.
C.
4;1;0I
2R
. D.
4; 1;0I
4R
.
Li gii:
T phương trình của mt cu suy ra tâm
4; 1;0I
và bán kính
2
22
4 1 0 1 4.R
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 8
Câu 11: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
1;0;0 .A
Góc giữa đưng thng
OA
và mt phng
Oyz
bng
A.
90 .
B.
60 .
C.
30 .
D.
0.
Câu 12: Cho s phc
25zi
. Tìm s phc
w iz z
.
A.
73wi
. B.
33wi
. C.
37wi
. D.
77wi
.
Li gii:
2 5 2 5 5 2 2 5 3 3w iz z i i i i i i
.
Câu 13: Cho khi lăng trụ đứng chiu cao bng
5m
, đáy hình vuông có cạnh bng
4m
. Th tích
khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
80m
. B.
3
20m
. C.
3
40m
. D.
3
60m
.
Li gii:
Ta có diện tích đáy khối lăng trụ đứng là
22
4 16Sm
.
Vy th tích khối lăng trụ đã cho
3
16.5 80V Sh m
.
Câu 14: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
2a
,
SA ABCD
,
2SA a
. Tính
th tích khi chóp
..S ABCD
A.
3
4
3
a
V
. B.
3
4
3
a
V
. C.
3
4Va
. D.
3
4Va
.
Li gii:
D
C
B
A
S
Din tích hình vuông
ABCD
là:
2
2
22
ABCD
S a a
Th tích khi chóp
.S ABCD
là:
3
2
.
1 1 4
. .2 .2
3 3 3
S ABCD ABCD
a
V SAS a a
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 9
Câu 15: Cho mt cu
S
tâm
O
, bán kính
2r
. Một điểm
M
trong không gian tha mãn
2OM
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
là điểm nm trong mt cu
S
. B.
M
là tâm ca mt cu
S
.
C.
M
là điểm nm trên mt cu
S
. D.
M
là điểm nm ngoài mt cu
S
.
Li gii:
2OM r
M
là điểm nm trên mt cu
S
.
Câu 16: Khẳng định nào sau đây sai?
A. Số
2021i
là số thuần ảo.
B. Số
0
là số phức có mô đun nhỏ nhất.
C. Với số phức
z
bt kì,
z
z
là hai số đối nhau.
D. Số phức
z
và số phức
z
có môđun bằng nhau.
Li gii:
Ta có:
z
z
được gọi là 2 số phức liên hợp do đó C sai.
Câu 17: Cho hình tr bán kính đáy
3r
chiu cao
4h
. Din tích xung quanh ca hình tr đã
cho bng
A.
12
. B.
24
. C.
36
. D.
42
.
Li gii:
Din tích xung quanh ca hình tr đã cho là
2 24
xq
S rh


.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, điểm nào sau đây thuộc đường thng
12
:1
xt
yt
zt


?
A.
1; 1; 1M
. B.
2;1; 1N
. C.
1; 1;0P
. D.
2; 1;1Q
.
Li gii:
Đưng thng
12
:1
xt
yt
zt


đi qua điểm
1; 1;0P
1 1 2
1 1 0
0
t
tt
t


.
Câu 19: Cho hàm s
fx
có bng xét dấu đạo hàm như sau:
S đim cc tr ca hàm s đã cho là
A.
2
. B.
5
. C.
3
. D.
1
.
Li gii:
T bng xét du ca đo hàm thì hàm s đã cho có 2 cực tr.
Câu 20: Cho hàm s
y f x
tha mãn
lim 0.

x
fx
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đồ thm s có đường tim cn ngang
2y
.
B. Đồ th hàm s có đường tim cận đứng
2x
.
C. Đồ th hàm s có đường tim cn ngang
0y
.
D. Đồ th hàm s đường tim cận đứng
2x
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 10
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
2
log 1 1x 
A.
3; 
. B.
;3
. C.
1;3
. D.
1;3
.
Li gii:
2
log 1 1 0 1 2 1 3.x x x
Câu 22:
8
qu i và
6
qu xoài. Có bao nhiêu cách chn ra mt qu trong các qu đó?
A.
48
. B.
24
. C.
14
. D.
18
.
Li gii:
Theo quy tc cng có
8 6 14
cách chn ra mt qu trong các qu đã cho.
Câu 23: Cho
3
d 
x x F x C
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
21
F
. B.
8.2
F
C.
24
F
. D.
2 16
F
Li gii:
Ta
33
d 8.2



F x x x x F
Câu 24: Nếu
1
0
2 d 2f x x x


thì
1
0
df x x
bng
A. 1. B. 2. C. 0. D. 4.
Li gii:
Ta có:
1 1 1 1
2
0
0 0 0 0
1
2 d 2 d 2 d 2 d 2f x x x f x x x x f x x x


11
00
d 1 0 2 d 1.f x x f x x

Câu 25: Cho hàm s
sin cosf x x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
d sin cos .
f x x x x C
B.
d sin cos .
f x x x x C
C.
d sin cos .
f x x x x C
D.
d sin cos .
f x x x x C
Li gii:
d sin cos d cos sin .

f x x x x x x x C
Câu 26: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
0 1 .ff
B.
1 2 .ff
C.
4 5 .ff
D.
4 5 .ff
Câu 27: Cho hàm s bc ba
y f x
có đồ th đường cong trong hình bên dưới:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 11
Đim cực đại ca hàm s đã cho là
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 28: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
3
2
log a
bng
A.
B.
2
3 log .a
C.
2
log .a
D.
2
3log .a
Câu 29: Th tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phng gii hn bởi hai đưng
2
4y x x
0y
quanh trc
Ox
A.
501
15
V
B.
501
15
V
C.
512
15
V
D.
512
15
V
Li gii:
Phương trình hoành độ giao điểm của đường
2
4y x x
và đường
0y
2
0
40
4
x
xx
x
.
Th tích là
44
53
2
2 4 3 2 4
00
4
16 512
4 d 8 16 d 2 .
0
5 3 15




xx
V x x x x x x x x
Câu 30: Trên tp s phc, gi
12
,zz
là hai nghim của phương trình
2
2 2 0.zz
Biết
,AB
lần lượt là
hai điểm biu din
12
,zz
trên mt phng. Tọa độ trung điểm của đoạn thng
AB
A.
1;0
B.
1;0 .
C.
0;1 .
D.
0; 1 .
Li gii:
Ta có:
1
2
2
1 1;1
2 2 0 .
1 1; 1
z i A
zz
z i B
I
là trung điểm
1;0 .AB I
Câu 31: Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc vi mt phng
ABC
,
2SA a
, tam giác
ABC
vuông cân ti
B
2AB a
.(minh họa như hình vẽ).
A
C
B
S
Góc giữa đường thng
SC
và mt phng
ABC
bng
A.
60
. B.
45
. C.
30
. D.
90
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 12
Li gii:
A
C
B
S
Ta có:
SC A BC C
SA ABC

,( ) ( , )SC ABC SC AC SCA
.
Mà:
2 2 2 2
2 2 2AC AB BC a a a SA
.
SAC
vuông cân ti
A
nên ta có
45SCA 
.
Câu 32: Cho hàm s
42
y f x ax bx c
có đồ th đường cong trong hình bên dưới:
x
y
-5
-1
O
bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
f x m
bn nghim thc
phân bit?
A.
4
. B.
5
. C.
3
. D.
2
.
Li gii:
S nghim của phương trình
f x m
bng s giao điểm của đồ th hàm s
y f x
đưng thng
:d y m
.
x
y
m
-5
-1
O
Da vào hình v, ta có:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 13
Phương trình
f x m
bn nghim thc phân biệt khi đường thng
:d y m
cắt đồ th
hàm s
y f x
ti bốn điểm phân bit, tc là
51 m
.
m
nên
4; 3; 2 m
.
Câu 33: Cho hàm s
y f x
đạo hàm
22
' 1 ,y f x x x x
. Hàm s
y f x
đồng
biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2;
. B.
0;2
. C.
1;1
. D.
;1
.
Li gii:
Ta có:
0
'0
1
x
fx
x


' '( )y f x y f x
Hàm s
y f x
đồng biến khi và ch khi
'( ) 0 ' 0f x f x
1 1 1 1. xx
Câu 34: Mt hp cha
11
qu cu gm
5
qu màu xanh
6
qu cầu màu đỏ. Chn ngẫu nhiên đồng
thi
2
qu cu t hộp đó. Xác suất để
2
qu cu chn ra cùng màu bng
A.
5
.
22
B.
6
.
11
C.
5
.
11
D.
8
.
11
Li gii:
S cách ly ra 2 qu cu trong 11 qu
2
11
C
, Suy ra
2
11
nC
Gi A là biến c lấy được 2 qu cùng màu. Suy ra
22
56
n A C C
Xác sut ca biến c A là
22
56
2
11
5
.
11

CC
PA
C
Câu 35: Tính tng
T
tt c các nghim thc của phương trình
4.9 13.6 9.4 0.
x x x
A.
13
4
T
. B.
3T
. C.
1
4
T
. D.
2T
.
Lời giải:
Phương trình
96
4. 13. 9 0
44
xx
2
33
4. 13. 9 0
22
xx
.
Đặt
3
,0
2
x
tt




.
Phương trình trở thành:
2
1
4 13 9 0
9
4
t
tt
t
( tha mãn).
+)
3
1 1 0
2
x
tx



.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 14
+)
9 3 9
2
4 2 4
x
tx



.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, cho 3 đim
2;1; 1A
,
1;0;4B
,
0; 2; 1C 
. Phương trình mt
phẳng đi qua
A
và vuông góc vi
BC
A.
2 5 5 0x y z
. B.
2 5 5 0x y z
. C.
2 5 0xy
. D.
2 5 5 0x y z
.
Li gii:
Ta có
1; 2; 5BC 
.
Vậy phương trình mặt phẳng đi qua
A
và vuông góc vi
BC
là:
1 2 2 1 5 1 0 2 5 5 0x y z x y z
.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho đim
3;5;7A
. Hình chiếu vuông góc của điểm
A
lên trc
Oy
có ta đ
A.
3;5;7 .
B.
3;5;0 .
C.
3;0;7 .
D.
0;5;0 .
Câu 38: Cho hình nón đnh
S
, đáy đưng tròn tâm
O
bán kính
5R
, góc đỉnh bng
60
. Mt
mt phẳng qua đnh ca hình nón cắt đường tròn đáy tại hai điểm
A
B
sao cho
6AB
.
Tính khong cách t
O
đến
SAB
.
A.
20 273
90
. B.
20 270
91
. C.
20 271
91
. D.
20 273
91
.
Li gii:
Gi
I
là trung điểm
AB OI AB
.
AB SO
(vì
SO
vuông góc với đáy)
AB SIO SAB SIO
Trong
SIO
v
SAB SIOOK SI
OK SAB
,OK d O SAB
.
Góc đỉnh bng
60
30 ASO
, mà
5 5 3OA R SO
IAO
vuông ti
I
có:
5, 3 4
2
AB
OA AI OI
SOI
vuông ti
O
, đường cao
OK
có:
2 2 2
1 1 1 20 273
91
OK
OK SO OI
.
Vy
20 273
91
,d O SAB
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 15
Câu 39: Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
: 4 2 1 0P x y z
điểm
(4;2;1)M
. Khi đó
điểm đối xng vi
M
qua mt phng
P
có ta đ
A.
( 4;0; 3)
. B.
( 4; 4; 1)
. C.
(4;2;1)
. D.
( 2;0;5)
.
Li gii:
Phương trình đường thng
d
qua
M
vuông góc vi
P
44
2
12
xt
yt
zt



Gi
H d P
0;1; 1H
.
M
đối xng vi
M
qua
P
nên
H
là trung điểm
MM
4;0; 3M
.
Câu 40: Cho hình tr
T
chiu cao bng
8a
. Mt mt phng
song song vi trc cách trc
ca hình tr này mt khong bng
3a
, đồng thi
ct
T
theo thiết din mt hình
vuông. Din tích xung quanh ca hình tr đã cho bằng
A.
2
80 a
. B.
2
40 a
. C.
2
30 a
. D.
2
60 a
.
Li gii:
Gi trc ca hình tr
OO
8OO a

.
Mt phng
ct hình tr theo thiết din là hình vuông
ABCD
8AB AD a
Theo gi thiết
;3d OO ABCD a
.
K
OH AB
OH ABCD
; ; 3d OO ABCD d O ABCD OH a

.
Xét tam giác
OAH
vuông ti
H
ta có:
2 2 2
OA OH AH
5OA a
.
Din tích xung quanh ca hình tr bng:
2
xq
S rh
2 .5 .8aa
2
80 a
.
________________________HT________________________
Huế, 10h30’ Ngày 01 tháng 4 năm 2023
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 1
_______________Đ S 08_______________
Câu 1: Trong mt phng
,Oxy
đim
3; 2M
là điểm biu din ca s phức nào dưới đây ?
A.
23zi
. B.
32zi
. C.
3 2 .zi
D.
23zi
.
Câu 2: H s góc ca tiếp tuyến vi đ th hàm s
ln 1yx
tại điểm có hoành độ
2x
A. 1. B.
ln 2
. C.
1
3
. D.
1
3ln2
.
Câu 3: Đạo hàm ca hàm s
2
x
y
A.
1
.2
x
yx
. B.
2 .ln 2
x
y
. C.
2
x
y
. D.
1
.2 .ln2
x
yx
.
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
21
3 27
x
A.
1
;
2




. B.
3;
. C.
2;
. D.
1
;
3




.
Câu 5: Cho cp s cng
()
n
u
1
2027u
và công sai
3d 
. S hng
3
u
A.
3
3
2027( 3)u 
. B.
3
2021u
. C.
3
2020u
. D.
3
2054u
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, mt phng
:3 4 3 0x y z
có một vectơ pháp tuyến là
A.
3;4; 1m
. B.
3;4;1n
. C.
6;8;2a
. D.
3;4; 1 b
.
Câu 7: Cho hàm s bc bn
y f x
có đồ th như hình vẽ bên dưới:
S nghim thc của phương trình
3fx
A.
1
. B.
2
. C. 0. D. 3.
Câu 8: Cho
d
2
1
( ) 2f x x
d
2
1
( ) 1g x x

. Giá tr ca
d
2
1
2 ( ) 3 ( )f x g x x


bng
A. 1. B. 5. C. 7. D.
7
.
Câu 9: Đưng cong trong hình v là đ th hàm s nào dưới đây?
A.
32
31y x x
. B.
3
31y x x
. C.
42
21y x x
. D.
3
31y x x
.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
( ):( 2) ( 1) ( 1) 9 S x y z
. Tọa độ tâm
I
bán
kính
R
ca
S
A.
( 2;1; 1), 3. IR
B.
( 2;1; 1), 9. IR
C.
(2; 1;1), 3.IR
D.
(2; 1;1), 9.IR
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;1;2A
3; 5;0B
. Tọa độ trung điểm của đoạn
thng
AB
A.
2; 4;2
B.
4; 6;2
C.
1; 2;1
D.
2; 3; 1
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 2
Câu 12: Cho hai s phc
1
37zi
2
23zi
. Tìm s phc
12
z z z
.
A.
1 10zi
. B.
54zi
. C.
3 10zi
. D.
33zi
.
Câu 13: Cho khối lăng trụ đứng din tích đáy bằng
2
2a
cnh bên bng
3a
. Th tích khối lăng
tr đã cho bằng
A.
3
2a
B.
3
3a
C.
3
18a
D.
3
6a
Câu 14: Cho hình chóp
.S ABC
đường cao
,SA
tam giác
ABC
vuông ti
A
2AB
,
4AC
. Gi
H
là trung điểm ca
BC
(tham kho hình v).
H
C
B
A
S
Biết din tích tam giác
SAH
bng 2, th tích ca khi chóp
.S ABC
bng
A.
16 5
5
. B.
16 5
15
. C.
45
9
. D.
45
3
.
Câu 15: Ct mt mt cu
S
bi mt mt phẳng qua tâm được thiết diện hình tròn đường kính
bng
4.cm
Tính th tích ca khi cầu đã cho.
A.
3
256
.
2
cm
B.
3
16 .
cm
C.
3
32
.
3
cm
D.
3
64 .
cm
Câu 16: Môđun của s phc
1zi
bng
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
2
.
Câu 17: Cho hình tr có bán kính đáy bằng
5
và chiu cao bng
7
. Din tích xung quanh ca hình tr
đã cho bằng
A.
175
.
3
B.
175 .
C.
70 .
D.
35 .
Câu 18: Trong không gian
,Oxyz
điểm nào dưới đây thuộc đường thng
12
:3
45
xt
d y t
zt


?
A.
3; 2 ; 1P 
. B.
2 ;1;5N
. C.
1; 3; 4M
. D.
4;1;3Q
.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
có đồ th như hình vẽ bên dưới:
Hàm s có bao nhiêu điểm cc tiu trên khong
;ab
?
A.
4
. B.
2
. C.
7
. D.
3
.
Câu 20: Tim cận đứng của đồ th hàm s
35
2
x
y
x
A.
2x
. B.
2y
. C.
3x
. D.
3y
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 3
Câu 21: Bất phương trình
22
log (3 2) log (6 5 )xx
có tp nghim là
( ; )ab
. Tng
ab
bng
A.
8
3
. B.
28
15
. C.
26
5
. D.
11
5
.
Câu 22:
10
cái bút khác nhau
8
quyn sách giáo khoa khác nhau. Mt bn hc sinh cn chn
mt cái bút và mt quyn sách. Hi bn hc sinh đó có bao nhiêu cách chọn?
A.
80
. B.
70
. C.
90
. D.
60
.
Câu 23: Cho hàm s
2
x
f x x e
. Tìm mt nguyên hàm
Fx
ca hàm s
fx
tha mãn
0 2023F
.
A.
2
2022
x
F x x e
. B.
2
2022
x
F x x e
.
C.
2
2021
x
F x x e
. D.
2023
x
F x e
.
Câu 24: Cho
2
2
d1f x x
,
4
2
d4f t t

. Tính
4
2
dI f y y
.
A.
5I
. B.
3I
. C.
3I 
. D.
5I 
.
Câu 25: H nguyên hàm ca hàm s
3
2f x x
x

A.
2
3
2.C
x

B.
2
2
3
.xC
x

C.
2
ln .x x C
D.
2
3ln .x x C
Câu 26: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trong khoảng nào dưới đây?
A.
2;
. B.
;1
. C.
0;
. D.
0;2
.
Câu 27: Cho hàm s
y f x
xác định, liên tc trên và có bng biến thiên như sau:
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s đạt cực đại ti
0x
. B. Hàm s đạt cc tiu ti
4x 
.
C. Hàm s đạt cực đại ti
2x 
. D. Hàm s đạt cực đại ti
1x
.
Câu 28: Vi
a
b
là hai s thực dương tùy ý;
34
2
log ab
bng
A.
22
11
log log .
34
ab
B.
22
3log 4log .ab
C.
24
2 log log .ab
D.
22
4log 3log .ab
Câu 29: Cho hình phng
H
gii hn bởi các đưng
2
2y x x
,
0y
. Quay
H
quanh trc hoành
to thành khi tròn xoay có th tích đưc tính bi công thức nào dưới đây?
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 4
A.
2
2
0
2 d .
x x x
B.
2
2
2
0
2 d .
x x x
C.
2
2
2
0
2 d .
x x x
D.
2
2
0
2 d .
x x x
Câu 30: Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
. Góc giữa đường thng
AB
mt phng
ABC D
bng
A.
60 .
B.
90 .
C.
30 .
D.
45 .
Câu 31: Cho hàm s bc ba
32
34y x x
có đồ th như hình vẽ bên dưới:
x
y
-1
2
4
O
Tìm tt c các giá tr thc ca
m
sao cho phương trình
32
3 4 0x x m
có 3 nghim thc
phân bit.
A.
24m
. B.
04m
. C.
4
0
m
m
. D.
04m
.
Câu 32: Hàm s
y f x
liên tc trên và có đạo hàm
2
1 1 , .
f x x x x x
Hàm s
y f x
nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1;2 .
B.
1;0 .
C.
0;1 .
D.
2; 1 .
Câu 33: Mt hp cha
15
qu cu gm
6
qu màu đỏ được đánh số t
1
đến
6
9
qu màu xanh
được đánh số t
1
đến
9
. Ly ngu nhiên hai qu t hộp đó, xác suất để lấy đưc hai qu
khác màu đồng thi tng hai s ghi trên chúng là s chn bng
A.
9
.
35
B.
18
.
35
C.
4
.
35
D.
1
.
7
Câu 34: ch tt c các nghim của phương trình
2
log 2log 3 0 xx
bng
A.
1
.
10
B.
100.
C.
10.
D.
1
.
100
Câu 35: Trong mt phng
,Oxy
tp hp các điểm
M
biu din s phc
z
tha mãn
| 3 | 2zi
A. đưng tròn
22
3 1 4xy
. B. đưng tròn
22
3 1 4xy
.
C. đường tròn
22
3 1 2xy
. D. đưng thng
3 2 0.xy
Câu 36: Trong không gian
,Oxyz
phương trình đường thẳng đi qua hai điểm
;;A 1 1 2
;;B 3 0 4
A.
xt
yt
zt


12
1.
22
B.
xt
yt
zt
12
1.
22
C.
xt
yt
zt



32
.
42
D.
xt
yt
zt


52
1.
62
Câu 37: Trong không gian
,Oxyz
cho
23a i j k
. Ta đ của vectơ
a
A.
1;2; 3
. B.
2; 3; 1
. C.
2; 1; 3
. D.
3;2; 1
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 5
Câu 38: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht,
,2AB a AD a
SA ABCD
SA a
(tham kho hình v)
Khong cách t
A
đến mt phng
SBD
bng
A.
3
2
a
. B.
21
7
a
. C.
10
5
a
. D.
2
5
a
.
Câu 39: Trong không gian
,Oxyz
gi
H
hình chiếu vuông góc ca
2;0;1M
lên đường thng
12
:
1 2 1
x y z
. Tìm ta đ đim
H
.
A.
2;2;3H
. B.
0; 2;1H
. C.
1;0;2H
. D.
1; 4;0H 
.
Câu 40: Mt hình tr bán kính bng
2a
. Hai điểm
,AB
lần lượt thuộc hai đường tròn đáy sao cho
4A B a
. Biết khong cách gia
AB
và trc bng
a
. Tính th tích khi tr đã cho.
A.
3
2
Va
. B.
3
82
3
a
V
. C.
3
42
Va
. D.
3
8
Va
.
________________________HT________________________
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 6
LI GII CHI TIT
Câu 1: Trong mt phng
,Oxy
đim
3; 2M
là điểm biu din ca s phức nào dưới đây ?
A.
23zi
. B.
32zi
. C.
3 2 .zi
D.
23zi
.
Li gii:
S phc tho mãn yêu cầu đề bài là:
32zi
.
Câu 2: H s góc ca tiếp tuyến vi đ th hàm s
ln 1yx
tại điểm có hoành độ
2x
A. 1. B.
ln 2
. C.
1
3
. D.
1
3ln2
.
Li gii:
Ta có
1
'
1
y
x
. H s góc ca tiếp tuyến với đồ th hàm s
ln 1yx
tại điểm có hoành độ
2x
là:
1
'2
3
y
.
Câu 3: Đạo hàm ca hàm s
2
x
y
A.
1
.2
x
yx
. B.
2 .ln 2
x
y
. C.
2
x
y
. D.
1
.2 .ln2
x
yx
.
Li gii:
Hàm s
2
x
y
có đạo hàm là
' 2 .ln2
x
y
.
Câu 4: Tp nghim ca bt phương trình
21
3 27
x
A.
1
;
2




. B.
3;
. C.
2;
. D.
1
;
3




.
Li gii:
2 1 2 1 3
3 27 3 3 2 1 3 2
xx
xx

.
Vy bất phương trình có tập nghim
2;S
.
Câu 5: Cho cp s cng
()
n
u
1
2027u
và công sai
3d 
. S hng
3
u
A.
3
3
2027( 3)u 
. B.
3
2021u
. C.
3
2020u
. D.
3
2054u
.
Li gii:
31
2 2027 2.( 3) 2021u u d
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, mt phng
:3 4 3 0x y z
có một vectơ pháp tuyến là
A.
3;4; 1m
. B.
3;4;1n
. C.
6;8;2a
. D.
3;4; 1 b
.
Li gii:
Mt phng
:3 4 3 0x y z
một vectơ pháp tuyến
3; 4; 1u
nên vectơ
6;8;2a
cũng là một vectơ pháp tuyến ca mt phng
.
Câu 7: Cho hàm s bc bn
y f x
có đồ th như hình vẽ bên dưới:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 7
S nghim thc của phương trình
3fx
A.
1
. B.
2
. C. 0. D. 3.
Li gii:
S nghim của phương trình
3fx
bng s giao điểm của đồ th hàm s
y f x
đưng thng
3y
.
Ta có đường thng
3y
song song vi trc hoành và ct trc tung tại điểm có ta đ
0;3
.
T đồ th ta thấy đường thng
3y
cắt đồ th hàm s
y f x
tại hai điểm phân biệt. Do đó
phương trình
3fx
có 2 nghim thc phân bit.
Câu 8: Cho
d
2
1
( ) 2f x x
d
2
1
( ) 1g x x

. Giá tr ca
d
2
1
2 ( ) 3 ( )f x g x x


bng
A. 1. B. 5. C. 7. D.
7
.
Li gii:
Áp dụng tính chất của tích phân ta có
2 2 2
1 1 1
2 ( ) 3 ( ) 2 ( ) 3 ( ) 4 3 1f x g x dx f x dx g x dx


.
Câu 9: Đưng cong trong hình v là đ th hàm s nào dưới đây?
A.
32
31y x x
. B.
3
31y x x
. C.
42
21y x x
. D.
3
31y x x
.
Li gii:
Quan sát hình dạng đồ th ta loại đáp án hàm số
42
21y x x
do trên hình hàm s có hai
cc tr mà đáp án này hàm số có 3 cc tr.
Do nhánh bên phi của đồ th đi lên nên loại đáp án
3
31y x x
.
Mặt khác quan sát đồ th có hai điểm cc tr
1x 
.
Xét đáp án A có
2
0
3 6 0
2
x
y x x
x
nên loại đáp án này.
Vậy hình trên là đồ th hàm s
3
31y x x
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 8
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
( ):( 2) ( 1) ( 1) 9 S x y z
. Tọa độ tâm
I
bán
kính
R
ca
S
A.
( 2;1; 1), 3. IR
B.
( 2;1; 1), 9. IR
C.
(2; 1;1), 3.IR
D.
(2; 1;1), 9.IR
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;1;2A
3; 5;0B
. Tọa độ trung điểm của đoạn
thng
AB
A.
2; 4;2
B.
4; 6;2
C.
1; 2;1
D.
2; 3; 1
Câu 12: Cho hai s phc
1
37zi
2
23zi
. Tìm s phc
12
z z z
.
A.
1 10zi
. B.
54zi
. C.
3 10zi
. D.
33zi
.
Li gii:
Ta có:
12
z z z
3 7 2 3 5 4i i i
.
Câu 13: Cho khối lăng trụ đứng diện tích đáy bằng
2
2a
cnh bên bng
3a
. Th tích khối lăng
tr đã cho bằng
A.
3
2a
B.
3
3a
C.
3
18a
D.
3
6a
Li gii:
23
. 2 .3 6 V B h a a a
Câu 14: Cho hình chóp
.S ABC
đường cao
,SA
tam giác
ABC
vuông ti
A
2AB
,
4AC
. Gi
H
là trung điểm ca
BC
(tham kho hình v).
H
C
B
A
S
Biết din tích tam giác
SAH
bng 2, th tích ca khi chóp
.S ABC
bng
A.
16 5
5
. B.
16 5
15
. C.
45
9
. D.
45
3
.
Li gii:
H
A
C
B
S
Xét tam giác
ABC
vuông ti
A
:
2 2 2 2
2 4 2 5BC AB AC
.
Suy ra
11
.2 5 5
22
AH BC
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 9
Xét tam giác
SAH
vuông ti
A
:
1 1 4 5
. 2 . 5
2 2 5
SAH
S SA AH SA SA
.
Din tích tam giác
ABC
:
11
. .2.4 4
22
ABC
S AB AC
.
Th tích khi chóp
.S ABC
:
.
1 1 4 5 16 5
. . .4
3 3 5 15
S ABC ABC
V SA S
.
Câu 15: Ct mt mt cu
S
bi mt mt phẳng qua tâm được thiết diện hình tròn đường kính
bng
4.cm
Tính th tích ca khi cầu đã cho.
A.
3
256
.
2
cm
B.
3
16 .
cm
C.
3
32
.
3
cm
D.
3
64 .
cm
Li gii:
Bán kính
R
của hình tròn thu được bng bán kính ca mt cu.
Đưng kính hình tròn là:
2 4 2 . R R cm
Th tích khi cu là:
3 3 3
4 4 32
.2 .
3 3 3

V R cm
Câu 16: Môđun của s phc
1zi
bng
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
2
.
Li gii:
Ta có
2
2
1 1 2z
.
Câu 17: Cho hình tr có bán kính đáy bằng
5
và chiu cao bng
7
. Din tích xung quanh ca hình tr
đã cho bằng
A.
175
.
3
B.
175 .
C.
70 .
D.
35 .
Li gii:
Ta có
5; 7 r l h
. Suy ra
2 5 702 . .7
xq
S rl
Câu 18: Trong không gian
,Oxyz
điểm nào dưới đây thuộc đường thng
12
:3
45
xt
d y t
zt


?
A.
3; 2 ; 1P 
. B.
2 ;1;5N
. C.
1; 3; 4M
. D.
4;1;3Q
.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
có đồ th như hình vẽ bên dưới:
Hàm s có bao nhiêu điểm cc tiu trên khong
;ab
?
A.
4
. B.
2
. C.
7
. D.
3
.
Li gii:
T đồ th hàm s suy ra hàm s có 3 điểm cc tiu trên khong
;ab
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 10
Câu 20: Tim cận đứng của đồ th hàm s
35
2
x
y
x
A.
2x
. B.
2y
. C.
3x
. D.
3y
.
Li gii:
Ta có
22
35
lim lim
2



xx
x
y
x
;
22
35
lim lim
2



xx
x
y
x
.
Vy tim cận đứng của đồ th hàm s
2x
.
Câu 21: Bất phương trình
22
log (3 2) log (6 5 )xx
có tp nghim là
( ; )ab
. Tng
ab
bng
A.
8
3
. B.
28
15
. C.
26
5
. D.
11
5
.
Li gii:
22
8 8 1
log (3 2) log (6 5 ) 3 2 6 5 0
66
55
xx
x x x x
xx







Suy ra bất phương trình có tập nghim là:
6
1; .
5



Vy tng
6 11
1
55
ab
.
Câu 22:
10
cái bút khác nhau
8
quyn sách giáo khoa khác nhau. Mt bn hc sinh cn chn
mt cái bút và mt quyn sách. Hi bn hc sinh đó có bao nhiêu cách chọn?
A.
80
. B.
70
. C.
90
. D.
60
.
Li gii:
10
cách chn bút và
8
cách chn sách.
S cách chn mt cái bút và mt quyn sách là
10.8 80
.
Câu 23: Cho hàm s
2
x
f x x e
. Tìm mt nguyên hàm
Fx
ca hàm s
fx
tha mãn
0 2023F
.
A.
2
2022
x
F x x e
. B.
2
2022
x
F x x e
.
C.
2
2021
x
F x x e
. D.
2023
x
F x e
.
Li gii:
Ta có
2
2

xx
f x dx x e dx x e C
.
Fx
là mt nguyên hàm ca
fx
0 2023F
.
Suy ra
2
0 2023
x
F x x e C
F
1 2023 2022 CC
.
Vy
2
2022
x
F x x e
.
Câu 24: Cho
2
2
d1f x x
,
4
2
d4f t t

. Tính
4
2
dI f y y
.
A.
5I
. B.
3I
. C.
3I 
. D.
5I 
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 11
Do tích phân không ph thuc vào biến s nên
44
22
d d 4f t t f x x


.
Ta có
4 4 4 2
2 2 2 2
d d d d 4 1 5I f y y f x x f x x f x x

.
Câu 25: H nguyên hàm ca hàm s
3
2f x x
x

A.
2
3
2.C
x

B.
2
2
3
.xC
x

C.
2
ln .x x C
D.
2
3ln .x x C
Li gii:
2
3
2 3ln .f x dx x dx x x C
x




Câu 26: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trong khoảng nào dưới đây?
A.
2;
. B.
;1
. C.
0;
. D.
0;2
.
Câu 27: Cho hàm s
y f x
xác định, liên tc trên và có bng biến thiên như sau:
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s đạt cực đại ti
0x
. B. Hàm s đạt cc tiu ti
4x 
.
C. Hàm s đạt cực đại ti
2x 
. D. Hàm s đạt cực đại ti
1x
.
Li gii:
Da vào bng biến thiên ca hàm s
y f x
ta thy hàm s đạt cực đại ti
2x 
.
Câu 28: Vi
a
b
là hai s thực dương tùy ý;
34
2
log ab
bng
A.
22
11
log log .
34
ab
B.
22
3log 4log .ab
C.
24
2 log log .ab
D.
22
4log 3log .ab
Li gii:
Ta có:
3 4 3 4
2 2 2 2 2
log log log 3log 4loga b a b a b
nên B đúng.
Câu 29: Cho hình phng
H
gii hn bởi các đưng
2
2y x x
,
0y
. Quay
H
quanh trc hoành
to thành khi tròn xoay có th tích đưc tính bi công thức nào dưới đây?
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 12
A.
2
2
0
2 d .
x x x
B.
2
2
2
0
2 d .
x x x
C.
2
2
2
0
2 d .
x x x
D.
2
2
0
2 d .
x x x
Li gii:
Theo công thc ta chn
2
2
2
0
2d
V x x x
.
Câu 30: Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
. Góc giữa đường thng
AB
mt phng
ABC D
bng
A.
60 .
B.
90 .
C.
30 .
D.
45 .
Li gii:
A'
D'
B'
C'
B
C
A
D
Góc gia
AB
và mt phng
ABC D
là góc
0
45
B AB
.
Câu 31: Cho hàm s bc ba
32
34y x x
có đồ th như hình vẽ bên dưới:
x
y
-1
2
4
O
Tìm tt c các giá tr thc ca
m
sao cho phương trình
32
3 4 0x x m
có 3 nghim thc
phân bit.
A.
24m
. B.
04m
. C.
4
0
m
m
. D.
04m
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 13
x
y
-1
2
4
O
Ta có
3 2 3 2
3 4 0 3 4x x m x x m
. S nghim của phương trình trên là số giao điểm
ca đ th hàm s
32
34y x x
và đường thng
ym
.
Dựa vào đồ th ta thấy đồ th hàm s
32
34y x x
và đường thng
ym
ct nhau ti 3
đim phân bit khi và ch khi
04m
.
Câu 32: Hàm s
y f x
liên tc trên và có đạo hàm
2
1 1 , .
f x x x x x
Hàm s
y f x
nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1;2 .
B.
1;0 .
C.
0;1 .
D.
2; 1 .
Li gii:
Xét hàm s
y f x
2
2
1 1 1 1f x x x x x x x
.
2
0
0 1 1 0 1
1
x
f x x x x x
x

.
Suy ra bng xét du ca hàm
fx
:
T bng xét du ca hàm
fx
suy ra hàm s
y f x
nghch biến trên khong
1;0
Câu 33: Mt hp cha
15
qu cu gm
6
qu màu đỏ được đánh số t
1
đến
6
9
qu màu xanh
được đánh số t
1
đến
9
. Ly ngu nhiên hai qu t hộp đó, xác suất để lấy đưc hai qu
khác màu đồng thi tng hai s ghi trên chúng là s chn bng
A.
9
.
35
B.
18
.
35
C.
4
.
35
D.
1
.
7
Li gii:
S cách ly ngu nhiên
2
qu cu t hp là:
2
15
105C
cách
Để tng hai s ghi trên hai qu cu là s chn ta có
2
TH sau:
TH 1: Hai qu cầu khác màu cùng đánh số l:
11
35
. 15CC
cách
TH 2: Hai qu cầu khác màu nhau cùng đánh số chn:
11
34
. 12CC
cách
Vy xác sut cn tính là:
12 15 9
.
105 35
P

B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 14
Câu 34: ch tt c các nghim của phương trình
2
log 2log 3 0 xx
bng
A.
1
.
10
B.
100.
C.
10.
D.
1
.
100
Li gii:
Ta có:
2
3
3
0
10
log 1
10
log 2log 3 0
log 3
10
10


x
x
x
x
xx
x
x
x
Vy
12
1
..
100
xx
Câu 35: Trong mt phng
,Oxy
tp hợp các điểm
M
biu din s phc
z
tha mãn
| 3 | 2zi
A. đưng tròn
22
3 1 4xy
. B. đưng tròn
22
3 1 4xy
.
C. đường tròn
22
3 1 2xy
. D. đưng thng
3 2 0.xy
Li gii:
Đặt
,z x yi x y
. Ta có
2 2 2 2
3 2 3 1 2 3 1 4.z i x y x y
Câu 36: Trong không gian
,Oxyz
phương trình đường thẳng đi qua hai điểm
;;A 1 1 2
;;B 3 0 4
A.
xt
yt
zt


12
1.
22
B.
xt
yt
zt
12
1.
22
C.
xt
yt
zt



32
.
42
D.
xt
yt
zt


52
1.
62
Li gii:
Kim tra s kin:
Ad
và vectơ chỉ phương
;;AB 2 1 2
ta thấy phương án D thỏa mãn.
Câu 37: Trong không gian
,Oxyz
cho
23a i j k
. Ta đ của vectơ
a
A.
1;2; 3
. B.
2; 3; 1
. C.
2; 1; 3
. D.
3;2; 1
.
Câu 38: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht,
,2AB a AD a
SA ABCD
SA a
(tham kho hình v)
Khong cách t
A
đến mt phng
SBD
bng
A.
3
2
a
. B.
21
7
a
. C.
10
5
a
. D.
2
5
a
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 15
Gi
K
là hình chiếu vuông góc ca
A
trên
BD
.
Khi đó:
AK BD
BD SAK
BD SA

.
BD SBD
suy ra
SBD SAK
SBD SAK SK
nên k
AH SK
thì
AH SBD
.
Vy
,d A SBD AH
Xét t din vuông
AS BD
suy ra
22222222
2
51
2
111111
aaaaASABADAH
.
Suy ra
5
10a
AH
. Vy
5
10
))(,(
a
SBDAd
.
Câu 39: Trong không gian
,Oxyz
gi
H
hình chiếu vuông góc ca
2;0;1M
lên đường thng
12
:
1 2 1
x y z
. Tìm ta đ đim
H
.
A.
2;2;3H
. B.
0; 2;1H
. C.
1;0;2H
. D.
1; 4;0H 
.
Li gii:
Ta có
1
:2
2
xt
yt
zt



t
1;2 ; 2 1;2 ; 1H H t t t MH t t t
.
Đưng thng
có mt VTCP là
1;2;1u
.
Khi đó
. 0 1 4 1 0 0 1;0;2MH MH u t t t t H
.
Câu 40: Mt hình tr bán kính bng
2a
. Hai điểm
,AB
lần lượt thuộc hai đường tròn đáy sao cho
4A B a
. Biết khong cách gia
AB
và trc bng
a
. Tính th tích khi tr đã cho.
A.
3
2
Va
. B.
3
82
3
a
V
. C.
3
42
Va
. D.
3
8
Va
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 16
a
Dựng các đường sinh
AC
BD
.
Ta có
//OO ACBD
, , ,d OO AB d OO ACBD d O ACBD

.
Gi
H
là trung điểm ca
BC
OH ACBD
,.d O ACBD OH a
Tam giác
OHC
vuông ti
H
suy ra
3HC a
nên
23BC a
Tam giác
ABC
vuông ti
C
2AC OO a
.
Vy khi tr đã cho có thể tích
2 2 3
.4 .2 8V r h a a a
.
________________________HT________________________
Huế, 10h30’ Ngày 01 tháng 4 năm 2023
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 1
_______________Đ S 09_______________
Câu 1: Cho s phc
21zi
. Điểm nào sau đây đim biu din ca s phc
z
trên mt phng
ta đ.
A.
1;2H
. B.
1; 2G
. C.
2; 1T
. D.
2;1K
.
Câu 2: Tập xác định ca hàm s
1
2
log 2yx
A. . B.
2; 
. C.
2;
. D.
0;
.
Câu 3: Đạo hàm ca hàm s
2
1
2
x
y
A.
2
2
1 .2
x
yx

. B.
2
2
.2 .ln2
x
yx
. C.
2
1
2 .ln 2
x
y
. D.
2
2
x
y
.
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
2
23
3 27
xx
A.
;0 2; 
. B.
0;2
. C.
2;
. D.
;0
.
Câu 5: Cho cp s cng
n
u
15
2; 14uu
. Công sai ca cp s cộng đã cho là
A.
4d
. B.
12d
. C.
7d
. D.
3d
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, mt phng
(P)
:
2 3 5 0xz
có một vectơ pháp tuyến là
A.
1
2; 3;5 .n 
B.
2
2; 3;0 .n 
C.
3
2;0; 3 .n 
D.
1
0;2; 3 .n 
Câu 7: Cho hàm s
()y f x
xác định, liên tc trên và có bng biến thiên như sau:
S giao điểm gia đ th hàm s
()y f x
đưng thng
2023y
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
0
.
Câu 8: Cho
d
1
0
3f x x 
d
0
1
2g x x
, khi đó
d
1
0
2f x g x x


bng
A.
1
. B.
1
. C.
7
. D.
5
.
Câu 9: Đồ th ca hàm s sau là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
1
21
x
y
x
. B.
1
21
x
y
x
. C.
21
x
y
x
. D.
3
21
x
y
x
.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, có tt c bao nhiêu giá nguyên ca
m
để
2 2 2 2
2 2 2 1 3 5 0x y z m x m z m
là phương trình một mt cu?
A.
4.
B.
6.
C.
5.
D.
7.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 2
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2;1; 3A
1;0; 2B
. Độ dài đoạn thng
AB
bng
A.
3 3.
B.
11.
C.
11.
D.
27.
Câu 12: Tìm các s thc
a
b
tha mãn
4 2 1 6 , ai bi i i
vi
i
đơn vị o.
A.
1
,6
4
ab
. B.
1
,6
4
ab
. C.
1, 1ab
. D.
1, 1ab
.
Câu 13: Cho lăng trụ đều
. ' ' 'ABC A B C
cạnh đáy bằng
2a
, độ dài cnh bên bng
3a
. Tính th
tích
V
ca khối lăng trụ.
A.
2
3Va
. B.
3
1
4
a
. C.
3
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 14: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy nh vuông cnh
,a
hai mt phng
SAB
SAD
cùng
vuông góc với đáy,
SC
to vi mt phng
SAB
mt góc bng
30
(tham kho hình v).
A
B
C
D
S
Tính th tích
V
ca khi chóp
..S ABCD
A.
3
6
.
3
a
V
B.
3
2
.
3
a
V
C.
3
6
.
6
a
V
D.
3
2.Va
Câu 15: Din tích ca mt cu có đường kính bng 6 là
A.
12S
B.
36S
C.
48S
D.
144S
Câu 16: Cho s phc
35zi
. Phn o ca
z
A.
5
. B.
5i
. C.
5
. D.
3
.
Câu 17: Cho hình nón din tích xung quanh bng
2
3 a
, bán kính đáy bằng
a
. Tính độ dài đường
sinh của hình nón đó.
A.
22a
. B.
3
2
a
. C.
2a
. D.
3a
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho đưng thng
2
13
:
2 1 2
y
xz
d



. Điểm nào ới đây thuộc
d
?
A.
1;2;3P
. B.
1;2; 3Q
. C.
2;1;2N
. D.
2; 1; 2M 
.
Câu 19: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đạt cực đại tại điểm nào dưới đây?
A.
4.x
B.
3.x
C.
2.x
D.
1.x
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 3
Câu 20: Đồ th ca hàm s nào trong các hàm s ới đây có tiệm cận đứng?
A.
2
32
1
xx
y
x

. B.
2
1yx
. C.
2
2
1
x
y
x
. D.
1
x
y
x
.
Câu 21: Tập xác định ca hàm s
2
log 4 1yx
A.
;4
. B.
2;4
. C.
;2
. D.
;2
.
Câu 22: Trong t qun áo ca bn An có 4 chiếc áo khác nhau 3 chiếc qun khác nhau. Hi bn An
có bao nhiêu cách chn 1 b quần áo để mc?
A.
7
. B.
27
. C.
64
. D.
12
.
Câu 23: Hàm s
Fx
nào sau đây là một nguyên hàm ca hàm s
.f x g x
, biết
13F
,
1
df x x x C
2
2
d?
g x x x C
A.
2
1F x x
. B.
2
3F x x
. C.
2
2F x x
. D.
2
4F x x
.
Câu 24: Nếu các s hu t
,ab
tha mãn
1
0
e d e 2
x
a b x
thì giá tr ca biu thc
ab
bng
A.
4
. B.
6
. C.
5
. D.
3
.
Câu 25: Cho hàm s
cosf x x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2
d sin .f x x x x C
B.
2
d sin .f x x x x C
C.
2
d sin .
2
x
f x x x C
D.
2
d sin .
2
x
f x x x C
Câu 26: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s
()y f x
nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;2
B.
2;0
C.
0;
D.
;2
Câu 27: Cho hàm s
y f x
có đồ th như hình vẽ bên dưới:
Giá tr cc tiu ca hàm s
y f x
bng
A.
1
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 28: Cho
a
s thực dương tùy ý,
1a
3
2
log
a
Pa
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
6P
. B.
2P
. C.
3
2
P
. D.
2
3
P
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 4
Câu 29: Ct hình nón
N
bng mt mt phng qua trc của nó, ta thu được thiết din tam giác
đều cnh
2a
. Tính din tích xung quanh ca
N
.
A.
2
2 a
. B.
2
3
2
a
. C.
4 a
. D.
2
2
3
a
.
Câu 30: Cho hình phng
H
gii hn bởi đồ th hàm s
2
21y x x
trc hoành. Th tích ca
vt th tròn xoay khi quay
H
quanh trc hoành bng
A.
9
8
. B.
81
80
. C.
81
80
. D.
9
8
.
Câu 31: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy
ABC
mt tam giác vuông cân ti
B
,
AB a
,
'3BB a
. Góc giữa đường thng
BA'
và mt phng
''BCC B
bng
A.
30
. B.
90
. C.
60
. D.
45
.
Câu 32: Cho hàm s đa thức bc ba
y f x
có đồ th như hình bên dưới:
S nghim của phương trình
0fx
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 33: Cho hàm s
fx
đạo hàm
2
2
1 2 , .f x x x x x
Hàm s
2
22g x f x x
đồng biến trên các khong nào trong các khong sau?
A.
;0
. B.
2;
. C.
0;2
. D.
;1
.
Câu 34: Mt t 10 học sinh trong đó 2 bạn
A
B
hay nói chuyn vi nhau. Trong mt gi
ngoi khóa 10 bn học sinh này được xếp ngu nhiên thành 1 hàng ngang. Xác suất để khi
xếp được hàng mà gia hai bn
A
B
luôn có đúng 3 bạn khác bng
A.
1
15
. B.
1
5
. C.
2
15
. D.
1
10
.
Câu 35: Cho phương trình
2 10 4
3 6.3 2 0 1

xx
. Nếu đặt
5
30
x
tt

thì
1
tr thành phương
trình nào dưới đây?
A.
2
9 6 2 0.tt
B.
2
18 2 0.tt
C.
2
2 2 0.tt
D.
2
9 2 2 0.tt
Câu 36: Xét các s phc
z
tha mãn
22z i z
là s thun o. Trên mt phng tọa độ, tp hp tt
c các điểm biu din các s phc
z
là một đường tròn có tâm là điểm nào dưới đây?
A.
1; 1N 
. B.
1;1M
. C.
2; 2P 
. D.
2;2Q
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 5
Câu 37: Trong không gian
,Oxyz
phương trình đường thẳng đi qua đim
;;A 2 1 2
vuông góc vi
mt phng
:P x y z 2 1 0
A.
xt
yt
zt



2
1.
22
B.
xt
yt
zt



2
1.
22
C.
xt
yt
zt
2
1.
22
D.
xt
yt
zt



3
2.
42
Câu 38: Trong không gian
,Oxyz
cho các vectơ
1;0;3a
,
2;2;5b
. Ta đ vectơ
ab
A.
1;2;8
. B.
3; 2; 2
. C.
3;2;2
. D.
2;0;15
.
Câu 39: Cho hình chóp t giác
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
2a
,
SA
vuông góc vi
ABCD
SA a
(tham kho hình v)
D
C
B
A
S
Khong cách t
A
đến mt phng
SBD
bng
A.
2
2
a
. B.
3
2
a
. C.
2
a
. D.
3
4
a
.
Câu 40: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
: 2 3 0P x y z
đường thng
13
:
22
x y z
d
m


. Giá tr ca
m
để
d
vuông góc vi
P
A.
2
. B.
4
. C.
0
. D.
1
.
________________________HT________________________
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 6
LI GII CHI TIT
Câu 1: Cho s phc
21zi
. Điểm nào sau đây đim biu din ca s phc
z
trên mt phng
ta đ.
A.
1;2H
. B.
1; 2G
. C.
2; 1T
. D.
2;1K
.
Li gii:
Ta có
2 1 1 2z i z i
.
Suy ra điểm biu din ca s phc
z
trên mt phng ta đ là điểm
1; 2G
Câu 2: Tập xác định ca hàm s
1
2
log 2yx
A. . B.
2; 
. C.
2;
. D.
0;
.
Li gii:
Điu kiện xác định:
2 0 2 2;x x x 
.
Câu 3: Đạo hàm ca hàm s
2
1
2
x
y
A.
2
2
1 .2
x
yx

. B.
2
2
.2 .ln2
x
yx
. C.
2
1
2 .ln 2
x
y
. D.
2
2
x
y
.
Li gii:
Ta có
2
1
2
x
y
2
21
1 .2 .ln2
x
yx
2
1
2 .2 .ln2
x
x
2
2
.2 .ln2
x
x
.
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
2
23
3 27
xx
A.
;0 2; 
. B.
0;2
. C.
2;
. D.
;0
.
Li gii:
Ta có
2
2 3 2 2
3 27 2 3 3 2 0 0 2
xx
x x x x x

.
Câu 5: Cho cp s cng
n
u
15
2; 14uu
. Công sai ca cp s cộng đã cho là
A.
4d
. B.
12d
. C.
7d
. D.
3d
.
Li gii:
Ta có:
51
4 14 2 4 3u u d d d
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, mt phng
(P)
:
2 3 5 0xz
có một vectơ pháp tuyến là
A.
1
2; 3;5 .n 
B.
2
2; 3;0 .n 
C.
3
2;0; 3 .n 
D.
1
0;2; 3 .n 
Li gii:
Mt phng
(P)
:
0Ax By Cz D
có một vectơ pháp tuyến là
;;n A B C
nên mt phng
2 3 5 0xz
có một vectơ pháp tuyến là
2;0; 3n 
.
Câu 7: Cho hàm s
()y f x
xác định, liên tc trên và có bng biến thiên như sau:
S giao điểm gia đ th hàm s
()y f x
đưng thng
2023y
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
0
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 7
Li gii:
Do:
2023 1
và kết hp bng biến thiên ta thy đường thẳng
2023y
cắt đồ thm s
()y f x
tại 2 điểm phân biệt.
Câu 8: Cho
d
1
0
3f x x 
d
0
1
2g x x
, khi đó
d
1
0
2f x g x x


bng
A.
1
. B.
1
. C.
7
. D.
5
.
Li gii:
Ta có:
1 1 1
0 0 0
2 2 3 2.2 7f x g x dx f x dx g x dx


.
Câu 9: Đồ th ca hàm s sau là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
1
21
x
y
x
. B.
1
21
x
y
x
. C.
21
x
y
x
. D.
3
21
x
y
x
.
Li gii:
Quan sát đò thị ta thầy đồ th hàm s đi qua điểm
0;0O
.
Mt khác ch có đồ th
21
x
y
x
đi qua gốc ta đ.
Vậy đồ thi trên là ca hàm s:
21
x
y
x
.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, có tt c bao nhiêu giá nguyên ca
m
để
2 2 2 2
2 2 2 1 3 5 0x y z m x m z m
là phương trình một mt cu?
A.
4.
B.
6.
C.
5.
D.
7.
Li gii:
Phương trình đã cho là phương trình mặt cu khi và ch khi
22
22
2 1 3 5 0 2 10 0 1 11 1 11 m m m m m m
Theo bài ra
2; 1;0;1;2;3;4 mm
7
giá tr ca
m
nguyên tha mãn bài toán.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2;1; 3A
1;0; 2B
. Độ dài đoạn thng
AB
bng
A.
3 3.
B.
11.
C.
11.
D.
27.
Li gii:
22
2
3 1 1 11 AB AB
.
Câu 12: Tìm các s thc
a
b
tha mãn
4 2 1 6 , ai bi i i
vi
i
là đơn vị o.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 8
A.
1
,6
4
ab
. B.
1
,6
4
ab
. C.
1, 1ab
. D.
1, 1ab
.
Li gii:
Ta có:
4 2 1 6ai bi i i
4 2 1 6ai i b i
4 2 1 6b a i i
.
Do đó:
11
4 2 6 1
bb
aa




.
Câu 13: Cho lăng trụ đều
. ' ' 'ABC A B C
cạnh đáy bằng
2a
, độ dài cnh bên bng
3a
. Tính th
tích
V
ca khối lăng trụ.
A.
2
3Va
. B.
3
1
4
a
. C.
3
a
. D.
3
3
4
a
.
Li gii:
a
3
2
a
C
'
B
'
A
'
C
B
A
Lăng trụ đều
. ' ' 'ABC A B C
là lăng trụ đứng và có đáy
ABC
là tam giác đều.
Chiều cao lăng trụ
'3h AA a
.
Diện tích đáy
ABC
:
2
43
4
ABC
a
S
.
Th tích khối lăng trụ đã cho là
2
3
43
. 3. 3
4
ABC
a
V h S a a
.
Câu 14: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
,a
hai mt phng
SAB
SAD
cùng
vuông góc với đáy,
SC
to vi mt phng
SAB
mt góc bng
30
(tham kho hình v).
A
B
C
D
S
Tính th tích
V
ca khi chóp
..S ABCD
A.
3
6
.
3
a
V
B.
3
2
.
3
a
V
C.
3
6
.
6
a
V
D.
3
2.Va
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 9
a
30
0
A
B
C
D
S
Ta có:
.
SAB ABCD
SA ABCD
SAD ABCD

;.
BC AB
BC SAB SC SAB BSC
BC SA
Xét tam giác
SBC
vuông ti
:B
tan
BC
BSC
SB
22
32
tan
BC
SB a SA SB AB a
BSC
2
.
ABCD
Sa
Vy
3
.
12
..
33
S ABCD ABCD
a
V SA S
Câu 15: Din tích ca mt cầu có đường kính bng 6 là
A.
12S
B.
36S
C.
48S
D.
144S
Li gii:
Mt cầu có đường kính bằng 6, do đó có bán kính
3R
.
Tính din tích
2
4 36SR


.
Câu 16: Cho s phc
35zi
. Phn o ca
z
A.
5
. B.
5i
. C.
5
. D.
3
.
Li gii:
S phc
35zi
có phn o là
5
.
Câu 17: Cho hình nón din tích xung quanh bng
2
3 a
, bán kính đáy bằng
a
. Tính độ dài đường
sinh ca hình nón đó.
A.
22a
. B.
3
2
a
. C.
2a
. D.
3a
.
Li gii:
2
3
3
xq
xq
S
a
S Rl l a
Ra

.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho đưng thng
2
13
:
2 1 2
y
xz
d



. Điểm nào ới đây thuộc
d
?
A.
1;2;3P
. B.
1;2; 3Q
. C.
2;1;2N
. D.
2; 1; 2M 
.
Li gii:
Lần lượt thay ta đ của 4 điểm đã cho vào phương trình đường thng
d
, ta thy ta đ ca
đim
1;2; 3Q
tha mãn. Vậy đim
1;2; 3Q
thuộc đường thng
.d
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 10
Câu 19: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đạt cực đại tại điểm nào dưới đây?
A.
4.x
B.
3.x
C.
2.x
D.
1.x
Li gii:
T bng biến thiên ta thy hàm s đạt cực đại ti
3x
.
Câu 20: Đồ th ca hàm s nào trong các hàm s ới đây có tiệm cận đứng?
A.
2
32
1
xx
y
x

. B.
2
1yx
. C.
2
2
1
x
y
x
. D.
1
x
y
x
.
Li gii:
Đồ th ca hàm s
1
x
y
x
có tim cận đứng
1x 
.
Câu 21: Tập xác định ca hàm s
2
log 4 1yx
A.
;4
. B.
2;4
. C.
;2
. D.
;2
.
Li gii:
Hàm s xác định
2
2
log 4 1
4 2 2
log 4 1 0 2.
4 0 4
40
x
xx
xx
xx
x




Vy tp xác định ca hàm s là:
;2D 
.
Câu 22: Trong t qun áo ca bn An có 4 chiếc áo khác nhau và 3 chiếc qun khác nhau. Hi bn An
có bao nhiêu cách chn 1 b quần áo để mc?
A.
7
. B.
27
. C.
64
. D.
12
.
Li gii:
Chn 1 chiếc áo trong s 4 chiếc áo khác nhau: có 4 cách chn.
Chn 1 chiếc qun trong s 3 chiếc qun khác nhau: có 3 cách chn.
Theo quy tc nhân suy ra có
4.3 12
(cách chn) 1 b quần áo để mc.
Câu 23: Hàm s
Fx
nào sau đây là một nguyên hàm ca hàm s
.f x g x
, biết
13F
,
1
df x x x C
2
2
d?
g x x x C
A.
2
1F x x
. B.
2
3F x x
. C.
2
2F x x
. D.
2
4F x x
.
Li gii:
Theo gi thiết ta có:
1fx
2g x x
nên
.2f x g x x
.
2
2dF x x x x C
. Vì
1 3 2FC
. Vy mt nguyên hàm
Fx
cn tìm ca hàm s
.f x g x
, là
2
2F x x
.
Câu 24: Nếu các s hu t
,ab
tha mãn
1
0
e d e 2
x
a b x
thì giá tr ca biu thc
ab
bng
A.
4
. B.
6
. C.
5
. D.
3
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 11
Li gii:
Ta có
1
1
0
0
e d e e
xx
a b x a bx a b a
1
2
a
ba

1
4
3
a
ab
b
.
Câu 25: Cho hàm s
cosf x x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2
d sin .f x x x x C
B.
2
d sin .f x x x x C
C.
2
d sin .
2
x
f x x x C
D.
2
d sin .
2
x
f x x x C
Câu 26: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s
()y f x
nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;2
B.
2;0
C.
0;
D.
;2
Li gii:
Da vào bng biến thiên ta có hàm s nghch biến trên các khong
2;0
2;
.
Câu 27: Cho hàm s
y f x
có đồ th như hình vẽ bên dưới:
Giá tr cc tiu ca hàm s
y f x
bng
A.
1
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Li gii:
Dựa vào đồ th hàm s
y f x
ta thy giá tr cc tiu ca hàm s bng
1
.
Câu 28: Cho
a
là s thực dương tùy ý,
1a
3
2
log
a
Pa
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
6P
. B.
2P
. C.
3
2
P
. D.
2
3
P
.
Li gii:
Ta có:
3
2
log
a
Pa
1
3
2
log
a
a
2.3.log
a
a
6
.
Câu 29: Ct hình nón
N
bng mt mt phng qua trc của nó, ta thu được thiết din tam giác
đều cnh
2a
. Tính din tích xung quanh ca
N
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 12
A.
2
2 a
. B.
2
3
2
a
. C.
4 a
. D.
2
2
3
a
.
Li gii:
Ct hình nón
N
bng mt mt phng qua trc của nó, ta thu được thiết din tam giác
đều cnh
2a
suy ra
22
2
3
Ra
l h R a
ha
Din tích xung quanh ca
N
2
2
xq
S Rl a


.
Câu 30: Cho hình phng
H
gii hn bởi đồ th hàm s
2
21y x x
trc hoành. Th tích ca
vt th tròn xoay khi quay
H
quanh trc hoành bng
A.
9
8
. B.
81
80
. C.
81
80
. D.
9
8
.
Li gii:
+ Phương trình hoành độ giao điểm:
2
1
2 1 0
1
2
x
xx
x

.
+ Th tích cn tìm là
1
2
2
1
2
81
2 1 d
80
V x x x
.
Câu 31: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy
ABC
mt tam giác vuông cân ti
B
,
AB a
,
'3BB a
. Góc giữa đường thng
BA'
và mt phng
''BCC B
bng
A.
30
. B.
90
. C.
60
. D.
45
.
Li gii:
Ta có:
()
()
A B B C gt
A B BCC B
A B B B gt

suy ra
BB
hình chiếu vuông góc ca
'AB
lên
mt phng
BCC B

. Khi đó
;A B BCC B A BB
.
Xét
A B B

vuông tại
B
, có
3
tan
3
3
A B a
A BB
BB
a


30

A BB
.
Câu 32: Cho hàm s đa thức bc ba
y f x
có đồ th như hình bên dưới:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 13
S nghim của phương trình
0fx
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 33: Cho hàm s
fx
đạo hàm
2
2
1 2 , .f x x x x x
Hàm s
2
22g x f x x
đồng biến trên các khong nào trong các khong sau?
A.
;0
. B.
2;
. C.
0;2
. D.
;1
.
Li gii:
Tập xác định
D
.
Ta có
2
2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 1 2 2 2 2 2g x x f x x x x x x x x x

2
22
2 2 2 1 2 2 2x x x x x x x
Phương trình có các nghiệm bi l là:
0;1;2x
Bng biến thiên:
Vy hàm s
y g x
đồng biến trên
2;
.
Câu 34: Mt t 10 học sinh trong đó 2 bạn
A
B
hay nói chuyn vi nhau. Trong mt gi
ngoi khóa 10 bn học sinh này được xếp ngu nhiên thành 1 hàng ngang. Xác suất để khi
xếp được hàng mà gia hai bn
A
B
luôn có đúng 3 bạn khác bng
A.
1
15
. B.
1
5
. C.
2
15
. D.
1
10
.
Li gii:
Xếp 10 bn tùy ý ta có
10!
cách.
Để xếp được hàng tha mãn bài toán ta thc hiện theo các bước sau :
c 1: Chn 3 bn trong 8 xếp vào gia hai bn
A
B
3
8
C
. Xếp 5 bn này có
3
8
2. .3!C
cách.
c 2: Xếp mt nhóm 5 bn trên cùng vi 5 bn còn li có
6!
cách.
S cách xếp tha mãn bài toán là
3
8
2. .3!C
6! Cách.
Xác sut cn tìm là
3
8
2. .3!6!
2
10! 15
C
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 14
Câu 35: Cho phương trình
2 10 4
3 6.3 2 0 1

xx
. Nếu đặt
5
30
x
tt

thì
1
tr thành phương
trình nào dưới đây?
A.
2
9 6 2 0.tt
B.
2
18 2 0.tt
C.
2
2 2 0.tt
D.
2
9 2 2 0.tt
Li gii:
25
2 10 4 5
3 6.3 2 0 3 2.3 2 0
x
x x x
Vậy khi đặt
5
30
x
tt

thì
1
tr thành phương trình
2
2 2 0.tt
Câu 36: Xét các s phc
z
tha mãn
22z i z
là s thun o. Trên mt phng tọa độ, tp hp tt
c các điểm biu din các s phc
z
là một đường tròn có tâm là điểm nào dưới đây?
A.
1; 1N 
. B.
1;1M
. C.
2; 2P 
. D.
2;2Q
.
Li gii:
Gọi
,, z x yi x y
.
Ta có:
22
2 2 2 2 2 2 2 2 4z i z x y i x yi x y x y x y i


.
22z i z
là số thuần ảo
22
22
2 2 0 1 1 2x y x y x y
.
Vậy tập hợp tất cả các điểm biểu diễn các số phức
z
là một đường tròn có tâm
1;1M
.
Câu 37: Trong không gian
,Oxyz
phương trình đường thẳng đi qua đim
;;A 2 1 2
vuông góc vi
mt phng
:P x y z 2 1 0
A.
xt
yt
zt



2
1.
22
B.
xt
yt
zt



2
1.
22
C.
xt
yt
zt
2
1.
22
D.
xt
yt
zt



3
2.
42
Li gii:
Kim tra s kin:
Ad
và vectơ chỉ phương
;;
P
n 1 1 2
ta thấy phương án D thỏa mãn.
Câu 38: Trong không gian
,Oxyz
cho các vectơ
1;0;3a
,
2;2;5b
. Ta đ vectơ
ab
A.
1;2;8
. B.
3; 2; 2
. C.
3;2;2
. D.
2;0;15
.
Câu 39: Cho hình chóp t giác
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
2a
,
SA
vuông góc vi
ABCD
SA a
(tham kho hình v)
D
C
B
A
S
Khong cách t
A
đến mt phng
SBD
bng
A.
2
2
a
. B.
3
2
a
. C.
2
a
. D.
3
4
a
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 15
O
C
A
D
B
S
H
Gi
O
là tâm hình vuông
ABCD
khi đó
BD AC
(1).
SA ABCD
nên
SA BD
(2).
T (1) và (2), ta có
BD SAC
(3).
Gi
H
là hình chiếu ca
A
lên
SO
, khi đó
AH SO
(4).
Mt khác, vì
AH SAC
nên theo (3), ta có
BD AH
(5).
T (4) và (5) suy ra
AH SBD
, hay
,d A SBD AH
.
Xét tam giác vuông
SAO
, có
AS a
,
11
22
22
AO AC a a
.
Khi đó
SAO
vuông cân ti
A
, suy ra
2
2
a
AH
.
Vy
2
,
2
a
d A SBD
.
Câu 40: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
: 2 3 0P x y z
đường thng
13
:
22
x y z
d
m


. Giá tr ca
m
để
d
vuông góc vi
P
A.
2
. B.
4
. C.
0
. D.
1
.
Li gii:
Mt phng
P
một vectơ pháp tuyến
1; 1;2n 
, đường thng
d
một vectơ ch
phương là
2;2;um
.
Đưng thng
d
vuông góc vi mt phng
P
khi hai vectơ
n
u
cùng phương
22
24
1 1 2 2
mm
m
.
________________________HT________________________
Huế, 10h30’ Ngày 01 tháng 4 năm 2023
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 1
_______________Đ S 10_______________
Câu 1: Gi
,AB
ln lưt l đim biu din cho hai s phc
1
1zi
v
2
13zi
. Gi
M
l trung
đim ca
AB
. Khi đ,
M
l đim biu din cho s phc no dưi đây?
A.
1 i
. B.
22i
. C.
i
. D.
1 i
.
Câu 2: Hàm s
1
2
1yx
xác định khi ch khi
A.
1x 
. B.
x
. C.
1x
. D.
1x 
.
Câu 3: Hàm s
21
5
x
y
c đạo hàm là
A.
22
2 1 5

x
yx
. B.
21
5 ln5
x
y
. C.
21
2.5
x
y
. D.
21
2.5 ln5
x
y
.
Câu 4: Tp nghim ca bt phương trnh
ee
2
1xx
l
A.
0;1S
. B.
1;2S
. C.
1;S
. D.
;0S 
.
Câu 5: Cho cp s nhân
n
u
2
1
4
u
3
1u
. Tìm công bi
q
ca cp s nhân đã cho.
A.
1
2
q 
. B.
4q 
. C.
1
2
q
. D.
4q
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
2; 1; 3A 
0; 3; 1B
. Gi
mt phng
trung trc ca đoạn
AB
. Một vectơ pháp tuyến ca
có ta đ
A.
2;4; 1 .
B.
1;0;1 .
C.
1;1;2 .
D.
1;2; 1 .
Câu 7: Cho hàm s
32
, , ,f x ax bx cx d a b c d
c đồ th như hnh vẽ bên dưi:
S nghim thc ca phương trnh
4 3 0fx
A.
3
B.
2
C.
1
D.
0
Câu 8: Cho
2
0
d3
f x x
,
2
0
d1
g x x
thì
2
0
5d


f x g x x x
bng
A.
12
. B.
0
. C.
8
. D.
10.
Câu 9: Đưng cong trong hình v sau l đồ th ca hàm s no dưi đây?
x
y
0
A.
42
3 1. y x x
B.
42
3 1. y x x
C.
32
3 1. y x x
D.
32
3 1. y x x
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 2 4 2 3 0S x y z x y z
. Ta độ tâm
I
ca
mt cu
S
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 2
A.
1; 2; 1
. B.
2; 4; 2
. C.
1; 2; 1
. D.
2;4;2
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
4;5; 3a
,
2; 2;1b 
. Tìm ta đ ca vectơ
2x a b
.
A.
2;3; 2x 
. B.
0;1; 1x 
. C.
0; 1;1x 
. D.
8;9;1x 
.
Câu 12: Cho hai s phc
1
1zi
2
1zi
. Giá tr ca biu thc
12
z iz
bng
A.
22i
. B.
2i
. C.
2
. D.
22i
.
Câu 13: Tính th tích
V
ca khi lăng trụ có din tích đáy bằng
2
4a
và chiu cao bng
.a
A.
3
16Va
. B.
3
4Va
. C.
3
2Va
. D.
3
4
3
Va
.
Câu 14: Cho khi chóp
.S ABCD
c đáy
ABCD
hình ch nht,
AB a
,
3AD a
,
SA
vuông góc
vi mt phẳng đáy v mặt phng
SBC
to vi đáy một góc
60
(tham kho hình v).
A
B
C
D
S
Tính th tích
V
ca khi chóp
.S ABCD
.
A.
. B.
3
3
3
a
V
. C.
3
Va
. D.
3
3
a
V
.
Câu 15: Cho mt cu
S
có din tích bng
4
. Th tích khi cu
S
bằng:
A.
16
. B.
32
. C.
4
3
. D.
16
3
.
Câu 16: S phc liên hp ca s phc
23zi
A.
32zi
B.
32zi
C.
23zi
D.
23zi
Câu 17: Cho hnh nn c đường cao v đường kính đáy đều bng
2a
. Cắt hnh nn đã cho bng mt
mt phẳng đi qua trục thu đưc din tích thiết din bng
A.
2
8a
. B.
2
a
. C.
2
2a
. D.
2
4a
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, đường thng
2
:3
2
xt
d y t
zt


đi qua đim no sau đây?
A.
1;2; 1M
. B.
3;2; 1N
. C.
3; 2; 1P
. D.
3; 2;1Q
.
Câu 19: Cho hàm s
()y f x
liên tc trên và có bng biến thiên:
Khẳng định no sau đây sai?
A.
0;2M
l đim cc tiu ca đồ th hàm s.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 3
B.
( 1)f
là mt giá tr cc tiu ca hàm s.
C.
0
o
x
l đim cực đại ca hàm s.
D.
1
o
x
l đim cc tiu ca hàm s.
Câu 20: Đồ th hàm s
1
41
x
y
x
c đường tim cn ngang l đường thẳng no dưi đây?
A.
1y 
. B.
1x 
. C.
1
4
y
. D.
1
4
x
.
Câu 21: Bt phương trnh
3
log 1 2x 
có nghim nh nht bng
A. 10. B. 6. C. 9. D. 7.
Câu 22: Cho hai đường thng
1
d
2
d
song song vi nhau. Trên đường thng
1
d
cho 5 đim phân
bit, trên đưng thng
2
d
cho 7 đim phân bit. S tam giác c đỉnh l các đim trong 12
đim đã cho l
A. 350. B. 210. C. 175. D. 220.
Câu 23: Cho
df x x F x C
. Khi
2 3 df x x
bng
A.
1
23
2
F x C
. B.
1
23
2
F x C
. C.
23F x C
. D.
23F x C
.
Câu 24: Cho
1
0
d2
f x x
4
1
d5
f x x
, khi đ
4
0
d
f x x
bng
A.
6
. B.
10
. C.
7
. D.
3
.
Câu 25: nh
sin3 dxx
.
A.
1
cos3
3
xC
. B.
cos3xC
. C.
cos3xC
. D.
1
cos3
3
xC
.
Câu 26: Cho hàm s
()y f x
c đồ th như sau:
Hàm s đã cho nghịch biến trên khong no dưi đây?
A.
0;1
. B.
1;0
. C.
2; 1
. D.
1;1
.
Câu 27: Cho hàm s
y f x
c đạo hàm
3
2
2 1 ,
f x x x x
x
. Hàm s đã cho bao
nhiêu đim cc tr?
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 28: Cho các s thực dương
,ab
tùy ý,
2
3
log 3 ab
bng
A.
33
1
log 2log
2
ab
. B.
33
1
1 log 2log
2
ab
.
C.
33
1 log 2logab
. D.
33
1
1 log log
2
ab
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 4
Câu 29: Cho
H
hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
4
x
y e x
, trục honh v hai đường
thng
1, 2xx
;
V
th tích ca khi tròn xoay thu đưc khi quay hình
H
quanh trc
hoành. Khẳng định no sau đây đúng?
A.
2
1
4d

x
V e x x
. B.
2
1
4d

x
V x e x
. C.
2
1
4d
x
V e x x
. D.
2
1
4d
x
V x e x
.
Câu 30: Cho hnh lăng trụ
.ABC A B C
c đáy l tam giác đều cnh
a
,
6BB a
. Hình chiếu vuông
góc
H
ca
A
trên mt phng
ABC
trùng vi trng tâm ca tam giác
ABC
(tham kho
hình v). Côsin ca góc gia cnh bên và mặt đáy bằng
A.
15
15
. B.
3
6
. C.
2
3
. D.
2
6
.
Câu 31: Đưng cong trong hình v l đ th ca hàm s
42
22y x x
.
Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
đ phương trnh
42
2x x m
có 4 nghim phân
bit.
A.
2m 
. B.
10m
. C.
3m 
. D.
32m
.
Câu 32: Ct mt hình tr bi mt mt phng qua trc ca n, ta đưc thiết din là mt hình vuông có
cnh bng
3a
. Tính din tích toàn phn ca hình tr đã cho.
A.
2
13
6
a
. B.
2
27
2
a
. C.
2
9 a
. D.
2
9
2
a
.
Câu 33: Cho hàm s
y f x
c đạo hàm
2
2 1 , .
f x x x x
Hàm s đã cho đồng biến
trên khoảng no dưi đây?
A.
1;2
. B.
1; 
. C.
2;
. D.
;1
.
Câu 34: Có 8 chiếc ghế đưc kê thành mt hàng ngang. Xếp ngu nhiên 8 hc sinh gm 3 hc sinh n,
5 hc sinh nam ngi vào hàng ghế đ sao cho mỗi ghế c đúng một hc sinh. Xác xut đ 3
hc sinh n ngi 3 ghế cnh nhau bng
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 5
A.
3
56
. B.
1
56
. C.
1
28
. D.
3
28
.
Câu 35: Tích hai nghim ca phương trình
2
33
log 6log 8 0xx
bng
A.
90
. B.
729
. C.
8
. D.
6
.
Câu 36: Tp hp tt c các đim trong mt phng ta độ
Oxy
biu din s phc
z
tha mãn
1 2 3z i z
l đường thẳng c phương trnh l
A.
2 1 0xy
. B.
2 1 0xy
. C.
2 1 0xy
. D.
2 1 0xy
.
Câu 37: Trong không gian
,Oxyz
phương trnh đường thẳng đi qua đim
;;A 2 1 2
vuông góc vi
mt phng
:P x y z 10
A.
y
xz


1
22
.
1 1 1
B.
y
xz


1
22
.
1 1 1
C.
y
xz


1
22
.
1 1 1
D.
y
xz


2
33
.
1 1 1
Câu 38: Trong không gian
,Oxyz
cho đim
1;2;3 .M
Khong cách t đim
M
đến trc
Ox
bng
A.
1.
B.
13.
C.
5.
D.
10.
Câu 39: Cho hình chóp
.S A BC
SA a
SA
vuông góc vi đáy. Biết đáy l tam giác vuông cân ti
A
2BC a
.
Tính khong cách t
A
đến mt phng
SBC
.
A.
5
5
a
. B.
3
3
a
. C.
3a
. D.
3
a
Câu 40: Cho hình nón tròn xoay
N
c bán kính đáy v đường cao đều bng
R
. Mt mt phẳng đi
qua đỉnh ca
N
to vi trc ca
N
mt góc
30
. Tính din tích ca thiết din to vi
mt phẳng đ v
N
.
A.
2
22
3
R
. B.
2
2
3
R
. C.
2
3
3
R
. D.
2
32
2
R
.
________________________HT________________________
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 6
LI GII CHI TIT
Câu 1: Gi
,AB
ln lưt l đim biu din cho hai s phc
1
1zi
v
2
13zi
. Gi
M
l trung
đim ca
AB
. Khi đ,
M
l đim biu din cho s phc no dưi đây?
A.
1 i
. B.
22i
. C.
i
. D.
1 i
.
Li gii:
Do
,AB
ln lưt l đim biu din cho hai s phc
1
1zi
v
2
13zi
nên
1;1 , 1; 3 .AB
Khi đ trung đim
M
ca
AB
c ta độ l
1; 1M
.
Vy đim
M
biu din s phc
1. i
Câu 2: Hàm s
1
2
1yx
xác định khi ch khi
A.
1x 
. B.
x
. C.
1x
. D.
1x 
.
Li gii:
Hàm s
1
2
1yx
xác định khi
1 0 1xx
.
Câu 3: Hàm s
21
5
x
y
c đạo hàm là
A.
22
2 1 5

x
yx
. B.
21
5 ln5
x
y
. C.
21
2.5
x
y
. D.
21
2.5 ln5
x
y
.
Li gii:
Ta có:
2 1 2 1
2 1 .5 .ln5 2.5 .ln5
xx
yx

.
Câu 4: Tp nghim ca bt phương trnh
ee
2
1xx
l
A.
0;1S
. B.
1;2S
. C.
1;S
. D.
;0S 
.
Li gii:
Ta c
ee
2
1 2 2
1 1 0 0 1.
xx
x x x x x

Vy tp nghim ca bt phương trnh l
0;1 .S
Câu 5: Cho cp s nhân
n
u
2
1
4
u
3
1u
. Tìm công bi
q
ca cp s nhân đã cho.
A.
1
2
q 
. B.
4q 
. C.
1
2
q
. D.
4q
.
Li gii:
Áp dng công thc ta có:
3
2
4
u
q
u

.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
2; 1; 3A 
0; 3; 1B
. Gi
mt phng
trung trc ca đoạn
AB
. Một vectơ pháp tuyến ca
có ta đ
A.
2;4; 1 .
B.
1;0;1 .
C.
1;1;2 .
D.
1;2; 1 .
Li gii:
l mặt phẳng trung trực ca đoạn
AB
nên
nhn
AB
lm vectơ pháp tuyến.
Ta có
2;4; 2AB 
. Do đ một vectơ pháp tuyến ca mặt phẳng
1; 2; 1 .n 
Câu 7: Cho hàm s
32
, , ,f x ax bx cx d a b c d
c đồ th như hnh vẽ bên dưi:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 7
S nghim thc ca phương trnh
4 3 0fx
A.
3
B.
2
C.
1
D.
0
Li gii:
Phương trnh
3
4 3 0
4
f x f x
(1).
S nghim ca phương trnh (1) bng s giao đim ca đồ th hàm s
y f x
v đường
thng
3
4
y
.
Dựa vo đồ th hàm s
y f x
, ta thy đường thng
3
4
y
cắt đồ th hàm s
y f x
ti
3 đim phân bit.
Vy phương trnh
4 3 0fx
có 3 nghim phân bit.
Câu 8: Cho
2
0
d3
f x x
,
2
0
d1
g x x
thì
2
0
5d


f x g x x x
bng
A.
12
. B.
0
. C.
8
. D.
10.
Li gii:
2 2 2 2
0 0 0 0
5 d 5 g d d


f x g x x x f x dx x x x x
3 5 2 10.
Câu 9: Đưng cong trong hình v sau l đồ th ca hàm s no dưi đây?
x
y
0
A.
42
3 1. y x x
B.
42
3 1. y x x
C.
32
3 1. y x x
D.
32
3 1. y x x
Li gii:
Quan sát đồ th ta c, đây l đồ th ca hàm s bc bn trùng phương
42
0y ax bx c a
nên loại phương án C,D
Da vào dạng đồ th suy ra h s
0a
, suy ra chn đáp án B.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 8
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 2 4 2 3 0S x y z x y z
. Ta độ tâm
I
ca
mt cu
S
A.
1; 2; 1
. B.
2; 4; 2
. C.
1; 2; 1
. D.
2;4;2
.
Li gii:
Ta có:
2 2 2
2 2 2
2 4 2 3 0 1 2 1 9x y z x y z x y z
.
T đ suy ra mặt cu
S
có tâm là:
1;2;1
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
4;5; 3a
,
2; 2;1b 
. Tìm ta đ ca vectơ
2x a b
.
A.
2;3; 2x 
. B.
0;1; 1x 
. C.
0; 1;1x 
. D.
8;9;1x 
.
Li gii:
Ta có
2 4 2.2;5 2 2 ; 3 2.1 0;1; 1x a b
.
Câu 12: Cho hai s phc
1
1zi
2
1zi
. Giá tr ca biu thc
12
z iz
bng
A.
22i
. B.
2i
. C.
2
. D.
22i
.
Li gii:
Ta có
12
1 (1 ) 2.z iz i i i
Câu 13: Tính th tích
V
ca khi lăng trụ có din tích đáy bằng
2
4a
và chiu cao bng
.a
A.
3
16Va
. B.
3
4Va
. C.
3
2Va
. D.
3
4
3
Va
.
Li gii:
Ta có th tích khi lăng trụ :
23
. 4 . 4V S h a a a
.
Câu 14: Cho khi chóp
.S ABCD
c đáy
ABCD
hình ch nht,
AB a
,
3AD a
,
SA
vuông góc
vi mt phẳng đáy v mặt phng
SBC
to vi đáy một góc
60
(tham kho hình v).
A
B
C
D
S
Tính th tích
V
ca khi chóp
.S ABCD
.
A.
. B.
3
3
3
a
V
. C.
3
Va
. D.
3
3
a
V
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 9
B
S
D
C
A
60
0
Ta có
2
3
ABCD
Sa
. Vì
SBC ABCD BC
BC SB SBC
BC AB ABCD



,SBC ABCD SBA
. Vy
60 .SBA 
Xét tam giác vuông
SAB
có:
tan tan 3
SA
SBA SA AB SBA a
AB
Vy
3
.
1
.
3
S ABCD ABCD
V S SA a
.
Câu 15: Cho mt cu
S
có din tích bng
4
. Th tích khi cu
S
bằng:
A.
16
. B.
32
. C.
4
3
. D.
16
3
.
Li gii:
Din tích mặt cu
S
là:
2
4 . 4 1RR

.
Do đ th tích khi cu
S
3
44
. đvtt
33
VR


.
Câu 16: S phc liên hp ca s phc
23zi
A.
32zi
B.
32zi
C.
23zi
D.
23zi
Li gii:
S phc liên hp ca s phc
23zi
23zi
.
Câu 17: Cho hnh nn c đường cao v đường kính đáy đều bng
2a
. Cắt hnh nn đã cho bng mt
mt phẳng đi qua trục thu đưc din tích thiết din bng
A.
2
8a
. B.
2
a
. C.
2
2a
. D.
2
4a
.
Li gii:
Gi
S
l đnh hình nón,
O
l tâm đáy hnh nn.
Gi s thiết din qua trc
SO
là tam giác
SAB
khi đ
O
l trung đim
AB
.
Theo gi thiết ta c đường cao ca hình nón là:
2h SO a
; đường kính đáy
2AB a
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 10
Tam giác
SAB
cân ti
S
nên din tích bng:
2
11
. .2 .2 2
22
SAB
S AB SO a a a
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, đường thng
2
:3
2
xt
d y t
zt


đi qua đim no sau đây?
A.
1;2; 1M
. B.
3;2; 1N
. C.
3; 2; 1P
. D.
3; 2;1Q
.
Li gii:
Thay ta đ ca đim
A
vo phương trnh đường thng
d
.
Vi
3;2; 1P
ta có
32
2 3 1
12
t
tt
t

vy đim
P
nằm trên đường thng
d
.
Đi vi các đim khác do không tn ti giá tr ca
t
nên các đim đ không thuộc đường
thng
d
.
Câu 19: Cho hàm s
()y f x
liên tc trên và có bng biến thiên:
Khẳng định no sau đây sai?
A.
0;2M
l đim cc tiu ca đồ th hàm s.
B.
( 1)f
là mt giá tr cc tiu ca hàm s.
C.
0
o
x
l đim cực đại ca hàm s.
D.
1
o
x
l đim cc tiu ca hàm s.
Li gii:
Da vào bng biến thiên, ta
0;2M
l đim cực đại ca đồ th hàm s. Vy đáp án A l
mt khẳng định sai.
Câu 20: Đồ th hàm s
1
41
x
y
x
c đường tim cn ngang l đường thẳng no dưi đây?
A.
1y 
. B.
1x 
. C.
1
4
y
. D.
1
4
x
.
Li gii:
Ta thy
1
lim
4
x
y

suy ra tim cn ngang
1
4
y
.
Câu 21: Bt phương trình
3
log 1 2x 
có nghim nh nht bng
A. 10. B. 6. C. 9. D. 7.
Li gii:
Ta
2
3
log 1 2 1 3 10x x x
, t đ suy ra bt phương trnh đã cho c nghim
nh nht bng 10.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 11
Câu 22: Cho hai đường thng
1
d
2
d
song song vi nhau. Trên đường thng
1
d
cho 5 đim phân
bit, trên đưng thng
2
d
cho 7 đim phân bit. S tam giác c đỉnh l các đim trong 12
đim đã cho l
A. 350. B. 210. C. 175. D. 220.
Li gii:
* S tam giác c 2 đỉnh thuc
1
d
v 1 đỉnh thuc
2
d
là:
21
57
. 70CC
.
* S tam giác c 1 đỉnh thuc
1
d
v 2 đỉnh thuc
2
d
là:
12
57
. 105CC
.
Vy có
70 105 175
tam giác.
Câu 23: Cho
df x x F x C
. Khi
2 3 df x x
bng
A.
1
23
2
F x C
. B.
1
23
2
F x C
. C.
23F x C
. D.
23F x C
.
Li gii:
Ta có
1
d 2 3 d 2 3
2
f x x F x C f x x F x C

.
Câu 24: Cho
1
0
d2
f x x
4
1
d5
f x x
, khi đ
4
0
d
f x x
bng
A.
6
. B.
10
. C.
7
. D.
3
.
Li gii:
Ta có:
4 1 4
0 0 1
d d d 2 5 7f x x f x x f x x
.
Câu 25: nh
sin3 dxx
.
A.
1
cos3
3
xC
. B.
cos3xC
. C.
cos3xC
. D.
1
cos3
3
xC
.
Li gii:
Áp dng công thc
1
sin d cosax b x ax b C
a
, ta có
1
sin3 d cos3
3
x x x C
.
Câu 26: Cho hàm s
()y f x
c đồ th như sau:
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng no dưi đây?
A.
0;1
. B.
1;0
. C.
2; 1
. D.
1;1
.
Li gii:
T đồ th ta thy hàm s nghch biến trên khong
0;1 .
Câu 27: Cho hàm s
y f x
c đạo hàm
3
2
2 1 ,
f x x x x
x
. Hàm s đã cho cbao
nhiêu đim cc tr?
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 12
Li gii:
Ta có:
3
2
2
2 1 0 0
1
x
f x x x x x
x

Lp BBT suy ra
fx
c hai đim cc tr.
Câu 28: Cho các s thực dương
,ab
tùy ý,
2
3
log 3 ab
bng
A.
33
1
log 2log
2
ab
. B.
33
1
1 log 2log
2
ab
.
C.
33
1 log 2logab
. D.
33
1
1 log log
2
ab
.
Li gii:
Vi
,ab
là các s thực dương, ta c:
22
3 3 3 3
log 3 log 3 log loga b a b
33
1
1 log 2log
2
ab
.
Câu 29: Cho
H
hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
4
x
y e x
, trục honh v hai đường
thng
1, 2xx
;
V
th tích ca khi tròn xoay thu đưc khi quay hình
H
quanh trc
hoành. Khẳng định no sau đây đúng?
A.
2
1
4d

x
V e x x
. B.
2
1
4d

x
V x e x
. C.
2
1
4d
x
V e x x
. D.
2
1
4d
x
V x e x
.
Li gii:
Th tích ca khi tròn xoay thu đưc khi quay hình
H
quanh trc hoành là:
22
2
11
44
xx
V e x dx x e dx


.
Câu 30: Cho hnh lăng trụ
.ABC A B C
c đáy l tam giác đều cnh
a
,
6BB a
. Hình chiếu vuông
góc
H
ca
A
trên mt phng
ABC
trùng vi trng tâm ca tam giác
ABC
(tham kho
hình v). Côsin ca góc gia cnh bên và mặt đáy bằng
A.
15
15
. B.
3
6
. C.
2
3
. D.
2
6
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 13
Gi
M
l trung đim ca
BC

. Ta có:
23
33
a
A H AM

;
6AA BB a


.
AH A B C
AH
là hình chiếu vuông góc ca
AA
lên mt phng
ABC
.
Vy
AA H
là góc gia
AA
và mt phng
ABC
.
Tam giác
AA H
vuông ti
H
3
3 1 2
3
cos .
36
66
a
AH
AA
a
.
Vy côsin ca góc gia cnh bên và mt đáy bằng
2
6
.
Câu 31: Đưng cong trong hình v l đ th ca hàm s
42
22y x x
.
Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
đ phương trnh
42
2x x m
có 4 nghim phân
bit.
A.
2m 
. B.
10m
. C.
3m 
. D.
32m
.
Li gii:
Phương trnh đã cho tương đương
42
2 2 2x x m
1
.
S nghim ca phương trnh
1
chính là s giao đim ca đường thng
:2d y m
(song
song hoc trùng vi trc honh) v đồ th hàm s
42
( ): 2 2C y x x
.
Do đ
1
có 4 nghim phân bit khi
d
ct
C
tại 4 đim phân bit.
Dựa vo đồ th suy ra
3 2 2 1 0mm
.
Câu 32: Ct mt hình tr bi mt mt phng qua trc ca n, ta đưc thiết din là mt hình vuông có
cnh bng
3a
. Tính din tích toàn phn ca hình tr đã cho.
A.
2
13
6
a
. B.
2
27
2
a
. C.
2
9 a
. D.
2
9
2
a
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 14
Gi thiết din qua trc là hình vuông
ABCD
. Theo đề thì
3AB AD a
.
Bán kính đáy ca hình tr
3
22
AB a
R 
.
Đưng sinh ca hình tr
3l AD a
.
Din tích toàn phn ca hình tr
2
2
2
3 3 27
2 2 2 . .3 2
2 2 2
tp
a a a
S Rl R a



.
Câu 33: Cho hàm s
y f x
c đạo hàm
2
2 1 , .
f x x x x
Hàm s đã cho đồng biến
trên khoảng no dưi đây?
A.
1;2
. B.
1; 
. C.
2;
. D.
;1
.
Li gii:
Ta có
2
2
10
1
0 2 1 0 1
2
20
x
x
f x x x x
x
x



.
Vy hàm s đồng biến trên khong
;1
.
Câu 34: Có 8 chiếc ghế đưc kê thành mt hàng ngang. Xếp ngu nhiên 8 hc sinh gm 3 hc sinh n,
5 hc sinh nam ngi vào hàng ghế đ sao cho mỗi ghế c đúng một hc sinh. Xác xut đ 3
hc sinh n ngi 3 ghế cnh nhau bng
A.
3
56
. B.
1
56
. C.
1
28
. D.
3
28
.
Li gii:
Xếp tt c 8 hc sinh vào 8 ghế theo mt hàng ngang, ta có s phn t không gian mu
8! 40320
(cách).
Gi A là biến c “ 3 hc sinh n ngi 3 ghế cạnh nhau”.
Ta có:
Xếp 3 n cnh nhau có
3! 6
cách.
Xếp 5 nam và nhóm n
6!
cách.
Khi đ
6.6! 4320
A
.
Vy xác sut đ xếp 8 hc sinh sao cho 3 hc sinh n luôn ngi cnh nhau là
3
()
28
A
PA

.
Câu 35: Tích hai nghim ca phương trnh
2
33
log 6log 8 0xx
bng
A.
90
. B.
729
. C.
8
. D.
6
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 15
Đk:
0x
.
Ta có:
4
3
2
33
2
3
log 4
3
log 6log 8 0
log 2
3
x
x
xx
x
x
.
Vy tích hai nghim là:
42
3 .3 729
.
Câu 36: Tp hp tt c các đim trong mt phng ta độ
Oxy
biu din s phc
z
tha mãn
1 2 3z i z
l đường thẳng c phương trnh l
A.
2 1 0xy
. B.
2 1 0xy
. C.
2 1 0xy
. D.
2 1 0xy
.
Li gii:
Gi
,z x yi x y
.
2 2 2
2
1 2 3 1 2 3z i z x y x y
2 2 2 2
2 4 5 6 9 8 4 4 0 2 1 0x y x y x y x x y x y
.
Câu 37: Trong không gian
,Oxyz
phương trnh đường thẳng đi qua đim
;;A 2 1 2
vuông góc vi
mt phng
:P x y z 10
A.
y
xz


1
22
.
1 1 1
B.
y
xz


1
22
.
1 1 1
C.
y
xz


1
22
.
1 1 1
D.
y
xz


2
33
.
1 1 1
Li gii:
Kim tra s kin:
Ad
v vectơ chỉ phương
;;
P
n 1 1 2
ta thy phương án D thỏa mãn.
Câu 38: Trong không gian
,Oxyz
cho đim
1;2;3 .M
Khong cách t đim
M
đến trc
Ox
bng
A.
1.
B.
13.
C.
5.
D.
10.
Câu 39: Cho hình chóp
.S A BC
SA a
SA
vuông góc vi đáy. Biết đáy l tam giác vuông cân ti
A
2BC a
.
Tính khong cách t
A
đến mt phng
SBC
.
A.
5
5
a
. B.
3
3
a
. C.
3a
. D.
3
a
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 16
S
A
C
B
E
H
Gi
E
l trung đim ca
BC
12
22
a
AE BC
K
AH SE
AH SBC
AH
là khong cách t
A
đến mt phng
SBC
.
Ta có
2 2 2 2 2 2
1 1 1 2 1 3 3
3
a
AH
AH AE SA a a a
.
Câu 40: Cho hình nón tròn xoay
N
c bán kính đáy v đường cao đều bng
R
. Mt mt phẳng đi
qua đỉnh ca
N
to vi trc ca
N
mt góc
30
. Tính din tích ca thiết din to vi
mt phẳng đ v
N
.
A.
2
22
3
R
. B.
2
2
3
R
. C.
2
3
3
R
. D.
2
32
2
R
.
Li gii:
Gi
J
l trung đim ca
AB
.
Ta có:

AB IJ
AB SJI
AB SI
nên:
.
SAB SIJ
SAB SIJ SJ IH SAB
IH SJ
Suy ra góc hp bi mt phẳng đi qua đỉnh ca
N
vi trc ca
N
là góc
30ISH
.
Xét tam giác
SIJ
vuông ti
I
:
23
cos30 .
cos30 3
3
2
SI SI R R
SJ
SJ
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 17
3
tan30 .tan30 .
3
IJ R
IJ SI
SI
Xét tam giác
IJA
vuông ti
J
:
2
2
36
33




RR
AJ R
.
Suy ra
26
2.
3

R
AB AJ
Vy:
2
1 1 2 3 2 6 2 2
. . . .
2 2 3 3 3
SAB
R R R
S SJ AB
________________________HT________________________
Huế, 10h30’ Ngày 01 tháng 4 năm 2023
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 1
_______________Đ S 11_______________
Câu 1: S phc liên hp ca s phc
25zi
A.
25zi
. B.
25zi
. C.
25zi
. D.
25zi
.
Câu 2: Tìm đạo hàm ca hàm s
logyx
.
A.
ln10
.
y
x
B.
1
.
ln10
y
x
C.
1
.
10ln
y
x
D.
1
.
y
x
Câu 3: Tìm đạo hàm ca hàm s
5
3
yx
.
A.
8
3
3
.
8
yx
B.
2
3
5
.
3
yx
C.
2
3
5
.
3
yx
D.
2
3
3
.
5
yx
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
1
11
3 27
x
A.
;2
. B.
2;
. C.
2;
. D.
;1
.
Câu 5: Cho cp s nhân
n
u
có cng bi
,q
vi
1
2u
2
4u
. Giá tr ca ca
q
bằng
A. 3. B.
1
2
. C.
1
4
. D.
2
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, cho đưng thng
2 1 1
:
1 2 3
x y z
d

. Vectơ chỉ phương của
đưng thng là
A.
1;1;1
d
u 
. B.
1; 2;3
d
u 
. C.
1;1;1
d
u
. D.
1;2; 3
d
n 
.
Câu 7: To độ giao điểm ca đ th hàm s
3
21y x x
vi trc tung là
A.
0; 2
. B.
0; 1
. C.
0;1
. D.
1;0
.
Câu 8: Nếu
3
0
d1f x x
5
3
d5f x x 
thì
5
0
df x x
bng
A.
4
. B.
6
. C.
6
. D.
5
.
Câu 9: Đưng cong hình v bên dưới là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
4
2
A.
42
42y x x
. B.
42
32y x x
. C.
42
22y x x
. D.
42
22y x x
.
Câu 10: Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
2 2 2
: 1 2 1 9S x y z
. Tìm tọa độ tâm
I
tính bán kính
R
ca
.S
A.
1;2;1I
3.R
B.
1; 2; 1I 
3.R
C.
1;2;1I
9.R
D.
1; 2; 1I 
9.R
Câu 11: Trong không gian
,Oxyz
góc gia hai mt phng
Oxy
Oxz
bng
A.
90 .
B.
60 .
C.
30 .
D.
45 .
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 2
Câu 12: Cho s phc
2,zi
phn o ca s phc
2
z
A.
4.
B.
4.i
C.
3.
D.
1.
Câu 13: Cho khối chóp diện tích đáy
2
4Ba
thể tích
3
8Va
. Chiều cao của khối chóp đã cho
bằng
A.
2a
. B.
6a
. C.
4a
. D.
24a
.
Câu 14: Cho khối chóp
.S ABC
có đáy
ABC
tam giác vuông ti
A
, biết
3 , 4AB a AC a
; cạnh bên
SA
vuông góc với đáy và
5SA a
. Tính thể tích V của khối chóp
.S ABC
.
A.
3
30Va
. B.
3
10Va
. C.
3
15Va
. D.
3
60Va
.
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
, mt cu tâm
2;1; 3I
và tiếp xúc vi trc
Oy
có phương trình là
A.
2 2 2
2 1 3 4x y z
. B.
2 2 2
2 1 3 13x y z
.
C.
2 2 2
2 1 3 9x y z
. D.
2 2 2
2 1 3 10x y z
.
Câu 16: Phần thực của số phức
54 zi
A.
5
. B.
5
. C.
4
. D.
4
.
Câu 17: Cho hình nón bán kính đáy
r
độ dài đường sinh
l
. Khi đó, diện tích toàn phần của
hình nón đã cho bằng
A.

r l r
. B.
2

rl r
. C.
2

rl r
. D.
2
2

rl r
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
21
:
3 2 1

x y z
. Điểm nào sau đây thuộc
?
A.
3;2; 1A
. B.
0;2; 1B
. C.
0;2;1C
. D.
3;2;1D
.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Đim cực đại của đồ th hàm s đã cho có tọa đ là:
A.
0;2
. B.
3; 4
. C.
2;0
. D.
4;3
.
Câu 20: Ta đ giao điểm của hai đường tim cn ca đ th hàm s
21
2
x
y
x

A.
2;2
. B.
2; 2
. C.
2; 2
. D.
2;2
.
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
2
28
x
là:
A.
1;
. B.
;1
. C.
1;
. D.
;1
.
Câu 22: Cho tp
0;1;2;...;9M
. S tp con gm
3
phn t và không cha s
1
ca
M
bng
A.
45
. B.
84
. C.
72
. D.
36
.
Câu 23: Cho
2
1
d 
x F x C
x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
1
Fx
x
. B.
3
2
Fx
x
. C.
2
1
Fx
x
. D.
2
ln
F x x
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 3
Câu 24: Nếu
3
1
d 2023
f x x
thì
3
1
2d


f x x x
bng
A.
16188
. B.
4050
. C.
16192
. D.
8096
.
Câu 25: Cho hàm s
2
sinf x x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
d cos 2 .f x x x x C
B.
3
d cos .
3
x
f x x x C
C.
3
d cos .
3
x
f x x x C
D.
3
d cos .
3
x
f x x x C
Câu 26: Cho hàm s
()y f x
liên tc trên và có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho nghịch biến trên khong nào sau đây?
A.
2;1
B.
1;2
. C.
;1
. D.
;2
.
Câu 27: Cho hàm s bc bn có đồ th là đường cong trong hình bên.
Giá tr cực đại ca hàm s đã cho là
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 28: Với
a
là số thực dương tùy ý, khi đó
3
4
log 4a
bằng
A.
4
3log 4a
. B.
4
1 3log a
. C.
4
4 3log a
. D.
4
3 log a
.
Câu 29: Gi
H
hình phng gii hn bởi đ th m s
2
32y x x
trc
Ox
. Th tích ca
khi tròn xoay sinh ra khi quay hình
H
quanh trc
Ox
bng :
A.
1
6
. B.
1
30
. C.
30
. D.
6
.
Câu 30: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
có đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
B
có
,2AB a AA a

. Tính tan ca góc giữa đường thng
AC
vi mt phng
AA B B

:
A.
1
3
. B.
3
. C.
1
. D.
2
2
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 4
Câu 31: Cho hàm s
fx
xác định trên đạo hàm
2
3 1 ,
f x x x x x
. Hi
hàm s
fx
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1;
. B.
3;0
. C.
0;1
. D.
;1
.
Câu 32: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ dưới đây:
.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
f x m
có 4 nghiệm thực phân
biệt.
A.
43m
. B.
4; 3m
. C.
43m
. D.
22m
.
Câu 33: Chn ngu nhiên hai s khác nhau t 23 s nguyên dương đầu tiên. Xác suất đ chọn được
hai s có tng là mt s chn bng
A.
11
23
. B.
1
2
. C.
265
529
. D.
12
23
.
Câu 34: Gi
S
tp nghim của phương trình
2
22
2log 2 2 log 3 2xx
trên . Tng các
phn t ca
S
bng
A.
62
. B.
82
. C.
8
. D.
42
.
Câu 35: Cho s phc
z
tha
1 2 3iz i
. Biết rng tp hợp các điểm biu din ca s phc
z
trên
mt phng
Oxy
là một đường tròn. Tìm tâm của đường tròn đó.
A.
2; 1I 
. B.
1;1I
. C.
0;1I
. D.
1;0I
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
(1;2;0), (1;1;2)AB
(2;3;1)C
. Đường thẳng đi qua
A
và song song vi
BC
có phương trình là
A.
12
.
1 2 1
x y z

B.
12
.
3 4 3
x y z

C.
12
.
3 4 3
x y z

D.
12
.
1 2 1
x y z

Câu 37: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho điểm
2;3;5A
. Điểm đi xng vi A qua mt
phng
Oxy
có ta đ
A.
2;3; 5
. B.
2;3;5
. C.
0;0;5
. D.
0;0; 5
.
Câu 38: Cho hình nón
N
chiu cao bng
3.a
Biết thiết diện qua đỉnh ca hình nón
N
tam
giác vuông có din tích bng
2
8.a
Din tích xung quanh của hình nón đã cho là
A.
2
8 7 .
xq
Sa
B.
2
2 7 .
xq
Sa
C.
2
47
.
3
xq
a
S
D.
2
4 7 .
xq
Sa
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 5
Câu 39: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình ch nht vi
,AB a
2,AD a
SA ABCD
SA a
. Tính theo
a
khong cách t
D
đến mt phng
SBM
, vi
M
trung điểm ca
.CD
A.
2
33
a
. B.
33
a
. C.
4
33
a
. D.
33a
.
Câu 40: Cho hình tr
T
bán kính đáy bng
2.a
Gi
,AB
lần lượt nằm trên hai đường tròn đáy
ca hình tr
T
sao cho
4.AB a
Biết
AB
cách trc ca tr mt khong bng
.a
Th tích
khi tr đã cho là
A.
3
6.Va
B.
3
8.Va
C.
3
12 .Va
D.
3
4.Va
________________________HT________________________
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 6
LI GII CHI TIT
Câu 1: S phc liên hp ca s phc
25zi
A.
25zi
. B.
25zi
. C.
25zi
. D.
25zi
.
Li gii:
S phc liên hp ca s phc
25zi
25zi
.
Câu 2: Tìm đạo hàm ca hàm s
logyx
.
A.
ln10
.
y
x
B.
1
.
ln10
y
x
C.
1
.
10ln
y
x
D.
1
.
y
x
Li gii:
Áp dng công thc
1
log
ln
a
x
xa
, ta được
1
ln10
y
x
.
Câu 3: Tìm đạo hàm ca hàm s
5
3
yx
.
A.
8
3
3
.
8
yx
B.
2
3
5
.
3
yx
C.
2
3
5
.
3
yx
D.
2
3
3
.
5
yx
Li gii:
Áp dng công thc
1
.
nn
x n x
, ta đưc
2
3
5
3
yx
.
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
1
11
3 27
x
A.
;2
. B.
2;
. C.
2;
. D.
;1
.
Li gii:
Ta có
1
11
1 3 2.
3 27
x
xx
Vy
2;S 
Câu 5: Cho cp s nhân
n
u
có cng bi
,q
vi
1
2u
2
4u
. Giá tr ca ca
q
bằng
A. 3. B.
1
2
. C.
1
4
. D.
2
.
Li gii:
Ta có
2
21
1
.2
u
u q qu
u
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, cho đưng thng
2 1 1
:
1 2 3
x y z
d

. Vectơ chỉ phương của
đưng thng là
A.
1;1;1
d
u 
. B.
1; 2;3
d
u 
. C.
1;1;1
d
u
. D.
1;2; 3
d
n 
.
Li gii:
Ta có
1; 2;3
d
u 
Câu 7: To độ giao điểm ca đ th hàm s
3
21y x x
vi trc tung là
A.
0; 2
. B.
0; 1
. C.
0;1
. D.
1;0
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 7
To độ giao điểm ca đ th hàm s
3
21y x x
vi trc tung là
0;1
.
Câu 8: Nếu
3
0
d1f x x
5
3
d5f x x 
thì
5
0
df x x
bng
A.
4
. B.
6
. C.
6
. D.
5
.
Li gii:
5
0
df x x
35
03
ddf x x f x x

4
.
Câu 9: Đưng cong hình v bên dưới là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
4
2
A.
42
42y x x
. B.
42
32y x x
. C.
42
22y x x
. D.
42
22y x x
.
Li gii:
Dựa vào đồ th hàm s, b lõm đồ th ng lên nên
0a
.
Đồ th hàm s ct trc tung tại điểm
0;2
nên chn
C
.
Câu 10: Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
2 2 2
: 1 2 1 9S x y z
. Tìm tọa độ tâm
I
tính bán kính
R
ca
.S
A.
1;2;1I
3.R
B.
1; 2; 1I 
3.R
C.
1;2;1I
9.R
D.
1; 2; 1I 
9.R
Câu 11: Trong không gian
,Oxyz
góc gia hai mt phng
Oxy
Oxz
bng
A.
90 .
B.
60 .
C.
30 .
D.
45 .
Li gii:
Hai mt phng
Oxy
Oxz
vuông góc vi nhau nên góc gia chúng bng
90 .
Câu 12: Cho s phc
2,zi
phn o ca s phc
2
z
A.
4.
B.
4.i
C.
3.
D.
1.
Li gii:
Ta có
2
2
2 3 4z i i
. Do đó phần o ca
2
z
4
.
Câu 13: Cho khối chóp diện tích đáy
2
4Ba
thể tích
3
8Va
. Chiều cao của khối chóp đã cho
bằng
A.
2a
. B.
6a
. C.
4a
. D.
24a
.
Li gii:
Từ công thức
3
2
1 3 3.8
.6
3 4
.
V
V B h h
B
a
a
a
.
Câu 14: Cho khối chóp
.S ABC
có đáy
ABC
tam giác vuông ti
A
, biết
3 , 4AB a AC a
; cạnh bên
SA
vuông góc với đáy và
5SA a
. Tính thể tích V của khối chóp
.S ABC
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 8
A.
3
30Va
. B.
3
10Va
. C.
3
15Va
. D.
3
60Va
.
Li gii:
S
A
C
B
Đáy
ABC
là tam giác vuông tại
A
nên có diện tích là
2
11
. 3 .4 6
22
ABC
S AB AC a a a
.
Ta có
23
.
11
5 6 10
33
S ABC ABC
V SA S a a a
.
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
, mt cu tâm
2;1; 3I
tiếp xúc vi trc
Oy
có phương trình là
A.
2 2 2
2 1 3 4x y z
. B.
2 2 2
2 1 3 13x y z
.
C.
2 2 2
2 1 3 9x y z
. D.
2 2 2
2 1 3 10x y z
.
Li gii:
Mt cu tiếp xúc vi trc
Oy
nên bán kính ca mt cu là
2
2
2 3 13R
.
Phương trình mặt cu là
2 2 2
2 1 3 13x y z
.
Câu 16: Phần thực của số phức
54 zi
A.
5
. B.
5
. C.
4
. D.
4
.
Li gii:
Phần thực của số phức
54 zi
5
.
Câu 17: Cho hình nón bán kính đáy
r
độ dài đường sinh
l
. Khi đó, diện tích toàn phần của
hình nón đã cho bằng
A.

r l r
. B.
2

rl r
. C.
2

rl r
. D.
2
2

rl r
.
Li gii:
Diện tích toàn phần của hình nón đã cho bằng
2
tp
S rl r


.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
21
:
3 2 1

x y z
. Điểm nào sau đây thuộc
?
A.
3;2; 1A
. B.
0;2; 1B
. C.
0;2;1C
. D.
3;2;1D
.
Li gii:
Nhận thấy điểm
0;2; 1B
thuộc đường thẳng
.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 9
Đim cực đại của đồ th hàm s đã cho có tọa đ là:
A.
0;2
. B.
3; 4
. C.
2;0
. D.
4;3
.
Li gii:
Ta có điểm cực đại của đồ th hàm s đã cho có tọa đ là:
0;2
.
Câu 20: Ta đ giao điểm của hai đường tim cn ca đ th hàm s
21
2
x
y
x

A.
2;2
. B.
2; 2
. C.
2; 2
. D.
2;2
.
Li gii:
Ta có tim cận đứng ca đ th hàm s
21
2
x
y
x

là:
2x
.
Tim cn ngang của đồ th hàm s
21
2
x
y
x

là:
2y 
.
Vy ta đ giao điểm của hai đường tim cn ca đ th hàm s
21
2
x
y
x

là:
2; 2
.
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
2
28
x
là:
A.
1;
. B.
;1
. C.
1;
. D.
;1
.
Li gii:
Ta có
2
2
2 8 2 log 8 2 3 1
x
x x x
.
Vy tp nghim ca bất phương trình là:
;1
.
Câu 22: Cho tp
0;1;2;...;9M
. S tp con gm
3
phn t và không cha s
1
ca
M
bng
A.
45
. B.
84
. C.
72
. D.
36
.
Li gii:
S tp con gm
3
phn t
3
10
120.C
S tp con gm
3
phn t và cha s
1
ca
M
bng
2
9
36C
.
Vy s tp con gm
3
phn t và không cha s
1
ca
M
bng
120 36 84.
Câu 23: Cho
2
1
d 
x F x C
x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
1
Fx
x
. B.
3
2
Fx
x
. C.
2
1
Fx
x
. D.
2
ln
F x x
.
Li gii:
Ta có:
2
1

dx F x C
x
suy ra
2
1
Fx
x
.
Câu 24: Nếu
3
1
d 2023
f x x
thì
3
1
2d


f x x x
bng
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 10
A.
16188
. B.
4050
. C.
16192
. D.
8096
.
Li gii:
Ta có:
3 3 3
1 1 1
2 2 2.2023 4 4050


f x x dx f x dx xdx
.
Câu 25: Cho hàm s
2
sinf x x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
d cos 2 .f x x x x C
B.
3
d cos .
3
x
f x x x C
C.
3
d cos .
3
x
f x x x C
D.
3
d cos .
3
x
f x x x C
Li gii:
2
3
d sin cos .
3
x
f x x x x dx x C

Câu 26: Cho hàm s
()y f x
liên tc trên và có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
2;1
B.
1;2
. C.
;1
. D.
;2
.
Li gii:
Từ Bảng biến thiên ta có hàm số nghịch biến trên
1;2
Câu 27: Cho hàm s bc bn có đồ th là đường cong trong hình bên.
Giá tr cực đại ca hàm s đã cho là
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Li gii:
Từ đồ thị ta có giá trị cực đại hàm số là
2
Câu 28: Với
a
là số thực dương tùy ý, khi đó
3
4
log 4a
bằng
A.
4
3log 4a
. B.
4
1 3log a
. C.
4
4 3log a
. D.
4
3 log a
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 11
33
4 4 4 4
log 4 log 4 log 1 3loga a a
.
Câu 29: Gi
H
hình phng gii hn bởi đ th m s
2
32y x x
trc
Ox
. Th tích ca
khi tròn xoay sinh ra khi quay hình
H
quanh trc
Ox
bng :
A.
1
6
. B.
1
30
. C.
30
. D.
6
.
Li gii:
Hoành độ giao điểm ca đ th hàm s
2
32y x x
và trc
Ox
là nghiệm phương trình :
2
1
3 2 0
2
x
xx
x
.
Th tích ca khi tròn xoay sinh ra khi quay hình
H
quanh trc
Ox
bng :
2
2
2
1
3 2 d
30
x x x
.
Câu 30: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
có đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
B
có
,2AB a AA a

. Tính tan ca góc giữa đường thng
AC
vi mt phng
AA B B

:
A.
1
3
. B.
3
. C.
1
. D.
2
2
.
Li gii:
Ta có:
CB AB
CB AA CB ABB A
AA AB A

.
Suy ra
AB
là hình chiếu ca
AC
lên mt phng
ABB A

.
C'
B'
A
C
B
A'
Do đó:
,,A C AA B B A C A B BA C

.
Xét
A AB
vuông ti
A
, ta có:
22
3A B A A AB a

.
Xét
A BC
vuông ti
B
, ta có:
1
tan
33
BC a
BA C
AB
a
.
Câu 31: Cho hàm s
fx
xác định trên đạo hàm
2
3 1 ,
f x x x x x
. Hi
hàm s
fx
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1;
. B.
3;0
. C.
0;1
. D.
;1
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 12
Li gii:
Ta có:
2
31f x x x x
;
3
00
1
x
f x x
x

.
Du ca
fx
:
f'(x)
0
+
+
1
3
x
0
0
0
+
Hàm s
fx
đồng biến trên
;3
0;1
.
Câu 32: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ dưới đây:
.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
f x m
có 4 nghiệm thực phân
biệt.
A.
43m
. B.
4; 3m
. C.
43m
. D.
22m
.
Li gii:
Dựa vào đồ thị ta thấy
43m
là giá trị cần tìm.
Câu 33: Chn ngu nhiên hai s khác nhau t 23 s nguyên dương đu tiên. Xác suất đ chọn được
hai s có tng là mt s chn bng
A.
11
23
. B.
1
2
. C.
265
529
. D.
12
23
.
Li gii:
Trong 23 s nguyên dương đầu tiên có 12 s l và 11 s chn.
Chn 2 s khác nhau t 23 s, có
2
23
C
cách chn nên s phn t không gian mu là
2
23
.nC
Gi
A
là biến cố: “ Chọn được hai s có tng là mt s chẵn ”.
Để hai s đưc chn có tng là mt s chn thì hai s đó phải cùng chn hoc cùng l.
+ Trường hp 1: Chn hai s chn khác nhau t 11 s chn,
2
11
C
cách chn.
+ Trường hp 2: Chn hai s l khác nhau t 12 s l, có
2
12
C
cách chn.
Do đó
22
11 12
n A C C
.
Xác sut cn tính là
22
11 12
2
23
11
23
nA
CC
PA
nC
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 13
Câu 34: Gi
S
tp nghim của phương trình
2
22
2log 2 2 log 3 2xx
trên . Tng các
phn t ca
S
bng
A.
62
. B.
82
. C.
8
. D.
42
.
Li gii:
Điu kin:
1
3
x
x
.
2
22
2log 2 2 log 3 2xx
22
22
log 2 2 log 3 2xx
.
2
2
log 2 2 3 2xx


2
22
2 8 6 2xx
.
2
2
2 8 6 2
2 8 6 2
xx
xx
2
2
4 2 0 1
4 4 0 2
xx
xx
.
+)
22
1
2 2 ( )
x
xl


.
+)
22x
.
2;2 2S
.
Vy tng các nghim ca
S
là:
2 2 2 4 2
.
Câu 35: Cho s phc
z
tha
1 2 3iz i
. Biết rng tp hợp các điểm biu din ca s phc
z
trên
mt phng
Oxy
là một đường tròn. Tìm tâm của đường tròn đó.
A.
2; 1I 
. B.
1;1I
. C.
0;1I
. D.
1;0I
.
Li gii:
Gi
M
là điểm biu din s phc
z
.
Do đó
1 2 3iz i
12
3 2 3
i
i z z i
i



3MI
, vi
2; 1I 
.
Do đó tập hợp điểm
M
là đường tròn tâm
2; 1I 
và bán kính
3R
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
(1;2;0), (1;1;2)AB
(2;3;1)C
. Đường thẳng đi qua
A
và song song vi
BC
có phương trình là
A.
12
.
1 2 1
x y z

B.
12
.
3 4 3
x y z

C.
12
.
3 4 3
x y z

D.
12
.
1 2 1
x y z

Li gii:
Gi
d
là đường thng qua
1;2;0A
và song song vi
BC
.
Ta có
1;2; 1BC 
là véc tơ chỉ phương
12
:
1 2 1
x y z
d

.
Câu 37: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho điểm
2;3;5A
. Điểm đi xng vi A qua mt
phng
Oxy
có ta đ
A.
2;3; 5
. B.
2;3;5
. C.
0;0;5
. D.
0;0; 5
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 14
Ta đ hình chiếu của điểm
2;3;5A
trên mt phng
Oxy
2;3;0
. Điểm đối xng
vi A qua mt phng
Oxy
có ta đ
2;3; 5
.
Câu 38: Cho hình nón
N
chiu cao bng
3.a
Biết thiết diện qua đỉnh ca hình nón
N
tam
giác vuông có din tích bng
2
8.a
Din tích xung quanh của hình nón đã cho là
A.
2
8 7 .
xq
Sa
B.
2
2 7 .
xq
Sa
C.
2
47
.
3
xq
a
S
D.
2
4 7 .
xq
Sa
Li gii:
S
A
B
O
h
r
l
Gi
O
là tâm đáy hình nón và thiết din là tam giác
.SAB
Ta có:
2
2
1
. 8 4 .
22
SAB
l
S SA SB a l a
Bán kính đáy của nón là
22
7.r l h a
Vy din tích xung quanh ca hình nón là
2
4 7 .
xq
S rl a


Câu 39: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình ch nht vi
,AB a
2,AD a
SA ABCD
SA a
. Tính theo
a
khong cách t
D
đến mt phng
SBM
, vi
M
trung điểm ca
.CD
A.
2
33
a
. B.
33
a
. C.
4
33
a
. D.
33a
.
Li gii:
2a
a
a
E
M
C
A
D
B
S
N
H
Ta có
1
, , , , ,
2
CE
d D SBM d C SBM d A SBM d D SBM d A SBM
AE

.
Dng
AN BM
vi
N
thuc
BM
AH SN
vi
H
thuc
SN
.
Khi đó,
BM AN
BM SA
, suy ra
BM SAN
nên
BM AH
.
AH BM
AH SN
, suy ra
AH SBM
nên
,d A SBM AH
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 15
Ta có
2 2 2
1
2 2 2.
2
ABM ABCD ADM ABM ABM
S S S S a a S a
.
2
2
2
2.
1 2 4
.
2
17
2
2
ABM
ABM
S
aa
S AN BM AN AN AN
BM
a
a



.
Trong tam giác vuông
SAN
, vuông ti
,A
vi
AH
đưng cao, ta có
2 2 2
1 1 1 4
33
a
AH
AH AN AS
.
Vy khong cách t
D
đến mt phng
SBM
2
d D, SBM
33
a
.
Câu 40: Cho hình tr
T
bán kính đáy bng
2.a
Gi
,AB
lần lượt nằm trên hai đường tròn đáy
ca hình tr
T
sao cho
4.AB a
Biết
AB
cách trc ca tr mt khong bng
.a
Th tích
khi tr đã cho là
A.
3
6.Va
B.
3
8.Va
C.
3
12 .Va
D.
3
4.Va
Li gii:
H
B
M
r
l
h
N
O'
O
A
Gi
,OO
là tâm hai đáy của
.T
Gi thiết din to bi mt phng cha
AB
, song song vi
OO
là t giác
.AMBN
Dng
, ; .OH AM H AM OH AMBN d OO AMBN OH a
Xét tam giác
OHA
vuông ti
22
: 3 2 2 3 .H AH OA HO a AM AH a
Xét tam giác
AMB
vuông ti
22
: 2 .M MB AB MB a h
Vy th tích khi tr đã cho là
23
8.V h r a


________________________HT________________________
Huế, 10h30’ Ngày 01 tháng 4 năm 2023
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 1
_______________Đ S 12_______________
Câu 1: Trên mt phng to độ, cho s phc
34zi
. Môđun của
z
bng
A.
16
. B.
5
. C.
25
. D.
7
.
Câu 2: Trên khong
0;
, đạo hàm ca hàm s
5
x
y
A.
5
x
y
. B.
5
ln5
x
y
. C.
5 .ln5
x
y
. D.
1
5
x
y
.
Câu 3: Tập xác định
D
ca hàm s
1yx

A.
\1D
. B.
D
. C.
1;D

. D.
1;D 
.
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
1
39
x
A.
;2
. B.
;3
. C.
3; 
. D.
2;
.
Câu 5: Cho cp s nhân
n
u
vi
1
2023u
và công bi
3q
. Giá tr ca
3
u
bng
A.
2029
. B.
54621
. C.
18207
. D.
6069
.
Câu 6: Trong không gian
xyzO
, mt phng
:2 2023 0P y z
có một vectơ pháp tuyến là
A.
1
0;2; 1n 
. B.
2
2; 1;2023n 
. C.
3
1;0;2n 
. D.
4
2; 1; 2023n
.
Câu 7: Cho hàm s
ax b
y
cx d
có đồ th đường cong trong hình bên dưới:
Ta đ giao điểm ca đ th hàm s đã cho và trục tung là
A.
0; 2
. B.
2;0
. C.
2;0
. D.
0;2
.
Câu 8: Nếu
4
1
d 2023f x x
4
1
d 2022g x x
thì
4
1
df x g x x


bng
A. 5. B. 6. C. 1. D.
1
.
Câu 9: Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
42
32y x x
. B.
3
1
x
y
x
. C.
2
41y x x
. D.
3
35y x x
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 2
Câu 10: Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
S
phương trình
2 2 2
2 4 6 0x y z x y z
. Tìm
ta đ tâm
I
và bán kính
R
ca mt cu
S
.
A.
1; 2;3 ; 14IR
. B.
1;2; 3 ; 14IR
.
C.
1;2; 3 ; 14IR
. D.
1; 2;3 ; 14IR
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, góc gia hai mt phng
: 11 0P x y z
:2 2 2 7 0Q x y z
bng
A.
0
. B.
90
. C.
180
. D.
45
.
Câu 12: Cho s phc
3 4 .zi
Phn thc ca s phc
w z z
A.
8
. B.
4
. C.
5
. D.
3
.
Câu 13: Cho khi lập phương có độ dài đường chéo bng
33
. Th tích khi lập phương đã cho bằng
A.
9
. B.
12
. C.
27
. D.
18
.
Câu 14: Cho khi chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht,
,3AB a BC a
,
SA
vuông c
với đáy và
2SA a
. Th tích khối chóp đã cho bằng
A.
3
23
3
a
. B.
3
23a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
3
6
a
.
Câu 15: Cho mt phng
P
ct mt cu
;S O R
theo thiết din là một đường tròn. Gi
d
khong
cách t
O
đến
P
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
dR
. B.
dR
. C.
2dR
. D.
dR
.
Câu 16: Số phức liên hợp của số phức
72zi
A.
27zi
. B.
72zi
. C.
72zi
. D.
72zi
.
Câu 17: Cho hình nón bán kính đáy
r
, độ dài đường sinh
l
chiều cao
h
. Khi đó, thể tích của
khối nón đã cho bằng
A.
2
r
. B.
rl
. C.
2
rh
. D.
2
1
3
rh
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
3
: 5 2
2
xt
yt
zt


. Điểm nào sau đây thuộc
?
A.
3;5;0M
. B.
3; 5; 2N 
. C.
3; 5;0P
. D.
1;2; 2Q 
.
Câu 19: Cho hàm s
32
f x ax bx cx d
có đồ th như hình vẽ bên dưới.
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm s đạt cc tiu ti
2x
. B. Hàm s đạt cực đại ti
4x
.
C. Hàm s có hai điểm cc tr. D. Hàm s đạt cực đại ti
0x
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 3
Câu 20: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho lần lượt là
A.
1, 2xy
. B.
2, 1xy
. C.
2, 2xy
. D.
1, 1xy
.
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình
2
3
log 2x
A.
4
;
9




. B.
3
;4
. C.
3
4;
. D.
4
0;
9



.
Câu 22: Có bao nhiêu số tự nhiên có bốn chữ số khác nhau được lập từ các số
1;3;4;6;7
?
A.
15
. B.
120
. C.
10
. D.
24
.
Câu 23: Cho
2
d 3 sinf x x x x C
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
6 cosf x x x
. B.
3
cosf x x x
. C.
3
cosf x x x
. D.
6 cosf x x x
.
Câu 24: Cho
ln2
0
2 e d 5
x
f x x
. Tính
ln2
0
df x x
.
A.
3
. B.
5
2
. C.
2
. D.
1
.
Câu 25: Cho hàm s
sin 1f x x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2
d cos
2
x
f x x x x C
. B.
2
d cos
2
x
f x x x x C
.
C.
d sin
f x x x x C
. D.
2
d cos
f x x x x x C
.
Câu 26: Cho hàm s
2023 22
1
x
y
x
. Khẳng định nào dưới đây sai?
A.
Hàm s đồng biến trên khong
;1
.
B. Hàm s đồng biến trên khong
1;2023
.
C. Hàm s đồng biến trên khong
;1
.
D. Hàm s đồng biến trên khong
1;2023
.
Câu 27: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s đạt cực đại ti
5x
. B. Hàm s đạt cc tiu ti
1x
.
C. Hàm s đạt cc tiu ti
0x
. D. Hàm s đạt cực đại ti
0x
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 4
Câu 28: Cho các số thực dương
;ab
thỏa mãn
2
log ax
,
2
log by
. Giá trị biểu thức
23
2
logP a b
theo
;xy
bằng
A.
23xy
. B.
3xy
. C.
32xy
. D.
23xy
.
Câu 29: Th tích vt th tròn xoay khi cho hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
2
43y x x
trc hoành quay quanh trc
Ox
A.
4
3
. B.
16
15
. C.
16
15
. D.
4
3
.
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình ch nht cnh
AB a
,
SA
vuông góc vi mt phng
đáy và
2SB a
(tham kho hình bên). Góc gia mt phng
()SBC
và mt phẳng đáy bằng
A.
90
. B.
60
. C.
45
. D.
30
.
Câu 31: Cho hàm s
42
f x ax bx c
có đồ th đường cong trong hình bên dưới:
Có bao nhiêu giá tr nguyên thuộc đoạn
2;5
ca tham s
m
để phương trình
f x m
đúng hai nghiệm thc phân bit?
A.
6
. B. 7. C.
8
. D.
9
Câu 32: Cho hàm s
()fx
xác đnh trên đạo hàm
25
2 1 1 ,
f x x x x x
. Hàm
số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;2 .
B.
2; .
C.
1;2 .
D.
1; .
.
Câu 33: Chn ngu nhiên
2
s khác nhau t
30
s nguyên dương đu tiên. Tính xác suất để chn
đưc
2
s có tích là mt s l.
A.
7
29
. B.
15
29
. C.
22
29
. D.
8
29
.
Câu 34: Biết phương trình
3
2log 2log 3 5
x
x 
hai nghim thc
12
xx
. Tính giá tr ca biu thc
2
12
61T x x
.
A.
12T
. B.
10T
. C.
16T
. D.
8T
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 5
Câu 35: Cho s phc
z
tha mãn
3 2 3 2 16z i z i
. Biết tp hợp các điểm
M
biu din s
phc
2 2 3w z i
là đường tròn tâm
;I a b
và bán kính
c
. Giá tr ca
abc
bng
A.
11
. B.
10
. C.
17
. D.
18
.
Câu 36: Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho đường thng
12
:
2 1 3
x y z
d


và mt phng
: 6 4 27 0P x y z
. Gi
;;M a b c
là giao điểm ca
d
P
. Tính
2S a b c
.
A.
10S
. B.
13S
. C.
11S
. D.
12S
.
Câu 37: Cho hình nón
N
có chiu cao bng
2,a
độ dài đường sinh bng
3.a
Thiết diện qua đỉnh ca
hình nón
N
to vi mặt đáy hình nón một góc
60 .
Din tích thiết din là
A.
2
4 11
.
9
a
S
B.
2
4 11
.
3
a
S
C.
2
2 11
.
9
a
S
D.
2
2 11
.
3
a
S
Câu 38: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;2;1M
mặt phẳng
( ): 6 0P x y z
. Giả sử
;;H a b c
là hình chiếu của
M
trên mặt phẳng
()P
. Khi đó
abc
bằng
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 39: Cho hình chóp
SABCD
có đáy hình vuông, cạnh
a
. Tam giác
SAB
tam giác đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Khoảng cách giữa 2 đường thẳng
AB
SC
bằng
A.
3
7
a
. B.
a
. C.
21
7
a
. D.
2
2
a
.
Câu 40: Cho hình tr
T
bán kính đáy bằng
2.a
Thiết din song song cách trc ca hình tr
T
mt khong bng
a
hình hình ch nht din tích bng
2
6.a
Din tích xung quanh
ca hình tr đã cho là
A.
2
3.
xq
Sa
B.
2
2 3 .
xq
Sa
C.
2
3 3 .
xq
Sa
D.
2
4 3 .
xq
Sa
________________________HT________________________
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 6
LI GII CHI TIT
Câu 1: Trên mt phng to độ, cho s phc
34zi
. Môđun của
z
bng
A.
16
. B.
5
. C.
25
. D.
7
.
Li gii:
Môđun của
34zi
bng
2
2
3 4 25
.
Câu 2: Trên khong
0;
, đạo hàm ca hàm s
5
x
y
A.
5
x
y
. B.
5
ln5
x
y
. C.
5 .ln5
x
y
. D.
1
5
x
y
.
Li gii:
Hàm s
x
ya
có đạo hàm là
.ln
x
y a a
Đạo hàm ca hàm s
5
x
y
5 .ln5
x
y
.
Câu 3: Tập xác định
D
ca hàm s
1yx

A.
\1D
. B.
D
. C.
1;D

. D.
1;D 
.
Li gii:
Tập xác định
D
ca hàm s
1yx

1;D 
.
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
1
39
x
A.
;2
. B.
;3
. C.
3; 
. D.
2;
.
Li gii:
Ta có:
1 1 2
3 9 3 3 1 2
xx
x

3x
.
Câu 5: Cho cp s nhân
n
u
vi
1
2023u
và công bi
3q
. Giá tr ca
3
u
bng
A.
2029
. B.
54621
. C.
18207
. D.
6069
.
Li gii:
Ta có:
22
31
. 2023.3 18207u u q
.
Câu 6: Trong không gian
xyzO
, mt phng
:2 2023 0P y z
có một vectơ pháp tuyến là
A.
1
0;2; 1n 
. B.
2
2; 1;2023n 
. C.
3
1;0;2n 
. D.
4
2; 1; 2023n
.
Li gii:
Mt phng
:2 2023 0P y z
có một vectơ pháp tuyến là
1
0;2; 1n 
.
Câu 7: Cho hàm s
ax b
y
cx d
có đồ th đường cong trong hình bên dưới:
Ta đ giao điểm ca đ thm s đã cho và trục tung là
A.
0; 2
. B.
2;0
. C.
2;0
. D.
0;2
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 7
Dựa vào đồ th hàm s: Ta đ giao điểm ca đ th hàm s đã cho và trục tung là
0; 2
.
Câu 8: Nếu
4
1
d 2023f x x
4
1
d 2022g x x
thì
4
1
df x g x x


bng
A. 5. B. 6. C. 1. D.
1
.
Li gii:
Ta có:
4 4 4
1 1 1
d d d 2023 2022 1f x g x x f x x g x x


.
Câu 9: Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
42
32y x x
. B.
3
1
x
y
x
. C.
2
41y x x
. D.
3
35y x x
.
Li gii:
Dựa vào đồ th hàm số, ta có: Đường cong trong hình bên là đồ th ca hàm s
3
35y x x
.
Câu 10: Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
S
phương trình
2 2 2
2 4 6 0x y z x y z
. Tìm
ta đ tâm
I
và bán kính
R
ca mt cu
S
.
A.
1; 2;3 ; 14IR
. B.
1;2; 3 ; 14IR
.
C.
1;2; 3 ; 14IR
. D.
1; 2;3 ; 14IR
.
Li gii:
Phương trình mặt cầu đã cho tương đương với phương trình sau:
2 2 2
1 2 3 14x y z
.
Vy mt cu đã cho có tâm
1; 2;3I
và bán kính
14R
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, góc gia hai mt phng
: 11 0P x y z
:2 2 2 7 0Q x y z
bng
A.
0
. B.
90
. C.
180
. D.
45
.
Li gii:
1;1; 1
P
n
,
2;2; 2
Q
n
.
Do
P
n
Q
n
là hai vectơ cùng phương nên góc gia
P
Q
bng
0
.
Câu 12: Cho s phc
3 4 .zi
Phn thc ca s phc
w z z
A.
8
. B.
4
. C.
5
. D.
3
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 8
Ta có:
22
3 4 ; 3 4 5z i z
.
3 4 5 8 4w z z i i
.
Vy phn thc ca s phc
w
bng
8
.
Câu 13: Cho khi lập phương có độ dài đường chéo bng
33
. Th tích khi lập phương đã cho bằng
A.
9
. B.
12
. C.
27
. D.
18
.
Li gii:
Độ dài đường chéo hình lập phương bằng
33
nên độ dài cnh hình lập phương bằng
3
.
Th tích khi lập phương đã cho là
3
3 27V 
.
Câu 14: Cho khi chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht,
,3AB a BC a
,
SA
vuông c
với đáy và
2SA a
. Th tích khối chóp đã cho bằng
A.
3
23
3
a
. B.
3
23a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
3
6
a
.
Li gii:
Diện tích đáy
2
. 3 3
ABCD
B S a a a
.
Th tích khối chóp đã cho
3
2
1 2 3
3.2
33
ABCD
a
V a a
.
Câu 15: Cho mt phng
P
ct mt cu
;S O R
theo thiết din là một đường tròn. Gi
d
khong
cách t
O
đến
P
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
dR
. B.
dR
. C.
2dR
. D.
dR
.
Li gii:
Mt phng
P
ct mt cu
;S O R
theo thiết din là một đường tròn suy ra
dR
.
Câu 16: Số phức liên hợp của số phức
72zi
A.
27zi
. B.
72zi
. C.
72zi
. D.
72zi
.
Li gii:
Số phức liên hợp của số phức
72zi
72zi
.
Câu 17: Cho hình nón bán kính đáy
r
, độ dài đường sinh
l
chiều cao
h
. Khi đó, thể tích của
khối nón đã cho bằng
A.
2
r
. B.
rl
. C.
2
rh
. D.
2
1
3
rh
.
Li gii:
Thể tích của khối nón đã cho bằng
2
1
3
rh
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
3
: 5 2
2
xt
yt
zt


. Điểm nào sau đây thuộc
?
A.
3;5;0M
. B.
3; 5; 2N 
. C.
3; 5;0P
. D.
1;2; 2Q 
.
Li gii:
Nhận thấy điểm
3; 5;0P
thuộc đường thẳng
.
Câu 19: Cho hàm s
32
f x ax bx cx d
có đồ th như hình vẽ bên dưới.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 9
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm s đạt cc tiu ti
2x
. B. Hàm s đạt cực đại ti
4x
.
C. Hàm s có hai điểm cc tr. D. Hàm s đạt cực đại ti
0x
.
Li gii:
Dựa vào đồ thị hàm số ta thấy hàm số đạt cực đại tại
0x
.
Câu 20: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho lần lượt là
A.
1, 2xy
. B.
2, 1xy
. C.
2, 2xy
. D.
1, 1xy
.
Li gii:
TXĐ:
\1D
.
Da vào bng biến thiên ta thy
1
lim
x
fx

đồ th hàm s có tim cận đứng là
1x
.
Li có:
lim 2
x
fx

đồ th hàm s có tim cn ngang là
2y
.
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình
2
3
log 2x
A.
4
;
9




. B.
3
;4
. C.
3
4;
. D.
4
0;
9



.
Li gii:
Ta có
2
2
3
24
log 2 0 0
39
x x x



.
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là
4
0;
9



.
Câu 22: Có bao nhiêu số tự nhiên có bốn chữ số khác nhau được lập từ các số
1;3;4;6;7
?
A.
15
. B.
120
. C.
10
. D.
24
.
Li gii:
Số các số cần lập là
4
5
120A
.
Câu 23: Cho
2
d 3 sinf x x x x C
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
6 cosf x x x
. B.
3
cosf x x x
. C.
3
cosf x x x
. D.
6 cosf x x x
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 10
Ta có :
2
6 cos d 3 sinx x x x x C
.
Do đó:
6 cosf x x x
.
Câu 24: Cho
ln2
0
2 e d 5
x
f x x
. Tính
ln2
0
df x x
.
A.
3
. B.
5
2
. C.
2
. D.
1
.
Li gii:
Ta có:
ln2 ln2 ln2
ln2 0
0 0 0
ln2
2 e d 2 d e 2 d e e
0
xx
f x x f x x f x x
.
ln2
0
2 d 1f x x
.
Theo bài ra
ln2 ln2
00
2 e d 5 2 d 1 5
x
f x x f x x

ln2
0
d2f x x
.
Câu 25: Cho hàm s
sin 1f x x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2
d cos
2
x
f x x x x C
. B.
2
d cos
2
x
f x x x x C
.
C.
d sin
f x x x x C
. D.
2
d cos
f x x x x x C
.
Li gii:
2
sin cos
2
x
f x dx xdx xdx dx x x C
.
Câu 26: Cho hàm s
2023 22
1
x
y
x
. Khẳng định nào dưới đây sai?
A.
Hàm s đồng biến trên khong
;1
.
B. Hàm s đồng biến trên khong
1;2023
.
C. Hàm s đồng biến trên khong
;1
.
D. Hàm s đồng biến trên khong
1;2023
.
Li gii:
Ta có:
2
2023 22 2045
0; 1
1
1
x
y y x
x
x
.
Vy hàm s đã cho đồng biến trên các khong
;1
1;
nên nó cũng đồng biến
trên các khong
1;2023
1;2023 .
Câu 27: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 11
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s đạt cực đại ti
5x
. B. Hàm s đạt cc tiu ti
1x
.
C. Hàm s đạt cc tiu ti
0x
. D. Hàm s đạt cực đại ti
0x
.
Li gii:
Qua bng biến thiên ta thy hàm s
y
đổi du t dương sang âm qua
0x
nên hàm s
đạt cực đại ti
0x
.
Câu 28: Cho các số thực dương
;ab
thỏa mãn
2
log ax
,
2
log by
. Giá trị biểu thức
23
2
logP a b
theo
;xy
bằng
A.
23xy
. B.
3xy
. C.
32xy
. D.
23xy
.
Li gii:
Theo tính chất Logarit ta có:
23
2
logP a b
23
22
log logab
22
2log 3logab
23xy
.
Câu 29: Th tích vt th tròn xoay khi cho hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
2
43y x x
trc hoành quay quanh trc
Ox
A.
4
3
. B.
16
15
. C.
16
15
. D.
4
3
.
Li gii:
Hoành độ giao điểm ca đ th hàm s
2
43y x x
và trc hoành là nghiệm phương trình
2
1
4 3 0
3
x
xx
x
.
Do đó, thể tích vt th tròn xoay khi cho hình phng gii hn bi đ th hàm s
2
43y x x
trc hoành quay quanh trc
Ox
3
2
2
1
4 3 dV x x x
3
4 3 2
1
8 22 24 9 dx x x x x
3
53
42
1
22 16
2 12 9
5 3 15
xx
x x x



.
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình ch nht cnh
AB a
,
SA
vuông góc vi mt phng
đáy và
2SB a
(tham kho hình bên). Góc gia mt phng
()SBC
và mt phẳng đáy bằng
A.
90
. B.
60
. C.
45
. D.
30
.
Li gii:
()SA ABCD
nên
SA BC
.
Mt khác, theo gi thiết
AB BC
. Do đó
()BC SAB
nên
SB BC
.
Góc gia hai mt phng
()SBC
()ABCD
là góc
SBA
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 12
Ta có
1
cos
22
AB a
SBA
SB a
60SBA 
.
Vy góc gia hai mt phng
()SBC
()ABCD
bng
60
.
Câu 31: Cho hàm s
42
f x ax bx c
có đồ th đường cong trong hình bên dưới:
Có bao nhiêu giá tr nguyên thuộc đoạn
2;5
ca tham s
m
để phương trình
f x m
đúng hai nghiệm thc phân bit?
A.
6
. B. 7. C.
8
. D.
9
Li gii:
Để phương trình
f x m
có đúng hai nghiệm thc phân biệt thì ĐTHS
ym
ct
ĐTHS
()y f x
tại hai điểm phân bit .
Dựa vào đồ th hàm s ta có
3
4
m
m


Do
m
;
2;5m
nên
2; 1;....;5m
. Có
8
giá tr cu
m
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 32: Cho hàm s
()fx
xác đnh trên đạo hàm
25
2 1 1 ,
f x x x x x
. Hàm
số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;2 .
B.
2; .
C.
1;2 .
D.
1; .
.
Li gii:
25
2
0 2 1 1 0 1
1
x
f x x x x x
x
Bng xét du
fx
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 13
Từ bảng xét dấu suy ra hàm số nghịch biến trên các khoảng
;1
2;
.
Câu 33: Chn ngu nhiên
2
s khác nhau t
30
s nguyên dương đu tiên. Tính xác suất để chn
đưc
2
s có tích là mt s l.
A.
7
29
. B.
15
29
. C.
22
29
. D.
8
29
.
Li gii:
Không gian mu
2
30
435.C
T s
1
đến s
30
15
s l và
15
s chn.
Để chọn được
2
s có tích là mt s l thì c
2
s đó phải đu là s l nên
2
15
105C
s.
Vy xác sut cn tìm là:
105 7
435 29
.
Câu 34: Biết phương trình
3
2log 2log 3 5
x
x 
hai nghim thc
12
xx
. Tính giá tr ca biu thc
2
12
61T x x
.
A.
12T
. B.
10T
. C.
16T
. D.
8T
.
Li gii:
Điu kin:
0
1
x
x
.
Ta có:
3
2log 2log 3 5
x
x 
3
3
2
2log 5
log
x
x
2
33
2log 5log 2 0xx
3
3
log 2
1
log
2
x
x
9
3
x
x
(tha mãn).
1
3x
;
2
9x
2
12
6 1 6.3 9 1 10T x x
.
Câu 35: Cho s phc
z
tha mãn
3 2 3 2 16z i z i
. Biết tp hợp các điểm
M
biu din s
phc
2 2 3w z i
là đường tròn tâm
;I a b
và bán kính
c
. Giá tr ca
abc
bng
A.
11
. B.
10
. C.
17
. D.
18
.
Li gii:
Gi:
w x yi
;xy
.
Ta có:
2 3 2 3
2 2 3
22
w i x yi i
w z i z
.
Theo gt:
3 2 3 2 16z i z i
2 3 2 3
3 2 3 2 16
22
x yi i x yi i
ii
2 3 6 4 2 3 6 4
16
22
x yi i i x yi i i

44
16
22
x yi i x yi i

4 1 4 1 64x y i x y i
22
4 1 64xy
.
Suy ra, tp hợp điểm biu din ca s phc
w
là đường tròn tâm
4; 1I
và bán kính
8c
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 14
Vy
11abc
.
Câu 36: Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho đường thng
12
:
2 1 3
x y z
d


và mt phng
: 6 4 27 0P x y z
. Gi
;;M a b c
là giao điểm ca
d
P
. Tính
2S a b c
.
A.
10S
. B.
13S
. C.
11S
. D.
12S
.
Li gii:
d
có phương trình tham số
12
2,
3
xt
y t t
zt

.
Ta có:
1 2 ; 2 ; 3M t t t d
.
1 2 6 2 4.3 27 0M P t t t
1t
.
Suy ra
3; 3;3M
nên
3, 3, 3a b c
.
Vy
2 2.3 3 3 12S a b c
.
Câu 37: Cho hình nón
N
có chiu cao bng
2,a
độ dài đường sinh bng
3.a
Thiết diện qua đỉnh ca
hình nón
N
to vi mặt đáy hình nón một góc
60 .
Din tích thiết din là
A.
2
4 11
.
9
a
S
B.
2
4 11
.
3
a
S
C.
2
2 11
.
9
a
S
D.
2
2 11
.
3
a
S
Li gii:
l
r
h
H
O
B
A
S
Gi
O
là tâm đáy hình nón và thiết din là tam giác
.SAB
Dng
.OH AB AB SOH AB SH
Suy ra góc gia thiết diện và đáy nón là
.SHO
Xét tam giác
SHO
vuông ti
4
: sin .
3
sin
SO SO a
O SHO SH
SH
SHO
Ta có:
22
33 2 33
2.
33
aa
AH SA SH AB AH
Vy din tích thiết din là
2
1 4 11
..
23
a
S SH AB
Câu 38: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;2;1M
mặt phẳng
( ): 6 0P x y z
. Giả sử
;;H a b c
là hình chiếu của
M
trên mặt phẳng
()P
. Khi đó
abc
bằng
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 15
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Li gii:
Gọi d là đường thẳng qua
M
và vuông góc với
()P
.
Phương trình tham số của
1
: 2 ( )
1
xt
d y t t
zt


Khi đó,
()H d P
1 2 1 6 0 2t t t t
1;4; 1H
.
Câu 39: Cho hình chóp
SABCD
có đáy hình vuông, cạnh
a
. Tam giác
SAB
tam giác đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Khoảng cách giữa 2 đường thẳng
AB
SC
bằng
A.
3
7
a
. B.
a
. C.
21
7
a
. D.
2
2
a
.
Li gii:
M
I
A
B
D
C
S
H
Gọi
I
là trung điểm
AB
.
Ta có
SAB ABCD
SAB ABCD AB
SI ABCD
SI AB
SI SAB


Gọi
M
là trung điểm
CD
. Dựng
IH
là đường cao tam giác
SIM
.
Ta có
CD SI
CD SIM CD IH
CD IM
Do đó
;
IH SM
IH SCD d I SCD IH
IH CD
Suy ra
,,d AB SC d AB SCD
;d I SCD IH
2 2 2
2
3
.
. 21
2
7
3
4
a
a
SI IM a
SI IM a
a
.
Câu 40: Cho hình tr
T
bán kính đáy bằng
2.a
Thiết din song song cách trc ca hình tr
T
mt khong bng
a
hình hình ch nht din tích bng
2
6.a
Din tích xung quanh
ca hình tr đã cho là
A.
2
3.
xq
Sa
B.
2
2 3 .
xq
Sa
C.
2
3 3 .
xq
Sa
D.
2
4 3 .
xq
Sa
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 16
Li gii:
H
B'
B
r
l
h
A'
O'
O
A
Gi
,OO
là tâm hai đáy của
.T
Thiết din là t giác
.ABB A

Dng
, ; .OH AB H AB OH ABB A d OO ABB A OH a
Xét tam giác
OHB
vuông ti
22
: 3 2 2 3 .H AH OA HA a AB AH a
Theo gi thiết:
22
6 . 6 3 .
ABB A
S a AA AB a AA a


Vy din tích xung quanh ca hình tr đã cho là
2
2 4 3 .
xq
S rl a


________________________HT________________________
Huế, 10h30’ Ngày 01 tháng 4 năm 2023
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 1
_______________Đ S 13_______________
Câu 1: Cho s phc
23zi
. Tính
.z
A.
13z
. B.
13z
. C.
7z
. D.
7z
.
Câu 2: Trên khong
0;
, đạo hàm ca hàm s
ln2yx
A.
1
2
y
x
. B.
1
y
x
. C.
2
y
x
. D.
1
y
x

.
Câu 3: Tập xác định ca hàm s
2
1yx
A.
1; 
. B.
;1
. C.
1; 
. D.
;1
.
Câu 4: Tập nghim của bt phương trnh
21
3 27
x
l
A.
;2
. B.
2;
. C.
2;
. D.
0;2
.
Câu 5: Cho cp số nhân
n
u
vi
1
3u 
công bi
5q
. Tm
3
u
.
A.
15
. B.
45
. C.
75
. D.
75
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, mt phng
:2 3 5 0P x y z
c mt vctơ pháp tuyn c tọa đ
l
A.
2;1;3
. B.
2;1;3
. C.
2; 1; 3
. D.
2; 1;3
.
Câu 7: Tung đ giao điểm của đồ th hàm s
2
1
x
y
x
vi trc tung là
A.
2y
. B.
2y 
. C.
1y
. D.
1
2
y
.
Câu 8: Cho
2
1
d3f x x
2
1
d5g x x

. Tính
2
1
3d



I f x g x x
.
A.
10I 
. B.
4I 
. C.
4I
. D.
14I
.
Câu 9: Hàm s no dưi đây c đồ th như đường cong trong hình v bên dưi?
A.
42
2y x x
. B.
1
2
x
y
x
. C.
42
y x x
. D.
32
21y x x
.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 2 4 2 3 0S x y z x y z
. Tính bán kính
R
ca mt cu
S
.
A.
3R
. B.
3R
. C.
9R
. D.
33R
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 2
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
: 5 2 4 0P x y z
:2 9 0Q x y z
.
Gi
là góc to bi hai mt phng
, , cosPQ
là s nào?
A.
5
6
. B.
6
5
. C.
2
3
. D.
3
5
.
Câu 12: Cho s phc
2
1 1 2z i i
. S phc
z
có phn o là
A.
2
. B.
2
. C.
4
. D.
2i
.
Câu 13: Khi hp ch nhật c ba kích thưc lần lượt là
2 , ,3 .a a a
Th tích ca khi hp ch nht bng
A.
3
6a
. B.
3
3a
. C.
3
5a
. D.
3
a
.
Câu 14: Cho hình chóp tam giác
.S ABC
c đáy
ABC
l tam giác đều cnh
,a
cnh bên
SA
vuông
góc vi mt đáy v
.SA a
Tính th tích
V
ca khi chóp
..S ABC
A.
3
2
3
Va
. B.
3
3
12
a
V
. C.
3
3
3
a
V
. D.
3
3
4
a
V
.
Câu 15: Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
: 2 2 24 0P x y z
mt cu
2 2 2
: 1 2 3 9.S x y z
V trí tương đối ca
S
P
A.
P
đi qua tâm của
S
. B.
P
không ct
S
.
C.
P
tip xúc vi
S
. D.
P
ct
S
v không đi qua tâm của
S
.
Câu 16: S phc có phn thc bng
1
và phn o bng
3
A.
13i
. B.
13i
. C.
13i
. D.
13i
.
Câu 17: Tính din tích xung quanh ca hình tr c bán kính đáy
a
v đường cao
3a
.
A.
2
3a
. B.
2
2 a
. C.
2
23a
. D.
2
a
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, điểm no dưi đây thuc đường thng
1
:5
23
xt
d y t
zt



?
A.
1;1;3Q
. B.
1;2;5P
. C.
1;5;2N
. D.
1;1;3M
.
Câu 19: Cho hàm s
32
y ax bx cx d
c đồ th l đường cong trong hnh bên dưi:
Đim cực đại của đồ th hàm s đã cho c toạ đ
A.
1; 1
. B.
1;1
. C.
1;3
. D.
3; 1
.
Câu 20: Đưng tim cn ngang ca đ th hàm s
21
2
x
y
x
l đường thng c phương trnh l
A.
1y
. B.
1y 
. C.
1
2
y
. D.
2y 
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 3
Câu 21: Tp nghim ca bt phương trnh
2
33
2 2 0
xx

A.
1;2
. B.
1;2
. C.
2;1
. D.
1;2
.
Câu 22: Lp 12A1
19
hc sinh nam và
23
hc sinh n. S cách chn hai hc sinh t lp 12A1 tham
gia trc nht sao cho có c nam và n
A.
437
. B.
42
. C.
247
. D.
1722
.
Câu 23: Cho
d 3sin2
Cf x x x
. Khng định no dưi đây đúng
A.
6cos2f x x
. B.
3
cos2
2
f x x
. C.
3
cos2
2
f x x
. D.
6cos2f x x
.
Câu 24: Cho
2
1
d4f x x

1
2
d3g x x
thì
1
2
3
2 6x d
2
f x g x x




bng
A.
7
2
. B.
11
2
. C.
8
. D.
6
.
Câu 25: Cho hàm s
2
( ) tanf x x x
. Khng định no dưi đây đúng?
A.
2
( )d tan
2
x
f x x x x C
. B.
2
( )d tan
2
x
f x x x x C
.
C.
2
( )d tan
2
x
f x x x x C
. D.
2
( )d tan
2
x
f x x x x C
.
Câu 26: Cho hàm s
()y f x
có bảng biên thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng bin trên khoảng no dưi đây?
A.
(0;2)
. B.
(6;9)
. C.
( ;3)
. D.
(1;3)
.
Câu 27: Cho hàm s bc ba
()y f x
c đồ th l đường cong trong hnh bên dưi:
Hàm s đạt cc tiu tại điểm no dưi đây?
A. -1. B. 3. C. 2. D. 0.
Câu 28: Vi
b
là s thực dương tùy ý,
2
5
log
25
b
bng
A.
5
2 log 1b
. B.
5
2 log 1b
. C.
5
2log 1b
. D.
5
log 2b
.
Câu 29: Tính din tích hình phng gii hn bởi các đồ th hàm s
2
yx
3yx
.
A.
45
2
. B.
9
2
. C.
81
10
. D.
81
10
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 4
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD
, đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
SA ABCD
(minh họa như
hình v bên).
Bit
6
3
a
SA
. Tính góc gia
SC
ABC D
.
A.
45
. B.
75
. C.
30
. D.
60
.
Câu 31: Cho hàm s bc ba
y f x
c đồ th l đường cong trong hnh bên dưi:
bao nhiêu giá tr nguyên dương ca tham s
m
để phương trnh
21f x m
ba
nghim thc phân bit?
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
4
.
Câu 32: Cho hàm s
y f x
c đạo hàm
2
4 2 , f x x x x
. Hàm s đã cho đồng bin trên
khong nào dưi đây?
A.
1;3
. B.
2;
. C.
1; 
. D.
;2
.
Câu 33: Mt hp có
5
viên bi xanh,
6
viên bi đỏ
7
viên bi vàng. Chn ngu nhiên
5
viên bi trong
hp, tính xác sut để
5
viên bi được chọn c đủ màu và s bi đỏ bng s bi vàng.
A.
313
408
. B.
95
408
. C.
5
102
. D.
25
136
.
Câu 34: Tích các nghim của phương trnh
2
lg lg 2 0xx
bằng
A.
100
. B.
2
. C.
2
. D.
10
.
Câu 35: Trên mt phng tọa đ, bit tập hợp điểm biểu diễn các số phức
z
thỏa mãn
2 3 1 2z i z i
l mt đường thng. Vc tơ pháp tuyn của đường thng đ l
A.
3;5n 
. B.
1;5n 
. C.
3;1n 
. D.
1;1n 
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, vit phương trnh tham số của đường thng
d
đi qua
4;2;1M
vuông gc vi mt phng
: 3 2 8 0.P x y z
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 5
A.
4
23
12
xt
yt
zt


. B.
14
32
2
xt
yt
zt


. C.
4
23
12
xt
yt
zt


. D.
4
23
18
xt
yt
zt


.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;2; 3M 
. Gi
1
M
,
2
M
,
3
M
lần lượt l điểm đối xng
ca M qua các mt phng
Oxy
,
Oxz
,
Oyz
. Vit phương trnh mt phng
1 2 3
M M M
.
A.
6 2 3 6 0x y z
. B.
6 2 3 6 0xyz
.
C.
6 3 2 6 0x y z
. D.
6 3 2 6 0x y z
.
Câu 38: Cho hình tr
T
c bán kính đáy bằng
3.a
Thit din song song cách trc ca hình tr
T
mt khong bng
a
là hình vuông. Th tích khi tr đã cho l
A.
3
36 2 .Va
B.
3
12 2 .Va
C.
3
18 2 .Va
D.
3
6 2 .Va
Câu 39: Cho hnh chp tam giác đu
.S ABC
cạnh đáy bằng
2a
chiu cao bng
3a
. Gi
P
trung điểm ca
SA
. Khong cách t đim
P
đn mt phng
SBC
bng
A.
30
10
a
. B.
3 30
10
a
. C.
3 30
20
a
. D.
30
20
a
.
Câu 40: Cho hình nón
N
chiu cao bng
.a
Thit din qua đỉnh ca hình nón
N
tam giác
đều có din tích bng
2
3.a
Khong cách t tâm của đáy hnh nn
N
đn thit din là
A.
6
.
3
a
d
B.
2
.
3
a
d
C.
2
.
6
a
d
D.
2
.
2
a
d
________________________HT________________________
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 6
LI GII CHI TIT
Câu 1: Cho s phc
23zi
. Tính
.z
A.
13z
. B.
13z
. C.
7z
. D.
7z
.
Li gii:
Ta có:
22
2 3 2 3 13z i z
.
Câu 2: Trên khong
0;
, đạo hàm ca hàm s
ln2yx
A.
1
2
y
x
. B.
1
y
x
. C.
2
y
x
. D.
1
y
x

.
Li gii:
Ta có:
2
21
ln2
22
x
y x y
x x x
.
Câu 3: Tập xác định ca hàm s
2
1yx
A.
1; 
. B.
;1
. C.
1; 
. D.
;1
.
Li gii:
Điu kin xác định ca hàm s :
1 0 1xx
.
Vy tập xác định ca hàm s
1; 
.
Câu 4: Tập nghim của bt phương trnh
21
3 27
x
l
A.
;2
. B.
2;
. C.
2;
. D.
0;2
.
Li gii:
Ta có:
21
3 27
x
2 1 3
33
x

2 1 3x
2x
.
Câu 5: Cho cp số nhân
n
u
vi
1
3u 
công bi
5q
. Tm
3
u
.
A.
15
. B.
45
. C.
75
. D.
75
.
Li gii:
Ta có:
22
3 1.
3.5 75u u q
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, mt phng
:2 3 5 0P x y z
c mt vctơ pháp tuyn c tọa đ
l
A.
2;1;3
. B.
2;1;3
. C.
2; 1; 3
. D.
2; 1;3
.
Li gii:
Vc tơ pháp tuyn ca mt phng cn tìm là
2; 1;3n 
.
Câu 7: Tung đ giao điểm của đồ th hàm s
2
1
x
y
x
vi trc tung là
A.
2y
. B.
2y 
. C.
1y
. D.
1
2
y
.
Li gii:
Cho
02xy
.
Vậy tung đ giao điểm của đồ th hàm s
2
1
x
y
x
vi trc tung là
2y 
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 7
Câu 8: Cho
2
1
d3f x x
2
1
d5g x x

. Tính
2
1
3d



I f x g x x
.
A.
10I 
. B.
4I 
. C.
4I
. D.
14I
.
Li gii:
Ta có
2 2 2
1 1 1
3 - d 3 d d 3.3 5 14I f x g x x f x x g x x


.
Câu 9: Hàm s no dưi đây c đồ th như đường cong trong hình v bên dưi?
A.
42
2y x x
. B.
1
2
x
y
x
. C.
42
y x x
. D.
32
21y x x
.
Li gii:
T hình dạng đồ th suy ra đây l đồ th hàm bậc 4 trùng phương, do đ loại các phương án B
và D
Ta thy
lim
x
y


nên loại phương án C.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 2 4 2 3 0S x y z x y z
. Tính bán kính
R
ca mt cu
S
.
A.
3R
. B.
3R
. C.
9R
. D.
33R
.
Li gii:
2 2 2
: 2 4 2 3 0S x y z x y z
2 2 2
1 2 1 9x y z
.
Vy bán kính ca mt cu
S
3R
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
: 5 2 4 0P x y z
:2 9 0Q x y z
.
Gi
là góc to bi hai mt phng
, , cosPQ
là s nào?
A.
5
6
. B.
6
5
. C.
2
3
. D.
3
5
.
Li gii:
P
Có VTPT là
1
1; 5; 2n 
Q
Có VTPT là
2
2;1; 1n 
12
1.2 5.1 1.2
5
cos cos ,
6
1 25 4. 4 1 1
nn

.
Câu 12: Cho s phc
2
1 1 2z i i
. S phc
z
có phn o là
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 8
A.
2
. B.
2
. C.
4
. D.
2i
.
Li gii:
Ta có:
2
22
1 1 2 1 2 1 2 2 1 2 2 4 4 2z i i i i i i i i i i
.
Suy ra s phc
z
có phn o là:
2
.
Câu 13: Khi hp ch nhật c ba kích thưc lần lượt là
2 , ,3 .a a a
Th tích ca khi hp ch nht bng
A.
3
6a
. B.
3
3a
. C.
3
5a
. D.
3
a
.
Li gii:
Th tích ca khi hp ch nhật c kích thưc
,,abc
.V abc
Th tích ca khi hp ch nhật c kích thưc
2 , ,3a a a
3
2 . .3 6 .V a a a a
Câu 14: Cho hình chóp tam giác
.S ABC
c đáy
ABC
l tam giác đều cnh
,a
cnh bên
SA
vuông
góc vi mt đáy v
.SA a
Tính th tích
V
ca khi chóp
..S ABC
A.
3
2
3
Va
. B.
3
3
12
a
V
. C.
3
3
3
a
V
. D.
3
3
4
a
V
.
Li gii:
Ta có: Hình chóp
.S ABC
c đáy l tam giác đều cnh
a
nên
2
3
4
ABC
a
S
.
Th tích hình chóp là:
23
.
1 1 3 3
.
3 3 4 12
S ABC ABC
aa
V SA S
Câu 15: Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
: 2 2 24 0P x y z
mt cu
2 2 2
: 1 2 3 9.S x y z
V trí tương đối ca
S
P
A.
P
đi qua tâm của
S
. B.
P
không ct
S
.
C.
P
tip xúc vi
S
. D.
P
ct
S
v không đi qua tâm của
S
.
Li gii:
Mt cu
S
có tâm
1;2;3I
và bán kính
3.R
Khong cách t tâm
1;2;3I
đn mt phng
P
2
22
1 2.2 2.3 24
,9
1 2 2
d I P R
Vy
P
không ct
S
.
Câu 16: S phc có phn thc bng
1
và phn o bng
3
A.
13i
. B.
13i
. C.
13i
. D.
13i
.
Li gii:
S phc có phn thc bng
1
và phn o bng
3
13i
.
Câu 17: Tính din tích xung quanh ca hình tr c bán kính đáy
a
v đường cao
3a
.
A.
2
3a
. B.
2
2 a
. C.
2
23a
. D.
2
a
.
Li gii:
Áp dng công thc
2
2 2 . . 3 2 3
xq
S rl a a a

.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, điểm no dưi đây thuc đường thng
1
:5
23
xt
d y t
zt



?
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 9
A.
1;1;3Q
. B.
1;2;5P
. C.
1;5;2N
. D.
1;1;3M
.
Li gii:
Xt phương án
1;1;3Q
, vi
12xt
, thay vào
5 3 1y t y
. Do đ
Qd
.
Xt phương án
1;2;5P
, vi
10xt
, thay vào
5 5 2y t y P d
.
Xt phương án
1;5;2N
, vi
10xt
,thay vào
55y t y
, thay vào
2 3 2z t z N d
.
Xt phương án
1;1;3M
, vi
10xt
, thay vào
5 5 1y t y M d
.
Câu 19: Cho hàm s
32
y ax bx cx d
c đồ th l đường cong trong hnh bên dưi:
Đim cực đại của đồ th hàm s đã cho c toạ đ
A.
1; 1
. B.
1;1
. C.
1;3
. D.
3; 1
.
Li gii:
Dựa vo đồ th hàm s ta thy điểm cực đại của đồ th hàm s
1;3
.
Câu 20: Đưng tim cn ngang ca đ th hàm s
21
2
x
y
x
l đường thng c phương trnh là
A.
1y
. B.
1y 
. C.
1
2
y
. D.
2y 
.
Li gii:
Ta có:
1
2
21
lim lim 2
2
2
1
xx
x
x
x
x
x
x
 






2y
l đường tim cn ngang ca đ th hàm s.
Câu 21: Tp nghim ca bt phương trnh
2
33
2 2 0
xx

A.
1;2
. B.
1;2
. C.
2;1
. D.
1;2
.
Li gii:
Bt phương trnh tương đương:
2
3 3 1
22
xx
2
3 2 0xx
12x
Vy tp nghim ca bt phương trnh l
1;2S
.
Câu 22: Lp 12A1
19
hc sinh nam và
23
hc sinh n. S cách chn hai hc sinh t lp 12A1 tham
gia trc nht sao cho có c nam và n
A.
437
. B.
42
. C.
247
. D.
1722
.
Li gii:
S cách chn hai hc sinh tho mãn yêu cu là:
19.23 437
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 10
Câu 23: Cho
d 3sin2
Cf x x x
. Khng định no dưi đây đúng
A.
6cos2f x x
. B.
3
cos2
2
f x x
. C.
3
cos2
2
f x x
. D.
6cos2f x x
.
Li gii:
Ta có:
2 6cosd3 232 xf x x sin x six nf xC C

.
Câu 24: Cho
2
1
d4f x x

1
2
d3g x x
thì
1
2
3
2 6x d
2
f x g x x




bng
A.
7
2
. B.
11
2
. C.
8
. D.
6
.
Li gii:
Ta có:
1 1 1 1
2 2 2 2
3 3 3 11
2 6 d 2 d d - 6 d 2. 4 .3 9
2 2 2 2
f x g x x x f x x g x x x x



.
Câu 25: Cho hàm s
2
( ) tanf x x x
. Khng định no dưi đây đúng?
A.
2
( )d tan
2
x
f x x x x C
. B.
2
( )d tan
2
x
f x x x x C
.
C.
2
( )d tan
2
x
f x x x x C
. D.
2
( )d tan
2
x
f x x x x C
.
Li gii:
Ta có:
2
2
( )d tan 1 1 d tan
2

x
f x x x x x x x C
.
Câu 26: Cho hàm s
()y f x
có bảng biên thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng bin trên khoảng no dưi đây?
A.
(0;2)
. B.
(6;9)
. C.
( ;3)
. D.
(1;3)
.
Câu 27: Cho hàm s bc ba
()y f x
c đồ th l đường cong trong hnh bên dưi:
Hàm s đạt cc tiu tại điểm no dưi đây?
A. -1. B. 3. C. 2. D. 0.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 11
Câu 28: Vi
b
là s thực dương tùy ý,
2
5
log
25
b
bng
A.
5
2 log 1b
. B.
5
2 log 1b
. C.
5
2log 1b
. D.
5
log 2b
.
Li gii:
Ta có:
2
2
5 5 5 5
log log log 25 2 log 1
25
b
bb
.
Câu 29: Tính din tích hình phng gii hn bởi các đồ th hàm s
2
yx
3yx
.
A.
45
2
. B.
9
2
. C.
81
10
. D.
81
10
.
Li gii:
Xt phương trnh honh đ giao điểm :
22
0
3 3 0
3
x
x x x x
x
Din tích hình phng :
3
2
0
9
3d
2
S x x x
.
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD
, đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
SA ABCD
(minh họa như
hình v bên).
Bit
6
3
a
SA
. Tính góc gia
SC
ABC D
.
A.
45
. B.
75
. C.
30
. D.
60
.
Li gii:
a
6
3
a
a
A
D
B
C
S
Ta có:
SA ABCD
.
Do đ
AC
là hình chiu ca
SC
lên
ABC D
.
,SC ABCD
,SC AC
SCA
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 12
Xét tam giác
SAC
vuông ti
A
6
3
3
tan
3
2
a
SA
SCA
AC
a
.
30SCA
.
Vy góc gia
SC
ABC D
bng
30
.
Câu 31: Cho hàm s bc ba
y f x
c đồ th l đường cong trong hnh bên dưi:
bao nhiêu giá tr nguyên dương ca tham s
m
để phương trnh
21f x m
ba
nghim thc phân bit?
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
4
.
Li gii:
Ta có:
1
21
2
m
f x m f x
1
S nghim phương trnh
1
bng s giao điểm ca đ th
y f x
v đường thng
1
:
2
m
dy
Da vào hình v, ta có:
Phương trnh
21f x m
có ba nghim đường thng
1
:
2
m
dy
cắt đồ th
y f x
ti
ba điểm phân bit, tc là:
1
3 1 7 1
2
m
m
.
m
nguyên dương nên không c giá trị nào ca
m
tha mãn.
Câu 32: Cho hàm s
y f x
c đạo hàm
2
4 2 , f x x x x
. Hàm s đã cho đồng bin trên
khoảng no dưi đây?
A.
1;3
. B.
2;
. C.
1; 
. D.
;2
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 13
Li gii:
Ta có
2
0
0
2
42
0
0
x
x
fx
x
x
.
Bng xét du
fx
Căn cứ vào bng xét du ca
fx
, hàm s đồng bin trên khong
;2
.
Câu 33: Mt hp có
5
viên bi xanh,
6
viên bi đỏ
7
viên bi vàng. Chn ngu nhiên
5
viên bi trong
hp, tính xác sut để
5
viên bi được chọn c đủ màu và s bi đỏ bng s bi vàng.
A.
313
408
. B.
95
408
. C.
5
102
. D.
25
136
.
Li gii:
Không gian mu là s cách chn ngu nhiên
5
viên bi t hp cha
18
viên bi;
Suy ra s phn t ca không gian mu là
5
18
8568C
.
Gi
A
là bin c
''
5
viên bi được chọn c đủ màu và s bi đỏ bng s bi vàng
''
.
Ta c các trường hp thun li cho bin c
A
là:
● TH1: Chn
1
bi đỏ,
1
bi vàng và
3
bi xanh nên có
1 1 3
6 7 5
..C C C
cách.
● TH2: Chn
2
bi đỏ,
2
bi vàng và
1
bi xanh nên có
2 2 1
6 7 5
..CCC
cách.
Suy ra s phn t ca bin c
A
1 1 3 2 2 1
6 7 5 6 7 5
. . . . 1995
A
C C C C C C
.
Vy xác sut cn tính
1995 95
8568 408
A
PA
.
Câu 34: Tích các nghim của phương trình
2
lg lg 2 0xx
bằng
A.
100
. B.
2
. C.
2
. D.
10
.
Li gii:
Điu kin:
0.x
Ta có:
2
1
lg 1
lg lg 2 0
10
lg 2
100
x
x
xx
x
x

Vy tích các nghim là
10.
Câu 35: Trên mt phng tọa đ, bit tập hợp điểm biểu diễn các số phức
z
thỏa mãn
2 3 1 2z i z i
l mt đường thng. Vc tơ pháp tuyn của đường thng đ l
A.
3;5n 
. B.
1;5n 
. C.
3;1n 
. D.
1;1n 
.
Li gii:
Gi
z x yi
, khi đ
2 2 2 2
2 3 1 2 2 3 1 2 3 5 4 0z i z i x y x y x y
Vậy vc tơ pháp tuyn của đường thng l
3;5n 
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, vit phương trnh tham số của đường thng
d
đi qua
4;2;1M
vuông gc vi mt phng
: 3 2 8 0.P x y z
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 14
A.
4
23
12
xt
yt
zt


. B.
14
32
2
xt
yt
zt


. C.
4
23
12
xt
yt
zt


. D.
4
23
18
xt
yt
zt


.
Li gii:
dP
nên
d
c vc tơ chỉ phương l
1;3; 2u 
.
Phương trnh tham số của
d
4
23
12
xt
yt
zt


Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;2; 3M 
. Gi
1
M
,
2
M
,
3
M
lần lượt l điểm đối xng
ca M qua các mt phng
Oxy
,
Oxz
,
Oyz
. Vit phương trnh mt phng
1 2 3
M M M
.
A.
6 2 3 6 0x y z
. B.
6 2 3 6 0xyz
.
C.
6 3 2 6 0x y z
. D.
6 3 2 6 0x y z
.
Li gii:
Ta đ các điểm
1
M
,
2
M
,
3
M
lần lượt là
1
1;2;3M
,
2
1; 2; 3M
,
3
1;2; 3M
.
Ta có
12
0; 4; 6MM
,
13
2;0; 6MM 
.
Khi đ
1 2 1 3
; 24; 12;8M M M M



. Do đ vectơ pháp tuyn ca mt phng
1 2 3
M M M
6; 3;2n 
.
Mt phng
1 2 3
M M M
đi qua điểm
1
1;2;3M
v c vectơ pháp tuyn là
6; 3;2n 
phương trnh l
6 1 3 2 2 3 0x y z
hay
6 3 2 6 0x y z
.
Câu 38: Cho hình tr
T
cbán kính đáy bằng
3.a
Thit din song song cách trc ca hình tr
T
mt khong bng
a
là hình vuông. Th tích khi tr đã cho l
A.
3
36 2 .Va
B.
3
12 2 .Va
C.
3
18 2 .Va
D.
3
6 2 .Va
Li gii:
H
B'
B
r
l
h
A'
O'
O
A
Gi
,OO
l tâm hai đáy của
.T
Thit din là t giác
.ABB A

Dng
, ; .OH AB H AB OH ABB A d OO ABB A OH a
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 15
t tam giác
OHB
vuông ti
22
: 2 2 2 4 2 .H AH OA HA a AB AH a
Vy th tích ca khi tr đã cho l
23
36 2 .V h r a


Câu 39: Cho hnh chp tam giác đu
.S ABC
cạnh đáy bằng
2a
chiu cao bng
3a
. Gi
P
trung điểm ca
SA
. Khong cách t đim
P
đn mt phng
SBC
bng
A.
30
10
a
. B.
3 30
10
a
. C.
3 30
20
a
. D.
30
20
a
.
Li gii:
Vì hình chóp
SABC
l chp đều nên
ABC
l tam giác đều cnh
2a
SO ABCD
, vi
O
là trng tâm tam giác
ABC
.
Gi
M
l trung điểm cnh
BC AM BC
,
BC SO BC SMA
,
K
là hình chiu ca
O
trên
SM OK SM
OK SMA OK BC
. Do đ
OK SBC
ti
K
.
Suy ra
d,O SBC OK
.
Ta có
13
d , d , .3d ,
22 2
1
SBC SBCP A O SBC OK
.
Xét tam giác
ABC
đều cnh
3
23
3
a
a AM a OM
.
Xét
SOM
vuông ti
O
, ta có
OK
l đường cao nên
2 2 2 2 2 2
1 1 1 9 1 10 30 3 3 30
,
32
d
3 3 10 2 0
aa
OK P SBC OK
OK OM OS a a a
.
Câu 40: Cho hình nón
N
chiu cao bng
.a
Thit din qua đỉnh ca hình nón
N
tam giác
đều có din tích bng
2
3.a
Khong cách t tâm của đáy hnh nn
N
đn thit din là
A.
6
.
3
a
d
B.
2
.
3
a
d
C.
2
.
6
a
d
D.
2
.
2
a
d
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 16
l
r
h
K
H
O
B
A
S
Gi
O
l tâm đáy hnh nn v thit din là tam giác
.SAB
Ta có:
.SA SB AB l
Theo gi thit:
2
22
3
3 3 2 .
4
SAB
l
S a a l a
Ta có:
22
2.OH SH SO a
Dng
.OH AB AB SOH SAB SOH
Dng
,OK SH K SH OK SAB
hay
;.d O SAB OK d
Xét tam giác
SOH
vuông ti
2 2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 1 3 6
:.
3
22
a
Od
OK OS OH d a a a
________________________HT________________________
Huế, 10h30’ Ngày 01 tháng 4 năm 2023
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 1
_______________Đ S 14_______________
Câu 1: Trên mt phng to đ
Oxy
, đim biu din ca s phc
23zi
c to đ l
A.
2; 3
. B.
3;2
. C.
3;2
. D.
3; 2
.
Câu 2: Trên khong
1; 
, đo hm ca hm s
5
log 1yx
l
A.
ln5
'
1
y
x
. B.
1
'
1 ln5
y
x
. C.
1
'
1
y
x
. D.
' 1 ln5yx
.
Câu 3: Trên khong
0;
, đo hm ca hm s
3
yx
l
A.
31
'3yx
. B.
31
' 3 1yx

. C.
31
1
'
31
yx
. D.
31
1
'
31
yx
.
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
log 1x
A.
;10
. B.
10;
. C.
0;10
. D.
0;
.
Câu 5: Cho cp s nhân
n
u
vi
3
9
2
u
và công bi
3q
. Giá tr
1
u
bng
A.
1
3
2
u
. B.
1
1
2
u
. C.
1
81
2
u
. D.
1
2u
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, mt phng
Oxy
có mt vectơ pháp tuyến là
A.
1
1;0;0n
. B.
2
1;1;0n
. C.
3
0;1;0n
. D.
4
0;0;1n
.
Câu 7: Cho hàm s
23
x cx dy ax b
c đồ th l đường cong trong hình bên dưới:
S nghim ca phương trình
1fx
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 8: Nếu
2
0
d3f x x
2
0
d1g x x
thì
2
0
df x g x x


bng
A. 4. B. 2. C. 1. D.
2
.
Câu 9: Đồ th ca hàm s no dưới đây c dng như đường cong trong hình bên?
A.
42
32y x x
. B.
3
1
x
y
x
. C.
2
41y x x
. D.
32
32y x x
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 2
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 4 2 6 0 S x y z x z
. Tâm ca
S
to
đ
A.
4; 2; 6
. B.
2;1; 3
. C.
4;0; 2
. D.
2;0;1
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, góc gia mt phng
Oxy
và trc
Oz
bng
A.
0
. B.
30
. C.
60
. D.
90
.
Câu 12: Cho s phc
34zi
. Tng phn thc và phn o ca s phc
2
z
bng
A.
31
. B.
1
. C.
17
. D.
7
.
Câu 13: Cho khi lăng trụ tam giác đều c đ di tất c các cnh bằng
5
. Th tích khi lăng trụ đã cho
bằng
A.
25 3
2
. B.
75 3
4
. C.
25 3
4
. D.
75 3
2
.
Câu 14: Cho hình chóp
.S ABCD
c đáy l hình vuông cnh
a
, cnh bên
SA
vuông gc với mt
phng đáy v
3SA a
. Th tích ca khi chp đã cho bằng
A.
3
3
6
a
. B.
3
3
4
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
3a
.
Câu 15: Cắt mt cầu
S
bằng mt mt phng cách tâm mt cầu mt khong bằng
6cm
ta được thiết
diện l mt đường tròn c bán kính bằng
8cm
. Bán kính ca mt cầu
S
A.
14cm
. B.
8cm
. C.
10cm
. D.
6cm
.
Câu 16: Trên mt phng tọa đ
Oxy
, cho
(3; 2)M
l đim biu din s phc
z
. Phn o ca
z
bng
A.
2
. B.
3
. C.
3
. D.
2
.
Câu 17: Th tích V ca khi chóp diện tích đáy l B chiu cao h đưc tính theo công thc nào
ới đây?
A.
.V B h
. B.
.V B h
. C.
1
.
3
V B h
. D.
1
.
3
V B h
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho đưng thng
d
c phương trình
1
2
3
xt
yt
zt


. Đim no sau đây
không thuc đường thng d ?
A.
(0;3; 4)N
. B.
(2;1; 2)P
. C.
(1;3; 2)M
. D.
(1;2; 3)Q
.
Câu 19: Cho hàm s
32
y ax bx cx d
c đồ th l đường cong trong hình bên dưới:
Đim cc tiu ca đ th hàm s đã cho c tọa đ
A.
1;2
. B.
1;2
. C.
1; 2
. D.
1; 2
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 3
Câu 20: Tim cn ngang ca đồ thm s
54
21
x
y
x
l đường thng c phương trình
A.
2y 
. B.
5
2
y
. C.
2y
. D.
4y
.
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
3
log 1 2x 
A.
;10
. B.
0;10
. C.
1;9
. D.
1;10
.
Câu 22: S tp con có
3
phn t ca mt tp hp có
7
phn t
A.
7!
3!
. B.
3
7
C
. C.
3
7
A
. D.
21
.
Câu 23: Cho
cos dx x F x C
. Khng định no dưới đây đúng?
A.
sinF x x

. B.
sinF x x
. C.
cosF x x
. D.
2cosF x x
.
Câu 24: Cho
3
2
d5f x x
. Giá tr ca
3
2
2 3 df x x


bng
A.
13
. B.
19
. C.
16
. D.
8
.
Câu 25: Cho hàm s
2
2
1
cos
f x x
x

. Khng định no dưới đây đúng?
A.
3
d tan .f x x x x C
B.
3
d tan .f x x x x C
C.
3
d tan .
3
x
f x x x C
D.
3
d tan .
3
x
f x x x C
Câu 26: Cho hàm s
()y f x
có bng xét dấu đo hm như sau:
Mệnh đề no dưới đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên khong
2;0
.
B. Hàm s nghch biến trên khong
2;0
.
C. Hàm s nghch biến trên khong
;0
.
D. Hàm s nghch biến trên khong
;2
.
Câu 27: Cho hàm s
y f x
c đồ th l đường cong như hình vẽ sau:
Đim cực đi ca hàm s đã cho l
A.
0x
. B.
2x 
. C.
1x
. D.
1x 
.
Câu 28: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
5
log 5a
bng
A.
5
5log .a
B.
5
5 log . a
C.
5
1 log . a
D.
5
1 log . a
O
x
y
1
1
1
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 4
Câu 29: Th tích khi tròn xoay khi quay hình phng
H
xác định bởi các đường
32
1
3
y x x
,
0y
,
0x
3x
quanh trc
Ox
A.
81
35
. B.
81
35
. C.
71
35
. D.
71
35
.
Câu 30: Cho khi chp đu
.S ABCD
có cnh đáy l
a
, các mt bên to với đáy mt góc
60
. Tính th
tích khi chp đ.
A.
3
3
2
a
. B.
3
3
12
a
. C.
3
3
6
a
. D.
3
3
3
a
.
Câu 31: Cho hàm s
y f x
c đồ th như hình vẽ bên dưới:
x
y
1
-2
Tìm tất c các giá trị ca tham s
m
đ phương trình
f x m
c bn nghiệm thực phân
biệt.
A.
2m 
. B.
21m
. C.
1m
. D.
1m
.
Câu 32: Cho hàm s
fx
đo hàm
23
1 1 2 , .
f x x x x x
Hàm s
fx
đồng biến
trên khong no dưới đây?
A.
1;1
. B.
1;2
. C.
;1
. D.
2;
.
Câu 33: Mt hp đựng
9
tm th được đánh s t
1
đến
9
. Mt bn rút ngẫu nhiên đồng thi
3
tm
th. Tính xác suất đ tng
3
s ghi trên
3
th đưc rút chia hết cho
3
.
A.
5
14
. B.
9
14
. C.
3
14
. D.
1
2
.
Câu 34: Tng tt c các nghim ca phương trình
22
12
9 10.3 1 0
x x x x
bng
A.
2
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 35: Trong mt phng ta đ đim biu din s phc
z
tha mãn
1 2 3zi
A. đưng tròn tâm
1;2I
, bán kính
9.R
B. đường tròn tâm
1;2I
, bán kính
3.R
C. đưng tròn tâm
1; 2I 
, bán kính
3.R
D. đưng thng c phương trình
2 3 0xy
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, đường thng đi qua đim
3;1;2A
vuông góc vi mt phng
3 5 0x y z
c phương trình l
A.
3 1 2
.
1 1 3
x y z

B.
1 1 3
.
3 1 2
x y z

C.
1 1 3
.
3 1 2
x y z

D.
3 1 2
.
1 1 3
x y z

B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 5
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho đim
3; 2; 5A 
. Đim đi xng với đim
A
qua trc
Oy
ta đ là:
A.
3;2;5
. B.
3; 2; 5
. C.
3; 2;5
. D.
3; 2;5
.
Câu 38: Cho hình tr
T
chiu cao bng
4.a
Thiết din song song cách trc ca hình tr
T
mt khong bng
a
là hình vuông. Din tích xung quanh hình tr đã cho l
A.
2
4 5 .
xq
Sa
B.
2
8 5 .
xq
Sa
C.
2
6 5 .
xq
Sa
D.
2
6 5 .
xq
Sa
Câu 39: Cho hình chóp
.S ABCD
c đáy
ABCD
hình ch nht,
2,AB a BC a
3SB a
. Biết
rng tam giác
SAB
tam giác cân ti
S
nm trong mt phng vuông góc vi mt phng
ABCD
. Khong cách t đim
A
đến mt phng
SCD
bng
A.
22
3
a
. B.
6
3
a
. C.
26
3
a
. D.
2
3
a
.
Câu 40: Cho hình nón
N
chiu cao bng
,a
đ di đường sinh bng
2.a
Gi
O
tâm hình tròn
đáy
.N
Thiết diện qua đnh ca hình nón
N
cắt đường tròn đáy ti hai đim
,AB
tha
mãn
60 .AOB 
Din tích thiết din là
A.
2
3 39
.
4
a
S
B.
2
3 39
.
16
a
S
C.
2
39
.
16
a
S
D.
2
39
.
4
a
S
________________________HT________________________
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 6
LI GII CHI TIT
Câu 1: Trên mt phng to đ
Oxy
, đim biu din ca s phc
23zi
c to đ l
A.
2; 3
. B.
3;2
. C.
3;2
. D.
3; 2
.
Li gii:
Ta có:
23zi
nên
3; 2ab
đim biu din ca
z
l
3;2M 
.
Câu 2: Trên khong
1; 
, đo hm ca hm s
5
log 1yx
l
A.
ln5
'
1
y
x
. B.
1
'
1 ln5
y
x
. C.
1
'
1
y
x
. D.
' 1 ln5yx
.
Li gii:
Theo công thc đo hm ta c :
5
1
' log 1 '
1 ln5
yx
x
Câu 3: Trên khong
0;
, đo hm ca hm s
3
yx
l
A.
31
'3yx
. B.
31
' 3 1yx

. C.
31
1
'
31
yx
. D.
31
1
'
31
yx
.
Li gii:
Theo công thc đo hm ta c :
3 3 1
' ' 3y x x

Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
log 1x
A.
;10
. B.
10;
. C.
0;10
. D.
0;
.
Li gii:
Điu kin
0x
.
Ta có
1
log 1 10 10x x x
(Thỏa mãn điều kin)
Tp nghim ca bất phương trình l
10;
Câu 5: Cho cp s nhân
n
u
vi
3
9
2
u
và công bi
3q
. Giá tr
1
u
bng
A.
1
3
2
u
. B.
1
1
2
u
. C.
1
81
2
u
. D.
1
2u
.
Li gii:
Ta có
2
3
3 1 1
22
9
1
2
.
32
u
u u q u
q
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, mt phng
Oxy
có mt vectơ pháp tuyến là
A.
1
1;0;0n
. B.
2
1;1;0n
. C.
3
0;1;0n
. D.
4
0;0;1n
.
Li gii:
Trong không gian
Oxyz
mt phng
Oxy
c phương trình
0z
. Do đ mt vectơ pháp
tuyến ca mt phng
Oxy
4
0;0;1n
.
Câu 7: Cho hàm s
23
x cx dy ax b
c đồ th đường cong trong hình bên dưới:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 7
S nghim ca phương trình
1fx
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Li gii:
Ta thầy đường thng
1y
cắt đồ th hàm s
y f x
ti
3
đim phân biệt nên phương trình
1fx
có ba nghim phân bit.
Câu 8: Nếu
2
0
d3f x x
2
0
d1g x x
thì
2
0
df x g x x


bng
A. 4. B. 2. C. 1. D.
2
.
Li gii:
Ta có
2 2 2
0 0 0
d d d 3 1 2f x g x x f x x g x x


.
Câu 9: Đồ th ca hàm s no dưới đây c dng như đường cong trong hình bên?
A.
42
32y x x
. B.
3
1
x
y
x
. C.
2
41y x x
. D.
32
32y x x
.
Li gii:
Đưng cong có dng ca đ th hàm s bc
3
vi h s
0a
nên ch có hàm s
32
32y x x
tha yêu cu bài toán.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 4 2 6 0 S x y z x z
. Tâm ca
S
to
đ
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 8
A.
4; 2; 6
. B.
2;1; 3
. C.
4;0; 2
. D.
2;0;1
.
Li gii:
Ta có: Tâm ca
S
có to đ
2;0;1
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, góc gia mt phng
Oxy
và trc
Oz
bng
A.
0
. B.
30
. C.
60
. D.
90
.
Li gii:
Ta có: trc
Oz
vuông góc vi mt phng
Oxy
nên góc gia mt phng
Oxy
và trc
Oz
bng
90
.
Câu 12: Cho s phc
34zi
. Tng phn thc và phn o ca s phc
2
z
bng
A.
31
. B.
1
. C.
17
. D.
7
.
Li gii:
Ta có:
2
2
3 4 7 24 z i i
. Do đ,
7 24 17
.
Câu 13: Cho khi lăng trụ tam giác đều c đ di tất c các cnh bằng
5
. Th tích khi lăng trụ đã cho
bằng
A.
25 3
2
. B.
75 3
4
. C.
25 3
4
. D.
75 3
2
.
Li gii:
Ta c diện tích đáy
25 3
4
B
v chiều cao
5h
.
Vậy th tích ca khi lăng trụ l
75 3
4
V Bh
.
Câu 14: Cho hình chóp
.S ABCD
c đáy l hình vuông cnh
a
, cnh bên
SA
vuông gc với mt
phng đáy v
3SA a
. Th tích ca khi chp đã cho bằng
A.
3
3
6
a
. B.
3
3
4
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
3a
.
Li gii:
A
B
D
C
S
Ta có
3
2
.
1 1 3
. . 3
333
S ABCD ABCD
a
V S SA a a
.
Câu 15: Cắt mt cầu
S
bằng mt mt phng cách tâm mt cầu mt khong bằng
6cm
ta được thiết
diện l mt đường tròn c bán kính bằng
8cm
. Bán kính ca mt cầu
S
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 9
A.
14cm
. B.
8cm
. C.
10cm
. D.
6cm
.
Li gii:
P
R
A
I
H
Bán kính mt cầu
2 2 2 2
6 8 10 .R IH AH cm
Câu 16: Trên mt phng tọa đ
Oxy
, cho
(3; 2)M
l đim biu din s phc
z
. Phn o ca
z
bng
A.
2
. B.
3
. C.
3
. D.
2
.
Li gii:
Ta có
(3; 2)M
l đim biu din s phc
32zi
. Vy phn o ca
z
bng
2
.
Câu 17: Th tích V ca khi chóp diện tích đáy l B chiu cao h đưc tính theo công thc nào
ới đây?
A.
.V B h
. B.
.V B h
. C.
1
.
3
V B h
. D.
1
.
3
V B h
.
Li gii:
Ta có:
1
.
3
V B h
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho đưng thng
d
c phương trình
1
2
3
xt
yt
zt


. Đim no sau đây
không thuc đường thng d ?
A.
(0;3; 4)N
. B.
(2;1; 2)P
. C.
(1;3; 2)M
. D.
(1;2; 3)Q
.
Li gii:
Thay đim
(1;3; 2)M
đưng thng d ta có :
1 1 0
3 2 1
2 3 1
tt
tt
tt





. Vì các giá tr t khác nhau
nên đim
(1;3; 2)M
không thuc đường thng d.
Câu 19: Cho hàm s
32
y ax bx cx d
c đồ th l đường cong trong hình bên i:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 10
Đim cc tiu ca đ th hàm s đã cho c tọa đ
A.
1;2
. B.
1;2
. C.
1; 2
. D.
1; 2
.
Câu 20: Tim cn ngang ca đồ thm s
54
21
x
y
x
l đường thng c phương trình
A.
2y 
. B.
5
2
y
. C.
2y
. D.
4y
.
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
3
log 1 2x 
A.
;10
. B.
0;10
. C.
1;9
. D.
1;10
.
Câu 22: S tp con có
3
phn t ca mt tp hp có
7
phn t
A.
7!
3!
. B.
3
7
C
. C.
3
7
A
. D.
21
.
Li gii:
Ta có s tp con có
3
phn t ca mt tp hp có
7
phn t
3
7
C
.
Câu 23: Cho
cos dx x F x C
. Khng định no dưới đây đúng?
A.
sinF x x

. B.
sinF x x
. C.
cosF x x
. D.
2cosF x x
.
Li gii:
Theo gi thiết
cos dx x F x C
nên
cosF x C x

cosF x x

.
Câu 24: Cho
3
2
d5f x x
. Giá tr ca
3
2
2 3 df x x


bng
A.
13
. B.
19
. C.
16
. D.
8
.
Li gii:
Ta có:
3 3 3
3
2
2 2 2
2 3 2 3 2.5 3 10 9 6 13f x dx f x dx dx x


.
Câu 25: Cho hàm s
2
2
1
cos
f x x
x

. Khng định no dưới đây đúng?
A.
3
d tan .f x x x x C
B.
3
d tan .f x x x x C
C.
3
d tan .
3
x
f x x x C
D.
3
d tan .
3
x
f x x x C
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 11
2
2
3
1
d d tan .
cos 3
x
f x x x x x C
x




Câu 26: Cho hàm s
()y f x
có bng xét dấu đo hm như sau:
Mệnh đề no dưới đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên khong
2;0
.
B. Hàm s nghch biến trên khong
2;0
.
C. Hàm s nghch biến trên khong
;0
.
D. Hàm s nghch biến trên khong
;2
.
Li gii:
Nhìn vào bng xét dấu đo hàm ta thy
0y
trên khong
2;0
, nên hàm s nghch biến
trên khong
2;0
.
Câu 27: Cho hàm s
y f x
c đồ th l đường cong như hình vẽ sau:
Đim cực đi ca hàm s đã cho l
A.
0x
. B.
2x 
. C.
1x
. D.
1x 
.
Li gii:
Căn c đồ th ta c đim cực đi ca hàm s
0x
.
Câu 28: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
5
log 5a
bng
A.
5
5log .a
B.
5
5 log . a
C.
5
1 log . a
D.
5
1 log . a
Li gii:
5 5 5 5
log 5 log 5 log 1 log a a a
Câu 29: Th tích khi tròn xoay khi quay hình phng
H
xác định bởi các đường
32
1
3
y x x
,
0y
,
0x
3x
quanh trc
Ox
A.
81
35
. B.
81
35
. C.
71
35
. D.
71
35
.
Li gii:
O
x
y
1
1
1
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 12
Th tích khi tròn xoay sinh ra khi quay hình phng
H
quanh trc
Ox
:
2
33
3 2 6 5 4
00
1 1 2 81
dd
3 9 3 35
V x x x x x x x


.
Vy th tích khi tròn xoay cn tính là :
81
35
V
.
Câu 30: Cho khi chp đu
.S ABCD
có cnh đáy l
a
, các mt bên to với đáy mt góc
60
. Tính th
tích khi chp đ.
A.
3
3
2
a
. B.
3
3
12
a
. C.
3
3
6
a
. D.
3
3
3
a
.
Li gii:
Gi
M
l trung đim
BC
, Góc gia mt bên
SBC
và mt phng
ABC D
là góc
60SMO 
.
Xét
SOM
2
a
OM
,
60SMO 
thì
3
.tan . 3
22
aa
SO OM SMO
Nên
3
.
13
..
36
S ABCD ABCD
a
V SO S
(đvtt). Đáp án được chn là C.
Câu 31: Cho hàm s
y f x
c đồ th như hình vẽ bên dưới:
x
y
1
-2
Tìm tất c các giá trị ca tham s
m
đ phương trình
f x m
c bn nghiệm thực phân
biệt.
A.
2m 
. B.
21m
. C.
1m
. D.
1m
.
Li gii:
S nghiệm ca phương trình
f x m
bằng s giao đim ca đồ thị
y f x
v đường
thng
ym
.
Khi đ, phương trình
y f x
c bn nghiệm thực phân biệt
21m
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 13
Câu 32: Cho hàm s
fx
c đo hàm
23
1 1 2 , .
f x x x x x
Hàm s
fx
đồng biến
trên khong no dưới đây?
A.
1;1
. B.
1;2
. C.
;1
. D.
2;
.
Li gii:
1
01
2
x
f x x
x

.
BBT:
Da vào BBT ta thy: Hàm s
fx
đồng biến trên khong
1;2 .
Câu 33: Mt hp đựng
9
tm th được đánh s t
1
đến
9
. Mt bn rút ngẫu nhiên đồng thi
3
tm
th. Tính xác suất đ tng
3
s ghi trên
3
th đưc rút chia hết cho
3
.
A.
5
14
. B.
9
14
. C.
3
14
. D.
1
2
.
Li gii:
+ Xét phép th “Rút ngẫu nhiên đồng thi
3
tm th trong mt hp đựng
9
tm thẻ”
3
9
84nC
.
+ Gi
A
là biến c “Rút được
3
tm th có tng
3
s ghi trên
3
th là s chia hết cho
3
”.
Trong
9
tm th được đánh s t
1
đến
9
có:
3
tm th ghi s chia cho 3 dư 1 (l 1; 4; 7);
3
tm th ghi s chia cho 3 dư 2 (l 2; 5; 8);
3
tm th ghi s chia hết cho 3 (là 3; 6; 9).
Ta c các trường hợp sau đ rút được
3
th có tng
3
s ghi trên
3
th là s chia hết cho
3
:
TH 1: Lấy được 3 th ghi s chia hết cho 3, có
3
3
1C
cách.
TH 2: Lấy được 3 th ghi s chia cho 3 dư 1, c
3
3
1C
cách.
TH 3: Lấy được 3 th ghi s chia cho 3 dư 2, c
3
3
1C
cách.
TH 4: Lấy được 3 th trong đ c 1 thẻ ghi s chia cho 3 dư 1, 1 thẻ ghi s chia cho 3 dư 2, 1
th ghi s chia hết cho 3, có
111
333
. . 27CCC
cách.
1 1 1 27 30nA
Vy xác sut cn tìm là
30 5
.
84 14
nA
PA
n
Câu 34: Tng tt c các nghim ca phương trình
22
12
9 10.3 1 0
x x x x
bng
A.
2
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 14
Đt
2
1
3 0 ,
xx
tt


khi đ phương trình đã cho tương đương với
2
2
1
2
1
2
3
33
1
3 10 3 0
1
1
0
3
3
3
1
xx
xx
x
t
x
tt
x
t
x




.
Vy tng tt c các nghim ca phương trình bằng
2
.
Câu 35: Trong mt phng ta đ đim biu din s phc
z
tha mãn
1 2 3zi
A. đường tròn tâm
1;2I
, bán kính
9.R
B. đường tròn tâm
1;2I
, bán kính
3.R
C. đường tròn tâm
1; 2I 
, bán kính
3.R
D. đường thng c phương trình
2 3 0xy
.
Li gii:
Gi s
;M x y
l đim biu din s phc
z
.
Ta có:
22
1 2 3 ( 1) ( 2)i 3 ( 1) ( 2) 9z i x y x y
.
Vậy đim
;M x y
thuc đường tròn
22
( 1) ( 2) 9xy
có tâm
1;2I
và bán kính
3R
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, đường thng đi qua đim
3;1;2A
vuông góc vi mt phng
3 5 0x y z
c phương trình l
A.
3 1 2
.
1 1 3
x y z

B.
1 1 3
.
3 1 2
x y z

C.
1 1 3
.
3 1 2
x y z

D.
3 1 2
.
1 1 3
x y z

Li gii:
Vì đường thng vuông góc vi mt phng
3 5 0x y z
nên đường thng s có mt vectơ
ch phương l
1;1;3u
.
Vậy phương trình đường thng cn tìm là
3 1 2
.
1 1 3
x y z

Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho đim
3; 2; 5A 
. Đim đi xng với đim
A
qua trc
Oy
ta đ là:
A.
3;2;5
. B.
3; 2; 5
. C.
3; 2;5
. D.
3; 2;5
.
Li gii:
Ta đ hình chiếu ca đim
3; 2; 5A 
trên trc
Oy
0; 2;0
. Đim đi xng vi
A
qua trc
Oy
có ta đ
3; 2;5
.
Câu 38: Cho hình tr
T
chiu cao bng
4.a
Thiết din song song cách trc ca hình tr
T
mt khong bng
a
là hình vuông. Din tích xung quanh hình tr đã cho l
A.
2
4 5 .
xq
Sa
B.
2
8 5 .
xq
Sa
C.
2
6 5 .
xq
Sa
D.
2
6 5 .
xq
Sa
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 15
H
B'
B
r
l
h
A'
O'
O
A
Gi
,OO
l tâm hai đáy ca
.T
Thiết din là t giác
.ABB A

Dng
, ; .OH AB H AB OH ABB A d OO ABB A OH a
Theo gi thiết
ABB A

là hình vuông cnh bng
4 4 .a AB AA a
Xét tam giác
OHB
vuông ti
22
: 5.H OB OH HB a
Vy din tích xung quanh ca hình tr đã cho l
2
2 2 . 8 5 .
xq
S rl OB AA a
Câu 39: Cho hình chóp
.S ABCD
c đáy
ABCD
hình ch nht,
2,AB a BC a
3SB a
. Biết
rng tam giác
SAB
tam giác cân ti
S
nm trong mt phng vuông góc vi mt phng
ABCD
. Khong cách t đim
A
đến mt phng
SCD
bng
A.
22
3
a
. B.
6
3
a
. C.
26
3
a
. D.
2
3
a
.
Li gii:
Gi
H
l trung đim ca
AB
, do
SAB
cân ti
S
nên
SH AB
. Mt khác
DSAB ABC SH ABCD
.
// //AB CD AB SCD
nên
;;d A SCD d H SCD
.
Gi
I
l trung đim ca
CD
khi đ
HI CD SI CD
CD SHI
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 16
Dng
HM SI
. Ta có
HM SI
HM CD
(vì
CD SHI
)
HM SCD
.
Vy
;;d A SCD d H SCD HM
.
Ta có:
2
2 2 2
32SH SB HB a a a
,
HI BC a
.
Tam giác
SHI
vuông ti
H
có:
2
2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 3 6
23
2
a
HM
HM SH HI a a
a
.
Vy
6
;
3
a
d A SCD
.
Câu 40: Cho hình nón
N
chiu cao bng
,a
đ di đường sinh bng
2.a
Gi
O
tâm hình tròn
đáy
.N
Thiết diện qua đnh ca hình nón
N
cắt đường tròn đáy ti hai đim
,AB
tha
mãn
60 .AOB 
Din tích thiết din là
A.
2
3 39
.
4
a
S
B.
2
3 39
.
16
a
S
C.
2
39
.
16
a
S
D.
2
39
.
4
a
S
Li gii:
H
S
A
B
O
h
r
l
Gi
O
l tâm đáy hình nn v thiết din là tam giác
.SAB
T gi thiết suy ra
OAB
l tam giác đều
22
3.AB OA r l h a
Ta có:
2
2
22
3 13
2.
22
aa
SH SA AH a




Vy din tích thiết din là
2
1 39
..
24
a
S SH AB
________________________HT________________________
Huế, 10h30’ Ngày 01 tháng 4 năm 2023
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 1
_______________Đ S 15_______________
Câu 1: Trên mt phng tọa độ, điểm biu din s phc liên hp ca s phc
76zi
có ta đ
A.
( 6;7)
. B.
(6;7)
. C.
(7;6)
. D.
(7; 6)
.
Câu 2: Trên khong
( 2023; )
, đạo hàm ca hàm s
ln 2023yx
A.
1
2023
y
x
. B.
1
ln 2023
y
xx
. C.
ln3
y
x
. D.
1
2023 ln
y
xx
.
Câu 3: Đạo hàm ca hàm s
x
ye
A.
x
ye
. B.
x
ye
. C.
1
x
ye
. D.
1x
yx
.
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
1
1
x
A.
2; 
. B.
2; 
. C.
2;2
. D.
;2
.
Câu 5: Cho cp s nhân
n
u
2
2u 
3
4u
, giá tr ca công bi
q
A.
2q 
. B.
4q
. C.
2q
. D.
4q 
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, đim nào ới đây thuc mt phng
Oxy
?
A.
2;3;1A
. B.
0;0;2B
. C.
0; 2; 1C 
. D.
2;1;0D
.
Câu 7: Cho hàm s
32
,0y ax bx cx d a
có đồ th đường cong trong hình v bên dưới:
Ta đ giao điểm ca đ th hàm s đã cho và trục tung là
A.
0; 2
. B.
2;0
. C.
2;0
. D.
0;2
.
Câu 8: Nếu
1
0
d1
f x x
1
0
d2
g x x
thì
1
0
2d


f x g x x
bng
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
1
.
Câu 9: Đồ th hàm s nào trong các phương án dưới đây có dạng đường cong như hình bên dưới?
A.
42
31y x x
. B.
42
2y x x
. C.
42
2y x x
. D.
42
2y x x
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 2
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 2 4 2 2 0S x y z x y z
. Bán kính ca mt
cu
S
A.
4
. B.
2
. C.
16
. D.
27
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, góc gia hai mt phng
Oxy
và mt phng
Oxz
bng
A.
30
. B.
45
. C.
60
. D.
90
.
Câu 12: Cho s phc
23zi
. S phc liên hp ca s phc
52wz
A.
8 15i
. B.
23i
. C.
8 15i
. D.
8 15i
.
Câu 13: Cho hình hp ch nht ba cnh lần lượt 2, 3, 4. Th tích ca khi hp ch nhật đã cho
bng
A. 24. B. 8. C. 12. D. 6.
Câu 14: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cnh
a
. Biết
SA ABC
3SA a
.
Tính th tích khi chóp
.S ABC
.
A.
4
a
. B.
3
2
a
. C.
3
4
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 15: Trong không gian cho mt cu
;S I R
đường thng
m
. Gi khong cách t tâm
I
đến
đưng thng
m
d
0 dR
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
m
tiếp xúc vi
S
. B.
m
ct
S
tại hai điểm phân bit.
C.
m
S
không có điểm chung. D.
m
đi qua tâm của
S
.
Câu 16: S phc liên hp ca s phc
26zi
A.
26zi
. B.
26zi
. C.
26zi
. D.
26zi
.
Câu 17: Cho hình nón có bán kính đáy
2r
, đ dài đưng sinh
4l
. Din tích xung quanh ca hình
nón đã cho bằng
A.
32
. B.
8
. C.
16
. D.
48
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1 2 1
:
2 3 1
x y z
d

, điểm nào ới đây thuộc
đưng thng
?d
A.
2;3;0
. B.
2;3;1
. C.
1; 2; 1
. D.
1;2;1
.
Câu 19: Cho hàm s
()y f x
có đồ th như hình dưới đây:
Số điểm cực tiểu của đồ thị hàm số
()y f x
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 3
Câu 20: Cho hàm số
()fx
có bảng biến thiên như sau :
Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình
1
1
8
2
x



A.
2; 
. B.
;2
. C.
; 2 .
. D.
2;
.
Câu 22: Mt lp hc có
40
hc sinh gm
25
nam
15
n. Chn
3
học sinh để tham gia v sinh công
cộng toàn trường, hi có bao nhiêu cách chn?
A.
9880.
B.
59280.
C.
2300.
D.
455.
Câu 23: Hàm s
2
x
F x e
là nguyên hàm ca hàm s nào trong các hàm s sau?
A.
2
( ) 2
x
f x xe
. B.
2
2
( ) 1
x
f x x e
. C.
2
()
x
f x e
. D.
2
()
2
x
e
fx
x
.
Câu 24: Cho
1
2
d3f x x
. Tính tích phân
1
2
2 1 dI f x x



.
A.
9
. B.
3
. C.
3
. D.
5
.
Câu 25: Cho hàm s
2sin 1f x x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2
1
2cos
2
df x x x x Cx
. B.
2
1
2sin
2
df x x x x Cx
.
C.
2
sd cof x x x x Cx
. D.
2
nd sif x x x x Cx
.
Câu 26: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;3
. B.
;2
. C.
2;4
. D.
4; 1
.
Câu 27: Cho hàm s bc bn
y f x
có đồ th như hình vẽ sau:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 4
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho là
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 28: Cho các s thực dương
a
,
b
tha mãn
3
log ax
,
3
log by
. Tính
3
log 3P ab
.
A.
3P xy
. B.
3P x y
. C.
P xy
. D.
1P x y
.
Câu 29: Din tích hình phng gii hn bởi các đồ th hàm s
3
3y x x
yx
A.
4S
. B.
8S
. C.
2S
. D.
0S
.
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABC
,,SA SB SC
đôi mt vuông góc vi nhau
.SA SB SC a
Gi
M
là trung điểm ca
AB
. Góc giữa hai đường thng
SM
BC
bng
A.
45 .
B.
90 .
C.
60 .
D.
120 .
Câu 31: Cho hàm s bc bn
y f x
có đồ th như hình vẽ ới đây:
Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
2f x m
có bn nghim
thc phân bit?
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 32: Cho hàm s
y f x
có đồ th như hình vẽ ới đây :
Hàm s
y f x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1;2
. B.
1;2
. C.
4;2
. D.
1;1
.
Câu 33: T b 30 câu hỏi khác nhau trong đó có 15 câu hi mức độ nhn biết 10 câu hi mức đ thông
hiu và 5 câu hi mức độ vn dng, chọn ra đề kim tra. Tính xác suất để chọn được đ kim
tra đúng 5 câu khác nhau, đủ c ba loi câu hỏi, trong đó số câu hi mức độ nhn biết
không ít hơn 2 và luôn lớn hơn số câu hi mức độ thông hiu là 2 câu.
A.
125
783
. B.
235
71253
. C.
50
7917
. D.
125
754
.
Câu 34: Tng tt c các nghim của phương trình
2
lg 3lg 2 0xx
A.
110
. B.
100
. C.
10
. D.
1000
.
Câu 35: Trong mt phng tọa độ, biết tp hợp điểm biu din s phc
z
tha mãn
2zi
mt
đưng tròn. Bán kính của đường tròn đó bằng
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
16
.
O
x
y
1
2
4
x
y
O
2
2
1
5
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 5
Câu 36: Cho hình nón
N
chiu cao bng
2,a
bán kính đáy nón bng
2.a
Thiết diện qua đnh
ca hình nón
N
và cách tâm đáy nón
N
mt khong bng
.a
Din tích thiết din là
A.
2
42
.
3
a
S
B.
2
11
.
3
a
S
C.
2
2 11
.
3
a
S
D.
2
2
.
3
a
S
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1; 2 ;1A
,
2;0; 1B
,
11;3;5C
. Đường thẳng đi qua
đim
A
và song song vi đưng thng
BC
có phương trình là
A.
13
2
12
xt
yt
xt


. B.
23
12
xt
yt
xt

. C.
13
26
19
xt
yt
xt


. D.
11 3
3
52
xt
yt
xt



.
Câu 38: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;1; 2A
,
5;1; 2B
. Điểm đối xng với trung đim
I
của đoạn thng
AB
qua mt phng
Oxy
có tọa độ
A.
3;1;2
. B.
3;1; 2
. C.
3; 1; 2
. D.
3;1;0
.
Câu 39: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
. Hình chiếu vuông góc của điểm
S
trên mt phng
ABCD
trùng vi trng tâm ca tam giác
BCD
. Góc gia mt phng
SBC
và mặt đáy
ABCD
bng
30
. Tính khong cách giữa hai đường thng
AD
SC
.
A.
2
a
. B.
6
a
. C.
3
2
a
. D.
a
.
Câu 40: Ct hình tr
()T
bi mt phng song song vi trc và cách trc mt khong bng
3a
, ta được
thiết din là mt hình vuông có din tích bng
2
16a
. Din tích xung quanh ca
()T
bng
A.
2
16 13
3
a
. B.
2
4 12 a
. C.
2
8 13
3
a
. D.
2
8 13 a
.
________________________HT________________________
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 6
LI GII CHI TIT
Câu 1: Trên mt phng tọa độ, điểm biu din s phc liên hp ca s phc
76zi
có ta đ
A.
( 6;7)
. B.
(6;7)
. C.
(7;6)
. D.
(7; 6)
.
Li gii:
Ta có:
7 6 7 6z i z i
.
Vậy điểm biu din s phc liên hp ca s phc
76zi
có ta đ
(7;6)
.
Câu 2: Trên khong
( 2023; )
, đạo hàm ca hàm s
ln 2023yx
A.
1
2023
y
x
. B.
1
ln 2023
y
xx
. C.
ln3
y
x
. D.
1
2023 ln
y
xx
.
Li gii:
Ta có:
1
ln 2023
2023
yx
x
.
Câu 3: Đạo hàm ca hàm s
x
ye
A.
x
ye
. B.
x
ye
. C.
1
x
ye
. D.
1x
yx
.
Li gii:
Ta có:
xx
y e e


.
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
1
1
x
A.
2; 
. B.
2; 
. C.
2;2
. D.
;2
.
Li gii:
Ta có
1 1 1
1
1 1 2 2;
xx
x x S

.
Câu 5: Cho cp s nhân
n
u
2
2u 
3
4u
, giá tr ca công bi
q
A.
2q 
. B.
4q
. C.
2q
. D.
4q 
.
Li gii:
Ta có
32
4 2 2u u q q q
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, đim nào ới đây thuc mt phng
Oxy
?
A.
2;3;1A
. B.
0;0;2B
. C.
0; 2; 1C 
. D.
2;1;0D
.
Li gii:
Mt phng
Oxy
có phương trình là
0z
nên điểm
2;1;0D
thuc mt phng
Oxy
.
Câu 7: Cho hàm s
32
,0y ax bx cx d a
có đồ th đường cong trong hình v bên i:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 7
Ta đ giao điểm ca đ th hàm s đã cho và trục tung là
A.
0; 2
. B.
2;0
. C.
2;0
. D.
0;2
.
Li gii:
Từ đồ thị, ta dễ thấy đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm có tọa độ
0;2
.
Câu 8: Nếu
1
0
d1
f x x
1
0
d2
g x x
thì
1
0
2d


f x g x x
bng
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
1
.
Li gii:
Ta có
1 1 1
0 0 0
2 2 1 2.2 3f x g x dx f x dx g x dx


.
Câu 9: Đồ th hàm s nào trong các phương án dưới đây có dạng đường cong như hình bên dưới?
A.
42
31y x x
. B.
42
2y x x
. C.
42
2y x x
. D.
42
2y x x
.
Li gii:
Đồ thị đã cho có
3
cực trị nên loại
2
đáp án
,BD
(hàm đa thức).
Đồ thị đã cho đi qua gốc tọa độ nên loại
A
.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 2 4 2 2 0S x y z x y z
. Bán kính ca mt
cu
S
A.
4
. B.
2
. C.
16
. D.
27
.
Li gii:
Ta có:
2 2 2
2 2 2
: 2 4 2 2 0 1 2 1 4S x y z x y z x y z
.
Mt cu có bán kính là
2R
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, góc gia hai mt phng
Oxy
và mt phng
Oxz
bng
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 8
A.
30
. B.
45
. C.
60
. D.
90
.
Li gii:
Mt phng
Oxy
véc tơ pháp tuyến là
0;0;1k
.
Mt phng
Oxz
có véc tơ pháp tuyến là
0;1;0j
.
Ta thy
.0k j Oxy Oxz
suy ra góc gia hai mt phng
Oxy
và mt phng
Oxz
bng
90
.
Câu 12: Cho s phc
23zi
. S phc liên hp ca s phc
52wz
A.
8 15i
. B.
23i
. C.
8 15i
. D.
8 15i
.
Li gii:
Ta
2 3 5 2 8 15z i w z i
.
Vy s phc liên hp ca
w
8 15wi
.
Câu 13: Cho hình hp ch nht ba cnh lần lượt 2, 3, 4. Th tích ca khi hp ch nhật đã cho
bng
A. 24. B. 8. C. 12. D. 6.
Li gii:
Th tích khi hp ch nht là
2.3.4 24V 
.
Câu 14: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cnh
a
. Biết
SA ABC
3SA a
.
Tính th tích khi chóp
.S ABC
.
A.
4
a
. B.
3
2
a
. C.
3
4
a
. D.
3
3
4
a
.
Li gii:
Ta có
SA
là đường cao hình chóp.
Tam giác
ABC
đều cnh
a
nên
2
3
4
ABC
a
S
.
Vy th tích cn tìm là:
23
.
13
. . 3
3 4 4
S ABC
aa
Va
.
Câu 15: Trong không gian cho mt cu
;S I R
đường thng
m
. Gi khong cách t tâm
I
đến
đưng thng
m
d
0 dR
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
m
tiếp xúc vi
S
. B.
m
ct
S
tại hai điểm phân bit.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 9
C.
m
S
không có điểm chung. D.
m
đi qua tâm của
S
.
Li gii:
Khong cách t tâm
I
đến đường thng
m
,d I m d
0 dR
nên
m
ct
S
tại hai điểm phân bit.
Câu 16: S phc liên hp ca s phc
26zi
A.
26zi
. B.
26zi
. C.
26zi
. D.
26zi
.
Li gii:
Ta có s phc liên hp ca s phc
26zi
26zi
.
Câu 17: Cho hình nón có bán kính đáy
2r
, đ dài đưng sinh
4l
. Din tích xung quanh ca hình
nón đã cho bằng
A.
32
. B.
8
. C.
16
. D.
48
.
Li gii:
Ta có din tích xung quanh hình nón bng
2.4. 8
xq
S rl
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1 2 1
:
2 3 1
x y z
d

, điểm nào ới đây thuộc
đưng thng
?d
A.
2;3;0
. B.
2;3;1
. C.
1; 2; 1
. D.
1;2;1
.
Li gii:
Đáp án
A
: thay tọa độ điểm vào phương trình đường thng ta có
2 1 3 2 0 1
2 3 1

sai.
Đáp án
B
: thay tọa độ điểm vào phương trình đường thng ta có
2 1 3 2 1 1
2 3 1

sai.
Đáp án
C
: thay tọa độ điểm vào phương trình đường thng ta có
1 1 2 2 1 1
2 3 1

đúng.
Đáp án
D
: thay tọa độ điểm vào phương trình đường thng ta có
1 1 2 2 1 1
2 3 1

sai.
Câu 19: Cho hàm s
()y f x
có đồ th như hình dưới đây:
Số điểm cực tiểu của đồ thị hàm số
()y f x
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Li gii:
Từ đồ thị hàm số thấy hàm số có 1 điểm cực tiểu.
Câu 20: Cho hàm số
()fx
có bảng biến thiên như sau :
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 10
Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Li gii:
Quan sát bảng biến thiên ta có
0
lim
x
y

nên đồ thị hàm số có tiệm cận đứng
0x
.
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình
1
1
8
2
x



A.
2; 
. B.
;2
. C.
; 2 .
. D.
2;
.
Li gii:
Ta có
1
1
8
2
x



13
2 2 1 3 2
x
xx

.
Vậy tập nghiệm bất phương trình là
2; . 
Câu 22: Mt lp hc có
40
hc sinh gm
25
nam
15
n. Chn
3
học sinh để tham gia v sinh công
cộng toàn trường, hi có bao nhiêu cách chn?
A.
9880.
B.
59280.
C.
2300.
D.
455.
Li gii:
Mi nhóm hc sinh
3
người được chn (không phân bit nam, n - công vic) là mt t hp
chp
3
ca
40
phn t.
Vì vy, s cách chn nhóm hc sinh là
3
40
9880C
(cách).
Câu 23: Hàm s
2
x
F x e
là nguyên hàm ca hàm s nào trong các hàm s sau?
A.
2
( ) 2
x
f x xe
. B.
2
2
( ) 1
x
f x x e
. C.
2
()
x
f x e
. D.
2
()
2
x
e
fx
x
.
Li gii:
Ta có
f x F x
22
2
xx
f x e xe
.
Câu 24: Cho
1
2
d3f x x
. Tính tích phân
1
2
2 1 dI f x x



.
A.
9
. B.
3
. C.
3
. D.
5
.
Li gii:
Ta có
1
2
2 1 dI f x x



11
22
2 d df x x x



1
2
63x
.
Câu 25: Cho hàm s
2sin 1f x x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2
1
2cos
2
df x x x x Cx
. B.
2
1
2sin
2
df x x x x Cx
.
C.
2
sd cof x x x x Cx
. D.
2
nd sif x x x x Cx
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 11
Li gii:
Ta có
2
1
2sin 1 2cos
2
ddf x x x x x x Cxx

.
Câu 26: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;3
. B.
;2
. C.
2;4
. D.
4; 1
.
Li gii:
T bng biến thiên ca hàm s
y f x
ta có hàm s nghch biến trên các khong
;2
0;
.
;2;3 
nên hàm s
y f x
nghch biến trên khong
;3
.
Câu 27: Cho hàm s bc bn
y f x
có đồ th như hình vẽ sau:
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho là
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Li gii:
T đồ th hàm s bc bn
y f x
ta có giá tr cc tiu ca hàm s
1
.
Câu 28: Cho các s thực dương
a
,
b
tha mãn
3
log ax
,
3
log by
. Tính
3
log 3P ab
.
A.
3P xy
. B.
3P x y
. C.
P xy
. D.
1P x y
.
Li gii:
3 3 3 3
log 3 log 3 log log 1P ab a b x y
.
Câu 29: Din tích hình phng gii hn bởi các đồ th hàm s
3
3y x x
yx
A.
4S
. B.
8S
. C.
2S
. D.
0S
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 12
Ta có:
3
3x x x
3
40xx
2
0
2
x
x
x


.
Vậy
2 0 2
3 3 3
2 2 0
4 d 4 d 4 dS x x x x x x x x x

4 4 8
.
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABC
,,SA SB SC
đôi mt vuông góc vi nhau
.SA SB SC a
Gi
M
là trung điểm ca
AB
. Góc giữa hai đường thng
SM
BC
bng
A.
45 .
B.
90 .
C.
60 .
D.
120 .
Li gii:
N
M
S
C
B
A
Gi
N
là trung điểm ca
AC
. Ta có
//MN BC
. Suy ra
,,SM BC SM MN SMN
.
2
2 2 2
2
2
1
cos
2. . 2
22
2. .
22
a
SM MN SN
SMN
SM MN
aa




, 60 .SM BC
Câu 31: Cho hàm s bc bn
y f x
có đồ th như hình vẽ ới đây:
Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
2f x m
có bn nghim
thc phân bit?
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Li gii:
Phương trình
2f x m
có bn nghim thc phân bit khi và ch khi đồ th hàm s
y f x
cắt đường thẳng có phương trình
2ym
ti
4
đim phân bit.
Khi đó
5 2 1 3 1mm
. Vì
m
là s nguyên nên
2; 1;0m
.
Vy có
3
giá tr nguyên ca
m
.
x
y
O
2
2
1
5
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 13
Câu 32: Cho hàm s
y f x
có đồ th như hình vẽ ới đây :
Hàm s
y f x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1;2
. B.
1;2
. C.
4;2
. D.
1;1
.
Li gii:
Da vào hình v ta thy trên khong
0;2x
thì đồ th hàm s đi lên nên hàm số cũng
đồng biến trên khong
1;2
.
Câu 33: T b 30 câu hi khác nhau trong đó có 15 câu hi mức độ nhn biết 10 câu hi mức đ thông
hiu và 5 câu hi mức độ vn dng, chọn ra đề kim tra. Tính xác suất để chọn được đ kim
tra đúng 5 câu khác nhau, đủ c ba loi câu hỏi, trong đó số câu hi mức độ nhn biết
không ít hơn 2 và luôn lớn hơn số câu hi mức độ thông hiu là 2 câu.
A.
125
783
. B.
235
71253
. C.
50
7917
. D.
125
754
.
Li gii:
Không gian mu chn 5 câu trong 30 câu có s phn t
5
30
nC
.
Gi biến c
A
: “chọn được 5 câu khác nhau, đủ c ba loi câu hỏi, trong đó số câu hi mc
độ nhn biết không ít hơn 2 và lớn hơn số câu hi mức độ thông hiểu là 2 câu”.
Theo yêu cu biến c A, ta chọn 5 câu trong đó: 3 câu mức độ nhn biết, 1 câu mức độ thông
hiu và 1 câu mức độn li (vn dng) =>
3 1 1
15 10 5
..n A C C C
Xác sut cn tính:
3 1 1
15 10 5
5
30
..
125
783
C C C
pA
C

.
Câu 34: Tng tt c các nghim của phương trình
2
lg 3lg 2 0xx
A.
110
. B.
100
. C.
10
. D.
1000
.
Li gii:
Phương trình:
2
lg 3lg 2 0xx
lg 1 10
lg 2 100
xx
xx






.
Suy ra tng các nghim của phương trình đã cho là 110.
Câu 35: Trong mt phng tọa độ, biết tp hợp điểm biu din s phc
z
tha mãn
2zi
mt
đưng tròn. Bán kính của đường tròn đó bằng
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
16
.
Li gii:
Đặt
z x yi
, vi
,xy
. Theo gi thiết
22
2 ( 1) 4z i x y
.
Do đó tập hợp điểm biu din s phc
z
là đường tròn tâm
0;1I
và bán kính
2R
.
O
x
y
1
2
4
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 14
Câu 36: Cho hình nón
N
chiu cao bng
2,a
bán kính đáy nón bng
2.a
Thiết diện qua đnh
ca hình nón
N
và cách tâm đáy nón
N
mt khong bng
.a
Din tích thiết din là
A.
2
42
.
3
a
S
B.
2
11
.
3
a
S
C.
2
2 11
.
3
a
S
D.
2
2
.
3
a
S
Li gii:
l
r
h
K
H
O
B
A
S
Gi
O
là tâm đáy hình nón và thiết din là tam giác
.SAB
Gi
H
là trung điểm
.AB
Ta có:
22
6.l r h a
Dng
.OH AB AB SOH SAB SOH
Dng
,OK SH K SH OK SAB
hay
;.d O SAB OK d
Xét tam giác
SOH
vuông ti
2 2 2 2 2
1 1 1 1 3 2
:.
3
4
a
O OH
OK OS OH OH a
Ta có:
22
6 2 6
2.
33
aa
HB OB OH AB HB
Ta có:
22
43
.
3
a
SH SA HA
Vy din tích thiết din là
2
1 4 2
..
23
a
S SH AB
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1; 2 ;1A
,
2;0; 1B
,
11;3;5C
. Đường thẳng đi qua
đim
A
và song song với đường thng
BC
có phương trình là
A.
13
2
12
xt
yt
xt


. B.
23
12
xt
yt
xt

. C.
13
26
19
xt
yt
xt


. D.
11 3
3
52
xt
yt
xt



.
Li gii:
Ta có:
9;3;6 3 3;1;2BC 
.
Đưng thẳng đi qua điểm A và song song với BC có vectơ chỉ phương là
3;1;2u
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 15
Suy ra phương trình đường thng cn tìm là:
13
21
12
xt
yt
xt


.
Câu 38: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;1; 2A
,
5;1; 2B
. Điểm đối xng với trung đim
I
của đoạn thng
AB
qua mt phng
Oxy
có tọa độ
A.
3;1;2
. B.
3;1; 2
. C.
3; 1; 2
. D.
3;1;0
.
Li gii:
Ta đ trung điểm ca
AB
3,1, 2I
.
Điểm đối xng với trung điểm
I
của đoạn thng
AB
qua mt phng
Oxy
có ta đ
3,1,2 .
Câu 39: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
. Hình chiếu vuông góc của điểm
S
trên mt phng
ABCD
trùng vi trng tâm ca tam giác
BCD
. Góc gia mt phng
SBC
và mặt đáy
ABCD
bng
30
. Tính khong cách giữa hai đường thng
AD
SC
.
A.
2
a
. B.
6
a
. C.
3
2
a
. D.
a
.
Li gii:
O
C
D
A
B
S
G
I
K
Gi
G
là trng tâm tam giác
BCD
. Theo gi thiết
SG ABCD
.
K
GI BC I BC
. Ta có:
BC GI
BC SGI BC SI
BC SG
.
Mt khác:
SBC ABCD BC
. Suy ra
0
, , 30SBC ABCD SI GI SIG
.
Do
/ / / /AD BC AD SBC
nên ta có:
, , , 3 ,d AD SC d AD SBC d A SBC d G SBC
.
Trong mt phng
SGI
k
1GK SI K SI
.
2BC SGI BC GK
.
T
1
2
suy ra
GK SBC
. Nên
,d G SBC GK
.
Ta có:
1
33
GI GC a
GI
AB AC
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 16
Trong tam giác vuông
KGI
có:
.sin
6
a
GK GI KIG
.
Vy
,
2
a
d AD SC
.
Câu 40: Ct hình tr
()T
bi mt phng song song vi trc và cách trc mt khong bng
3a
, ta được
thiết din là mt hình vuông có din tích bng
2
16a
. Din tích xung quanh ca
()T
bng
A.
2
16 13
3
a
. B.
2
4 12 a
. C.
2
8 13
3
a
. D.
2
8 13 a
.
Li gii:
I
C
B
r
l
h
D
O'
O
A
Gi
()P
là mt phng song song vi trc
OO
. Theo đ bài ta có:
()P
ct
()T
theo thiết din
hình vuông
ABCD
.
Ta có:
2
16 4
ABCD
S a AB AD a
.
Gi
I
là trung điểm ca
,AB OI AB OI AD
,
( ) ( ,( )) 3 .OI ABCD d O P OI a
Ta có:
2 2 2 2
9 4 13.r OA OI IA a a a
Din tích xung quanh ca hình tr
()S
bng:
2
2 . . 2 . 13 .4 8 13 .
xq
S OA AD a a a
________________________HT________________________
Huế, 10h30’ Ngày 01 tháng 4 năm 2023
| 1/234