-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Top 153 trang từ Vựng luyện thi Chuyên Anh, HSG THPT
153 trang từ Vựng luyện thi Chuyên Anh, HSG THPT cho sinh viên tham khảo, ôn tập, chuẩn bị cho kì thi. Đồng thời nâng cao trình độ Tiếng Anh của bạn.
Chủ đề: Lexico and Grammar - Từ vựng ngữ pháp 246 tài liệu
Tài liệu dành cho học sinh chuyên Anh 761 tài liệu
Top 153 trang từ Vựng luyện thi Chuyên Anh, HSG THPT
153 trang từ Vựng luyện thi Chuyên Anh, HSG THPT cho sinh viên tham khảo, ôn tập, chuẩn bị cho kì thi. Đồng thời nâng cao trình độ Tiếng Anh của bạn.
Môn: Chủ đề: Lexico and Grammar - Từ vựng ngữ pháp 246 tài liệu
Trường: Tài liệu dành cho học sinh chuyên Anh 761 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tài liệu dành cho học sinh chuyên Anh
Preview text:
push back on something to oppose or resist a plan, an idea or a change
pervert/ˈpɜːvɜːt/[countable]
a person whose sexual behaviour is not thought to be normal
or accepted by most people.(ke bien thai)
be part and parcel of something be an essential part of something
ENGLISH COLLOCATION IN USE - UNIT 26 - HEALTH AND ILLNESS catch a cold bị cảm lạnh catch the flu bị cúm catch a chill catch a pneumonia
contract a disease bị nhiễm bệnh contract malaria bị nhiễm sốt rét contract typhoid
develop lung cancer bị ung thư phổi develop breast cancer bị ung thư vú develop diabetes bị đái tháo đường develop AIDS bị xi đa develop arthritis develop Alzheimer’s disease suffer from asthma suffer from hay fever bị sốt cao suffer from backache bị đau lưng have an attack of bronchitis have an attack of diarrhoea
be diagnosed with cancer bị chẩn đoán bị ung thư
be diagnosed with AIDS bị chẩn đoán bị xi đa
be diagnosed with autism bị chẩn đoán bị tự kỉ suffer major injuries sustain major injuries take regular vigorous exercise
tập thể dục nặng thường xuyên
eat a balanced diet ăn một chế độ healthy eating
ăn uống một cách healthy lành mạnh
follow a personal fitness programme
theo một chương trình tập luyện để giữ cân stick to your programme
kỉ luật với một chương trình keep fit
giữ cho vừa vặn không bị béo
terminally ill will die soon due to being ill
suffers excruciating/unbearable pain
chịu đựng từ những cơn đau kinh khủng khiếp
an incurable illness một căn bệnh nan y, một căn bệnh không thể chữa trị được trivial/minor ailments a serious illness
một căn bệnh nghiêm trọng life-threatening đe dọa tới mạng sống
acutely/intensely painful đau đớn một cách cực kì dữ dội
a dull ache một cơn đau ngu ngốc prescribed me some tablets relieved/alleviated the pain làm giảm cơn đau
a heavy cold and a splitting headache một cơn nhiễm nặng lạnh và một cơn đau đầu như búa bổ a slight cold
ENGLISH COLLOCATIONS IN USE - INTERMEDIATE - UNIT 24 - MUSIC
background music âm nhạc làm nền blast out from your hi-fi
âm thanh cực kì lớn phát ra từ những hệ thống âm thanh chất lượng cao the debut album
album đầu tiên, album ra mắt
a live performance một màn trình diễn trực tiếp trên sân khấu easy listening
âm nhạc dễ nghe, dễ đi vào lòng người không có gì phức tạp
catchy tunes những giai điệu gây nghiện give a sentimental performance
adoring fans những fans dễ thương a pop idol
một thần tượng nhạc pop a massive hit a big hit write the music viết nhạc
have a huge fol owing có môt lượng người theo dõi hùng hậu go on tour
đi tour trình diễn theo tour
haunting melodies những giai điệu gây ám ảnh
the occasional virtuoso performance/ v ˌ ɜ t ː u ʃ ə ˈ ʊsə /
ʊ một màn trình diễn xuất
thần, thể hiện kỹ năng của người trình diễn capture a wider audience
thu hút một lượng lớn hơn khán giả, mở rộng phạm vi khán giả nghe nhạc
promote Britain’s musical heritage
quảng bá kho tàng, di sản âm nhạc của nước Anh conduct the orchestra
thực hiện một buổi hòa nhạc
a music lover một người yêu nhạc go solo
tách ra hát riêng, hát một cách độc lập mà không theo một đoàn cụ thể nào strum a guitar take up the guitar tập chơi guitar have no musical talent
không có tài năng gì về âm nhạc tuning the instrument/tju n ː /
chỉnh sửa một nhạc cụ để nó chơi được hay hơn.
play a piece chơi một đoạn
ENGLISH COLLOCATIONS IN USE - INTERMEDIATE - UNIT 22 - EATING AND DRINKING junk food
thức ăn nhanh, thức ăn không có lại cho sức khỏe nourishing meals
những bữa ăn có nhiều chất dinh dưỡng, có lợi cho sức khỏe fresh produce thức ăn tươi
organic food món ăn có nguồn gốc từ thiên nhiên
ready meals những bữa ăn đã được chuẩn bị sẵn chỉ cần làm nóng lại là có thể ăn được food additives
gia vị, những chất phụ gia cho vào thức ăn processed foods
những thức ăn đã được xử lý, không còn là organic food nữa GM foods
những thức ăn đã được biến đổi gen perishable foods/ p ˈ erɪ ə ʃ bl/
những thức ăn dễ bị ôi thiu
get food poisoning bị nhiễm độc thức ăn
a light meal một bữa ăn nhẹ nhàng, không quá nặng nề
a substantial meal một bữa ăn nhiều thức ăn a slap-up meal
một bữa ăn ngon miệng và nhiều một cách bất thường
home-cooked food thức ăn được nấu ở nhà
have a quick snack ăn nhẹ, đi ăn nhẹ a refreshing drink
một món nước uống thanh mát làm thanh mát tinh thần
be dying of hunger đói sắp chết a decent meal / d ˈ iːsnt/ một bữa ăn ngon have a healthy appetite/ æp ˈ t ɪ a t ɪ /
có một sự ham muốn về thức ăn có lợi cho sức khỏe a hearty breakfast/ h ˈ ɑ t
ː i/ một bữa sáng nhiều năng lượng, nhiều chất a soft drink
một chai nước ngọt, một lon nước ngọt
spoil your appetite làm hỏng vị giác, làm hỏng cảm giác thèm ăn của bạn
reasonably priced được lên giá một cách hợp lý
international cuisine/kwɪˈziːn/ ẩm thực quốc tế
I can talk about getting in touch break the news to somebody
là người đầu tiên nói cho ai đó về thông tin gì đó
(to be the first person to tell somebody about something) get hold of somebody
find or make contact with somebody by email or phone
hear from somebody lâu lắm chưa gặp give somebody a ring gọi điện cho ai đó drop somebody a line
(informal) write somebody a letter or call somebody keep quiet about something keep secret about something be common knowledge
cái gì đó mà ai cũng biết (be something that everyone knows)
keep somebody in the dark about something đừng nói với ai đó cái gì đó (not say a word about something)
I can talk about knowledge and skills
take something in hiểu rất rõ cái gì đó (fully understand something and remember something)
have a good head for somethingcó đầu óc cho cái gì đó (be naturally good at
doing calculations, remembering facts) slip your mind
quên béng cái gì đó (forget something, forget to do something)
know something like the back of your hand nắm cái gì đó trong lòng bàn tay (finger tips) get the hang of something
learn to begin to understand something
know what you are doing have experience in doing something and understand it
fully (biết mình đang làm gì) out of practice
bị mai một khả năng làm cái gì đó give something a try try to do something
I can talk about thought process
think ahead to something think about future events and plan for it. think for myself
có chính kiến, có suy xét form your own opinions rather than
simply believing what other people say. talk something over
discuss something with somebody and then make decision on the spur of the moment
suddenly, without planning carefully think straight
think in a clear and logical way think twice think carefully
think back to something think about things that happened in the past.
I can talk about ability and progress know your stuff
know a lot of things about a particular subject
do your best do the best to your ability get onmake progress
bring out the best in somebody make somebody behave in the best way that he can
get off on the wrong foot start a bad relationship with somebody pull your weight
work as hard as everybody else in a job or opportunity.
think much of somebody appreciate somebody think the world of somebody love somebody very much.
be not up to much not very good go from bad to worse become even worse be better off doing something
it’s better to do something rather than something in your element
doing what you are good at and you're enjoying it very much (that’s life, satisfying)
think on your feet think and react to things very quickly
go far be successful in the future it’s early days
too soon to know about something sit bacK SETTLE DOWN
come up with something produce ideas and solutions to something
at your fingertips easy, nằm trong tầm tay của ai đó revolve around/rɪˈvɒlv/
move in a circular direction around something I can talk about exams
get on top of something get to grips with something (manage to control or deal with something)
get into the habit of doing something develop a habit work something out
solve a problem by considering the fact
keep your fingers crossed hope for good luck or success
it’s not the end of the world it’s not the worst thing get down to something
begin to do something and have serious attention to it (bat tay vao lam cai gi do)
do your best do something to the best of your ability keep an eye on something
pay attention to something while doing something else. run out of something het cai gi do
stick to something talk or write about one particular thing only get stuck on something
not able to continue with something because it is too hard (difficult, trouble) miss something out leave something out go blank forget about something breathe in hit vo breathe out tho ra
read through something read something and find mistakes
make sense have a clear meaning, be logical and easy to understand
ENGLISH COLLOCATION IN USE - INTERMEDIATE - UNIT 14 make travel arrangements sắp xếp du lịch business travel
du lịch với mục đích làm ăn a tiring journey một hành trình mệt mỏi the return journey lượt về the outward journey lượt đi take a day trip to somewhere
đi tới đâu đó trong vòng một ngày take a boat trip
đi một chuyến đi bằng thuyền
safe journey say to someone who is gonna make a journey
a travel brochure một cái brochure cho việc du lịch camping trips
những chuyến đi cắm trại an overnight journey một hành trình qua đêm
offer excellent in-flight entertainment provide high-quality entertainment during flying the in-flight magazine
magazine that is put on a plane so that flyers can read magazines while flying. board the plane get on the plane
the connecting flight to somewhere
chuyến bay chuyển tiếp đến đâu đó domestic flights
những chuyến bay trong nội địa
international flightsnhững chuyến bay quốc tế a window seat
một chỗ ngồi cạnh cửa sổ
a aisle seat một chỗ ngồi cạnh đường đi a charter flight
a flight which is rented for special use
a scheduled flight a regular flight which is scheduled by the company which owns the plane a smooth flight
một chuyến bay an toàn nhẹ nhàng tình cảm a bumpy flight một chuyến bay xóc
a run-down hotel một khách sạn đã xuống cấp
smart hotels những khách sạn tiện nghi hiện đại budget accommodation chỗ ở giá rẻ
make a reservationđặt trước fully booked out of seats
Destination B1 - Unit 24 - Vocabulary
arrest somebody for something/ə r
ˈ est/bắt ai đấy (pollice, crime)
charity begins at home /ˈtʃærəti/ family
a youth club a place or meeting where young people meet and drink together break into enter illegally
get away with something escape with something move in start living in a new house put away
return something to where it belongs against the law chong lai luat phap at the age ofvao lua tuoi in public dua ra cong chung in response to
de tra loi cho cai gi do(react) keep in touch with somebody keep in contact with somebody in your teens
trong những năm tháng tuổi teen be elected to do something be chosen to do something
angry with somebody about something
tức giận với ai đó về cái gì đó be found guilty of something có tội làm gì đó
accuse somebody of something buộc tội ai đó về cái gì đó
blame somebody for something đổ tội lên cho ai đó
blame something on somebody đổ cái gì đó lên cho ai đó criticise somebody for phê phán ai đó vì punish somebody for trứng phạt ai đó vì share something with chia sẻ cái gì đó với
I can talk about English punctuation apostrophe/əˈpɒs.trə.fi/ dấu nháy
brackets/ˈbrækɪt/ dấu ngoặc kép
slash/slæʃ/ dấu gạch xuyệt
colon/ˈkəʊlən $ ˈkoʊ-/ dấu hai chấm
semicolon/ˌsemiˈkəʊlən $ ˈsemiˌkoʊlən/ dấu chấm phẩy
an abbreviation for /əˌbriːviˈeɪʃən/
một dạng short form cho cái gì đấy
separate somebody /ˈsepərət/ chia cách ai đấy
omit something/əʊˈmɪt, ə- $ oʊ-, ə-/ leave something out
Idiom and Phrasal verb in use - intermediate - Unit 5 - Core meaning drag on continue for too long
carry on doing something continue doing something
keep on doing something repeat doing something, especially in a annoying way. stay on
continue enjoying yourself, studying or working in a place,
company , often after other left. drive on continue driving
go on and on about something talk about something without stopping, often in a boring way. see somebody off tien ai do take off get off the ground
cut something off something remove something from larger part of something else go off to do something
leave a place to do something else mess around with something
spend time doing something in a relaxing way.
laze around relax, enjoy yourself and do nothing lie around
nằm ngổn ngang, bừa bộn
hang around spend time on the road doing nothing clear off get lost
Word skills - idioms and phrasal verbs at any moment extremely soon catch somebody’s eye attract somebody (bad) out of breath cannot breath it’s early days
quá sớm (early, soon) để khẳng định một điều gì đó (confirm, stay, firm)
not just yet used to say something not happened yet but happen very soon go public on something
make people know about something it’s a good thing that luckily pull somebody’s leg
tell somebody something isn’t true, joking in vain
trong vô vọng (without success, hope) it’s a long story tell, unwilling keep out of somebody’s way avoid somebody
look for new blood thay máu (manage, employee, change, business) I’ll say yes
be fresh out of somethingrun out of something
VOCABULARY IN USE - UPPER - UNIT 9 idioms describe people have a heart of gold very kind and generous as good as gold
nice, well-behaved, used generally for children as hard as nails no sympathy for others a nasty piece of work unpleasant an awkward customer difficult to deal with
a pain in the neck a person no one likes
get on everyone’s nerves make everyone angry or annoyed
have a head like a seive/sɪv/ easy to forget things a good head for figures can be good at mathematics have your head in the clouds đầu óc cứ trên mây
be head and shoulders above someone much better than someone keep your head
stay calm in a difficult situation (giữ một cái đầu lạnh) be over the top be dramatic
middle-of-the-road not new, in the middle, unbiased and accepted by the majority of people
teacher’s peta favourite student of the teacher
be top of the class hoc sinh giỏi nhất lớp be a real know-al
là người biết hết tất cả mọi thứ
a big-head a person who often thinks highly of himself a lazy-bones a lazy person
VOCABULARY IN USE - UPPER - UNIT 8 PERSONALITY
shrewd/ʃruːd/ clever at understanding and judging about a situation brainy/ˈbreɪni informal/ very intel igent
simpleunintelligent(không được thông minh) thick dump(đần độn) cunning/ k ˈ n ʌ ŋ ɪ /
xảo trá, khôn lỏi. wily / wa ˈ lɪi/
pessimistic expect something bad to happen optimistic look on the bright side
extroverted/ˈekstrəvɜːtɪd/
lively and confidently, love being with other people, be the focus of attention
introverted/ˈɪntrəvɜːtɪd/
more interested in your own thoughts and feelings than in
spending time with other people sensible
tỉnh táo, không làm cái gì đó stupid down-to-earth
practical, reasonable and friendly get worked-up get upset (sensitive)
gregarious /ɡrɪˈɡeə.ri.əs/ socialbe quarrelsome/ˈkwɒr.əl.səm/
like to argue with people, argumentative sadistic/səˈdɪstɪk/ cruel
even-tempered/ iˌ .ːvənˈtem.pəd/ always calm and never get angry or too excited about anything laid-back/ lˌe d ɪ b ˈ æk C2/ calm, đủng đỉnh
ill-mannered/ˌɪlˈmæn.əd/ rude, discourteous/dɪˈskɜː.ti.əs formal/
sincere /sɪnˈsɪər C2/ honest. reliable be envious of something
/ˈen.vi.əs/be jealous of something
be determined to do something /dɪˈtɜː.mɪnd/
quyết tâm để làm gì đó
thrifty/ˈθrɪf.ti/ tằn tiện, tiết kiệm economical/ˌiːkəˈnɒmɪkl/
tính toán, của nào giá nấy
self-assured/ˌself.əˈʃɔːd/
having confidence in your own abilities
unconventional/ˌʌn.kənˈven.ʃən.əl/
không đi theo truyền thống (traditonal) enquiring/ n ɪ ˈkwaɪər ŋ
ɪ / SHOWING INTERESTED IN LEARNING NEW THINGS
assertive/əˈsɜː.tɪv/ quả quyết, kiên quyết pig-headed/ˌpɪɡˈhed.ɪd/ stubborn obstinate/ˈɒb.stɪ.nət/ stubborn to change
stingy/ˈstɪndʒi/ mean, /ˌtaɪtˈfɪs.tɪd/ self-important arrogant, full of yourself blunt/blʌnt/
thẳng thừng, không nể nang abrupt/ə b ˈ r p ʌ t/
quá kiệm lời dẫn đến lỗ mãng curt/kɜ t ː / nhanh đến mức lỗ mãng unprincipled/ n ʌ p ˈ r n. ɪ s .
ɪ pəld/ vô phép tắc, vô lễ nghĩa. permissive dễ dãi
inquisitive /ɪnˈkwɪz.ə.tɪv/ tò mò, tọc mạch. nosy
extravagant/ɪkˈstræv.ə.ɡənt C2/ làm quá naive/naɪˈiːv/ ngây ngô pushy hám lợi
ENGLISH PHRASAL VERBS IN USE -ADVANCED - UNIT 1 and UNIT 2 knock down a building
destroy a building (architecture)
sort out a problem resolve a problem (solution) the noise dies away tieng on tro nen nho dan
tie hair back buoc toc gon gang lai
move somebody up to a higher class chuyen ai do len lop cao hon drop somebody off at somewhere
cho ai do va leave ho at somewhere feel dropped off feel asleep
associate something with something
lien he cai gi do voi cai gi do (connect, imagine)
deprive somebody of his youth lam lao luc mark down somebody
decrease somebody score (study, examination, fail) pick somebody up don ai do
contend with something deal with something put up with something
tha thu nhuong bo cho cai gi do(forgive, tolerate) face up to doi mat voi (reality) come across encounter
pick up something acquire something
keep an open eye for somethingpay attention to something
VOCABULARY IN USE - UPPER - UNIT 7 APPEARANCE thin-faced someone has a thin face curly hair/ˈkɜːli/ toc xoan have a crew-cut co kieu toc crew cut bald/bɔ ld ː / bị hói đầu
beard râu ở dưới cằm và hai má
have a moustache/məˈstɑːʃ/ có ria mép go grey trở nên bạc tóc a wrinkle/ r ˈ ŋkl/ ɪ một nếp nhăn ginger-haired tóc màu gừng auburn/ˈɔ b ː ən/ tóc vừa đỏ vừa nâu get a tan có một làn da rám nắng get sunburnt bị cháy nắng well-dressed ăn mặc đẹp scruffy/ˈskrʌfi/ dirty or untidy in appearance untidy-looking messy looking
the best feature diem dep nhat tren mat (the best part of the face)
first impressions nhung an tuong dau tien
VOCABULARY IN USE - UPPER - UNIT 6 THE WEATHER daytime during the day late something towards the end of something
misty/ˈmɪs.ti/ có mưa nhẹ (rain) và trời rất âm u damp nồm ẩm frost băng đá thaw/θɔː/ trở nên tan chảy melt nung chảy stifling
nóng nực đến mức khó thở muggy nóng ẩm khó chịu boiling extremely hot
heatwaves very hot, dry periods a shower a short period of rain. heavy rain mưa nặng hạt pour down trút nước a downpour/ˈdaʊn.pɔːr/
a short period which contains a lot of rain torrential rain
mưa cực kì nặng hạt gây ra lũ
overcast/ˈəʊ.və.kɑːst/cloudy a gentle breeze gió nhẹ làm mát (cool) a strong wind a high wind a gale/ɡeɪl/ a very strong wind
a hurricane extremely high and dangerous wind FOCUS ON VOCABULARY 1
as‧sert that /əˈsɜːt $ -ɜːrt/
to stay firmly that something is true(confirm, verify)
enforce firm discipline /ˈdɪsɪplɪn/
củng cố kỉ luật vững chắc longing for/U/ strong feeling for something
philosophy of something/U fəˈlɒsəfi/ the study of human nature and the existence of things
astonish somebodyUK /əˈstɒn.ɪʃ/ US /əˈstɑː.nɪʃ/ surprise somebody
hold somebody in high esteem/ɪˈstiːm/ noun [uncountable]/ respect and think highly of somebody
manner of something /ˈmænə $ -ər/ a way to do something boost somebody’s confidence
increase somebody’s confidence
graft something onto something add something in something (they are different) monk /m ŋ
ʌ k/ noun [countable]/ thầy tu
conduct a thorough review of something
undertake a comprehensive review of something
inherit something from somebody/ n ɪ h ˈ er t ɪ /
thừa kế cái gì đó từ ai đó
remain a great mystery/ˈmɪstəri/
vẫn còn là một bí ẩn (question, research)
ENGLISH VOCABULARY IN USE - PRE AND INTER- UNIT 1/2/3 have a routine/ruː t ˈ i n ː /
have a habit eg: to brush on your skills, you need to have a routine filthy/ˈfɪlθi/ very dirty and unpleasant a bilingual dictionary/ b ˌ aɪ l ˈ ŋ ɪ wə ɡ l/
từ điển có hai ngôn ngữ portuguese/ p ˌ ɔ t ː ʃʊˈ i ɡ z ː / tiếng Bồ Đào Nha Arabic/ˈærəbɪk/
the language of Arab, it is also a adj
Israel/ˈɪzreɪl/ nước của người Do Thái.
Israeli/ɪzˈreɪli/ người bên nước Israel, có liên quan tới người Israel Hebrew/ h ˈ i b ː ru / ː tiếng Do Thái Poland/ˈpəʊlənd/ Phần Lan (quốc gia)
Saudi Arabi/ˌsaʊdi əˈreɪbiə/ nước Ả Rập Xê Út
Saudi Arabian/ˌsaʊdi əˈreɪbiən/ người Ả Râp Xê út
Swiss quốc tịch Thụy Sỹ Switzerland/ˈswɪtsələnd/ nước Thụy Sỹ STUDENT LIFE mental agility
the ability to think and understand quickly gifted children trẻ em có năng khiếu a straight-A student
a student who always get good mark (good) secure a place at a university
take a place at university (nắm chắc một suất) (certain, sure) read something
study something (formal and old-fashioned) core subjects
subjects all students must study set texts
specific books students have to study formal education giáo dục bài bản sign up for a course đăng ký một khóa học meet the entry requirements
thỏa mãn các yêu cầu đầu vào mature students
students who are older than general students a marked improvement
một sự tiến bộ vượt bậc attention wanders in class
not paying attention in the classroom
have a natural talent for something gifted to do something
there is room for improvement vẫn còn thứ cần cải thiện (improve, part) have a thirst for knowledge
khao khát muốn học (want, desire) a quick learner một người học nhanh concentration wavers concentration isn’t ready
demonstrate an ability to do something thể hiện khả năng
have a proven ability for something
chứng minh được khả năng để làm cái gì đó
play truant trốn học, tự ý nghỉ học UNIT 19 SOCIAL LIFE come on a flying visit come on a a whirlwind visit
have a girl’s night out girls ra ngoài chơi với nhau
go out for a meal đi ăn ngoài stick to a diet
tuân theo một diet cụ thể (healthy, weight) a surprise party một bữa tiệc bất ngờ
spring a surprise on somebody làm cho ai đó bất ngờ call for a celebration
phải tổ chức ăn mừng thôi. put in an appearance appear for a short time
spend much quality time with somebody
spend whole attention to somebody
social whirl non-stop set of social events go clubbing lên club chơi p laying host to p rovide facilities for make somebody so welcome
làm cho ai đó cảm thấy ấm áp và được chào đón (warm)
find time to pay somebody a visit
dành chút thời gian để ghé qua
a family gathering một buổi họp mặt gia đình bên ngoài wine and dine take out for drink and eat
in a convivial atmosphere in a friendly atmosphere
the perfect venue the perfect place to throw a party organise a barbecue
tổ chức một bữa tiệc nướng
DESTINATION C1 + C2 - STUDYING AND LEARNING account for something /c2/ explain for something
give an account of give an explanation for
take into account take into consideration
on account of something because of something by all accounts /C1/ as said by most people on someone’s account
for someone, because of someone
associate something with something
connect something with something hang in the balance not certain get hold of something obtain/understand something
redress the balance /rɪˈdres/ lấy lại thế cân bằng
on balance after thinking about all facts and opinions be thrown off balance be uncertain and confused express beliefs show off beliefs
contrary to popular belief in a different way from what people believe
beyond belief /c2/ beyond your wildest dreams in the belief that
in hope (với niềm tin rằng)
a widely held belief widespread and growing belief pick someone’s brains ask someone (advice, consult)
the brains behind người đứng sau một cái gì đó thành công (success) brainless stupid be the brainchild of someone be the idea of someone
brainwash someone into doing something/ b ˈ re n ɪ wɒ ʃ $ -wɒː , ʃ -wɑː / ʃ dụ ai đó
làm gì, tẩy não để ai đó làm gì
bring something to a conclusion arrive at a conclusion jump to conclusions leap to conclusions foregone conclusion
obvious result that everyone can see without things happening
give consideration to something take something into consideration / show consideration for something
out of somebody’s considerationnot considered by somebody have my doubts about something
dubious about something/ skeptical about something
cast doubt on somebody or something cause people feel uncertain about
somebody or something/ in dobut beyond any doubt certain
a reasonable doubt a plausible doubt without a shadow of a doubt
không có bất kì bóng dáng nào của sự nghi ngờ (without any doubt) be open to doubt questionable, uncertain beyond your wildest dreams you’re not gonna believe a focus group a researched group of people a major focus a primary focus
give the false impression that tạo ra một ấn tượng sai lầm make an impression on somebody
tạo ấn tượng cho ai đó be under the impression that
tin cái gì đó đúng mặc dù nó không đúng make a mental note of try to remember something a mental age of
suy nghĩ như một người ở lứa tuổi (intelligent, stupid, down) have a one-track mind
suy nghĩ không ngừng về sex take your mind off something
bạn đừng nghĩ về điều đó nữa
bring to mind something ring a bell about something
in two minds about uncertain between something
in the state of mind to do something
có hứng thú để làm gì đó (interested, mood) under a misapprehension that wrongly believe that
put something into perspective/C2/
so với những cái khác (compare, judge, fair) in perspective
đồng điêu với ngữ cảnh
out of perspective không đồng điệu với ngữ cảnh have principles
có những nguyên tắc riêng stick to your principles
làm theo những nguyên tắc của tao the principle of something
nguyên tắc nguyên lý của cái gì đó as a matter of principle
because of moral bởi vì nguyên tắc đạo đức
be against somebody’s principles
làm ngược lại nguyên tắc của ai đó beg a question raise the question of in question being discussed
have the sense to do something có cảm, tự cảm nhận được để làm cái gì đấy in a sense/C1/ up to a point side with somebody
support somebody (ủng hộ ai đó trong một cuộc cãi lộn) take sides
chọn phen, thiên vị (biased towards) take somebody’s side
side with somebody (đứng về phía ai đó) see both sides
cân nhắc cả hai phía (weigh up, consider) look on the bright side
nhìn vào mặt tích cực (positive) on the plus side on the minus side (antonym) on either side ở cả hai phía
set somebody straight on something
make somebody know about facts of something (aware) set the record straight
write something that change the incorrect things
//--------------------------------------------------------------------------- smooth NOT DISRUPTED morale /məˈrɑːl/
thần thái, chí khí (the amount of confidence and enthusiasm and
person or a group of peopel has) dread something/dred/
afraid of something, reluctant to do something succinctly/sək s ˈ ŋ ɪ kt/ concisely crow’s feet chân chim migratory/ˈmaɪɡrətri/
liên quan tới việc di cư, ngoại lai binoculars/bɪˈnɒkjələz/ ống nhòm hut
a small simply built house or shelter wind up
to close a meeting, discussion or activity combustion /kəmˈbʌstʃən/ the process of burning woodlands/ˈwʊdlənd/
an area of land that covers with trees
it’s like a furnace/ˈfɜːnɪs/ it’s scorching hot here.
picture something imagine something cover /T/
to be enough money to pay for something (afford)
porridge /ˈpɒrɪdʒ $ ˈpɑː-, ˈpɔː-/ noun [uncoable]/ cháo yến mạch
put something under the microscope check and examine something carefully microscopemi c ‧ ro s
‧ cope /ˈmaɪkrəskəʊp $ -skoʊp/ ●○○ noun [countable] / kính hiển vi
bibliography/ˌbɪb.liˈɒɡ.rə.fi C/ reference
howl /haʊl ●○○ verb/ to shout or demand something angrily
plain‧tive /ˈpleɪntɪv/ adjective/high in soud (angrily)
imperial /ɪmˈpɪəriəl $ -ˈpɪr-/ adjective [only before noun]/ related to an empire
pilgrim /ˈpɪlɡrɪm/ noun [countable]
a person who travels to a religious place
Substitute C1 /ˈsʌbstɪtjuːt/ a replacement (person, thing) churn something out
produce a huge amount of something especially something low-quality
an insatiable appetite//ɪnˈseɪʃəbl/ /ˈæpɪtaɪt/ C1/
an unstoppable and strong desire for something
Overfishing Unmanaged fishery without quotas Lease/liːs/ hợp đồng cho thuê Corrupt officials/kəˈrʌpt/ not honest and moral officials
unsophisticated/ˌʌnsəˈfɪstɪkeɪtɪd/
inexperienced, simple and basic Moralistic/ m ˌ ɒrə l ˈ ɪstɪk/
having or showing fixed ideas about what is wrong or
right, admirable and selfish (khắt khe về mặt đạo đức)
Quota /C1 /ˈkwəʊtə// a limited number of something or the amount of people officially al owed
insulate something against something /ˈɪnsjuleɪt/ protect something from
something (heat, water, sunlight)
straw /strɔː/ rơm cọng rơm sawdust /U /ˈsɔːdʌst/ mùn cưa beat the rush go there first inhabit live
go off on a tangent/ˈtæn.dʒənt/ change the topic of something suddenly gauge/ɡeɪdʒ/ measure, calculate
complication/ˌkɒmplɪˈkeɪʃn C U/
a thing that makes a situation more complex evenly fairly gruesome/ˈɡruːsəm/ unpleasant and horror perennial/pəˈreniəl/
all time, permanent, continue for a long time
plot the series of events that form the story of a novel, play, film be out of the question /C2/ become an event which is impossible to happen tivial/ˈtrɪviəl/
not important and serious, minor feel the pull of something
feel the attraction of something (attract, enchant)
provisions /C1/food and drinks for a long journey (travelling, tourism) warden C /ˈwɔːdn/
a person who is responsible for taking care of a
particular place and making sure that the rules are obeyed.
reverse /rɪˈvɜːs/ to change something completely so it is back to its opposite stage (remove)
respite from something /ˈrespaɪt/ break from something especially something difficult
replenishment/rɪˈplenɪʃmənt/ the act of making something full again
preservation/ˌprezəˈveɪʃn/
the act of keeping something in its original state or in good condition C1
//====================================== ==============
verbalise /ˈvɜː.bəl.aɪz/ to express feelings and ideas in words
amicably /ˈæmɪkəbli/ politely and friendly
put up with somebody or something tolerate somebody or something eager to please wanting to be helpful
neglect somebody or something /nɪˈɡlekt/ fail to include or take care of something
//-------------------------------------------------------------------- --- cohesion /kəʊˈhiːʒn/ unity, connection cohesive /kəʊˈhiːsɪv/ forming a complete unity
//====================================== ===
Collocation in Use Advance - Unit 25 - Commute
local transport links tuyến đường giao thông kết nối địa phương a busy commute route
một tuyến đường đi làm ồn ào chật chội
get stuck in traffic bị kẹt xe
a toll roadđường có thu lệ phí
a season ticket a ticket which is valid for a certain period of time
travel at peak time the time when most people want to go
somewhere, often leading to higher prices
engineering works những việc sửa chữa trên đường
traffic gridlock when roads are so blocked with traffic that nothing is moving
packed trains những chuyến tàu chật kín fare rises giá phí tăng invest in infrastructure đầu tư vào hạ tầng
provide more local transport services cung cấp dịch vụ di chuyển địa phương Train operators ease traffic congestion
giải quyết vấn đề về kẹt xe restrict private car use
hạn chế sử dụng xe ô tô cá nhân
encourage car sharing programmeskhuyến khích những chương trình chia sẻ ô tô The congestion charge Phí ùn tắc alleviate bottlenecks
reduce places where too many cars
try to get through at the same time
cause lengthy tailbacks tạo ra những hàng xe nối đuôi nhau bring traffic to a standstill làm ùn tắc giao thông
encourage people to work from home
khuyến khích mọi người làm việc ở nhà detect recognise
make an error of judgement đánh giá sai cái gì đó
unveil something C1 /ˌʌnˈveɪl/ to show or introduce a plan or initiative for the first time
valuables things that are worth a log of money identify
construct the idea of something inflate something
to make something more important than it really is /ɪnˈfleɪt/ escalate strength intensity frequency regularity homebody
a person who prefers spending time at home good qualities positive traits
assume the leading position amongst take or begin to have power or responsibility a large amount of knowledge an impressive catalogue of something accumulate /ə kj ˈ u m ː jəle t
ɪ / chồng chất, tích lũy (increase, more and more, amass)
garage /ˈɡærɑːʒ/ gara dỗ xe trong nhà //=================== rubber /ˈrʌbə(r)/ cao su feather /ˈfeðə(r)/ lông vũ leather /ˈleðə(r)/ da thuộc tail /te lɪ/ cái đuôi hook /hʊk/ cái móc câu crow /krəʊ/ con quạ
resourceful /rɪˈsɔːsfl/ good of finding ways to resolve something (tháo vát)
derive something from something to get something from something /dɪ ˈraɪv/
give the green light to something give permission to
something to start (allow, let)
pertain to something or somebody /pəˈteɪn/ connect with something or somebody (link) task 1 spatial
/ˈspeɪʃl/ related to skil s to define position and things around you (sense, conscious) to broadcast propaganda leading article editorial policy
sensational journalismto carry a storynews coverageto make
front page headlinesbreaking newsup to the minutestale
newsfalling circulationcelebrity endorsementto subscribe to a
magazinethe financial sectionsonline advertisingto slash the
prices of productsto be found guiltyto promote their productsto
buy goods impulsivelyto be swayed by advertisementsmarket
researcha price warto launch a product target audience
brand awarenessprime time televisionthe electronic mediato
impose regulations oncommercial
advertisingtelemarketingenvironmental degradationto take
action on global warmingA takeoverto deplete natural
resourcesozone layer depletionan ecological crisiscarbon
footprintto cut down on emissionsto fight climate changeto
reduce the dependence on fossil fuelsto alleviate environmental
problemsto throw one’s weight behind somethingalternative
energy sourcesfood milescaptive breedingto disrupt
lessonsenvironmental impact assessmentthe greenhouse
effectglobal warminghabitat destructionendangered specieson
the brink of extinctionrenewable energywind
farmsenvironmentally friendlythe green movementTo take
something into accountTo break into a marketTo keep
someone’s wordTo reach a consensusTo make the most of
somethingTo go out of businessTo do market researchTo make
cutbacksTo manage expectationsTo make a calculationTo pay in arrearsTo buy at auction To squander a chance Overhead cost A merger A heavy workload
CompensationRevenueWhite-collarBlue-collarTo run your own
businessTo earn a livingEnhance their public imageTo grow a
businessTo gain a competitive edgeMaximize profitsTo conduct
a businessTo be made redundantPension schemeto take up
exerciseto get into shapeto keep fitto exert oneselfto work out
at the gymto be out of conditionto be in the peak of conditionto
take gentle exercisealternative forms of exerciseto outlaw
dangerous sportson safety groundsa low probability of
injurylife-threatening injuriesan extreme sportessential sports
gearto take sensible precautionsto foster a competitive
spiritthe Olympic ideala win-at-all-costs attitudeperformance-
enhancing drugsto use illegal substancesto place too much
value on sporta sports fanto set a recordsports coveragesports
commentatorssports merchandisingthe endorsement of
sporting goodsto fail a drugs testthe immune systema chemical
preservativeartificial colouring and flavouringfood labellingfood
processingshelf lifea food retailerorganic foodgenetically
modified foodfree-range productsfood poisoningfast food
chainsjunk foodA lack of calories to meet his energy needs home-made food to have a snack to eat a balanced diet
a vegetarian dieta vegan dietto go on a dietto follow a
recipeChinese cuisinea diet rich ina diet low ina low-calorie
dietto count caloriesto provide somebody with a healthier dietto
put on weighta slimming clublow in fat and high in fiberto cover
a lot of groundto tailor teaching stylesa high-flyertransmission
of knowledgeinteractive learningto bombard someone with
somethingto have a good grasp of somethingto make a
gradecontinuous assessmentto be out of one's deptha formal
examinationto work your way through universityto take a year
outto sift informationto study under supervisionTop-tier
institutionsto deliver a lecturestreaming in schoolsextra-
curricular activitiesto fall behind with your studiesto drop out of
collegeto pay off a student loanto impose disciplinedistance
learningto give feedbackface-to-face learningto sit an
examtertiary educationa virtual classroomTo acquire
experienceJob satisfactionPut knowledge gained into
practiceWorking environmentTo have a steady jobA desk
jobJob prospectsPromotion opportunitiesTo move up the career
ladderto be prone to obesityeating disorderssafe hygiene
standardsto keep their teeth healthyto launch a full-scale
investigation into somethingthe outbreak of an
epidemicsedentary lifestylehealthy eating habitto take regular
exercisea fitness regimea health awareness
campaignspreventive medicinealternative healthcarepublic
health servicesto take out private health insuranceprimary
health caremedical practitionerto build up one's immune
systemmental health problemsto offer emotional supportto be
addicted to somethingto search for a curelife threatening
conditionsto carry health risksOperating theatre
• The pharmaceutical industry stimulate an industry
A degenerative illnessTo be detrimental to healthTo have a
regular checkLabour productivityUnemployment
benefitsMinimum wageTo job-shareFlexible working
hoursHealth and safety in the workplaceWorking mothersTo
take early retirementA retirement packageHoliday
entitlementSick leaveAnnual leaveTo pursue a successful
careerTo take career breakTo have no career
ambitionsSupportive work colleaguesTo be a good team
playerLabour intensiveTo dismiss somebody from somethingto
hide one’s light under a bushelto throw a tantrumto stamp
one’s mark on somethinga clash of personalitiesto have a
superiority complexto hear something through the grapevineto
act one’s agecodes of conductto assimilate knowledgeto
marshal factsto be a team playerthe downfall of
communicationa breakdown in communicationto live in
harmony with one anotherto keep abreast of somethingto
accelerate the flow of informationbehind the timesset in his or
her waysa social butterflya stickler for somethingto be user-
friendlysocial networking sitesto break off a relationshipto
reach a stalemateto have social skillsto have a laid-back
attitudeto be a workaholicto see the big pictureto be generous
to a faultto exchange pleasantriesto discharge chemical
wasteto be bio-degradableto hold somebody accountable
forbeyond comprehensioncritical thinkingTo broaden one's
literary horizonsa turn of phraseTo read something into
somethingA period of readjustmentTo read onTo break with
precedentTo read over somethingTo come to somebody's
knowledgeSafe in the knowledge thatTo dig deepTo do
something to the letterTo stick in your mindTo sharpen
somethingTo write off somethingTo be engrossed inTo
understand somebody to be somethingConduct
somebodySecure in the knowledgeBedtime storiesTo be a story
ofTo run a storyA success storyTo tell its own taleTo read
between the linesTo read up onTo come highly
recommendLiterary appreciationA literary geniusTo be
computer-literateTo computerize somethingAdvances in
technologyTo download podcastsVideo conferencingThe college
intranetSilver surferA technological breakthroughDiscourage
real interactionLeading-edge technologyTo become obsoleteThe
digital revolutionLabour-saving appliancesTo apply something
to somethingTo have access to public transportTo upgrade and
expand public transport provisionTo invest in transport
infrastructureAn integrated transport systemA light rail transit
systemHygieneirrigationpurificationfaminegeologicalaccessacco
unt for somethingcultivate cropsfetchhuman
wasteSpecialisttreat someone for a diseaseturn on the tabwater
suppliesaddress a letterreply to/answer a letterget / receive a
letterpost a lettersign a letterA begging letterA love letterAn
open letterA thank-you letterA letter of applicationA letter of
apologyA letter of complaintA letter of recommendationA letter
of resignationletters of supportletters of sympathyLandmarkThe
best vantage pointDesirableStructrurecomplexBlockPropertyto
demolish or pull down a buildingRenovate a buildingTo enlarge
somethingTo furnish a buildingTo plaster the wall or ceilingTo
make home improvementsTo insulate something from
somethingLock yourself out of the houseoccupantsteelStrait
awayThatchedTimberHuman resource departmentRecruit
somebody to do somethingPerformance reviewCompensation
planWageBonusIncentive for somebody to do
somethingAllowance forSick leaveLeave
requestcourteouspolitenessaggressiveRun amokannoy
somebody to do somethingannoyanceantagonise
somebodyproactivedon't give me a lecture about
somethingapoplecticbad-temperedprovocativefunrelaxed about something
ENGLISH COLLOCATIONS IN USE - UNIT 23 - FILMS AND BOOKS
a book or film comes out một cuốn sách hoặc một bộ phim
được xuất bản hoặc ra rạp review a book or film
nhận xét một cuốn sách hoặc một bộ phim A book reviewer
một người chuyên đi review sách A film critic một nhà phê bình phim
give something a bad review có một nhận xét tiêu cực based on a true story
dựa trên một câu chuyện có thật
a book or film captures một quyển sách hoặc bộ phim thể hiện
the opening or closing chapter of a book chương mở đầu hoặc
chương kết thúc của một cuốn sách
the opening or closing scenes of a film những cảnh đầu tiên
và kết thúc của một bộ phim The central characters những nhân vật trung tâm A happy ending một kết thúc có hậu
To recommend a book or film khuyens khích đọc một cuốn sách
something work particularly well on the big screen cái gì đó phù
hợp để chiếu trên màn hình lớn
special effects during special scenes những hiệu ứng đặc
biệt trong những cảnh đặc biệt
the male lead người nam chính the female lead người nữ chính
some one could play the role of
ai đó có thể đóng vai của
the cameo role nhân vật nổi tiếng đóng trong phim
give an excellent performance diễn tốt be nominated for an Oscar
được đề cử cho một giải Oscar an immediate box-office hit một hit phòng vé playing to full houses chật kín hết chỗ ngồi cast a film
tuyển chọn diễn viên cho một bộ phim star in a film đóng trong một bộ phim shoot a film quay một bộ phim
compulsive reading/kəmˈpʌlsɪv/
việc đọc không dưng được make good bedtime reading
có một thời gian đọc trước khi đi ngủ an easy read
một cuốn sách đọc khá dễ take out a book from library
mượn sách từ library và mang ra ngoài
return a book to a library trả lại sách trong thư viện renew a library book
gia hạn mượn một cuốn sách flick or skim through a book
đọc lướt qua một cuốn sách
beautifully written được trình bày một cách đẹp đẽ độc đáo to move in a flat or house
suitable accomodationNewly - built apartmentsA Fully-fitted
kitchenFully furnished flatsBe available to rentResidential
areaOff - road parkingA dream homeA spacious living roomto
have a wonderful view of somethingAn airy bedroomTo
overlook something fromA basement flatTo move out of a
houseA dilapidated buildingTo buy a place of my ownaffordable
housinga house-warming partyTo build an extensionA printed
bookDigital readingA cafeTo go into businessTo set up a
businessTo go into partnership with someoneTo make a lossTo
make profitTo go bankruptTo win a contractStiff competitionTo
take on staffTo create job for peoplesales figuresTo have an
annual turnoverThe secret of someone's successTo carry out
marker researchTo launch a new productTo set a high value on
somethingafter-sales serviceTo run a successful businessTo
float a companyThe business would foldTo conduct market
researchTo cease tradingCut-throat competitionMarket
forcesBrisk businessBusiness is boomingA rival companyTo
balance the budgetTo put in a bitTo go out of businessTo read
a magazineTo buy a mgazineTo subscribe to a magazineTo
write for a magazineThe magazine is aimed atA magazine
publishesThe editor of a magazineAn issue of a magazineThe
readers of a magazineThe front or back cover of a magazineAn
article about / on somethingA monthly magazineTo glance
through a newspaperTo recycle your newspapersstories are
reported in aLocal or national newspaperTo work as a journalist
on a newspaperTo sell your story to a newspaperTo read
something in the newspapersA copy of today newspaperThe
front or back page of a newspaperThe section of the
newspaperA sheet of newspaperthe surrounding countrysidethe
familiar landscapea gentle landscape with open fieldsa bleak
landscaperocky mountainsTo confront somebody or
somethingThe mantle of a superpower leaderTo reconcile
something with somethingTo reconcile someone to
somethingFateTo crack somethingA manifestoTo lead a lavish
lifestyleLead a healthy lifestyleLead a sedentary lifestyleLead a
nocturnal lifestyleLead an active lifestyleTo lead extravagant
lifestyleA busy or hectic lifestyleTo maintain your lifestyleTo
live a healthy lifestylelanguage acquisitionimmature
brainlanguage developmentlinguistic thresholdbirth
languagelanguage proficiencybe seriously ill in hospitalbe in
hospital with flube treated in hospitalkeep someone in hospital
overnightgo into hospital for an operationcome out of
hospitalbe taken to hospital by ambulanceplay footballwatch
footballbe crazy about footballbe good at footballbe useless at
footballfootball bootsfootball fansa football stripa football
matcha slave to fashiondressed to the ninessheer hard
workhaute couturedress sharphand-me-downscatch the latest
moviesbox-office hitslow-budget filmsa blockbustergo on
general releasebe on the big screenthe cinema can hold 500
peoplethe cinema was packed or fullthe cinema was half-fullthe
cinema was emptya seat at the cinemasee a film at the
cinemaa film is showing at the cinemathe play ran at the theatre for
yearssolidconcentriccrustspherediameterthickgaseousgroceryfle
xitariansurvey the literaturea combination of measuresa
luxuryrespirationphotosynthesisdigestdigestive
systemdecompositionbacteriacoallimestone (U)wear
awaytophaceousmoleculebendcircuitinertcurationrequisiteawee
difyrelicsubversiveflourishstrive to do
somethingcustodianattunedbackdropCongregationad
hocpanderprevalentreactionarystuffinessdeafdichotomyupholdo
ccupypromptnessstrainedinterpersonalKeep to the rulesMake
an effortPowerful engineMake mistakespass the buck
(Idiom)strictly forbiddenbitterly coldpitch darkbreed crimea
substantial mealgive someone a liftdesperately jealousget divorced make demands on
give someone a callrun someone a bathease the paina sharp
painhave access toa piece of advicefind a waylearn the hard
waypay your waytry every possible waygive way toget in the
way ofbored stiffbadly needhave a thinkgive someone a
ringmake arrangements formake a changemake a choicemake
a commentmake a contribution tomake a decisionmake an
effortmake an excusemake friendsmake an improvementmake
a mistakemake a phone callmake progressdo your bestdo
damagedo an experimentdo exercisesdo someone a good
turndo harm todo your hairdo your homeworkdo the ironingdo
the washingdo the shoppingbruiseOh dear!
solventterrestrialdissolveinfluxdisintegrateevaporatelatentbrune ttedefinitivea polar
caprepelaccommodateevacuatesuperficialdecodewell-
adjustedblonderedheadfaintleatherrenttenantdeposit (C)highly
unusualhighly successfulhighly competitivehighly
profitablehighly effectivehighly controversalhighly
recommendedutterly ridiculousabsolutely stupidutterly
impossibleabsolutely wrongutterly aloneutterly
appalledabsolutely convincedabsolutely devastatedabsolutely
miserablebitterly disappointedbitterly resentbitterly
criticisebitterly regretbitterly complainbitterly crybitterly
weepdeeply ashameddeeply concerneddeeply shockeddeeply
committeddeeply affecteddeeply hurtdeeply caredeeply
religiousdeeply unhappyridiculously cheapridiculously
expensiveridiculously easyridiculously lowridiculously
highridiculously shortridiculously largestrongly opposestrongly
influencestrongly believestrongly denystrongly supportstrongly condemnstrongly suggest strongly feelstrongly
objectliberalisepenaltycombinationnormspontaneousat the
topat the bottomon the far sideto the northslightly west ofin
the southwestin the middle ofin the centre
ofclockwiseanticlockwisea little beyondjust pastadjoiningruns
alongsidepathtake the right-hand pathfaceat the
crossroadstake the first lefton the cornerentrancemake a
political statementroundaboutcross the bridge / go over the
bridgeto be surrounded bythe railway linebird
hidecorridorfoyerauditoriummazerotarystoop downtake a
cavalier attitude to somethingimbuenotiongratificationimpulse
buya trade-offhave a penchant for
somethingchimpanzeegenetica driving forceesotericdiagnose
something as somethingsabbaticalultimatelya notice boarda
diplomaa good reputationif the worst comes to the
worstincorporateteetheconsolidatesecurea rundowna financial
headachedemocraticuse something to the
fullinseminationsoberingfolksmarshmallowrun errandswithstand
something c2succumb to the temptation c2on a international
scaleconsiderable optimism u b2purveyor c formalput
something up for auctiona publicationpublication ua prominent
television journalistunidentifiedscramble fora lenient sentence
adj c2dune Cmajestic adj aerect a plaster replica
ofmonumentalThe SphinxA movie setvanish without a trace I
b2drop a hint of somethingfate cutuition U b2trampolininga
theme parkrecentcater for somebody or somethinga
lodgerefurbish somethingto be entitled to (do)
somethinginnovative adj c1detergent cua novel way of doing
somethingpressurise somebody into doing / to do somethinga
fluid CU c2depressurise IT Bgrease U Bterrific adj b1dance
cheek to cheekworking on all cylinders I informala grant of (C
b1)a bygone eraa spectacular momumentgroundwater
Uutilitarian adj formalthe heyday of someone or
somethingpreserve the delicate balancefracture
somethinghibernation Ufragilesexual reproduction Uexpansion
U B2place emphasis on something CUa change of
emphasisconsiderable emphasislush vegetation U c1lushthe
race to do somethingbe conscious of somethingconscious adj
c1conscious adj c2complementarybring complementary skills to
the partnershipoutperform somebody or somethingThe joint
ambitiona cerealrival C C1be dotted arounddescend frombe
descended from sombody c2the underground aquiferrecede
into the distancepave something with somethingelaborate adj
c2pillarpavilion Cembellish somethingchurn butterfall into
disuse Uderelictbe diverted to somewhere c2groundwater has
been diverted for industrial useundergo T C1undergo major
restoration CUsilt something upbe in pristine conditionresemble
something c1hallmark Ccarve something from (out of)
somethinga shrine to (of) somebodyhave a wealth of
something c2from afara verandaornatecolonnaded
openingsneglect Uflock to somewherebirds of a feather flock
togethergaze into (+ adv) spacebizarrepsychiatristsane adj
C2mentally disturbed adj C2ungratefulthe originator of
somethingthe initiator of somethingThe instigator of
somethingan early diagnosis of CU C2schizophreniadingya
disembodied voicedisembodieda thuda fraudbe
stigmatisederroneousconservativecheekya sculpture of CUa
orang utanfauna CUan ice rinka glacierpreciousfortificationopt
formedieval castlesmosaic CUa trailamenity CPin the heart of
the citymagnificentsplendidarchitectbe renowned for C2the only
one of its kindsbe a testimony to/of somethingdeceptive
C2contractorengage somebody to do somethingdeclare
somethingconceive of something C2vigorousvigorous economic
growthan efficient transport systemthe frontier between A and
B Cabolish somethinghaulage Uimperative Clie at the heart of
somethingattributable toovernight C2deterioration in something
CUmarginalisation Uemerge fromsolely (C1)curb something
C2occupancyoccupancy raterevitalise somethinguncouplethe
lion's share of somethinggo madsuffer a heart attackhave a
childgo crazyhave a babyhave a fatal accidentbe involved in an
accidenthave an argumentbecome involved in an
argumenthave a breakhave a conversation withhave a chat
withexperience difficulty (in) doing somethinghave a nightmare
abouthave an experience in / withhave a feelinghave fun /
have a good timehave a lookhave a partypay a compliment on
somethingpay tribute to somebodypredominant
C2consultativeadvisoryoverbearinginhibit somebody from doing
somethingsimultaneouslyassure somebody thatthere are many
approaches, but no magical formulawrestle with somethingthe
enigma of something CA combination locktake someone offtake
offaffluentfuel somethingflourishmake deductionsthe
scepticismbe wary of somethingwithout delaystraight
awayInstantlyProntoat oncecome abouta burst in
somethingmortality Umortality CThe infant mortality
rateruralwipe something out C2gain C C1sanitationin the
incidence ofgin CUwater-borne diseaseshave a looser grip on
somethinga dip insip somethingpush something out of
contention for somethingforge aheaddecidedlymanipulate
someone into somethingqualitativeachieverssuccinctlymake a
minor adjustment for CUtake account of somethingconverselya
reproduction of somethingthe fine artscontent with
somethingcontent to do somethingbread and
butterreprographicsfaithfulfaithfulimplicit adj
c2repositorypresence Ureinforce somethingimpress something
on somebodymonetaryevidentlydeter someone from (doing)
somethingstrangeness Udistress someoneprescribeencounter
problems/difficultiesan operathe richness of detailsbe in
harmony with somethinga participatory societyserve as a
warning ofsuppress somethingrender someone
speechlessrender someone/something adjfidelity to someone
Uhigh-fidelity reproductionssomewhat ofclose the meeting /
discussions / conferenea big decisionan important decisiona
major decisiona big problema difficult problema thorny
problema knotty problem (informal)forge a relationshipcement
a relationshipend a relationshipfinish my homeworkdrop
someone offasthmamarine creaturesbe hookedan elusive
animalelusive adj C2an elusive resultsightedleap outvigour Uin-
depth only before nouncurtain Cdraw a comparision C2bring
down the curtain on something informalself-
regulationchronicaspiration to do something / for something
Cobligation to do something Ube under no obligationmeet an
obligationfulfill an obligationhonour an obligationhighlight
somethingcharge the phoneinjured peopledamaged sofagrow
cropsraise animalsgain power - control - accessgain a
reputationgain publicitygain recognitiongain an advantagewin
an awardwin a medalwin a matchwin a prizewin a battlewin a
warwin an electionearn a salaryachieve successachieve your
goalsachieve your aimdefeat a teamdefeat an opponenttake
clothes to somewherecarry your mobile phonea sunny smilea
sunny facea face shines with pleasureeyes shine with
excitementa face lights upeyes light upan atmosphere lightensa
mood lightendark thoughtsdark daysdark timesa face
darkenseyes darkensomeone's expression darkensideas
flowconversations flow easilyin floods of tearstears streaming
down someone's facea heated debatea heated discussiona
heated conversationhave a fiery tempersafeguard something
against somethingfence Cplough aheadcall it
quitsseafaringcome to light C2be brought to
lightplantationtempers flaredtroubles flare upviolence flares
upcheeks burn with embarrassmentunbroken
sunshinescorching hotsoaking up the sunshinepour with
raintorrential rainfreezing coldget soaked to the skina break in
the cloudsthick cloudA strong wind is blowingThe weather is
likely to deterioratethick fogdense foga blanket of fog /
mistpatches of fog/mistfog/mist comes downfog/mist
liftsstrong sunweak sundriving rainThe wind is lightThe wind is
picking upbiting windsThe wind dies downThe wind blowsThe
wind whistlesfreak weather conditions hitGale-force windsroofs
are torn offfences are blown downrivers burst their banksmake
travel arrangementsa travel agentbusiness travela business
tripa boat tripset out to do somethingtraverseconviction for
something CUa religious convictionseaside resortsthe advent of
somethingobscure somethingfragmentation of something into
somethingamorphousexclusiveA Commoditypuzzle somebodycapture
sunlighthemisphereconiferevergreencarbohydrate CUdismantle
somethingtwigunmask somebody or somethingpigment
CUspectrummanufacture somethingthe manufacture of
somethingoutweigh somethingherbivore Cvividherbivorousbe
infested with somethinginfestation CUmount chemical defenses
against infestationdullpresumablyresistantlie inhave a lie-
inascertain somethingplausible C2paradoxicala paradoxabsorb
somethingsalvage something from
somethingexquisitelyacutemachinerya manace to somebody or
something CUcontain something C2preparedness to do
something Ureadiness to do something U C2erraticallyeradicate
something C2eradication Uunderbrushundergrowthbe set in
tablets of stonereticence Udisastrous C1rehabilitation Upursuit
of something Ustamina Uuntangle something from
somethingtoleratenourishforefathersconnotationmedicirreversib
lemetamorphose intolineageAstrologydisrupt something or someoneerrget frantic with
somethinginadvertentimproviseLatitudemarinerA multitude of
somethingnuisancethe permanence of somethingrevolve
around somebody or somethingbe stranded
C2volatilearduousdubiouselasticendeavour to do
somethingexcavatejaggedlocalemoldshovelviciousabsurdanemi
aaristocracyattirecrazeenlargeexcessfemininereputablerOUgesig
nifystraptanglevanityto vie for
somethingvulgaratticvicicdescentfussgourmetintrinsicordealouts
pokenoverworkpungentalternateapologeticbenigncharclarifydist
ressdoggedensuegaspoverdosesesamevergewarya
walkeroverhorrify somebodyit horrifies somebody to do
somethingcome down on somebody or somethingbe obliged to
do somethingto be precisebear somebody or something
outcorroborate somethingprotest against somethingfuss over
somebody or somethingmake a fuss of somebodyin all
truthexclusivelyintolerableunbearableassociate Ccome one step
closer tosynthesize somethingthe mainstay of somethinga
bondreactantbe confident aboutanchormalnourishedper
capitadegrade someonedegrade myself by doing
somethingirrigate somethingsynthetic foodpesticide
CUherbicide CUfamine CU C2I could eat a horse
idiomstarvation U C2go on hunger strike CUhunger
strikersomething makes somebody's mouth waterdo something
on an empty stomacheparchedfeel a bit peckishravenouskill
two birds with one stonesomething takes place in the blink of
an eyelong story shortas dry as a bonea bone of
contentionpass the bucklet the cat out of the bagdrive sb
around the bendcome back to earthstand sb's groundstick the
knife into someonebang your head against the brick wallscare
the (living) daylights out of someonehit somebody where it
hurtsthrilled to bitson top of the worldbe on cloud ninebe over
the moonbe in seventh heavenget a kick out of something
(informal)do something for kicksjump for joybe floating on
airsomething makes your dayout of sortsit's not the end of the
worldgrin and bear ita mysery gutssuffer from sour grapesput a
damper on somethinglose faceturn a blind eye to somethingout
of the blue informalget nowhereHow come? informalbe in a
terrible stateon earthwork like madbe in two minds about
somethingIn the endbe a good laugh informalbe rolling in
money informalchange sb's mindbe supposed to do
somethingin that casea piece of cake informalbetter late than
neverget through to somebodylaugh something offdon't ask
methank heavenscatch sb's eyeif you ask meat any momentout
of breathbe fed up withbe at sb's wits' endhave it up to
herethrow a fitoffer in-flight entertainmentin-flight
magazinefasten your seatbeltsboard the planethe connecting
flightdomestic flightsa window seatan aisle seata charter flighta
scheduled flighta smooth flighta bumpy flighta family-run
hotela family-run companya run-down hotela smart
hotelbudget accomodationmake a reservationget fully bookedlook out over
Collocations in use intermediate - Unit 15 - Countryside the surrounding countryside vùng quê xung quanh
a familiar landscape một cảnh quan quen thuộc
a gentle landscape một cảnh quan dịu dàng open fields
những cánh đồng rộng mở thẳng cánh cò bay a bleak landscape
một cảnh quan cằn cỗi và ít cây rocky mountains
những ngọn núi đầy đá follow a path đi theo một con đường
catch sight of something nhìn thấy cái gì đó come into view hiện ra fall into ruin lie in ruins
a fast-flowing river một dòng sông chảy nhanh mountains tower above a river
những ngọn núi sừng sững bên cạnh một dòng sông
unspoilt countryside countryside that has not been changed by industry or modern buildings
a dense forest một cánh rừng dày và nhiều cây cối, thực vật đan xen nhau
block the view chặn tầm nhìn (see, eye, sightseeing)
snow-covered mountains mountains were covered with snow
a stream winds một dòng suối uốn lượn
destroy the countryside phá hủy vùng quê
uninterrupted views of something see something which is not delayed
have a panoramic view of something
có tầm nhìn một cái gì đó toàn cảnh
a spectacular view of something
tầm nhìn thú vị của cái đó
admire the view of something enjoy the view of something breathtaking scenery
khung cảnh đẹp một cách choáng ngợp
dominate the landscape thống trị khung cảnh gì đó a beach stretches for miles
những bãi biển kéo dài hàng dặm secluded beaches beaches with few people
golden sands những bãi biển cát vàng đẹp đẽ
the tranquil countryside vùng quê yên bình đẹp đẽ
hithertohave come a long waya menial
jobmenialscribepriestThe renaissanceThe leve of literacy Urest
on sb's laurelslook to your laurelslaurelsthe bedrock of
somethingthe numeracyintellectual adjan intellectual C2fully-
fledgeda fully-fledged economic forceswathe CUstrongly
condemn sb for doing somethingconspire againstsolitude Uthe
contemptsubculture Cliteratecomputer-literatein placestep out
of linea spirallowbrow publicationshighbrow
entertainmentmiddlebrowfrown upon sb or sbst is of little
importa tomeentice sb to do somethingcontemporary CThe
most radical of innovatorssonneta quatrainoctave Cbe sceptical
aboutenumerate Tget in on the actcorpusa poet Cpoetica poetic
languagemetricalrhyme something with
somethingconstituentdense forestsomething blocks the view of
something elsesnow-covered mountainsstream windsdestroy
the countrysideunspoilt countrysideuninterrupted
viewpanoramic viewspectacular viewadmire a viewbreathtaking
scenerysomething dominates the landscapeA beach stretches
for milesA sandy beachsecluded beachesgolden sandspeaceful
countrysidetranquil countrysideThe city skylinecobbled streetsA
conservation areaquaint old buildingsupmarket
shopsdownmarket shopspriceyoverpriced
a restaurant offers good value and a more relaxed atmosphere The avenue is lined with shops
The streets are full of lively barsfashionable clubspavement
cafesan outdoor caferun a cafethree-lined avenuesThe
residential areaThe inner cityThe red-light districtHigh-rise
flatshigh-profileurban wastelandno-go areasbe strewn with
litterrun-down buildingsThe Deprived areaindustrial zonesa
sprawling citybumper - to - bumper trafficthe exhaust
fumesThe volume of trafficThe incessant roarThe comfortable
suburbsThe shanty townin good companyyou are good
companyhave a selfish streaka streakhave an outgoing personality have a good sense of humour have a vivid imagination lose someone's temper angry highly intelligent clever a razor-sharp mindset sắc sảo
trait a particular quality in your personality
stumble (over/through something) to make a mistake or
mistakes and stop while you are speaking, reading to somebody or playing music
Unit 17 English collocation in use intermediate - People: character and behaviour
set high standards for somebody
đặt ra tiêu chuẩn cao cho ai đấy have a selfish streak sometimes you are selfish you are good company
people would love to surround around
you (friendly, positive energy)
lay down high standards set high standards (expect)
be fiercely loyal to somebody cực kì trung thành với ai đó,
trung thành một cách mù quáng
The best aspect of somebody's personality the best thing about somebody’s personality have a vivid imagination
có một trí tưởng tượng phong phú
put others first think for others before oneself (Support) be painfully shy
xấu hổ một cách đau đớn
give the impression of something
tạo ra một ấn tượng về cái gì đó
supremely confidenttự tin đỉnh cao
have a tendency to make a snap decision have an ability to make a quick decision.
have a strong sense of responsibility có tinh thần trách nhiệm cao
keep somebody posted on something keep somebody updated keep someone's word keep promise renege on a promise
the opposite of keeping promise bear a grudge carry a grudge
keep someone's temper the opposite of losing somebody’s temper
make a fool of somebody make fun of somebody
brutally honest thật thà một cách quá đáng
hurt others' feelings make others hurt
play a joke on somebody trêu đùa ai đó bằng cách lừa họ take a jokes
laugh when somebody says something funny
about you and you don’t feel offended (dễ tính, không giận dỗi) (angry)
swallow someone's pride someone decides to do something
even though it would make him embarrassed or ashamed throw a tantrum
angry, losing temper due to somebody
lose someone's patience đánh mất kiên nhẫn
come to terms with get used to
reveal someone's true character conceal someone's true character
know something inside outsomeone knows his stuffsomething
have a familiar ring to itthe name rings a belldon't have a
cluenot have the faintest ideaI cannot for the life of me
remember her namebe out of touch with somethingnot ring any
bells with someoneput two and two togethergot the wrong end
of the stickput something down to experiencesomeone knows
where he standsgive someone food for thoughtsomeone learns
his lessonsomeone gets the messageput the record
straighthear something through the grapevinesomething is just
a figment of someone's imaginationlose sight ofwhat beats
mehave second thought about somethingknow the ins and outs
of somethingmake all the difference to somethingwork like a
dreamwork like magicgo from strength to strengthdo the
tricksomething turns out to be a blessing in disguisesomeone is
a victim of their successsomeone doesn't have a ghost of
chance of doing somethingsomeone leaves their marks on
somethingsomeone/something gives up the ghostwould go
placeshit the big timemake a go of somethingspur somebody
on to do somethingretard somethingspring upa
beveragesustenancea brewbrew somethingherbalan
infusiononcologynutritionistget in on the acta
pitcherambiguousambiguouslyambiguity Uassault somebody
C2hamper somebody or somethingbarrenteem with somebody
or somethingnaivefar-flungwreak havocscarcityforment
dissentbe worn outa cataloguea tertiary institutionin all
seriousnesspropound somethinglaudablethink something updo
something in unisonamberentomologyscholarlyfossilise
somethingentomb somebody or something in
somethingresinooze frombe endowed with something
C2adornment Chold a greater valueallureflora and faunaamass
somethingpeninsula Cdisperseamount to
somethingmeresecreteaccumulatethe magnitude of
somethingtreatiseimplicationmisunderstandparticleraise
people's fear about somethingscience fictionscenarioresearch
into somethingcall for a withdrawal of somethinga major
breakthrough inslow down the aging processa round facea
droopy moustachea pointed facea straight nosean oval facean
upturned nosea slim figurea slender waista lovely
complexionsleek hairshoulder length hairimmaculately
groomedcoarse hairbroad hipsbe well builtbroad shouldersgo
baldhave a very youthful appearancethick hairbushy eyebrows
English collocation in use intermediate - Families A nuclear family một gia đình hạt nhân
An extended family một gia đình có nhiều hơn hai thế hệ
Close relatives nhữn người họ hàng gần gũi Distant relatives những người họ hàng xa
blood relatives họ hàng ruột thịt
a close family một gia đình gần gũi, gắn bó đầm ấm
A loving family một gia đình dễ thương
A respectable familymột gia đình mà mọi người trong nhà tôn trọng lẫn nhau A dysfunctional family
một gia đình không hạnh phúc
Someone's late husband người chồng đã chết của ai đó
Someone's late wife người vợ đã chết của ai đó An estranged husband
một người chồng có mối quan hệ cơm
canh không ngọt với vợ và đã sống xa nhau have a trial separation ly thân get a divorce ly dị A bitter divorce
một cuộc ly dị vất vả đau đơn đắng cay A acrimonious divorce
cùng nghĩa với a bitter divoirce An ex-wife một người vợ cũ come from a broken home
đến từ một gia đình không hạnh
phúc cơm không lành canh không ngọt
A stable home một gia đình ổn định A deprived home
môt gia đình khổ cực không hạnh phúc
A confirmed bachelor một người mãi mãi không kết hôn
start a family xây dựng một gia đình
expect a baby mong đợi một đứa con
bring up somebody nuôi dưỡng một ai đó apply for custody of somebody xin quyền giám hộ ai đó grant custody for somebody
giao quyền giám hộ cho ai đó
provide for somebody’s family kiếm tiền nuôi, phụng dưỡng ai đó set up home
bắt đầu cuộc sống tự lập và có nhà riêng
English collocation in use - intermediate - RELATIONSHIPS
strike up a friendship with somebody make friends with somebody
form a friendship with somebody hinh thanh nen mot tinh ban voi ai do spoil a friendship phá vỡ một tình bạn
cement a friendship strengthen a friendship
a friendship grows một tình bạn phát triển, lớn dần a mutual friend một người bạn chung
A casual acquaintance/əˈkweɪntəns/
một người bạn có biết nhưng không
thân quen không nói chuyện nhiều mấy.
have a good relationship with someone có mối quan hệ tốt với cả ai đó lose contact
mất sự kết nối, mất liên lạc với ai đó
fall madly in love with someone
yêu ai đó một cách điên cuồng love at first sight
tình yêu từ cái nhìn đầu tiên
The love of my life tình yêu của đời tôi
Somebody's love is returned tình yêu của ai đó được hồi đáp
be desperately in love with somebody/ˈdespərətli/ yêu ai đó một
cách tuyệt vọng, dường như không có cơ hội được hồi đáp
make a commitment to somebody/kəˈmɪtmənt/ có ý định nghiêm túc với ai đó accept somebody's proposal
chấp nhận lời cầu hôn của ai đó love somebody unconditionally
yêu ai đó một cách vô điều kiện have an affair ngoại tình
carry oneat outjoin in somethingsend off someonetake up
somethingturn downturn upfor a long timedo something for
funin the middle of somethingon stageon
CD/DVD/videoactaction CUactiveactor Cathlete
Cathleticathletics Uchildhoodcollectorentertainentertainment
CUheroicheroinemusicalmusicianplayfulsailsailing
Usailorcookerydissertation on somethingseed
germinationExemplifysparsely populatedtransatlantic
linersvessela period of high tidea refinerycrude oila cargo holda
hamletancillarydictatestimulustheoreticalpuristeclecticismpurist
s look down uponirrespective of somethingmalignan antipathy
to something or somebodyinvariablyhumiliate
somebodycondemnall but a fewOrchestralpercussiontrumpeta
horna sustained declinea remarkable / striking / marked
similaritya fluctuation in somethingfertility Uexponential
growthreach a peak ofsomething brings a sustained decline in
somethingsomewhere in the vicinity ofcomparable to/with
somebody or somethingless than 5
percentslidemarkedrevealsomebody sits on their
laurelssomebody looks to their laurels
ENGLISH COLLOCATION IN USE INTERMEDIATE - UNIT 21 - HOUSES, FLATS AND ROOMS
short-let accommodation chỗ ở chỉ cho thuê trong thời gian ngắn
move into a flat or house chuyển vào một căn nhà hoặc căn hộ
a wide range of suitable accommodation một lượng lớn của nhà ở hợp lý về chi phí
A fully furnished flat một căn hộ đã được trang bị đầy đủ tiện nghi available to rent có sẵn để cho thuê a quiet residential area
một khu vực dân cư yên tĩnh
a newly built apartment một căn hộ mới được xây dựng a fully-kitted kitchen
một căn bếp đầy đủ dụng cụ off-road parking chỗ đỗ xe riêng
a dream home một căn nhà trong mơ, một chỗ ở trong mơ a four-storey house
một căn nhà có bốn tầng a spacious living room
một căn phòng khách có không gian rộng mở
a living room has a wonderful view of the park một căn
phòng khách tuyệt vời có thể ngắm được công viên a cozy study một phòng học ấm áp
a light and airy bedroom một phòng ngủ sáng sủa nhẹ và có nhiều không khí a room overlooks the garden a basement flat một căn nhà mặt đất turn into a granny flat
biến thành một căn nhà cho người già add an extension xây dựng thêm, cơi nới
be completely refurbished/ˌriːˈfɜːbɪʃ/
được tu sửa một cách hoàn toàn
do up an old house sửa chữa, sơn lại và trang trí một căn nhà đã cũ
move out of an awful one-room flatchuyển ra khỏi một căn hộ
kinh khủng chỉ có một phòng
a dilapidated building/dɪˈlæpɪdeɪtɪd/
một tòa nhà đang ở trong điều kiện khá tồi tệ
go into a draughty hall/ˈdrɑːfti/
bước vào một căn phòng lạnh lẽo có gió luồn
a chil y corridor/ˈkɒrɪdɔː(r)/
một hành lang dễ thương có style a cramped room/kræmpt/
một căn phòng chật chội a place of my own
một nơi của riêng mình tôi
affordable housing nhà ở giá rẻ
take out a big mortgage/ˈmɔːɡɪdʒ/ vay một khoản vay lớn
a house-warming party bữa tiệc tân gia leave home rời khỏi nhà welcome somebody home chào mừng ai đó về nhà feel at home
có cảm giác như đang ở nhà
a second homemột căn nhà thứ hai dành cho mục đích nghỉ lễ (weekend, holiday)
make dogive something a shotget to grips with somethingTo be
on the safe sideget to the bottom of somethingshed a great
deal of light on somethingbe brought to lightcome to lightsee
the light at the end of the tunnelsomething is in the bagThe
answer to my prayerswave a magic wandtie up a few loose
endsfall into placepick up the piecesI am not really up to that
standardbe permitted to do somethingcyclistimprove
somebody's general level of fitnessnovicesuburbtransport
linkspick up the traintextilenatural dyesa botanic
gardenspecilise in somethingnot the caserinse the
materialallergic reactionsa shellfishfall out of useingest
somethingcrush somethingsomething costs a fortunesomething
rustsbe in contact with somethingcolour somethingsubtlea jawa
beetlea shellCassowarymethods of navigationa
territorylandmarksmating habitsmonogamoushave a much
better chance of survivalhatch outset something freesuffer
from insomniaa social blunderhypea negligible amount
something overtakes something elseremain at this level
forremain relatively stable, at
betweenethnocentriccontingencygradually die
awayimmortalirrespective ofin voguelingera delegatea
seminara lidan infusionmilkysprinkle something on somethinga
ritualhospitalitytherapeuticrestorative propertiesdo something
with enthusiasmsuit every pocketa blend of teaa stimulanta
lingering conventionat the junction ofpasture somethingseem
tothe margins ofa parisha clearinga fragmentancient woodlanda
freemena smallholdingbaronialmonasticlandownermonasteryall
except onea tourist trapget away from it alla fun-filled holidaya
holiday of a lifetimea package holidaythe festival falls inthe
festival celebrates somethinguphold the annual traditionhold an
unusual festivaldate back tojoin in the festivitiesbe in festive
moodwear traditional dressperform dances around a huge
firekeep up the age-old traditionthe event marks somethinga
rich traditionthe cultural heritagea movable feastput on a
firework displaya proud traditionobserve the festival ofin a
break with traditiona long-standing traditionget hitchedsuffer
from pre-wedding nervesjoin in matrimonypropose a toastraise
your glasseshave many years of wedded blissan activity
holidayagritourismbook into somewherea holiday romancea
bucket shopa phrase bookoff the beaten trackplaces of
interestgo sightseeingguided tourholiday resortself-
cateringhordes of touristslocal craftsshort breakembark on
somethingbrusquesubduedmeditationchordsolitarymelodicharm
onicbe commissioned to do somethingsomething is
unfoldedangularruthlessculmunate inthe mastery of
somethingintrospectivedetachedintensitya genreintimatesubtleinhabit
somewhereuneasestridentcustomaryfling something into
somethingthe research periodreach the lowest point
ofpremiergo down steep mountainsidesglide alonga dog-
sledrelaya lapgo on an expedition to somewherehead off to
somewherea minera tracebe carpeted inan ascentthe summita
huta locater beaconcollect firewoodconserve somethinga
snowmobilea peanutclaims on packagingyogurtready mealsan
intake ofan additiveflag something upbe opposed to
somethinga brushthe monopoly in somethingtaxationsatisfy the
growind demandbe wracked with somethingbe nagged
bypessimism about somethingproperly harnesseddriving forces
behind successpropitiate the godsperform a ritualthe real
terrorcrave for somethinga prophetthe demise of humankinda
vestige ofearly mana hardshipcontentmentawash with
somethingtake a sanguine view of somethingbe assailed by
somebodycontemporary dooma prophecysomething befallsa
millenniumconform toradicalunpalatableunnervingtext
amputationsa tortuous processthe compulsion to do
somethingfoolhardya treatise on somethingglamorouschurn out
somethingentail somethingelationdespairan instinct for
somethingbe not out of the woods yettake a back seatmy heart
sankhaving said thatthe next thing I knewI thought as
muchMore than likelymore than happybe hard pressed to do
somethingget out of bed on the wrong sidecome in all shapes
and sizesa sore pointput my foot on itit serves somebody right
for doing somethingnot do a stroke of worktake something
personallya famous figuredo something exceptionalan ordinary
human beinga superstarmake a controversal comment on a
social media websitebe instantly recognised wordlwidea love-
hate relationshiprecognise the mutual dependencystrike a
balance between their respective interestsan on-going
challengeraise somebody's public profilein highly competitive
professionsa commercial sponsorshipglamorous award
ceremoniesopen-nights of much-anticipated filmsa marvelous
opportunity for valuable exposureexpand instantly across the
globeenhance or damage the reputation of a public
figureintrude private lives of well-known personalities without
their knowledge or agreementhigh-profile personalitiesdubious
methods to obtain informationjoin the staff of an
organisationaspects of a jobmembers of staff of a
companyreturn from maternity leavego part-timedo a job-
share with somebodylay off staffgo freelancebuild up a network
of contactsgive somebody a good starthave a substantial
volume of workearn a good livingmake work for
somebodypractise medicinecarve a niche for myself as
somebodyfresh challengesdo a job swap with the opposite
numbertake up the post of somebodyhold a positionbe open to
offersput together my CVbe put on a fast-track schemean
investment bankhand in my resignation
something takes priority over my work get my priorities right
Have a change of heartMoving up the career ladder fasta very
tempting offerperfectly fit the job description a daunting task
narrow the list down to just one personwork as a
teammastering new skillsbe comfortable with taking on
responsibilitiestake industrial actionclear my deskland a
fantastic new jobhave a terribly heavy workloaddo menial
tasksrun errands for somebodyget a living wagethe overtime is
unpaidthrow a sickieget the sackjob prospectssweated
labourrealise somebody’s potentialsstay the coursea
pupilestablish limits for somethingobtain a certificatedauntand
so forthbeddinga rucksackminimize disruption to landscapea
leafletitineraryacclimatise to somethinga packed timetablea
cigara satellitesalinitybe beamed up tometeorologicalozone
depletionyachtsmensustainable fishing practicesdisoriented
from somethingdispiritinga first-class hotelcontemporary
technologywell-beinga mansiona plush hotela fascinating
revelationdispense with somethinga sleek modern kitchenat no
additional costindulge yourself with somethingpamper
somebodyminuscule bottles of shampootiny bars of soapentrust
A to Bexploit people’s needinterpretationstand
stillstimulateevoke somethingTo put it
simplyphenomenonunderstandablymeet with a certain degree
of scepticismarbitrarycompose an operaa revelation about
somethingmake use of something to somebody’s
advantagehamper somebody or somethingopen up a range of
new skillsdo something with great easebe derived from
somethingbe situated indifferentiate something from
somethinggo one recorddisastrouswarn somebody of
somethingthe spoilage of foodsaltinessbitternesssournesssignal
to something or somebodyintensify somethingpotato crispsa
means of somethingincorporate something into somethinglong-
lasting colourto treat sun-damaged hairhave anti-aging
propertiesclinically provenbanish wrinklesa luxury creammake
fine lines and signs of aging disappearleave you with a flawless
complexiontasty snacksfeel peckishenjoy the unrivalled
servicean exclusive beauty salonbring out the natural highlights
in your hairglossy magazinesfind out what's in fashiondesigner
label clotheshigh-street fashionlook at fashion shows on
TVlaunch a new collectionset the trendhit the high-streeta
hugely popular looka fashion victimexcruciatingly
uncomfortablethe fashion policethe latest thinga trendsetterup-
to-the-minutebe all the ragefragrantdivinesweet-scenteda
fragrancesmell somewhere outhang on a minute while I look
into thatduring peak hoursa commutercommutecommute from
A and Bbe at odds with somethingkeep somebody in the
picture about somethingknow when to distribute information on
a need-to-know basisget somebody's back upwin somebody
over to somethingopen up to somebodymull something
overread between the linesget the wrong end of the stickit
makes no oddskeep something to yourselfkeep somebody in
the darkstem froma sedentary lifestyleobesityinadequate
development of somethingstrainsymptomsa poor diet medical care convenience food develop interpersonal skills
underperforman active lifestylepromote an active lifestylea
vegetarian regimedetoxify your bodyameliorate the physical
effectsa remedyan initiativehealth warningsa pursuitdo several
extreme sportsacquire quite a taste for somethingkeep my
balanceget the hang of somethingtake up the challengepush
somebody to the limitsbe shatteredfall into a deep sleephave a
whale of a timesummon up the energy for somethingreach
fever pitchplay brilliantlya convincing victoryput up a
determined performancebreak through the formidable
defensebe given yellow cardsscore an own goalhands-on
managementreintroduction of a species at somewheremaintain
healthy populations of a speciesstrengthen social bondsan
insatiable desirepress something on somebodysingle-use
plastic bottlesincrease the recycled content of plastic
bottlesplague somebody with somethingthe loss of ancient
cultural traditionsfast-growing companiesengineers who seek
financial stababilityrough itwithin walking distanceriddenflora
and faunamythicalwashbasina studythe waste
collectionpuncture (something)recyclable garbageunrecyclable
garbagetoxic wasteoverfillexacerbate
somethingabominablebiweeklymarginalwaste classificationset
something apart from somethingaddress a questionpose a
questionretreat from somethinga fierce
predatorEnchantEnchanterEnchantmentFuturisticCommentary
a motor head a car enthusiasts. up
to increase something such as the price of something
buckle up to fasten your seatbelt /ˈbʌk·əl/ experience the thril
enjoy the fun and happiness /θrɪl/ firsthand yourself adv to be on edge
to be nervous, excited and easily made angry. /edʒ/ take place on and off take place sometimes C1
to welcome change to accept change with enthusiasm.
dismiss traditional ideas ignore the traditional ideas. (tradition, nature, connection, nature) to be an eyesore to be ugly to look at to blend in with
to be similar and match with something
tangible cultural heritage di san van hoa vat the (treasure, culture)
to have historical significance historically important (history)
traditional construction materials archetecture, house, building provide a link to our roots
tạo nên (create, make) sự kết
nối (connection) (culture, country)
achieve notoriety for something
có tai tiếng về cái gì đó (infamine, bad, scandal) / n ˌ ə t ʊ ə r ˈ a ə ɪ ti/ turmoil
sự hỗn loạn /ˈtɜːmɔɪl/
for a fraction of the price mua giá rẻ (cheap) of little fame ít nổi tiếng
an outlaw a criminal /ˈaʊtlɔː/ Task 1 - writing DESCRIBE CHANGES:
when it comes to = with regard to something
at the start of the period: in năm gì đó
In the latter part of the period = in the final years.
•the minor dip: sự sụt giảm nhỏ / không đáng kể
•conversely: ngược lại = in contrast = •as opposed to = instead of •see steady upward trends
•with the exception of something: except something •climb: go up/ increase /
•moderately: một cách vừa phải, một cách phải chăng (fairly but not very)
•Experience the most dramatic change = the most significant
changes were seen in something
•during the research period = between the years = throughout this period
•Reach the lowest point: chạm điểm thấp nhất.
•Remain stable at roughly … = remain relatively constant = remain unchanged
• meanwhile = at the same time
• survey a high score to something = rate something a
pick holes in something try to find mistakes in something (error, wrong)
fruitful: producing good result
keep something at bay / remain something at bay: to control
something and prevent it causing you problems.
A thirst for something : a wanting / desire for something C2
take root start being accepted in somewhere (accept, open, attitude)
give something full play develop or use emotions and ideas completely
taint accuse (to damage the quality of something or somebody /teɪnt/) deliberately purposely, not by chance
be vested with complete authority over somebody được trao
quyền (power) tối cao (supreme) để quản lý ai đó
establish harmonious relations with somebody xây
dựng (build, strike up) những mối quan hệ đồng điệu (good)
với ai đó (make peace with somebody)
to have little option không có nhiều sự lựa chọn (Choose)
bemuse slightly confuse somebody gnomic advice wise advice spring from
to come from, derive from, as the result of something
seize an opportunity to do something quickly take an opportunity
khai quật, đào bới (dig) excavate /ˈekskəve t ɪ / plenty of much infer something from something deduce (/ɪnˈfɜː(r)/) herding
việc chăn gia súc, lùa gia súc
liên quan đến sự chuyển tiếp transitional (change) /træn z ˈ ɪ ə ʃ nl/
U or C việc chôn cất việc mai táng (the act or ceremony of burying a dead body into the burial ground) artefact
di vật (U, C, /ˈɑːtɪfækt/)
cấp bằng sáng chế cho cái gì đó to obtain a patent for an patent something invention or idea (/ p ˈ ætnt/)
trong một hàng, trên một hàng, tính linear từ của line
try to explain the meaning of something interpret something /ɪnˈtɜːprət/ 1. important and serious. weighty 2. heavy atlas quyển atlas /ˈætləs/ encyclopedia
bách khoa toàn thư /ɪnˌsaɪkləˈpiːdiə/ tighten security
thắt chặt an ninh (secure) /ˈtaɪtn/ The official Cambridge Guide to IELTS - Listening - Test 2
Một mô hình ván trượt nước ở các công a splash ride
viên giải trí (relax, entertain, sport) sign a petition against
ký một cái đơn thỉnh cầu để chống something
lại cái gì đó (ASK, BEG, DESIRE) C1 hatch out
đẻ ra một quả trứng (egg) put something into practice
áp dụng cái gì đó vào thực tế
Recent actual test - listening - test 6 set something apart from
làm cho cái gì đó khác những cái something
còn lại (different, distinct)
trả lời một câu hỏi (answer, address a question problem, question) pose a question
đặt ra một câu hỏi (answer) retreat from something escape from something C1 a fierce predator
một thú săn mồi độc ác hoang dã marshland vùng đầm lầy (/ m ˈ ɑː l ʃ ænd/) show a great deal of reverence for something
admire something (/ˈrevərəns/)
strange, beautiful and impressive wondrous (/ˈwʌndrəs/)
thấm cái gì đó dần dần lên cái gì instill something đó
một tạp chí (magazine) chuyên a periodical ngành /ˌpɪəriˈɒdɪkl/ Part 1
bồn rửa tay a large bowl that has taps
and is fixed to the wall in a bathroom,
used for washing your hands and face in washbasin /ˈwɒʃbeɪsn/
a room used for reading and writing in a a study person's home /ˈstʌd.i/ Part 2 - Recent actual test - listening - test 5 the waste collection viêc thu gom rác
to make a small hole in something; puncture (something) to get a small hole / p ˈ ŋ ʌ kt ə ʃ (r)/ recyclable garbage
rác thải có thể tái tạo được unrecyclable garbage
rác thải không tái chế được toxic waste chất thải độc hại overfill cho vào quá nhiều
to make something worse, especially a exacerbate something
disease or problem (/ɪɡˈzæsəbeɪt/)
extremely unpleasant and causing abominable horror (/əˈbɒmɪnəbl/)
produced or happening every two weeks biweekly
or twice each week /baɪˈwiːkli/ marginal
small and not important /ˈmɑːdʒɪnl/ C1 waste classification
việc phân loại chất thải Part 2 - Recent actual test - listening - test 5 the waste collection viêc thu gom rác
to make a small hole in something; puncture (something) to get a small hole / p ˈ ŋ ʌ kt ə ʃ (r)/ recyclable garbage
rác thải có thể tái tạo được non recyclable garbage
rác thải không tái chế được toxic waste chất thải độc hại overfill cho vào quá nhiều
to make something worse, especially a exacerbate something
disease or problem (/ɪɡˈzæsəbeɪt/)
extremely unpleasant and causing abominable horror (/əˈbɒmɪnəbl/)
produced or happening every two weeks biweekly
or twice each week /baɪˈwiːkli/ marginal
small and not important /ˈmɑːdʒɪnl/ C1 Social media
những cuộc hội họp gia family gatherings đình scattered across the globe
trải rộng khắp thế giới result happen exchange news trao đổi thông tin communicate successfully giao tiếp thành công advances in technology
sự phát triển công nghệ theo dõi thông tin trên online scam mạng to enter a house / building il egally and steal things burgle /ˈbɜː.ɡəl/ exchange pleasantries nói chuyện phiếm (chat) result in less face to face discourage real communication with other interaction people
phát triển kỹ năng xã hội develop social skills (society) I can use common spoken responses just as well ôi cám ơn chúa, thank God not in the least not at all
tao luôn sẵn sàng khi mày sẵn sàng ready when you are (help, support) that's an idea ý hay đấy there's nothing to it it's very easy something that is logical and that figures reasonable very much so emphasize your agreement
muốn làm gì thì làm (do whatever please yourself you do)
use to tell somebody not to do don't you dare something
that's a load of rubbish bullshit rather you than me
mày đấy chứ không phải tao now what? ok bây giờ mày muốn gì that's not my problem
không phải vấn đề của tao
Unit 47 - I can talk about attitudes live and breathe
spend much of your doing something something you love (passion) like
be very happy and comfortable in a be in your element situation throw yourself into
begin to do something with energy something
and enthusiasm (excited, passionate) take to something like a duck to water
learn a new skill quickly and easily
used to say that it is impossible to there is no stopping prevent somebody from doing somebody something
become so excited or involved in
something that you lose control of get carried away your feelings or actions
happen to you or become available come your way to you
things happen the way you want luck is on your side them to be
don't waste time doing unimportant Life is too short things life goes on
cuộc sống vẫn tiếp diễn (continue)
you have to accept disappointment That's life as a part of life
spend time thinking about something dwell on something difficult or unpleasant a slip-up a small mistake put yourself down hạ nhục
kết luận quá nhanh make a decision
about something too quickly, before jump to conclusions having all the facts bury your head in the
refuse to admit that a problem sand
exists, or refuse to deal with it live up to something
do as well as others expect you to do
IELTS Recent Actual Test - Listening - Test 2 rough it live in a uncomfortable way C2 within walking distance near, walk, amenity ridden /ˈrɪdn/
thực vật (plants) và động vật flora and fauna (animals) / f ˈ l r ɔː ə/ / f ˈ n ɔː ə/ mythical myth /ˈmɪθɪkl/ testify
làm bằng chứng (evidence, prove)
hoàn trả cái gì đó (pay back, reimburse something return, money, support)
having beautiful scene (landscape) scenic (/ˈsiːnɪk/) polish chất tẩy (/ˈpɒlɪʃ/) pollen phấn hoa (/ˈpɒlən/) in all fairness công bằng mà nói
IELTS Recent Actual Test - Reading - Test 1
tầm cỡ (respected and have big eminent contribution to something) magnetism
từ trường (/ˈmæɡnətɪzəm/)
kết thúc bằng cái gì đó, đi đến kết quả gì đó (end, result) culminate in something /ˈk l ʌ .m .n ɪ e t ɪ / be appointed as
được chỉ định (assign, work, job, something promote, responsibility the great minds những bộ óc vĩ đại
những bộ óc vĩ đại có suy nghĩ great minds think alike giống nhau (opinion) speculate about
suy đoán (guess, think, opinion) something /ˈspekjule t ɪ / coin something invent a new word
vướng vào, có liên quan vào
be largely entangled with (involve, connect, link) / n ɪ t ˈ æŋ l ɡ /
những sự mê tín dị đoan (religion, superstitions wrong, belief) magnetize
từ trường hóa (/ˈmæɡnətaɪz/)
sự đối nghịch (oppose, contradict, polarity conflict)
những niềm tin tiêu biểu (typical, quintessential beliefs example) /ˌkwɪntɪˈsenʃl/ Reading - Ngọc Bách
quá tầm hiểu biết/ nhận thức, không
beyond comprehension thể hiểu/ tin được critical thinking tư duy phản biện To broaden one's
educate, enlighten mở mang hiểu literary horizons biết văn học
express, expression một cách diễn a turn of phrase đạt khác To read something into something
think, much nghĩ quá về cái gì A period of thời gian thích nghi readjustment To read on đọc tiếp
To break with precedent phá vỡ tiền lệ
To read over something đọc kỹ, đọc từ đầu đến cuối
To come to somebody's được ai đó biết tới (know, aware, knowledge well-known, famous) Safe in the knowledge that
chắc chắn về cái gì đó To dig deep
đào sâu tìm hiểu về cái gì To do something to the letter
làm đúng theo hướng dẫn To stick in your mind in đậm trong tâm trí
làm cái gì đó thêm sâu sắc, nhạy To sharpen something bén To write off something
xóa bỏ/ loại bỏ cái gì To be engrossed in
mê mải vào cái gì (addicted) To understand somebody to be something
tin cái gì đó/ cho là (think, regard)
dẫn dắt, hướng dẫn ai đó (guide, Conduct somebody instruct, teach) Secure in the
tự tin, chắc chắn (confident, as long knowledge as, provided that) Bedtime stories
truyện kể trước khi đi ngủ (activity) To be a story of trở thành câu chuyện To run a story
viết, kể, thảo một câu chuyện
câu chuyện về sự thành công A success story (success) To tell its own tale
tự thuật, tự nói lên tất cả To read between the
hiểu rõ những gì đọc được/ nghe lines thấy/ biết đến To read up on
tìm kiếm thông tin trong sách To come highly
được đánh giá cao (appreciate, recommend highly) Literary appreciation
cảm thụ văn học (understand, get) A literary genius
thiên tài văn học (excellent, good) Cam 14 - Listening - Test 2 a comet
một chiếc sao chổi (space, wish) /ˈkɒmɪt/
a device used for measuring speed,
distance, temperature, etc. in a an instrument vehicle or on a machine
điện báo điện máy (communication, telegraph information) / t ˈ elɪ r ɡ ɑ f ː / a thermometer
một cái nhiệt kế /θəˈmɒmɪtə(r)/ muddled confused /ˈmʌdld/
ngập tràn (over) bảo phủ (cover) overrun something
srpead cái gì đó xấu (bad) rites những lễ nghi (rituals)
liên quan tới bầu trời hoặc thiên celestial
đường (sky, heaven) /sə lˈestiəl/ terrestrial trên mặt đất (/tə r ˈ estriəl/)
đưa ra (give, propose) những kết jump to wrong
luận (wrong, inaccurate) không conclusions
chính xác (conclude, conclusion) rectify correct /ˈrektɪfaɪ/ weather vanes cánh quạt thời tiết altitude
chiều cao trên mực nước biển I can talk about humour pull somebody's leg lừa ai đó (joke)
play a practical joke on làm cho ai đó bẽ mặt hoặc ngớ ngẩn somebody (silly, shame)
say something with my chỉ nói đùa thôi (funny, play, happy, tongue in my cheek funny) not serious laugh your head off laugh your ass off have a good laugh about something
cảm thấy cái gì đó buồn cười (funny) get beyond a joke
không còn là chuyện đùa nữa no laughing matter
không phải chuyện để đùa something falls off the back of the lorry something has been stolen
không dám nghĩ về câu trả lời cho
một câu hỏi hoặc cái gì đó vì quá I dread to think kinh khủng (terrible)
For reasons best known chỉ có ông ấy mới biết (reason, to himself unknown)
một giấc ngủ giúp bạn đẹp a beauty sleep (beautiful) and healthy be as clear as mud rõ như bùn somebody is living on another planet viển vông (unrealistic) I can talk about competition
tạo nên tiêu chuẩn (standard) để cho set the pace
người khác phải đạt được (achieve) forge ahead with
tiến bộ với cái gì đó (strong) something
(progress) with something (perform) be hard to beat khó để đánh bại gain ground on somebody catch up with somebody
keep something up your keep secret, plan til you need (nói trước sleeve bước không qua) tip the balance in
tạo ra lợi thế nhỏ cho ai đó (small, somebody's favour slight, advantage)
thành công hơn những người khác (be come out on top more successful than others) a dark horse
một người bí ẩn (unexpected) in the balance uncertain
cố gắng hết sức (maximum possible give it your all effort) it comes down to
cái gì đó quan trọng nhất (something something
is the most important) final depend give something your
cố gắng hết sức (maximum possible best shot effort) (longer) pull something off
succeed in something that is difficult
pay the price for doing trả giá vì đã làm gì đấy (karma, something regret, bad, cruel) play safe not take risk A close thing a 50-50 situation Road to IELTS - Reading 7
sự quản lí mang tính chất sâu sát và
hands-on management thực tế (deep, real, reality)
việc đưa một loài (animals) vào một reintroduction of a
khu vực (area) để chúng bắt đầu species at somewhere sống (reserve, protect)
duy trì (sustain) số lượng (quantity, maintain healthy
number) ổn định (stable) của một populations of a species loài
làm khăng khít các mối quan hệ
strengthen social bonds (relationship xã hội (social)
một ước muốn mãnh liệt (strong, an insatiable desire intensive, dream)
pressure, yêu cầu (require, rquest) press something on
ai đó chấp nhận (accept, embrace) somebody cái gì đó (solution) single-use plastic bottles
những chiếc chai sử dụng một lần increase the recycled content of plastic
làm tăng thành phần tái sử dụng bottles trong chai
plague somebody with gây khó khăn, gây cản trở (difficult, something hard, suffer) the loss of ancient
sự biến mất của những truyền thống cultural traditions văn hóa cổ
fast-growing companies developing companies engineers who seek
những kỹ sư tìm kiếm sự ổn định về financial stability tài chính Health - Ngọc Bách to be prone to obesity chắc chắn sẽ béo phì eating disorders rối loạn ăn uống common diseases
những căn bệnh phổ biến
safe hygiene standards tiêu chuẩn vệ sinh an toàn to keep their teeth healthy
giữ gìn răng miệng khỏe mạnh to launch a full-scale
bắt đầu một cuộc điều tra thực sự investigation into
hoặc dùng tất cả phương pháp thiết something
bị và tiền bạc có được the outbreak of an epidemic
sự bùng phát của dịch bệnh sedentary lifestyle
phong cách sống thiếu vận động healthy eating habit
thói quen ăn uống lành mạnh
to take regular exercise tập thể dục thường xuyên a fitness regime chế độ tập luyện a health awareness campaigns
chiến dịch tuyên truyền sức khỏe thuốc phòng bệnh preventive medicine alternative healthcare liệu pháp thay thế public health services
dịch vụ y tế công cộng to take out private health insurance
đăng ký bảo hiểm y tế tư nhân primary health care
chăm sóc sức khỏe cơ bản medical practitioner người hành nghề y to build up one's immune system
tăng sức đề kháng cho cơ thể
mental health problems các vấn đề về tinh thần to offer emotional support
đưa ra hỗ trợ tinh thần nghiện cái gì đó to be addicted to something to search for a cure
tìm phương pháp chữa trị life threatening conditions đe dọa tính mạng to carry health risks
mang hiểm họa tới sức khỏe Operating theatre phòng mổ The pharmaceutical industry
ngành công nghiệp dược phẩm A degenerative illness bệnh suy biến To be detrimental to health có hại cho sức khỏe
To have a regular check khám bệnh thường xuyên
The official cam guide to IELTS - Listening - Test 1
ash - tro tàn (the grey or black powder that is left after
something, especially tobacco, wood or coal, has burnt) C1
to enter the harbour - đi vào bến cảng (sea, ship) / h ˈ ɑ b ː ə(r)/ date back - start from
figurine - bức tượng nhỏ của một người hoặc động vật (/ f ˌ ɪ ə ɡ
ˈriːn/) statue a small statue of a person or an animal
back the wrong horse - support somebody / something which isn't successful C2
draughty - có gió lùa (air, wind, blow, cold) /ˈdrɑːfti/
harden something - làm cho cái gì đó (make something) trở nên cứng (hard)
dissolve something - hoà tan (water) cái gì đó C1 (of a solid) to
mix with a liquid and become part of it
Advanced collocation in use - Plans and decisions toy with the idea of
consider the idea, but not in a something focused way a long-term solution một biện pháp dài hạn
tiết lộ một kế hoạch (reveal, unveiled a plan disclose, tell) drumming up support for something
tăng sự hỗ trợ (increase the support) a slight change of plan
một thay đổi nhỏ trong kế hoạch implement a plan
thực hiện một kế hoạch draw up a schedule
lên thời gian biểu (time, plan)
làm theo thời gian biểu đã đặt ra stick to that schedule (time, timetable) make a tentative
đưa ra một cái gợi ý chưa chắc đã suggestion
được chấp nhận (accept) launch the scheme thực hiện kế hoạch
exercise greater control luyện tập (practice) việc quản lí over things (control)
xem xét tất cả các khía cạnh có thể
cover every eventuality xảy ra (aspect, different, situation) after careful sau khi xem xét cẩn thận consideration the deciding factor
yếu tố mang tính quyết định with eager anticipation
with excitement about the future necessary groundwork
những công việc ngoài lề cần thiết
mang những ý tưởng vào thực tế (reality, put ideas into practice apply) declare outright opposition to a plan
declare outright hostility to a plan
be rejected out of hand be totally rejected offer constructive
dđưa ra lời bình mang tính xây dựng criticism (help, comment)
Advanced collocation in use - Sports do several extreme sports
chơi một vài môn thể thao mạo hiểm acquire quite a taste for something
bắt đầu (Start) thích (like) cái gì đó keep my balance
giữ vững sự cân bằng của tôi get the hang of (informal) become able to do something something )possible, ability
chấp nhận thử thách (difficult, try, take up the challenge hard) push somebody to the limits
đưa ai đó tới giới hạn be shattered
mỏi mệt (tired) đến cực điểm fall into a deep sleep ngủ như chết (tired) have a whale of a time
have a fantastic time (happy, funny)
summon up the energy dồn sức cho cái gì đó (attempt, for something effort) C2
trở nên kích động (become very reach fever pitch excited, happy, crowded) play brilliantly chơi đẹp a convincing victory
một chiến thắng thuyết phục put up a determined performance
chơi quyết tâm (single-minded) break through the formidable defense
phá vỡ hàng phòng thủ chắc chắn be given yellow cards
bị phạt những thẻ vàng score an own goal phản lưới nhà Sports / Health
bắt nguồn từ (derive or come from) stem from used for negative things
một lôi sống thiếu vận động (a
lifestyle where people sit for long
periods and are generally inactive) couch potato (BrE / se ˈ dntri/ ; a sedentary lifestyle NAmE / se ˈ dnteri/ )
bệnh béo phì (BrE /əʊˈbiːsəti/ ; NAmE /oʊ obesity ˈbiːsəti/) inadequate
sự phát triển không đầy đủ của cái gì development of
đó (insufficient or obstructed growth something of the body)
sự căng thẳng (stress, pressure) the strain strain of working
triệu chứng (indications that a medical
problem is present) (evidence) BrE symptoms
/ˈsɪmptəm/ ; NAmE /ˈsɪmptəm/
một thực đơn thiếu dưỡng chất a poor diet (menu, nutrients) medical care chăm sóc sức khỏe y tế
thức ăn sẵn, thức ăn đóng hộp convenience food (unhealthy) develop interpersonal
phát triển những kỹ năng giao tiếp skills
nói chuyện với con người underperform perform bad an active lifestyle
một lôối sống năng động
khuyến khích một lối sống năng động promote an active
tích cực (life, way, encourage, lifestyle governement)
một thực đơn ăn chay (vegan) BrE a vegetarian regime /reɪˈ i ʒ ːm/ ; NAmE /reɪˈ i ʒ m ː /
thải độc cơ thể của bạn (remove, detoxify your body
impurities, poisons, clean, toxic)
làm giảm (reduce) những tác động
ameliorate the physical (impact) về thể chất (UK /ə effects ˈmiːl.jə.re t ɪ / US /ə m ˈ i lː.jə.re t ɪ /) a remedy
a solution (UK /ˈrem.ə.di/ US /ˈrem.ə.di/)
a new programme or idea, usually in an initiative government or business health warnings
những cảnh báo về sức khỏe
một hoạt động giải trí vui chơi thể a pursuit thao Food - sưu tầm
gain infamy - bị tai tiếng (fame, famous, bad, affect) BrE /ˈɪnfəmi/ ; NAmE /ˈɪnfəmi/ have complex flavour prof
iles - có nhiều vị khác nhau, có nhiều vị phức tạp
stay put for a while - ở lại một nơi (stay, place, settle) trong một khoảng thời gian (C2)
open something to the public - mở cái gì đó (launch) ra cho công chúng (business)
evaporate - làm bốc hơi (gas) làm bay hơi cái gì đấy
maple - cây phong hay còn goi là cây thích UK /ˈmeɪ.pəl/ US /ˈmeɪ.pəl/
the lifeblood of something - cái gì đó cực kì quan trọng
(important) (crucial ) với sự phát triển (development) và thành công (success) của ai đó
be loaded with nutrients - chứa đầy (full) chất dinh dưỡng (good, beneficial) War and politics
một sự đánh giá (assess, evaluate) an assessment of
về thiệt hại cũng như cái chết damage and casualties (death)
làm giảm (reduce) căng thẳng escalate tensions (tense, angry) a military base một căn cứ quân sự
be in your element = be happy doing what you want (hanh phuc lam nhung gi minh thich)
have the upper hand in something = co loi the hon, co co hoi
hon, co nhieu quyen hon (advantage, opportunity, power, control) C2
Teach your grandmother to suck eggs: mua Riu qua mat tho (arrogant)
extremely active = hoạt động rất năng nổ (enthusiastic)
benevolent societies = an organization that gives money to and
helps a particular group of people in need (charity, help, support) Cam 14 - Reading - Test 4
how well ants looked after their [] - how well ants took care of the [young] of the colony
5. how [] they attacked prey - reacting to prey, attacked, just aggressively as the young
The recent studies of bees used different methods of
measuring aged-related decline. - looked at similar aspects in bees recent bee studies aged related decline
charity begins at home : support family before doing it for others (Idiom)
They did not mentioned different methods
14. a reference to how quickly animal species can die out - how
quickly = sudden, dramatic and unexpected
die out = becoming extinct across the world
29. The studies Rochman has reviewed have already proved
that populations of some birds will soon become extinct. -
populations of some birds = whole bird populations
soon become extinct = warn at risk of dying out
proved that = no body had yet tested those perceived threats
sound alarm bells about something - rung hồi chuông cảnh báo
về cái gì đó (warn, risk, danger)
die out - chết dần (extinct) The media - sưu tầm
black comedy - hài kịch châm biếm (humourous) ( a bundle of laughs [idioms])
a commentator - một nhà tường thuật, một nhà bình luận (MC) someone
who knows a lot about a particular subject, and who writes about it or
discusses it on the television or radio
a costume drama - một vở kịch có y phục lịch sử có ý phục hóa trang
dramatise something - kịch hóa, chuyển thể cái gì đó
edutainment - sự vừa học vừa chơi, sản phẩm phục vụ việc giáo dục
(educate) và chơi vui (entertain, play) cùng một lúc (U)
merchandising - những sản phẩm (products) có liên quan tới
một bộ phim (film), âm nhạc (music) nhân vật (character)
a thriller - một quyển sách (book) hoặc một bộ phim (film) nói
về tội phạm hoặc cái gì đó rất thú vị (exciting)
any publicity is good publicity - mọi loại nổi danh đều tốt Formal writing
something under offer - something has been agreed to sell to somebody
reserve the right to do something - tận dụng một cái quyền gì
đó (right) để làm điều gì đó
on production of something - đưa ra được cái gì đó (Show something)
at your earliest convenience - as soon as possible
to whom it may concern - an expression written at the
beginning of a formal letter when you do not know the name of
the person you want to communicate with
keep your distance - tránh xa (avoid) ai đó
I can understand prepositional verbs
adhere to something - tuân theo cái gì đó (obey) (law, regulation)
dispose of something - từ bỏ (give up, get rid of) cái gì đó (keep, possess)
deprive somebody of something - ngăn chặn (prevent) ai đó có
được (have, possess) cái gì đó
contend with something - đối mặt (face, deal) với cái gì đó
impinge on something - tác động (impact) lên cái gì đó (influence) (BrE / m ɪ p ˈ n ɪ d / ʒ ; NAmE / m ɪ p ˈ n ɪ d / ʒ ) effect
pride yourself on something - cảm thấy tự hào (feel proud) về cái gì đó
dispense with somebody's services - fire somebody or dismiss somebody
resign yourself to something - chấp nhân (accept) một hoàn
cảnh (situation) khó khăn (difficult)
subject somebody to something - làm cho ai đấy phải chịu
đựng (accept) khổ (suffer) cái gì đó
embark on something - dấn thân vào cái gì (start, accept, new, difficult)
allude to something - refer to something indirectly
be engaged in something - be involved in something
subscribe to something - đồng ý (agree) với một ý tưởng (idea) lý thuyết (theory)
amount to something - giống (equal, the same) với cái gì đó The environment and Energy
water contamination - việc ô nhiễm nguồn nước, làm cho nước bị bẩn
(BrE /kənˌtæmɪˈneɪʃn/ ; NAmE /kənˌtæmɪˈneɪʃn/ )
be contaminated by - bị ô nhiễm bởi cái gì đó
the biosphere - sinh quyển (the relationship between all living things on the planet)
pollutant particles - microscopic elements of pollution
the water cycle - Vòng tuần hoàn của nước Aquifers - nước ngầm
filtration - sự lọc; cách lọc (the process of filtering and removing impurities)
water table - mực nước ngầm
tainted - bẩn (polluted or contaminated)
soil erosion - sự xói mòn đất logging - khai thác gỗ dumping rubbish - xả rác
a lack of awareness about something = thieu y thuc (aware)
be exceptionally harsh = gay gat cuc ki (difficult, bad, treat)
waste processing - xử lý chất thải rác thải (recycling or
reducing waste into manageable forms)
animal poaching - săn bắt động vật trái phép
habitat loss - sự mất môi trường sống (the destruction or disappearance of an animal's natural home)
disrupt the food chain - làm gián đoạn chuỗi thức ăn
the loss of certain species - sự mất mát của một vài loài động vật
dwindling numbers - những số liệu đang giảm xuống
irrigation - sự tưới tiêu
The continuing destruction of the rain forests - sự phá hủy liên tục rừng mưa catastrophe - thảm họa
exacerbated - bị làm trầm trọng hơn I can describe extreme weather
rip through something - càn quét qua cái gì đó (move, forcefully, rapidly)
take hold - trở nên rất mạnh mẽ (strong, poweful) and khó
(difficult, stubborn) để vượt qua (remove)
sweep something away - quét tan cái gì đó (completely destroy)
wreak havoc on something - đe dọa cái gì đó (damage, destruction)
get caught up in something - dính chưởng vào cái gì đó (get involved, unwanted), đen
come to terms with something - quen với cái gì đó rồi (familiar,
accept, embrace, bad, situation)
be in the grip of something - trải nghiệm (Experience, see) cái
gì đó tồi tệ (bad, unpleasant)
catch somebody unawares - diễn ra (happen) một cách mà ai
đó không lường trước được (aware, consicious, surprised)
grind to a standstill - ngừng trôi, ngừng diễn ra (stop completely)
run low on something - lack of something, devoid of something
be snowed in - bị thuyết bao phủ không thể đi đâu được (unable, move)
but cut off - bị cô lập (isolated, help, received, support)
for the foreseeable future - trước mắt, trong tương lai có thể nhìn thấy được I can talk about celebrity
rise to the occasion - làm tốt (do well) trong một hoàn cảnh khó khăn (difficult situation)
any publicity is good publicity - famous, celebirty
go to pieces - suy sụp (upset, sad, heartbroken)
beyond your wildest dreams - tuyệt vời hơn (better) bất cứ thứ gì
(anything) bạn có thể tưởng tượng (imagine)
go to their head - làm cho họ mắc bệnh ngôi sao (star), arrogant
fall by the wayside - tắt ngấm (no longer successful or effective)
build somebody up - nâng ai đó lên (famous, fame)
knock somebody down - hạ bệ ai đó sau khi đã (raise) họ lên (down, fall, fail)
build up somebody's hopes - làm cho ai đó (make) tin (believe)
một cái gì đó tốt đẹp (good, nice, happy) sẽ xảy ra
a make-or-break situation - một cơ hội sống còn (success, opportunity, fail) get out - leak out
reach the end of the line - đạt tới giới hạn (limit),
try your utmost - cố gắng hết sức có thể (hard)
in the public eye - trong con mắt của công chúng (known, media, famous)
couple something with something - combine something with something
take a heavy toll on somebody or something - có ảnh hưởng to
lớn lên cái gì đó (bad impact, effect, suffering, damage)
bounce back from something - lấy lại hào quang (confident, healthy, successful again) a setback - a liability
cast a shadow over something - làm cho ai đó cảm thấy bớt
hạnh phúc hoặc hy vọng về cái gì đó (surpress, less, happy,
hope, clear) bao phủ mây đen lên cái gì đó (bad, situation) I can talk about politics
come under fire - bị chỉ trích (criticise) một cách nặng nề
quick off the mark - phản ứng nhanh (react)
capitalize on something - tận dụng (use, utilize) something for advantage
stop the rot - hành động (act, action) trước khi cái gì đó trở nên xấu hơn(worse)
put two people neck and neck - làm cho hai người (people) trở
nên ngang tài ngang sức (equal) đều có khả năng chiến thắng (win) như nhau
in the final analysis - trong bản phân tích cuối cùng (
a war of words - một cuộc chiến tranh về ngôn từ, cãi lộn (argument
put your house in order - lâp lại trật tự (order) (change, improve, business)
not move an inch - không đồng ý làm cái gì đó, không đồng ý
thay đổi suy nghĩ (change, thought, opinion)
give somebody the benefit of the doubt - đối xử với ai đó một
cách bình thường dù có thể họ không tốt như mình nghĩ (treat, fairly)
look set to run and run - looks likely to continue for a long time (permanent )
bode well for somebody or something - be a good sign for somebody or something
a wake-up call - báo lộng (alarming, alert) I can describe a demonstration
A turnout of number - số lượng người (attendant) một sự kiện (event)
from all walks of life - từ đủ mọi tầng lớp của xã hội
join forces - [phv] liên minh, liên kết (work together)
call on somebody to do something - chính thức kêu gọi
(officially ask) somebody to do something
bring an end to something - kết thúc cái gì đó
pass off peacefully - diễn ra một cách hòa bình
stand up for somebody or something - nổi dậy cho ai đó hoặc cái gì đó (support)
get your message across to somebody - nói chuyện được với ai
đó, liên hệ được với ai đó ( succeed, communicate)
spread the word - tuyên truyền (tell, story)
put the word out about something - tuyên truyền (spread, tell)
keep something to yourself - giữ cái gì đó cho riêng bạn (keep, secret)
press ahead with something - vẫn cố làm điều gì đó (do, plan)
dù bị phản đối (opposition)
pave the way for something - lót đường cho cái gì đó, tạo tiền
đề cho cái gì đó (easier, foundation, make)
a sit-in - một cuộc biểu tình ngồi
cordon something off - ngăn chặn dòng người vào trong bằng
cách dùng lực lượng vũ trang hoặc rào chắn
I can read human interest stories
pencil something in - ghi nháp cái gì đó xuống tạm thời, có thể
thay đổi sau này (draft, temporary)
against all the odds - chống lại mọi quy luật tự nhiên, mọi điều
kiện khắc nghiệt (happen, success, unlikely, impossible)
dazed - choáng váng (unable, clearly, think, shock)
regain your senses - nghĩ một cách thấu đáo sau một thời gian
bị hâm (think, clearly, after, confused)
take a chance on something - quyết định làm cái gì mặc dù có
nguy cơ sai lầm (risk, decide) earn greater profit I can undersand new journalism
amidst something - trong khi cái gì đó đang xảy ra (while) allegation - cáo buộc
cover-up - một sự che dấu, một sự bao che (hide)
sources - những nguồn tin (information, gossip, provide)
a lapse - một lỗ hổng (hole, mistake) behind the scenes - phía sau
scathing - phê phán một cách mạnh mẽ khốc liệt không nể nang (criticise, harsh) / sk ˈ e .ð ɪ ŋ ɪ / US / s ˈ ke .ð ɪ ŋ ɪ /
leak something to somebody - làm lộ thông tin cho ai đó (tell, secret)
quote somebody - trích dẫn lời nói của ai đó
a storm of protest - một làn sóng (wave) phản đối (protest,
against) mạnh mẽ (strong, powerful)
a drop in the ocean - như muối bỏ biển
a blazing row - a very angry argument
come under attack - bị chỉ trích (criticise) tấn công một cách dữ dội come under fire
in the firing line - đứng mũi chịu sào bíu rìu dư luận
foul play - chơi bẩn (unfair play)
ask for a level playing field - yêu cầu một hoàn cảnh mà mọi
người đều có cơ hội bình đẳng Cam 14 - Reading - Test 2 Rhetoric - speech, writing
be detrimental to something - nguy hiểm cho cái gì đó (danger ) C2 UK / d ˌ et.rɪ m ˈ en.təl/ US / d ˌ et.rə m ˈ en. ə t̬ l/
what's more - cái gì nữa nhỉ? (add, further, additional) B2
diminishing returns - hiệu suất giảm dần (productivity)
yield something - produce or provide something, tạo ra cái gì
đó (profit, imcome, positive) - e xtremely beneficial
well-known and major brands - advertise
broaden/widen/extend the appeal to somebody
be devoid of sth - lack of something (UK /dɪˈvɔɪd/ US /dɪˈvɔɪd/)
embrace something - chấp nhận (accept) thứ gì đó với great enthusiastism (C2) UK / m ɪ b ˈ re s/ ɪ US / m ɪ b ˈ re s/ ɪ
scrap something - bỏ cái gì đó đi (wipe out, delete) C2
glue something - kết nối cái gì đó (connect, join) C2
jump on the bandwagon - tham gia (join, participate) cái gì đó
đang hot (trendy) để có dược lợi ích (advantage, benefit) (C2) UK / b ˈ ænd w ˌ æ .ə ɡ n/ US / b ˈ ænd w ˌ æ .ə ɡ n/
venerate something - biểu dương, tán dương (honour) yêu
thích (like, love) một thứ gì đó quá formal BrE / v ˈ enəre t ɪ / ; NAmE / v ˈ enəre t ɪ /
ingenious - cực kì thông minh (clever) UK /ɪnˈdʒiː.ni.əs/ US /ɪnˈdʒiː.ni.əs/
the culmination of something - kết quả của một cái j đó (result)
squander something - phí phạm (Waste) vụt mất (miss) một
cái gì đấy (chance, opportunity)
natural ventilation - dòng khí tự nhiên
be sealed - dát lỏng (cover, liquid) ventilate - điều hòa
communal - liên quan tới việc dùng chung, mang tính cộng đồng (community)
lament something - thể hiện sự đau buồn về cái gì đó express
sadness and feeling sorry about something
clamour - kêu gào về (complaint)
become a liability - become a trouble
apprenticeship - quá trình học việc (Study, learn) UK /əˈpren.tɪs.ʃɪp/ US /əˈpren.t̬ɪs.ʃɪp/
drop something - bỏ ngang, bỏ dở cái gì đó (Stop)
specialise in something - chuyên tâm vào cái gì đấy (focus, concentrate, professional) enable - allow
meet with success - be (very) successful I can get through exams
invigilator - giám thị, người trông thi (exam, watch, follow)
disqualify somebody - ngăn (Stop) ai đó làm điều gì đó vì họ đã phá luật (break rule)
devote time to somebody or something - cống hiến time cho ai đó hoặc cái gì đó urge somebody on something
make a major breakthrough : discover . find out sort out I can talk about crime
be on the lookout for somebody or something - đang tìm ai đấy (find somebody)
hold something up - đột nhập cái gì đó và cướp (break into, steal)
lie in wait for an attack - nấp (hide) để đợi ai đó về để tấn công
be held at gunpoint - đang bị chĩa súng vào
make off with something - ăn cắp (Steal) cái gì đó và đang cố
gắng trốn chạy (run away)
step up the campaign to - đẩy mạnh (speed) chiến dịch để
in the wake of something - sau khi cái gì đó xảy ra (after, happen)
press charges against somebody - chính thức (official) bắt giữ
buộc tội (accuse) ai đó vì họ commite a crime
clear somebody's name - chứng minh (prove, evidence) ai đó vô tội
tighten something up - siết chặt cái gì đó
lead somebody astray - làm tấm gương xấu cho ai đó, gây ra
ảnh hưởng (impact) cho ai đó để họ có làm làm những hành
động không hợp pháp (legal)
go undercover - giả dạng, ngụy trang (fake, custom)
tip somebody off - tiết lộ (give, reveal, come to light) với ai đó
về cái gì đó bí mật (secret)
be on the up - improve, increase
clean up your act - sửa đổi, làm gì đấy có đạo dức có trách
nhiệm hơn. (moral, responsibility) I can talk about the media
put pressure on somebody to do something - tạo áp lực để ai đó làm gì đó
leak out - rò rỉ (reveal, public
off the record - không chính thức, không được công bố on the record - chính thức
blow something out of proportion - làm cho cái gì đó tồi tệ hơn
(worse) và nguy hiểm hơn (dangerous) là nó thực sự
a household name - một cái tên đại chúng, (mainstream) được
nhiều người biết tới (popular)
stir something up - tạo ra tranh cãi (arguments) và vấn đề (problems)
cast doubt on something - làm cho người ta không chắc chắn
(uncertain) về cái gì đó (something) không biết đường nào mà lần
something blows over - cái gì đó đã thoái trào (over), người ta
không nói (speak) về nữa (forget)
bear the brunt of something - chịu đựng (suffer) điều tồi tệ
nhất (worse) của cái gì đó kém vui (unpleasant)
not ring true - không tin được (not believe) dù không có bằng chứng (evidence)
go to great lengths to do something - cố gắn (try) một cách
quyết tâm (single-minded. determined) để đat được (achieve) điều gì đó
if it weren't for somebody or something - without somebody or something
sweep something under the carpet - cố gắng (try) để giữ bí
mật (secret) đặc biệt là cái gì ai đó đã làm sai (wrong)
come out into the open - come to light overstep the mark - go to far
speak out against something - đứng lên nói chống lại (protest against) cái gì đó
have mixed feelings about somebody or something - vừa nghĩ
(think) một cách tích cực (positive) and tiêu cực (negative) về ai đó hoặc cái gì đó
There's is no smoke without fire - đéo có lửa làm sao có khói (reason, cause)
I can understand more formal idioms
with all due respect to somebody - với tất cả sư kính trọng ai đó (respect,
in large measure - ở mức độ lớn (extent)
at the hands of somebody - trong tầm tay ai đó, tại vì ai đó (because of) action
pay your respects to somebody - thể hiện sự tôn trọng khi tới
dự một nghi lễ về ai đó
lay down your life for somebody or something - hy sinh
(sacrify) cuộc sống cho ai đó hoặc cái gì đó
be at an end - come to finish (kết thúc)
give rise to something - làm cho cái gì đó xảy ra (arouse, happen, cause, trigger)
on the threshold of something - vào lúc bắt đầu của cái gì đó (I)
have the honour of doing something - cảm thấy tự hào (proud,
pride) khi làm điều gì đó
give heed to somebody or something - cẩn thận chăm chút
theo dõi cái gì đó (care, attention)
beyond the call of duty - vượt xa trách nhiệm của ai đó, mà họ
vẫn dốc lòng để thực hiện (over, responsibility, enthusiastic, support)
be in somebody's debt - nợ ai đó ân tình (thankful, grateful, help, support, kindness)
I can talk about probability + I can talk about similarities and differences
pessimistic - seeing the worst side of things; no hope, suy nghĩ tiêu cực fancy somebody - love somebody
be bound to do something - có xu hướng lớn là sẽ làm gì (certain)
identical - giống nhau như hai giọt nước (exactly the same)
except for something - trừ cái gì đó ra
completely different - totally different greedy - tham lam
Compared to - In comparison with Cam 14 - Reading - Test 1
have important repercussions in something - để lại hệ quả trên
cái gì đó, (effect) thường là hệ quả xấu (bad)
underpin something - đưa ra sư hỗ trợ (give support) cho cái gì đó
a virtue - một lợi tích (an advantage) scarce - khan hiếm (rare) C1
curtail - dừng, (stop). giảm (reduce) hoặc hạn chế cái gì đó
spontaneous - (adj) tự phát, tự nhiên (natural)
provide evidence on something - cung cấp bằng chứng về cái gì đấy
trivial - (a) unimportant, nhỏ nhặt, minutiate, không có gái trị
gì đáng kể hoặc không có hậu quả (impact) gì to lớn (significant)
an answer to something - một câu trả lời, giải pháp (solution) cho cái gì đó
get off the ground - thành công (succeed)
seize the opportunity to do something - chộp lấy cơ hội để làm gì đó (take, use) chance
unanimously - một cách đồng thuận (agree) bởi tất cả các
thành viên (all) của một group (C2)
arouse something - khơi dậy, đánh thức (trigger) cái gì đó (interest, passion. remind)
sturdy - cứng cáp, vững chắc UK /ˈstɜː.di/ US /ˈstɝː.di/
abolish - (v) thủ tiêu, bãi bỏ (stop, halt, cancel)
be pivotal to something - quan trọng với cái gì đó (important) BrE /ˈp v ɪ ətl/ ; NAmE / p ˈ v ɪ ətl/
a decisive moment - một khoảnh khắc mang tính quyết định (decision) UK /dɪ sa ˈ . ɪ s v ɪ / US /dɪ sa ˈ .s ɪ v ɪ /
the dichotomy between A and B - sự khác biệt (different, distinction) giữa A and B
extrinsic - có nguồn gốc origin từ bên ngoài (outside)
I can talk about success and failure (advanced)
a resounding success - một thành công cực kì vang dội (a roaring success) turn out well - happen well
the secret of your success - bí quyết (tip) thành công của bạn
not put a foot wrong - không mắc (make) bất kỳ (any) sai lầm nào (mistake) (perfect)
come unstuck - hoàn toàn thất bại (failed completely)
make it - thành công, làm được điều đó (success)
make a breakthrough - có bước đột phá, tạo ra bước đột phá (development, improvement,
go from strength to strength - đã mạnh lại càng mạnh hơn (more, success, increase)
out of your depth - không thể nào (unable) để hiểu
(understand) vì quá khó (difficult, wrestle, obstacle, study)
a tricky situation - a tough situation
go downhil - trở nên tệ hơn (worse)
come bottom - nhận điểm thấp nhất (lowest score) trong một kì thi (score) make a comeback - trở lại
I can use idiomatic noun phrases
a conflict of interest - a conflict between self-interest and
professional obligation, vấn đề về sở thích (like, responsibility, duty)
the finger of suspicion points to somebody - sự tình nghi đang đổ dồn về ai đó
a lost cause - cái gì đó mà không thể thành công được (success, failure, fail)
a fighting chance - Cơ hội sống còn, cơ hội chỉ thành công nếu
làm việc cực kì chăm chỉ (hard, work, attempt)
a drop in the ocean - như muối bỏ biển (small, effect)
The green belt - nơi ở thành phố mà không được xây dựng gì
a hot potato - một vấn đề gây rất nhiều tranh cãi (problem, issue, arguing)
a lamp duck - một người không còn thành công ở vị trí nào đó
nữa như trước kia (fail. perform, leave, quit)
A clean bill of health - giấy chứng nhận vẫn hoạt động tốt vân
khỏe mạnh không có vân đề gì ( problem. well. good)
a roaring success - một sự thành công vang dội
a head start - một lợi thế cho ai đó )advantage
a short in the arm - cái gì đó làm cho mình bừng tỉnh sau khi
cảm thấy mệt mỏi vãi nồi (energy, soup)
a thing of the past - một thứ thuộc về dĩ vãng, dĩ vãng
the black sheep of the family - một kẻ đen đủi trong gia đình (bad luck)
green fingers - ai mà sở hữu cái này thì làm vườn giỏi (gardening)
put out the red-carpet - trải thảm đỏ dể chào đón ai đó nào (welcome, friendly)
the red tape - quy trình và quy định không cần thiết (process, procdure)
a white lie - một lời nói dối để tránh (avoid) làm người khác buồn (sad, upset)
a white elephant - một cái gì đó vô dụng (useless) nhưng tiêu
tốn rất nhiều tiền (cost a lot of money)
the chance of a lifetime - cơ hội nghìn năm có một (unique)
(like) water off a duck’s back: nước đổ lá khoai, nước đổ đầu
vịt (C2) (useless, effect) criticisms of or warnings to a
particular person that have no effect on that person I can talk about old and new
dilapidated - dùng để nói về tòa nhà hoặc công trình kiến trúc,
cổ cũ sắp sập (rundown, ramshackle) (old, demolished, bad, injure)
formerly - trước đây (previously, past, old)
abandon something - bỏ rơi, bỏ dở cái gì đó
fall into decay or disrepair - dần dần bị cũ đi bị hư hỏng do
không được quan tâm (ruin, disuse, care, abandoned, old)
renovate something - sủa chữa, tu sửa cái gì đó (thường là một
tòa nhà ) (repair, beautiful)
ultra-modern - siêu hiện đại
ruins - tàn tích, những đống đổ nát
trace something of something - tìm về nguồn gốc của cái gì đó (origin, cause)
brand new - mới cứng, mới tinh (completely new)
cutting-edge technologies - những công nghệ hiện đại tối tân nhất as good as new - like new
genuine - (adj) thành thật, chân thật; xác thực BrE /ˈdʒenjuɪn/ ; NAmE /ˈdʒenjuɪn/ authentic
antique - cổ xưa và rất có giá trị (old, ancient, valuable) BrE /ænˈtiːk/ ; NAmE /ænˈtiːk/
in mint condition - in perfect condition
a reproduction - một bản sao (copy, replicate)
reconditioned - tu sửa, bảo dưỡng để làm cho tốt như mới (repaired,
Từ vựng sưu tầm - Cultures
National culture legacy - di sản văn hóa quốc gia
Indigenous culture - văn hóa bản địa
Exotic culture - nền văn hóa nước ngoài, văn hóa ngoại lai
Time-honoured culture - long-standing culture
contemporary culture - văn hóa đương đại
A diversified culture - một nền văn hóa đa dạng
Cultural specificity - Cultural uniqueness
Cultural exchange - trao đổi văn hóa
Cultural integration - hội nhập văn hóa
Cultural assimilation - đồng hóa về văn hóa
Cultural degradation - sự xói mòn văn hóa
cultural heritage - di sản văn hóa
cultural identity - bản sắc văn hóa
the total loss of cultural identity - sự biến mất hoàn toàn của bản sắc văn hóa
Intangible cultural heritage of humanity - Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại
Multicultural society - xã hội đa văn hóa
To be imbued with national identity - đậm đà bản sắc dân tộc
adopt a new culture - theo một nền văn hóa mới
have a strong sense of identity - có một cái tôi mạnh mẽ
the growing influence of western culture - sự ảnh hưởng càng
ngày càng lớn của văn hóa phương Tây
Ethical standard - chuẩn mực đạo đức I can talk about problems
think something through - nghĩ về mọi khả năng có thể xảy ra
trong tương lai (future, possibility, scenario, prepare)
a storm in a teacup - chuyện bé xé ra to (anger, worry, unimportant, fuss)
dig your heels in - có định kiến không chịu thay đổi (change)
have your work cut out - một task rất là khó để thực hiện
(work, job, difficult, daunting )
take the bull by the horns - đối mặt trực diện với vấn đề
(challenge, difficult, face, direct, problem, issue)
sit tight - án binh bất động, đợi một cách kiên nhẫn không làm
gì hết (action, calm, patient, tight)
fall into the trap of doing something - đi vào vết xe đổ, mắc sai
lầm mà nhiều người từng mắc (mistake, problem)
be in a terrible state about something - cực kì lo lắng về cái gì đó (anxious, nervous)
be off your food - không muốn ăn vì ốm hoặc buồn (eat, meal, upset, sad)
not the end of the world - không phải tận thế, chua phải là điều
tồi tệ nhất đâu (worst)
get over something - vượt qua được cái gì đó (recover)
something hangs over your head - cái gì đó cứ luẩn quẩn trong
đầu không dứt ra được (sad, love, linger, worry, nervous, think, overthink)
somebody's frame of mind - somebody's feeling take part in healthy competition
sneak peeks - opportunities to see something before it is
officially available. (show, tv, real, reality, television)
pull yourself together - lấy lại bình tĩnh (Calm, control,, wise)
sail through something - trải qua được cái gì đó mà không có
khó khăn gì đặc biệt là một kì thi (pass, exam, trouble, difficulty, face)
a recipe for disaster - cái gì đó có thể gây ra hậu quả khôn lường (cause, bad, I can describe a conference
see eye to eye with somebody - có cùng suy nghĩ về một cái gì
đó với ai đó (thought, same, support, opinion)
food for thought - điều đáng suy nghĩ, điều kích thích suy nghĩ kích thích tư duy
open somebody's eyes to something - làm cho ai đó nhận ra sự
thật về cái gì đó (truth, unmask, disclose)
all along - all the time, from the beginning, always
line somebody or something up - chuẩn bị người nào đó hoặc
cái gì đó sẵn sàng cho một sự kiện (arrange, resource, people)
bridge the gap between - xóa nhòa khoảng cách giữa (difference)
cater for somebody or something - cung cấp cho một ai đó
hoặc người nào đó (support)
second to none - thứ tốt nhất, giỏi nhất (best, excellent)
bounce ideas off somebody - thảo luận và tham khảo ý kiến
của ai đó (idea, consult, ask, thought, opinion)
feed something back to somebody - đưa ra ý kiến để cải thiện
một cái gì đó cho nó tốt hơn (feedback, comment, idea, oinion, thought)
know your stuff - biết rất nhiều về cái gì đó (erudite, knowledgeable)
I can describe a football match
on the bench - trên hàng ghế dự bị
gamble on somebody or something - đánh cược vào ai đó hay
cái gì đó (risk, hope, pin, success)
brush somebody or something aside - đối xử với ai đó như thể
họ là người không hề quan trọng (unimportant, treat, unfair)
hit back - trở lại thế thượng phong khi trước đó đối thủ đã trở
nên mạnh mẽ (back, lead, outperform)
in contention for something - đứng ở vị trí có khả năng thắng được (win, lead)
be rained off - bị hoãn vì trời mưa (delay, postpone)
gain around on somebody - tiến lại gần ai đó ở đọi bạn
(approach, close, rival, component)
a long way to go - một đoạn đường dài để đi (success)
be below par - không được như phong độ bình thường (performance, unusual)
be on a par with a team - cùng đẳng cấp với một đội (level, performance)
dig deep - lao lực (perform, work, well, effort) I can talk about reunions
under an obligation to do something - có nghĩa vụ phải làm gì
đó (must, have to, duty, responsibility)
bring out the best/worst in somebody - lật tẩy phần tốt
nhất/xấu nhất ở trong ai đó (personality, unmask, disclose, reveal, truth)
take the plunge - quyết định làm điều gì đó sau một thời gian
dài đắn đo suy nghĩ (careful, consideration, consider, account, risk, danger)
There is safety in numbers - một cây làm chẳng nên non, ba
cây chụm lại nên hòn núi cao
have a whale of a time - có một khoảng thời gian vui vẻ (fun, happy, good time)
have nothing to lose - không còn gì để mất
look who's here - nhìn xem ai đây ở đây
look a million dollars - nhìn là thấy tiền (rich, money, attractive)
be pushing 40, 50 - gần 40, 50 tuổi hết rồi
put years on somebody - cái gì đó làm cho ai đó già đi hơn tuôi
của họ (my deprived childhood actually put years on me) (age, old)
don't look now - đừng có nhìn (gossip, discuss)
be glad to see the back of somebody - vui khi ai đó biến đi rời
đi, biến đi cho nước nó trong (hate, hatred, relationship)
be all skin and bones - trông như bộ xương di động
(apparance, skinny, ugly, unattractive)
keep in trim - trông đẹp và healthy và balance (shape, fit)
just good friends - đéo có yêu nhau (relationship, love, romance) I can talk about presentation
wing something - làm gì đó mà không chuẩn bị gì hết (plan, preparation)
come away with something - ra về với cái gì đó (leave, knowledge, idea)
draw on something - lấy cái gì đó mà bản thân người nói đã có
được hoặc đã học được (experience, knowledge)
run something by somebody - hỏi ai đó để lấy ý tưởng trước,
xem kế hoạch hoặc plan của mình có ok hay không (ideas, opinion, consult)
put somebody's mind at rest - làm cho ai đó cảm thấy thoải
mái hết lo lắng (ease, worry, happy, stable)
make somebody sit up and take notice - làm hành động gì đó
để cho mọi người cảm thấy thú vị và chú ý vào bài thuyết trình (attention, attract)
loosen somebody up - làm cho ai đó bớt căng thẳng (tense, relax)
root for somebody - ủng hộ ai đó trong kì thi hoặc hoàn cảnh
khó khăn (support, competition)
sit through something - ngồi tới cuối của một bài thuyết trình
dù nó chán (boring, presentation, suffer, patient)
lose sight of something - đi chệch ra cái gì đó, không tập trung vào cái gì đấy (main)
pare something down - lược bỏ những thứ bé lắt nhắt không
quan trọng và tập trung vào những điều chính (simplify,
primary, main, significant, outline)
nothing could be further from the truth - hoàn toàn sai
nod off - Ngủ gật (sleep. boring)
jump in - nhảy vô họng tao (distract, interrupt)
talk at cross purpose - nói về cùng một chủ đề nhưng thực ra
không phải (Same, topic, out)
a nervous wreck - một người hay lo lắng
of my life - nhất của cuộc đời (best)
I can use key verbs take and look
take somebody off - nhại lại ai đó (copy, mock, entertain,
disrespect, look down on somebody)
take notice of somebody - chú ý tới ai đó (attention)
take time off - nghỉ ngơi, không làm việc (off, break, recover)
be taken aback - ngạc nhiên, bị shocked
take your life in your hands - đặt bản thân bạn vào tình huống
nguy hiểm (danger, dangerous)
take it or leave it - Chịu thì lấy, không chịu thì thôi! (accept, bad, relationship)
not take something lying down - không để yên cho cái gì đó, tranh đấu (fight, protest)
look back on something - nhớ ngược về cái gì đó trong quá khứ (recall, remember, memory)
look on the bright side - nhìn vào mặt tích cực của vấn đề (positive, attitude)
look out for somebody - trông coi và chăm sóc ai đó (care, after)
look the other way - nhìn về hướng khác, đừng để ý tới cái bất
lợi (attitude, positive, bad)
look your best - nhìn tươm tất và xinh nhất có thể (attractive, beautiful)
look young for your age - nhìn trẻ hơn so với tuổi của bạn (age, compliment) I can describe emotions
for no apparent reason - không cần lí do, không có lí do cụ thể (cause, erratic)
one top of the world - cảm thấy cực kì vui vẻ và tự hào (happy, proud)
down in the dumps - =cảm thấy buồn (sad, saddened, sorrow)
cry my eyes out - khóc một cách không kiềm chế được và
không thể nào dừng lại được
wind somebody up - làm cho ai đó tức giận hoặc buồn
go off the deep end - tự nhiên trở trên buồn hoặc tức giận một
cách vô cùng đột ngột (upset, shock, angry, emotional)
scream your head off - hét bay đầu (angry)
take something in - chấp nhận cái gì đó dù không muốn lắm (accept)
take sides - thiên vị (bias, unfair)
keep something on even kneel - giữ cho cái gì đó diễn ra một
cách hòa bình, nhe nhàng (calm, peaceful)
That's easier said than done. - nói dễ hơn làm (real, reality, arrogant)
die to have a go at somebody - muốn khô máu với ai đó (attack, fight)
cool somebody down - xoa dịu ai đó, làm dịu tình hình đi (cool, calm, peaceful)
keep somebody or something in check - điều khiển ai đó (control)
pour your heart out to somebody - mở lòng với ai đó, trải lòng với ai đó (shell, open)
bottom up your feelings - dấu đi (close, hide)
side with somebody - đồng ý và ủng hộ ai đó (support, agree) I can understand idioms
not out of the woods yet - chưa hết rắc rối đâu. (trouble,
problemchưa hết rắc rối đâu. (trouble, problem)
take a back seat - lùi lại phía sau, không tham gia trực tiếp nữa
để cho người khác tiếp quản (involve, main, minor, primary, role)
my heart sank - buồn và sốc (sad, sorrow, shock)
having said that - mặc dù vậy, măc dù nói như vậy (although, in spite of)
the next thing I knew - điều tiếp theo mà tao biết là
I thought as much - tao biết mà, t
ao không ngạc nhiên (known, aware, surprise) more than likely - very likely more than happy - very happy
get out of bed on the wrong side - cáu kỉnh, tâm trạng xấu (mood, angry)
a sore point - một chuyện buồn (sad, angry, mock)
put your foot in it - lỡ lời (embarrassed, upset, accidentally)
it serves somebody right for doing something - đáng đời ai đó
làm việc gì đó, vừa lắm
not do a stroke of work - đéo làm một cái gì hết (work, workload, responsibility) I can talk about family
your own flesh and blood - máu mủ ruột già của bạn (relative, family)
fight like cat and dog - đánh nhau như chó với mèo, cãi nhau chí choé (fight, argue)
there is little love lost between them - họ ghét nhau (hate,
hatred, dislike, fight, relationship)
close ranks - tự nhiên đoàn kết và bảo vệ nhau (protect)
turn on somebody - chửi lại ai đó tấn công ai đó (Attack, defense)
live on top of each other - sống quá gần nhau (gây ra vấn đề)
(close, intimate, problem, cause)
be miserable as sin - buồn vãi đái (unhappy, sad, feeling)
put somebody on a pedestal - ngưỡng mộ, cuồng mộ ai đó đến
mưcs quên hết các lỗi lầm của họ (admire, look up, mistake, fault) relationship
get away with murder - được cho phép làm những điều xấu mà
không bị phạt (bias, bad, behaviour)
be squeezed out - bị bỏ rơi, bị coi như thừa thãi (abandon, neglect, involved)
be starved of somebody or something - thiếu thốn cái gì đó
hoặc ai đó (lack, shortage, need, pity)
back somebody or something up - hỗ trợ, đồng ý với nghiên
cứu của ai đó (research, idea, support, agree)
distance yourself from something - cách ly bản thân bạn với cái gì đó (leave, involve, sad)
make a point of doing something - cố gắng nỗ lực để làm cái gì đó (effort, hard)
lavish something on somebody - cho ai đó cái gì đó rất nhiều
thường là sự quan tâm (attention, give, a lot, much) I can talk about learning make yourself understood
nói cho dễ hiểu đi nói khó hiểu quá (understand, talk, speak)
learn from trial and error học từ việc thử và thất bại get behind with something
bị trễ chậm tiến độ với cái gì đấy (late)
stick at something continue with something even it is difficult
get there đạt được cái gì đó (achieve) brush up on something
ôn lại cái gì đó vì một thời gian không
sử dụng (review, recall, knowledge) make sense of something
cố gắng để hiểu cái gì đó (understand)
rack my brains nổ cả não của tôi (understand, strenuous, learn, study, difficult) be on the tip of my tongue
chắc chắn biết về cái gì đó
nhưng không nhớ rõ lúc nói
go in one ear and out the other Vào tai này ra tai khác, không nhớ gì cả (forget)
keep your mind on something tiếp tục tập trung vào cái gì đấy (continue, concentrate)
keep it upduy trì việc làm tốt cái gì đó (maintain) come back to remember I can describe weather
make the most out of something - tranh thủ, tận dụng (enjoy, opportunity, weather)
cloud over - mây kéo về, có mây (weather)
the chances are - có thể là (possible)
brighten up - bừng sáng dần dần (better, imp roved, positive)
here and there - khắp mọi nơi (various, place)
out of luck - hết may mắn, không được may mắn
Looking on the bright side - nhìn vào mặt tích cực
pick up - thời tiết tốt hơn improve, get better I can describe a date
have somebody or something in mind - có ý tưởng về ai đó
hoặc cái gì đó (nhắm đến đối tượng nào đó target
rush around - làm việc nhiều trong một khoảng thời gian ngắn, hộc tốc dốc gan (rush)
hot and bothered - cảm thấy áp lực và lo lắng (nervous, pressure)
chat away - nói chuyện một cách cực kì thoải mái (speak. talk. relax)
get round to doing something - tìm thời gian để làm cái gì đấy (find, time)
as far as I can tell - như tôi biết/ theo tôi biết/ theo những gì tôi có thể kể ra
a blind date - một cuộc hẹn gò giữa hai người chưa bao giờ gặp
nhau để xem có thể đi đến một romance nào không (love)
make an impression on somebody - make somebody admire
you (love, respect, prestigious)
be a bundle of nerves - cực kì lo lắng (nervous)
come out of your shell - cởi mở, mở lòng hơn (open) and the like - things alike fly by - flash by (pass, time)
be on the cards - dễ cởi mở, rất cởi mở (open)
couldn't take my eyes off somebody - ai đó rất thu hút không thể rời mắt (attractive)
couldn't look somebody in the eye - không thể nhìn vào mắt ai dó vì xấu hổ (ashamed) I can talk about business 2
cut out the middleman - bán trực tiếp cho người tiêu dùng thông qua các
hãng bán lẻ (retailer, sell, product)
be in the right place at the right time - đúng nơi đúng lúc (correct, suitable, on time)
a roaring success - một thành công vang dội
miss the boat - bỏ lỡ cơ hội (opportunity, chance)
rest on your laurels - ngủ quên trên chiến thắng, đắc ý (achievement, relaxed, forget)
plough money back into something - tái đầu tuw (invest, money, business)
stay one step ahead of somebody - có lợi thế hơn so với ai đó
delude yourself in doing something - tin cái gì đó không có thực
flood the market - cung lớn hơn cầu, làm cho giá giảm
a false economy - một hành động nào đó với mục đích là tiết
kiệm tiền, nhưng turn out là một waste of money (save)
get somebody into deep water - kéo ai đó vào rắc rối (trouble, difficulty)
cut your losses - không làm cái gì mà mình biết sẽ không thành
công nữa (unsucessful, stop)
top-heavy - nhiều thầy hơn thợ (senior, manager, company structure)
catch somebody on the hop - làm cho ai đó ngạc nhiên bởi
những việc mà họ không nghĩ tới (surprise, unexpect)
make a comeback - trở lại bùng nổ (successful, back, popular)
bring somebody in - yêu cầu ai đó làm một việc gì đó trong một tổ chức
buck the trend - thành công trong việc gì đó trong khi các business khác đều fail
branch out into something - mở rộng phạm vi của business (open, more) I can talk about study
It wasn't for want of trying - cố gắng dù không thành công
(hard, try, success, determined)
night after night - đêm đêm (hard, try, success, determined)
hold somebody back - kìm hãm ai đó
show signs of something - cho thấy dấu hiệu của cái gì đó (improvement,
next to nothing - almost nothing
pull your socks up - cố gắng tập trung nỗ lực làm gì đi. mày
đang hơi kém (improve, well, worse, effort)
have nothing to show for something - không đạt được một cái gì hết
turn over a new leaf - Bước sang trang mới, làm lại cuộc đời
(change, bà, habit, better, improved)
apply myself - làm việc tập trung vào cái gì đó, thay đổi bản thân (work, study, hard)
with flying colours - một cách vẻ vang, một cách xuất sắc
(Excellent, success, happy, achieve, gain, obtain)
scrape through something - thành công trong việc gì đó, đb là
một kì thi (exam, success, achieve, pass)
as a matter of routine - as a matter of habit
mark somebody down - hạ điểm của ai đó
Come on in leaps and bounds - lên trông thấy, lên vùn vụt (improved)
can't make head of tail of something - confused (baffled by something)
go over somebody's head - vượt quá tầm hiểu biết của ai đó
(understand, grasp, beyond, exceed) I can talk about honesty
scare somebody to death - làm cho ai đó sợ sắp chết (scare the daylight out of somebody)
keep something from somebody - giữ bí mật đừng cho người
nào đó biết về cái gì đó (secret)
spare somebody's feelings - không làm cho ai buồn (sad, sorrow) lose face - mất mặt
cover up something - che dấu đi điều gì đó mang tính bất hợp pháp (illegal)
go red as a beetroot - bị đỏ mặt (eggs, face, embarrassed)
give the game away - let the cat out of the bag (reveal)
have something on your conscience - cảm thấy có lỗi vì cái gì đó (guilty)
live with something - sống chung với lũ (accept, unpleasant, unchange)
gloss over something - bỏ qua cái gì đó (ignore, unimportant, disregard)
a pack of lies - một câu chuyện hoàn toàn bịa đặt (lie, untrue)
save their own skins - to protect yourself from danger or
difficulty, without trying to help other people.
pull the wool over someone's eyes - nói điêu với ai đó (lie)
see through somebody - đi guốc trong bụng ai đó (realise, truth)
I wasn't born yesterday - tao đâu có ngu, tao đâu phải đứa trẻ
lên ba (stupid, nobody's fool) I can discuss health services
put somebody at their ease - làm cho ai đó cảm thấy thoải mái (relax, comfort)
spotless - sạch sẽ, tinh ươm (clean)
meticulous - (a) highly detailed, tỉ mỉ, trau chuốt, painstaking, exacting
nothing is too much trouble - luôn có ai đó sẵn sàng để giúp
be rushed off your feet - be extremely busy
I can talk about shopping habits
impulse to do something - sự mong muốn làm cái gì đó tự
nhiên xuất hiện mà không quan tâm tới hệ quả (desire, sudden, immediate)
buy something on impulse - mua một cái gì đó đột ngột mà
không có kế hoạch từ trước(desire, sudden, immediate)
in search of something - tìm kiếm cái gì đó để mua (look for, seek)
stop still you drop - bỏ ra thời gian dài mua sắm và không
muốn dừng lại (addict, obessed, slave)
browse - xem qua quần áo trong shop lúc đi mua sắm (window shopping
after something - tìm kiếm và cố gắng có được cái gì đó (Seek, look for, obtain)
have an eye for something - có khả năng trời phú cho cái gì đó (gifted, abilily)
shopaholic - người nghiện mua sắm crippling - very serious
a compulsive shopper - một người shopping không có khả năng
kiểm soát hành động của họ
outspend - tiêu nhiều hơn (Spend, money, shopping)
I can say how things begin and end
get something off the ground - làm cho cái gì đó cất cánh bay cao start begin
come up with something - nghĩ ra cái gì đó hoặc biện pháp gì
đó cho một vấn đề (think, new, solution, idea, problem, solve)
take shape - bắt đầu hình thành (organised, shape, start, begin)
judging by something - nhìn vào cái gì đó để đánh giá (consider, evaluate)
break new ground - làm cái gì đó mà trước kia chưa từng ai
làm (new, totally, innovation, pioneer) I can talk about shopping
shop around for something - đi dạo quanh trước khi quyết định
mua cái gì đó (consider, choose)
on special offer - đuwocj giảm giá cực kì thấp trong một
khoảng thời gian ngắn (sale)
splash out on something - tiêu cực kì nhiều tiền vào cái gì đó (informal, spend, money) wrap something up - gói đồ for nothing - for free
sell out of something - bán cái gì đó hết rồi I can talk about health
you're not your usual self - trông không được khỏe (ill, weather)
be off-colour - looking or feeling ill
feel like death warmed up - cảm giác như sắp chết, cận kề cái chết throw up - nôn mửa (vomit) pass out - faint (ngất)
come down with something - bị ốm vì bệnh gì đó go round - lây truyền
pick up a bug - bị nhiễm virus hoăc vi khuẩn
take things easy - không làm việc gì quá nặng nhọc (hard) (advice)
on the mend - hồi phục (recover)
take a turn for the worse/better - trở nên khỏe tồi tệ hơn hoặc
khỏe hơn một cách đột ngột (sudden, ill)
go downhil - trở nên tệ hơn (worse)
it is touch-and-go (whether) - rất là không chắc chắn về việc (sure, certain)
pull though something - vượt qua một cơn bạo bệnh gì đó
feel out of sorts - có cảm giác bị ốm (ill, feel)
Touch wood / Knock on wood. - trộm vía
better safe than sorry - Cẩn tắc vô ưu I can say what I want or need
could do with something - muốn cái gì đó (want to have something) if need be - if necessary
do without somebody or something - làm gì đó mà không cần
sự giúp đỡ hoặc cái gì đó từ ai đó (survive or manage successfully without)
feel like something or doing something - có cảm giác muốn làm
gì đó hoặc muốn cái gì đó (want)
be dying to do something or for something - would give
anything to do something (want, desire, cram)
set my heart on something - muốn có thứ gì đó một cách tột cùng (desire, want)
couldn't care less - không đáng để quan tâm
can't always pick and choose - không phải lúc nào cũng có thể làm điều mình muốn I can describe my feelings
have butterflies in my stomach - t đang cảm thấy bồn chồn lo lắng (nervous)
shake like a leaf - run bần bật
be in safe hands - trong vòng tay quan tâm chăm sóc của ai đó (care)
it never crossed my mind - tao chưa bao giờ nghĩ đến điều đó (think)
get a lot on your mind - lots of things to think about (có quá
nhiều điều để suy nghĩ)
take my mind off something - get out of something, làm cho
tinh thần thoải mái bớt suy nghĩ về cái gì đó trong mọt chốc (relax)
have the time of my life - tận hưởng cuộc soogns một cách tốt nhất (enjoy)
be in the mood for something - có hứng để làm gì đó (like),
hào hứng để làm gì đó
go red in the face - đỏ mặt vì cảm thấy xấu hổ vãi chưỡng (embarrassement)
be bored to tears - bored stiff
stuck in a rut - too fixed in one particular type of job, activity,
method, etc…, and needing to change (work)
feel on edge - cảm thấy bồn chồn lo lắng (nervous)
get cold feet about a decision - tự nhiên cảm thấy lo lắng về cái
gì đó đã đc planned (nervous)
don't know whether to laugh or cry - không biets nên vui hay buồn nên cười hay khóc
break my heart to do something - làm cho tim tôi tan nát khi làm cái gì đó
I can use idioms for commenting
in no uncertain terms - rõ ràng mạch lạc chắc chắn kiên định clearly and unmistakably
be common knowledge - obviously and known by everyone (lẽ thường tình)
contrary to popular belief - in spite of what pp may think (trái
ngược với những gì mọi người nghĩ)
in name only - trên giấy tờ là, đứng về mặt pháp lý là
To all intents and purposes - thực ra là
as a last resort - if all else fails
strictly speaking - nói một cách nghiêm khắc and nghiêm túc (accurate, completly)
all things being equal - công bằng mà nói, nói thật là, cân nhắc
hết tất cả mọi thứ (consider)
somebody will be lucky to do something - mỉa mai (đứa nào đó
sẽ không làm đc điều gì đó) unreachable, doable, unfortunately
I'll give you that - ok tao thua mày (compromise, accept)
it's very least to do something - điều ít nhất tôi có thể làm (possible, help, support) thank goodness - Ơn Chúa
last but not least - cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng (important)
a bit late in the day - too late to take action (annoying, anger)
for all somebody's care - không quan tâm Personal finance
keep afloat - có đủ tiền để trang trải (money, live)
a main source of income - một nguồn thu chính (money)
supplement your income - bổ sung vào nguồn thu nhập của
bạn (money, part-time, work, job)
Open a current account - mở một tài khoản thông thường ở ngân hàng (bank) get into debt - mắc nợ
clear your debts - trả hết những món nợ của bạn (remove)
cut down on luxuries - giảm bớt chi tiêu hoang phí vào các thứ sang trọng
run up huge debts - tích nợ nần
agreed credit limit - hạn mức thẻ tín dụng (card, bank)
borrow heavily - vay lắm tiền
credit card fraud - việc sử dụng thẻ tín dụng của người khác
mà chưa được đồng ý (BrE /fr d ɔː / ; NAmE /fr d ɔː / ) lừa đảo
identity theft - hành vi trộm cắp danh tính, kẻ trộm cắp danh tính
put down a deposit - trả tiền đặt cọc
default on repayments - trả nợ đéo thành công call in loans - đòi nợ
spend a fortune - Tiêu tốn cả gia tài
falsify something - làm giả lệch số liệu (BrE /ˈfɔːlsɪfaɪ/ ; NAmE /ˈfɔːlsɪfaɪ/ )
make fraudulent claims for - lấy lại tiền một cách gian lận cho cái gì đó (BrE / f ˈ r d ɔː jələnt/ ; NAmE / f ˈ r d ɔː ə ʒ lənt)
write off debts - chấp nhận từ bỏ khoản nợ
cost-cutting measures - những biện pháp giảm chi tiêu I can discuss time management
jot something down - write something down quickly
on a day-to-day basis - on a daily basis
prioritise something - to decide which of a group of things are
the most important so that you can deal with them first
ruthlessly - liên tục không ngừng không thương xót
accomplish something - hoàn thành cái gì đó (achieve, succeed)
anticipate something - dự đoán cái gì đó (predict, guess)
schedule something - arrange something to happen
delegate something to somebody - chia bớt việc cho ai đó (assign, work)
rigorous - kỉ luật và nghiêm khắc (discipline, strict, severe)
inundated with something - overwhelmed with something (cảm
thấy dồn dập, đột ngột)
never-ending - interminable (forever, permanent)
be stressed out - cảm thấy stress (feeling)
promtly - adjective very quick and without delay
get out of hand - mất kiểm soát (uncontrollable)
a train of thought - một chuỗi suy nghĩ
set something aside - để dành một thứ gì đó cho việc sau này (money, finance, save) I can talk about money market soar - rocket
a surge in something - a large and sudden increase
make a gain - make an improvement strengthen - to make stronger rally - to recover bouyant - healthy
snap something up - to buy something immediately, especially because it is very cheap plummet - plunge
a slump - a fall by a large amount
slash something - to reduce something by a large amount
wipe something off something - remove something from
something quickly and completely
be in turmoil - be in great confusion
remain volatile - likely to change suddenly
turbulence - a lot of sudden change
contradictory - mang tính mâu thuẫn, mang đầy sự mâu thuẫn
underpin something - support or form the basis of something
corporate - relating to a large company or group
debt burden - when a company or country has difficulty repaying its debt
yield - the told income or money you get from investment
the underlying outlook - tương lai tiềm năm (future, income,
development, improve, money, wealthy)
the bubble will burst - the situation will end, and people will lose money
bank lending will dry up - vốn vay ngân hàng sẽ cạn khô
trigger something - kích thích cái gì đó xảy ra
put something under pressure - tạo áp lực cho cái gì đó
I can talk about wedding and funeral
A civil ceremony - một nghi lễ bình thường không mang tính tôn giáo (normal, ordinary, religious)
weeding reception - bữa tiệc sau khi lễ cưới diễn ra
drink a toast to somebody - nâng ly chúc mừng ai đó (drink, wish, praise, party)
die of something - chết vì cái gì đấy
a widow - một người góa phụ
A widower - một người đàn ông mà có vợ đã chết
cremate somebody - hỏa thiêu ai đó (BrE /krə m ˈ e t ɪ / ; NAmE / k ˈ ri m ː e t ɪ /) cremation - sự hỏa thiêu
a cemetery - một cái nghĩa trang a will - một di chúc
not someby’s day - not having a good or pleasant time (unlucky, black)
inherit something from somebody - thừa kế từ ai đó (BrE / n ɪ ˈherɪt/ ; NAmE / n ɪ h ˈ er t ɪ / ) Inheritance - sự thừa kế
I can describe people behaviour
go out of your way to do something - đánh mất mình để làm
vừa lòng ai đó (please, uncontrol)
go to great lengths to do something - quyết tâm để đạt được gì
đó (determined, single-minded)
be there for somebody - support and listen to somebody, vì ai đó
a shoulder to cry on - một bờ vai để dựa vào (sympathy. feel)
turn to somebody or something - tìm đến ai đó hoặc cái gì đó
để nhờ sự giúp đỡ hoặc tìm lời khuyên (help, advice)
set somebody apart from somebody - làm cho ai đó khác biệt
với những người còn lại (different)
lend somebody a helping hand - giúp đỡ ai đó (help, support)
thank your lucky stars - cám ơn cuộc đời bạn (lucky)
have things her own way - ý con đó con đó làm (selfish, listen, hear)
stop at nothing - không chừa một thủ đoạn nào để đạt được mục đích gì đó
walk all over somebody - đối xử với ai đó không ra gì, không
nghe lời gì từ họ, ignore hết tất cả mọi thứ
push somebody around - sai khiến ai đó làm gì đó một cách thô
lỗ (duong, ask, rude, impolite, request)
stick up for somebody - ủng hộ bảo vệ ai đó (support, stand by) I can describe character
love the sound of your own voice tự nâng bi, không thích lắng nghe ý
kiến người khác (Arrogant, like) as tough as old boots
manhj mẽ đối đầu với thị phi (gossip, rumour, bad, showbiz)
on the surface trông bên ngoài (outside) deep down sâu thẳm bên trong play it cool
dấu đi vể bên trong thực sự để show ra vẻ cook
ngầu (surface, hide, feeling, emotion)
under somebody's thumbbị điều khiển bởi người nào đó (control, manage) have a quick temper dễ nổi máu điên (angry)
as thick as two short planks very stupid
mad keen on particularly keen on
a creature of habit một người thích sự ổn định, an nhàn,
không thich sự thay đổi (dislike, change, anti) a live wire
một người có quá nhiều năng lượng tích cực,
hoạt bát sôi nổi (character, positive, dynamic, lively, a bright spark
một người thông minh (smart, clever) a soft touch
một người dễ xin tiền (easy, person, money, ask) an unknown quantity
một nhân tố bí ẩn (secret, mystery) the salt of the earth
một người tốt và chân thật (good, reliable, honest) the scum of the earth
trái nghĩa với the salk of the earth
nobody's fool một người khôn lõi đời không ai lừa được (trick, stupid)
a nasty piece of work một người xấu tính và không trung thực a cold fish
một người lạnh lùng vãi đái theo nghĩa không
muốn show cảm xúc của mình ra bên ngoài a man of his word
một người luôn giữ lời hứa (promise) idioms and metaphor
wait for the dust to settle - chờ cho sóng yên biển lặng
(trouble, difficulty, peace, calm. advice)
be on the right track - đi đúng hướng (direction, planned, happy, achievement)
in a tight corner - đang ở trong tình thế khó khăn (trouble, difficult, deal)
play your cards close to your chest - giữ bí mật về công việc
hoặc một cái gì đó trong cuộc sống (secret)
I can talk about relationships
take an instant dislike to somebody - ghét ai đó vãi đái (dislike
somebody as soon as you meet them)
resent something - cảm thấy ấm ức về cái gì đó (angry, unfair)
to somebody's face - thẳng vào mặt (directly, shout, scream)
compliment somebody on something - pay somebody a compliment
behind somebody back - sau lưng ai đó (gossip) inevitably - unavoidably
put a strain on somebody or something - tạo áp lực cho ai đó
hoặc cái gì đó (pressure, nervous, anxious)
stick up for somebody - đứng lên bảo vệ ai đó dù họ có bị phê
phán (support and defend somebody if they are criticized)
as time went by - over a period of time initially - at the beginning
reluctant to do something - miễn cưỡng để làm một việc gì đó (unwilling)
win somebody's respect - chiếm đc tôn trọng của ai đó
confine in somebody - tiết lọ thông tin cá nhân với ai đó
(personal information, confident, share, rely)
ups and downs - lên voi xuống chó (hardship, hard, time)
make a sacrifice - hy sinh (sacrify) pretigious
I can understand and give advice
miss out on something - bị lỡ mất cái gì đó (opportunity, car, vehicle, bus)
make sense to do something - nên làm điều gì đó (reasonable, practical) at tall times - always
take note of something - pay attention to something
in the event of something - in case (if) nếu cái gì đó xảy ra
of the essence - very important
sweep somebody along - cuốn hết mọi suy nghĩ mọi sự quan
tâm của ai đó (life, attention, care)
keep your wits about you - giữ mình nha (cản thận không lại trở tay đéo kịp)
stand a chance of doing something - có khả năng thành công trong cái gì đó (success)
it would do no harm to ask for help - không có vấn deef gì vơi
việc nhờ giúp đỡ (support, work, study)
There is no harm in doing something - không có vấn đề gì với
làm việc gì đó(support, work, study)
It wouldn't hurt to do something - không có vấn đề gì với làm
việc gì đó (support, work, study)
by any stretch of the imagination - dù là trong tưởng tượng, trong mơ
(expert, first, nothing, know, aware)
it stands to reason that - it is obvious or logical that
be in the same boat - chung hội chung thuyền (difficult,
sheme, bad, situation, work, study)
feel for somebody - have sympathy for somebody (có đồng cảm cho ai đó)
if all else fails - nếu tất cả đều không thành công (success, fallback)
for what it's worth - chỉ là ý kiến của tao thôi (in my opinion)
your best bet - điều tốt nhất
keep somebody from doing something - help somebody avoid
làm cho ai đó tránh xa cái gì đó I can talk about relationship
be made for each other - sinh ra để dành cho nhau (be perfect partners)
meet somebody halfway - reach agreement by giving them part of what they want
drive a wedge between people - make the relationship between
two people or groups suffer, làm cho mối quan hệ thêm xa cách phức tạp
clear the air - xóa bỏ khoảnh cách rào cản ngại ngùng (better, improve, solve, problem)
walk away - leave a bad situation quay mặt bước đi
in the heat of the moment - at a time when you are too angry
or excited to think carefully, đang lúc ba máu sáu cơn nước sôi lửa bỏng
store something up - do something that will make problem
worse in the future dồn nén vấn đề cho tương lai (problem, future)
live in each other's pockets - do everything together dính nhau
như cứt với đít (strong, close, intimate)
hold somebody back - hãm tài, kìm hãm ai đó to stop someone
doing as well as they should (C2) (failure, success)
do as you please - làm những gì mày thích be able to do whatever you like
SYN please yourself (happy, enjoy, single)
mess somebody around - treat somebody badly espessially by
changing your mind or breaking promises đối xử với ai đó không ra cái gì
finish with somebody - kết thúc với ai đó (end)
not bear to think about - kinh hoàng đến nỗi không dám nghĩ
về (horrible, creepy, terrible)
give your right arm to somebody - have a penchant for somebody (like)
would give anything to do something - làm mọi thứ để làm cái gì đó I can talk about work
take things in your stride - gian nan không nản (accept and
deal with something difficult without letting it worry you.
pin your hopes on somebody or something - đặt trọn niềm tin
của bạn vô cái gì đó (rely, believe, dependent)
go it alone - tự làm đuy (off your own bat)
put all your eggs in one basket - Dồn hết tiền bạc tâm sức vào
một thứ mà không có kế hoạch dự phòng
keep your options open - tạo cho mình nhiều dduwognf thoát thân đường lui
keep in with somebody - làm thân để lợi dụng việc tiến thân
on the grapevine - thông qua những buôn chuyện, gossip
không phải formal chính thức
make a name for yourself - tự mày làm cho mày nổi tiếng
(fame) = put yourself in the map
keep your feet on the ground - mày hãy sống thực tế đi đừng
mơ mộng nữa (back to earth, reality)
somebody's face doesn't fit - không phù hợp công việc sẽ bị
cho thôi việc (give somebody a strack)
take somebody under your wing - mentor somebody
(supervise), che chở cho ai đó
the tricks of the trade - mẹo nhỏ mánh nhỏ trong lúc làm việc
a dead-end job - một công việc gây chán nản (work)
I can talk about a small business
be out of your mind - to be crazy
take something over - tiếp quản cái gì đó (leave something to somebody)
a going concern - một mô hình kinh doanh đang sinh lời (a
business or activity that is making a profit)
change hands - thay đổi chủ (change owners)
bridge the gap - nối liền khoảng cách (reduce the difference between two things)
up and running - operating (đang chạy, đang vận hành)
have a long way to go - vẫn còn đoạn đường dài để mà đi
opt out of something - chọn không làm cái gì đó (choose)
the rat race - thương trường vào chính trường
be in the dream world - luôn mơ mộng cho cố vô
cut corners - đi đường tắt một cách xấu When something is done badly to save money.
make ends meet - đáp ưng được các nhu cầu tối thiểu be able
to make enough money only for one's basic needs
a vicious circle - một cái vòng lẩn quẩn (UK /ˈvɪʃ.əs/ US /ˈvɪʃ.əs/) sell up - bán tháo hết
I can talk about work experience
get through something - manage to complete something (hoàn thành cái gì đó)
work all hours - làm việc thâu đêm suốt sáng
next to nothing - almost nothing
be up to something - đủ trình để làm gì đó (qualified to do something)
give somebody a hard time - to make things difficult for someone, làm khó ai đó
get behind with something - chận chân với cái gì đấy
stand by somebody - support somebody, ủng hộ ai đó
have somebody to thank for something - phải cảm ơn ai đó vì cái gì đó
take somebody on - employ somebody (work) nive-to-five - steady (work)
check up on somebody - supervise somebody
make matters worse - làm cho mọi việc trở nên tồi tệ
be cut out for something C2 - be qualified for something
hand in your notice - hand in your resignation
give somebody the sack - to tell somebody to leave their job I can give advice
turn somebody down - say no to somebody's offer or request
(disappoint, let somebody down)
If I were you - if I was in your place
in that case - if that takes place trong truong hop do make the grade - succeed
feel sorry for yourself - be unhappy for yourself
in your shoes - in your place, nếu tao là mày, if I were you
that's life - cuộc sống mà
be better off doing something - (idiom) used to say that somebody
is/would be happier or more satisfied if they were in a particular position
or did a particular thing / tốt hơn là mày nên
can always - luôn luôn có thể
it’s no laughing matter - day khong phair chuyen de dua (happy, funny, laugh, serious)
I can talk about problems and accidents
have trouble doing something - feel difficult to do something get held up - to be delayed
day return - a ticket to travel to a place and back again on the same day
valid - acceptable and able to be used
be due - be expected to arrived at get in - arrive
cancel something - decide that something that has been planned will not happen.
a connecting flight - a flight that leaves soon after another one arrives
be meant to do something - be asked to do something BrE /ment/ ; NAmE /ment/
pick somebody or something - go to somewhere and collect somebody or something turn up - to arrive
a trip - a journey to a place and back again
overnight - for or during the night hire a car - rent a car
stop off - stop during a journey to do something the outskirts - suburbs
a serious accident - a severe accident
something skids - something suddenly slides sideways or
forwards in an uncontrolled way
collide with something - crash into something BrE /kəˈlaɪd/ ; NAmE /kə ˈlaɪd/
block a road - make it difficult for anything to pass a lane - một làn
emergency services - the police, ambulance, and fire services I can say what I think
What do you make of somebody or something? - What is your
impression of somebody or something
think highly of somebody or something - have a very good
opinion about somebody or something without a doubt - certainly
for one thing - (phrase) Used to introduce one of two or more possible reasons for something
as far as I'm concerned - used to introduce your opinion about sth
in the long run - in the long term
be beside the point - to not be directly connected with the main
subject or problem that you are talking about (khong lien quan) if you ask me - in my opinion
to some extent - to a certain extent for the most part - in general by and large - on the whole
the thing is - used to emphasize what you say is the most important thing
You've got a point. - used to say that you think somebody has made a reasonable statement
fair enough - used to say that you agree, or think that something is acceptable
even so - despite what has just been said (mac du nhu the)
be here to say - generally accepted to be a part of life
I can talk about personal finance
outgoings - regularly spent money
lose track of somebody or something - keep track of somebody or something
be in credit - have money in your bank account
be in the red - have a negative bank balance (debt, money)
mount up - increase gradually in size (money)
transaction - A business deal or action; exchange of money,
goods, or services (giao dịch)
a bank statement - a record of the money paid into and out of bank acount
thrifty - careful about money; economical
squander something - waste something (time, money) a sum of - an amount of money
A current account - tài khoản hiện tại, dùng để rút tiền ngay lập tức
a savings account - một tài khoản tiết kiệm
a deposit account - một tài khoản tiền gửi
calculate something - tính toán cái gì đó
subtract something from something - take something away from something
a shortfall - the difference between what you have a what you need
economise - make cutbacks (thắt lưng buộc bụng)
subsidise something - hỗ trợ một khoản gì đó I can talk about food pomegranate quả lựu passion fruit quả chanh dây papaya quả đu đủ radishes củ cải đỏ beetroot củ dền bean sprouts giá đỗ squash quả bí fennel cây thì là artichoke atiso almonds Hạnh nhân cashews hạt điều lentils đậu lăng ginger củ gừng cinnamon Quế sage cây xô thơm coriander rau mùi sultanas nho khô không hạt raisins nho khô wok chảo sâu đáy stir-fry xào steamer rá để hấp
deep fat fryer nồi chiên ngập dầu casserole nồi hầm
braise something cook meat or vegetable with a little bit of water using a casserole
a food processor máy xay đa năng chop something slice something whisk cái đánh trứng
beat eggs or cream đánh trứng hoặc kem
colander rây lọc (lỗ bự), rổ rá
drain something làm ráo nước grater cái nạo
grate something nạo cái gì đó
garlic crusher dụng cụ bóc tỏi sieve rây lọc
lemon squeezer đồ vắt cam, đồ vắt chanh corkscrew đồ khui rượu ladle cái muôi
kitchen scales cân thực phẩm
go pear-shaped go badly wrong and be very unsuccessfully
eat your words admit that something you said was wrong
sour grapes a negative response to something because you are angry you can't have it
a fish out of water a person who feels uneasy and out of place in their surroundings
have your cake and eat it have the advantages of something without the disadvantages
make a meal of something spend more time doing something than necessary fishy đáng nghi
a breadwinner a person who supports their family with the money they earn
Don't count your chickens before they're hatched. đừng quá
tự tin bởi vì mọi thứ có thể go wrong a nutcase a crazy person
like chalk and cheese totally different
I can describe illnesses and injures
itchy - you want to scratch it BrE /ˈɪtʃi/ ; NAmE /ˈɪtʃi/
scalp - the skin covering the part of the head where your hair is da đầu
a splitting headache - a very bad headache
dislocate something - làm trật làm gãy xương BrE /ˈdɪsləkeɪt/ ; NAmE
/ˈdɪsloʊkeɪt/ , /dɪsˈloʊkeɪt
hay fever - allergy affecting the nose, eyes and throat, caused by pollen
from grass BrE /heɪ/ ; NAmE /heɪ/
mouth ulcers - small sore areas inside the mouth, usually lasting a few days
a nasty rash - an area of red spots on the skin, caused by
illness or a reaction to sth come out in a rash
an upset stomach - indigestion; feeling nauseous (bi day bung) BrE
/ˈstʌmək/ ; NAmE /ˈstʌmək/
get constipated - unable to produce a bowel movement bi tao bon BrE
/ˈkɒnstɪpeɪtɪd/ ; NAmE /ˈkɑːnstɪpeɪtɪd/
high blood pressure - hypertension
sprain - to twist and hurt (your ankle/wrist) (bi bong gan, bi trat tay) BrE /spreɪn/ ; NAmE /spreɪn/
pull a muscle - to injure a muscle by stretching it too much (naciagnać)
get a blister - get a sore swelling on the surface of the skin
often caused by rubbing or burning
dissolve in something - hòa tan
lethargy - lack of energy; sluggishness
drowsiness - the state of being tired and almost asleep, sleepiness
short-term - for a short period of time
a dose - the amount of a medicine that is taken at one time enclosed - được bọc
a leaflet - single sheet or folded sheets of paper giving information about
something BrE /ˈliːflət/ ; NAmE /ˈliːflət/
a side effect - an unwanted physical or mental effect caused by
a drug (skutek uboczny) mot tac dung phu
disorder - an illness in a part of the body
discard - to throw away or get rid of
persist - to continue to exist (esp. about sth unpleasant)
expiry date - date sth comes to an end (data ważności) earn a living - make a living I can use compounds
birth certificate - An official document issued when a baby is
born by the Department of Health in the county and state where the baby is born.
passer-by - a person walking past a place by chance [strange]
life expectancy - the number of years a person can expect to live [life]
fancy dress - clothes that you wear to a party to make you appear a different character
a nursery rhyme - A short, rhymed poem or tale for children [BrE
/ˈnɜːsəri raɪm/ ; NAmE /ˈnɜːrsəri raɪm/]
a fruit machine - a machine into which you put money in the hope of winning more back
next of kin - Your closest living relative
a last-minute decision - mot quyet dinh dua ra vao luc cuoi
absent-minded - Lacking in attention to immediate surroundings or business.
panic-stricken - extremely anxious about something [personality]
thick-skinned - not easily upset by unkind or critical comments [personality]
off-putting - (of behaviour) irritating or unattractive[personality]
tongue-tied - unable to speak easily because of nerves or shyness [personality]
worn out - (of a thing) no longer useful because it has been used so much
worn out - of a person exhausted from work or exercises
hard-wearing - (of a product) remaining in good condition for a long time
never-ending - seeming to last for ever
bad-tempered - describes a person who becomes angry and annoyed easily [personality]
a built-up area - an area that has a lot of buildings and not many open spaces
narrow-minded - unwilling to accept or try to understand ideas
that are new or different [personality]
single-minded - thinking in a concentrated way about sth and
determined to achieve it [determined] [personality] a let-down - A disappointment Let sb down
drop out of something - to quit without finishing
a dropout - a person who leaves school or college before they have finished their studies
turnout - the number of people attending or taking part in an
event, especially the number of people voting in an election.
a shake-up - a change in an organisation to improve it
shake something up - make important changes in an
organization, a profession, etc. in order to make it more efficient
break down - to stop working (machinery)
a breakdown - BrE /ˈbreɪkdaʊn/ ; NAmE /ˈbreɪkdaʊn/ mot su hong hoc cua may moc
hold somebody or something up - delay somebody or something
a hold-up - a situation in which something is prevented from happening
for a short time [BrE /ˈhəʊld ʌp/ ; NAmE /ˈhoʊld ʌp/]
a tailback - a long line of traffic, moving very slowly [ traffic}
tail back - form a traffic jam [ traffic]
a write-off - BrE /ˈraɪt ɒf/ ; NAmE /ˈraɪt ɔːf/ a vehicle that has been so
badly damaged in an accident that it is not worth spending money to repair it
write something off - lam cho mot phuong tien giao thong bi hong
break-up - BrE /ˈbreɪk ʌp/ ; NAmE /ˈbreɪk ʌp/ [countable, usually
singular, uncountable] the ending of a relationship or an association a setback - BrE / se ˈ tbæk/ ; NAmE / se ˈ tbæk/ a difficulty or
problem that delays or prevents something, or makes a situation worse
outlay - BrE /ˈaʊtleɪ/ ; NAmE /ˈaʊtleɪ/ [countable, uncountable] the
money that you have to spend in order to start a new project
I can use familiar words in a new way
have second thought about something - rethink about
something [think, confused, change]
be in two minds about something - be unable to decide about something [confused]
sweet of somebody - kind of somebody [compliment]
be tied up - be busy and unable to do other things
an ulterior motive - a reason for doing something that you keep hidden
[BrE /ʌlˈtɪəriə(r)/ ; NAmE /ʌlˈtɪriər/] [BrE /ˈməʊtɪv/ ; NAmE /ˈmoʊtɪv/ ] thick - stupid [informal]
be the last thing on somebody's mind - be the thing that
somebody is least likely to be thinking about
get out of something - avoid doing something
you're not gonna believe this - used to introduce surprising and often unwelcome news
get somebody or something to do something - make somebody or something to do something keep - remain fresh
keep somebody going - be enough for somebody until a later time
put something into words - write
push somebody - make somebody work harder
leave something to somebody - let somebody take care of something
make something - think or calculate something a particular time or number
bring somebody somewhere - cause somebody to reach a
particular condition or place [success, succeed
come with or come in - sold or produced with a particular feature
do for somebody or something - be enough or be acceptable in a particular situation
be in the process of doing something = start doing something
(progress) C2 (business, email)
I can talk about meanings and lifestyles
synonymous with something - have the same meaning with something
BrE /sɪˈnɒnɪməs/ ; NAmE /sɪˈnɑːnɪməs/
sense - the meaning of a word or phrase (meaning)
interchangeable - capable of replacing or changing places with
something else (alternate, alter, replace)
ambiguous - not clear, able to be explained in different ways (vague)
interpret something - Decide that something has a particular meaning
(interpretation) BrE /ɪnˈtɜːprət/ ; NAmE /ɪnˈtɜːrprət/
transparent - easy to understand (clear, understand)
virtually the same - almost the same
say with heavy irony - nói một cách mỉa mai BrE /ˈaɪrəni/ ; NAmE /ˈaɪrəni/
ironic - mia mai BrE /aɪˈrɒnɪk/ ; NAmE /aɪˈrɑːnɪk/
sarcasm - châm biếm, sự châm biếm BrE /ˈsɑːkæzəm/ ; NAmE /ˈsɑːrkæzəm/
a trace of sarcasm - a hint of sarcasm
sarcastic - có tính châm biếm mang tính châm biếm BrE /sɑːˈkæstɪk/ ; NAmE /sɑːrˈkæstɪk/
figurative - symbolic (nghĩa bóng) (BrE / f ˈ ɪ ə ɡ rət v ɪ / ; NAmE /ˈfɪ j ɡ ərətɪv/)
literary - connected to literature (BrE /ˈlɪtərəri/ ; NAmE /ˈlɪtəreri/)
pejorative - mang tính phê phán (BrE /pɪˈdʒɒrətɪv/ ; NAmE /pɪˈdʒɔːrətɪv/) I can talk about eating
grab a bite to eat - eat something quickly, have a light meal (eating, food)
be full up - have had enough to eat
pick at something - eat a small amount of something because
you are not hungry (eating, food)
make somebody's mouth water - make somebody want to eat
something immediately (delicious, tasty, eating, food)
leftovers - food remaining from a previous meal (food)
polish something off - finish something, especially food very quickly (eating, food)
by word of mouth - through people talking to each other, not
because of advertisements (rumour, telling, famous, fame)
settle up with somebody - pay what you owe on a bill or an account (money)
burn something into cinder - cook something for too long with too much
heat so that it burns (BrE /ˈsɪndə(r)/ ; NAmE /ˈsɪndər/ ) eat a horse - very hungry
eat like a horse - to eat a lot of food
eat like a bird - to eat very little
the best thing since sliced bread - something is excellent (best, invention)
have somebody eating out of somebody's hand - have
somebody like you a lot so that that person obeys everything you ask
have egg on somebody's face - somebody feels embarrassed
because something they did went wrong (feeling, personality)
out of frying pan, into the fire - tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa, tránh
được một điều gì đó tồi tệ nhưng thậm chí gặp một điều khác còn tồi tệ hơn.
Bite off more than you can chew - to try to do too much or
more than you can handle, (ngua non hau da)
butter wouldn't melt in somebody's mounth - somebody looks
innocent and kind, but they are not
have a finger in every pie - to be involved in and have
influence over many different activities, often in a way that people do not approve of
Cry over spilt milk - waste time feeling upset about something
bad that has happened and cannot be changed (an va)
full of beans - have a lot of energy (steam) I can talk about money
pretty much - almost (informal)
on the breadline - nghèo vãi đái (poor)
fork money on something - tiêu cực kì nhiều tiền vào cái gì đó,
thường thường là không muốn tiêu (money, spend) = throw money around
be worse off - trở nên nghèo hơn ít hạnh phúc hơn (poorer, money, happy)
be better off - Sung túc hơn, khá hơn
fall back on something - có gì đó để sử dụng trong trường hợp xấu
lay your hands on something - tìm kiếm cái gì đó mà bạn thực
sự cần thiết (find or get something that you want or really need)
pay your own way - tự trả tất cả những gì bạn cần phải trả không cần đến một ai
bail somebody out - cíu ai đó ra khỏi tình trạng khó khăn sử
dụng tiền (rescuse somebody from something using money)
land somebody in something - đặt ai đó vào tình thế khó khăn
(get somebody into a difficult situation)
off your own bat - tự nghĩ tự làm (without advice, do self, alone)
err on the side of caution - be careful, cẩn thận
have money or time to play with - có tiền để chơi với cái gì đó,
have enough money or time to doing
as time goes by - as time passes
hold on to something - keep something, not sell. giữ cái gì đó nhất quyết đéo bán
add something onto something - thêm cái gì đó vào cái gì đó
come to something - something in total (tính giá tiền, money)
bear fruit - have a successful result (success), đạt được thành công
with your eyes open - err on the side of caution, cẩn thận. careful
I can talk about wealth and poverty
have more money than sense - có nhiều tiền hơn não, có nhiều tiền quá
nên làm những việc phung phí
live life in the fast lane - live a life of activities and full of excitement
think nothing of doing something - nghĩ cái gì đó dễ (difficult, unusual)
splash out on something - tiêu quá nhiều tiền vào cái gì đó not come cheap - be expensive
set foot in something - enter a place (go, travel, attend)
money is no object - Tiền không thành vấn đề
in the lap of luxury - luxuriously
live beyond your means - tiêu nhiều hơn bạn kiếm được
live from hand to mouth - sống tay làm hàm nhai, kiếm được
đồng nào tiêu hết đồng đó
going cheap - trở nên rẻ hơn
rock-bottom prices giá rẻ cực kì (cheap)
put something aside - save something for future use. (Cất đi nhỡ mai mốt còn dùng)
the last I heard - lần cuối cùng tao nghe thấy là
ít's the same old story - chuyện thường ngày ở huyện
be in arrears with something - chậm trả cái gì đó (got behind with something)
Collocation money - Intermediate spend money on something
chi tiền vào cái gì đó (money) change money đổi tiền throw money around
tiêu tiền một cách vô tội vạ (waste, squarden) throw money at
ném tiền vào đâu đó để giải quyết một vấn đề gì đó (waste) donate money to something
ủng hộ tiền cho cái gì đó
rock-bottom prices giá thấp kịch sàn (cheap) reasonably priced
giá cả phải chăng (cheap) a ridiculous price
một mức giá quá cao hoặc quá thấp
money was always tight đã không có quá nhiều tiền, nghèo khổ (poor) be in short supply for
không đủ để cung ứng cho a steady income
một nguồn thu nhập ổn định make big money make a lot of money seriously rich extremely rich
make a withdrawal rút tiền từ ngân hàng (bank) make a small fortune
make a big amount of money (rich)
money in tied up in somethingtiền được siết chặt cho cái gì đó (business, invest) Cam 9 – Test 3 – Reading
shun something - avoid something
acclaim - applaud; announce with great approval, praise
light years away - a long time ago
pretigious - famous, well-known, respected and much admired (fame)
pin down - to understand or describe something exact, discover
genuine - authentic, real, valid BrE /ˈdʒenjuɪn/ ; NAmE /ˈdʒenjuɪn/ precision - accuracy
the revages of something - the damages of something
make a major breakthrough - make a huge discovery
lay the foundation of - produce the basic ideas or structures
from which something much larger develops (thiết lập nền tảng)
strip out superfluous data - omit unnecessary information
down-to-earth - practical, sensible, reasonable
superfluous - more than you need or want (unnecessary) BrE /suː
ˈpɜːfluəs/ , /sjuːˈpɜːfluəs/ ; NAmE /suːˈpɜːrfluəs/ Listening – Cam 8 – Test 1
traffic density - how much traffic on the road at a given time (BrE
/ˈdensəti/ ; NAmE /ˈdensəti/)
information distortion - a change in facts, ideas.. that makes them no
longer correct or true BrE /dɪˈstɔːʃn/ ; NAmE /dɪˈstɔːrʃn/ [uncountable, countable]
the dynamic between - the different kinds of relationships
Human lifestyles - ways in which we choose to live associated - relate to
a relay - a digital device that uses radio signals to connect BrE /ˈriːleɪ/ ; NAmE /ˈriːleɪ/
identify - look for BrE /aɪˈdentɪfaɪ/ ; NAmE /aɪˈdentɪfaɪ/
always have some - always be a certain degree of distortion on a map
been better sequenced - pre-ordered in some parts shorten - cut down
listing clearly - identified clearly
plateau - binh nguyen, cao nguyen BrE /ˈplætəʊ/ ; NAmE /plæˈtoʊ/
endure hardships - suffer from difficult periods
top-of-the-range : expensive, best
penetrate something - dam xuyen, dam thung cai gi do DOING BUSINESS
go into business - start doing business
set up a small business - thiết lập một business nhỏ
go into partnership with somebody - hợp tác với ai đó make a loss - bị lỗ make a profit - có lời
the economic recession - cuộc khủng hoảng kinh tế
businesses go under - businesses make a loss
businesses would fold - business would develop
go bankrupt - declare insolvent BrE /dɪˈkleə(r)/ ; NAmE /dɪˈkler
win a contract - chiến thắng được một cái hợp đồng, kí được một cái hợp đồng
stiff competition - cuộc chiến khong khoan nhượng, căng thẳng kịch tính take on staff - employ staff
create jobs for - tạo những công ăn việc làm cho
sales figures - doanh số bán hàng
an annual turnover - tỉ lệ nghỉ việc hàng năm
the secret of your success - bí mật của sự thành công của bạn
carry out market research - conduct market research
launch a new product - tung ra một sản phẩm mới
after-sales service - dịch vụ hậu mãi
run a successful business - điều hành một business thành công
float a company on the stock market - rao bán công ty, bán cổ phần trên thị trường
have no intention of going public - không có nhu cầu thu hút truyền thông
cease trading - close business (ngừng việc giao thương)
cut-throat competition - stiff competition
Market forces - "forces not influenced by government that
decide price levels in an economy"
go out of business - go bankrupt
business booms - business does extremely well
a rival company - một công ty đối thủ
strike a deal with somebody - chốt một deal với ai đó
balance the budget - cân bằng khoản chi
put in a bid for something - chào giá cho cái gì đó Liking and Disliking
have a particular liking for something - have a genuine liking for something
a great love - A passionate love
the sheer enjoyment of - sự thích thú tột độ về cái gì gì gì đó.
A great pleasure - A great honour
express a clear preference for - express a great preference for
have an intense dislike of - take an instant dislike to
have a huge aversion to - have a strong aversion to
have a deep hatred of - a deep-rooted hatred
state a preference for - express a preference for
cater for everyone's tastes - satisfy a variety of tastes
take pride in something - feel proud about something
don't relish the thought of - don't like the thought of
take pleasure in doing something - feel pleasurable to do something take offence - feel insulted
have no sympathy for somebody - không thể thông cảm được cho ai đó.
give somebody a warm welcome - chào mừng ai đó một cách
nồng nhiệt nồng ấm làm cho họ cảm thấy ấm áp.
my all-time favourite film - một bộ phim yêu thích cả đời, một
bộ phim mà mình rất thích.
a great lover of something - là một người cực kì yêu thích của cái gì đó.
an ardent fan - a dedicated fan (passionate)
a keen admirer of something - một fan hâm một vô cùng lớn
của cái gì đó. Đến mức yêu cmn luôn.
somebody fills me with admiration - enormously admire somebody.
give somebody pleasure to do something - ai đó cảm thấy hãnh
diện khi được làm cái gì đó.
Advanced – Unit 16 – Customer Services
carry out surveys - do surveys [BrE /ˈsɜːveɪ/ ; NAmE /ˈsɜːrveɪ/]
[information, data, database, customer]
truly fit for purpose - phù hợp với nhu cầu [fit, suitable, buy, purchase, habit]
make a complaint about something - say you are not satisfied with
something [BrE /kəmˈpleɪnt/ ; NAmE /kəmˈpleɪnt/] [criticise, shopping]
offer somebody a discount - dua cho ai do mot de nghi giam gia [BrE
/ˈdɪskaʊnt/ ; NAmE /ˈdɪskaʊnt/] [down, shopping, price, acceptable]
place an order - make an order, order something [buy,
purchase, habit, online, shopping]
regular customers - customers who regularly place orders [buy, purchase, habit]
satisfied customers - customers who feel happy about a
product or services [buy, purchase, habit]
the bottom line - the most important fact in a situation
healthy competition - su canh tranh lanh manh [BrE /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ ;
NAmE /ˌkɑːmpəˈtɪʃn] [compete]
promise prompt service - hứa hẹn về dịch vụ nhanh chóng [fast, buy, purchase, habit]
offer next-day delivery - cung cap dich vu giao hang ngay ngay hom sau
[UK /ˈnekst.deɪ/ US /ˈnekst.deɪ/] [shopping, shipping, buy, purchase, habit]
put somebody on hold - keep somebody awaiting so long [wait, happy]
be of poor quality - co chat luong thap [quality, low, bad]
be of top quality - co chat luong thuong hang [quality, low, bad]
kick up such a fuss - make a very forcible complaint [complain,
fuss, service, bad, fighting, argue]
fuss - BrE /fʌs/ ; NAmE /fʌs/ [uncountable, singular] unnecessary excitement, worry or activity
demand a full refund - ask for all my money back [BrE /ˈriːfʌnd/ ; NAmE /
ˈriːfʌnd/] [finance, complain, compensate]
somebody takes his custom elsewhere - somebody will buy
products from another supplier [change, hate, isolate, boycott]
have grounds for complaint - have reasons to complain [hate, fighting, customer service]
pride on providing an excellent service - tự hào cung cấp một dịch vụ tốt nhất
conform to safety regulations - obey all the rules or laws relating to safety
honour all commitments - do all of what has been said
take very seriously any complaints about poor services -
nghiem tuc voi moi phan nan ve nhung dich vu chat luong thap
[handle, problem, issue, customer, dissatisfied]
come up to standards - reach appropriate standards
offer you a replacement - đề nghị thay thế một cái mới
[replace, change, product, goods]
handle all complaints promptly - xử lí mọi phàn nàn một cách nhanh
a shopper - a buyer [UK /ˈʃɒp.ər/ US /ˈʃɑː.pɚ]
a secret shopper - A person hired by a business to observe the quality of service
Advanced – Unit 30 – Regulations and Authorities
pass new laws - thong qua nhung luat moi
standardise procedure in - tieu chuan hoa quy trinh [BrE /ˈstændədaɪz/ ; NAmE /ˈstændərdaɪz/]
adhere to standards - stick firmly to standards [BrE /ədˈhɪə(r)/ ; NAmE /ədˈhɪr/ ] comply with these new
laws - follow with these new laws
have an obligation to carry out a risk assessment - must evaluate a risk test
leave us in breach of the law - us break the law
minimise danger - reduce danger as much as possible
satisfy the requirements of the regulations. - gratify the inquiries of the regulations
arrive at an agreement - reach an agreement
absolutely essential to seek permission - very important to ask for permission
a plan is approved - a plan is passed
to be granted permission to do sth - be allowed to do something by the authority
obtain permission - seek for permission
introduce new legislation - introduce a list of laws passed by the
parliament. [BrE /ˌledʒɪsˈleɪʃn/ ; NAmE /ˌledʒɪsˈleɪʃn/ ]
tighten controls on something - siet chat su quan li trong cai gi do
put in an application for permission to be given - nop ho so di xin cai gi do
infringe the regulations - break the regulations [BrE /ɪnˈfrɪndʒ/ ; NAmE /ɪnˈfrɪndʒ/ ]
faceless bureaucrats - faceless officials [BrE /ˈbjʊərəkræt/
; NAmE /ˈbjʊrəkræt/] quan lieu
be in a position of considerable authority - trong vi tri nam giu chuc quyen to lon
exercise authority - use authority /ˈek.sə.saɪz/ us /ˈek.sɚ.saɪz/
cut through the red tape - deal quickly and eff effectively with bureaucratic
procedures, [ bo qua nhung buoc khong can thiet]
flout the rules - intentionally break the rules BrE /flaʊt/ ; NAmE /flaʊt/
trustworthy police officers - nhung nguoi canh sat liem chinh dang tin
criminals become more devious and creative - nhung ke toi
pham tro nen sang tao va khong thanh that mot cach tinh vi hon /ˈdiː.vi.əs/ us /ˈdiː.vi.əs/
the minutiae of the local community - the very details of the local
community BrE /maɪˈnjuːʃi ː/ , /maɪˈnjuːʃiaɪ/ ; NAmE /mɪˈnuːʃi ː/ , /mɪˈnuːʃiaɪ/
have certain friction - disagreements or unfriendliness caused
by people having different opinions
have transferable skills - có nhung ki nang co the chuyen doi duoc
lateral thinking - suy nghi mot cach da chieu /ˈlæt.ər.əl/ us /ˈlæt̬.ɚ.əl/
investigative ability - kha nang phan tich tim hieu
transcend their background or the environment - go beyond
their background or the environment /træn se ˈ nd/ us /træn se ˈ nd/
law-abiding citizens - citizens who obey the law
inequitable towards somebody - unfair to somebody /ɪˈnek.wɪ.tə.bəl/ us /ˌɪnˈek.wə.t̬ə.bəl/
community service - công việc vì lợi ích cộng đồng
An offender - a person who commits a crime bribery - sự hối lộ uk /ˈbraɪ.bər.i/ us /ˈbraɪ.bɚ.i/ bribe somebody - hoi lo ai do Advanced – Commuting
local transport links - những con đường kết nối việc vận chuyển địa phuong
a busy commuter route - mot tuyet duong ban biu bao gom
nhieu nguoi di chuyen de lam viec
get stuck in traffic - bi ket trong dong luu thong, ket xe
a toll road - một con đường có thu lệ phí
rush hours - những giờ cao điểm
a commuter train - mot chuyen tau gom nhung nguoi di lam
a season ticket - mot chiec ve theo mua
travel at peak time - di chuyen vao gio cao diem
engineering work - repair or maintenance work
a replacement bus service - một dịch vụ xe bus thay thế
a good cycle network - một hệ thống giao thông tốt
cycle lanes - những làn đường dành cho xe đạp
traffic gridlock - sự tắc nghẽn giao thông
a good bus - một chiếc xe bus tốt
a railway network - một hệ thống đường sắt
overcrowded trains - packed trains
fare rises - nhung sự gia tăng trong giá phí
train strikes - những cuộc đình công liên quan tới tàu hỏa
invest in infrastructure - đầu tư vào hạ tầng
provide more local transport services - cung cao nhieu dich vu van chuyen dia phuong run late - cham tien do
face a ten percent hike - doi mat voi mot su gia tang muoi phan tram
Train operators - nhung nguoi van hanh tau hoa
ease traffic congestion - lam giam un tac giao thong
restrict private car use - han che viec su dung o to ca nhan
encourage carsharing programmes and park-and-ride schemes - khuyen
khich nhưng chuong trinh chia se o to va nhung ke hoach cho các bai do trung chuyen congestion charge - phi un tac
improve air quality - cai thien chat luong khong khi
alleviate bottlenecks - làm giảm nút tắc giao thông [/ˈbɒtlnek $ ˈbɑː-/]
road closures - nhung su dong cua cua cac tuyen duong
lengthy tailbacks - những hàng xe nối xe dài /ˈteɪlbæk/
bring traffic to a standstill - lam cho giao thong dung khung lai bi tac nghen
choose to work from home - chon de lam viec tai nha Advanced - Cause and effect
establish the cause of something - tim hieu va khang dinh nguyen nhan
cua cai gi do BrE /ɪˈstæblɪʃ/ ; NAmE /ɪˈstæblɪʃ/
the root causes of something - nguyen nhan goc re cua cai gi do
the primary cause of something - nguyen nhan chinh cua cai gi do
the desired effect - he qua mong muon BrE /dɪˈzaɪə(r)/ ; NAmE /dɪ ˈzaɪər/
feel the full effect of something - cam nhan duoc toan bo he qua cua cai gi do
have a knock-on effect on something - have an indirect result on something ill effects - negative results
produce results - create effects
provoke an outcry - cause a lot of public anger
breed resentments - make other feel angry and unhappy
plant doubts in somebody's mind - make somebody feel uncertain
prompt speculation - cause people to suspect
render something obsolete - cause something stop working
wreak havoc with - cause a lot of damage
drive somebody crazy - make somebody angry
spell disaster for something - cause problems for something
compelling reason - powerful reason
dire consequences - very serious consequences
bear a orneous burden on = pressure
lead to far-reaching environmental consequences = bad result
a contributing factor - một cái yếu tố mang tính đóng góp vào cái gì đấy
give somebody a reason - đưa cho ai đó một lí do
demand an explanation - ask for an explanation
face the consequences - đối mặt với những cái hậu quả
Advanced – Unit 38 – Criminal Justice
escape punishment - escape from being punished BrE /ˈpʌnɪʃmənt/ ; NAmE /ˈpʌnɪʃmənt/
there is one law for the rich and another for the poor - used to say
receive custodial sentences - receive a sentence to be served in a prison or similar
institution BrE /kʌˈstəʊdiəl/ NAmE /kʌˈstoʊdiəl/
commit minor offences - thuc hien nhung hanh vi trai phap luat nhung
khong qua nang [BrE /əˈfens/ NAmE /əˈfens/]
miscarriages of justice - situation where innocent people are found guilty
BrE /ˌmɪskærɪdʒ əv ˈdʒʌstɪs/ ; NAmE /ˌmɪskærɪdʒ əv ˈdʒʌstɪs/
face trial - be brought to a formal examination of evidence in
court by a judge and often a jury, to decide if somebody
accused of a crime is guilty or not
an unreliable evidence - mot chung cu khong dang tin
trumped-up charges - invented and false accusations
put on trial - judge someone in a court of law
be found guilty - the court decided that the person did commit the crime [BrE /ˈɡɪlti/ ; NAmE /ˈɡɪlti/]
be given a sentence - bi tuyen an
serve out their sentence - serve the full amount of time
Release somebody early for good behaviour - tha tu do cho ai do som vi
ho co hanh vi tot [BrE /rɪˈliːs/ ; NAmE /rɪˈliːs/ ]
soaring crime rates - nhung ti le toi pham tang vot
be brought to justice - taken into custody, taken before a judge, convicted
extenuating circumstances - circumstances that lessen the
blame, also mitigating circumstances [BrE / k ɪ st ˈ enjue t ɪ ŋ ɪ / ; NAmE / k ɪ st ˈ enjue t ɪ ŋ ɪ /]
fit to stand trial - xung dang duoc dua ra xet xu
a witness gives evidence - a person giving evidence about what they've seen
The trial was adjourned until - the trial was temporarily halted for a while
remand in custody - send to prison until the trial [tam giam] BrE /rɪ ˈmɑːnd/
; NAmE /rɪˈmænd/ BrE /ˈkʌstədi/ ; NAmE /ˈkʌstədi/ [uncountable]
Deny all knowledge of a crime - deny all the involvements and knowing about a crime
an unreliable witness - a witness that is guilty of telling lies,
exaggeration, or faulty memories
dismiss the case - decide that the case is not worth considering
Award damages to a victim - order the organisation or person who
has been responsible for causing injury or loss
to pay money to the victim as compensation
an unanimous verdict - an agreeed by everybody verdict BrE /ju ˈnænɪməs/
; NAmE /juˈnænɪməs/ BrE /ˈvɜːdɪkt/
; NAmE /ˈvɜːrdɪkt/ loi tuyen an
be found not guilty of - to be in a court of law where a judge or
jury decide that sb committed/did not commit the crime they have been accused of
the prosecution - A government body that brings charges against a
person accused of breaking the law BrE /ˌprɒsɪˈkjuːʃn/
; NAmE /ˌprɑːsɪˈkjuːʃn/ viec buoc toi
prove beyond reasonable doubt - evidence that removes an
actual and substantial doubt about the defendant's guilt [chung
minh khong chi don thuan la nghi ngo ma la co that]
contest the verdict - not agree with the decision of the jury after the trial of a case [BrE /ˈkɒntest/ ; NAmE /ˈkɑːntest/
overturn a verdict - say that a previous decision in court was incorrect [BrE /ˌəʊvəˈtɜːn/ ; NAmE /ˌoʊvərˈtɜːrn/ ]
appear in court - be seen by a judge about a crime [BrE /kɔːt/ ; NAmE /kɔːrt/ ]
justice has been served - cong ly da duoc thuc thi [BrE /ˈdʒʌstɪs/ ; NAmE /ˈdʒʌstɪs/]
Advanced – Unit 41 – Youth and age
a newborn baby - mot dua tre moi sinh
a child prodigy - a young genius [BrE /ˈprɒdədʒi/ ; NAmE /ˈprɑːdədʒi/ than dong]
pander to somebody's every whim - did every little thing that somebody
wanted even when it was not appropriate BrE /ˈpændə(r)/ ; NAmE /ˈpændər/
grow into a spoilt brat - grow into an unpleasant child who
misbehaves [BrE /bræt/ ; NAmE /bræt/]
disaffected youth - nhưng thanh phan bat hao [BrE /ˌdɪsəˈfektɪd/ ; NAmE /ˌdɪsəˈfektɪd/]
be on the verge of becoming a juvenile delinquent - soon
become a minor criminal [BrE / d ˈ u ʒ v ː əna lɪ/ ; NAmE / d ˈ u ʒ v ː ənl/ BrE /dɪ lˈ ŋ ɪ kwənt/ ; NAmE /dɪ l ˈ ŋ ɪ kwənt/
see the error of somebody's way - understand the mistakes
fall into the pattern of family life - roi vao cuoc song gia dinh thuong thay
provide a stable environment for somebody - cho ai do mot cuoc song on dinh
neglect the relationship between - forget to take care of the relationship
between BrE /nɪˈɡlekt/ ; NAmE /nɪˈɡlekt/
take somebody for granted - coi ai do nhu la mot dieu hien
nhien va minh khong biet quy trong
leave home for school - roi khoi nha de di hoc
go through a midlife crisis - go through the period of dissatisfaction in the
middle of one's life BrE /mɪdˈlaɪf/ ; NAmE /mɪdˈlaɪf/ BrE /ˈkraɪsɪs/ ; NAmE /ˈkraɪsɪs/
[countable, uncountable] (pl. crises BrE /ˈkraɪsiːz/ ; NAmE /ˈkraɪsiːz/
go through a phase - go through a period of strange or difficult behaviour trai qua giai doan
Feel their age - feel as old as they are
the occasional twinge - the light ache from time to time BrE /əˈkeɪʒənl/ ;
NAmE /əˈkeɪʒənl/ BrE /twɪndʒ/ ; NAmE /twɪndʒ/
a twinge - a suddenly short feeling of pain BrE /twɪndʒ/ ; NAmE /twɪndʒ/
feel a twinge - feel a sudden pain BrE /twɪndʒ/ ; NAmE /twɪndʒ/
a grumpy old man - mot ong gia cau co kho chiu yeu sach
grumpy - bad tempered BrE /ˈɡrʌmpi/ ; NAmE /ˈɡrʌmpi/
support their family - nuoi gia dinh cua ho
live quite a comfortable life - song kha thoai mai BrE /ˈkʌmftəbl/ ; NAmE /
ˈkʌmftəbl/ ; BrE also /ˈkʌmfətəbl/ ; NAmE also /ˈkʌmfərtəbl/
a hazy memory - A vague memory [BrE /ˈheɪzi/ ; NAmE /ˈheɪzi/]
things of great sentimental value to them - những thứ đong
đầy kỉ niệm cảm xúc với ai đó BrE / se ˌ ntɪ m ˈ entl/ ; NAmE / se ˌ ntɪ ˈmentl/
it become their habit for them to do something - cai gi do da tro thanh thoi quen cua ai do
pore over the photo albums - flick through the photo albums [UK /pɔːr/ US /pɔːr/}
pore over something - look at or read something very carefully
rekindle memories of days gone by - reawaken the old day memories
[BrE /ˌriːˈkɪndl/ ; NAmE /ˌriːˈkɪndl/]
rekindle something - reawaken something BrE /ˌriːəˈweɪkən/ ; NAmE /ˌriːəˈweɪkən/
give somebody their undivided attention - toàn tâm toàn ý chú ý đến ai đó BrE /ˌ n ʌ dɪ v ˈ a d ɪ d ɪ / ; NAmE /ˌ n ʌ dɪ v ˈ a d ɪ d ɪ /
not let somebody out of their sight - khong de cho ai do ra khoi tam mat cua ho
not come to any harm - khong gap nguy hiem gi
Advanced – Unit 42 - Celebrities and Heroes
An exclusive interview with somebody - mot cuoc phong van doc quyen
dac quyen dac biet voi ai do BrE /ɪkˈskluːsɪv/ ; NAmE /ɪkˈskluːsɪv/
let somebody in on the secrets of something - tiet lo bi mat ve cai gi do [reveal, disclose]
a fairytale wedding - mot dam cuoi trong truyen co tich [BrE /ˈfeəri teɪl/ ;
NAmE /ˈferi teɪl/] [marriage]
lead a lavish lifestyle - lead a rich and extravagant lifestyle [BrE /ˈlævɪʃ/ ;
NAmE /ˈlævɪʃ/] [luxury, lucrative]
sources close to somebody - nhung nguon tin than can voi ai
do [newspaper, the media, interview, press]
tell us their concerns about - noi voi chung toi nhung su lo lang
quan tam ve [care, concern, attention]
reveal the truth about somebody - tiet lo su that ve cai gi do [unmask, disclose]
a prenuptial agreement with somebody - mot cai hop dong tien hon nhan
voi ai do[BrE /priːˌnʌpʃl əˈɡriːmənt/ ; NAmE /priːˌnʌpʃl əˈɡriːmənt/]
[marriage, wedding, contract, relationship]
sell somebody story to the highest bidder - ban cho nguoi tra gia cao
nhat [BrE /ˈbɪdə(r)/ ; NAmE /ˈbɪdər/] [trade, reveal, showbiz, entertainment, celebrity]
in-depth interviews - nhung cuoc phong van chuyen sau sau
sac [interview, newspaper, magazine, celebrity]
reveals some of the secrets about - tiet lo mot vai bi mat ve [reveal, disclose, unmask]
keep somebody in full flare of publicity - giu ai do trong tam ngam cua
bao chi va du luan [BrE /pʌbˈlɪsəti/ ; NAmE /pʌbˈlɪsəti/] [watching, follow, track,
celebrate the achievements of somebody - vinh danh nhung su gat hai thanh cong
be highly praised by the critics - được ca tụng bởi những nhà
phê bình phim [praise, honour, admire, film]
receive nominations for awards - nhận những đề cử cho những
giải thưởng [nominate, award, praise, achievement]
realise somebody's ambition of doing something - nhan ra
tham vong cua ai do trong viec lam cai gi do [ambition, enlightment ]
a meteoric rise to fame - an fast rise to fame [BrE /ˌmiːtiˈɒrɪk/ ; NAmE
/ˌmiːtiˈɔːrɪk/] [success, achievement] [fast]
a meteoric career - mot su nghiep phat trien nhanh
heap praise on something - put a lot of praise on something [praise, award]
present an award to somebody - gioi thieu mot giai thuong cho ai do [award, honour, praise]
the highest accolade - the highest award [BrE /ˈækəleɪd/ ; NAmE
/ˈækəleɪd/ ; BrE /ˌækəˈleɪd/ ; NAmE /ˌækəˈleɪd/]
the glowing tributes from - những sự tán dương từ [BrE /ˈtrɪbjuːt/ ; NAmE /ˈtrɪbjuːt/] Films and Books
a new book or film comes out - a book or film comes to light
review a book or film - carefully examine or give comment on a book or
film BrE /rɪˈvjuː/ ; NAmE /rɪˈvjuː
book reviewers or film critics - people who review books or criticise films
write a book review - viet mot bai nhan xet ve mot quyen sach
give a film a bad review - dua ra mot danh gia khong tot cho mot bo phim
be based on a true story - dua tren mot cau chuyen co that
a book captures an atmosphere - a book deals with an atmosphere
the opening or closing scene of a film - canh mo dau hoac ket thuc cua mot bo phim
the opening or closing chapter of a book - chuong mo dau hoac ket thuc cua mot bo phim
the beginning or end of a book or film - su mo dau hoac ket
thuc cua mot bo quyen sach hoac phim
the central characters - the main characters
the book or film has a happy ending - quyển sách hoặc bộ
phim có một kết thúc có hậu
recommend a book or film - suggest a book or film
be highly recommended - be thoroughly recommend
go on the stage - become an actor
work particularly well on the big screen - suitable to be seen in the cinema
use special effects - use artificial images the male lead - main male part the female lead -
play the role of somebody - act as somebody
take on a cameo role - dong vai khach moi BrE /ˈkæmiəʊ/ ; NAmE /ˈkæmioʊ/
give a excellent performance - perform excellently
be nominated for an Oscar - duoc de cu mot giai Oscar BrE /ˈnɒmɪneɪt/ ; NAmE /ˈnɑːmɪneɪt/
an immediate box-office hit - a film which is extremely successful with audiences
Play to full houses worldwide - lap day ghe tren toan the gioi
cast a film - select actors and actresses for a film
star in a film - be the main actor in a film
be engrossed in something - be absorbed in somethingBrE /ɪnˈɡrəʊst/ ;
NAmE /ɪnˈɡroʊst/ bi dam chim mot cach hoan toan vao cai gi day
find something compulsive reading - find something difficult to stop once
you've started BrE /kəmˈpʌlsɪv/ ; NAmE /kəmˈpʌlsɪv/
something makes good bedtime reading - something suitable to read before drifting off
an easy read - something easy to read
download an audiobook - tai mot cuon sach audio BrE /ˈɔːdiəʊbʊk/ ; NAmE /ˈɔːdioʊbʊk/
download an e-book reader app - tai mot ung dung doc sach dien tu BrE
/ˈiː bʊk/ ; NAmE /ˈiː bʊk/
flick through a book - skim through a book
beautifully written - beautifully designed
an excellent film - a high-quality film
the film tells the story of something - bộ phim kể về cái gì đó
suspense builds up - sự hồi hộp bồn chồn xây nên BrE /səˈspens/ ; NAmE /səˈspens/
set off an amazing chain of events - documents an extraordinary series of events
an incredibly gripping film - a extremely interesting film
show startling originality - show striking originality thể hiện
một tính nguyên bản, một sự khác biệt, một sự độc nhất vô nhị UK / st ˈ ɑ .t ː əl ŋ ɪ / US / st ˈ ɑ r ː . ə t̬ l ŋ ɪ / /ə r ˌ d ɪ ə ʒ n ˈ æləti/
a bold experiment - a brave and risky thing to do BrE /ɪkˈsperɪmənt/ ; NAmE /ɪkˈsperɪmənt/
a very accomplished actor - a very good actor BrE /əˈkʌmplɪʃt/ ; NAmE /ə ˈkɑːmplɪʃt
a consummate professional - an extremely skil ed and perfect
professional BrE /kənˈsʌmət/ , /ˈkɒnsəmət/ ; NAmE /ˈkɑːnsəmət/
the star-studded cast - The cast full of stars
give a dazzling display of something - BrE / d ˈ æzl ŋ ɪ / ; NAmE /ˈdæzl ŋ
ɪ / một sự thể hiện của cái gì đó một cách chói lòa
be spectacularly successful - be impressively and dramatically
successful BrE /spekˈtækjələli/ ; NAmE /spekˈtækjələrli/
give it glowing reviews - give it very positive reviews BrE /ˈ l ɡ əʊɪŋ/ ; NAmE /ˈ l ɡ oʊ ŋ ɪ / mang tinh tan thuong out of mind - crazy
An unmitigated disaster - A total disaster /ʌnˈmɪtɪɡeɪtɪd/
sentimentality - the quality of being too sentimental BrE /ˌsentɪmen
ˈtæləti/ ; NAmE /ˌsentɪmenˈtæləti/ sự sến súa sự ủy mị
the theme music - the music that is always played at the
beginning and end of a television or radio programme
can bear the suspense - can stand the excitement BrE /səˈspens/ ; NAmE /səˈspens/
think highly of - consider someone to be important and have a lot of respect for them
a dismal failure - total failure BrE /ˈdɪzməl/ ; NAmE /ˈdɪzməl/
the all-star cast - mot dan dien vien toan cac ngoi sao
hold somebody's attention - draw somebody's attention
make a lasting impression on somebody - make an indelible impression
on somebody BrE /ɪnˈdeləbl/ ; NAmE /ɪnˈdeləbl/
fire somebody's imagination - awaken somebody's interest
create atmosphere of something - evoke the atmosphere of something
have a considerable reputation - have a well-deserved reputation Unit – Work
a high-powered job - an important job
apply for a job - sumbit your documents so that you will be considered for a job
a permanent job - a forever job
offer somebody a job - mời ai đó đi làm việc a steady job - a permanent job
a demanding job - một công việc có nhiều đòi hỏi
a fulfilling job - một công việc hài lòng thỏa mãn carry out work - do work
supervise work - giám sát công việc
work closely with - làm việc một cách gần gũi với ai đó take on work - start work
available to start work - ready to start work
complete work - hoàn thành công việc
wreck somebody's career - ruin somebody's career
embark on a career - start a career
have a career in - cos một sự nghiệp trên cái gì đó
a brilliant career - một sự nghiệp thành công
a career takes off - a career starts to become very successfully
climb the career ladder - phát triển nấc thang sự nghiệp
at the height of your career - at the peak of your career
have experience in something - have a good knowledge of something
a good team player - a good co-worker
a stimulating working environment - a good working environment
subsidise health pursuilts - support employees to buy health pursuit
job satisfaction - job gratification
spend on the job training - chi vào việc đào tạo cho nhân viên trong quá trình làm việc
performance reviews and appraisals - những sự đánh giá về kết quả làm việc
reduce the risk of redundancy - làm giảm nguy cơ của việc
không có việc để làm dẫn tới phải nghỉ việc
superficially attractive - hap dẫn bề ngoài hào nhoáng
day release programmes - "programmes of training or
education when employees can spend entire days out of work"
ongoing training - sự đào tạo diễn ra trong suốt quá trình làm việc
a company restructures, downsizes or outsources its workforce
- một công ty tái cấu trúc, làm giảm hoặc cho thuê nhân công của chính công ty đó
achieve better career progression - đạt được những bước tiến dài hơn trong sự nghiệp
job prospects - những điều tuyệt vời mà công việc mang lại
leisure-based subsidies - những khoản trợ cấp liên quan tới
việc giảm giá cho dịch vụ mà một nhân viên công ty có thể nhận được
work-life balance - the balance between work and life
a pay increment - an increase in payment
financial rewards - những khoản tiền thưởng
a perk - một khoản tiền thù lao, tiền trợ cấp
lead to higher levels of output and service - lead to higher levels of productivity
seek ways to enhance their employees' productivity - find ways
to improve their employees' productivity Doing business
go into business - start doing business
set up a small business - thiết lập một business nhỏ
go into partnership with somebody - hợp tác với ai đó make a loss - bị lỗ make a profit - có lời
the economic recession - cuộc khủng hoảng kinh tế
businesses go under - businesses make a loss
businesses would fold - business would develop
go bankrupt - declare insolvent BrE /dɪˈkleə(r)/ ; NAmE /dɪˈkler
win a contract - chiến thắng được một cái hợp đồng, kí được một cái hợp đồng
stiff competition - cuộc chiến khong khoan nhượng, căng thẳng kịch tính take on staff - employ staff
create jobs for - tạo những công ăn việc làm cho
sales figures - doanh số bán hàng
an annual turnover - tỉ lệ nghỉ việc hàng năm
the secret of your success - bí mật của sự thành công của bạn
carry out market research - conduct market research
launch a new product - tung ra một sản phẩm mới
after-sales service - dịch vụ hậu mãi
run a successful business - điều hành một business thành công
float a company on the stock market - rao bán công ty, bán cổ phần trên thị trường
have no intention of going public - không có nhu cầu thu hút truyền thông
cease trading - close business (ngừng việc giao thương)
cut-throat competition - stiff competition
Market forces - "forces not influenced by government that
decide price levels in an economy"
go out of business - go bankrupt
business booms - business does extremely well
a rival company - một công ty đối thủ
strike a deal with somebody - chốt một deal với ai đó
balance the budget - cân bằng khoản chi
put in a bid for something - chào giá cho cái gì đó Cam 8 – Listening – Test 1
traffic density - how much traffic on the road at a given time (BrE
/ˈdensəti/ ; NAmE /ˈdensəti/)
information distortion - a change in facts, ideas.. that makes them no
longer correct or true BrE /dɪˈstɔːʃn/ ; NAmE /dɪˈstɔːrʃn/ [uncountable, countable]
the dynamic between - the different kinds of relationships
Human lifestyles - ways in which we choose to live associated - relate to
a relay - a digital device that uses radio signals to connect BrE /ˈriːleɪ/ ; NAmE /ˈriːleɪ/
identify - look for BrE /aɪˈdentɪfaɪ/ ; NAmE /aɪˈdentɪfaɪ/
always have some - always be a certain degree of distortion on a map
From Cambridge:/ Everyday English
not just be a pretty face = không chỉ có mặt xinh mà còn thông minh nữa
magnetic = thu hút như một thỏi nam châm
Make something more interesting = make something more colourful
put somebody into jeopardy = put somebody into danger
prohibitively expensive = overpiced / pricey
be on very tight budget = lack money = not enough money to do something s
rigorously monitor = closely supervise
/beyond / within the realms of possibility = impossible / possible