B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 1
Đề ôn tập kiểm tra cuối kỳ 2. Môn Toán Lớp
File word Full lời giải chi tiết
Câu 1. Mnh đ nào sau đây đúng?
.
sin d cosxx x C= +
. .
cos d sinxx x C= +
.
.
(
)
d 01
xx
ax a C a
= + <≠
. .
( )
2
11
d0x Cx
xx
=−+
.
Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho
( )
1;2; 3A −−
( )
3; 1;1B −−
. Tọa độ ca
AB

.
( )
2; 3;4
AB
=−−

. .
4; 3;4AB =
. .
( )
4;1; 2
AB =−−

. .
.
Câu 3. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, đim
( )
2;1; 1M −−
thuc mt phng nào sau đây?
.
20xyz +−=
. .
2 10
x yz
+ −=
.
.
2 60xyz
−+=
. .
2 40xyz +−−=
.
Câu 4. Tìm nguyên hàm ca hàm s
( )
3
42fx x x
= +
.
.
22
( )d 12fx x x x C= ++
. .
42
4
( )d
3
fx x x x C= ++
.
.
2
( )d 12 2fx x x C= ++
. .
42
( )dfx x x x C=++
.
Câu 5. Cho
( )
1
0
d3fx x=
( )
3
1
d2fx x=
. Tính
( )
3
0
dfx x
.
.
5
. .
1
. .
5
. .
1
.
Câu 6. Tìm môđun ca s phc
32
zi=
.
.
5z =
. .
5z =
. .
13z =
. .
13z =
.
Câu 7. Tính tích phân
( )
2
1
2 1dI xx=
.
.
6
I
5
=
. .
3I =
. .
1I =
. .
2I =
.
Câu 8. Trong mt phng phc
Oxy
, đim
M
biu din cho s phc
35
zi=
có tọa độ
.
( )
5;3
. .
( )
5 ;3i
. .
( )
3; 5
. .
( )
3; 5i
.
Câu 9. Cho các hàm s
( )
fx
( )
gx
liên tc trên
. Tìm mnh đ sai.
.
( ) ( )
dd
ba
ab
fxx fxx=
∫∫
. .
( ) ( ) ( ) ( )
d dd
b bb
a aa
f x gx x f x x gx x−=


∫∫
.
Đề:
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 2
.
( )
( ) ( )
ddd
cb b
ac a
fxx fxx fxx+=
∫∫
. .
( ) ( ) ( ) ( )
.d d d
b bb
a aa
fxgxx fxxgxx=
∫∫
.
Câu 10. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho đưng thng
1
: 23
3
xt
dy t
zt
=
=−+
= +
. Ta đ mt véc
ch phương ca
d
.
( )
1; 2;3
. .
( )
1; 2;3−−
. .
( )
1;3;1
. .
( )
1;3;0
.
Câu 11. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, ta đ tâm
I
bán kính
R
ca mt cu
( )
2 22
: 2 6 4 2 0
Sx y z x y z
+ + + −=
ln lưt là:
.
( )
1; 3; 2I
,
4
R =
. .
( )
1; 3; 2I
,
23R =
.
.
( )
1; 3; 2I −−
,
4
R =
. .
(
)
1; 3; 2
I −−
,
23R =
.
Câu 12. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, mt cu tâm
(
)
1; 2; 3
A
bán kính
6R =
phương trình
.
(
) ( )
( )
2 22
1 2 3 36xy z++++=
. .
(
) ( )
( )
2 22
1 2 3 36xy z+ + ++ =
.
.
( ) (
) ( )
2 22
1 2 3 36xy z
++−+−=
. .
( )
( ) (
)
2 22
1 2 36xy z
++−+−=
.
Câu 13. Cho các hàm s
( )
fx
,
( )
gx
liên tc trên tập xác định. Mnh đ nào sau đây sai?
.
( )
( ) (
) ( )
d ddf x gx x f x x gx x−=−


∫∫
. .
( )
( )
( )
( )
d
d
d
fx x
fx
x
gx
gx x
=
.
.
( ) ( )
df x x fx C
= +
. .
( ) ( )
.d dkfx x kfx x=
∫∫
,
( )
0k
.
Câu 14. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, phương trình mt phng qua
( )
1;1; 2A −−
và có vectơ
pháp tuyến
( )
1;2;2n
= −−
.
2 2 10xyz −=
. .
2 10xy z−+ −=
. .
2 2 70xyz +=
. .
2 10xy z−+ +=
.
Câu 15. S phc liên hp ca s phc
( )( )
3 23zii=+−
.
97zi=
. .
67zi= +
. .
67zi=
. .
97zi= +
.
Câu 16. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
,cho
23a i jk
=−+ +

. Tọa độ ca
a
.
( )
2; 3;1a =
. .
( )
2;3;1a = −−
. .
. .
( )
2; 3; 0
a =
.
Câu 17. Trong không gian h trc ta đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 2 40Pxy z+− +=
đưng
thng
3
:1
1
xt
dy t
zt
= +
= +
=−+
( )
t
. Tìm khẳng đnh đúng.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 3
.
d
( )
P
ct nhau nhưng không vuông góc nhau.
.
d
nm trong
( )
P
.
.
d
(
)
P
song song nhau.
.
d
( )
P
vuông góc nhau.
Câu 18. Cho hình phng
D
giới hạn bởi đường cong
2
1
2
y xx=
, trc hoành và các đưng thng
1,x =
4x =
. Khi tròn xoay to thành khi quay hình
D
quanh trc hoành có th tích bng
.
42
5
π
. .
3
π
. .
128
25
π
. .
4
15
π
.
Câu 19. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho hai đim
( ) ( )
2;3;1, 1;2;3AB −−
mt phng
( )
:3 2 9 0P x yz ++=
. Mt phng
( )
α
cha hai đim
,
AB
vuông góc vi
( )
P
phương
trình là
.
. .
.
.
5 2 19 0
xyz
+=
. .
3 2 13 0x yz ++ =
.
Câu 20. Cho hàm s
(
)
fx
( )
fx
′′
liên tc trên
. Biết
(
)
24f
=
( )
1 2,f
−=
tính
( )
2
1
df xx
′′
.
6
. .
6
. .
2
. .
8
.
Câu 21. Tính din tích S hình phng gii hn bi đ th các hàm s
2
2
yx x=
,
1, 4
xx
= =
trc
hoành.
.
6S
=
.
22
3
S =
.
16
3
S =
.
20
3
S =
Câu 22. Tìm
( )
,0
aa>
biết
0
(2 3) 4
a
x dx−=
.
4a =
.
1a =
.
1a =
.
2a =
Câu 23. Trong không gian với h ta đ
Oxyz
, mt cu
( )
S
m
( )
1; 2;1I
tiếp xúc vi mt
phng
( )
P
:
2 2 20xyz −=
có phương trình là
.
( ) (
) ( )
2 22
1 2 13
xy z
+ + +− =
. .
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 19xy z ++ ++ =
.
.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 19xy z
+ + +− =
. .
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 13xy z
+ + ++ =
.
Câu 24. Trong không gian với h ta đ
Oxyz
, cho đim
( )
2; 3; 1M −−
,
( )
1; 2; 3N
( )
2; 1;1P
.
Phương trình đưng thng
d
đi qua
M
và song song với
NP
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 4
.
13
23
32
xt
yt
zt
=−+
=
=
. .
23
13
12
xt
yt
zt
= +
=−−
=
. .
23
33
12
xt
yt
zt
=−+
=
=−−
. .
32
33
2
xt
yt
zt
=
=−+
=−−
.
Câu 25. hiu
12
,zz
hai nghim phc ca phương trình
2
2 50zz+ +=
trong đó
2
z
có phn o
âm. Tính
12
23Tz z=
.
.
1 10
i
−−
. .
4 16
i+
. .
1 10i+
. .
1
.
Câu 26. S phc
z
tha mãn phương trình
( ) ( )
2
3 32 2zz i i+= +
.
11 19
22
zi= +
. .
11 19zi=
. .
11 19
22
zi=
. .
11 19zi
= +
.
Câu 27. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho hai đim
2;3;1
A 
4; 1; 3
B
. Phương
trình mt phng trung trc của đoạn thng
AB
.
2 2 4 30xyz 
. .
2 30xy z

.
.
2 90xy z

. .
2 30xy z

.
Câu 28. Tìm h nguyên hàm ca hàm s
21x
fx e
.
( )
21
d 2e
x
fx x C
+
= +
. .
( )
2
de
xx
fx x C
+
= +
.
.
( )
21
1
de
2
x
fx x C
+
= +
. .
( )
21
de
x
fx x C
+
= +
.
Câu 29. Cho tích phân
( )
4
0
1 cos 2 dT x xx
π
= +
. Nếu đt
1
d cos 2 d
ux
v xx
= +
=
thì ta đưc
.
( )
4
4
0
0
1 sin 2 sin 2 d .
T x x xx
π
π
=+−
.
( )
4
4
0
0
11
1 sin 2 sin 2 d .
22
T x x xx
π
π
=+−
.
( )
4
4
0
0
1 sin 2 sin 2 d .T x x xx
π
π
=−+ +
.
( )
4
4
0
0
2 1 sin 2 2 sin 2 d .T x x xx
π
π
=−+ +
Câu 30. Trong không gian vi h ta đ
,
Oxyz
phương trình mt cu tâm
( )
1; 2; 3I
đi qua
đim
( )
1; 2; 1A
có phương trình là
.
2 22
2 4 6 10 0.xyz x yz+++ +=
.
2 22
2 4 2 18 0.xyz x yz++−+ ++=
.
2 22
2 4 6 10 0.xyz x yz++−+ =
.
2 22
2 4 2 18 0.xyz x yz+++ −=
Câu 31. Tìm s phc
z
tha mãn
( ) ( ) ( )
23 92 1 .iz i iz −− =+
.
13 16
55
i+
. .
12i−−
. .
12i+
. .
12i
.
Câu 32. Cho
1
23
0
1dI x xx=
. Nếu đt
3
1tx=
thì ta đưc
.
1
2
0
3
d
2
I tt=
. .
1
2
0
2
d
3
I tt=
. .
1
2
0
3
d
2
I tt=
. .
1
2
0
2
d
3
I tt=
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 5
Câu 33. Tìm mt nguyên hàm
( )
Fx
ca hàm s
( )
2
x
fx
=
, biết
( )
2.0F =
.
( )
21
2.
ln 2 ln 2
x
Fx= ++
.
( )
2 2.
x
Fx= +
.
( )
2 1.
x
Fx
= +
.
( )
21
2.
ln 2 ln 2
x
Fx
= +−
Câu 34. Trong không gian
Oxyz
, phương trình đưng thng đi qua đim
(2; 1; 1)M
vuông góc
với mặt phng
( ) : 2 3 1 0P xy z + +=
.
1
21
.
2 13
y
xz
+
−−
= =
.
1
21
.
2 13
y
xz
++
= =
.
1
23
.
2 11
y
xz
+
−−
= =
.
1
23
.
2 11
y
xz
++
= =
Câu 35. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho
( )
1;1; 2A
,
( )
2; 1;1B
( )
3; 2; 3C
. Tìm ta đ
đim
D
để
ABCD
là hình bình hành.
.
( )
2; 4; 2
. .
( )
0; 2;6
. .
( )
4; 2; 4
. .
( )
4;0; 4
.
Câu 36. Tìm tt c giá tr thc
x
,
y
sao cho
( ) ( )
2 3 4 22x yi y x y i =++ +
, trong đó
i
đơn v
o.
.
1, 2xy= =
. .
1, 2xy=−=
. .
17 6
,
77
xy= =
. .
17 6
,
77
xy=−=
.
Câu 37. Cho hình phng
D
gii hn bi các đưng
x
y
e
=
,
1y =
,
2
x =
. Tính th tích khi tròn
xoay to thành khi cho
D
quay quanh
Ox
.
.
( )
2
3e
π
. .
( )
4
1
2
e
π
. .
42
17
2
22
ee
π

−+


. .
4
5
22
e
ππ
.
Câu 38. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho
11
:
2 12
xyz
d
−+
= =
và mt phng
( )
: 2 30Pxy z+ +=
. Gi
(
)
;;M abc
là giao đim ca
d
(
)
P
. Tính
222
Sabc=++
.
.
42
. .
6
. .
13
. .
9
.
Câu 39. Trong không gian vi h ta đ Oxyz, cho hai mt phng
( )
: 30Pxyz++−=
( )
: 2 5 0.Qx yz+ −+=
Tìm phương trình đưng thng d giao tuyến ca hai mt phng
( )
P
( )
.Q
.
.
13
: 1 2.
1
xt
dy t
zt
=
= +
= +
.
.
Câu 40. Trong không gian vi h ta đ Oxyz, cho đim
( )
4; 2; 1A −−
và đưng thng
1
: 3.
xt
dy t
zt
=−+
=
=
Gi
( )
;;A abc
là đim đối xứng vi A qua
.d
Tính
.P abc=++
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 6
.
1.P =
.
5.P =
.
2.P =
.
1.P =
Câu 41. Cho
( )
1
2
1
d ln 2 ln 3 , ,
23
x a b c abc
x
=++
++
. Tính
S abc=++
.
.
1S =
. .
2S =
. .
1S =
. .
2S =
.
Câu 42. Gi M đim biu din s phc
(
)
2
1
22zaa a i
=+ −+
(vi a là s thc thay đi) N
đim biu din s phc
2
z
biết
22
26
zizi−−= −+
. Tìm đ dài ngn nht ca đon thng
MN.
.
65
5
. .
25
. .
1
. .
5
.
Câu 43. Tp hp các đim biu din cho s phc
z
tha mãn
12 2+− = +z iz i
là mt đưng
thng có phương trình
.
30
−=xy
. .
0+=xy
. .
0
−=xy
. .
30+=xy
.
Câu 44. Cho hàm s
( )
=y fx
liên tc đo hàm
( )
'
fx
liên tc trên
tha mãn
(
)
48
=f
( )
4
0
d6=
fx x
. Tính
( )
2
0
'2 d=
I xf x x
.
.
5
. .
13
2
. .
2
. .
10
.
Câu 45. Cho hình phng
D
gii hn bi đưng cong
lnyx=
, trc hoành đưng thng
3x =
.
Khi tròn xoay to thành khi quay
D
quanh trc hoành có th tích bng bao nhiêu?
.
( )
3ln 3 3
π
. .
( )
3ln 3 2+
π
. .
2
3
π
. .
( )
3ln 3 2
π
.
Câu 46. Tính din tích
S
ca hình phng gii hn bi đ th các hàm s
2
22yx x
=−−
2yx= +
.
.
265
6
S =
. .
125
6
S =
. .
145
6
S =
. .
5
6
S =
.
Câu 47. Trong không gian vi h trc
Oxyz
, đưng vuông góc chung ca hai đưng thng chéo nhau
1
234
:
23 5
xyz
d
−+
= =
2
144
:
3 21
xy z
d
+−
= =
−−
có phương trình
.
2 23
234
xyz+−
= =
. .
23
23 1
xy z
−−
= =
.
.
2 23
222
xyz+−
= =
. .
1
11 1
xyz
= =
.
Câu 48. Cho hình phng
D
gii hn bi các đưng
, ,2y x y xx= =−=
(phn đm trong
hình).Khi tròn xoay to thành khi quay
D
quanh trc
Ox
có th tích bng bao nhiêu?
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 7
.
42 6
3
π

+



. .
2
3
π
. .
17
6
π
. .
14 16 2
35
π

+



.
Câu 49. Gi
( )
,z a bi a b=+∈
tha mãn
( )
13zi i+=
. Tính
2.ab
.
5
. .
3
. .
2
. .
6
.
Câu 50. Trong không gian vi h ta đ Oxyz, cho ba đim
( ) ( ) ( )
1; 2;3 , 3; 2; 1 , 0; 2;1AB C−−
mt
phng
( )
: 26P x+ y z = 0−−
. Gi
( )
; ; Ma b c
đim thuc
( )
P
sao cho
+ + 2.MA MB MC
  
đạt giá tr nh nht. Tính
S abc
=++
.
.
= 3S
. .
= 4S
. .
3S =
. .
= 0S
.
BNG ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
A
B
D
B
D
D
C
D
C
A
C
B
A
D
A
C
A
A
B
B
A
C
C
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
D
C
B
C
C
B
D
A
A
A
D
D
A
B
D
A
A
B
D
B
D
C
B
A
NG DN GII
Câu 1. Mnh đ nào sau đây đúng?
A.
sin d cosxx x C= +
. B.
cos d sinxx x C= +
.
C.
( )
d 01
xx
ax a C a= + <≠
. D.
( )
2
11
d0x Cx
xx
=−+
.
Li gii
Chn B
Ta có
sin d cos
xx x C=−+
suy ra đáp án A sai.
cos d sinxx x C= +
suy ra đáp án B đúng.
(
)
d .ln 0 1
xx
ax a aC a= + <≠
suy ra đáp án C sai.
( )
1
d ln 0x x Cx
x
=+≠
suy ra đáp án D sai.
Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho
( )
1;2; 3A −−
( )
3; 1;1B −−
. Tọa độ ca
AB

B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 8
A.
( )
2; 3;4AB =−−

. B.
. C.
( )
4;1; 2
AB
=−−

. D.
( )
2;3; 4AB =

.
Li gii
Chn A
Ta có
( )
( )
3 1; 1 2;1+3 2; 3;4AB =+− =−−

.
Câu 3. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, đim
( )
2;1; 1M −−
thuc mt phng nào sau đây?
A.
20
xyz +−=
. B.
2 10x yz+ −=
.
C.
2 60xyz
−+=
. D.
2 40xyz +−−=
.
Li gii
Chn B
Xét đáp án A, thay ta độ đim
M
vào phương trình ta đưc
60=
(vô lý).
Xét đáp án B, thay tọa đ đim
M
vào phương trình ta đưc
00=
(đúng).
Xét đáp án C, thay ta độ đim
M
vào phương trình ta đưc
20−=
(vô lý).
Xét đáp án D, thay tọa đ đim
M
vào phương trình ta đưc
20=
(vô lý).
Câu 4. Tìm nguyên hàm ca hàm s
( )
3
42
fx x x= +
.
A.
22
( )d 12fx x x x C= ++
. B.
42
4
( )d
3
fx x x x C= ++
.
C.
2
( )d 12 2fx x x C= ++
. D.
42
( )dfx x x x C=++
.
Li gii
Chn D
Ta có
( )
3 42
42( )d dfx x x x x Cxx= = ++ +
∫∫
.
Câu 5. Cho
( )
1
0
d3fx x=
( )
3
1
d2fx x=
. Tính
( )
3
0
dfx x
.
A.
5
. B.
1
. C.
5
. D.
1
.
Li gii
Chn B
Ta có:
( ) ( ) (
)
3 13
0 01
d d d 321fx x fx x fx x= + =−=
∫∫
.
Câu 6. Tìm môđun ca s phc
32zi=
.
A.
5z =
. B.
5z =
. C.
13z =
. D.
13z
=
.
Li gii
Chn D
Ta có:
( )
2
2
3 2 3 2 13z iz= = +− =
.
Câu 7. Tính tích phân
( )
2
1
2 1dI xx=
.
A.
6
I
5
=
. B.
3I =
. C.
1I =
. D.
2I =
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 9
Li gii
Chn D
(
)
( )
2
2
2
1
1
2 1d 2
I x xxx
= =−=
.
Câu 8. Trong mt phng phc
Oxy
, đim
M
biu din cho s phc
35zi=
có tọa độ
A.
( )
5;3
. B.
( )
5 ;3i
. C.
( )
3; 5
. D.
( )
3; 5i
.
Li gii
Chn C
Trong mt phng phc
Oxy
, đim
M
biu din cho s phc
35zi=
có tọa độ
( )
3; 5M
.
Câu 9. Cho các hàm s
( )
fx
( )
gx
liên tc trên
. Tìm mnh đ sai.
A.
( ) ( )
dd
ba
ab
fxx fxx=
∫∫
. B.
(
) (
)
(
)
(
)
d dd
b bb
a aa
f x gx x f x x gx x−=


∫∫
.
C.
( ) (
) (
)
ddd
cb b
ac a
fxx fxx fxx+=
∫∫
. D.
( ) ( ) ( ) ( )
.d d d
b bb
a aa
fxgxx fxxgxx
=
∫∫
.
Li gii
Chn D
Theo tính cht ca tích phân ta có mnh đ sai là
( ) ( ) ( ) ( )
.d d
b bb
a aa
f xgx x f xdxgx x=
∫∫
.
Câu 10. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho đưng thng
1
: 23
3
xt
dy t
zt
=
=−+
= +
. Ta đ mt véc
ch phương ca
d
A.
( )
1; 2;3
. B.
( )
1; 2;3−−
. C.
( )
1;3;1
. D.
(
)
1;3;0
.
Li gii
Chn C
T phương trình tham s ca đưng thng
1
: 23
3
xt
dy t
zt
=
=−+
= +
suy ra ta đ mt véc tơ ch
phương ca
d
( )
1;3;1
.
Câu 11. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, ta đ tâm
I
bán kính
R
ca mt cu
( )
2 22
: 2 6 4 2 0Sx y z x y z+ + + −=
ln lưt là:
A.
( )
1; 3; 2I
,
4R =
. B.
( )
1; 3; 2I
,
23R =
.
C.
( )
1; 3; 2I −−
,
4R =
. D.
( )
1; 3; 2I −−
,
23R =
.
Li gii
Chn A
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 10
Ta có:
2 22
2 6 4 20
xyz x yz+ + + −=
( ) ( ) ( )
222
2
1 3 24xyz ++ +− =
.
Suy ra tâm
( )
1; 3; 2I
, bán kính
4R =
.
Câu 12. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, mt cu tâm
( )
1; 2; 3A
bán kính
6R =
phương trình
A.
( ) ( )
( )
2 22
1 2 3 36xy z++++=
. B.
( )
(
) (
)
2 22
1 2 3 36
xy z
+ + ++ =
.
C.
( )
(
) ( )
2 22
1 2 3 36
xy z
++−+−=
. D.
( )
(
) (
)
2 22
1 2 36
xy z
++−+−=
.
Li gii
Chn C
Mt cu có tâm
(
)
1; 2; 3A
và bán kính
6R =
có phương trình:
(
)
(
)
(
)
2 22
2
1 2 36
xy z
++−+−=
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 3 36
xy z
++−+−=
.
Câu 13. Cho các hàm s
( )
fx
,
( )
gx
liên tc trên tập xác định. Mnh đ nào sau đây sai?
A.
( ) ( )
( )
( )
d ddf x gx x f x x gx x
−=−


∫∫
. B.
( )
( )
( )
( )
d
d
d
fx x
fx
x
gx
gx x
=
.
C.
(
)
( )
df x x fx C
= +
. D.
( )
( )
.d dkfx x kfx x=
∫∫
,
( )
0k
.
Li gii
Chn B
Câu 14. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, phương trình mt phng qua
( )
1;1; 2
A −−
và có vectơ
pháp tuyến
( )
1;2;2n = −−
A.
2 2 10xyz −=
. B.
2 10xy z−+ −=
. C.
2 2 70xyz +=
. D.
2 10xy z−+ +=
.
Li gii
Chn A
Mt phng
( )
P
đi qua
( )
1;1; 2A −−
vectơ pháp tuyến
( )
1;2;2
n
= −−
nên phương
trình
( ) ( ) ( )
12 12 2 0 2 210
x y z xyz+ + = −=
.
Vy mt phng cn tìm có phương trình:
2 2 10
xyz
−=
.
Câu 15. S phc liên hp ca s phc
( )
( )
3 23zii=+−
A.
97
zi=
. B.
67zi= +
. C.
67zi=
. D.
97
zi= +
.
Li gii
Chn D
Ta có
( )( ) ( ) ( )
( )
3 2 3 3.2 1.3 3. 3 2.1 9 7zii i i= + = + + −+ =
. Vy
97zi= +
.
Câu 16. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
,cho
23a i jk=−+ +

. Tọa độ ca
a
A.
( )
2; 3;1a =
. B.
( )
2;3;1a = −−
. C.
. D.
( )
2; 3; 0a =
.
Li gii
Chn A
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 11
Theo đnh nghĩa tọa độ vectơ trong không gian thì
( )
2; 3;1a =
.
Câu 17. Trong không gian h trc ta đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 2 40Pxy z+− +=
đưng
thng
3
:1
1
xt
dy t
zt
= +
= +
=−+
( )
t
. Tìm khẳng đnh đúng.
A.
d
(
)
P
ct nhau nhưng không vuông góc nhau.
B.
d
nm trong
( )
P
.
C.
d
(
)
P
song song nhau.
D.
d
( )
P
vuông góc nhau.
Li gii
Chn C
Ta thay
{
3, 1, 1x ty tz t= + =+ =−+
ca đưng thng
d
vào phương trình mt phng
( )
P
ta đưc
( ) ( )
(
)
3 1 21 40tt t+++−++=
10 0 0t+=
(vô lý).
Suy ra đưng thng và mt phng không có đim chung.
Suy ra đáp án A, B và đáp án D sai (vì c 3 tng hp này đưng thng mt phng đu
có đim chung). Vậy đáp án C đúng.
Câu 18. Cho hình phng
D
giới hạn bởi đường cong
2
1
2
y xx=
, trc hoành và các đưng thng
1,x =
4x =
. Khi tròn xoay to thành khi quay hình
D
quanh trc hoành có th tích bng
A.
42
5
π
. B.
3
π
. C.
128
25
π
. D.
4
15
π
.
Li gii
Chn A
Ta có hình v như sau:
Do đó, th tích khi tròn xoay to thành là
2
4
2
1
1 42
d
25
V xx x
ππ

= −=


(Casio).
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 12
Câu 19. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho hai đim
(
) (
)
2;3;1, 1;2;3AB −−
mt phng
( )
:3 2 9 0P x yz ++=
. Mt phng
( )
α
cha hai đim
,AB
vuông góc vi
( )
P
phương
trình là
A.
. B.
.
C.
5 2 19 0xyz+=
. D.
3 2 13 0
x yz ++ =
.
Li gii
Chn A
Ta có:
( )
3;5;2AB = −−

;
( )
P
có véctơ pháp tuyến
( )
3; 2;1n =
.
( )
, 9;9; 9n AB

=


, đặt
( )
1
. , 1;1; 1
9
u n AB u

= ⇒=


.
Mt phng
(
)
α
cha hai đim
,AB
vuông góc vi
( )
P
nên
( )
α
nhn
( )
1;1; 1u =
làm
véctơ pháp tuyến do đó
(
)
α
có phương trình là:
( ) ( ) ( )
1. 2 1. 3 1. 1 0x yz++ +=
Hay
20
xyz+−−=
.
Câu 20. Cho hàm s
( )
fx
( )
fx
′′
liên tc trên
. Biết
( )
24f
=
( )
1 2,
f
−=
tính
( )
2
1
df xx
′′
A.
6
. B.
6
. C.
2
. D.
8
.
Li gii
Chn B
Ta có:
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2
2
1
1
d 2 14 26f xx fx f f
′′
= = = −− =
.
Câu 21. Tính din tích S hình phng gii hn bi đ th các hàm s
2
2
yx x=
,
1, 4xx
= =
trc
hoành.
A.
6S =
B.
22
3
S =
C.
16
3
S =
D.
20
3
S =
Li gii
Chn B
Ta có din tích S hình phng gii hn bi đ th các hàm s
2
2yx x=
,
1, 4xx= =
trc
hoành là:
42 4
2 22
11 2
2 (2 ) ( 2 )S x x dx x x dx x x dx= = +−
∫∫
.
24
33
22
12
8 1 64 8 22
4 1 16 4
3 3 3 33 3 3
xx
xx


= + =−+−−=




Câu 22. Tìm
( )
,0aa>
biết
0
(2 3) 4
a
x dx−=
A.
4a =
B.
1
a =
C.
1a =
D.
2a =
Li gii
Chn A
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 13
Ta có :
( )
22
0
0
1( )
(2 3) 4 3 4 3 4 0
4( )
a
a
aL
x dx x x a a
a TM
=
= = −=
=
Câu 23. Trong không gian với h ta đ
Oxyz
, mt cu
( )
S
m
( )
1; 2;1I
tiếp xúc vi mt
phng
( )
P
:
2 2 20
xyz −=
có phương trình là
A.
(
)
( ) ( )
2 22
1 2 13
xy z
+ + +− =
. B.
(
)
( )
(
)
2 22
1 2 19
xy z ++ ++ =
.
C.
(
)
( ) ( )
2 22
1 2 19
xy z
+ + +− =
. D.
(
)
( )
(
)
2 22
1 2 13
xy z
+ + ++ =
.
Li gii
Chn C
Vì mt cu tâm
(
)
1; 2;1I
tiếp xúc với mặt phng
(
)
P
:
2 2 20xyz −=
nên bán kính
( )
( )
( ) ( )
22
2
1 2.2 2.1 2
,3
12 2
R dI P
−−
= = =
+− +−
(
) (
)
( )
( )
2 22
: 1 2 19
Sx y z + + ++ =
.
Câu 24. Trong không gian với h ta đ
Oxyz
, cho đim
( )
2; 3; 1M −−
,
( )
1; 2; 3N
( )
2; 1;1P
.
Phương trình đưng thng
d
đi qua
M
và song song với
NP
A.
13
23
32
xt
yt
zt
=−+
=
=
. B.
23
13
12
xt
yt
zt
= +
=−−
=
. C.
23
33
12
xt
yt
zt
=−+
=
=−−
. D.
32
33
2
xt
yt
zt
=
=−+
=−−
.
Li gii
Chn C
Phương trình đưng thng
d
đi qua
M
song song vi
NP
nên vectơ ch phương là:
( )
3; 3; 2
NP = −−

.
Vy phương trình đưng thng
d
là:
23
33
12
xt
yt
zt
=−+
=
=−−
Câu 25. hiu
12
,zz
hai nghim phc ca phương trình
2
2 50zz+ +=
trong đó
2
z
có phn o
âm. Tính
12
23Tz z=
.
A.
1 10i−−
. B.
4 16i+
. C.
1 10i+
. D.
1
.
Li gii
Chn C
Xét phương trình
2
2 50zz+ +=
. Ta có
1
2
12
16 0
12
zi
zi
=−+
∆=− <
=−−
12
2 3 1 10
Tz z i⇒= =+
.
Câu 26. S phc
z
tha mãn phương trình
( ) ( )
2
3 32 2zz i i+= +
A.
11 19
22
zi= +
. B.
11 19zi=
. C.
11 19
22
zi=
. D.
11 19zi= +
.
Li gii
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 14
Chn C
Đặt
z a bi z a bi=+ ⇒=−
.
Ta có
( )
(
)
2
3 32 2
zz i i+= +
11
2
4 2 22 19
19
2
a
a bi i
b
=
⇔+ =
=
Câu 27. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho hai đim
2;3;1A 
4; 1; 3B
. Phương
trình mt phng trung trc của đoạn thng
AB
A.
2 2 4 30xyz 
. B.
2 30xy z 
.
C.
2 90
xy z

. D.
2 30xy z 
.
Li gii
Chn D
Gi
I
là trung đim của đoạn thng
AB
. Khi đó
3; 2; 1I
Phương trình mt phng trung trc ca đon thng
AB
đi qua
3; 2; 1I
vectơ pháp
tuyến
2; 2; 4
AB

2 32 24 10xyz 
2 2 4 60xyz 
2 30
xy z

Câu 28. Tìm h nguyên hàm ca hàm s
21
x
fx e
A.
( )
21
d 2e
x
fx x C
+
= +
. B.
( )
2
de
xx
fx x C
+
= +
.
C.
( )
21
1
de
2
x
fx x C
+
= +
. D.
( )
21
de
x
fx x C
+
= +
.
Li gii
Chn C
Ta có
( )
21 21
1
d ed e
2
xx
fx x x C
++
= = +
∫∫
Câu 29. Cho tích phân
( )
4
0
1 cos 2 dT x xx
π
= +
. Nếu đt
1
d cos 2 d
ux
v xx
= +
=
thì ta đưc
A.
( )
4
4
0
0
1 sin 2 sin 2 d .T x x xx
π
π
=+−
B.
( )
4
4
0
0
11
1 sin 2 sin 2 d .
22
T x x xx
π
π
=+−
C.
( )
4
4
0
0
1 sin 2 sin 2 d .T x x xx
π
π
=−+ +
D.
( )
4
4
0
0
2 1 sin 2 2 sin 2 d .T x x xx
π
π
=−+ +
Li gii
Chn B
Đặt
dd
1
1
d cos 2 d
sin 2
2
ux
ux
v xx
vx
=
= +

=
=
, ta có:
( )
4
4
0
0
11
1 sin 2 sin 2 d .
22
T x x xx
π
π
=+−
Câu 30. Trong không gian vi h ta đ
,Oxyz
phương trình mt cu tâm
( )
1; 2; 3I
đi qua
đim
( )
1; 2; 1A
có phương trình là
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 15
A.
2 22
2 4 6 10 0.
xyz xyz+++ +=
B.
2 22
2 4 2 18 0.
xyz x yz
++−+ ++=
C.
2 22
2 4 6 10 0.
xyz x yz
++−+ =
D.
2 22
2 4 2 18 0.
xyz xyz+++ −=
Li gii
Chn C
Bán kính ca mt cu là
( ) ( )
22
2
2 4 2 26
R IA= = + +− =
.
Phương trình mt cu là:
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 3 24xy z
++ +− =
2 22
2 4 6 10 0.
xyz x yz++−+ =
Câu 31. Tìm s phc
z
tha mãn
( ) ( ) ( )
23 92 1 .iz i iz −− =+
A.
13 16
55
i+
. B.
12i−−
. C.
12i+
. D.
12
i
.
Li gii
Chn C
( ) ( )
( )
(
) ( )
92
23 92 1 23 1 92 12.
14
i
iz i iz i i z i z i
i
=+ + = ⇔= =+


Câu 32. Cho
1
23
0
1dI x xx=
. Nếu đt
3
1tx=
thì ta đưc
A.
1
2
0
3
d
2
I tt
=
. B.
1
2
0
2
d
3
I tt=
. C.
1
2
0
3
d
2
I tt=
. D.
1
2
0
2
d
3
I tt=
.
Li gii
Chn B
32 3 2 2
2
1 1 2d 3 d d d.
3
t x t x tt x x x x tt= ⇒= = =
Đổi cận:
x
0
1
t
1
0
01
22
10
22
d d.
33
I tt tt=−=
∫∫
Câu 33. Tìm mt nguyên hàm
( )
Fx
ca hàm s
( )
2
x
fx=
, biết
(
)
2.
0F
=
A.
( )
21
2.
ln 2 ln 2
x
Fx= ++
B.
( )
2 2.
x
Fx= +
C.
( )
2 1.
x
Fx= +
D.
( )
21
2.
ln 2 ln 2
x
Fx= +−
Li gii
Chn D
Ta có:
( )
2
() 2 .
ln 2
x
x
F x f x dx dx C= = = +
∫∫
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 16
Do
( )
1
1
02 2 2 .
ln 2 ln 2
F CC= +=⇒=
( )
21
F 2.
ln 2 ln 2
x
x
= +−
Câu 34. Trong không gian
Oxyz
, phương trình đưng thng đi qua đim
(2; 1; 1)M
vuông góc
với mặt phng
( ) : 2 3 1 0
P xy z
+ +=
A.
1
21
.
2 13
y
xz
+
−−
= =
B.
1
21
.
2 13
y
xz
++
= =
C.
1
23
.
2 11
y
xz
+
−−
= =
D.
1
23
.
2 11
y
xz
++
= =
Li gii
Chn A
Ta có:
()P
có vectơ pháp tuyến là
(2; 1; 3).n =

Gi
(d)
là đưng thẳng đi qua điểm
(2; 1; 1)M
và vuông góc với mặt phng
( ).P
(d)
nhn
(2; 1; 3)
n
=

làm vectơ ch phương.
(d)
có phương trình chính tc là:
1
21
.
2 13
y
xz
+
−−
= =
Câu 35. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho
(
)
1;1; 2A
,
( )
2; 1;1B
( )
3; 2; 3C
. Tìm ta đ
đim
D
để
ABCD
là hình bình hành.
A.
( )
2; 4; 2
. B.
( )
0; 2;6
. C.
(
)
4; 2; 4
. D.
( )
4;0; 4
.
Li gii
Chn A
Gi s
( )
;;D xyz
ta có
( )
1; 1; 2AD x y z=−−

,
( )
1; 3; 4BC =

.
T giác
ABCD
là hình bình hành
11 2
13 4
24 2
xx
AD BC y y
zz
−= =


= −= =


−= =

 
.
Vy
( )
2; 4; 2D
.
Câu 36. Tìm tt c giá tr thc
x
,
y
sao cho
( ) (
)
2 3 4 22x yi y x y i = ++ +
, trong đó
i
đơn v
o.
A.
1, 2xy= =
. B.
1, 2xy=−=
. C.
17 6
,
77
xy= =
. D.
17 6
,
77
xy=−=
.
Li gii
Chn A
Ta có
( ) ( )
24 2
2 3 4 22
(3 ) 2 2 1
yy
x yi y x y i
yxy x
=+=

= ++ +

−− =+ =

.
Vy
1, 2xy= =
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 17
Câu 37. Cho hình phng
D
gii hn bi các đưng
x
y
e
=
,
1y =
,
2x
=
. Tính th tích khi tròn xoay
to thành khi cho
D
quay quanh
Ox
.
A.
(
)
2
3e
π
. B.
( )
4
1
2
e
π
. C.
42
17
2
22
ee
π

−+


. D.
4
5
22
e
ππ
.
Li gii
Chn D
Xét phương trình hoành đ giao đim:
10
x
ex=⇔=
.
Th tích khi tròn xoay to thành khi cho
D
quay quanh
Ox
là:
( )
2
2 24
0
2
0
15
1d
2 22
xx
V e x ex e
ππ
ππ

= = = −⋅


Câu 38. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho
11
:
2 12
xyz
d
−+
= =
và mt phng
( )
: 2 30Pxy z+ +=
. Gi
( )
;;M abc
là giao đim ca
d
(
)
P
. Tính
222
Sabc
=++
.
A.
42
. B.
6
. C.
13
. D.
9
.
Li gii
Chn D
Phương trình tham s của đường thng
d
12
1
2
xt
yt
zt
= +
=−+
=
Gi
( )
;;M abc
là giao đim ca
d
( )
P
.
Do
Md
nên
( )
1 2 ; 1 ;2M t tt
+ −+
.
( )
MP
nên:
( )
1 2 1 2.2 3 0 1t tt t
+ −−+ + + = =
( )
1;2;2M −−
.
Vy
222
9Sabc=++=
.
Câu 39. Trong không gian vi h ta đ Oxyz, cho hai mt phng
( )
: 30Pxyz++−=
( )
: 2 5 0.Qx yz+ −+=
Tìm phương trình đưng thng d giao tuyến ca hai mt phng
( )
P
( )
.Q
A.
B.
13
: 1 2.
1
xt
dy t
zt
=
= +
= +
C.
D.
13
: 2.
4
xt
dy t
zt
=−−
=
=
Li gii
Chn A
Ta có
( )
1
1; 1; 1n =

là véctơ pháp tuyến ca mt phng
( )
.P
( )
2
1; 2; 1
n =

là véctơ pháp tuyến ca mt phng
( )
.Q
Gi
u
là véctơ ch phương của đường thng
.d
d là giao tuyến ca hai mt phng
( )
P
()Q
nên
1
2
.
un
un


B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 18
Do đó, chn
( )
12
, 3; 2;1 .
u nn

= =


Chọn điểm
( ) ( ) ( )
1; 0; 4 .M P Q Md ⇒∈
Vy phương trình tham s của đường thng d là:
13
2.
4
xt
yt
zt
=−−
=
= +
Câu 40. Trong không gian vi h ta đ Oxyz, cho đim
( )
4; 2; 1A −−
và đưng thng
1
: 3.
xt
dy t
zt
=−+
=
=
Gi
(
)
;;
A abc
là đim đối xứng vi A qua
.d
Tính
.P abc=++
A.
1.P =
B.
5.P =
C.
2.P =
D.
1.
P =
Li gii
Chn B
Gi H là hình chiếu vuông góc ca A lên đưng thng
.d
Ta có
(
)
1 ;3 ; .H d H t tt −+
Suy ra
( )
3; 1; 1 .AH t t t= + −+ +

Ta có
( )
1; 1;1u =
là véctơ ch phương của đường thng
.d
AH u

nên
. 0 3 1 1 0 3 3 0 1.AH u t t t t t= ++−++= + = =

Suy ra
( )
2; 4; 1 .H
−−
A
đối xứng vi A qua d nên H là trung đim của đoạn thng
.AA
Do đó
( )
0;6; 1 .
A
Suy ra
0; 6; 1.abc= = =
Vy
0 6 1 5.P abc=++=+−=
Câu 41. Cho
( )
1
2
1
d ln 2 ln 3 , ,
23
x a b c abc
x
=++
++
. Tính
S abc=++
.
A.
1S =
. B.
2S =
. C.
1S
=
. D.
2S
=
.
Li gii
Chn D
Đặt:
( )
2
2 3 2 3 2d dt x t x tt x
=+ + =+⇒ =
( )
( )
14
4
3
23
22
1
d d 2 4ln 2 8ln 2 4ln 3
23
t
x tt t
t
x
= = =−+
++
∫∫
2, 8, 4ab c⇒= = =
2S abc =++=
d
A'
H
A
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 19
Câu 42. Gi M đim biu din s phc
( )
2
1
22zaa a i=+ −+
(vi a là s thc thay đi) N
đim biu din s phc
2
z
biết
22
26zizi
−−= −+
. Tìm đ dài ngn nht ca đon thng
MN.
A.
65
5
. B.
25
. C.
1
. D.
5
.
Li gii
Chn A
M là đim biu din s phc
( )
2
1
22zaa a i=+ −+
( )
( )
22
; 22 : 22M aa a M P y x x −+⇒∈ =−+
N là đim biu din s phc
2
z
tha mãn:
22
26zizi= −+
( )
( )
21 61x y ix y i+− =++
2 80
xy −=
:2 8 0N xy ∈∆ =
Ta có:
( )
(
)
2
2
26
4 10
65
;
5
55
a
aa
dM
−−
−+
∆= =
MN
nh nht
( )
2
4 10
;
5
aa
dM
−+
∆=
nh nht.
Độ dài ngn nht ca MN bng
65
5
.
Câu 43. Tp hp các đim biu din cho s phc
z
tha mãn
12 2
+− = +z iz i
là mt đưng
thng có phương trình
A.
30−=xy
. B.
0
+=xy
. C.
0
−=xy
. D.
30+=xy
.
Li gii
Chn A
+ Gi
( )
;
M xy
là đim biu din cho s phc
( )
; ;=+∈
z x yi x y
.
⇒=
z x yi
.
+
12 2+− = +z iz i
12 2
+ +− = +x yi i x yi i
( )
( )
1 2 21 ++ = + x y i x yi
( ) ( )
( ) ( )
2 2 22
12 21 + +− = +−xy x y
2 14 4 4 42 1⇔+−+=+−+xy x y
62 03 0 =⇔ −=x y xy
.
Vy tp hp c đim biu din cho s phc
z
tha mãn
12 2+− = +z iz i
là đưng thng
30−=
xy
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 20
Câu 44. Cho hàm s
(
)
=
y fx
liên tc đo hàm
( )
'fx
liên tc trên
tha mãn
(
)
48=
f
( )
4
0
d6=
fx x
. Tính
( )
2
0
'2 d
=
I xf x x
.
A.
5
. B.
13
2
. C.
2
. D.
10
.
Li gii
Chn B
+
( )
2
0
'2 d=
I xf x x
Đặt
(
)
( )
dd
2
d '2 d
2
=
=


=
=
ux
ux
fx
v f xx
v
( )
( )
( )
( )
2
2 22
0 00
0
22
1
'2d . d 8 2d
2 22

⇒= = =


∫∫
fx fx
I xf xx x x f xx
.
+ Tính
(
)
2
0
2d=
J f xx
Đặt
2 d 2d= ⇒=tx t x
.
00=⇒=xt
24= ⇒=
xt
( ) ( )
24
00
d
2d 3
2
= = =
∫∫
t
J f x x ft
Vy
1 13
8 .3
22
=−=I
.
Câu 45. Cho hình phng
D
gii hn bi đưng cong
lnyx=
, trc hoành đưng thng
3x =
.
Khi tròn xoay to thành khi quay
D
quanh trc hoành có th tích bng bao nhiêu?
A.
( )
3ln 3 3
π
. B.
( )
3ln 3 2+
π
. C.
2
3
π
. D.
( )
3ln 3 2
π
.
Li gii
Chn D
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 21
Ta có:
ln 0 1xx=⇔=
.
Th tích ca khi tròn xoay là
3
1
ln dV xx= π
.
Đặt
lnux=
1
ddux
x
⇒=
.
ddvx=
chn
vx=
.
( )
33
11
33
ln d . ln d 3ln 3 3ln 3 2
11
V xx x x x x


=π =π =π = −π




∫∫
.
Câu 46. Tính din tích
S
ca hình phng gii hn bi đ th các hàm s
2
22yx x=−−
2yx= +
.
A.
265
6
S =
. B.
125
6
S =
. C.
145
6
S =
. D.
5
6
S =
.
Li gii
Chn B
Phương trình hoành đ giao đim
2
22 2xx x −=+
2
3 40xx −=
1
4
x
x
=
=
Din tích hình phng
( )
44
22
11
3 4d 3 4 dS xx x xx x
−−
= = −+ +
∫∫
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 22
3
2
4
3
4
1
32
x
xx

=−+ +


125
6
=
.
Câu 47. Trong không gian vi h trc
Oxyz
, đưng vuông góc chung ca hai đưng thng chéo nhau
1
234
:
23 5
xyz
d
−+
= =
2
144
:
3 21
xy z
d
+−
= =
−−
có phương trình
A.
2 23
234
xyz+−
= =
. B.
23
23 1
xy z−−
= =
.
C.
2 23
222
xyz+−
= =
. D.
1
11 1
xyz
= =
.
Li gii
Chn D
Gi
là đưng thng cn tìm.
Gi
(
) ( )
12
; 2 2 ;3 3 ; 4 5 , 1 3 ;4 2 ;4A dB d A t t t B t t t
′′
=∆∩ =∆∩ + + +
Ta có:
( )
323;231; 58AB t t t t t t
′′
= +−+ +

.
Gi
( ) (
)
12
, 2;3;5, 3;2;1
dd
uu u
= = −−
  
ln lượt là véc tơ chỉ phương ca
12
,,
dd
ta có:
1
2
d
d
uu
uu
 
 
.Chn
( ) ( )
12
, 13; 13; 13 13 1;1;1 13
dd
u uu u

= =−−− = =

  
.
,AB u

đều là véc tơ chỉ phương ca
nên ta có:
323 32 3 1
231 23 1 1
58 5 8 2
tt k ttk t
ABku tt k ttk t
tt k ttk k
′′
−−= −−= =


′′
= ⇔− += ⇔− = =


′′
−+ += −+ = =


( )
0;0;1A
.
1
:
11 1
xyz
⇒∆ = =
.
Câu 48. Cho hình phng
D
gii hn bi các đưng
, ,2y x y xx= =−=
(phn đm trong
hình).Khi tròn xoay to thành khi quay
D
quanh trc
Ox
có th tích bng bao nhiêu?
A.
42 6
3
π

+



. B.
2
3
π
. C.
17
6
π
. D.
14 16 2
35
π

+



.
Li gii
Chn C
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 23
Phương trình hoành đ giao đim ca
yx
=
yx=
là:
0
1
02
x
xx
x
x
=
=
=
≤≤
.
Khi tròn xoay to thành khi quay
D
quanh trc
Ox
có th tích bng
( )
( )
( )
1 21 2
2
2
2 22
0 00 0
17
6
V x x dx x dx x x dx x dx
π
π ππ π
= +− = + =
∫∫
.
Câu 49. Gi
(
)
,z a bi a b=+∈
tha mãn
( )
13zi i+=
. Tính
2.ab
A.
5
. B.
3
. C.
2
. D.
6
.
Li gii
Chn B
Ta có
( )
3
1 3 1 2 z = 1 2
1
i
zi i z i i
i
+=−⇔ = = +
+
a = 1, b = 2 a 2b = 3 ⇒−
Câu 50. Trong không gian vi h ta đ Oxyz, cho ba đim
( ) ( ) ( )
1; 2;3 , 3; 2; 1 , 0; 2;1AB C−−
mt
phng
( )
:P x+ y 2z 6 = 0−−
. Gi
( )
; ;
Ma b c
đim thuc
(
)
P
sao cho
+ + 2.MA MB MC
  
đạt giá tr nh nht. Tính
S abc
=++
.
A.
= 3S
. B.
= 4S
. C.
= -3
S
. D.
= 0S
.
Li gii
Chn A
Xác đnh đim
I
tha mãn
( )
+ + 2. = 0 I 1; 1 ; 1IA IB IC
  
+ + 2. = 4.MA MB MC MI
   
, suy ra
+ + 2. = 4. = 4. MA MB MC MI MI
   
Nên
+ + 2.
MA MB MC
  
đạt giá tr nh nht khi và ch khi
MI
nh nht,
Vi
( )
; ; Ma b c
đim thuc
( )
P
,
MI
nh nht khi
M
hình chiếu ca
I
trên mt
phng
( )
P
Gi
đưng thng qua
I
vuông góc vi mt phng
( )
P
, phương trình
:
111
11 2
xyz−−
= =
.
( ) ( )
MP= ∩∆
Giải hệ
111
11 2
2 60
xyz
xy z
−−
= =
+ −=
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 24
Ta có
( ) ( ) ( )
1
1 1 1 2. 1 2 6 0 t = 1
12
xt
yt t t t
zt
= +
=+ +++− =
=
Vy
( )
2 ; 2 ;-1M
. Do đó
( )
a+b+c = 2 + 2 + 1 3S = −=
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 1
Đề ôn tập kiểm tra cuối kỳ 2. Môn Toán Lớp
File word Full lời giải chi tiết
Câu 1: Trong không gian
Oxyz
,c vectơ đơn v trên các trc
Ox
,
Oy
,
Oz
lnt
i
,
j
,
k
, cho
đim
( )
3; 4;12M
? Mnh đ nào sau đây đúng? .
.
3 4 12OM i j k=−+


. .
3 4 12
OM i j k=++


.
.
3 4 12
OM i j k=−− +


. .
3 4 12OM i j k=−+


.
Câu 2: Trong không gian
Oxyz
, đưng thng đi qua đim
( )
3;1; 2A
và vuông góc vi mt phng
3 50
xy z
++ +=
có phương trình là
.
312
113
x yz −−
= =
. .
113
312
xyz+++
= =
.
.
113
312
xyz
−−
= =
. .
312
113
x yz+ ++
= =
.
Câu 3: Trong không gian
Oxyz
, mt vectơ pháp tuyến ca mt phng
1
51 2
xyz
++ =
−−
.
( )
2; 10; 20n =−−
. .
( )
5;1; 2
n =−−
. .
( )
2; 10;5n =
. .
11
; 1;
52
n

= −−


.
Câu 4: H nguyên hàm ca hàm s
( )
2
3 23fx x x= −+
.
32
xxC
−+
. .
. .
62xC−+
. .
32
323x x xC ++
.
Câu 5:
21
ed
x
x
−+
bng
.
21
2e
x
C
−+
−+
. .
21
1
e
2
x
C
−+
+
. .
21
1
e
2
x
C
−+
−+
. .
21
e
x
C
−+
+
.
Câu 6: Cho hình phng
( )
H
đưc gii hn bi c đưng
0x =
,
x
π
=
,
0
y =
cosyx=
. Tính
th tích
V
ca khi tròn xoay to thành khi quay
( )
H
xung quanh trc
Ox
đưc tính theo
công thc:
.
2
0
cos dV xx
π
π
=
. .
( )
0
cos dV xx
π
π
=
.
.
0
cos d
V xx
π
π
=
. .
2
0
cos dV xx
π
=
.
Câu 7: Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình đưng thng đi qua đim
( )
1; 2; 3A
vectơ
ch phương
( )
2;1;2= −−
u
.
.
212
123
++
= =
x yz
. .
123
2 12
+++
= =
−−
xy z
.
.
212
123
+ −−
= =
x yz
. .
123
2 12
−−
= =
−−
xy z
.
Câu 8: Nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình
2
2 50 +=zz
là:
.
12+ i
. .
12−+i
. .
12−−i
. .
12 i
.
Câu 9: Cho các số phức
1
34= +zi
,
2
52= zi
. Tìm số phc liên hp
z
ca s phc
12
23= +zzz
.
82= zi
. .
82= +zi
. .
21 2= zi
. .
21 2= +zi
.
Đề:
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 2
Câu 10: Phn thc ca s phc
( )( )
2 12ii−+
là:
.
0
. .
5
. .
3
. .
4
.
Câu 11: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên đon
[ ]
;ab
. Công thc tính din tích S ca hình phng
gii hn bởi đồ th hàm s
( )
y fx=
, trc hoành và hai đưng thng
,
x ax b
= =
là:
.
(
)
2
b
a
S f x dx
π
=
. .
( )
b
a
S f x dx=
. .
( )
b
a
S f x dx=
. .
( )
b
a
f x dx
.
Câu 12: Số phc
5 15
34
i
z
i
+
=
+
có phn thc là:
.
3
. .
1
. .
3
. .
1
.
Câu 13: Cho hai hàm s
( ) ( )
,y f x y gx= =
liên tc trên đon
[ ]
;ab
. Công thc tính din tích hình
phng gii hn hai đ th ca hai hàm s trên và các đưng thng
,
x ax b= =
là:
.
( )
( )
d
b
a
f x gx x
. .
( ) ( )
d
b
a
f x gx x


.
.
( )
( )
dd
bb
aa
fxx gxx
∫∫
. .
( ) ( )
d
b
a
f x gx x


.
Câu 14: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
[ ]
1; 9
, tha mãn
( )
9
1
d7fx x=
( )
5
4
d3fx x=
. Tính giá
tr biu thc
(
)
( )
49
15
ddP fx x fx x
= +
∫∫
.
.
3P =
. .
4
P =
. .
10P =
. .
2P =
.
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
, cho đim
( )
2;3;5A
. Tìm ta đ đim
A
hình chiếu vuông góc
ca
A
lên trc
Oy
.
.
( )
2;0; 0A
. .
( )
0; 3; 0A
. .
( )
2;0;5A
. .
( )
0;3;5
A
.
Câu 16: Gi
1
z
,
2
z
là hai nghim ca phương trình
2
2 10 13 0zz+ +=
, trong đó
1
z
có phn o
dương.S phc
12
24zz+
bng
.
1 15
i
. .
15 i−−
. .
15 i−+
. .
1 15i−−
.
Câu 17: Trong không gian
oxyz
, cho đim
( )
1;4;3A −−
( )
2; 5; 2n =
Phương trình mt phng
( )
P
đi qua điểm
A
và nhn
( )
2; 5; 2n =
làm vectơ pháp tuyến là:
.
252280xyz+++=
. .
252280xyz+++=
.
.
4 3 28 0xyz −+=
. .
4 3 28 0xyz −−=
.
Câu 18: Tính tıch phân
7
2
2dI xx= +
ba� ng
.
38
3
I =
. .
670
3
I =
. .
19I =
. .
38I =
.
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, cho đưng thng
112
:
12 1
xyz
d
+−
= =
−−
. Đưng thng đi qua đim
( )
2;1; 1M
và song song với đường thng
d
có phương trình là
.
2 11
12 1
x yz+ +−
= =
−−
. .
53
121
xy z−+
= =
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 3
.
121
21 1
xy z+−+
= =
. .
2 11
1 12
x yz
−+
= =
.
Câu 20: Din tích
S
ca nh phng gii hn bi các đưng
2x
ye=
,
0y =
,
0x =
,
2x =
đưc biu
din bi
a
eb
c
vi
a
,
b
,
c
. Tính
3P a bc=+−
.
.
1P =
. .
3P
=
. .
5
P
=
. .
6P =
.
Câu 21: Số phc liên hp
z
ca s phc
46
1
i
z
i
+
=
.
15zi=−−
. .
2 10
zi=−+
. .
15zi=−+
. .
2 10zi=−−
.
Câu 22: Trong không gian với htọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu
( )
S
tâm
( )
1; 2;1I
cắt mặt phẳng
( )
:2 2 7 0P xy z
−+ +=
theo một đường tròn có đường kính bằng
8
. Phương trình mặt cầu
.
(
) (
) ( )
2 22
1 2 1 81
xy z + +− =
. .
( ) ( )
( )
2 22
1 2 15xy z + +− =
.
.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 19xy z+ ++ ++ =
. .
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 1 25xy z + +− =
.
Câu 23: Tìm nguyên hàm
( )
Fx
của
( )
2
tanfx x=
biết phương trình
( )
0Fx=
có một nghiệm
4
π
.
.
( )
tan 1
4
Fx x x
π
= −+
. .
( )
tan 1Fx x=
.
.
( )
tan 1
4
Fx x x
π
= +−
. .
(
)
2
tan
24
cos
x
Fx
x
=
.
Câu 24: Trong không gian
,Oxyz
cho hai đường thẳng
24
1 12
xy z−−
= =
312
2 11
x yz ++
= =
−−
.Gọi
M
trung điểm của đoạn vuông góc chung của hai đường thẳng trên. Tính độ dài
đoạn thẳng
.OM
.
14
2
OM
=
. .
5
OM =
. .
2 35OM =
. .
35OM =
.
Câu 25: Gi
S
din tích hình phng gii hn bi các đưng
3, 0
x
yy=−=
,
0, 4xx= =
. Mnh đ
nào sau đây đúng
.
(
)
4
0
3
x
S dx=
.
4
0
3
x
S dx
π
=
. .
4
0
3
x
S dx=
. .
4
2
0
3
x
S dx
π
=
.
Câu 26: Cho hai s phc
1
12zi=−+
,
2
12zi= +
. Tính
22
12
Tz z
= +
.
25
. .
10
. .
4T =
. .
7T =
.
Câu 27: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
P
phương trình
2 6 4 70xyz +=
và ba đim
( ) ( )
( )
2; 4; 1 , 1; 4; 1 , 2; 4;3A BC−−
. Gi
S
là đim thuc mt phng
( )
P
sao cho
SA SB SC= =
. Tính
l SA SB= +
.
117l =
. .
37l =
.
53l =
. .
101l =
.
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
, ta đ tâm
I
bán kính
R
ca mt cu
( )
2 22
: 4 2 2 30Sx y z x y z+ + + + −=
.
( )
2;1;1I −−
9
R =
. .
( )
2;1;1I
3
R =
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 4
.
( )
2;1;1I −−
3R =
. .
( )
2;1;1I
9
R
=
.
Câu 29: Din tích ca hình phng gii hn bi đ th m s
2
4yx=
các đưng thng
0y =
,
1
x =
,
5x =
bng
.
36
. .
18
. .
65
3
. .
49
3
.
Câu 30: Trong không gian
Oxyz
, cho ba đim
( )
0;0;1A
,
( )
0;2;0B
,
( )
3;0;0C
. Gi
(
)
;;H xyz
là trc
tâm ca tam giác
ABC
. Giá tr ca
2x yz
++
bng
.
66
49
. .
36
29
. .
74
49
. .
12
7
.
Câu 31: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
P
:
341250xy z+ +=
đim
(
)
2; 4; 1A
. Trên
mt phng
( )
P
ly đim
M
. Gi
B
là đim sao cho
3AB AM=
 
. Tính khong cách
d
t
B
đến mt phng
( )
P
.
.
6d =
. .
30
13
d =
. .
66
13
d =
. .
9d =
.
Câu 32: Trong không gian
Oxyz
, cho bn đim
( )
0;1; 1A
,
( )
1;1; 2
B
,
( )
1; 1; 0C
( )
0;0;1D
. Mt
phng
( )
α
song song vi mt phng
(
)
BCD
và chia khi t din
ABCD
thành hai khi đa
din sao cho t s th tích ca khi đa din có cha đim
A
và khi t din
ABCD
bng
1
27
. Viết phương trình mt phng
( )
α
.
.
40yz
+−=
. .
10yz−=
. .
40yz−+=
. .
3340xz −=
.
Câu 33: Cho hình phng
( )
H
gii hn bi các đưng
1
21
y
x
=
+
,
0y =
,
0x =
,
1x =
. Tính th tích
V
ca khi tròn xoay sinh ra khi cho hình phng
( )
H
quay quanh trc hoành.
.
ln 3V
π
=
. .
1
ln 3
2
V
=
. .
ln 2V
π
=
. .
ln 3
2
V
π
=
.
Câu 34: Biết
( )
1
2
2
0
d
2
=
+
x
x e a be
x
a
x
vi
a
là s nguyên t. Tính
2
2S ab= +
.
99
S =
. .
19S =
. .
9S =
. .
241S =
.
Câu 35: Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
( )
2 22
: 2 24 0Sx y z z+++=
đim
( )
3; 0; 3K
. viết
phương trình mt phng cha tt c các tiếp tuyến v t
K
đến mt cu.
.
2 2 40
x yz+ +−=
. .
6 6 3 80xyz+ + −=
. .
3 4 21 0xz+−=
.
.
6 6 3 30xyz+ + −=
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
biết vector
( )
;;n abc=
vector pháp tuyến ca mt phng đi qua
đim
( )
2;1; 5A
và cha trc
Ox
. Khi đó tính
b
k
c
=
.
.
5k =
. .
1
5
k =
. .
5k =
.
1
5
k =
.
Câu 37: Cho phương trình
2
40
c
xx
d
+=
(vi phân s
c
d
ti gin) có hai nghim ph. Gi
,AB
là hai đim biu din ca hai nghim đó trên mt phng
Oxy
. Biết tam giác
OAB
đều (vi
O
là gc tọa độ), tính
2Pc d= +
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 5
.
18P
=
. .
10P =
. .
14P =
. .
22
P =
.
Câu 38: Cho
1
z
2
z
là hai nghim phc ca phương trình
2
2 50zz +=
, biết
12
zz
có phn o là s
thực âm. Tìm phần o ca s phc
22
12
w2zz=
.
.
12
. .
3
. .
3
. .
12
.
Câu 39: Biết
( )
4
28
0
tan 2 tan
a
x x dx
bc
π
π
+=+
vi
,,abc
, phân số
a
b
ti gin. Tính
T abc=++
.
.
167T =
. .
62T =
. .
156T =
. .
159T =
.
Câu 40: Trong không gian
Oxyz
, tính din tích
S
ca tam giác
ABC
, biết
( ) ( )
2;0; 0 , 0;3;0AB
,
( )
0;0; 4C
.
.
61
3
S =
. .
61
2
S
=
. .
2 61S =
. .
61S =
.
Câu 41: Gi
z
là s phc có mô đun nh nht tha mãn điu kin
2 8 17zi−− =
. Biết
z a bi= +
vi
,
ab
, tính
2
23ma b
=
.
.
18.m =
.
54.m =
.
10.m =
.
14.m =
Câu 42: Trên tp s phc, phương trình
2 2020
6 2019 9 0zz
+ +=
có mt nghim là
.
2020
3 2019 .zi
=
.
.
1010
3 2019 .zi
=
.
1010
3 2019 .z = +
Câu 43: Tính môđun
z
ca s phc
( )( )
2
21 1
z ii=+ ++
.
17z =
. .
3
z =
. .
17z
=
. .
15
z =
.
Câu 44: Tính din tích hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
3
yx x=
và đ th hàm s
2
y xx=
.
13S
=
. .
9
4
S =
. .
81
12
S =
. .
37
12
S =
.
Câu 45: Trong không gian
Oxyz
,viết phương trình đưng thng
đi qua hai đim
( )
1;4;4A
(
)
1; 0; 2B
.
12
24 2
x yz++
= =
. .
23
12 1
xy z−−
= =
.
.
12
242
x yz++
= =
−−
. .
144
222
xy z−−
= =
.
Câu 46: Cho hai hàm s
()y gx=
()y fx=
liên tc trên đon
[ ]
;ac
có đ th như hình v.
Din tích
S
ca hình phng gii hn bởi đồ th hai hàm s trên đưc tính theo công thc:
.
[ ] [ ]
() ()d () ()d
bc
ab
S gx f x x f x gx x= +−
∫∫
. .
[ ]
() ()d
c
a
S f x gx x=
.
.
[ ]
() ()d
c
a
S f x gx x=
. .
[ ] [ ]
() ()d () ()d
bc
ab
S f x gx x f x gx x= −−
∫∫
()=y gx
()=y fx
x
c
b
a
O
y
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 6
Câu 47: Cho tích phân
1
2ln 3
d
e
x
Ix
x
+
=
. Nếu đt
lntx=
thì
.
1
0
(2 ln 3)dI tt= +
.
1
(2 3)d
e
I tt
= +
. .
1
0
(2 )dI tt=
. .
1
0
(2 3)dI tt= +
.
Câu 48: Biết
4
2
0
ln( 1)d ln
a
x x x ac
b
+=
, trong đó
,ab
là các s nguyên t,
c
là s nguyên dương. Tính
T abc
=++
.
.
11.
T =
.
27.T =
.
35.T =
.
23.T =
Câu 49: Biết
2
1
23
ln 2
1
x
dx a b
x
= +
+
vi
,
ab
là hai s hu tỉ. Khi đó
2
2ba
bng
.
17
. .
33
. .
6
. .
26
.
Câu 50: Gi
D
là hình phng gii hn bi đ th hàm s
lnyxx=
, trc hoành đưng thng
xe=
. Th tích khi tròn xoay đưc to thành khi quay
D
quanh trc hoành đưc viếti dng
( )
3
.2be
a
π
vi
,
ab
là hai s nguyên. Tính giá tr biu thc
2
T ab=
.
.
9T =
. .
1T =
. .
2T =
. .
12T =
----------HT----------
BNG ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
A
C
B
C
A
D
A
C
D
D
A
A
B
B
B
A
A
B
C
C
D
A
B
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
C
C
A
D
A
B
D
B
C
C
D
A
C
D
C
C
C
D
B
D
D
B
D
C
NG DN GII
Câu 1: Trong không gian
Oxyz
, các vectơ đơn v trên các trc
Ox
,
Oy
,
Oz
lần lượt là
i
,
j
,
k
, cho
điểm
( )
3; 4;12M
? Mệnh đề nào sau đây đúng? .
A.
3 4 12OM i j k=−+


. B.
3 4 12OM i j k=++


.
C.
3 4 12OM i j k
=−− +


. D.
3 4 12OM i j k
=−+


.
Li gii
Chn A.
Dựa trên lý thuyết SGK.
Câu 2: Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng đi qua điểm
( )
3;1; 2A
và vuông góc vi mt phng
3 50xy z
++ +=
có phương trình là
A.
312
113
x yz −−
= =
. B.
113
312
xyz+++
= =
.
C.
113
312
xyz−−
= =
. D.
312
113
x yz+ ++
= =
.
Li gii
Chn A.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 7
Mt phng
3 50xy z++ +=
có VTPT là
( )
1;1; 3
. .
Đưng thẳng đi qua điểm
( )
3;1; 2A
và vuông góc vi mt phng
3 50
xy z
++ +=
có VTCP
( )
1;1; 3
nên có phương trình là
312
113
x yz
−−
= =
.
Câu 3: Trong không gian
Oxyz
, một vectơ pháp tuyến ca mt phng
A.
( )
2; 10; 20n =−−
. B.
( )
5;1; 2n =−−
. C.
( )
2; 10;5n =
. D.
11
; 1;
52
n

= −−


.
Li gii
Chn C.
Mt phng
có vectơ pháp tuyến là
1
11
;1;
52
n

=−−


nên có một vectơ pháp
tuyến là
( )
1
10 2; 10;5nn=−=

.
Câu 4: H nguyên hàm của hàm s
( )
2
3 23
fx x x= −+
A.
32
xxC
−+
. B.
. C.
62
xC
−+
. D.
32
323x x xC ++
.
Li gii
Chn B.
Ta có
( )
2 32
3 2 3d 3x x x x x xC+ =−++
.
Câu 5:
21
ed
x
x
−+
bng
A.
21
2e
x
C
−+
−+
. B.
21
1
e
2
x
C
−+
+
. C.
21
1
e
2
x
C
−+
−+
. D.
21
e
x
C
−+
+
.
Li gii
Chn C.
Ta có
21 21
1
ed e
2
xx
xC
−+ −+
=−+
.
Câu 6: Cho hình phẳng
( )
H
đưc gii hn bic đưng
0x =
,
x
π
=
,
0y =
cosyx=
. Tính th
tích
V
ca khối tròn xoay tạo thành khi quay
( )
H
xung quanh trục
Ox
được tính theo công
thc:
A.
2
0
cos dV xx
π
π
=
. B.
( )
0
cos dV xx
π
π
=
.
C.
0
cos dV xx
π
π
=
. D.
2
0
cos dV xx
π
=
.
Li gii
Chn A.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 8
Ta có th tích
V
ca khối tròn xoay tạo thành khi quay
( )
H
xung quanh trục
Ox
được tính
theo công thc
2
0
cos d
V xx
π
π
=
.
Câu 7: Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình đường thẳng đi qua đim
( )
1; 2; 3A
vectơ ch
phương
( )
2;1;2= −−
u
.
A.
212
123
++
= =
x yz
. B.
123
2 12
+++
= =
−−
xy z
.
C.
212
123
+ −−
= =
x yz
. D.
123
2 12
−−
= =
−−
xy z
.
Li gii
Chn D.
Câu 8: Nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình
2
2 50 +=zz
là:
A.
12
+ i
. B.
12−+i
. C.
12−−i
. D.
12 i
.
Li gii
Chn A.
2
12
2 50
12
= +
+=
=
zi
zz
zi
Nghiệm phức có phần ảo dương là:
12= +zi
.
Câu 9: Cho các số phức
1
34= +zi
,
2
52
= zi
. Tìm số phc liên hp
z
ca s phc
12
23= +zzz
A.
82=
zi
. B.
82= +zi
. C.
21 2= zi
. D.
21 2= +zi
.
Li gii
Chn C.
Ta có:
( ) ( )
12
2 3 234 352 212=+ = ++ =+zzz i i i
. Do đó:
21 2= zi
.
Câu 10: Phn thc ca s phc
( )( )
2 12ii−+
là:
A.
0
. B.
5
. C.
3
. D.
4
.
Li gii
Chn D.
Ta có:
( )( )
2 12 43ii i +=+
. Vậy phần thc ca
z
là: 4.
Câu 11: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên đon
[
]
;ab
. Công thc tính din tích S của hình phẳng gii
hn bởi đồ th hàm s
( )
y fx=
, trục hoành và hai đường thng
,x ax b= =
là:
A.
( )
2
b
a
S f x dx
π
=
. B.
( )
b
a
S f x dx=
. C.
( )
b
a
S f x dx=
. D.
( )
b
a
f x dx
.
Li gii
Chn D.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 9
Câu 12: S phc
5 15
34
i
z
i
+
=
+
có phn thc là:
A.
3
. B.
1
. C.
3
. D.
1
.
Li gii
Chn A.
Ta có:
(
)(
)
22
5 15 3 4
5 15 75 25
3
3 4 3 4 25
ii
ii
zi
i
+−
++
= = = = +
++
.
Vậy phần thc ca
z
là: 3.
Câu 13: Cho hai hàm s
( ) ( )
,y f x y gx= =
liên tc trên đon
[ ]
;ab
. Công thc tính diện tích hình
phng gii hạn hai đồ th ca hai hàm s trên và các đường thng
,x ax b
= =
là:
A.
( ) ( )
d
b
a
f x gx x
. B.
( ) ( )
d
b
a
f x gx x


.
C.
( )
( )
dd
bb
aa
fxx gxx
∫∫
. D.
( )
(
)
d
b
a
f x gx x


.
Li gii
Chn A.
Diện tích hình phẳng gii hạn hai đồ th ca hai hàm s trên
( ) ( )
,y f x y gx= =
và các đưng
thng
,x ax b= =
là:
( ) ( )
d
b
a
S f x gx x=
.
Câu 14: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
[ ]
1; 9
, tha mãn
(
)
9
1
d7
fx x
=
(
)
5
4
d3fx x
=
. Tính giá tr
biu thc
(
) (
)
49
15
ddP fx x fx x= +
∫∫
.
A.
3P =
. B.
4P =
. C.
10
P
=
. D.
2P
=
.
Li gii
Chn B.
Ta có
( ) ( )
( ) ( )
9 459
1 145
7dddd
fx x fx x fx x fx x==++
∫∫∫
, mà
(
)
5
4
d3fx x
=
.
Do đó
( ) ( )
49
15
d d 734
P fx x fx x= + =−=
∫∫
.
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
2;3;5A
. Tìm tọa đ điểm
A
là hình chiếu vuông góc ca
A
lên trc
Oy
.
A.
( )
2;0; 0A
. B.
( )
0; 3; 0A
. C.
(
)
2;0;5A
. D.
( )
0;3;5A
.
Li gii
Chn B.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 10
Hình chiếu vuông góc ca
( )
2;3;5A
lên trc
Oy
là điểm
( )
0; 3; 0A
.
Câu 16: Gi
1
z
,
2
z
là hai nghim của phương trình
2
2 10 13 0zz+ +=
, trong đó
1
z
có phn o dương.Số
phc
12
24zz+
bng
A.
1 15i
. B.
15 i−−
. C.
15 i−+
. D.
1 15
i−−
.
Li gii
Chn B.
Ta có:
2
2 10 13 0
zz+ +=
1
2
51
22
51
22
zi
zi
=−+
=−−
.
Khi đó:
12
2 4 5 10 2 15zz i i i+ =+− =
.
Câu 17: Trong không gian
oxyz
, cho điểm
( )
1;4;3
A
−−
( )
2; 5; 2n =
Phương trình mặt phng
(
)
P
đi
qua điểm
A
và nhn
( )
2; 5; 2n =
làm vectơ pháp tuyến là:
A.
252280xyz
+++=
. B.
252280xyz
+++=
.
C.
4 3 28 0xyz −+=
. D.
4 3 28 0xyz −−=
.
Li gii
Chn A.
Mt phng
(
)
P
đi qua điểm
(
)
1; 4; 3A
−−
và có một vectơ pháp tuyến
( )
2; 5; 2n =
có phương
trình là:
( ) ( ) ( )
2 15 42 30 252280x y z xyz + ++ +=+ ++ =
.
Câu 18: Tính tích phân
7
2
2d
I xx= +
bng
A.
38
3
I =
. B.
670
3
I =
. C.
19I =
. D.
38I
=
.
Li gii
Chn A.
( )
7
7
3
2
2
2 38
2d 2
33
I xx x= += + =
.
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
112
:
12 1
xyz
d
+−
= =
−−
. Đưng thẳng đi qua điểm
( )
2;1; 1M
và song song với đường thng
d
có phương trình là
A.
2 11
12 1
x yz+ +−
= =
−−
. B.
53
121
xy z−+
= =
.
C.
121
21 1
xy z+−+
= =
. D.
2 11
1 12
x yz −+
= =
.
Li gii
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 11
Chn B.
D thấy chỉ có đáp án
A
,
B
có th tha đ bài.
Mt khác, ta đ điểm
( )
2;1; 1M
thỏa phương trình
53
121
xy z
−+
= =
.
Câu 20: Din tích
S
của hình phẳng gii hn bi các đưng
2x
ye
=
,
0y
=
,
0
x =
,
2
x =
đưc biu din
bi
a
eb
c
vi
a
,
b
,
c
. Tính
3P a bc=+−
.
A.
1P =
. B.
3P =
. C.
5P =
. D.
6P =
.
Li gii
Chn C.
Có:
2
2
0
d
x
S ex=
2
2
0
1
2
x
e=
4
1
2
e
=
4
1
2
a
b
c
=
⇒=
=
. Vậy
3P a bc=+−
9=
.
Câu 21: S phc liên hp
z
ca s phc
46
1
i
z
i
+
=
A.
15zi
=−−
. B.
2 10zi=−+
. C.
15zi=−+
. D.
2 10
zi=−−
.
Li gii
Chn C.
46
1
i
z
i
+
=
( )( )
46 1
2
ii++
=
15i=−+
.
Câu 22: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu
( )
S
tâm
( )
1; 2;1I
cắt mặt phẳng
( )
:2 2 7 0
P xy z−+ +=
theo một đường tròn có đường kính bằng
8
. Phương trình mặt cầu là
A.
( )
( ) ( )
2 22
1 2 1 81
xy z + +− =
. B.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 15xy z + +− =
.
C.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 19xy z+ ++ ++ =
. D.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 1 25xy z + +− =
.
Lời giải
Chọn D.
Khoảng cách từ tâm
I
đến
( )
P
là
d =
( )
( )
2.1 1.2 2.1 7
;3
3
dI P
−++
= =
, bán kính của đường
tròn giao tuyến là
8
4
2
r
= =
.
22
5R dr= +=
, suy ra
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
: 1 2 1 25Sx y z + +− =
Câu 23: Tìm nguyên hàm
( )
Fx
của
( )
2
tanfx x=
biết phương trình
( )
0Fx=
có một nghiệm
4
π
.
A.
( )
tan 1
4
Fx x x
π
= −+
. B.
( )
tan 1Fx x=
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 12
C.
(
)
tan 1
4
Fx x x
π
= +−
. D.
(
)
2
tan
24
cos
x
Fx
x
=
.
Lời giải
Chọn A.
( ) ( )
2
2
1
tan 1 tan
cos
F x f x dx xdx dx x x C
x
= = = = −+
∫∫



( )
0 tan 0
Fx x x C
= −+ =
có nghiệm
4
π
nên suy ra
10 1
44
CC
ππ
+==
Do đó
( )
tan 1
4
Fx x x
π
= −+
Câu 24: Trong không gian
,Oxyz
cho hai đường thẳng
24
1 12
xy z
−−
= =
312
2 11
x yz ++
= =
−−
.Gọi
M
là trung điểm của đoạn vuông góc chung của hai đường thẳng trên. Tính độ dài đoạn thẳng
.OM
A.
14
2
OM =
. B.
5OM =
. C.
2 35OM =
. D.
35OM =
.
Lời giải
Chọn B.
hiệu
1
24
:
112
xy z
d
−−
= =
có vectơ chỉ phương
( )
1
1;1; 2
u
=

2
312
:
2 11
x yz
d
++
= =
−−
vectơ chỉ phương
( )
2
2;1;1u = −−

.
Gọi
AB
là độ dài đoạn vuông góc chung của
1
d
2
d
với
1
Ad
,
2
Bd
.
(
)
1
2;4;2Ad A t t t
+ +−
,
( )
2
3 2;1 ;2Bd B s s s + −−
;
( )
2 1; 5; 2 2AB st st s t= + −−− −+

.
Ta có
( )
( )
( )
1
2
1; 3; 2
.0
360 1
0; 2;1 5
63 9 2
1;1; 0
.0
A
AB u
st t
M OM
st s
B
AB u
=
−= =


⇒=

−= =
=



.
Câu 25: Gi
S
là diện tích hình phẳng gii hn bi các đưng
3, 0
x
yy=−=
,
0, 4xx
= =
. Mệnh đề nào
sau đây đúng
A.
( )
4
0
3
x
S dx=
B.
4
0
3
x
S dx
π
=
. C.
4
0
3
x
S dx=
. D.
4
2
0
3
x
S dx
π
=
.
Li gii
Chn C.
Ta có
44
00
33
xx
S dx dx=−=
∫∫
Câu 26: Cho hai s phc
1
12zi=−+
,
2
12zi= +
. Tính
22
12
Tz z= +
A.
25
. B.
10
. C.
4T =
. D.
7T =
.
Li gii
Chn B.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 13
Ta có
2
1
5z
=
,
2
2
5z
=
22
12
10Tz z⇒= + =
Câu 27: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
P
phương trình
2 6 4 70xyz
+=
ba điểm
( )
( ) ( )
2; 4; 1 , 1; 4; 1 , 2; 4;3
A BC−−
. Gi
S
đim thuc mt phng
( )
P
sao cho
SA SB SC= =
.
Tính
l SA SB
= +
A.
117
l
=
. B.
37
l =
C.
53
l =
. D.
101
l =
.
Li gii
Chn C.
Gi
( )
;;S xyz
( )
SP
nên có phương trình
2 6 4 70xyz
+=
(
) ( ) (
)
2 22
2 41SA x y z
= −+−++
( ) ( ) ( )
2 22
141SB x y z= + ++
( ) ( ) ( )
2 22
243SC x y z= −+−+
SA SB SC= =
nên ta có h phương trình
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2 22 2 22
222222
2 41141
241243
2 6 4 70
xyzxyz
xyzxyz
xyz
−+−++=+−++
−+−++=−+−+
+=
3
2
1
1
x
y
z
=
=
=
Suy ra
53 53
;
22
SA SB= =
. Suy ra
53l =
.
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
, ta đ tâm
I
bán kính
R
ca mt cu
( )
2 22
: 4 2 2 30Sx y z x y z+ + + + −=
A.
( )
2;1;1I −−
9R
=
. B.
( )
2;1;1I
3R =
.
C.
( )
2;1;1I −−
3R =
. D.
( )
2;1;1I
9R =
.
Li gii
Chn C.
(
) ( ) ( ) ( )
2 22
2 22
: 4 2 2 30 2 1 1 9Sx y z x y z x y z+ + + + −= + + + + =
.
Vậy
( )
S
có tâm
( )
2;1;1I −−
và bán kính
3R =
.
Câu 29: Din tích của hình phng gii hn bi đ th hàm s
2
4yx=
c đưng thng
0y =
,
1x =
,
5x =
bng
A.
36
. B.
18
. C.
65
3
. D.
49
3
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 14
Li gii
Chn A.
Diện tích hình phẳng cn tính bng
(
) ( )
5 25 2 5
2 2 2 22
1 12 1 2
4d 4d 4d 4 d 4 dSxxxxxx xxx x
−−
=−=+−= +
∫∫
25
33
12
4 4 36
33
xx
xx

= +− =


.
Câu 30: Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
( )
0;0;1A
,
( )
0;2;0B
,
( )
3;0;0C
. Gi
( )
;;H xyz
là trc
tâm ca tam giác
ABC
. Giá tr ca
2x yz++
bng
A.
66
49
. B.
36
29
. C.
74
49
. D.
12
7
.
Li gii
Chn D.
Do
OABC
là tam diện vuông đỉnh
O
nên trc tâm
H
ca tam giác
ABC
là hình chiếu ca
O
trên
( )
ABC
.
Ta có:
(
)
: 1 6 3 2 60
123
xyz
ABC x y z+ + = + + −=
.
Đưng thng
OH
có phương trình:
632
xyz
= =
.
Gi
( )
6 ;3 ;2H ttt
. Do
( )
H ABC
nên
6
369460
49
ttt t+ + =⇔=
. Vậy
36 18 12
;;
49 49 49
H



.
Vậy
12
2
7
x yz+ +=
.
Câu 31: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
P
:
341250xy z
+ +=
điểm
( )
2; 4; 1A
. Trên
mt phng
( )
P
lấy điểm
M
. Gi
B
đim sao cho
3
AB AM=
 
. Tính khong cách
d
t
B
đến mt phng
( )
P
.
A.
6d =
. B.
30
13
d
=
. C.
66
13
d =
. D.
9d =
.
Li gii
Chn A.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 15
Ta có:
(
)
AP
3AB AM=
 
3AB AM⇒=
A
,
M
,
B
thng hàng.
( )
( )
,d dB P⇒=
(
)
( )
2,dAP=
( )
3.2 4.4 12 1 5
2.
9 16 144
+ −+
=
++
6=
.
Câu 32: Trong không gian
Oxyz
, cho bốn điểm
( )
0;1; 1A
,
( )
1;1; 2
B
,
( )
1; 1; 0C
( )
0;0;1D
. Mt
phng
( )
α
song song vi mt phng
( )
BCD
chia khi t din
ABCD
thành hai khi đa din
sao cho t s th ch ca khối đa diện có cha đim
A
và khi t din
ABCD
bng
1
27
. Viết
phương trình mặt phng
( )
α
.
A.
40yz+−=
. B.
10
yz−=
. C.
40
yz−+=
. D.
3340xz −=
.
Li gii
Chn B.
Gi
M
,
N
,
P
lần lượt là giao điểm ca mt phng
( )
α
vi các cnh
AB
,
AC
,
AD
.
Ta có:
( ) ( )
// BCD
α
AM AN AP
AB AC AD
⇒==
.
..
AMNP
ABCD
V
AM AN AP
V AB AC AD
⇒=
1
27
=
1
3
AM
AB
⇒=
3AB AM⇒=
 
.
Mà:
( )
1; 0; 3AB =

;
( )
3 3 ;3 3;3 3
MM M
AM x y z= −+

.
P
M
A
B
B
C
D
A
M
N
P
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 16
1
3
1
0
M
M
M
x
y
z
=
⇒=
=
1
;1; 0
3
M



.
Ta li có:
( )
0; 2; 2BC
= −−

,
( )
1; 1; 1BD =−−−

.
,n BC BD

⇒=

 
( )
0; 2; 2=
.
Mt phng
( )
α
đi qua điểm
M
và nhn
1
1
2
nn
=

( )
0;1; 1=
làm vectơ pháp tuyến.
Phương trình mặt phng
(
)
α
là:
( ) ( )
1 00yz−− =
10
yz
−=
.
Câu 33: Cho hình phẳng
( )
H
gii hn bi các đưng
1
21
y
x
=
+
,
0y =
,
0x =
,
1x =
. Tính th tích
V
ca khối tròn xoay sinh ra khi cho hình phẳng
( )
H
quay quanh trục hoành.
A.
ln 3V
π
=
. B.
1
ln 3
2
V =
. C.
ln 2V
π
=
. D.
ln 3
2
V
π
=
.
Li gii
Chn D.
Th tích ca khối tròn xoay là:
1
0
1
d
21
Vx
x
π
=
+
1
0
ln 2 1
2
x
π
= +
(
)
ln 3 ln1
2
π
=
ln 3
2
π
=
.
Câu 34: Biết
( )
1
2
2
0
d
2
=
+
x
x e a be
x
a
x
vi
a
là s nguyên tố. Tính
2
2S ab= +
A.
99S =
. B.
19
S =
. C.
9S =
. D.
241S =
.
Li gii
Chn B.
Đặt
(
) (
) ( )
(
)
11 1 1 1
22
22 2 2
00 0 0 0
44 2 4 2 1
d .d d .d 4 .d
22
22 2 2
x
x xx x
xe x x x
I x ex ex ex ex
xx
xx x x

−+
== =+=+


++
++ + +

∫∫
.
Tính
1
1
0
2
.d
2
=
+
x
x
I ex
x
.
Đặt
2
2
.d
=
+
=
x
x
u
x
dv e x
( )
2
4
dd
2
=
+
=
x
ux
x
ve
( ) ( )
1
11
1
22
0
00
21 1
4.d14.d
23
22
= = +−
+
++
∫∫
xx x
xe
I e ex ex
x
xx
.
3
3
1 19
1
33
a
ee
IS
b
=
= += =
=
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 17
Câu 35: Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
( )
2 22
: 2 24 0
Sx y z z+++=
điểm
(
)
3; 0; 3
K
. viết
phương trình mặt phng cha tt c các tiếp tuyến v t
K
đến mt cu.
A.
2 2 40x yz+ +−=
. B.
6 6 3 80
xyz+ + −=
. C.
3 4 21 0xz+−=
. D.
6 6 3 30xyz+ + −=
.
Li gii
Chn C.
Ta có :mt cu
( )
S
có tâm
( )
0;0; 1I
bán kính
55R IK=⇒=
nên điểm K thuc mt cu.
Nên mt phng
( )
P
cha tt c các tiếp tuyến v t
K
đến mt cu là mt phng tiếp xúc với
mt cu tại điểm
K
.
(
)
( )
3; 0; 4
P
P IK n IK⇒==

.
Mt phng
( )
P
đi qua
K
có vector pháp tuyến
( )
3; 0; 4n =
3 4 21 0xz+−=
.
Lưu ý : Đề gc là
( )
2 22
: 2 24 0Sx y z z++−=
và điểm
( )
3; 0; 3K
. Ta có
IK R<
nên
K
nm
bên trong mt cu nên không có tiếp tuyến .
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
biết vector
( )
;;n abc=
vector pháp tuyến ca mt phẳng đi qua điểm
( )
2;1; 5A
và cha trc
Ox
. Khi đó tính
b
k
c
=
.
A.
5k =
. B.
1
5
k =
. C.
5k =
D.
1
5
k =
.
Li gii
Chn C.
Ta có vector ch phương của trc
Ox
( ) ( )
1; 0; 0 , 2;1; 5i OA= =

.
vector pháp tuyến ca mt phẳng đi qua điểm
( )
2;1; 5A
và cha trc
Ox
( )
, 0; 5;1 5
n i OA k

= = ⇒=


.
Câu 37: Cho phương trình
2
40
c
xx
d
+=
(vi phân s
c
d
ti gin) có hai nghim phc. Gi
,AB
là hai
điểm biu din ca hai nghim đó trên mt phng
Oxy
. Biết tam giác
OAB
đều (vi
O
là gc
ta đ), tính
2Pc d= +
.
A.
18P =
. B.
10P
=
. C.
14P =
. D.
22P =
.
Li gii
Chn D.
Ta có phương trình
2
40
c
xx
d
+=
luôn có hai nghim phc là
12
;z a bi z a bi=+=
có điểm
biu din lần lượt là
( ) ( )
;; ;A ab B a b
Theo định lý Viet ta có
12
2 4 2.zz a a+ = =⇒=
Mt khác tam giác
OAB
đều nên
2
2
24
3
AB OA b b b
±
= = + ⇔=
, t đó
12
2 2 16 16
22
33
33
c
zz i i
d

= + = ⇒=


. Vậy
16, 3 2 22c d cd= =⇒+ =
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 18
Câu 38: Cho
1
z
2
z
là hai nghim phc của phương trình
2
2 50
zz +=
, biết
12
zz
có phn o là s
thực âm. Tìm phần o ca s phc
22
12
w2zz=
.
A.
12
. B.
3
. C.
3
. D.
12
.
Li gii
Chn A.
Phương trình
2
2 50zz +=
có hai nghim là
1 2 ;1 2
ii+−
, vì
12
zz
có phn o là s thc âm
nên ta có
12
1 2, 1 2z iz i=−=+
nên
22
12
w 2 3 12zz i= =−−
có phn o là
12
.
Câu 39: Biết
( )
4
28
0
tan 2 tan
a
x x dx
bc
π
π
+=+
vi
,,
abc
, phân số
a
b
ti gin. Tính
T abc
=++
.
A.
167T =
. B.
62T =
. C.
156T =
. D.
159
T
=
.
Li gii
Chn C.
Đặt
( )
4
28
0
tan 2 tanI x x dx
π
= +
, đổi biến
( ) ( )
22
2
1
tan 1 tan 1
cos
x t dt dx x dx t dx
x
=⇒= =+ =+
, đổi cn
0 0, 1
4
x tx t
π
=⇒= = ⇒=
ta được tích phân
( )
( )
28
11 1 1
642
2 22
00 0 0
2
1 47 1
2221
1 1 105 1
tt
I dt t t t dt dt dt
t tt
+
= = −+ + = +
+ ++
∫∫
(1).
Đặt
( )
2
2
1
tan , 0; 1 tan
2 cos
t u u dt du u du
u
π

= ⇒= =+


,
22
11
1 1 tantu
=
++
, đổi cn
0 0; 1
4
t ut u
π
=⇒= =⇒=
nên ta có
4
0
1
4
2
00
1
14
dt du u
t
π
π
π
= = =
+
∫∫
, thay vào (1) ta được
47
105 4
I
π
= +
nên
47, 105, 4 156a b c abc= = =++=
.
Câu 40: Trong không gian
Oxyz
, tính din tích
S
ca tam giác
ABC
, biết
( ) ( )
2;0; 0 , 0;3;0AB
,
( )
0;0; 4C
.
A.
61
3
S =
. B.
61
2
S =
. C.
2 61S
=
. D.
61S =
.
Li gii
Chn D.
Ta có
( )
( )
( )
2; 3; 0
, 12;8; 6
2;0; 4
AB
AB AC
AC
=

⇒=

=

 

.
Khi đó diện tích tam giác ABC là
222
11
, 12 8 6 61
22
ABC
S AB AC

= = ++ =

 
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 19
Câu 41: Gi
z
là s phức có mô đun nhỏ nht thỏa mãn điều kin
2 8 17zi−− =
. Biết
z a bi= +
vi
,ab
, tính
2
23ma b
=
.
A.
18.m =
B.
54.m =
C.
10.
m =
D.
14.m =
Li gii
Chn C.
Gi
( )
;M xy
là điểm biu din s phc
( )
,;z x yi x y=+∈
.
Ta có
2 8 17zi−− =
( ) ( )
22
2 8 17xy−+−=
Suy ra điểm biu din s phc
z
thỏa điều kiện trên là đường tròn tâm
( )
2;8I
, bán kính
17R
=
. Ta có
2 17OI R
= >
z OM=
nên
min
min
z OM
, khi đó
17OM OI R R= −= =
( )
,M CM
là trung điểm ca
OI
, do đó
( )
2
1; 4 1; 4 2 3 2 12 10M a b ma b→= = = = =
.
Câu 42: Trên tp s phức, phương trình
2 2020
6 2019 9 0zz + +=
có mt nghim là
A.
2020
3 2019 .zi=
B.
C.
1010
3 2019 .zi
=
D.
1010
3 2019 .
z
= +
Li gii
Chn C.
Ta có
( ) ( )
2
2 2020 2020 1010
' ' 9 2019 9 2019 2019b ac i∆= = + = =
Một căn bâc hai của
1010
2019 i
.
Phương trình có hai nghiệm phc là :
1010 1010
12
3 2019 ; 3 2019 .z iz i
=−=+
Câu 43: Tính môđun
z
ca s phc
( )( )
2
21 1z ii=+ ++
A.
17z =
. B.
3z =
. C.
17
z =
. D.
15z =
.
Li gii
Chn C.
Ta có
( )( )
2
2 1 1 14z ii i= + + +=−+
nên
1 16 17z =+=
do đó chọn đáp án C.
Câu 44: Tính diện tích hình phẳng gii hn bởi đồ th hàm s
3
yx x=
và đồ th hàm s
2
y xx=
A.
13S =
. B.
9
4
S =
. C.
81
12
S =
. D.
37
12
S =
.
Li gii
Chn D.
Phương trình hoành độ giao điểm của hai đồ th
3 2 32
0
20 1
2
x
x xxx x x x x
x
=
−=− + =⇔ =
=
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 20
Vậy
1
32
2
dS x xxx x
= −−+
( ) ( )
01
32 32
20
2d 2dx x xx x x xx
= +− +−
∫∫
01
4 32 4 32
20
11 11 37
43 43 12
x xx x xx

= +− +− =


.
Câu 45: Trong không gian
Oxyz
,viết phương trình đường thng
đi qua hai điểm
( )
1;4;4A
( )
1; 0; 2B
A.
12
24 2
x yz
++
= =
. B.
23
12 1
xy z−−
= =
.
C.
12
242
x yz++
= =
−−
. D.
144
222
xy z−−
= =
.
Li gii
Chn B.
Do
qua 2 điểm
,AB
nên có VTCP
( ) ( )
2; 4; 2 2 1; 2;1AB =−−− =

.
đi qua
( )
0;2;3I
là trung điểm ca
AB
có phương trình là
23
12 1
xy z−−
= =
.
Câu 46: Cho hai hàm s
()y gx=
()y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
;ac
có đồ th như hình vẽ.
Din tích
S
của hình phẳng gii hn bởi đồ th hai hàm s trên được tính theo công thc:
A.
[ ] [ ]
() ()d () ()d
bc
ab
S gx f x x f x gx x= +−
∫∫
. B.
[ ]
() ()d
c
a
S f x gx x=
.
C.
[ ]
() ()d
c
a
S f x gx x=
. D.
[ ] [ ]
() ()d () ()d
bc
ab
S f x gx x f x gx x= −−
∫∫
Li gii
Chn D.
() ()d
c
a
S f x gx x=
() ()d () ()d
bc
ab
f x gx x f x gx x= +−
∫∫
[ ] [
]
() ()d () ()d
bc
ab
f x gx x f x gx x= −−
∫∫
Câu 47: Cho tích phân
1
2ln 3
d
e
x
Ix
x
+
=
. Nếu đặt
lntx=
thì
A.
1
0
(2 ln 3)dI tt= +
B.
1
(2 3)d
e
I tt= +
. C.
1
0
(2 )dI tt=
. D.
1
0
(2 3)dI tt= +
.
Li gii
()=y gx
()=y fx
x
c
b
a
O
y
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 21
Chn D.
Đặt
lntx=
1
dt dx
x
⇒=
. Đổi cn
10
1
xu
xe u
= =


= =

. Suy ra
1
2ln 3
d
e
x
Ix
x
+
=
1
0
(2 3)dtt= +
.
Câu 48: Biết
4
2
0
ln( 1)d ln
a
x x x ac
b
+=
, trong đó
,
ab
là các s nguyên t,
c
là s nguyên dương. Tính
T abc=++
.
A.
11.T =
B.
27.T =
C.
35.T =
D.
23.T =
Li gii
Chn B.
Đặt
2
1tx
= +
d 2dt xx⇒=
.
Đổi cn
01
4 17
xt
xt
= =


= =

4
2
0
ln( 1)dxx x⇒+
17
1
1
ln dt
2
t=
Đặt
1
ln
d dt
d
ut
u
t
v dt
vt
=
=

=
=
Suy ra
4
2
0
ln( 1)dxx x +=
17
1
1
ln dt
2
t=
17
17
1
1
1
ln dt
2
tt

=


=
17
ln17 8
2
.
Vậy
17; 2; 8 27
a b c T abc= = = =++=
Câu 49: Biết
2
1
23
ln 2
1
x
dx a b
x
= +
+
vi
,ab
là hai s hu tỉ. Khi đó
2
2ba
bng
A.
17
. B.
33
. C.
6
. D.
26
.
Li gii
Chn D.
( )
3
33
11
1
23 5
2 2 5ln | 1| 4 5ln 2
11
x
dx dx x x
xx

=− = +=

++

∫∫
.
Vậy
2
5; 4 2 26a b ba= =⇒−=
Câu 50: Gi
D
hình phẳng gii hn bi đ th hàm s
lnyxx=
, trục hoành đường thng
xe=
.
Th tích khối tròn xoay được tạo thành khi quay
D
quanh trục hoành được viết dưới dng
( )
3
.2be
a
π
vi
,ab
là hai s nguyên. Tính giá trị biu thc
2
T ab=
.
A.
9T =
. B.
1T =
. C.
2T =
. D.
12T =
Li gii
Chn C.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 22
Phương trình hoành độ giao điểm ca đ th hàm s
ln
yxx=
và trc hoành:
(
)
0
ln 0
1
xL
xx
x
=
=
=
.
Th tích khối tròn xoay được tạo thành khi quay
D
quanh trục hoành bng
( )
(
)
2
3
1
ln x 5 2
27
e
x xd e
π
π
=
.
Vậy
27, 5
ab= =
nên
2
27 25 2T ab
=−==
.
----------HT----------
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 1
Đề ôn tập kiểm tra cuối kỳ 2. Môn Toán Lớp
File word Full lời giải chi tiết
Câu 1: Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, phương trình ca mt phng đi qua ba đim
( )
1;1;1 ,A
( )
2; 4;5 ,B
( )
4;1; 2
C
là:
.
311910 + −=x yz
. .
3 11 9 5 0+ −=x yz
.
.
3 3 50+ −−=x yz
. .
.
Câu 2: Cho
( )
2
0
d3=
fx x
,
( )
5
0
d7=
fx x
. Khi đó
( )
5
2
d
fx x
bằng::
.
10
. .
4
. .
7
. .
3
.
Câu 3: Gii phương trình
2
2 30 +=zz
trên tp s phức ta được các nghim:
.
12
1 2; 1 2=+=z iz i
. .
12
1 2; 1 2=−+ =−−z iz i
.
.
12
2 2; 2 2
=−+ =−−z iz i
. .
12
2 2; 2 2=+=z iz i
.
Câu 4: Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho mt cu phương trình:
( )
2 22 2
: 4 42 4 0++− + + + + =
m
S x y z mx y mz m m
,
(
)
m
S
là mt cu bán kính nh nht khi
m
là:
.
0
=m
. .
1
=
m
. .
1
2
=
m
. .
3
2
= m
.
Câu 5: Cho
2
s phc:
( )
( ) ( ) (
)
2 1 3 2,' 2 4= ++ = + + +z x y iz x y i
. Tìm các số thc
,xy
để
'=zz
.
.
3, 1= =xy
. .
1, 3
=−=xy
. .
1, 3= =xy
. .
3, 1
= = xy
.
Câu 6: Nguyên hàm ca hàm s
e
x
yx=
.
ed e
xx
x xx C
= +
. .
( )
ed 1e
xx
xx x C
=−+
.
.
( )
e 1e
xx
x dx x C
=++
. .
2
ed e
xx
x xx C= +
.
Câu 7: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, viết phương trình mt phng trung trc ca đon
AB
biết
( )
2;1; 4A
,
(
)
1;3;5B
−−
.
.
3 4 9 50xyz +=
. .
34970xyz +=
.
.
3490xyz++=
. .
3 4 9 70
xyz+ + +=
.
Câu 8: S phc liên hp ca s phc
( )
2
32zi=
.
1 43zi= +
. .
143zi=−−
. .
143zi
=
. .
1 43zi=−+
.
Câu 9: Giá tr ca
( )
π
0
2cos sin 2 dI x xx=
.
1I =
. .
1I =
. .
0I =
. .
2I =
.
Câu 10: Rút gọn biểu thc
2018 2019
Mi i= +
ta đưc
.
1Mi=−−
. .
1Mi=−+
. .
1Mi=
. .
1Mi= +
.
Câu 11: Nguyên hàm ca hàm s
cosyx x=
.
cos sinx x xC−+
. .
sin cosx x xC++
. .
cos sinx x xC++
. .
sin cosx x xC−+
.
Đề:
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 2
Câu 12: Din tích hình phng gii hạn bởi các đ th hàm s:
3
1yx x=
,
0
y
=
,
1x =
,
9x
=
.
467
9
S
=
. .
568
11
S =
. .
468
11
S =
. .
468
7
S
=
.
Câu 13: Hai đim biu din s phc
1zi= +
1zi
=−+
đối xng nhau qua
. Trc tung. . Đim
(
)
1;1
E
. . Trc hoành. . Gc
O
.
Câu 14: Biết
2
2
1
1
ln
1
xx
dx a b
x
++
= +
+
. Khi đó
ab+
bằng
.
2
. .
4
. .
0
. .
3
.
Câu 15: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, bán kính ca mt cu đi qua bn đim
(
)
0;0; 0O
,
(
)
4;0; 0
A
,
(
)
0; 4;0
B
,
( )
0;0; 4C
.
23R
=
. .
43R =
. .
3R =
. .
33R
=
.
Câu 16: Trong không gian vi h ta đ
Ox
yz
, cho các vecto
( )
3; 1; 2a −−
,
( )
1; 2;bm
,
( )
5; 1; 7c
. Đ
,c ab

=


khi giá tr ca
m
là:
.
0
m =
. .
1m =
. .
1m =
. .
2m =
.
Câu 17: Cho
( ) ( )
3
0
3 ' d 12x fxx
−=
( )
03f =
. Khi đó giá trị ca
( )
3
0
dfxx
là:
.
21
. .
12
. .
3
. .
9
.
Câu 18: Cho s phc
1
26zi= +
2
58zi=
. Mô đun của s phc
12
w zz=
:
.
w 2 890=
. .
w 2 610=
. .
w 2 980
=
. .
w 2 601=
.
Câu 19: Cho
( )
3
2
0
d3fx x=
, khi đó giá trị ca
( )
9
0
dfxx
là:
.
3
. .
9
. .
12
. .
6
.
Câu 20: Trong không gian vi h trc to độ
Oxyz
, phương trình nt cu đưng kính
AB
vi
( )
4; 3; 7A
,
(
)
2; 1; 3
B
là:
.
( ) ( ) (
)
222
3 1 59
x yz ++ +− =
. .
( ) (
) ( )
222
3 1 59x yz+ + ++ =
.
.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 2 36xy z ++ +− =
. .
( ) ( ) ( )
222
12236xy z+ + ++ =
.
Câu 21: Biết
2
43
d ln ln 1
2 32
x
x x a b cx C
xx
= + ++
−−
. Khi đó
+−abc
bằng:
.
5
. .
2
. .
1
. .
3
.
Câu 22: Giá tr ca
( )
1
0
2 2 ed
x
xx
+
.
.
2e
. .
4e
. .
e
. .
3e
.
Câu 23: Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, cho đim
( )
3; 6; 2M
và mt cu
( )
2 22
S: 6 4 2 3 0xyz xyz++−−+−=
. Phương trình ca mt phng tiếp xúc vi mt cu
( )
S
ti
M
là:
.
4 14 0yz−=
. .
4 14 0xz−− =
. .
4 60xy−=
. .
4 26 0yz−− =
.
Câu 24: Din tích
S
ca hình phng gii hạn bởi đồ th hai hàm s
2
2= yx x
yx=
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 3
.
9
4
S =
. .
13
2
S =
. .
9
2
S =
. .
13
4
S
=
.
Câu 25: Để m s
( ) ( )
sin cos e
x
Fx a x b x= +
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
( )
3sin 2cos e
x
fx x x=
thì giá tr
ab+
là:
.
3ab+=
. .
2ab+=
. .
3
ab
+=
. .
2ab+=
.
Câu 26: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, phương trình ca đưng thng
d
đi qua đim
( )
1; 2; 3A
( )
3;0;0B
.
12
: 22
33
xt
dy t
zt
= +
=−+
= +
. .
12
: 22
33
xt
dy t
zt
= +
=−+
=
. .
3
:2
3
xt
dy t
zt
= +
=
=
. .
2
: 22
33
xt
dy t
zt
= +
=
=−+
.
Câu 27: Biết
( )
1
0
ln 2 1 d ln 3
a
xx c
b
+=
vi
a
,
b
,
c
là các s nguyên dương. Mnh đ đúng là
.
abc+=
. .
2ab c+=
. .
ab c−=
. .
2ab c−=
.
Câu 28: Th tích khi tròn xoay to thành khi quay hình phng gii hn bi các đưng
2
yx
=
,
2
xy
=
xung quanh trc
Ox
là.
.
3
10
V =
. .
10
3
V
π
=
. .
3
10
V
π
=
. .
10
3
V =
.
Câu 29: Din tích
S
ca hình phng gii hạn bởi đồ th m s
2
4yx
=
và trc hoành là
.
22
3
S =
. .
33
2
S =
. .
23
2
S =
. .
32
3
S =
.
Câu 30: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho đim
( )
5; 3; 2M
đưng thng
132
:
123
xyz
d
−++
= =
. Tọa độ đim
H
là hình chiếu vuông góc của điểm
M
trên
d
.
( )
1;3;2H −−
. .
( )
2; 1;1H
. .
( )
3;1; 4H
. .
( )
4; 3; 7H
.
Câu 31: Tp hp các đim biu din các s phc
z
tha mãn
12zi z i+− =
là:
. Mt elip. . Mt đưng tròn. . Mt Parabol. . Mt đưng thng.
Câu 32: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho đim
( )
3; 3; 5A
đưng thng
23
:
134
x yz
d
+−
= =
. Phương trình của đường thng qua
A
và song song vi
d
là:
.
3
33
54
xt
yt
zt
= +
=−+
= +
. .
3
33
54
xt
yt
zt
=−+
= +
=−+
. .
13
33
45
xt
yt
zt
= +
=
= +
. .
13
33
45
xt
yt
zt
=
= +
=
.
Câu 33: Cho s phc
3
,
1
mi
zm
i
+
=
. S phc
2
wz=
9w =
khi các giá tr ca
m
là:
.
1m = ±
. .
3m = ±
. .
2m = ±
. .
4m = ±
.
Câu 34: Din tích hình phng gii hạn bởi các đ th hàm s
, 2,y xy x y x= =−=
là:
.
13
3
S =
. .
11
3
S =
. .
13
2
S =
. .
11
2
S
=
.
Câu 35: Cho s phc
z
tha mãn
12zi z i+− =
. Giá tr nh nht ca
z
là:
.
2
. .
2
2
. .
22
. .
3
2
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 4
Câu 36: Nguyên hàm ca hàm s
cot
yx=
là:
.
ln cos xC+
. .
sin xC+
. .
ln sin xC+
. .
tan xC+
.
Câu 37: Nguyên hàm ca hàm s
2
tanyx=
.
tan xxC++
. .
tan xxC−+
. .
tan xxC −+
. .
tan xxC ++
.
Câu 38: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, tâm bán kính ca mt cu
( )
2 22
: 4 2 6 50Sx y z x y z+ + + + +=
.
(
)
4;2; 6I −−
,
5
R =
. .
( )
2; 1;3I
,
3
R =
. .
(
)
4; 2;6I
,
5R =
. .
(
)
2;1; 3I −−
,
3R =
.
Câu 39: Giá tr ca
0
1 cos 2 dxx
π
+
.
0
. .
22
. .
32
. .
1
.
Câu 40: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho
3
đim
( )
0;0;3A
,
( )
1;1;3B
;
( )
0;1;1C
. Khong
cách t gc tọa độ
O
đến mt phng
( )
ABC
bằng:
.
4
. .
2
. .
3
. .
1
.
Câu 41: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho đim
( )
2; 1; 0A
và mt phng
( )
: 2 20Px yz ++=
. Gi
I
hình chiếu vuông góc ca
A
lên mt phng
( )
P
. Phương
trình ca mt cu có tâm
I
đi qua
A
là:
.
( ) (
) ( )
2 22
1 1 16xyz+++++=
. .
( )
( ) ( )
222
1 1 16xyz−+−++=
.
.
( ) ( ) ( )
222
1 1 16xyz+ + ++ =
. .
( ) ( ) ( )
2 22
1 1 16xyz++++=
.
Câu 42: Vi s phc
z
tùy ý, cho các mnh đ
zz−=
,
zz=
,
0zz+=
,
0z >
. S mnh đ đúng
là:
.
3
. .
4
. .
1
. .
2
.
Câu 43: Cho hình phng gii hn bi các đưng
4
4
y
x
=
,
0y =
,
0
x =
,
2
x =
quay xung quanh trc
Ox
. Th tích khối tròn xoay tạo thành là :
.
4V =
. .
4V
π
=
. .
9V =
. .
9V = π
.
Câu 44: S phc
z
tha mãn
2
2 (1 5 )zz i+=+
có phn o là :
.
8
. .
10
. .
8i
. .
10i
.
Câu 45: Giá tr ca
16
0
d
9
x
xx+−
:
.
4
. .
12
. .
9
. .
15
.
Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
phương trình nào sau đây phương trình của một
mặt cầu?
.
2 22
2 2 2 2 5 6 2019 0x y z xyz+ + ++− =
. .
2 22
2 2 2 2 5 6 2019 0x y z xyz
+ + ++++ =
.
.
2 22
4 2 10x y z x yz+ + + −=
. .
2 22
4 2 6 50x y z x xy z+ + + + +=
.
Câu 47: Cho số phức
z
biết
2 23zi
=
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
.
2
64z =
. .
2 23zi= +
. .
( )
2
31z =
. .
4z =
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 5
Câu 48: Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường
2
44
yx x=−+
,
0y =
,
0x =
,
3
x =
xung quanh trục
Ox
.
29
4
V
=
. .
33
5
V =
. .
29
4
V
π
=
. .
33
5
V
π
=
.
Câu 49: Số phức
z
biết
( )
( )
2
72 15
z ii=−+
có phần ảo là
.
118i
. .
148
. .
118
. .
148i
.
Câu 50: Trong không gian với hệ tọa độ
,
Oxyz
cho hai mặt phẳng
( )
:2 8 0P xyz+−−=
( )
:3 4 11 0Q x yz+ −− =
. Gọi
d
giao tuyến của
( )
P
, phương trình của đường thẳng
d
.
13
1
55
xt
yt
zt
= +
=
=−+
. .
33
25
xt
yt
zt
= +
=
=−+
. .
33
25
xt
yt
zt
=
=
=−−
. .
3
1
75
xt
yt
zt
=
= +
=−+
.
---------HT----------
BNG ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
A
A
C
C
B
D
D
C
A
B
D
A
D
A
B
C
A
D
A
C
A
D
C
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
C
C
D
C
D
A
B
A
B
C
B
D
B
D
B
D
B
B
B
A
A
D
C
C
NG DN GII
Câu 1: Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, phương trình của mt phẳng đi qua ba điểm
( )
1;1;1 ,A
(
)
2; 4;5 ,
B
( )
4;1; 2C
là:
A.
311910 + −=x yz
. B.
3 11 9 5 0+ −=x yz
.
C.
3 3 50+ −−=x yz
. D.
.
Li gii
Chn B.
Ta có:
( ) (
)
1; 3; 4 , 3; 0;1= =
 
AB AC
Mt phng
( )
ABC
có véctơ pháp tuyến
( )
3;11; 9=∧=
 
n AB AC
Phương trình mặt phng
( )
ABC
:
( ) ( )
( )
3 1 11 1 9 1 0 3x 11 9z 5 0−+ −− = + =x yz y
.
Câu 2: Cho
( )
2
0
d3=
fx x
,
( )
5
0
d7=
fx x
. Khi đó
( )
5
2
d
fx x
bằng::
A.
10
. B.
4
. C.
7
. D.
3
.
Li gii
Chn A.
Ta có:
( ) ( ) ( )
5 25
0 02
ddd= +
∫∫
fx x fx x fx x
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 6
Suy ra:
(
) (
) (
)
( )
5 52
2 00
d d d 7 3 10= = −− =
∫∫
fx x fx x fx x
.
Câu 3: Giải phương trình
2
2 30 +=zz
trên tp s phức ta được các nghim:
A.
12
1 2; 1 2=+=z iz i
. B.
12
1 2; 1 2=−+ =−−z iz i
.
C.
12
2 2; 2 2=−+ =−−z iz i
. D.
12
2 2; 2 2=+=z iz i
.
Li gii
Chn A.
Xét phương trình
2
2 30 +=zz
Ta có:
( )
2
2
4a 2 4.1.3 8∆= = =−bc
Phương trình có hai nghiệm phức phân biệt
1,2
2 22
12
2
±
= = ±
i
xi
.
Câu 4: Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho mt cầu phương trình:
( )
2 22 2
: 4 42 4 0++− + + + + =
m
S x y z mx y mz m m
,
(
)
m
S
là mt cầu có bán kính nhỏ nht khi
m
là:
A.
0=m
. B.
1= m
. C.
1
2
=m
. D.
3
2
=
m
.
Li gii
Chn C.
Theo công thức tính bán kính
R
ta có:
( ) (
) ( )
22 2
222 2
22 4= + + = +− +−
R abcd m m m m
=
2
22
13
4 4 42 12 3
24

+ = += +


m m mm m
Vậy mặt cầu có bán kính nhỏ nht là
3
khi
1
2
=
m
.
Câu 5: Cho
2
s phc:
( ) ( ) ( ) ( )
2 1 3 2,' 2 4= ++ = + + +z x y iz x y i
. Tìm các số thc
,xy
để
'=
zz
.
A.
3, 1= =xy
. B.
1, 3=−=
xy
. C.
1, 3= =xy
. D.
3, 1= =
xy
.
Li gii
Chn C.
Ta có:
21 2 1
'
32 4 3
+= + =

=⇔⇔

−=+ =

xx x
zz
yy y
.
Câu 6: Nguyên hàm của hàm s
e
x
yx=
A.
ed e
xx
x xx C= +
. B.
( )
ed 1e
xx
xx x C=−+
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 7
C.
( )
e 1e
xx
x dx x C
=++
. D.
2
ed e
xx
x xx C= +
.
Li gii
Chn B.
Đặt
dd
d ed e.
xx
ux u x
v xv
= =


= =

Khi đó:
ed e ed e e
xxxxx
x xx xx C= = −+
∫∫
( )
1e
x
xC=−+
.
Câu 7: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, viết phương trình mặt phẳng trung trực ca đon
AB
biết
( )
2;1; 4A
,
( )
1;3;5B −−
.
A.
3 4 9 50xyz
+=
. B.
34970xyz +=
.
C.
3490
xyz++=
. D.
3 4 9 70xyz+ + +=
.
Li gii
Chn D.
Gi
( )
P
là mt phẳng trung trực của đoạn
AB
I
là trung điểm
AB
11
; 1;
22
I

−−


.
Vec-tơ pháp tuyến ca
( )
P
:
( )
3;4;9n AB= =−−

.
Mt phng
( )
P
qua
11
; 1;
22
I

−−


.
Phương trình mặt phng
( )
P
:
( )
11
3 4 19 0
22
x xz
 
+− + =
 
 
.
3 4 9 70xyz
⇔− =
3 4 9 70xyz + + +=
.
Câu 8: S phc liên hp ca s phc
( )
2
32zi=
A.
1 43zi= +
. B.
143zi=−−
. C.
143zi=
. D.
1 43zi=−+
.
Li gii
Chn D.
Ta có:
( )
2
3 2 3 42 4 142zi i i= = =−−
.
142zi =−+
.
Câu 9: Giá tr ca
( )
π
0
2cos sin 2 dI x xx=
A.
1I =
. B.
1I =
. C.
0I =
. D.
2I =
.
Li gii
Chn C.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 8
Ta có:
( )
π
0
2cos sin 2 d
I x xx
=
π
0
1 11
2sin cos2 0
2 22
xx

= + =−=


.
Câu 10: Rút gọn biểu thức
2018 2019
Mi i= +
ta được
A.
1
Mi=−−
. B.
1Mi=−+
. C.
1Mi=
. D.
1
Mi= +
.
Li gii
Chn A.
Ta có:
2018 2019
Mi i= +
(
) (
)
504 504
4 24 3
..iiii= +
( ) ( )
504 504
4 24 3
. .1iiii i= + =−−
.
Câu 11: Nguyên hàm của hàm s
cosyx x=
A.
cos sinx x xC−+
. B.
sin cosx x xC++
. C.
cos sinx x xC++
. D.
sin cosx x xC−+
.
Li gii
Chn B.
Đặt
cos sin
u x du dx
dv xdx v x
= =


= =

Suy ra
cos sin sin sin cosx xdx x x xdx x x x C= = ++
∫∫
.
Câu 12: Diện tích hình phẳng gii hạn bởi các đ th hàm s:
3
1yx x
=
,
0y =
,
1x
=
,
9x =
A.
467
9
S =
. B.
568
11
S
=
. C.
468
11
S =
. D.
468
7
S =
.
Li gii
Chn D.
Ta có diện tích hình phẳng cần tính là
99
33
11
11S x x dx x xdx= −=
∫∫
Đặt
3
1tx=
32
13t x t dt dx =−⇒ =
Vi
10xt=⇒=
và vi
92xt=⇒=
Khi đó
( ) ( )
0
20
3 2 36 4 7
02
2
3 3 384 468
1 .3 3 3 0 12
47 7 7
S t t t dt t t dt t t

= = = =−− =


∫∫
.
Câu 13: Hai điểm biểu diễn s phc
1zi= +
1zi
=−+
đối xứng nhau qua
A. Trục tung. B. Đim
( )
1;1E
. C. Trc hoành. D. Gc
O
.
Li gii
Chn A.
Điểm biểu diễn cho s phc
1zi= +
1zi
=−+
lần lượt là
( )
1;1M
( )
1;1M
.
Hai điểm này đối xứng nhau qua trục tung.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 9
Câu 14: Biết
2
2
1
1
ln
1
xx
dx a b
x
++
= +
+
. Khi đó
ab+
bằng
A.
2
. B.
4
. C.
0
. D.
3
.
Li gii
Chn D.
Ta có
2
22
22
11
1
1 1 33
ln 1 ln
1 1 2 22
xx x
dx x dx x
xx

++

=+ =++=+


++


∫∫
.
Vậy
33
,
22
ab= =
3ab+=
.
Câu 15: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, bán nh của mt cu đi qua bốn đim
( )
0;0; 0O
,
(
)
4;0; 0
A
,
( )
0; 4;0B
,
( )
0;0; 4C
A.
23R
=
. B.
43R
=
. C.
3R =
. D.
33R
=
.
Li gii
Chn A.
Gi mt cầu đi qua bốn điểm
,,,OABC
( )
2 22
: 222 0S x y z ax by cz d+ + +=
.
Thay tọa đ ca bốn điểm
( )
0;0; 0O
,
( )
4;0; 0A
,
( )
0; 4;0B
,
( )
0;0; 4C
vào
( )
S
ta có h:
0
16 8 0 0
16 8 0 2
16 8 0
d
ad d
bd abc
cd
=
+= =

+= ===
+=
Bán kính
222
23
R abcd= + + −=
.
Câu 16: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho các vecto
(
)
3; 1; 2a
−−
,
( )
1; 2;bm
,
( )
5; 1; 7c
. Để
,c ab

=


khi giá trị ca
m
là:
A.
0m =
. B.
1m =
. C.
1m =
. D.
2m =
.
Li gii
Chn B.
Do
( )
, 4; 2 3 ; 7c ab m m

= =+ −−


( )
5; 1; 7c
nên ta có:
45
1
23 1
m
m
m
+=
⇔=
−− =
.
Câu 17: Cho
( )
( )
3
0
3 ' d 12x fxx−=
( )
03f =
. Khi đó giá trị ca
( )
3
0
dfxx
là:
A.
21
. B.
12
. C.
3
. D.
9
.
Li gii
Chn C.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 10
Đặt
(
)
3
'
ux
dv f x dx
=
=
( )
ddux
v fx
=
=
.
T
(
) (
)
3
0
3 ' d 12
x fxx−=
ta có
( )
(
)
(
)
3
3
0
0
12 3 d
x fx fxx=−−
( ) ( ) ( )
3
1
12 3 0 df fx x =−−
( )
3
1
d3fx x⇔=
Câu 18: Cho s phc
1
26zi= +
2
58zi=
. Mô đun của s phc
12
w zz=
:
A.
w 2 890=
. B.
w 2 610=
. C.
w 2 980=
. D.
w 2 601=
.
Li gii
Chn A.
Ta có
(
)( )
12
w 26 58zz i i==+−
58 14i= +
.
Mô đun của s phc
12
w
zz=
là:
22
w 58 14 2 890
= +=
.
Câu 19: Cho
(
)
3
2
0
d3fx x
=
, khi đó giá trị ca
(
)
9
0
d
fxx
là:
A.
3
. B.
9
. C.
12
. D.
6
.
Li gii
Chn D.
Đặt
2
ux=
d 2du xx⇒=
.
Khi
00xu=⇒=
,
39xu=⇒=
Ta có:
( )
( ) ( )
39 9
2
00 0
d1
3d d
22
u
fx x fu fx x= = =
∫∫
Vậy
( )
9
0
d6fxx=
.
Câu 20: Trong không gian vi h trc to độ
Oxyz
, phương trình nặt cầu đường kính
AB
vi
( )
4; 3; 7A
,
( )
2; 1; 3B
là:
A.
( ) ( ) ( )
222
3 1 59
x yz ++ +− =
. B.
( ) ( ) ( )
222
3 1 59x yz+ + ++ =
.
C.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 2 36xy z ++ +− =
. D.
( ) ( ) ( )
222
12236xy z+ + ++ =
.
Li gii
Chn A.
Mt cầu đường kính
AB
có tâm
I
là trung điểm của đoạn
AB
và bán kính
2
AB
R =
.
Do
( )
4; 3; 7A
,
( )
2; 1; 3B
nên
( )
3; 1; 5I
( ) ( ) ( )
22 2
24 13 37
3
2
R
++ +
= =
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 11
Vậy phương trình mặt cầu là
( ) ( ) ( )
222
3 1 59x yz ++ +− =
.
Câu 21: Biết
2
43
d ln ln 1
2 32
x
x x a b cx C
xx
= + ++
−−
. Khi đó
+−abc
bằng:
A.
5
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Li gii
Chn C.
Ta có:
(
)
2
2
22
d2 3 2
43
d d ln 2 3 2
2 32 2 32
xx
x
x x xx C
xx xx
−−
= = −+
−− −−
∫∫
(
)(
)
ln 2 2 1 ln 2 ln 2 1x x Cx xC= + + = + ++
.
2; 1; 2 5
= = = ⇒+−=a b c abc
.
Câu 22: Giá tr ca
( )
1
0
2 2 ed
x
xx+
.
A.
2e
. B.
4e
. C.
e
. D.
3e
.
Li gii
Chn A.
Đặt
2 2 d 2d
d ed e
xx
ux u x
vxv
=+=


= =

Ta có:
( )
( )
11
11
00
00
2 2 e d 2 2 e 2 e d 4e 2 2e
x xx x
x xx x
+ = + = −−
∫∫
( )
4e 2 2 e 1 2e= −− =
.
Câu 23: Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, cho điểm
( )
3; 6; 2M
và mt cầu
( )
2 22
S: 6 4 2 3 0xyz x yz++−−+−=
. Phương trình của mt phng tiếp xúc vi mt cầu
( )
S
ti
M
là:
A.
4 14 0yz
−=
. B.
4 14 0xz−− =
. C.
4 60xy−=
. D.
4 26 0yz
−− =
.
Li gii
Chn D.
Tâm mt cầu là
( )
3; 2; 1I
.
Câu 24: Diện tích
S
của hình phẳng gii hạn bởi đồ th hai hàm s
2
2= yx x
yx=
A.
9
4
S =
. B.
13
2
S =
. C.
9
2
S =
. D.
13
4
S =
.
Li gii
Chn C.
Phương trình hoành độ giao điểm ca đ th hai hàm s
2
2= yx x
yx=
22
0
2 30 .
3
x
x xx x x
x
=
=⇔−=
=
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 12
Khi đó
1
2
0
9
3d .
2
S x xx=−=
Câu 25: Để hàm s
( ) ( )
sin cos e
x
Fx a x b x= +
là một nguyên hàm của hàm s
(
) (
)
3sin 2cos e
x
fx x x=
thì giá trị
ab+
là:
A.
3
ab
+=
. B.
2ab+=
. C.
3ab+=
. D.
2ab+=
.
Li gii
Chn D.
Đặt
( )
d 3cos 2sin d
3sin 2cos
d ed
e
x
x
u x xx
uxx
vx
v
= +
=

=
=
( ) ( ) ( )
d 3sin 2cos e 3cos 2sin e d
xx
fx x x x x x x = −+
∫∫
Đặt
( ) ( )
d 3sin 2cos d d
3cos 2sin
d ed
e
x
x
u x xx fxx
u xx
vx
v
= =
= +

=
=
( ) ( ) ( )
( )
d 3sin 2cos e 3cos 2sin e d
xx
fx x x x x x fx x
= −+
∫∫
( ) ( )
2 d sin 5cos e
x
fx x x x⇒=
( )
( )
15
d sin cos e
22
x
f x x x x Fx

⇒= =


Vậy
2
ab+=
.
Câu 26: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, phương trình của đưng thng
d
đi qua điểm
( )
1; 2; 3A
( )
3;0;0B
A.
12
: 22
33
xt
dy t
zt
= +
=−+
= +
. B.
12
: 22
33
xt
dy t
zt
= +
=−+
=
. C.
3
:2
3
xt
dy t
zt
= +
=
=
. D.
2
: 22
33
xt
dy t
zt
= +
=
=−+
.
Li gii
Chn B.
d
đi qua điểm
( )
1; 2; 3A
,
( )
2; 2; 3
AB =

là véctơ ch phương.
Suy ra
d
có phương trình :
12
22
33
xt
yt
zt
= +
=−+
=
Câu 27: Biết
( )
1
0
ln 2 1 d ln 3
a
xx c
b
+=
vi
a
,
b
,
c
là các s nguyên dương. Mệnh đề đúng là
A.
abc+=
. B.
2ab c+=
. C.
ab c−=
. D.
2ab c−=
.
Li gii
Chn C.
Đặt
( )
ln 2 1ux= +
ddvx=
2
dd
21
ux
x
⇒=
+
1
2
vx= +
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 13
Ta có
( ) ( ) ( )
11
11 1
00 0
00
1 12 1
ln 2 1 d ln 2 1 . d ln 2 1 d
2 22 1 2
x xx x x xx x x
x
  
+ =+ +− + =+ +−
  
+
  
∫∫
1
0
33
ln 3 ln 3 1
22
x
= −=
Do đó
3; 2; 1
abc
= = =
nên
ab c
−=
.
Câu 28: Th tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng gii hạn bởi các đưng
2
yx
=
,
2
xy=
xung quanh trục
Ox
là.
A.
3
10
V
=
. B.
10
3
V
π
=
. C.
3
10
V
π
=
. D.
10
3
V =
.
Li gii
Chn C.
Ta có
2
xy y x= ⇔=±
.
Xét phương trình hoành độ:
2
0
1
x
xx
x
=
=
=
. Khi đó
(
)
1
2
4
0
3
d
10
V x xx
π
π
= −=
.
Câu 29: Diện tích
S
của hình phẳng gii hạn bởi đồ th hàm s
2
4yx=
và trc hoành là
A.
22
3
S =
. B.
33
2
S =
. C.
23
2
S =
. D.
32
3
S
=
.
Li gii
Chn D.
Xét phương trình hoành độ:
2
40 2xx =⇔=±
.
Khi đó
2
2
2
32
4d
3
S xx
=−=
.
Câu 30: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho đim
( )
5; 3; 2M
đường thng
132
:
123
xyz
d
−++
= =
. Ta đ điểm
H
là hình chiếu vuông góc của điểm
M
trên
d
A.
( )
1;3;2H −−
. B.
( )
2; 1;1H
. C.
( )
3;1; 4H
. D.
( )
4; 3; 7H
.
Li gii
Chn C.
Gi
( )
P
là mt phẳng đi qua
M
và có véctơ pháp tuyến
( )
1; 2; 3
n =
.
Phương trình
( )
: 2 3 17 0Px y z+ +−=
.
( )
HPd=
. Ta có
( )
1 ;3 2;2 3H t t td+ −+ +
( ) ( ) ( ) ( )
1 2 3 2 3 2 3 17 0 14 28 0 2HP t t t t t + + −+ + + = = =
Vậy
( )
3;1; 4H
.
Câu 31: Tp hợp các điểm biểu diễn các số phc
z
tha mãn
12zi z i+− =
là:
A. Mt elip. B. Một đường tròn. C. Một Parabol. D. Mt đường thng.
Li gii
Chn D.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 14
Gi s phc có dng
( )
,z a bi a b=+∈
. Khi đó điểm biểu diễn
z
trên mt phng ta đ
Oxy
(
)
;
M ab
. Ta có
z a bi=
.
( ) ( )
( )
12 1 1 2zi z i a b i a b i+− = + + = +
( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( )
22 2 22 2
22
11 2 11 2a b ab a b ab ++ = ++ ++ =++
2 12 14 4 10a b b ab ++ += + ++=
.
Vậy quỹ tích cách điểm
M
là đường thng
10xy
+ +=
.
Câu 32: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho điểm
( )
3; 3;5A
đường thng
23
:
134
x yz
d
+−
= =
. Phương trình của đường thẳng qua
A
và song song vi
d
là:
A.
3
33
54
xt
yt
zt
= +
=−+
= +
. B.
3
33
54
xt
yt
zt
=−+
= +
=−+
. C.
13
33
45
xt
yt
zt
= +
=
= +
. D.
13
33
45
xt
yt
zt
=
= +
=
.
Li gii
Chn A.
T phương trình
d
có véc tơ chỉ phương của đường thng
d
( )
1; 3; 4
.
Đưng thng
d
song song vi
d
nên
d
có véc tơ chỉ phương là
( )
1; 3; 4
.
Phương trình
d
3
33
54
xt
yt
zt
= +
=−+
= +
.
Câu 33: Cho s phc
3
,
1
mi
zm
i
+
=
. S phc
2
wz=
9w =
khi các giá trị ca
m
là:
A.
1m = ±
. B.
3m = ±
. C.
2m = ±
. D.
4m = ±
.
Li gii
Chn B.
Ta có
( )( ) ( )
( )
31 3 3
3
12 2
mi i m m i
mi
z
i
+ + −+ +
+
= = =
.
Suy ra
( ) ( )
( ) ( )
22
2 22
11
.3 329 1229
44
wz m m mi mmi


== ++−=+−


( )
2
1
69
2
mm i

=−+

.
Do đó
( )
2
22 4 2 2
1
36 9 9 18 243 0 9 3
2
w mm m m m m= + = + = =⇔=±
.
Câu 34: Diện tích hình phẳng gii hạn bởi các đ th hàm s
, 2,y xy x y x= =−=
là:
A.
13
3
S =
. B.
11
3
S =
. C.
13
2
S =
. D.
11
2
S =
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 15
Li gii
Chn A.
Xét các phương trình hoành độ giao điểm:
+)
21x xx=−⇔ =
.
+)
2
0
0
x
xx x
xx
=−⇔ =
=
.
+)
2
2
24
5 40
x
xx x
xx
=−⇔ =
+=
.
T hình vẽ ta thấy hình cần tính diện tích được gch chéo.
( )
( )
( )
( )
14
01
d 2dS x xx xx x= −− +
∫∫
14
22
01
22
2
3 23 2
xx
xx xx x

= + + −+


2 1 16 2 1 13
88 2
32 3 32 3
 
= + + −+ + =
 
 
9 (đvdt).
Câu 35: Cho s phc
z
tha mãn
12zi z i+− =
. Giá trị nh nht ca
z
là:
A.
2
. B.
2
2
. C.
22
. D.
3
2
.
Li gii
Chn B.
Gi s phc có dng
( )
,z a bi a b=+∈
.
Ta có
( ) ( ) ( )
12 1 1 2zi z i a b i a b i+− = + + = +
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )
22 2 22 2
22
11 2 11 2a b ab a b ab ++ = ++ ++ = ++
2 12 14 4 10 1a b b ab b a ++ += + ++= =−−
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 16
Do đó
( )
2
2
22 2 2
1112
1 2 21 2
2 2 22
z ab a a a a a

= + = +− = + + = + + =


.
Câu 36: Nguyên hàm của hàm s
cotyx
=
là:
A.
ln cos xC+
. B.
sin
xC+
. C.
ln sin xC+
. D.
tan xC+
.
Li gii
Chn C.
Ta có:
cos
cot d d
sin
x
xx x
x
=
∫∫
( )
d sin
ln sin
sin
x
xC
x
= = +
.
Cách khác:
Đặt
sin d cos dt x t xx= ⇒=
. Khi đó ta có:
d
ln
t
tC
t
= +
.
Thay
sintx=
vào kết quả ta được:
cot d ln sinxx x C= +
.
Câu 37: Nguyên hàm của hàm s
2
tanyx=
A.
tan
xxC++
. B.
tan xxC
−+
. C.
tan xxC −+
. D.
tan xxC
++
.
Li gii
Chn B.
Ta có:
2
2
1
tan d 1 d tan
cos
xx x x x C
x

= = −+


∫∫
.
Câu 38: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, tâm bán kính của mt cầu
( )
2 22
: 4 2 6 50Sx y z x y z+ + + + +=
A.
( )
4;2; 6I −−
,
5R =
. B.
( )
2; 1;3I
,
3R =
. C.
( )
4; 2;6I
,
5R =
. D.
( )
2;1; 3I −−
,
3R =
.
Li gii
Chn D.
Mt cầu
( )
S
có tâm
( )
2;1; 3I −−
và bán kính
4195 3R = ++ =
.
Câu 39: Giá tr ca
0
1 cos 2 dxx
π
+
A.
0
. B.
22
. C.
32
. D.
1
.
Li gii
Chn B.
Ta có:
2
00 0
1 cos 2 d 2cos d 2 cos dxx xx x x
ππ π
+= =
∫∫
.
Do
cos 0x
khi
0;
2
x
π



cos 0x
khi
;
2
x
π
π



nên ta có:
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 17
0
2 cos d
xx
π
2
0
2
2 cos d cos d
xx xx
π
π
π


=



∫∫
=
2
0
2
2 sin sinxx
π
π
π




(
)
21 0 0 1 2 2= −− =


.
Câu 40: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho
3
điểm
( )
0;0;3A
,
( )
1;1;3B
;
( )
0;1;1C
. Khong
cách t gc ta đ
O
đến mt phng
( )
ABC
bằng:
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Li gii
Chn D.
Ta có:
( )
1;1;0AB =

,
( )
0;1; 2AC =

( )
, 2;2;1AB AC

⇒=

 
.
Phương trình tổng quát của mt phng
( )
ABC
là:
2 2 30
x yz + +−=
.
Vậy:
( )
( )
3
3
,1
3
441
d O ABC
= = =
++
.
Câu 41: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho điểm
( )
2; 1; 0
A
và mt phng
( )
: 2 20
Px yz ++=
. Gi
I
hình chiếu vuông góc của
A
lên mt phng
( )
P
. Phương trình của mt cu có tâm
I
và đi qua
A
là:
A.
( ) ( ) ( )
2 22
1 1 16xyz+++++=
. B.
( ) ( ) ( )
222
1 1 16xyz−+−++=
.
C.
( ) ( ) ( )
222
1 1 16xyz+ + ++ =
. D.
( ) ( ) ( )
2 22
1 1 16xyz++++=
.
Li gii
Chn B.
Gi
là đường thẳng qua
( )
2; 1; 0A
và vuông góc với mt phng
( )
: 2 20Px yz ++=
.
Suy ra PTTS
( )
2
: 1 2
xt
y tt
zt
= +
=−−
=
.
Ta có:
(
)
IP
=∆∩
( )
2 2 12 2 0t tt +− ++ =
6 60 1tt
+=⇔=
hay
( )
1;1; 1I
.
Do mt cầu
( )
S
có tâm
I
và đi qua
A
nên
141 6R IA= = ++=
.
Vậy
(
) ( ) (
) ( )
222
:1 1 16Sx y z
−+−++=
Câu 42: Vi s phc
z
tùy ý, cho các mệnh đề
zz
−=
,
zz=
,
0zz+=
,
0z >
. S mệnh đề đúng
là:
A.
3
. B.
4
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
Chn D.
Gi s
z a bi= +
,
( )
,ab
. Suy ra
z a bi−=−−
z a bi=
. Ta có:
22
z z z ab=−= = +
. Suy ra hai mệnh đề
zz−=
,
zz=
là đúng.
20
zz a+= >
nếu
0a
nên mệnh đề
0zz+=
sai.
22
0z ab
= +≥
nên mệnh đề
0z >
sai.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 18
Vậy có
2
mệnh đề đúng.
Câu 43: Cho hình phẳng gii hn bi các đưng
4
4
y
x
=
,
0y =
,
0
x =
,
2
x =
quay xung quanh trục
Ox
. Th tích khối tròn xoay tạo thành là :
A.
4V =
. B.
4V
π
=
. C.
9V =
. D.
9V = π
.
Li gii
Chn B.
2
2
0
4
( )d 4
4
Vx
x
ππ
= =
.
Câu 44: S phc
z
tha mãn
2
2 (1 5 )
zz i+=+
có phn o là :
A.
8
. B.
10
. C.
8i
. D.
10i
.
Li gii
Chn B.
Gi s
z a bi= +
,
( )
,ab
.
2
2 (1 5 ) 2( ) 24 10z z i a bi a bi i+ =+ ⇔+ + = +
3 24 10 10a bi i b = + ⇒=
.
Câu 45: Giá tr ca
16
0
d
9
x
xx
+−
:
A.
4
. B.
12
. C.
9
. D.
15
.
Li gii
Chn B.
Ta có :
16 16
16 16
00
00
d 1 1 2( 9) 9 2
( 9 )d
9 93 3
9
x x x xx
x xx
xx

++

= ++ =
+−

∫∫
12=
.
Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
phương trình nào sau đây phương trình của một mặt
cầu?
A.
2 22
2 2 2 2 5 6 2019 0
x y z xyz+ + ++− =
. B.
2 22
2 2 2 2 5 6 2019 0
x y z xyz+ + ++++ =
.
C.
2 22
4 2 10x y z x yz+ + + −=
. D.
2 22
4 2 6 50x y z x xy z+ + + + +=
.
Li gii
Chn A.
Phương trình của mt cầu có dạng
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
2
:S xa yb zc R + +− =
vi
a
,
b
,
c
,
R
các s thc.
Xét đáp án C, D : có
2yz
,
2xy
nên không là phương trình mặt cầu.
Xét đáp án A:
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 19
222
2 22
1 5 3 32369
2 2 2 2 5 6 2019 0 0
2 4 2 16
x y z xyz x y z
 
++++ =−+−++= >
 
 
do đó
là phương trình mặt cầu.
Câu 47: Cho số phức
z
biết
2 23
zi
=
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.
2
64
z
=
. B.
2 23zi= +
. C.
( )
2
31z =
. D.
4
z =
.
Li gii
Chn A.
Ta có
2 23zi=
2
8 83
zi=
.
Suy ra đáp án A là khẳng định sai.
Câu 48: Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường
2
44yx x
=−+
,
0y
=
,
0x =
,
3x =
xung quanh trục
Ox
A.
29
4
V
=
. B.
33
5
V =
. C.
29
4
V
π
=
. D.
33
5
V
π
=
.
Lời giải
Chọn D.
Th tích hình tròn xoay cần tìm là
( )
3
2
2
0
33
4 4d
5
V xx x
π
= −+ =
.
Câu 49: Số phức
z
biết
( )(
)
2
72 15z ii=−+
có phần ảo là
A.
118i
. B.
148
. C.
118
. D.
148i
.
Li gii
Chn C.
Ta có
( )( )
2
72 15z ii=−+
148 118i=−+
. Suy ra
148 118
zi=−+
.
Vậy phn o ca s phc
118
.
Câu 50: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho hai mặt phẳng
( )
:2 8 0P xyz+−−=
( )
:3 4 11 0Q x yz+ −− =
. Gọi
d
là giao tuyến của
( )
P
và , phương trình của đường thẳng
d
A.
13
1
55
xt
yt
zt
= +
=
=−+
. B.
33
25
xt
yt
zt
= +
=
=−+
. C.
33
25
xt
yt
zt
=
=
=−−
. D.
3
1
75
xt
yt
zt
=
= +
=−+
.
Li gii
Chn C.
Đặt
yt=
, ta có
2 8 33
3 11 4 2 5
xz t x t
xz t z t
=−− =−−


= =−−

Vậy phương trình tham số ca
d
33
25
xt
yt
zt
=
=
=−−
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 20
----------HT----------
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 1
Đề ôn tập kiểm tra cuối kỳ 2. Môn Toán Lớp
File word Full lời giải chi tiết
Câu 1. Cho s󰉯 ph󰉽c
46zi=−−
. G󰉭i
M
󰉨m bi󰉨u di󰉩n s󰉯 ph󰉽c
z
󰉳 c󰉻󰉨m
M
.
4
. .
6
. .
6
. .
4
.
Câu 2. Tìm nguyên hàm c󰉻a hàm s󰉯
( )
sin 3fx x=
.
.
d 3cos3fx x x C
. .
1
d cos3
3
fx x x C
.
.
1
d cos3
3
fx x x C
. .
d 3cos3fx x x C
.
Câu 3. Bi󰉦t
2
2
1
ln
d ln 2
xb
xa
xc
= +
(v󰉵i
a
là s󰉯 th󰊁c,
b
,
c
là các s󰉯 󰉼󰉴
b
c
là phân s󰉯 t󰉯i
gi󰉘n). Tính giá tr󰉬 c󰉻a
23a bc++
.
.
5
. .
4
. .
6
. .
6
.
Câu 4. Trong không gian v󰉵i h󰉪 tr󰉺c t󰉭󰉳
Oxyz
󰉨m
( )
2; 6;1M
( )
;;M abc
󰉯i x󰉽ng
nhau qua m󰉢t ph󰉠ng
( )
Oyz
. Tính
7 2 2017 1S ab c=−+
.
.
2017S
. .
2042S
. .
0S
. .
2018S
.
Câu 5. Tìm tham s󰉯
m
󰉨
( )
1
0
d
x
exmxe+=
.
.
0m
. .
1
m
. .
me
. .
me
.
Câu 6. Trong không gian v󰉵i h󰉪 to󰉗 󰉳
Oxyz
, m󰉢t ph󰉠ng c󰉞t 3 tr󰉺c
,,
Ox Oy Oz
l󰉚󰉼󰉹t t󰉗i
,,ABC
;
tr󰊁c tâm tam giác
ABC
( )
1; 2; 3H
󰉼󰉴󰉢t ph󰉠ng
( )
P
.
2 3 14 0
xyz+ +−=
. .
2 3 14 0xyz
+ ++=
..
1
123
xyz
++=
. .
0
123
xyz
++=
.
Câu 7. Bi󰉦t
( )( )
2
1
d
ln 2 ln 3 ln 5
12 1
xx
abc
xx
=++
++
. Tính
S abc=++
.
1S =
. .
0S =
. .
1S =
. .
2
S =
.
Câu 8. Cho hàm s󰉯
( )
y fx=
 󰉗   󰉗n
[ ]
2;1
( )
( )
2 3; 1 7ff−= =
. Tính
( )
1
2
I f x dx
=
.
.
10I =
. .
4I =
. .
7
3
I =
. .
4
I
=
.
Câu 9. Cho s󰉯 ph󰉽c
75zi=
. Ph󰉚n th󰊁c và ph󰉚n 󰉘o c󰉻a s󰉯 ph󰉽c
z
l󰉚󰉼󰉹t là
.
7
5
. .
7
5
. .
7
5i
. .
7
5
.
Câu 10. Cho các s󰉯 ph󰉽c
z
th󰉮a mãn
12z =
. Bi󰉦t r󰉟ng t󰉝p h󰉹󰉨m bi󰉨u di󰉩n các s󰉯 ph󰉽c
( )
86 2w iz i=−+
là m󰉳󰉼󰉶ng tròn. Tính bán kính
r
c󰉻󰉼󰉶
.
120r =
. .
122r =
. .
12r =
. .
24 7r =
.
Câu 11. Trong không gian v󰉵i h󰉪 t󰉭󰉳
(
)
;; ;Oi j k

󰉴
OM j k=

. Tìm t󰉭󰉳 󰉨m
M
.
Đề:
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 2
.
( )
0;1; 1M
. .
( )
1;1; 1M
. .
( )
1; 1M
. .
( )
1; 1;0M
.
Câu 12. Cho s󰉯 ph󰉽c
( )
( )
12 23
z ii
=+−
b󰉟ng
.
8 i
. .
8
. .
8 i+
. .
4 i−+
.
Câu 13. Ch󰉭n kh󰉠󰉬nh sai?
.
2
2
.ln d ln
2
x
x xx x x C= −+
. .
.ln d lnx xx x x x C= −+
.
.
22
.ln d ln
24
xx
x xx x C= −+
. .
2
2
2 .ln d ln
2
x
x xx x x C
= −+
.
Câu 14. Trong không gian v󰉵i h󰉪 t󰉭 󰉳
Oxyz
, cho m󰉢t ph󰉠ng
( )
:2 2 3 0P x yz −+=
 󰉨m
( )
1; 2;13M
. Tính kho󰉘ng cách
d
t󰉾
M
󰉦n
( )
P
.
.
4
3
d =
. .
7
3
d =
. .
10
3
d =
. .
4d =
.
Câu 15. Cho
( )
1
0
4d 4f xx=
. Tính
( )
4
0
d
I fx x=
.
.
1I =
. .
8I =
. .
4
I
=
. .
16I =
.
Câu 16. Th󰉨 tích c󰉻a kh󰉯i tròn xoay khi cho hình ph󰉠ng gi󰉵i h󰉗n b󰉷i Parabol
( )
2
:Pyx=
󰉼󰉶ng
th󰉠ng
:dy x=
xoay quanh tr󰉺c
Ox
b󰉟ng:
.
11
24
00
x dx x dx
ππ
∫∫
. .
11
24
00
x dx x dx
ππ
+
∫∫
.
.
( )
1
2
2
0
x x dx
π
. .
1
2
0
x x dx
π
.
Câu 17. Trong các m󰉪󰉧 sau, m󰉪󰉧 nào sai ?
. S󰉯 ph󰉽c
,z a bi= +
( )
;ab
󰉼󰉹c g󰉭i là s󰉯 thu󰉚n 󰉘o (hay s󰉯 󰉘o) khi
0a =
.
. S󰉯
i
󰉼󰉹c g󰉭󰉴󰉬 󰉘o.
. M󰉲i s󰉯 th󰊁c
a
󰉼󰉹c coi là m󰉳t s󰉯 ph󰉽c v󰉵i ph󰉚n 󰉘o b󰉟ng
0
.
. S󰉯
0
không ph󰉘i là s󰉯 󰉘o.
Câu 18. Cho hàm s󰉯
( )
fx
liên t󰉺c trên
và có
(
)
1
0
2
f x dx =
,
( )
3
0
6
f x dx =
. Tính
( )
1
1
21I f x dx
=
.
.
6I =
. .
2
3
I =
. .
4I =
. .
3
2
I =
.
Câu 19. Cho
4
2
( ) 10f x dx =
4
2
() 5g x dx =
. Tính
4
2
[3 () 5()]f x gxI dx
=
.
5I =
. .
5I =
.
10I =
.
15I =
Câu 20. Tìm ph󰉚n 󰉘o c󰉻a s󰉯 ph󰉽c
z
th󰉮a mãn
( ) ( )
3
22 1zz i i+=
.
9
. .
9
.
13
.
13
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 3
Câu 21. Trong không gian v󰉵i h󰉪 t󰉭󰉳
Oxyz
. M󰉢t c󰉚u tâm
( )
1; 3; 2I
bán kính
4R =
󰉼󰉴
trình
.
( ) ( ) (
)
222
1 3 28xyz + +− =
.
( ) ( ) ( )
1 3 2 16xyz−+ + =
.
.
( )
(
) ( )
222
1 3 2 16
xyz + +− =
. .
( ) ( ) ( )
1 3 28xyz−+ + =
.
Câu 22. Cho hai s󰉯 ph󰉽c
( ) ( )
12
3, 2 1 ,z m iz m i m=+ =−+
. Tính các giá tr󰉬 c󰉻a
m
󰉨
12
zz
là s󰉯
th󰊁c
.
1; 2mm= =
.
2; 1mm= =
.
.
2; 3mm
= =
. .
3; 2mm=−=
Câu 23. Cho
( ) ( )
( )
2;1; 1 ; 3;0;1 ; 2; 1;3A BC−−
󰉨m
D Oy
và th󰉨 tích t󰉽 di󰉪n
ABCD
b󰉟ng
5
. T󰉭a
󰉳
D
.
( )
0;8; 0
.
( )
0; 7; 0
ho󰉢c
( )
0;8; 0
.
( )
0;7;0
ho󰉢c
( )
0; 8; 0
. .
( )
0; 7; 0
.
Câu 24. Gi󰉘 s󰉿
(
) ( )
( )
2; 3
bb
ac
f x dx f x dx a b c
= = <<
∫∫
. Tính
(
)
c
a
f x dx
.
5
. .
1
. .
2
. .
1
.
Câu 25. S󰉯 ph󰉽c
2
43
i
z
i
+
=
+
b󰉟ng
.
11 2
25 25
i
.
11 2
55
i+
. .
11 2
25 25
i
+
. .
11 2
55
i
.
Câu 26. Cho tích phân
( )
1
1
d,1
a
x
x ea
x
+
= >
󰉬 c󰉻a
a
là:
.
2
e
. .
2
1 e
. .
2
1e
. .
e
.
Câu 27. Di󰉪n tích
S
c󰉻a hình ph󰉠ng gi󰉵i h󰉗n b󰉷󰉰 th󰉬 các hàm s󰉯
( )
y fx=
và hàm s󰉯
( )
y gx=
liên t󰉺c trên
[ ]
;ab
󰉼󰉶ng th󰉠ng
,x ax b= =
là:
.
( ) ( )
b
a
f x g x dx
. .
( ) (
)
(
)
b
a
f x g x dx
π
.
.
( ) ( )
( )
b
a
f x g x dx
. .
( ) ( )
( )
b
a
f x g x dx+
.
Câu 28. G󰉭i
12
,zz
là các nghi󰉪󰉼󰉴
2
4 50zz+ +=
và s󰉯 ph󰉽c
( ) ( )
100 100
12
11wz z=+ ++
.

.
50
2wi=
. .
51
2w =
. .
51
2w =
. .
50
2wi=
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 4
Câu 29. Bi󰉦t
( )
3
2
1
2
1d
3
xx x a b+=
, v󰉵i
,
ab
là các s󰉯 󰉼󰉴󰉪󰉧 
?
.
2ab=
. .
3ab=
. .
ab<
. .
ab=
.
Câu 30. Cho hai h m s󰈘
( ),
fx
()gx
liên t󰈨 󰉗n
[
]
;
ab
v s󰉯 th󰊁c
k
tùy ý. Trong các kh󰈤 ng
󰈨nh sau, kh󰈤 󰈨nh n o sai?
.
( )d ( )d
ba
ab
fx x fx x=
∫∫
. .
( )
( ) ( ) ( )
b bb
a aa
f x g x dx f x dx g x dx+= +


∫∫
.
.
( )d ( )d
bb
aa
kfx x k fx x=
∫∫
. .
( )d ( )d
bb
aa
xfx x x fx x=
∫∫
.
Câu 31. Trong không gian v󰉵i h󰉪 tr󰉺c t󰉭 󰉳
,Oxyz
cho
( 2;3;0), (2; 2;1).
uv
=−=

󰉳 dài vecto
2wu v=

là:
.
3 7.
.
83.
.
89.
.
3 17.
Câu 32. Tính di󰉪n tích hình ph󰉠ng gi󰉵i h󰉗n b󰉷i
và tr󰉺c
O.x
.
4
.
3
π
.
4
.
3
.
2
.
3
.
4
.
3
Câu 33. Trong không gian v󰉵i h󰉪 tr󰉺c t󰉭󰉳
,Oxyz
cho
(2;3; 1). ( 2; 1;3).MN −−
Tìm t󰉭󰉳 󰉨m
E
thu󰉳c tr󰉺c hoành sao cho tam giác
MNE
vuông t󰉗i
.M
.
( 2; 0;0).
.
(0; 6;0).
.
(6; 0;0).
.
(4; 0;0).
Câu 34. Trong không gian v󰉵i h󰉪 tr󰉺c t󰉭󰉳
,Oxyz
cho m󰉢t ph󰉠ng
( ) : 2 3 1 0.
x yz
α
−=
󰉨m nào
󰉼󰉵không thu󰉳c m󰉢t ph󰉠ng
( )?
α
.
Q(1; 2; 5).
.
(3;1;3).P
.
( 2;1; 8).M −−
.
(4; 2;1).N
Câu 35. Bi󰉦t
()Fx
là m󰉳t nguyên hàm c󰉻a hàm s󰉯
1
()
21
fx
x
=
1
(2) 3 ln 3.
2
F = +
Tính
(3).F
.
1
(3) ln 5 5.
2
F = +
.
1
(3) ln 5 3.
2
F
= +
.
(3) 2 ln 5 5.
F =−+
.
(3) 2 ln 5 3.
F = +
Câu 36. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
, bi󰉦t
( )
1;1;1A
,
(
)
5;1; 2
B
,
( )
7;9;1C
. Tính t󰉭󰉳
󰉼󰉶ng phân giác trong
AD
c󰉻a góc
A
.
.
3 74
2
. .
2 74
. .
3 74
. .
2 74
3
.
Câu 37. 󰉨m
( )
3; 3;1A
,
( )
0; 2;1B
và m󰉢t ph󰉠ng
( )
: 70xyz
α
++−=
󰉼󰉵ng th󰉠ng
d
n󰉟m
trong
( )
α
sao cho m󰉭󰉨m thu󰉳c
d
󰉧󰉨m
A
,
B
󰉼󰉴
.
73
2
xt
yt
zt
=
=
=
. .
73
2
xt
yt
zt
=
= +
=
. .
73
2
xt
yt
zt
=
=
=
. .
2
73
xt
yt
zt
=
=
=
.
Câu 38. 󰉳 󰉼󰉶ng kính c󰉻a m󰉢t c󰉚u
(
)
S
󰉼󰉴
2 22
2 4 20xyz yz+ + + +=
.
.
23
. .
2
. .
1
. .
3
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 5
Câu 39. Trong không gian v󰉵i h󰉪 t󰉭󰉳
Oxyz
, cho m󰉢t ph󰉠ng
( )
α
c󰉞t các tr󰉺c t󰉭󰉳 t󰉗i
A
,
B
,
C
.
Bi󰉦t tr󰉭ng tâm c󰉻a tam giác
ABC
( )
1; 3; 2G −−
. M󰉢t ph󰉠ng
(
)
α
song song v󰉵i m󰉢t ph󰉠ng

.
6 2 3 10
xyz
+ −=
. .
6 2 3 18 0x yz+ −+=
.
.
6 2 3 18 0xyz+ +−=
. .
6 2 3 10
xyz
+ −=
.
Câu 40. Trong không gian v󰉵i h󰉪 t󰉭󰉳
Oxyz
, cho véc-󰉴
( )
2; 4;6n =
. Trong các m󰉢t ph󰉠ng có
󰉼󰉴󰉢t ph󰉠ng nào nh󰉝n véc-󰉴
n
làm véc-󰉴󰉦n?
.
2 6 4 10
xyz
+ +=
. .
2 30xy +=
.
.
3 6 9 10
xyz + −=
. .
2 4 6 50
xyz + +=
.
Câu 41. Gi󰉘 s󰉿
( )
4
0
2
sin 3 .sin 2 ,
2
I x xdx a b
π
= = +
󰉬 c󰉻a
ab+
.
1
6
. .
3
5
. .
3
10
. .
3
10
.
Câu 42. Trong không gian v󰉵i h󰉪 tr󰉺c
Oxyz
cho m󰉢t ph󰉠ng
()P
󰉯c t󰉭󰉳 và nh󰉝n
( )
3; 2;1n =
󰉴󰉦󰉼󰉴󰉻a m󰉢t ph󰉠ng
( )
P
.
( )
:3 2 14 0P x yz+ −− =
. .
( )
:3 2 0P x yz+ +=
.
.
(
)
:3 2 2 0P x yz+ ++=
. .
( )
:230Px y z
++=
.
Câu 43. Cho s󰉯 ph󰉽c
z
tho󰉘 mãn
( )
23 52
43
z
ii
i
+− =
󰉻a
z
b󰉟ng:
.
10 2
. .
10
. .
250
. .
5 10
.
Câu 44. Trong không gian v󰉵i h󰉪 tr󰉺c
Oxyz
cho m󰉢t ph󰉠ng
( ):2 3 0P xyz−+=
󰉼󰉶ng th󰉠ng
11
:
1 22
xyz
d
+−
= =
󰉼󰉴󰉯i c󰉻a
( )
P
d
.
.
( )
P
d
chéo nhau . .
( )
P
d
song
song.
.
( )
P
ch󰉽a
d
. .
( )
P
d
c󰉞t nhau.
Câu 45. Trong không gian v󰉵i h󰉪 tr󰉺c
Oxyz
󰉼󰉶ng th󰉠ng
󰉨m
(2; 0; 1)M
󰉴
ch󰉫 󰉼󰉴
(4; 6;2)a =
󰉼󰉴󰉻a
là:
.
24
6
12
xt
yt
zt
=−+
=
= +
. .
22
3
1
xt
yt
zt
=−+
=
= +
. .
22
3
1
xt
yt
zt
= +
=
=−+
. .
42
3
2
xt
yt
zt
= +
=
= +
.
Câu 46. Trong không gian v󰉵i h󰉪 t󰉭 󰉳 Oxyz,  󰉼󰉶ng th󰉠ng
32
: 53
1
xt
d y mt
zt
= +
=
=−+
m󰉢t ph󰉠ng
( ):4 4 2 5 0Pxyz + −=
. Giá tr󰉬 nào c󰉻a m 󰉨 󰉼󰉶ng th󰉠ng d vuông góc v󰉵i m󰉢t ph󰉠ng (P) ?
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 6
.
3
2
m =
. .
2
3
m =
. .
5
6
m
=
. .
5
6
m =
.
Câu 47. Trong không gian v󰉵i h󰉪 t󰉭󰉳 Oxyz, 󰉨m A(5;1;3) và H(3;-3;-1). Tìm t󰉭󰉳 󰉨m A’
󰉯i x󰉽ng v󰉵i A qua H.
.
' ( 1;7;5)A =
. .
' (1;7;5)A
=
. .
' (1; 7; 5)A = −−
. .
' (1; 7;5)
A
=
.
Câu 48. Trong m󰉢t ph󰉠ng t󰉭󰉳 Oxy, cho hình thang ABCD có A(-1;2), B(5;5), C(5;0), D(-1;0). Quay
hình thang ABCD quanh tr󰉺󰉼󰉹c kh󰉯i tròn xoay có th󰉨 tích V b󰉟ng bao nhiêu ?
.
18V =
. .
18V = π
. .
78V
= π
. .
74
V = π
.
Câu 49. Cho
2
2
0
sin cosI x xdx
π
=
sin
ux=
. M󰉪󰉧 󰉼󰉵
.
0
2
1
I u du
=
. .
1
2
0
I u du=
. .
1
2
0
I u du=
.
1
0
2I udu=
.
Câu 50. Trong không gian v󰉵i h󰉪 t󰉭󰉳 Oxyz, 󰉴
(1; 2; 0), ( 1;1; 2), (4; 0; 6)abc=−= =

13
2; ;
22
u

=


. Kh󰉠󰉬󰉠󰉬
.
131
224
u abc=+−

. .
131
224
u abc=−+−

..
131
224
u abc=++

. .
131
224
u abc=−−

.
BNG ĐÁP ÁN
1.C
2.C
3.B
4.D
5.B
6.A
7.B
8.D
9.A
10.A
11.A
12.C
13.A
14.A
15.D
16.A
17.D
18.C
19.A
20.C
21.C
22.C
23.B
24.D
25.A
26.D
27.A
28.B
29.A
30.D
31.C
32.B
33.C
34.B
35.B
36.D
37.A
38.A
39.D
40.D
41.B
42.B
43.D
44.D
45.C
46.B
47.C
48.C
49.B
50.A
Câu 1. Cho s phc
46zi=−−
. Gi
M
là điểm biu din s phc
z
. Tung độ của điểm
M
A.
4
. B.
6
. C.
6
. D.
4
.
Lời giải
Chn C.
Do
( )
4 6 4 6 4; 6z iz iM=−− =−+
Vậy tung độ của điểm
M
bng
6
.
Câu 2. Tìm nguyên hàm ca hàm s
( )
sin 3fx x=
.
A.
d 3cos3fx x x C
. B.
1
d cos3
3
fx x x C
.
C.
1
d cos3
3
fx x x C
. D.
d 3cos3fx x x C
.
Lời giải
Chn C.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 7
1
d sin 3 d cos3
3
f x x xx x C 

.
Câu 3. Biết
2
2
1
ln
d ln 2
xb
xa
xc
= +
(vi
a
là s thc,
b
,
c
là các s nguyên dương
b
c
là phân s ti
gin). Tính giá tr ca
23a bc
++
.
A.
5
. B.
4
. C.
6
. D.
6
.
Lời giải
Chn B.
Tính
2
2
1
ln
d
x
x
x
Đặt
2
d
ln
d
1
1
dd
x
ux
u
x
vx
v
x
x
=
=


=

=
Khi đó:
22
2
22
22
1
11
11
ln 1 1 1 1
d ln d ln
x
xx xx
x x x xx
 
=−+=−−
 
 
∫∫
11
ln 2
22
=
Suy ra
1
2
a =
,
1
b =
,
2c =
23 4a bc + +=
.
Câu 4. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
2; 6;1M
và
( )
;;M abc
đối xng
nhau qua mt phng
( )
Oyz
. Tính
7 2 2017 1S ab c=−+
.
A.
2017S
. B.
2042S
. C.
0S
. D.
2018S
.
Lời giải
Chn D.
Hình chiếu ca
( )
2; 6;1M
lên mt phng
( )
Oyz
( )
0; 6;1H
H
là hình chiếu ca
MM
suy ra
(
)
2; 6;1
M
.
Vy
2a =
,
6b =
,
1
c =
7.2 2.6 2017.1 1 2018
S = + −=
.
Câu 5. Tìm tham s
m
để
( )
1
0
d
x
exmxe+=
.
A.
0m
. B.
1m
. C.
me
. D.
me
.
Lời giải
Chn B.
Đặt
dd
dd
xx
u xm u x
vex ve
=+=


= =

Khi đó
( ) ( )
11
1
0
00
dd
x xx
exmx xme ex

+=+

∫∫
( )
1
0
1
x
m eme= + −−
( ) ( )
1 1 11m e m e me= + += +
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 8
( )
1
0
d
x
exmxe+=
( )
11 1me e m += =
Vy
1m
.
Câu 6. Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, mt phng ct 3 trc
,,Ox Oy Oz
ln lưt ti
,,ABC
; trc
tâm tam giác
ABC
( )
1; 2; 3H
. Phương trình mặt phng
( )
P
A.
2 3 14 0xyz
+ +−=
. B.
2 3 14 0xyz+ ++=
.C.
1
123
xyz
++=
. D.
0
123
xyz
++=
.
Lời giải
Chọn A
Vì điểm
H
không thuc mt phng
( )
P
trong các đáp án B, C, D .
Câu 7. Biết
( )( )
2
1
d
ln 2 ln 3 ln 5
12 1
xx
abc
xx
=++
++
. Tính
S abc=++
A.
1S =
. B.
0S =
. C.
1
S =
. D.
2S =
.
Lời giải
Chọn B
Ta có:
(
)( )
( )
(
)
22
11
22
11
d 1 1 1 31
d ln 1 ln 2 1 ln 2 ln 3 ln 5
121 121 2 2 2
xx
xx x
xx x x
= = + + =−+
∫∫
++ + +



Vậy
1
31
0
22
S =−+
−=
.
Câu 8. Cho hàm s
( )
y fx=
có đạo hàm trên đoạn
[ ]
2;1
( ) ( )
2 3; 1 7ff−= =
. Tính
( )
1
2
I f x dx
=
.
A.
10I =
. B.
4I =
. C.
7
3
I =
. D.
4I
=
.
Lời giải
Chn D.
Ta có:
( ) ( ) (
) ( )
1
1
2
2
12
I f x dx f x f f
= = = −−
734=−=
Vy
4.I =
Câu 9. Cho s phc
75zi=
. Phn thc và phn o ca s phc
z
lần lượt là
A.
7
5
. B.
7
5
. C.
7
5i
. D.
7
5
.
Lời giải
Chn D.
Ta có:
75zi= +
nên phn thc và phn o ca s phc
z
lần lượt là
7
5
.
Câu 10. Cho các s phc
z
tha mãn
12z =
. Biết rng tp hp các đim biu din các s phc
( )
86 2w iz i=−+
là một đường tròn. Tính bán kính
r
của đường tròn đó.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 9
A.
120r =
. B.
122r =
. C.
12r =
. D.
24 7
r =
.
Lời giải
Chn A.
Gi
( )
,w x iy x y=+∈
Ta có:
( ) ( )
86 2 2 86w iz i w i iz= +⇔−=
2 10wi z⇒−=
(
)
2
2
2 10.12 120
xy
+− = =
( )
2
22
2 120xy+− =
.
Vy bán kính của đường tròn cn tìm là
120r =
.
Câu 11. Trong không gian vi h ta đ
( )
;; ;Oi j k

, cho vectơ
OM j k=

. Tìm ta đ điểm
M
.
A.
( )
0;1; 1M
. B.
( )
1;1; 1M
. C.
( )
1; 1M
. D.
( )
1; 1;0M
.
Lời giải
Chn A.
Ta có:
( )
0. 0;1; 1OM i j k M
= +−

.
Câu 12. Cho s phc
( )( )
12 23
z ii=+−
bng
A.
8 i
. B.
8
. C.
8 i+
. D.
4 i−+
.
Lời giải
Chn C.
( )( )
12 23 8z iii=+ −=+
.
Câu 13. Chn khẳng định sai?
A.
2
2
.ln d ln
2
x
x xx x x C= −+
. B.
.ln d lnx xx x x x C= −+
.
C.
22
.ln d ln
24
xx
x xx x C= −+
. D.
2
2
2 .ln d ln
2
x
x xx x x C= −+
.
Lời giải
Chn A.
Xét
.ln dI x xx=
. Đặt
2
1
dd
ln
dd
2
ux
ux
x
v xx
x
v
=
=

=
=
.
Do đó:
2 22
.ln d .ln
2 22 4
x xx x
I xx xC
= = −+
.
Do đó A sai.
Câu 14. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
:2 2 3 0P x yz −+=
điểm
( )
1; 2;13M
. Tính khong cách
d
t
M
đến
( )
P
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 10
A.
4
3
d =
. B.
7
3
d =
. C.
10
3
d =
. D.
4
d
=
.
Lời giải
Chn A.
Ta có:
(
)
( )
( ) ( )
22
2
2 4 13 3
4
,
3
22 1
dM P
+− +
= =
+− +−
.
Câu 15. Cho
( )
1
0
4d 4f xx=
. Tính
( )
4
0
dI fx x=
.
A.
1I =
. B.
8I =
. C.
4I =
. D.
16I =
.
Lời giải
Chn D.
Đặt
4 d 4dux u x=⇒=
. Vi
0 0, 1 4x ux u=⇒= =⇒=
.
Do đó:
(
)
(
)
( )
(
)
1 44 4
0 00 0
1
4 4 d d d 16 d 16
4
f x x fu u fu u fx x= = =⇒=
∫∫
.
Câu 16. Th tích ca khi tròn xoay khi cho hình phng gii hn bi Parabol
( )
2
:Pyx=
và đường thng
:dy x
=
xoay quanh trc
Ox
bng:
A.
11
24
00
x dx x dx
ππ
∫∫
. B.
11
24
00
x dx x dx
ππ
+
∫∫
.
C.
(
)
1
2
2
0
x x dx
π
. D.
1
2
0
x x dx
π
.
Lời giải
Chn A.
Phương trình hoành độ giao điểm:
2
1
0
x
xx
x
=
=
=
Do
[ ]
2
0;1xxx ∀∈
( )
1 11
24 2 4
0 00
V x x dx x dx x dx
π ππ
⇒= =
∫∫
.
Câu 17. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ?
A. S phc
,z a bi= +
( )
;ab
được gi là s thun o (hay s o) khi
0a =
.
B. S
i
được gọi là đơn vị o.
C. Mi s thc
a
được coi là mt s phc vi phn o bng
0
.
D. S
0
không phi là s o.
Lời giải
Chn D.
Câu 18. Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
và có
( )
1
0
2f x dx =
,
( )
3
0
6f x dx =
. Tính
( )
1
1
21I f x dx
=
.
A.
6I =
. B.
2
3
I =
. C.
4I
=
. D.
3
2
I =
.
Lời giải
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 11
Chn C.
Xét
( )
(
)
(
)
1
11
2
1
11
2
21 21 21I f x dx f x dx f x dx
−−
= = −+
∫∫
( )
1
2
1
21f x dx
= −+
( )
1
1
2
21f x dx+−
(1)
Xét
( )
1
2
1
1
21I f x dx
= −+
. Đặt
1
21 2
2
t x dt dx dx dt= + =− ⇔− =
1
2
x
t
0
3
1
Đổi cận
( )
3
1
0
11
.6 3
22
I f t dt⇒= = =
Xét
( )
1
2
1
2
21I f x dx
=
. Đặt
1
21 2
2
t x dt dx dt dx
= −⇒ = =
1
2
x
t
Đổi cận
1
1
0
( )
1
2
0
11
.2 1
22
I f t dt
⇒= = =
T
( )
12
*4II I
⇒= + =
.
Câu 19. Cho
4
2
( ) 10f x dx
=
4
2
() 5
g x dx =
. Tính
4
2
[3 () 5()]f x gxI dx=
A.
5
I =
. B.
5I =
C.
10I =
D.
15I =
Lời giải
Chn A
Ta có
4 44
2 22
3 ( ) 5 ( ) 3.10 5.5
[3 ( ) ] 55()I f xdf x g x dx x g x dx= = = −=
∫∫
.
Câu 20. Tìm phn o ca s phc
z
tha mãn
( ) ( )
3
22 1zz i i+=
A.
9
. B.
9
C.
13
D.
13
Lời giải
Chn C
(
) ( )
3
2 2 1 2 9 13zz i i zz i+= +=
Gi
z a bi= +
2( ) 9 13 3 9 13
a bi a bi i a bi i + + =−− =−−
39 3
.
13 13
aa
bb
=−=

⇔⇔

= =

Câu 21. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
. Mt cu tâm
( )
1; 3; 2I
bán kính
4R =
có phương trình
A.
( ) ( ) ( )
222
1 3 28xyz + +− =
B.
( ) ( ) ( )
1 3 2 16xyz−+ + =
.
C.
( ) ( ) ( )
222
1 3 2 16xyz
+ +− =
. D.
( ) ( ) ( )
1 3 28xyz−+ + =
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 12
Lời giải
Chn C.
Câu 22. Cho hai s phc
( ) ( )
12
3, 2 1 ,z m iz m i m=+ =−+
. Tính các giá tr ca
m
để
12
zz
là s thc.
A.
1; 2mm= =
B.
2; 1mm= =
.
C.
2; 3mm= =
. D.
3; 2mm
=−=
Lời giải
Chn C.
Ta có
12
zz
( ) (
)
2 3 1 16
m m mm i= + +− +−


T gi thiết
( )
2
2
1 60 60
3
m
mm m m
m
=
+ −= + −=
=
Câu 23. Cho
( ) ( )
( )
2;1; 1 ; 3;0;1 ; 2; 1;3A BC−−
. Đim
D Oy
và th tích t din
ABCD
bng
5
. Ta
độ
D
A.
( )
0;8; 0
B.
( )
0; 7; 0
hoc
( )
0;8; 0
C.
( )
0;7;0
hoc
( )
0; 8; 0
. D.
( )
0; 7; 0
.
Lời giải
Chn B.
Cách 1:
Ta có
( ) ( )
1
1; 1; 2 ; 0; 2; 4 , 5
2
ABC
AB AC S AB AC

= =−⇒ = =

   
( )
( )
( )
(
)
1 15
,. ;
3
5
ABCD ABC
V d D ABC S d D ABC= ⇒=
Phương trình
( ) ( ) ( )
:4 0 2 1 0 2 1 0ABC y z y z + = −=
.
(
) ( )
( )
21
15
0; ; 0 ;
55
y
D y d D ABC
⇒==
( )
( )
7 0; 7;0
2 1 15
8 0;8; 0
yD
y
yD
=−⇒
−=
=
.
Cách 2:
( )
0; ;0D Oy D y∈⇒
( ) ( ) ( )
1; 1; 2 ; 0; 2; 4 , 0; 4; 2AB AC AB AC

= = = −−

   
( )
2; 1;1AD y=−−

, . 42AB AC AD y

=−+

  
11
, . 4 25
66
ABCD
V AB AC AD y

= = +=

  
2 1 15
2 1 15
y
y
+=
+=
( )
( )
7 0; 7;0
8 0;8;0
yD
yD
=−⇒
=
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 13
Câu 24. Gi s
( ) ( ) ( )
2; 3
bb
ac
f x dx f x dx a b c= = <<
∫∫
. Tính
( )
c
a
f x dx
A.
5
. B.
1
. C.
2
. D.
1
.
Lời giải
Chn D.
Ta có
( )
c
a
f x dx
( ) ( )
23 1
bc
ab
f x dx f x dx+ =−=
∫∫
Câu 25. S phc
2
43
i
z
i
+
=
+
bng
A.
11 2
25 25
i
B.
11 2
55
i+
. C.
11 2
25 25
i+
. D.
11 2
55
i
.
Lời giải
Chn A.
2
43
i
z
i
+
=
+
( )( )
2 43
11 2
25 25 25
ii
i
+−
= =
.
Câu 26. Cho tích phân
( )
1
1
d,1
a
x
x ea
x
+
= >
. Khi đó, giá trị ca
a
là:
A.
2
e
. B.
2
1 e
. C.
2
1e
. D.
e
.
Lời giải
Chn D.
(
)
1
11
11
d 1 d ln ln 1
aa
a
x
x xx x a a
xx
+

=+ =+ =+−


∫∫
ln 1aa e + −=
( )
ln 1 0 *
aa e + −− =
Xét hàm s
(
)
( )
ln 1 0, 1fa a a e a
= + −− = >
Xét hàm s
( )
1
' 1 0, 1fa a
a
=+ > ∀>
f
đồng biến trên
(
)
1; +∞
nên
( )
*
có nghim duy nht:
ae=
.
Câu 27. Din tích
S
ca hình phng gii hn bi đ th các hàm s
(
)
y fx=
và hàm s
( )
y gx=
liên
tc trên
[ ]
;ab
và hai đường thng
,x ax b= =
là:
A.
( ) (
)
b
a
f x g x dx
. B.
( ) ( )
( )
b
a
f x g x dx
π
.
C.
( ) ( )
( )
b
a
f x g x dx
. D.
( ) ( )
( )
b
a
f x g x dx+
.
Lời giải
Chn A.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 14
Câu 28. Gi
12
,zz
là các nghiệm phương trình
2
4 50zz+ +=
và s phc
(
) ( )
100 100
12
11wz z=+ ++
. Khi
đó
A.
50
2
wi=
. B.
51
2w =
. C.
51
2w =
. D.
50
2
wi
=
.
Lời giải
Chn B.
1
2
2
2
4 50
2
zi
zz
zi
=−+
+ +=
=−−
Ta có:
(
) ( )
100 100
12
11
wz z
=+ ++
( ) ( )
100 100
11
wi i
=−+ +−−
( ) ( )
50 50
22
11wi i

= −+ + +

[ ] [
]
(
)
25
50 50
50 2 51
2 2 2.2 . 2wi i i⇔= + = =
.
Câu 29. Biết
( )
3
2
1
2
1d
3
xx x a b
+=
, vi
,ab
là các s nguyên dương. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A.
2ab=
. B.
3
ab
=
. C.
ab<
. D.
ab
=
.
Lời giải
Chn A.
Đặt
2 22
11t x t x tdt xdx
= + = +⇒ =
Đổi cn:
32
12
xt
xt
= ⇒=
=⇒=
.
Như vy tp
( )
2
32
3
22
1
2
2
8 22 2
1d dt 4 2
3 33 3
t
xx x t+= = = =
∫∫
Suy ra
4
2
2
a
ab
b
=
⇒=
=
Câu 30. Cho hai hàm s
( ),fx
()
gx
liên tc trên đon
[ ]
;ab
s thc
k
tùy ý. Trong các khng định
sau, khng định nào sai?
A.
( )d ( )d
ba
ab
fx x fx x=
∫∫
. B.
( ) ( ) ( ) ( )
b bb
a aa
f x g x dx f x dx g x dx+= +


∫∫
.
C.
( )d ( )d
bb
aa
kfx x k fx x=
∫∫
. D.
( )d ( )d
bb
aa
xfx x x fx x=
∫∫
.
Lời giải
Chn D.
Câu 31. Trong không gian vi h trc ta đ
,Oxyz
cho
( 2;3;0), (2; 2;1).uv=−=

Đ dài vecto
2wu v=

là:
A.
3 7.
B.
83.
C.
89.
D.
3 17.
Lời giải
Chn C.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 15
Ta có:
222
2 ( 6;7; 2) 6 7 2 89.wu v w= = −⇒ = + + =


Câu 32. Tính din tích hình phng gii hn bi
2
( ): 4 3
Px x
−+
và trc
O.x
A.
4
.
3
π
B.
4
.
3
C.
2
.
3
D.
4
.
3
Lời giải
Chn B.
- Hoành độ giao điểm ca
()
P
vi trc
Ox
là nghim của phương trình sau:
2
1
4 30
3
x
xx
x
=
+=
=
- Din tích cn tìm là:
3
2
1
4
43 .
3
S x x dx
= −+ =
Câu 33. Trong không gian vi h trc ta đ
,Oxyz
cho
(2;3; 1). ( 2; 1;3).
MN
−−
Tìm ta đ điểm
E
thuc trc hoành sao cho tam giác
MNE
vuông ti
.M
A.
( 2; 0;0).
B.
(0; 6;0).
C.
(6; 0;0).
D.
(4; 0;0).
Lời giải
Chn C.
Gi
( ;0;0) .E a Ox
Ta có
( 4; 4; 4), ( 2; 3;1).
MN ME a=−− =
 
Tam giác
MNE
vuông ti
M
. 0 4 8 12 4 0 6.
MN ME a a
= ⇔− + + + = =
 
Câu 34. Trong không gian vi h trc ta đ
,Oxyz
cho mt phng
( ) : 2 3 1 0.x yz
α
−=
Đim nào
dưới đây không thuc mt phng
( )?
α
A.
Q(1; 2; 5).
B.
(3;1;3).P
C.
( 2;1; 8).M −−
D.
(4; 2;1).N
Lời giải
Chn B.
Th ta đ các đim
, ,,M N PQ
thy
(3;1; 3)P
không tha mãn PT mt phng
( ).
α
Câu 35. Biết
()Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
1
()
21
fx
x
=
1
(2) 3 ln 3.
2
F
= +
Tính
(3).
F
A.
1
(3) ln 5 5.
2
F = +
B.
1
(3) ln 5 3.
2
F = +
C.
(3) 2 ln 5 5.F =−+
D.
(3) 2 ln 5 3.F = +
Lời giải
Chn B.
T gi thiết ta có:
() ()f x dx F x=
Có:
11
( ) ln 2 1 .
21 2
f x dx dx x C
x
= = −+
∫∫
Theo đề:
1
(2) 3 ln 3 3.
2
FC=+ ⇔=
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 16
1
(3) ln 5 3.
2
F
⇒= +
Câu 36. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
, biết
( )
1;1;1
A
,
( )
5;1; 2B
,
( )
7;9;1C
. Tính ta đ
đường phân giác trong
AD
ca góc
A
.
A.
3 74
2
. B.
2 74
. C.
3 74
. D.
2 74
3
.
Lời giải
Chn D.
Gi
(
)
;;
D DD
Dx y z
.
Ta có
5AB
=
,
10AC =
Theo tính chất đường phân giác trong, ta có
BD DC
AB AC
=
1
2
AB
BD DC DC
AC
⇒= =
  
.
Vi
( )
(
)
5; 1; 2
7 ;9 ;1
BD x y z
DC x y z
= −+
=−−


. Khi đó,
( )
( )
( )
17
1
57
3
2
1 11
19
23
1
1
21
2
x
xx
y yy
z
zz
=
−=

−= =


=

+=

.
Vy
17 11
; ;1
33
D



, suy ra
2 74
3
AD =
.
Câu 37. Cho hai điểm
( )
3; 3;1A
,
( )
0; 2;1B
và mt phng
( )
: 70xyz
α
++−=
. Đưng thng
d
nm
trong
( )
α
sao cho mọi điểm thuc
d
cách đều 2 điểm
A
,
B
có phương trình là
A.
73
2
xt
yt
zt
=
=
=
. B.
73
2
xt
yt
zt
=
= +
=
. C.
73
2
xt
yt
zt
=
=
=
. D.
2
73
xt
yt
zt
=
=
=
.
Lời giải
Chn A.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 17
Gi
( )
β
là mt phng trung trc ca
AB
,
( )
β
qua trung điểm
35
; ;1
22
I



ca
AB
và nhn
( )
3; 1; 0AB =−−

làm véc-tơ pháp tuyến. Suy ra
( )
: 6 2 14 0xy
β
+ −=
.
Khi đó
(
)
( )
d
αβ
=
70
:
6 2 14 0
xyz
d
xy
++−=
+ −=
73
2
xt
yt
zt
=
⇒=
=
.
Câu 38. Tìm đ dài đường kính ca mt cu
( )
S
có phương trình
2 22
2 4 20xyz yz+ + + +=
.
A.
23
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Lời giải
Chn A.
Ta có mt cu
( )
S
có tâm
( )
0;1; 2I
, bán kính
142 3R = +− =
. Vậy độ dài đường kính là
23
.
Câu 39. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
α
ct các trc ta đ ti
A
,
B
,
C
. Biết
trng tâm ca tam giác
ABC
( )
1; 3; 2G −−
. Mt phng
( )
α
song song vi mt phng nào sau
đây?
A.
6 2 3 10
xyz + −=
. B.
6 2 3 18 0x yz+ −+=
.
C.
6 2 3 18 0xyz+ +−=
. D.
6 2 3 10x yz
+ −=
.
Lời giải
Chn D.
Gi
( )
;0;0Aa
,
( )
0; ;0
Bb
,
( )
0;0;Cc
.
Theo đó ta có
1
3
3
39
3
6
2
3
a
a
b
b
c
c
=
=

=−⇒ =


=
=
. Khi đó
( )
:1
3 96
x yz
α
+ +=
−−
( )
: 6 2 3 18 0xyz
α
+ −+=
.
Câu 40. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho véc-
( )
2; 4;6n =
. Trong các mt phẳng phương
trình sau đây, mặt phng nào nhn véc-
n
làm véc-tơ pháp tuyến?
A.
2 6 4 10xyz+ +=
. B.
2 30xy +=
.
C.
3 6 9 10
xyz + −=
. D.
2 4 6 50xyz + +=
.
Li giải
Chn D.
Câu 41. Gi s
( )
4
0
2
sin 3 .sin 2 ,
2
I x xdx a b
π
= = +
khi đó giá trị ca
ab+
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 18
A.
1
6
. B.
3
5
. C.
3
10
. D.
3
10
.
Lời giải
Chn B.
(
)
44
4
00
0
1 11 3 2
sin 3 .sin 2 cos5 cos sin 5 sin . .
2 25 5 2
I x xdx x x dx x x
ππ
π

= = = −=


∫∫
Câu 42. Trong không gian vi h trc
Oxyz
cho mt phng
()P
đi qua gốc ta đ và nhn
(
)
3; 2;1n
=
véctơ pháp tuyến. Phương trình của mt phng
(
)
P
A.
( )
:3 2 14 0P x yz+ −− =
. B.
( )
:3 2 0P x yz+ +=
.
C.
( )
:3 2 2 0P x yz+ ++=
. D.
( )
:230Px y z++=
.
Lời giải
Chn B.
( )
( )
(
)
(
)
:3. 0 2. 0 1. 0 0 3 2 0
P x y z x yz−+ −+ = + +=
Câu 43. Cho s phc
z
tho mãn
(
)
23 52
43
z
ii
i
+− =
. Mô đun của
z
bng:
A.
10 2
. B.
10
. C.
250
. D.
5 10
.
Lời giải
Chn D.
Biến đổi điều kin
( )
23 52
43
z
ii
i
+− =
(
) ( )
52 23.43z ii i= −+
15 5zi⇔=
250 5 10
zz
= = =
.
Câu 44. Trong không gian vi h trc
Oxyz
cho mt phng
( ):2 3 0P xyz−+=
đường thng
11
:
1 22
xyz
d
+−
= =
. Xét vj trí tương đối ca
( )
P
d
.
A.
( )
P
d
chéo nhau . B.
( )
P
d
song song.
C.
( )
P
cha
d
. D.
( )
P
d
ct nhau.
Lời giải
Chn D.
Thấy vec tơ pháp tuyến ca
( )
P
(2;1;1)n = −−
,
vec tơ ch phương của
d
(1; 2; 2)u =
;
Do
. 20nu=

nên
( )
P
d
không song song hoc cha nhau; vậy chúng chỉ có th ct nhau.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 19
Câu 45. Trong không gian vi h trc
Oxyz
cho đường thng
đi qua điểm
(2; 0; 1)M
có vec tơ ch
phương là
(4; 6;2)a =
. Phương trình của
là:
A.
24
6
12
xt
yt
zt
=−+
=
= +
. B.
22
3
1
xt
yt
zt
=−+
=
= +
. C.
22
3
1
xt
yt
zt
= +
=
=−+
. D.
42
3
2
xt
yt
zt
= +
=
= +
.
Lời giải
Chn D.
Chn véc ch phương của
1
. (2; 3;1)
2
a =
, và
đi qua điểm
(2; 0; 1)M
, nên phương
trình ca
là:
22
3
1
xt
yt
zt
= +
=
=−+
.
Câu 46. Trong không gian vi h ta đ Oxyz, cho đường thng
32
: 53
1
xt
d y mt
zt
= +
=
=−+
và mt phng
( ):4 4 2 5 0Pxyz + −=
. Giá tr nào ca m để đường thng d vuông góc vi mt phng (P) ?
A.
3
2
m
=
. B.
2
3
m =
. C.
5
6
m =
. D.
5
6
m =
.
Lời giải
Chn B.
( ) VTCP (2; 3 ;1)dP u m⊥⇔
ca d và VTPT
(2; 2;1)n
ca (P) cùng phương
22
1
2
3 2 ( )
2
3
1
3
k
k
u kn m k k m
m
k
=
=

= ⇔− = =

=

=

.
Câu 47. Trong không gian vi h ta đ Oxyz, cho 2 điểm A(5;1;3) và H(3;-3;-1). Tìm ta đ điểm A’ đối
xng vi A qua H.
A.
' ( 1;7;5)A
=
. C.
' (1;7;5)
A =
. C.
' (1; 7; 5)A = −−
. D.
' (1; 7;5)A =
.
Lời giải
Chn C.
Ta có H là trung điểm ca
' ' (1; 7; 5)AA A = −−
.
Câu 48. Trong mt phng ta đ Oxy, cho hình thang ABCD có A(-1;2), B(5;5), C(5;0), D(-1;0). Quay
hình thang ABCD quanh trục Ox thì được khi tròn xoay có th tích V bng bao nhiêu ?
A.
18V =
. C.
18V = π
. C.
78V
= π
. D.
74V = π
.
Lời giải
Chn C.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 20
Gi s phương trình
AB
1
2
15
2
55 5
22
2
a
ab
y ax b y x
ab
b
=
=−+
= +⇒ = +

= +
=
.
Suy ra
2
5
1
15
78
22
V x dx

=π+ =π


Câu 49. Cho
2
2
0
sin cosI x xdx
π
=
sinux=
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
0
2
1
I u du
=
. B.
1
2
0
I u du=
. C.
1
2
0
I u du=
D.
1
0
2I udu=
.
Lời giải
Chn B.
sin cosu x du xdx= ⇒=
. Ta có
1
2
0
0 0, 1
2
x u x u I u du
π
=⇒= = ⇒==
.
Câu 50. Trong không gian vi h ta đ Oxyz, cho các vectơ
(1; 2; 0), ( 1;1; 2), (4; 0; 6)abc=−= =

13
2; ;
22
u

=


. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A.
131
224
u abc=+−

. B.
131
224
u abc=−+−

. C.
131
224
u abc=++

. D.
131
224
u abc=−−

.
Lời giải
Chn A.
Gi s
u xa yb zc
=++

. Ta có
1
42
2
1 3 131
2
2 2 224
31
26
24
x
xy z
xy y u a b c
yz z
=
−+ =

+= = ⇒= +



+= =


.
x
y
5
-
1
D
C
B
A
O
1
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 1
Đề ôn tập kiểm tra cuối kỳ 2. Môn Toán Lớp
File word Full lời giải chi tiết
Câu 1. Trong không gian v󰉴 i h󰈨 t󰈨  󰈨
Oxyz
, tm t󰈨  󰈨 󰈜 m
H
l hnh chi󰈘 u vuông g c c󰈖 󰈜 m
( )
2; 1; 3A
trên m󰈨 t ph󰈤 ng
( )
Oxz
.
.
( )
2; 1; 0H
. .
( )
2;1; 3H
. .
( )
0; 1; 0H
. .
( )
2;0;3H
.
Câu 2. Tm ph󰈚 n 󰈖 o c󰈖 a s󰈘 ph󰉼 c liên h󰉴󰈨 p c󰈖 a s󰈘 ph󰉼 c
2zi=
.
.
2
. .
1
. .
0
. .
1
.
Câu 3. Tm hai s󰈘 th󰉼󰈨 c
,xy
th󰈖 a m n
21x yi x i +=
v󰉴 i
i
l 󰉴󰈨 󰈖 o.
.
1; 1
xy
= =
. .
1; 1
xy
= =
. .
1; 1xy=−=
. .
1; 1
xy
=−=
.
Câu 4. Cho hàm s󰉯
( )
y fx=
liên t󰉺c trên
[ ]
;ab
. Vi󰉦t công th󰉽c tính di󰉪n tích
S
c󰉻a hình ph󰉠ng
gi󰉵i h󰉗n b󰉷󰉰 th󰉬 hàm s󰉯
(
)
y fx
=
, tr󰉺c
Ox
󰉼󰉶ng th󰉠ng
(
)
,
x ax b a b
= = <
.
.
( )
d
b
a
S fx x
π
=
. .
( )
2
d
b
a
S f xx=
. .
( )
2
d
b
a
S f xx
π
=
. .
( )
d
b
a
S fx x=
.
Câu 5. Trong không gian
Oxy
, vi󰉦t 󰉼󰉴󰉢t c󰉚u
( )
S
tâm
(
)
3; 0; 2
I
bán kính
2R
=
.
.
( ) ( )
22
2
3 24x yz+ ++− =
. .
( ) ( )
22
2
3 22x yz+ ++− =
.
.
( ) ( )
22
2
3 24x yz +++ =
. .
( ) ( )
22
2
3 22x yz +++ =
.
Câu 6. Cho hàm s󰉯
32
31yx x=++
󰉰 th󰉬
( )
C
󰉼󰉶ng th󰉠󰉵󰉼󰉶ng
th󰉠ng
3 2019 0xy
−+ =
và ti󰉦p xúc v󰉵󰉰 th󰉬
( )
C
?
.
3 10xy
+ −=
. .
3 10xy+ +=
. .
30
xy+=
. .
30
xy−=
.
Câu 7. Cho s󰉯 ph󰉽c
z
th󰉮a mãn
( )
28iz i −=
󰉻a s󰉯 ph󰉽c
w2 3z
=
.
w5
=
. .
w 13=
. .
w5=
. .
w 25=
.
Câu 8. 󰉰 th󰉬 hàm s󰉯 󰉼󰉵󰉪m c󰉝󰉽ng
2?x =
.
2
6
2
xx
y
x
+−
=
. .
2
2
x
y
x
=
+
. .
3
42
y
x
=
. .
21
2
x
y
x
+
=
+
.
Câu 9. Hàm s󰉯
3
2
x
y
x
+
=
ngh󰉬ch bi󰉦n trên kho󰉘
.
( )
1; +∞
. .
( )
;3−∞
. .
( )
3; +∞
. .
( )
;−∞ +∞
.
Câu 10. Ký hi󰉪u
1
z
là nghi󰉪m ph󰉽c có ph󰉚n 󰉘o âm c󰉻󰉼󰉴
2
2 70zz +=
. Trong m󰉢t ph󰉠ng
t󰉭󰉳
Oxy
󰉨󰉨u di󰉩n s󰉯 ph󰉽c
1
6w iz= +
.
.
( )
1; 6M
. .
( )
2 6;1N
. .
( )
0;1P
. .
( )
2 6;0Q
.
Câu 11. Trong không gian v󰉵i h󰉪 t󰉭 󰉳
Oxyz
󰉼󰉶ng th󰉠ng
1
1
:
213
x yz
d
= =
2
11
:
1 13
xyz
d
+−
= =
. Có bao nhiêu m󰉢t ph󰉠ng ch󰉽a c󰉘 󰉼󰉶ng th󰉠ng
1
d
2
d
?
.
1
. .
2
. .
0
. .
3
.
Đề:
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 2
Câu 12. Trong không gian v󰉵i h󰉪 t󰉭 󰉳
Oxyz
, cho hai m󰉢t ph󰉠ng
( )
: 2 2 10Px y z −=
( )
: 2 2 80
Qx y z +=
. Tính kho󰉘ng cách
d
gi󰊀a hai m󰉢t ph󰉠ng
( )
P
(
)
Q
.
.
3d =
. .
7d =
. .
9d =
. .
6d =
.
Câu 13. Tìm giá tr󰉬 l󰉵n nh󰉙t
M
c󰉻a hàm s󰉯
3
35yx x
=−+
trên
[ ]
0;3
.
.
23
M
=
. .
25M =
. .
3M =
. .
5
M =
.
Câu 14. Trong không gian v󰉵i h󰉪 t󰉭󰉳
Oxyz
, cho m󰉢t ph󰉠ng
( )
: 2 50Pxy z+ +=
. Tính góc
ϕ
gi󰊀a m󰉢t ph󰉠ng
( )
P
và tr󰉺c
Oy
.
.
0
45
ϕ
=
. .
0
90
ϕ
=
. .
0
60
ϕ
=
. .
0
30
ϕ
=
.
Câu 15. Trong không gian v󰉵i h󰉪 t󰉭󰉳
Oxyz
,m󰉢t ph󰉠ng
( )
:2 1 0P yz+=
có m󰉳󰉴󰉦n
là.
.
( )
2
2;0; 1
n =

. .
(
)
1
2; 1;1
n =

. .
( )
4
2; 1; 0n
=

. .
( )
2
0; 2; 1
n =

.
Câu 16. Cho hàm s󰉯
32
yx x=
 󰉰 th󰉬
( )
C
. H󰉮i có bao nhiêu giá tr󰉬
m
  󰉗n
0 2019
;


󰉨 󰉼󰉶ng th󰉠ng
:d y mx m=
c󰉞t
( )
C
t󰉗i
3
󰉨m phân bi󰉪t?
.
2019
. .
2018
. .
2020
. .
2017
.
Câu 17. Cho hình ph󰉠ng
( )
H
gi󰉵i h󰉗n b󰉷󰉰 th󰉬 hàm s󰉯
lnyx=
, tr󰉺󰉼󰉶ng th󰉠ng
xe=
. Tính th󰉨 tích
V
c󰉻a kh󰉯󰉗󰉠ng
( )
H
quanh tr󰉺c
hoành.
.
( )
2
Ve
π
=
. .
2Ve=
. .
( )
2Ve
π
= +
. .
V
π
=
.
Câu 18. m s󰉯 󰉰 th󰉬 󰉼󰉥 󰉼󰉵i?
.
32
31yx x=−+
. .
3
31yx x
=++
. .
3
31yx x=−+ +
. .
3
31yx x=−+
.
Câu 19. Trong không gian v󰉵i h󰉪 t󰉭󰉳
Oxyz
, vi󰉦󰉼󰉴󰉯 c󰉻󰉼󰉷ng th󰉠
󰉨m
(
)
2;0; 1K
và vuông góc v󰉵i m󰉢t ph󰉠ng
( )
: 3 70xy z
α
−+ −=
.
21
1 13
x yz−+
= =
.
( )
2
13
xt
yt t
zt
=
=
=−−
.
( )
2
13
xt
yt t
zt
=−+
=−∈
= +
.
( )
2
13
xt
ytt
zt
= +
=−∈
= +
.
Câu 20. m
sin5 . .
x dx
.
1
sin 5 . cos5
5
x dx x C= +
. .
1
sin 5 . cos5
5
x dx x C=−+
.
.
sin 5 . cos5x dx x C=−+
. .
sin 5 . 5cos5x dx x C=−+
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 3
Câu 21. Trong m󰉢t ph󰉠ng t󰉭󰉳
Oxy
, t󰉝p h󰉹p t󰉙t c󰉘 󰉨m bi󰉨u di󰉩n c󰉻a s󰉯 ph󰉽c
z
thõa mãn
43zi
−+=
󰉼󰉶󰉼󰉴
.
( ) ( )
++ =
22
4 19xy
. .
(
) (
)
+− =
22
4 13xy
.
.
( ) ( )
++ =
22
4 13xy
. .
( ) ( )
+− =
22
4 19xy
.
Câu 22. Bi󰉦t r󰉟ng
( )
fx
là hàm liên t󰉺c trên
( )
5
1
4f x dx =
. Tính
( )
2
0
21I f x dx= +
.
.
8I =
. .
1
I =
. .
4I =
. .
2I =
.
Câu 23. G󰉭i
,,ABC
l󰉚󰉼󰉹󰉨m bi󰉨u di󰉩n các s󰉯 ph󰉽c
1 23
2 2, 1 3, 3 2z iz iz i==−=+
. Tìm s󰉯
ph󰉽c
z
󰉨m bi󰉨u di󰉩n là tr󰉭ng tâm
G
c󰉻a tam giác
ABC
.
.
2zi
=−−
. .
2zi=
. .
63zi=
. .
2zi= +
.
Câu 24. m t󰉙t c󰉘 các giá tr󰉬 th󰊁c c󰉻a tham s󰉯
m
󰉨 󰉼󰉴
42
23 0
xx m +− =
có b󰉯n nghi󰉪m
phân bi󰉪t.
.
10m−< <
. .
01
m
<<
. .
23m<<
. .
34m<<
.
Câu 25. Trong không gian v󰉵i h󰉪 t󰉭󰉳
Oxyz
󰉼󰉶ng th󰉠ng
2
: 13 ( )
2
x mt
d y tt
zt
= +
=
=
và m󰉢t ph󰉠ng
( ):2 6 4 7 0Pxyz
+ −=
. Tìm
m
󰉨 󰉼󰉶ng th󰉠ng
d
vuông góc v󰉵i m󰉢t ph󰉠ng
()
P
.
.
1m =
. .
2
m =
. .
13m =
. .
13m =
.
Câu 26. Bi󰉦t
2
2
3
ln
ln 2 ln 3dxa cb
x
x
= + +
v󰉵i
a
,
b
,
c
là các s󰉯 h󰊀u t󰉫. Tính
24
S a bc=++
.
.
1
3
S =
. .
1S =
. .
2S =
. .
1
2
S =
.
Câu 27. Trong không gian v󰉵i h󰉪 t󰉭 󰉳
Oxyz
  󰉨m
(2; 3; 1)M
 󰉼󰉶ng th󰉠ng
242
:
241
xyz
d
++−
= =
󰉼󰉶ng th󰉠
M
󰉰ng th󰉶i c󰉞t và vuông góc v󰉵i
d
󰉼󰉴
.
2 31
6 5 32
xyz −+
= =
. .
2 31
6 5 32
xyz
+ +−
= =
.
.
2 31
6 5 32
xyz −+
= =
−−
. .
2 31
6 5 32
xyz −+
= =
.
Câu 28. Cho s󰉯 ph󰉽c
( )
,
z a bi a b=+∈
th󰉮a mãn
( )
2
2 13zz i+= +
. Tính
3S ab=
.
.
14S =
. .
2S =
. .
12S =
. .
2S =
.
Câu 29. Cho s󰉯 ph󰉽c
1z
th󰉮a mãn
3
1z =
. Tính
( ) (
)
2019 2018 2019 2018
.M z z zz z z
= +− −+
.
1M =
. .
4M =
. .
4M =
. .
1M =
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 4
Câu 30. Trong không gian v󰉵i h󰉪 t󰉭 󰉳
Oxyz
, cho hai m󰉢t ph󰉠ng
(
)
: 3 10
xz
α
+=
( )
:2 3 0
xy
β
+−=
. G󰉭󰉼󰉶ng th󰉠ng
d
󰉦n c󰉻a
( )
α
( )
β
. M󰉢t ph󰉠ng nào sau
󰉽󰉼󰉶ng th󰉠ng
d
?
.
5 9 10xy z+ +=
. .
9 60xy z +=
.
.
3 2 3 90xyz+ + −=
. .
2 4 70xy z−+ +=
.
Câu 31. Có bao nhiêu giá tr󰉬 󰉻a tham s󰉯
m
󰉨 hàm s󰉯
5
x
y
xm
+
=
+
󰉰ng bi󰉦n trên kho󰉘ng
( )
; 12−∞
?
.
8
. .
7
. .
6
. .
9
.
Câu 32. Cho hàm s󰉯
()y fx=
liên t󰉺c trên
(0) 0f =
󰉰 th󰉬 hàm s󰉯
'
()
y fx=
󰉼󰉥

Hàm s󰉯
3
3 ()y fx x
=
󰉰ng bi󰉦n trên kho󰉘
.
( )
1; 0
. .
( )
0;1
. .
( )
1; +∞
. .
( )
1; 3
.
Câu 33. Cho s󰉯 ph󰉽c z có ph󰉚n 󰉘o khác 0 và
2
w
2
z
z
=
+
là m󰉳t s󰉯 th󰊁. Tìm giá tr󰉬 l󰉵n nh󰉙t c󰉻a
bi󰉨u th󰉽c
42Kz i= −+
.
.
42
. .
22
. .
2 22+
. .
2 32+
.
Câu 34. Trong không gian v󰉵i h󰉪 t󰉭󰉳
Oxyz
󰉨m
( ) ( ) ( )
1;0; 0 , 3;0; 1 , 0;21; 19AB C−−
và m󰉢t
󰉚
( )
S
󰉼󰉴
( ) (
) ( )
2 22
1 1 11xyz−+−+=
󰉭
( )
;;M abc
󰉨󰉳󰉢󰉚
( )
S
󰉨󰉽
2 22
32T MA MB MC=++
󰉗󰉬󰉮󰉙 Tính
3S ab c=+−
.
4S =
. .
14
5
S =
. .
0S =
. .
2S =
.
Câu 35.
Cho hàm s󰉯
42
3yx x m=−+
󰉰 th󰉬
( )
m
C
v󰉵i
m
là tham s󰉯 th󰊁. Gi󰉘 s󰉿
( )
m
C
c󰉞t
Ox
t󰉗󰉨m phân bi󰉪󰉼󰉥.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 5
G󰉭i
123
,,
SSS
là di󰉪n tích các mi󰉧n g󰉗󰉼󰉹c cho trên hình v󰉥 và th󰉮
12 3
SS S+=
. M󰉪󰉧 
.
3
2
2
m<≤
. .
3
1
2
m<≤
. .
01m<≤
. .
9
2
4
m<<
.
BNG ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN CHI TIẾT
Câu 1. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, tìm ta đ điểm
H
là hình chiếu vuông góc của điểm
( )
2; 1; 3A
trên mt phng
( )
Oxz
.
A.
( )
2; 1; 0
H
. B.
( )
2;1; 3H
. C.
( )
0; 1; 0
H
. D.
( )
2;0;3H
.
Li gii
Chn D
Ta biết hình chiếu vuông góc của điểm
( )
0 0 00
;;M xyz
trên mt phng
( )
Oxz
điểm
( )
10 0
;0;Mx z
.
Do đó, hình chiếu vuông góc của điểm
( )
2; 1; 3A
trên mt phng
(
)
Oxz
.là điểm
( )
2;0;3H
.
Câu 2. Tìm phn o ca s phc liên hp ca s phc
2zi=
.
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
1
.
Li gii
Chn B
S phc liên hp ca s phc
2zi=
là s phc
2zi= +
.
Do đó phn o ca s phc liên hp ca s phc
2zi=
là 1.
Câu 3. m hai s thc
,xy
tha mãn
21x yi x i +=
vi
i
đơn vị o.
A.
1; 1xy= =
. B.
1; 1xy= =
. C.
1; 1xy=−=
. D.
1; 1xy=−=
.
Li gii
Chn D
1D
2B
3D
4D
5C
6C
7C
8C
9C
10B
11A
12A
13A
14D
15D
16B
17A
18D
19B
20B
21A
22D
23B
24C
25A
26C
27A
28A
29C
30B
31B
32B
33A
34D
35B
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 6
Ta có:
( )
21 1
2 1 21
11
x xx
x yi x i x yi x i
yy
+= =

+= −⇔ + = −⇔

−= =

.
Câu 4. Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
[ ]
;ab
. Viết công thc tính din tích
S
ca hình phng gii
hn bởi đồ th hàm s
( )
y fx=
, trc
Ox
và các đường thng
( )
, x ax b a b= = <
.
A.
( )
d
b
a
S fx x
π
=
. B.
( )
2
d
b
a
S f xx=
. C.
(
)
2
d
b
a
S f xx
π
=
. D.
( )
d
b
a
S fx x=
.
Li gii
Chn D
Din tích hình phng
S
gii hn bởi đường cong
( )
y fx=
, trục hoành và các đường thng
( )
, x ax b a b= = <
được xác đnh bi công thc
(
)
b
a
S f x dx=
.
Câu 5. Trong không gian
Oxy
, viết phương trình mặt cu
( )
S
tâm
( )
3; 0; 2
I
bán kính
2R =
.
A.
( ) ( )
22
2
3 24x yz+ ++− =
. B.
( ) ( )
22
2
3 22x yz+ ++− =
.
C.
(
) ( )
22
2
3 24x yz +++ =
. D.
( ) ( )
22
2
3 22x yz +++ =
.
Li gii
Chọn C
Phương trình mặt cu tâm
( )
3; 0; 2I
, bán kính
2
R =
:
( ) ( )
22
2
3 24x yz +++ =
.
Câu 6. Cho hàm s
32
31yx x=++
có đồ th
( )
C
. Đường thẳng nào sau đây vuông góc với đường
thng
3 2019 0xy−+ =
và tiếp xúc với đồ th
( )
C
?
A.
3 10xy+ −=
. B.
3 10xy+ +=
. C.
30xy+=
. D.
30xy−=
.
Li gii
Chọn C
Kí hiu
d
là tiếp tuyến của đồ th hàm s
( )
00
;xy
là ta đ ca tiếp điểm.
Ta có:
d
vuông góc với đường thng
1 2019
3 2019 0
33
xy y x
+ =⇔= +
nên
( )
0
1
3
1
3
yx
= =
2
00 0
36 3 1xx x + =−⇔ =
Vi
00
13xy=−⇒ =
phương trình tiếp tuyến ca đ th là:
( )
3 13 3yx x= + +=
hay
30xy
+=
Câu 7. Cho s phc
z
tha mãn
( )
28iz i −=
. Tìm môđun của s phc
w2 3z=
A.
w5=
. B.
w 13=
. C.
w5=
. D.
w 25=
.
Li gii
Chọn C
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 7
Ta có
(
)
8
32 w 232 334 w 5.
2
i
z i ii
i
+
= =+⇒= + =+⇒ =
Câu 8. Đồ th hàm s nào dưới đây có tiệm cận đứng là
2?x =
A.
2
6
2
xx
y
x
+−
=
. B.
2
2
x
y
x
=
+
. C.
3
42
y
x
=
. D.
21
2
x
y
x
+
=
+
.
Li gii
Chọn C
Ta có
2
3
lim
42
x
x
+

= −∞


2
3
lim
42
x
x

= +∞


đồ th có tim cận đừng là
2
x =
.
Câu 9. Hàm s
3
2
x
y
x
+
=
nghch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
1; +∞
. B.
( )
;3−∞
. C.
( )
3; +∞
. D.
( )
;−∞ +∞
.
Li gii
Chọn C
Ta có
( )
2
5
'
2
y
x
=
hàm s nghch biến trên khong
( )
;2−∞
( )
2;+∞
.
Suy ra trên khoảng
( )
3; +∞
thì hàm s nghch biến.
Câu 10. Ký hiu
1
z
là nghim phc có phn o âm của phương trình
2
2 70zz
+=
. Trong mt phng
ta đ
Oxy
, điểm nào sau đây biểu din s phc
1
6w iz= +
.
A.
(
)
1; 6M
. B.
( )
2 6;1N
. C.
( )
0;1P
. D.
( )
2 6;0Q
.
Li gii
Chn B
Ta có
1
2
2
16
2 70
16
zi
zz
zi
=
+=
= +
.
( )
1
6 1 6 6 26w iz i i i
=+= += +
.
Suy ra điểm biu din s phc
1
6w iz= +
( )
2 6;1N
.
Câu 11. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho hai đường thng
1
1
:
213
x yz
d
= =
2
11
:
1 13
xyz
d
+−
= =
. Có bao nhiêu mt phng cha c hai đường thng
1
d
2
d
?
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Li gii
Chn A
Đưng thng
1
d
đi qua điểm
( )
1;0;0M
và có véc-tơ ch phương
(
)
1
2;1; 3u =

.
Đưng thng
2
d
đi qua điểm
( )
1; 1; 3N
và có véc-tơ ch phương
( )
2
1; 1; 3u
=

.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 8
Ta có
(
)
12
, 0; 9; 3
uu

= −−


12
,. 0
u u MN

=

 
. Suy ra, hai đường thng
12
,
dd
ct nhau.
Vậy có một mt phng cha c hai đường thng
1
d
2
d
.
Câu 12. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho hai mt phng
( )
: 2 2 10Px y z −=
( )
: 2 2 80Qx y z +=
. Tính khong cách
d
gia hai mt phng
( )
P
( )
Q
.
A.
3d =
. B.
7d =
. C.
9
d
=
. D.
6
d
=
.
Li gii
Chn A
Ta có
( ) ( )
(
)
1;2;2
PQ
nn= = −−
 
nên suy ra hai mặt phng
( )
P
( )
Q
song song vi nhau.
Mt phng
( )
P
đi qua điểm
( )
1;0;0M
.
( )
(
)
( )
(
)
22
2
1 2.0 2.0 8
,3
12 2
d dM Q
−−+
= = =
+− +−
.
Câu 13. Tìm giá tr ln nht
M
ca hàm s
3
35yx x
=−+
trên
[ ]
0;3
.
A.
23
M =
. B.
25M =
. C.
3
M =
. D.
5
M =
.
Li gii
Chn A
Ta có:
2
33
yx
=
.
2
1
0 3 30
1
x
yx
x
=
= −=
=
.
BBT ca hàm s trên đoạn
[ ]
0;3
:
Da vào BBT ta có:
23M =
.
Câu 14. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 2 50Pxy z+ +=
. Tính góc
ϕ
gia mt phng
( )
P
và trc
Oy
.
A.
0
45
ϕ
=
. B.
0
90
ϕ
=
. C.
0
60
ϕ
=
. D.
0
30
ϕ
=
.
Li gii
Chn D
Mt phng
( )
: 2 50Pxy z+ +=
có vectơ pháp tuyến
( )
( )
1;1; 2
P
n =

.
Trc
Oy
có vectơ ch phương
( )
0;1; 0
Oy
u =

.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 9
Khi đó:
( )
( )
( )
( )
2
22 22 2
1.0 1.1 2 .0
.
1
sin
2
.
1 1 2 .0 1 0
Oy
P
Oy
P
nu
nu
ϕ
+ +−
= = =
++ ++
 
 
.
Vậy
0
30
ϕ
=
.
Câu 15. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
,mt phng
( )
:2 1 0P yz+=
có một vectơ pháp tuyến
là.
A.
( )
2
2;0; 1n =

. B.
( )
1
2; 1;1n =

. C.
( )
4
2; 1; 0n =

. D.
( )
2
0; 2; 1n =

.
Li gii
Chn D
Câu 16: Cho hàm s
32
yx x
=
có đ th
( )
C
. Hi có bao nhiêu giá tr
m
nguyên trong đoạn
0 2019;


để đường thng
:d y mx m=
ct
( )
C
ti
3
điểm phân bit?
A. A.
2019
. B.
2018
. C.
2020
. D.
2017
.
Li gii
Chn B
Xét phương trình:
( )
32 32
0 *x x mx m x x mx m = −⇔ +=
( )
( )
2
2
1
10
01()
x
x xm
xm
=
⇔− =
−=
Để
d
ct
( )
C
tại 3 điểm phân bit khi và ch khi phương trình
( )
1
2
nghim phân bit khác
1
Do đó để
(
)
1
2
nghim phân bit khác
1
00
10 1
mm
mm
>>

⇔⇔

−≠

Vậy trên
0 2019;


2018
giá tr
m
nguyên để đường thng
:d y mx m=
ct
(
)
C
ti
3
điểm
phân bit.
Câu 17: Cho hình phng
( )
H
gii hn bi các đ th hàm s
lnyx=
, trục hoành và đường thng
xe=
. Tính th tích
V
ca khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng
( )
H
quanh trục
hoành.
B. A.
( )
2Ve
π
=
. B.
2Ve=
. C.
( )
2Ve
π
= +
. D.
V
π
=
.
Li gii
Chn A
Xét phương trình:
ln 0 1xx=⇔=
Th tích ca khối tròn xoay được tạo thành khi quay hình phẳng
( )
H
quanh trục hoành:
2
1
ln d
e
V xx
π
=
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 10
Đặt
2
2
ln d
ln
du x x
ux
x
dv dx
vx
=
=

=
=
Khi đó
2
1
11
ln 2ln d 2ln d
ee
e
V x x xx e xx
ππ

= −=


∫∫
+ Tính
1
2ln d
e
xx
Đặt
1
ln
d
2
2
ux
du x
x
dv dx
vx
=
=

=
=
Do đó
11
11
2ln d 2 ln 2d 2 2 2
ee
ee
xx x x x e x= =−=
∫∫
Vậy
(
)
2
1
ln d 2
e
V xx e
ππ
= =
Câu 18: hàm s nào sau đây có đồ th như hình vẽ bên dưới?
C. A.
32
31yx x=−+
. B.
3
31yx x=++
. C.
3
31yx x=−+ +
. D.
3
31yx x=−+
.
Li gii
Chn D
T đồ th ta thấy hế s
0a >
0
'y =
có 2 nghim
1x = ±
Đồ th
3
31yx x=−+ +
do
0a <
nên loi.
Đồ th
32
31yx x=−+
0'y =
có 2 nghim
02,xx= =
nên loi.
Đồ th
3
31yx x=++
0'y =
vô nghim nên loi.
Ta có
3
31yx x=−+
2
33'yx=
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 11
1
0
1
'
x
y
x
=
=
=
nên nhn.
Câu 19. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, viết phương trình tham số của đưởng thẳng đi qua điểm
( )
2;0; 1K
và vuông góc vi mt phng
(
)
: 3 70xy z
α
−+ −=
A.
21
1 13
x yz−+
= =
B.
( )
2
13
xt
yt t
zt
=
=
=−−
C.
( )
2
13
xt
yt t
zt
=−+
=−∈
= +
D.
( )
2
13
xt
ytt
zt
= +
=−∈
= +
.
Li gii
Chn B
+) Do đường thng vuông góc vi mt phng
( )
: 3 70xy z
α
−+ −=
nên đường thng nhn véc
( )
1; 1; 3
n
làm véc tơ ch phương
+) Phương trình tham số của đưởng thẳng đi qua điểm
( )
2;0; 1K
và véc tơ chỉ phương
( )
1; 1; 3un=

( )
2
13
xt
yt t
zt
=
=
=−−
nên chn B.
Câu 20. Tìm
sin5 . .x dx
A.
1
sin 5 . cos5
5
x dx x C= +
. B.
1
sin 5 . cos5
5
x dx x C
=−+
.
C.
sin 5 . cos5x dx x C=−+
. D.
sin 5 . 5cos5x dx x C=−+
.
Li gii
Chn B
+) Ta có
1
sin 5 . cos5 .
5
x dx x C=−+
Câu 21. Trong mt phng ta đ
Oxy
, tp hp tt c các đim biu din ca s phc
z
thõa mãn
43zi−+=
là đường tròn có phương trình:
A.
( ) ( )
++ =
22
4 19xy
. B.
( ) ( )
+− =
22
4 13xy
.
C.
( ) ( )
++ =
22
4 13xy
. D.
( ) ( )
+− =
22
4 19xy
.
Li gii
Chn A
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 12
+) Gi s phc có dng
( )
,z x yi x y=+∈
, điểm
( )
;M xy
là điểm biu din cho s phc
z
.
+) Ta có
( ) ( )
22
4 41
zix y−+= + +
+)
Theo bài ra ta
( ) ( ) ( ) ( )
22 22
43 413419.zi xy xy+= ++ =⇔− ++ =
+) Vậy tp hp tt c các đim biu din ca s phc
z
là đường tròn có phương trình
( )
(
)
++ =
22
4 1 9.xy
Câu 22. Biết rng
( )
fx
là hàm liên tc trên
(
)
5
1
4f x dx
=
. Tính
( )
2
0
21I f x dx= +
.
A.
8I =
. B.
1I =
. C.
4I =
. D.
2I =
.
Li gii
Chn D
Đặt:
1
21 2
2
t x dt dx dx dt= +⇒ = =
.
Đổi cn:
0 1; 2 5
x tx t
=⇒= = ⇒=
.
( ) ( )
25
01
1
21 2
2
I f x dx f t dt= += =
∫∫
.
Câu 23. Gi
,,ABC
lần lượt là điểm biu din các s phc
1 23
2 2, 1 3, 3 2z iz iz i==−=+
. Tìm s
phc
z
có điểm biu din là trng tâm
G
ca tam giác
ABC
.
A.
2zi=−−
. B.
2zi=
. C.
63zi=
. D.
2zi
= +
.
Li gii
Chn B
Ta có
( )
( ) ( )
2,2; 1,3; 3,2A BC−−
.
Trng tâm
G
ca tam giác
ABC
có ta đ
( )
2, 1G
Vậy
2zi=
.
Câu 24. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
42
23 0xx m +− =
có bn nghim
phân bit.
A.
10m−< <
. B.
01m<<
. C.
23m
<<
. D.
34m<<
.
Li gii
Chọn C
Đặt
2
tx=
. Điều kin
0t
. Phương trình trở thành
( )
2
2 3 0*tt m +− =
Yêu cu bài toán
Phương trình (*) có hai nghiệm dương phân biệt
0 20
0 3 02 3
0 20
m
P mm
S
∆> >


>⇔ >< <


>>

.
Câu 25. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho đường thng
2
: 13 ( )
2
x mt
d y tt
zt
= +
=
=
và mt phng
( ):2 6 4 7 0Pxyz + −=
. Tìm
m
để đường thng
d
vuông góc vi mt phng
()P
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 13
A.
1
m
=
. B.
2m =
. C.
13m =
. D.
13m =
.
Li gii
Chn A
Ta có
( ; 3; 2)
um=
là mt véc-tơ ch phương của đường thng
d
.
(2; 6; 4)
n =
là mt véc-tơ pháp tuyến ca mt phng
()
P
.
Đưng thng
d
vuông góc vi mt phng
()P
khi và ch khi
u
n
cùng phương
2
1
36
2
1.
24
mk
k
k
m
k
=
=

−=


=
=
Vậy
1
m =
.
Câu 26. Biết
2
2
3
ln
ln 2 ln 3d
xa cb
x
x
= +
+
vi
a
,
b
,
c
là các s hu t. Tính
24S a bc=++
.
A.
1
3
S
=
. B.
1S =
. C.
2S =
. D.
1
2
S =
.
Li gii
Chọn C
Đặt
2
1
ln
dd
u
vx
x
x=
=
. Suy ra
1
ddux
x
=
, chn
1
v
x
=
.
3 33
33
2 22
2
2
2
2
l
6
n ln ln ln 21
l11
2
n3
3
dd
xx
xx
xx
x
x xx
= + = −= +
∫∫
.
Do đó,
11 1
,,
62 3
a bc= = =
.
Vậy
1 11
24 2 4 2
6 23
S a bc =++ = + −=
.
Câu 27. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho điểm
(2; 3; 1)M
và đường thng
242
:
241
xyz
d
++−
= =
. Đường thẳng đi qua
M
và đồng thi ct và vuông góc vi
d
phương trình là
A.
2 31
6 5 32
xyz −+
= =
. B.
2 31
6 5 32
xyz+ +−
= =
.
C.
2 31
6 5 32
xyz −+
= =
−−
. D.
2 31
6 5 32
xyz −+
= =
.
Li gii
Chn A
Gi
là đường thẳng đi qua
M
và đồng thi vuông ct và vuông góc vi
d
.
Gi
()P
là mt phẳng đi qua
M
()P d
. Khi đó, mặt phng
()P
nhn véc-tơ ch phương
(2; 4;1)u =
của đường thng
d
làm véc-tơ pháp tuyến.
Phương trình mặt phng
( ):P
2( 2) 4( 3) 1 0 2 4 15 0x y z x yz + ++= + +− =
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 14
Ta đ giao điểm
H
ca
()
P
d
là nghim
(; ;)xyz
ca h phương trình
8
22
7
21
26 26
4 2 16
4 12 4 12
41 7
2(2 6) 4(4 12) 15 0 21 75
2 4 15 0
25
.
7
xz
x
xz xz
yz
yz yz y
z zz z
x yz
z
+−
=
=
=−=

+−

= ⇔= ⇔=⇔=


+ +− = =

+ +− =

=

8 16 25
;;
77 7
H



. Suy ra
6 5 32
;;
77 7
HM

=



.
Đưng thng
đi qua
M
H
nên nhn véc-
7 (6;5; 32)
u HM
= =

làm véc- ch
phương.
Vậy phương trình đường thng
cn tìm là
2 31
6 5 32
xyz −+
= =
.
Câu 28. Cho s phc
( )
,
z a bi a b=+∈
tha mãn
( )
2
2 13zz i+= +
. Tính
3S ab=
.
A.
14
S
=
. B.
2S =
. C.
12S =
. D.
2S =
.
Li gii
Chn A
Theo bài ra ta có:
(
)
( )
2
2 13 3 86a bi a bi i a bi i
+ + = + + =−+
.
Theo định nghĩa hai số phc bng nhau ta có h:
38
3 8 6 14
6
a
S ab
b
=
= −=−=
=
.
Câu 29. Cho s phc
1z
tha mãn
3
1z =
. Tính
(
)
( )
2019 2018 2019 2018
.M z z zz z z= + −+
A.
1
M =
. B.
4M =
. C.
4M =
. D.
1M =
.
Li gii
Chọn C
Ta có:
( ) (
) ( ) ( ) ( ) ( )
673 672 673 672
2019 2018 2019 2018 3 3 2 3 3 2
. .. .Mz z zz z z z zzzz zzz

= + += + +


Theo bài
3
1
z =
nên
( ) ( )
22
1 .1M zz zz=+ −+
.
Mt khác,
( )
( )
32 2
1 1 1 0 10
z z zz zz= ++ = ++=
(do
1z
).
T đó ta có
( )
( )
2
22 3
2
1
. 4 4.
1
zz
M zz z z z
zz
+=
=−− = =
+=
Câu 30. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho hai mt phng
( )
: 3 10xz
α
+=
( )
:2 3 0xy
β
+−=
. Gọi đường thng
d
là giao tuyến ca
( )
α
( )
β
. Mt phẳng nào sau đây
chứa đường thng
d
?
A.
5 9 10xy z+ +=
. B.
9 60xy z +=
.
C.
3 2 3 90xyz+ + −=
. D.
2 4 70xy z−+ +=
.
Li gii
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 15
Chn B
Chọn hai điểm
,
AB d
. Khi đó tọa đ
,AB
tha mãn h:
3 10
2 30
xz
xy
+=
+−=
Chn
(
)
1
0 1; 5; 0
5
x
zA
y
=
= ⇒−
=
.
Chn
(
)
1
2 2; 1;1
1
z
xB
y
=
= ⇒−
=
.
Vậy giao tuyến
d
là đường thẳng đi qua hai điểm
,AB
.
Xét đáp án A thay tọa đ hai điểm
,AB
có:
55010−+ +
nên loi A.
Xét đáp án B thay tọa đ hai điểm
,AB
có:
1506 0
2196 0
−− + =
+−+ =
nên chn B.
Xét đáp án C thay tọa đ hai điểm
,AB
có:
3 10 9 0
−+
nên loi C.
Xét đáp án D thay tọa đ hai điểm
,AB
có:
4147 0++ +
nên loi D.
Câu 31. Có bao nhiêu giá tr nguyên của tham s
m
để hàm s
5x
y
xm
+
=
+
đồng biến trên khong
( )
; 12−∞
?
A.
8
. B.
7
. C.
6
. D.
9
.
Li gii
Chn B
Tập xác định
{ }
\Dm=
( )
'
2
5m
y
xm
=
+
Yêu cầu bài toán tương đương vi
( )
{ }
50
5
5 12 6,7,8,9,10,11,12
; 12
12
m
m
mm
m
m
−>
>
⇔<

−∞
≥−
Câu 32. Cho hàm s
()y fx=
liên tc trên
(0) 0f =
và đồ th hàm s
'
()y fx=
như hình vẽ
sau:
Hàm s
3
3 ()y fx x
=
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
1; 0
. B.
( )
0;1
. C.
( )
1; +∞
. D.
( )
1; 3
.
Li gii
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 16
Chn B
Đặt
3' ' 2
() 3 () () 3 () 3 0 0, 1, 2gxfxxgxfxx xxx= = =⇒= = =
Theo đồ th ta có
(
)
'
( ) 0 0; 2
gx x⇔∈
BBT
Hàm
3
() 3 ()gx f x x
=
đồng biến trên khong
( )
0;1
nên hàm s
3
3 ()y fx x=
cũng đồng
biến
( )
0;1
3
3 ()
y fx x=
Câu 33. Cho s phc z có phn o khác 0 và
2
w
2
z
z
=
+
là mt s thc. Tìm giá tr ln nht ca biu
thc
42Kz i= −+
.
A.
42
. B.
22
. C.
2 22+
. D.
2 32
+
.
Li gii
Chn A
Đặt
a bi+
vi
,ab
0b
. Ta có
( )
( )
( )
22
2 2 22 2
2 2 22
22 2 22 2
2
2 2 22
( )( 2 2 )
w
2 22
2
24
( 2) 2 ( 2) 2
24
z a bi a bi a bi a b abi
z a b abi
a bi
a b ab
aab ab bab abi
a b ab
+ + + +−
= = = =
+ ++
++
−+ +

++ + +−

=
−+ +
2
w
2
z
z
=
+
là mt s thực suy ra
( ) ( )
22 2 22
22
2 2 22 2 2 22
( 2) 2 0 2
24 0 24 0
ba b ab a b
a b ab a b ab

+− = + =


−+ + −+ +


B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 17
( )
( )
( )
2
2 2 2 22
2 222
4 2 ( 4) ( 2) 8 2 2 16 2
20 8 8 20 ( 8) ( 8) 20 12 32
K z i a b ab a b
a b ab
= −+ = + + = + + + +
=−+ + + + =+=
Suy ra
42K
. Vậy
max
42K =
Câu 34. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
cho ba điểm
( ) ( ) ( )
1;0; 0 , 3;0; 1 , 0; 21; 19AB C−−
và mt
cầu
( )
S
có phương trình
( )
( )
(
)
2 22
1 1 11
xyz
−+−+=
. Gọi
( )
;;M abc
là điểm thuộc mặt cầu
( )
S
sao cho biểu thức
2 22
32T MA MB MC=++
đạt giá trị nhỏ nhất. Tính
3S ab c=+−
A.
4S =
. B.
14
5
S =
. C.
0S
=
. D.
2S =
.
Li gii
Chn D
Mt cu
(
)
S
có tâm
(
)
1;1;1I
và bán kính
1R =
.
Chọn điểm
( )
;;E xyz
tha mãn
32 0EA EB EC+ +=
  
.
Ta có:
( )
( ) ( )
( ) ( ) ( )
32 3 0
1
3 1 2 21 0 4
3
3 1 2 1 19 0
xx x
x
y yy y
z
z zz
+ +=
=
−+ + = =


=
−+ ++ + =
. Hay
( )
1; 4; 3E
.
Khi đó
2 22
32T MA MB MC=++
( ) ( )
( )
2 22
32ME EA ME EB ME EC= + + + ++
     
2 2 22
6 32ME EA EB EC= +++
D thấy
2 22
32EA EB EC++
= không đi ( vì A, B, C, E c định).
Suy ra biểu thc
2 22
32T MA MB MC=++
đạt giá tr nh nht khi và ch khi
ME
nh nht.
Li có
E
nm ngoài mt cu
( )
S
và điểm
M
thuc cu
( )
S
. Vì vậy
ME
nh nhất khi điểm
M
tha mãn
,,MIE
thng hàng và
1
.
5
IM
IM IE IE
IE
= =
  
Khi đó
81
1; ;
55
M



.
Vậy
83
3 1 2.
55
S ab c=+− =+ =
Câu 35. Cho hàm s
42
3yx x m=−+
có đồ th
( )
m
C
vi
m
là tham s thc. Gi s
( )
m
C
ct
Ox
ti 4
điểm phân biệt như hình vẽ.
Gi
123
,,SSS
là din tích các min gạch chéo được cho trên hình v và tha mãn:
12 3
SS S+=
.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 18
A.
3
2
2
m
<≤
. B.
3
1
2
m<≤
. C.
01m<≤
. D.
9
2
4
m
<<
.
Li gii
Chn B
Xét phương trình hoành độ giao điểm ca
(
)
m
C
và trc hoành:
42
30x xm
+=
.
Đặt
(
)
2
0
x tt=
, phương trình có dạng
2
3 0.t tm−+=
Để
( )
m
C
ct trc hoành tại 4 điểm phân biệt thì phương trình
2
30
t tm−+=
phi có hai
nghiệm dương phân biệt
( )
12 1 2
,0tt t t<<
. Hay
12
12
94 0
9
30 0
4
.0
m
tt m
tt m
∆= >
+=> ⇔< <
= >
.
Với điều kin
9
0
4
m<<
,
( )
m
C
ct trc hoành tại 4 điểm phân biệt có hoành độ theo th t
2 112
, ,,t ttt−−
đối xứng qua gốc ta đ O.
Li có
( )
m
C
nhn trc tung làm trc đi xng nên t gi thiết
12 3
SS S+=
, suy ra:
12
3
2
2
SS
SS
=
=
Da vào hình v trên, ta
(
)
(
)
12
1
42 42
0
33
tt
t
x x m dx x x m dx−+ =−+
∫∫
12
1
55
33
0
55
tt
t
xx
x mx x mx

−+ = +−


5
2
3
22
0
5
t
t mt⇔− + =
2
2
22
.0
5
t
t tm

+− =


( )
2
2
22
00
5
t
tm t⇔− + = >
.
Li có
2
22
30
t tm +=
.
Gii h phương trình
( )
2
2
2
2
2
2
2
22
2
22
0
5
0
5
2
5
5
2
30
4
30
tl
t
t
tm
t
m
t tm
t tm
=
=
+−=

⇔⇔
=


=
+=
+=
Vậy
3
1
2
m<≤
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 1
Đề ôn tập kiểm tra cuối kỳ 2. Môn Toán Lớp
File word Full lời giải chi tiết
Câu 1. Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
phương trình ca trc tung
yOy
viết là
.
0
0
x
yt
z
=
=
=
. .
0
xt
yt
z
=
=
=
. .
0x
yt
zt
=
=
=
. .
0
xt
y
zt
=
=
=
.
Câu 2. Cho các s thc
,xy
tha
( ) ( )
2
35 2 42x iy i i−− =
. Tính giá tr biu thc
2S xy=
.
.
2S
. .
1S
. .
1S 
. .
2S 
.
Câu 3. Biết
( )
3
1
d8fx x=
. Khi đó kết qu ca phép tính tích phân
( )
3
1
2 3dfx x


bng
.
9
. .
10
. .
13
. .
16
.
Câu 4. Cho các s phc
12
;zz
tha mãn
1 2 12
2; 7; 5z z zz 
. Tính
12
zz
.
12
17zz
. .
12
32zz
. .
12
19zz
. .
12
22zz
.
Câu 5. Cho phương trình
( ) ( )
2 22
2 2 2 2 24 0 *x y z mx m y m++− + + + =
. Trong không gian vi h
trc tọa độ
Oxyz
,
( )
*
là phương trình ca mt mt cu khi và ch khi
m
tha:
A. .
2
5
m
m
<−
>
. .
25
m−< <
. .
5
2
m
m
<−
>
. .
52m−< <
.
Câu 6. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
cho đim
( )
2; 3; 4A
. Mt cu tâm
A
tiếp xúc vi
trc tọa độ
x Ox
có bán kính
R
bng
B. .
4
R =
. .
5R =
. .
2R =
. .
3R =
.
Câu 7. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
cho đim
( )
2; 3;1M
, gi
N
;
P
;
Q
ln lưt hình
chiếu vuông góc ca
M
xung các trc ta đ
x Ox
;
y Oy
;
z Oz
. Phương trình mt phng
( )
NPQ
.
2 3 60 ++=x yz
. .
2 3 60
+−=x yz
.
.
3 2 6 60 + −=xyz
. .
32660 + +=xyz
.
Câu 8. Cho s phc
z
tha
13−+ =zi
. Biết rng tp hp các đim biu din s phc
( )
34= +w iz
là một đường tròn. Tìm tọa độ tâm
I
của đường tròn đó.
.
( )
7;1I
. .
( )
7; 1−−I
. .
( )
7;1I
. .
( )
7; 1I
.
Câu 9. Gi
(
)
H
ca hình phng gii hn bi các đưng
3=x
;
2=y
; trc hoành và trc tung.
Th tích khi tròn xoay sinh ra bi
( )
H
quay quanh trc hoành bng
.
18
π
=V
. .
12
π
=V
. .
24
π
=V
. .
36
π
=V
.
Đề:
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 2
Câu 10. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho các đim
( )
( )
1; 1; 3 , 2; 2;1AB−−
( )
1; 2;1C
. Mt phng
( )
ABC
có mt vecto pháp tuyến là
.
( )
8; 6; 1n =
. .
( )
8; 6;1n =
. .
( )
8; 6;1n =
. .
( )
8; 6;1n =
.
Câu 11. Cho s phc
1
23zi=
2
3
zi
= +
. Tính môđun ca s phc
12
zz z= +
.
23z =
. .
21z =
. .
41z =
. .
29z =
.
Câu 12. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, viết phương trình mt phng
(
)
P
cha đim
( )
2; 2;1M
và trc hoành.
.
12 2 0xy z−− =
. .
10xyz +−=
. .
2 40yz+ −=
. .
20
yz−=
.
Câu 13. Trong mt phng phc gi
;;
ABC
ln t là các đim biu din s phc
12 3
3 14; 7 10; 3 14
z iz iz i= =+ =−+
. Hãy chn khng định đúng.
. Tam giác
ABC
là tam giác vuông ti
B
. . Tam giác
ABC
là tam giác vuông ti
C
.
. Tam giác
ABC
là tam giác đu. . Tam giác
ABC
là tam giác vuông ti
A
.
Câu 14. Biết
3
0
() 6f x dx =
10
0
( ) 10f x dx =
. Tính
10
3
()f x dx
.
.
16
. .
6
. .
4
. .
4
.
Câu 15. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
cho hai mt phng
( ):2 3 6 0P x yz+ +−=
và mt
phng
( ): 2 4 0Qxy z++ −=
phương trình giao tuyến đã cho của hai mt phng đã cho là:
.
1
:1
12
xt
yt
zt
= +
∆=+
= +
. .
12
: 13
1
xt
yt
zt
= +
∆=
= +
. .
65
: 23
xt
yt
zt
= +
=−−
=
. .
65
: 23
xt
yt
zt
= +
=−+
=
.
Câu 16. Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc và
( )
2
0
d 12fxx=
. Tính
( )
1
0
2dI f xx=
.
24
. .
18
. .
12
. .
6
.
Câu 17. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz cho các véctơ
( )
3; 2; 5AB =

( )
1; 4; 1AC =

. Đ dài
trung tuyến AM ca tam giác ABC là:
.
6AM =
. .
3AM =
. .
32
AM =
. .
62AM =
.
Câu 18. Cho hàm s liên tc
( )
y fx=
và có đ th hàm s
( )
'y fx=
như hình v ới đây. Biết đồ
th hàm s
( )
'y fx
=
ct trc hoành ti c đim hoành đ theo th t
,,abc
. Hãy
chn khng đnh đúng
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 3
.
( ) ( ) ( )
fc fa fb<<
. .
( ) ( ) ( )
fa fc fb<<
.
.
( ) ( ) ( )
fa fb fc<<
. .
( ) ( ) ( )
fc fb fa<<
.
Câu 19. Trong không gian vi h trc to độ
Oxyz
cho mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
222
: 2 1 39Sx y z−+++−=
và đưng thng
212
:
123
x yz +−
∆==
. bao nhiêu mt phng cha
và tiếp xúc vi mt
cu
( )
S
?
.
2
. . vô s. .
0
. .
1
.
Câu 20. Gi
,mn
là các s nguyên tho
2
1
21
ln d
m
e
e
x xx
n
+
=
. Hãy chn kết qu đúng.
.
6mn+=
. .
6
mn−=
. .
6nm−=
. .
.6mn=
.
Câu 21. Cho các s phc
1 11
z a bi= +
2 22
z a bi= +
. S phc
12
.z zz=
là s thc thì
.
12 1 2
0ab ba+=
. .
12 12
0aa bb−=
. .
12 1 2
0ab ba−=
. .
12 12
0aa bb
+=
.
Câu 22. Hàm s nào không phi là nguyên hàm ca hàm s
( )
2
1
21
fx
xx
=
++
?
.
( )
2
1
x
Fx
x
+
=
+
. .
( )
23
1
x
Fx
x
+
=
+
. .
(
)
1
x
Fx
x
=
+
. .
( )
1
1
x
Fx
x
=
+
.
Câu 23. Gi
1
z
;
2
z
;
3
z
là các nghim ca phương trình
3
10z +=
. Tìm giá tr ca biu thc
2019 2019 2019
1 23
Pzzz=++
.
3P =
. .
3Pi=
. .
3Pi=
. .
3P =
.
Câu 24. Biết rng
( )
23f =
, hàm s
( )
'fx
liên tc và
( )
5
2
'd1fxx=
thì giá tr ca
( )
5
f
là:
.
4
. .
5
. .
2
. .
3
.
Câu 25. Cho các s phc
43zi=
2019
12 5
w.
13 13
zi

=


. Hãy chn khẳng định đúng
.
w
là s th. .
w
là s thun o.
.
w 5.=
.
w 5.=
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 4
Câu 26. Gi
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
(
)
1
2018
y fx
x
= =
. Biết rng
(
)
(
)
2020 2015 ln 6.
FF
= =
Tính
( ) ( )
2022 2016 .SF F= +
.
ln 36S =
.
ln 72S
=
. .
ln 48S =
. .
ln 24.S =
Câu 27.
Trong không gian vi h trc
Oxyz
, cho hình hp
.'' ' 'ABCD A B C D
. Biết rng
( )
1; 3; 4AB

,
( )
2;3;5AD

( )
' 1;1;1AC

. Tính th tích hình hp
.'' ' 'ABCD A B C D
.
. .
.''' '
12
ABCD A B C D
V =
.
.''' '
1
ABCD A B C D
V
=
. .
.''' '
3
ABCD A B C D
V =
Câu 28. S phc
z
nào tho phương trình
z
z
zi
=
+
?
.
1zi=−−
. .
1zi
=−+
. .
1zi= +
. .
1zi=
.
Câu 29. Hàm s nào là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
1
27
fx
x
=
+
?
.
( )
17
ln
22
Fx x C= ++
. .
( )
2ln 2 7Fx x C= ++
.
.
( )
7
2ln
2
Fx x C= ++
. .
(
)
ln 2 7Fx x C
= ++
.
Câu 30. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 3 4 50Px y z+ + −=
đim
( )
2; 1; 3A −−
.
Phương trình mt phng
( )
Q
đối xng vi mt phng
( )
P
qua đim
A
là:
.
( )
: 3 4 23 0Qx y z+++=
. .
(
)
: 3 4 23 0Qx y z++−=
.
.
( )
: 3 4 31 0Qx y z++−=
. .
( )
: 3 4 31 0Qx y z+++=
.
Câu 31. Cho các s phc
1
3z a bi
2
2
z b ai
,
,ab
. Tìm
a
b
sao cho
12
z6zi 
.
.
4
1
a
b
=
=
. .
4
1
a
b
=
=
. .
4
1
a
b
=
=
. .
4
1
a
b
=
=
.
Câu 32. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
cho mt cu
2 22
( ): 2 4 0Sx y z x y
mt phng
( ) : 3 2 5 2019 0Pxyz 
. Các tiếp din vi mt cu
()S
song song vi mt
phng
()P
tiếp xúc vi
()S
ti hai đim
A
B
. Phương trình đưng thng
AB
là:
.
13
: 22
5
xt
AB y t
zt
=−+
=
=
. .
43
: 42
55
xt
AB y t
zt
= +
=−−
= +
. .
1
: 22
0
xt
AB y t
z
= +
=−−
=
. .
3
: 22
5
xt
AB y t
z
= +
=−−
=
.
Câu 33. Kết qu tích phân
1
0
5d
x
Ix
bng
.
4
ln 5
I =
. .
4ln 5I =
. .
5ln 5I =
. .
5
ln 5
I =
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 5
Câu 34. Din tích hình phng gii hn bi đ th hàm s
cos=yx
và các đưng thng
0=y
,
0=x
,
=
x
π
bng
.
2
π
. .
1
. .
2
. .
π
.
Câu 35. Kết qu ca phép tính tích phân
( )
2
43
1
4
= +
x
I x x e dx
bng
.
2
16 ee
. .
2
16 1
e
. .
2
16ee
. .
(
)
16 1
ee
.
Câu 36. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
:2 2 7 0+ −=P xy z
đim
( )
2; 1;1I
. Phương trình mt cu
(
)
S
có tâm
I
tiếp xúc vi mt phng
( )
P
.
(
)
2 22
: 4 2 2 20+ + + +=
Sx y z x y z
. .
(
)
2 22
: 4 2 2 20+ + + −=Sx y z x y z
.
.
( )
2 22
: 4 2 2 20+ + + + −=Sx y z x y z
. .
( )
2 22
: 4 2 2 20+ + + + +=Sx y z x y z
.
Câu 37. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho mt phng
: 5 14 0Px y z
đim
1; 4; 2M 
. Ta đ đim
H
hình chiếu vuông góc ca đim
M
lên mt phng
P
.
( )
4;0; 2H
. .
( )
2; 2;2H
. .
(
)
2; 3; 3H
. .
( )
1; 6; 12H
−−
.
Câu 38. Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho đim
6; 3; 4
A
. Mt cu tâm
A
tiếp xúc vi
mt phng tọa độ
yOz
có bán kính
R
bng
.
5
. .
6
. .
3
. .
4
.
Câu 39. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho đưng thng
phương trình
12 3
2 34
xyz

. Đưng thng
đi qua điểm nào sau đây?
.
( )
5; 4; 7M
. .
( )
5; 4; 7N
. .
( )
5;11; 15P −−
. .
( )
5; 7; 12Q −−
.
Câu 40. Kết qu ca phép tính tích phân
23
2
2
3
d
3
Ix
xx
=
bng
.
2
π
. .
4
π
. .
3
π
. .
6
π
.
Câu 41. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho hai đưng thng
( )
1
123
:
234
xy z
−−
∆==
( )
2
435
:
1 22
xyz −−
∆==
−−
. Tọa độ giao đim
M
ca hai đưng thẳng đã cho là:
.
( )
3;5;7M
. .
( )
0;1;1M −−
. .
( )
5;1;3M
. .
(
)
2;3;7M
.
Câu 42. Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho đim
( )
1; 2;3M
. Phương trình mt phng
đi qua đim
M
ct các trc ta đ
;;x Ox y Oy z Oz
′′
ln t ti các đim
;;ABC
sao cho
M
là trc tâm tam giác
ABC
là:
.
( )
: 2 3 12 0ABC x y z+ −+=
. .
( )
: 2 3 14 0ABC x y z +−=
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 6
.
(
)
: 2 3 14 0
ABC x y z++=
. .
( )
: 2 3 12 0ABC x y z+ −−=
.
Câu 43. Kết qu phép tính tích phân
1
0
11
12
dIx
xx

=

++

đưc viết i dng
ln ln
Iab c
= +
vi
,,abc
là các s dương. Tính giá tr ca biu thc
6S ab c= +
.
4.=S
.
6.=S
.
3.=S
.
1.=S
Câu 44. Cho các s
1
32zi= +
2
65zi
= +
. Tìm số phc liên hp ca s phc
12
23
zzz=
.
.
12 11 .=−−
zi
.
12 11 .=−+
zi
.
11 12 .=−+
zi
.
11 12 .=−−
zi
Câu 45. Trong không gian vi h trc to độ
Oxyz
, cho hai vectơ
( )
( ) ( )
53 23 2 3 2MO i j j k k i= −+



. Tìm toạ độ đim
M
.
(
)
21;1; 7 .
M
.
( )
21; 1;7 .−−
M
.
( )
21; 1;7 .M
.
( )
21; 1; 7 .−−M
Câu 46. Gi
1
z
,
2
z
là các nghim phc ca phương trình
2
6 21 0zz−+=
. Tính
12
11
P
zz
= +
.
.
2
7
P =
. .
7
2
P =
. .
7
2
P =
. .
2
7
P =
.
Câu 47. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
cho hai vectơ
( )
2;1;3a
=
( )
3; 2;1b
=
. Góc
gia các vectơ
a
b
bng
.
120
. .
30
. .
45
. .
60
.
Câu 48. Cho hàm s
( )
y fx=
tha mãn
( )
2 3sinfx x
=
(
)
0 10f =
. Hãy chn khng đnh đúng
.
( )
2 3cos 7fx x x=++
. .
( )
2 3sin 7
fx x x=++
.
.
( )
2 3sin 11fx x x=−+
. .
( )
2 3cos 11fx x x=−+
.
Câu 49. Biết
(x)F
là mt nguyên hàm ca hàm s
1
f(x)
x
=
F(1) 5=
. Tính
F(4)
.
F(4) 8=
. .
F(4) 5=
. .
F(4) 6
=
. .
F(4) 7
=
.
Câu 50. Khi tính tích phân
2
2
1
21I x x dx=
bng cách đt
2
1ux=
ta đưc tích phân nào bên
i?
.
3
0
1
2
I udu=
. .
2
1
I udu=
. .
3
0
I udu=
. .
3
0
2I udu=
.
BNG ĐÁP ÁN
1A
2D
3B
4A
5A
6B
7C
8A
9B
10B
11D
12D
13A
14C
15C
16D
17B
18B
19C
20C
21A
22D
23D
24A
25C
26C
27C
28D
29A
30D
31C
32B
33A
34C
35D
36A
37C
38B
39C
40D
41A
42B
43B
44B
45A
46A
47D
48A
49D
50C
ĐÁP ÁN CHI TIẾT
Câu 1. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
phương trình của trc tung
yOy
viết là
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 7
A.
0
0
x
yt
z
=
=
=
. B.
0
xt
yt
z
=
=
=
. C.
0x
yt
zt
=
=
=
. D.
0
xt
y
zt
=
=
=
.
Li gii
Chn A
Trc
Oy
có véc tơ chỉ phương là
( )
0;1; 0j =
và đi qua điểm
( )
0;0; 0O
.
Nên phương trình trục
Oy
0
0
x
yt
z
=
=
=
.
Câu 2. Cho các s thc
,xy
tha
( )
( )
2
35 2 42
x iy i i−− =
. Tính giá tr biu thc
2S xy=
.
A.
2S
. B.
1S
. C.
1S 
. D.
2S

.
Li gii
Chn D
Ta có:
(
) (
) (
)
( )
2
35 2 42 35 34 42x iy i i x iy i i
−− −= −− =
.
( )
10
33 4
3
3 3 4 5 42
4 5 2 14
3
x
xy
x y y xi i
yx
y
=
−=
+ =−⇔

−=
=
.
Vy
22S xy
= −=
.
Câu 3. Biết
( )
3
1
d8fx x=
. Khi đó kết quả ca phép tính tích phân
( )
3
1
2 3dfx x


bng
A.
9
. B.
10
. C.
13
. D.
16
.
Li gii
Chn B
Ta có:
( ) ( )
3 33
3
1
1 11
2 3 d 2 d 3 d 2.8 3. 10fx x fx x x x= =−=


∫∫
.
Câu 4. Cho các s phc
12
;zz
tha mãn
1 2 12
2; 7; 5z z zz 
. Tính
12
zz
A.
12
17zz
. B.
12
32zz
. C.
12
19zz
. D.
12
22zz
.
Li gii
Chn A
Gi s
12
; ,,,z a bi z c di a b c d 
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 8
Ta có:
12
z z ac bdi 
;
12
z z ac bdi 
.
T gi thiết
1 2 12
2; 7; 5
z z zz 
suy ra:
( ) ( )
22
222 2
22
22
4
11
7
22 6
5
ab
abcd
cd
ac bd
ac bd
+=
+++ =
+=

+=
+− =
.
T đó ta có:
22
22
12
22
1722ac bd a b c d a bdz cz   
.
Câu 5. Cho phương trình
( ) ( )
2 22
2 2 2 2 24 0 *x y z mx m y m++− + + + =
. Trong không gian vi h
trc ta đ
Oxyz
,
(
)
*
là phương trình của mt mt cu khi và ch khi
m
tha:
C. A.
2
5
m
m
<−
>
. B.
25m−< <
. C.
5
2
m
m
<−
>
.
D.
52m−< <
.
Li gii
Chn A
Phương trình
2 22
222 0x y z ax by cz d+ + +=
là phương trình của mt mt cu khi và ch
khi
222
0abcd
+ + −>
.
T đó suy ra điều kiện để
( )
*
là phương trình của mt mt cu là
(
)
2
2
2 2 24 0mm m+ −>
2
2
2 6 20 0
5
m
mm
m
<−
>⇔
>
.
Câu 6. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
cho điểm
( )
2; 3; 4A
. Mt cu tâm
A
tiếp xúc vi
trc ta đ
x Ox
có bán kính
R
bng
D. A.
4
R =
. B.
5R =
. C.
2
R =
.
D.
3R =
.
Li gii
Chn B
Gi
A
là hình chiếu của điểm
A
trên trc ta đ
x Ox
. Ta có:
( )
2;0; 0A
( )
0; 3; 4AA
⇒=

Mt cu tâm
A
tiếp xúc vi trc ta đ
x Ox
có bán kính
(
)
222
, 034 5R d A Ox A A
= = = ++ =

.
Vy
5R =
.
Câu 7. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
cho điểm
( )
2; 3;1M
, gi
N
;
P
;
Q
lần lượt là hình
chiếu vuông góc ca
M
xung các trc ta đ
x Ox
;
y Oy
;
z Oz
. Phương trình mặt phng
( )
NPQ
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 9
A.
2 3 60
++=x yz
. B.
2 3 60 +−=x yz
.
C.
3 2 6 60 + −=xyz
. D.
32660 + +=xyz
.
Li gii
Chn C
Theo gi thuyết
N
;
P
;
Q
lần lượt là hình chiếu vuông góc ca
( )
2; 3;1M
xung các trc
ta đ
x Ox
;
y Oy
;
z Oz
nên ta có ta đ ca
(
)
2;0;0N
;
( )
0; 3; 0P
;
( )
0;0;1Q
.
Do đó, mặt phng
( )
NPQ
ct các trc ta đ tại các điểm
( )
2;0;0N
;
( )
0; 3; 0P
;
( )
0;0;1Q
,
suy ra phương trình của mt phng
( )
NPQ
1 3 2 6 60
2 31
xyz
xyz+ + = ⇔− + + =
3 2 6 60xyz + −=
.
Câu 8. Cho s phc
z
tha
13−+ =zi
. Biết rng tp hợp các điểm biu din s phc
(
)
34= +w iz
là một đường tròn. Tìm tọa đ tâm
I
của đường tròn đó.
A.
( )
7;1I
. B.
(
)
7; 1−−I
. C.
( )
7;1I
. D.
( )
7; 1I
.
Li gii
Chn A
Theo đề bài ta có:
( )
34 1 1 1 1 3
34 34 34
= + = = −+ −+ = −+ −+ =
++ +
ww w
w iz zzi izi i
ii i
7
7
13 3 3 715
34 34 34
−−
−−
+=⇔=⇔==
+ ++
wi
w wi
i wi
i ii
( )
*
.
Gi
w x yi= +
vi
,xy
.
Thế
w x yi
= +
vào
( )
*
, ta có
( ) (
)
7 1 15−+ =x yi
( ) (
)
22
7 1 15 +− =xy
( ) ( )
22
7 1 225⇔− +− =xy
.
Vy, tp hợp điểm biu din s phc
w
là đường tròn tâm
( )
7;1I
bán kính
15=r
.
Câu 9. Gi
( )
H
của hình phẳng gii hn bi các đưng
3=x
;
2=y
; trc hoành và trc tung. Th
tích khi tròn xoay sinh ra bi
( )
H
quay quanh trục hoành bng
A.
18
π
=V
. B.
12
π
=V
. C.
24
π
=V
. D.
36
π
=V
.
Li gii
Chn B
Theo đề ra ta có hình vẽ như sau:
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 10
Dựa vào hình vẽ, th tích khi tròn xoay sinh ra bi
( )
H
quay quanh trục hoành bng
3
3
2
0
0
2 d .4 12
ππ π
= = =
V xx
.
Câu 10. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho các điểm
( ) ( )
1; 1; 3 , 2; 2;1AB−−
( )
1; 2;1C
.
Mt phng
( )
ABC
có mt vecto pháp tuyến là
A.
( )
8; 6; 1n =
. B.
( )
8; 6;1n =
. C.
( )
8; 6;1n =
. D.
( )
8; 6;1
n =
.
Li gii
Chn B
Ta có
( ) (
)
1;1;2, 2;3;2AB AC= −− =
 
Mt phng
( )
ABC
có mt vecto pháp tuyến là
( )
8; 6;1n AB AC=∧=
 
.
Câu 11. Cho s phc
1
23zi=
2
3zi= +
. Tính môđun của s phc
12
zz z= +
A.
23z =
. B.
21
z =
. C.
41z =
. D.
29z =
.
Li gii
Chn D
Ta có
( )
2
2
12
5 2 5 2 29zz z i z= + = = +− =
.
Câu 12. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, viết phương trình mặt phng
(
)
P
cha đim
( )
2; 2;1M
và trc hoành.
A.
12 2 0xy z−− =
. B.
10xyz +−=
. C.
2 40yz+ −=
. D.
20yz
−=
.
Li gii
Chn D
Cách 1: Vì mt phng
( )
P
cha trc hoành nên
( )
P
đi qua gốc ta đ
( )
0;0; 0O
và cha
giá của vecto đơn vị
( )
1;0;0i =
.
Ta có
( )
2; 2;1OM =

B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 11
Mt phng
( )
P
có mt vecto pháp tuyến
( )
0; 1; 2
n i OM
=∧=

và đi qua điểm
( )
0;0; 0O
nên có phương trình:
( ) ( ) ( )
0. 0 1. 0 2. 0 0 2 0x y z yz−− −+ = =
.
Cách 2: Vì mt phng
( )
P
cha trc hoành nên
( )
P
đi qua gốc ta đ
(
)
0;0; 0O
suy ra loi
các phương án B, C.
Li có
( )
P
đi qua
( )
2; 2;1M
nên loi A. Vy chn D.
Câu 13. Trong mt phng phc gi
;;ABC
lần lượt là các đim biu din s phc
12 3
3 14; 7 10; 3 14
z iz iz i
= =+ =−+
. Hãy chn khẳng định đúng .
A. Tam giác
ABC
là tam giác vuông ti
B
. B. Tam giác
ABC
là tam giác vuông ti
C
.
C. Tam giác
ABC
là tam giác đu . D. Tam giác
ABC
là tam giác vuông ti
A
.
Li gii
Chn A
Ta có :
12 3
3 14 ( 3; 14); 7 10 ( 7; 10); 3 14 ( 3; 14)z i A z iB z iC= =+⇒ =+⇒
( 7 3; 14 10); ( 7 3; 14 10) . 0
AB BC AB BC AB BC−+ −−=
     
Vy tam giác
ABC
là tam giác vuông ti
B
.
Câu 14. Biết
3
0
() 6f x dx =
10
0
( ) 10f x dx =
. Tính
10
3
()f x dx
.
A.
16
. B.
6
. C.
4
. D.
4
.
Li gii
Chn C
Áp dng công thc :
10 3 10
0 03
() () () () () ()
b cb
a ac
f x dx f x dx f x dx f x dx f x dx f x dx=+⇒ =+
∫∫
.
10 10 3
3 00
() () () 10 6 4f x dx f x dx f x dx = = −=
∫∫
Câu 15. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
cho hai mt phng
( ):2 3 6 0P x yz+ +−=
và mt phng
( ): 2 4 0
Qxy z++ −=
phương trình giao tuyến đã cho của hai mt phẳng đã cho là :
A.
1
:1
12
xt
yt
zt
= +
∆=+
= +
. B.
12
: 13
1
xt
yt
zt
= +
∆=
= +
. C.
65
: 23
xt
yt
zt
= +
=−−
=
. D.
65
: 23
xt
yt
zt
= +
=−+
=
.
Li gii
Chn C
Ta có :
12
( ) : 2 3 6 0 : ( 2; 3;1); ( ) : 2 4 0 : (1;1; 2)P x y z VTPT n Q x y z VTPT n+ +−= = ++ = =

Gi
u
là VTCP của đường thng giao tuyến
[ ]
12
; (5;3;1)u nn∆⇒ = =

.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 12
Xét h
2 3 60
2 40
x yz
xy z
+ +−=
++ −=
Chn
0 6; 2 (6; 2;0)z xy M= = = ∈∆
Vậy phương trình giao tuyến là :
65
: 23
xt
yt
zt
= +
=−−
=
Câu 16. Cho hàm s
(
)
y fx=
liên tc và
( )
2
0
d 12fxx=
. Tính
( )
1
0
2dI f xx=
A.
24
. B.
18
. C.
12
. D.
6
.
Li gii
Chn D
Đặt
2 d 2dtx t x= ⇒=
( )
( )
( )
1 22
0 00
11
2 d d dx=6
22
I f xx ft t fx= = =
∫∫
Câu 17. Trong không gian vi h ta đ Oxyz cho các véctơ
( )
3; 2; 5AB =

( )
1; 4; 1AC =

. Độ dài
trung tuyến AM ca tam giác ABC là:
A.
6AM
=
. B.
3
AM =
. C.
32AM =
. D.
62AM =
.
Li gii
Chn B
Ta có:
( )
( )
22 2
1
2;1; 2 2 1 2 3.
2
AM AB AC AM AM= +⇒= ⇒=++=
   
Câu 18. Cho hàm s liên tc
( )
y fx=
và có đồ th hàm s
( )
'y fx=
như hình vẽ dưới đây. Biết đồ
th hàm s
( )
'y fx=
ct trc hoành ti các điểm có hoành độ theo th t
,,abc
. Hãy chn
khẳng định đúng
A.
( ) ( ) ( )
fc fa fb<<
. B.
( ) ( ) ( )
fa fc fb<<
.
C.
( ) ( ) ( )
fa fb fc<<
. D.
( )
( ) ( )
fc fb fa<<
.
Li gii
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 13
Chn B
* T đồ th hàm s
( )
'y fx=
suy ra hàm s
( )
y fx=
đồng biến trên khong
( )
;ab
và nghch
biến trên khong
(
)
(
)
( )
( ) ( )
;
fa fb
bc
fc fb
<
<
* Mt khác, t đồ th hàm s
( )
'y fx=
suy ra
(
) (
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
) (
) ( ) ( )
'd 'd .
bc
ab
bc
f x x f x x fx fx fb fa fb f c fc fa
ab
> >− > >
∫∫
Vy
(
)
(
) (
)
.
fa fc fb
<<
Chn B
Câu 19. Trong không gian vi h trc to độ
Oxyz
cho mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
222
: 2 1 39Sx y z−+++−=
đường thng
212
:
123
x yz +−
∆==
. Có bao nhiêu mt phng cha
và tiếp xúc vi mt cu
( )
S
?
A.
2
. B. vô s. C.
0
. D.
1
.
Li gii
Chn C
Mt cu
(
)
S
có tâm
(
)
2; 1; 3I
và bán kính
3R =
.
Phương trình mặt phng
( )
P
cha
có dng
( )
:P
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 1 3 12 2 0mx y ny z + + +− =


( )
:P
( )
2 3 2 570mx n m y nz m n+ +=
.
( )
P
tiếp xúc vi
( )
S
nên
(
)
( )
;IP
dR=
( )
2
22
4 365 7
3
43 4
mm n n m n
m nm n
+− +
⇔=
+− +
22
45 54 113 0m mn n−+ =
.
Không th biu din
m
theo
n
. Do đó không có mặt phng
( )
P
cha
và tiếp xúc vi mt
cu
( )
S
.
Câu 20. Gi
,mn
là các s nguyên tho
2
1
21
ln d
m
e
e
x xx
n
+
=
. Hãy chn kết quả đúng.
A.
6mn+=
. B.
6mn−=
. C.
6nm−=
. D.
.6mn=
.
Li gii
Chn C
Đặt
2
1
1
ln d
e
I x xx=
Khi đó
2
3
1
ln
3
du dx
ux
x
dv x dx
x
v
=
=

=
=
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 14
33
2
1
1
1
1 21
ln
33 9
e
e
xe
I x x dx
+
=−=
.
Vy
3
m =
9n
=
nên
6nm−=
.
Câu 21. Cho các s phc
1 11
z a bi
= +
2 22
z a bi= +
. S phc
12
.z zz=
là s thực thì
A.
12 1 2
0a b ba
+=
. B.
12 12
0aa bb−=
. C.
12 1 2
0ab ba−=
. D.
12 12
0aa bb+=
.
Li gii
Chn A
Ta có
( )
( )
( )
( )
1 2 1 1 2 2 12 12 12 21
.z z a bi a bi aa bb ab a b i
=+ += + +
.
12
.
z zz
=
là s thc nên
12 12
0ab ba+=
.
Câu 22. Hàm s nào không phi là nguyên hàm ca hàm s
( )
2
1
21
fx
xx
=
++
?
A.
(
)
2
1
x
Fx
x
+
=
+
. B.
( )
23
1
x
Fx
x
+
=
+
. C.
( )
1
x
Fx
x
=
+
. D.
( )
1
1
x
Fx
x
=
+
.
Li gii
Chn D
Cách 1: Áp dng:
( ) ( ) ( ) ( )
dFx fx x Fx fx
= ⇒=
.
Ta có:
( )
( )
2
2
11
21
1
fx
xx
x
=−=
++
+
Xét phương án A:
( )
( )
( )
2
21
1
1
x
Fx fx
x
x
+−

= = =

+

+
. Vậy A đúng.
Xét phương án B:
( )
( )
( )
2
23 1
1
1
x
Fx fx
x
x
+−

= = =

+

+
. Vậy B đúng.
Xét phương án C:
( )
( )
( )
2
1
1
1
x
Fx fx
x
x

=−= =

+

+
. Vậy C đúng.
Xét phương án D:
(
)
( )
( )
2
12
1
1
x
Fx fx
x
x
−−

=−=

+

+
. Vy D sai.
Cách 2: Ta có:
( ) ( )
( )
2
11
dd
1
1
Fx f x x x C
x
x
==−=+
+
+
∫∫
.
Chn
( )
12
11
11
x
C Fx
xx
+
=⇒ = +=
++
. Vậy A đúng.
Chn
( )
1 23
22
11
x
C Fx
xx
+
=⇒ = +=
++
. Vậy B đúng.
Chn
( )
1
11
11
x
C Fx
xx
=−⇒ = =
++
. Vậy C đúng.
Vy D sai.
Câu 23. Gi
1
z
;
2
z
;
3
z
là các nghim của phương trình
3
10z +=
. Tìm giá trị ca biu thc
2019 2019 2019
1 23
Pzzz=++
A.
3
P =
. B.
3Pi=
. C.
3Pi=
. D.
3P
=
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 15
Li gii
Chn D
Cách 1:
Ta có:
3
10
z
+=
1
2
3
1
13
22
13
22
z
zi
zi
=
⇒=+
=
.
Vi
( )
673
3 2019 3
2 2 22
13
11
22
z iz z z= + =−⇒ = =
.
Vi
( )
673
3 2019 3
3 3 33
13
11
22
z iz z z= =−⇒ = =
.
Khi đó:
2019 2019 2019
1 23
111 3
Pzzz= + + =−−=
.
Cách 2:
Ta có:
( )
(
)
( )
3
1
3
33
2
3
3
1
10 1 1
1
z
zzz
z
=
+= =−⇔ =
=
.
Do đó:
(
) ( ) ( )
673 673 673
333
2019 2019 2019
1 23 1 2 3
Pzzz z z z
 
=++= + +
 
111 3=−−=
.
Câu 24. Biết rng
(
)
23
f
=
, hàm s
(
)
'fx
liên tc và
( )
5
2
'd1fxx=
thì giá trị ca
( )
5f
là:
A.
4
. B.
5
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn A
Áp dng:
( )
( )
df x x fx
=
, ta có:
( ) ( )
5
5
2
2
'df x x fx=
( )
( )
5 21ff
=−=
.
( ) ( ) ( )
2 3 5 1 2 13 4f ff
=⇒=+=+=
.
Câu 25. Cho các s phc
43zi=
2019
12 5
w.
13 13
zi

=


. Hãy chn khẳng định đúng
A.
w
là s thc. B.
w
là s thun o.
C.
w 5.=
D.
w 5.=
Li gii
Chn C
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 16
2019
2019
2019 2 2
12 5 12 5 12 5
1
13 13 13 13 13 13
ii



−=−= + =




.
2019 2019
22
12 5 12 5
w . 4 ( 3) 5
13 13 13 13
z iz i

=−=−=+=


.
Câu 26. Gi
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
(
)
1
2018
y fx
x
= =
. Biết rng
( ) ( )
2020 2015 ln 6.
FF
= =
Tính
( ) ( )
2022 2016 .SF F= +
A.
ln 36S =
B.
ln 72S =
. C.
ln 48S =
. D.
ln 24.S =
Li gii
Chn C
Ta có
(
)
1
ln 2018
2018
dx x C C
x

=−+


.
( )
( )
( )
1
2
ln 2018 2018
.
ln 2018 2018
x Cx
Fx
xCx
−+>
=
−+ <
( ) ( )
11
2020 ln 2 ln 6 ln3 2018 .F C Cx
= += = >
( ) ( )
22
2015 ln 3 ln 6 ln 2 2018 .F C Cx= += = <
Vy
( )
( )
( )
ln 2018 ln 3 2018
.
ln 2018 ln 2 2018
xx
Fx
xx
−+ >
=
−+ <
(
)
2022 ln 4 ln 3 ln12.
F
=+=
( )
2016 ln 2 ln 2 ln 4.F =+=
(
) ( )
2022 2016 ln 48.SF F=+=
Câu 27. Trong không gian vi h trc
Oxyz
, cho hình hộp
.'' ' 'ABCD A B C D
. Biết rng
( )
1; 3; 4AB

,
( )
2;3;5AD

( )
' 1;1;1AC

. Tính th tích hình hộp
.'' ' '
ABCD A B C D
A.
.''' '
6
ABCD A B C D
V =
. B.
.''' '
12
ABCD A B C D
V =
C.
.''' '
1
ABCD A B C D
V =
. D.
.''' '
3
ABCD A B C D
V =
Li gii
Chn C
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 17
Ta có
.''' '
, .'
ABCD A B C D
V AB AD AA

=

  
.
' ' ' ' '( )AC AC AA AB AD AA AA AC AB AD
=+=++⇒=−+
         

(
)
' 2;5;8.AA = −−

.''' '
, . ' 1.
ABCD A B C D
V AB AD AA

= =

  
Câu 28. S phc
z
nào tho phương trình
z
z
zi
=
+
?
A.
1
zi
=−−
. B.
1
zi=−+
. C.
1zi= +
. D.
1zi=
.
Li gii
Chn D
Vi
zi≠−
,
( )
2
0
0 10
1
z
z
z z iz z z z i
zi
zi
=
= + = +− =
=
+
.
Câu 29. Hàm s nào là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
1
27
fx
x
=
+
?
A.
(
)
17
ln
22
Fx x C= ++
. B.
( )
2ln 2 7Fx x C= ++
.
C.
( )
7
2ln
2
Fx x C= ++
. D.
( )
ln 2 7Fx x C= ++
.
Li gii
Chn A
( )
1 1 11 1 7
d d d ln
7
7
27 2 2 2
2
2
2
Fx x x x x C
x
x
x
= = = = ++
+

+
+


∫∫
.
Hoc
( )
1
11
d ln 2 7
27 2
Fx x x C
x
= = ++
+
.
Đối chiếu các phương án, ta chọn phương án A.
Câu 30. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 3 4 50Px y z+ + −=
và điểm
( )
2; 1; 3A −−
.
Phương trình mặt phng
( )
Q
đối xng vi mt phng
( )
P
qua điểm
A
là:
A.
( )
: 3 4 23 0Qx y z+++=
. B.
( )
: 3 4 23 0Qx y z++−=
.
C.
( )
: 3 4 31 0Qx y z++−=
. D.
( )
: 3 4 31 0Qx y z+++=
.
Li gii
Chn D
Ta có
( )
Q
đối xng vi mt phng
( )
P
qua điểm
A
(
)
AP
nên
( ) ( ) ( ) ( )
// : 3 4 0 5Q P Qx y zD D + + + = ≠−
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 18
( )
( )
( )
( )
( ) ( ) ( ) ( )
222 222
1.2 3. 1 4. 3 5 1.2 3. 1 4. 3
,,
134 134
D
dAP dAQ
+ −+ + −+ +
=⇔=
++ ++
( )
5L
13 18
13 18
13 18
31
D
D
D
D
D
=
−=
⇔−=⇔
−=
=
.
Vy
( )
: 3 4 31 0Qx y z+++=
.
Câu 31. Cho các s phc
1
3z a bi
2
2z b ai
,
,ab
. Tìm
a
b
sao cho
12
z6zi 
.
A.
4
1
a
b
=
=
. B.
4
1
a
b
=
=
. C.
4
1
a
b
=
=
. D.
4
1
a
b
=
=
.
Li gii
Chn C
Ta có
12
z 6 3 2 6 ( 2) ( 3) 6z i a bi b ai i a b a b i i   
26 4
31 1
ab a
ab b










.
Câu 32. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
cho mt cu
2 22
( ): 2 4 0Sx y z x y
và mt
phng
( ) : 3 2 5 2019 0Pxyz 
. Các tiếp din vi mt cu
()S
song song vi mt phng
()P
tiếp xúc vi
()S
tại hai điểm
A
B
. Phương trình đường thng
AB
là:
A.
13
: 22
5
xt
AB y t
zt
=−+
=
=
. B.
43
: 42
55
xt
AB y t
zt
= +
=−−
= +
. C.
1
: 22
0
xt
AB y t
z
= +
=−−
=
. D.
3
: 22
5
xt
AB y t
z
= +
=−−
=
.
Li gii
Chn B
Mt cu
2 22
( ): 2 4 0
Sx y z x y
có tâm
(1; 2; 0)I
, bán kính
5R
Ta có
2012
;( ) 5
38
dI P 
suy ra
()P
nm ngoài
()
S
.
Gi
lần lượt là các tiếp din vi
()S
ti
,AB
khi đó
||
vì cùng song song
vi
()P
.
(P)
(
β
)
(
α
)
I
A
B
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 19
Ta có
||
IA
IB


,,I AB
thng hàng
()
AB P
.
Suy ra đường thng
AB
có véc tơ ch phương
(3; 2; 5)u 
và đi qua điểm
(1; 2; 0)
I
.
Phương trình đường thng
13 43
: 22 : 42
5 55
xt x t
AB y t AB y t
zt z t
=+=+


=−− =−−


= = +

.
Câu 33. Kết quả tích phân
1
0
5d
x
Ix
bng
A.
4
ln 5
I =
. B.
4ln 5I =
. C.
5ln 5I =
. D.
5
ln 5
I =
.
Li gii
Chn A
Ta có
1
1
0
0
5 51 4
5d
ln 5 ln 5 ln 5 ln 5
x
x
Ix

.
Câu 34. Diện tích hình phẳng gii hn bởi đồ th hàm s
cos=yx
và các đường thng
0=
y
,
0=x
,
=x
π
bng
A.
2
π
. B.
1
. C.
2
. D.
π
.
Li gii
Chn C
Phương trình hoành độ giao điểm ca đ th hàm s
cos=yx
và đường thng
0=y
là:
cos 0 ,
2
=⇔= + x x kk
π
π
.
[ ]
0;
2
⇒=xx
π
π
.
Diện tích hình phẳng gii hn bởi đồ th hàm s
cos=yx
và các đường thng
0=y
,
0=
x
,
=x
π
là:
0
cos d= =
S xx
π
2
0
2
cos d cos d
∫∫
xx xx
π
π
π
( Do
0; cos 0; ; cos 0
22

⇒≥ ⇒≤


x xx x
ππ
π
).
2
0
2
sin sin= xx
π
π
π
( )
10 01 2=−− =
( đơn vị din tích).
Câu 35. Kết quả ca phép tính tích phân
( )
2
43
1
4= +
x
I x x e dx
bng
A.
2
16 ee
. B.
2
16 1e
. C.
2
16ee
. D.
( )
16 1ee
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 20
Li gii
Chn D
• Đặt
(
)
32
43
4 12
4
= +
= +


=
=
x
x
du x x dx
ux x
dv e dx
ve
Suy ra
( )
( )
2
4 32 3 2 2
11
1
4 4 12 48 5= + + = −−
xx
I x x e x x e dx e e I
vi
( )
2
32
1
1
4 12= +
x
I x x e dx
• Tính
( )
2
32
1
1
4 12= +
x
I x x e dx
.
Đặt
( )
2
32
1
1
1
1
12 24
4 12
= +
= +


=
=
x
x
du x x dx
ux x
dv e dx
ve
Suy ra
( )
( )
2
3 22 2 2
11 2
1
4 12 12 2 80 16 12= + + = −−
xx
I x x e x x e dx e e I
vi
( )
2
2
2
1
2= +
x
I x x e dx
• Tính
( )
2
2
2
1
2
= +
x
I x x e dx
Đặt
( )
2
2
2
2
2
22
2
= +
= +


=
=
x
x
du x dx
ux x
dv e dx
ve
Suy ra
( )
( )
2
22 2
21 3
1
2 22 8 3= + + = −−
xx
I x x e x e dx e e I
vi
( )
2
3
1
22= +
x
I x e dx
• Tính
( )
2
3
1
22= +
x
I x e dx
.
Đặt
33
33
22 2=+=



= =


xx
u x du dx
dv e dx v e
.
Suy ra
( )
( )
2
2 2 22 2 2
31 1
1
22 2 642 642242= + = −− = −− =
xx x
I xe edxeee eeeeee
Do đó:
=I
( )
2 22
12
48 5 48 5 80 16 12−−= −− eeI ee e eI
( )
22
3
32 11 12 8 3
= + + −−e e e eI
2
3
64 25 12
= −−e eI
(
)
2 22
64 25 12 4 2 16= −= e e e e ee
( )
16 1= ee
.
Câu 36. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
:2 2 7 0+ −=P xy z
và điểm
( )
2; 1;1I
. Phương trình mặt cu
(
)
S
có tâm
I
tiếp xúc vi mt phng
(
)
P
A.
( )
2 22
: 4 2 2 20+ + + +=Sx y z x y z
. B.
( )
2 22
: 4 2 2 20+ + + −=Sx y z x y z
.
C.
( )
2 22
: 4 2 2 20+ + + + −=Sx y z x y z
. D.
( )
2 22
: 4 2 2 20+ + + + +=Sx y z x y z
.
Li gii
Chn A
• Vì mặt cu
( )
S
có tâm
I
tiếp xúc vi mt phng
( )
P
nên bán kính ca mt cu
( )
S
là:
(
)
( )
( )
( )
2
22
2.2 1 2.1 7
,2
21 2
+−
= = =
+ +−
R dI P
.
• Phương trình mặt cu
( )
S
có tâm
( )
2; 1;1I
và bán kính
2=R
là:
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 21
(
) (
)
( )
2 22
2
2 1 12 ++ +− =x yz
2 22
4 2 2 20 + + + +=xyz x yz
.
Câu 37. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho mt phng
: 5 14 0Px y z

và điểm
1; 4; 2M 
. Ta đ điểm
H
là hình chiếu vuông góc của điểm
M
lên mt phng
P
A.
( )
4;0; 2H
. B.
( )
2; 2;2H
. C.
(
)
2; 3; 3H
. D.
( )
1; 6; 12
H −−
.
Li gii
Chn C
Cách 1: (Tự lun)
+) Đưng thng
đi qua điểm
1; 4; 2M 
và vuông góc vi mt phng
: 5 14 0Px y z
có phương trình tham số
1
4
25
xt
yt
zt



.
+) Đim
H
là hình chiếu vuông góc của điểm
M
lên mt phng
P
HP 
.
Ta có
1 ; 4 ;2 5H Ht t t 
HP
nên
1 4 5 2 5 14 0 1
tt t t
.
Vy
2; 3; 3H
.
Cách 2: (Trắc nghim)
+)
H
là hình chiếu vuông góc của điểm
000
;;Mx y z
lên mt phng
:0P ax by cz d 
0 00 00 0
;;H x at y bt z ct

vi
000
0
222
ax by cz d
t
abc



.
+) Ta có
0
22 2
1 4 5. 2 14
1
115
t



.
ta đ điểm
H
2
3 2; 3; 3
3
H
H
H
x
yH
z

.
Câu 38. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho điểm
6; 3; 4A
. Mt cu tâm
A
tiếp xúc vi
mt phng ta đ
yOz
có bán kính
R
bng
A.
5
. B.
6
. C.
3
. D.
4
.
Li gii
Chn B
Mt cu tâm
6; 3; 4A
và tiếp xúc vi mt phng ta đ
yOz
, ta có bán kính
,6
A
R d A yOz x 
.
Vy
6R
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 22
Câu 39. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho đường thng
có phương trình
12 3
2 34
xyz


. Đường thng
đi qua điểm nào sau đây?
A.
( )
5; 4; 7M
. B.
(
)
5; 4; 7N
. C.
( )
5;11; 15P −−
. D.
( )
5; 7; 12Q −−
.
Li gii
Chn C
+) Thay ta đ điểm
M
vào phương trình đường thng
, ta có
42
23
M ∉∆
.
+) Thay ta đ điểm
N
vào phương trình đường thng
, ta có
4 6 10
2 34
N
= ∉∆
.
+) Thay ta đ điểm
P
vào phương trình đường thng
, ta có
6 9 12
2 34
P
−−
= = ∈∆
.
+) Thay ta đ điểm
Q
vào phương trình đường thng
, ta có
65
23
Q
∉∆
.
Câu 40. Kết quả ca phép tính tích phân
23
2
2
3
d
3
Ix
xx
=
bng
A.
2
π
. B.
4
π
. C.
3
π
. D.
6
π
.
Li gii
Chn D
23 23
2 22
22
33
dd
33
x
Ix x
xx x x
= =
−−
∫∫
.
Đặt
2 22
3 3 2d 2 d d dt x t x tt xx tt xx= = −⇒ = =
. Đổi cn:
21
23 3
xt
xt
= →=
= →=
.
( )
23 3 3
2
2
22
2 11
31
d3 d3 d
3
3
3
xt
I x tt
t
tt
xx
= = =
+
+
∫∫
.
Đặt
2
3
3 tan d d
cos
t ut x
u
= ⇒=
. Đổi cn:
1
6
3
3
tu
tu
π
π
=→=
=→=
.
3
2
1
1
3d
3
It
t
=
+
( )
3 33
22
2
2
6 66
1 1 11
3
3. .d .d1d
1
cos cos 3 6 6
3 1 tan
6
cos
u u uu
uu
u
u
π ππ
π ππ
π
πππ
π
= = = = =−=

+


∫∫
.
Câu 41. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho hai đường thng
( )
1
123
:
234
xy z−−
∆==
( )
2
435
:
1 22
xyz−−
∆==
−−
. Ta đ giao điểm
M
của hai đường thẳng đã cho là:
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 23
A.
( )
3;5;7M
. B.
( )
0;1;1M −−
. C.
( )
5;1;3M
. D.
( )
2;3;7M
.
Li gii
Chn A
Viết li
(
)
1
thành
( ) ( )
1
12
: 23
34
xt
y tt
zt
= +
=+∈
= +
.
Viết li
(
)
2
thành
( ) ( )
2
4
: 32
52
xu
y uu
zu
= +
=−∈
=
.
Ta đ giao điểm
M
tha h:
4 12 2 3
1
32 23 2 3 1
1
52 34 2 4 2
u t ut
u
u t ut
t
u t ut
+=+ =

=

=+⇔ +=

=

=+ +=

.
Vy ta đ giao điểm
( )
3;5;7M
.
Câu 42. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho điểm
( )
1; 2;3M
. Phương trình mặt phẳng đi
qua điểm
M
ct các trc tọa độ
;;x Ox y Oy z Oz
′′
lần lượt ti các đim
;;ABC
sao cho
M
trc tâm tam giác
ABC
là:
A.
( )
: 2 3 12 0ABC x y z+ −+=
. B.
( )
: 2 3 14 0ABC x y z +−=
.
C.
( )
: 2 3 14 0
ABC x y z++=
. D.
( )
: 2 3 12 0
ABC x y z+ −−=
.
Li gii
Chn B
Tam giác
ABC
M
là trc tâm
AB C M⇒⊥
.
Ta có:
( )
(
)
AB OAB
AB CO
CO OAB
⇒⊥
. Vy
( )
AB COM AB OM ⇒⊥
.
Tương tự
( )
OM AC OM ABC⊥⇒
.
Suy ra
( )
ABC
nhn
( )
1; 2;3OM =

làm véctơ pháp tuyến.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 24
Khi đó,
( ) ( ) ( ) ( )
:1 1 2 2 3 3 0 2 3 14 0ABC x y z x y z ++ =+−=
.
Câu 43. Kết quả phép tính tích phân
1
0
11
12
dIx
xx

=

++

được viết dưới dng
ln ln
Iab c
= +
vi
,,
abc
là các s dương. Tính giá trị ca biu thc
6
S ab c= +
A.
4.=S
B.
6.=S
C.
3.=S
D.
1.=S
Li gii
Chn B
Ta có:
( )
( ) ( )
1
0
1
11
1 2 23 12223
12
0
d ln ln ln ln ln ln ln lnI xx x
xx

= = +− + = =

++

1
22
3
ln ln= +
1
2
3
,ab c⇒== =
.
Vy
1
6 22 6 6
3
..S ab c=+= + =
.
Câu 44. Cho các s
1
32zi
= +
2
65zi= +
. Tìm số phc liên hp ca s phc
12
23zzz
=
.
A.
12 11 .=−−zi
B.
12 11 .=−+zi
C.
11 12 .=−+zi
D.
11 12 .=−−zi
Li gii
Chn B
Ta có:
( )
( )
12
2 3 2 3 2 3 6 5 12 11zzz i i i= = + + =−−
.
Vy
12 11zi=−+
.
Câu 45. Trong không gian vi h trc to độ
Oxyz
, cho hai vectơ
( )
(
) ( )
53 23 2 3 2MO i j j k k i= −+



. Tìm toạ độ điểm
M
A.
(
)
21;1; 7 .M
B.
(
)
21; 1;7 .
−−M
C.
( )
21; 1;7 .M
D.
( )
21; 1; 7 .−−M
Li gii
Chn A
Ta có:
( )
( ) ( )
5 3 2 3 2 3 2 21 7MO ij jk ki ijk= + = +−



.
VY
( )
21 1 7;;M
.
Câu 46. Gi
1
z
,
2
z
là các nghim phc của phương trình
2
6 21 0zz−+=
. Tính
12
11
P
zz
= +
.
A.
2
7
P =
. B.
7
2
P =
. C.
7
2
P =
. D.
2
7
P =
.
Li gii
Chn A
Cách 1: Ta có
2
12 12i
∆= =
.
Phương trình
2
6 21 0zz−+=
có hai nghim
1
323zi=
;
1
323zi= +
.
Vy
12
1 2 12
11 62
21 7
zz
P
z z zz
+
=+= ==
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 25
Cách 2: Ta có
12
1 2 12
11
zz
P
z z zz
+
=+=
.
Trong đó
12
6
zz
+=
;
12
21zz =
.
Vy
2
7
P =
.
Câu 47. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
cho hai vectơ
( )
2;1;3a =
( )
3; 2;1b =
. Góc
gia các vectơ
a
b
bng
A.
120
. B.
30
. C.
45
. D.
60
.
Li gii
Chn D
Ta có
( )
.1
cos ;
2
.
ab
ab
ab
= =



, vy
( )
; 60ab =

.
Câu 48. Cho hàm s
(
)
y fx=
tha mãn
( )
2 3sinfx x
=
( )
0 10f =
. Hãy chn khẳng định đúng
A.
( )
2 3cos 7fx x x=++
. B.
( )
2 3sin 7
fx x x=++
.
C.
( )
2 3sin 11fx x x=−+
. D.
( )
2 3cos 11fx x x=−+
.
Li gii
Chn A
Ta có
( ) ( ) ( )
d 2 3sin d 2 3cosfx fxx xx x xC
= = =++
∫∫
.
Theo gi thiết
( )
0 10 3 10 7f CC= ⇔+ = =
.
Vy hàm s cn tìm là
( )
2 3cos 7
fx x x=++
.
Câu 49. Biết
(x)F
là mt nguyên hàm ca hàm s
1
f(x)
x
=
F(1) 5=
. Tính
F(4)
A.
F(4) 8
=
. B.
F(4) 5=
. C.
F(4) 6=
. D.
F(4) 7=
.
Li gii
Chn D
Ta có:
11
22
1
d2x x dx x C
x
= = +
∫∫
.
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
( )
15
F =
3C⇒=
.
Vy
1
2
(x) 2 3.Fx= +
Do đó
( )
47F =
.
Câu 50. Khi tính tích phân
2
2
1
21I x x dx=
bằng cách đặt
2
1ux=
ta được tích phân nào bên dưới?
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 26
A.
3
0
1
2
I udu=
. B.
2
1
I udu=
. C.
3
0
I udu=
. D.
3
0
2I udu=
.
Li gii
Chn C
Đặt
2
1 2.u x du xdx= −⇒ =
Đổi cn: Khi
1
x =
thì
0
u =
; khi
2
x =
thì
3u =
.
Khi đó
2
2
1
21I x x dx=
3
0
duu=
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 1
Đề ôn tập kiểm tra cuối kỳ 2. Môn Toán Lớp
File word Full lời giải chi tiết
Câu 1. Trong các mnh đ sau, mnh đ nào sai?
.
d
xx
ex e C= +
. .
1
d lnx xC
x
= +
.
.
sin d cosxx x C= +
. .
2
2dxx x C= +
.
Câu 2. Biết
( )
Fx
là nguyên hàm ca
( )
1
1
fx
x
=
( )
21F =
. Tính
( )
3F
.
.
1
2
. .
ln 2 1+
. .
3
ln
2
. .
ln 2
.
Câu 3. Tính tích phân
2
2
1
ln dI x xx=
.
.
24ln 2 7
. .
7
8ln 2
3
. .
87
ln 2
39
. .
87
ln 2
33
.
Câu 4. Din tích hình phng
S
gii hn bi các đưng
( )
y fx=
,
0y =
và hai đưng thng
( )
,x ax ba b= = <
đưc tính theo công thc nào?
.
( )
d
a
b
S fx x
=
. .
( )
d
b
a
S fx x
=
. .
( )
d
b
a
S fx x=
. .
( )
d
b
a
S fx x=
.
Câu 5. Cho
( )
6
3
d 24fx x
=
. Tính
( )
2
1
3dI f xx=
.
.
8
. .
6
. .
12
. .
4
.
Câu 6. Mt tàu ha đang chy vi vn tc
200 /ms
thì ngưi lái tàu đp phanh, t đó tàu chuyn
động chm dần đều vi vn tc
( ) ( )
200 20 /vt tm s=
. Hi thi gian tàu đi đưc quãng
đưng
750m
( k t lúc bắt đầu đp phanh) ít hơn bao nhiêu giây so vi lúc tàu dng hn.
.
10 s
. .
5
s
. .
15s
. .
8s
.
Câu 7. Tính th tích khi tròn xoay đưc to nên khi cho hình phng
()H
quay quanh
Ox
. Biết
()H
gii hn bi các đưng
yx=
yx=
.
.
3
π
. .
30
π
. .
15
π
. .
6
π
.
Câu 8. Hàm s nào dưới đây là một nguyên hàm ca hàm s
sin
x
ye x
= +
trên
?
.
1
( ) cos
1
x
e
Fx x
x
+
=
+
. .
( ) cos
x
Fx x e=
. .
( ) cos
x
Fx e x= +
. .
( ) cos
x
Fx e x=
.
Câu 9. Ngưi ta xây dng một đường hm hình parabol đi qua núi có chiu cao
9OI m=
, chiu rng
10AB m=
(hình v). Tính din tích cửa đường hm.
Đề:
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 2
.
2
90m
. .
2
50m
. .
2
60m
. .
2
120
m
.
Câu 10. Tính
sin3 .sin 2 .
x x dx
.
.
sin sin5x xC++
.
11
cos cos5
2 10
x xC++
.
11
sin sin 5
2 10
x xC−+
.
11
sin sin 5
2 10
x xC−+ +
.
Câu 11. Công thc tính din tích
S
ca hình phng gii hn bi các đ th hàm s
( )
(
)
,y f x y gx
= =
liên tc trên đon
[ ]
;ab
và hai đưng thng
;x ax b= =
vi
ab<
.
( ) ( )
.
b
a
S f x g x dx=


. .
( ) ( )
.
b
a
S f x g x dx=
.
.
( ) ( )
..
bb
aa
S f x dx g x dx= +
∫∫
. .
(
)
(
)
..
bb
aa
S f x dx g x dx
= +
∫∫
.
Câu 12. Cho tích phân :
( )
2
2
0
1
; ,0
4
I dx c b c b
xb
π
= =+ ∈≠
+
. Tính
.bc+
.
8
. .
7
. .
6
. .
5
.
Câu 13. Phn thc và phn o ca s phc
23zi=−−
ln lưt là:
.
2; 3i−−
. .
2; 3−−
. .
3; 2−−
. .
3;2i
.
Câu 14. Mô đun của s phc
43zi= +
bng
.
3
. .
4
. .
5
. .
1
.
Câu 15. S phc liên hp ca s phc
5 12zi=−+
là:
.
12zi=
. .
5 12zi= +
. .
13z =
. .
5 12zi=−−
.
Câu 16. Biu din hình hc ca s phc
12 5zi=
trong mt phng phc là đim có tọa độ
.
(12;0)
. .
( 5;12)
. .
(12; 5)
. .
( 5;0)
.
Câu 17. Phn thc và phn o ca s phc
(45)(52)zi i=+ −−
ln lưt là
.
2; 4
. .
1; 7
. .
3; 5
. .
1; 2
.
Câu 18. Cho s phc
(2 1) 3 5z a bi i= −+ +
vi
,ab
. Vi giá tr nào ca
b
thì
z
là s thc?
.
5
3
. .
0
. .
1
2
. .
3
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 3
Câu 19. Tìm môđun ca s phc
z
biết
( )
1 68iz i−=+
.
.
25
. .
52
. .
5
. .
72
.
Câu 20. Tìm s phc
z
biết
( )
23 19z iz i−+ =
.
.
2zi=
. .
2zi= +
. .
2zi=−+
. .
2zi=−−
.
Câu 21. Trong mt phng tọa độ
Oxy
tp hp đim biu din các s phc
z
tha mãn điu kin
(
)
34 2zi
−+ =
là một đường tròn có phương trình:
.
22
5xy+=
. .
( ) ( )
22
3 44xy +− =
.
.
. .
22
4xy+=
.
Câu 22. Gi
1
z
,
2
z
là hai nghim phc ca phương trình
2
4 50zz +=
. Khi đó, phần thc ca
22
12
zz+
.
12
. .
13
. .
6
. .
5
.
Câu 23. Cho s phc
(, )z a bi a b=+∈
tha mãn
23zz i+=+
. Giá tr ca biu thc
3
ab
+
.
6
. .
3
. .
4
. .
5
.
Câu 24. Trong không gian
Oxyz
cho
23 5
ai jk=+−

khi đó tọa độ ca vectơ
a
.
(2;0;0)
. .
(0; 3; 0)
. .
(0;0; 5)
. .
(2;3; 5)
.
Câu 25 . Trong không gian
Oxyz
cho hai đim
( )
2; 4;3
A
,
( )
1; 2;1B
. Khi đó tọa độ ca véctơ
AB

là:
.
( )
3;2;2−−
. .
( )
3;2;2
. .
( )
2; 3; 4
. .
( )
3;2;2
.
Câu 26. Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
( )
S
có phương trình
(
) (
)
22
2
1 1 25
x yz++ +=
. Khi đó
tọa độ tâm ca mt cu
(
)
S
là:
.
(
)
1;0;0
. .
( )
1; 1; 0
. .
( )
1; 0;1
. .
( )
2; 3;1
.
Câu 27. Trong không gian
Oxyz
cho
( )
2; 3; 6a
. Khi đó độ dài ca véctơ
a
là:
.
5
. .
6
. .
7
. .
7
.
Câu 28. Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
( )
2;3;1
a
,
( )
2;1;2b
. Khi đó
;ab



có tọa độ
.
( )
0;4;3
. .
(
)
5; 6;8
. .
( )
2;0;1
. .
( )
2;1;0
.
Câu 29. Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
( )
1;3;3a
,
(
)
1;1;2b
. Khi đó
.ab

có giá tr bng
.
1
. .
18
. .
8
. .
8
.
Câu 30. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1; 2;3A
;
( )
1;4;1B
. Khi đó trung điểm của đoạn
AB
là đim
I
có tọa độ
.
( )
0;2;4
. .
( )
2; 6;4
. .
( )
2;0;1
. .
( )
0;1;2
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 4
Câu 31. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 22
2 2 4 10 0xyz x yz
+++ +=
và đim
( )
1; 0;1A
.
Khng đnh nào sau đây là đúng?
. Đim A nm ngoài mt cu
( )
S
. . Đim A nm trong mt cu
( )
S
.
. Đim A nm trên mt cu
( )
S
. .
2OA
=
.
Câu 32. Cho ba điểm
( ) ( ) ( )
1; 0; 2 , 2;1; 1 , 1; 2; 2ABC −−
điểm
E
đỉnh thứ của hình bình hành
ABCE
thì tọa độ của
E
.
( )
2; 1 3−−
. .
( )
0; 1; 3
. .
( )
0; 3;1
. .
( )
2; 3;1
.
Câu 33. Trong không gian
Oxyz
cho mặt phẳng
(
)
: 2 3 5 12 0Pxyz+−=
. Khi đó mặt phẳng
(
)
P
một vectơ pháp tuyến là
.
(
)
2;3;5
n =
. .
( )
2; 3; 5n =
. .
( )
2;3;5n =−−
. .
( )
2;3;5n =
.
Câu 34. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( ): 3 0Px y z

. Khi đó, mặt phng
()P
đi
qua đim
.
(0; 0;1)A
. .
(1;1; 3)B
. .
(2; 0; 1)C
. .
(2; 3; 2)D
.
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( ): 3 0
Px y z
( ): 5 0
Qx y z

.
Khng đnh nào sau đây là đúng?
.
() ()PQ
. .
( ) / /( )PQ
.
.
() ()PQ
. .
()P
ct
()Q
()P
không vuông góc vi
()Q
Câu 36. Trong không gian
Oxyz
, mt phng
()
P
đi qua các đim
(2; 0;0)A
,
(0; 2;0)B
,
(0; 0;3)C
phương trình
.
60xyz
. .
1
223
xyz

.
.
20xy
. .
0yz
.
Câu 37. Trong không gian
Oxyz
cho
()
P
đi qua
(1;1;1)
A
và có vectơ pháp tuyến
(1; 2;1)n
khi đó
phương trình ca mt phng
()P
là:
.
2 40x yz+ +−=
. .
20xy−+=
. .
2 3 10xyz + −=
. .
2 3 10x yz
+ −=
.
Câu 38. Trong không gian
Oxyz
cho
P
đi qua
(1; 1; 2)A
PQ
:
2 50x yz 
. Khi đó
phương trình ca mt phng
P
có dng:
.
0xyz−=
. .
2 10x yz −=
. .
2 10x yz +=
. .
2 3 10x yz
+ −=
.
Câu 39. Phương trình mt phng trung trc của đoạn thng
AB
vi
(2;1; 4)A
( 2; 3; 2)
B 
dng:
.
2 2 10x yz+ +−=
. .
20
xy−+=
. .
3 10xz+ −=
. .
2 2 10x yz+ ++=
.
Câu 40. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 2 2 10 0P mx y z m +− + =
( )
: 15 0Qx y z+− =
. Tìm
m
để
( ) ( )
PQ
.
.
3m =
. .
2m =
. .
1m =
. .
0m =
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 5
Câu 41. Phương trình mt phng
(
)
P
đi qua hai đim
(
) (
)
1; 0;1 , 2;1; 2AB
và vuông góc vi mt
phng
(
)
: 2 3 30Qx y z+ + +=
có dng
.
2 20
x yz +−=
. .
20x
−=
. .
10yz−=
. .
2 10x yz +−=
.
Câu 42. Cho đưng thng
23
:
2 31
xyz−−
∆==
. Khi đó
đi qua đim
M
có tọa độ
.
(
)
2; 3; 0
. .
( )
0;0;1
. .
( )
1; 1; 2
. .
( )
0; 2; 1
.
Câu 43. Cho đưng thng
2 31
2 31
xyz
:
−+
∆==
khi đó
có một véc tơ chỉ phương là
.
( )
2; 3;1u =
. .
(
)
2; 3;1
u =
. .
( )
2; 3; 2u =
. .
( )
1; 2; 0u =
.
Câu 44. Cho đưng thng
( )
2
32
1
xt
: y tt
zt
=
=+∈
= +
khi đó
đi qua điểm
M
có tọa độ
.
( )
2; 3; 0
. .
( )
2; 3;1
. .
( )
1; 2;1
. .
( )
1;5;3
.
Câu 45. Cho đưng thng
( )
1
1
1
xt
: y tt
zt
=
=+∈
= +
( )
2 40P: x y z++−=
khi đó khng đnh nào sau
đây là đúng?
.
( )
// P
. .
( )
P∆⊂
.
.
( )
P∆⊥
. .
ct
( )
P
và không vuông góc vi
( )
P
Câu 46. Phương trình tham s của đường thng
d
đi qua
( )
1;1;1A
và có vecto ch phương
( )
1; 2; 3u =
.
( )
1
12 .
1
xt
y tt
zt
= +
=+∈
= +
.
( )
1
12 .
13
xt
y tt
zt
= +
=−∈
= +
.
( )
1
2.
3
xt
y tt
zt
= +
=−+
= +
.
( )
12
22 .
32
xt
y tt
zt
= +
=−+
= +
Câu 47. Phương trình chính tc của đường thng
đi qua điểm
( )
1; 2; 0M
và vuông góc vi
( )
: 2z 3 0P xy −=
.
12
.
1 22
xy z−−
= =
.
12
.
3 12
xy z−+
= =
.
12
.
1 12
xy z−−
= =
−−
.
1 21
.
112
xy z−+
= =
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 6
Câu 48. Cho đim
( )
1; 2; 1A
và đưng thng
( )
2
:1 .
x
y tt
zt
=
=−∈
=
Tọa độ hình chiếu vuông góc ca
đim
A
lên đưng thng
.
( )
2; 2; 1 .
.
( )
2;1; 0 .
.
( )
1;1;1 .
.
( )
2; 1;1 .
Câu 49. Trong không gian
Oxyz
, đưng thng đi qua hai đim
( ) ( )
2;1;1 , 0;1;4AB
có phương trình
.
( )
2
1
1
= +
=+∈
=
xt
y tt
z
. .
( )
2
1
13
= +
=+∈
= +
xt
y tt
zt
.
.
( )
22
1
13
=
=
= +
xt
yt
zt
. .
(
)
22
3
=−+
=
= +
xt
yt t
zt
.
Câu 50. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình đưng thng
d
đi qua
( )
2; 3; 1A
, đồng thi
vuông góc và cắt đường thng
3
:
24 1
∆==
xyz
.
.
111
:
652
−+
= =
xyz
d
. .
2 31
:
6 5 32
−+
= =
xyz
d
.
.
2 31
:
6 5 32
+ +−
= =
xyz
d
. .
6 5 32
:
23 1
−+
= =
xyz
d
.
BNG ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
B
C
C
A
B
D
D
C
C
B
A
B
C
D
C
B
A
B
A
B
C
C
D
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
C
B
C
D
B
C
B
B
B
B
A
B
A
A
A
A
B
B
B
B
C
A
C
B
ĐÁP ÁN CHI TIẾT
Câu 1. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
d
xx
ex e C
= +
. B.
1
d lnx xC
x
= +
.
C.
sin d cosxx x C= +
. D.
2
2dxx x C= +
.
Li gii
Chn C
Ta có
sin d cosxx x C=−+
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 7
Câu 2. Biết
( )
Fx
là nguyên hàm ca
(
)
1
1
fx
x
=
( )
21F =
. Tính
( )
3F
.
A.
1
2
. B.
ln 2 1
+
. C.
3
ln
2
. D.
ln 2
.
Li gii
Chn B
Ta có
( )
1
d ln 1
1
Fx x x C
x
= = −+
.
( )
21 1FC=⇔=
.
Khi đó, ta có
(
)
ln 1 1Fx x= −+
. Suy ra
( )
3 ln 2 1F = +
.
Câu 3. Tính tích phân
2
2
1
ln dI x xx
=
.
A.
24ln 2 7
. B.
7
8ln 2
3
. C.
87
ln 2
39
. D.
87
ln 2
33
.
Li gii
Chn C
Đặt
23
1
dd
ln
d
3
ux
ux
x
dv x x x
v
=
=

=
=
, khi đó ta có
22
2
33
2
1
11
1 8 87
ln d ln 2 ln 2
3 3 3 93 9
xx
I x xx
= = −=
.
Câu 4. Din tích hình phng
S
gii hn bi các đưng
( )
y fx=
,
0y
=
và hai đường thng
( )
,x ax ba b= = <
được tính theo công thc nào?
A.
( )
d
a
b
S fx x=
. B.
( )
d
b
a
S fx x=
. C.
( )
d
b
a
S fx x=
. D.
( )
d
b
a
S fx x=
.
Li gii
Chn C
Câu 5. Cho
( )
6
3
d 24fx x=
. Tính
( )
2
1
3dI f xx=
.
A.
8
. B.
6
. C.
12
. D.
4
.
Li gii
Chn A
Đặt
1
3 d 3d d dt
3
txtxx=⇒= =
.
Đổi cn
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 8
x
1
2
t
3
6
Khi đó
( )
6
3
11
dt .24 8
33
I ft= = =
.
Câu 6. Mt tàu hỏa đang chạy vi vn tc
200 /ms
thì người lái tàu đạp phanh, t đó tàu chuyển động
chm dần đều vi vn tc
(
) ( )
200 20 /vt tm s
=
. Hi thời gian tàu đi được quãng đường
750m
( k t lúc bắt đầu đạp phanh) ít hơn bao nhiêu giây so với lúc tàu dng hn.
A.
10
s
. B.
5
s
. C.
15s
. D.
8s
.
Li gii
Chn B
Khi tàu dng hn, vn tc
0 200 20 0 10v tt= = ⇔=
.
Suy ra, thời gian để tàu dng hn ( k t lúc bắt đầu đạp phanh) là
10ts=
.
Gi s thời gian tàu đi được quãng đường
750m
(k t lúc bắt đầu đạp phanh) là:
(
)
0 10
xx
<<
.
Ta có:
( )
( )
2
0
0
200 20 d 750 200 10 750
x
x
tt t t =⇔− =
.
2
10 200 750 0.
15
5.
xx
x
x
⇔− + =
=
=
(lo ¹i).
Khi đó thời gian tàu đi được quãng đường
750m
( k t lúc bắt đầu đạp phanh) ít hơn giây so
vi lúc tàu dng hn là
(
)
10 5 5ts
= −=
.
Câu 7. Tính th tích khối tròn xoay được to nên khi cho hình phng
()H
quay quanh
Ox
. Biết
()H
gii
hn bi các đưng
yx=
yx=
.
A. A.
3
π
. B.
30
π
. C.
15
π
. D.
6
π
.
Li gii
Chn D
Xét phương trình
22
0
00 0
0
01
1
x
xx x
xx
x
x x xx x
x
≥≥ =

= ⇔⇔
=

= −= =

=
Ta có:
( )
1
11
32
22
00
0
1
dd
32 66
xx
V xxx xxx
π
ππ π π

= = = =−=


∫∫
Câu 8. Hàm s nào dưới đây là một nguyên hàm ca hàm s
sin
x
ye x= +
trên
?
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 9
A.
1
( ) cos
1
x
e
Fx x
x
+
=
+
. B.
( ) cos
x
Fx x e=
. C.
( ) cos
x
Fx e x
= +
. D.
( ) cos
x
Fx e x=
.
Li gii
Chn D
Ta có
( )
( ) sin d cos
xx
Fx e x x e x=+=
.
Câu 9. Ngưi ta xây dng một đường hầm hình parabol đi qua núi có chiều cao
9OI m=
, chiu rng
10
AB m=
(hình v). Tính din tích ca đường hm.
A.
2
90m
. B.
2
50m
. C.
2
60m
. D.
2
120m
.
Li gii
Chn C
Đưa parabol vào hệ trục
Oxy
ta tìm được phương trình là:
2
9 18
25 5
y xx
=−+
Din tích hình phng gii hn bi
2
9 18
25 5
y xx=−+
, trục hoành và các đường thng
0x =
,
10x =
là:
10
10 10
2 23
00
0
9 18 9 18 9 9
d d 60
25 5 25 5 75 5
S xxx xxx xx

=−+ =−+ =+ =


∫∫
.
Câu 10. Tính
sin3 .sin 2 .x x dx
.
A.
sin sin5x xC++
B.
11
cos cos5
2 10
x xC++
C.
11
sin sin5
2 10
x xC−+
D.
11
sin sin 5
2 10
x xC−+ +
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 10
Li gii
Chn C
+) Áp dng công thc biến tích thành tng ta có
(
)
1
sin 3 .sin 2 cos cos5
2
xx x x=
. Do đó
(
)
1 11
sin3 .sin 2 . cos cos5 sin sin5 .
2 2 10
x x dx x x dx x x C= =−+
∫∫
Câu 11. Công thc tính din tích
S
ca hình phng gii hn bi các đ th hàm s
(
) ( )
,y f x y gx= =
liên tục trên đoạn
[ ]
;
ab
và hai đường thng
;x ax b= =
vi
ab
<
A.
( ) ( )
.
b
a
S f x g x dx=


. B.
( ) ( )
.
b
a
S f x g x dx=
.
C.
( ) (
)
..
bb
aa
S f x dx g x dx= +
∫∫
. D.
( ) ( )
..
bb
aa
S f x dx g x dx= +
∫∫
.
Li gii
Chn B
Câu 12. Cho tích phân :
(
)
2
2
0
1
; ,0
4
I dx c b c b
xb
π
= =+ ∈≠
+
. Tính
.bc+
A.
8
. B.
7
. C.
6
. D.
5
.
Li gii
Chn A
+) Ta tính
2
2
0
1
4
I dx
x
=
+
+)
Đặt
2
1
2.tan 2. .
cos
x t dx dt
t
= ⇒=
+)
Đổi cn
0x =
0
t⇒=
.
2x =
4
t
π
⇒=
.
+)
2
44
2 22
00 0
8
1 12 1
. . 8.
0
4 4 tan 4 cos 2 8
b
I dx dt dt b c
c
x tt
ππ
π
=
= = = = ⇒+=
=
++
∫∫
Câu 13. Phn thc và phn o ca s phc
23zi=−−
lần lượt là:
A.
2; 3i−−
. B.
2; 3−−
. C.
3; 2−−
. D.
3;2i
.
Li gii
Chn B
Câu 14. Mô đun của s phc
43zi= +
bng
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
1
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 11
Li gii
Chn C
Ta có
22
43 5
z
= +=
.
Câu 15. S phc liên hp ca s phc
5 12zi=−+
là:
A.
12
zi
=
. B.
5 12zi= +
. C.
13
z =
. D.
5 12zi=−−
.
Li gii
Chn D
Câu 16. Biu din hình hc ca s phc
12 5
zi=
trong mt phng phức là điểm có ta đ
A.
(12;0)
. B.
( 5;12)
. C.
(12; 5)
. D.
( 5;0)
.
Li gii
Chn C
Biu din hình hc ca s phc
z a bi= +
là điểm có ta đ
(;)ab
.
S phc
12 5zi
=
12a =
,
5b =
.
Vy biu din hình hc ca s phc
12 5
zi=
trong mt phng phức là điểm có ta đ
(12; 5)
.
Câu 17. Phn thc và phn o ca s phc
(45)(52)zi i=+ −−
lần lượt là
A.
2; 4
. B.
1; 7
. C.
3; 5
. D.
1; 2
.
Li gii
Chn B
Ta có
(4 5 ) (5 2 ) (4 5) (5 2) 1 7zi i i i=+ −− =−++ =+
.
Vy phn thc và phn o ca s phc
z
lần lượt là
1; 7
.
Câu 18. Cho s phc
(2 1) 3 5z a bi i= −+ +
vi
,ab
. Vi giá tr nào ca
b
thì
z
là s thc?
A.
5
3
. B.
0
. C.
1
2
. D.
3
.
Li gii
Chn A
Ta có
(2 1) 3 5 (2 1) (3 5)z a bi i a b i= −+ + = −+ +
.
Do đó,
z
là s thc khi và ch khi
5
3 50
3
bb+==
.
Câu 19. Tìm môđun của s phc
z
biết
( )
1 68iz i−=+
.
A.
25
. B.
52
. C.
5
. D.
72
.
Li gii
Chn B
Ta có
( )( )
68 1
6 8 2 14
17
122
ii
ii
zi
i
++
+ −+
= = = =−+
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 12
Vy
( )
2
2
1 7 52z =−+=
.
Câu 20. Tìm s phc
z
biết
( )
23 19z iz i−+ =
.
A.
2
zi=
. B.
2zi= +
. C.
2zi=−+
. D.
2
zi=−−
.
Li gii
Chn A
Gi s
( )
,z a bi a b=+∈
. Theo bài ta có:
( )( ) ( )
23 19 3 3 3 19a bi i a bi i a b i b a i+ + = ⇔− + =
.
Theo định nghĩa hai số phc bng nhau ta có h:
31 2
2
33 9 1
ab a
zi
ab b
−− = =

⇒=

−+ = =

.
Câu 21. Trong mt phng ta đ
Oxy
tp hợp điểm biu din các s phc
z
thỏa mãn điều kin
( )
34 2zi
−+ =
là một đường tròn có phương trình:
A.
22
5xy+=
. B.
( ) ( )
22
3 44xy +− =
.
C.
. D.
22
4xy+=
.
Li gii
Chn B
Gi s
( )
,z x iy x y
=+∈
. Theo bài ta có:
( )
( ) ( )
( ) ( )
22 22
342 342344xiyi xy xy++ = +− =⇔− +− =
.
Vy tp hợp điểm biu din s phc
z
trong mt phng ta đ là đường tròn tâm
( )
3; 4 , 2IR=
Câu 22. Gi
1
z
,
2
z
là hai nghim phc của phương trình
2
4 50zz +=
. Khi đó, phần thc ca
22
12
zz+
A.
12
. B.
13
. C.
6
. D.
5
.
Li gii
Chn C
Ta có
( )
2
22 2
1 2 1 2 12
2 4 2.5 6z z z z zz+=+ =−=
, vi
12
4
b
zz
a
+ =−=
12
5
c
zz
a
= =
Câu 23. Cho s phc
(, )z a bi a b=+∈
tha mãn
23zz i+=+
. Giá tr ca biu thc
3ab+
A.
6
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Li gii
Chn A
Vi
z a bi z a bi=+ ⇒=
thay vào phương trình
23zz i+=+
, ta được
2 3 2( ) ( ) 3 3 3 1, 1z z i a bi a bi i a bi i a b+ =+⇔ + + =+⇔ + = + = =
Vy
3 3.1 1 4ab+ = +=
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 13
Câu 24. Trong không gian
Oxyz
cho
23 5ai jk=+−

khi đó tọa đ của vectơ
a
A.
(2;0;0)
. B.
(0; 3; 0)
. C.
(0;0; 5)
. D.
(2;3; 5)
.
Li gii
Chn D
2 3 5 (2; 3; 5)ai jka= + ⇒=

Câu 25 . Trong không gian
Oxyz
cho hai điểm
(
)
2; 4;3A
,
( )
1; 2;1B
. Khi đó tọa đ ca véctơ
AB

là:
A.
( )
3;2;2−−
. B.
( )
3;2;2
. C.
( )
2; 3; 4
. D.
( )
3;2;2
.
Li gii
Chn A
Áp dng công thc
( )
;;
B A B AB A
AB x x y y z z=−−

vi
( )
2; 4;3A
,
(
)
1; 2;1B
Ta có
( )
3;2;2.AB = −−

Câu 26. Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
( )
S
có phương trình
( ) ( )
22
2
1 1 25
x yz++ +=
. Khi đó tọa
độ tâm ca mt cu
( )
S
là:
A.
( )
1;0;0
. B.
( )
1; 1; 0
. C.
( )
1; 0;1
. D.
(
)
2; 3;1
.
Li gii
Chn B
D thy ta đ tâm ca mt cu
( )
S
là:
( )
1; 1; 0I
.
Câu 27. Trong không gian
Oxyz
cho
( )
2; 3; 6a
. Khi đó độ dài ca véctơ
a
là:
A.
5
. B.
6
. C.
7
. D.
7
.
Li gii
Chn C
Độ dài ca véctơ
a
bng
222
2 3 6 49 7
a = ++ = =

.
Câu 28. Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
( )
2;3;1a
,
( )
2;1;2b
. Khi đó
;ab



có ta đ
A.
( )
0;4;3
. B.
( )
5; 6;8
. C.
( )
2;0;1
. D.
( )
2;1;0
.
Li gii
Chn B
Ta có
( )
31 1 2 2 3
; ; ; 5; 6;8
12 2 2 21
ab


= =


−−


.
Câu 29. Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
( )
1;3;3a
,
( )
1;1;2b
. Khi đó
.ab

có giá tr bng
A.
1
. B.
18
. C.
8
. D.
8
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 14
Li gii
Chn C
Ta có
( )
. 1. 1 3.1 3.2 8ab= −+ + =

.
Câu 30. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1; 2;3A
;
( )
1;4;1
B
. Khi đó trung điểm của đoạn
AB
là điểm
I
có ta đ
A.
( )
0;2;4
. B.
(
)
2; 6;4
. C.
( )
2;0;1
. D.
( )
0;1;2
.
Li gii
Chn D
Ta đ trung điểm
( )
;;
I II
Ix y z
của đoạn thng
AB
0
2
1
2
2
2
AB
I
AB
I
AB
I
xx
x
yy
y
zz
z
+
= =
+
= =
+
= =
( )
0;1;2I
.
Câu 31. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 22
2 2 4 10 0xyz x yz+++ +−=
và điểm
( )
1; 0;1A
.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Đim A nm ngoài mt cu
( )
S
. B. Đim A nm trong mt cu
( )
S
.
C. Đim A nm trên mt cu
( )
S
. D.
2OA =
.
Li gii
Chn B
Mt cu có tâm
( )
1;1; 2I −−
, bán kính
16 4R = =
.
( )
2; 1; 3 14IA IA R= ⇒= <

.
Vậy điểm A nm trong mt cu
( )
S
.
B. Câu 32.Cho ba điểm
( ) ( ) ( )
1; 0; 2 , 2;1; 1 , 1; 2; 2ABC −−
điểm
E
là đỉnh thứ tư của hình bình
hành
ABCE
thì tọa độ của
E
A.
( )
2; 1 3−−
. B.
( )
0; 1; 3
. C.
(
)
0; 3;1
. D.
(
)
2; 3;1
.
Li gii
Chn C
Gi s
( )
;;
E EE
Ex y z
.
ABCD
là hình bình hành
0
3
1
AC BE
E
AC BE E
E
AC BE
xx xx
x
yy yy y
z
zz zz
+=+
=

+=+⇔ =


=
+=+
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 15
Vy
( )
0; 3;1 .
E
C. Câu 33.Trong không gian
Oxyz
cho mặt phẳng
( )
: 2 3 5 12 0Pxyz+−=
. Khi đó mặt phẳng
( )
P
có một vectơ pháp tuyến là
A.
( )
2;3;5n =
. B.
( )
2; 3; 5n =
. C.
( )
2;3;5n =−−
. D.
( )
2;3;5n =
.
Li gii
Chn B
Ta có vectơ pháp tuyến ca
( )
P
( )
2; 3; 5n =
.
Câu 34. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( ): 3 0Px y z

. Khi đó, mặt phng
()P
đi qua
điểm
A.
(0; 0;1)A
. B.
(1;1; 3)B
. C.
(2; 0; 1)C
. D.
(2; 3; 2)D
.
Li gii
Chn B
Thay ta đ điểm
(0; 0;1)A
vào phương trình mặt phng
()
P
ta đưc:
00130 
(sai).
Vậy điểm
()
AP
.
Thay ta đ điểm
(1;1; 3)B
vào phương trình mặt phng
()P
ta đưc:
1133 0
(đúng).
Vậy điểm
()
BP
.
Thay ta đ điểm
(2; 0; 1)C
vào phương trình mặt phng
()P
ta đưc:
20130

(sai).
Vậy điểm
()CP
.
Thay ta đ điểm
(2; 3; 2)D
vào phương trình mặt phng
()P
ta đưc:
(sai).
Vậy điểm
()DP
.
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( ): 3 0Px y z 
( ): 5 0Qx y z
. Khng
định nào sau đây là đúng?
A.
() ()
PQ
. B.
( ) / /( )
PQ
.
C.
() ()PQ
. D.
()P
ct
()Q
()P
không vuông góc vi
()
Q
Li gii
Chn A
1113
1 11 5


nên
( ) / /( )
PQ
.
Câu 36. Trong không gian
Oxyz
, mt phng
()P
đi qua các điểm
(2; 0;0)A
,
(0; 2;0)B
,
(0; 0;3)C
phương trình
A.
60xyz
. B.
1
223
xyz

.
C.
20xy
. D.
0yz
.
Li gii
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 16
Chn B
Mt phng
()P
đi qua các điểm
(2; 0;0)A
,
(0; 2;0)B
,
(0; 0;3)C
có phương trình theo đoạn
chn là
1
223
xyz

.
Câu 37. Trong không gian
Oxyz
cho
()P
đi qua
(1;1;1)A
và có vectơ pháp tuyến
(1; 2;1)n
khi đó
phương trình của mt phng
()
P
là:
A.
2 40x yz+ +−=
. B.
20xy−+=
. C.
2 3 10xyz + −=
. D.
2 3 10
x yz
+ −=
.
Li gii
Chn A
Phương trình mặt phng
()P
đi qua
(1;1;1)
A
và có vectơ pháp tuyến
(1; 2;1)n
là:
1.( 1) 2( 1) 1.( 1) 0 2 4 0
x y z x yz  
.
Câu 38. Trong không gian
Oxyz
cho
P
đi qua
(1; 1; 2)A
PQ
:
2 50x yz 
. Khi đó
phương trình của mt phng
P
có dng:
A.
0xyz
−=
. B.
2 10x yz
−=
. C.
2 10x yz +=
. D.
2 3 10x yz
+ −=
.
Li gii
Chn B
Mt phng
PQ
nên suy ra vectơ pháp tuyến ca mt phng
P
(1;2;1)n 
.
Mt phng
P
đi qua
(1; 1; 2)
A
suy ra phương trình mặt phng
P
là :
1.( 1) 2(y 1) 1( 2) 0 2 1 0
x z x yz  
.
Câu 39. Phương trình mặt phng trung trc của đoạn thng
AB
vi
(2;1; 4)A
( 2; 3; 2)
B 
có dng:
A.
2 2 10x yz+ +−=
. B.
20xy−+=
. C.
3 10xz+ −=
. D.
2 2 10x yz+ ++=
.
Li gii
Chn A
Ta có : Trung điểm
I
ca đon thng
AB
có ta đ
(0; 1;3)
.
Vectơ
( 4; 4; 2)AB 

cùng phương với vectơ
(2; 2;1)n
Phương trình mặt phng trung trc của đoạn thng
AB
đi qua
I
nhn
AB

làm vectơ pháp
tuyến hay nhn
n
làm vectơ pháp tuyến có phương trình:
2( 0) 2( 1) ( 3) 0 2 2 1 0x y z x yz
 
.
Câu 40. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 2 2 10 0P mx y z m +− + =
( )
: 15 0Qx y z
+− =
. Tìm
m
để
( ) ( )
PQ
.
A.
3m =
. B.
2m =
. C.
1m =
. D.
0m =
.
Li gii
Chn A
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 17
Ta có
( )
( )
( )
( )
; 2;1 , 1; 1;1
PQ
nm n=−=
 
.
Để
( )
(
)
PQ
thì
( )
( ) ( ) ( )
( ) ( )
. 0 .1 2 . 1 1.1 0 3
P Q PQ
n n nn m m = +− + = =
   
.
Câu 41. Phương trình mặt phng
( )
P
đi qua hai điểm
(
) ( )
1; 0;1 , 2;1; 2AB
và vuông góc vi mt phng
( )
: 2 3 30Qx y z+ + +=
có dng
A.
2 20x yz +−=
. B.
20x −=
. C.
10yz
−=
. D.
2 10x yz +−=
.
Li gii
Chn A
Ta có
( )
( )
( )
1;1;1 , 1;2;3
Q
AB n= =
 
Mt phng
( )
P
đi qua hai điểm
,AB
và vuông góc vi mt phng
( )
Q
nên
(
) ( )
(
)
; 1; 2;1
PQ
n AB n

= =

  
Suy ra phương trình mặt phng
( )
Q
có dng
( ) (
) ( )
( )
:1 1 2 0 1 1 0 2 2 0
Q x y z x yz + = +−=
.
Câu 42. Cho đường thng
23
:
2 31
xyz−−
∆==
. Khi đó
đi qua điểm
M
có ta đ
A.
( )
2; 3; 0
. B.
(
)
0;0;1
. C.
( )
1; 1; 2
. D.
( )
0; 2; 1
.
Li gii
Chn A
D thy
đi qua điểm
( )
2; 3; 0M
.
Câu 43. Cho đường thng
2 31
2 31
xyz
:
−+
∆==
khi đó
có một véc tơ chỉ phương là
A.
( )
2; 3;1u =
. B.
( )
2; 3;1u =
. C.
( )
2; 3; 2u =
. D.
( )
1; 2; 0u =
.
Li gii
Chn B
có một véc tơ chỉ phương là:
( )
2; 3;1u =
.
Câu 44. Cho đường thng
( )
2
32
1
xt
: y tt
zt
=
=+∈
= +
khi đó
đi qua điểm
M
có ta đ
A.
( )
2; 3; 0
. B.
( )
2; 3;1
. C.
( )
1; 2;1
. D.
( )
1;5;3
.
Li gii
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 18
Chn B
đi qua điểm
M
có ta đ
( )
231;;
.
Câu 45. Cho đường thng
( )
1
1
1
xt
: y tt
zt
=
=+∈
= +
(
)
2 40P: x y z
++−=
khi đó khẳng định nào sau đây
là đúng?
A.
( )
// P
. B.
( )
P∆⊂
.
C.
( )
P∆⊥
. D.
ct
( )
P
và không vuông góc vi
(
)
P
Li gii
Chn B
Ta có
( ) (
)
111 211
P
u ;; ;n ;;
=−=
 
.
Nhn thy
211 0
PP
u .n u n
∆∆
=−++=
   
.
Mt khác
(
)
111
M ;; ∈∆
( )
MP
, suy ra
( )
P∆⊂
.
Câu 46. Phương trình tham số của đường thng
d
đi qua
( )
1;1;1A
và có vecto ch phương
( )
1; 2; 3u =
A.
( )
1
12 .
1
xt
y tt
zt
= +
=+∈
= +
B.
( )
1
12 .
13
xt
y tt
zt
= +
=−∈
= +
C.
(
)
1
2.
3
xt
y tt
zt
= +
=−+
= +
D.
(
)
12
22 .
32
xt
y tt
zt
= +
=−+
= +
Li gii
Chn B
Phương trình tham số của đường thng
d
đi qua
( )
1;1;1A
và có vecto ch phương
( )
1; 2; 3u =
là:
( )
1
12 .
13
xt
y tt
zt
= +
=−∈
= +
Câu 47. Phương trình chính tắc của đường thng
đi qua điểm
( )
1; 2; 0M
và vuông góc vi
( )
: 2z 3 0P xy −=
A.
12
.
1 22
xy z−−
= =
B.
12
.
3 12
xy z−+
= =
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 19
C.
12
.
1 12
xy z−−
= =
−−
D.
1 21
.
112
xy z−+
= =
Li gii
Chn C
Ta có
( )
: 2z 3 0P xy −=
vecto pháp tuyến ca
( )
P
( )
(
)
1; 1; 2 .
P
n
= −−

Vì đường thng
vuông góc vi mt phng
( )
P
nên vecto pháp tuyến ca
(
)
P
chính là vecto
ch phương của đường thng
vecto ch phương của đường thng
( )
1; 1; 2 .u
= −−

Phương trình chính tắc của đường thng
đi qua điểm
( )
1; 2; 0M
và có vecto ch phương
( )
1; 1; 2u
= −−

12
.
1 12
xy z−−
= =
−−
Câu 48. Cho điểm
(
)
1; 2; 1A
và đường thng
( )
2
:1 .
x
y tt
zt
=
=−∈
=
Ta đ hình chiếu vuông góc ca
điểm
A
lên đường thng
A.
(
)
2; 2; 1 .
B.
( )
2;1; 0 .
C.
( )
1;1;1 .
D.
( )
2; 1;1 .
Li gii
Chn A
Gi
B
là hình chiếu vuông góc của điểm
A
lên đường thng
(
) (
)
2;1 ; .
B B tt t ∈∆
Ta có
( )
2
1; 1; 1 , : 1
x
AB t t y t
zt
=
= −− + =
=

vecto ch phương của đường thng
( )
0; 1;1 .
u
=

B
là hình chiếu vuông góc của điểm
A
lên đường thng
nên
AB ⊥∆
( ) ( ) ( )
. 0 0.1 1 1 1 1 0 1 2; 2; 1 .AB u t t t B
= −− + + = =
 
Câu 49. Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng đi qua hai điểm
( ) (
)
2;1;1 , 0;1;4AB
có phương trình là
A.
( )
2
1
1
= +
=+∈
=
xt
y tt
z
. B.
( )
2
1
13
= +
=+∈
= +
xt
y tt
zt
. C.
( )
22
1
13
=
=
= +
xt
yt
zt
. D.
( )
22
3
=−+
=
= +
xt
yt t
zt
.
Li gii
Chn C
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 20
Đưng thng
AB
đi qua
( )
2;1;1A
, có mt vecto ch phương là
( )
2;0;3

AB
nên có phương
trình tham s :
( )
22
1
13
=
=
= +
xt
yt
zt
.
Câu 50. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình đường thng
d
đi qua
( )
2; 3; 1A
, đồng thi
vuông góc và cắt đường thng
3
:
24 1
∆==
xyz
.
A.
111
:
652
−+
= =
xyz
d
. B.
2 31
:
6 5 32
−+
= =
xyz
d
.
C.
2 31
:
6 5 32
+ +−
= =
xyz
d
. D.
6 5 32
:
23 1
−+
= =
xyz
d
.
Li gii
Chn B
Gi
H
là hình chiếu ca
A
trên
thì
AH
là đường thẳng đi qua
A
, vuông góc và ct
ti
H
( )
AH d
.
( ) ( )
2 ;4 ;3 2 2;4 3;4∈∆ + +

H Htt t AHt t t
;
(
)
2; 4;1
=
u
là mt vecto ch phương của
.
.0
∆∆
⊥⇔ =
 

AH u AH u
( ) ( )
( )
4 6 5 32
22 2 44 3 4 0 ; ;
7 7 77

+ + + = ⇔= =



t t t t AH
.
Đưng thng
d
đi qua
( )
2; 3; 1
A
, nhn
(
)
7 6; 5; 32
=−=−

u AH
làm vecto ch phương nên có phương
trình là:
2 31
6 5 32
−+
= =
xyz
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 1
Đề ôn tập kiểm tra cuối kỳ 2. Môn Toán Lớp
File word Full lời giải chi tiết
Câu 1: Trong không gian
Oxyz
󰉢󰉚󰉼󰉴
2 22
2 6 10xyz x y+ + + +=
󰉬

I

R
󰉻󰉢󰉚
.
( )
1; 3; 0 , 3IR−=
. .
(
)
2; 6;0 , 40
IR
−=
.
.
( )
1; 3; 0 , 3IR−=
. .
(
)
1; 3; 0 , 11IR−=
.
Câu 2: 󰉦 󰉼󰉴  󰉯 󰉻 󰉼󰉶 󰉠
d
  󰉨
( )
1; 2; 3M
  󰉴 󰉫
󰉼󰉴
(
)
1; 4; 5
a
.
.
1
42
53
xt
yt
zt
= +
=−+
=−+
. .
1
24
35
xt
yt
zt
= +
=
= +
. .
1
24
35
xt
yt
zt
=
= +
= +
. .
1
42
53
xt
yt
zt
=
=−−
=−−
.
Câu 3: 󰉳󰉴󰉦󰉻󰉢󰉠
( )
:2 3 2 0P xy z+ −=
.
.
(
)
2;1; 3n
. .
( )
2; 1; 3n
. .
( )
2; 1; 3n −−
. .
( )
2;1;3n −−
.
Câu 4: 
( )
1
0
1.
x
I x e dx=
.
.
e
. .
2e
. .
2 e
. .
2
e +
.
Câu 5: 󰉬󰉭󰉳󰉨󰉨󰉩󰉯󰉽
23zi=
.
.
( )
2;3
. .
( )
2;3
. .
( )
2; 3
. .
( )
2; 3−−
.
Câu 6: 󰉵󰉪󰉺
Oxyz
, cho
( )
3;2;1a
,
( )
3;2;5b
󰉬󰉭󰉳
󰉼󰉵
,ab



󰉻
.
( )
0;8; 12
. .
( )
8; 12;5
. .
(
)
0;8;12
. .
( )
8; 12;0
.
Câu 7: 󰉠󰉵󰉗󰉷󰉼󰉶
3
1
yx= +
,
0y =
,
0x =
,
1x =
󰉺
Ox
󰉨󰉻󰉯󰉗
.
79
63
π
. .
5
4
π
. .
23
14
π
. .
9
π
.
Câu 8: 󰉵󰉬󰉻󰉯
m
󰉼󰉶󰉠
123
:
22
xy z
d
m
−+
= =
󰉵󰉼󰉶
󰉠
( )
1
:2
22
xt
y tt
zt
= +
∆=+
= +
.
4
. .
2
. .
3
. .
1
.
Câu 9: 󰉭
12
;zz
󰉪󰉻󰉼󰉴
2
2 30zz +=
󰉬󰉻󰉨󰉽
22
12
zz+
.
23
. .
3
. .
2
. .
6
.
Câu 10: 󰉬󰉢󰉠󰉵󰉺
Oz
󰉢󰉠
.
1x =
. .
0xyz++=
. .
1z =
. .
1xz+=
.
Đề:
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 2
Câu 11: 󰉯
(
)
fx
󰉮
( )
3
1
d5fx x=
( )
3
1
d1fx x
=

( )
1
1
dI fx x
=
.
4I =
. .
6I =
. .
6I =
. .
4I =
.
Câu 12: 󰉘󰉾󰉨
( )
3;0;0M
󰉦󰉢󰉠
( )
Oxy
.
0
. .
2
. .
1
. .
2
.
Câu 13: 
6
3
0
sin .cos dx xx
π
.
.
5
. .
6
. .
1
64
. .
4
.
Câu 14:    󰉵 󰉪 󰉭 󰉳
Oxyz
  󰉢 󰉠
( )
:2 3 0xyz
α
+−=
(
)
:3 4 5 0
xyz
β
+=
󰉬󰉗󰉷󰉢󰉠
( )
α
( )
β
.
0
45
. .
0
90
. .
0
30
. .
0
60
.
Câu 15: Tm h󰈨  m c󰈖 a h 󰈘
( )
3
32fx x x=++
.
( )
42
2
42
xx
Fx x C= +++
. .
( )
4
2
32
3
x
Fx x x C= + ++
.
.
( )
2
33Fx x x C= ++
.`` .
( )
42
3
2
42
xx
Fx x C= + ++
.
Câu 16: X 󰈨󰈘 󰉼 c
34
4
i
z
i
=
.
16 11
15 15
i
. .
9 23
25 25
i
. .
94
25 25
i
. .
16 13
17 17
i
.
Câu 17: T󰈚 n 󰈖 o c󰈖 󰈘 󰉼 c
(
) ( )
2 3 .2 3z ii=+−
.
.
13
. .
0
. .
9i
. .
13i
.
Câu 18: 󰉪
S
󰉪󰉵󰉗󰉷󰉰󰉬󰉯󰉺
( )
y fx=
󰉺
󰉼󰉶󰉟
,x ax b= =
󰉼󰉥Phần chấm đen󰉠󰉬
sai
.
( )
( )
d
b
a
S fx x=
. .
( )
d
b
a
S fx x=
. .
( )
d
b
a
S fx x=
. .
( )
d
b
a
S fx x=
.
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
  󰉢 󰉚
( ) ( )
2
22
: 21Sx y z++− =
 󰉢 󰉠
( )
:3 4 12 0xz
α
++=
󰉠󰉬đúng
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 3
. M󰉢󰉠ng
( )
α
󰉦󰉢󰉚
( )
S
.
. M󰉢󰉠ng
( )
α
c󰉞󰉢󰉚
( )
S
󰉳󰉼󰉶
. M󰉢󰉠ng
(
)
α
󰉻a m󰉢󰉚
(
)
S
.
. M󰉢󰉠ng
(
)
α
không c󰉞󰉢󰉚
( )
S
.
Câu 20:    󰉵 󰉪 󰉭 󰉳
Oxyz
   󰉳
.ABCD A B C D
′′
󰉦
( )
2; 1;2A
,
( )
1;2;1B
,
( )
2;3;2C
,
( )
3;0;1D
󰉭󰉳󰉨
B
.
.
( )
1;2;2B
. .
( )
2; 2;1B
. .
( )
1;2;2B −−
. .
( )
2; 1;2B
.
Câu 21:   󰉯
( )
y fx=
 󰉺  󰉗n
[
]
;ac
abc<<
. Bi󰉦
( ) ( )
10, 5
ba
ac
f x dx f x dx=−=
∫∫

( )
?
b
c
f x dx
.
15
. .
15
. .
5
. .
5
.
Câu 22: 󰉘󰉿
( )
Fx
󰉳󰉻
( )
x
e
fx
x
=

( )
0; +∞
3
3
1
x
e
I dx
x
=
󰉠󰉬
đúng
.
( ) ( )
42IF F=
. .
( ) ( )
63IF F=
. .
( ) ( )
93IF F=
. .
( ) ( )
31IF F=
.
Câu 23: 󰉵󰉪󰉺󰉭󰉳
Oxyz
󰉢󰉠
( )
P
󰉵󰉼󰉶
󰉠󰉘󰉿
12
2
21
: , : 32
2 34
1
xt
x yz
yt
xt
= +
−+
==∆=+
=
󰉳󰉴󰉦󰉻󰉢󰉠
( )
P
.
( )
5; 6; 7
P
n =−−

. .
( )
5; 6; 7
P
n =−−

. .
( )
5; 6; 7
P
n =

. .
( )
5;6;7
P
n
=

.
Câu 24: 󰉢󰉠󰉽󰉼󰉵󰉯󰉽
34zi
=
󰉼󰉹󰉨󰉩󰉷󰉨
󰉨󰉥
. 󰉨m
A
. . 󰉨m
D
. . 󰉨m
C
. . 󰉨m
B
.
Câu 25: 󰉠
( )
H
󰉵󰉗󰉷󰉼󰉶
2
2yx x=
󰉺󰉺󰉼󰉶󰉠
1.x =
󰉨
V
󰉷
( )
H
khi
( )
H
󰉺
?Ox
.
7
8
π
=V
. .
8
15
π
=V
. .
15
8
π
=V
. .
4
3
π
=V
.
Câu 26: 󰉳󰉭󰉻󰉯
( )
42
?
=
x
fx e
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 4
.
( )
21
1
d.
2
= +
x
fx x e C
. .
( )
21
1
d.
2
= +
x
fx x e C
.
.
( )
21
d
= +
x
fx x e C
. .
( )
42
1
d.
2
= +
x
fx x e C
.
Câu 27: 󰉯󰉽
( )
, ;0z a bi a b a=+ ∈≠
󰉬󰉦󰉘󰉻
zz+
.
0.
. S󰉯 󰉚n 󰉘o. . S󰉯 󰊁. .
2.
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
󰉦󰉼󰉴󰉢󰉠
(
)
P
󰉨
( )
3; 2; 5A

󰉵󰉼󰉶󰉠
( )
32
:1
6
xt
d y tt
z
= +
=−+
=
.
2 30xyz++−=
. .
2 80xy−=
. .
2 50xy+−=
. .
2 80xy+−=
.
Câu 29: Trong không gian
Oxyz
   󰉼󰉶 󰉠
( )
2 41
:
23 2
xy z
d
+−
= =
(
)
( )
4
: 16 ;
14
xt
d y tt
zt
=
=+∈
=−+
󰉬󰉬󰉼󰉴󰉯󰊀󰉼󰉶󰉠
( )
d
( )
?d
.
( )
d
( )
d
c󰉞 .
( )
d
(
)
d
󰉵
.
( )
d
( )
d
 .
( )
d
( )
d

Câu 30:
󰉦
( )
5
1
d 15fx x
=
󰉬 c󰉻a
(
)
2
0
5 3 7d
Pf x x
= −+


.
27P
=
. .
15
P =
. .
37P =
. .
19P =
.
Câu 31: Trong không gian v󰉵i h󰉪 󰉺󰉭󰉳
Oxyz
, cho
( ) ( )
1; 2;3 , 3;0;1AB
. Vi󰉦󰉼󰉴󰉢
c󰉚󰉼󰉶
AB

.
( )
( ) ( )
2 22
1 2 33
xy z+−+−=
. .
( ) ( ) ( )
22 2
2 1 23x yz+ ++ ++ =
.
.
( ) ( ) ( )
22 2
2 1 23x yz + +− =
. .
( ) ( ) ( )
22 2
2 1 2 12x yz + +− =
.
Câu 32: 󰉯 󰉽c
0z a bi=+≠
󰉬󰉚n 󰉘o c󰉻󰉯 󰉽c
1
z

.
ab
. .
22
b
ab
+
. .
22
a
ab+
. .
22
ab+
.
Câu 33: Trong không gian
( )
Oxyz
󰉢󰉠
( )
: 10
Pxyz + +−
󰉼󰉶󰉠
󰉼󰉶󰉠󰉞󰉢󰉠
( )
P
.
3
1
:2
3
x
dy t
zt
=
= +
= +
. .
4
1
:2
3
xt
dy t
z
= +
= +
=
.
.
1
112
:
212
xyz
d
++
= =
. .
2
112
:
121
xyz
d
++
= =
.
Câu 34:    󰉭 󰉳
( )
Oxyz
  󰉢 󰉚  󰉼󰉴 
2 22
2 2 6 20xyz x yz
+ + + +=
󰉞󰉢󰉠
( )
Oxz
󰉳󰉼󰉶󰉬
󰉻󰉼󰉶󰉦
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 5
.
32
. .
42
. .
5
. .
22
.
Câu 35: 󰉯󰉽
12
,
zz
󰉪󰉻󰉼󰉴
2
4 13 0zz++=
󰉻󰉯󰉽
( )
1 2 12
w z z i zz=++
.
185
w
=
. .
3w =
. .
17w
=
. .
153
w
=
.
Câu 36: 󰉠
( )
H
󰉼󰉹󰉵󰉗󰉷󰉰󰉬󰉯
2
2, 2yx x yx= +− =+
󰉼󰉶
󰉠
2, 3xx=−=
󰉪󰉻
( )
H
.
.
10
. .
13
. .
12
. .
11
.
Câu 37: 󰉢󰉠
Oxy
󰉭
A
󰉨󰉨󰉩󰉻󰉯󰉽
25zi= +
B
󰉨󰉨
󰉩󰉻󰉯󰉽
25zi
=−+
󰉪󰉧đúng 󰉪󰉧
. 󰉨m
A
B
󰉯󰉽ng v󰉵󰉺c hoành.
. 󰉨m
A
B
󰉯󰉽ng v󰉵󰉺
. 󰉨m
A
B
󰉯󰉽ng v󰉵󰉼󰉶󰉠ng
yx=
.
. 󰉨m
A
B
󰉯󰉽ng v󰉵󰉯󰉭󰉳
O
.
Câu 38: 󰉯󰉽
z a bi
= +
󰉪󰉧đúng 󰉪󰉧
.
2
2
zz
=
. .
22
.zz a b=
. .
2
zz a−=
. .
2z z bi+=
.
Câu 39: 󰉦
( )
3
2
0
3
ln 2; ,
cos
x
dx b a b
xa
π
π
=+∈
󰉬󰉻󰉨󰉽
ab+
.
1
.
0
. .
2
. .
1
.
Câu 40: 󰉦
( )
5
1
2 21
4 ln 2 ln 5; ;
x
I dx a b a b
x
−+
= =++

S ab= +
.
11
S =
. .
5S =
. .
9S
=
. .
3S =
.
Câu 41: 󰉦
() 61Fx x=
󰉳󰉻
()
1
a
fx
x
=
󰉬󰉻
a
.
3
. .
1
6
. .
3
. .
6
.
Câu 42: 󰉠󰉵󰉗󰉷󰉼󰉶
ln , 0,y x xy x e= = =
󰉺
Ox

󰉨󰉯󰉗
.
3
41
9
e
π
+
. .
3
41
9
e
π
. .
3
21
9
e
π
. .
3
21
9
e
π
+
.
Câu 43: 󰉯󰉽󰉦󰉟
2
11 1
?
1 2 (1 2 )zi i
=
−+
.
10 35
13 26
zi= +
. .
10 14
13 25
zi=
. .
8 14
25 25
zi=
. .
8 14
25 25
zi= +
.
Câu 44: 󰉯
()fx
󰉺
󰉮
8
2
3
2
01
()
tan (cos ) 6.
fx
xf x dx dx
x
π
= =
∫∫


0
2
2
()fx
dx
x
.
10
. .
6
. .
7
. .
4
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 6
Câu 45: Cho
( )
2
1
ln
d
ln 2
e
x
Ix
xx
=
+
󰉦󰉘󰉗
ln
I ab= +
󰉵
,ab
󰉠󰉬đúng
.
1
1
b
a
−=
. .
22
4 9 11ab+=
. .
233
ab
+=
. .
21ab =
.
Câu 46: 󰉢󰉠
Oxy
󰉨
A
󰉨󰉩󰉯󰉽
1
12zi= +
.
B
󰉨󰉳󰉼󰉶
󰉠
2y =

OAB
󰉗
O
󰉨
B
󰉨󰉩󰉯󰉽
.
12zi=−−
. .
22zi= +
. .
12
12
zi
zi
= +
=−+
. .
12
zi
=
.
Câu 47:    󰉵 󰉪 󰉭 󰉳
Oxyz
 󰉢 󰉚
( )
S
 󰉼󰉴 
(
)
(
)
(
)
2 22
24 2 2 0x y z a bx abcy bczd
++−+ +−+++=

I
󰉟󰉢󰉠
(
)
α
󰉯󰉬󰉦󰉟
4 24ab c+− =
󰉘󰉾󰉨
( )
1;2; 2D
󰉦󰉢󰉠ng
( )
α
.
9
15
. .
1
314
. .
1
915
. .
15
23
.
Câu 48: 󰉵󰉪󰉺󰉭󰉳
Oxyz
, cho
23 5
OA i j k
=++

󰉨
M
󰉳󰉢󰉠
( )
Oxy
󰉮󰉳
AM
󰉮󰉙󰉬󰉭󰉳󰉻󰉨
M
.
( )
0;3;0
. .
( )
2;3;5
. .
( )
3;5;0
. .
( )
2;3;0
.
Câu 49. Trong không gian v󰉵i h󰉪 󰉭󰉳
Oxyz
cho m󰉢󰉚
( )
S
󰉼󰉴
(
)
( )
( )
2 22
24 2 2 0x y z a bx abcy bczd++−+ +−+++=

I
n󰉟󰉢󰉠ng
( )
α
c󰉯 󰉬nh. Bi󰉦󰉟ng
4 24
ab c
+− =
󰉘󰉾 󰉨m
( )
1;2; 2D
󰉦n m󰉢󰉠ng
( )
α

.
9
15
. .
1
314
. .
1
915
. .
15
23
.
Câu 50. Trong không gian v󰉵i h󰉪 󰉺󰉭󰉳
Oxyz
, cho
23 5OA i j k=++

󰉨m
M
󰉳c m󰉢
󰉠ng
( )
Oxy
󰉮󰉳 
AM
nh󰉮 nh󰉙󰉬󰉭󰉳 c󰉻󰉨m
M
.
( )
0;3;0
. .
( )
2;3;5
. .
( )
3;5;0
. .
( )
2;3;0
.
BNG ĐÁP ÁN
1.A
2.B
3.B
4.B
5.C
6.D
7.C
8.A
9.D
10.A
11.D
12.A
13.C
14.C
15.D
16.D
17.A
18.B
19.D
20.A
21.B
22.B
23.D
24.B
25.B
26.A
27.C
28.D
29.B
30.D
31.C
32.B
33.C
34.D
35.A
36.B
37.B
38.A
39.C
40.B
41.A
42.D
43.A
44.C
45.A
46.C
47.C
48.D
49.C
50.D
ĐÁP ÁN CHI TIẾT
Câu 1. Trong không gian
Oxyz
cho mt cầu có phương trình:
2 22
2 6 10xyz x y+ + + +=
. Xác định
tâm
I
và tính bán kính
R
ca mt cầu đã cho.
A.
( )
1; 3; 0 , 3IR−=
. B.
( )
2; 6;0 , 40IR−=
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 7
C.
( )
1; 3; 0 , 3IR−=
. D.
( )
1; 3; 0 , 11IR−=
.
Li gii
Chn A
T phương trình
2 22
2 6 10xyz x y
+ + + +=
suy ra:
1; 3; 0; 1ab c d==−= =
.
222
1901 9 0abcd
+ + =++−= >
nên phương trình đã cho là phương trình mặt cu tâm
( )
1; 3; 0I
, bán kính
3R =
.
Câu 2. Viết phương trình tham số của đường thng
d
đi qua điểm
( )
1; 2; 3M
và có vectơ ch phương
( )
1; 4; 5a
.
A.
1
42
53
xt
yt
zt
= +
=−+
=−+
. B.
1
24
35
xt
yt
zt
= +
=
= +
. C.
1
24
35
xt
yt
zt
=
= +
= +
. D.
1
42
53
xt
yt
zt
=
=−−
=−−
.
Li gii
Chn B
Đưng thng
d
đi qua điểm
( )
1; 2; 3M
và có vectơ chỉ phương
( )
1; 4; 5a
nên có phương trình
tham s:
1
24
35
xt
yt
zt
= +
=
= +
.
Câu 3. Tìm một vectơ pháp tuyến ca mt phng
( )
:2 3 2 0P xy z+ −=
.
A.
( )
2;1; 3n
. B.
( )
2; 1; 3n
. C.
( )
2; 1; 3n −−
. D.
( )
2;1;3n −−
.
Li gii
Chn B
Mt phng
( )
P
có phương trình
:2 3 2 0xy z−+ −=
nên có một vectơ pháp tuyến
( )
2; 1; 3n
.
Câu 4. Tính
( )
1
0
1.
x
I x e dx=
.
A.
e
. B.
2e
. C.
2 e
. D.
2e +
.
Li gii
Chn B
Đặt
1ux=
x
dv e dx=
, ta có
du dx=
x
ve=
. Do đó
( ) ( ) ( ) ( )
11
1 11
0 00
00
1 . 1 . 1 01 1 2
x x x xx
x e dx x e e dx x e e e e =−−=−+=+=
∫∫
.
Vy
2Ie
=
.
Câu 5. Xác đnh ta đ điểm biu din cho s phc
23zi=
.
A.
( )
2;3
. B.
( )
2;3
. C.
( )
2; 3
. D.
( )
2; 3−−
.
Li gii
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 8
Chọn C
S phc
23
zi=
nên điểm biu din
z
có ta đ
(
)
2; 3
.
Câu 6. Trong không gian vi h trc
Oxyz
, cho
( )
3;2;1a
,
( )
3;2;5b
. Xác định tọa độ vecto tích có
hướng
,ab



của hai vecto đã cho?
A.
( )
0;8; 12
. B.
( )
8; 12;5
. C.
( )
0;8;12
. D.
( )
8; 12;0
.
Li gii
Chn D
Có vecto tích có hướng
( )
21 13 32
, ; ; 8; 12;0
25 53 32
ab


= =




.
Câu 7. Cho hình phẳng gii hn bi các đưng
3
1
yx= +
,
0y =
,
0x =
,
1x =
quay xung quanh trục
Ox
. Tính th tích ca khối tròn xoay tạo thành?
A.
79
63
π
. B.
5
4
π
. C.
23
14
π
. D.
9
π
.
Li gii
Chọn C
Th tích ca khối tròn xoay tạo thành :
( ) ( )
1
11
74
2
3 63
00
0
23
1 d 2 1d 2
7 4 14
xx
V x x xx x x
π
ππ π

= + = ++ = + + =


∫∫
.
Câu 8. Vi giá tr nào ca tham s
m
thì đường thng
123
:
22
xy z
d
m
−+
= =
song song với đường
thng
( )
1
:2
22
xt
y tt
zt
= +
∆=+
= +
?
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Li gii
Chn A
Đưng thng
123
:
22
xy z
d
m
−+
= =
có vecto ch phương
(
)
1
2; 2;um=

. và đi qua điểm
( )
1; 2;3M
.
Đưng thng
( )
1
:2
22
xt
y tt
zt
= +
∆=+
= +
có vecto ch phương
( )
2
1;1; 2u =

.
D thy
M ∉∆
do đó
//d
khi
12
;uu

cùng phương hay
22
4
112
m
m==⇒=
.
Câu 9. Gi
12
;zz
là nghim của phương trình
2
2 30zz +=
. Tính giá tr ca biu thc
22
12
zz+
?
A.
23
. B.
3
. C.
2
. D.
6
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 9
Li gii
Chn D
Phương trình
2
2 30zz +=
có nghim
12
1 2; 1 2z iz i=−=+
.
Vy
( ) ( )
22
22
12
1 2 1 2 12 12 6zz i i+ = ++ = + + + =
.
Câu 10. Xác đnh mt phng song song vi trc
Oz
trong các mt phng sau?
A.
1x
=
. B.
0xyz++=
. C.
1z =
. D.
1xz+=
.
Li gii
Chn A
Trc
Oz
có vecto ch phương
( )
0;0;1k
và đi qua
( )
0;0;0O
. Mt phng song song vi trc
Oz
phi có vecto pháp tuyến
n
tha mãn
.0nk=

và không đi qua
( )
0;0;0O
.
Xét đáp án A có vecto pháp tuyến
( )
1;0;0n
. Vì
.0nk =

và mt phng
1x =
không đi qua
( )
0;0;0O
suy ra mt phng song song vi trc
Oz
nên chn.
Xét đáp án B có
0000++=
suy ra mt phng
0xyz++=
đi qua
( )
0;0;0O
nên loi.
Xét đáp án C có vecto pháp tuyến
(
)
0;0;1n
. Vì
. 10nk =

nên loi.
Xét đáp án D có vecto pháp tuyến
( )
1;0;1n
. Vì
. 10nk =

nên loi.
Câu 11. Cho hàm s
( )
fx
tha mãn
( )
3
1
d5fx x=
(
)
3
1
d1
fx x
=
. Tính tích phân
( )
1
1
dI fx x
=
?
A.
4
I =
. B.
6I =
. C.
6I =
. D.
4
I =
.
Li gii
Chn D
Ta có
( ) ( ) ( ) ( )
3 13 1
1 11 1
d1 d d1 d15 4fx x fx x fx x fx x
−−
= + = =−=
∫∫
.
Câu 12. Tính khong cách t điểm
(
)
3;0;0M
đến mt phng
( )
Oxy
?
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
Chn A
Ta có
( )
( )
;0
M
d M Oxy z= =
.
Câu 13. Tính tích phân
6
3
0
sin .cos dx xx
π
.
A.
5
. B.
6
. C.
1
64
. D.
4
.
Li gii
Chọn C
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 10
Cách 1:
Đặt
sin d dt x t cosx x= ⇒=
.
Đổi cn :
Khi đó
1
1
4
6
2
2
33
00
0
t1
sin .cos d t dt
4 64
x xx
π
= = =
∫∫
.
Cách 2: S dng caiso bm ra kết quả.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 11
Câu 14. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
:2 3 0xyz
α
+−=
( )
:3 4 5 0xyz
β
+=
. Xác định góc to bi hai mt phng
( )
α
(
)
β
?
A.
0
45
. B.
0
90
. C.
0
30
. D.
0
60
.
Li gii
Chọn C
Gi
ϕ
là góc to bi hai mt phng
( )
α
( )
β
.
Ta có
(
)
( )
(
)
( )
2; 1;1 , 3; 4;5
nn
αβ
=−=
 
.
( ) ( )
( )
( )
( )
( )
22
2 22 2
.
645
3
cos
2
.
2 1 1. 3 4 5
nn
nn
αβ
αβ
ϕ
++
= = =
+− + +− +
 
 
.
0
30
ϕ
⇒=
.
Câu 15. Tìm h nguyên hàm ca hàm s
( )
3
32fx x x=++
?
A.
( )
42
2
42
xx
Fx x C= +++
.
B.
( )
4
2
32
3
x
Fx x x C= + ++
.
C.
( )
2
33Fx x x C= ++
.
D.
( )
42
3
2
42
xx
Fx x C= + ++
.
Li gii
Chn D
Câu 16. c đnh s phc
34
4
i
z
i
=
?
A.
16 11
15 15
i
. B.
9 23
25 25
i
. C.
94
25 25
i
. D.
16 13
17 17
i
.
Li gii
Chn D
Ta có
( ) ( )
2
2
3 4 .4
3 4 12 3 16 4 16 13
4 17 17 17
41
ii
i i ii
zi
i
−+
+−
= = = =
+
.
Câu 17. Tính phn o ca s phc
( ) ( )
2 3 .2 3z ii=+−
.
A.
13
. B.
0
. C.
9i
. D.
13i
.
Li gii
Chn A
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 12
Ta có :
( ) ( )
2
23.23 46 6 9 13z i i iii= + =−+ =
.
01-WT12 Mã Đề 001
Câu 18. Ký hiu
S
là diện tích hình thang cong giới hn bởi đồ th hàm s liên tc
( )
y fx=
, trc
hoành và hai đường thng
,x ax b= =
như trong hình vẽ (Phn chấm đen). Tìm khẳng định
sai?
A.
( )
( )
d
b
a
S fx x=
. B.
( )
d
b
a
S fx x=
. C.
( )
d
b
a
S fx x=
. D.
( )
d
b
a
S fx x=
.
Li gii
Chn B
Dựa vào đồ th hàm s
( )
y fx=
, ta có
( )
d
b
a
S fx x=
( )
(
)
d
b
a
fx x=
hoc
( )
d
b
a
S fx x=
( )
d
b
a
fx x=
.
Vy
( )
d
b
a
S fx x=
là khẳng định sai.
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( ) ( )
2
22
: 21Sx y z+ +− =
và mt phng
(
)
:3 4 12 0xz
α
++=
. Khi đó khẳng định nào sau đây đúng?
A. Mt phng
( )
α
tiếp xúc mặt cu
( )
S
.
B. Mt phng
( )
α
ct mt cu
( )
S
theo một đường tròn. .
C. Mt phng
( )
α
đi qua tâm của mt cu
( )
S
. .
D. Mt phng
( )
α
không ct mt cu
( )
S
. .
Li gii
Chn D
Mt cu
( ) ( )
2
22
: 21Sx y z++− =
có tâm
( )
0;0;2I
và bán kính
1R =
.
Ta có
( )
( )
222
4.2 12
,4
304
dI R
α
+
= = >
++
.
Vy Mt phng
( )
α
không ct mt cu
( )
S
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 13
Câu 20. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho hình hộp
.
ABCD A B C D
′′
biết
( )
2; 1;2A
,
(
)
1;2;1
B
,
( )
2;3;2C
,
( )
3;0;1D
. Tìm tọa đ điểm
B
.
A.
( )
1;2;2B
. B.
( )
2; 2;1B
. C.
( )
1;2;2B −−
. D.
( )
2; 1;2B
.
Li gii
Chn A
Gi
( )
;;Bxyz
;
,IH
lần lượt là trung điểm ca
,AC B D
′′
. Suy ra
( ) ( )
,0;1;2 2;1;1IH
.
.ABCD A B C D
′′
là hình hộp nên
BB IH
=
 
1 20 1
2 11 2
1 12 2
xx
yy
zz
−=− =


=−⇔ =


−= =

.
Câu 21. Cho hàm s
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
;ac
abc<<
. Biết
(
) ( )
10, 5
ba
ac
f x dx f x dx=−=
∫∫
. Tính
( )
?
b
c
f x dx
A.
15
. B.
15
. C.
5
. D.
5
.
Li gii
Chn B
(
) ( ) ( ) ( )
5 10 15
b ab
c ca
f x dx f x dx f x dx= + =+− =
∫∫
Câu 22. Gi s
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca
( )
x
e
fx
x
=
trên
( )
0; +∞
3
3
1
x
e
I dx
x
=
. Khẳng định nào
sau đây đúng?
A.
( ) ( )
42IF F=
. B.
( ) ( )
63IF F=
. C.
( ) ( )
93IF F=
. D.
( ) ( )
31IF F=
.
Li gii
Chn B
Đặt
1
3 d 3d d d ;
33
t
t x t x t xx=⇒= = =
.
Đổi cn
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 14
2 66
3
6
3
1 33
13
d d d ( ) (6) (3)
3
x tt
e ee
I x t t Ft F F
x tt
= = = = =
∫∫
.
Câu 23. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
P
song song với hai đường thng
gi s
12
2
21
: , : 32
2 34
1
xt
x yz
yt
xt
= +
−+
==∆=+
=
. Tìm một vectơ pháp tuyến ca mt phng
( )
P
?
A.
( )
5; 6; 7
P
n =−−

. B.
(
)
5; 6; 7
P
n
=−−

. C.
(
)
5; 6; 7
P
n =

. D.
( )
5;6;7
P
n =

.
Li gii
Chn D
Gi
1
có vectơ ch phương
(
)
1
2; 3; 4u =

2
có vectơ ch phương
( )
2
1; 2; 1u
=

Do mt phng
( )
P
song song với hai đường thng
12
;∆∆
nên
(
)
P
có vectơ pháp tuyến
( )
12
, 5;6;7 .
P
n uu

= =


Câu 24. Trong mt phng phức (hình dưới), s phc
34
zi
=
được biu din bởi điểm nào trong các
điểm trên hình vẽ?
A. Đim
A
. B. Đim
D
. C. Đim
C
. D. Đim
B
.
Li gii
Chn B
Đim biu din s phc
34zi=
trong mt phng ta đ là điểm
( )
3; 4 .D
Câu 25. Cho hình phẳng
( )
H
gii hn bi các đưng
2
2yx x=
, trc hoành, trục tung, đường thng
1.x =
Tính th tích
V
hình tròn xoay sinh bởi
( )
H
khi
( )
H
quay quanh trục
?Ox
A.
7
8
π
=
V
. B.
8
15
π
=V
. C.
15
8
π
=V
. D.
4
3
π
=V
.
Li gii
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 15
Chn B
Th tích ca khối tròn xoay cần tìm là
( ) ( )
11
53
2
2 432 4
00
1
48
2d 4 4d .
0
5 3 15
π
ππ π

= = + = −+ =


∫∫
xx
V x xx x x xx x
Câu 26. Tìm mt h nguyên hàm ca hàm s
( )
42
?
=
x
fx e
A.
(
)
21
1
d.
2
= +
x
fx x e C
. B.
( )
21
1
d.
2
= +
x
fx x e C
.
C.
( )
21
d
= +
x
fx x e C
. D.
( )
42
1
d.
2
= +
x
fx x e C
.
Li gii
Chn A
Ta có
(
)
21 21
1
d d. .
2
−−
= = +
∫∫
xx
fx x e x e C
Câu 27. Cho s phc
( )
, ;0z a bi a b a
=+ ∈≠
. Xác định kết quả ca phép toán
zz+
?
A.
0.
B. S thun o. C. S thc. D.
2.
Li gii
Chọn C
Ta có
.z a bi z a bi=+⇒=
Suy ra
2zz a+=
, nên chọn đáp án C.
Câu 28. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mặt phng
( )
P
đi qua điểm
( )
3; 2; 5A
và vuông
góc với đường thng
( )
32
:1
6
xt
d y tt
z
= +
=−+
=
?
A.
2 30xyz++−=
. B.
2 80xy−=
. C.
2 50xy+−=
. D.
2 80xy
+−=
.
Li gii
Chn D
Đưng thng
d
có vectơ chỉ phương
( )
2;1; 0
d
u =
.
Mt phng
( )
P
vuông góc với đường thng
d
nên
( )
P
có một vectơ pháp tuyến là
( )
2;1; 0
Pd
nu= =

.
Khi đó phương trình mặt phng
( )
P
đi qua điểm
( )
3; 2; 5A
và có vectơ pháp tuyến là
( )
2;1; 0
P
n =
:
( )
2 3 2 0 2 8 0.x y xy +−= +−=
Câu 29. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
( )
2 41
:
23 2
xy z
d
+−
= =
( ) ( )
4
: 16 ;
14
xt
d y tt
zt
=
=+∈
=−+
. Xác định v trí tương đối giữa hai đường thng
( )
d
( )
?d
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 16
A.
( )
d
( )
d
ct nhau. B.
( )
d
( )
d
song song vi nhau.
C.
(
)
d
( )
d
trùng nhau. D.
( )
d
( )
d
chéo nhau.
Li gii
Chn B
Đưng thng
( )
d
có vectơ chỉ phương
(
)
2; 3; 2
d
u
=
và đi qua điềm
( )
2; 4;1M
Đưng thng
( )
d
có vectơ chỉ phương
( )
4;6; 4
d
u
=
và đi qua điềm
(
)
0;1; 1M
Suy ra
[ ]
( )
, 0;0; 0 0
dd
uu
= =

Ta có
.Md
Vy
( )
d
( )
d
song song nhau.
Câu 30. Cho biết
(
)
5
1
d 15
fx x
=
. Tính giá tr ca
( )
2
0
5 3 7d
Pf x x
= −+


?
A.
27
P =
. B.
15P =
. C.
37P =
. D.
19P =
.
Li gii
Chn D
Ta có
( ) ( )
2 22
0 00
53 7d 53 d 7dPfx xfxxx= −+ = +


∫∫
( ) ( )
( ) (
)
2 15
2
0
0 51
1 11
5 3 d 5 3 7 d 14 d 14 5 14 19.
3 33
f x x x ft t ft t
= + = += +=+=
∫∫
Câu 31. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho
( )
( )
1; 2;3 , 3;0;1AB
. Viết phương trình mặt
cầu đường kính
AB
?
A.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 33xy z+−+−=
. B.
( )
(
) (
)
22 2
2 1 23x yz
+ ++ ++ =
.
C.
( ) ( ) ( )
22 2
2 1 23x yz + +− =
. D.
(
)
( )
( )
22 2
2 1 2 12x yz
+ +− =
.
Li gii
Chọn C
Mt cầu đường kính
AB
có tâm
( )
2;1; 2I
và bán kính
( ) (
) ( )
2 22
11
31 0 2 13 3
22
R AB= = + +− =
.
Nên phương trình của mt cu là:
( ) ( ) ( )
22 2
2 1 23x yz + +− =
.
Câu 32. Cho s phc
0z a bi=+≠
. Xác định phn o ca s phc
1
z
?
A.
ab
. B.
22
b
ab
+
. C.
22
a
ab+
. D.
22
ab+
.
Li gii
Chn B
Ta có
1
22 22 22
11 a bi a b
zi
zabiab ab ab
−−
= = = = +
++++
.
Vy phn o ca s phc
1
z
là:
22
b
ab
+
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 17
Câu 33. Trong không gian
(
)
Oxyz
cho mt phng
( )
: 10Pxyz + +−
.Trong các đường thng sau,
đường thng nào ct mt phng
( )
P
?
A.
3
1
:2
3
x
dy t
zt
=
= +
= +
. B.
4
1
:2
3
xt
dy t
z
= +
= +
=
.
C.
1
112
:
212
xyz
d
++
= =
. D.
2
112
:
121
xyz
d
++
= =
.
Li gii
Chọn C
Mt phng
( )
P
có vec tơ pháp tuyến
(1; 1;1)
n
+ Đáp án A: đường thng
3
d
đi qua điểm
3
(1;2;3)M
và có véc tơ chỉ phương
3
(0;1;1)u
3
. 1.0 1.( 1) 1.1 0un= + −+ =⇒

đường thng
3
d
song song hoc nm trên
(
)
P
.
+ Đáp án B: đường thng
4
d
đi qua điểm
4
(1;2;3)M
và có véc tơ chỉ phương
4
(1;1; 0)
u
4
. 1.1 1.( 1) 0.1 0un= + −+ =⇒

đường thng
4
d
song song hoc nm trên
( )
P
.
+ Đáp án C: đường thng
1
d
đi qua điểm
4
(1; 1; 2)M −−
và có véc tơ chỉ phương
1
(2;1; 2)u
1
. 2.1 1.( 1) 2.1 3un= + −+ =

đường thng
1
d
ct mt phng
( )
P
.
+ Đáp án D: đường thng
2
d
đi qua điểm
2
(1; 1; 2)M −−
và có véc tơ chỉ phương
2
(1; 2;1)u
2
. 1.1 2.( 1) 1.1 0
un= + −+ =⇒

đường thng
2
d
song song hoc nm trên
( )
P
.
Câu 34. Trong không gian ta đ
( )
Oxyz
, cho mt cầu có phương trình
2 22
2 2 6 20xyz x yz+ + + +=
ct mt phng
(
)
Oxz
theo một đường tròn, xác định bán kính
của đường tròn giao tuyến đó?
A.
32
. B.
42
. C.
5
. D.
22
.
Li gii
Chn D
d
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 18
Mt cu có tâm
(1; 1; 3)I
bán kính
3R =
Mt phng
(
)
Oxz
có phương trình
0y
=
Gi
( )
1; 0; 3H
là hình chiếu ca
I
lên mt phng
( )
Oxz
( )
IH Oxz⇒⊥
H là tâm đường tròn giao tuyến
Ta có :
( )
(; ) 1d I Oxz IH d= = =
Bán kính đường tròn giao tuyến:
22
91 22r Rd= = −=
.
Câu 35. Cho hai s phc
12
,zz
là nghim của phương trình
2
4 13 0zz
++=
. Tính môđun của s phc
( )
1 2 12
w z z i zz=++
?
A.
185w =
. B.
3w =
. C.
17w =
. D.
153w =
.
Li gii
Chn A
Theo định lí Vi-ét ta có:
12
12
4
. 13
zz
zz
+=
=
.
Suy ra
( )
2
2
13 4 13 4 185
w iw= = +− =
.
Câu 36. Hình phẳng
( )
H
được gii hn bởi đồ th hai hàm s
2
2, 2
yx x yx= +− =+
và hai đường
thng
2, 3xx=−=
. Tính din tích ca
( )
H
.
A.
10
. B.
13
. C.
12
. D.
11
.
Li gii
Chn B
Diện tích hình phẳng
( )
H
là:
( )
( )
( ) ( )
3
2
2
3
2
2
23
22
22
23
33
22
22
4
44
4 4 13 .
33
H
S x x x dx
x dx
x dx x dx
xx
xx
= +−− +
=
=−−+−

=−− + =


∫∫
Câu 37. Gi
o
z
là nghim phc có phn o âm ca phương trình
2
2 6 50zz 
. Điểm nào sau đây
biu din s phc
o
iz
?
A.
1
13
;
22
M



. B.
2
31
;
22
M



. C.
3
31
;
22
M



. D.
4
13
;
22
M



.
Li gii
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 19
Chn A
Ta có
1
2
2
3
2
2 6 50
3
2
i
z
zz
i
z

.
Khi đó
00 1
3 1 3 13
;
2 2 2 22
i
z iz i M



.
Câu 38. Cho hàm s
2
2
74 0 1
41
x khi x
fx
x khi x


. Tính diện tích hình phẳng gii hn bởi đồ th hàm
s
fx
và các đưng thng
0, 3, 0xxy
?
A.
20
3
. B.
9
. C.
10
. D.
29
3
.
Li gii
Chn D
Diện tich hình phẳng cn tìm là:
3 13
0 01
ddd
S fx x fx x fx x

13
22
01
74 d 4 dxx xx 

1 23
22 2
0 12
74 d 4 d 4 dxx xx xx 

29
3
.
Câu 39. Trong mt phng
Oxy
, gi
A
là điểm biu din ca s phc
25
zi
= +
B
là điểm biu din
ca s phc
25zi
=−+
. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A. Hai điểm
A
B
đối xứng với nhau qua trục hoành.
B. Hai điểm
A
B
đối xứng với nhau qua trục tung.
C. Hai điểm
A
B
đối xứng với nhau qua đường thng
yx=
.
D. Hai điểm
A
B
đối xứng với nhau qua gốc ta đ
O
.
Li gii
Chn B
A
là điểm biu din ca s phc
( )
2 5 2;5z iA=+⇒
.
B
là điểm biu din ca s phc
( )
2 5 2;5z iB
=−+
.
Suy ra: hai điểm
A
B
đối xng với nhau qua trục tung.
Câu 40. Cho s phc
z a bi= +
. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A.
2
2
zz=
. B.
22
.zz a b=
. C.
2zz a−=
. D.
2z z bi+=
.
Li gii
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 20
Chn A
( )
2
2 22
2z a bi z a bi a b abi=+⇒ = + = +
.
(
)
( )
( )
22
2
2
2 22 22 22
2z ab ab ab ab z = + = + =+=
.
Câu 41. Biết tích phân
( )
3
2
0
3
ln 2; ,
cos
x
dx b a b
xa
π
π
=+∈
. Tính giá tr ca biu thc
ab
+
?
A.
1
B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Li gii
Chọn C
Đặt:
2
tan
cos
ux
du dx
dx
vx
dv
x
=
=

=
=
Ta có:
( )
3 33
2
0 00
3
0
sinx
tan tan tan
33
cos cos
00
cos
33
. 3 . 3 ln cos ln 2 ln 2
3
3 cos 3 3
0
x
dx x x xdx x x dx
xx
dx
xb
xa
π ππ
π
ππ
π
ππ π
π
= −=
= + = + = −= +
∫∫
Suy ra:
3; 1 2
a b ab= =−⇒ + =
.
Câu 42. Biết
( )
5
1
2 21
4 ln 2 ln 5; ;
x
I dx a b a b
x
−+
= =++
. Tính
S ab= +
?
A.
11
S =
. B.
5S =
. C.
9S =
. D.
3S =
.
Li gii
Chn B
Ta có:
( )
(
)
25 2 5
12 1 2
25
12
22 1 2 2 1
2 21 2 21
225 5
52 2 3
5ln 2 2 3ln
112 2
4 8ln 2 3ln 5 4 ln 2 ln 5
8; 3 5 .
xx
xx
I dx dx dx dx
xx x x
xx
dx dx x x x x
xx
ab
a b S ab
−+ −+
−+ −+
=+= +
−−
= + = +− =
=+−=++
= =−⇒ = + =
∫∫
∫∫
Câu 43. Biết
() 61Fx x=
là mt nguyên hàm ca
()
1
a
fx
x
=
. Tính giá tr ca
a
?
A.
3
. B.
1
6
. C.
3
. D.
6
.
Li gii
Chn A
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 21
Ta có:
d 2 1 61 3
1
a
x a x xa
x
= −= −⇒=
.
Câu 44. Cho hình phẳng gii hn bi các đưng
ln , 0,y x xy x e= = =
quay quanh trục
Ox
. Tính th
tích khối tròn xoay tạo thành?
A.
3
41
9
e
π
+
. B.
3
41
9
e
π
. C.
3
21
9
e
π
. D.
3
21
9
e
π
+
.
Li gii
Chn D
Ta có:
ln 0 1xx x=⇒=
( )
3
2
1
21
ln d
9
e
e
V x xx
ππ
+
= =
(Bm casio)
Câu 45. Tìm s phc z biết rng
2
11 1
?
1 2 (1 2 )zi i
=
−+
A.
10 35
13 26
zi= +
. B.
10 14
13 25
zi=
. C.
8 14
25 25
zi=
. D.
8 14
25 25
zi= +
.
Li gii
Chn A
Ta có:
2
8 14 25 10 35 10 35
.
11 1 1
1 2 (1 2 ) 25 8 14 13 26 13 26
i
z iz
ii iz
i
z
=−=
+
⇒= =
+
−+
= +
Câu 46. Cho hàm s
()
fx
liên tc trên
và tha mãn
8
2
3
2
01
()
tan (cos ) 6.
fx
xf x dx dx
x
π
= =
∫∫
Tính tích
phân
0
2
2
()fx
dx
x
?
A.
10
. B.
6
. C.
7
. D.
4
.
Li gii
Chn C
Xét
2
2
0
tan (cos ) 6.xf x dx
π
=
Đặt
22
cos 2sin .cos 2cos tan 2 tan tan .
2
dt
x t dt x xdx x xdx t xdx xdx
t
=⇒= = = =
Đổi cn:
01
0
2
xt
xt
π
= →=
= →=
suy ra
0 11
1 00
() () ()
6 6 12
22
f t dt f t dt f t dt
t tt
= ⇔= =
∫∫
Xét
8
3
1
()
6.
fx
dx
x
=
Đặt
32
3
3x u x u dx u du=⇒= =
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 22
Đổi cn
11
82
xu
xu
=→=
=→=
suy ra
2 22 2
2
3
1 11 1
() () () ()
6 3 3 2 2.
fu fu fu ft
u du du du dt
u uu t
= = =⇒=
∫∫
Tính
2
0
2
()fx
I dx
x
=
Đặt
2
2x t dt xdx
=⇒=
,
Đổi cn
00
22
xt
xt
= →=
= →=
suy ra :
2 2 12
00 0
2
1
( ) () 1 () () 1
(12 2) 7.
2 22
fx ft ft ft
I dx dt dt
t tt
dt
x

= = = + = +=


∫∫
Câu 47. Cho
(
)
2
1
ln
d
ln 2
e
x
Ix
xx
=
+
có kết quả dng
lnI ab= +
vi
,ab
. Tìm khẳng định đúng?
A.
1
1b
a
−=
. B.
22
4 9 11ab
+=
. C.
233ab
+=
. D.
21ab =
.
Li gii
Chn A
Đặt
1
ln 2t x dt dx
x
= +⇒ =
.
Khi đó
( )
3
2
2
12
ln 2
d
ln 2
e
xt
I x dt
t
xx
= =
+
∫∫
3
2
2
12
I dt
tt

⇔=


3
2
2
ln | |t
t

= +


31
ln
23
=
.
Suy ra
31
;.
23
ab
= =
Do đó
1
1b
a
−=
.
Câu 48. Trong mt phng
Oxy
cho điểm
A
biu din s phc
1
12zi= +
.
B
là điểm thuộc đường
thng
2y
=
sao cho tam giác
OAB
cân ti
O
. Điểm
B
biu din s phức nào sau đây?
A.
12zi=−−
. B.
22zi
= +
. C.
12
12
zi
zi
= +
=−+
. D.
12
zi=
.
Li gii
Chọn C
Đim
A
biu din s phc
( )
1
1 2 1;2z iA=+⇒
.
( )
2 ;2B y Bx∈=⇒
.
Tam giác
OAB
cân ti
O
22 22
12 2 1OA OB x x = +=+⇔=±
.
Vy
( )
1;2B
hoc
( )
1;2B
. Do đó
B
biu din s phc
12zi= +
hoc
12zi=−+
.
Câu 49. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
cho mt cu
( )
S
có phương trình
( ) ( ) ( )
2 22
24 2 2 0x y z a bx abcy bczd++−+ +−+++=
, tâm
I
nm trên mt phng
( )
α
c định. Biết rng
4 24ab c+− =
, tìm khoảng cách t điểm
( )
1;2; 2D
đến mt phng
( )
α
?
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 23
A.
9
15
. B.
1
314
. C.
1
915
. D.
15
23
.
Li gii
Chọn C
Ta có
(
)
4; ;Ia b abc bc+ + −+
.
Gi s
(
)
:0
Ax By Cz D
α
+ + +=
, vì
( )
I
α
nên ta có:
(
) (
) ( )
40Aa b B abc C bc D
+ + + + −+ + =
( )
(
) (
)
40ABa ABCb BCcD
+ + +− + + =
.
Theo bài ra
4 24ab c
+− =
, nên đồng nht h s ta được:
1
4
4
17
41
4
2
25
4
4
4
A
AB
ABC
B
BC
C
D
D
=
−=
+−=
=


−+ =

=

=
=
.
Suy ra
( )
1 17 25
: 40
44 4
xyz
α
−=
hay
( )
: 17 25 16 0xyz
α
+ + +=
.
Vy
( )
( )
( )
222
1 17.2 25 2 16
1
,
915
1 17 25
dD
α
+ + −+
= =
++
.
Câu 50. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho
23 5OA i j k=++

. Điểm
M
thuc mt phng
( )
Oxy
thỏa mãn độ dài
AM
nh nhất. Xác định ta đ ca đim
M
A.
( )
0;3;0
. B.
( )
2;3;5
. C.
( )
3;5;0
. D.
( )
2;3;0
.
Li gii
Chn D
Ta có
( )
2;3;5
A
. Gi
A
là hình chiếu ca
A
trên mt phng
( )
Oxy
, suy ra
AA AM
.
Như vậy độ dài
AM
nh nht khi và ch khi
( )
2;3;0MA M
≡⇒
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 1
Đề ôn tập kiểm tra cuối kỳ 2. Môn Toán Lớp
File word Full lời giải chi tiết
Câu 1: Trong không gian
Oxyz
cho
(
)
3; 4; 5a
=
,
( )
1;1; 2
b =−−
thì tọa độ ca
34nab=

là:
.
( )
13; 8; 7
. .
( )
5;8; 7
. .
( )
13;16; 7
. .
(
)
13;8; 23−−
.
Câu 2: Cho s phc
2 14zi=
. Phn thc và phn o ca s phc ln lưt là:
.
2; 14i
. .
2; 14
. .
14 ;2i
. .
14; 2
.
Câu 3: Trong h ta đ
Oxyz
cho phương trình mt phng
( )
:3 2 7 10 0xyz
α
+−=
thì mt véc-
pháp tuyến có tọa độ là:
.
(
)
3;2;7
−−
. .
( )
3; 2; 7
. .
( )
3; 2; 7
. .
( )
3;2;7−−
.
Câu 4: Gii phương trình
2
10 29 0zz +=
trong tp s phc
ta đưc tp nghim là:
.
{ }
52Si= +
. .
{ }
52Si
=
. .
{ }
5 2 ;5 2
S ii
=−+
. .
S
=
.
Câu 5: Trong h ta đ
Oxyz
, phương trình mt phng
( )
α
đi qua đim
( )
1; 2; 3A
và nhn
( )
2; 4; 5n =
làm vectơ pháp tuyến là
.
2 4 5 21 0xyz++=
. .
2 4 5 50
xyz+ +=
.
.
2 4 5 21 0xyz+ −+=
. .
2 4 5 21 0xyz−− ++ =
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, tìm ta đ tâm
I
ca mt cu
( )
S
phương trình
( ) ( ) ( )
222
3 1 5 36x yz + ++ =
.
( )
3;1; 5I
. .
( )
3;1; 6I
. .
( )
3; 1; 5I
−−
. .
( )
3;1; 5I
.
Câu 7: Cho
( )
tanFx x C= +
là h nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
. Khng đnh đúng là
.
( )
cotfx x
=
. .
( )
2
1
cos
fx
x
=
. .
( )
2
1
sin
fx
x
=
. .
( )
2
1 cosfx x= +
.
Câu 8: S phc
z a bi= +
có modun là
.
22
z ab= +
. .
22
zab= +
. .
22
z ab=
. .
z ab= +
.
Câu 9: Cho s phc
2
13
z
i
=
+
. S phc liên hp ca
z
là:
.
13
22
i+
. .
13i+
. .
13i
. .
13
22
i
.
Câu 10: Cho hai s phc
12
,z m ni z p qi=+=+
. Tng ca
12
zz
+
là s phc:
.
( ) ( )
z m p nq= + ++
. .
( ) ( )
z m p n qi= +++
.
.
( ) ( )
z m p n qi= +−
. .
( ) (
)
z m q n pi= +++
.
Câu 11: Mnh đ nào sau đây đúng?
.
( ) ( ) ( )
ddd
bc c
aa b
fxx fxx fxx+=
∫∫
.
.
( ) ( ) ( )
d
b
a
f x x Fa Fb=
(
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca
( )
fx
).
Đề:
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 2
.
( )
d0
a
a
fxx
=
.
.
( ) ( )
d d0
ba
ab
fxx fxx+=
∫∫
.
Câu 12: Trong không gian
Oxyz
, tìm bán kính
R
của mặt cu
( )
S
có phương trình
( ) ( )
22
2
6 3 128xy z+++−=
.
2
128 .R =
.
128.R
=
.
2 8.R
=
.
8 2.R =
Câu 13: Cho hàm s
( )
2
2.fx x= +
H nguyên hàm ca hàm s
.
( )
2.Fx x C= +
.
( )
3
1
2.
3
Fx x x C= ++
.
( )
3
1
.
3
Fx x C= +
.
( )
22.Fx x C= ++
Câu 14:
Tích phân
2
5
1
I x dx=
có giá tr
.
32
.
3
.
16
.
3
.
21
.
2
.
19
.
3
Câu 15: Biu thc
V
để tính th tích vt th tròn xoay to bi khi quay hình phng gii hn bi đ
th hàm s
sin
yx=
và các đưng thng
0,
3
xx
π
= =
, trc hoành, quay quanh trc
Ox
.
3
2
0
sin
V xdx
π
=
. .
3
0
sinV x dx
π
=
. .
3
2
0
sinV xdx
π
π
=
. .
.
Câu 16: Trong không gian
Oxyz
cho hai đim
( )
1; 2;3A
,
( )
0;1;1B
, độ dài đon
AB
bằng
.
6
. .
8
. .
12
. .
10
.
Câu 17: Trong không gian
Oxyz
cho đưng thng
d
đi qua
( )
2; 3; 5A −−
và có véc tơ ch phương
( )
3; 5; 2
a −−
thì phương trình tham s của đường thng
d
.
23
35
52
xt
yt
zt
=−+
=
=−−
. .
32
53
25
xt
yt
zt
=
=−+
=−−
. .
23
35
52
xt
yt
zt
= +
= +
= +
. .
32
53
25
xt
yt
zt
=−+
=−+
=−+
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
cho đưng
12
:3
28
xt
dy t
zt
=
= +
= +
. Đưng thng
d
vuông góc vi đưng
thng nào sau đây?
.
1
34
: 52
2 16
xt
dy t
zt
=−−
=−+
=−+
. .
2
32
: 53
25
xt
dy t
zt
=
=−+
=−−
. .
. .
4
1
1
:3
2
24
xt
dy t
zt
=
= +
= +
.
Câu 19: Tìm căn bc hai ca s thc âm
64
trên tp s phc
.
.
8;8
. .
8i
. .
8 ;8ii
. .
8
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 3
Câu 20: Dng
z a bi= +
ca s phc
1
32
z
i
=
+
là s phc nào dưi đây?
.
32
13 13
i
. .
32
13 13
i−+
. .
32
13 13
i+
. .
32
13 13
i−−
.
Câu 21: Din tích S ca hình phng gii hn bi đ th hàm s
2
2019
yx
=
hai đưng thng
3, 4xx=−=
vi trc hoành đưc tính bởi biểu thc:
.
4
2
3
2019 .
S x dx
=
.
( )
4
2
3
2019 .S x dx
=
.
( )
4
2
2
3
2019 .
S x dx
=
.
3
2
4
2019 .S x dx
=
Câu 22:
S phc
z a bi= +
. Khi đó
zz
là s phc:
.
2.bi
.
2 2.
a bi
.
2a
. .
2b
.
Câu 23: Cho
(
)
5
21A x dx
= +
. Đặt
21tx= +
. Khng đnh đúng là:
.
5
1
.
2
A t dx=
.
5
2.
A t dx=
.
( )
5
1
1.
2
A t dx
= +
.
5
A t dx=
Câu 24: Trong h trc ta đ
,O xyz
cho mt phng
:3 2 7 10 0αx y z 
. Mt phng
α
song
song với mặt phng nào có phương trình sau?
.
3 2 7 30xyz + +=
. .
3 2 7 50xyz −=
.
.
3270
xyz−− =
. .
3 2 7 30xyz+ + −=
.
Câu 25: Cho các s phc
12
3, 4z bi z c i=+=
. Phn thc và phn o ca s phc
12
zzz

ln
t là
.
7; bc
. .
3; 4cb+−
. .
3; 4cb
−+
. .
3; 4cb−−
.
Câu 26: Cho s phc
z
tha mãn
2016
1
1
i
z
i

=

+

. Viết
z
i dng
,,
z a bi a b
. Khi đó tng
ab+
có giá tr bằng bao nhiêu?
.
2
. .
0
. .
1
. .
1
.
Câu 27: Cho s phc
12
,z a bi z c di
=+=+
. Khi đó
,MN
ln t hai đim biu din cho các s
phc
12
,zz
. Khi đó độ dài véctơ
MN

.
( ) ( )
22
MN c a d b= + ++

. .
( ) ( )
22
MN b a d c= +−

.
.
( ) ( )
22
MN c a d b= −−

. .
( ) ( )
22
MN c a d b
= +−

.
Câu 28: Cho hai đưng thng
12
: 23
34
xt
dy t
zt
= +
= +
= +
3 4'
': 5 6 '
7 8'
xt
dy t
zt
= +
= +
= +
Trong các mnh đ sau, mệnh đ nào đúng?
.
'dd
. .
'dd
. .
// 'dd
. .
d
'd
chéo
nhau.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 4
Câu 29: Cho
( )
4
0
d 16fx x
=
. Tính
( )
2
0
2dI f xx=
.
.
32I =
. .
4I =
. .
16
I =
. .
8I =
.
Câu 30: Trong h ta đ
Oxyz
khong cách t đim
( )
1; 2; 3A
đến mt phng
( )
: 2 2 10 0xyz
α
+−=
bằng
.
1
3
. .
1
3
. .
7
3
. .
1
3
.
Câu 31: Phn gch chéo trong hình bên i là hình phng gii hn bi đ th ca m s
2
( ) ( 1)( 2)fx x x=+−
vi trc hoành. Hãy tính din tích
S
đó
.
15
2
. .
27
4
. .
27
4
π
. .
15
2
π
.
Câu 32: Cho 3 đim
( )
2;0; 0M
,
( )
0; 3; 0
N
,
(
)
0;0; 4
P
. Nếu
MNPQ
là hình bình hành thì tọa độ ca
đim
Q
.
( )
3;4;2
. .
( )
2; 3; 4
. .
( )
2;3;4−−
. .
( )
2; 3; 4
.
Câu 33: Tọa độ giao đim ca hai đưng thng
32
: 23
64
xt
dy t
zt
=−+
=−+
= +
5
: 14
20
xt
dy t
zt
= +
′′
=−−
= +
.
( )
0; 3;2
. .
( )
7;8;2−−
. .
( )
3;7;18
. .
( )
8; 13;23
.
Câu 34: Gi
n
là s nghim ca phương trình
52
0z az bz c+ + +=
(
,,abc
là các s thc) trong tp
s phc
. Tìm giá tr ca s
n
.
.
2
. .
3
. .
5
. .
4
.
Câu 35: Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mt cu
( )
S
tâm
( )
4;0; 2I
bán kính
9R
=
.
.
22
2
: 4 2 81Sx y z 
. .
22
2
: 4 29Sx y z 
.
.
22
2
: 4 29Sx y z
. .
22
2
: 4 2 81Sx y z
.
Câu 36: Hình chiếu của đim
2; 3; 5A
lên đưng thng
32
: 23
1
xt
dy t
zt



có tọa độ
.
31 5 25
;;
14 14 14


. .
10 5 25
;;
7 14 14



. .
10 5 25
;;
7 14 14



. .
10 5 25
;;
7 14 14


.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 5
Câu 37: Trong h ta đ
Oxyz
mặt phng
( )
α
đi qua đim
( )
3;1;5M −−
và vuông góc vi hai mt
phng
( )
:32270Pxyz + +=
( )
:5 4 3 1 0Qxyz + +=
có phương trình là
.
. .
2 2 15 0
xy z
+− =
.
.
2 2 15 0xy z+− + =
. .
2 2 16 0
xy z+− =
.
Câu 38: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho t din
ABCD
, biết
( )
(
)
2;3;1 , 4;1; 2
AB
,
( )
6; 3; 7C
,
( )
5;4;8D −−
. Độ dài đưng cao
DH
ca t din
ABCD
bằng:
.
15
7
. .
5
7
. .
45
21
. .
45
7
.
Câu 39: Cho s phc
z
tha mãn
38 7zi−+ =
s phc
43wi=−+
. Gi
M
là giá tr ln nht ca
biu thc
P zw=
. Chn khng đnh đúng trong các khng đnh sau.
.
(
)
20;21M
. .
( )
21;22M
. .
( )
18;19M
. .
(
)
19;20M
.
Câu 40: Tính din tích
S
ca hình phng gii hn bi đ th hàm s
( )
3 31fx x= +
( )
7 35
11 11
gx x= +
vi trc
Ox
và đưng thng
9x =
.
.
8125
198
S =
. .
1029
22
S =
. .
647
18
S
=
. .
1797
50
S =
.
Câu 41: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
S
phương trình
2 22
2 2 2 8 4 12 6 0
x y z xy z+ + + + −=
và mt phng
( )
: 3 2 50
xyz
α
+ −=
. Gi
I
là tâm mt
cu
( )
S
,
I
là đim đi xng ca
I
qua mt phng
( )
α
. Tính độ dài đon
II
.
.
6 14
7
II
=
. .
3 14
7
II
=
. .
17II
=
. .
2 17II
=
.
Câu 42: Biết tích phân
5
1
d
ln 3 ln 5
31
x
I ab
xx
= = +
+
( )
,ab
. Khi đó
ab+
có giá tr
.
4
. .
1
. .
5
. .
0
.
Câu 43: S phc
1
;
1 ( 2)
m
zm
mm i
=
−−
. Môđun ln nht ca s phc
z
.
12
2
+
. .
3
. .
1
. .
21
2
.
Câu 44: Tính
2
1
56
dx
xx−+
kết quả đúng là.
.
ln 2 ln 3x xC −+
. .
1
(ln 3 ln 2 )
2
x xC−+ +
.
.
ln 3 ln 2x xC−− +
. .
ln( 2 . 3)xx C −+
.
Câu 45: Biết
2
cos
d.
13
x
x
xm
Tính giá tr ca
2
cos
d.
13
x
x
Ix
.
m
π
+
. .
4
m
π
+
. .
m
π
. .
4
m
π
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 6
Câu 46: Trong h ta đ Oxyz một mt phng
đi qua đim
1; 2; 3
M
ct ba tia Ox, Oy, Oz ln
t ti các đim A, B, C sao cho th tích t din OABC nh nht, có phương trình là
.
6 3 2 18 0xyz++−=
. .
3 2 2 13 0xyz+ +−=
.
.
3 6 18 0x yz+ +− =
. .
2 3 6 26 0xyz++−=
.
Câu 47: Trong mt phng to độ
Oxyz
, đưng thng
đi qua đim
( )
4; 2; 4A −−
, đưng thng
ct và vuông góc với đường thng
32
:
1
14
xt
d
yt
zt
=−+
=
=−+
thì phương trình đưng thng
.
424
32 1
xyz++−
= =
. .
424
32 1
xyz++−
= =
−−
.
.
424
321
xyz++−
= =
−−
. .
424
321
xyz++−
= =
.
Câu 48: S các giá tr
m
nguyên đ có đúng hai s phc
z
tha
(
)
33 4
zm i
++=
1 12z iz i+ = −+
.
9
. .
8
. .
11
. .
6
.
Câu 49: Cho
( )
ln 2Fx x=
là mt nguyên hàm ca
(
)
2
x
fx
. Tính
( )
' .lnf x xdx
. Kết quả đúng là
.
(
)
3
' .ln ln
3
x
f x xdx x x C= −+
. .
( )
3
3
' .ln ln
3
x
f x xdx x x C= −+
.
.
( )
3
' .ln
3
x
f x xdx C= +
. .
( )
3
2
' .ln ln
2
x
f x xdx x x C= −+
.
Câu 50: Các bn cha xăng vn chuyn trên xe cơ gii thưng có dng hình tr nm ngang vi đáy
là mt hình elip mà không phi hình tròn. Vic chế to theo hình elip có nhiu ưu đim như:
làm cho trng tâm xe thp, đ dao đng ca cht lng bên trong bn s thp …. Gi s một
bồn ch xăng đáy là đưng elip có phương trình
22
1
94
xy
+=
và chiu dài ca bn là
10m
. Sau khi bơm xăng cho mt trm xăng thì phn xăng còn li cách đnh ca elip
1m
(Tham
kho hình v).nh gn đúng ng xăng còn li trong bn xăng (Làm tròn đến hàng đơn v
theo lít và gi sa các vt liu chế to nên bn xăng có độ dài không đáng k).
.
151 646
lít. .
151 645
lít. .
151 644
lít. .
151 647
lít.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 7
BNG ĐÁP ÁN
1.A
2.B
3.C
4.C
5.C
6.A
7.B
8.A
9.A
10.B
11.D
12.D
13.B
14.C
15.C
16.A
17.A
18.C
19.C
20.A
21.A
22.A
23.A
24.A
25.C
26.D
27.D
28.B
29.D
30.D
31.B
32.B
33.C
34.C
35.A
36.D
37.B
38.D
39.A
40.C
41.A
42.B
43.A
44.C
45.C
46.A
47.A
48.A
49.B
50.C
ĐÁP ÁN CHI TIẾT
Câu 1. Trong không gian
Oxyz
cho
( )
3; 4; 5a =
,
( )
1;1; 2b =−−
thì ta đ ca
34nab=

là:
A.
( )
13; 8; 7
. B.
( )
5;8; 7
. C.
( )
13;16; 7
. D.
( )
13;8; 23−−
.
Li gii
Chn A
(
)
( )
3; 4; 5 3 9;12; 15aa
= −⇒ =

.
( ) ( )
1;1; 2 4 4; 4; 8bb= ⇒− =

.
( )
3 4 13; 8; 7nab=−=

.
Câu 2. Cho s phc
2 14zi=
. Phn thc và phn o ca s phc lần lượt là:
A.
2; 14i
. B.
2; 14
. C.
14 ;2i
. D.
14; 2
.
Li gii
Chn B
Câu 3. Trong h ta đ
Oxyz
cho phương trình mặt phng
( )
:3 2 7 10 0xyz
α
+−=
thì một véc-
pháp tuyến có ta đ là:
A.
(
)
3;2;7−−
. B.
( )
3; 2; 7
. C.
( )
3; 2; 7
. D.
(
)
3;2;7−−
.
Li gii
Chọn C
Câu 4. Giải phương trình
2
10 29 0zz
+=
trong tp s phc
ta được tp nghim là:
A.
{ }
52Si= +
. B.
{ }
52Si=
. C.
{ }
5 2 ;5 2S ii=−+
. D.
S =
.
Li gii
Chọn C
2
10 29 0zz +=
.
2
25 29 4 4 2ii
= = = ∆=
.
Phương trình có nghiệm:
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 8
52
52
b
xi
a
b
xi
a
′′
+∆
= = +
′′
−∆
= =
Vy tp nghiệm của phương trình là:
{ }
5 2 ;5 2S ii=−+
.
Câu 5. Trong h ta đ
Oxyz
, phương trình mặt phng
( )
α
đi qua điểm
(
)
1; 2; 3A
và nhn
( )
2; 4; 5n =
làm vectơ pháp tuyến là
A.
2 4 5 21 0xyz++=
. B.
2 4 5 50xyz+ +=
.
C.
2 4 5 21 0xyz+ −+=
. D.
2 4 5 21 0xyz−− ++ =
.
Li gii
Chọn C
Phương trình mặt phng
(
)
α
đi qua điểm
( )
1; 2; 3A
và nhn
( )
2; 4; 5n =
làm vectơ pháp
tuyến là
( ) (
)
( )
2 1 4 2 5 3 0 2 4 5 21 0
x y z xyz
−+ + = + + =
.
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
, tìm tọa đ tâm
I
ca mt cu
( )
S
có phương trình
( ) ( ) ( )
222
3 1 5 36
x yz + ++ =
A.
( )
3;1; 5I
. B.
( )
3;1; 6I
. C.
( )
3; 1; 5I −−
. D.
( )
3;1; 5I
.
Li gii
Chn A
Câu 7. Cho
( )
tanFx x C= +
là h nguyên hàm của hàm số
( )
fx
. Khẳng định đúng là
A.
( )
cot
fx x=
. B.
( )
2
1
cos
fx
x
=
. C.
( )
2
1
sin
fx
x
=
. D.
( )
2
1 cosfx x= +
.
Li gii
Chn B
Áp dng bảng nguyên hàm cơ bản
2
1
d tan
cos
x xC
x
= +
.
Câu 8. S phc
z a bi= +
có modun là
A.
22
z ab= +
. B.
22
zab= +
. C.
22
z ab=
. D.
z ab= +
.
Li gii
Chn A
Câu 9. Cho s phc
2
13
z
i
=
+
. S phc liên hp ca
z
là:
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 9
A.
13
22
i+
. B.
13i
+
. C.
13i
. D.
13
22
i
.
Li gii
Chn A
Ta có
2 13
22
13
zi
i
= =
+
nên
13
22
zi= +
.
Câu 10. Cho hai s phc
12
,z m ni z p qi=+=+
. Tng ca
12
zz+
là s phc:
A.
( ) (
)
z m p nq
= + ++
. B.
( ) ( )
z m p n qi= + ++
.
C.
( ) ( )
z m p n qi= +−
. D.
( ) ( )
z m q n pi= +++
.
Li gii
Chn B
( ) (
)
12
z z z m p n qi=+= + ++
.
Câu 11. Mệnh đề o sau đây đúng?
A.
( ) ( ) ( )
ddd
bc c
aa b
fxx fxx fxx+=
∫∫
.
B.
( ) ( ) ( )
d
b
a
f x x Fa Fb=
(
( )
Fx
là một nguyên hàm của
( )
fx
).
C.
( )
d0
a
a
fxx
=
.
D.
(
) ( )
d d0
ba
ab
fxx fxx
+=
∫∫
.
Li gii
Chn D
( ) ( ) ( )
d d d0
ba a
ab a
fxx fxx fxx+==
∫∫
là đúng.
( ) ( ) ( )
ddd
bc c
aa b
fxx fxx fxx+=
∫∫
( ) ( ) ( )
ddd
c cb
a ba
fxx fxx fxx=
∫∫
là sai .
( ) ( ) ( )
d
b
a
f x x Fa Fb=
là sai vì
( ) ( ) ( )
d
b
a
f x x Fb Fa=
.
( )
d0
a
a
fxx
=
là sai vì
d2
a
a
a
a
xx a
= =
.
Câu 12. Trong không gian
Oxyz
, tìm bán kính
R
ca mt cu
( )
S
có phương trình
( ) ( )
22
2
6 3 128xy z+++−=
A.
2
128 .R =
B.
128.R =
C.
2 8.R =
D.
8 2.R =
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 10
Li gii
Chn D
Mt cu
( )
S
có bán kính
8 2.R =
Câu 13. Cho hàm số
( )
2
2.fx x= +
H nguyên hàm của hàm số
A.
( )
2.
Fx x C= +
B.
( )
3
1
2.
3
Fx x x C= ++
C.
( )
3
1
.
3
Fx x C= +
D.
( )
22.Fx x C= ++
Li gii
Chn B
H nguyên hàm của hàm số
( )
2
2fx x= +
( )
3
1
2.
3
Fx x x C
= ++
Câu 14. Tích phân
2
5
1
I x dx
=
có giá tr
A.
32
.
3
B.
16
.
3
C.
21
.
2
D.
19
.
3
Li gii
Chọn C
Ta có
2
2
66
5
1
1
2 1 21
.
6 66 2
x
I x dx= = = −=
Câu 15. Biu thc
V
để tính thể tích vật th tròn xoay to bởi khi quay hình phẳng gii hn bởi đồ th
hàm số
sinyx=
và các đường thng
0,
3
xx
π
= =
, trục hoành, quay quanh trục
Ox
A.
3
2
0
sinV xdx
π
=
. B.
3
0
sinV x dx
π
=
. C.
3
2
0
sin
V xdx
π
π
=
. D.
.
Li gii
Chọn C
Ta có th tích vật th tròn xoay to bởi khi quay hình phẳng gii hn bởi đồ th hàm số
sinyx=
và các đường thng
0,
3
xx
π
= =
, trục hoành, quay quanh trục
Ox
3
2
0
sinV xdx
π
π
=
.
Câu 16. Trong không gian
Oxyz
cho hai điểm
( )
1; 2;3A
,
( )
0;1;1B
, độ dài đoạn
AB
bng
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 11
A.
6
. B.
8
. C.
12
. D.
10
.
Li gii
Chn A
Ta có
( )
1; 1; 2
AB
−−

(
) (
)
22
2
11 2 6AB AB
= = +− +− =

.
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
d
đi qua
( )
2; 3; 5A −−
và có véc tơ chỉ phương
( )
3; 5; 2a −−
thì phương trình tham số của đường thng
d
A.
23
35
52
xt
yt
zt
=−+
=
=−−
. B.
32
53
25
xt
yt
zt
=
=−+
=−−
. C.
23
35
52
xt
yt
zt
= +
= +
= +
. D.
32
53
25
xt
yt
zt
=−+
=−+
=−+
.
Li gii
Chn A
Ta có phương trình tham số của đường thng
d
đi qua
( )
2; 3; 5A −−
và có véc tơ chỉ phương
( )
3; 5; 2a −−
23
35
52
xt
yt
zt
=−+
=
=−−
.
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
cho đường
12
:3
28
xt
dy t
zt
=
= +
= +
. Đường thng
d
vuông góc vi
đường thẳng nào sau đây?
A.
1
34
: 52
2 16
xt
dy t
zt
=−−
=−+
=−+
. B.
2
32
: 53
25
xt
dy t
zt
=
=−+
=−−
. C.
. D.
4
1
1
:3
2
24
xt
dy t
zt
=
= +
= +
.
Li gii
Chọn C
Đưng thng
d
véctơ chỉ phương
( )
2;1; 8u =
.
Đưng thng
3
25
: 32
5
xt
dy t
zt
=−+
= +
=−+
véctơ chỉ phương
( )
3
5; 2;1u =

.
Ta có
33
. 2.5 1.2 8.1 0uu d d= + + =⇒⊥

.
Câu 19. Tìm căn bậc hai ca s thc âm
64
trên tp s phc
.
A.
8;8
. B.
8i
. C.
8 ;8ii
. D.
8
.
Li gii
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 12
Chn C
Ta có
2
64 64i−=
có hai căn bậc hai là
8
i
8i
.
Câu 20. Dng
z a bi= +
ca s phc
1
32
z
i
=
+
là s phức nào dưới đây?
A.
32
13 13
i
. B.
32
13 13
i−+
. C.
32
13 13
i+
. D.
32
13 13
i−−
.
Li gii
Chn A
Ta có
( )( )
22
1 32 32 3 2
3 2 3 2 3 2 3 2 13 13
ii
zi
i ii
−−
= = = =
+ +− +
.
Câu 21. Diện tích S ca hình phng gii hn bởi đồ th hàm số
2
2019yx=
và hai đường thng
3, 4xx=−=
vi trục hoành được tính bởi biu thc:
A.
4
2
3
2019 .S x dx
=
B.
( )
4
2
3
2019 .S x dx
=
C.
(
)
4
2
2
3
2019 .S x dx
=
D.
3
2
4
2019 .
S x dx
=
Li gii
Chn A
Diện tích hình phẳng cn tìm là:
4
2
3
2019 .S x dx
=
Câu 22. S phc
z a bi
= +
. Khi đó
zz
là s phc:
A.
2.
bi
B.
2 2.a bi
C.
2a
. D.
2
b
.
Li gii
Chn A
Ta có
(
)
2z z a bi a bi bi−=+ =
.
Câu 23. Cho
( )
5
21A x dx= +
. Đặt
21
tx= +
. Khẳng định đúng là:
A.
5
1
.
2
A t dx=
B.
5
2.A t dx=
C.
(
)
5
1
1.
2
A t dx
= +
D.
5
A t dx=
Li gii
Chn A
Ta có
55
1 11
21 2 .
2 22
t x dt dx dx dt A t dt t dt

= +⇒ = = = =


∫∫
Câu 24. Trong h trc ta đ
,Oxyz
cho mặt phng
:3 2 7 10 0αx y z 
. Mt phng
α
song
song với mặt phẳng nào có phương trình sau?
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 13
A.
3 2 7 30xyz + +=
. B.
3 2 7 50xyz −=
.
C.
3270xyz
−− =
. D.
3 2 7 30xyz+ + −=
.
Li gii
Chn A
Ta thy:
3 2 7 10
32 7 3
−−
= =
−−
nên mặt phng
( )
α
song song với mặt phẳng có phương trình
3 2 7 30xyz + +=
.
Câu 25. Cho các s phc
12
3, 4z bi z c i=+=
. Phn thc và phn o ca s phc
12
zzz
ln
t là
A.
7; bc
. B.
3; 4cb+−
. C.
3; 4cb−+
. D.
3; 4cb
−−
.
Li gii
Chọn C
Ta có:
12
3 43 4z z z bi c i c b i 
.
Do đó, phần
thc và phn o ca s phc
z
lần lượt là:
3; 4cb−+
.
Câu 26. Cho s phc
z
tha mãn
2016
1
1
i
z
i

=

+

. Viết
z
dưới dng
,,
z a bi a b
. Khi đó tổng
ab+
có giá tr bằng bao nhiêu?
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
1
.
Li gii
Chn D
Ta có:
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
1008
2
2016 1008 1008
2016
1008
2016 1008 1008
1008 1008
2
1
1 2 2.
1
1
1 2.
12
1
i
i ii
i
z
ii
ii
i

−−


= = = = = =

+

+

+

.
Suy ra:
1
1
0
a
ab
b
=
+=
=
.
Câu 27. Cho s phc
12
,z a bi z c di=+=+
. Khi đó
,MN
lần lượt là hai điểm biểu din cho các s
phc
12
,zz
. Khi đó độ dài véctơ
MN

A.
( ) ( )
22
MN c a d b= + ++

. B.
( ) ( )
22
MN b a d c= +−

.
C.
( ) ( )
22
MN c a d b= −−

. D.
( ) ( )
22
MN c a d b= +−

.
Li gii
Chn D
( ) ( )
;, ;M ab N cd
.
( ) ( )
22
MN c a d b= +−

.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 14
Câu 28. Cho hai đường thng
12
: 23
34
xt
dy t
zt
= +
= +
= +
3 4'
': 5 6 '
7 8'
xt
dy t
zt
= +
= +
= +
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
'
dd
. B.
'dd
. C.
// 'dd
. D.
d
'
d
chéo nhau.
Li gii
Chn B
Véctơ ch phương của
d
là:
( )
2; 3; 4u =
.
Véctơ ch phương của
'
d
là:
( )
' 4;6;8u =

.
Ta có
'2uu=

, suy ra hai đường thng
d
'd
song song hoc trùng nhau.
Chọn điểm
( )
1; 2; 3Ad
, thay ta đ điểm
A
vào phương trình đường thng
'
d
ta được h
1 3 4'
1
2 5 6' '
2
3 7 8'
t
tt
t
= +
=+ ⇔=
= +
. Suy ra điểm
A
thuộc đường thng
'd
.
Vy
'dd
.
Câu 29. Cho
( )
4
0
d 16fx x=
. Tính
( )
2
0
2dI f xx
=
.
A.
32I =
. B.
4I =
. C.
16I =
. D.
8I
=
.
Li gii
Chn D
Đặt
2tx=
,
d 2d
tx=
.
Đổi cn:
( )
( )
44
00
d1
d8
22
t
I ft fx x= = =
∫∫
.
Câu 30. Trong h ta đ
Oxyz
khong cách t điểm
( )
1; 2; 3
A
đến mặt phng
( )
: 2 2 10 0xyz
α
+−=
bng
A.
1
3
. B.
1
3
. C.
7
3
. D.
1
3
.
Li gii
Chn D
Khong cách t điểm
( )
1; 2; 3A
đến mặt phng
( )
: 2 2 10 0xyz
α
+−=
là:
( )
( )
1 4 6 10
1
;
3
144
dA
α
++−
= =
++
.
Câu 31. Phn gạch chéo trong hình bên dưới là hình phng gii hn bởi đồ th của hàm số
2
( ) ( 1)( 2)fx x x
=+−
vi trục hoành. Hãy tính diện tích
S
đó
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 15
A.
15
2
. B.
27
4
. C.
27
4
π
. D.
15
2
π
.
Li gii
Chn B
Da vào hình v
Diện tích hình phẳng gii hn bởi đồ th của hàm số
2
( ) ( 1)( 2)fx x x=+−
vi trc hoành là
( )( )
2
2
1
1 2 .dSxx x
=+−
(
)
2
32
1
3 4d
xx x
= −+
2
4
3
1
27
4
44
x
xx

= −+ =


.
Câu 32. Cho 3 điểm
( )
2;0; 0M
,
( )
0; 3; 0N
,
( )
0;0; 4P
. Nếu
MNPQ
là hình bình hành thì ta đ ca
điểm
Q
A.
( )
3;4;2
. B.
(
)
2; 3; 4
. C.
( )
2;3;4−−
. D.
( )
2; 3; 4
.
Li gii
Chn B
Ta có:
( )
0; 3; 4NP =

;
( )
2; ;
Q QQ
MQ x y z=

MNPQ
là hình bình hành khi
MQ NP
=
 
2
3
4
Q
Q
Q
x
y
z
=
⇒=
=
.
Vy ta đ của điểm
( )
2; 3; 4Q
.
Câu 33. Ta đ giao điểm của hai đường thng
32
: 23
64
xt
dy t
zt
=−+
=−+
= +
5
: 14
20
xt
dy t
zt
= +
′′
=−−
= +
A.
( )
0; 3;2
. B.
( )
7;8;2−−
. C.
( )
3;7;18
. D.
( )
8; 13;23
.
Li gii
Chọn C
Giao điểm của
d
d
là nghiệm của h:
32 5
3
23 14
2
6 4 20
tt
t
tt
t
tt
−+ = +
=
+ =−−

=
+= +
.
Do đó giao điểm
d
d
( )
3;7;18M
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 16
Câu 34. Gi
n
là s nghiệm của phương trình
52
0z az bz c
+ + +=
(
,,abc
là các s thc) trong tp s
phc
. Tìm giá trị ca s
n
.
A.
2
. B.
3
. C.
5
. D.
4
.
Li gii
Chọn C
Trên tp s phức, phương trình bậc
n
n
nghiệm. Do đó phương trình trên có 5 nghiệm.
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mặt cu
( )
S
có tâm
( )
4;0; 2I
và bán kính
9R =
.
A.
22
2
: 4 2 81Sx y z 
. B.
22
2
: 4 29Sx y z 
.
C.
22
2
: 4 29Sx y z

. D.
22
2
: 4 2 81Sx y z
.
Li gii
Chn A
Nh: Phương trình mặt cầu tâm
( )
;;I abc
, bán kính là
R
có phương trình là:
(
) (
) ( )
2 22
2
xa yb z c R
+ +− =
.
Áp dng vi mặt cu
( )
S
có tâm
( )
4;0; 2I
và bán kính
9R =
có phương trình là:
22
2
: 4 2 81Sx y z 
.
Câu 36. Hình chiếu của điểm
2; 3; 5A
lên đường thng
32
: 23
1
xt
dy t
zt



có ta đ
A.
31 5 25
;;
14 14 14


. B.
10 5 25
;;
7 14 14



. C.
10 5 25
;;
7 14 14



. D.
10 5 25
;;
7 14 14


.
Li gii
Chn D
Gi
H
là hình chiếu của điểm
A
lên đường thng
d
.
Ta có:
( )
32;23;1Hd H t t t −+ + +
;
(
)
2 5; 3 1; 4
AH t t t= +−

.
Ta có:
( )
2; 3;1
n =
là một vecto chỉ phương của đường thng
d
.
Suy ra
( ) ( ) (
)
11
. 0 22 5 33 1 1 4 0
14
AH n t t t t= + + + = ⇔=

.
Suy ra
10 5 25
;;
7 14 14
H



.
Câu 37. Trong h ta đ
Oxyz
mặt phng
( )
α
đi qua điểm
( )
3;1;5M −−
và vuông góc với hai mặt
phng
( )
:32270Pxyz + +=
( )
:5 4 3 1 0Qxyz + +=
có phương trình là
A. A.
. B.
2 2 15 0xy z+− =
.
B. C.
2 2 15 0xy z+− + =
. D.
2 2 16 0xy z+− =
.
Li gii
Chn B
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 17
Ta có:
3; 2; 2
n 
là một vecto pháp tuyến ca mt phng
( )
P
.
5; 4;3
u 
là một vecto pháp tuyến ca mt phng
( )
Q
.
Mt phng
( )
α
vuông góc với hai mặt phng
( )
P
( )
Q
nên
(
)
α
có một vecto pháp tuyến là
( )
, 2;1; 2v nu

= =


. Do đó phương trình của
( )
α
2 2 15 0xy z+− =
.
Câu 38. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho t din
ABCD
, biết
(
) (
)
2;3;1 , 4;1; 2
AB
,
( )
6; 3; 7C
,
( )
5;4;8
D
−−−
. Độ dài đường cao
DH
ca t din
ABCD
bng:
A.
15
7
. B.
5
7
. C.
45
21
. D.
45
7
.
Li gii
Chn D
Ta có:
2; 2; 3 , 4;0;6 , 7; 7; 9AB AC AD  
  
.
( )
, 12; 24;8AB AC

=−−

 
;
, . 180AB AC AD

=

  
;
( ) (
)
22
2
, 12 24 8 28AB AC

=−+−+=

 
.
Suy ra:
1
, . 30
6
ABCD
V AB AC AD

= =

  
;
1
, 14
2
ABC
S AB AC

= =

 
.
Suy ra độ dài đường cao
DH
ca t din
ABCD
bng
3
45
7
ABCD
ABC
V
S
=
.
Câu 39. Cho s phc
z
tha mãn
38 7zi−+ =
và s phc
43wi=−+
. Gi
M
là giá tr ln nht ca
biu thc
P zw=
. Chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A.
( )
20;21M
. B.
( )
21;22M
. C.
( )
18;19M
. D.
( )
19;20M
.
Li gii
Chn A
Gi s phc
( )
.; ,z x yi x y=+∈
.
Theo đề ra, ta có:
( ) ( )
38 7 38 7 3 8 7z i x yi i x y i−+ = + −+ = + + =
( )
( )
( ) (
)
22 22
3873849xy xy ++ =⇔− ++ =
.
Do đó, tập hp các s phc tha mãn
38 7zi−+ =
là một đường tròn
( )
C
có tâm
( )
3; 8I
và bán kính
7r =
.
Li có
( ) ( ) ( ) ( )
22
43 4 3 4 3P z w x yi i x y i x y==++−=++− = + +−
.
Theo đề,
M
là giá tr ln nht ca biu thc
P zw=
điều đó có nghĩa là ta tìm số phc
z
thuộc đường tròn
( )
C
có tâm
( )
3; 8I
và bán kính
7r =
sao cho khoảng cách đến điểm
( )
4;3w
là ln nht.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 18
Dựa vào đồ th, ta thy s phc
z
tha yêu cầu bài toán có điểm biểu diễn là giao điểm của
đường thng
d
và đường tròn
( )
C
.
Đưng thng
d
đi qua hai là điểm
( )
4;3W
( )
3; 8I
nên có phương trình là
37
8 11
xt
yt
= +
=−−
, vi
t
.
Ta có ta đ ca
A
B
tha h phương trình
( ) ( )
2 2 22
49 170
30
170
37 37 37
77 170
8 11 8 11 8 11 8
170
49 121 49
7 170
3 8 49
7 170
170
170
x
xt xt xt
yt yt yty
tt
xy
t
t
=+>
=+ =+=+

=−− =−− =−− =−−


+=
++ =

= ±
=
hay
49 170
30
170
77 170
8
170
7 170
170
x
y
t
=−<
=−+
=
.
Da vào hình v, ta thấy điểm
B
có hoành độ dương và tung độ âm nên ta nhận
49 170
3
170
77 170
8
170
x
y
= +
=−−
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 19
( ) ( )
22
22
49 170 77 170
4 3 3 4 8 3 20,0384
170 170
Px y

= + + = + + +−−



.
Câu 40. Tính diện tích
S
ca hình phng gii hn bởi đồ th hàm số
( )
3 31fx x= +
( )
7 35
11 11
gx x
= +
vi trc
Ox
và đường thng
9x =
.
A.
8125
198
S =
. B.
1029
22
S =
. C.
647
18
S =
. D.
1797
50
S =
.
Li gii
Chn C
Theo đề bài ta có:
Hoành độ giao điểm của
( )
3 31fx x= +
và trc
Ox
31
3
x =
.
Hoành độ giao điểm của
( )
7 35
11 11
gx x= +
và trc
Ox
5x =
.
Hoành độ giao điểm của
(
)
3 31
fx x
= +
( )
7 35
11 11
gx x
= +
thỏa phương trình
7 35
3 31 6
11 11
x xx+ = + ⇒=
.
Ta có hình v ca đ th các hàm s như sau:
Da vào hình v, ta có
12
SS S= +
.
( )
5
5
1
9
9
3 112
3 31d 3 31 3 31
29
S xx x x
= += + +=
.
( )
6
6
2
2
5
5
7 35 3 7 35 47
3 31 d 3 31 3 31
11 11 2 22 11 2
S x x x x x xx

= +− = + +− =


.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 20
Suy ra
12
647
18
SS S=+=
.
Câu 41. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cu
( )
S
có phương trình là
2 22
2 2 2 8 4 12 6 0
x y z xy z+ + + + −=
và mặt phng
(
)
: 3 2 50
xyz
α
+ −=
. Gi
I
là tâm mt
cu
( )
S
,
I
là điểm đối xng ca
I
qua mặt phng
( )
α
. Tính độ dài đoạn
II
.
A.
6 14
7
II
=
. B.
3 14
7
II
=
. C.
17II
=
. D.
2 17II
=
.
Li gii
Chn A
Ta có
2 2 2 222
2 2 2 8 4 12 6 0 4 2 6 3 0x y z xy z xyz xyz+ + ++ =++++=
2, 1, 3, 3ab c d⇒= = = =
. Do đó mặt cu
( )
S
có tâm
( )
2;1;3
I −−
.
Gi
H
là hình chiếu vuông góc ca
I
trên
( )
α
.
I
là điểm đối xng ca
I
qua
( )
α
( )
α
là mt phng trung trc của đoạn
II
.
Suy ra
II
( )
(
)
( )
2
22
2365
6 14
2 2 , 2.
7
1 32
IH d I
α
+−
= = = =
+− +
.
Câu 42. Biết tích phân
5
1
d
ln 3 ln 5
31
x
I ab
xx
= = +
+
( )
,ab
. Khi đó
ab+
có giá tr
A.
4
. B.
1
. C.
5
. D.
0
.
Li gii
Chn B
Đặt
2
2
21
31 31 dd,
33
t
t x t x tt xx
= + = +⇒ = =
Đổi cn
12xt=⇒=
,
54xt=⇒=
Khi đó:
( )
44
4
2
2
22
12 1 1
. d d ln 1 ln 1
1
3 11
.
3
I tt t t t
t
tt
t

= = = −− +

−+

∫∫
ln 3 ln 5 ln1 ln 3 2ln 3 ln 5= −+ =
2, 1 1a b ab = =−⇒ + =
.
Câu 43. S phc
1
;
1 ( 2)
m
zm
mm i
=
−−
. Môđun lớn nht ca s phc
z
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 21
A.
12
2
+
. B.
3
. C.
1
. D.
21
2
.
Li gii
Chn A
Ta có
( )
( )
( )
( )
2
2
22
2
22
1 1 11
1
12 1
12
12 1
m m mm
m
z
mm i m
m mi
mmm
−−
= = = = =
−− +
−+
−+ +
.
Xét hàm số
(
)
2
22
1
21
11
m
mm
gm
mm
−+
= =
++
vi
m
.
( )
( )
32
2
22
31
21 1
m mm
gm
mmm
+ −−
=
−+ +
.
( )
gm
không xác định khi
1m
=
.
( )
0 12gm m
=⇔=±
.
BBT
m
−∞
12
1
12+
+∞
( )
gm
+
0
+
0
( )
gm
12
2
+
0
0
21
2
0
T bng biến thiên suy ra môđun lớn nht ca s phc
z
12
2
+
.
Câu 44. Tính
2
1
56
dx
xx−+
kết quả đúng là .
A.
ln 2 ln 3x xC −+
. B.
1
(ln 3 ln 2 )
2
x xC−+ +
.
C.
ln 3 ln 2x xC−− +
. D.
ln( 2 . 3)xx C −+
.
Li gii
Chọn C
Ta có
( )( )
( )
2
1 1 11
ln 3 ln 2
56 2 3 3 2
dx dx dx x x C
xx x x x x

= = = −− +

−+

∫∫
.
Câu 45. Biết
2
cos
d.
13
x
x
xm
Tính giá trị ca
2
cos
d.
13
x
x
Ix
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 22
A.
m
π
+
. B.
4
m
π
+
. C.
m
π
. D.
4
m
π
.
Li gii
Chọn C
Đặt
ddxt x t=−⇒ =
Khi đó
2
cos
d
13
x
x
x
2
22
cos
cos cos
d dd
13 13 13
t tx
t
tx
t m t xI






Mt khác
22
cos 3 cos
d d.
13 13
x
xx
xx
mx x






Suy ra
2
22
2
1 3 cos
cos 3 cos 1
2 d d d cos d 1 cos 2 d
13 13 13 2
x
x
xx x
x
xx
m x x x xx x x

 



1 sin 2
22 2
x
xm



Vy
2
cos
d
13 2
x
x
I xm

. Chn C
Câu 46. Trong h ta đ Oxyz một mặt phng
đi qua điểm
1; 2; 3
M
và ct ba tia Ox, Oy, Oz ln
t ti các đim A, B, C sao cho th tích tứ din OABC nh nhất, có phương trình là
A.
6 3 2 18 0xyz++−=
. B.
3 2 2 13 0xyz+ +−=
.
C.
3 6 18 0x yz+ +− =
. D.
2 3 6 26 0
xyz++−=
.
Li gii
Chn A
Gi
;0; 0 , 0; ;0 , 0; 0; ,Aa B b C c
vi
, , 0.abc
Phương trình mặt phng
1
xyz
abc

.
đi qua điểm
123
1; 2; 3 1M
abc

.
Th tích khối t din
OABC
là :
1
6
=
OABC
V abc
Áp dng bất đẳng thc Cauchy ta có :
3
1 2 3 123
3 ..
a b c abc
++≥
Hay
3
6 162
13 1
abc abc
⇔≥
Suy ra :
1
162 27
6
abc abc≥⇔
27
OABC
V⇒≥
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 23
Vy th tích khối t din
OABC
nh nht khi
3
1231
6
3
9
a
b
abc
c

Phương trình của mt phng
1 6 3 2 18 0.
369
xyz
xyz 
Câu 47. Trong mặt phng to độ
Oxyz
, đường thng
đi qua điểm
( )
4; 2; 4A −−
, đường thng
ct
và vuông góc với đường thng
32
:
1
14
xt
d
yt
zt
=−+
=
=−+
thì phương trình đường thng
A.
424
32 1
xyz++−
= =
. B.
424
32 1
xyz++−
= =
−−
.
C.
424
321
xyz++−
= =
−−
. D.
424
321
xyz++−
= =
.
Li gii
Chn A
Gi
( )
P
là mt phẳng đi qua
(
)
4; 2; 4A
−−
và vuông góc với đường thng
d
.
Khi đó
( )
( )
2; 1; 4
d
P
nu= =
 
.
Phương trình mặt phng
( )
P
(
)
(
)
(
)
2 4 24 40
xy z+−++ =
2 4 10 0xy z −+ =
.
Gi
( )
Bd P
=
thì to độ điểm
B
tho mãn hệ phương trình
32
1
14
2 4 10 0
xt
yt
zt
xy z
=−+
=
=−+
−+ =
1
1
0
3
t
x
y
z
=
=
=
=
( )
1; 0; 3B⇒−
.
Đưng thng
cần tìm là đường thẳng đi qua hai điểm
,AB
.
Ta có
( )
3; 2; 1u AB
= =
 
. Phương trình đường thng
424
32 1
xyz
++−
= =
.
Câu 48. S các giá tr
m
nguyên để có đúng hai số phc
z
tha
( )
33 4zm i ++ =
1 12z iz i+ = −+
A.
9
. B.
8
. C.
11
. D.
6
.
Li gii
Chn A
Gi s
( )
,z x yi x y=+∈
.
Ta có
( )
33 4zm i ++ =
(
) ( ) ( )
22
3 3 4 3 3 16xm y i xm y−−+ + = −− + + =
Tp hợp các điểm biểu din s phc
z
là đường tròn
( )
C
có tâm
( )
3; 3Im+−
, bán kính
4R =
Ta li có
1 12z iz i+ = −+
1 12x yi i x yi i + +− = −+
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 24
(
)
(
)
1 1 12x y i x yi ++ = −+
( ) ( ) ( ) ( )
222 2
1112xyxy⇔+ +− =+−
222 245xy xy−+=−+
4 2 30
xy + −=
.
Tp hợp các điểm biểu din s phc
z
là đường thng
:d
4 2 30xy+ −=
.
Để có đúng hai số phc
z
thỏa mãn yêu cầu bài toán thì đường thng
d
phi ct
(
)
C
ti hai
điểm phân biệt.
ycbt
( )
,
Id
dR
⇔<
( ) ( )
22
4 3 2. 3 3
4
42
m + + −−
⇔<
+
4 3 85m +<
85 3 85 3
85 4 3 85
44
mm
−−
⇔− < + < < <
m
nên
{
}
5; 4; 3;...;1;2;3m ∈−
.
Có tt c 9 giá tr
m
nguyên.
Câu 49. Cho
( )
ln 2Fx x=
là một nguyên hàm của
( )
2
x
fx
. Tính
( )
' .lnf x xdx
. Kết quả đúng là
A.
(
)
3
' .ln ln
3
x
f x xdx x x C= −+
. B.
(
)
3
3
' .ln ln
3
x
f x xdx x x C= −+
.
C.
(
)
3
' .ln
3
x
f x xdx C= +
. D.
( )
3
2
' .ln ln
2
x
f x xdx x x C= −+
.
Li gii
Chn B
Do
( )
ln 2Fx x=
là một nguyên hàm của
( )
2
x
fx
nên:
( )
( )
2
ln 2
x
x dx
fx
=
( )
( )
( )
22
1
ln 2
xx
x
fx x fx
= ⇔=


( )
3
fx x⇔=
.
Xét
( )
' .lnI f x xdx=
.
Đặt
( )
( )
ln
'
dx
ux
du
x
dv f x dx
v fx
=
=


=
=
.
Khi đó:
( ) ( )
( )
' .ln ln .
fx
I f x xdx x f x dx
x
= =
∫∫
3
3 23
ln ln
3
x
xxxdxxx C= = −+
.
Câu 50. Các bn chứa xăng vận chuyển trên xe cơ giới thường có dng hình tr nằm ngang với đáy là
một hình elip mà không phải hình tròn. Vic chế tạo theo hình elip có nhiều ưu điểm như: làm
cho trọng tâm xe thấp, độ dao động ca cht lng bên trong bn s thp …. Gi s một bn ch
xăng có đáy là đường elip có phương trình
22
1
94
xy
+=
và chiu dài ca bn là
10m
. Sau khi
bơm xăng cho một trạm xăng thì phần xăng còn lại cách đnh ca elip
1m
(Tham khảo hình
vẽ). Tính gần đúng lượng xăng còn lại trong bồn xăng (Làm tròn đến hàng đơn vị theo lít và giả
sa các vt liu chế to nên bồn xăng có độ dài không đáng kể).
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 25
A.
151 646
lít. B.
151 645
lít. C.
151 644
lít. D.
151 647
lít.
Li gii
Chọn C
T phương trình elip
22
1
94
xy
+=
ta có
3
2
a
b
=
=
.
Diện tích đáy của bồn hình elip:
( )
6
E
S ab
ππ
= =
.
Đặt h trc ta đ như hình vẽ.
Ta có:
12M
S SS= +
là phn diện tích đáy có xăng bị mất đi.
Gi
,
MN
là giao điểm của elip và đường thng
1y =
.
Khi đó:
2
33
1 33
2
1 ;1
94 2
33
2
x
x
N
x
=

+=



=
.
Phn diện tích
1
S
được gii hn bởi đường elip
22
1
94
xy
+=
, đường thng
1y =
và hai đường
0x =
,
33
2
x =
.
Do đó:
33
2
2
1
0
21 1
9
x
S dx

= −−



. Mà
33
2
2
12
0
2 21 1
9
M
x
S S S dx

= = −−



.
Nên diện tích phần đáy còn xăng là:
( )
M
E
SS S=
.
Vy th tích phần xăng còn lại là:
( )
33
2
3
2
0
. 10. 6 2 2 1 1 151,644
9
x
V S h dx m
π



= = −−





151 644
lít.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 1
Đề ôn tập kiểm tra cuối kỳ 2. Môn Toán Lớp
File word Full lời giải chi tiết
Câu 1: Cho bn s phc có đim biu din ln lưt là
, ,,M N PQ
như hình v bên. S phc có mô
đun ln nht là s phc có đim biu din
.
N
. .
P
. .
Q
. .
M
.
Câu 2: Din tích hình phng giới hạn bi các đưng
2ye x
2
x
y ex
.
2
4
e
. .
2
4
e
. .
2
2
e
. .
2
2
e
.
Câu 3: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( ) ( )
1; 3; 2 , 3; 2; 4AB−−
. Vectơ
AB

có tọa độ là:
.
( )
2; 5; 6
. .
( )
2; 5; 6
. .
( )
4;1; 2
. .
(
)
2; 5; 6
.
Câu 4:
2
1
4
32
dx
x +
bng
.
4 11
ln
35
. .
4
ln 55
3
. .
11
4ln
5
. .
1 11
ln
35
.
Câu 5: Th tích của một khi tr bán kính đáy
4
r =
và chiu cao
42h =
bng
.
32 2
π
. .
128 2
π
. .
16 2
π
. .
64 2
π
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
( )
2;2; 1a =
( )
3; 2;6b =
. Mnh đ nào i đây
đúng?
.
( )
3
cos ,
7
ab =

. .
( )
3
cos ,
7
ab =

. .
( )
4
cos ,
21
ab =

. .
( )
4
cos ,
21
ab =

.
Câu 7: Din tích hình phng gch chéo trong hình v bên dưới được tính bi công thc nào dưi
đây?
Đề:
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 2
.
( )
1
2
2
2 2 4dS xx x
=− −+
. .
(
)
1
2
4 6dS xx
= −−
.
.
( )
1
2
4 6dS xx
= +
. .
( )
1
2
2
2 2 4dS xx x
= +−
.
Câu 8: Nguyên hàm ca hàm s
( )
2
1
2fx x
x
= +
.
2
1
xC
x
−+
. .
2
lnx xC++
. .
1
2 C
x
++
. .
2 2lnx xC++
.
Câu 9: Cho s phc
z a bi= +
,
( )
,ab
tha mãn
53z iz++ =
. Giá tr ca
5ab+
bng
.
3
. .
13
. .
8
. .
11
.
Câu 10: Din tích hình phng giới hạn bi các đưng
3
1
x
ye=
,
0y =
,
1x =
2x =
.
26
3
3
ee+−
. .
26
2
3
ee+−
. .
62
3
3
ee−−
. .
62
2
3
ee−−
.
Câu 11: Cho s phc
z
tha mãn
(
)
2
12 1z ii= + −+
. Môđun của số phc đã cho bng
.
13
. .
13
. .
1
. .
5
.
Câu 12: Cho s phc
z
tha mãn
( )
( )
25 1z i zi+− =
. Phn o của số phc đã cho là
.
5i
. .
8
. .
5
. .
8i
.
Câu 13: Nguyên hàm ca hàm s
( )
32
fx x x=
.
43
11
.
43
x xC−+
.
43
.x xC−+
.
2
32 .
x xC−+
.
43
11
.
34
x xC−+
Câu 14: Cho hình phng
( )
H
gii hn bi các đưng
2
5, 0, 0, 3.yx y x x=+===
Gi
V
là th tích
khi tròn xoay đưc to thành khi quay
( )
H
xung quanh trc
.
Ox
Mnh đ nào dưi đây
đúng?
.
( )
3
2
2
0
5 d.Vx x= +
.
( )
3
2
0
5d.Vxxπ= +
.
(
)
3
2
2
0
5 d.Vx x+π
=
.
( )
3
2
0
5d.Vx x= +
Câu 15: Cho khối nón có độ dài đường sinh bằng
23a
, góc giữa đường sinh và mặt đáy bằng
o
30
.
Th tích ca khối nón đã cho bằng
.
3
3 a
π
. .
3
3a
. .
3
33a
π
. .
3
33a
.
Câu 16: Cho tích phân
( )
1
0
dx 3fx =
( )
1
0
dx 6gx =
, khi đó
(
) ( )
1
0
3 dxf x gx


bng
.
3
. .
15
. .
21
. .
3
.
Câu 17: Trong không gian
Oxyz
cho tam giác ABC vi
(1; 3; 2)A
,
( 3; 4; 5)B
,
(1; 2;3)C
. Độ dài đưng
trung tuyến
( )
AM M BC
ca tam giác
ABC
bng
.
25
. .
44
. .
6
. .
2 11
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 3
Câu 18: Gi
S
là din tích hình phng giới hạn bi các đưng
3 , 0, 1,
x
y y x xe
= = = =
. Mnh đ nào
i đây đúng?
.
1
3d
e
x
Sx=
. .
1
3d
e
x
Sx
=
π
. .
2
1
3d
e
x
Sx
=
π
. .
2
1
3d
e
x
Sx
=
.
Câu 19: Biết
(
)
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
(
)
1
fx
x
=
( )
21F =
. Tính
( )
4F
.
.
( )
45 2F = +
. .
(
)
45 2
F
=
. .
(
)
4 4 22
F
=
. .
( )
4 5 22F =
.
Câu 20: Cho s phc
z
tha mãn
2 63zz i+=+
. Tng phn thực và phần o s phc
z
bng
.
5
. .
3
. .
1
. .
2
.
Câu 21: Trong không gian
Oxyz
cho hai đim
( )
5; 3; 2A −−
( )
1; 1; 4B
. Mt phng đi qua
A
vuông góc với đường thng
AB
có phương trình là
.
3 2 19 0x yz +− =
. .
2 3 19 0
xy z−− =
.
.
2 3 70
xy z −=
. .
3 2 23 0x yz −− =
.
Câu 22: Nguyên hàm ca hàm s
( )
5 4e 3
xx
fx=−+
.
5
4e 3
ln 5
x
x
xC ++
. .
5
4e 3
log 5
x
x
xC ++
.
.
. .
5 4e 3
xx
C ++
.
Câu 23:
S phc liên hp với số phc
78i
.
78i+
. .
87i+
. .
87i
. .
78i−+
.
Câu 24:
Nguyên hàm ca hàm s
( )
2
3 4sin 5cosfx x x x=−+
.
3
4cos 5sinx x xC ++
. .
3
4cos 5sinx x xC+ ++
.
.
3
4cos 5sinx x xC −+
. .
6 4cos 5sinx x xC −+
.
Câu 25: Trong không gian
Oxyz
, khong cách gia hai mt phng
( )
: 2 2 10 0P xy z++ =
( )
: 4 2 4 7 0Q xyz+ + −=
bng
.
9
2
. .
13
6
. .
17
3
. .
13
3
.
Câu 26: S phc có phn thc bng
5
và phn o bng
6
.
56i+
. .
56i−+
. .
56i
−−
. .
56i
.
Câu 27: Cho
( )
2
1
2 1 d 20fx x+=
. Tính
( )
5
3
d.I fx x=
.
10I =
. .
20I =
. .
30I =
. .
40I =
.
Câu 28: Đim nào trong hình v ới đây là điểm biu din s phc
1 3?zi=−+
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 4
.
M
. .
P
. .
Q
. .
N
.
Câu 29: Cho hình tr có din tích xung quanh bng
50
π
và có thiết diện qua trc hình tr là mt
hình vuông. Đưng kính của đường tròn đáy ca hình tr đã cho bng
.
52
. .
52
2
. .
52
π
. .
52
2
π
.
Câu 30: Cho hình nón có đường sinh bằng
3a
và bán kính đưng tròn đáy bng
2a
. Din tích xung
quanh ca hình nón đã cho bng
.
2
3 a
π
. .
2
6
a
π
. .
2
45
3
a
π
. .
2
12 a
π
.
Câu 31: Nguyên hàm ca hàm s
( )
(
)
4 2 lnfx x x
= +
.
22
2 ln 3x x xC++
. .
22
2 lnx xx C++
. .
22
2 lnx xx C−+
. .
22
2 ln 3x xxC−+
.
Câu 32: Th tích khối cầu ngoi tiếp lăng tr tam giác đu có tt c các cnh bng
23a
.
3
28 a
π
. .
3
28 7
3
a
π
. .
3
28
3
a
π
. .
3
28 7
7
a
π
.
Câu 33: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
( )
: 20Pxyz
−++=
và hai điểm
( )
6;4; 7
A
,
( )
2;2; 1B
. Điểm
( ) ( )
;;M abc P
và thỏa
22
3T MA MB=
đạt giá trị lớn nhất. Mệnh đề
nào sau đây là đúng?
.
0ac
+=
. .
2 3 7 2019abc+−=
..
0
abc++=
. .
4ab+=
.
Câu34. Cho
4
2
3
23
d ln 2 ln 3 ln 7
3
x
xa b c
xx
+
= ++
+
với
, , abc
. Giá tr ca
237abc++
bng
.
9
. .
6
. .
15
. .
3
.
Câu 34: Mt khối cầu có th tích bng
288
π
thì din tích mt cầu đó bằng
.
144
3
π
. .
128π
. .
72π
. .
144π
.
Câu 35: Cho
( )
1
2
0
d ln 2 ln 3
3
=++
+
x
x ab c
x
với
,a
,
b
c
là các s hu t. Giá tr ca
8 ++abc
bng
.
1
. .
2
. .
1
. .
2
.
Câu 36: Cho hàm s
( )
y fx=
có đ th là đưng cong
( )
'y fx=
ct trc
Ox
tại 3 điểm có hoành đ
a
,
b
,
c
như hình v. Mnh đ nào dưi đây là đúng?
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 5
.
(
)
( ) ( )
fc fa fb>>
. .
(
)
( ) ( )
fb fa fc>>
.
.
( ) ( )
( )
fc fb fa>>
. .
( )
(
) (
)
fa fc fb
>>
.
Câu 37: Cho
( )
2
2
0
1 cosx x dx a b c
π
ππ
+ = ++
với
a
,
b
,
c
là các s hu t. Giá tr ca
43ab c+−
bng
.
1
. .
2
. . 4. . 0.
Câu 38: Nguyên hàm ca hàm s
( )
4sin 5 .cosfx x x=
là .
.
2
sin 4 sin 6
3
x xC−− +
. .
11
cos 4 cos6
23
x xC−+
.
.
4
cos5 .sin
5
x xC+
. .
11
cos 4 cos 6
23
x xC++
.
Câu 39: Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên như hình v
Tính din tích hình phng đưc giới hạn bi các đưng
( )
y fx
=
;
0y
=
;
2x =
2x =
.
.
3
. .
4
. .
6
. .
5
.
BNG ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
B
C
D
A
D
C
A
A
D
C
B
B
A
C
C
B
D
A
D
C
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
B
A
A
B
B
D
D
C
A
B
A
B
A
D
D
C
D
C
B
C
LI GII CHI TIT
Câu 1: Cho bn s phức có điểm biu din lần lượt là
, ,,
M N PQ
như hình vẽ bên. S phức có mô đun
ln nht là s phức có điểm biu din là
x
−∞
2
0
2
+∞
y
0
+
0
0
+
+∞
+∞
y
1
2
2
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 6
A.
N
. B.
P
. C.
Q
. D.
M
.
Li gii
Chn B
Gi
1234
,,,zzzz
là các s phức có đim biu din lần lượt là
, ,,M N PQ
.
11
25z iz 
,
22
1 3 10
z iz

33
3 2 13z iz
,
44
2 2 22z iz
Vy s phức có mô đun lớn nht là s phức có điểm biu diễn là điểm
P
Câu 2: Diện tích hình phẳng gii hn bi các đưng
2ye x
2
x
y ex
A.
2
4
e
. B.
2
4
e
. C.
2
2
e
. D.
2
2
e
.
Li gii
Chn C
Phương trình hoành độ giao điểm:
0
22
1
x
x
e x ex
x

Diện tích hình phẳng
1 11
12
0 00
ex - ex e x
xx
S e x dx dx dx S S 

1
2
1
0
1
ex
0
22
xe
S dx e 
1
2
0
x
S xe dx
Đặt
,
xx
u x du dx
dv e dx v e









1
2
0
11
1
00
x x xx
S xe e dx xe e 
Vy:
2
2
e
S
Câu 3. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( ) ( )
1; 3; 2 , 3; 2; 4AB−−
. Vectơ
AB

có ta đ là:
A.
( )
2; 5; 6
. B.
( )
2; 5; 6
. C.
( )
4;1; 2
. D.
( )
2; 5; 6
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 7
Li gii
Chn D
( )
2; 5;6AB =

.
Câu 4.
2
1
4
32
dx
x
+
bng
A.
4 11
ln
35
. B.
4
ln 55
3
. C.
11
4ln
5
. D.
1 11
ln
35
.
Li gii
Chn A
33
3
1
11
4 1 4 4 4 4 11
4 ln 3 2 ln11 ln 5 ln
32 32 3 3 3 35
dx dx x
xx
= = += =
++
∫∫
.
Câu 5. Th tích ca một khối tr có bán kính đáy
4r =
và chiều cao
42
h =
bng
A.
32 2
π
. B.
128 2
π
. C.
16 2
π
. D.
64 2
π
.
Li gii
Chn D
Ta có
22
.4 .4 2 64 2V rh
ππ π
= = =
.
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
( )
2;2; 1a
=
( )
3; 2;6b =
. Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A.
( )
3
cos ,
7
ab =

. B.
( )
3
cos ,
7
ab =

. C.
( )
4
cos ,
21
ab =

. D.
( )
4
cos ,
21
ab =

.
Li gii
Chn C
Ta có
( )
( ) ( )
( )
( )
22
22 2 2
2.3 2. 2 1 .6
.4
cos ,
21
.
2 2 1 .3 2 6
ab
ab
ab
+ +−
= = =
+ +− +− +



.
Câu 7. Diện tích hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ bên dưới được tính bi công thức nào dưới đây?
A.
( )
1
2
2
2 2 4dS xx x
=− −+
. B.
( )
1
2
4 6dS xx
= −−
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 8
C.
( )
1
2
4 6dS xx
= +
. D.
( )
1
2
2
2 2 4dS xx x
= +−
.
Li gii
Chn A
Ta có diện tích hình phẳng cn tìm
( ) ( )
11
22 2
22
5 3 1 d 2 2 4dS xx x x x x x x
−−

= ++− + + = +

∫∫
.
Câu 8. Nguyên hàm ca hàm s
( )
2
1
2fx x
x
= +
A.
2
1
xC
x
−+
. B.
2
lnx xC++
. C.
1
2
C
x
++
. D.
2 2lnx xC++
.
Li gii
Chn A
Ta có
(
)
2
2
11
d2 dfx x x x x C
xx

= + = −+


∫∫
.
Câu 9. Cho s phc
z a bi= +
,
(
)
,
ab
tha mãn
53z iz++ =
. Giá trị ca
5ab+
bng
A.
3
. B.
13
. C.
8
. D.
11
.
Li gii
Chn D
Ta có
53
z iz++ =
22
53a bi i a b
+ ++ = +
( )
22
53a b i ab
++ + = +
.
22
5
30
a ab
b
+= +
+=
22
5
10 25 9
3
a
aa a
b
≥−
+ +=+
=
8
5
3
a
b
=
=
(thỏa điều kiện).
Vy
5 11ab+=
.
Câu 10. Diện tích hình phẳng gii hn bi các đưng
3
1
x
ye=
,
0
y =
,
1x =
2x =
A.
26
3
3
ee+−
. B.
26
2
3
ee
+−
. C.
62
3
3
ee−−
. D.
62
2
3
ee−−
.
Li gii
Chn C
Phương trình hoành độ giao điểm
3
10
x
e−=
0
x⇔=
( )
1;2
.
Diện tích hình phẳng là
( )
2
3
1
1d
x
S ex=
2
3
1
1
3
x
xe

=


62
11
21
33
ee

= −−


=
62
3
3
ee−−
.
Vy
62
3
3
ee
S
−−
=
.
Câu 11. Cho s phc
z
tha mãn
( )
2
12 1z ii= + −+
. Môđun của s phức đã cho bằng
A.
13
. B.
13
. C.
1
. D.
5
.
Li gii
Chn B
Ta có:
( )
2
12 1z ii= + −+
23zi =−+
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 9
Do đó:
23zi=−+
( )
2
2
2 3 13=+=
.
Câu 12. Cho s phc
z
tha mãn
( )
( )
25 1z i zi
+− =
. Phn o ca s phức đã cho là
A.
5i
. B.
8
. C.
5
. D.
8i
.
Li gii
Chn B
Gi
( )
,,z x yi x y=+∈
.
Ta có:
( )
( )
( )( )
25 1 25 1z i z i x yi i x yi i+ = + +− =
(
) (
)
( )
( )
25x y i xy xyi⇔++− =+++
2
5
x xy
y xy
+ =−+
−=+
22
5
xy
x
−=
=
5
8
x
y
=
=
Khi đó:
58
zi=−−
. Vy s phc
z
có phn o là
8
.
Câu 13: Nguyên hàm ca hàm s
( )
32
fx x x=
A.
43
11
.
43
x xC−+
B.
43
.x xC−+
C.
2
32 .
x xC−+
D.
43
11
.
34
x xC
−+
Li gii
Chn A
Ta có:
( )
32 3 2 4 3
11
ddd
43
x x x xx xx x x C = = −+
∫∫
Câu 14: Cho hình phẳng
( )
H
gii hn bi các đưng
2
5, 0, 0, 3.yx y x x=+===
Gi
V
là th tích
khối tròn xoay được tạo thành khi quay
( )
H
xung quanh trục
.Ox
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( )
3
2
2
0
5 d.Vx x= +
B.
( )
3
2
0
5d.Vxxπ= +
C.
( )
3
2
2
0
5 d.Vx x+π=
D.
( )
3
2
0
5d.Vx x= +
Li gii
Chn C
Áp dng công thc tính th tích khối tròn xoay khi quay hình phẳng được gii hn bi các
đường
2
5, 0, 0, 3yx y x x=+===
quanh trục
Ox
, ta có
( )
3
2
2
0
5 d.Vx x+π=
Câu 15. Cho khối nón có độ dài đường sinh bng
23
a
, góc giữa đường sinh và mặt đáy bằng
o
30
.
Th tích của khối nón đã cho bằng
A.
3
3 a
π
. B.
3
3a
. C.
3
33a
π
. D.
3
33a
.
Li gii
Chn C
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 10
Gi
I
là đnh của khối nón,
O
là tâm đáy,
A
thuộc đường tròn đáy,
l
là đường sinh,
r
là bán
kính đáy,
h
là chiu cao của khối nón.
Theo gi thiết ta có tam giác
IOA
vuông tại
O
,
o
30IAO =
,
23la=
.
o
3
.cos30 .2 3 3
2
rl a a⇒= = =
,
o
1
.sin 30 .2 3 3
2
hl a a= = =
.
Th tích khối nón là:
( )
2
23
11
3 3 33
33
V rh a a a
ππ π
= = =
.
Câu 16. Cho tích phân
( )
1
0
dx 3fx =
( )
1
0
dx 6gx =
, khi đó
( ) ( )
1
0
3 dxf x gx


bng
A.
3
. B.
15
. C.
21
. D.
3
.
Li gii
Chn B
Ta có
( ) ( )
(
) ( )
1 11
0 00
3 dx dx 3 dx 3 3.6 15f x gx f x gx = =−=


∫∫
Câu 17: Trong không gian
Oxyz
cho tam giác ABC với
(1; 3; 2)A
,
( 3; 4; 5)B
,
(1; 2;3)C
. Độ dài
đường trung tuyến
( )
AM M BC
ca tam giác
ABC
bng
A.
25
. B.
44
. C.
6
. D.
2 11
.
Li gii
Chn D
Ta có đường trung tuyến
AM
nên
M
là trung điểm cnh
BC
do đó
( ) ( )
1;3; 4 2; 6; 2
M AM ⇒=

( )
2
22
2 6 2 2 11AM = ++ =
.
Câu 18: Gi
S
là diện tích hình phẳng gii hn bi các đưng
3 , 0, 1,
x
y y x xe= = = =
. Mệnh đề nào
dưới đây đúng?
A.
1
3d
e
x
Sx=
. B.
1
3d
e
x
Sx=
π
. C.
2
1
3d
e
x
Sx=
π
. D.
2
1
3d
e
x
Sx=
.
Li gii
Chn A
Diện tích hình phẳng gii hn bởi đồ th hàm s
( )
y fx=
, trục
( 0)Ox y =
và các đưng
,x ax b= =
được tính theo công thc
( )
d
b
a
S fx x=
.
30
h
l
r
O
I
A
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 11
30
x
>
nên
1
3d
e
x
Sx=
.
Câu 19. Biết
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
1
fx
x
=
( )
21F =
. Tính
( )
4
F
.
A.
( )
45 2F = +
. B.
( )
45 2F =
. C.
( )
4 4 22F =
. D.
( )
4 5 22F =
.
Li gii
Chn D
Gi s
( ) (
)
1
d d2Fx f x x x x C
x
= = = +
∫∫
.
( ) ( )
2 1 1 22 122 2 122F C C Fx x== + = = +−
.
Vy
( )
4 4122 5 22F = +− =
.
Câu 20. Cho s phc
z
tha mãn
2 63zz i+=+
. Tng phn thực và phần o s phc
z
bng
A.
5
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
Chn C
Đặt
(
)
,,z a bi a b=+∈
.
Ta có:
( )
26 2
2 63 2 63
23 3
aa a
z z i a bi a bi i
bb b
+= =

+ =+⇔++ =+⇔

−= =

.
Vy
1ab+=
.
Câu 21. Trong không gian
Oxyz
cho hai điểm
( )
5; 3; 2A −−
( )
1; 1; 4B
. Mt phẳng đi qua
A
vuông góc với đường thng
AB
có phương trình là
A.
3 2 19 0x yz +− =
. B.
2 3 19 0xy z−− =
.
C.
2 3 70xy z −=
. D.
3 2 23 0x yz −− =
.
Li gii
Chn B
Mt phẳng đi qua
A
và vuông góc với đường thng
AB
có vectơ pháp tuyến
( )
4;2;6n AB= =

nên có phương trình là
( )
( ) ( )
4 5 2 3 6 2 0 2 3 19 0x y z xy z
−+ ++ += =
.
Câu 22. Nguyên hàm ca hàm s
( )
5 4e 3
xx
fx
=−+
A.
5
4e 3
ln 5
x
x
xC ++
. B.
5
4e 3
log 5
x
x
xC ++
.
C.
. D.
5 4e 3
xx
C ++
.
Li gii
Chn A
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 12
( )
(
)
5
d 5 4e 3 d 5 d 4 e d 3 d 4e 3
ln 5
x
xx x x x
fx x x x x x xC
= −+ = + = −++
∫∫
.
Câu 23. S phc liên hợp với s phc
78i
A.
78i+
. B.
87i+
. C.
87i
. D.
78i−+
.
Li gii
Chn A
S phc
( )
,z a bi a b=+∈
suy ra số phc liên hp ca
z
z a bi=
.
Vy s phc liên hợp với s phc
78i
78i+
.
Câu 24. Nguyên hàm ca hàm s
( )
2
3 4sin 5cosfx x x x=−+
A.
3
4cos 5sinx x xC ++
. B.
3
4cos 5sinx x xC+ ++
.
C.
3
4cos 5sinx x xC −+
. D.
6 4cos 5sinx x xC −+
.
Li gii
Chn B
( )
(
)
23
d 3 4sin 5cos d 4cos 5sin
fx x x x x x x x xC=−+ =+ ++
∫∫
.
Câu 25. Trong không gian
Oxyz
, khoảng cách gia hai mt phng
( )
: 2 2 10 0P xy z++ =
( )
: 4 2 4 7 0Qxyz+ + −=
bng
A.
9
2
. B.
13
6
. C.
17
3
. D.
13
3
.
Li gii
Chn B
Ta có
2 1 2 10
424 7
= =
nên
( )
P
( )
Q
song song với nhau.
Ly
( ) ( )
0;0;5
MP
thì
( ) ( )
( )
,dP Q
( )
( )
,dM Q=
222
4.0 2.0 4.5 7
424
++−
=
++
13
6
=
.
Câu 26. S phc có phn thc bng
5
và phần o bng
6
A.
56i+
. B.
56i−+
. C.
56i−−
. D.
56i
.
Li gii
Chn D
Theo định nghĩa, số phc có phn thc bng
5
và phần o bng
6
56i
.
Câu 27. Cho
( )
2
1
2 1 d 20fx x+=
. Tính
( )
5
3
d.I fx x=
A.
10
I =
. B.
20I =
. C.
30I =
. D.
40I =
.
Li gii
Chn D
Xét tích phân
( )
2
1
2 1dJ fx x= +
.
Đặt
1
2 1 d d.
2
x tx t+=⇒ =
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 13
Đổi cn:
x
1
2
t
3
5
( ) ( ) ( )
2 55
1 33
11
2 1 d dt d .
22
J f x x ft fx x= += =
∫∫
Theo gi thiết:
( ) ( )
55
33
1
d 20 d 40.
2
fx x fx x =⇔=
∫∫
Câu 28. Điểm nào trong hình vẽ dưới đây là điểm biu din s phc
1 3?zi=−+
A.
M
. B.
P
. C.
Q
. D.
N
.
Li gii
Chn C
S phc
13zi=−+
được biu din bởi điểm có ta đ
( )
1; 3−⇒
chọn điểm
.Q
Câu 29. Cho hình trụ có diện tích xung quanh bằng
50
π
và có thiết diện qua trục hình trụ là một hình
vuông. Đường kính của đường tròn đáy của hình trụ đã cho bằng
A.
52
. B.
52
2
. C.
52
π
. D.
52
2
π
.
Li gii
Chn A
Theo gi thiết: thiết diện qua trục hình trụ là một hình vuông
⇒=ld
.
2
=
xq
S Rl
π
50⇒=dl
ππ
2
50⇒=d
ππ
2
50⇒=d
52⇒=d
.
Câu 30. Cho hình nón có đường sinh bng
3a
và bán kính đường tròn đáy bằng
2a
. Din tích xung
quanh của hình nón đã cho bằng
A.
2
3 a
π
. B.
2
6 a
π
. C.
2
45
3
a
π
. D.
2
12 a
π
.
Li gii
Chn B
Ta có
=
xq
S Rl
π
.2 .3=
aa
π
2
6= a
π
.
Câu 31. Nguyên hàm ca hàm s
( ) ( )
4 2 lnfx x x= +
A.
22
2 ln 3x x xC++
. B.
22
2 lnx xx C++
. C.
22
2 lnx xx C−+
. D.
22
2 ln 3x xxC−+
.
Li gii
Chn A
( ) ( )
d 4 2 ln dfxx x xx= +
∫∫
( )
( )
2
2 ln d 2xx= +
( )
2
2 2 ln 2 dx x xx= +−
( )
22
2 2 lnx xxC= + −+
22
2 ln 3x x xC= ++
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 14
Câu 32. Th tích khối cu ngoi tiếp lăng trụ tam giác đu có tt c các cnh bng
23a
A.
3
28 a
π
. B.
3
28 7
3
a
π
. C.
3
28
3
a
π
. D.
3
28 7
7
a
π
.
Li gii
Chn B
Gi
O
,
O
lần lượt là tâm tam giác
ABC
,
ABC
′′
I
là trung điểm
OO
. Khi đó
I
là tâm
mt cu ngoi tiếp lăng trụ.
23OO a
=
3OI a⇒=
;
23
.2 3.
32
OA a
=
2
a=
.
Bán kính mặt cu
r IA=
22
OA OI= +
22
43aa= +
7a=
.
Th tích khối cu:
( )
3
4
7
3
Va
π
=
3
28 7
3
a
π
=
.
Câu 33. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
( )
: 20Pxyz−++=
và hai điểm
( )
6;4; 7A
,
( )
2;2; 1B
. Điểm
( )
( )
;;
M abc P
và thỏa
22
3T MA MB=
đạt giá trị lớn nhất. Mệnh đề
nào sau đây là đúng?
A.
0ac+=
. B.
2 3 7 2019abc+−=
.
C.
0abc++=
. D.
4ab+=
.
Li gii
Chn A
Gi
I
là điểm tha mãn:
( )
(
)
3
3 0 0;1;2 0;1;2
13
OA OB
IA IB OI I
=⇔= =
 
  
.
Khi đó, với mọi điểm
(
) (
)
;;M xyz P
, ta luôn có:
( ) ( ) ( )
22
2 22
22 2
3 2 2. 3 3 2 3T MI IA MI IB MI MI IA IB IA IB MI IA IB= + + = + +− = +−
         
.
I
,
A
,
B
c định nên
22
3IA IB
là hng s.
Do đó,
T
đạt GTLN
2
2MI⇔−
đạt GTLN
MI
đạt GTNN
( )
MI P M⇔⊥
là hình chiếu vuông góc của
I
trên
( )
P
( )
( )
( )
=
−+=

⇔=

−−
= =

=
−
 
1
2
2 1;2 ;1
12
cïng ph¬ng
1
111
P
x
xyz
MP
yM
xy z
IM n
z
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 15
1a⇒=
,
2b =
,
1c
=
.
Vy
0ac+=
.
Câu34. Cho
4
2
3
23
d ln 2 ln 3 ln 7
3
x
xa b c
xx
+
= ++
+
với
, , abc
. Giá trị ca
237abc++
bng
A.
9
. B.
6
. C.
15
. D.
3
.
Li gii
Chn D
Ta có:
(
)
(
)
( )
(
)
44 4
4
2
3
33 3
3
23 1 1
d d d ln 3 ln 28 ln18
3 .3 3
xx
x
x x x xx
x x xx x x
++
+

= =+ = +=

++ +

∫∫
14
ln ln14 ln 9 ln 2 2ln 3 ln 7
9
= = −= +
.
1
a
⇒=
,
2b =
,
1c =
.
Vy
2373abc++=
.
Câu 35. Một khối cu có th tích bng
288π
thì diện tích mt cầu đó bằng
A.
144
3
π
. B.
128π
. C.
72π
. D.
144π
.
Li gii
Chn D
Gọi bán kính của khối cu là
R
.
Th tích khối cu là
33
4
288 216 6
3
= π = π⇒ = =VR R R
.
Din tích mt cu là
2
4 4 .36 144=π=π = πSR
.
Câu 36. Cho
( )
1
2
0
d ln 2 ln 3
3
=++
+
x
x ab c
x
với
,a
,b
c
là các s hu tỉ. Giá trị ca
8 ++abc
bng
A.
1
. B.
2
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
Chn C
(
) ( )
( )
11 1
22 2
00 0
33 1 1
d d 3. d
3
33 3

+−
= =


+
++ +

∫∫
xx
xx x
x
xx x
1
0
331
ln 3 ln 4 ln 3 1 2ln 2 ln 3
34 4

= + + = + −= +

+

x
x
.
Suy ra
1
4
2
1
=
=
=
a
b
c
.
Vy
81++=abc
.
Câu 37: Cho hàm s
( )
y fx=
đ th đưng cong
( )
'y fx=
ct trc
Ox
tại 3 điểm hoành độ
a
,
b
,
c
như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 16
A.
( ) ( )
( )
fc fa fb>>
. B.
( ) ( ) ( )
fb fa fc>>
.
C.
( ) ( )
(
)
fc fb fa>>
. D.
( ) ( ) ( )
fa fc fb>>
.
Li gii
Chn D
Gi
1
S
,
2
S
ln lưt là diện tích hình giới hn bi đ th hàm s
( )
'fx
với các đưng
Ox
,
xa=
,
xb
=
và diện tích hình giới hn bởi đồ th
( )
'fx
với các đưng
Ox
,
xc=
,
xb
=
Ta có
(
) ( ) ( ) ( )
1
'' 0
bb
aa
S f x dx f x dx f a f b= = =−>
∫∫
( ) ( )
fa fb⇒>
( ) ( ) ( ) ( )
2
'' 0
cc
bb
S fxdx fx fc fb= = =−>
∫∫
( ) ( )
fc fb⇒>
T đồ th
( )
'fx
ta thy
12
SS>
( ) ( ) ( ) ( )
fa fb fc fb>−
( )
( )
fa fc⇒>
Vy
( ) ( ) ( )
fa fc fb>>
.
Câu 38: Cho
( )
2
2
0
1 cosx x dx a b c
π
ππ
+ = ++
với
a
,
b
,
c
là các s hu tỉ. Giá trị ca
43ab c+−
bng
A.
1
. B.
2
. C. 4. D. 0.
Li gii
Chn C
Vi
( )
2 22
0 00
1 cos cosI x x dx xdx x xdx
π ππ
=+=+
∫∫
.
Ta thy
2
2
2
1
0
1
2
28
0
I xdx x
π
π
π
= = =
.
Gi
2
2
0
cosI x xdx
π
=
Đặt
cos sin
u x du dx
dv xdx v x
= =


= =

Áp dng công thức tích phân từng phn ta có
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 17
2
2
0
sin sin
2
0
I x x xdx
π
π
=
sin cos 1
22
2
00
xx x
ππ
π
= +=
.
Do đó
2
12
1
82
II I
ππ
=+= +−
. Suy ra
1
8
a =
,
1
2
b =
,
1c =
.
Vy
( )
11
4 3 4. 3. 1 4
82
ab c+− = + =
.
Câu 39. Nguyên hàm ca hàm s
( )
4sin 5 .cosfx x x=
là .
A.
2
sin 4 sin 6
3
x xC−− +
. B.
11
cos 4 cos6
23
x xC−+
.
C.
4
cos5 .sin
5
x xC
+
. D.
11
cos 4 cos 6
23
x xC++
.
Li gii
Chn B.
(
)
cos 6 cos 4 1 1
4sin 5 .cos .d 2 sin 6 sin 4 d 2 cos 6 cos 4
64 3 2
xx
x xx x x x C x x C

= + = += +


∫∫
.
Câu 40. Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên như hình vẽ
Tính diện tích hình phẳng được gii hn bi các đưng
( )
y fx
=
;
0y =
;
2x =
2x =
.
A.
3
. B.
4
. C.
6
. D.
5
.
Li gii
Chn C.
Gi
S
là diện tích hình phẳng được gii hn bi các đưng
( )
y fx
=
;
0y =
;
2x =
2x =
( ) (
) ( ) ( ) ( ) (
) ( )
2 02
2 20
d d d 0 2 20S fx x fxx fxx f f f f
−−
′′
⇒= = =


∫∫
( ) ( )
12 21 6= + −− =
.
x
−∞
2
0
2
+∞
y
0
+
0
0
+
+∞
+∞
y
1
2
2
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 1
Đề ôn tập kiểm tra cuối kỳ 2. Môn Toán Lớp
File word Full lời giải chi tiết
Câu 1: Khng đnh nào sau đây đúng?
.
4
1i =
. .
( )
2
1 i+
là s th. .
(
)
2
12
ii+=
. .
3
ii=
.
Câu 2: Trong không gian
Oxyz
, mt phng
:5 7 2 0x yz 
nhn vectơ nào sau đây làm
vectơ pháp tuyến?
.
( )
4
5; 7;1n =−−

. .
(
)
3
5; 7;1
n =

. .
(
)
1
5; 7;1
n =

. .
(
)
2
5; 7;1n =

.
Câu 3: Khng đnh nào sau đây sai?
.
( ) ( )
kf x dx k f x dx=
∫∫
vi
{ }
0\k
.
.
(
)
(
)
(
) (
)
..
f x g x dx f x dx g x dx
=
∫∫
.
.
(
) (
) ( ) ( )
f x g x dx f x dx g x dx+= +


∫∫
.
.
( ) ( ) ( ) ( )
f x g x dx f x dx g x dx−=


∫∫
.
Câu 4: Trong không gian tọa độ
Oxyz
, mt phẳng nào sau đây song song vi trc
Oy
.
.
( )
:7 4 6 0xy
δ
+=
. .
( )
:3 2 0xz
β
+=
.
.
( )
: 4 30yz
γ
+ −=
. .
(
)
: 3 40xz
α
+=
.
Câu 5: Đim M trong hình v bên là đim biu din s phức nào sau đây?
.
13
zi=
. .
13zi=−+
. .
3zi= +
. .
3zi=
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, độ dài ca vec
(
)
3; 4; 0u
=
bng
. 1. .
5
. . 25. . 5.
Câu 7: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên đon
[ ]
;
ab
. Din tích hình phng gii hn bới đồ th
ca hàm s
( )
y fx=
, trc hoành và hai đưng thng
xa=
,
xb=
đưc tính theo công
thc
.
( )
d
b
a
fxx
. .
( )
d
b
a
fxx
. .
( )
d
b
a
fx x
. .
( )
d
a
b
fx x
.
Câu 8: Trong không gian
Oxyz
, cho đưng thng
d
đi qua điểm
( )
0; 1; 4M
và nhn vectơ
( )
3; 1; 5u =
làm vectơ ch phương. H phương trình nào sau đây là phương trình tham s
ca
d
?
Đề:
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 2
.
3
1
45
xt
yt
zt
=
=
= +
. .
3
1
54
x
yt
zt
=
=−−
= +
. .
3
1
45
xt
yt
zt
=
=−−
= +
. .
3
1
45
xt
yt
zt
=
=
=−+
.
Câu 9: S phc liên hp ca s phc
64zi
=
.
4 6.zi
= +
.
6 4.zi=−+
.
6 4.
zi=−−
.
6 4.zi= +
Câu 10: Trong không gian Oxyz, cho đưng thng
:
3
.
23 1
x yz
= =
Vectơ nào sau đây là mt
vectơ ch phương ca
?
.
1
(2; 3;1).
u =

.
2
( 2; 3; 1).u =−−

.
3
( 2; 3;1).u =−−

.
1
( 2; 3;1).u =

Câu 11: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho đim
( )
2; 6;8A
. Tâm mặt cu đưng kính
OA
có tọa độ
.
( )
0;0;0
. .
( )
2; 6;8
. .
( )
1; 3; 4−−
. .
( )
1; 3; 4
.
Câu 12: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, vectơ
23 7u i jk=−+

có tọa độ
.
( )
2;3;7−−
. .
(
)
2; 3; 7−−
. .
( )
2; 3; 7
. .
( )
2; 3; 7
.
Câu 13: Trong không gian
Oxyz
, véctơ nào sau đây vuông góc đồng thi vi hai véc tơ
1; 1; 0u 
0;3;3
v
?
.
( )
3; 3; 0b =
. .
(
)
0;1; 1c
=
. .
(
)
0;0; 3
x
=
. .
( )
1;1; 1a =
.
Câu 14: Họ nguyên hàm ca hàm s
( )
cos 2
fx x=
.
1
cos 2 d sin 2
2
xx x C= +
. .
cos 2 d sin 2xx x C= +
.
.
cos 2 d 2sin 2xx x C= +
. .
1
cos 2 d sin 2
2
xx x C=−+
.
Câu 15: Khng đnh nào sau đây sai?
.
e1
e
d
e1
x
xx C
+
= +
+
. .
2
1
d tan
cos
x xC
x
= +
.
.
1
e
ed
1
x
x
xC
x
+
= +
+
. .
1
d lnx xC
x
= +
.
Câu 16: Cho s phc
34zi=
. Tính
z
.
.
7z =
. .
1z =
. .
5z
=
. .
1z =
.
Câu 17: Trong không gian
Oxyz
, cho đim
M
tha mãn
45
OM i k=−+

. Khi đó tọa độ của điểm
M
.
( )
4;0;5
. .
( )
4;5;0
. .
( )
5;0; 4
. .
( )
4;0; 5
.
Câu 18: S phức nào sau đây là số thun o?
.
73zi= +
. .
5zi= +
. .
7z =
. .
2zi=
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 3
Câu 19: Trong mt phng
Oxy
, tp hp các đim biu diễn các số phc
z
tha mãn
2zi+=
đưng tròn có phương trình
.
(
)
2
2
12xy
++ =
. .
(
)
2
2
14xy++ =
. .
(
)
2
2
14
xy+− =
. .
(
)
2
2
14
xy
+=
.
Câu 20: Din tích hình phng gii hn bi hai đưng thng
0x =
,
x
π
=
, đồ th hàm s
cosyx=
và trc
Ox
.
. .
2
0
cos d
S xx
π
=
. .
0
cos dS xx
π
=
. .
0
cos dS xx
π
=
.
Câu 21: Trong không gian
Oxyz
, h phương trình nào sao đây là phương trình chính tc ca
đưng thng đi qua hai đim
( )
3; 3;1A
( )
0; 4; 2B
?
.
42
31 3
xy z+−
= =
−−
. .
3 31
31 3
xyz+−−
= =
.
.
3 31
31 3
xyz++
= =
. .
42
31 3
xy z−+
= =
−−
.
Câu 22: Cho s phc
z
tha mãn
(
)
2
2 10 5
ii z i
+=
. Khng định nào sau đây sai?
.
z
có phn thc bng
3
. .
34
zi=−+
.
.
z
có phn o bng
4
. .
5z
=
.
Câu 23: Cho s phc
z
. Đẳng thức nào sau đây sai?
.
zz=
.
2
.zz z=
.
zz
i
là s thun o .
zz+
là s
thc
Câu 24: Tìm hai s thc
x
,
y
tha mãn
( ) ( )
25 15yi x i+ = −+
.
.
6
3
x
y
=
=
.
3
0
x
y
=
=
.
3
0
x
y
=
=
.
6
3
x
y
=
=
Câu 25: Th tích khi tròn xoay to thành khi quay hình phng gii hn bi các đưng
e
x
yx=
,
0y =
,
0
x =
,
1x =
xung quanh trc
Ox
là:
.
1
22
0
ed
x
V xx
π
=
. .
1
2
0
ed
x
V xx
π
=
. .
1
22
0
ed
x
Vx x=
. .
1
0
ed
x
V xx
π
=
.
Câu 26: Cho
( )
4
1
668 dI mx x= +
(
m
là tham s thc). Tìm
m
để
2019I =
.
.
2m =
. .
2m =
. .
1m
=
. .
1m =
.
Câu 27: Trong không gian
Oxyz
, mt cu tâm
( )
1;0;3I
và tiếp xúc với mt phng
( )
: 4 3 19 0
yz
α
−+=
có phương trình là:
.
( ) ( )
22
2
1 32x yz
+ + +− =
. .
( ) ( )
22
2
1 32x yz +++ =
.
.
( ) ( )
22
2
1 34x yz +++ =
. .
( ) ( )
22
2
1 34x yz+ + +− =
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 4
Câu 28: Th tích ca khi tròn xoay sinh ra khi cho hình phng gii hn bi
( )
2
:Pyx=
và đưng
thng
:
dy x
=
quay quanh trc
Ox
bng
.
( )
1
2
2
0
d
xxx
π
. .
(
)
1
2
0
dx xx
π
.
.
11
24
00
ddxx xx
ππ
+
∫∫
. .
11
24
00
ddxx xx
ππ
∫∫
.
Câu 29: Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
( )
1;1;1A
,
( )
1;0;3B
,
( )
6;8; 10C
. Gi
M
,
N
,
K
ln lưt là hình chiếu vuông góc ca trng tâm tam giác
ABC
lên các trc
Ox
,
Oy
,
Oz
. Khi đó mặt phng
( )
MNK
có phương trình là:
.
0
23 2
xy z
++ =
. .
1
23 2
xy z
++ =
. .
1
2 32
xyz
+ +=
. .
1
2 23
xyz
+ +=
.
Câu 30: Trong không gian
Oxyz
, cho t din
ABCD
(
)
3;4;1
A
,
( )
2; 1;2B
,
( )
5;1;1C −−
( )
1;4;0D
. Viết phương trình mt phng
( )
P
đi qua
A
,
B
và song song vi
CD
.
.
( )
:2 7 2 0P xy z++ +=
. .
( )
: 2 7 17 0P xy z++ + =
.
.
(
)
: 2 7 17 0P xy z++ =
. .
( )
:2 7 2 0P xy z++ −=
.
Câu 31: Trong mt phng
Oxy
, cho hình bình hành
ABCD
vi
, , ABC
ln lưt là các đim biu
din các s phc
1 2 , 3 , 1 2
ii i −+
Đim
D
là đim biu din ca s phc
z
nào sau đây?
.
1zi=−+
. .
5zi
=
. .
33zi= +
. .
35zi=
.
Câu 32: Cho hai s phc
34
zi=−+
12wi=
. Khi đó
3zw
bng
.
6 i+
. .
62i
−+
. .
62i−−
. .
62i
.
Câu 33: Th tích
V
ca khi tròn xoay được sinh ra khi quay hình phẳng gii hn bi các đưng
3yx=
,
0y =
và hai đưng thng
1
x =
,
2x =
quanh trc
Ox
là.
.
7V
π
=
. .
3V
π
=
. .
3V
π
=
. .
V
π
=
.
Câu 34: Cho s phc
z
tha
4
zz i−=
. Khi đó
z
có phn o bng
.
2
. .
4
. .
4
. .
2
.
Câu 35: Tính tích phân
1
0
2d
x
Ix=
.
.
2
ln 2
I
=
. .
3
2
I =
. .
1I =
. .
1
ln 2
I
=
.
Câu 36: Th tích khi tròn xoay sinh ra khi cho hình phng gii hn bi các đưng
sinyx=
,
0
y =
,
0x =
,
2x
π
=
quay quanh trc
Ox
.
4
V
π
=
. .
2
V
π
=
. .
2
2
V
π
=
. .
2
V
π
=
.
Câu 37: Cho hai s phc
1
2= zxi
2
3= +z yi
, vi
, xy
. Khi đó,
12
.zz
là s thc khi và ch
khi
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 5
.
3= xy
. .
3=xy
. .
6=xy
. .
6
= xy
.
Câu 38: Biết
sin 2 d cos2 sin 2x xx ax xb xC= ++
vi
a
,
b
là các s hu t. Tính tích
ab
.
.
1
4
ab =
. .
1
8
ab
=
. .
1
4
ab
=
. .
1
8
ab =
.
Câu 39: Khng đnh nào sau đây đúng?
.
ln
2ln
x
dx x C
x

. .
2
ln
ln
x
dx x C
x

.
.
2
ln 1
ln
2
x
dx x C
x

. .
2
ln
2ln
x
dx x C
x

Câu 40: Trong không gian
( )
Oxyz
, mt phng đi qua hai đim
( )
0;1;1A
,
( )
3; 0; 2B
và vuông góc
vi mt phng
( )
: 3 40xy z
α
−− +=
có phương trình là
.
6 3 40x yz+ +−=
. .
20yz+−=
.
.
. .
2 10x yz ++=
.
Câu 41: Cho
2
2
1
ln
d ln 2
xb
I xa
xc
= = +
(vi
a
là s thc và
b
,
c
là các s nguyên dương và
b
c
là phân
s ti gin). Tính giá tr ca biu thc
234T abc= ++
.
.
9T =
. .
8T =
. .
7T =
. .
10T =
.
Câu 42: Cho
2
23
0
cos .sin dI x xx
π
=
cos
ux
=
. Mnh đ nào sau đây đúng?
.
( )
1
24
0
dI uuu=
. .
( )
1
24
0
dI uu u=−−
. .
( )
1
24
0
dI uu u= +
. .
( )
1
24
0
dI uuu=−+
.
Câu 43: Cho s phc
z
tha mãn
11iz z 
. Khi đó
z
bng
.
5
. .
6
. .
2
. .
2
.
Câu 44: Cho hình phng
H
gii hn bởi đồ th
2
2y xx
và trc hoành. Th tích
V
vt th tròn
xoay sinh ra khi quay
H
quanh trc
Ox
.
16
15
V =
. .
16
15
V
π
=
. .
4
3
V =
. .
4
3
V
π
=
.
Câu 45: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
[ ]
1; 3
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca
( )
fx
trên
[ ]
1; 3
tha mãn
( )
12F −=
,
( )
11
3
2
F =
. Tính
( )
3
1
2dI fx x x
=


.
.
11I =
. .
7
2
I =
. .
19I =
. .
3I =
.
Câu 46: Din tích hình phng gii hn bi đồ th hàm s
32
68yx x x=−+
vi trc hoành là
.
4S =
. .
8S =
. .
6S =
. .
10S =
.
Câu 47: Tính din tích hình phng (H) (phn gch sc như hình v) gii hn bới ba đường
( )
2
1
:
2
Py x=
,
1
:2dy x=
2
:2dy=
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 6
.
8
3
S
=
.
5
6
S
=
.
11
6
S =
.
5
3
S
=
Câu 48: Cho s phc
z
có tích phn thc và phn o bng 625. Gi
a
là phn thc ca s phc
34
z
i+
. Giá tr nh nht ca
a
bng
.
23
. .
33
. .
3
. .
43
.
Câu 49: Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
( )
2 22
: 2 4 6 50Sx y z x y z+ + + −=
. Mt phng tiếp
xúc vi
( )
S
ti giao đim ca
( )
S
vi tia
Oy
có phương trình
.
3 3 30xyz+ + +=
. .
330xyz+=
. .
3 3 30xyz + −=
. .
3 3 30xyz + +=
.
Câu 50: Din tích hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
1
2
x
y
x
+
=
và các trc tọa độ
.
3
5ln 1
2
S =
. .
3
3ln 1
2
S =
. .
5
3ln 1
2
S =
. .
3
2ln 1
2
S =
.
BNG ĐÁP ÁN
1.C
2.D
3.B
4.D
5.D
6.D
7.C
8.C
9.D
10.D
11.D
12.B
13.D
14.A
15.C
16.C
17.A
18.D
19.B
20.D
21.B
22.C
23
24
25.A
26.B
27.D
28.D
29.B
30.C
31.A
32.B
33.A
34.A
35.D
36.D
37.C
38.B
39.C
40.D
41.D
42.A
43.A
44.B
45.D
46.B
47.
48.D
49.D
50.B
Câu 1: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
4
1i =
. B.
( )
2
1 i+
là s thc. C.
(
)
2
12ii+=
. D.
3
ii=
.
Lời giải
Chn C
Ta có
( )
2
1 i+
.
Câu 2: Trong không gian
Ox
yz
, mt phng
:5 7 2 0x yz

nhận vectơ nào sau đây làm vectơ
pháp tuyến?
A.
( )
4
5; 7;1n =−−

. B.
( )
3
5; 7;1n =

. C.
( )
1
5; 7;1
n =

. D.
( )
2
5; 7;1n =

.
Lời giải
Chn D
Mt phng
:5 7 2 0x yz 
có một vectơ pháp tuyến là
( )
2
5; 7;1n
=

.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 7
Câu 3: Khẳng định nào sau đây sai?
A.
(
)
( )
kf x dx k f x dx=
∫∫
vi
{
}
0
\k
.
B.
(
) (
)
( ) ( )
..f x g x dx f x dx g x dx=
∫∫
.
C.
( ) ( ) ( ) ( )
f x g x dx f x dx g x dx+= +


∫∫
.
D.
(
)
( ) ( ) ( )
f x g x dx f x dx g x dx−=


∫∫
.
Lời giải
Chn B
Theo tính chất nguyên hàm ta có:
+
( ) ( )
kf x dx k f x dx=
∫∫
vi
{
}
0\k
(tính cht 2).
+
(
)
( )
( ) ( )
f x g x dx f x dx g x dx±= ±


∫∫
(tính cht 3).
Vậy các khẳng định
,,AC D
là các khẳng định đúng và khẳng định
B
sai.
Câu 4: Trong không gian ta đ
Oxyz
, mt phẳng nào sau đây song song với trc
Oy
.
A.
(
)
:7 4 6 0xy
δ
+=
. B.
( )
:3 2 0xz
β
+=
.
C.
( )
: 4 30yz
γ
+ −=
. D.
( )
: 3 40xz
α
+=
.
Lời giải
Chn D
Mt phng song song trc
Oy
có phương trình có dạng:
0ax cz d
+ +=
.
Vậy
( )
: 3 40xz
α
+=
là mt phng song song vi trc
Oy
.
Câu 5: Đim M trong hình vẽ bên là điểm biu din s phức nào sau đây?
A.
13zi=
. B.
13zi
=−+
. C.
3zi= +
. D.
3zi=
.
Lời giải
Chn D
Ta có:
( )
3; 1 3M zi⇒=
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, độ dài ca vectơ
( )
3; 4; 0u
=
bng
A. 1. B.
5
. C. 25. D. 5.
Lời giải
Chn D
Ta có:
( ) (
)
2
22
3; 4; 0 3 4 0 5uu= ⇒= ++=

.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 8
Câu 7: Cho hàm s
( )
y fx
=
liên tục trên đoạn
[
]
;
ab
. Diện tích hình phẳng gii hn bới đồ th ca
hàm s
( )
y fx=
, trục hoành và hai đường thng
xa=
,
xb
=
được tính theo công thc
A.
(
)
d
b
a
fxx
. B.
( )
d
b
a
fxx
. C.
( )
d
b
a
fx x
. D.
( )
d
a
b
fx x
.
Lời giải
Chn C
Theo định nghĩa: diện tích hình phẳng gii hn bới đồ th ca hàm s
( )
y fx=
, trc hoành và
hai đường thng
xa=
,
xb=
được tính theo công thc
(
)
d
b
a
fx x
.
Câu 8: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
d
đi qua điểm
( )
0; 1; 4M
và nhận vectơ
(
)
3; 1; 5
u
=
làm vectơ ch phương. Hệ phương trình nào sau đây là phương trình tham số ca
d
?
A.
3
1
45
xt
yt
zt
=
=
= +
. B.
3
1
54
x
yt
zt
=
=−−
= +
. C.
3
1
45
xt
yt
zt
=
=−−
= +
. D.
3
1
45
xt
yt
zt
=
=
=−+
.
Lời giải
Chn C
Đưng thng
d
đi qua điểm
( )
0; 1; 4M
và nhận vectơ
( )
3; 1; 5u =
làm vectơ ch phương.
Phương trình tham số ca
d
là:
3
1
45
xt
yt
zt
=
=−−
= +
.
Câu 9: S phức liên hợp ca s phc
64
zi=
A.
4 6.zi
= +
B.
6 4.zi=−+
C.
6 4.zi=−−
D.
6 4.zi= +
Lời giải
Chn D
S phức liên hợp ca s phc
64zi=
6 4.zi= +
Câu 10: Trong không gian Oxyz, cho đường thng
:
3
.
23 1
x yz
= =
Vectơ nào sau đây là một vectơ
ch phương của
?
A.
1
(2; 3;1).u =

B.
2
( 2; 3; 1).u =−−

C.
3
( 2; 3;1).u =−−

D.
1
( 2; 3;1).u =

Lời giải
Chn D
Đưng thng
:
3
23 1
x yz
= =
có vectơ ch phương là
( 2; 3;1).u =
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 9
Câu 11: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho điểm
( )
2; 6;8A
. Tâm mặt cầu đường kính
OA
có ta đ
A.
( )
0;0;0
. B.
(
)
2; 6;8
. C.
( )
1; 3; 4−−
. D.
( )
1; 3; 4
.
Lời giải
Chn D
Vì mt cầu có đường kính
OA
nên tâm của mt cầu là trung điểm
OA
.
Gi
I
là trung điểm
OA
.
Vậy tọa đ tâm mt cầu đường kính
OA
( )
1; 3; 4
I
.
Câu 12: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, vectơ
23 7
u
i jk=−+

có ta đ
A.
( )
2;3;7−−
. B.
(
)
2; 3; 7
−−
. C.
( )
2; 3; 7
. D.
( )
2; 3; 7
.
Lời giải
Chn B
Vectơ
23 7
u
i jk=−+

có ta đ
( )
2; 3; 7u =−−
.
Câu 13: Trong không gian
Oxyz
, véctơ nào sau đây vuông góc đồng thi với hai véc tơ
1; 1; 0u 
0;3;3v
?
A.
( )
3; 3; 0b =
. B.
( )
0;1; 1c
=
. C.
( )
0;0; 3x =
. D.
( )
1;1; 1a
=
.
Lời giải
Chn D
Ta có véctơ
uv

vuông góc vi c hai véctơ
u
v
.
(
)
3; 3; 3uv=−−

uv

cùng phương với véc tơ
(
)
1;1; 1a =
.
Vậy
( )
1;1; 1a =
vuông góc vi c hai véctơ
u
v
.
Câu 14: Họ nguyên hàm của hàm s
( )
cos 2fx x=
A.
1
cos 2 d sin 2
2
xx x C= +
. B.
cos 2 d sin 2xx x C= +
.
C.
cos 2 d 2sin 2xx x C= +
. D.
1
cos 2 d sin 2
2
xx x C=−+
.
Lời giải
Chn A
Ta có
1
cos 2 d sin 2
2
xx x C= +
.
Câu 15: Khẳng định nào sau đây sai?
A.
e1
e
d
e1
x
xx C
+
= +
+
. B.
2
1
d tan
cos
x xC
x
= +
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 10
C.
1
e
ed
1
x
x
xC
x
+
= +
+
. D.
1
d lnx xC
x
= +
.
Lời giải
Chn C
Ta có
ed e
xx
xC= +
nên câu C sai.
Câu 16: Cho s phc
34
zi=
. Tính
z
.
A.
7z =
. B.
1z =
. C.
5z
=
. D.
1z
=
.
Lời giải
Chn C
Ta có
( )
2
2
3 45z = +− =
.
Câu 17: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
M
tha mãn
45OM i k=−+

. Khi đó tọa đ của điểm
M
A.
( )
4;0;5
. B.
( )
4;5;0
. C.
( )
5;0; 4
. D.
(
)
4;0; 5
.
Lời giải
Chn A
Theo định nghĩa
( )
;;M x y z OM xi y j zk =++

. Vậy
( )
4 5 4;0;5
OM i k M=−+

.
Câu 18: S phức nào sau đây là số thun ảo?
A.
73zi= +
. B.
5zi= +
. C.
7z =
. D.
2
zi
=
.
Lời giải
Chn D
S thun o là s có phn thc bng
0
. Vậy trong 4 số phức trên số thun o là
2zi
=
.
Câu 19: Trong mt phng
Oxy
, tp hợp các điểm biu din các s phc
z
tha mãn
2zi+=
là đường
tròn có phương trình
A.
( )
2
2
12xy++ =
. B.
( )
2
2
14xy++ =
. C.
( )
2
2
14xy+− =
. D.
( )
2
2
14xy+=
.
Lời giải
Chn B
Đặt
( )
,z x yi x y=+∈
.
Ta có
2zi+=
( )
12xy i⇔+ + =
( )
2
2
14xy++ =
.
Câu 20: Diện tích hình phẳng gii hn bởi hai đường thng
0x =
,
x
π
=
, đồ th hàm s
cosyx=
trc
Ox
A.
. B.
2
0
cos d
S xx
π
=
. C.
0
cos dS xx
π
=
. D.
0
cos dS xx
π
=
.
Lời giải
Chn D
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 11
Diện tích hình phẳng gii hn bởi hai đường thng
0x =
,
x
π
=
, đồ th hàm s
cosyx=
trc
Ox
0
cos dS xx
π
=
.
Câu 21: Trong không gian
Oxyz
, h phương trình nào sao đây là phương trình chính tắc của đường
thẳng đi qua hai điểm
(
)
3; 3;1
A
(
)
0; 4; 2
B
?
A.
42
31 3
xy z+−
= =
−−
. B.
3 31
31 3
xyz+−−
= =
.
C.
3 31
31 3
xyz++
= =
. C.
42
31 3
xy z−+
= =
−−
.
Lời giải
Chn B
+ Đưng thẳng qua
2
điểm
,AB
( )
3;1; 3VTCP a AB= =

.
+ Phương trình chính tắc là:
3 31
31 3
xyz+−−
= =
.
Câu 22: Cho s phc
z
tha mãn
(
)
2
2 10 5
ii z i +=
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
z
có phn thc bng
3
. B.
34zi=−+
.
C.
z
có phn o bng
4
. D.
5z =
.
Lời giải
Chn C
+ Ta có
(
)
2
2
5 10
2 10 5 3 4
2
i
ii z i z i
ii
+ = = =−−
.
+
z
có phn o bng
4
.
Câu 23: Cho s phc
z
. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
zz
=
B.
2
.zz z=
C.
zz
i
là s thun o D.
zz+
là s thc
Lời giải
Chn C
Xét đáp án A:
( )
2
22 2
zz ab a b= + = +−
đẳng thức đúng nên loại
Xét đáp án B:
(
)
( )
(
)
2
2
22
.z z z a bi a bi a b= ⇔+ = +
22 22
ab ab+=+
đẳng thức đúng
nên loại
Xét đáp án C có
( )
2
2
a bi a bi
z z bi
b
i ii
+−
= = =
là s thc. Mệnh đề sai nên chn.
Xét đáp án D có
2z z a bi a bi a+=+ +− =
là s thc. Mệnh đề đúng nên loại.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 12
Câu 24: Tìm hai số thc
x
,
y
tha mãn
( ) ( )
25 15yi x i+ = −+
.
A.
6
3
x
y
=
=
B.
3
0
x
y
=
=
C.
3
0
x
y
=
=
D.
6
3
x
y
=
=
Lời giải
Chn C
Theo gi thiết
( ) ( )
21 3
25 15
55 0
xx
yi x i
yy
=−=

+ = −+

−= =

Câu 25: Th tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng gii hn bi các đưng
e
x
yx=
,
0
y =
,
0x
=
,
1x =
xung quanh trục
Ox
là:
A.
1
22
0
ed
x
V xx
π
=
. B.
1
2
0
ed
x
V xx
π
=
. C.
1
22
0
ed
x
Vx x=
. D.
1
0
ed
x
V xx
π
=
.
Lời giải
Chn A
Theo công thc tính th tích khối tròn xoay tạo thành khi quay một hình phẳng quang trục
Ox
thì
( )
1
2
0
ed
x
V xx
π
=
1
22
0
ed
x
xx
π
=
.
Câu 26: Cho
( )
4
1
668 dI mx x= +
(
m
là tham s thc). Tìm
m
để
2019I =
.
A.
2m =
. B.
2
m
=
. C.
1m =
. D.
1m =
.
Lời giải
Chn B
m
là tham s nên
( )
4
1
668 d
I mx x= +
4
2
1
668
2
mx
x

= +


( )
8 2672 668
2
m
m

= + −+


15
2004
2
m
= +
.
2019I =
nên
15
2004 2019
2
m
+=
15
15
2
m
⇔=
2m⇔=
.
Câu 27: Trong không gian
Oxyz
, mt cầu tâm
( )
1;0;3I
và tiếp xúc với mt phng
( )
: 4 3 19 0yz
α
−+=
có phương trình là:
A.
( ) ( )
22
2
1 32x yz+ + +− =
. B.
( ) ( )
22
2
1 32x yz +++ =
.
C.
( ) ( )
22
2
1 34x yz +++ =
. D.
( ) ( )
22
2
1 34x yz+ + +− =
.
Lời giải
Chn D
Gi
R
là bán kính ca mt cu. Do mt cu tiếp xúc với mt phng
(
)
: 4 3 19 0yz
α
−+=
nên
( )
( )
;2R dI
α
= =
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 13
Do đó mặt cu là
( ) ( )
22
2
1 34x yz+ + +− =
.
Câu 28: Th tích ca khối tròn xoay sinh ra khi cho hình phẳng gii hn bi
( )
2
:
Pyx=
và đường
thng
:dy x=
quay quanh trục
Ox
bng
A.
( )
1
2
2
0
dxxx
π
. B.
( )
1
2
0
dx xx
π
.
C.
11
24
00
ddxx xx
ππ
+
∫∫
. D.
11
24
00
ddxx xx
ππ
∫∫
.
Lời giải
Chn D
Phương trình hoành độ giao điểm
22
0
0
1
x
x x xx
x
=
= −=
=
.
Do
( )
2
, 0;1xx x> ∀∈
nên thể tích hình phẳng là:
11
24
00
ddxx xx
ππ
∫∫
.
Câu 29: Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
( )
1;1;1A
,
(
)
1;0;3
B
,
( )
6;8; 10
C
. Gi
M
,
N
,
K
lần lượt là hình chiếu vuông góc ca trọng tâm tam giác
ABC
lên các trc
Ox
,
Oy
,
Oz
. Khi đó mặt phng
(
)
MNK
có phương trình là:
A.
0
23 2
xy z
++ =
. B.
1
23 2
xy z
++ =
. C.
1
2 32
xyz
+ +=
. D.
1
2 23
xyz
+ +=
.
Lời giải
Chn B
Gi
( )
;;Gxyz
là trọng tâm của tam giác
ABC
.Ta có
116
2
3
108
3
3
1 3 10
2
3
x
y
z
−+
= =
++
= =
+−
= =
( )
2;3; 2G→−
M
là hình chiếu ca
G
lên trục
Ox
( )
2;0;0M
;
N
là hình chiếu ca
G
lên trục
Oy
( )
0;3;0N
;
K
là hình chiếu ca
G
lên trục
Oz
( )
0;0; 2K→−
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 14
Mt phng
( )
MNK
có phương trình:
( )
:1
23 2
xy z
MNK ++ =
Câu 30: Trong không gian
Oxyz
, cho t din
ABCD
( )
3;4;1A
,
( )
2; 1;2B
,
( )
5;1;1C −−
( )
1;4;0D
. Viết phương trình mặt phng
( )
P
đi qua
A
,
B
và song song vi
CD
.
A.
( )
:2 7 2 0P xy z++ +=
. B.
(
)
: 2 7 17 0P xy z++ + =
.
C.
( )
: 2 7 17 0P xy z++ =
. D.
( )
:2 7 2 0P xy z++ −=
.
Lời giải
Chn C
Ta có
(
)
1; 5;1AB
−−

,
(
)
6;5;1
CD

. Suy ra
( )
, 10; 5; 35AB CD

= −−

 
.
Mt phng
( )
P
đi qua
( )
3;4;1A
nhn
1
,
5
n AB CD

=

 
( )
2;1;7=
làm véc tơ pháp tuyến.
Phương trình mặt phng
( ) ( ) ( ) ( )
:2 3 4 7 1 0
Px y z
+ + −=
hay
( )
: 2 7 17 0P xy z++ =
.
Câu 31: Trong mt phng
Oxy
, cho hình bình hành
ABCD
vi
, ,
ABC
lần lượt là các đim biu din
các s phc
1 2 , 3 , 1 2ii i −+
Đim
D
là điểm biu din ca s phc
z
nào sau đây?
A.
1zi=−+
. B.
5zi=
. C.
33zi= +
. D.
35zi=
.
Lời giải
Chn A
Điểm biểu diễn các số phức
1 2 , 3 , 1 2ii i −+
lần lượt là
( )
1; 2A
,
(
)
3; 1B
,
( )
1; 2C
.
Giả sử
( )
;Dxy
là điểm biểu diễn của số phức
( )
,z x yi x y=+∈
.
Ta có
( )
1; 2AD x y=−+

,
(
)
2; 3BC =

.
Do
ABCD
là hình bình hành nên
12 1
23 1
xx
AD BC
yy
−= =

=⇔⇔

+= =

 
.
Vậy
1zi=−+
.
Câu 32: Cho hai s phc
34zi=−+
12wi
=
. Khi đó
3zw
bng
A.
6 i
+
. B.
62i−+
. C.
62i−−
. D.
62i
.
Lời giải
Chn B
Ta có:
( )
3 3 4 31 2 6 2zw i i i =−− =−+
.
Câu 33: Th tích
V
ca khối tròn xoay được sinh ra khi quay hình phẳng gii hn bi các đưng
3
yx=
,
0y
=
và hai đường thng
1x =
,
2x =
quanh trục
Ox
là.
A.
7V
π
=
. B.
3V
π
=
. C.
3V
π
=
. D.
V
π
=
.
Lời giải
Chn A
Phương trình hoành độ giao điểm ca
3yx=
0y =
30 0xx=⇔=
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 15
( )
22
2
2
23
1
11
3 d 3d 7
V x x xx x
π π ππ
⇒= = = =
∫∫
.
Câu 34: Cho s phc
z
tha
4zz i−=
. Khi đó
z
có phn o bng
A.
2
. B.
4
. C.
4
. D.
2
.
Lời giải
Chn A
Đặt
z a bi= +
( )
,
a b z a bi ⇒=−
khi đó
( ) ( )
4 424 2z z i a bi a bi i bi i b−= + = = =
.
Câu 35: Tính tích phân
1
0
2d
x
Ix
=
.
A.
2
ln 2
I =
. B.
3
2
I
=
. C.
1
I
=
. D.
1
ln 2
I =
.
Lời giải
Chn D
1
0
1
21
2d
0
ln 2 ln 2
x
x
Ix= = =
.
Câu 36: Th tích khối tròn xoay sinh ra khi cho hình phẳng gii hn bi các đưng
sinyx=
,
0y =
,
0x =
,
2x
π
=
quay quanh trục
Ox
A.
4
V
π
=
. B.
2
V
π
=
. C.
2
2
V
π
=
. D.
2
V
π
=
.
Lời giải
Chn D
Th tích khối tròn xoay cần tìm là
( )
22
22
00
2
1
sin d 1 cos 2 d sin 2 .2
0
2 22 2
V xx x x x x
ππ
π
πππ
π ππ

= =−= ==


∫∫
.
Câu 37: Cho hai s phc
1
2= zxi
2
3= +z yi
, vi
, xy
. Khi đó,
12
.zz
là s thc khi và ch
khi
A.
3= xy
. B.
3=xy
. C.
6=xy
. D.
6= xy
.
Lời giải
Chn C
Ta có
( )( ) ( )
12
. 23 3 2 6= + =++ z z x i yi x y xy i
12
.zz
là s thc khi và ch khi
6 0 6.−= =xy xy
Câu 38: Biết
sin 2 d cos 2 sin 2x xx ax xb xC= ++
vi
a
,
b
là các s hu t. Tính tích
ab
.
A.
1
4
ab =
. B.
1
8
ab =
. C.
1
4
ab =
. D.
1
8
ab =
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 16
Lời giải
Chn B
Đặt
d sin 2 d
ux
v xx
=
=
=
=
1
choïn co
d
s2
2
d
vx
ux
Khi đó:
11
sin 2 d cos 2 cos 2 d cos 2 sin 2
22 24
xx
x xx x xx x x C=−+ =−++
∫∫
.
Do đó:
=
1
2
a
;
=
1
4
b
.
Vậy
1
8
ab =
.
Câu 39: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
ln
2ln
x
dx x C
x

. B.
2
ln
ln
x
dx x C
x

.
C.
2
ln 1
ln
2
x
dx x C
x

. D.
2
ln
2ln
x
dx x C
x

Lời giải
Chn C
Đặt
ln
dx
t x dt
x

.
22
ln ln
dd .
22
x tx
x tt C C
x


.
Câu 40: Trong không gian
( )
Oxyz
, mt phẳng đi qua hai điểm
( )
0;1;1A
,
( )
3; 0; 2B
và vuông góc vi
mt phng
( )
: 3 40xy z
α
−− +=
có phương trình là
A.
6 3 40x yz+ +−=
. B.
20yz+−=
.
C.
. D.
2 10
x yz ++=
.
Lời giải
Chn D
Ta có
( )
3; 1;1AB =−−

và một véc tơ pháp tuyến ca mt phng
(
)
α
( )
1; 1; 3n
=

.
Gi
n
là véc tơ pháp tuyến ca mt phng:
( ) ( )
, 4; 8; 4 4 1; 2;1n AB n

= =−=


.
Phương trình mặt phẳng đi qua
( )
0;1;1A
và có véc tơ pháp tuyến
( )
1; 2;1n =
2 10x yz ++=
.
Câu 41: Cho
2
2
1
ln
d ln 2
xb
I xa
xc
= = +
(vi
a
là s thc và
b
,
c
là các s nguyên dương và
b
c
là phân
s ti gin). Tính giá tr ca biu thc
234T abc= ++
.
A.
9
T =
. B.
8T =
. C.
7
T =
. D.
10T =
.
Lời giải
Chn D
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 17
Đặt
lnux
=
2
1
ddvx
x
=
, ta có
1
ddux
x
=
1
v
x
=
.
Do đó
2
2
1
ln
d
x
Ix
x
=
2
2
2
1
1
11
ln dxx
xx
=−+
11
ln 2
22
=−+
Suy ra
1
2
a =
,
1
b =
,
2
c =
, vậy
2 3 4 10T abc=++=
Câu 42: Cho
2
23
0
cos .sin dI x xx
π
=
cosux=
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
(
)
1
24
0
d
I uuu=
. B.
( )
1
24
0
dI uu u=−−
. C.
(
)
1
24
0
dI uuu= +
. D.
( )
1
24
0
dI uu u=−+
.
Lời giải
Chn A
Vi
0x =
thì
cos 1ux
= =
Vi
2
x
π
=
thì
cos 0ux= =
.
Ta có
2
23
0
cos .sin dI x xx
π
=
2
22
0
cos .sin .sin dx x xx
π
=
( )
( )
2
22
0
cos . 1 cos d cosx xx
π
=−−
( )
0
24
1
dI uu u⇒=
( )
1
24
0
duu u=
.
Câu 43: Cho s phc
z
tha mãn
11iz z 
. Khi đó
z
bng
A.
5
. B.
6
. C.
2
. D.
2
.
Lời giải
Chn A
Gi
2
,, , 1z a bi a b i 
11 1 1i z z i a bi a bi  
11
1
2
ab a b
ab abi abi
ab b a










suy ra
25z iz 
.
Câu 44: Cho hình phẳng
H
gii hn bởi đồ th
2
2y xx
và trc hoành. Th tích
V
vt th tròn
xoay sinh ra khi quay
H
quanh trục
Ox
A.
16
15
V =
. B.
16
15
V
π
=
. C.
4
3
V =
. D.
4
3
V
π
=
.
Lời giải
Chn B
Phương trình hoành độ giao điểm
2
0
20
2
x
xx
x

.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 18
Ta có
22
2
2 2 34
00
2 44
V x x dx x x x dx 

2
35
4
0
4 16
3 5 15
xx
x



.
Câu 45: Cho hàm s
( )
fx
liên tục trên
[ ]
1; 3
( )
Fx
là một nguyên hàm của
( )
fx
trên
[ ]
1; 3
tha mãn
( )
12F −=
,
(
)
11
3
2
F
=
. Tính
( )
3
1
2dI fx x x
=


.
A.
11
I
=
. B.
7
2
I
=
. C.
19I
=
. D.
3
I =
.
Lời giải
Chn D
( )
3
1
2dI fx x x
=


( )
33
11
2 ddf x x xx
−−
=
∫∫
( )
3
2
3
1
1
2
2
x
Fx
=
( )
( )
( )
2
1
2 3 1 313
2
IF F= −=


.
Câu 46: Diện tích hình phẳng gii hn bi đồ th hàm s
32
68
yx x x=−+
vi trc hoành là
A.
4S =
. B.
8S =
. C.
6S =
. D.
10S =
.
Lời giải
Chn B
32
0
6 80 2
4
x
xxx x
x
=
+==
=
.
Diện tích hình phẳng cn tìm là:
( )
( )
24
32 32
02
6 8d 6 8dS x x xx x x xx= −+ + −+
∫∫
.
24
44
22 44
32 32
00 22
02
24 24 8
44
xx
S xx xx


= −+ + −+ =


.
Câu 47: Tính diện tích hình phẳng (H) (phần gch sc như hình vẽ) gii hn bới ba đường
( )
2
1
:
2
Py x=
,
1
:2dy x=
2
:2dy=
A.
8
3
S =
B.
5
6
S =
C.
11
6
S =
D.
5
3
S =
Lời giải
Chn D
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 19
T đồ th ta thấy diện tích cn tính chia làm hai phn là
( )
1
H
( )
2
H
Ta có
12
22
01
1 15
2 d2 d
2 23
S x xx xx

= +− =


∫∫
Câu 48: Cho s phc
z
có tích phn thc và phn o bng 625. Gi
a
là phn thc ca s phc
34
z
i
+
.
Giá tr nh nht ca
a
bng
A.
23
. B.
33
. C.
3
. D.
43
.
Lời giải
Chn D
Đặt
( )
,z x yi x y
=+∈
.
Theo gi thiết ta có:
625
625xy y
x
= ⇒=
.
( )( )
( )( )
( )
34 34 43
34 43
3 4 3 4 3 4 3 4 25 25 25
x yi i x y x y i
z x yi x y x y
i
i i ii
+ + +− +
+ + −+
= = = = +
+ + +−
.
Suy ra
4.625
3
3 4 3 100 3.100
2 43
25 25 25 25
x
xy x
x
a
x
+
+
= = =+≥ =
.
Vậy giá trị nh nht ca
a
bng
43
.
Câu 49: Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
( )
2 22
: 2 4 6 50Sx y z x y z+ + + −=
. Mt phng tiếp
xúc với
( )
S
tại giao điểm ca
(
)
S
vi tia
Oy
có phương trình
A.
3 3 30xyz+ + +=
. B.
330xyz+=
. C.
3 3 30xyz + −=
. D.
3 3 30
xyz + +=
.
Lời giải
Chn D
Thay
0; 0xz= =
vào phương trình mặt cầu ta được 2 nghim
1; 5yy= =
, suy ra giao điểm
ca
( )
S
vi tia
Oy
( )
0;1; 0M
.
Mt cu
( )
S
có tâm
( )
1; 2; 3I
suy ra
( )
1; 3; 3MI =

.
Mt phng
( )
P
đi qua điểm
( )
0;1; 0M
và có véc tơ pháp tuyến
( )
1; 3; 3
MI =

nên có phương
trình:
( )
3 1 3 0 3 3 30x y z xyz + = + +=
.
H
1
H
2
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 20
Câu 50: Diện tích hình phẳng gii hn bởi đồ th hàm s
1
2
x
y
x
+
=
và các trc ta đ
A.
3
5ln 1
2
S =
. B.
3
3ln 1
2
S =
. C.
5
3ln 1
2
S =
. D.
3
2ln 1
2
S =
.
Lời giải
Chn B
Giao ca đ th hàm s
1
2
x
y
x
+
=
vi trc hoành là
( )
1; 0A
, t đó
0
1
1
2
x
S dx
x
+
=
(
)
( )
00 0
1
0
11 1
1 23 3
1 3ln 2
22 2
3
1 3ln 3 3ln 2 3ln 3 3ln 2 1 3ln 1.
2
xx
S dx dx dx x x
xx x
−−
+ −+

= = =−+ =+

−−

=−+ = =
∫∫
-------------- Hết ------------
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 1
Đề ôn tập kiểm tra cuối kỳ 2. Môn Toán Lớp
File word Full lời giải chi tiết
Câu 1: Cho s phc
52zi
=
. Phn o ca s phc
z
bng
.
3
. .
11
. .
4
. .
2
.
Câu 2: Cho s phc
z
có đim biu din hình hc trong mt phng ta đ
Oxy
đim
(
)
3; 4M
.
Môđun ca
z
bng
.
5
. .
1
. .
5
. .
25
.
Câu 3: H nguyên hàm ca hàm s
2
x
ye
=
.
2
2
x
eC+
. .
2x
eC+
. .
2
1
2
x
eC
+
. .
21
4
x
eC
+
.
Câu 4: Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc ca đim
( )
3;2; 4A
lên mt phng
( )
Oxy
có tọa độ
.
( )
0;2 4
. .
( )
3;2;0
. .
( )
3;0 4
. .
( )
0;0 4
.
Câu 5: Trong không gian cho hai đim , . Trung đim đon
tọa độ
.
( )
3;1;1−−
. .
( )
3; 1;1
. .
( )
2; 3; 2
. .
( )
3;1; 1
.
Câu 6: Cho hàm
( )
fx
liên tc trên đon
[
]
;.ab
Khi quay hình phng như hình v bên quanh trc
Ox
ta đưc khi tròn xoay có th tích là
.
( )
b
a
f x dx
. .
( )
2
b
a
f x dx


. .
(
)
2
b
a
f x dx
π


. .
( )
2
b
a
f x dx
π


.
Câu 7:
2
1
1
21 dxx
x

++


bng
.
4ln 2
. .
4 ln 2+
. .
4 ln 2
. .
4
.
Câu 8: Tìm h nguyên hàm ca hàm s
( )
1
23
=
fx
x
.
2ln 2 3−+xC
. .
ln 2 3−+xC
. .
1
ln 2 3
2
−+xC
. .
1
ln 2 3
3
−+xC
.
Câu 9: Cho s phc Giá tr ca bng
. 5. . 9. . 13. .
13
.
Oxyz
(1;2; 3)A
( )
5; 4;1B
AB
3 2.zi= +
.zz
Đề:
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 2
Câu 10: Trong không gian cho hai vectơ Giá tr ca biu thc
bng
. -16. . -4. . 4. . 16.
Câu 11: Cho hàm s
( )
fx
liên tc không âm trên đon
[ ]
;ab
, din tích hình phng gii hn bi
đồ th hàm s
( )
fx
, các đưng thng
; x ax b= =
và trc
Ox
.
( )
d
b
a
fx x
π
. .
(
)
2
d
b
a
fx x
π


. .
( )
d
b
a
fx x
. .
( )
d
b
a
fx x
.
Câu 12: Trong không gian
Oxyz
, mt phng
( )
: 2 4 0x yz
α
+−=
đi qua đim nào sau đây
.
( )
1; 1;1Q
. .
( )
0; 2;0N
. .
( )
0;0; 4P
. .
( )
1;0;0M
.
Câu 13: H nguyên hàm ca hàm s
2
x
ye
=
.
2
2
x
eC
+
. .
2x
eC
+
. .
2
1
2
x
eC+
. .
21
4
x
eC
+
.
Câu 14: Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc ca đim
( )
3;2; 4A
lên mt phng
( )
Oxy
có tọa độ
.
( )
0;2 4
. .
( )
3;2;0
. .
( )
3;0 4
. .
( )
0;0 4
.
Câu 15:
2
1
sin
dx
x
bng
.
cot xC+
. .
tan xC+
. .
1
sin
C
x
−+
. .
cot xC−+
.
Câu 16:
1
0
2x dx
bng
.
2
. .
3
2
.
.
3
2
. .
1
2
.
Câu 17:
dxx
π
bng
.
xC
π
+
. .
1
1
x
C
π
π
+
+
+
. .
1
xC
π
π
+
. .
ln
x
C
π
π
+
.
Câu 18: Trong không gian Oxyz, đưng thng
2
: 13
3
xt
dy t
z
= +
=−+
=
có mt vectơ ch phương là
.
( )
1
2; 1; 3u =

. .
( )
2
1; 3; 0u =

. .
( )
3
1;3;3u =

. .
( )
4
2; 1; 0u =

.
Câu 19: Cho hàm s
()
fx
liên tc trên
và tha mãn
22
10
( )d 3, ( )d 5fx x fx x= =
∫∫
.
Giá tr
1
0
( )dfx x
bng
.
15
. .
8
. .
8
. .
2
.
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, mt cu
( )
2 22
: 2 4 6 11 0Sx y z x y z
+ + + −=
co bán kính bng
.
11
. .
3
. .
25
. .
5
.
,Oxyz
( ) ( )
2; 3;1 , 1;4; 2 .ab= =−−
.ab
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 3
Câu 21: Hàm s
( )
25
x
fx e x
= +−
là mt nguyên hàm ca hàm s nào sau đây?
.
2
1
51
2
x
ye x x
=+ −+
. .
2
5
x
ye x x
= +−
.
.
2
x
ye
=−+
. .
2
53
x
ye x x
=+−+
.
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
:2 2 4 0P xy z−+ −=
. Khong cách t đim
( )
3;1; 2M
đến mt phng
( )
P
bng
.
2
. .
1
3
. .
1
. .
3
.
Câu 23: Cho hàm s
( )
fx
đo hàm liên tc trên đon [0;1] và tha mãn
( )
1
0
' d 3.
fxx
=
Giá tr
của biểu thc
( ) ( )
01ff
bng
.
2
. .
1
. .
3
. .
3
.
Câu 24: Cho s phc
1
2.
13
i
zi
i
−+
= −+
Giá tr
z
bng
.
23
. .
2
. .
2
. .
10
.
Câu 25: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên tp
, mt nguyên hàm ca
( )
fx
( )
Fx
tha mãn
( )
01F =
( )
13F =
. Giá tr
( )
1
0
dfx x
bng
.
4.
.
3.
.
2.
.
4
.
Câu 26: Trong không gian
Oxyz
, cho các vec
( )
5; 3; 2a =
( )
; 1; 3bm m=−+
. bao nhiêu giá
tr nguyên dương ca
m
để góc gia hai vec tơ
a
b
là góc tù?
.
2.
.
3.
.
1.
.
5.
Câu 27: Trong không gian
Oxyz
, mt cu
( ) ( )
2
22
: 2 17Sx y z+++ =
ct trc
Oz
ti hai đim
A
,
B
.
Độ dài đon
AB
bng
.
2 17
. .
4 13
. .
17
. .
23
.
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
, cho đưng thng
42
: 3
1
xt
dy t
zt
=
=−+
=
, giao đim ca
d
vi mt phng
(
)
Oxy
có tọa độ
.
( )
4; 3; 0
. .
( )
2; 2;0
. .
( )
0;1;1−−
. .
( )
2;0; 2−−
.
Câu 29: Trong không gian
Oxyz
, mt phng
( )
:3 4 12 0P xy z+− =
ct trc
Ox
ti
A
, ct trc
Oz
ti
B
. Chu vi tam giác
OAB
bng
.
6
. .
12
. .
36
. .
5
.
Câu 30: Cho biết
(
)
2
0
4 sin x dx a b
π
π
−=+
vi
,ab
là các s nguyên. Giá tr của biểu thc
ab+
bng
.
1
. .
4
. .
6
. .
3
.
Câu 31: Cho hai s phc
34zi=
( ) ( )
'2z m mi m=++
tha mãn
'z iz=
. Tng tt c các giá
tr ca
m
bng
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 4
.
1
.
46
2
.
0
.
2
Câu 32: H nguyên hàm ca hàm s
( )
2sin .cos2xfx x=
.
1
cos3x+cosx+C
3
.
cos3x+cosx+C
.
1
cos3x - cosx+C
3
.
1
cos3x+cosx+C
3
Câu 33: Gi các s phc
12
,zz
các nghim ca phương trình
2
3 2 12 0
zz−+=
. Giá tr biu thc
12
23Mz z=
bng
.
2
. .
2
. .
12
. .
4
.
Câu 34: Có bao nhiêu giá tr nguyên dương ca
a
để
(
)
0
2 3d 4
a
xx
−≤
?
.
5
. .
6
. .
4
. .
3
.
Câu 35: Cho biết
1
ln 3
d3
3
e
xa
xb
x
+
= +
, với
a
,
b
các s nguyên. Giá tr ca biu thc
2
1
log
2
b
a+
bng
.
8
. .
7
2
. .
1
. .
6
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
P
cha đim
( )
3; 1;2
A
đưng thng
:1
32
xt
dy t
zt
=
= +
=
. Mt phng
( )
P
có phương trình là
.
2 2 60
xy z+ −=
. .
40xyz++−=
..
2 70x yz +−=
. .
3 5 80x yz −+=
.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
( ) (
) ( )
2 22
: 1 2 1 45Sx y z + ++ =
và mt phng
( )
: 13 0Pxyz+−− =
. Mt cu
( )
S
ct mt phng
(
)
P
theo giao tuyến đưng tròn
tâm
( )
;;I abc
thì giá tr ca
abc++
bng
.
11
. .
5
. .
2
. .
1
.
Câu 38: Trong không gian
Oxyz
, cho đim
( )
3;0;0A
,
( )
0; 2;0B
,
( )
0;0; 4C
. Mt cu ngoi tiếp
t din
OABC
có din tích bng
.
116
π
. .
29
4
π
. .
29
π
. .
16
π
.
Câu 39: Cho các s phc
1 23
3 2, 1 4, 1z iz iz i= =+ =−+
đim biu din hình hc trong mt phng
Oxy
ln lưt là các đim
,,ABC
. Tính diện tích tam giác
ABC
.
.
2 17
. .
12
. .
4 13
. .
9
.
Câu 40:
Cho biết
1
ln 3
d3
3
e
xa
xb
x
+
= +
vi
,ab
các s nguyên. Giá tr biu thc
2
1
log
2
b
a+
bng
.
1
. .
7
2
. .
8
. .
6
.
Câu 41: Cho s phc
z
tha mãn
( )
12
23
12
iz
i
i
−+ +
= +
. S phc liên hp ca
z
z a bi= +
vi
,ab
. Giá tr ca
ab+
bng
.
12
. .
6
. .
1
. .
1
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 5
Câu 42: Cho hàm s
(
)
fx
liên tc trên đon
[ ]
;ab
và tha mãn
(
) (
)
0
0
d, d
b
a
fx x m fx x n= =
∫∫
. Din
tích hình phng trong hình v bên bng
.
mn
. .
mn+
. .
.mn
. .
nm
.
Câu 43: Cho s phc
z
tha mãn
( )
2
23
34
2
iz
i
i
z
z
+
= ++
, giá tr ca
z
bng
.
5
. .
2
. .
1
. .
10
.
Câu 44: Cho biết
1
2
0
21
1d
a
xx x
b
+=
vi
,ab
là các s t nhiên. Giá tr ca
22
ab
bng
.
5
. .
5
. .
2
. .
1
.
Câu 45: Gi
z
là mt nghim ca phương trình
2
10zz+=
. Giá tr ca biu thc
2019 2018
2019 2018
11
5Mz z
zz
=++ + +
bng
. 5. . 2. . 7. .
1
.
Câu 46: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( ) ( ) ( )
22
2
:1 24Sx y z +++ =
đim
( )
3;1;2M
.
Đim
A
di chuyn trên mt cu
(
)
S
tha mãn
.3OA MA =
 
thì
A
thuc mt phng nào
trong các mt phẳng sau?
.
6 20xy z++ −=
. .
3 2 30xy z++ −=
..
5 2 40xy z+ −=
. .
2 4 10
xz −=
.
Câu 47: Có bao nhiêu s phc
z
tha mãn
23 1z iz i + = +−
( )
2
25z zz+ +=
?
.
0
. .
1
. .
2
. .
4
.
Câu 48: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
và tha mãn
( ) ( )
32
f x fx x=
,
x∀∈
,
( )
1
0
d5fx x
=
.
Giá tr
( )
3
1
dfx x
bng
.
7
. .
4
. .
10
. .
12
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 6
Câu 49: Cho hàm s
(
)
fx
đo hàm liên tc trên tp
và tha mãn
( )
2
1
36 3
f x dx−=
,
( )
32f −=
. Giá tr ca
( )
0
3
'xf x dx
bng
.
11
. .
9
. .
6
. .
3
.
Câu 50: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
( )
1; 2; 3A
,
( )
3; 2; 2B
và mt phng
( )
: 2 4 70Px y z+ −=
. Đưng thng
AB
ct mt phng
(
)
P
ti
M
. Giá tr ca biu thc
MA
MB
bng
.
1
. .
11
4
. .
5
21
. .
1
3
.
BNG ĐÁP ÁN
1.D
2.A
3.C
4.B
5.A
6.D
7.B
8.C
9.C
10.A
11.D
12.A
13.C
14.B
15.D
16.B
17.B
18.B
19.C
20.D
21.C
22.C
23.C
24.B
25.D
26.A
27.A
28.B
29.B
30.A
31.D
32.A
33.A
34.C
35.A
36.B
37.B
38.B
39.D
40.C
41.D
42.A
43.D
44.B
45.B
46.A
47.C
48.A
49.D
50.B
LI GII CHI TIT
Câu 1: Cho s phc
52zi=
. Phn o ca s phc
z
bng
A.
3
. B.
11
. C.
4
. D.
2
.
Li gii
Chn D
Câu 2: Cho s phc
z
điểm biu din hình hc trong mt phng ta đ
Oxy
đim
( )
3; 4M
.
Môđun của
z
bng
A.
5
. B.
1
. C.
5
. D.
25
.
Li gii
Chn A
z
có điểm biu din hình hc trong mt phng ta đ
Oxy
là điểm
( )
3; 4
M
( )
2
2
34 3 4 5z iz = = +− =
.
Câu 3: H nguyên hàm ca hàm s
2x
ye=
A.
2
2
x
eC+
. B.
2
x
eC+
. C.
2
1
2
x
eC+
. D.
21
4
x
eC
+
.
Li gii
Chn C
Ta có
( )
22 2
11
d d2
22
xx x
ex e x e C= = +
∫∫
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 7
Câu 4: Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc ca đim
( )
3;2; 4A
lên mt phng
( )
Oxy
ta đ
A.
( )
0;2 4
. B.
( )
3;2;0
. C.
( )
3;0 4
. D.
( )
0;0 4
.
Li gii
Chn B
Gi
A
là hình chiếu vuông góc của điểm
( )
3;2; 4A
lên mt phng
( )
Oxy
, ta có
( )
3;2;0A
.
Câu 5: Trong không gian cho hai điểm , . Trung điểm đoạn có ta
độ
A.
( )
3;1;1−−
. B.
(
)
3; 1;1
. C.
( )
2; 3; 2
. D.
( )
3;1; 1
.
Li gii
Chn A
Gi
( )
;;
I II
Ix y z
là trung điểm ca
AB
. Khi đó, tọa đ I tha mãn
15
3
22
24
1
22
31
1
22
AB
II
AB
II
AB
II
xx
xx
yy
yy
zz
zz
++

= = =


+−

= ⇔= =


+ −+

= = =


Vy
( )
3;1;1.I −−
Câu 6: Cho hàm
( )
fx
liên tc trên đon
[ ]
;.
ab
Khi quay hình phẳng như hình vẽ bên quanh trc
Ox
ta được khi tròn xoay có th tích là
A.
( )
b
a
f x dx
. B.
( )
2
b
a
f x dx


. C.
( )
2
b
a
f x dx
π


. D.
( )
2
b
a
f x dx
π


.
Li gii
Chn D
Công thc tính th tích khi tròn xoay.
( )
2
.
b
a
V f x dx
π
=
Oxyz
(1;2; 3)A
(
)
5; 4;1
B
AB
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 8
Câu 7:
2
1
1
21 dxx
x

++


bng
A.
4ln 2
. B.
4 ln 2+
. C.
4 ln 2
. D.
4
.
Li gii
Chn B
Ta có:
(
)
( )
( )
2
2
2
1
1
1
2 1 d ln 4 2 ln 2 1 1 ln1 4 ln 2

++ = + + = + + ++ = +


x xxx x
x
.
Câu 8: Tìm h nguyên hàm ca hàm s
( )
1
23
=
fx
x
A.
2ln 2 3−+xC
. B.
ln 2 3
−+
xC
. C.
1
ln 2 3
2
−+xC
. D.
1
ln 2 3
3
−+xC
.
Li gii
Chn C
Ta có:
(
)
d2 3
11 1
d ln 2 3
23 2 23 2
x
x xC
xx
= = −+
−−
∫∫
.
Câu 9: Cho s phc Giá tr ca bng
A. 5. B. 9. C. 13. D.
13
.
Li gii
Chn C
Vi mi s phc
z x yi= +
( )
,xy
, ta có
22
.zz x y= +
. Vy
22
. 3 2 13.zz
=+=
Câu 10: Trong không gian cho hai vectơ Giá tr ca biu thc
bng
A. -16. B. -4. C. 4. D. 16.
Li gii
Chn A
( ) ( ) ( )
. 2. 1 3 .4 1. 2 16.ab = +− + =
Vy
. 16.ab=
Câu 11: Cho hàm s
( )
fx
liên tục không âm trên đoạn
[ ]
;ab
, din tích hình phng gii hn bi đ
th hàm s
( )
fx
, các đường thng
; x ax b= =
và trc
Ox
A.
( )
d
b
a
fx x
π
. B.
( )
2
d
b
a
fx x
π


. C.
( )
d
b
a
fx x
. D.
( )
d
b
a
fx x
.
Li gii
Chn D
3 2.
zi= +
.
zz
,Oxyz
(
) ( )
2; 3;1 , 1;4; 2 .ab= =−−
.ab
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 9
Din tích hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
( )
fx
liên tục và không âm trên đoạn
[ ]
;ab
,
các đưng thng
; x ax b= =
và trc
Ox
là:
( )
(
)
dd
bb
aa
fx x fx x=
∫∫
.
Câu 12: Trong không gian
Oxyz
, mt phng
( )
: 2 4 0x yz
α
+−=
đi qua điểm nào sau đây
A.
( )
1; 1;1Q
. B.
( )
0; 2;0N
. C.
( )
0;0; 4P
. D.
( )
1;0;0M
.
Li gii
Chn A
Thay ta đ
Q
vào phương trình mặt phng
( )
α
ta được:
( )
12 1 14 0 +− =
.
Thay ta đ
N
vào phương trình mặt phng
( )
α
ta được:
02.204 80 + =−≠
Loi B
Thay ta đ
P
vào phương trình mặt phng
(
)
α
ta được:
02.044 80 =−≠
Loi C
Thay ta đ
M
vào phương trình mặt phng
( )
α
ta được:
1 2.0 0 4 3 0 + =−≠
Loi D
Câu 13: H nguyên hàm ca hàm s
2x
ye=
A.
2
2
x
eC
+
. B.
2x
eC+
. C.
2
1
2
x
eC+
. D.
21
4
x
eC
+
.
Li gii
Chn C
Ta có
( )
22 2
11
d d2
22
xx x
ex e x e C= = +
∫∫
.
Câu 14: Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc ca đim
( )
3;2; 4A
lên mt phng
( )
Oxy
ta đ
A.
( )
0;2 4
. B.
( )
3;2;0
. C.
(
)
3;0 4
. D.
( )
0;0 4
.
Li gii
Chn B
Gi
A
là hình chiếu vuông góc của điểm
( )
3;2; 4A
lên mt phng
( )
Oxy
, ta có
( )
3;2;0A
.
Câu 15:
2
1
sin
dx
x
bng
A.
cot xC+
. B.
tan xC+
. C.
1
sin
C
x
−+
. D.
cot xC−+
.
Li gii
Chn D
2
1
cot
sin
dx x C
x
=−+
.
Câu 16:
1
0
2x dx
bng
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 10
A.
2
. B.
3
2
.
C.
3
2
. D.
1
2
.
Li gii
Chn B
Ta có:
( )
11
00
22x dx x dx =−−
∫∫
( vì
20x −<
vi mi
( )
0;1x
)
1
2
0
3
2
22
x
x

=−− =


.
Câu 17:
dxx
π
bng
A.
xC
π
+
. B.
1
1
x
C
π
π
+
+
+
. C.
1
xC
π
π
+
. D.
ln
x
C
π
π
+
.
Li gii
Chn B
Ta có
1
d
1
x
xx C
π
π
π
+
= +
+
.
Câu 18: Trong không gian Oxyz, đường thng
2
: 13
3
xt
dy t
z
= +
=−+
=
có mt vectơ ch phương là
A.
( )
1
2; 1; 3u =

. B.
( )
2
1; 3; 0u =

. C.
( )
3
1;3;3u =

. D.
( )
4
2; 1; 0u =

.
Li gii
Chn B
Đưng thng
2
: 13
3
xt
dy t
z
= +
=−+
=
có mt vectơ ch phương là
( )
2
1; 3; 0 .u =

Câu 19: Cho hàm s
()fx
liên tc trên
và tha mãn
22
10
( )d 3, ( )d 5fx x fx x= =
∫∫
.
Giá tr
1
0
( )dfx x
bng
A.
15
. B.
8
. C.
8
. D.
2
.
Li gii
Chn C
Ta có
2 12
0 01
( )d ( )d ( )d .fx x fx x fx x= +
∫∫
1 22
0 01
( )d ( )d ( )d 5 3 8.fx x fx x fx x = =−− =
∫∫
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, mt cu
( )
2 22
: 2 4 6 11 0Sx y z x y z++ + −=
có bán kính bng
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 11
A.
11
. B.
3
. C.
25
. D.
5
.
Li gii
Chn D
Ta có
( ) ( )
(
) (
)
2 22
: 1 2 3 25.Sx y z
++ +− =
Bán kính ca mt cu
5
R
=
.
Câu 21: Hàm s
(
)
25
x
fx e x
= +−
là mt nguyên hàm ca hàm s nào sau đây?
A.
2
1
51
2
x
ye x x
=+ −+
. B.
2
5
x
ye x x
= +−
.
C.
2
x
ye
=−+
. D.
2
53
x
ye x x
=+−+
.
Li gii
Chn C
Ta có
( )
( )
25 2
xx
fx e x e
−−
= +− =+
.
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
:2 2 4 0P xy z+ −=
. Khong cách t điểm
( )
3;1; 2M
đến mt phng
( )
P
bng
A.
2
. B.
1
3
. C.
1
. D.
3
.
Li gii
Chn C
Khong cách t điểm
( )
3;1; 2M
đến mt phng
( )
P
:
(
)
( )
( )
( )
2
22
2.3 1 2. 2 4
,1
2 12
dM P
−+
= =
+− +
.
Câu 23: Cho hàm s
(
)
fx
có đạo hàm liên tục trên đoạn [0;1] và tha mãn
( )
1
0
' d 3.fxx=
Giá tr ca
biu thc
( ) ( )
01ff
bng
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
3
.
Li gii
Chn C
Ta có
( ) (
) ( ) ( )
1
1
0
0
' d 1 0 3.f x x fx f f= =−=
Vy
( ) ( )
0 1 3.ff
−=
Câu 24: Cho s phc
1
2.
13
i
zi
i
−+
= −+
Giá tr
z
bng
A.
23
. B.
2
. C.
2
. D.
10
.
Li gii
Chn B
Ta có
1 21 86
22 .
13 5 5 5 5
i
zi i i i
i
−+

= −+ = −+ =


B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 12
Vy
22
86
2.
55
z

= +− =


Câu 25: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên tp
, mt nguyên hàm ca
(
)
fx
( )
Fx
tha mãn
(
)
01F
=
( )
13F =
. Giá tr
( )
1
0
d
fx x
bng
A.
4.
B.
3.
C.
2.
D.
4
.
Li gii
Chn D
Ta có:
( ) ( )
( )
(
)
1
0
1
d 1 0 4.
0
f x x Fx F F= =−=
Câu 26: Trong không gian
Oxyz
, cho các vec
( )
5; 3; 2a =
( )
; 1; 3
bm m=−+
. Có bao nhiêu giá tr
nguyên dương của
m
để góc giữa hai vec tơ
a
b
là góc tù?
A.
2.
B.
3.
C.
1.
D.
5.
Li gii
Chn A
Ta có
( )
2
. 3 9
cos ;
.
38. 2 6 10
ab m
ab
ab
mm
= =
++



.
Góc gia hai vec tơ
a
b
là góc tù khi và ch khi
( )
cos ; 0 3 9 0 3ab m m<⇔ <⇔ <

.
m
nguyên dương nên
{ }
1; 2m
. Vy có 2 giá tr
m
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 27: Trong không gian
Oxyz
, mt cu
( )
( )
2
22
: 2 17
Sx y z+++ =
ct trc
Oz
tại hai điểm
A
,
B
.
Độ dài đoạn
AB
bng
A.
2 17
. B.
4 13
. C.
17
. D.
23
.
Li gii
Chn A
Gi
( )
0;0;Mm
là điểm thuc trc
Oz
.
( )
MS
nên
( )
2
2 17
2 17
2 17
m
m
m
+=
+=
+=
2 17
2 17
m
m
=−+
=−−
.
Như vy
( )
0;0; 2 17A −+
( )
0;0; 2 17B −−
hoc
( )
0;0; 2 17A −−
( )
0;0; 2 17B −+
.
Khi đó
2 17AB =
.
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
42
: 3
1
xt
dy t
zt
=
=−+
=
, giao điểm ca
d
vi mt phng
( )
Oxy
có ta đ
A.
( )
4; 3; 0
. B.
( )
2; 2;0
. C.
( )
0;1;1−−
. D.
( )
2;0; 2−−
.
Li gii
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 13
Chn B
Mt phng
( )
Oxy
có phương trình
0z =
.
Gi
( )
4 2 ; 3 ;1M m mm −+
là giao điểm ca
d
vi mt phng
(
)
Oxy
thì ta có:
10 1mm
−==
.
Vy
( )
2; 2;0M
.
Câu 29: Trong không gian
Oxyz
, mt phng
( )
:3 4 12 0P xy z+− =
ct trc
Ox
ti
A
, ct trc
Oz
ti
B
. Chu vi tam giác
OAB
bng
A.
6
. B.
12
. C.
36
. D.
5
.
Li gii
Chn B
Mt phng
( )
:3 4 12 0P xy z+− =
ct trc
Ox
ti
( )
4;0; 0A
Mt phng
( )
:3 4 12 0P xy z+− =
ct trc
Oz
ti
( )
0;0; 3B
Chu vi tam giác
OAB
bng
( )
2
2
4 3 4 3 12OA OB AB+ + = + + +− =
Câu 30: Cho biết
( )
2
0
4 sin x dx a b
π
π
−=+
vi
,ab
là các s nguyên. Giá tr ca biu thc
ab+
bng
A.
1
. B.
4
. C.
6
. D.
3
.
Li gii
Chn A
( ) ( )
( )
2
0
4 sin 4 cos 2 cos 0 cos 0 2 1
2
2
0
x dx x x
π
π
π
ππ

= + = + −+ =


2
21
1
a
ab
b
ππ
=
+ = −⇒
=
1ab
+=
Câu 31: Cho hai s phc
34zi
=
( ) ( )
'2z m mi m=++
tha mãn
'z iz=
. Tng tt c các giá
tr ca
m
bng
A.
1
B.
46
2
C.
0
D.
2
li gii:
Chn D
Ta có
( )
2
2
'2z mm=++
22
43 5iz
= +=
vậy ta có phương trình
( )
2
22
12
4
2 25 2 4 21 0 2
2
m m m m mm+ + = + = + =−=
Câu 32: H nguyên hàm ca hàm s
( )
2sin .cos2xfx x=
A.
1
cos3x+cosx+C
3
B.
cos3x+cosx+C
C.
1
cos3x - cosx+C
3
D.
1
cos3x+cosx+C
3
li gii:
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 14
Chn A
ta có
( )
(
)
1
2sin .cos2x=sin3x+sin sin3x-sinx sin3x-sinx
cos3x+cosx+C
3
x x dx
−= =
Câu 33: Gi các s phc
12
,zz
là các nghim của phương trình
2
3 2 12 0zz
+=
. Giá tr biu thc
12
23Mz z=
bng
A.
2
. B.
2
. C.
12
. D.
4
.
Li gii
Chn A
2
3 2 12 0
zz−+=
1 35
33
1 35
33
zi
zi
=
= +
.
Khi đó
12
,zz
là 2 nghimcủa phương trìnhđã cho thì
12
2zz= =
.
12
23 2Mz z⇒= =
.
Câu 34: Có bao nhiêu giá tr nguyên dương của
a
để
( )
0
2 3d 4
a
xx
−≤
?
A.
5
. B.
6
. C.
4
. D.
3
.
Li gii
Chn C
Ta có:
( )
( )
22
0
0
2 3d 3 3
a
a
x xx x a a−==
.
Khi đó:
( )
0
2 3d 4
a
xx−≤
2
34
aa−≤
14a⇔−
*a
nên
{ }
1;2;3;4
a
.
Vy có 4 giá tr ca
a
tha đ bài.
Câu 35: Cho biết
1
ln 3
d3
3
e
xa
xb
x
+
= +
, vi
a
,
b
các s nguyên. Giá tr ca biu thc
2
1
log
2
b
a+
bng
A.
8
. B.
7
2
. C.
1
. D.
6
.
Li gii
Chn A
Gi
1
ln 3
d
e
x
Ix
x
+
=
. Đặt
2
d
ln 3 ln 3 2 d
x
u x u x uu
x
= + = +⇒ =
.
2
3
22
2
33
3
2 16
.2 d 2 d 2 3
33
u
I u uu u u⇒= = = =
∫∫
16
2
a
b
=
=
. Khi đó
2
1
log 8
2
b
a+=
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 15
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
P
cha đim
( )
3; 1;2A
đường thng
:1
32
xt
dy t
zt
=
= +
=
. Mt phng
( )
P
có phương trình là
A.
2 2 60xy z+ −=
. B.
40xyz++−=
.C.
2 70x yz +−=
. D.
3 5 80x yz −+=
.
Li gii
Chn B
Ta có đường thng
d
đi qua điểm
( )
0 ;1;3M
và có 1 VTCP là
( )
1;1; 2u =
.
Gi
n
là VTPT ca mt phng
( )
P
.
Ta có
n AM
nu


nên
n
cùng phương với
(
)
, 5; 5; 5AM u

=−−


, ta chn
( )
1;1;1n =
.
Vậy phương trình của mt phng
( )
P
là:
40
xyz
++−=
.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( ) ( ) ( )
( )
2 22
: 1 2 1 45Sx y z + ++ =
và mt phng
( )
: 13 0Pxyz+−− =
. Mt cu
( )
S
ct mt phng
( )
P
theo giao tuyến đường tròn có tâm
( )
;;I abc
thì giá tr ca
abc++
bng
A.
11
. B.
5
. C.
2
. D.
1
.
Li gii
Chn B
Mt cu
( )
S
có tâm
( )
1;2; 1A
và bán kính
35R =
.
Mt cu
(
)
S
ct mt phng
( )
P
theo giao tuyến là đường tròn có tâm
( )
;;I abc
I
là hình
chiếu ca
A
lên mp
( )
P
( )
P
IP
IA k n
∈
=
 
( ) ( ) ( )
13 0
1
1211303
2
1
abc
ak
kk k k
bk
ck
+−− =
−=
−+−−+−==
−=
−− =
( )
4;5; 4I⇒−
.
Vy
5
abc++=
.
Câu 38: Trong không gian
Oxyz
, cho đim
( )
3;0;0A
,
( )
0; 2;0B
,
( )
0;0; 4
C
. Mt cu ngoi tiếp t
din
OABC
có din tích bng
A.
116
π
. B.
29
4
π
. C.
29
π
. D.
16
π
.
Li gii
Chn B
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 16
Cách 1:
Gi s mt cu
( )
S
ngoi tiếp t din
OABC
có phương trình
2 22
222 0x y z ax by cz d+ + +=
.
( )
S
đi qua
4
điểm
O
,
A
,
B
,
C
nên ta có h phương trình:
3
0
2
96 0
1
44 0
2
16 8 0
0
d
a
ad
b
bd
c
cd
d
=
=
+=

=

+ +=

=

+ +=
=
.
Suy ra mt cu
( )
S
có tâm
3
; 1; 2
2
I

−−


, bán kinh
222
29
2
R abcd= + + −=
.
Vy din tích mt cu
( )
S
bng
29
4
π
.
Cách 2:
Khi t din
OABC
có 3 cnh
OA
,
OB
,
OC
đôi một vuông góc ti
O
. Khi đó mặt cu ngoi
tiếp khi t din
OABC
có bán kính
22 2
29
22
OA OB OC
R
++
= =
.
Vy din tích mt cu ngoi tiếp
OABC
bng
29
4
π
.
Câu 39: Cho các s phc
1 23
3 2, 1 4, 1z iz iz i= =+ =−+
điểm biu din hình hc trong mt phng
Oxy
lần lượt là các đim
,,ABC
. Tính din tích tam giác
ABC
.
A.
2 17
. B.
12
. C.
4 13
. D.
9
.
Li gii
Chn D
1 23
3 2, 1 4, 1z iz iz i= =+ =−+
có điểm biu din hình hc trong mt phng
Oxy
lần lượt là
các đim
( ) ( ) ( )
, , 3; 2 , 1; 4 , 1;1ABC A B C⇒−
.
(
)
( )
11 2 2
;, ;
AB x y AC x y= =
 
12 21
1
2
ABC
S xy x y⇒=
.
( ) ( )
2;6 , 4;3
AB AC=−=
 
Din tích tam giác
ABC
là:
( ) ( )
1
2 .3 4 .6 9
2
S = −− =
.
Câu 40:
Cho biết
1
ln 3
d3
3
e
xa
xb
x
+
= +
vi
,ab
là các s nguyên. Giá tr biu thc
2
1
log
2
b
a+
bng
A.
1
. B.
7
2
. C.
8
. D.
6
.
Li gii
Chn C
( ) ( )
( )
3
11
ln 3 2 2 16
d ln 3d ln 3 ln 3 8 3 3 2 3
1
3 33
ee
e
x
xxx x
x
+
= + += +=−=
∫∫
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 17
Do đó:
16, 2
ab= =
.
Vy
22
2
11
log log 16 8
22
b
a
+=+ =
.
Câu 41: Cho s phc
z
tha mãn
( )
12
23
12
iz
i
i
−+ +
= +
. S phc liên hp ca
z
z a bi= +
vi
,
ab
. Giá tr ca
ab+
bng
A.
12
. B.
6
. C.
1
. D.
1
.
Li gii
Chn D
Ta có
( )
(
)
( )
( )
12
23 1 2 12 23 8
12
iz
i iz i i i
i
−+ +
= + −+ + = + =
.
6 75 75
1 22 22
i
z iz i
i
⇔= =−− ⇒=−+
−+
.
Do đó
75
,1
22
a b ab= = +=
.
Câu 42: Cho hàm s
( )
fx
liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
và tha mãn
( ) ( )
0
0
d, d
b
a
fx x m fx x n= =
∫∫
. Din tích
hình phng trong hình v bên bng
A.
mn
. B.
mn+
. C.
.mn
. D.
nm
.
Li gii
Chn A
Din tích cn tìm bng
( ) ( ) (
) ( )
00
00
d ddd
bb
aa
S fx x fx x fx x fx x mn
= +− = =


∫∫ ∫∫
.
Câu 43: Cho s phc
z
tha mãn
( )
2
23
34
2
iz
i
i
z
z
+
= ++
, giá tr ca
z
bng
A.
5
. B.
2
. C.
1
. D.
10
.
Li gii
Chn D
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 18
Ta có
( )
( )
( )
22
23 23 .
34
2 34 2
iz izz
i
i i iz
z
zz
++
= + +⇔ = + +
( ) ( )
17
3 4 2 3 2 1 3.
2
i
i i iz z i
i
= + + + = =−−
+
Do đó
10.z =
Câu 44: Cho biết
1
2
0
21
1d
a
xx x
b
+=
vi
,
ab
là các s t nhiên. Giá tr ca
22
ab
bng
A.
5
. B.
5
. C.
2
. D.
1
.
Li gii
Chn B
Đặt
2 22
11
u x ux
= +⇒ = +
dd
xx uu=
. Đổi cn
01
.
12
xu
xu
=⇒=
=⇒=
Do đó
2
12
2 23
1
01
1 22 1
1d d .
33
xx x uu u
+= = =
∫∫
Suy ra
22
2; 3 5.a b ab= =⇒−=
Câu 45: Gi
z
là mt nghim của phương trình
2
10zz+=
. Giá tr ca biu thc
2019 2018
2019 2018
11
5
Mz z
zz
=++ + +
bng
A. 5. B. 2. C. 7. D.
1
.
Li gii
Chn B
Phương trình
2
10zz+=
có hai nghim
1 31 3
2 22
i
zi
±
= = ±
.
Chn
13
cos sin
22 3 3
zii
ππ
=+= +
.
Áp dng công thc Moivre:
( )
( ) ( )
cos sin cos sin
n
i nin
ϕϕ ϕ ϕ
+= +
n∀∈
, ta được:
2019
2019
2019 2019 1
cos sin 1 1
33
zi
z
ππ
= + =−⇒ =
.
2018
2018 2018 2 2
cos sin cos sin
3 3 33
zi i
π ππ π
=+=+
2018
1 2 2 22
cos sin cos sin
3 3 33
ii
z
π π ππ
 
=−+ =
 
 
.
Do đó,
2 22 2
1 1 cos sin cos sin 5 2
3 33 3
M ii
π ππ π
=++ +− +=
.
Vy
2M =
.
Câu 46: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( ) ( ) ( )
22
2
:1 24Sx y z +++ =
và điểm
( )
3;1;2M
. Đim
A
di chuyn trên mt cu
( )
S
tha mãn
.3OA MA =
 
thì
A
thuc mt phng nào trong các mt
phẳng sau?
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 19
A.
6 20xy z++ −=
. B.
3 2 30
xy z++ −=
.C.
5 2 40xy z+ −=
. D.
2 4 10
xz
−=
.
Li gii
Chn A
Ta viết lại phương trình
( )
S
thành
2 22
2 4 10xyz xz
+ + + +=
.
Gi
(
) ( )
2 22
;; 2 4 1
Axyz S x y z x z ⇒++=−−
.
Ta có:
( )
;;OA x y z=

,
( )
3; 1; 2MA x y z= −−

.
Theo đề bài:
(
) (
) ( )
. 3 3 1 23
OA MA x x y y z z=−⇔ + + =
 
2 22
3 2 30 2 4 13 2 30
x y z xy z x z xy z++−+=−−−−−+=
6 20 6 20xy z xy z−− +=++ −=
.
Vậy điểm
A
thuc mt phẳng có phương trình
6 20
xy z++ −=
.
Câu 47: Có bao nhiêu s phc
z
tha mãn
23 1z iz i + = +−
( )
2
25z zz+ +=
?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Li gii
Chn C
Đặt
z a bi= +
(
,ab R
). Ta có
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 22
23 1 2 3 1 1
z izia b a b+=+ ++ =+ +−
6 8 11 0ab −=
6 11
8
a
b
⇔=
(1);
( )
2
22
2 5 45z zz a b a+ +=++ =
(2)
Thế (1) vào (2) ta có:
( )
2
22
31 4 371
6 11
50
4 5 100 124 199 0
64
31 4 371
50
a
a
a a aa
a
−+
=
+ += + =
−−
=
Suy ra có hai s phc
z
tha yêu cu bài toán.
Câu 48: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
và tha mãn
( ) ( )
32f x fx x=
,
x∀∈
,
( )
1
0
d5fx x=
. Giá
tr
(
)
3
1
dfx x
bng
A.
7
. B.
4
. C.
10
. D.
12
.
Li gii
Chn A
Ta có
( ) ( ) ( )
11 11
00 00
3 d 2 d d 2 d 51 4f x x fx x x fx x xx= = =−=


∫∫
.
Đặt
3tx=
1
d 3d d d
3
txx t⇒= =
.
Đổi cn
00xt= ⇒=
;
13xt=⇒=
.
( ) ( )
( ) ( )
1 333
0 000
11
4 3 d d d d 12
33
f xx ftt fxx fxx= = = ⇒=
∫∫
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 20
( ) ( ) ( )
3 13
0 01
dddfx x fx x fx x= +
∫∫
.
Vy
( ) (
) (
)
3 31
1 00
d d d 12 5 7fx x fx x fx x
= = −=
∫∫
.
Câu 49: Cho hàm s
( )
fx
đo hàm liên tc trên tp
và tha mãn
( )
2
1
36 3f x dx−=
,
( )
32f −=
.
Giá tr ca
( )
0
3
'xf x dx
bng
A.
11
. B.
9
. C.
6
. D.
3
.
Li gii
Chn D
Đặt
36tx=
3.dt dx⇒=
1
3
dx dt⇒=
.
Vi
13xt=⇒=
.
vi
20xt
= ⇒=
.
Khi đó,
( )
2
1
36 3f x dx
−=
(
) ( )
00
33
1
39
3
f t dt f t dt
−−
=⇔=
∫∫
.
Xét
( )
0
3
'I xf x dx
=
.
Đặt
( ) ( )
'
u x du dx
dv f x dx v f x
= =



= =


.
Khi đó,
( )
( ) ( ) ( ) ( )
0
0
3
3
. 0. 0 3 3 9 3.2 9 3I xfx fxdx f f
= = −= −=
.
Câu 50: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1; 2; 3
A
,
( )
3; 2; 2B
và mt phng
( )
: 2 4 70Px y z+ −=
. Đưng thng
AB
ct mt phng
( )
P
ti
M
. Giá tr ca biu thc
MA
MB
bng
A.
1
. B.
11
4
. C.
5
21
. D.
1
3
.
Li gii
Chn B
Ta có đường thng
AB
đi qua điểm
( )
1; 2; 3A
và có vectơ ch phương là
(
)
2; 4; 5AB
=

nên
có phương trình tham số
12
24
35
xt
yt
zt
= +
=−+
=
.
Gi
( )
M AB P=
( )
1 2; 2 4;3 5M t t t AB + −+
.
Mt khác
( )
MP
nên suy ra
( ) ( ) ( )
12 2 24 435 7 0t tt+++− =
11
30 22
15
tt = ⇒=
37 14 10
;;
15 15 15
M

⇒−


.
Ta có
22 44 55
;;
15 15 15
MA

=−−



5445
225
MA⇒==
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 21
8 16 20
;;
15 15 15
MB

=



720
225
MB
⇒=
.Khi đó
5445 11
4
720
MA
MB
= =
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 1
Đề ôn tập kiểm tra cuối kỳ 2. Môn Toán Lớp
File word Full lời giải chi tiết
u 1: Gi
1
z
là nghim phc có phn o âm ca phương trình
2
2 30zz+ +=
. Trên mt phng ta đ,
điểm nào sau đây là điểm biu din ca s phc
1
z
?
.
( )
1; 2Pi−−
. .
( )
1; 2Qi
. .
( )
1; 2N
. .
( )
1; 2M −−
.
Câu 2: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, mt phng
( )
α
đi qua đim
( )
1; 2; 3M
nhn
( )
1; 2; 3n =
làm vectơ pháp tuyến có phương trình là
.
2 3 60xyz +=
. .
2 3 60xyz −=
.
.
2 3 12 0xyz +−=
. .
2 3 12 0xyz ++=
.
Câu 3: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho đưng thng
3 21
:
2 14
xyz
d
−++
= =
. Đim nào sau
đây không thuc đưng thng
d
?
.
( )
1; 1; 3M −−
. .
(
)
3;2;1
N −−
. .
( )
1; 1; 5
P −−
. .
( )
5; 3; 3Q
.
Câu 4: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho hai đim
( )
1; 2; 4E
,
(
)
1;2;3F −−
. Gi
M
đim
thuc mt phng
( )
Oxy
sao cho tng
ME MF
+
giá tr nh nht. Tìm ta đ ca đim
M
.
.
( )
1; 2; 0M
. .
( )
1; 2; 0M −−
. .
( )
1; 2; 0M
. .
( )
1; 2; 0M
.
Câu 5: Tính tích phân
1
0
2
x
I e dx
=
.
.
2
2Ie e=
. .
2Ie=
. .
22Ie= +
. .
22Ie=
.
Câu 6: Cho hàm s
( )
fx
tha mãn
( )
3 2sinfx x
= +
( )
03f =
. Mnh đ nào dưi đây đúng?
.
(
)
3 2cos 5fx x x=−+
. .
( )
3 2cos 3fx x x=++
.
.
( )
3 2cos 3fx x x=−+
. .
( )
3 2cos 5fx x x=++
.
Câu 7: Cho s phc
( )
,
z a bi a b=+∈
tha mãn
( )
12 75i z iz i+ +=+
. Tính
4 3.S ab= +
.
7S =
. .
24
S =
. .
7S =
. .
0S =
.
Câu 8: Tìm nguyên hàm ca hàm s
( )
3
x
fx=
.
.
3 d =3
xx
xC+
. .
. .
3 d =3 ln 3
xx
xC+
. .
1
3
3d =
1
x
x
xC
x
+
+
+
.
Câu 9: Biết
3
2
1
d ln
1
m
x
xn
=
+
, khi đó, tổng
mn+
bng
Đề:
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 2
.
12
. .
7
. .
1
. .
5
.
Câu 10: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho có phương trình
2 22
2 4 6 11 0
xyz x yz+ + −=
. Viết phương trình mt phng
(
)
α
, biết
(
)
α
song song vi
( )
: 2 2 11 0
P xy z+− + =
ct
mặt cầu
( )
S
theo thiết diện là một đường tròn có chu vi bằng
8
π
.
.
2 2 11 0
xy z
+− + =
. .
2 2 70
xy z
−− −=
.
.
2 2 50xy z+ −=
. .
2 2 70
xy z+ −=
.
Câu 11: Tính tích phân
4
0
sin dI xx
π
=
.
.
22
2
I
=
. .
2
2
I =
. .
2
2
I =
. .
22
2
I
+
=
.
Câu 12: Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, cho đưng thng
2 11
:
2 11
x yz
d
+−
= =
−−
. Phương trình
tham s của đường thng
d
là ?
.
22
1
1
xt
yt
zt
=
=
=−−
,
( )
t
. .
22
1
1
xt
yt
zt
= +
=−−
=
,
( )
t
.
.
22
1
1
xt
yt
zt
= +
=−−
=−+
,
( )
t
. .
22
1
1
xt
yt
zt
= +
=−−
=−−
,
( )
t
.
Câu 13: Cho hàm s
( )
fx
đo hàm liên tc trên đon
[ ]
0;1
tho mãn
( ) ( )
2018
3 f x xf x x
+=
, vi
mi
[ ]
0;1x
. Tính
( )
1
0
d
I fx x=
.
.
1
2018.2021
I =
. .
1
2019.2020
I =
. .
1
2019.2021
I =
. .
1
2018.2019
I =
.
Câu 14: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên đon
[ ]
;ab
. Din tích
S
ca hình phng gii hn bi đ
th hàm s
( )
y fx=
, trc hoành hai đưng thng
xa=
,
xb=
( )
ab<
đưc tính bng
công thc ?
.
( )
d
b
a
S fx x
=
. .
( )
d
b
a
S fx x
π
=
. .
( )
2
d
b
a
S f xx=
. .
( )
2
d
b
a
S f xx
π
=
.
Câu 15: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
a
là s dương. Trong các khng đnh sau, khng đnh
nào đúng ?
.
( )
d0
a
a
fx x=
. .
( )
2
d
a
a
fx x a=
. .
( )
d2
a
a
fx x a=
. .
( )
d1
a
a
fx x=
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 3
Câu 16: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho đim
( )
2; 1; 2M
. Tính độ dài đon thng
OM
.
.
5OM
=
. .
9OM =
. .
3OM =
. .
3OM =
.
Câu 17: Biết
( )
2
d2fx x x xC=−+ +
. Tính
( )
df xx
.
.
2
2x xC
++
. .
2
2
x xC
−+ +
. .
2
2x xC
−− +
. .
2
2x xC
−+
.
Câu 18: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho mt cu
( )
S
phương trình
( )
( )
( )
2 22
4 3 19x yz+ + ++ =
. Tọa độ tâm
I
ca mặt cầu
( )
S
là ?
.
( )
4; 3;1I
. .
( )
4; 3;1I
. .
( )
4; 3; 1I −−
. .
( )
4; 3;1I
.
Câu 19: Cho s phc
z
tha mãn
( )
12 43 2iz i z+ =−+
. S phc liên hp ca s phc
z
là ?
.
2zi
= +
. .
2zi=−+
. .
2zi=−−
. .
2zi=
.
Câu 20: Biết phương trình
2
20z zm
+ +=
( )
m
có mt nghim phc
1
13zi=−+
2
z
là nghim
phc còn li. S phc
12
2zz+
là ?
.
33i−+
. .
39i−−
. .
33i−−
. .
39i−+
.
Câu 21: Cho vt th
B
gii hn bi hai mặt phẳng có phương trình
0
x =
2x
=
. Cắt vật th
B
với
mt phng vuông góc vi trc
Ox
tại đim có hoành đ bng
x
,
( )
02x≤≤
ta đưc thiết
din có din tích bng
( )
2
2xx
. Th tích của vật th
B
là:
.
2
3
V
π
=
. .
2
3
V
=
. .
4
3
V
=
. .
4
3
V
π
=
.
Câu 22: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho hai mt phng
( )
: 2 2 30Px y z+ +=
( )
: 2 2 10Qx y z+ −=
. Khong cách gia hai mặt phẳng
( )
P
( )
Q
là:
.
4
9
. .
2
3
. .
4
3
. .
4
3
.
Câu 23: Cho s phc
32zi=−−
. Tng phn thực và phần o ca s phc
z
bng
.
1
. .
i
. .
5
. .
5i
.
Câu 24: Din tích hình phng gii hn bi hai đ th hàm s
2
yx x=
yx=
bng
.
8
3
. .
4
3
. .
4
3
. .
2
3
.
Câu 25: S phc
43i
z
i
=
có phn thc là:
.
3
. .
3
. .
4
. .
4
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 4
Câu 26: Cho hàm s
( )
fx
đo hàm liên tc trên
tha mãn
(
)
3
2 231fx x x+ −=
. Tính
(
)
10
1
d
I fx x=
.
.
135
4
. .
125
4
. .
105
4
. .
75
4
.
Câu 27: Trong các mnh đ sau, mnh đ nào đúng?
.
sin d cosxx x C= +
. .
2
11
dxC
xx
=−+
. .
d
xx
ex e C= +
. .
1
ln dxx C
x
= +
.
Câu 28: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, tìm tọa độ
u
biết
235u i jk=−+

.
.
( )
5; 3; 2u =
. .
( )
2; 3;5u =
. .
( )
2; 5; 3u =
. .
( )
3; 5; 2u =
.
Câu 29: Cho s phc
z a bi= +
,
( )
,ab
. Tính môđun ca s phc
z
.
.
22
zab= +
. .
22
z ab
= +
. .
22
z ab
=
. .
z ab= +
.
Câu 30: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, mt cu tâm
( )
2; 1; 3I
tiếpc vi mt phng
( )
Oxy
có phương trình là
.
(
)
( )
(
)
222
2 1 39x yz
−+++−=
. .
(
) (
)
(
)
222
2 1 34x yz
−+++−=
.
.
(
) (
)
( )
222
2 1 32x yz
−+++−=
. .
( ) ( ) ( )
222
2 1 33x yz−+++−=
.
Câu 31: Biết
( )
( )
df x x Fx C
= +
. Trong các khng định sau, khẳng đnh nào đúng?
.
( ) ( ) ( )
d
b
a
f x x Fb Fa= +
. .
(
) ( )
( )
d.
b
a
f x x Fb Fa=
.
.
( )
( ) ( )
d
b
a
f x x Fa Fb=
. .
( )
( ) ( )
d
b
a
f x x Fb Fa=
.
Câu 32: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho hai đim
( )
2; 1; 2M
( )
2;1; 4N
. Viết phương
trình mặt phẳng trung trc của đoạn thng
MN
.
.
3 10xy+ −=
. .
30yz+−=
. .
3 10xy −=
. .
2 20xy z+− =
.
Câu 33: Cho
( )
H
là hình phng gii hn bi parabol
2
3
2
yx=
và nửa đường elip có phương trình
2
1
4
2
yx=
và trc hoành . Gi
S
là din tích ca, biết
3ab
S
c
π
+
=
. Tính
Pabc=++
.
.
9P =
. .
12P =
. .
15P =
. .
17P =
.
O
y
x
2
2
1
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 5
Câu 34: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, đưng thng đi qua hai đim
( )
1; 2; 3A
( )
2; 3;1B
có phương trình tham s là:
.
( )
1
25
34
xt
y tt
zt
= +
=−∈
= +
. .
( )
3
85
54
xt
y tt
zt
=
=−+
=
.
.
(
)
1
25
32
xt
y tt
zt
= +
=−∈
=−−
. .
( )
2
35
14
xt
y tt
zt
= +
=−+
= +
.
Câu 35: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
cho các đim
( )
1; 2;1A
,
( )
2;1; 3B
và mặt phẳng
( )
: 2 30Pxy z+ −=
. Tìm tọa độ giao đim
H
của đường thng
AB
và mặt phẳng
(
)
P
.
(
)
0; 5; 1H −−
. .
( )
1; 5; 1H −−
. .
( )
4;1; 0H
. .
( )
5;0; 1H
.
Câu 36: Tính tích phân
1
d
ln
Ax
xx
=
bng cách đt
lntx=
. Mnh đ nào dưi đây đúng?
.
dAt=
. .
2
1
dAt
t
=
. .
dA tt=
. .
1
dAt
t
=
.
Câu 37: Biết rằng
1
22
0
ee
x
x dx a b= +
. Tính
P ab= +
.
.
1
2
P =
. .
0P =
. .
1
4
P =
. .
1P =
.
Câu 38: Tính th tích
V
ca khi tròn xoay đưc sinh ra khi quay hình phng gii hn bi các đưng
2yx=
,
0y =
và hai đưng thng
1x =
,
2x =
quanh
Ox
.
.
3V
=
. .
π
. .
1
. .
3
π
.
Câu 39: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho
m
,
n
là hai s thc dương tha mãn
21mn+=
.
Gi
A
,
B
,
C
ln t giao đim ca mt phng
(
)
:0P mx ny mnz mn
++ =
với c trc
tọa đ
Ox
,
Oy
,
Oz
. Khi mt cu ngoi tiếp t din
OABC
có bán kính nh nht thì
2mn+
có giá tr bng
.
3
5
. .
4
5
. .
2
5
. .
1
.
Câu 40: Đim
M
trong hình v bên đim biu din s phc
z
tìm phn thc và phn o ca s
phc
z
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 6
. Phn thc là
1
và phn o là
2i
. . Phn thc là
2
và phn o là
1
.
. Phn thc là
2
và phn o là
i
. . Phn thc là
1
và phn o là
2
.
Câu 41: Tìm nguyên hàm ca hàm s
( )
21fx x= +
.
.
(
)
2
2 1d
2
x
x x xC+ = ++
. .
( )
2
2 1dx x x xC+ = ++
.
.
( )
2
2 1d 2 1x xx C+ = ++
. .
( )
2
2 1dx xx C+=+
.
Câu 42: Một ô tô đang chạy với vận tốc
54km/h
thì tăng tc chuyển động nhanh dần đều vi gia tc
( )
( )
2
3 8 m/sat t
=
trong đó
t
là khong thi gian tính bng giây. Quãng đường mà ô tô đi
đưc sau
10s
kể từ lúc tăng tc là
.
150m
. .
250m
. .
246m
. .
540m
.
Câu 43: Xét s phc
( )
, ,0z a bi a b R b=+ ∈>
tha mãn
1z =
. Tính
2
24
P ab
= +
khi
3
2zz−+
đạt
giá tr ln nhất .
.
4
P =
. .
22P
=
. .
2P =
. .
22P
= +
.
Câu 44: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, đưng thng
đi qua
( )
2; 1; 2A
và nhn
( )
1; 2; 1u −−
làm vecto ch phương có phương trình chính tc là :
.
212
:
12 1
x yz +−
∆==
−−
. .
121
:
2 12
xy z
+−+
∆==
.
.
212
:
12 1
x yz+ −+
∆==
−−
. .
1 21
:
2 12
xy z
−+
∆==
.
Câu 45: S phc
23zi=
có phn o là.
.
2
. .
3
. .
3i
. .
3
.
Câu 46: Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho đưng thng
21
:
2 21
xyz+−
∆==
đim
( )
2;1; 1I
. Mặt cầu tâm
I
tiếp xúc với đường thng
ct trc
Ox
tại hai đim
A
,
B
. Tính
độ dài đon
AB
.
.
26AB =
. .
24AB =
. .
4AB =
. .
6AB =
.
x
y
-2
1
M
O
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 7
Câu 47: Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 2 30Pxy z+ +=
. Mt véctơ
pháp tuyến ca mặt phẳng
( )
P
.
( )
1;1; 2n =
. .
( )
0;0; 2n =
. .
( )
1; 2;1n =
. .
( )
2;1;1
n
=
.
Câu 48: Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, mt cu
( ) ( ) (
)
22
2
:2 1 4
Sx y z+ +−+=
tâm
I
và bán kính
R
ln lưt là
.
( )
2; 1; 0 , 4IR−=
. .
( )
2; 1; 0 , 2IR−=
. .
( )
2;1; 0 , 2IR−=
. .
( )
2;1; 0 , 4IR−=
.
Câu 49: Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, đim nào sau đây thuc mt phng
3 2 10xyz + +=
?
.
( )
0;1;1N
. .
( )
2;0; 1Q
. .
( )
3;1; 0M
. .
( )
1;1;1
P
.
Câu 50: Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho đưng thng
( )
3
: 1,
2
xt
y tt
zt
= +
=−−
=−+
, đim
( )
1; 2; 1M
mt cu
( )
2 22
: 4 10 14 64 0Sx y z x y z++−+ + + =
. Gi
đưng thng đi
qua
M
ct đưng thng
tại
A
, ct mt cu ti
B
sao cho
1
3
AM
AB
=
đim
B
có hoành
độ là s nguyên. Mặt phẳng trung trc đon
AB
có phương trình là
.
2 4 4 19 0xyz+ −=
. .
366620xyz−−=
.
.
2 4 4 43 0
xyz−−=
. .
3 6 6 31 0xyz+−=
.
BNG ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
D
A
C
D
A
D
B
B
D
A
B
C
A
A
D
A
C
B
C
C
C
C
C
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
C
B
B
A
D
B
A
B
A
D
A
D
B
D
B
B
C
A
D
A
A
C
A
C
NG DN GII
Câu 1: Gi
1
z
là nghim phc có phn o âm của phương trình
2
2 30zz+ +=
. Trên mt phẳng tọa đ,
điểm nào sau đây là điểm biu din ca s phc
1
z
?
A.
( )
1; 2Pi
−−
. B.
( )
1; 2Qi
. C.
(
)
1; 2N
. D.
( )
1; 2M
−−
.
Li gii
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 8
2
12
2 30
12
zi
zz
zi
=−+
+ +=
=−−
.
1
z
là nghim phc có phn o âm
1
12zi =−−
.
Vậy
(
)
1; 2
M
−−
là điểm biu din s phc
1
z
.
Câu 2: Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, mặt phẳng
( )
α
đi qua điểm
( )
1; 2; 3M
nhận
( )
1; 2; 3n =
làm vectơ pháp tuyến có phương trình là
A.
2 3 60xyz +=
. B.
2 3 60xyz −=
.
C.
2 3 12 0xyz +−=
. D.
2 3 12 0xyz ++=
.
Li gii
Phương trình mặt phẳng
( )
α
( ) ( ) ( )
12 23 3 0xyz−− + + =
2 3 12 0xyz⇒− + + =
.
Câu 3: Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, cho đường thẳng
3 21
:
2 14
xyz
d
−++
= =
. Đim nào sau
đây không thuộc đường thẳng
d
?
A.
( )
1; 1; 3
M −−
. B.
( )
3;2;1N −−
. C.
( )
1; 1; 5P −−
. D.
(
)
5; 3; 3Q
.
Li gii
Thay tọa đ điểm
M
vào phương trình đường thẳng
d
ta được
21 2
2 14
−−
= =
. Vậy điểm
M
không thuộc đường thẳng
d
.
Câu 4: Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1; 2; 4E
,
( )
1;2;3F −−
. Gi
M
là đim
thuộc mặt phẳng
( )
Oxy
sao cho tổng
ME MF+
có giá trị nh nhất. Tìm tọa đ của điểm
M
.
A.
( )
1; 2; 0
M
. B.
( )
1; 2; 0M −−
. C.
( )
1; 2; 0M
. D.
( )
1; 2; 0M
.
Li gii
Hai điểm
( )
1; 2; 4E
,
( )
1;2;3F −−
nằm về hai phía mặt phẳng
( )
Oxy
.
( )
0;0; 7
EF =

EF
vuông góc với
( )
Oxy
.
Vậy điểm
M
thuộc
( )
Oxy
sao cho tng
ME MF+
có giá tr nh nht là giao đim ca
EF
với
( )
Oxy
, hay chính là hình chiếu vuông góc của
E
trên
( )
Oxy
.
Vậy
( )
1; 2; 0M =
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 9
Câu 5: Tính tích phân
1
0
2
x
I e dx
=
.
A.
2
2Ie e=
. B.
2Ie=
. C.
22Ie= +
. D.
22Ie=
.
Li gii
Ta có
1
0
2d
x
I ex=
1
0
2
x
e
=
22e=
.
Câu 6. Cho hàm s
( )
fx
tha mãn
( )
3 2sinfx x
= +
( )
03f =
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( )
3 2cos 5fx x x
=−+
. B.
(
)
3 2cos 3
fx x x
=++
.
C.
( )
3 2cos 3fx x x=−+
. D.
( )
3 2cos 5fx x x=++
.
Li gii
(
) ( )
dfx f x x
=
( )
3 2sin d
xx= +
3 2cos
x xC=−+
.
( )
03f =
3.0 2cos0 3C
+=
5C⇔=
.
Câu 7. Cho s phc
(
)
,
z a bi a b=+∈
tha mãn
( )
12 75i z iz i
+ +=+
. Tính
4 3.
S ab= +
A.
7S =
. B.
24S
=
. C.
7S =
. D.
0S =
.
Li gii
( )
12 75i z iz i+ +=+
(
) (
) ( )
12. 75i a bi i a bi i
⇔+ + + =+
( )
2 2 75a bb aba i ++ ++ =+
7
35
ab
ab
−=
+=
3
4
a
b
=
=
. Vậy
( )
4.3 3. 4 0.S = + −=
Câu 8. Tìm nguyên hàm của hàm s
( )
3
x
fx=
.
A.
3 d =3
xx
xC+
. B.
. C.
3 d =3 ln 3
xx
xC+
. D.
1
3
3d =
1
x
x
xC
x
+
+
+
.
Li gii
Câu 9. Biết
3
2
1
d ln
1
m
x
xn
=
+
, khi đó, tổng
mn+
bng
A.
12
. B.
7
. C.
1
. D.
5
.
Li gii
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 10
3
3
2
2
1
d ln 1
1
xx
x
= +
+
4
ln
3
=
. Suy ra
4, 3mn= =
7
mn +=
.
Câu 10. Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, cho phương trình
2 22
2 4 6 11 0xyz x yz+ + −=
.
Viết phương trình mặt phẳng
( )
α
, biết
( )
α
song song với
( )
: 2 2 11 0P xy z+− + =
ct mt
cu
( )
S
theo thiết diện là một đường tròn có chu vi bằng
8
π
.
A.
2 2 11 0xy z
+− + =
. B.
2 2 70xy z −=
.
C.
2 2 50
xy z+ −=
. D.
2 2 70
xy z+ −=
.
Li gii
Mặt cầu
( )
S
có tâm
( )
1; 2; 3I
và bán kính
222
1 2 3 11 5R = +++=
.
Chu vi thiết diện bng
8
π
nên bán kính
r
của đường tròn thỏa mãn
82 4rr
ππ
= ⇔=
( )
( )
22
,3dI R r
α
= −=
.
Phương trình mặt phẳng
( )
α
song song với
( )
: 2 2 11 0P xy z+− + =
có dng
( ) ( )
: 2 2 0 11
xy zm m
α
+− + =
.
( )
( )
,3dI
α
=
222
2.1 2 2.3
3
122
m+− +
⇔=
++
29117
m mm −= ==
. Đối chiếu điều kin
suy ra
( )
2: 2 70xy z
α
+ −=
.
Câu 11: Tính tích phân
4
0
sin dI xx
π
=
.
A.
22
2
I
=
. B.
2
2
I
=
. C.
2
2
I =
. D.
22
2
I
+
=
.
Li gii
Ta có
4
4
0
0
sin d cosI xx x
π
π
= =
2 22
1
22
= +=
.
Câu 12: Trong không gian với h to độ
Oxyz
, cho đường thẳng
2 11
:
2 11
x yz
d
+−
= =
−−
. Phương trình
tham số của đường thẳng
d
là ?
A.
22
1
1
xt
yt
zt
=
=
=−−
,
( )
t
. B.
22
1
1
xt
yt
zt
= +
=−−
=
,
( )
t
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 11
C.
22
1
1
xt
yt
zt
= +
=−−
=−+
,
( )
t
. D.
22
1
1
xt
yt
zt
= +
=−−
=−−
,
( )
t
.
Li gii
Đường thẳng
d
qua
( )
2; 1;1A
có VTCP
(
)
2;1;1
d
u = −−

Phương trình tham số ca
22
:1
1
xt
dy t
zt
= +
=−−
=
,
( )
t
.
Câu 13: Cho hàm s
( )
fx
có đo hàm liên tc trên đon
[ ]
0;1
thoả mãn
( ) ( )
2018
3 f x xf x x
+=
, vi mi
[ ]
0;1x
. Tính
( )
1
0
dI fx x=
.
A.
1
2018.2021
I =
. B.
1
2019.2020
I =
. C.
1
2019.2021
I =
. D.
1
2018.2019
I =
.
Li gii
Cách 1:
(
) ( )
2018
3 f x xf x x
+=
( ) ( )
2 3 2020
3.xf x x f x x
⇒+=
( )
( )
3 2020
xf x x
⇒=
( )
3 2020 2021
1
d.
2021
xf x x x x c⇒= = +
.
Chn
( )
3 2021
1
.
2021
xf x x=
( )
2018
1
.
2021
fx x⇒=
.
Do đó
( )
1
11
2018 2019
0
00
1 11 1
d d.
2021 2021 2019 2021.2019
fx x x x x= = =
∫∫
.
Cách 2:
T
( ) (
)
2018
3.f x xf x x
+=
. Ta chn
( )
fx
là một hàm đa thức bc
2018
.
Đặt
( )
2018 2017
2018 2017 1 0
....f x a x a x ax a= + ++ +
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2018 2017
2018 2018 2017 2017 1 1 1
3 . 3 2018 3 2017 ... 3 3f x xf x a a x a a x a a x a
+ = + + + ++ + +
.
Đồng nhất hệ s ta được
2018
2021 1
0, i 0,2017
i
a
a
=
= ∀=
( )
2018
1
2021
fx x⇒=
.
Do đó
( )
11
2018
00
1
dd
2021
I fx x x x= =
∫∫
1
2019
0
11
.
2021 2019 2019.2021
x
= =
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 12
Câu 14: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên đon
[ ]
;ab
. Din tích
S
của hình phẳng gii hn bi đ th
hàm s
( )
y fx=
, trục hoành hai đường thẳng
xa=
,
xb
=
( )
ab<
được tính bằng công
thc ?
A.
(
)
d
b
a
S fx x=
. B.
( )
d
b
a
S fx x
π
=
. C.
( )
2
d
b
a
S f xx=
. D.
( )
2
d
b
a
S f xx
π
=
.
Li gii
Diện tích hình phẳng gii hn bi các đưng
( )
y fx=
,
0y =
,
xa
=
,
xb=
được tính bằng
công thức
( )
d
b
a
S fx x=
.
Câu 15: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
a
là s dương. Trong các khẳng đnh sau, khng đnh nào
đúng ?
A.
(
)
d0
a
a
fx x=
. B.
( )
2
d
a
a
fx x a=
. C.
( )
d2
a
a
fx x a=
. D.
( )
d1
a
a
fx x=
.
Li gii
Ta có
( ) (
) ( )
d0
a
a
f x x Fa Fa=−=
.
Câu 16: Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, cho điểm
( )
2; 1; 2M
. Tính độ dài đoạn thẳng
OM
.
A.
5OM =
. B.
9OM
=
. C.
3OM =
. D.
3OM =
.
Li gii
Ta có
( )
2; 1; 2OM =

( )
2
22
2 1 23OM = +− + =
.
Câu 17: Biết
( )
2
d2fx x x xC=−+ +
. Tính
( )
df xx
.
A.
2
2x xC
++
. B.
2
2x xC
−+ +
. C.
2
2
x xC
−− +
. D.
2
2x xC
−+
.
Li gii
Ta có
( )
( )
2
2 22fx x xC x
=−+ + =+
( ) ( )
2 22 2fx x x = += +
( )
df xx⇒−
( )
2 2dxx= +
2
2x xC
=++
.
Câu 18: Trong không gian với h ta đ
Oxyz
, cho mt cu
( )
S
phương trình
( ) ( ) ( )
2 22
4 3 19x yz+ + ++ =
. Ta đ tâm
I
ca mt cu
( )
S
là ?
A.
( )
4; 3;1I
. B.
( )
4; 3;1I
. C.
( )
4; 3; 1I −−
. D.
( )
4; 3;1I
.
Li gii
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 13
Mặt cầu
( )
S
có tâm
( )
4; 3; 1I −−
.
Câu 19: Cho s phc
z
tha mãn
( )
12 43 2iz i z+ =−+
. S phức liên hợp ca s phc
z
là ?
A.
2zi= +
. B.
2zi=−+
. C.
2zi=−−
. D.
2zi=
.
Li gii
Ta có
( )
12 43 2iz i z+ =−+
( )
12 2 43iz i⇔+ =
43
2
21
i
zi
i
= =−−
2
zi
=−+
.
Câu 20: Biết phương trình
2
20z zm+ +=
( )
m
có một nghim phc
1
13zi
=−+
2
z
là nghim
phức còn lại. S phc
12
2zz+
là ?
A.
33
i
−+
. B.
39i−−
. C.
33i−−
. D.
39i−+
.
Li gii
Ta có
12
2zz+=
( )
21
2 2 13 13
zz i i
= =−+ =−−
( ) ( )
12
2 13 2 13 33zz i i i + =−+ + −− =
.
Câu 21: Cho vật th
B
gii hn bi hai mặt phẳng phương trình
0x =
2x =
. Ct vt th
B
với
mặt phẳng vuông góc với trc
Ox
tại điểm hoành độ bng
x
,
( )
02x≤≤
ta đưc thiết din
có diện tích bằng
( )
2
2xx
. Th tích của vt th
B
là:
A.
2
3
V
π
=
. B.
2
3
V =
. C.
4
3
V =
. D.
4
3
V
π
=
.
Li gii
Th tích vật th
B
là:
( )
2
2
2 34
0
0
21 4
2d
34 3
V x xx x x

= −= =


.
Câu 22: Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, cho hai mặt phẳng
(
)
: 2 2 30Px y z+ +=
( )
: 2 2 10Qx y z+ −=
. Khoảng cách giữa hai mặt phẳng
( )
P
(
)
Q
là:
A.
4
9
. B.
2
3
. C.
4
3
. D.
4
3
.
Li gii
Ta có:
( ) ( )
// PQ
nên chọn điểm
(
)
3
0;0;
2
AP



.
Khi đó:
( ) ( )
( )
( )
( )
( )
2
22
3
0 2.0 2. 1
4
2
;;
3
12 2
d P Q dAQ
+−
= = =
+ +−
.
Câu 23: Cho s phc
32zi=−−
. Tng phần thực và phần o ca s phc
z
bng
A.
1
. B.
i
. C.
5
. D.
5i
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 14
Li gii
S phc
z
có phần thực là
3
và phần o là
2
.
Vậy tổng phần thực và phn o là
5
.
Câu 24: Diện tích hình phẳng gii hn bởi hai đồ th hàm s
2
yx x=
yx=
bng
A.
8
3
. B.
4
3
. C.
4
3
. D.
2
3
.
Li gii
Phương trình hoành độ giao điểm của hai đồ th hàm s
2
yx x
=
yx=
:
2
0
20
2
x
xx
x
=
−=
=
.
Diện tích hình phẳng cn tìm là:
( )
22
22
00
4
2d 2 d
3
Sxxx xxx=−= =
∫∫
.
Câu 25: S phc
43
i
z
i
=
có phần thực là:
A.
3
. B.
3
. C.
4
. D.
4
.
Li gii
43
34
i
zi
i
= =−−
. Vậy phần thực ca
z
3
.
Câu 26: Cho hàm s
( )
fx
đo hàm và liên tc trên
tha mãn
(
)
3
2 231
fx x x+ −=
. Tính
( )
10
1
d
I fx x=
.
A.
135
4
. B.
125
4
. C.
105
4
. D.
75
4
.
Li gii
Đặt
3
22xt t
=+−
(
)
2
d 3 2dxt t⇒= +
.
Đổi cn
3
1 2 30x tt= + −=
1t⇒=
.
3
10 2 12 0 2x tt t= + = ⇒=
.
Vậy
(
)
(
)
2
32
1
2 2 3 2dI ft t t t= +− +
( )
(
)
2
2
1
135
3 1 3 2d
4
tt t= +=
.
Câu 27: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
sin d cosxx x C= +
. B.
2
11
dxC
xx
=−+
. C.
d
xx
ex e C= +
. D.
1
ln dxx C
x
= +
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 15
Li gii
A sai vì
sin d cosxx x C=−+
.
B sai vì
1
d lnx xC
x
= +
.
C đúng vì
d
xx
ex e C
= +
.
D sai vì
( )
1
ln x
x
=
.
Câu 28: Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, tìm tọa đ
u
biết
235u i jk=−+

.
A.
( )
5; 3; 2
u =
. B.
( )
2; 3; 5u =
. C.
( )
2; 5; 3u =
. D.
( )
3; 5; 2
u =
.
Li gii
235
u i jk=−+

nên
( )
2; 3;5u =
.
Câu 29: Cho s phc
z a bi= +
,
(
)
,
ab
. Tính môđun của s phc
z
.
A.
22
zab
= +
. B.
22
z ab
= +
. C.
22
z ab
=
. D.
z ab= +
.
Li gii
Do
22
z z ab= = +
.
Câu 30: Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, mt cu tâm
( )
2; 1; 3I
tiếp xúc với mt phng
( )
Oxy
phương trình là
A.
(
) (
)
( )
222
2 1 39x yz
−+++−=
. B.
( ) ( ) ( )
222
2 1 34x yz−+++−=
.
C.
(
)
( )
( )
222
2 1 32
x yz−+++−=
. D.
(
) (
) ( )
222
2 1 33
x yz−+++−=
.
Li gii
Ta có mặt phẳng
( )
Oxy
có phương trình
0
z
=
nên
( )
(
)
;3d I Oxy =
phương trình mặt cầu là
(
) ( )
( )
222
2 1 39x yz−+++−=
.
Câu 31: Biết
( ) ( )
df x x Fx C= +
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
( ) ( ) ( )
d
b
a
f x x Fb Fa= +
. B.
( ) ( ) ( )
d.
b
a
f x x Fb Fa=
.
C.
( ) ( ) (
)
d
b
a
f x x Fa Fb=
. D.
( ) ( ) ( )
d
b
a
f x x Fb Fa=
.
Li gii
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 16
Câu 32: Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
2; 1; 2M
( )
2;1; 4N
. Viết phương
trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng
MN
.
A.
3 10xy
+ −=
. B.
30yz+−=
. C.
3 10xy
−=
. D.
2 20xy z
+− =
.
Li gii
Trung điểm
I
của đoạn
MN
có tọa đ
2;0;3I
( )
0; 2; 2MN =

.
Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng
MN
đi qua
I
và có véctơ pháp tuyến
( )
0;1;1n =
nên có
phương trình là
30
yz+−=
.
Câu 33: Cho
( )
H
là hình phẳng gii hn bởi parabol
2
3
2
yx=
và nửa đường elip có phương trình
2
1
4
2
yx=
và trục hoành . Gi
S
là diện tích của, biết
3
ab
S
c
π
+
=
. Tính
Pabc=++
.
A.
9P =
. B.
12P
=
. C.
15P =
. D.
17P =
.
Li gii
Phương trình hoành đ giao điểm của parabol nửa đưng elip là:
22
34xx=
42
3 40xx + −=
1x
⇔=±
Vậy
12
22
01
31
2 d 4d
22
S xx xx

= +−



∫∫
1
2
3
2
1
0
31
2 4d
62
x
xx


= +−


1
3
2
6
S

= +



Trong đó
2
2
1
1
1
4d
2
S xx=
.
Đặt
2sinxt=
d 2cos dx tt
⇒=
.
Đổi cn
1x =
6
t
π
⇒=
.
2
2
xt
π
= ⇒=
.
Vậy
2
2
1
6
2 cos tdSt
π
π
=
( )
2
6
1 cos2 dtt
π
π
= +
2
6
1
sin 2
2
tt
π
π

= +


3
34
π
=
.
O
y
x
2
2
1
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 17
Suy ra
43
2
12
S
π

=



43
6
π
=
.
Vậy
4
1
6
a
b
c
=
=
=
9Pabc =++=
.
Câu 34: Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, đường thẳng đi qua hai điểm
( )
1; 2; 3A
( )
2; 3;1B
có phương trình tham số là:
A.
( )
1
25
34
xt
y tt
zt
= +
=−∈
= +
. B.
( )
3
85
54
xt
y tt
zt
=
=−+
=
.
C.
( )
1
25
32
xt
y tt
zt
= +
=−∈
=−−
. D.
( )
2
35
14
xt
y tt
zt
= +
=−+
= +
.
Li gii
Đường thẳng đi qua hai điểm
( )
1; 2; 3A
(
)
2; 3;1B
là đường thẳng đi qua
( )
1; 2; 3A
nhn
( )
1; 5; 4AB =

làm vectơ ch phương nên có phương trình tham số
( )
1
25
34
xt
y tt
zt
= +
=−∈
=−+
Ta thấy điểm
( )
3; 8;5M
là điểm thuộc đường thẳng nên đường thẳng có phương trình tham
s
( )
3
85
54
xt
y tt
zt
=
=−+
=
.
Câu 35: Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
cho các điểm
( )
1; 2;1A
,
( )
2;1; 3B
và mặt phẳng
( )
: 2 30Pxy z+ −=
. Tìm tọa đ giao điểm
H
của đường thẳng
AB
và mặt phẳng
( )
P
A.
( )
0; 5; 1H −−
. B.
( )
1; 5; 1H
−−
. C.
( )
4;1; 0H
. D.
(
)
5;0; 1H
.
Li gii
Đường thẳng
AB
đi qua
( )
1; 2;1A
và nhận
( )
1; 3; 2AB =

làm vectơ ch phương nên có
phương trình tham số
( )
1
23
12
xt
y tt
zt
= +
=−+
= +
H AB
nên
( )
1 ; 2 3 ;1 2Ht t t+−+ +
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 18
Mặt khác
( )
HP
nên ta có
1 23 24 30ttt++− ++ −=
1t⇔=
suy ra
( )
0; 5; 1H −−
.
Câu 36. Tính tích phân
1
d
ln
Ax
xx
=
bằng cách đặt
lntx=
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
dAt=
. B.
2
1
dAt
t
=
. C.
d
A tt
=
. D.
1
d
At
t
=
.
Li gii
Đặt
lntx
=
1
ddtx
x
⇒=
. Khi đó
1
d
ln
Ax
xx
=
1
dt
t
=
.
Câu 37. Biết rằng
1
22
0
ee
x
x dx a b= +
. Tính
P ab= +
.
A.
1
2
P =
. B.
0P =
. C.
1
4
P =
. D.
1P =
.
Li gii
Xét tích phân
1
2
0
e
x
x dx
. Đặt
2
2
dd
1
e
ed
2
x
x
xu
xu
v
dx v
=
=

=
=
.
Khi đó
1
2
0
e
x
x dx
1
1
22
0
0
11
ee
22
xx
x dx=
1
22
0
11
ee
24
x
=
22
111
ee
244
=−+
2
11
e
44
= +
.
1
4
a
=
,
1
4
b
=
. Vậy
1
2
P =
.
Câu 38. Tính thể tích
V
ca khối tròn xoay được sinh ra khi quay hình phẳng gii hn bi các đưng
2yx=
,
0
y
=
và hai đường thẳng
1
x =
,
2x =
quanh
Ox
.
A.
3V =
. B.
π
. C.
1
. D.
3
π
.
Li gii
Áp dụng công thức tính thể tích vật th tròn xoay ta có
1
0
2dV xx
π
=
1
2
0
x
π
=
3
π
=
.
Câu 39. Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, cho
m
,
n
là hai s thực dương thỏa mãn
21mn+=
.
Gi
A
,
B
,
C
ln lưt là giao đim ca mt phng
( )
:0P mx ny mnz mn
++ =
với các trc ta
độ
Ox
,
Oy
,
Oz
. Khi mặt cu ngoi tiếp tứ din
OABC
có bán kính nhỏ nht thì
2mn+
có giá
tr bng
A.
3
5
. B.
4
5
. C.
2
5
. D.
1
.
Li gii
Phương trình mặt phẳng
( )
:0P mx ny mnz mn++ =
1
1
xyz
nm
+ +=
.
Do
A
,
B
,
C
lần lượt là giao điểm ca mặt phẳng
( )
P
với các trc ta đ
Ox
,
Oy
,
Oz
nên
( )
;0;0An
;
( )
0; ;0Bm
;
( )
0;0;1C
khi đó tâm mặt cầu ngoi tiếp tứ din
OABC
1
;;
222
nm
I



.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 19
Theo đề bài ta có
21mn+=
12
mn
⇔=
12 1
;;
222
nn
I



.
Bán kính mặt cầu ngoại tiếp tứ din
OABC
R OI=
2
1
5 42
2
nn
= −+
2
1 26
5
2 55
n

= −+


16
25
.
Vậy bán kính mặt cầu ngoi tiếp tứ din
OABC
nh nhất khi
21
55
nm=⇒=
.
4
2
5
mn
+=
.
Câu 40. Đim
M
trong hình vẽ bên là điểm biu din s phc
z
tìm phần thực và phần o ca s phc
z
.
A. Phần thực là
1
và phần o là
2i
. B. Phần thực là
2
và phần o là
1
.
C. Phần thực là
2
và phần o là
i
. D. Phần thực là
1
và phần o là
2
.
Li gii
Ta có s phc
12zi= +
nên phần thực là
1
và phần o là
2
.
Câu 41: Tìm nguyên hàm của hàm s
(
)
21fx x= +
.
A.
( )
2
2 1d
2
x
x x xC
+ = ++
. B.
( )
2
2 1dx x x xC+ = ++
.
C.
( )
2
2 1d 2 1x xx C+ = ++
. D.
( )
2
2 1dx xx C+=+
.
Li gii
( )
2
2 1dx x x xC+ = ++
.
Câu 42: Một ô tô đang chạy với vận tốc
54km/h
thì tăng tốc chuyển động nhanh dần đều với gia tốc
( )
( )
2
3 8 m/sat t=
trong đó
t
là khoảng thời gian tính bằng giây. Quãng đường mà ô tô đi
được sau
10s
k từ lúc tăng tốc là
A.
150m
. B.
250m
. C.
246
m
. D.
540m
.
Li gii
Đổi đơn vị :
54km/h 15m/s=
Vận tốc xe :
( ) ( )
2
0
3
15 3 8 d 8 15
2
t
vt t t t t= + = −+
.
x
y
-2
1
M
O
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 20
Quãng đường mà ô tô đi được sau
10s
k từ lúc tăng tốc là :
10 10
2
00
3
( )d 8 15 d 250
2
L vt t t t t

= = −+ =


∫∫
( )
m
.
Câu 43: Xét s phc
( )
, ,0
z a bi a b R b=+ ∈>
tha mãn
1z =
. Tính
2
24P ab
= +
khi
3
2zz−+
đạt
giá trị ln nhất .
A.
4P
=
. B.
22P =
. C.
2P =
. D.
22P = +
.
Li gii
1z =
1
z
z
=
Do
0b >
11a−< <
Ta có :
3
2zz−+
2
12
z
zz
=−+
2
2
zz z= −+
( )
2
2 bi a bi= +−
22
22bi a b abi= +−−
( )
( )
2
2
22
2 2aab b b= +−
=
22
2 41b ab−+
( )
22
21 4 1 1a aa= −− +
32
24 4 2
aa a= −−+
Biểu thức trên đạt GTLN trên miền
11a−< <
khi
1
2
a
=
3
2
b
=
Vậy
2
24 2P ab=+=
Câu 44: Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, đường thẳng
đi qua
( )
2; 1; 2A
và nhận
( )
1; 2; 1u −−
làm vecto ch phương có phương trình chính tắc là :
A.
212
:
12 1
x yz
+−
∆==
−−
. B.
121
:
2 12
xy z
+−+
∆==
.
C.
212
:
12 1
x yz+ −+
∆==
−−
. D.
1 21
:
2 12
xy z−+
∆==
.
Li gii
Đường thẳng
đi qua
( )
2; 1; 2A
và nhận
( )
1; 2; 1
u −−
làm vecto ch phương có phương trình
chính tắc là :
212
:
12 1
x yz
+−
∆==
−−
.
Câu 45: S phc
23zi=
có phn o là.
A.
2
. B.
3
. C.
3i
. D.
3
.
Li gii
S phc
23zi=
có phn o là
3
.
Câu 46: Trong không gian với h trc ta đ
Oxyz
, cho đường thẳng
21
:
2 21
xyz+−
∆==
điểm
( )
2;1; 1I
. Mt cu tâm
I
tiếp xúc với đường thẳng
ct trc
Ox
tại hai điểm
A
,
B
. Tính độ
dài đoạn
AB
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 21
A.
26AB
=
. B.
24AB
=
. C.
4
AB
=
. D.
6AB =
.
Li gii
21
:
2 21
xyz+−
∆==
qua
( )
2;1; 0A
và có một véctơ chỉ phương là
( )
2;2; 1n =
.
Mặt cầu tâm
I
tiếp xúc với đường thẳng
nên bán kính của mặt cầu là
( )
,
, 22
AI n
R dI
n


= ∆= =

.
Phương trình mặt cầu
( ) ( ) ( ) ( )
222
: 2 1 18Sx y z + ++ =
.
Mặt cầu
( )
S
ct trc
Ox
tại
( )
2 6;0;0A +
( )
2 6;0;0B
.
Suy ra độ dài đoạn
26AB =
.
Câu 47: Trong không gian với h trc ta đ
Oxyz
, cho mặt phẳng
( )
: 2 30Pxy z+ +=
. Mt véctơ
pháp tuyến ca mặt phẳng
( )
P
A.
( )
1;1; 2n =
. B.
(
)
0;0; 2n =
. C.
( )
1; 2;1n =
. D.
( )
2;1;1n =
.
Li gii
Câu 48: Trong không gian với h trc ta đ
Oxyz
, mt cu
( ) ( )
( )
22
2
:2 1 4Sx y z+ +−+=
tâm
I
và bán kính
R
lần lượt là
A.
( )
2; 1; 0 , 4IR
−=
. B.
( )
2; 1; 0 , 2IR−=
. C.
( )
2;1; 0 , 2IR−=
. D.
( )
2;1; 0 , 4IR−=
.
Li gii
Câu 49: Trong không gian với h trc ta đ
Oxyz
, điểm nào sau đây thuc mt phng
3 2 10
xyz + +=
?
A.
(
)
0;1;1N
. B.
( )
2;0; 1Q
. C.
( )
3;1; 0M
. D.
( )
1;1;1P
.
Li gii
Thế tọa đ từng phương án vào phương trình của mặt phẳng
( )
P
Thế điểm
( )
0;1;1N
ta có
03210++=
.
Thế điểm
( )
2;0; 1Q
ta có
20210+≠
.
Thế điểm
( )
3;1; 0M
ta có
3301 0++≠
.
Nguyễn Tiến
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 22
Thế điểm
( )
1;1;1P
ta có
1321 0++≠
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 23
Câu 50: Trong không gian với h trc ta đ
Oxyz
, cho đường thẳng
( )
3
: 1,
2
xt
y tt
zt
= +
=−−
=−+
, điểm
(
)
1; 2; 1M
và mt cu
( )
2 22
: 4 10 14 64 0Sx y z x y z++−+ + + =
. Gi
là đường thẳng đi qua
M
cắt đường thẳng
tại
A
, ct mt cầu tại
B
sao cho
1
3
AM
AB
=
và điểm
B
có hoành độ là s
nguyên. Mặt phẳng trung trực đoạn
AB
có phương trình là
A.
2 4 4 19 0xyz+ −=
. B.
366620xyz−−=
.
C.
2 4 4 43 0xyz−−=
. D.
3 6 6 31 0xyz+ −=
.
Li gii
là đường thẳng đi qua
M
cắt đường thẳng
tại
A
suy ra tọa đ
( )
3 ;1 ;2Aa a a+ −− +
.
1
3
3
AM
AM AB
AB
=⇔=±
 
Trưng hp 1:
( )
( )
(
)
32 3
3 33 1
31 2
ax a
AM AB a y a
az a
−− =
= + = ++
=+−
 
32
82
12
xa
ya
za
=−−
⇔=+
=
suy ra
( )
3 2;8 2;1 2B a aa−− +
Do
( )
BS
nên
( ) (
) (
)
( ) ( )
(
)
2 22
3 2 8 2 1 2 4 3 2 10 8 2 14 1 2 64 0a aa a a a
−− + + + −− + + + + =
2
12 40 244 0aa ++=
, phương trình vô nghiệm
Trưng hp 2:
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
32 3
3 33 1
31 2
a xa
AM AB a y a
a za
−− =
= + = ++
= +−
 
94
10 4
54
xa
ya
za
= +
=−−
=−+
Suy ra
( )
9 4;10 4;5 4Ba a a
+ −+
Do
( )
BS
nên
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2 22
9 4 10 4 5 4 4 9 4 10 10 4 14 5 4 64 0a aaa a a+ +− +−+ + + + + + =
2
1
48 112 64 0
4
3
a
aa
a
=
+ +=
=
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 24
Đim
B
có hoành độ là s nguyên nên
( )
5;6;9B −−
;
( )
2;0; 3A
.
Mặt phẳng trung trực đoạn
AB
đi qua trung điểm
7
;3;6
2
I

−−


và có một véc tơ pháp tuyến
( )
1;2;2n
=
nên có phương trình
( ) ( )
7
2 3 2 6 0 2 4 4 43 0
2
x y z xyz

+− += =


B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 25
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 1
Đề ôn tập kiểm tra cuối kỳ 2. Môn Toán Lớp
File word Full lời giải chi tiết
Câu 1. Phương trình
2
2 50zz+ +=
hai nghim
12
;zz
trên tp s ph. Tính giá tr ca biu
thc
22
12
Pz z= +
.
.
6P =
. .
4P =
. .
14P =
. .
9P =
.
Câu 2. Mt ngưi lái xe ô tô đang chy vi vn tc
24( / )ms
thì ngưi xe phát hin vt cn đưng
phía trưc nên ngưi lái xe đp phanh. T thi đim đó, xe chuyn đng chm dn đu
vi vn tc
( ) 6 24 ( / )
vt t m s
=−+
, trong đó t là khoảng thi gian tính bng giây, k từ lúc
đạp phanh. Hi t lúc đp phanh đến khi dng hn, xe ô tô di chuyn đưc bao nhiêu mét ?
.
27
. .
18
. .
24
. .
48
.
Câu 3. Cho s phc
,z a bi= +
vi
, ab
. Tìm mệnh đ đúng trong các mnh đ sau?
.
2
2
zz=
. .
2
z
là s th. .
2z z bi+=
. .
22
..zz a b=
.
Câu 4. Biết
( )
, z a bi a b=+∈
s phc tha mãn
( )
3 2 2 15 8i z iz i −=
. Tng
ab+
giá tr
bng
.
1
. .
9
. .
1
. .
5
.
Câu 5. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, tính khong cách
h
từ đim
( )
1; 3; 2M
đến đưng
thng
1
:1
xt
yt
zt
= +
∆=+
=
.
.
22h =
. .
3h
=
. .
2h =
. .
2h =
.
Câu 6. Cho hàm s
( )
y fx=
có đ th
( )
C
và liên tc trên đon
[ ]
;ab
. Khi đó, thể tích
V
ca khi
tròn xoay đưc to thành khi quay hình phng
( )
H
gii hn bi đ th
( )
C
, trc hoành
hai đưng thng
,
x ax b= =
quanh trc hoành bng
.
( )
2
d
b
a
V fx x=


π
. .
. .
( )
d
b
a
V fx x=
π
. .
( )
2
d
b
a
V fx x=


.
Câu 7. Cho s phc
z
tha mãn
32 4zi++ =
. Biết rng tp hp đim trong mt phng ta đ biu
din c s phc
z
mt đưng tròn. Tìm ta đ tâm
I
và bán kính
R
ca đưng tròn đó.
.
( )
3; 2 , 2IR−− =
. .
( )
3; 2 , 16IR−− =
. .
( )
3; 2 , 4IR−− =
. .
( )
3;2 , 4IR=
.
Câu 8. S phc liên hp ca s phc
( )
12zi i=
có đim biu diễn là điểm nào dưi đây?
.
( )
2;1
F
. .
( )
1;2B
. .
(
)
2; 1E
. .
( )
1;2A
.
Câu 9. Cho s phc
z
tha mãn
( ) ( ) ( )
1 23 6iz i i = −−
. Tìm phần thực và phần o ca
z
.
. Phn thc là
1
, phần o là
3i
. . Phn thc là
3
, phần o là
i
.
. Phn thc là
1
, phần o là
3
. . Phn thc là
1
, phần o là
3
.
Đề:
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 2
Câu 10. Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 2 3 6 0
xyz
α
+ + −=
và đưng thng
113
:
1 11
xyz
++−
∆==
−−
. Mnh đ nào sau đây đúng?
.
ct và không vuông góc vi
( )
α
. .
( )
α
∆⊥
.
.
( )
//
α
. .
( )
α
∆⊂
.
Câu 11. Cho s phc
z
tha mãn
(
)
( )
2
1 2 2 4 3.iz i i
++ =+
Hiu phn thc và phn o ca s phc
z
bng
.
4
.
5
.
28
.
5
.
14
.
5
.
2
.
5
Câu 12. Trong không gian Oxyz cho đưng thng
213
:.
3 12
x yz
d
++
= =
Đim nào sau đây không
thuc đưng thng
?d
.
( )
5; 2; 1 .P −−
.
(
)
2;1; 3 .
M
.
( )
1; 0; 5 .Q −−
.
( )
2; 1; 3 .N −−
Câu 13. Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho đưng thng
121
:
1 12
xy z−−
∆==
và mt phng
( )
: 2 50Px yz+ +−=
. Tọa độ giao đim
M
của đường thng
và mặt phẳng
( )
P
.
(0; 3; 1).M
.
(3;0; 1).
M
.
(0; 3;1).M
.
( 1;0;3).M
Câu 14. Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
:3 4 5 8 0Px yz+ + −=
đưng
thng
23
: 14
55
xt
dy t
zt
=
=−−
=
. Tính số đo góc giữa đường thng
d
và mặt phẳng
( )
P
.
.
0
90 .
.
0
30 .
.
0
45 .
.
0
60 .
Câu 15. Trong không gian vi h tọa đ
,
Oxyz
cho đưng thng
32
: 1.
2
xt
dy t
z
=
= +
=
Mt vectơ ch
phương
u
ca
d
.
( )
3;1; 2 .u
=
.
( )
1;1; 0 .u =
.
( )
2; 1; 0 .u =
.
( )
2;1; 2 .u =
Câu 16. Trong không gian vi h tọa đ
,Oxyz
cho đưng thng
12
:
12 3
xy z
d
++
= =
mt phng
( )
: 2 2 3 0.Px y z+ +=
Gi
( )
;;M abc
đim thuc đưng thng
d
sao cho khong cách
từ
M
đến mt phng
( )
P
bng 2. Nếu
M
có hoành đ âm thì giá tr ca tng
S abc=++
bng
.
11.
.
1.
.
9.
.
8.
Câu 17. Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho hai đưng thng
1
:2
3
xt
dy t
zt
= +
= +
=
2
:2
1
xt
dy t
z
=
′′
=
=
.
Mnh đ nào sau đây đúng ?
. Hai đưng thng
d
d
trùng nhau.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 3
. Hai đưng thng
d
d
song song với nhau.
. Hai đưng thng
d
d
ct nhau.
. Hai đưng thng
d
d
chéo nhau.
Câu 18. Tính môđun s phc nghch đo ca s phc
(
)
2
34zi= +
.
.
1
5
. .
1
25
. .
5
. .
25
.
Câu 19. Cho s phc
z
tha mãn
2z =
. Tp hợp điểm biu diễn số phc
. Mt đưng elip. . Mt đưng thng.
. Mt đưng tròn có bán kính bng
22
. . Mt đưng tròn có bán kính bng
2
.
Câu 20. Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho đưng thng
11
:
121
x yz
d
−+
= =
. Hình chiếu
'd
ca
d
trên mặt phẳng
Oxy
có phương trình là
.
1
': 2
0
xt
dy t
z
= +
=
=
. .
': 1 2
0
xt
dy t
z
=
=−+
=
. .
2
': 2
2
xt
dy
zt
= +
=
=
. .
1
': 2
0
xt
dyt
z
= +
=
=
.
Câu 21. Kí hiu
0
z
nghim phc có phn thc âm và phn o dương ca phương trình
2
2 10 0
zz

. Trên mt phng ta đ, đim nào dưi đây đim biu din s phc
2019
0
wi z
?
.
( )
1; 3M −−
. .
( )
1; 3M
. .
( )
3;1M
. .
( )
3;1M
.
Câu 22. Trong mt phng ta đ
Oxy
, gi
H
hình phng gii hn bi hai đưng parabol
2
4
x
y
;
2
4
x
y
và hai đưng thng
4x 
;
4x
(phn tô đen trong hình v)
Cho
H
quay quanh trc
Ox
ta đưc vt th tròn xoay có th tích bng
.
64
5
π
. .
32
3
π
. .
128
5
π
. .
64
π
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 4
Câu 23. Trong không gian
Ox
yz
cho đưng thng
32
:
2 36
xyz
d
−−
= =
mt cu
(
)
( )
( )
22
2
:1 1 9Sx y z−+−+=
. Biết đưng thng
d
ct mt cu
( )
S
theo dây cung
AB
. Đ
dài
AB
.
4
. .
25
. .
23
. .
42
.
Câu 24. Trong không gian
Oxyz
cho mt phng
( )
: 2 2 50Px y z + −=
hai đim
( )
( )
3; 0;1 , 1; 1; 3AB−−
. Viết phương trình đưng thng
d
đi qua
A
, song song vi
( )
P
sao
cho khong cách t
B
đến
d
là ln nht.
.
31
:
1 12
x yz
d
+−
= =
. .
31
:
3 22
x yz
d
+−
= =
.
.
31
:
3 67
x yz
d
+−
= =
−−
. .
11
:
1 22
x yz
d
−−
= =
.
Câu 25. Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho hai đưng thng
12
14
: 2 , : 32
1
x xt
yt y t
zt z t
= = +


=+∆ =


=−=

.
Gi
(
)
S
là mt cu có bán kính nh nht tiếp xúc vi c hai đưng thng
1
2
. Bán kính
mặt cầu bng:
.
11
2
. .
2
. .
3
2
. .
10
2
.
Câu 26. Trong tt c các s phc
z
tha mãn điu kin
13
2
zz
z
+
+= +
, gi s phc
i
z ab
= +
s
phc có môđun nh nht. Tính
2S ab= +
.
.
2
. .
2
. .
0
. .
4
.
Câu 27. Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho hình lăng tr đứng
.'' 'ABC A B C
( )
0;0;0A
,
(
)
2;0;0B
,
( )
0;2;0C
( )
' 0;0;2A
. Góc gia hai đưng thng
'CC
'AB
có s đo bng
.
45°
. .
60
°
. .
90°
. .
30°
.
Câu 28. Vòm ca ln ca mt trung tâm văn hóa dng hình parabol. Ngưi ta d định lp ca
kính ng lc cho vòm ca này. Hãy tính din tích mt kính cn lp vào biết rng vòm ca
cao
( )
8m
và rng
( )
8m
(như hình vẽ)
.
( )
2
28
m
3
. .
( )
2
128
m
3
.
.
( )
2
131
m
3
. .
( )
2
64
m
3
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 5
Câu 29. Tính
2020 2018
13 13Pi
=+ −−
.
.
1010
2P =
. .
1009
2
P
=
. .
2018
3.2P =
. .
4P =
.
Câu 30. Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho đim
( )
1; 2; 1A
, đưng thng
33
:
1 32
xyz
d
−−
= =
mt phng
( )
: 30xyz
α
+−+=
. Đưng thng
đi qua đim
A
, ct
d
và song song với mặt phẳng
( )
α
có phương trình
.
121
1 21
xy z−−+
= =
−−
. .
121
121
xy z
−−
= =
.
.
121
1 21
xy z−−+
= =
−−
. .
121
121
xy z−−+
= =
.
BNG ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
A
D
A
B
A
A
C
C
D
D
A
B
A
A
C
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
C
D
B
C
D
D
C
B
C
A
D
A
B
C
A
NG DN GII CHI TIT
Câu 1. Phương trình
2
2 50zz+ +=
hai nghiệm
12
;zz
trên tp s phức. Tính giá trị ca biểu thức
22
12
Pz z
= +
.
A.
6P
=
. B.
4
P =
. C.
14P =
. D.
9P =
.
Li gii
Chn A
Ta có
1
2
2
12
2 50
12
zi
zz
zi
=−+
+ +=
=−−
.
22 2 2 2
12
( 1 2) ( 1 2) 2(1 4 ) 6Pz z i i i= + =−+ +−− = + =
.
Câu 2. Một người lái xe ô tô đang chạy vi vận tốc
24( / )ms
thì người lá xe phát hiện vật cản đường ở
phía trước nên người lái xe đạp phanh. Từ thời điểm đó, xe chuyển động chậm dần đều vi vận
tốc
( ) 6 24 ( / )vt t m s=−+
, trong đó t khoảng thời gian tính bằng giây, kể từ c đạp phanh.
Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, xe ô tô di chuyển được bao nhiêu mét ?
A.
27
. B.
18
. C.
24
. D.
48
.
Li gii
Chn D
Ô tô dừng lại khi
( ) 0 6 24 0 4vt t t= ⇔− + = =
.
Do đó từ lúc đạp phanh (
0t =
) đến khi dừng hẳn (
4t =
), ô tô di chuyển được quãng đường là:
4
4
2
0
0
( 6 24) ( 3 24 ) 48S t dt t t= −+ = + =
.
Câu 3. Cho số phc
,z a bi= +
vi
, ab
. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A.
2
2
zz=
. B.
2
z
là s thc. C.
2z z bi+=
. D.
22
..zz a b=
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 6
Li gii
Chn A
( )
2
2 22 2 2
; ; 2.z a bi z a bi z a b z a bi a b abi
=+ ⇒= = + = + = +
(
) ( )
( )
( )
22
2
2 22 22 22 22
22 .
z a b abi a b ab a b a b= −+ = + = + =+
(
)
2
22
22 22 2
z ab ab z z= + =+⇒ =
phương án A đúng.
(
)
2
2 22
2
z a bi a b abi=+ =−+
là s thc là mệnh đề sai.
( ) (
)
2z z a bi a bi a+= + + =
phương án C sai.
( )
(
)
22
.
z z a bi a bi a b
=+ =+⇒
phương án D sai.
Câu 4. Biết
( )
, z a bi a b=+∈
s phc tha mãn
( )
3 2 2 15 8i z iz i −=
. Tổng
ab+
giá tr
bằng
A.
1
. B.
9
. C.
1
. D.
5
.
Li gii
Chn B
.z a bi z a bi
=+⇒=
(
) ( )
(
) (
) ( )
3 2 2 15 8 3 2 2 15 8 0 3 15 4 3 8 0
3 15 0 5
9.
4 3 80 4
i z iz i i a bi i a bi i a a b i
aa
ab
ab b
= + −+= −+−++ =
−= =

+=

+ += =

Câu 5. Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, tính khoảng cách
h
từ điểm
( )
1; 3; 2M
đến đường thẳng
1
:1
xt
yt
zt
= +
∆=+
=
.
A.
22h =
. B.
3h =
. C.
2h =
. D.
2h =
.
Li gii
Chn A
Đường thẳng
đi qua điểm
( )
1;1; 0N
và có một VTCP
(
)
1;1; 1u
=
,
( )
0; 2; 2NM =

.
( )
,
1644
, 22
3
NM u
h dM
u

++

= ∆= = =

.
Câu 6. Cho hàm số
( )
y fx=
đ th
( )
C
liên tc trên đoạn
[ ]
;ab
. Khi đó, thể tích
V
ca khi
tròn xoay được tạo thành khi quay hình phẳng
( )
H
giới hạn bởi đ th
( )
C
, trục hoành hai
đường thẳng
,x ax b= =
quanh trục hoành bằng
A.
( )
2
d
b
a
V fx x=


π
. B.
. C.
( )
d
b
a
V fx x=
π
. D.
( )
2
d
b
a
V fx x=


.
Li gii
Chn A
Theo tính chất ta có
( )
2
d
b
a
V fx x=


π
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 7
Câu 7. Cho số phc
z
tha mãn
32 4zi++ =
. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa đ biu
din các s phc
z
là một đường tròn. Tìm tọa đ tâm
I
và bán kính
R
của đường tròn đó.
A.
( )
3; 2 , 2IR−− =
. B.
(
)
3; 2 , 16IR−− =
. C.
( )
3; 2 , 4IR−− =
. D.
( )
3;2 , 4IR=
.
Li gii
Chn C
Gi
( )
,,
z x yi x y
=+∈
.
Suy ra
( )
( )
( ) ( )
22
32 3 2 32 3 2 4.zix yizix y++ = + + + ++ = + + + =
Do đó
( ) (
)
22
3 2 16.xy+ ++ =
Vậy tập hợp các điểm biu diễn số phc
z
là đường tròn tâm
( )
3; 2I −−
, bán kính
4R =
.
Câu 8. S phức liên hợp ca s phc
( )
12zi i=
có điểm biu diễn là điểm nào dưới đây?
A.
( )
2;1F
. B.
( )
1;2B
. C.
( )
2; 1E
. D.
( )
1;2A
.
Li gii
Chn C
Ta có
( )
12 2 2 .zi i i z i= = +⇒ =
Do đó điểm biu diễn
z
( )
2; 1E
.
Câu 9. Cho số phc
z
tha mãn
(
) (
)
(
)
1 23 6
iz i i = −−
. Tìm phần thực và phần ảo của
z
.
A. Phần thực là
1
, phần ảo là
3i
. B. Phần thực là
3
, phần ảo là
i
.
C. Phần thực là
1
, phần ảo là
3
. D. Phần thực là
1
, phần ảo là
3
.
Li gii
Chn D
Ta có:
( ) ( ) ( )
1 23 6iz i i = −−
( )
1 42iz i =−−
42
1
i
z
i
−−
⇔=
( )( )
42 1
2
ii
z
−− +
⇔=
26
2
i
z
−−
⇔=
13zi =−−
.
Vậy phần thực ca
z
1
, phần ảo là
3
.
Câu 10. Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, cho mặt phẳng
( )
: 2 3 6 0xyz
α
+ + −=
đường thẳng
113
:
1 11
xyz++−
∆==
−−
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
cắt và không vuông góc với
( )
α
. B.
( )
α
∆⊥
.
C.
( )
//
α
. D.
( )
α
∆⊂
.
Li gii
Chn D
Véctơ ch phương của
( )
1; 1;1u
=−−
; véctơ pháp tuyến của
( )
α
( )
1; 2; 3n =
.
.0un=

nên
( )
//
α
hoặc
( )
α
∆⊂
.
Ly
( )
1; 1; 3M ∈∆
, ta thấy
( )
M
α
.
Vậy
( )
α
∆⊂
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 8
Câu 11. Cho số phc
z
tha mãn
( ) ( )
2
1 2 2 4 3.iz i i ++ =+
Hiu phần thực phần ảo của s phc
z
bằng
A.
4
.
5
B.
28
.
5
C.
14
.
5
D.
2
.
5
Li gii
Chn A
Ta có
(
) (
)
(
)
( )
2
2
43 2
31
12 2 43 .
12 5 5
ii
iz i i z i
i
+−+
+ + =+ ⇔= =+
31
55
zi=−⇒
S phc
z
có phần thực là
3
5
, phần ảo là
1
5
.
Vậy hiu phần thực và phần ảo của s phc
z
3 14
.
5 55

−− =


Câu 12. Trong không gian Oxyz cho đường thẳng
213
:.
3 12
x yz
d
++
= =
Điểm nào sau đây không
thuộc đường thẳng
?d
A.
( )
5; 2; 1 .P −−
B.
( )
2;1; 3 .
M
C.
(
)
1; 0; 5 .Q −−
A.
( )
2; 1; 3 .
N
−−
Li gii
Chn B
Thay tọa đ điểm
( )
5; 2; 1P −−
vào đường thẳng
d
ta có
52 21 13
111
3 12
+ −+
= = ⇔==
( đúng).
Vậy điểm
( )
5; 2; 1P −−
thuộc đường thẳng
.d
Thay tọa đ điểm
( )
2;1; 3M
vào đường thẳng
d
ta có
221133 4
23
3 12 3
−− + +
= = ⇔− =− =
( vô lý).
Vậy điểm
(
)
2;1; 3M
không thuộc đường thẳng
.d
Câu 13. Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, cho đường thẳng
121
:
1 12
xy z−−
∆==
mặt phẳng
( )
: 2 50
Px yz+ +−=
. Ta đ giao điểm
M
của đường thẳng
và mặt phẳng
( )
P
A.
(0; 3; 1).M
B.
(3;0; 1).M
C.
(0; 3;1).M
D.
( 1;0;3).M
Li gii
Chn A
Ta có:
1
121
: 2.
1 12
12
xt
xy z
yt
zt
= +
−−
= = ⇔=
= +
Thay
vào
( )
P
ta được:
1 2.(2 ) 1 2 5 0 1.t tt t++ ++ = =
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 9
Thay
1t =
vào
ta được:
0
3 (0; 3; 1).
1
x
yM
z
=
=⇒−
=
Câu 14. Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, cho mặt phẳng
( )
:3 4 5 8 0Px yz+ + −=
và đường thẳng
23
: 14
55
xt
dy t
zt
=
=−−
=
. Tính số đo góc giữa đường thẳng
d
và mặt phẳng
(
)
P
.
A.
0
90 .
B.
0
30 .
C.
0
45 .
D.
0
60 .
Li gii
Chn A
T phương trình mặt phẳng
( )
P
suy ra vectơ pháp tuyến của
( )
P
(3;4;5).n =
T phương trình mặt phẳng
d
suy ra vectơ chỉ phương của
d
( 3; 4; 5).u =−−
Vì vectơ pháp tuyến của
( )
P
vec tơ ch phương của
d
cùng phương nên đường thẳng
d
mặt phẳng
( )
P
vuông góc nhau. Suy ra, góc giữa đường thẳng
d
và mặt phẳng
( )
P
bằng
0
90 .
Câu 15. Trong không gian vi h tọa đ
,Oxyz
cho đường thẳng
32
: 1.
2
xt
dy t
z
=
= +
=
Mt vectơ ch phương
u
ca
d
A.
( )
3;1; 2 .u =
B.
( )
1;1; 0 .u =
C.
( )
2; 1; 0 .u =
D.
( )
2;1; 2 .u =
Li gii
Chn C
T phương trình của đường thẳng
d
ta có một vectơ ch phương của
d
( )
2;1; 0v =
.
Do đó, vectơ
( )
2; 1; 0uv=−=

cũng là một vectơ ch phương của
d
.
Câu 16. Trong không gian với h tọa đ
,
Oxyz
cho đường thẳng
12
:
12 3
xy z
d
++
= =
và mặt phẳng
( )
: 2 2 3 0.Px y z+ +=
Gi
( )
;;M abc
đim thuc đường thẳng
d
sao cho khoảng cách t
M
đến mặt phẳng
( )
P
bằng 2. Nếu
M
có hoành độ âm thì giá trị ca tổng
S abc=++
bằng
A.
11.
B.
1.
C.
9.
D.
8.
Li gii
Chn C
Md
nên ta có
( )
;1 2;2 3Mt t t−+ +
.
Theo giả thiết
( )
( )
( ) ( )
( )
2
22
212 223 3
,2 2
12 2
tt t
dM P
+ −+ + +
=⇔=
+ +−
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 10
(
)
1
56
56
11
56
t
t
t
t loai
t
=
−=
−=
=
−=
M
có hoành độ âm nên ta có đáp số
( )
1;3;5.M −−
Vậy
1 3 5 9.S =−− =
Câu 17. Trong không gian với h ta đ
Oxyz
, cho hai đường thẳng
1
:2
3
xt
dy t
zt
= +
= +
=
2
:2
1
xt
dy t
z
=
′′
=
=
.
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Hai đường thẳng
d
d
trùng nhau.
B. Hai đường thẳng
d
d
song song với nhau.
C. Hai đường thẳng
d
d
cắt nhau.
D. Hai đường thẳng
d
d
chéo nhau.
Li gii
Chn D
Ta có vectơ ch phương của
d
d
lần lượt là
(
)
1;1; 1u
=
( )
2; 1; 0u
=

Ta thy
2 10
11 1
≠≠
do đó
d
d
cắt nhau hoặc chéo nhau
Ta xét hệ phương trình
12
22
31
tt
tt
t
+=
+=
−=
21
0
4
tt
tt
t
−=
+=
=
4
4
12 1
t
t
=
⇔=
=
(Hệ vô nghiệm)
Vậy
d
d
chéo nhau.
Câu 18. Tính môđun số phức nghịch đảo của s phc
( )
2
34
zi= +
.
A.
1
5
. B.
1
25
. C.
5
. D.
25
.
Li gii
Chn B
Ta có
(
)
2
34zi= +
7 24zi
=−+
suy ra số phức nghịch đảo của
z
11
7 24zi
=
−+
7 24
625 625
i=−−
Vậy
1 7 24 1
625 625 25
i
z
=−− =
.
Câu 19. Cho số phc
z
tha mãn
2z =
. Tp hợp điểm biu diễn số phc
A. Một đường elip. B. Một đường thẳng.
C. Một đường tròn có bán kính bằng
22
. D. Một đường tròn có bán kính bằng
2
.
Li gii
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 11
Chn C
Gi s phc
( )
,,w x yi x y=+∈
.
+ Ta có
(
)
( ) 2 2 ( 2)
12
1 22
xyi i xy xy i
w iz i z
i
+ −+ +−
= + ⇒= = +
.
+Mà
22
22
2()()4
22
xy xy
z
−+ +−
=⇔+=
22 2 2
4 4 0 ( 2) 8xy y x y⇔+−−=⇔+ =
.
Vậy tập hợp điểm biu diễn số phc
w
là một đường tròn có bán kính bằng
22
.
Câu 20. Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, cho đường thẳng
11
:
121
x yz
d
−+
= =
. Hình chiếu
'd
ca
d
trên mặt phẳng
Oxy
có phương trình là
A.
1
': 2
0
xt
dy t
z
= +
=
=
. B.
': 1 2
0
xt
dy t
z
=
=−+
=
. C.
2
': 2
2
xt
dy
zt
= +
=
=
. D.
1
': 2
0
xt
dyt
z
= +
=
=
.
Li gii
Chn D
+ Phương trình tham số của đường thẳng
1
:2
1
xt
dy t
zt
= +
=
=−+
.
+ Do mặt phẳng
( )
:0Oxy z =
nên hình chiếu ca
d
lên
( )
Oxy
1
2
0
xt
yt
z
= +
=
=
.
Câu 21. hiu
0
z
nghiệm phc có phn thc âm và phần ảo dương của phương trình
2
2 10 0zz
. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biu diễn số phc
2019
0
wi z
?
A.
( )
1; 3M −−
. B.
( )
1; 3
M
. C.
( )
3;1M
. D.
( )
3;1M
.
Li gii
Chn D
Ta có:
2
2 10 0 1 3zz z i 
0
13zi 
1009
1009
2019 2
1i i i ii

Nên
2019
0
13 3wi z i i i 
Vậy
( )
3;1M
Câu 22. Trong mặt phẳng tọa đ
Oxy
, gọi
H
hình phẳng giới hạn bởi hai đường parabol
2
4
x
y
;
2
4
x
y
và hai đường thẳng
4x 
;
4x
(phần tô đen trong hình vẽ)
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 12
Cho
H
quay quanh trục
Ox
ta được vt th tròn xoay có thể tích bằng
A.
64
5
π
. B.
32
3
π
. C.
128
5
π
. D.
64
π
.
Li gii
Chn C
Do hai parabol đối xứng nhau qua trục
Ox
n thể tích sinh ra khi quay hình phẳng giới hn bi
hai parabol cũng bằng thể tích sinh ra khi quay hình phẳng giới hn bi một parabol với trc
Ox
Vậy
2
4
2
4
128
dx
45
x
V 



Câu 23. Trong không gian
Oxyz
cho đường thẳng
32
:
2 36
xyz
d
−−
= =
và mt cu
( ) (
) ( )
22
2
:1 1 9Sx y z−+−+=
. Biết đường thẳng
d
ct mt cu
( )
S
theo dây cung
AB
. Độ
dài
AB
A.
4
. B.
25
. C.
23
. D.
42
.
Li gii
Chn B
(
) ( )
( ) ( )
22
2
: 1 1 9 1;1; 0 3Sx y z I R−+−+= =
32
32
: : 23
2 36
6
xt
xyz
d dy t
zt
= +
−−
==⇒=+
=
( ) ( )
,
3; 2; 0 : d , 2
u IM
M d Id
u


∈⇒ = =

Ta có
( ) ( )
2
2 2 22
, 2 , 25
4
AB
R d Id AB R d Id= + ⇒= =
.
Câu 24. Trong không gian
Oxyz
cho mặt phẳng
( )
: 2 2 50Px y z + −=
hai điểm
( ) ( )
3; 0;1 , 1; 1; 3AB−−
. Viết phương trình đường thẳng
d
đi qua
A
, song song với
( )
P
sao cho
khoảng cách từ
B
đến
d
là lớn nhất.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 13
A.
31
:
1 12
x yz
d
+−
= =
. B.
31
:
3 22
x yz
d
+−
= =
.
C.
31
:
3 67
x yz
d
+−
= =
−−
. D.
11
:
1 22
x yz
d
−−
= =
.
Li gii
Chn C
Gi
H
là hình chiếu ca
B
lên
max
d AH AB AH AB ≤⇒ =
Vậy
( )
( )
31
, 2; 6; 7 :
//
2 67
dp
d AB
x yz
u AB n d
dP
+−

= = −− = =

−−
  
Câu 25. Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, cho hai đường thẳng
12
14
: 2 , : 32
1
x xt
yt y t
zt z t
= = +


=+∆ =


=−=

. Gi
(
)
S
mt cầu bán kính nhỏ nhất tiếp xúc vi c hai đường thẳng
1
2
. Bán kính mặt
cu bằng:
A.
11
2
. B.
2
. C.
3
2
. D.
10
2
.
Li gii
Chn A
+
( )
S
mt cầu bán kính nhỏ nhất tiếp xúc vi c hai đường thẳng
1
2
lần lượt ti
,MN
thì
MN
là đoạn vuông góc chung của
1
2
; bán kính mặt cầu là
2
MN
R =
.
Ta có:
( ) ( )
12
1; 2 ; ; 4 '; 3 2 ';1 'M tt N t t t+ + ∈∆
( )
3 ';1 2 ' ;1 'MN t t t t t= + −+

.
1
2
vectơ ch phương lần lượt là:
( ) ( )
12
0;1;1, 1;2;1uu= = −−

+
( )
1
2
.0
'2 0
' 0 3;1;1 11
6' 0
.0
MN u
tt
t t MN MN
tt
MN u
=
−− =
==⇒= ⇒=

+=
=


 
.
Vậy
11
.
2
R =
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 14
Câu 26. Trong tất c các s phc
z
tha mãn điu kiện
13
2
zz
z
+
+= +
, gi s phc
i
z ab
= +
là s phc
có môđun nhỏ nhất. Tính
2S ab
= +
.
A.
2
. B.
2
. C.
0
. D.
4
.
Li gii
Chn D
Gi
i
zxy
= +
(
)
,xy
.
13
2
zz
z
+
+= +
( ) ( )
22
2
1 31 3x yi x x y x++ = + + + = +
( )
2
1
2
4
xy C⇔=
.
( )
C
là một parabol như hình vẽ.
Nhận xét: số phức có môđun nhỏ nhất là
2z =
. Vậy
2S ab= +
4=
Cách 2: Gi
izxy= +
,
xy
.
13
2
zz
z
+
+= +
( )
2
4 8 1.yx⇔=+
( )
2
22 2
4 8 2 42z xy x x x= + = + += + +
Vậy
min 2z =
khi
2; 0
xy=−=
.
Câu 27. Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, cho hình lăng trụ đứng
.'' '
ABC A B C
( )
0;0;0A
,
( )
2;0;0B
,
( )
0;2;0C
( )
' 0;0;2A
. Góc giữa hai đường thẳng
'CC
'AB
có s đo bằng
A.
45°
. B.
60°
. C.
90°
. D.
30°
.
Li gii
Chn A
( )
' 0;0;2AA =

;
( )
' 2;0; 2AB=

.
(
) ( )
( )
'. '
42
cos ', ' cos ', ' ', ' 45
2
2.2 2
'. '
AA A B
CC AB AA AB CC AB
AA A B
= ===⇒=°
 
 
.
Câu 28. Vòm ca lớn của một trung tâm văn a dạng hình parabol. Người ta d định lp của kính
ờng lực cho vòm cửa này. Hãy tính diện tích mặt kính cần lắp vào biết rằng vòm cửa cao
( )
8m
và rộng
( )
8m
(như hình vẽ)
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 15
A.
(
)
2
28
m
3
. B.
( )
2
128
m
3
.
C.
( )
2
131
m
3
. D.
(
)
2
64
m
3
.
Li gii
Chn B
Chọn hệ trc ta đ như hình vẽ.
Với h trc đã chọn, Parabol
( )
(
)
2
: 0P y ax bx c a= ++
đỉnh
( )
0;8
A
đi qua điểm
( )
4;0B
,
( )
4;0C
nên có phương trình:
2
1
8
2
yx=−+
.
Diện tích
S
mặt kính cn lắp diện tích của hình phẳng
( )
H
giới hạn bởi
( )
P
, trục hoành,
đường thẳng
4; 4xx
=−=
. Do đó:
( )
4
22
4
1 128
8d m
23
S xx

=−+ =


.
Câu 29. Tính
2020 2018
13 13Pi
=+ −−
.
A.
1010
2P =
. B.
1009
2P =
. C.
2018
3.2P =
. D.
4P =
.
Li gii
Chn C
Ta có
( )
2020 2018
2020 2018 2018 2 2018
1 3 1 3 2 2 2 2 1 3.2
Pi i=+ −− = = =
.
Câu 30. Trong không gian với h ta đ
Oxyz
, cho điểm
( )
1; 2; 1A
, đường thẳng
33
:
1 32
xyz
d
−−
= =
và mt phẳng
( )
: 30xyz
α
+−+=
. Đường thẳng
đi qua điểm
A
, ct
d
và song song với mt
phẳng
( )
α
có phương trình
A.
121
1 21
xy z−−+
= =
−−
. B.
121
121
xy z−−
= =
.
C.
121
1 21
xy z−−+
= =
−−
. D.
121
121
xy z−−+
= =
.
y
x
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 16
Li gii
Chn A
Đường thẳng
đi qua điểm
A
song song với mặt phẳng
( )
α
nằm trong mặt phẳng
( )
Q
qua
A
và song song với mặt phẳng
( )
α
.
(
)
: 40Qxyz
+−−=
.
Gi s
ct
d
tại
M
M
là giao điểm ca
d
và mặt phẳng
( )
Q
.
.
Khi đó đường thẳng
qua
A
và nhận
( )
1; 2; 1AM = −−

làm vectơ ch phương.
121
:
1 21
xy z−−+
⇒∆ = =
−−
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 1
Đề ôn tập kiểm tra cuối kỳ 2. Môn Toán Lớp
File word Full lời giải chi tiết
Câu 1. Cho s󰉯 ph󰉽c
52zi
=
. Ph󰉚n 󰉘o c󰉻a s󰉯 ph󰉽c
z
b󰉟ng
. 3. . 4. . 11. .
2
.
Câu 2. Cho hàm s󰉯
( )
fx
liên t󰉺󰉗n
[ ]
;ab
.
Khi quay hình ph󰉠󰉼󰉥 trên quanh tr󰉺c
Ox
󰉼󰉹c kh󰉯i tròn xoay có th󰉨 tích là
.
( )
2
d
b
a
fx x
π


. .
( )
2
d
b
a
fx x


. .
( )
2
d
b
a
fx x
π


. .
( )
d
b
a
fx x
.
Câu 3.
2
1
d
sin
x
x
b󰉟ng
.
cot xC
−+
. .
cot xC+
. .
1
sin
C
x
−+
. .
tan xC+
.
Câu 4.
2
1
1
21 dxx
x

++


b󰉟ng
.
4 ln 2
. .
4ln 2
. .
4 ln 2+
. .
4
.
Câu 5. Trong không gian
Oxyz
, m󰉢t c󰉚u có tâm
( )
2; 2;1I
󰉯c t󰉭󰉳
O
thì có bán kính b󰉟ng
.
9.
.
3.
.
3.
.
1.
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
󰉨m
( )
1; 2; 3A

( )
5; 4;1B
󰉨󰉗n th󰉠ng
AB
có t󰉭󰉳
.
( )
3;1;1.−−
.
( )
3; 1;1 .
.
(
)
2; 3; 2 .
.
( )
3;1; 1 .
Câu 7.
dxx
π
b󰉟ng
.
xC
π
+
. .
1
xC
π
π
+
. .
ln
x
C
π
π
+
. .
1
1
x
C
π
π
+
+
+
.
Câu 8. Cho s󰉯 ph󰉽c
z
có bi󰉨u di󰉩n hình h󰉭c trong m󰉢t ph󰉠ng t󰉭󰉳
Oxy
󰉨m
( )
3; 4M

c󰉻a
z
b󰉟ng
.
25
. .
5
. .
1
. .
5
.
Câu 9.    󰉴 i h󰈨 t󰈨  󰈨
Oxyz
 󰉼󰉶ng th󰉠ng
2
: 13
3
xt
dy t
z
= +
=−+
=
có m󰉳 󰉴 󰉫
󰉼󰉴
.
( )
3
1;3;3u =

. .
( )
4
2; 1;0u =

. .
( )
2
1;3;0u =

. .
( )
1
2; 1;3u =

.
Câu 10. Cho s󰉯 ph󰉽c
32zi= +
. Giá tr󰉬 c󰉻a
.zz
b󰉟ng
.
5
. .
9
. .
13
. .
13
.
Đề:
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 2
Câu 11. 󰉴 i h󰈨 t󰈨 󰈨
Ox
yz
󰉴
( )
2; 3;1a =

( )
1; 4; 2
b =−−
. Giá tr󰉬
c󰉻a bi󰉨u th󰉽c
.
ab

b󰉟ng
.
16
. .
4
. .
4
. .
16
.
Câu 12. 󰉴 i h󰈨 t󰈨  󰈨
Oxyz
, hình chi󰉦󰉻󰉨m
( )
3; 2; 4A
lên m󰉢t
ph󰉠ng
( )
Oxy
có t󰉭󰉳
.
( )
0; 2; 4
. .
(
)
0;0; 4
. .
(
)
3; 0; 4
. .
( )
3; 2; 0
.
Câu 13. Cho hàm s󰉯
( )
fx
liên t󰉺󰉗n
[
]
;
ab
, di󰉪n tích hình ph󰉠ng gi󰉵i h󰉗n b󰉷i
󰉰 th󰉬 hàm s󰉯
( )
fx
󰉼󰉶ng th󰉠ng
,x ax b
= =
󰉺c
Ox
.
( )
d
b
a
fx x
. .
( )
d
b
a
fx x
. .
( )
2
d
b
a
fx x
π


. .
( )
d
b
a
fx x
π
.
Câu 14. H󰉭 nguyên hàm c󰉻a hàm s󰉯
2
e
x
y
=
.
2
2e
x
C+
. .
2
1
e
2
x
C+
. .
2
e
x
C
+
. .
21
4e
x
C
+
.
Câu 15. Trong không gian
Oxyz
󰉨m
( )
1; 2; 5M
. Kho󰉘ng cách t󰉾
M
󰉦n tr󰉺c
Oz
b󰉟ng
.
5
. .
5
. .
1
. .
2
.
Câu 16. H󰉭 nguyên hàm c󰉻a hàm s󰉯
(
)
1
23
fx
x
=
.
1
ln 2 3
2
xC−+
. .
2ln 2 3xC
−+
. .
1
ln 2 3
3
xC−+
. .
ln 2 3xC−+
.
Câu 17.
1
0
| 2|dxx
b󰉟ng
.
2
. .
3
2
. .
1
2
. .
1
2
.
Câu 18. Trong không gian Oxyz, m󰉢t ph󰉠ng
( )
: 2 40
x yz
α
+−=
󰉨
.
( )
0;2;0
N
. .
( )
1;0;0M
. .
( )
0;0; 4P
. .
( )
1; 1;1Q
.
Câu 19. G󰉭i các s󰉯 ph󰉽c
1
z
,
2
z
là các nghi󰉪m c󰉻󰉼󰉴
2
3 2 12 0
zz+=
. Giá tr󰉬 c󰉻a bi󰉨u
th󰉽c
12
23Mz z=
b󰉟ng
.
2
. .
4
. .
2
. .
12
.
Câu 20. Trong không gian cho m󰉢t ph󰉠ng
( )
:2 2 4 0P xy z+ −=
. Kho󰉘ng cách t󰉾
( )
3;1; 2M
󰉦n
m󰉢t ph󰉠ng
( )
P
b󰉟ng
.
1
3
. .
2
. .
3
. .
1
.
Câu 21: Cho bi󰉦t
( )
2
0
4 sin dxxa b
π
π
−=+
, 󰉵i
,ab
là các s󰉯 nguyên. Giá tr󰉬 c󰉻a bi󰉨u th󰉽c
ab+
b󰉟ng
.
4
. .
6
. .
1
. .
1
.
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
, m󰉢t c󰉚u
( )
( )
2
22
( : 2 17Sx y z+ ++ =
c󰉞t tr󰉺c
Oz
t󰉗󰉨m
,AB
.
󰉳 󰉗n
AB
b󰉟ng
.
4 13
. .
2 17
. .
23
. .
17
.
Câu 23. Trong không gian
Oxyz
, m󰉢t c󰉚u
( )
2 22
: 2 4 6 11 0Sx y z x y z++ + −=
có bán kính b󰉟ng
.
11
. .
3
. .
25
. .
5
.
Câu 24. Cho hàm s󰉯
(
)
fx
󰉗o hàm liên t󰉺c trên
[ ]
0;1
󰉘n mãn
( )
1
0
d3fxx
=
. Giá tr󰉬 c󰉻a
bi󰉨u th󰉽c
( ) ( )
01ff
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 3
.
2
. .
1
. .
3
. .
3
.
Câu 25. H󰉭 nguyên hàm c󰉻a hàm s󰉯
( )
2sin .cos 2fx x x=
.
1
cos3 cos
3
x xC ++
. .
1
cos3 cos
3
x xC++
.
.
1
cos3 cos
3
x xC−+
. .
cos3 cosx xC ++
.
Câu 26. Cho hàm s󰉯
()
fx
liên t󰉺c trên t󰉝p
󰉮a mãn
( )
2
1
d3
fx x=
,
( )
2
0
d5
fx x=
. Giá tr󰉬 c󰉻a
bi󰉨u th󰉽c
( )
1
0
dfx x
b󰉟ng
.
8
. .
11
. .
8
. .
2
.
Câu 27. Cho s󰉯 ph󰉽c
1
2
13
i
zi
i
−+
= −+
. Giá tr󰉬 c󰉻a
z
b󰉟ng
.
2
. .
23
. .
2
. .
10
.
Câu 28. Trong không gian
Oxyz
󰉴
( )
5; 3; 2a =

( )
; 1; 3bm m=−+
. Có bao nhiêu g
tr󰉬 󰉼󰉴󰉻a
m
󰉨 góc gi󰊀󰉴
a

b

.
2
. .
3
. .
1
. .
5
.
Câu 29. Cho hàm s󰉯
( )
fx
liên t󰉺c trên t󰉝p
, m󰉳t nguyên hàm c󰉻a
( )
fx
( )
Fx
tho󰉘 mãn
( )
13F =

( )
01F =
. Giá tr󰉬
(
)
1
0
dfx x
b󰉟ng
.
4
. .
3
. .
2
. .
4.
Câu 30. Trong không gian
Oxyz
, m󰉢t ph󰉠ng
(
)
: 3 4 12 0P xy z+− =
c󰉞t tr󰉺c
Ox
t󰉗i
A
, c󰉞t tr󰉺c
Oz
t󰉗i
B

OAB
b󰉟ng
. 6. . 12. . 36. . 5.
Câu 31. Trong không gian
Oxyz
󰉼󰉶ng th󰉠ng
42
:3
1
xt
dy t
zt
=
=−+
=
( )
t
󰉨m c󰉻a
d
󰉵i m󰉢t
ph󰉠ng
( )
Oxy
có t󰉭󰉳
.
( )
4; 3; 0
. .
( )
2; 2; 0
. .
( )
0;1;1−−
. .
( )
2;0; 2−−
.
Câu 32. Cho hai s󰉯 ph󰉽c
34zi=

( )
2z m mi
=++
( )
m
th󰉮a mãn
z iz
=
. T󰉱ng t󰉙t c󰉘 các g
tr󰉬 c󰉻a
m
b󰉟ng
.
1
. .
46
2
. .
0
. .
2
.
Câu 33. Hàm s󰉯
( )
e 25
x
fx x
= +−
là m󰉳t nguyên hàm c󰉻a hàm s󰉯 
.
2
1
e 51
2
x
y xx
=+ −+
. .
2
e5
x
y xx
= +−
.
.
e2
x
y
=−+
. .
2
e 53
x
y xx
= +−+
.
Câu 34. Trong không gian
Oxyz
, cho m󰉢t c󰉚u
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
: 1 2 1 45Sx y z + ++ =
 󰉢t ph󰉠ng
( )
: 13 0Pxyz+−− =
. M󰉢t c󰉚u
( )
S
c󰉞t m󰉢t ph󰉠ng
( )
P
theo giao tuy󰉦󰉼󰉶ng tròn có tâm
( )
;;I abc
thì giá tr󰉬 c󰉻a
abc++
b󰉟ng
.
5
. .
2
. .
11
. .
1
.
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
󰉨m
( ) ( )
3; 0;0 ; 0; 2;0AB

( )
0;0; 4C
. M󰉢t c󰉚u ngo󰉗i
ti󰉦p t󰉽 di󰉪n
OABC
có di󰉪n tích b󰉟ng
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 4
.
116
π
. .
29
π
. .
16
π
. .
29
4
π
.
Câu 36. Có bao nhiêu giá tr󰉬 󰉼󰉴󰉻a
a
󰉨
( )
0
2 3d 4
a
xx
−≤
.
6
. .
5
. .
3
. .
4
.
Câu 37. Cho s󰉯 ph󰉽c
z
th󰉮a mãn
( )
12
23
12
iz
i
i
−+ +
= +
. S󰉯 ph󰉽c liên h󰉹p c󰉻a
z
z a bi
= +
󰉵i
,ab
. Gi tr󰉬 c󰉻a
ab+
b󰉟ng
.
1
. .
12
. .
6
. .
1
.
Câu 38. Cho hàm s󰉯
( )
fx
liên t󰉺󰉗n
[ ]
;ab
󰉮a mãn
( )
0
d
a
fx x m=
,
( )
0
d
b
fx x n=
. Di󰉪n
tích hình ph󰉠󰉥 bên b󰉟ng
.
.mn
. .
mn
. .
mn
+
. .
nm
.
Câu 39. Cho các s󰉯 ph󰉽c
1
32zi=
,
2
14zi= +

3
1zi=−+
có bi󰉨u di󰉩n hình h󰉭c trong m󰉢t ph󰉠ng
t󰉭󰉳
Oxy
l󰉚󰉼󰉹󰉨m
A
,
B
,
C
. Di󰉪n tích tam giác
ABC
b󰉟ng:
.
2 17
. . 12. .
4 13
. . 9.
Câu 40. Cho bi󰉦t
e
1
ln 3
d3
3
xa
xb
x
+
= +
󰉵i
a
,
b
là các s󰉯 nguyên. Giá tr󰉬 c󰉻a bi󰉨u
th󰉽c
2
1
log
2
b
a+
b󰉟ng
.-1. .
7
2
. .8. .6.
Câu 41. Trong không gian
,Oxyz
cho m󰉢t ph󰉠ng
( )
P
ch󰉽󰉨m
( )
3; 1; 2A
󰉼󰉶ng th󰉠ng
: 1.
32
xt
dy t
zt
=
= +
=
M󰉢t ph󰉠ng
( )
P
󰉼󰉴
.
3 5 80
x yz −+=
. .
2 2 60xy z+ −=
.
.
. .
2 70
x yz +−=
.
Câu 42. Cho bi󰉦t
1
0
13
d ln
22
x
x ab
x
= +
+
󰉵i
a
,
b
là các s󰉯 nguyên. Giá tr󰉬 c󰉻a bi󰉨u th󰉽c
2ab
b󰉟ng
.
6
. .
3
. .
5
. .
7
.
Câu 43. Cho s󰉯 ph󰉽c
z
th󰉮a mãn
( )
2
23
34
2
iz
i
i
z
z
+
= ++
, giá tr󰉬 c󰉻a
z
b󰉟ng
.
5
. .
10
. .
1
. .
2
.
Câu 44. Cho bi󰉦t
1
2
0
1dxx x+
21a
b
=
󰉵i
a
,
b
là các s󰉯 t󰊁 nhiên. Giá tr󰉬 c󰉻a
22
ab
b󰉟ng
.
5
. . 5. . 2. . 7.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 5
Câu 45. Cho hàm s󰉯
(
)
fx
 󰉗o hàm liên t󰉺c trên t󰉝p h󰉹p
th󰉮a mãn
( )
2
1
3 6d 3
fx x−=

( )
32f −=
. Giá tr󰉬 c󰉻a
( )
0
3
d
xf x x
b󰉟ng
.
3
. .
11
. .
6
. .
9
.
Câu 46. Trong không gian 󰉨m ,  󰉢t ph󰉠ng
󰉼󰉶ng th󰉠ng c󰉞t m󰉢t ph󰉠ng t󰉗i Giá tr󰉬 c󰉻a bi󰉨u th󰉽c
b󰉟ng:
. . . . . . . .
Câu 47. G󰉭i
z
là m󰉳t nghi󰉪m c󰉻󰉼󰉴
2
10zz+=
. Giá tr󰉬 c󰉻a bi󰉨u th󰉽c
2019 2018
2019 2018
11
5Mz z
zz
=++ + +
b󰉟ng
.
5
. .
2
. .
7
. .
1
.
Câu 48. Có bao nhiêu s󰉯 ph󰉽c
z
th󰉮a mãn
23 1z iz i + = +−

(
)
2
25
z zz
+ +=

.
1
. .
0
. .
2
. .
4
.
Câu 49: Trong không gian
Oxyz,
cho m󰈨 t c󰈚 u
( ) ( ) ( )
22
2
:1 29++ =S x y z+
 󰈜 m
(
)
3;1; 2
M
.
󰈜 m
A
di chuy󰈜 n trên m󰈨 t c󰈚 u
( )
S
th󰈖 a m n
.2=
 
OA MA
th 󰈜 m
A
thu󰈨 c m󰈨 t ph󰈤 ng
n o trong c c m󰈨 t ph󰈤 
.
6 2 0.x+ y+ z =
.
3 3 0.x + y +2z =
.
5 2 4 0.
−−x+ y z =
. Không có m󰉢t ph󰉠ng ch󰉽󰉨m A.
Câu 50. Cho hàm s󰉯
( )
fx
liên t󰉺c trên
th󰉮a mãn
( ) ( )
3 2 ,f x fx x=
x∀∈

( )
1
0
d5
fx x=
.
Giá tr󰉬
( )
3
1
dfx x
b󰉟ng
.
4
. .
10
. .
7
. .
12
.
BNG ĐÁP ÁN
1.D
2.A
3.A
4.C
5.C
6.A
7.D
8.B
9.C
10.C
11.A
12.D
13.B
14.B
15.A
16.A
17.B
18.D
19.C
20.D
21.C
22.B
23.D
24.C
25.A
26.C
27.C
28.A
29.A
30.B
31.B
32.D
33.C
34.A
35.B
36.D
37.A
38.B
39.D
40.C
41.C
42.D
43.B
44.A
45.A
46.D
47.B
48.C
49.D
50.C
Câu 1. Cho s󰉯 ph󰉽c
52zi=
. Ph󰉚n 󰉘o c󰉻a s󰉯 ph󰉽c
z
b󰉟ng
A. 3. B. 4. C. 11. D.
2
.
Li gii
V󰉵i
,ab
thì ph󰉚n 󰉘o c󰉻a s󰉯 ph󰉽c
z a bi= +
b
.
󰉚n 󰉘o c󰉻a s󰉯 ph󰉽c
52zi=
2
.
Câu 2. Cho hàm s󰉯
( )
fx
liên t󰉺󰉗n
[ ]
;ab
.
Oxyz
( )
1; 2; 3A
( )
3; 2; 2B
( )
: 2 4 7 0.Px y z+ −=
AB
( )
P
.M
MA
MB
5
21
1
1
3
11
4
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 6
Khi quay hình ph󰉠󰉼󰉥 trên quanh tr󰉺c
Ox
󰉼󰉹c kh󰉯i tròn xoay có th󰉨 tích là
A.
( )
2
d
b
a
fx x
π


. B.
(
)
2
d
b
a
fx x


. C.
( )
2
d
b
a
fx x
π


. D.
(
)
d
b
a
fx x
.
Li gii
Khi quay hình ph󰉠ng gi󰉵i h󰉗n b󰉷󰉰 th󰉬 hàm s󰉯
( )
y fx=
liên t󰉺c trên
[ ]
;ab
󰉼󰉶ng th󰉠ng
xa=
,
xb=
 󰉺c hoành quanh
Ox
 󰉼󰉹c kh󰉯i tròn xoay có th󰉨 tích là
( )
2
d
b
a
V fx x
π
=


.
Câu 3.
2
1
d
sin
x
x
b󰉟ng
A.
cot xC
−+
. B.
cot
xC+
. C.
1
sin
C
x
−+
. D.
tan
xC+
.
Li gii
Ta có
2
1
d cot
sin
x xC
x
=−+
.
Câu 4.
2
1
1
21 dxx
x

++


b󰉟ng
A.
4 ln 2
. B.
4ln 2
. C.
4 ln 2
+
. D.
4
.
Li gii
Ta có:
2
2
1
2
1
2 1 d 2. ln
1
2
x
x x xx
x


++ = + +




( )
2
2
ln
1
xx x= ++
4 ln 2
= +
.
Câu 5. Trong không gian
Oxyz
, m󰉢t c󰉚u có tâm
( )
2; 2;1I
󰉯c t󰉭󰉳
O
thì có bán kính b󰉟ng
A.
9.
B.
3.
C.
3.
D.
1.
Li gii
ChnC
G󰉭i
R
là bán kính m󰉢t c󰉚u tâm
( )
2; 2;1I

󰉯c t󰉭󰉳
O
󰉝y:
( ) ( ) ( )
2 22
IO I O IO
R OI x x y y z z== + +−
( )
2
22
2 2 13= +− + =
ch󰉭n C.
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
󰉨m
( )
1; 2; 3A

( )
5; 4;1B
󰉨󰉗n th󰉠ng
AB
có t󰉭󰉳
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 7
A.
(
)
3;1;1.
−−
B.
( )
3; 1;1 .
C.
( )
2; 3; 2 .
D.
( )
3;1; 1 .
Ligii
ChnA
G󰉭i
󰉨󰉗n
AB
Ta có:
2
2
2
AB
M
AB
M
AB
M
xx
x
yy
y
zz
z
+
=
+
=
+
=
( )
( )
15
3
2
24
1
2
31
1
2
M
M
M
x
y
z
+
= =
+−
⇔= =
−+
= =
V󰉝y
( )
3;1;1M −−
.
Câu 7.
dxx
π
b󰉟ng
A.
xC
π
+
. B.
1
xC
π
π
+
. C.
ln
x
C
π
π
+
. D.
1
1
x
C
π
π
+
+
+
.
Li gii
1
d
1
x
xx C
π
π
π
+
= +
+
.
Câu 8. Cho s󰉯 ph󰉽c
z
có bi󰉨u di󰉩n hình h󰉭c trong m󰉢t ph󰉠ng t󰉭󰉳
Oxy
󰉨m
( )
3; 4M

c󰉻a
z
b󰉟ng
A.
25
. B.
5
. C.
1
. D.
5
.
Li gii
34zi=
. Suy ra
( )
2
2
3 45z = +− =
.
Câu 9.    󰉴 i h󰈨 t󰈨  󰈨
Oxyz
 󰉼󰉶ng th󰉠ng
2
: 13
3
xt
dy t
z
= +
=−+
=
có m󰉳 󰉴 󰉫
󰉼󰉴
A.
(
)
3
1;3;3u
=

. B.
( )
4
2; 1;0u =

. C.
( )
2
1;3;0u
=

. D.
(
)
1
2; 1;3
u =

.
Li gii
M󰉳 󰉴󰈖 󰉼󰉴󰉻󰉼󰉴 ng th󰈤 ng
d
là:
( )
1;3;0u =
.
Câu 10. Cho s󰉯 ph󰉽c
32
zi= +
. Giá tr󰉬 c󰉻a
.zz
b󰉟ng
A.
5
. B.
9
. C.
13
. D.
13
.
Li gii
Cho s󰈘 ph󰉼 c
z a bi= +
 :
22
.zz a b= +
Ta có
22
. 3 2 13
zz=+=
.
Câu 11. 󰉴 i h󰈨 t󰈨 󰈨
Oxyz
󰉴
(
)
2; 3;1a =

( )
1; 4; 2b =−−
. Giá tr󰉬
c󰉻a bi󰉨u th󰉽c
.ab

b󰉟ng
A.
16
. B.
4
. C.
4
. D.
16
.
Li gii
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 8
( ) ( ) (
)
. 2. 1 3 .4 1. 2 16ab= +− + =

.
Câu 12. 󰉴 i h󰈨 t󰈨  󰈨
Oxyz
, hình chi󰉦󰉻󰉨m
( )
3; 2; 4A
lên m󰉢t
ph󰉠ng
( )
Oxy
có t󰉭󰉳
A.
( )
0; 2; 4
. B.
( )
0;0; 4
. C.
( )
3; 0; 4
. D.
( )
3; 2; 0
.
Li gii
Hình chi󰉦u c󰉻a
(
)
3; 2; 4A
lên m󰉢t ph󰉠ng
( )
Oxy
( )
' 3; 2; 0A
.
Câu 13. Cho hàm s󰉯
( )
fx
liên t󰉺󰉗n
[ ]
;ab
, di󰉪n tích hình ph󰉠ng gi󰉵i h󰉗n b󰉷i
󰉰 th󰉬 hàm s󰉯
( )
fx
󰉼󰉶ng th󰉠ng
,
x ax b
= =
󰉺c
Ox
A.
( )
d
b
a
fx x
. B.
( )
d
b
a
fx x
. C.
(
)
2
d
b
a
fx x
π


. D.
( )
d
b
a
fx x
π
.
Li gii
Tng quát
Cho hai hàm s󰉯
( )
y fx=

(
)
y gx
=
liên t󰉺c trên
D
[
]
(
)
;ab D
.
Di󰉪n tích gi󰉵i h󰉗n b󰉷󰉰 th󰉬 hàm s󰉯
( )
y fx=
,
( )
y gx=
󰉼󰉶ng th󰉠ng
,x ax b= =
( ) ( )
d
b
a
S f x gx x=
.
󰉼󰉴󰉺c
Ox
0y =
󰉺ng cho bài toán trên ta có di󰉪n tích c󰉚n tìm là:
( )
0d
b
a
S fx x=
(
)
d
b
a
fx x=
( )
d
b
a
fx x=
. (
( )
fx
không âm nên
( ) ( )
fx fx=
).
Câu 14. H󰉭 nguyên hàm c󰉻a hàm s󰉯
2
e
x
y =
A.
2
2e
x
C+
. B.
2
1
e
2
x
C+
. C.
2
e
x
C+
. D.
21
4e
x
C
+
.
Li gii
Nguyên h m
22
1
ed e
2
xx
xC
= +
.
Câu 15. Trong không gian
Oxyz
󰉨m
( )
1; 2; 5M
. Kho󰉘ng cách t󰉾
M
󰉦n tr󰉺c
Oz
b󰉟ng
A.
5
. B.
5
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
G󰉭i
(
)
;;M abc
là hình chi󰉦u c󰉻a
M
lên
Oz
( )
0;0;5M
.
󰉘ng cách t󰉾
M
󰉦n tr󰉺c
Oz
22
12 5MM
= +=
.
Câu 16. H󰉭 nguyên hàm c󰉻a hàm s󰉯
(
)
1
23
fx
x
=
A.
1
ln 2 3
2
xC−+
. B.
2ln 2 3xC
−+
. C.
1
ln 2 3
3
xC−+
. D.
ln 2 3xC−+
.
Li gii
Ta có :
11
d ln 2 3
23 2
x xC
x
= −+
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 9
Câu 17.
1
0
| 2|dxx
b󰉟ng
A.
2
. B.
3
2
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Li gii
Ta có:
( )
0;1x
∀∈
thì
20x −<
(
)
11
2
1
0
00
3
| 2|d 2 d 2
22
x
x x xx x

=−= =


∫∫
.
Câu 18. Trong không gian Oxyz, m󰉢t ph󰉠ng
(
)
: 2 40
x yz
α
+−=
󰉨
A.
( )
0;2;0N
. B.
( )
1;0;0M
. C.
( )
0;0; 4P
. D.
( )
1; 1;1Q
.
Li gii
Thay t󰉭󰉳 󰉨m
( )
1; 1;1Q
󰉼󰉴󰉢t ph󰉠ng
( )
α
󰉼󰉹c:
( )
12 1 14 0 +− =
󰉝y t󰉭󰉳 󰉨m
( )
1; 1;1Q
th󰉮󰉼󰉴󰉢t ph󰉠ng
( )
α
.
Câu 19. G󰉭i các s󰉯 ph󰉽c
1
z
,
2
z
là các nghi󰉪m c󰉻󰉼󰉴
2
3 2 12 0zz+=
. Giá tr󰉬 c󰉻a bi󰉨u
th󰉽c
12
23Mz z=
b󰉟ng
A.
2
. B.
4
. C.
2
. D.
12
.
Li gii
Chn C
Ta có:
1 36 35
∆= =
󰉼󰉴󰉪m:
1
1 35
3
i
z
+
=

2
1 35
3
i
z
=
.
Ta th󰉙y
2
2
12
1 35
22
33
zz


==−+ =





.
12
2 3 46 2Mzz = =−=
.
Câu 20. Trong không gian cho m󰉢t ph󰉠ng
( )
:2 2 4 0P xy z+ −=
. Kho󰉘ng cách t󰉾
( )
3;1; 2M
󰉦n
m󰉢t ph󰉠ng
( )
P
b󰉟ng
A.
1
3
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Li gii
Ta có:
( )
( )
( )
( )
2
22
2.3 1.1 2 2 4
;1
2 12
dM P
+ −−
= =
+− +
.
Câu 21: Cho bi󰉦t
( )
2
0
4 sin dxxa b
π
π
−=+
, 󰉵i
,
ab
là các s󰉯 nguyên. Giá tr󰉬 c󰉻a bi󰉨u th󰉽c
ab+
b󰉟ng
A.
4
. B.
6
. C.
1
. D.
1
.
Li gii
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 10
Ta có
2 22
22
00
0 00
(4 sin )d 4 d sin d 4 cos 2 1x x x xx x x
π ππ
ππ
π
= =+=
∫∫
.
Suy ra
2
211
1
a
ab
b
=
+ = −=
=
.
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
, m󰉢t c󰉚u
( )
( )
2
22
( : 2 17
Sx y z
+++ =
c󰉞t tr󰉺c
Oz
t󰉗󰉨m
,AB
.
󰉳 󰉗n
AB
b󰉟ng
A.
4 13
. B. 2 17 . C.
23
. D.
17
.
Li gii
G󰉭i
M
󰉨m c󰉻a
( )
S
󰉵i tr󰉺c
Oz
.
Ta có
M Oz
( )
0;0;tM
.
( )
MS
nên:
( )
2
22
0 0 2 17t
+ ++ =
( )
2
2 17 2 17tt + = ⇔+ =
2 17
2 17
t
t
=−−
=−+
.
Suy ra t󰉭󰉳 󰉨m là:
( )
0;0; 2 17A −−
,
( )
0;0; 2 17B −+
2 17AB⇒=
.
Câu 23. Trong không gian
Oxyz
, m󰉢t c󰉚u
(
)
2 22
: 2 4 6 11 0
Sx y z x y z++ + −=
có bán kính b󰉟ng
A.
11
. B.
3
. C.
25
. D.
5
.
Li gii
ore
G󰉭󰉼󰉴󰉢t c󰉚u
2 22
( ): 2 2 2 0S x y z ax by cz d+ + +=
,
( )
222
0abcd+ + −>
.
Ta có:
22 1
24 2
26 3
11 11
aa
bb
cc
dd
−= =


−= =


−= =


=−=

.
󰉻a m󰉢t c󰉚u
( )
S
:
222
R abcd= ++−
( )
2
22
1 2 3 11 5= +− + + =
.
V󰉝y bán kính c󰉻a m󰉢t c󰉚
5R =
.
Câu 24. Cho hàm s󰉯
( )
fx
󰉗o hàm liên t󰉺c trên
[ ]
0;1
󰉘n mãn
( )
1
0
d3
fxx
=
. Giá tr󰉬 c󰉻a
bi󰉨u th󰉽c
( ) ( )
01ff
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
3
.
Li gii
ore
Ta có:
( ) ( )
( ) ( )
1
1
0
0
d 1 03f x x fx f f
= =−=
.
Suy ra:
( ) ( )
0 13ff
−=
.
Câu 25. H󰉭 nguyên hàm c󰉻a hàm s󰉯
( )
2sin .cos 2fx x x=
A.
1
cos3 cos
3
x xC ++
. B.
1
cos3 cos
3
x xC++
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 11
C.
1
cos3 cos
3
x xC
−+
. D.
cos3 cosx xC ++
.
Li gii
Ta có
(
)
2sin .cos 2
fx x x
=
( )
sin sin 3xx= −+
sin sin3xx=−+
.
(
)
(
)
d sin sin 3 d
fxx x xx
=−+
∫∫
sin d sin3 dxx xx=−+
∫∫
1
cos cos3
3
x xC
=−+
.
Câu 26. Cho hàm s󰉯
()fx
liên t󰉺c trên t󰉝p
󰉮a mãn
( )
2
1
d3
fx x=
,
(
)
2
0
d5fx x=
. Giá tr󰉬 c󰉻a
bi󰉨u th󰉽c
( )
1
0
dfx x
b󰉟ng
A.
8
. B.
11
. C.
8
. D.
2
.
Li gii
Ta có:
( )
1
0
d
fx x
=
(
)
( )
22
01
dd
fx x fx x
∫∫
53 8=−− =
.
Câu 27. Cho s󰉯 ph󰉽c
1
2
13
i
zi
i
−+
= −+
. Giá tr󰉬 c󰉻a
z
b󰉟ng
A.
2
. B.
23
. C.
2
. D.
10
.
Li gii
Ta có :
1
2
13
i
zi
i
−+
= −+
86
55
i=

22
86
2
55
z

= +− =


.
Câu 28. Trong không gian
Oxyz
󰉴
( )
5; 3; 2a =

( )
; 1; 3bm m=−+
. Có bao nhiêu g
tr󰉬 󰉼󰉴󰉻a
m
󰉨 góc gi󰊀󰉴
a

b

A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
5
.
Li gii
Góc gi󰊀󰉴
a

b
󰉫 khi
( )
cos , 0ab <

.0ab⇔<

( )
( ) ( )
5. 3. 1 2 . 3 0
mm + +− + <
3 90m −<
3
m⇔<
.
m là s󰉯 󰉼󰉴
{
}
1; 2
m
. V󰉝y có 2 giá tr󰉬 m 󰉼󰉴󰉮a yêu c󰉚u bài
toán.
Câu 29. Cho hàm s󰉯
(
)
fx
liên t󰉺c trên t󰉝p
, m󰉳t nguyên hàm c󰉻a
( )
fx
( )
Fx
tho󰉘 mãn
( )
13F =

( )
01F =
. Giá tr󰉬
(
)
1
0
d
fx x
b󰉟ng
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
4.
Li gii
Theo lý thuy󰉦t ta có:
( ) (
) ( )
d
b
a
f x x Fb Fa
=
.
V󰉝y
( ) ( ) ( )
1
0
d 10fx x F F=
31 4=−−=
.
Câu 30. Trong không gian
Oxyz
, m󰉢t ph󰉠ng
( )
: 3 4 12 0P xy z+− =
c󰉞t tr󰉺c
Ox
t󰉗i
A
, c󰉞t tr󰉺c
Oz
t󰉗i
B

OAB
b󰉟ng
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 12
A. 6. B. 12. C. 36. D. 5.
Li gii
Ta có:
( )
A P Ox=
( )
4;0;0A
;
(
)
BPOz
=
( )
0;0; 3B⇒−
.
( )
4;0;0OA =

222
400 4OA OA = = ++=

.
( )
0;0; 3OB =

( )
2
22
00 3 3OB OB
= = + +− =

.
( )
4;0;3BA =

222
403 5AB BA = = ++=

.

OAB
b󰉟ng:
OA OB AB++
4 3 5 12=++=
.
Câu 31. Trong không gian
Oxyz
󰉼󰉶ng th󰉠ng
42
:3
1
xt
dy t
zt
=
=−+
=
( )
t
󰉨m c󰉻a
d
󰉵i m󰉢t
ph󰉠ng
( )
Oxy
có t󰉭󰉳
A.
(
)
4; 3; 0
. B.
( )
2; 2; 0
. C.
( )
0;1;1−−
. D.
( )
2;0; 2−−
.
Li gii
T󰉭󰉳 󰉨m
I
c󰉻a
d
󰉵i m󰉢t ph󰉠ng
( )
Oxy
là nghi󰉪m c󰉻a h󰉪 󰉼󰉴
42
3
1
0
xt
yt
zt
z
=
=−+
=
=
2
2
0
1
x
y
z
t
=
=
=
=

( )
2; 2; 0I
.
Câu 32. Cho hai s󰉯 ph󰉽c
34zi=

( )
2z m mi
=++
(
)
m
th󰉮a mãn
z iz
=
. T󰉱ng t󰉙t c󰉘 các g
tr󰉬 c󰉻a
m
b󰉟ng
A.
1
. B.
46
2
. C.
0
. D.
2
.
Li gii
Ta có:
.z iz i z
= =
( )
2
2
25mm + +=
2
2 4 21 0mm
+ −=
2 46
2
2 46
2
m
m
−+
=
−−
=
.
T󰉱ng t󰉙t c󰉘 các giá tr󰉬 c󰉻a
m
2
.
Câu 33. Hàm s󰉯
( )
e 25
x
fx x
= +−
là m󰉳t nguyên hàm c󰉻a hàm s󰉯 
A.
2
1
e 51
2
x
y xx
=+ −+
. B.
2
e5
x
y xx
= +−
.
C.
e2
x
y
=−+
. D.
2
e 53
x
y xx
= +−+
.
Li gii
Ta có
( )
e2
x
fx
=−+
nên
( )
e 25
x
fx x
= +−
là m󰉳t nguyên hàm c󰉻a hàm s󰉯
e2
x
y
=−+
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 13
Câu 34. Trong không gian
Oxyz
, cho m󰉢t c󰉚u
(
) (
)
( )
( )
2 22
: 1 2 1 45
Sx y z + ++ =
 󰉢t ph󰉠ng
( )
: 13 0
Pxyz+−− =
. M󰉢t c󰉚u
( )
S
c󰉞t m󰉢t ph󰉠ng
( )
P
theo giao tuy󰉦󰉼󰉶ng tròn có tâm
( )
;;I abc
thì giá tr󰉬 c󰉻a
abc++
b󰉟ng
A.
5
. B.
2
. C.
11
. D.
1
.
Li gii
M󰉢t c󰉚u
( ) ( )
(
) (
)
2 22
: 1 2 1 45Sx y z + ++ =
có tâm
( )
1; 2; 1A

35R =
.
M󰉢t c󰉚u
( )
S
c󰉞t m󰉢t ph󰉠ng
( )
P
theo giao tuy󰉦󰉼󰉶ng tròn có tâm
( )
;;I abc
nên
I
là hình
chi󰉦󰉻a
A
trên m󰉢t ph󰉠ng
( )
P
.
󰉼󰉶ng th󰉠ng
AI

A
󰉵i m󰉢t ph󰉠ng
( )
P
nên
AI
󰉴󰉫 󰉼󰉴
( )
1;1; 1n =
.
󰉼󰉴󰉼󰉶ng th󰉠ng
AI
có d󰉗ng:
1
2
1
xt
yt
zt
= +
= +
=−−
.
T󰉭󰉳 c󰉻a
I
là nghi󰉪m c󰉻a h󰉪:
1
2
1
13 0
xt
yt
zt
xyz
= +
= +
=−−
+−− =
3
4
5
4
t
x
y
z
=
=
=
=
( )
4; 5; 4I
.
Ta có
4545abc++=+−=
.
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
󰉨m
( ) ( )
3; 0;0 ; 0; 2; 0AB

( )
0;0; 4C
. M󰉢t c󰉚u ngo󰉗i
ti󰉦p t󰉽 di󰉪n
OABC
có di󰉪n tích b󰉟ng
A.
116
π
. B.
29
π
. C.
16
π
. D.
29
4
π
.
Li gii
G󰉭󰉼󰉴󰉢t c󰉚󰉨m
,,,O ABC
có d󰉗ng là:
2 22
222 0x y z ax by cz d+ + +=
.
Do m󰉢t c󰉚󰉨m
,,,O ABC
nên thay l󰉚󰉼󰉹t t󰉭󰉳
,,,O ABC
󰉼󰉴
m󰉢t c󰉚u, ta có h󰉪 󰉼󰉴
9 6a 0
16 8 0
d
bd
cd
+=
+ +=
0
3
2
1
2
d
a
b
c
=
=
=
=
.
󰉢t c󰉚u là
9 29
140
44
R = ++ =
.
Nên di󰉪n tích m󰉢t c󰉚u là
2
29
S 4 4 . 29
4
R
ππ π
= = =
.
Câu 36. Có bao nhiêu giá tr󰉬 󰉼󰉴󰉻a
a
󰉨
( )
0
2 3d 4
a
xx−≤
A.
6
. B.
5
. C.
3
. D.
4
.
Li gii
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 14
Ta có
( )
( )
22
0
0
2x 3 d 4 3 4 3a 4 1 4
a
a
x xx a a ≤⇔ ≤⇔ ≤⇔
.
Do
a
󰉼󰉴
{ }
1,2,3,4a
. V󰉝y có 4 giá tr󰉬 c󰉻a
a
.
Câu 37. Cho s󰉯 ph󰉽c
z
th󰉮a mãn
(
)
12
23
12
iz
i
i
−+ +
= +
. S󰉯 ph󰉽c liên h󰉹p c󰉻a
z
z a bi= +
󰉵i
,ab
. Gi tr󰉬 c󰉻a
ab+
b󰉟ng
A.
1
. B.
12
. C.
6
. D.
1
.
Li gii
Ta có:
( )
12
23
12
iz
i
i
−+ +
= +
( )
(
)( )
1 23 12 2iz i i
−+ = +
75
22
zi⇔=−−
75
22
zi⇔=−+
.
75
1
22
ab+=+ =
.
Câu 38. Cho hàm s󰉯
( )
fx
liên t󰉺󰉗n
[ ]
;ab
󰉮a mãn
( )
0
d
a
fx x m
=
,
( )
0
d
b
fx x n=
. Di󰉪n
tích hình ph󰉠󰉥 bên b󰉟ng
A.
.mn
. B.
mn
. C.
mn+
. D.
nm
.
Li gii
Ta có:
( )
( )
0
0
dd
b
a
S fx x fx x mn=−=
∫∫
.
Câu 39. Cho các s󰉯 ph󰉽c
1
32zi=
,
2
14zi= +

3
1zi=−+
có bi󰉨u di󰉩n hình h󰉭c trong m󰉢t ph󰉠ng
t󰉭󰉳
Oxy
l󰉚󰉼󰉹󰉨m
A
,
B
,
C
. Di󰉪n tích tam giác
ABC
b󰉟ng:
A.
2 17
. B. 12. C.
4 13
. D. 9.
Li gii
Trong m󰉢t ph󰉠ng t󰉭󰉳
Oxy
󰉨m bi󰉨u di󰉩n các s󰉯 ph󰉽c
1
z
,
2
z
,
3
z
l󰉚󰉼󰉹t là
( )
3; 2A
,
(
)
1; 4B
,
( )
1;1C
.
( )
2; 3BC =−−

13BC⇒=
.
󰉼󰉴󰉼󰉶ng th󰉠ng
BC
là:
3 2 50xy +=
.
Kho󰉘ng cách t󰉾 󰉨m
A
󰉦󰉼󰉶ng th󰉠ng
BC
là:
( )
( )
2
2
3.3 2 2 5
18
13
32
h
−+
= =
+−
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 15
Di󰉪n tích tam giác
ABC
là:
1
.9
2
S h BC= =
.
Câu 40. Cho bi󰉦t
e
1
ln 3
d3
3
xa
xb
x
+
= +
󰉵i
a
,
b
là các s󰉯 nguyên. Giá tr󰉬 c󰉻a bi󰉨u
th󰉽c
2
1
log
2
b
a+
b󰉟ng
A.-1. B.
7
2
. C.8. D.6.
Li gii
e
1
ln 3
d
x
Ix
x
+
=
.
󰉢t
ln 3tx= +
1
2d dtt x
x
⇒=
. V󰉵i
13
xt
=⇒=
e2xt=⇒=
Ta có:
2
2
3
2 dtIt=
3
2
2
3
3
t
=
16
23
3
=
. Suy ra
16
a =
,
2b =
.
V󰉝y
2
1
log 8
2
b
a+=
.
Câu 41. Trong không gian
,Oxyz
cho m󰉢t ph󰉠ng
( )
P
ch󰉽󰉨m
(
)
3; 1; 2A
󰉼󰉶ng th󰉠ng
: 1.
32
xt
dy t
zt
=
= +
=
M󰉢t ph󰉠ng
( )
P
󰉼󰉴
A.
3 5 80
x yz
−+=
. B.
2 2 60xy z
+ −=
.
C.
40xyz
++−=
. D.
2 70
x yz
+−=
.
Li gii
( )
1; 1; 2
d
u =

là VTCP c󰉻a
d

( )
0;1; 3Md
.
( )
3;2;1
MA
= −−

.
,
d
u MA

=

 
1 2 2 11 1
;;
2 1 133 2
−−

−−

( )
5; 5; 5=−−
( )
5 1;1;1
=
.
V󰉝󰉼󰉴󰉻a
( )
P

( )
3; 1; 2A

( )
( )
1;1;1
P
n =

( ) ( ) ( )
1311120x yz+ ++ =
40xyz
⇔++−=
.
Câu 42. Cho bi󰉦t
1
0
13
d ln
22
x
x ab
x
= +
+
󰉵i
a
,
b
là các s󰉯 nguyên. Giá tr󰉬 c󰉻a bi󰉨u th󰉽c
2ab
b󰉟ng
A.
6
. B.
3
. C.
5
. D.
7
.
Li gii
Cách 1:
Ta có:
11
00
13
d1 d
22
x
xx
xx

=

++

∫∫
( )
1
0
3ln 2xx=−+
(
) ( )
1 3ln 3 0 3ln 2= −−
3
1 3ln
2
=
.
Suy ra
1
3
a
b
=
=
. V󰉝y
27ab−=
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 16
Cách 2: dùng MTCT
󰉼󰉵c 1: Tính tích phân r󰉰󰉼󰉗i là A .
󰉼󰉵c 2: Rút
3
A ln
2
ab
=
.
󰉼󰉵c 3: MODE 7 nh󰉝p
( )
3
A ln
2
fx x
=
󰉵i Start:
9
,
End: 9, Step: 1 .
󰉼󰉹c c󰉢p s󰉯
3x =
,
( )
1fx=
th󰉮a mãn. Suy ra
1a =
,
3b =
.
Câu 43. Cho s󰉯 ph󰉽c
z
th󰉮a mãn
( )
2
23
34
2
iz
i
i
z
z
+
= ++
, giá tr󰉬 c󰉻a
z
b󰉟ng
A.
5
. B.
10
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
󰉧u ki󰉪n:
0
z
. Vì
2
.zz z=
nên ta có
( )
2
23
34
2
iz
i
i
z
z
+
= ++
( )
2
23 .
34
2
.
i zz
i
i
z
zz
+
= ++
34 23
2
ii
i
zz
−+
= ++
( )
34 23 2i i iz⇔− =+ + +
( )
2 17iz i⇔+ =
17
2
i
z
i
⇔=
+
( )
( )
22
17 2
21
ii
z
−−
⇔=
+
13
zi =−−
.
V󰉝y
( ) ( )
22
1 3 10z = +− =
.
Câu 44. Cho bi󰉦t
1
2
0
1dxx x+
21a
b
=
󰉵i
a
,
b
là các s󰉯 t󰊁 nhiên. Giá tr󰉬 c󰉻a
22
ab
b󰉟ng
A.
5
. B. 5. C. 2. D. 7.
Li gii
Cách 1:
1
2
0
1d
xx x+
( )
( )
1
1
22
2
0
1
1d 1
2
xx=++
( )
1
22
0
1
11
3
xx=++
22 1
3
=
.
2a⇒=
,
3b =
.
V󰉝y
22
5ab
−=
.
Cách 2: 󰉢t
2
1xt+=
22
1xt +=
dd
xx tt⇒=
.
Ta có
0x =
1t⇒=
,
1x =
2t⇒=
.

1
2
0
1dxx x+
2
2
1
dtt=
2
3
1
3
t
=
22 1
3
=
2a
⇒=
,
3b =
.
V󰉝y
22
5ab
−=
.
Cách 3: dùng MTCT
󰉼󰉵c 1: Tính tích phân r󰉰󰉼󰉗i là A .
󰉼󰉵c 2: Rút
21
A
a
b
=
.
󰉼󰉵c 3: MODE 7 nh󰉝p
( )
21
A
x
fx
=
󰉵i Start:
0
,
End:
18
, Step: 1 .
󰉼󰉹c c󰉢p s󰉯
2x =
,
( )
3fx=
th󰉮a mãn. Suy ra
2a =
,
3b =
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 17
Câu 45. Cho hàm s󰉯
(
)
fx
 󰉗o hàm liên t󰉺c trên t󰉝p h󰉹p
th󰉮a mãn
( )
2
1
3 6d 3
fx x−=

(
)
32
f
−=
. Giá tr󰉬 c󰉻a
(
)
0
3
d
xf x x
b󰉟ng
A.
3
. B.
11
. C.
6
. D.
9
.
Li gii
󰉢t
3 6 d 3dtx t x= −⇒ =
.
󰉱i c󰉝n:
13xt
=⇒=
,
20
xt= ⇒=
.
( )
( ) ( ) ( )
2 00 0
1 33 3
1
36d d3 d9 d9
3
f x x ft t ft t fx x
−−
−= = = =
∫∫
.
󰉢t
( ) (
)
dd
dd
ux u x
vfxx vfx
= =



= =



( )
0
3
d
xf x x
(
)
(
)
0
0
3
3
d
xfx fx x
=
(
)
( )
0. 0 3. 3 9 3ff
= + −=
.
Câu 46. Trong không gian 󰉨m ,  󰉢t ph󰉠ng
󰉼󰉶ng th󰉠ng c󰉞t m󰉢t ph󰉠ng t󰉗i Giá tr󰉬 c󰉻a bi󰉨u th󰉽c
b󰉟ng:
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Cách 1: Ta có .
󰉼󰉶ng th󰉠ng 󰉼󰉴 , là tham s󰉯.
Gi󰉘 s󰉿 c󰉞t m󰉢t ph󰉠ng t󰉗󰉨m .
Do nên .
󰉼󰉹c .
Suy ra , .
Nên hay .
Cách 2: Ta có:
( )
( )
( )
( )
;
1 4 12 7
11
3487 4
;
dAP
MA
MB
dB P
−−
= = =
++−
.
Câu 47. G󰉭i
z
là m󰉳t nghi󰉪m c󰉻󰉼󰉴
2
10zz+=
. Giá tr󰉬 c󰉻a bi󰉨u th󰉽c
2019 2018
2019 2018
11
5Mz z
zz
=++ + +
b󰉟ng
A.
5
. B.
2
. C.
7
. D.
1
.
Li gii
Oxyz
( )
1; 2; 3A
( )
3; 2; 2B
( )
: 2 4 7 0.Px y z+ −=
AB
( )
P
.M
MA
MB
5
21
1
1
3
11
4
( )
2; 4; 5AB =

AB
12
24
35
xt
yt
zt
= +
=−+
=
t
AB
( )
P
( )
1 2; 2 4;3 5M t t t AB
+ −+
(
)
MP
( ) ( )
12 2 24 435 7 0t tt+ + −+ =
22 30 0
t⇔− + =
11
15
t
⇔=
37 14 2
;;
15 15 3
M



22 44 11
;;
15 15 3
MA

=−−



8 16 4
;;
15 15 3
MB

=



11
4
MA MB
=
 
11
.
4
MA MB⇒=
11
4
MA
MB
=
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 18
Nh󰉝
1z
=
không là nghi󰉪󰉼󰉴
2
10
zz+=
󰉼󰉴󰉼󰉴
(
)
( )
23
1 10 1zz z z
−+ + = =

( )
( )
( ) ( )
673 672
3 23
673 672
3 33
1
.5
z
M z zz
z zz
=+ ++ +
22
1 1 5 12 2
z z zz=+ −+= −++=
Câu 48. Có bao nhiêu s󰉯 ph󰉽c
z
th󰉮a mãn
23 1z iz i + = +−

( )
2
25z zz
+ +=

A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
4
.
Li gii
Cách 1.
󰉢t
z x yi
= +
(
x
,
y
). Ta có
+)
23 1z iz i + = +−
( ) ( ) ( ) ( )
2 222
2 311x y xy⇔− ++ =+ +−
6 8 11 0
xy −=
6 11
8
x
y
⇔=
.
+)
( )
2
25z zz+ +=
( )
22
25
x y x yi x yi
+ + + +− =
22
4 50
xy x
+ + −=
.
󰉼󰉹c
2
2
6 11
4 50
8
x
xx

+ + −=


2
100 124 199 0xx + −=
31 4 371
50
31 4 371
50
x
x
−+
=
−−
=
.
V󰉵i
31 4 371
50
x
−+
=
92 3 371
50
y
−+
=
31 4 371 92 3 371
50 50
zi

−+ +
= +



.
V󰉵i
31 4 371
50
x
−−
=
92 3 371
50
y
−−
=
31 4 371 92 3 371
50 50
zi

−−
= +



.
V󰉝y có hai s󰉯 ph󰉽c th󰉮a mãn yêu c󰉚u bài toán.
Cách 2.
T󰉾 󰉯 các s󰉯 ph󰉽c
z
th󰉮a mãn yêu c󰉚u bài toán b󰉟ng s󰉯 󰉨m c󰉻󰉼󰉶ng
th󰉠ng
: 6 8 11 0xy −=
󰉵󰉼󰉶ng tròn
( )
22
: 4 50Cx y x+ + −=
.
󰉼󰉶ng tròn
( )
C
có tâm
( )
2;0I

3R =
.
Ta có
( )
22
12 11
,
68
dI
−−
∆=
+
23
10
=
R<
nên
c󰉞t
( )
C
t󰉗󰉨m phân bi󰉪t.
󰉯 ph󰉽c th󰉮a mãn yêu c󰉚u bài toán.
Câu 49: Trong không gian
Oxyz,
cho m󰈨 t c󰈚 u
(
) ( ) ( )
22
2
:1 24++ =S x y z+
 󰈜 m
( )
3;1; 2M
󰈜 m
A
di chuy󰈜 n trên m󰈨 t c󰈚 u
( )
S
th󰈖 a m n
.3=
 
OA MA
th 󰈜 m
A
thu󰈨 c m󰈨 t ph󰈤 ng n o trong
c c m󰈨 t ph󰈤 
A.
6 2 0.x+y+ z =
B.
3 3 0.x+ y + 2z =
C.
5 2 4 0.
−−x+y z =
D. Không có m󰉢t ph󰉠ng ch󰉽󰉨m A
Li gii
ch 1
G󰈨 i
A
c t󰈨 󰈨 l
( )
;;Axyz
.
( )
;;=

OA x y z
,
( )
3 1 2.= −−

MA x ; y ; z
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 19
V
( )
;;Axyz
thu󰈨 c m󰈨 t c󰈚 u
( )
S
nên ta c
( ) (
)
22
2
1 24++ =
x y z+
.
Ta c
( ) ( ) ( )
. 3 3 1 2 3.=−⇔ =
 
OA MA x x + y y + z z
2 22
3 2 3=0
+ + −−x y z x y z+
( ) ( )
22
2
1 2 4 6z 2 = 0 + + −−− +x y z+ x y
( ) (
)
22
2
1 2 4 6z 2
+ + −= x y z+ x+y+
6 2 0. −=x+ y+ z
󰈜 m
A
thu󰈨 c m󰈨 t ph󰈤 ng
( )
: 6 2 0α −=
x+y+ z
Ta th󰈘 y
(
) (
) ( )
22
2
:1 24
++ =S x y z+
c tâm
( )
1; 0; 2I
b n knh
2
R=
( )
( )
13
2
38
α= >=d I, R
suy ra
( ) ( )
∩α=S
 . V󰈨 y không c m󰈨 t ph󰈤 ng ch󰉼 a
󰈜 m
A
th󰈖 a m n yêu c󰈚 u
A
di chuy󰈜 n trên m󰈨 t c󰈚 u
( )
S

. 3.=
 
OA MA
ch 2
G󰈨 i
A
c t󰈨 󰈨 l
( )
;;Axyz
.
( )
;;=

OA x y z
,
( )
3 1 2.= −−

MA x ; y ; z
V
( )
;;Axyz
thu󰈨 c m󰈨 t c󰈚 u
( )
S
nên ta c
( ) ( )
22
2
1 24++ =x y z+
.
Ta c
( ) ( ) ( )
. 3 3 1 2 3.=−⇔ =
 
OA MA x x + y y + z z
( )
22
2
2 22
31 1
3 2 3=0 y z 1
22 2

++ −+−+=


x y z x y z+ x
.
Suy ra
A
thu󰈨 c m󰈨 t c󰈚 u
( )
S'
c tâm
31
; ;1
22



I'
b n knh
2
2
R' =
Ta c
( ) (
) (
)
22
2
:1 24++ =
S x y z+
c tâm
( )
1; 0; 2I
b n knh
2R=
Ta th󰈘 y
38 2
2
22
II' = > + = R + R'
suy ra
(
) ( )
.∩=S S'
V󰈨 y không c m󰈨 t ph󰈤 ng ch󰉼 󰈜 m
A
th󰈖 a m n yêu c󰈚 u
A
di chuy󰈜 n trên m󰈨 t c󰈚 u
( )
S

. 3.=
 
OA MA
Câu 49: Trong không gian
Oxyz,
cho m󰈨 t c󰈚 u
( ) ( ) (
)
22
2
:1 29++ =
S x y z+
 󰈜 m
( )
3;1; 2M
.
󰈜 m
A
di chuy󰈜 n trên m󰈨 t c󰈚 u
( )
S
th󰈖 a m n
.2=
 
OA MA
th 󰈜 m
A
thu󰈨 c m󰈨 t ph󰈤 ng
n o trong c c m󰈨 t ph󰈤 
A.
6 2 0.x+y+ z =
B.
3 3 0.x+ y + 2z =
C.
5 2 4 0.−−x+ y z =
D.
2 4 1 0.−−xz=
Câu 50. Cho hàm s󰉯
(
)
fx
liên t󰉺c trên
th󰉮a mãn
( )
( )
3 2 ,f x fx x=
x∀∈

( )
1
0
d5fx x=
.
Giá tr󰉬
( )
3
1
dfx x
b󰉟ng
A.
4
. B.
10
. C.
7
. D.
12
.
Li gii
Cách 1: Ta có:
( ) ( ) ( ) ( )
11
00
3 2 3d 2df x fx x f x x fx x x= −⇒ =


∫∫
( ) ( )
1 11
0 00
3 d d 2d
f xx fxx xx⇔=
∫∫
( )
1
1
2
0
0
3d 5f xx x⇔=
( )
1
0
3d 4f xx⇔=
M󰉢t khác
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
1 1 33
0 0 00
1 11
3d 3d3 d d
3 33
fxx fx x ftt fxx= = =
∫∫
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 20
T󰉾 
( ) ( )
31
00
d 3 3 d 3.4 12fx x f x x= = =
∫∫
.

( ) (
) (
)
3 31
1 00
d d d 12 5 7fx x fx x fx x
= = −=
∫∫
.
Cách 2: Ta có
( ) ( ) ( )
( ) ( )
1 1 33
0 0 00
1 11
3d 3d3 d d.
3 33
fxx fx x ftt fxx= = =
∫∫

( ) ( )
31
00
d 3 3d
fx x f x x=
∫∫
( ) ( ) ( )
13 1
01 0
d d 3 2dfx x fx x fx x x⇔+=


∫∫
( ) ( )
3 11
1 00
d 2 d 32dfx x fx x xx⇔=
∫∫
( )
3
1
2
0
1
d 2.5 3 10 3 7fx x x = = −=
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 1
Đề ôn tập kiểm tra cuối kỳ 2. Môn Toán Lớp
File word Full lời giải chi tiết
Câu 1: Trong không gian c󰉻a h󰉪 tr󰉺c
Oxyz
󰉼󰉶ng th󰉠ng
(
)
1
32
:1
14
xt
yt
zt
=−+
∆=
=−+
(
)
2
424
:
32 1
xyz
++−
∆==
. Kh󰉠󰉬
.
( )
1
( )
2
song song v󰉵i nhau .
( )
1
c󰉞t và không vuông góc v󰉵i
(
)
2
.
( )
1
( )
2
chéo nhau và vuông góc .
( )
1
c󰉞t và vuông góc v󰉵i
( )
2
Câu 2: Xét các s󰉯 ph󰉽c
( )
,z x yi x y=+∈
th󰉮a mãn
2 3 22zi+− =
. Tính
3
P xy=
khi
16 72z yz i++ +
󰉗t giá tr󰉬 l󰉵n nh󰉙t
. -17 . 7. . 3. . 1
Câu 3: 󰉻a s󰉯 ph󰉽c
z
th󰉮a mãn
(
)( )
3 2 1 3 32 10i iz i i+ ++=
.
.
35z =
.
31z
=
. .
37z =
. .
34z =
Câu 4: Cho s󰉯 ph󰉽c
1
12zi=
2
zi
=
. Bi󰉦t
12
wz z= +
󰉻a s󰉯 ph󰉽c
2017
2018
2
w
.
1
. .
2
. .
2
. .
1010
2
2
.
Câu 5: Bi󰉦t
( )
1
0
sin d sin1 cos1 , ,x x x a b c abc=++
. Tính
abc++=
?
.
0
. .
1
. .
3
. .
1
.
Câu 6: Tính th󰉨 tích
V
c󰉻a ph󰉚n v󰉝t th󰉨 gi󰉵i h󰉗n b󰉷i hai m󰉢t ph󰉠ng
0x =
3
x =
, bi󰉦t r󰉟ng thi󰉦t
di󰉪n c󰉻a v󰉝t th󰉨 c󰉞t b󰉷i m󰉢t ph󰉠ng vuông góc v󰉵i tr󰉺c
Ox
t󰉗󰉨󰉳
x
( )
03x≤≤
là m󰉳t hình ch󰊀 nh󰉝󰉼󰉵c là
x
2
29 x
.
.
( )
3
2
0
49 dV xx
π
=
. .
(
)
3
2
0
29 dV x xx=+−
.
.
3
2
0
29 dV x xx=
. .
(
)
3
2
0
2 29 dV x xx= +−
.
Câu 7: 
1
0
1
d
25
x
x
b󰉟ng
.
4
35
. .
17
log
25
. .
15
ln
27
. .
17
ln
25
.
Câu 8: Trong không gian v󰉵i h󰉪 t󰉭 󰉳
Oxyz
  󰉨m
(2; 3;1)M
 󰉼󰉶ng th󰉠ng
12
:
2 12


xy z
d
. Tìm t󰉭󰉳 󰉨m
M
󰉯i x󰉽ng v󰉵i
M
qua
.d
.
(0; 3;3)M
. .
(1; 3; 2)M
. .
(3; 3; 0)M
. .
( 1; 2; 0)M
−−
.
Đề:
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 2
Câu 9: Hàm s󰉯
2
() 3

Fx x x
là m󰉳󰉻a hàm s󰉯 
.
3
1
()
2
fx x
x
=
. .
1
() 6
2
fx x
x
=
. .
1
() 6
2
fx x
x
= +
. .
3
1
()
2
fx x
x
= +
.
Câu 10: Tìm m󰉳
( )
Fx
c󰉻a hàm s󰉯
(
)
(
)
2
, ;0=+ ∈≠
b
f x ax a b x
x
bi󰉦t r󰉟ng
( )
11−=F
,
( )
14=F
(
)
10
=
f
.
.
( )
2
3 37
424
= ++
x
Fx
x
. .
( )
2
3 37
244
= +−
x
Fx
x
.
.
( )
2
3 31
222
= −−
x
Fx
x
. .
( )
2
3 37
424
= −−
x
Fx
x
.
Câu 11: Cho hàm s󰉯
( )
fx
󰉺
và th󰉮a mãn
( ) ( )
2
1
23
4
+ −=
+
fx f x
x

( )
2
2
d
=
I fx x
.
.
20
=
I
π
. .
10
=I
π
. .
20
=I
π
. .
10
= I
π
.
Câu 12: Trong không gian t󰉭 󰉳
Oxyz
 󰉼󰉶ng th󰉠   󰉨m
( )
3; 1; 0M
  󰉴 󰉫
󰉼󰉴
( )
2;1; 2=
u
󰉼󰉴
.
23
1
2
= +
=
=
xt
yt
z
. .
3
1
2
=
=
=−+
xt
yt
zt
. .
32
1
2
=−+
= +
=
xt
yt
zt
. .
32
1
2
= +
=−+
=
xt
yt
zt
.
Câu 13: Trong không gian v󰉵i h󰈨 tr󰈨 c t󰉭󰉳
Oxyz
, vi󰈘 󰉼󰉴󰉯 c󰉻󰉼󰉶ng th󰉠
󰈜 m
( ) ( )
1; 2; 3 , 2; 3;1AB−−
.
.
2
35
14
xt
yt
zt
= +
=−+
= +
. .
3
85
54
xt
yt
zt
=
=−+
=
. .
1
25
34
xt
yt
zt
= +
=
= +
. .
1
25
32
xt
yt
zt
= +
=
=−−
.
Câu 14: Trong không gian v󰉵i h󰈨 tr󰈨 c t󰉭 󰉳
Oxyz
 󰈜 m
(
)
1; 2; 3M
. Vi󰈘  󰉼󰉴󰉢t
ph󰉠ng
( )
P

M
c󰈠 t c c tia
,,
Ox Oy Oz
l󰉚󰉼󰉹t t󰈨 i
,,ABC
sao cho th󰉨 tích kh󰈘 i
OABC
󰈨 t giá tr󰉬 nh󰉮 nh󰉙t.
.
( )
: 6 3 2 18 0Pxyz++−=
. .
( )
: 6 3 2 18 0Pxyz+++=
.
.
( )
:6 3 2 6 0Pxyz+ + +=
. .
( )
:6 3 2 6 0Pxyz+ + −=
.
Câu 15: Trong không gian v󰉵i h󰈨 tr󰈨 c t󰉭󰉳
Oxyz
, cho b󰈘 󰈜 m
( ) ( ) ( )
1;6; 2 , 0; 0;6 , 0;3; 0S AB
,
( )
2;0; 0C
. G󰈨 i
H
l 󰉼󰉶ng cao v t󰉼
S
c󰈖 a t󰉼 di󰈨 n
SABC
󰉼󰉴󰉢t ph󰉠ng
󰈜 m
,,SBH
l
.
30xyz+−−=
. .
7 5 4 15 0xyz+−=
.
.
5 7 15 0xyz+−=
. .
30xyz+−−=
.
Câu 16: 󰉼󰉴󰉢t ph󰉠ng qua
( )
2; 3;4M
󰉨m
( )
0;1; 2A
m󰉳t kho󰉘ng l󰉵n nh󰉙t là
.
2 2 10xy z +=
. .
2 90xy z+ +=
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 3
.
2 2 30xy z+ +=
. .
2 3 20 0xyz+−=
.
Câu 17: Kh󰉠󰉬sai?
.
1
2
2d
1
x
x
xC
x
+
= +
+
. .
sin d cosxx x C=−+
.
.
d
xxC
= +
. .
1
d lnx xC
x
= +
.
Câu 18: Trong không gian t󰉭 󰉳
Oxyz
, cho m󰉢t ph󰉠ng
( )
:2 2 2 0P xy z−+ −=
. M󰉢t c󰉚  
(
)
2; 1;3I
và ti󰉦󰉵i
( )
P
t󰉗󰉨m
( )
;;H abc
. Tính
?abc =
.
1abc =
. .
4abc =
. .
2abc =
. .
0abc =
.
Câu 19: Cho hàm s󰉯
( )
fx
󰉺󰉗n
[ ]
;ab
( ) ( )
f x dx F x C= +
. Kh󰉠󰉬

.
( ) ( )
(
)
.
b
a
f x dx F b F a
=
.
( ) ( ) ( )
.
b
a
f x dx F a F b=
.
( ) ( ) ( )
.
b
a
f x dx F b F a= +
.
( ) ( ) ( )
..
b
a
f x dx F b F a=
Câu 20: Trong không gian v󰉵i h󰉪 tr󰉺c to󰉗 󰉳
Oxyz
, cho m󰉢t c󰉚  󰉼󰉴 
2 22
2 6 60xyz xy+ + + −=
. Tìm to󰉗 󰉳 
I
và bán kính
R
c󰉻a m󰉢t c󰉚
.
(
)
1; 3;0 , 16.IR
−=
.
( )
1;3;0 , 16.IR−=
.
( )
1;3;0 , 4.IR−=
.
(
)
1; 3;0 , 4.IR
−=
Câu 21: Cho hình ph󰉠ng
D
gi󰉵i h󰉗n b󰉮󰉼󰉶ng
( )
( )
2
2 sin 1 cos
sin cos
xx xx x
y
xx x
+ −−
=
+
, tr󰉺c hoành và
 󰉼󰉶ng th󰉠ng
0x =
4
x
π
=
. Bi󰉦t di󰉪n tích c󰉻a hình ph󰉠ng
D
b󰉟ng
( )
2
4
ln 2 ln 4
16
ab
ππ
π
+
++ +
, v󰉵i
,
ab
là các s󰉯 h󰊀u t󰊃. M󰉪󰉧 󰉼󰉵
.
2 12.
ab+=
.
2 12.ab−=
.
2 6.ab
−=
.
2 6.ab+=
Câu 22: N󰉦u
( )
2018
2001
d 10fx x=
( )
2019
2018
d5fx x=
thì
( )
2019
2001
d?fx x=
.
5
. .
15
. .
2
. .
5
.
Câu 23: Trong không gian
Oxyz
, tìm t󰉭󰉳 c󰉻󰉴
68 4u ijk=−+ +

.
.
( )
3;4;2u =
. .
( )
3;4;2u =
. .
( )
6;8;4u =
. .
( )
6;8;4u =
.
Câu 24: Cho hình ph󰉠ng
( )
H
gi󰉵i h󰉗󰉰 th󰉬 m s󰉯
2
3y xx=
và tr󰉺c
Ox
. Th󰉨 tích
V
c󰉻a kh󰉯i

( )
H
quanh tr󰉺c
Ox
b󰉟ng:
.
9
2
V
π
=
. .
81
10
V
π
=
. .
81
10
V =
. .
9
2
V =
.
Câu 25: 
2
d
1
x
x
x
+
b󰉟󰉢t
1tx=
󰉼󰉹
.
( )
2
2 3dtt t+
. .
2
3
d
2
t
t
+
. .
2
3
d
t
t
t
+
. .
( )
2
2 3dtt+
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 4
Câu 26: Trong không gian v󰉵i h󰉪 t󰉭󰉳
Oxyz
󰉨m
( )
1; 2; 3
A
và m󰉢t ph󰉠ng
( )
:4 0x yz
α
+=
.
Vi󰉦󰉼󰉴󰉢t ph󰉠ng
( )
β

A
và song song v󰉵i m󰉢t ph󰉠ng
( )
α
.
.
4 40
x yz +−=
. .
2 2 10 0xy z++ + =
.
.
4 40x yz ++=
. .
2 2 10 0
xy z++ =
.
Câu 27: Cho các s󰉯 ph󰉽c
z
th󰉮a mãn
1z =
. T󰉝p h󰉹 󰉨m bi󰉨u di󰉩n các s󰉯 ph󰉽c
( )
5 12 1 2w iz i= +−
trong m󰉢t ph󰉠ng
Oxy
. 󰉼󰉶ng tròn
( )
(
) (
)
22
: 1 2 13Cx y ++ =
.
. 󰉼󰉶ng tròn
( )
(
) (
)
22
: 1 2 169
Cx y ++ =
.
. 󰉼󰉶ng tròn
( ) ( ) ( )
22
: 1 2 13Cx y+ +− =
.
. 󰉼󰉶ng tròn
( ) ( ) ( )
22
: 1 2 169Cx y+ +− =
.
Câu 28: S󰉯 ph󰉽c
5zi=
󰉨m bi󰉨u di󰉩󰉨m có t󰉭󰉳 󰉼󰉵
.
( )
1; 5
. .
( )
5;1
. .
( )
5; 1
. .
( )
1; 5
.
Câu 29: Trong không gian v󰉵i h󰉪 t󰉭󰉳
Oxyz
, cho
( ; 2;1),ux=
(1; 1; 2 )vx=
󰉼󰉵ng c󰉻a
u
.
.
2
x +
. .
32x +
.
.
2 x−−
. .
32x
.
Câu 30: Trong các kh󰉠󰉬nh sau, kh󰉠󰉬nh nào sai?
. M󰉢t ph󰉠ng
( ): 2 4 0
Pxy z+ −=
và m󰉢t ph󰉠ng
( ): 3 2 1 0Qx y z +=
vuông gó.
. M󰉢t ph󰉠ng
( ): 3 2 0
Rx y z−+=
󰉯c t󰉭󰉳.
. M󰉢t ph󰉠ng
( ): 4 0Hx y+=
song song v󰉵i tr󰉺c
Oz
.
. M󰉢t ph󰉠ng
( ): 2 4 0
Pxy z+ −=
và m󰉢t ph󰉠ng
( ): 2 1 0Qxy z + +=
song song.
Câu 31: S󰉯 ph󰉽c
2018 2019zi=
có ph󰉚n 󰉘o là:
.
2019
. .
2019i
. .
2019
. .
2019i
.
Câu 32: Trong không gian v󰉵i h󰉪 tr󰉺c t󰉭 󰉳
Oxyz
 󰉨    󰉳c m󰉢t ph󰉠ng
( )
: 1 0?Pxyz+ +−=
.
( )
0;1; 0J
. .
( )
1;0;0I
. .
( )
0;0;1K
. .
( )
0;0;0O
.
Câu 33: Cho hàm s󰉯
( )
fx
th󰉮󰉰ng th󰉶󰉧u ki󰉪n
( )
' sinfx x x= +
( )
0 1.f
=
Tìm
( )
.fx
.
( )
2
cos 2
2
x
fx x=−+
. .
( )
2
cos 2
2
x
fx x=−−
.
.
( )
2
1
cos
22
x
fx x=++
. .
( )
2
cos
2
x
fx x= +
.
Câu 34: Trong không gian v󰉵i h󰉪 t󰉭󰉳
Oxyz
󰉼󰉶ng th󰉠ng
1
2
:1
2
xt
dy t
zt
= +
=
=
2
22
:3
xt
dy
zt
=
=
=
.
Kho󰉘ng cách t󰉾 󰉨m
( )
2;4; 1M −−
󰉦n m󰉢t ph󰉠ng
( )
α
󰉧󰉼󰉶ng th󰉠ng
12
,dd
v
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 5
.
15
15
. .
30
15
. .
2 15
15
. .
2 30
15
.
Câu 35: Trong không gian t󰉭 󰉳
Oxyz
, góc gi󰊀  󰉼󰉶ng th󰉠ng
1
51
:
2 13
x yz
d
−+
= =
b󰉟ng
.
o
60
. .
o
30
. .
o
90
. .
o
45
.
Câu 36: Trong không gian v󰉵i h󰉪 t󰉭󰉳
Oxyz
, cho m󰉢t ph󰉠ng
( )
: 2 30Pxy z+ +=
󰉨m
( )
1;1; 0I
󰉼󰉴󰉢t c󰉚
I
ti󰉦󰉵i m󰉢t ph󰉠ng
(
)
P
.
( )
(
)
22
2
25
11
6
x yz++++=
. .
( ) ( )
22
2
5
11
6
x yz−+−+=
.
.
( )
( )
22
2
5
11
6
x yz
−+−+=
. .
( ) ( )
22
2
25
11
6
x yz−+−+=
.
Câu 37: M󰉳t v󰉝󰉨󰉳ng ch󰉝m d󰉚󰉧u v󰉵i v󰉝n t󰉯c
( ) ( )
36 4 /vt t m s=
󰉼󰉶ng v󰉝t
󰉨n t󰉾 th󰉶󰉨m
( )
3ts=
󰉦n khi d󰉾ng h󰉠n.
.
72 m
. .
40
m
. .
54 m
. .
90 m
.
Câu 38: Trong không gian cho h󰉪 t󰉭󰉳
Oxyz
, cho m󰉢t ph󰉠ng
( )
:2 2 3 0P x yz −+=
󰉨m
( )
1; 2;13M
. Tính kho󰉘ng cách t󰉾
d
t󰉾 󰉨m
M
󰉦n m󰉢t ph󰉠ng
(
)
P
.
.
10
3
d
=
. .
4
3
d =
. .
4
3
d =
. .
7
3
d =
.
Câu 39: Bi󰉦t r󰉟󰉼󰉴
(
)
( )
2
3 2z+10 0zz+− =
có ba nghi󰉪m ph󰉽c là
123
,,zzz
. Giá tr󰉬 c󰉻a
123
zzz++
b󰉟ng.
.
23
. .
5
. .
3 10+
. .
3 2 10
+
.
Câu 40: Kí hi󰉪u
S
là di󰉪n tích hình ph󰉠ng gi󰉵i h󰉗n b󰉷󰉰 th󰉬 hàm s󰉯
()y fx=
, tr󰉺󰉼󰉶ng
th󰉠ng
;x ax b= =
󰉼󰉮i kh󰉠ng 󰉬󰉼󰉵󰉠󰉬
.
( )d ( )d
cb
ac
S fx x fx x=−+
∫∫
. .
( )d
b
a
S fx x=
.
.
( )d ( )d
cb
ac
S fx x fx x= +
∫∫
. .
( )d ( )d
cb
ac
S fx x fx x= +
∫∫
.
Câu 41: Bi󰉦t
12
, 54zz i=
3
z
là ba nghi󰉪m c󰉻 󰉼󰉴 
( )
32
0 ,,z bz cz d b c d+ + +=
,

3
z
là nghi󰉪m có ph󰉚n 󰉘󰉼󰉴󰉚n 󰉘o c󰉻a s󰉯 ph󰉽c
12 3
w 32zz z=++
b󰉟ng
.
0
. .
4
. .
12
. .
8
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 6
Câu 42: Cho
2
3
( )d 7fx x
=
. Tính
2
3
3. ( )dfx x
?
.
21
. .
21
. .
4
. .
4
.
Câu 43: Mi󰉧n hình ph󰉠ng
D
gi󰉵i h󰉗n b󰉷󰉼󰉶ng
x
ye
=
,
2, 5xx= =
tr󰉺c
.Ox
Th󰉨 tích kh󰉯i
󰉗
D
quanh tr󰉺c
Ox
.
5
2
2
x
V e dx
=
.
5
2
x
V e dx
π
=
.
5
2
2
x
V e dx
π
=
.
5
2
x
V e dx
=
.
Câu 44: Trong các s󰉯 ph󰉽󰉨m bi󰉨u di󰉩n thu󰉳󰉼󰉶ng th󰉠ng
d
󰉥, g󰉭i
z
là s󰉯 ph󰉽c
󰉮 nh󰉙
.
22z =
.
.
2
z
=
.
.
1z =
.
.
2z =
.
Câu 45: Trong không gian
Oxyz
cho tam giác
ABC
( )
3; 2;3 ,C
󰉼󰉶ng cao
AH
n󰉟  󰉼󰉶ng
th󰉠ng
1
233
:
11 2
xyz
d
−−
= =
 󰉼󰉶   
BD
c󰉻a góc
B
n󰉟 
󰉼󰉶ng th󰉠ng
2
143
:
1 21
xy z
d
−−
= =
. Di󰉪n tích tam giác
ABC
.
23
. .
43
. .
8
. .
4
.
Câu 46: Cho hai s󰉯 ph󰉽c
12
5 2, 3
z iz i=−=+
. Ph󰉚n th󰊁c c󰉻a s󰉯 ph󰉽c
1
2
z
z
là:
.
11
10
. .
13
10
. .
11
29
. .
13
29
.
Câu 47: 󰉼󰉴󰉝󰉝p s󰉯 ph󰉽c:
2
0az bz c+ +=
2
4b ac
∆=
. Ch󰉭n kh󰉟󰉬nh
sai
. N󰉦u
0
∆≠
󰉼󰉴󰉪m.
. N󰉦u
0∆<
󰉼󰉴󰉪m.
. N󰉦u
0∆=
󰉼󰉴󰉪m kép.
. N󰉦󰉼󰉴󰉪m
12
,zz
thì
12
b
zz
a
+=
.
Câu 48: Trong không gian v󰉵i h󰉪 t󰉭󰉳
Oxyz
󰉨m
( ) ( )
0; 2; 4 , 3;5; 2AB−−
.
M
󰉨m sao
cho bi󰉨u th󰉽c
22
2MA MB
+
󰉗t giá tr󰉬 nh󰉮 nh󰉙󰉘ng cách t󰉾 󰉦n g󰉯c t󰉭󰉳 là:
.
14
. .
3 19
2
. .
25
. .
62
.
y
O
x
2
2
d
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 7
Câu 49: Cho hàm s󰉯
()y fx=
 󰉺 
và th󰉮a mãn
1
5
() 9dfx x
=
   
[ ]
2
0
(1 3 ) 9
d
Ifx x
= −+
.
.
27
. .
15
. .
75
. .
21
.
Câu 50: Hình ph󰉠ng gi󰉵i h󰉗n b󰉷󰉰 th󰉬 hàm s󰉯
()y fx=
󰉺󰉗n
[ ];a b
, tr󰉺c hoành và hai
󰉼󰉶ng th󰉠ng
xa=
,
xb=
( )a b
có di󰉪n tích
S
.
2
( )d
b
a
xS fx
π
=
. .
) d|( |
b
a
Sxxf=
. .
()d
b
a
Sxxf=
. .
()
d
b
a
Sxxf=
.
BNG ĐÁP ÁN
1.D
2.A
3.C
4.B
5.A
6.C
7.D
8.A
9.B
10.A
11.C
12.D
13.B
14.A
15.C
16.D
17.A
18.A
19.A
20.C
21.A
22.B
23.C
24.B
25.D
26.C
27.B
28.C
29.D
30.C
31.A
32.D
33.A
34.D
35.C
36.D
37.A
38.C
39.D
40.A
41.B
42.B
43.C
44.B
45.A
46.B
47.B
48.C
49.D
50.B
ĐÁP ÁN CHI TIẾT
Câu 1. Trong không gian ca h trc
Oxyz
, cho hai đường thng
( )
1
32
:1
14
xt
yt
zt
=−+
∆=
=−+
( )
2
424
:
32 1
xyz++−
∆==
. Khẳng định nào sau đây đúng
A.
( )
1
( )
2
song song vi nhau B.
( )
1
ct và không vuông góc vi
( )
2
C.
( )
1
(
)
2
chéo nhau và vuông góc. D.
( )
1
ct và vuông góc vi
( )
2
Li gii
Chn D
( )
1
có mt vectơ ch phương là
( )
1
2; 1; 4u

( )
2
có mt vectơ ch phương là
( )
2
3; 2; 1u

Ta có
12 1 2
. 2.3 1.2 4. 1 0uu u u= +− + =
 
( Loi A và B)
Lấy hai điểm
( )
1
3;1; 1M −−
( )
2
4; 2; 4M −−
lần lượt thuc
( )
1
( )
2
.
12 12
, . 0.u u MM

=


Vy
( )
1
( )
2
đồng phng và vuông góc
( )
1
ct và vuông góc vi
( )
2
Câu 2. Xét các s phc
( )
,z x yi x y=+∈
tha mãn
2 3 22zi
+− =
. Tính
3P xy=
khi
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 8
16 72z yz i
++ +
đạt giá tr ln nht.
A. -17 B. 7. C. 3. D. 1
Li gii
Chn A
Ta có
(
)
( )
( ) ( )
22 22
2 3 22 2 3 22 2 3 8
zi xy xy+−= + +− = ⇔+ +− =
Gi
M
là điểm biu din ca s phc
z
thì
M
thuộc đường tròn tâm
(
)
2;3I
bán kính
22
.
Gi
( ) ( )
1; 6 , 7; 2AB−−
.
( ) ( )
( ) (
)
22 22
16 72 1 6 7 2
z iz i x y x y
+++ + ++ + +−
.
16 72z iz i++ +
đạt giá tr ln nhất tương đương
MA MB+
đạt giá tr ln nht.
Ta d dàng kiểm tra được
IA IB=
, nên
I
thuc trung trc của đoạn
AB
.
Theo bất đẳng thc Bunhia :
( )
( )( )
2
2 222
.1 .1 1 1
MA MB MA MB+ ≤+ +
(1)
2 2 2 22
2 22
2( ) 4
44 2
MA MB AB ME AB
ME MA MB
++
= −⇒+=
;
ME KE
(2)
( E là trung điểm ca
AB
,
IE
cắt đường tròn lần lượt ti
,KH
)
T (1) và (2) ta
( )
2
22
4MA MB KE AB+≤+
.
Du bng xy ra khi
MA MB=
M
trùng vi
K
Tìm ta đ ca
K
.
Viết phương trình
IE
:
10xy+ −=
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 9
Ta đ ca
,KH
là nghim ca h
( )
(
)
22
0
1
2 38
4
10
5
x
y
xy
x
xy
y
=
=
−+−=

=
+ −=
=
D dàng kim tra
( ) ( )
0; 1 , 4;5HK−−
.
Thay vào
3 17P xy= −=
Câu 3. Tính môđun của s phc
z
tha mãn
(
)(
)
3 2 1 3 32 10
i iz i i
+ ++=
.
A.
35z =
B.
31z =
. C.
37z =
. D.
34z =
Li gii
Chọn C
( )
(
) ( )
29 11
3 2 1 3 32 10 5 29 11 6
5
i
i iz i i iz i z i
i
+ ++= = = =
Vy
37
z =
.
Câu 4. Cho s phc
1
12
zi
=
2
zi=
. Biết
12
wz z= +
. Môđun của s phc
2017
2018
2
w
là:
A.
1
. B.
2
. C.
2
. D.
1010
2
2
.
Li gii
Chn B
Ta có
12
12 1w z z ii i= + =− +=
.
Nên
( ) ( ) ( ) ( )( ) ( )
1008
2017 2 1008
2017 1008
1 1 1 1 2 12w i i i ii i

= = =−− =

.
Khi đó
2017 2017
2018 2018
1 12
22
ww
ii=−⇔ = =
.
Câu 5. Biết
(
)
1
0
sin d sin1 cos1 , ,x x x a b c abc=++
. Tính
abc++=
?
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
1
.
Li gii
Chn A
( )
1
1
0
0
sin d cos sin cos1 sin1x xx x x x= + =−+
.
Khi đó
1
10
0
a
b abc
c
=
=−⇒ + + =
=
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 10
Câu 6. Tính th tích
V
ca phn vt th gii hn bi hai mt phng
0x =
3x =
, biết rng thiết
din ca vt th ct bi mt phng vuông góc vi trc
Ox
tại điểm có hoành độ
x
(
)
03x≤≤
là mt hình ch nhật có hai kích thước là
x
2
29 x
.
A.
( )
3
2
0
49 d
V xx
π
=
. B.
(
)
3
2
0
29 d
V x xx
=+−
.
C.
3
2
0
29 dV x xx=
. D.
(
)
3
2
0
2 29 d
V x xx= +−
.
Li gii
Chọn C
Din tích thiết din là:
( )
2
29Sx x x=
.
Khi đó
(
)
33
2
00
d 29 d
V Sx x x x x
= =
∫∫
.
Câu 7. Tích phân
1
0
1
d
25
x
x
bng
A.
4
35
. B.
17
log
25
. C.
15
ln
27
. D.
17
ln
25
.
Li gii
Chn D
Ta có
11
1
0
00
1 1 d(2 5) 1 1 1 7
d ln 2 5 ln 7 ln 5 ln
25 2 25 2 2 25



x
xx
xx
.
Câu 8. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho điểm
(2; 3;1)M
và đường thng
12
:
2 12


xy z
d
. Tìm ta đ điểm
M
đối xng vi
M
qua
.
d
A.
(0; 3;3)M
. B.
(1; 3; 2)M
. C.
(3; 3; 0)M
. D.
( 1; 2; 0)M
−−
.
Li gii
Chn A
Gi
()P
là mt phng qua
M
và vuông góc vi
d
. Khi đó
()P
nhận véc tơ
(2; 1; 2)
d
u
làm
véc tơ pháp tuyến. Suy ra
( ) : 2( 2) ( 3) 2( 1) 0 2 2 9 0 P x y z xy z
.
Gi
I
là giao điểm ca
()P
d
.
Ta đ
I
là nghim ca h
25 1
12
24 3
2 12
2 2 90
2 29 2








 








xy x
xy z
yz y
xy z
xy z z
.
M
đối xng vi
M
qua
d
nên
I
là trung điểm ca
MM
. Suy ra
20
23
23



IM
M
IM
M
IM
M
x xx
y yy
z zz
.
Vy
(0; 3;3)M
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 11
Câu 9. Hàm s
2
() 3Fx x x
là mt nguyên hàm ca hàm s nào sau đây?
A.
3
1
()
2
fx x
x
=
. B.
1
() 6
2
fx x
x
=
. C.
1
() 6
2
fx x
x
= +
. D.
3
1
()
2
fx x
x
= +
.
Li gii
Chn B
Ta có
2
1
() () 3 6
2

fx F x x x x
x
.
Câu 10. Tìm mt nguyên hàm
( )
Fx
ca hàm s
( ) ( )
2
, ;0=+ ∈≠
b
f x ax a b x
x
biết rng
(
)
11−=
F
,
( )
14=F
(
)
10
=f
.
A.
( )
2
3 37
424
= ++
x
Fx
x
. B.
( )
2
3 37
244
= +−
x
Fx
x
.
C.
( )
2
3 31
222
= −−
x
Fx
x
. D.
( )
2
3 37
424
= −−
x
Fx
x
.
Li gii
Chn A
• Ta có:
( ) ( )
d= =
Fx f x x
2
d

+=


b
ax x
x
( )
2
,, ; 0
2
−+
ab
x C abC x
x
.
• Theo đề bài, ta có h phương trình:
(
)
( )
( )
11
14
10
−=
=
=
F
F
f
1
2
4
2
0
++ =
−+ =
+=
a
bC
a
bC
ab
3
2
3
2
7
4
=
⇔=
=
a
b
C
.
• Do đó
( )
2
3 37
424
= ++
x
Fx
x
.
Câu 11. Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
và tha mãn
( ) ( )
2
1
23
4
+ −=
+
fx f x
x
. Tính tích phân
( )
2
2
d
=
I fx x
.
A.
20
= I
π
. B.
10
=I
π
. C.
20
=
I
π
. D.
10
= I
π
.
Li gii
Chọn C
• Ta có:
( ) ( )
2
1
23
4
+ −=
+
fx f x
x
( )
1
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 12
• Do các hàm s
( )
fx
(
)
2
1
4
=
+
gx
x
liên tc trên
nên lấy tích phân hai vế ca
(
)
1
trên
đoạn
[
]
2; 2
, ta được:
(
)
( )
22
2
22
1
23d d
4
−−
+− =


+
∫∫
fx f x x x
x
.
(
) (
)
22 2
2
22 2
1
2 d3 d d
4
−−
+ −=
+
∫∫
fxx f xx x
x
( )
2
.
• Ký hiu
(
)
2
2
d
=
K f xx
,
2
2
2
1
d
4
=
+
Mx
x
. Khi đó từ
( )
2
suy ra:
23+=I KM
( )
3
.
+ Xét
(
)
2
2
d
=
K f xx
:
Đặt
dt d=− ⇒− =tx x
.
Đổi cn:
22=−⇒=xt
;
22= ⇒=
xt
.
Suy ra
( )
2
2
dt
=
K ft
(
) ( )
22
22
dt d
−−
= = =
∫∫
ft fx x I
hay
=
IK
( )
4
.
+ Tính
2
2
2
1
d
4
=
+
Mx
x
:
Đặt
2 tan=xt
( )
2
2
2
d dt 2 1 tan dt
cos
⇒= = +xt
t
.
Đổi cn:
2
4
=−⇒=
xt
π
;
2
4
= ⇒=
xt
π
.
Suy ra
( )
4
2
2
4
1
.2 1 tan dt
4 tan 4
= +=
+
Mt
t
π
π
4
4
1
dt
24
=
π
π
π
hay
2
2
2
1
d
44
= =
+
Mx
x
π
( )
5
.
• Thay
( )
4
( )
5
( )
3
, ta được:
5
4 20
= ⇒=II
ππ
.
Câu 12. Trong không gian ta đ
Oxyz
, đường thẳng đi qua điểm
( )
3; 1; 0M
và có vectơ chỉ phương
( )
2;1; 2=
u
có phương trình là
A.
23
1
2
= +
=
=
xt
yt
z
. B.
3
1
2
=
=
=−+
xt
yt
zt
. C.
32
1
2
=−+
= +
=
xt
yt
zt
. D.
32
1
2
= +
=−+
=
xt
yt
zt
.
Li gii
Chn D
Đưng thẳng đi qua điểm
( )
3; 1; 0M
và có vectơ chỉ phương
(
)
2;1; 2=
u
có phương trình
là:
32
1,
2
= +
=−+
=
xt
y tt
zt
.
Câu 13. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua
hai điểm
( ) ( )
1; 2; 3 , 2; 3;1AB−−
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 13
A.
2
35
14
xt
yt
zt
= +
=−+
= +
. B.
3
85
54
xt
yt
zt
=
=−+
=
. C.
1
25
34
xt
yt
zt
= +
=
= +
. D.
1
25
32
xt
yt
zt
= +
=
=−−
.
Li gii
Chn B
Ta có
(
)
1; 5; 4BA =−−

là mt véctơ ch phương của đường thẳng đi qua hai điểm
,
AB
.
Phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm
,AB
1
25
34
xt
yt
zt
=
= +
=−−
.
Phương trình này tương đương với phương trình
3
85
54
xt
yt
zt
=
=−+
=
.
Câu 14. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho điểm
(
)
1; 2; 3
M
. Viết phương trình mặt phng
( )
P
đi qua
M
ct các tia
,,Ox Oy Oz
lần lượt ti
,,ABC
sao cho th tích khi
OABC
đạt giá
tr nh nht.
A.
( )
: 6 3 2 18 0Pxyz++−=
. B.
( )
: 6 3 2 18 0Pxyz+++=
.
C.
( )
:6 3 2 6 0Pxyz+ + +=
. D.
( )
:6 3 2 6 0Pxyz+ + −=
.
Li gii
Chn A
Gi mt phng
( )
P
ct các tia
,,Ox Oy Oz
lần lượt ti
(
) ( ) ( )
;0; 0 , 0; ;0 , 0;0;
Aa B b C c
(vi
,, 0abc
>
).
phương trình
( )
:1
xyz
P
abc
++=
.
( ) ( )
1; 2; 3MP
nên
123
1
abc
++=
.
Ta có
OABC
là t din vuông ti
1
..
66
OABC
abc
O V OA OB OC
⇒= =
(1).
Li có
3
3
123 6
13 3
6
abc
a b c abc
=++≥
(2).
T (1) và (2)
3
3
OABC
V⇒≥
. Suy ra th tích khi t din
OABC
đạt giá tr nh nht bng
27
khi
1231
3, 6, 9
3
abc
abc
===⇒= = =
.
Vậy phương trình mặt phng
( )
: 1 6 3 2 18 0
369
xyz
P xyz++= + + =
.
Câu 15. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho bốn điểm
( ) ( )
( )
1;6; 2 , 0; 0;6 , 0;3; 0S AB
,
( )
2;0; 0C
. Gi
H
chân đường cao v t
S
ca t din
SABC
. Phương trình mặt phẳng đi
qua ba điểm
,,SBH
A.
30xyz+−−=
. B.
7 5 4 15 0xyz+−=
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 14
C.
5 7 15 0
xyz+ −=
. D.
30xyz+−−=
.
Li gii
Chọn C
Phương trình mặt phng
( )
: 1 3 2 60
236
x yz
ABC x y z+ + = −+=
.
( )
( )
3; 2; 1
ABC
n = −−
.
Ta có
( )
( )
( )
1; 3; 2 , 1; 5; 7
ABC
SB n SB

= −− =

 
.
Gi
( )
P
là mt phẳng đi qua 3 điểm
,,SBH
.
Ta có
( ) ( ) ( ) ( )
( )
( )
, 1; 5; 7
P
SH ABC P ABC SB P n ⊂⇒ =
.
Li có
( ) ( )
0; 3; 0
BP
nên phương trình mặt phng
( )
: 5 7 15 0
Pxyz+−=
.
Câu 16. Phương trình mặt phng qua
( )
2; 3;4M
và cách điểm
( )
0;1; 2A
mt khong ln nht là
A.
2 2 10xy z +=
. B.
2 90xy z+ +=
.
C.
2 2 30xy z
+ +=
. D.
2 3 20 0xyz +−=
.
Li gii
Chn D
Ta thy
( )
(
)
;d A P MA
≤⇒
( )
( )
;dA P
ln nht bng
( ) ( )
MA MA P P⊥⇒
có VTPT là
véctơ
MA

.
Ta có:
(
)
P
qua điểm
( )
2; 3;4
M
và có véctơ pháp tuyến
( )
2;4; 6MA =−−

.
Suy ra phương trình mặt phng
( ) ( )
: 2 4 6 40 0 : 2 3 20 0P x y z Px y z+−= +−=
.
Câu 17. Khẳng định nào sau đây sai ?
A.
1
2
2d
1
x
x
xC
x
+
= +
+
. B.
sin d cosxx x C=−+
.
C.
dxxC= +
. D.
1
d lnx xC
x
= +
.
Li gii
Chn A
Ta có:
2
2d
ln 2
x
x
xC
= +
nên phương án A sai.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 15
Câu 18. Trong không gian ta đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
:2 2 2 0P xy z+ −=
. Mt cầu có tâm
( )
2; 1;3I
và tiếp xúc với
( )
P
tại điểm
( )
;;H abc
. Tính
?
abc =
A.
1abc =
. B.
4abc =
. C.
2abc =
. D.
0
abc =
.
Li gii
Chn A
T gi thiết
(
)
IH P⇒⊥
( ) ( )
HP∈∗
.
Ta có:
(
)
( )
2; 1;2
2; 1; 3
P
n
IH a b c
=
= +−


.
T
( )
(
)
22 2 2
.1 1
32 2 3
2 2 20 2 2 20
P
a k ak
IH k n b k b k
c k ck
HP
ab c ab c
−= = +


= += =−−

∗⇒

−= = +


−+ = −+ =

 
(
) ( ) ( )
0
22 2 1 22 3 2 0 1 0 0
1
a
k k k k b abc
c
=
+ + + + + = =−⇒ = =
=
.
Câu 19. Cho hàm s
( )
fx
liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
( ) ( )
f x dx F x C
= +
. Khẳng định nào sau đây
đúng?
A.
( ) ( ) ( )
.
b
a
f x dx F b F a=
B.
(
) ( )
( )
.
b
a
f x dx F a F b
=
C.
( ) ( ) ( )
.
b
a
f x dx F b F a
= +
D.
( ) ( ) ( )
..
b
a
f x dx F b F a=
Li gii
Chn A
Theo định nghĩa tích phân, ta có
( ) ( )
( ) ( )
d
b
a
b
f x x Fx Fb Fa
a
= =
.
Câu 20. Trong không gian vi h trc to độ
Oxyz
, cho mt cầu có phương trình
2 22
2 6 60xyz xy+ + + −=
. Tìm to độ tâm
I
và bán kính
R
ca mt cầu đó.
A.
( )
1; 3;0 , 16.IR−=
B.
( )
1;3;0 , 16.IR−=
C.
( )
1;3;0 , 4.IR−=
D.
( )
1; 3;0 , 4.IR−=
Li gii
Chọn C
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 16
Mt cu cầu đã cho có dạng
2 22
222 0x y z ax by cz d+ + +=
.
Tho mãn
22 1
26 3
20 0
66
aa
bb
cc
dd
−= =


−= =


−= =


=−=

.
(
)
2
222 22
1 3 0 6 16 0abcd++−= +++=>
.
Vy mt cầu có tâm
( )
1;3;0I
và bán kính
4R =
.
Câu 21. Cho hình phng
D
gii hn bi các đưng
( )
(
)
2
2 sin 1 cos
sin cos
xx xx x
y
xx x
+ −−
=
+
, trc hoành và hai
đường thng
0
x =
4
x
π
=
. Biết din tích ca hình phng
D
bng
( )
2
4
ln 2 ln 4
16
ab
ππ
π
+
++ +
, vi
,ab
là các s hu t. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2 12.
ab+=
B.
2 12.ab−=
C.
2 6.ab−=
D.
2 6.ab+=
Li gii
Chn A
Ta có:
( )
( )
2
2 sin 1 cos
3 cos
21
sin cos sin cos
xx xx x
xx
yx
xx x xx x
+ −−
= = +−
++
.
Ta chứng minh được:
0, 0;
4
yx
π

> ∀∈


Din tích hình phng
D
:
44
00
3 cos 3 cos
21 d 21 d
sin cos sin cos
xx xx
Sx x x x
xx x xx x
ππ

= +− = +−

++

∫∫
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 17
( )
( )
4
2
0
4
sin cos
3
sin cos
0
dx x x
xx
xx x
π
π
+
=+−
+
2
4
4
3ln sin cos
16
0
xx x
π
ππ
+
=−+
(
) ( )
22
4 2 4 15
3ln 4 ln 2 3ln 4
16 8 16 2
ππ ππ
ππ
++
= += + +
(
)
2
4 15
ln 2 3ln 4
16 2
ππ
π
+
= +−+
.
15
,3
2
ab⇒= =
Vy
2 12ab+=
.
Câu 22. Nếu
(
)
2018
2001
d 10fx x=
( )
2019
2018
d5fx x
=
thì
(
)
2019
2001
d?
fx x
=
A.
5
. B.
15
. C.
2
. D.
5
.
Li gii
Chn B
Ta có
( ) ( )
( )
(
)
2019 2018 2019 2019
2001 2001 2018 2001
d d d d 15fx x fx x fx x fx x=+⇔=
∫∫
.
Câu 23. Trong không gian
Oxyz
, tìm ta đ ca véc tơ
68 4u i jk=−+ +

.
A.
( )
3;4;2u =
. B.
( )
3;4;2u =
. C.
(
)
6;8;4u =
. D.
( )
6;8;4u =
.
Li gii
Chọn C
Ta có
( )
6 8 4 6;8;4
u i jk u=−+ + =

.
Câu 24. Cho hình phng
( )
H
gii hạn đồ th hàm s
2
3y xx=
và trc
Ox
. Th tích
V
ca khi tròn
xoay sinh ra khi quay
( )
H
quanh trc
Ox
bng:
A.
9
2
V
π
=
. B.
81
10
V
π
=
. C.
81
10
V =
. D.
9
2
V =
.
Li gii
Chn B
Ta có hoành độ giao điểm ca đ th hàm s
2
3y xx=
vi trc
Ox
thỏa mãn phương trình:
2
0
30
3
x
xx
x
=
−=
=
.
Vy
( ) (
)
33
2
2 2 34 3 4 5
00
3
3 1 81
3 d 96 d 3
0
2 5 10
V xx x x x x x x x x
ππ π π

= = −+ = + =


∫∫
.
Câu 25. Khi tìm nguyên hàm
2
d
1
x
x
x
+
bằng cách đặt
1tx=
, ta được nguyên hàm nào sau đây?
A.
( )
2
2 3dtt t+
. B.
2
3
d
2
t
t
+
. C.
2
3
d
t
t
t
+
. D.
( )
2
2 3dtt+
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 18
Li gii
Chn D
Đặt
22
1 1 1 d 2dtxtxxt xtt= = = +⇒ =
.
Khi đó:
( )
2
2
23
d .2 d 2 3 d
1
xt
x tt t t
t
x
++
= = +
∫∫
.
Câu 26. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho điểm
( )
1; 2; 3A
và mt phng
(
)
:4 0
x yz
α
+=
.
Viết phương trình mặt phng
(
)
β
đi qua
A
và song song vi mt phng
(
)
α
.
A.
4 40
x yz
+−=
. B.
2 2 10 0xy z++ + =
.
C.
4 40x yz ++=
. D.
2 2 10 0xy z++ =
.
Li gii
Chn C
Phương trình mặt phng
( )
β
song song vi mt phng
(
)
α
có dng:
4 0, 0
x yzm m ++ =
.
Vì mt phng
( )
β
đi qua
(
)
1; 2; 3A
nên ta có
1 4.2 3 0 4
mm ++ = =
( tha mãn).
Vậy phương trình mặt phng
( )
β
:
4 40x yz ++=
Câu 27. Cho các s phc
z
tha mãn
1z =
. Tp hợp điểm biu din các s phc
( )
5 12 1 2w iz i= +−
trong mt phng
Oxy
A. Đưng tròn
( ) ( ) ( )
22
: 1 2 13Cx y
++ =
.
B. Đưng tròn
( )
(
) (
)
22
: 1 2 169
Cx y
++ =
.
C. Đưng tròn
( ) ( ) ( )
22
: 1 2 13Cx y+ +− =
.
D. Đưng tròn
(
) ( ) ( )
22
: 1 2 169Cx y+ +− =
.
Li gii
Chn B
Đặt
(
)
,,
w x yi x y=+∈
.
Ta có:
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
( )
5 12 1 2 1 2 5 12 1 2 5 12w iz i x y i iz x y i iz= + −+ + = −+ + =
( ) ( )
( ) (
) ( )
(
)
( ) ( )
22 22
22
1 2 5 12 . 1 2 5 12 .1 1 2 169xyi izxy xy ++ = ⇔− ++ = + ⇔− ++ =
Câu 28. S phc
5zi=
có điểm biu diễn là điểm có ta đ nào dưới đây?
A.
( )
1; 5
. B.
( )
5;1
. C.
( )
5; 1
. D.
( )
1; 5
.
Li gii
Chọn C
Ta có:
5zi=
có điểm biu diễn là điểm
( )
5; 1
Câu 29. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho
( ; 2;1),ux=
(1; 1; 2 )vx=
. Tích vô hướng ca
u
.
v
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 19
A.
2x +
. B.
32x +
.
C.
2
x−−
. D.
32x
.
Li gii
Chn D
Ta có:
. .1 2.( 1) 1.2 3 2uv x x x= + −+ =

.
Câu 30. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Mt phng
( ): 2 4 0Pxy z+ −=
và mt phng
( ): 3 2 1 0Qx y z +=
vuông góc.
B. Mt phng
( ): 3 2 0
Rx y z−+=
đi qua gốc ta đ.
C. Mt phng
( ): 4 0Hx y
+=
song song vi trc
Oz
.
D. Mt phng
( ): 2 4 0
Pxy z−+ −=
và mt phng
( ): 2 1 0Qxy z + +=
song song. .
Li gii
Chọn C
A. Mt phng
( ): 2 4 0Pxy z−+ −=
và mt phng
( ): 3 2 1 0Qx y z +=
vuông góc là đúng
1.1 ( 3).( 1) ( 2).2 0+− +− =
.
B. Mt phng
( ): 3 2 0Rx y z
−+=
đi qua gốc ta đ là đúng vì
.
C. Mt phng
( ): 4 0Hx y
+=
song song vi trc
Oz
là sai vì mt phng
( )
K
cha
Oz
vectơ ch phương là
( )
0;0;1k =
.
D. Mt phng
( ): 2 4 0
Pxy z−+ −=
và mt phng
( ): 2 1 0
Qxy z
+ +=
song song là đúng vì
1 12
1 12
= =
.
Câu 31. S phc
2018 2019zi=
có phn o là:
A.
2019
. B.
2019i
. C.
2019
. D.
2019i
.
Li gii
Chn A
Câu 32. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, điểm nào sau đây không thuộc mt phng
( )
: 1 0?
Pxyz+ +−=
A.
( )
0;1; 0J
. B.
( )
1;0;0I
. C.
( )
0;0;1K
. D.
( )
0;0;0O
.
Li gii
Chn D
Đáp án A, B, C sai vì khi ta thay tọa đ các điểm đó vào phương trình mặt phng thy tha mãn
vậy các điểm J, I, K đều thuc mt phng.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 20
Còn khi thay ta đ điểm O vào phương trình thì ta được
10−=
(vô lý).
Vậy điểm O không thuộc phương trình mặt phng.
Câu 33. Cho hàm s
( )
fx
thỏa mãn đồng thi các điu kin
( )
' sinfx x x= +
( )
0 1.f =
Tìm
( )
.fx
A.
(
)
2
cos 2
2
x
fx x=−+
. B.
( )
2
cos 2
2
x
fx x=−−
.
C.
(
)
2
1
cos
22
x
fx x
=++
. D.
( )
2
cos
2
x
fx x= +
.
Li gii
Chn A
Ta có:
( ) (
)
2
' sin cos .
2
x
f x dx x x dx x c=+ =−+
∫∫
( )
fx
là mt nguyên hàm ca
( )
'fx
nên
( )
fx
có dng:
( )
'f x dx
.
nên
( )
2
cos
2
x
fx xc=−+
Ta li có
( )
01 1 1 2f cc
= ⇔− + = =
.
Vy
( )
2
cos 2
2
x
fx x=−+
.
Câu 34. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho hai đường thng
1
2
:1
2
xt
dy t
zt
= +
=
=
2
22
:3
xt
dy
zt
=
=
=
.
Khong cách t điểm
( )
2;4; 1M −−
đến mt phng
( )
α
cách đều hai đường thng
12
,dd
A.
15
15
. B.
30
15
. C.
2 15
15
. D.
2 30
15
.
Li gii
Chn D
Đưng thng
1
d
đi qua điểm
( )
2;1; 0
K
và có véc-tơ ch phương
( )
1
1; 1; 2u =

.
Đưng thng
2
d
đi qua điểm
( )
2;3;0N
và có véc-tơ ch phương
( )
2
2;0;1u =

.
Ta có
( )
( )
12
, 1; 5; 2n uu
α

= =−−


.
Suy ra mt phng
( )
α
có dng
52 0x y zd+ + +=
.
Do
( )
α
cách đều hai đường thng
12
,
dd
nên
( )
( )
( )
( )
, , 7 17 12dK dN d d d
αα
= +=+ =
.
Vậy phương trình mặt phng
( )
α
5 2 12 0xyz++−=
.
Suy ra
( )
( )
( )
2 5.4 2. 1 12
2 30
,
15
1 25 4
dM
α
−+ +
= =
++
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 21
Câu 35. Trong không gian ta đ
Oxyz
, góc giữa hai đường thng
1
51
:
2 13
x yz
d
−+
= =
bng
A.
o
60
. B.
o
30
. C.
o
90
. D.
o
45
.
Li gii
Chọn C
1
d
có véc-ch phương là
( )
1
2; 1; 3u =

.
2
d
có véc-ch phương là
( )
2
1; 8; 2
u
=

.
Khi đó
( )
12
12
12
.
286
cos , 0
14. 69
.
uu
dd
uu
−+
= = =


.
Vy góc giữa hai đường thng trên bng
o
90
.
Câu 36. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 2 30Pxy z+ +=
và điểm
( )
1;1; 0I
.
Phương trình mặt cầu tâm
I
tiếp xúc với mt phng
( )
P
A.
(
) (
)
22
2
25
11
6
x yz++++=
. B.
( ) ( )
22
2
5
11
6
x yz−+−+=
.
C.
( ) ( )
22
2
5
11
6
x yz−+−+=
. D.
( ) ( )
22
2
25
11
6
x yz−+−+=
.
Li gii
Chn D
Bán kính mt cu
( )
( )
1 1 2.0 3
5
,
66
R dI P
+− +
= = =
.
Vậy phương trình mặt cu cn tìm là
( ) ( )
22
2
25
11
6
x yz−+−+=
.
Câu 37. Mt vt chuyn động chm dần đều vi vn tc
( ) ( )
36 4 /vt t m s=
. Tính quãng đường vt
di chuyn t thời điểm
( )
3ts=
đến khi dng hn.
A.
72 m
. B.
40 m
. C.
54 m
. D.
90 m
.
Li gii
Chn A
Khi xe dng hn thì
0v =
36 4 0 9tt = ⇔=
.
Khi đó, quãng đường
( )
( )
( )
9
9
2
3
3
36 4 36 2 72s t dt t t m=−=−=
.
Vậy quãng đường
72sm=
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 22
Câu 38. Trong không gian cho h ta đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
:2 2 3 0P x yz −+=
và có điểm
( )
1; 2;13M
. Tính khong cách t
d
t điểm
M
đến mt phng
( )
P
.
A.
10
3
d
=
. B.
4
3
d
=
. C.
4
3
d =
. D.
7
3
d =
.
Li gii
Chn C
Ta có:
( )
(
)
(
)
( ) ( )
22
2
2.1 2 2 13 3
4
,
3
22 1
dM P
−− +
= =
+− +−
.
Câu 39. Biết rằng phương trình
( )
(
)
2
3 2z+10 0zz+− =
có ba nghim phc là
123
,,zzz
. Giá tr ca
123
zzz++
bng.
A.
23
. B.
5
. C.
3 10+
. D.
3 2 10+
.
Li gii
Chn D
Ta có:
(
)
( )
2
2
30
3
3 2 10 0
13
2 10 0
z
z
z zz
zi
zz
+=
=
+ −+ =
= ±
+=
.
Khi đó,
12 3
3; 1 3 ; 1 3z z iz i=−=+ =
.
Suy ra:
( ) ( )
22
2222
123
3 0 1 3 1 3 3 2 10zz z++=+++++=+
.
Câu 40. Kí hiu
S
là din tích hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
()
y fx=
, trục hoành và đường
thng
;x ax b= =
(như hình bên). Hỏi khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
A.
( )d ( )d
cb
ac
S fx x fx x
=−+
∫∫
. B.
( )d
b
a
S fx x=
.
C.
( )d ( )d
cb
ac
S fx x fx x= +
∫∫
. D.
( )d ( )d
cb
ac
S fx x fx x= +
∫∫
.
Li gii
Chn A
Da vào hình v ta thy:
( )
;x ac
( )
0fx⇒<
( )
;x cb
( )
0fx⇒>
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 23
Do đó, ta có:
(
)
d
b
a
S fx x
=
(
)
(
)
dd
cb
ac
fx x fx x= +
∫∫
( ) ( )
dd
cb
ac
fx x fx x=−+
∫∫
.
Câu 41. Biết
12
, 54zz i
=
3
z
là ba nghim của phương trình
( )
32
0 ,,z bz cz d b c d+ + +=
, trong
đó
3
z
là nghim có phn ảo dương. Phần o ca s phc
12 3
w 32zz z=++
bng
A.
0
. B.
4
. C.
12
. D.
8
.
Li gii
Chn B
Phương trình
( )
32
0 ,,z bz cz d b c d+ + +=
, trong đó
3
z
là nghim có phn ảo dương.
Do đó
1
z
nên
32
54zz i= = +
Ta có
( ) ( )
1 2 31 1
w 3 2 354 254 254z z zz i iz i
=+ + =+ + + =+−
Vy phn o
12 3
w 32zz z=++
4
Câu 42. Cho
2
3
( )d 7fx x
=
. Tính
2
3
3. ( )dfx x
?
A.
21
. B.
21
. C.
4
. D.
4
.
Li gii
Chn B
Ta có
( )
22
33
3 ( )d 3 ( )d 3. 7 21fx x fx x
−−
= = −=
∫∫
.
Câu 43. Min hình phng
D
gii hn bi các đưng
x
ye
=
,
2, 5xx= =
và trc
.Ox
Th tích khi
tròn xoay to thành khi quay
D
quanh trc
Ox
A.
5
2
2
x
V e dx
=
B.
5
2
x
V e dx
π
=
C.
5
2
2
x
V e dx
π
=
D.
5
2
x
V e dx
=
.
Li gii
Chọn C
+) Áp dng công thc Min hình phng
D
gii hn bi các đưng
( )
y fx=
,
,x ax b= =
và trc
.Ox
Th tích khi tròn xoay to thành khi quay
D
quanh trc
Ox
( )
( )
2
b
a
V f x dx
π
=
+) Do vy
5
2
2
.
x
V e dx
π
=
Câu 44. Trong các s phức có điểm biu din thuộc đường thng
d
trên hình v , gi
z
là s phc có
mô đun nhỏ nhất. Khi đó:
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 24
A.
22z =
. B.
2z =
. C.
1z =
. D.
2z =
.
Li gii
Chn B
+) Ta có
z OM=
vi là
M
điểm biu din cho s phc
.z
+) Đưng thng
d
ct trc hoành và trc tung lần lượt ti
( )
2;0 ,A
(
)
0; 2B
+) Do
M
thuc
d
nên để
OM
nh nht khi
22
22
2.
22
AB
OM d OM z
+
⊥⇒ = = =
Câu 45. Trong không gian
Oxyz
cho tam giác
ABC
(
)
3; 2;3 ,
C
đường cao
AH
nằm trên đường
thng
1
233
:
11 2
xyz
d
−−
= =
và đường phân giác trong
BD
ca góc
B
nằm trên đường
thng
2
143
:
1 21
xy z
d
−−
= =
. Din tích tam giác
ABC
A.
23
. B.
43
. C.
8
. D.
4
.
Li gii
Chn A
+) Gi
H
chân đường vuông góc h t
A
do vy
( )
2 ;3 ;3 2H tt t
++−
. Vì
. 0 (1).
AH
CH AH CH u⊥⇒ =

+)
( )
1;1 ; 2CH t t t +−

;
( )
1;1; 2
AH
u
. T
( ) (
)
1 1 1 4 0 0 2;3;3t tt t H⇒−+++ = =
+)
Do
( )
2
1 ;4 2 ;3Bd B t t t∈⇒ + +
,
( )
1 ; 2 1;BH t t t −−

,
( )
1;1; 0HC

. Mà 2 véc tơ
này cùng phương nên
( )
1
1; 4; 3 .
0
k
BH k HC B
t
=
=⇒⇒
=
 
+)
Gi
I
là chân đường vuông góc h t
C
do vy
( )
1 ;4 2 ;3It tt+− +
. Vì
( )
2
2
. 0 2;2;4 .
d
CI d CI u I⊥⇒ =

+)
Gi là
C
đối xng vi
C
qua đường phân giác thì
I
là trung điểm ca
( )
1; 2; 5CC C
′′
y
O
x
2
2
d
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 25
+)
C AB
nên
;
BA BC
 
cùng phương
( )
1
1; 2; 5 .
1
k
BA k BC A
t
=
=⇒⇒
=
 
+)
( )
( )
( )
0; 2;2 ; 2; 2;0 ; ; 4; 4;4BA BC BA BC

=−⇒

   
1
; 2 3.
2
ABC
S BA BC

= =

 
Câu 46. Cho hai s phc
12
5 2, 3
z iz i
=−=+
. Phn thc ca s phc
1
2
z
z
là:
A.
11
10
. B.
13
10
. C.
11
29
. D.
13
29
.
Li gii
Chn B
Ta có
1
2
13 11
10 10
z
i
z
=
là s phc có phn thc là
13
10
, phn o là
11
10
.
Câu 47. Cho phương trình bậc hai trên tp s phc:
2
0az bz c+ +=
2
4b ac∆=
. Chn khằng định
sai
A.Nếu
0∆≠
thì phương trình có hai nghiệm.
B. Nếu
0∆<
thì phương trình vô nghiệm.
C. Nếu
0∆=
thì phương trình có nghiệm kép.
D. Nếu phương trình có hai nghiệm
12
,
zz
thì
12
b
zz
a
+=
.
Li gii
Chn B
Phương trình bậc hai trên tp s phc:
2
0az bz c+ +=
0∆<
thì có hai nghim phc.
Câu 48. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho hai điểm
( ) ( )
0; 2; 4 , 3;5; 2AB−−
.
M
là điểm sao
cho biu thc
22
2MA MB+
đạt giá tr nh nhất. Khi đó khoảng cách t M đến gc ta đ là:
A.
14
. B.
3 19
2
. C.
25
. D.
62
.
Li gii
Chọn C
Gi
I
là điểm tha
20
IA IB+=
 
. Suy ra
( )
2, 4,0I
.
Ta có
( ) ( ) ( )
22
2 2 22 2
2 2 3 22 2MA MB MI IA MI IB MI IA IB MI IA IB+ = + + + = ++ + +
      
22222
3 22MI IA IB IA IB= ++ +
Du bng xy ra khi
M
trùng
I
Vy
( )
2, 4,0 2 5.M OM ⇒=
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 26
Câu 49. Cho hàm s
()y fx=
liên tc trên
và tha mãn
1
5
() 9dfx x
=
. Tính tích phân
[ ]
2
0
(1 3 ) 9 d
Ifx x= −+
.
A.
27
. B.
15
. C.
75
. D.
21
.
Li gii
Chn D
Đặt
1
13 3
3
d dd dt xt xx t
=⇒= =
.
Đổi cn:
01xt= ⇒=
;
25xt= ⇒=
.
Khi đó
[ ]
[ ]
5 1 11
1
5
1 5 55
9 3 1 ( 5) 21
11 1 1
() 9 () 3 ( ) 3
33 3 3
d dd dI ft t ft t t fx x t
−−
= += + = + −− =+=
∫∫
.
Câu 50. Hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
()y fx=
liên tục trên đoạn
[ ];a b
, trc hoành và hai
đường thng
xa
=
,
xb=
( )a b
có din tích
S
A.
2
( )d
b
a
x
S fx
π
=
. B.
) d|( |
b
a
Sx
xf=
. C.
()d
b
a
Sxxf=
. D.
()d
b
a
Sxxf=
.
Li gii
Chn B
Theo công thc tính din tích ca hình phng gii hn bởi đồ th ca mt hàm s, ta có
) d
|( |
b
a
Sxx
f=
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 1
Đề ôn tập kiểm tra cuối kỳ 2. Môn Toán Lớp
File word Full lời giải chi tiết
Câu 1. Tính tích phân
1
2
0
d
56
x
I
xx
=
−+
.
.
2
ln
3
I
=
. .
3
ln
2
I =
. .
3
ln
4
I =
. .
4
ln
3
I =
.
Câu 2. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, mt cu (S) có phương trình
(
) (
)
( )
2 22
1 2 14
xy z + ++ =
, có tâm
I
và bán kính
R
.
( 1; 2;1), 2IR−− =
. .
( 1; 2;1), 4IR−− =
. .
(1; 2; 1), 4IR−=
. .
.
Câu 3. Trong không gian
Oxyz
cho các đim
( )
1; 1; 3A
,
( )
2;1; 0B
,
( )
3;1;3C −−
và mt phng
(
)
: 40Pxyz+−−=
. Gi
( )
,,M abc
là đim thuc mt phng
( )
P
sao cho biu thc
32T MA MB MC=−+
  
đạt giá tr nh nht. Tính giá tr ca biu thc
S abc=++
.
.
1S =
. .
3S =
. .
1S =
. .
2S =
.
Câu 4. Trên mt phng phc, cho đim
A
biu din s phc
24zi=
, đim
B
biu din s phc
w 26i= +
. Gi
M
là trung đim ca
AB
. Khi đó điểm
M
biu din s phc nào trong các
s phc sau:
.
24i
. .
24i
+
. .
2 i+
. .
12i+
.
Câu 5. Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho hai đường thng
1
11
:
121
xy z
d
−+
= =
2
23
:
122
x yz
d
−+
= =
. Viết phương trình đưng thng
đi qua điểm
(
)
1;0;2A
ct
1
d
vuông góc vi
2
d
.
.
12
:
23 4
x yz−−
∆==
. .
562
:
2 34
xyz−−
∆==
−−
.
.
332
:
23 4
xyz−+
∆==
. .
12
:
23 4
x yz−−
∆==
−−
.
Câu 6. Cho s phc
( )
,,z a bi a b=+∈
tha mãn
13 0z i zi++ =
. Tính
3Sa b= +
.
.
5S =
. .
7
3
S =
. .
7
3
S =
. .
5S =
.
Câu 7. Trong không gian
Oxyz
, đưng thng
3 21
:
1 12
xyz
d
+−−
= =
đi qua điểm nào dưới đây?
.
( )
3;2;1M
. .
( )
3;2;1M
. .
( )
3; 2; 1M −−
. .
( )
1; 1;2M
.
Câu 8. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 20yz
α
+=
và đưng thng
2
: 42
1
xt
dy t
z
=
= +
=
. Tìm tọa độ giao đim
M
ca mt phng
( )
α
và đưng thng
d
.
Đề:
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 2
.
( )
0; 2;1M
. .
(
)
5; 2;1M
. .
( )
1;6;1M
. .
( )
5;2;1M
.
Câu 9. Cho
2
2
0
sin . dI x cosx x
π
=
sinux=
. Mnh đ nào dưi đây đúng?
.
1
0
2dI uu
=
. .
0
2
1
dI uu
=
. .
1
2
0
dI uu=
. .
1
2
0
d
I uu
=
.
Câu 10. Gi
( )
H
là hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
4
x
y xe=
, trc hoành và hai đưng
thng
1; 2 xx= =
. Tính th tích
V
ca khi tròn xoay thu đưc khi quay hình
( )
H
xung
quanh trc hoành.
.
2
6
V ee=−−
.
.
( )
2
6V ee
π
= −+
.
.
2
6V ee=−+
. .
( )
2
6V ee
π
= −−
.
Câu 11. Mt vt chuyn động theo quy luật
32
1
6
3
s tt
=−+
vi
t
(giây) là khong thi gian tính t
khi vt bắt đầu chuyển động và
s
(mét) là quãng đưng vt di chuyn đưc trong khong
thi gian đó. Hi trong khong thi gian
9
giây k t khi bắt đu chuyển động, vn tc ln
nht ca vật đạt được là
.
( )
243 m/s
. .
( )
27 m/s
. .
( )
36 m/s
. .
( )
144 m/s
.
Câu 12. S phc có phn thc bng
3
và phn o bng
4
.
43i
. .
34i
. .
43i+
. .
34i+
.
Câu 13. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
(
)
:2 1 0
P xz
+=
có mt véc tơ pháp tuyến là
.
(2; 1;1)n
=
. .
(2; 0;1)
n
=
. .
(2; 0; 1)n =
. .
(2;1; 1)n =
.
Câu 14. Tính th tích
V
ca vt th nm gia hai mt phng
0x =
x
π
=
, biết rng thiết din
ca vt th b ct bi mt phng vuông góc vi trc
Ox
ti đim có hoành đ
( )
0xx
π
≤≤
là mt tam giác đu cnh
2 sinx
.
.
3V =
. .
3
V
π
=
. .
23V
π
=
. .
23V =
.
Câu 15. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mt phng
( )
P
đi qua điểm
( 5;1; 3)B
vuông góc vi hai mt phng
( )
:2 3 1 0x yz
α
+−=
( )
: 2 3 20xyz
β
+ +=
.
.
7 5 27 0x yz+ +− =
. .
7 5 27 0x yz
+ ++ =
.
.
7 5 37 0x yz −+ =
. .
7 5 37 0x yz−−−=
.
Câu 16. Tìm công thc tính din tích hình phng gii hn bởi đồ thì hàm s
()y fx=
và trc
Ox
(phn gch chéo trong hình bên)
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 3
.
24
02
() ()
S f x dx f x dx
=−+
∫∫
. .
24
02
() ()S f x dx f x dx=
∫∫
.
.
4
0
()S f x dx
=
. .
24
02
() ()S f x dx f x dx= +
∫∫
.
Câu 17.
5
2
( ) 10f x dx =
. Khi đó
[
]
2
5
2 4 ()
f x dx
bng ?
.
34
. .
40
. .
32
. .
36
.
Câu 18. Trong không gian vi h trc
Oxyz
, đưng vuông góc chung ca hai đưng thng chéo
nhau
1
234
:
23 5
xyz
d
−+
= =
2
144
:
3 21
xy z
d
+−
= =
−−
có phương trình:
.
1
11 1
xyz
= =
. .
2 23
234
xyz+−
= =
.
.
23
23 1
xy z−−
= =
. .
2 23
222
xyz+−
= =
.
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, phương trình tham s của đường thẳng đi qua điểm
( )
2;0; 1M
và có vectơ ch phương
( )
2; 3;1a =
.
42
6
2
xt
y
zt
= +
=
=
. .
24
6
12
xt
yt
zt
=−+
=
= +
. .
22
3
1
xt
yt
zt
=−+
=
= +
. .
22
3
1
xt
yt
zt
= +
=
=−+
.
Câu 20. Cho s phc
3zi= +
. Đim biu din ca
z
có tọa độ
.
(
)
3;1
. .
( )
3; 1
. .
(
)
3;1
. .
( )
3;i
.
Câu 21. Cho s phc
z
tha mãn:
( ) ( )
2
32 2 4
iz i i+ +− =+
. Hiệu phn thc và phn o ca s phc
z
. 0. . 2. . 1. . 3.
Câu 22. Cho s phc
z a bi
= +
. Môđun ca s phc
z
bng ?
.
22
ab
. .
22
ab
. .
22
ab+
. .
22
ab+
.
Câu 23. Cho hai s phc
12
3 6, 1z iz i=−+ =
có các đim biu din mt phng phc ln lưt là
A
B
. Tính độ dài đon
AB
.
.
65AB =
. .
3AB =
. .
11AB =
. .
29AB =
.
Câu 24. Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
cho mt phng
( )
:2 2 6 0P x yx ++=
. Khong
cách t gc tọa độ đến mt phng
( )
P
bng:
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 4
.
2
. .
3
. .
1
. .
6
.
Câu 25. S phc
34
4
i
z
i
=
bng:
.
16 11
15 15
zi=
. .
9 23
25 25
zi=
. .
94
55
zi
=
. .
16 13
17 17
zi=
.
Câu 26. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình chính tc của đường thng
(
)
d
đi qua điểm
( )
1; 1; 3A −−
và song song với đường thng
(
)
:
12
21 3
x yz−+
= =
.
.
113
242
xyz++
= =
. .
113
21 3
xyz++
= =
.
.
113
241
xyz++
= =
. .
113
2 11
xyz++
= =
.
Câu 27. Cho h nguyên hàm ca hàm s:
( )
2 sin 2fx x x= +
là:
.
2
2cos 2x xC−+
. .
2
2cos 2x xC++
. .
2
1
cos 2
2
x xC−+
. .
2
1
cos 2
2
x xC++
.
Câu 28. Cho s phc
z
tha mãn
( )
12 74iz i+=+
. Tìm số phc liên hp ca s phc
w3zi=
.
.
w3i= +
. .
w3
i=
. .
w 37i
= +
. .
w 37
i=
.
Câu 29. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
( )
: 60Pxy−−=
( )
Q
. Biết rng đim
( )
2;1;2H −−
là hình chiếu vuông góc ca gc tọa độ
( )
0;0; 0O
xung mt phng
( )
Q
. S
đo góc gia mt phng
( )
P
và mt phng
( )
Q
bng
.
60°
. .
45°
. .
30°
. .
90°
.
Câu 30. Trong không gian
Oxyz
, cho vectơ
a
tha mãn
23a i jk=−+

. Tọa độ ca vectơ
a
.
( )
1; 3; 2
. .
( )
2; 3;1
. .
( )
2;1; 3
. .
( )
1; 2; 3
.
Câu 31. Din tích hình phng đưc gii hn bi các đ th hàm s
2
2y xx=
2xy+=
.
(
)
1
dvdt
6
. .
(
)
6
dvdt
5
. .
(
)
1
dvdt
2
. .
( )
5
dvdt
2
.
Câu 32. Họ nguyên hàm ca hàm s
( )
3
2fx x
x
= +
.
2
3
2
−+C
x
. .
2
2
3
−+xC
x
. .
2
3ln++x xC
. .
2
3ln++x xC
.
Câu 33. Cho
( )
2
1
2018.
e
f x dx =
Tính
( )
1
22
0
4.
xx
e f e dx
.
4036.I =
.
1009.I =
.
2018.
I =
.
1009
.
2
I =
Câu 34. Tìm hai s thc
x
y
tha mãn
( ) ( )
3 42 5 2x yi i x i++−=+
vi
i
là đơn vị o.
.
2; 0.xy=−=
.
2; 4.xy=−=
.
2; 0.xy= =
.
2; 4.xy= =
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 5
Câu 35. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, mt phng
( )
P
đi qua điểm
( )
1; 0 ; 2A
và song song
vi mt phng
( )
:2 3 3 0Q x yz+ −+=
có phương trình là
.
2 3 40x yz
+−=
. .
23 0x yz+ −=
.
.
. .
2 3 20x yz+ −−=
.
Câu 36. Gi
12
,zz
là hai nghim phc ca phương trình
2
3 90
zz
+ +=
, trong đó
1
z
có phn o
dương. Phn thc ca s phc
12
w 2019 2020zz=
bng
.
3
. .
3
. .
3
2
. .
3
2
.
Câu 37. Trong mt phng
Oxy
, tìm tập hp biu din các s phc tha mãn:
212 1z i zi = −−
. Đưng tròn tâm
22
1; ,
33
IR

=


. . Đưng tròn tâm
22
1; ,
33
IR

−− =


.
. Đưng tròn tâm
24
1; ,
39
IR

=


. . Đưng tròn tâm
24
1; ,
39
IR

−− =


.
Câu 38. Cho
( )
1
22z mm i= +−
2
34
z mi=
, vi
m
là s th. Biết
12
.zz
là s thun o. Mnh
đề nào dưi đây đúng ?
.
( )
5; 2m ∈−
. .
[ ]
2;5m
. .
( )
3; 0m ∈−
. .
[
)
0; 2
m
.
Câu 39. Biết tích phân
( )
0
e 4d e 3
a
x
x
+=+
vi
0a >
. Tìm
?a
.
ln 2.a =
.
2.
a =
.
1.
a =
.
.ae=
Câu 40. Gi s hàm s f liên tc trên đon
[ ]
0; 2
tha mãn
( )
2
0
6
f x dx =
. Tính tích phân
( )
2
0
2sin cos ?I f x xdx
π
=
.
6.I
=
.
6.I =
.
3.
I =
.
3.I =
Câu 41. Trong không gian
,
Oxyz
phương trình đưng thẳng đi qua điểm
2; 1; 1M
và vuông góc
vi mt phng
:2 3 1 0P xy z 
.
2 11
2 13
x yz +−
= =
. .
213
2 11
x yz+ −+
= =
.
.
213
2 11
x yz +−
= =
. .
2 11
2 13
x yz+ −+
= =
.
Câu 42. Biết
5
1
d
ln 3 ln 5
31
x
ab
xx
= +
+
(
,ab
là các s nguyên). Tính
22
3S a ab b
.
2S =
. .
4S =
. .
5S =
. .
0S =
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 6
Câu 43. Kí hiu
12
,
zz
là hai nghim phc ca phương trình
2
3 50zz +=
. Giá tr
12
zz+
bng:
.
25
. .
10
. .
3
. .
5
.
Câu 44. Trong các s phc tha điu kin
24 2z izi−− =
. Tìm mô đun nhỏ nht ca s phc
2zi+
.
Trong các mnh đ sau, mnh đ nào đúng?
.
32+
. .
32
. .
5
. .
35
.
Câu 45. Cho s phc
2 4 2 2016
1,
n
z ii i i n= + + +…+ +…+
. Môđun ca
z
bng
.
2
. .
1
. .
1008
. .
2016
.
Câu 46. Cho
32zi
= +
. Tìm môđun ca
z
.
| | 13z =
. .
| 5|z =
. .
||5z =
. .
| | 13z =
.
Câu 47. Cho hàm s
( )
y fx
=
liên tc trên
0;
3
π



.
Biết
( ) ( )
cos sin 1, 0;
3
x fx xx xf
π

+ = ∀∈


( )
01f =
. Tích phân
( )
3
0
dI fx x
π
=
.
31
2
I
+
=
. .
31
2
I
=
. .
1
2
I =
. .
1
23
I
π
= +
.
Câu 48. Cho
( )
1
0
d2fx x=
( )
1
0
d5gx x=
. Khi đó
( ) ( )
1
0
2 +3g dfx x x


bng
.
7
. .
19
. .
17
. .
9
.
Câu 49. Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho mt phng
: 2 10Px y z

. Viết
phương trình mt phng
Q
qua gc tọa độ song song vi
P
.
.
0
xyz
. .
20xy z
. .
20xy z
. .
2 10xy z 
.
Câu 50. Cho tích phân
1
d
3ln 1+
=
e
x
x
I
x
và đt
ln=tx
thì ta đưc tích phân
.
1
0
1
d
3 +
=
t
t
I t
e
. .
1
d
31+
=
e
t
I t
t
. .
( )
1
31d= +
e
tIt
. .
( )
1
0
31d= +
t
It
.
BNG ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
D
D
C
C
A
B
B
C
B
C
D
C
D
B
B
A
A
D
C
A
D
A
A
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
C
A
B
B
A
C
A
D
B
C
A
D
C
D
A
C
A
B
B
A
A
D
C
D
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 7
ĐÁP ÁN CHI TIẾT
Câu 1. Tính tích phân
1
2
0
d
56
x
I
xx
=
−+
.
A.
2
ln
3
I =
. B.
3
ln
2
I =
. C.
3
ln
4
I =
. D.
4
ln
3
I =
.
Li gii
Chn D
1
2
0
d
56
x
I
xx
=
−+
(
)(
)
1
0
1
d
32
x
xx
=
−−
1
0
11
d
32
x
xx

=

−−

1
0
3 34
ln ln 2 ln ln
2 23
x
x
= =−=
.
Câu 2. Trong không gian vi h ta đ Oxyz, mt cu (S) có phương trình
( ) (
)
( )
2 22
1 2 14
xy z + ++ =
, có tâm
I
và bán kính
R
A.
( 1; 2;1), 2IR−− =
. B.
( 1; 2;1), 4IR−− =
. C.
(1; 2; 1), 4IR−=
. D.
.
Li gii
Chn D
Câu 3. Trong không gian
Oxyz
cho các điểm
( )
1; 1; 3A
,
( )
2;1; 0B
,
( )
3;1;3C −−
và mt phng
( )
: 40Pxyz+−−=
. Gi
( )
,,M abc
là điểm thuc mt phng
( )
P
sao cho biu thc
32T MA MB MC=−+
  
đạt giá tr nh nht. Tính giá tr ca biu thc
S abc=++
.
A.
1S =
. B.
3S =
. C.
1S =
. D.
2S =
.
Li gii
Chn D
Gi
I
là điểm tha
32 0IA IB IC +=
  
( )
2; 3; 3I −−
.
Ta có:
32
T MA MB MC=−+
  
3 32 2MI IA MI IB MI IC= + ++
     
2 32 2 2MI IA IB IC MI MI= + += =
    
.
Mc khác :
32T MA MB MC=−+
  
đạt giá tr nh nht
MI
nh nht.
M
là hình chiếu ca
I
lên
( )
P
.
Gi
d
là đường thẳng đi qua
I
và vuông góc vi mt phng
( )
P
.
2 33
:
11 1
xyz
d
+ +−
⇒==
.
Ta đ điểm M là giao điểm ca
d
( )
P
.
Ta đ điểm M tha h phương trình
1
4
2
1
0
33
1
xy
xyz
z+ +−
= =
+− =
1
1
4
xy
xz
xyz
−=
+=
+−=
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 8
2
1
1
x
y
z
=
⇔=
=
( )
2;1; 1M⇒−
.
Vy
( )
21 1 2
S = ++− =
.
Câu 4. Trên mt phng phức, cho điểm
A
biu din s phc
24zi=
, điểm
B
biu din s phc
w 26i= +
. Gi
M
là trung điểm ca
AB
. Khi đó điểm
M
biu din s phc nào trong các s
phc sau:
A.
24i
. B.
24i+
. C.
2
i
+
. D.
12i+
.
Li gii
Chn C
Ta có
2; 4
A
,
2;6B
suy ra ta đ trung điểm
M
2;1
. Khi đó điểm
M
biu din s
phc nào
2 i
+
.
Câu 5. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho hai đường thng
1
11
:
121
xy z
d
−+
= =
2
23
:
122
x yz
d
−+
= =
. Viết phương trình đường thng
đi qua điểm
( )
1;0;2A
ct
1
d
vuông góc vi
2
d
.
A.
12
:
23 4
x yz−−
∆==
. B.
562
:
2 34
xyz−−
∆==
−−
.
C.
332
:
23 4
xyz−+
∆==
. D.
12
:
23 4
x yz−−
∆==
−−
.
Li gii
Chn C
Gi s
( )
1 ; 1 2;B t tt
+ −+
là giao điểm ca đưng thng
1
d
.
Khi đó
( )
;0 1 2 ; 2AB t t t= −+ −−

là mt vectơ ch phương của đường thng
.
(
)
2
1;2;2
d
u =

.
( ) ( )
2
2
. 0 2 12 2 2 0
d
d AB u t t t
=+−+ +−=
 
2t⇔=
.
Suy ra
( ) ( )
3;3; 2 , 2;3; 4B AB−=

.
Vậy phương trình đường thng
332
:
23 4
xyz−+
∆==
.
Câu 6. Cho s phc
( )
,,z a bi a b=+∈
tha mãn
13 0z i zi
++ =
. Tính
3Sa b= +
.
A.
5S =
. B.
7
3
S =
. C.
7
3
S =
. D.
5
S =
.
Li gii
Chn A
Ta có
13 0z i zi++ =
22
13 0a bi i a b i + ++ + =
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 9
22 2
10 1
3 031
aa
b ab b b
+= =


⇔⇔

+− + = += +


1
1
4
4
3
3
3
a
a
b
b
b
=
=

=−⇔

=

≥−
.
Vy
3 14 5Sa b= + =−− =
.
Câu 7. Trong không gian
Oxyz
, đường thng
3 21
:
1 12
xyz
d
+−−
= =
đi qua điểm nào dưới đây?
A.
(
)
3;2;1
M
. B.
( )
3;2;1M
. C.
( )
3; 2; 1M −−
. D.
( )
1; 1;2
M
.
Li gii
Chn B
3 21
:
1 12
xyz
d
+−−
= =
.
Thay ta đ điểm
M
vào phương trình của đường thng
d
:
Với điểm
( )
3;2;1M
:
+−−
= =
33 2 2 11
(kh«ng tháa m·n)
1 12
.
Với điểm
( )
3;2;1M
:
−+
= =
33 2 2 11
(tháa m·n)
1 12
.
Vậy đường thng
d
đi qua điểm
( )
3;2;1
M
.
Câu 8. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 20yz
α
+=
và đường thng
2
: 42
1
xt
dy t
z
=
= +
=
. Tìm tọa đ giao điểm
M
ca mt phng
( )
α
và đường thng
d
.
A.
( )
0; 2;1M
. B.
( )
5; 2;1M
. C.
(
)
1;6;1M
. D.
( )
5;2;1M
.
Li gii
Chn B
( ) (
)
: 2 0 1yz
α
+=
.
(
)
2
: 4 2 2
1
xt
dy t
z
=
= +
=
.
Thay
( )
2
vào
( )
1
ta được :
( ) ( )
5
: 4 2 2 0 3 2 5; 2;1
1
x
t t yM
z
α
=
+ + = =−⇒ =
=
.
Câu 9. Cho
2
2
0
sin . dI x cosx x
π
=
sinux=
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 10
A.
1
0
2dI uu=
. B.
0
2
1
dI uu
=
. C.
1
2
0
d
I uu
=
. D.
1
2
0
d
I uu=
.
Li gii
Chn C
2
2
0
sin . d
I x cosx x
π
=
.
Đặt
sin d cos du x u xx= ⇒=
.
Đổi cn:
0 0; 1
2
x ux u
π
=⇒= = ⇒=
.
1
2
0
dI uu⇒=
.
Câu 10. Gi
( )
H
là hình phẳng gii hn bởi đồ th hàm s
4
x
y xe
=
, trục hoành và hai đường
thng
1; 2 xx
= =
. Tính th tích
V
ca khối tròn xoay thu được khi quay hình
( )
H
xung
quanh trục hoành.
A.
2
6V ee=−−
.
B.
( )
2
6
V ee
π
= −+
.
C.
2
6
V ee
=−+
. D.
( )
2
6V ee
π
= −−
.
Li gii
Chn B
Ta có:
(
)
( ) ( )
( )
2
22
22
11
2
4d4d2 6
1
x xx
V xe x xe x x e e e
π ππ
= = = = −+
∫∫
.
Câu 11. Mt vt chuyển động theo quy luật
32
1
6
3
s tt
=−+
vi
t
(giây) là khong thi gian tính t khi
vt bắt đầu chuyển động và
s
(mét) là quãng đường vt di chuyển được trong khong thi gian
đó. Hỏi trong khong thi gian
9
giây k t khi bt đu chuyển động, vn tc ln nht ca vt
đạt được là
A.
( )
243 m/s
. B.
( )
27 m/s
. C.
( )
36 m/s
. D.
( )
144 m/s
.
Li gii
Chn C
Ta có:
( ) ( )
'2
12vt s t t t= =−+
.
( )
[ ]
'
2 12 0 6 0;9vt t t= + = ⇔=
.
Ta có:
( ) ( ) ( )
0 0; 6 36; 9 27vv v= = =
.
Vy vn tc ln nht ca vật đạt được là
( )
36 m/s
trong khong thi gian
9
giây k t khi bt
đầu chuyển động.
Câu 12. S phc có phn thc bng
3
và phn o bng
4
A.
43i
. B.
34i
. C.
43i+
. D.
34i+
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 11
Li gii
Chn D
Theo định nghĩa số phc ta chọn đáp án
D
.
Câu 13. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
(
)
:2 1 0
P xz
+=
có một véc tơ pháp tuyến là
A.
(2; 1;1)n =
. B.
(2; 0;1)n =
. C.
(2; 0; 1)n =
. D.
(2;1; 1)
n
=
.
Li gii
Chn C
Ta có:
(2; 0; 1)
n =
.
Câu 14. Tính th tích
V
ca vt th nm gia hai mt phng
0x =
x
π
=
, biết rng thiết din ca
vt th b ct bi mt phng vuông góc vi trc
Ox
tại điểm có hoành độ
( )
0xx
π
≤≤
là mt
tam giác đu cnh
2 sinx
.
A.
3
V
=
. B.
3V
π
=
. C.
23V
π
=
. D.
23V =
.
Li gii
Chn D
Ta có:
( )
2
00
2 sin 3
d 3 sin d 2 3
4
x
V x xx
ππ
= = =
∫∫
.
Câu 15. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mặt phng
( )
P
đi qua điểm
( 5;1; 3)B
và vuông
góc vi hai mt phng
( )
:2 3 1 0x yz
α
+−=
( )
: 2 3 20
xyz
β
+ +=
.
A.
7 5 27 0x yz+ +− =
. B.
7 5 27 0x yz+ ++ =
.
C.
7 5 37 0x yz −+ =
. D.
7 5 37 0x yz−−−=
.
Li gii
Chn B
Ta có:
( )
; 7;5;1
P
n nn
βα

= =

  
(
)
: 7( 5) 5( 1) 1( 3) 0 7 5 27 0P x y z x yz
+ + + = + ++ =
.
Câu 16. Tìm công thức tính diện tích hình phẳng gii hn bởi đồ thì hàm số
()
y fx=
và trc
Ox
(phn
gch chéo trong hình bên)
A.
24
02
() ()S f x dx f x dx=−+
∫∫
. B.
24
02
() ()S f x dx f x dx=
∫∫
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 12
C.
4
0
()S f x dx=
. D.
24
02
() ()S f x dx f x dx= +
∫∫
.
Li gii
Chn B
Ta có:
4 24
0 02
() () ()S f x dx f x dx f x dx= =
∫∫
.
Câu 17.
5
2
( ) 10f x dx =
. Khi đó
[ ]
2
5
2 4 ()f x dx
bng ?
A.
34
. B.
40
. C.
32
. D.
36
.
Li gii
Chn A
[ ] [ ]
2 5 55
5 2 22
2 4 ( ) 2 4 ( ) 2 4 ( ) 2(5 2) 4.10 34.f x dx f x dx dx f x dx−=−=+ =+=
∫∫
Câu 18. Trong không gian vi h trc
Ox
yz
, đường vuông góc chung của hai đường thng chéo nhau
1
234
:
23 5
xyz
d
−+
= =
2
144
:
3 21
xy z
d
+−
= =
−−
có phương trình:
A.
1
11 1
xyz
= =
. B.
2 23
234
xyz
+−
= =
.
C.
23
23 1
xy z−−
= =
. D.
2 23
222
xyz+−
= =
.
Li gii
Chn A
Gọi d là đường vuông góc chung của hai đường thẳng chéo nhau đã cho.
Gi
1
(2 2 ;3 3 ; 4 5 )Mdd M t t t= + + −−
;
2
( 1 3 ;4 2
;4
’’)Ndd N t t t
= −+
( )
3 3 ;1 22 ’3 ;8 5t tM N t t t t
−+=+−

.
1
2
1
2
.0
2( 3 3 ) 3(1 2 0 38 5
3( 3 3 ) 2(
2 3 ) 5(8 5 ) 43
2 3 ) (8 12 0
.
5 ) 5 14 1
0
9
d
d
MN u
d
t t tt t
t t tt t
d
tt t
dd t t
M
t
Nu
=
−+ + = +

⇒⇒

−+ =
=

+
−+ =
−+ =
 
 
( )
1
2; 2; 2 ; (0; 0;1)
1
t
MN M
t
=
⇒=
=

. Chn
(
)
2; 2; 2
d
u =

.
Vậy phương trình đường thng d là:
1
11 1
xyz
= =
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm
( )
2;0; 1M
có vectơ ch phương
( )
2; 3;1a =
A.
42
6
2
xt
y
zt
= +
=
=
. B.
24
6
12
xt
yt
zt
=−+
=
= +
. C.
22
3
1
xt
yt
zt
=−+
=
= +
. D.
22
3
1
xt
yt
zt
= +
=
=−+
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 13
Li gii
Chn D
Đưng thẳng đi qua điểm
( )
2;0; 1M
và có vectơ chỉ phương
( )
2; 3;1
a =
có phương
trình tham số
22
3
1
xt
yt
zt
= +
=
=−+
.
Câu 20. Cho s phc
3zi
= +
. Điểm biu din ca
z
có ta đ
A.
(
)
3;1
. B.
( )
3; 1
. C.
( )
3;1
. D.
( )
3;i
.
Li gii
Chn C
3 31
z iz i
=+⇔ =+
điểm biu din ca
z
có ta đ
(
)
3;1
.
Câu 21. Cho s phc
z
tha mãn:
( ) ( )
2
32 2 4iz i i
+ +− =+
. Hiệu phn thc và phn o ca s phc
z
A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Li gii
Chn A
(
)
( )
(
)
2
32 2 4 32 34 4iz i i iz i i
++=+++=+
15
32
i
z
i
+
⇔=
+
1zi⇔=+
.
Vy hiu phn thc và phn o ca s phc
z
bng 0.
Câu 22. Cho s phc
z a bi= +
. Môđun của s phc
z
bng ?
A.
22
ab
. B.
22
ab
. C.
22
ab+
. D.
22
ab
+
.
Li gii
Chn D
Câu 23. Cho hai s phc
12
3 6, 1
z iz i=−+ =
có các đim biu din mt phng phc lần lượt là
A
B
. Tính độ dài đoạn
AB
.
A.
65AB =
. B.
3AB =
. C.
11AB =
. D.
29AB =
.
Li gii
Chn A
Ta có
( ) (
)
3;6 , 1; 1
AB
−−
suy ra
( ) ( )
22
13 16 65AB = + +−− =
.
Câu 24. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
cho mt phng
( )
:2 2 6 0P x yx ++=
. Khong
cách t gc ta đ đến mt phng
( )
P
bng:
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
6
.
Li gii
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 14
Chn A
Ta có
(
)
(
)
( )
2
22
2.0 2.0 0 6
,2
2 21
dO P
++
= =
+− +
.
Câu 25. S phc
34
4
i
z
i
=
bng:
A.
16 11
15 15
zi=
. B.
9 23
25 25
zi=
. C.
94
55
zi=
. D.
16 13
17 17
zi=
.
Li gii
Chn D
( )( )
2
34 4
3 4 12 13 4 16 13
4 16 1 17 17 17
ii
i ii
zi
i
−+
−−
= = = =
−+
.
Câu 26. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình chính tắc của đường thng
( )
d
đi qua điểm
( )
1; 1; 3A −−
và song song với đường thng
( )
:
12
21 3
x yz−+
= =
.
A.
113
242
xyz++
= =
. B.
113
21 3
xyz++
= =
.
C.
113
241
xyz++
= =
. D.
113
2 11
xyz++
= =
.
Li gii
Chn B
( )
2;1; 3u
=

.
Đưng
( )
d
đi qua điểm
( )
1; 1; 3A −−
và song song với đường thng
( )
:
12
21 3
x yz−+
= =
nên nhn
( )
2;1; 3u
=

làm véc tơ ch phương. Phương trình chính tắc của đường thng
( )
d
là:
113
21 3
xyz++
= =
.
Câu 27. Cho h nguyên hàm ca hàm s:
( )
2 sin 2fx x x= +
là:
A.
2
2cos 2x xC−+
. B.
2
2cos 2x xC++
. C.
2
1
cos 2
2
x xC−+
. D.
2
1
cos 2
2
x xC++
.
Li gii
Chn C
( ) ( )
2
1
2 sin 2 cos 2
2
f x dx x x dx x x C=+ =−+
∫∫
.
Câu 28. Cho s phc
z
tha mãn
( )
12 74iz i+=+
. Tìm số phc liên hp ca s phc
w3zi=
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 15
A.
w3i
= +
. B.
w3i
=
. C.
w 37
i
= +
. D.
w 37i
=
.
Li gii
Chn A
Gi
z a bi= +
, ta có
( ) ( )( ) ( ) ( )
12 74 12 74 2 2 74
27 3
24 2
iz i iabi i a b abi i
ab a
ab b
+ =+⇔+ =+⇔+ + =+
+= =

⇔⇔

−= =

Suy ra
32zi= +
, ta có
w3 w3.
ii= −⇒ = +
Câu 29. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
( )
: 60Pxy−=
( )
Q
. Biết rằng điểm
( )
2;1;2H
−−
là hình chiếu vuông góc ca gc ta đ
( )
0;0; 0O
xung mt phng
( )
Q
. S đo
góc gia mt phng
( )
P
và mt phng
( )
Q
bng
A.
60°
. B.
45°
. C.
30°
. D.
90°
.
Li gii
Chn B
Ta có
( ) ( )
: 6 0 1; 1; 0
P
Pxy n−=

.
Theo gi thiết điểm
( )
2;1;2H −−
là hình chiếu vuông góc ca gc ta đ
( )
0;0; 0O
xung mt
phng
( )
Q
nên
( )
2;1;2
Q
n OH= = −−
 
.
Do đó
( )
( )
( )
( )
( ) (
)
( )
( )
( )
2 22
2 22
1.2 1 1 0. 2
2
cos ;
2
1 1 0. 2 1 2
PQ
PQ
nn
PQ
nn
+− +
= = =
+− + +− +−
 
 
.
Suy ra
( ) ( )
( )
; 45PQ= °
.
Câu 30. Trong không gian
Oxyz
, cho vectơ
a
tha mãn
23a i jk=−+

. Ta đ ca vectơ
a
A.
( )
1; 3; 2
. B.
(
)
2; 3;1
. C.
( )
2;1; 3
. D.
( )
1; 2; 3
.
Li gii
Chn B
Câu 31. Diện tích hình phẳng được gii hn bi các đ th hàm s
2
2y xx=
2xy+=
A.
( )
1
®vdt
6
. B.
( )
6
®vdt
5
. C.
( )
1
®vdt
2
. D.
( )
5
®vdt
2
.
Li gii
Chn A
Phương trình hoành độ giao điểm là
( )
2
2 21xx x−=
.
( )
2
1
1 3 20
2
x
xx
x
=
+=
=
.
Diện tích hình phẳng được gii hn bi các đ th hàm s
2
2y xx=
2xy+=
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 16
2
2
2
1
1
32
25 1
3 2d
36 6
3
2
32
Sxx x
xx
x

= −+ = = =



−+


.
Câu 32. Họ nguyên hàm ca hàm s
(
)
3
2
fx x
x
= +
A.
2
3
2 −+
C
x
. B.
2
2
3
−+xC
x
. C.
2
3ln++x xC
. D.
2
3ln++x xC
.
Li gii
Chn C
( )
2
3
d 2 d 3lnfx x x x x x C
x

=+=+ +


∫∫
.
Câu 33. Cho
( )
2
1
2018.
e
f x dx
=
Tính
( )
1
22
0
4.
xx
e f e dx
A.
4036.I
=
B.
1009.I =
C.
2018.I =
D.
1009
.
2
I =
Li gii
Chn A
Đặt
2 22
1
2
2
x xx
t e dt e dx e dx dt
= ⇒= =
Ta được
( )
( ) ( )
22
1
22
0 11
1
4 4 2 2.2018 4036.
2
ee
xx
e f e dx f t dt f t dt= = = =
∫∫
Câu 34. Tìm hai số thc
x
y
tha mãn
( )
( )
3 42 5 2x yi i x i++−=+
vi
i
là đơn vị o.
A.
2; 0.xy=−=
B.
2; 4.xy=−=
C.
2; 0.xy= =
D.
2; 4.xy= =
Li gii
Chn D
(
) ( )
( )
3 45 2
3 42 52 34 2 52 .
22 4
x xx
xyi i xi x y i xi
yy
+= =

+ + = +⇔ ++ = +⇔

−= =

Vy
2; 4.xy= =
Câu 35. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, mt phng
( )
P
đi qua điểm
( )
1; 0 ; 2A
và song song vi
mt phng
( )
:2 3 3 0Q x yz+ −+=
có phương trình là
A.
2 3 40x yz +−=
. B.
23 0x yz+ −=
. C.
40xyz+−=
. D.
2 3 20x yz+ −−=
.
Li gii
Chn B
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 17
Ta có
( )
( )
( )
/ / 2; 3; 1
PQ
P Q nn
⇒=
 
,
( )
P
đi qua điểm
( )
1; 0 ; 2A
nên phương trình của
(
)
P
(
)
(
) (
)
213012023 0
xyz xyz
+ = + −=
.
Rõ ràng
( )
:2 3 0P x yz+ −=
ta có
( ) ( )
//PQ
.
Vy
(
)
:2 3 0
P x yz+ −=
.
Câu 36. Gi
12
,
zz
là hai nghim phc của phương trình
2
3 90zz+ +=
, trong đó
1
z
có phn ảo dương.
Phn thc ca s phc
12
w 2019 2020zz=
bng
A.
3
. B.
3
. C.
3
2
. D.
3
2
.
Li gii
Chn C
Ta có
2
3 4.9 27 0∆= =− <
, nên phương trình có hai nghiệm phc là
1
3 33
2
i
z
−+
=
,
2
3 33
2
i
z
−−
=
.
Ta có
21
3 33
2
i
zz
−+
= =
, suy ra
( )
1 2 12 2 2 1
w 2019 2020 2019z z zzzzz= = =−=
.
Vy có
1
3 33 3 33 3 33
w
2 2 22
ii
zi
−+
=−= = =
. Nên phn thc ca
w
bng
3
2
.
Câu 37. Trong mt phng
Oxy
, tìm tập hp biu din các s phc tha mãn:
212 1z i zi = −−
A. Đưng tròn tâm
22
1; ,
33
IR

=


. B. Đưng tròn tâm
22
1; ,
33
IR

−− =


.
C. Đưng tròn tâm
24
1; ,
39
IR

=


. D. Đưng tròn tâm
24
1; ,
39
IR

−− =


.
Li gii
Chn A
Gi
( )
,z x yi x y=+∈
.
Ta có
( ) ( ) ( ) ( )
212 1 1 221 1izi zi xyixy −= −⇔ + = +
( ) ( ) ( ) ( )
22 2 2
1 2 4 14 1xy x y−+ = −+
22
3 3 6 4 30xyxy + +=
22
4
2 10
3
xy x y
+ +=
.
Vy tp hp biu din s phc thỏa mãn đề bài là đưng tròn tâm
22
1; ,
33
IR

=


.
Câu 38. Cho
( )
1
22z mm i= +−
2
34z mi=
, vi
m
là s thc. Biết
12
.zz
là s thun o. Mệnh đề
nào dưới đây đúng ?
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 18
A.
( )
5; 2m ∈−
. B.
[ ]
2;5m
. C.
(
)
3; 0m ∈−
. D.
[
)
0; 2m
.
Li gii
Chn D
Ta có
( ) ( )
( )
2 22 2
12
. 63 28 4 2 4 2 8 36zzmmimimmimm mmi= + = +− +
.
12
.zz
là s thun o nên
2
1
4 20
2
0
m
mm
m
=
−=
=
.
Vy
[
)
0;2m
.
Câu 39. Biết tích phân
( )
0
e 4d e 3
a
x
x
+=+
vi
0a >
. Tìm
?
a
A.
ln 2.a =
B.
2.a =
C.
1.a =
D.
.
ae=
Li gii
Chn C
Ta có
( ) ( )
( ) ( )
0
0
e4d e4|e41e41e3 1 1
a
x x aa a
x x a a fa f a+ = + =+−+−=+ = =
( Do hàm s
( )
e41
x
fx x=+−
đồng biến trên
).
Câu 40. Gi s hàm s f liên tục trên đoạn
[
]
0; 2
tha mãn
( )
2
0
6f x dx =
. Tính tích phân
( )
2
0
2sin cos ?I f x xdx
π
=
A.
6.I =
B.
6.I =
C.
3.I =
D.
3.I =
Li gii
Chn D
Xét
( )
2
0
2sin cos .I f x xdx
π
=
Đặt
1
2sin 2cos cos .
2
t x dt xdx dt xdx= ⇒= =
Vi
0 0; 2.
2
x tx t
π
=⇒= = ⇒=
( ) (
)
22
00
11 1
.6 3.
22 2
I f t dt f x dx
⇒= = = =
∫∫
Câu 41. Trong không gian
,Oxyz
phương trình đường thẳng đi qua điểm
2; 1; 1M
và vuông góc vi
mt phng
:2 3 1 0P xy z 
A.
2 11
2 13
x yz +−
= =
. B.
213
2 11
x yz+ −+
= =
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 19
C.
213
2 11
x yz +−
= =
. D.
2 11
2 13
x yz+ −+
= =
.
Li gii
Chn A
Vì đường thng
cần tìm vuông góc với mt phng
( )
P
nên
nhận vectơ pháp tuyến ca
mt phng
P
( )
2; 1; 3
P
n =

làm vectơ ch phương.
Vậy, phương trình đường thng
là:
2 11
2 13
x yz +−
= =
.
Câu 42. Biết
5
1
d
ln 3 ln 5
31
x
ab
xx
= +
+
(
,ab
là các s nguyên). Tính
22
3S a ab b
A.
2S =
. B.
4S =
. C.
5S
=
. D.
0S =
.
Li gii
Chn C
Đặt:
2
2
21
31 312d=3d d d;
33
u
u x u x uu x x uux

.
Đổi cn:
Khi đó ta có:
5 4 44
2
2
1 2 22
2
d
d d 11
3
2d
1
1 11
31
.
3
uu
xu
Iu
u
u uu
xx
u

= = = =

−+
+

∫∫
4
2
ln 1 ln 1 ln 3 ln 5 ln 3 2 ln 3 ln 5Ix x 
.
Suy ra
2
2
2
2 2. 1 3. 1 5
1
a
S
b


.
Câu 43. Kí hiu
12
,zz
là hai nghim phc của phương trình
2
3 50zz +=
. Giá tr
12
zz+
bng:
A.
25
. B.
10
. C.
3
. D.
5
.
Li gii
Chn A
1
2
1
3 11
22
3 50
3 11
22
zi
zz
zi
= +
+=
=
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 20
12
25zz+=
.
Câu 44. Trong các s phc tha điu kin
24 2z izi−− =
. Tìm mô đun nhỏ nht ca s phc
2
zi
+
.
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
32+
. B.
32
. C.
5
. D.
35
.
Li gii
Chn B
Đặt
2 ,,w z i x yi x y=+=+
. Khi đó
( )
2zx y i=+−
.
( )
( )
( ) ( )
( )
( ) ( )
( )
22 2
2
24 2
224 22
26 4
26 4
60
6.
z izi
xy i ixy ii
x y ixy i
x y xy
xy
yx
−− =
+− =+−
+− =+−
+− = +−
+−=
⇔=
(
)
( )
22
22 2 2
2 6 2 12 36 2 3 18 18 3 2w z i x yi x y x x x x x
=+=+= += + = += +≥ =
Vy
2zi+
nh nht bng
32
.
Câu 45. Cho s phc
2 4 2 2016
1,
n
z ii i i n= + + +…+ +…+
. Môđun của
z
bng
A.
2
. B.
1
. C.
1008
. D.
2016
.
Li gii
Chn B
Nhn xét:
2 4 2 2016
1
,
n
zii i i n= + +…+ +…+
là tng ca 1008 s hạng đầu ca cp s nhân
vi
1
1u =
;
2
qi=
.
Ta có:
( )
( )
1008
22
1008
1
1
2
1
1
0
11
ii
uq
z
qi



= = =
−−
.
Suy ra:
1
11zz=+=
.
Vy:
1z =
.
Câu 46. Cho
32zi= +
. Tìm môđun của
z
A.
| | 13z =
. B.
| 5|z =
. C.
||5z =
. D.
| | 13z =
.
Li gii
Chn A
Ta có:
3 2 9 4 13zi=+ = +=
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 21
Câu 47. Cho hàm s
( )
y fx
=
liên tc trên
0;
3
π



.
Biết
( ) (
)
cos sin 1, 0;
3
x fx x
x xf
π

+ = ∀∈


( )
01f =
. Tích phân
( )
3
0
dI fx x
π
=
A.
31
2
I
+
=
. B.
31
2
I
=
. C.
1
2
I =
. D.
1
23
I
π
= +
.
Li gii
Chn A
Vi
0;
3
x
π



, ta có:
( ) ( )
cos sin 1x fx xfx +=
.
( )
( )
22
sin 1
s
1
cos co cos
x
fx
x xx
fx +=
.
( )
2
1
co
1
.
s cosxx
fx

=


.
( )
2
1
d
cos cos
1
.d
x
fx x
x
x


=

.
(
)
tan
c
1
.
os
xC
x
fx = +
vi
C
là hng s.
( )
sin cosxC xfx
= +
.
Mt khác:
( ) ( )
sin co1 s01 xf C fx x +=⇒= =
.
Do đó:
( )
( )
( )
33
3
0
00
31
dd
2
sin cos sin cosxx xx
I fx x x
ππ
π
+ =
+
= = =
∫∫
.
Câu 48. Cho
(
)
1
0
d2
fx x=
( )
1
0
d5gx x=
. Khi đó
( ) ( )
1
0
2 +3g dfx x x


bng
A.
7
. B.
19
. C.
17
. D.
9
.
Li gii
Chn D
Ta có:
( ) (
) ( ) ( )
1 11
0 00
2 +3g d 2 d 3 d 2.2 3.5 19fx x x fx x gx x= + =+=


∫∫
.
Câu 49. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho mt phng
: 2 10
Px y z 
. Viết
phương trình mặt phng
Q
qua gốc ta đ song song vi
P
.
A.
0xyz
. B.
20xy z
. C.
20xy z
. D.
2 10xy z 
.
Li gii
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 22
Chn C
Mt phng
Q
qua gốc ta đ song song vi
: 2 10Px y z 
có phương trình:
20xy z

.
Câu 50. Cho tích phân
1
d
3ln 1+
=
e
x
x
I
x
và đặt
ln=tx
thì ta được tích phân
A. A.
1
0
1
d
3 +
=
t
t
I t
e
. B.
1
d
31+
=
e
t
I t
t
. C.
( )
1
31d= +
e
tIt
.
D.
( )
1
0
31d= +
t
It
.
Li gii
Chn D
Đặt
ln=tx
1
=tx
x
dd
.
Đổi cn:
1 0; 1=⇒= =⇒=
x t xe t
.
Khi đó:
(
)
1
10
d
3ln 1
31d
+
= +=
∫∫
e
xt
x
It
x
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 1
Đề ôn tập kiểm tra cuối kỳ 2. Môn Toán Lớp
File word Full lời giải chi tiết
Câu 1. Tính di󰉪n tích hình ph󰉠ng gi󰉵i h󰉗n b󰉷󰉰 th󰉬 hàm s󰉯
( )
2
2
1
y
x
=
+
, tr󰉺󰉼󰉶ng th󰉠ng
0
x =
󰉼󰉶ng th󰉠ng
4
x =
.
8
5
S =
. .
8
5
S =
. .
1
5
S =
. .
1S =
.
Câu 2. Trong không gian
O
xyz
cho m󰉢t c󰉚󰉼󰉴
( ) ( )
22
2
139x yz ++ +=
󰉬nh
tâm
I
và tính bán kính
R
c󰉻a m󰉢t c󰉚
.
( )
1; 3; 0 , 3IR−=
. .
( )
1; 3; 0 , 3IR−=
. .
( )
1; 3; 0 , 9IR−=
. .
( )
1; 3; 0 , 9IR−=
.
Câu 3. Kh󰉯i t󰉽 di󰉪󰉧u có tính ch󰉙t nào?
. M󰉲i m󰉢t c󰉻a nó là m󰉳t t󰉽 󰉧u và m󰉲󰉫nh c󰉻󰉫nh chung c󰉻a ba m󰉢t.
. M󰉲i m󰉢t c󰉻a nó là m󰉳󰉧u và m󰉲󰉫nh c󰉻󰉫nh chung c󰉻a ba m󰉢t.
. M󰉲i m󰉢t c󰉻a nó là m󰉳t t󰉽 󰉧u và m󰉲󰉫nh c󰉻󰉫nh chung c󰉻a b󰉯n m󰉢t.
. M󰉲󰉫nh c󰉻󰉫nh chung c󰉻a b󰉯n m󰉢t.
Câu 4. T󰉱ng ph󰉚n th󰊁c và ph󰉚n 󰉘o c󰉻a s󰉯 ph󰉽c
( ) ( )
2
1 33zi i=+ −+
là.
.
3 i−−
. .
10
. .
4
. .
4
.
Câu 5. Trong không gian
Oxyz
 󰉼󰉴  󰉼󰉵 󰉼󰉴 󰉢t th󰉠  
( )
1; 1; 2M
và vuông góc v󰉵󰉼󰉶ng th󰉠ng
12
:
2 13
xy z+−
∆==
.
.
2 3 90xy z+ −=
. .
2 3 60xy z+ −=
.
2 3 90xy z++ −=
. .
2 3 90xy z+ +=
.
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
󰉨m
( )
1; 1; 2A
( )
2;1;1B
󰉳 󰉗n
AB
b󰉟ng
.
6
. .
2
. .
2
. .
6
.
Câu 7. 󰉨 tính
( )
ln 2 dx xx+
󰉼󰉴󰉾ng ph󰉚󰉢
.
( )
ln 2
.
dd
ux
vx
= +
=
.
( )
ln 2
.
dd
ux
v xx
= +
=
.
( )
.
d ln 2 d
ux
v xx
=
= +
.
( )
ln 2
.
dd
ux x
vx
= +
=
Câu 8. Cho s󰉯 ph󰉽c
12zi=
. Tìm ph󰉚n 󰉘o c󰉻a s󰉯 ph󰉽c
1
.P
z
=
.
2
.
3
.
2.
.
2.
.
2
.
3
Câu 9. G󰉭i
,,lhr
l󰉚󰉼󰉹󰉳 󰉼󰉶ng sinh, chi󰉧u cao và bán kính m󰉢󰉻a hình nón. Di󰉪n

xq
S
c󰉻a hình nón là
.
2
1
.
3
xq
S rh
π
=
.
.
xq
S rl
π
=
.
.
xq
S rh
π
=
.
2.
xq
S rl
π
=
Câu 10. Trong không gian
Oxyz
, m󰉢t c󰉚u tâm
( )
1; 0; 2I
, bán kính
4=r
󰉼󰉴
.
( ) ( )
22
2
1 2 16+ + +− =x yz
. .
( ) ( )
22
2
1 24 +++ =x yz
.
Đề:
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 2
.
( ) (
)
22
2
1 2 16 + ++ =
x yz
. .
(
) (
)
22
2
1 24
+ + +− =
x yz
.
Câu 11. H󰉭 󰉻a hàm s󰉯
2
3
2= +−yx x
x
.
3
3
4
3ln
33
+++
x
x xC
. .
3
3
4
3ln
33
−−+
x
x xC
.
.
3
3
4
3ln
33
+−+
x
x xC
. .
3
3
4
3ln
33
+−
x
xx
.
Câu 12. Cho hai s󰉯 th󰊁c
,xy
th󰉮󰉼󰉴
2 34+=+x i iy
󰉬 c󰉻a
x
y
.
1
3,
2
= =xy
. .
1
3,
2
= = xy
. .
1
3,
2
= =
x iy
. .
3, 2
= =
xy
.
Câu 13. Nghi󰉪m ph󰉽c có ph󰉚n 󰉘󰉼󰉴󰉻󰉼󰉴
2
10
zz+=
.
13
22
zi=−−
. .
13
22
zi
=−+
. .
13
22
zi
= +
. .
13
22
zi=
.
Câu 14. Cho s󰉯 ph󰉽c
25zi= +
. S󰉯 ph󰉽c
w iz z= +
.
33wi
=−−
. .
77
wi
=−−
.
.
73wi=
. .
37wi= +
.
Câu 15. Cho
(
)
fx
,
( )
gx
là các hàm s󰉯 󰉬󰉺
. Trong các m󰉪󰉧 sau, m󰉪󰉧
nào sai?
.
( ) ( ) ( ) ( )
.f x g x dx f x dx g x dx=
∫∫
. .
( ) ( ) ( ) ( )
f x g x dx f x dx g x dx
−=


∫∫
.
.
( ) ( ) ( ) ( )
f x g x dx f x dx g x dx+= +


∫∫
. .
( ) (
)
2 2.f x dx f x dx=
∫∫
Câu 16. Cho hàm s󰉯
( )
fx
󰉺
( )
( )
2
0
25f x x dx
+=
. Tính
( )
2
0
f x dx
.
.
9
. .
9
. .
1
. .
1
.
Câu 17. Trong không gian v󰉵i h󰉪 tr󰉺c t󰉭󰉳
Oxyz
󰉨m
( ) ( ) ( )
3; 2;3 , 1; 2;5 , C 1; 0;1AB−−
. Tìm
t󰉭󰉳 tr󰉭ng tâm
G
c󰉻a tam giác
ABC
.
.
( )
1; 0; 3G
. .
( )
1; 0; 3G
. .
( )
0;0; 1G
. .
( )
3; 0; 1G
.
Câu 18. Cho hàm s󰉯
( )
y fx=
có b󰉘ng bi󰉦󰉼󰉥 
M󰉪󰉧 󰉼󰉵
. m s󰉯 󰉰ng bi󰉦󰉘ng
( )
;2−∞
. . Hàm s󰉯 󰉰ng bi󰉦󰉘ng
( )
1; 3
.
. m s󰉯 ngh󰉬ch bi󰉦󰉘ng
( )
2;1
. . Hàm s󰉯 ngh󰉬ch bi󰉦󰉘ng
( )
1; 2
.
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
󰉨m
( )
2;0;0M
,
( )
0;1;0N
( )
0;0;2P
. M󰉢t ph󰉠ng
( )
MNP
󰉼󰉴
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 3
.
1
212
xyz
++=
. .
1
2 12
xyz
+ +=
. .
0
2 12
xyz
+ +=
. .
1
2 12
xyz
+ +=
.
Câu 20. Trong không gian v󰉵i h󰉪 t󰉭󰉳
Oxyz
, cho m󰉢t c󰉚u
( )
2 22
: 2 2 4 20Sx y z x y z+ + + −=
.
Tính bán kính
r
c󰉻a m󰉢t c󰉚u
.
4r =
. .
2
r =
. .
26r =
. .
22r =
.
Câu 21. M󰉳󰉼󰉶󰉯󰉧n 󰉷 v󰉬 trí
A
t󰉵󰉨m
B
v󰉧 phía h󰉗 󰉼󰉶 󰉯i di󰉪n,
càng nhanh càng t󰉯󰉳t b󰉶 sông th󰉠ng r󰉳󰉼󰉥). Anh có th󰉨 chèo
󰉧n c󰉻a mình tr󰊁c ti󰉦󰉨 󰉦n
C
󰉗󰉦n
B
󰉨 chèo tr󰊁c
ti󰉦p 󰉦n
B
, ho󰉢c anh ta có th󰉨 󰉧󰉦n m󰉳󰉨m
D
gi󰊀a
C
B
󰉗
󰉦n
B
. Bi󰉦t anh 󰉙󰉨 󰉧n
6 km/h
, ch󰉗
8km/h
󰉼󰉶ng
8km
BC
=
.
Bi󰉦t t󰉯󰉳 c󰉻󰉼󰉵󰉨 so v󰉵i t󰉯󰉳 󰉧n c󰉻󰉼󰉶
Tính kho󰉘ng th󰉶i gian ng󰉞n nh󰉙󰉴󰉬󰉶󰉨 󰉼󰉶󰉦n
B
.
.
7
1
8
+
. .
7
8
. .
9
7
. .
3
2
.
Câu 22. S󰉯 ph󰉽c
z
th󰉮
58= zi
có ph󰉚n 󰉘o là
.
5
. .
8
. .
8
i
. .
8
.
Câu 23. Trong không gian v󰉵i h󰉪 t󰉭󰉳
Oxyz
󰉼󰉶ng th󰉠ng
󰉨m
( )
2;0; 1M
và có
󰉴󰉫 󰉼󰉴
(
)
4; 6;2=
a
󰉼󰉴󰉯 c󰉻a
.
42
63
2
= +
=−−
= +
xt
yt
zt
. .
22
3
1
=−+
=
= +
xt
yt
zt
. .
22
3
1
= +
=
=−+
xt
yt
zt
. .
24
6
12
=−+
=
= +
xt
yt
zt
.
Câu 24. Trong không gian
Oxyz
󰉼󰉶ng th󰉠ng
11
:
2 13
−−
= =
−−
x yz
d
. M󰉳󰉴󰉫 󰉼󰉴󰉻a
󰉼󰉶ng th󰉠ng
d
.
. .
( )
2
1;0;1=

u
. .
( )
3
2; 1; 3= −−

u
. .
( )
1
2; 1;3=

u
.
Câu 25. Cho hàm s󰉯
2
23yx x=−+
󰉗t c󰊁c ti󰉨u t󰉗i
.
1
. .
1
. .
2
. .
2
.
Câu 26. Trong không gian v󰉵i h󰉪 tr󰉺c t󰉭󰉳
Oxyz
. Cho
32 2ui jk=−+

. Tìm t󰉭󰉳
u
.
.
(
)
3; 2; 2u =
. .
(
)
3; 2; 2u =
. .
(
)
2; 3; 2u =
. .
(
)
2; 3; 2u =
.
Câu 27. Hàm s󰉯 󰉼󰉵󰉰ng bi󰉦󰉝󰉬nh c󰉻a nó?
.
( )
31
x
y =
. .
3
4
x
y

=


. .
( )
x
y
π
=
. .
( )
0, 25
x
y
=
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 4
Câu 28. Cho h m s󰈘
( )
fx
󰈨 󰈨 n
[ ]
3; 5
. G󰈨 i
D
l hnh ph󰈤 ng gi󰉴 i h󰈨 n b󰉴󰈖 󰈚 th󰈨 h m s󰈘
; tr󰈨 c ho nh v 󰉼󰉴 ng th󰈤 ng
3; 5xx= =
. Th󰈜 tch kh󰈘 i tr 
D
󰈨 c
ho 󰉼󰉴󰈨 c tnh theo công th󰉼 
.
( )
5
22
3
d
V f xx
π
=
. .
( )
5
2
3
dV f xx
π
=
. .
( )
5
2
3
2dV f xx
π
=
. .
( )
5
2
3
dV fx x
π
=
.
Câu 29. Tm h󰈨  m c󰈖 a h m s󰈘
( )
cos 2fx x=
?
.
cos2 d 2sin 2
xx x C= +
. .
1
cos2 d sin 2
2
xx x C
= +
.
.
cos2 d 2sin 2xx x C=−+
. .
1
cos2 d sin 2
2
xx x C=−+
.
Câu 30. Cho hnh tr󰈨 c chi󰈚 u cao b󰈢 ng
2a
, b n k 󰈢 ng
a
. Tnh di󰈨 n t󰈖 a
hnh tr󰈨 .
.
2
2 a
π
. .
2
a
π
. .
2
2a
. .
2
4 a
π
.
Câu 31. T󰉝󰉬nh c󰉻a hàm s󰉯
(
)
2
1yx
= +
.
[
)
1; +∞
. .
. .
( )
1; +∞
. .
{ }
\1
.
Câu 32. Cho hàm s󰉯
(
)
y fx=
󰉺󰉗n
[ ]
;ab
󰉰 th󰉬 󰉼
[ ]
;c ab
. G󰉭i
S
là di󰉪n tích hình ph󰉠ng gi󰉵i h󰉗n b󰉷󰉰 th󰉬 hàm s󰉯
( )
y fx=
󰉼󰉶ng th󰉠ng
0y =
,
xa=
,
xb=
. M󰉪󰉧 sai?
.
( )
d
b
a
S fx x=
. .
( ) ( )
d d
cb
ac
S fx x fx x=
∫∫
.
.
( ) ( )
d + d
cc
ab
S fx x fx x=
∫∫
. .
( ) ( )
d d
cb
ac
S fx x fx x= +
∫∫
.
Câu 33. T󰉝󰉬nh c󰉻a hàm s󰉯
2
lnyx=
.
( )
0;+∞
. .
. .
( )
;0−∞
. .
(
) ( )
;0 0;−∞ +
.
Câu 34. Cho m󰉢t c󰉚u có di󰉪n tích b󰉟ng
2
8
3
a
π
. Bán kính m󰉢t c󰉚u b󰉟ng
.
6
3
a
. .
6
2
a
. .
3
3
a
. .
2
3
a
.
Câu 35. Trong không gian v󰉵i h󰉪 to󰉗 󰉳
Oxyz
   󰉨m
( ) ( ) ( )
2; 1;1 ; 1; 0; 4 ; 0; 2; 1A BC −−
.
󰉼󰉴󰉢t ph󰉠
A
và vuông góc v󰉵i
BC

.
2 2 50xy z++ −=
. .
2 5 50xyz+ + −=
. .
2 3 70xyz + −=
. .
2 5 50xyz + +=
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 5
Câu 36. T󰉝p h󰉹󰉨m bi󰉨u di󰉩n s󰉯 ph󰉽c
z
th󰉮
21 2z zz−= ++
󰉢t ph󰉠ng t󰉭󰉳
là m󰉳t
. 󰉼󰉶ng th󰉠ng. . 󰉼󰉶ng tròn. . parabol. . 
Câu 37. M󰉳t kh󰉯i l󰉝󰉼󰉴󰉳 󰉼󰉶ng chéo b󰉟ng
6.a
Tính th󰉨 tích kh󰉯i l󰉝󰉼󰉴
.
3
8
=
Va
. .
3
22=Va
. .
3
64a
. .
3
33=Va
.
Câu 38. Cho hình chóp
.
S ABC
có c󰉗
SA
vuông góc v󰉵i m󰉢t ph󰉠
(
)
.
ABC
Bi󰉦t
,SA a=
tam giác
ABC
là tam giác vuông cân t󰉗i
, 2.A AB a=
Tính theo
a
th󰉨 tích
V
c󰉻a kh󰉯i chóp
..
S ABC
.
3
2
3
=
a
V
. .
3
2
=
a
V
. .
3
6
=
a
V
. .
3
2
=Va
.
Câu 39. Cho hàm s󰉯
( )
fx
󰉗o hàm
( ) ( ) ( )( )
2
1 22 3fx x x x
=+− +
. Tìm s󰉯 󰉨m c󰊁c tr󰉬 c󰉻a
( )
fx
.
.
1
. .
0
. .
3
. .
2
.
Câu 40. Trong không gian v󰉵i h󰉪 tr󰉺c t󰉭󰉳, cho m󰉢t ph󰉠ng
( )
: 2 3 60xyz
α
+ + −=
󰉼󰉶ng th󰉠ng
113
:
1 11
xyz++−
∆==
−−
. M󰉪󰉧 
.
( )
α
∆⊥
. .
( )
α
.
.
c󰉞t và không vuông góc v󰉵i
( )
α
. .
( )
α
∆⊂
.
Câu 41. G󰉭i
1
z
2
z
là hai nghi󰉪m c󰉻󰉼󰉴
2
2 6 50zz+ +=

1
z
có ph󰉚n 󰉘o
âm. Ph󰉚n th󰊁c và ph󰉙n 󰉘o c󰉻a s󰉯 ph󰉽c
12
3
zz+
l󰉚󰉼󰉹t là.
.
6;1
. .
6; 1−−
. .
1; 6−−
. .
6;1
.
Câu 42. m t󰉙t c󰉘 các giá tr󰉬 c󰉻a
m
󰉨 b󰉙󰉼󰉴
( )
ln 4 1 0
x
mx+−
có nghi󰉪m
[ ]
1; 2x
.
.
1
ln17
2
m
. .
ln 5m <
. .
1
ln17
2
m >
. .
ln 5m
.
Câu 43. M󰉳󰉗󰉧u v󰉵i v󰉝n t󰉯c
15 /ms
󰉼󰉵c xu󰉙t hi󰉪󰉼󰉵ng ng󰉗i v󰉝
󰉼󰉶󰉗p phanh g󰉙p. K󰉨 t󰉾 th󰉶󰉨󰉨󰉳ng ch󰉝m d󰉚󰉧u v󰉵i gia t󰉯c
2
m/s .a
Bi󰉦󰉨󰉳󰉼󰉹c
20m
thì d󰉾ng h󰉠n. H󰉮i
a
thu󰉳c kho󰉘ng nào du󰉵i

.
( )
5; 6
. .
( )
6;7
. .
( )
4;5
. .
( )
3; 4
.
Câu 44. Trong không gian t󰉭 󰉳
Oxyz
  󰉨m
( ) ( )
2; 2;1 , 1;2; 3MA−−
 󰉼󰉶ng th󰉠ng
15
:.
221
xy z
d
+−
= =
Tìm m󰉳󰉴󰉫 󰉼󰉴
u
c󰉻󰉼󰉶ng th󰉠ng

M
,vuông góc
v󰉵󰉼󰉶ng th󰉠ng
d
󰉰ng th󰉶󰉨m
A
m󰉳t kho󰉘ng bé nh󰉙t.
.
( )
3; 4; 4u =
. .
( )
2; 2; 1u =
. .
( )
1; 0; 2u =
. .
( )
1; 7; 1u =
.
Câu 45. Cho s󰉯 ph󰉽c
z
th󰉮a
12zi−+ =
. Ch󰉭n phát bi󰉨
. T󰉝p h󰉹󰉨m bi󰉨u di󰉩n s󰉯 ph󰉽c
z
là m󰉳󰉼󰉶ng th󰉠ng.
. T󰉝p h󰉹󰉨m bi󰉨u di󰉩n s󰉯 ph󰉽c
z
là m󰉳󰉼󰉶ng Parabol.
. T󰉝p h󰉹p 󰉨m bi󰉨u di󰉩n s󰉯 ph󰉽c
z
là m󰉳󰉼󰉶ng tròn có bán kính b󰉟ng 4.
. T󰉝p h󰉹󰉨m bi󰉨u di󰉩n s󰉯 ph󰉽c
z
là m󰉳󰉼󰉶ng tròn có bán kính b󰉟ng 2.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 6
Câu 46. G󰉭i
( )
m
C
󰉰 th󰉬 c󰉻a hàm s󰉯
(
)
42
3 1 32yx m x m= + ++
;
m
là tham s󰉯,
m
là giá tr󰉬 󰉼󰉴
󰉨
( )
m
C
c󰉞t tr󰉺c hoành t󰉗i b󰉯󰉨m phân bi󰉪t và ti󰉦󰉦n c󰉻a
( )
m
C
t󰉗󰉨m có hoành
󰉳 l󰉵n nh󰉙t h󰉹p v󰉵i hai tr󰉺c t󰉭󰉳 m󰉳t tam giác có di󰉪n tích b󰉟ng 24. H󰉮i
m
có giá tr󰉬 n󰉟m
trong kho󰉘󰉼󰉵
.
( )
1; 2m
. .
1
0;
3
m



. .
( )
1; 7m
. .
1
;1
2
m



.
Câu 47. Cho parabol
( )
2
:
Pyx=
và m󰉳󰉼󰉶ng th󰉠ng
d
󰉱i c󰉞t
( )
P
t󰉗󰉨m
,
AB
sao cho
2019AB =
. G󰉭i
S
là di󰉪n tích hình ph󰉠ng gi󰉵i h󰉗n b󰉷i
( )
P
󰉼󰉶ng th󰉠ng
d
. Tìm giá tr󰉬
l󰉵n nh󰉙t
max
S
c󰉻a
S
.
.
3
2019 1
6
max
S
=
. .
3
2019 1
6
max
S
+
=
. .
3
2019
3
max
S =
. .
3
2019
6
max
S =
.
Câu 48. Trong không gian v󰉵i h󰉪 tr󰉺c t󰉭󰉳
Oxyz
, cho m󰉢t ph󰉠ng
( )
: 20Pxyz+−+=
󰉼󰉶ng
th󰉠ng
1
:
22
xt
d yt
zt
= +
=
= +
3
:1
12
xt
dy t
zt
=
′′
= +
=
. Bi󰉦t r󰉟ng có
2
󰉼󰉶ng th󰉠󰉢󰉨
song v󰉵i
( )
P
; c󰉞t
,
dd
t󰉗o v󰉵i
d
góc
0
30
. Tính cosin c󰉻a góc t󰉗o b󰉷󰉼󰉶ng th󰉠
.
1
2
. .
1
5
. .
1
2
. .
2
3
.
Câu 49. Trong không gian
Oxyz
, cho m󰉢t c󰉚u
(
)
(
)
2
22
: 38
Sx y z
++− =
  󰉨m
( )
4; 4;3A
,
( )
1;1;1B
. G󰉭i
( )
C
là t󰉝p h󰉹󰉨m
( )
MS
󰉨
2
MA MB
󰉗t giá tr󰉬 nh󰉮 nh󰉙t. Bi󰉦t r󰉟ng
( )
C
là m󰉳󰉼󰉶ng tròn bán kính
R
. Tính
R
.
.
6
. .
3
. .
7
. .
22
.
Câu 50. Gi󰉘 s󰉿
1
z
,
2
z
là hai trong s󰉯 các s󰉯 ph󰉽c
z
th󰉮
21iz i
+ −=
12
2zz−=
. Giá tr󰉬 l󰉵n
nh󰉙t c󰉻a
12
zz+
b󰉟ng
.
23
. .
32
. .
3
. .
4
.
BNG ĐÁP ÁN
1A
2B
3B
4D
5A
6D
7B
8A
9B
10C
11C
12A
13C
14A
15A
16C
17B
18D
19A
20D
21A
22D
23C
24C
25A
26A
27C
28B
29B
30D
31D
32D
33D
34A
35B
36C
37B
38A
39D
40D
41B
42D
43A
44C
45D
46D
47D
48C
49C
50D
ĐÁP ÁN CHI TIẾT
Câu 1. Tính din tích hình phng gii hn bi đ th hàm s
( )
2
2
1
y
x
=
+
, trục hoành, đưng thng
0x =
và đường thng
4x =
A.
8
5
S =
. B.
8
5
S =
. C.
1
5
S =
. D.
1S =
.
Li gii
Chn A
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 7
Ta có
(
)
4
4
2
0
0
2 28
d
15
1
Sx
x
x

= = =

+

+
.
Câu 2. Trong không gian
Oxyz
cho mt cầu có phương trình:
(
)
(
)
22
2
139x yz ++ +=
. Xác đnh tâm
I
và tính bán kính
R
ca mt cầu đã cho.
A.
(
)
1; 3; 0 , 3IR
−=
. B.
(
)
1; 3; 0 , 3
IR
−=
.
C.
(
)
1; 3; 0 , 9IR−=
. D.
( )
1; 3; 0 , 9IR−=
.
Li gii
Chn B
(
)
1; 3; 0 , 3IR
−=
.
Câu 3. Khi t diện đều có tính cht nào?
A. Mi mt ca nó là mt t giác đu và mỗi đỉnh của nó là đỉnh chung ca ba mt.
B. Mi mt ca nó là một tam giác đều và mỗi đỉnh của nó là đỉnh chung ca ba mt.
C. Mi mt ca nó là mt t giác đu và mỗi đỉnh của nó là đỉnh chung ca bn mt.
D. Mỗi đỉnh của nó là đỉnh chung ca bn mt.
Li gii
Chn B
D thy tính cht ca khi t din đ là: mi mt ca nó là mt tam giác đu và mi đnh ca nó
là đnh chung ca ba mt.
Câu 4. Tng phn thc và phn o ca s phc
( ) ( )
2
1 33zi i=+ −+
là.
A.
3 i−−
. B.
10
. C.
4
. D.
4
.
Li gii
Chn D
( ) ( )
2
2
1 33 12 33 3z i i ii i i= + + =+ + =−−
.
Tng phn thc và phân o ca
z
(
)
314
+− =
.
Câu 5. Trong không gian
Oxyz
, phương trình nào dưới đây là phương trình mặt thẳng đi qua
(
)
1; 1; 2M
và vuông góc với đường thng
12
:
2 13
xy z+−
∆==
.
A.
2 3 90xy z+ −=
. B.
2 3 60xy z+ −=
C.
2 3 90xy z++ −=
. D.
2 3 90xy z+ +=
.
Li gii
Chn A
Do mt phẳng qua điểm
( )
1; 1; 2M
và vuông góc với đường thng
nên véc tơ pháp tuyến
ca nó chính là
( )
2; 1; 3u
=

.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 8
Vậy phương trình tổng quát của mt phẳng đó là:
(
)
(
) (
)
2111320
xy z
−− ++ =
2 3 90xy z + −=
.
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
(
)
1; 1; 2
A
( )
2;1;1B
. Độ dài đoạn
AB
bng
A.
6
. B.
2
. C.
2
. D.
6
.
Li gii
Chn D
Ta có:
( ) ( ) ( )
22 2
211112 6AB = ++ +− =
.
Câu 7. Để tính
( )
ln 2 dx xx+
theo phương pháp nguyên hàm từng phần, ta đặt:
A.
( )
ln 2
.
dd
ux
vx
= +
=
B.
( )
ln 2
.
dd
ux
v xx
= +
=
C.
( )
.
d ln 2 d
ux
v xx
=
= +
D.
( )
ln 2
.
dd
ux x
vx
= +
=
Li gii
Chn B
Ta đt
( )
ln 2
dd
ux
v xx
= +
=
.
Tổng quát tính
( ) ( )
log d
c
P x ax b x+
vi
( )
Px
là đa thức,
0, 0, 1
a cc≠>≠
ta luôn đặt
( )
( )
log
dd
c
u ax b
v Px x
= +
=
.
Câu 8. Cho s phc
12zi=
. Tìm phn o ca s phc
1
.
P
z
=
A.
2
.
3
B.
2.
C.
2.
D.
2
.
3
Li gii
Chn A
Ta có
( )
( )
2
1 1 12 12121 2
.
12 3 3 3
12
1 21 2
i ii
Pi
zi
i
ii
+ ++
= = = = = = +
−+
Phn o ca s phc cn tìm là
2
.
3
Câu 9. Gi
,,lhr
lần lượt là độ dài đường sinh, chiu cao và bán kính mặt đáy của hình nón. Din tích
xung quanh
xq
S
ca hình nón là
A.
2
1
.
3
xq
S rh
π
=
B.
.
xq
S rl
π
=
C.
.
xq
S rh
π
=
D.
2.
xq
S rl
π
=
Li gii
Chn B
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 9
Ta có
.
xq
S rl
π
=
Câu 10. Trong không gian
Oxyz
, mt cu tâm
( )
1; 0; 2I
, bán kính
4
=r
có phương trình là
A.
(
) ( )
22
2
1 2 16+ + +− =x yz
. B.
( ) ( )
22
2
1 24 +++ =x yz
.
C.
(
)
(
)
22
2
1 2 16
+++ =
x yz
. D.
( )
(
)
22
2
1 24
+ + +− =x yz
.
Li gii
Chn C
Mt cu tâm
( )
1; 0; 2I
, bán kính
4=r
có phương trình là:
( )
(
)
22
2
1 2 16
+++ =
x yz
.
Câu 11. H các nguyên hàm ca hàm s
2
3
2= +−yx x
x
A.
3
3
4
3ln
33
+++
x
x xC
. B.
3
3
4
3ln
33
−−+
x
x xC
.
C.
3
3
4
3ln
33
+−+
x
x xC
. D.
3
3
4
3ln
33
+−
x
xx
.
Li gii
Chn C
1
3
22 3
2
31 4
2 d d 3 d 2 d 3ln
33

+− = + = + +


∫∫
x
x x x xx x xx x x C
xx
.
Câu 12. Cho hai s thc
,xy
thỏa mãn phương trình
2 34+=+x i iy
. Khi đó, giá trị ca
x
y
A.
1
3,
2
= =xy
. B.
1
3,
2
= = xy
. C.
1
3,
2
= =x iy
. D.
3, 2= =xy
.
Li gii
Chn A
3
3
2 34
1
24
2
=
=
+=+

=
=
x
x
x i iy
y
y
.
Câu 13. Nghim phc có phn ảo dương của phương trình
2
10zz+=
A.
13
22
zi=−−
. B.
13
22
zi=−+
.
C.
13
22
zi= +
. D.
13
22
zi=
.
Li gii
Chn C
2
10zz+=
13
22
13
22
zi
zi
= +
=
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 10
Nghim phc có phn ảo dương là
13
22
zi= +
.
Câu 14. Cho s phc
25zi
= +
. S phc
w iz z= +
A.
33
wi=−−
. B.
77wi=−−
.
C.
73
wi=
. D.
37wi= +
.
Li gii
Chn A
w iz z= +
( ) ( )
25 25ii i= + +−
( )
2 5 25ii= −+
33i=−−
.
Câu 15. Cho
( )
fx
,
(
)
gx
là các hàm s xác đnh và liên tc trên
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề
nào sai?
A.
( ) ( ) ( ) ( )
.f x g x dx f x dx g x dx=
∫∫
. B.
( ) ( ) ( ) (
)
f x g x dx f x dx g x dx
−=


∫∫
.
C.
( ) (
) ( ) ( )
f x g x dx f x dx g x dx+= +


∫∫
. D.
( ) (
)
2 2.f x dx f x dx=
∫∫
Li gii
Chn A
Theo tính chất nguyên hàm, đáp án B, C, D đúng.
Câu 16. Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
( )
( )
2
0
25f x x dx+=
. Tính
( )
2
0
f x dx
.
A.
9
. B.
9
. C.
1
. D.
1
.
Li gii
Chn C
Ta có:
( )
( )
( ) ( ) ( )
2 22 2
22
0
0 00 0
25 25 5f x x dx f x dx x dx f x dx x+=⇔+=⇔+=
∫∫
( ) ( )
22
00
45 1f x dx f x dx +=⇔ =
∫∫
.
Vy
( )
2
0
1f x dx =
nên chọn đáp án C.
Câu 17. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
cho ba điểm
( )
( ) ( )
3; 2;3 , 1; 2;5 , C 1; 0;1AB−−
. Tìm
ta đ trng tâm
G
ca tam giác
ABC
.
A.
( )
1; 0; 3G
. B.
( )
1; 0; 3G
. C.
( )
0;0; 1G
. D.
( )
3; 0; 1G
.
Li gii
Chn B
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 11
Ta đ trng tâm
G
ca tam giác
ABC
là:
( )
3 11
3
1
220
0
3
3
351
3
x
x
yy
z
z
+− +
=
=
−+ +

= ⇔=


=
++
=
.
Vy
( )
1; 0; 3G
nên chọn đáp án B.
Câu 18. Cho hàm s
(
)
y fx=
có bng biến thiên như hình vẽ sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên khong
( )
;2−∞
. B. Hàm s đồng biến trên khong
( )
1; 3
.
C. Hàm s nghch biến trên khong
( )
2;1
. D. Hàm s nghch biến trên khong
( )
1; 2
.
Li gii
Chn D
T bng biến thiên suy ra hàm s đồng biến trên khong
( )
;1−∞
( )
0;1
; nghch biến trên
khong
( )
1; 0
( )
1; +∞
. Do đó, đáp án D đúng.
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
( )
2;0;0M
,
( )
0;1;0N
( )
0;0;2P
. Mt phng
( )
MNP
có phương trình là
A.
1
212
xyz
++=
. B.
1
2 12
xyz
+ +=
. C.
0
2 12
xyz
+ +=
. D.
1
2 12
xyz
+ +=
.
Li gii
Chn A
Vì các đim
( )
2;0;0M
,
( )
0;1;0N
( )
0;0;2P
lần lượt nm trên ba trc ta độ, nên phương
trình đoạn chn ca mt phng
(
)
MNP
1
212
xyz
++=
.
Câu 20. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 22
: 2 2 4 20Sx y z x y z+ + + −=
.
Tính bán kính
r
ca mt cu
A.
4r =
. B.
2r =
. C.
26r =
. D.
22r =
.
Li gii
Chn D
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 12
Ta có:
( )
2 22
: 2 2 4 20Sx y z x y z+ + + −=
( ) ( ) (
)
222
1128x yz
++ +− =
.
Vy mt cu có bán kính
22r =
.
Câu 21. Một người đàn ông muốn chèo thuyn v trí
A
tới điểm
B
v phía h lưu bờ đối din, càng
nhanh càng tt, trên mt b sông thng rộng 3 km (như hình vẽ). Anh có th chèo thuyn ca
mình trc tiếp qua sông để đến
C
và sau đó chạy đến
B
, hay có th chèo trc tiếp đến
B
,
hoc anh ta có th chèo thuyền đến một điểm
D
gia
C
B
và sau đó chạy đến
B
. Biết anh
y có th chèo thuyn
6 km/h
, chy
8km/h
và quãng đường
8kmBC =
. Biết tc đ ca dòng
nước là không đáng kể so vi tc đ chèo thuyn của người đàn ông. Tính khoảng thi gian
ngn nhất (đơn vị: gi) đ người đàn ông đến
B
.
A.
7
1
8
+
. B.
7
8
. C.
9
7
. D.
3
2
.
Li gii
Chn A
Đặt
( )
08CD x x= ≤≤
, khi đó
8DB x=
;
2 2 22 2
39AD AC CD x x= + = +=+
.
Lưu ý:
0x =
người đàn ông chèo thuyền trc tiếp qua sông để đến
C
và sau đó chạy đến
B
8x =
người đàn ông chèo thuyền trc tiếp đến
B
Suy ra thời gian người đàn ông chèo thuyền đến
B
theo mt trong ba cách là:
2
98
68 6 8
x
AD DB x x
t
+−
=+= +
(gi).
Xét hàm:
22
22
9 8 1 4 39
68 8
69 249
xx
xx x x x
tt
xx
+ −+
= + = −=
++
.
Có:
2
2
2
4 39
0 0 4 39 0
24 9
x
xx
t xx
x
−+
= = +=
+
[ ]
2
2
0
9
3 9 4 0;8
7 81
7
x
xx x
x
+ = ⇔=
=
.
Ta có bng biến thiên:
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 13
Vy khong thi gian ngn nhất (đơn vị: gi) đ người đàn ông đến
B
7
1
8
+
.
Câu 22. S phc
z
tha mãn
58= zi
có phn o là
A.
5
. B.
8
. C.
8 i
. D.
8
.
Li gii
Chn D
S phc
58= zi
có phn o là
8
.
Câu 23. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho đường thng
đi qua điểm
( )
2;0; 1M
và có
véctơ ch phương
( )
4; 6;2
=
a
. Phương trình tham số ca
A.
42
63
2
= +
=−−
= +
xt
yt
zt
. B.
22
3
1
=−+
=
= +
xt
yt
zt
. C.
22
3
1
= +
=
=−+
xt
yt
zt
. D.
24
6
12
=−+
=
= +
xt
yt
zt
.
Li gii
Chn C
Đưng thng
đi qua điểm
( )
2;0; 1M
và có véctơ chỉ phương
( )
4; 6;2=
a
suy ra đường
thng
có mt véctơ ch phương
(
)
2; 3;1=
u
.
Phương trình tham số ca
22
3
1
= +
=
=−+
xt
yt
zt
.
Câu 24. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
11
:
2 13
−−
= =
−−
x yz
d
. Một véctơ chỉ phương của
đường thng
d
A.
. B.
( )
2
1;0;1=

u
. C.
( )
3
2; 1; 3= −−

u
. D.
( )
1
2; 1;3=

u
.
Li gii
Chn C
Mt véctơ ch phương của đường thng
11
:
2 13
−−
= =
−−
x yz
d
( )
3
2; 1; 3= −−

u
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 14
Câu 25. Cho hàm s
2
23
yx x=−+
đạt cc tiu ti
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
2
.
Li gii
Chn A
Cách 1:
Ta có
'' "
2 2, 0 1, 2 0
yxy xy
= =⇔= =>
.
Vy hàm s
2
23yx x=−+
đạt cc tiu ti
1x =
.
Cách 2:
Tập xác định
D
=
.
Ta có
''
2 2, 0 1
yxy x= =⇔=
.
Bảng xét du
'
y
Da vào bng xét du hàm s đạt cc tiu ti
1x =
.
Câu 26. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
. Cho
32 2ui jk
=−+

. Tìm ta đ
u
.
A.
( )
3; 2; 2u =
. B.
( )
3; 2; 2u =
. C.
( )
2; 3; 2u =
. D.
( )
2; 3; 2u =
.
Li gii
Chn A
32 2ui jk=−+

nên
( )
3; 2; 2u =
.
Câu 27. Hàm s nào dưới đây đồng biết trên tập xác định ca nó?
A.
( )
31
x
y =
. B.
3
4
x
y

=


. C.
( )
x
y
π
=
. D.
( )
0, 25
x
y =
.
Li gii
Chn C
1
π
>
nên hàm s
( )
x
y
π
=
đồng biến trên tập xác định ca nó.
Câu 28. Cho hàm s
( )
fx
liên tục trên đoạn
[ ]
3; 5
. Gi
D
là hình phng gii hn bởi đồ thm s ;
trc hoành và hai đường thng
3; 5xx= =
. Th tích khi tròn xoay khi quay
D
quanh trục
hoành được tính theo công thc :
A.
( )
5
22
3
dV f xx
π
=
. B.
( )
5
2
3
dV f xx
π
=
. C.
( )
5
2
3
2d
V f xx
π
=
. D.
( )
5
2
3
dV fx x
π
=
.
Li gii
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 15
Chn B
Câu 29. m h nguyên hàm ca hàm s
( )
cos 2fx x=
?
A.
cos2 d 2sin 2
xx x C= +
. B.
1
cos2 d sin 2
2
xx x C= +
.
C.
cos2 d 2sin 2xx x C=−+
. D.
1
cos2 d sin 2
2
xx x C=−+
.
Li gii
Chn B
Câu 30. Cho hình trchiu cao bng
2
a
, bán kính đáy bng
a
. Tính din tích xung quanh của hình
tr.
A.
2
2 a
π
. B.
2
a
π
. C.
2
2a
. D.
2
4 a
π
.
Li gii
Chn D
Ta có :
2
2 2 2 . .2 4
xq
S rl rh a a a
ππ π π
= = = =
.
Câu 31. Tập xác định ca hàm s
( )
2
1yx
= +
A.
[
)
1; +∞
. B.
. C.
( )
1; +∞
. D.
{ }
\1
.
Li gii
Chn D
Điu kiện xác định ca hàm s
( )
2
1
yx
= +
10 1xx+ ≠−
.
Vy tập xác định ca hàm s
( )
2
1yx
= +
{ }
\1
.
Câu 32. Cho hàm s
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
có đồ th như hình bên và
[ ]
;c ab
. Gi
S
din tích hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
( )
y fx=
và các đường thng
0y =
,
xa=
,
xb=
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
( )
d
b
a
S fx x=
. B.
( ) ( )
d d
cb
ac
S fx x fx x=
∫∫
.
C.
( ) ( )
d + d
cc
ab
S fx x fx x=
∫∫
. D.
( ) ( )
d d
cb
ac
S fx x fx x= +
∫∫
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 16
Li gii
Chn D
Dựa vào đồ th hàm s
( )
y fx=
trên đoạn
[
]
;ab
ta có :
( )
d
b
a
S fx x=
( ) ( )
dd
cb
ac
fx x fx x= +
∫∫
( ) ( )
d d
cb
ac
fx x fx x=
∫∫
( ) ( )
d + d
cc
ab
fx x fx x=
∫∫
.
Vy
(
) ( )
d d
cb
ac
S fx x fx x= +
∫∫
là mệnh đề sai.
Câu 33. Tập xác định ca hàm s
2
lnyx=
A.
( )
0;+∞
. B.
. C.
( )
;0−∞
. D.
( )
( )
;0 0;
−∞ +
.
Li gii
Chn D
Điu kiện xác định ca hàm s
2
lnyx=
2
00xx>⇔
Tập xác định ca hàm s
2
lnyx=
( ) ( )
;0 0;−∞ +
.
Câu 34. Cho mt cu có din tích bng
2
8
3
a
π
. Bán kính mặt cu bng
A.
6
3
a
. B.
6
2
a
. C.
3
3
a
. D.
2
3
a
.
Li gii
Chn A
Do
2
22
86
44 .
33
aa
S R RR
π
ππ
= = ⇒=
Câu 35. Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, cho ba điểm
( ) ( )
( )
2; 1;1 ; 1; 0; 4 ; 0; 2; 1A BC −−
.
Phương trình mặt phẳng qua
A
và vuông góc vi
BC

A.
2 2 50xy z++ −=
. B.
2 5 50xyz+ + −=
. C.
2 3 70xyz + −=
. D.
2 5 50xyz + +=
.
Li gii
Chn B
( )
1;2;5BC =−−

Do mt phẳng qua
( )
2; 1;1A
và có vectơ pháp tuyến
( )
1;2;5BC =−−

( )
0 1.2 2. 1 5.1 0 5Ax By Cz D D D+ + += +==
Vậy phương trình mặt phng
2 5 50xyz+ + −=
.
Câu 36. Tp hợp các điểm biu din s phc
z
tha mãn
21 2z zz−= ++
trên mt phng ta đ
mt
A. đường thng. B.đường tròn. C. parabol. D. hypebol.
Li gii
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 17
Chn C
Gi s
z x yi= +
21 2z zz−= ++
2 12 2x yi x
+ −= +
( ) ( )
22
2
2 1 22xy x
−+= +
( )
( )
2
22
4 21 22xx y x ++ = +
2 22
4 844 4 84xx y xx ++ = + +
2
22
4 160 40
4
y
y x yx x = =⇔=
Do đó tập hợp các điểm biu din s phc
z
tha mãn
21 2z zz−= ++
trên mt phng ta
độ là mt parabol.
Câu 37. Mt khi lập phương có độ i đường chéo bng
6.a
Tính th tích khi lập phương đó.
A.
3
8
=Va
. B.
3
22=Va
. C.
3
64a
. D.
3
33=Va
.
Li gii
Chn B
Gi s cnh ca hình lập phương là
x
Ta có
22 22
2; 3.AC AB BC x AC AA AC x
′′ ′′ ′′
= += = +=
Theo gi thiết ta có
3 6 2.x a xa= ⇒=
Vy th tích ca khi lập phương là:
33
22 .Vx a
= =
Câu 38. Cho hình chóp
.
S AB C
có cnh bên
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy
( )
.ABC
Biết
,SA a=
tam
giác
ABC
là tam giác vuông cân ti
, 2.A AB a
=
Tính theo
a
th tích
V
ca khi chóp
..S ABC
A.
3
2
3
=
a
V
. B.
3
2
=
a
V
. C.
3
6
=
a
V
. D.
3
2=Va
.
Li gii
Chn A
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 18
Th tích ca khi chóp là
3
1 11 1 2
. . . . . . . .2 .2 .
3 32 6 3
ABC
a
V SA S SA AB AC a a a
= = = =
Câu 39. Cho hàm s
( )
fx
có đạo hàm
( ) ( ) ( )( )
2
1 22 3fx x x x
=+− +
. Tìm s điểm cc tr ca
( )
fx
.
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Li gii
Chn D
Ta có
( ) ( ) ( )( )
2
1
0 1 22 3 0 2.
3
2
x
fx x x x x
x
=
=+ += =
=
Và các nghim này có 2 nghim bi l nên hàm s có 2 cc tr.
Câu 40. Trong không gian vi h trc ta đ , cho mt phng
( )
: 2 3 60xyz
α
+ + −=
và đường thng
113
:
1 11
xyz++−
∆==
−−
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( )
α
∆⊥
. B.
( )
α
.
C.
ct và không vuông góc vi
( )
α
. D.
( )
α
∆⊂
.
Li gii
Chn D
Ta có:
( )
( )
1; 2; 3
. 123 0
1; 1;1
n
nu
u
α
α
=
=−− + =
=−−

.
Suy ra
( )
α
hoc
( )
.
α
∆⊂
Mt khác
đi qua
( )
1; 1; 3M −−
, mà
( ) ( )
1; 1; 3M
α
−−
do:
12960−− + =
.
Vy
( )
.
α
∆⊂
Câu 41. Gi
1
z
2
z
là hai nghim của phương trình
2
2 6 50zz+ +=
trong đó
1
z
có phn o
âm. Phn thc và phn o ca s phc
12
3zz+
lần lượt là.
A.
6;1
. B.
6; 1−−
. C.
1; 6−−
. D.
6;1
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 19
Li gii
Chn B
Phương trình
2
2 6 50zz+ +=
có hai nghim là:
12
33
;
22
ii
zz
−+ −−
= =
.
Vy ta có
12
33
336
22
ii
zz i
−+ −−

+ = + =−−


.
Phn thc và phn o ca s phc
12
3zz+
lần lượt là:
6; 1−−
.
Bài 42. Tìm tt c các giá tr ca
m
để bất phương trình
( )
ln 4 1 0
x
mx+−
có nghim
[ ]
1; 2x
.
A.
1
ln17
2
m
. B.
ln 5m
<
. C.
1
ln17
2
m >
. D.
ln 5m
.
Li gii
Chn D
Bất phương trình
( ) ( )
( )
ln 4 1
ln 4 1 0 ln 4 1
x
xx
mx mx m
x
+
+ ≥⇔ +
[
]
1; 2x
.
Xét hàm s
( )
ln 4 1
x
y
x
+
=
.
Ta có
( )
( ) ( )
( )
2
2
4 ln 4
. ln 4 1
.4 ln 4 4 1 ln 4 1
41
41
x
x
xx x
x
x
x
x
y
x
x
−+
−+ +
+
= =
+
.
( ) ( )
0 .4 ln 4 4 1 ln 4 1 0
xx x
yx
= + +=
( ) ( )
( )
( )
41
ln 4 1
41ln41
4
11
. 1 ln 4 1
4 ln 4 ln 4 ln 4 4
x
x
xx
x
x
x
x
x

+
+

++



⇔= = = + +





.
Xét phương trình
( )
( )
11
. 1 ln 4 1 0
ln 4 4
x
x
fx x


= + + −=





trên đoạn
[ ]
1; 2
.
Ta có
( )
( )
1 1 1 1 4 ln 4
. ln . ln 4 1 1 . 1
ln 4 4 4 4 4 1
xx
x
x
x
fx


 
= +++


 

+
 



(
)
( )
( )
1 1 4 1 4 ln 4 1 1
. ln 4. ln 4 1 . 1 . ln 4 ln 4 1 ln 4 1
ln 4 4 4 4 1 ln 4 4
xx
xx
xx
xx


+
 
= ++ = ++


 
+
 



( )
( )
[ ]
11
ln 4 1 1 1 ln 4 1 0, 1; 2
44
xx
xx
x
 
=−++=−+<
 
 
.
Vy hàm s
( )
( )
11
. 1 ln 4 1
ln 4 4
x
x
fx x


= + +−





nghch biến trên đoạn
[ ]
1; 2
.
Ta có
( )
( )
( )
1
1
1 1 15 55
1 . 1 ln 4 1 1 . ln 5 1 .ln 1 0
ln 4 4 ln 4 4 4 4
f

 
= + + −= −= −<

 

 

.
Nên ta có
( )
( )
[ ]
11
. 1 ln 4 1 0, 1; 2
ln 4 4
x
x
fx x x


= + + < ∀∈





.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 20
Vy hàm s
( )
ln 4 1
x
y
x
+
=
nghch biến trên đoạn
[ ]
1; 2
.
Ta có
( )
(
)
1
ln 4 1
1 ln 5
1
y
+
= =
.
Vậy để bất phương trình
(
)
ln 4 1 0
x
mx+−
có nghim
[ ]
1; 2x
thì
.
Câu 43. Một ô tô đang chạy đều vi vn tc
15 /ms
thì phía trước xut hiện chướng ngi vật nên người
lái đp phanh gp. K t thời điểm đó, ô tô chuyển động chm dn đều vi gia tc
2
m/s .
a
Biết ô tô chuyển động thêm được
20m
thì dng hn. Hi
a
thuc khong nào duới đây?
A.
(
)
5; 6
. B.
(
)
6;7
. C.
(
)
4;5
. D.
(
)
3; 4
.
Li gii
Chn A
Ta có biu thc vn tc:
()
15 ( / )
t
v at m s=
Ti thời điểm xe dng hn
()
15
0 15 0
t
v at t
a
= =⇒=
Do ô tô đi được
20m
thì dng hn
( )
( )
15 15
2
00
15
20 15 20 15 20
2
0
aa
t
at
S v dt at dt t
a

⇒= = = =


∫∫
( )
2
15 15 225 225
15 . 20 20 225 40 5,625 5;6 .
22
a
aa
a a aa
 
= = = ⇒=
 
 
Câu 44. Trong không gian ta đ
Oxyz
,cho hai điểm
( ) ( )
2; 2;1 , 1; 2; 3MA−−
và đường thng
15
:.
221
xy z
d
+−
= =
Tìm mt vectơ ch phương
u
của đường thng
đi qua
M
,vuông góc
với đường thng
d
đồng thời cách điểm
A
mt khong bé nht.
A.
( )
3; 4; 4u =
. B.
( )
2; 2; 1u =
. C.
( )
1; 0; 2u =
. D.
( )
1; 7; 1u =
.
Li gii
Chn A
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 21
Gi
( )
P
là mặt qua
M
và vuông góc với đường thng
d
( )
( )
2; 2; 1
d
P
nu= =

2( 2) 2( 2) 1( 1) 0 2 2 9 0x y z x yz ++ +− = + +=
(
)
P
Gi
d
là đường thẳng qua
A
và vuông góc vi mt phng
( )
P
:
( )
( )
2; 2; 1
d
P
un
= =

12
22
3
xt
yt
zt
= +
⇒=+
=−−
d
Gi
B
là giao điểm ca
d
( )
P
:
( )
2(1 2 ) 2 2 2 3 9 0 9 18 2 ( 3; 2; 1)t tt t t B
+ + + +++ = = =
K
AH AH AB∆⇒
nên khong cách t
A
đến
nh nht bng
AB
Vậy đường thng
đi qua 2 điểm
;MB
và có vectơ chỉ phương
(1; 0; 2)u MB
= =

.
Câu 45. Cho s phc
z
tha
12
zi−+ =
. Chn phát biểu đúng:
A.Tp hợp điểm biu din s phc
z
là một đường thng .
B. Tp hợp điểm biu din s phc
z
là một đường Parabol.
C. Tp hợp điểm biu din s phc
z
là một đường tròn có bán kính bng 4.
D. Tp hợp điểm biu din s phc
z
một đường tròn có bán kính bng 2.
Li gii
Chn B
Đặt
z x yi= +
;
(
)
,xy
.
Ta có
12zi−+ =
12
x yi i + −+ =
( )
1 12x yi
−+ + =
( ) ( )
22
1 14
xy⇔− ++ =
.
Vy tp hợp điểm biu din s phc
z
là một đường tròn có tâm
( )
1; 1
và bán kính bng 2.
Câu 46. Gi
( )
m
C
là đ th ca hàm s
( )
42
3 1 32yx m x m= + ++
;
m
là tham s,
m
là giá tr dương
để
( )
m
C
ct trc hoành ti bốn điểm phân bit và tiếp tuyến ca
( )
m
C
tại giao điểm có hoành độ
d'
M
A
B
H
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 22
ln nht hp vi hai trc ta đ mt tam giác có din tích bng 24. Hi
m
có giá tr nm trong
khoảng nào dưới đây?
A.
(
)
1; 2m
. B.
1
0;
3
m



. C.
( )
1; 7m
. D.
1
;1
2
m



.
Li gii
Chn D
Phương trình hoành độ giao điểm ca
(
)
m
C
và trc hoành là:
( )
42
1
3 1 3 20
32
x
x mxm
xm
= ±
+ + +=
=±+
.
m
dương nên hoành độ ln nht là
32xm= +
.
Ta có:
( )
3
'4 6 1
yx mx
=−+
.
Phương trình tiếp tuyến ca
( )
m
C
ti
( )
3 2;0m +
( )( )
'32 32yy m x m= +−+
.
( )
( )
( )
( )
( )
2
32.62 32
32.62 29 92
y m m xm
y m m x mm d
⇔= + + +
⇔= + + + +
Gi
( )
( )
( )
2
29 9 2
;0
6 23 2
mm
A d Ox A
mm

++

= ∩⇒

++

;
( )
( )
( )
2
0; 2 9 9 2B d Oy B m m= ∩⇒ ++
.
YCBT
1
24 . 24
2
OAB
S OA OB
⇔= =
( ) ( ) ( )
22
31.32 243132m m mm
+ += + +
( )( ) ( )
2
3132 24321mm m + += +
.
Đặt
( )
2
3 2 1 3 1, 0t m t mt= + −= + >
.
Phương trình
( )
1
tr thành:
( ) ( )
2 4 53
1 24 24 0t t t tt t = −− =
2t⇔=
(vì
0t >
).
2
3
m
⇒=
.
Câu 47. Cho parabol
( )
2
:Pyx=
và một đường thng
d
thay đổi ct
( )
P
tại hai điểm
,AB
sao cho
2019AB =
. Gi
S
là din tích hình phng gii hn bi
( )
P
và đường thng
d
. Tìm giá tr
ln nht
max
S
ca
S
.
A.
3
2019 1
6
max
S
=
. B.
3
2019 1
6
max
S
+
=
. C.
3
2019
3
max
S =
. D.
3
2019
6
max
S =
.
Li gii
Chn D
Gi s
2
;Aa a
,
2
;Bb b
( )
ab<
.
( ) ( )
2
1AB ba ab ba= + + ≥−
2019ba⇒−
.
Du bng xy ra khi và ch khi
0ab+=
.
Phương trình đường thng
( )
:AB y a b x ab=+−
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 23
Ta có
( )
( )
( )
22
dd
bb
aa
S a b x ab x x a b x ab x x= + −− = + −−
∫∫
(
)
(
)
3
23
1 11
2 36
b
a
a b x abx x b a

= + −− =


.
Suy ra
3
2019
6
S
.
Vy
3
2019
6
max
S =
khi
2019
0
2
2019 2019
2
a
ab
ba
b
=
+=

−=
=
.
Câu 48. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 20Pxyz+−+=
và hai đường
thng
1
:
22
xt
d yt
zt
= +
=
= +
3
:1
12
xt
dy t
zt
=
′′
= +
=
. Biết rng có
2
đường thẳng có các đặc đim: song
song vi
( )
P
; ct
,dd
to vi
d
góc
0
30
. Tính cosin ca góc to bởi hai đường thẳng đó.
A.
1
2
. B.
1
5
.
C.
1
2
. D.
2
3
.
Li gii
Chn C
Gi s
(
)
1 ; ;2 2M tt t d+ +∈
,
( )
3 ;1 ;1 2N t t td
′′
+−∈
.
( )
2 ;1 ; 1 2 2MN tt tt t t
′′
= + −−

,
( )
1;1; 1
P
n =

,
( )
1;1;2
d
u =

Theo gi thiết ta có:
. 0 2 40 2
P
MN n t t
′′
= +==
 
.
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )
0
222
.
4 1 23 2
3
cos30
2
.
4 1 3 2 .6
d
d
MN u
tt t
MN u
ttt
−+−+
=⇔=
−+−+
 
 
2
96
3
2
6 18 26 6
t
tt
⇔=
−+
2
36 108 144 0tt −=
( )
( )
1
1
2
2
5 ; 4 ;10
4
1
0; 1;0
M
t
t
M
=
⇔⇒
=
.
Khi đó
( ) ( )
12
0; 5; 5 , 5;0;5MN MN= −− =
 
. Gi
α
là góc to bởi hai đường thng trên, ta có
12
12
.
25 1
cos
2
50. 50
MNM N
MN MN
α
= = =
 
 
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 24
Câu 49. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( ) ( )
2
22
: 38Sx y z++− =
và hai điểm
( )
4; 4;3A
,
( )
1;1;1B
. Gi
( )
C
là tp hợp các điểm
( )
MS
để
2MA MB
đạt giá tr nh nhất. Biết rng
( )
C
là một đường tròn bán kính
R
. Tính
R
.
A.
6
. B.
3
. C.
7
. D.
22
.
Li gii
Chn C
Mt cu
( )
S
có tâm
( )
0;0;3I
và bán kính
22
=R
.
Vi
( ) ( )
;;M xyz S
tùy ý, ta có
20T MA MB=−≥
. Do đó,
min 0 2T MA MB
=⇔=
.
Khi đó, ta có
( )
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2 2 22
4 4 34 1 1 1
x y z xyz

−+−+−= ++

2 22
3 3 3 2 29 0xyzz + + −−=
2 22
2 29
0
33
xyz z++− =
.
Ta được h
(
)
( )
2 22
2
22
2
22
2 29
0
38
33
2
38
xyz z
xy z
z
xy z
++− =
++− =


=
++− =
(Ly PT th nht tr theo vế cho PT th hai ta được
16 32
0 20
33
zz =⇔−=
)
Do đó
M
thuộc đường tròn
(
)
C
là giao tuyến ca
( ) ( )
2
22
: 38Sx y z+ +− =
(
)
: 20Pz−=
.
Ta có
( )
( )
;1dI P =
nên đường tròn
( )
C
có bán kính
22
7= −=r Rd
.
Câu 50. Gi s
1
z
,
2
z
là hai trong s các s phc
z
tha mãn
21
iz i+ −=
12
2zz−=
. Giá tr ln
nht ca
12
zz+
bng
A.
23
. B.
32
. C.
3
. D.
4
.
Li gii
Chn D
Ta có
21+ −=
iz i
( )
1 21−+ =zi
( )
1
;
12
2zz−=
( )
2
.
Gi
0
12zi= +
có điểm biu din là
( )
1; 2I
.
Gi
A
,
B
lần lượt là các đim biu din ca
1
z
,
2
z
.
T
( )
1
( )
2
ta có:
1= =IA IB
2=⇒+=AB IA IB AB
.
Suy ra :
I
là trung điểm ca
AB
.
Ta có :
( )
22
12
2+=+ +z z OA OB OA OB
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 25
( )
( ) ( )
22
22 22
2 2 2 4 16 4+ = ++ + = +==
   
OA OB OI IA OI IB OI AB
.
Du bng xy ra khi :
12
22OA OB z z= =⇔==
.
Vy giá tr ln nht ca
12
zz+
bng
4
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 1
Đề ôn tập kiểm tra cuối kỳ 2. Môn Toán Lớp
File word Full lời giải chi tiết
Câu 1: Trong m󰉢t ph󰉠ng t󰉭 󰉳, t󰉝p h󰉹󰉨 󰉨 󰉩n các s󰉯 ph󰉽c
z
th󰉮 󰉧 󰉪n
(
)
32 2zi
−+ =
là:
. 󰉼󰉶ng tròn tâm
( )
3;2I
, bán kính
2R =
. . 󰉼󰉶ng tròn tâm
( )
3;2I
, bán kính
2R
=
.
. 󰉼󰉶ng tròn tâm
( )
3;2I
, bán kính
2R
=
.. 󰉼󰉶ng tròn tâm
( )
3; 2I
, bán kính
2
R =
.
Câu 2: Cho
( )
2
2
1.
zz
w
zz
=
+
v󰉵
z
là s󰉯 ph󰉽󰉼󰉵c v󰉴 󰈚 n th󰉼󰈨 c v ph󰈚 n kh c 0. M󰉪󰉧 nào
󰉼󰉵
.
w
là s󰉯 󰉘o. .
1w =
. .
1w =
. .
w
là s󰉯 th󰊁c
Câu 3: G󰉭
1
z
,
2
z
,
3
z
,
4
z
󰉪m ph󰉽c c󰉻󰉼󰉴
( ) ( )
2
22
4 12 0zz zz+ + +−=
. Tính
2222
1234
Sz z z z=+++
.
.
18S =
. .
16S =
. .
17S =
. .
15S =
.
Câu 4: 󰉵󰉪 t󰉭󰉳
Oxyz
󰉼󰉶ng th󰉠ng d :
1
3
12
xt
y
zt
=
=
=−+
󰉴󰉼󰉵
m󰉳󰉴󰉫 󰉼󰉴󰉻󰉼󰉶ng th󰉠ng d 
.
(
)
4
1;3;2
u =

. .
( )
1
1;0; 2u =

. .
(
)
2
1;3; 1u
=

. .
( )
3
1;0;2u =

.
Câu 5: Cho s󰉯 ph󰉽c
34zi
= +
,
( )
,ab
. M󰉪󰉧 󰉼󰉵sai
.
z
là s󰉯 th󰊁c .
34zi=
.
. Ph󰉚n 󰉘o c󰉻a s󰉯 ph󰉽c
z
b󰉟ng 4. .
5z =
.
Câu 6: 󰉵󰉪 t󰉭󰉳
Oxyz
󰉨m
( )
3;2;2A −−
;
( )
3;2;0B
󰉼󰉴󰉢t
c󰉚󰉼󰉶ng kính
AB
là:
.
( )
( )
22
2
3 1 20x yz + ++ =
. .
( ) ( )
22
2
3 15x yz +++ =
.
.
( ) ( )
22
2
3 15x yz+ ++− =
. .
( ) ( )
22
2
3 1 20x yz+ ++− =
.
Câu 7: C󰉿a l󰉵n c󰉻a m󰉳󰉘󰉗󰉼󰉶󰊁 󰉬nh l󰉞p c󰉿a b󰉟󰉼󰉶ng
l󰊁c 12 ly v󰉵󰉴󰉨 l󰉞p c󰉿a
. 󰉰ng. . 󰉰ng. . 󰉰ng. . 󰉰ng.
Đề:
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 2
Câu 8:    󰉵 󰉪 t󰉭 󰉳
Oxyz
  󰉨m
( )
2; 1 1A −−
  󰉢t ph󰉠ng
( )
:2 1 0P xz+=
,
( )
: 20Qy−=
󰉦󰉼󰉴󰉢t ph󰉠ng
( )
α

A

v󰉵󰉢t ph󰉠ng
( )
P
,
(
)
Q
.
(
)
:2 4 0xyz
α
+−=
. .
( )
: 2 40xz
α
+ −=
.
.
( )
:2 4 0xy
α
+−=
. .
(
)
:2 0
x yz
α
+ +=
.
Câu 9: 󰉵󰉪 t󰉭󰉳
Oxyz
󰉨m
( )
0;0;1A
,
( )
1; 2; 0B −−
,
( )
2;0; 1C
. T󰉝p h󰉹p
󰉨m
M
󰉧󰉨m
,,ABC
󰉼󰉶ng th󰉠ng
󰉦󰉼󰉴󰉼󰉶ng th󰉠ng
.
.
1
3
2
3
xt
yt
zt
= +
=−+
=
. .
1
3
2
3
xt
yt
zt
= +
=−−
=
. .
1
3
2
xt
yt
zt
= +
=−+
=
. .
1
2
1
1
2
xt
yt
zt
= +
=−−
=−+
.
Câu 10:
󰉵󰉪 t󰉭󰉳
Oxyz
, cho m󰉢t ph󰉠ng
( )
:1
213
xyz
P
++=
󰉴󰉼󰉵
󰉳󰉴󰉦n c󰉻a m󰉢t ph󰉠ng
( )
P
.
.
( )
1
3; 6; 2n =

. .
(
)
3
3; 6; 2
n
=

. .
(
)
2
2;1; 3n
=

. .
( )
4
3; 6; 2n =−−

.
Câu 11: 󰉵󰉪 to󰉗 󰉳
Oxyz
󰉦󰉼󰉴󰉢t ph󰉠ng
( )
α
ch󰉽a tr󰉺c
Ox

󰉨m
( )
2; 1; 3M
.
.
( )
: 30yz
α
−+ =
. .
( )
:2 1 0
xz
α
+=
.
.
( )
: 2 30x yz
α
+ +−=
. .
( )
:3 0
yz
α
+=
.
Câu 12: Hàm s󰉯
( )
fx
󰉼󰉵󰉘 mãn
( )
d ln 3
fx x x C= ++
.
( ) ( ) ( )
3 ln 3fx x x x
=+ +−
. .
( )
1
3
fx
x
=
+
.
.
( )
1
2
fx
x
=
+
. .
( ) ( )
( )
ln ln 3fx x= +
.
Câu 13: 󰉠ng
( )
H
󰉵󰉗n b󰉷󰉼󰉶ng cong
2
20y yx +=
󰉼󰉶ng th󰉠ng
20xy+−=
.
󰉪n tích
S
c󰉻
( )
H
.
.
6S =
. .
14
S =
. .
17
6
S =
. .
1
6
S =
.
Câu 14: Cho s󰉯 ph󰉽c
z a bi= +
,
( )
,ab
th󰉮a mãn
( ) ( )
2
34
11
2
i
iz i
i
+
+− =
. Tính
10 10
P ab= +
.
.
42P =
. .
20P =
. .
4P =
. .
2P =
.
Câu 15: 󰉚n th󰊁c
a
c󰉻a s󰉯 ph󰉽c
2 2019
...zi i=++
.
.
1
a =
. .
1009
2a =
. .
1009
2a =
. .
1a =
.
u 16: 󰉵󰉪 t󰉭󰉳
Oxyz
󰉼󰉶ng th󰉠ng
1
1
:0
5
xt
dy
zt
= +
=
=−+
2
0
: 42
53
x
dy t
zt
=
=
= +
󰉦󰉼󰉴󰉼󰉶
c󰉻a
1
d
2
d
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 3
.
45
:
23 2
xy z−−
∆= =
−−
. .
42
:
2 32
x yz−−
∆==
.
.
15
:
23 2
x yz
−+
∆==
. .
42
:
23 2
x yz
−+
∆==
.
Câu 17: 󰉵󰉪 tr󰉺c t󰉭󰉳
Oxyz
󰉨m
( ) ( )
3; 5; 5 , 5; 3; 7AB−−
và m󰉢t
ph󰉠ng
( )
:0Pxyz++=
󰉭󰉳 󰉨m
M
trên m󰉢t ph󰉠ng
( )
P
sao cho
22
2MA MB
l󰉵n
nh󰉙t.
.
( )
2;1;1M
. .
( )
2; 1;1M
. .
( )
6; 18;12M
. .
( )
6;18;12M
.
Câu 18: 󰉵󰉪 tr󰉺c t󰉭󰉳
Oxyz
󰉨m
( )
3;0;0M
,
( )
2; 2; 2N
. M󰉢t ph󰉠ng
( )
P
󰉱
M,N
c󰉞t các tr󰉺c
Oy, Oz
l󰉚󰉼󰉹t t󰉗
( )
0; ;0Bb
,
( )
0;0;Cc
,
0b
,
0c
.
H󰉪 th󰉽󰉼󰉵
.
6b+c=
. .
( )
3bc = b+ c
. .
bc = b+ c
. .
11 1
6
+=
bc
.
Câu 19: Cho
3
2
2
4
cot
d
sin
x
Ix
x
π
π
=
cotux=
. M󰉪󰉧 󰉼󰉵
.
2
3
4
dI uu
π
π
=
. .
1
3
0
dI uu=
. .
1
3
0
dI uu=
. .
1
0
dI uu=
.
Câu 20: 󰉘 s󰉿 hàm s󰉯
( )
yx= ƒ
󰉗󰉺c trên
[ ]
0; 2
󰉦t
( )
2
0
d8xxƒ=
. Tính
( )
2
0
2 1dxxƒ−+


.
.
9
. .
9
. .
10
. .
6
.
Câu 21: 󰉯 th󰊁c
x
,
y
th󰉮a mãn
( ) ( )
13 2 12 36
ix y yi i + + =−−
.
.
5x =
;
4y =
. .
5x =
;
4y =
. .
5x =
;
4y =
. .
5x =
;
4y =
.
Câu 22. G󰉭
1
z
,
2
z
󰉪m ph󰉽c c󰉻󰉼󰉴
2
0
z bz c+ +=
,
( )
0c
. Tính
22
12
11
P
zz
= +
theo
b
,
c
.
.
2
2bc
P
c
+
=
. .
2
2
2bc
P
c
+
=
. .
2
2bc
P
c
+
=
. .
2
2
2bc
P
c
=
.
Câu 22: 󰉬 th󰊁c c󰉻a tham s󰉯
m
󰉨 s󰉯 ph󰉽c
32
3 4 ( 1)zm m m i
= + −+
là s󰉯 thu󰉚n 󰉘o.
.
1
2
m
m
=
=
. .
1m =
. .
2m =
. .
0m =
.
Câu 23: Trong m󰉢t ph󰉠ng t󰉭󰉳, t󰉝p h󰉹󰉨m
( )
;M xy
󰉨󰉩n s󰉯 ph󰉽c
z x yi= +
,
( )
,xy
th󰉮a
mãn
13 2z iz i−+ =
. 󰉼󰉶󰉼󰉶ng kính
AB
v󰉵
( )
1; 3A
,
( )
2;1 .B
. 󰉼󰉶ng trung tr󰊁c c󰉻󰉗n th󰉠ng
AB
v󰉵
( )
1; 3A
,
( )
2;1 .B
. 󰉨m c󰉻󰉗n th󰉠ng
AB
v󰉵
( )
1; 3
A
,
( )
2;1 .B
. 󰉼󰉶ng trung tr󰊁c c󰉻󰉗n th󰉠ng
AB
v󰉵
( )
1; 3A
,
( )
2; 1 .B −−
Câu 24: 󰉵󰉪 t󰉭󰉳
Oxyz
, cho m󰉢t c󰉚u
( )
S
:
( ) ( )
22
22
3 24x yz m+ + +− = +

t󰉙t c󰉘 󰉬 th󰊁c c󰉻a tham s󰉯
m
󰉨 m󰉢t c󰉚u
( )
S
󰉦󰉵󰉢t ph󰉠ng
( )
Oyz
.
.
0m =
. .
2m =
,
2m =
.
5m =
. .
5m
=
,
5m =
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 4
Câu 25: Cho
8
2
0
cos 2 d
b
I xx
ac
π
π
= = +
, v󰉴 
a
,
b
,
c
l c c s󰈘 󰉼󰉴
b
c
t󰈘 󰈖 n. Tnh
P abc=++
.
.
15P =
. .
23P =
. .
24
P
=
. .
25P =
.
Câu 26: Cho
1
0
d
2
x
I
xa
=
+
, v󰉵
0
a
>
. 
a
nguyên 󰉨
1I
.
.
1
a =
. .
0a =
.
. Vô s󰉯 󰉬 c󰉻a
a
. . 󰉬 nào c󰉻a
a
.
Câu 27: 󰉵󰉪 t󰉭󰉳
Oxyz
󰉭󰉳 󰉨m
A
󰉯󰉽ng v󰉵󰉨m
(
)
1; 0; 3A

m󰉢t ph󰉠ng
( )
: 3 2 70Px y z+ −=
.
.
( )
1; 6;1A
−−
. .
( )
0; 3;1A
. .
( )
1; 6; 1A
. .
( )
11; 0; 5A
.
Câu 28: 󰉻a hàm s󰉯
() 3
x
fx
=
.
.
3
( )d
ln 3
x
fx x C= +
. .
1
3
( )d
1
x
fx x C
x
+
= +
+
.
.
( )d 3
x
fx x C
= +
. .
( )d 3 . ln 3
x
fx x C= +
.
Câu 29: S󰉯 ph󰉽c
43zi=
󰉨󰉨󰉩n là
.
( )
4;3M
. .
( )
3; 4M
. .
( )
4; 3M
. .
( )
3; 4M
.
Câu 30: Tính
1
3
2
1
d
2
x
Ix
x
=
+
.
.
1
I =
. .
0I =
. .
3I =
. .
3I =
.
Câu 31:  󰉵 󰉪 tr󰉺c t󰉭󰉳
yOx z
 󰉼󰉶ng th󰉠ng
32
:
2 11
xyz
−−
∆==
và m󰉢t
ph󰉠ng
( )
:3 4 5 8 0xyz
α
+ + +=
󰊀󰉼󰉶ng th󰉠ng
và m󰉢t ph󰉠ng
( )
α
󰉯 
.
45°
. .
90°
. .
30°
. .
60
°
.
Câu 32: 󰉵󰉪 t󰉭󰉳
Oxyz
󰉼󰉴󰉼󰉴󰉻a m󰉢t
c󰉚
.
2 22
2 4 10 0xyz x y+++ +=
. .
2 22
2 2 2 20xyz xyz
+ + + −=
.
.
2 22
2 2 2 2 20x yz x yz+ + + −=
. .
222
2 2 2 20xyz x yz + + −=
.
Câu 33: 󰉵󰉪 t󰉭󰉳
Oxyz
, cho v󰉝t th󰉨 n󰉟󰊀󰉢t ph󰉠ng
0
x
=
3
x
=
󰉦t r󰉟󰉦󰉪n c󰉻a v󰉝t th󰉨 c󰉞t b󰉷󰉢t ph󰉠󰉵󰉺c
Ox
t󰉗󰉨m
󰉳
( )
03xx≤≤
là m󰉳󰉗nh là
2
9 x
. Tính th󰉨 tích
V
c󰉻a v󰉝t th󰉨.
.
171V =
.
171V
π
=
. .
18V =
. .
18V
π
=
.
Câu 34: 󰉯 ph󰉽c
z
th󰉮a mãn
2 24zz i+=
.
.
2
4
3
zi=
. .
2
4
3
zi=−+
. .
2
4
3
zi= +
. .
2
4
3
zi=−−
.
Câu 35: 󰉦t
( )
( )
2016
2018
1
11
d
2
2
b
x
x
xC
ax
x

= +

+

+
,
2x ≠−
, v󰉵
a
,
b
󰉼󰉴󰉪󰉧 󰉼󰉵

.
ab
<
. .
ab=
. .
3ab=
. .
4034ba−=
.
Câu 36: 
Oxyz
, cho
23u i jk=−−

. T󰉭󰉳 c󰉻a
u
.
( )
2; 3; 1u =
. .
( )
2; 1; 3u =
. .
( )
2; 3;1u =
. .
( )
2;3;1u = −−
.
Câu 37: 
Oxyz
󰉼󰉶ng th󰉠ng
d
1
12
xt
yt
zt
=
=
=−+
và m󰉢t ph󰉠ng
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 5
( )
: 3 20x yz
α
+ +−=
. Kh󰉠󰉬
. 󰉼󰉶ng th󰉠ng
d
c󰉞t m󰉢t ph󰉠ng
( )
α
.
. 󰉼󰉶ng th󰉠ng
d
n󰉟m trên m󰉢t ph󰉠ng
( )
α
.
. 󰉼󰉶ng th󰉠ng
d
󰉵󰉢t ph󰉠ng
(
)
α
.
. 󰉼󰉶ng th󰉠ng
d
song song v󰉵󰉢t ph󰉠ng
( )
α
.
Câu 38: 󰉯
( )
( )
(
)
( )
22
e, 3 4e
xx
Fxxaxb fxxx= ++ = ++
󰉦t
,ab
là các s󰉯 th󰊁󰉨
(
)
Fx
là m󰉳t nguyên hàm c󰉻a
(
)
fx
. Tính
S ab= +
.
.
6
S
=
. .
12S =
. .
6
S =
. .
4
S =
.
Câu 39: Cho hàm s󰉯
( )
fx
󰉬nh trên
( )
e;+∞
th󰉮a mãn
( )
1
.ln
fx
xx
=
(
)
2
e0
f
=
. Tính
( )
4
ef
.
.
( )
4
e ln 2f
=
. .
( )
4
e ln 2f
=
. .
( )
4
e 3ln 2f =
. .
( )
4
e2f =
.
Câu 40: 󰉠ng
( )
H
. Tính th󰉨 tích
V
c󰉻a kh󰉯󰉗
( )
H

tr󰉺c hoành.
.
8V
π
=
. .
10V
π
=
. .
8
3
V
π
=
. .
16
3
V
π
=
.
Câu 41: 󰉰 th󰉬 hàm s󰉯
( )
y fx=
󰉪n tích
S
c󰉻󰉠󰉼󰉹c tính theo công th󰉽󰉼󰉵

.
( )
( )
04
30
ddS fx x fx x
=
∫∫
. .
( )
4
3
dS fx x
=
.
.
( ) ( )
04
30
dd
S fx x fx x
=−+
∫∫
. .
( ) ( )
14
31
ddS fx x fx x
= +
∫∫
.
Câu 42: 󰉯 th󰊁c
1m >
th󰉮a mãn
( )
2
1
2ln1d2
m
x x xm
+=
.
.
em
=
. .
2m =
. .
0m =
. .
2
em =
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 6
Câu 43: T󰉝p h󰉹󰉨󰉨󰉩n s󰉯 ph󰉽c
z
trên m󰉢t ph󰉠ng t󰉭󰉳 󰉼󰉶ng tròn tâm
( )
0;1
I
, bán
kính
3R =
. M󰉪󰉧 󰉼󰉵
.
13
z −=
. .
3zi−=
. .
3
zi
−=
. .
3zi+=
.
Câu 44: 󰉼󰉴󰉼󰉵󰉝󰉯 ph󰉽c
3i
3i
󰉪
.
2
50z +=
. .
2
30
z +=
. .
2
90z +=
. .
2
30z +=
.
Câu 45: 󰉯 ph󰉽c
12
,zz
th󰉮a mãn
1
11zi−+ =
21
2.z iz=
󰉬 nh󰉮 nh󰉙t
min
P
c󰉻󰉨u
th󰉽c
12
2.
P zz=
.
min
22P =
. .
min
82P =
. .
min
2 22P =
. .
min
4 22P =
.
Câu 46:    󰉵 󰉪 t󰉭 󰉳
Oxyz
󰉨m
( )
3; 2;1
A
,
( )
3;0;0M
và m󰉢t ph󰉠ng
( )
: 30Pxyz++−=
󰉼󰉶ng th󰉠ng
󰉨m
M
, n󰉟m trong m󰉢t ph󰉠ng
( )
P
sao cho
kho󰉘ng cách t󰉾 󰉨m
A
󰉦n
là nh󰉮 nh󰉙t. G󰉭󰉴
( )
;;u abc
=
là m󰉳󰉴󰉫 󰉼󰉴
c󰉻a
(
,,
abc
là các s󰉯 󰉼󰉵c chung l󰉵n nh󰉙t là 1). Tính
P abc=++
.
1
.
1
.
2
.
0
Câu 47: 󰉯 ph󰉽c
1
z
,
2
z
th󰉮a mãn
1
2z =
,
2
2z =
. G󰉭
M
,
N
l󰉚󰉼󰉹󰉨󰉨󰉩n
các s󰉯 ph󰉽c
1
z
2
z
󰉦󰊀󰉴
OM

,
ON

b󰉟ng
45°
󰉬 c󰉻󰉨u th󰉽c
12
12
zz
P
zz
+
=
.
.
5
. .
1
5
. .
22
22
+
. .
22
22
+
.
Câu 48: 󰉵󰉪 t󰉭󰉳
Oxyz
󰉨m
( )
1; 0; 2M
;
(
)
1; 1; 1
N −−
và m󰉢t ph󰉠ng
( )
: 2 20
Px yz
+ −+=
. M󰉳t m󰉢t c󰉚
M
;
N
󰉦󰉵󰉢t ph󰉠ng
( )
P
t󰉗󰉨m
E
.
󰉦t
E
luôn thu󰉳c m󰉳󰉼󰉶ng tròn c󰉯 󰉬󰉼󰉶
.
10
2
R =
. .
10
R
=
. .
10R =
. .
25
R =
.
Câu 49: Cho hàm s󰉯
( )
fx
󰉗󰉺c trên
và th󰉮a mãn
( )
0fx>
,
x∀∈
󰉦t
( )
01f =
( )
( )
( )
2
63.f x x x fx
=
󰉙t c󰉘  󰉬 th󰊁c c󰉻a tham s󰉯
m
󰉨 󰉼󰉴
( )
fx m=
󰉪m duy nh󰉙t.
.
4
e
01
m
m
>
<<
. .
4
1em<<
. .
4
e
1
m
m
>
<
. .
4
1em≤≤
.
BNG ĐÁP ÁN
1.A
2.A
3.C
4.B
5.A
6.B
7.B
8.B
9.D
10.A
11.D
12.B
13.D
14.D
15.D
16.D
17.C
18.D
19.B
20.C
21.B
22.A
23.B
24.D
25.D
26.D
27.C
28.A
29.C
30.B
31.D
32.B
33.C
34.C
35.C
36.D
37.B
38.D
39.A
40.D
41.A
42.D
43.B
44.B
45.D
46.D
47.A
48.D
49.A
Câu 1: Trong mt phng ta đ, tp hp các đim biu din các s phc
z
tha mãn điu kin
( )
32 2zi−+ =
là:
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 7
A. Đưng tròn tâm
(
)
3;2
I
, bán kính
2R =
. B. Đưng tròn tâm
( )
3;2I
, bán kính
2R =
.
C. Đưng tròn tâm
( )
3;2
I
, bán kính
2R =
. D. Đưng tròn tâm
(
)
3; 2
I
, bán kính
2
R
=
.
Li gii
Gi s phc
z x yi= +
,
( )
,xy
.
Ta có:
( )
32 2
zi
−+ =
(
)
32 2x yi i⇔++ =
( ) ( )
3 22x yi −+ =
( ) ( )
22
3 22xy +− =
( ) ( )
22
3 24xy⇔− +− =
.
Vy tp hợp các điểm biu din s phc
z
là đường tròn tâm
( )
3;2I
, bán kính
2R
=
.
Câu 2: Cho
( )
2
2
1.
zz
w
zz
=
+
vi
z
là s phc tùy ý cho trưc vi phn thc và phn o khác 0. Mệnh đề nào
dưới đây đúng ?
A.
w
là s o. B.
1w =
. C.
1w =
. D.
w
là s thc.
Li gii
Gi s phc
z x yi= +
,
( )
,xy
z x yi⇒=−
.
Ta có:
( )
2
2
1.
zz
w
zz
=
+
(
) (
)
22
22
1
x yi x yi
xy
+ −−
=
++
2 22 2
22
22
1
x xyi y x xyi y
xy
+−++
=
++
22
4
1
xy
i
xy
=
++
.
Vy
w
là s o.
Câu 3: Gi
1
z
,
2
z
,
3
z
,
4
z
là các nghim phc của phương trình :
( ) ( )
2
22
4 12 0zz zz+ + +−=
. Tính
2222
1234
Sz z z z
=+++
.
A.
18S =
. B.
16S =
. C.
17S =
. D.
15S =
.
Li gii
Ta có :
( ) ( )
2
22
4 12 0zz zz
+ + +−=
( )( )
22
2 60zz zz
+− ++ =
2
2
20
60
zz
zz
+−=
++=
1
2
3
4
1
2
1 23
2
1 23
2
z
z
i
z
i
z
=
=
−+
=
−−
=
.
Suy ra
( )
22
22
2
2
1 23 1 23
1 2 17
2222
S

 
= + +− + +− +− =

 

 

.
Câu 4: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho đường thng d :
1
3
12
xt
y
zt
=
=
=−+
, vectơ nào dưới đây là mt
vectơ ch phương của đường thng d ?
A.
( )
4
1;3;2u =

. B.
( )
1
1;0; 2u =

. C.
( )
2
1;3; 1u =

. D.
( )
3
1;0;2u =

.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 8
Li gii
d có vectơ ch phương là
( )
1;0;2u
=
( )
1
1;0; 2 1.
uu
⇒= =

cũng là một vectơ ch phương
của đường thng d.
Câu 5: Cho s phc
34zi= +
,
( )
,ab
. Mệnh đề nào dưới đây sai ?
A.
z
là s thc. B.
34zi=
.
C. Phn o ca s phc
z
bng 4. D.
5z =
.
Li gii.
S phc có phn o bng 0 là s thc.
Mà s phc
34zi
= +
có phn o bng 4.
Câu 6: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho điểm
( )
3;2;2A −−
;
( )
3;2;0B
. Phương trình mặt cu
đường kính
AB
là:
A.
( ) (
)
22
2
3 1 20
x yz + ++ =
. B.
( )
( )
22
2
3 15
x yz + ++ =
.
C.
( ) ( )
22
2
3 15x yz+ + +− =
. D.
( ) ( )
22
2
3 1 20x yz+ ++− =
.
Li gii
Gi
I
là trung điểm của đoạn thng
AB
:
2
2
2
AB
I
AB
I
AB
I
xx
x
yy
y
zz
z
+
=
+
=
+
=
( )
3;0; 1I⇒−
.
( ) ( ) ( )
2 22
33 20 21 5IA
= +− +−+ =
.
Mt cầu có đường kính
AB
nên nhn
I
là trung điểm ca
AB
làm tâm, bán kính
5R IA= =
có phương trình là:
( ) ( )
22
2
3 15x yz +++ =
.
Câu 7: Ca ln ca mt trung tâm gii trí có dng hình Parabol . Người ta d định lp ca bằng cường lc
12 ly với đơn giá 800.000. Tính chi phí để lp ca.
A. 9.6.00.000 đồng. B. 19.200.000 đồng. C. 33.600.000 đồng. D. 7.200.000 đồng.
Li gii
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 9
Vì cánh cửa có hình dạng
( )
P
nên ta chn h trc ta đ như hình vẽ
Gi
( )
P
có dng:
2
y ax bx c= ++
( )
0a
( )
P
đi qua điểm
( )
3; 0
nên ta có:
93 0a bc+ +=
( )
P
có đỉnh là
( )
0;6
nên ta có:
2
0. 0 6 6
a bc c+ +==
( )
P
có trc đi xng là
0x =
nên ta có:
00
2
b
b
a
=⇔=
Thay
0b =
6c
=
vào phương trình ta có:
2
9 60
3
aa
+==
.
Vậy phương trình của
(
)
P
là:
2
2
6
3
yx
= +
.
Din tích ca ca là:
3
3
23
0
0
24
2. 6 d 12
39
S x x xx
−−

= += +


( )
32
4
.3 12.3 24 m
9
= +=
.
Chi phí để lắp đặt ca ln là:
24.800000 19.200.000=
.
Câu 8: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho điểm
( )
2; 1 1A −−
và hai mt phng
( )
:2 1 0P xz+=
,
( )
: 20Qy−=
.
Viết phương trình mặt phng
( )
α
đi qua
A
và vuông góc vi hai mt phng
( )
P
,
(
)
Q
A.
( )
:2 4 0xyz
α
+−=
. B.
( )
: 2 40xz
α
+ −=
.
C.
( )
:2 4 0xy
α
+−=
. D.
(
)
:2 0
x yz
α
+ +=
.
Li gii
( )
:2 1 0P xz
+=
( )
()
2;0; 1
P
n⇒=
( )
: 20Qy−=
( )
()
0;1; 0
Q
n⇒=
( ) ( )
P
α
( )
1( ) ( )
2;0; 1
P
un
α
⇒==

B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 10
(
) (
)
Q
α
( )
2( ) ( )
0;1; 0
P
un
α
⇒==

Khi đó:
() 1 2
01 1220
, ;;
100 001
n uu
α
−

= =




( )
1; 0; 2=
Ta có:
( )
α
đi qua
( )
2; 1; 1A
(
)
()
1; 0; 2
n
α
=
là véc tơ pháp tuyến.
Suy ra, phương trình tổng quát của
(
)
α
là:
( ) ( ) ( )
1. 2 0. 1 2. 1 0x yz + ++ =
22 20xz−+ =
2 40
xz
+ −=
.
Câu 9: Trong không gian vi h ta đ
Ox
yz
, cho điểm
( )
0;0;1A
,
( )
1; 2; 0B −−
,
(
)
2;0; 1
C
. Tp hp
các đim
M
cách đều ba đim
,,ABC
là đường thng
. Viết phương trình đường thng
.
A.
1
3
2
3
xt
yt
zt
= +
=−+
=
. B.
1
3
2
3
xt
yt
zt
= +
=−−
=
. C.
1
3
2
xt
yt
zt
= +
=−+
=
. D.
1
2
1
1
2
xt
yt
zt
= +
=−−
=−+
.
Li gii
Cách 1:
Vì tp hợp các điểm M cách đều 3 điểm
,,ABC
là đường thng
nên
là đường thẳng đi
qua tâm đường tròn ngoi tiếp ca tam giác
ABC
( )
ABC
∆⊥
.
Gi
( )
;;Ixyz
là tâm đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
. Khi đó :
IA IB=
,
IA IC=
,,AB AC AI
  
đồng phng. Tc là:
( )
22
22
*
,.0
AI BI
AI CI
AB AC AI
=
=

=

  
Ta có:
(
)
( ) (
)
; ; 1 , 1; 2; , 2; ; 1AIxyz BIx y zCIx yz
= =++ = +
  
,
( ) ( )
1; 2; 1 , 2; 0; 2AB AC=−− =
 
(
)
, 4; 4; 4
AB AC

⇒=

 
.
( )
(
) ( ) ( )
( ) ( ) ( )
22 2
22 2
22 2
22 2
112
* 12 1
4444
xy z x y z
xyz x yz
xyz
++− =+ ++ +
++− = + ++
−+=
1
2424
2
4 44 1
444 4 1
2
x
xyz
x zy
xyz
z
=
−− =
−= =


−+ =
=
.
Mt khác,
( )
ABC∆⊥
nên mt véctơ ch phương của
( )
( )
, 4; 4; 4 4 1; 1;1u AB AC

= =−=

  
phương trình đường thng
1
2
1
1
2
xt
yt
zt
= +
=−−
= +
Cách 2:
Viết phương trình 2 mặt phng trung trc của 2 đoạn thng
AB
AC
. Giao tuyến ca hai
mt phẳng đó là phương trình đường thng
cần tìm.
Cách 3:
( )
ABC∆⊥
nên
u

cùng phương với vecto
( ) ( )
, 4; 4; 4 4 1; 1;1
AB AC

=−=

 
, suy ra loi 2
phương án
,AC
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 11
Sau đó chọn 1 điểm bất kì thuộcm
t phương án
B
hoc
D
, kim tra tính cht
MA MB MC= =
ri suy ra chọn phương án D.
Câu 10:
Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
:1
213
xyz
P ++=
, véc nào dưới đây
là một véc tơ pháp tuyến ca mt phng
( )
P
.
A.
( )
1
3; 6; 2n =

. B.
(
)
3
3; 6; 2n
=

. C.
( )
2
2;1; 3n =

. D.
( )
4
3; 6; 2n =−−

.
Li gii
Ta có phương trình mt phng
( )
:1
213
xyz
P ++=
3 6 2 60xyz + + −=
.
Do đó một véc tơ pháp tuyến ca mt phng
(
)
P
( )
3; 6; 2n =
.
Câu 11: Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, viết phương trình mặt phng
( )
α
cha trc
Ox
và đi qua
điểm
( )
2; 1; 3M
.
A.
( )
: 30yz
α
−+ =
. B.
( )
:2 1 0xz
α
+=
.
C.
( )
: 2 30x yz
α
+ +−=
. D.
( )
:3 0yz
α
+=
.
Li gii
Cách 1: Ta có
( )
( )
1;0;0
2; 1; 3
i
OM
=
=

( )
, 0;3;1i OM

= −−


.
Do đó
( )
α
qua điểm
O
và có 1 véc tơ pháp tuyến là
( )
0; 3;1n =
.
Vậy phương trình mặt phng
( )
α
( ) (
)
3 0 00
yz−+=
hay
30yz
+=
.
Vy chọn phương án D.
Cách 2
Mt phng
( )
α
cha
Ox
nên loi B và C.
Thay to độ điểm
M
vào phương trình ở phương án A và D. Suy ra chọn phương án D.
Câu 12: Hàm s
( )
fx
nào dưới đây thoả mãn
( )
d ln 3fx x x C= ++
?
A.
( ) (
) ( )
3 ln 3fx x x x= + +−
. B.
( )
1
3
fx
x
=
+
.
C.
(
)
1
2
fx
x
=
+
. D.
( ) ( )
( )
ln ln 3fx x
= +
.
Li gii
Ta có
( )
d ln 3fx x x C= ++
( )
( )
( )
3
1
ln 3
33
x
fx x C
xx
+
= ++ = =
++
.
Vy chọn phương án B.
Câu 13: Cho nh phẳng
( )
H
gii hn bi đưng cong
2
20y yx +=
đường thng
20xy+−=
. Tính
din tích
S
của hình
( )
H
.
A.
6S =
. B.
14S =
. C.
17
6
S =
. D.
1
6
S =
.
Li gii
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 12
Ta có
22
20 2y yx x y y +== +
;
20 2
xy x y
+ = =−+
.
Phương trình tung độ giao điểm của đường cong
2
20y yx +=
và đường thng
20xy+−=
là:
2
22y yy + =−+
2
3 20yy +=
1
2
y
y
=
=
.
Din tích
S
của hình
( )
H
(
)
(
)
2
2
1
1
2 2 dy
6
S yy y
= + −− + =
.
Câu 14: Cho s phc
z a bi= +
,
( )
,
ab
tha mãn
( ) ( )
2
34
11
2
i
iz i
i
+
+− =
. Tính
10 10P ab= +
.
A.
42P =
. B.
20P =
. C.
4
P
=
. D.
2
P
=
.
Li gii
Ta có
( )
( )
2
34
11
2
i
iz i
i
+
+− =
( )
2
34
1
2
1
i
i
i
z
i
+
−+
⇔=
+
31
10 10
zi⇔=
.
Suy ra
3
10
a =
;
1
10
b =
.
Khi đó
31
10 10 10. 10. 2
10 10
P ab

=+= +−=


.
Câu 15: Tìm phần thc
a
ca s phc
2 2019
...zi i
=++
.
A.
1a =
. B.
1009
2
a =
. C.
1009
2a =
. D.
1a =
.
Li gii
Cách 1:
2 2019
...zi i=++
Vi
1n
, ta có:
4
1
n
i =
,
41n
ii
+
=
,
42
1
n
i
+
=
,
43n
ii
+
=
4 41 42 43
0
nn n n
ii i i
++ +
⇒+ + + =
( ) ( )
4 5 6 7 2016 2017 2018 2019
... 0iiii i i i i +++ ++ + + + =
2 2019 2 3
... 1zi i i i i = + + = + =−−
1a⇒=
.
Cách 2:
Ta có
2 2019
...zi i=++
là tng ca dãy một CSN với s hạng đầu tiên
1
1u
=
, công bi
qi=
2018
n =
.
Do đó ta có
2018
2
1
1
1
i
zi i
i
= =−−
. Suy ra
1a =
.
Câu 16: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho hai đường thng
1
1
:0
5
xt
dy
zt
= +
=
=−+
2
0
: 42
53
x
dy t
zt
=
=
= +
.
Viết phương trình đường vuông góc chung
ca
1
d
2
d
.
A.
45
:
23 2
xy z−−
∆= =
−−
. B.
42
:
2 32
x yz
−−
∆==
.
C.
15
:
23 2
x yz−+
∆==
. D.
42
:
23 2
x yz−+
∆==
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 13
Li gii
Gi
A
B
lần lượt là giao điểm ca
vi
1
d
2
d
( )
1 ;0; 5At t + −+
;
( )
0; 4 2 ;5 3B tt
′′
−+
( )
1 ;4 2 ;10 3AB t t t t
′′
=−− +

.
( )
1
1; 0;1u =

;
( )
2
0; 2;3
u =

.
Do
vuông góc vi
1
d
2
d
nên:
1
2
.0
.0
AB u
AB u
=
=


( ) ( )
1 10 3 0
2 4 2 3 10 3 0
t tt
t tt
−−+ + =
′′
+ + −=
23 9
3 13 22
tt
tt
−+ =
−+ =
3
1
t
t
=
=
( )
4;0; 2A
⇒−
;
(
)
0;6; 2
B
( )
4;6; 4AB⇒=

.
Mt vecto ch phương ca
là:
( )
2; 3; 2u
=
.
Phương trình đường thng
qua
A
nhn
( )
2; 3; 2u =
làm
vtcp
là:
42
:
23 2
x yz−+
∆==
.
Câu 17: Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, Cho hai điểm
( ) ( )
3; 5; 5 , 5; 3; 7AB−−
và mt phng
( )
:0Pxyz++=
. Tìm tọa đ điểm
M
trên mt phng
(
)
P
sao cho
22
2MA MB
ln nht.
A.
( )
2;1;1M
. B.
( )
2; 1;1M
. C.
( )
6; 18;12M
. D.
( )
6;18;12M
.
Li gii
Cách 1.
Gi
( )
;;
M abc
thuc mt phng
(
)
:0Pxyz
++=
nên ta có
0
a+b+c =
(
) ( ) ( ) (
) ( )
( )
22 2 2 22
22
2 3 5 5 25 3 7MA MB a b c a b c

= + +− +− +

222
26 22 38 107abc a b+c=−−+
( ) ( ) ( )
222
13 11 19 544a b+ c

= + +− +

.
Theo BĐT Bunnhia ta có
( ) ( )
( ) ( ) ( ) (
)
222
0 21 13 11 19 3 13 11 19a +b + c a + b + + c a + b + + c

= ⇒− =

(
) ( ) ( )
222
13 11 19 147a + b + + c⇒−
( )
( )
( )
222
22
2 13 11 19 544 397MA MB a b+ c

= + +− +

Du bng xy ra khi:
13 11 19
7
111
a b + c−−
= = =
6
18
12
a
b
c
=
⇔=
=
( )
6; 18;12M⇒−
.
Cách 2.
M
thuc mt phng
( )
:0Pxyz++=
nên loi B, D.
Vi
( )
22
2;1;1 2 149M MA MB ⇒− =
, vi
( )
22
6; 18;12 2 397
M MA MB ⇒− =
T đó loại A. Vậy đáp án là C.
ch 3.
Ta có th dùng tâm t c như sau:
Gi
I
tha mãn
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 14
20IA IB−=
 
( )
20
IO OA IO OB
⇔+ + =
   
2OI OB OA
⇔=
  
( )
13; 11;19I⇔−
.
Khi đó:
22
2MA MB
( ) ( )
22
2MA MB=
 
( ) ( )
22
2MI IA MI IB=+− +
   
( )
22 2
2MI IA IB=−+
ln
nht khi
I
là hình chiếu vuông góc ca
M
lên
( ) ( )
6; 18;12PM⇒−
.
Câu 18: Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, Cho hai điểm
( )
3;0;0M
,
( )
2; 2; 2N
. Mt phng
( )
P
thay đổi qua
M,N
ct các trc
Oy, Oz
lần lượt ti
( )
0; ;0Bb
,
( )
0;0;Cc
,
0b
,
0
c
. H
thức nào dưới đây là đúng?
A.
6
b+c=
. B.
( )
3bc = b+ c
. C.
bc = b+ c
. D.
11 1
6
+=
bc
.
Li gii
Mt phng
( )
P
đi qua
( )
3;0;0M
,
( )
0; ;0Bb
,
( )
0;0;Cc
,
0b
,
0c
nên phương trình mặt
phng
( )
P
theo đoạn chn là:
z
1
3
xy
+=
bc
+
Mt phng
( )
P
đi qua
( )
2; 2; 2N
suy ra
222
1
3
+=
bc
+
11 1
6
+=
bc
.
Câu 19: Cho
3
2
2
4
cot
d
sin
x
Ix
x
π
π
=
cotux=
. Mệnh đề nào dưới đây đúng
A.
2
3
4
dI uu
π
π
=
. B.
1
3
0
dI uu=
. C.
1
3
0
dI uu
=
. D.
1
0
dI uu=
.
Li gii
Đặt
2
1
cot d d
sin
u xu x
x
= ⇒=
.
Khi đó
1
4
xu
π
= ⇒=
;
0
2
xu
π
= ⇒=
.
Suy ra
01
3
2
33
2
10
4
cot
d dd
sin
x
I x uu uu
x
π
π
= =−=
∫∫
.
Câu 20: Gi s hàm s
( )
yx
= ƒ
có đạo hàm liên tc trên
[
]
0; 2
biết
( )
2
0
d8
xxƒ=
. Tính
( )
2
0
2 1dxxƒ−+


.
A.
9
. B.
9
. C.
10
. D.
6
.
Li gii
Đặt
2 ddt xt x=−⇒ =
.
Khi đó
02xt=⇒=
;
20xt= ⇒=
.
Suy ra
( )
2
0
2 1dxxƒ−+


( )
22
00
2ddxx x=ƒ− +
∫∫
( )
2
0
d 2 10tt=ƒ +=
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 15
Câu 21: Tìm các s thc
x
,
y
tha mãn
( ) ( )
13 2 12 36ix y yi i + + =−−
.
A.
5x =
;
4y =
. B.
5x =
;
4y =
. C.
5x =
;
4y =
. D.
5x =
;
4
y
=
.
Li gii
Ta có:
( ) ( )
13 2 12 36ix y yi i + + =−−
( ) ( )
2 3 2 1 36xy xy i i +− + + =
23
3216
xy
xy
−=
+ +=
5
4
x
y
=
=
.
Câu 22. Gi
1
z
,
2
z
là hai nghim phc của phương trình
2
0z bz c+ +=
,
( )
0c
. Tính
22
12
11
P
zz
= +
theo
b
,
c
.
A.
2
2bc
P
c
+
=
. B.
2
2
2
bc
P
c
+
=
. C.
2
2
bc
P
c
+
=
. D.
2
2
2bc
P
c
=
.
Li gii
Ta có :
12
zz b
+=
,
12
zz c=
.
22
12
11
P
zz
= +
22
12
22
12
zz
zz
+
=
( )
( )
2
1 2 12
2
12
2
z z zz
zz
+−
=
2
2
2bc
c
=
.
Câu 22: Tìm các giá tr thc ca tham s
m
để s phc
32
3 4 ( 1)
zm m m i= + −+
là s thun o.
A.
1
2
m
m
=
=
. B.
1m
=
. C.
2m =
. D.
0m =
.
Li gii
Để s phc
z
là s thun o
32
3 40mm + −=
1
2
m
m
=
=
.
Câu 23: Trong mt phng ta đ, tp hợp điểm
( )
;M xy
biu din s phc
z x yi= +
,
( )
,xy
tha
mãn
13 2z iz i−+ =
A. Đường tròn đường kính
AB
vi
( )
1; 3A
,
( )
2;1 .B
B. Đưng trung trc ca đon thng
AB
vi
( )
1; 3A
,
( )
2;1 .B
C. Trung điểm của đoạn thng
AB
vi
( )
1; 3A
,
( )
2;1 .B
D. Đưng trung trc ca đon thng
AB
vi
( )
1; 3A
,
( )
2; 1 .B −−
Li gii
Gi
M
,
A
,
B
lần lượt là điểm biu din s phc
z
,
13i
,
2 i+
.
Ta có:
13 2z iz i−+ =
MA MB⇔=
 
MA MB⇔=
.
Vy tp hợp điểm
M
theo yêu cu bài toán là: Đưng trung trc của đoạn thng
AB
vi
( )
1; 3A
,
( )
2;1B
.
Câu 24: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho mt cu
( )
S
:
( ) ( )
22
22
3 24x yz m
+ ++− = +
. Tìm tt
c các giá tr thc ca tham s
m
để mt cu
( )
S
tiếp xúc với mt phng
( )
Oyz
.
A.
0m =
. B.
2m =
,
2m
=
C.
5m =
. D.
5m =
,
5m =
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 16
Li gii
( )
( )
,d I oyz R=
2
222
3
4
100
m
⇔=+
++
2
49m
+=
5m⇔=±
.
Câu 25: Cho
8
2
0
cos 2 d
b
I xx
ac
π
π
= = +
, vi
a
,
b
,
c
c s nguyên dương,
b
c
ti gin. Tính
P abc=++
.
A.
15P =
. B.
23P =
. C.
24P =
. D.
25
P =
.
Li gii
8
2
0
cos 2 dI xx
π
=
8
0
1 cos 4
d
2
x
x
π
+

=


( )
8
0
1
1 cos 4 d
2
xx
π
= +
11
sin 4
8
24
0
xx
π

= +


1
16 8
π
= +
.
16a⇒=
,
1b
=
,
8
c =
.
Vy
16 8 1 25P abc= ++ = ++=
.
Câu 26: Cho
1
0
d
2
x
I
xa
=
+
, vi
0
a >
. Tìm
a
nguyên để
1I
.
A.
1a =
. B.
0a =
.
C. Vô s giá tr ca
a
. D. Không có giá tr nào ca
a
.
Ligii
Đặt
2
2 2 ddt xa t xa tt x= + = +⇒ =
.
0x ta= ⇒=
,
12xt a=⇒= +
22
2
d
d2
aa
aa
a
tt
I tt a a
t
a
++
+
= = = = +−
∫∫
.
12 1I aa≥⇔ +
21aa
+≥ +
0
2 12
a
aa a
>
+≥++
0
21
a
a
>
0
1
4
a
a
>
1
0
4
a⇔<≤
.
Vy không có giá tro ca
a
.
Câu 27: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, tìm ta đ điểm
A
đối xng vi đim
( )
1; 0; 3A
qua mặt
phng
( )
: 3 2 70Px y z+ −=
.
A.
( )
1; 6;1A
−−
. B.
( )
0; 3;1A
. C.
( )
1; 6; 1A
. D.
( )
11; 0; 5A
.
Ligii
Tácgi: Kim Liên; Fb: Kim Liên
Gi
là đường thẳng đi qua điểm
A
và vuông góc vi mt phng
( )
P
.
Phương trình tham số của đường thng
1
3
32
xt
yt
zt
=−+
=
=
.
Gi
H
là hình chiếu ca
A
trên mt phng
( )
P
. Suy ra
( )
HP=∆∩
.
Tham s
t
ng vi ta đ điểm
H
là nghim của phương trình
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 17
( ) ( )
1 3.3 2 3 2 7 0tt t−+ + =
1t⇔=
.
Do đó
( )
0; 3;1H
.
Đim
A
đối xng với điểm
A
qua mặt phng
( )
P
khi và ch khi
H
trung đim ca đon
thng
AA
. Suy ra
( )
1; 6; 1A
=
.
Câu 28: Tìm nguyên hàm của hàm s
() 3
x
fx=
.
A.
3
( )d
ln 3
x
fx x C= +
. B.
1
3
( )d
1
x
fx x C
x
+
= +
+
.
C.
( )d 3
x
fx x C= +
. D.
( )d 3 . ln 3
x
fx x C= +
.
Ligii
Tácgiả: Đào Thị Hương; Fb: Hương Đào
Ta có
3
3d
ln 3
x
x
xC= +
.
Câu 29: S phc
43zi=
có điểm biu din là
A.
(
)
4;3
M
. B.
( )
3; 4M
. C.
( )
4; 3M
. D.
(
)
3; 4
M
.
Ligii
Tácgiả: Đào Thị Hương; Fb: Hương Đào
S phc
43zi
=
có điểm biu din là
( )
4; 3
M
.
Câu 30: Tính
1
3
2
1
d
2
x
Ix
x
=
+
.
A.
1I =
. B.
0I =
. C.
3I
=
. D.
3
I
=
.
Li gii
Cách 1: S dng Máy tính cm tay.
Cách 2: Ta có
11
3
22
11
2
dd
22
xx
I xx x
xx
−−

= =

++

∫∫
( )
2
11
2
11
d2
d
2
x
xx
x
−−
+
=
+
∫∫
2
2
11
ln 2
11
2
x
x= −+
−−
0=
.
Câu 31: Trong không gian vi h trc ta đ
yOx z
, cho đường thng
32
:
2 11
xyz−−
∆==
và mt phng
( )
:3 4 5 8 0xyz
α
+ + +=
.
Góc giữa đường thng
và mt phng
( )
α
có s đo là:
A.
45°
. B.
90°
. C.
30°
. D.
60°
.
Li gii
có VTCP
( )
2;1;1u
=
.
( )
α
có VTPT
( )
3;4;5n =
.
Ta có:
( )
( )
sin , cos ;nu
α
∆=

2 2 2 221
3.2 4.1 5.1
345211
++
=
+ + ++
3
2
=
.
( )
; 60
α
⇒∆ = °
.
Câu 32: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, phương trình nào sau đây là phương trình của mt cu?
A.
2 22
2 4 10 0xyz x y+++ +=
. B.
2 22
2 2 2 20xyz xyz+ + + −=
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 18
C.
2 22
2 2 2 2 20
x yz x yz
+ + + −=
. D.
222
2 2 2 20xyz x yz + + −=
.
Li gii
Ta có phương trình
2 22
2 2 2 20xyz xyz
+ + + −=
(
) (
) (
)
2 22
1 1 15xyz+ + +− =
.
Phương trình này là phương trình mặt cu tâm
( )
1;1;1I
, bán kính
5
R
=
.
PP làm nhanh trắc nghiệm:
D dàng nhn thấy đáp án
C
,
D
không đúng do hệ s trưc
222
, , xyz
không bng nhau.
Trong hai đáp án
A
,
B
thì hệ s ca
2
x
,
2
y
,
2
z
bằng nhau nhưng hệ s t do trong đáp án
B
là s âm nên ta chọn ngay đáp án
B
.
Câu 33: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho vt th nm gia hai mt phng
0x =
3x =
. Biết rng thiết din ca vt th ct bi mt phng vuông góc vi trc
Ox
tại điểm có
hoành độ
( )
03xx≤≤
là một hình vuông cạnh là
2
9 x
. Tính th tích
V
ca vt th.
A.
171
V =
B.
171V
π
=
. C.
18
V =
. D.
18V
π
=
.
Li gii
Ta có th tích ca vt th
(
)
2
3
2
0
9d
V xx
=
( )
3
3
3
2
0
0
9 d9
3
x
xx x

=−=


18
=
.
Câu 34: Tìm s phc
z
tha mãn
2 24zz i+=
.
A.
2
4
3
zi=
. B.
2
4
3
zi
=−+
. C.
2
4
3
zi
= +
. D.
2
4
3
zi=−−
.
Li gii
Gi s s phc cn tìm là
(
)
,;z x yi x y=+∈
, ta có:
2 24 2( ) 24z z i x yi x yi i
+ =−⇔++ =
2
32
3 24
3
4
4
x
x
x yi i
y
y
=
=
=−⇔

−=
=
.
Suy ra
2
4
3
zi= +
.
Câu 35: Biết
( )
( )
2016
2018
1
11
d
2
2
b
x
x
xC
ax
x

= +

+

+
,
2x ≠−
, vi
a
,
b
nguyên dương. Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A.
ab<
. B.
ab=
. C.
3ab=
. D.
4034ba−=
.
Li gii
Cách 1
Xét hàm s
( )
11
2
b
x
Fx C
ax

= +

+

,
2x ≠−
. Ta có:
(
)
(
)
11
2
1 1 13
22 2
2
bb
bx x bx
Fx C
ax x ax
x
−−
−−
 
= +=
 
++ +
 
+
( )
( )
( )
( )
11
12 1
11
33
22
bb
bb
xx
bb
aa
xx
−−
−+ +
−−
= =
++
.
Khi đó
( )
( )
( )
( )
2016 1
2018 1
11
3
22
b
b
xx
b
a
xx
+
−−
=
++
. Suy ra
3
2017
ab
b
=
=
.
Cách 2
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 19
Đặt
1
2
x
t
x
=
+
,
, ta có:
( )
( )
( )
( )
2016
2016 2016
2018 2 2
1
1 d 1 1 3d
d
2 32
2 22
x
x xx x
x
xx
x xx
−−
 
= =
 
++
 
+ ++
∫∫
2017
2017
2016
1 11
d
3 3.2017 3.2017 2
tx
tt C C
x

= = += +

+

. Khi đó
2017
1 1 11
3.2017 2 2
b
xx
x ax
−−
 
=
 
++
 
. Suy ra
2017
3
b
ab
=
=
. Vậy phương án C đúng.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, cho
23u i jk=−−

. Ta đ ca
u
A.
( )
2; 3; 1u =
. B.
( )
2; 1; 3u =
. C.
( )
2; 3;1u =
. D.
( )
2;3;1u
= −−
.
Li gii
Theo định nghĩa tọa đ ca một vectơ ta chọn đáp án D.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
d
1
12
xt
yt
zt
=
=
=−+
và mt phng
( )
: 3 20x yz
α
+ +−=
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Đưng thng
d
ct mt phng
( )
α
.
B. Đưng thng
d
nm trên mt phng
( )
α
.
C. Đưng thng
d
vuông góc vi mt phng
( )
α
.
D. Đưng thng
d
song song vi mt phng
( )
α
.
Li gii
Thay
1
12
xt
yt
zt
=
=
=−+
vào phương trình
3 20x yz
+ +−=
ta được:
( )
31 12 20 0 00ttt t+ + −= +=
.
Suy ra đường thng
d
nm trên mt phng
( )
α
.
Câu 38: Cho hai hàm s
( )
( )
( )
( )
22
e, 3 4e
xx
Fxxaxb fxxx= ++ = ++
. Biết
,ab
là các s thc đ
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca
( )
fx
. Tính
S ab= +
.
A.
6S =
. B.
12S
=
. C.
6S =
. D.
4S =
.
Li gii
Nhn xét: Bài này s cht ch hơn nếu thêm điều kin
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca
( )
fx
trên
.
T gi thiết ta có
( ) ( )
Fx fx
=
,
x∀∈
(
)
( ) (
)
22
2 e e 3 4e
xx x
x a x ax b x x + + ++ = ++
,
x∀∈
( )
22
2 34x ax a b x x + + ++= + +
,
x∀∈
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 20
Đồng nht hai vế ta có
23
4
a
ab
+=
+=
.
Suy ra
4S ab
=+=
.
Câu 39: Cho hàm s
(
)
fx
xác đnh trên
(
)
e;
+∞
tha mãn
(
)
1
.ln
fx
xx
=
( )
2
e0f
=
. Tính
(
)
4
e
f
.
A.
( )
4
e ln 2f =
. B.
( )
4
e ln 2
f
=
. C.
( )
4
e 3ln 2f =
. D.
( )
4
e2
f =
.
Li gii
Cách 1.
T gi thiết suy ra
( )
( )
2
1
d, e 0
.ln
fx xf
xx
= =
.
Ta có
(
)
1
d
.ln
fx x
xx
=
( )
1
d ln
ln
x
x
=
(
)
ln ln
xC= +
,
ex∀>
.
( ) ( )
22
e 0 ln ln e 0
fC= +=
ln 2C⇔=
( ) ( )
ln ln ln 2fx x⇒=
.
Suy ra
(
) ( )
44
e ln ln e ln 2f =
ln 4 ln 2=
2ln 2 ln 2=
ln 2=
.
Cách 2.
Ta có
( ) ( )
4
2
e
42
e
1
de e
ln
xf f
xx
=
vi
( )
2
e0f =
Suy ra
( )
4
2
e
4
e
1
ed
ln
fx
xx
=
( )
( ) ( )
4 42
e ln ln e ln ln e ln 2f⇔= =
.
Cách 3. Dùng máy tính cm tay
Dng toán: Cho hàm
( )
fx
biết
( )
fx
( )
fa
. Tính
( )
fb
Suy luận: Nếu
ab<
ta có
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
dd
bb
aa
f x x fb fa fb f x x fa
′′
=−⇒= +
∫∫
.
Thao tác trên máy tính:
Nhp vào máy tính
( ) (
)
d
b
a
f x x fa
+
ri gán cho mt biến nh, gi s A.
Gi biến nh A ra màn hình rồi tr lần lượt kết quả các đáp án A, B, C, D. Phép tr nào cho
giá tr bằng 0 thì đáp án đó sẽ đúng.
Thao tác trên màn hình
4
2
e
e
1
d
ln
x
xx
, gán biến nh và thc hin tr lần lượt cho kết quả các
đáp án A, B, C, D . Phép thử nào cho kết quả bằng 0 thì đáp án đó đúng.
Câu 40: Cho hình phẳng
( )
H
. Tính th tích
V
ca khi tròn xoay tạo thành khi quay hình
( )
H
quanh
trc hoành.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 21
A.
8V
π
=
. B.
10
V
π
=
. C.
8
3
V
π
=
. D.
16
3
V
π
=
.
Li gii
Gi
(
)
1
D
là hình phẳng gii hn bi các đưng
0x =
,
4x =
,
( )
fx x=
và trc hoành.
( )
2
D
là hình phẳng gii hn bi các đưng
2
x
=
,
4x =
,
( )
2gx x=
và trc hoành.
Kí hiu
1
V
,
2
V
tương ứng là th tích ca các khi tròn xoay tạo thành khi quay
( )
1
D
,
(
)
2
D
quanh trục hoành.
Khi đó,
12
VVV
=
( ) ( )
44
22
02
ddf xx gxx
ππ
=
∫∫
( )
44
2
02
d 2d
xx x x
ππ
= −−
∫∫
8
8
3
π
π
=
16
3
π
=
.
Câu 41: Cho đồ th hàm s
(
)
y fx=
. Din tích
S
của hình phẳng được tính theo công thức dưới đây?
A.
( ) (
)
04
30
dd
S fx x fx x
=
∫∫
. B.
( )
4
3
dS fx x
=
.
C.
( ) (
)
04
30
ddS fx x fx x
=−+
∫∫
. D.
(
) ( )
14
31
dd
S fx x fx x
= +
∫∫
.
Li gii
Ta có:
( ) ( ) ( )
4 04
3 30
d ddS fx x fx x fx x
−−
= = +
∫∫
( ) ( )
04
30
ddfx x fx x
=
∫∫
.
Câu 42: Tìm s thc
1m >
tha mãn
( )
2
1
2ln1d2
m
x x xm+=
.
A.
em =
. B.
2m =
. C.
0m =
. D.
2
em =
.
Li gii
Cách 1:
Gi
( )
1
2ln 1 d
m
Ix x x= +
.
Đặt:
2ln 1
dd
ux
v xx
= +
=
2
2
dd
2
ux
x
x
v
=
=
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 22
Khi đó:
( )
22
1
1
2
2ln 1 . d
22
m
m
xx
Ix x
x
= +−
( )
2
1
1
2ln 1 d
2
m
m
x
I x xx⇒= +
( )
22
11
2ln 1
22
mm
xx
x
= +−
22
2
1
.ln
22
m
xx
Ixx

⇒= +


( )
2
1
.ln
m
xx=
2
.lnIm m⇒=
.
Theo đề ta có:
2
2
Im=
22
.ln 2
mmm⇒=
( )
ln 2 1mm⇒= >
2
e
m⇒=
. Chọn đáp án D.
Cách 2:
Dựa vào điều kin
1m >
, loại đáp án C.
Thế s, bm máy tính kim tra, chọn đáp án D.
Câu 43: Tp hợp các điểm biu din s phc
z
trên mt phng ta đ là đường tròn tâm
( )
0;1I
, bán kính
3R =
. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A.
13
z
−=
. B.
3zi−=
. C.
3
zi−=
. D.
3
zi+=
.
Li gii
ch 1.
Đặt
z a bi= +
,
,
ab
.
tp hp các đim biu din s phc
z
trên mt phng ta đ đưng tròn tâm
( )
0;1I
, bán
kính
3
R =
nên suy ra
.
Ta có
z a bi= +
(
)
1zi a b i −= +
( )
2
2
13zi a b −= + =
.
Cách 2.
Do đim
M
biu din s phc
z
nm trên đưng tròn tâm
(
)
0;1I
, bán kính
3R =
nên
3MI =
mà điểm
( )
0;1I
biu din s phc
i
nên
3zi−=
.
Câu 44: Phương trình nào dưới đây nhận hai s phc
3
i
3i
làm nghim?
A.
2
50z +=
. B.
2
30
z +=
. C.
2
90z
+=
. D.
2
30z +=
.
Li gii
Tácgiả:giang văn thảo; Fb: Văn thảo
Cách 1.
Gi s hai s phc lần lưt là
1
3zi=
2
3zi=
Khi đó ta có
12
12
0
3
Szz
P zz
=+=
= =
Vy
12
,zz
là nghim của phương trình
2
.0Z SZ P +=
hay
2
30
Z +=
Cách 2.
Dùng máy tính th trc tiếp hai nghiệm vào các đáp án thì thấy đáp án B thỏa mãn.
Câu 45: Cho hai s phc
12
,zz
tha mãn
1
11zi−+ =
21
2.
z iz=
Tìm giá tr nh nht
min
P
ca biu
thc
12
2.P zz=
A.
min
22P =
. B.
min
82P =
. C.
min
2 22P =
. D.
min
4 22P =
.
Li gii
T
21
2z iz=
ta được
12 1 1
2 22P z z z iz= −=
( )
1
22iz=
1
2 2.iz=
1
2 2. z=
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 23
Gi
( )
;M ab
là điểm biu diễn hình học ca s phc
1
z
.
T gi thiết
1
11
zi
−+ =
ta được
(
) (
)
1 11
a bi
−+ + =
(
)
(
)
22
1 11ab
++ =
.
Suy ra
M
thuộc đường tròn
( )
C
có tâm
( )
1; 1I
bán kính
1R =
.
Ta có
1
22 22.P z OM= =
nên
P
đạt giá tr nh nht khi
OM
là nh nht
Gi s
OI
cắt đường tròn
( )
C
tại hai điểm
,AB
vi
A
nm gia
O
I
.
Ta có
OM MI OI OM MI OA AI+≥ +≥+
OM OA⇔≥
Nên
OM
nh nht bng
OA
khi
MA
21OM OI R= −=
.
Khi đó
( )
min
22 2 1 4 22P = −=
.
Câu 46: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
3; 2;1
A
,
( )
3;0;0M
và mt phng
( )
: 30Pxyz++−=
. Đưng thng
đi qua điểm
M
, nm trong mt phng
( )
P
sao cho
khong cách t điểm
A
đến
là nh nht. Gic tơ
(
)
;;
u abc=
là mt véc ch phương của
(
,,abc
là các s nguyên có ước chung ln nht là 1). Tính
P abc=++
A.
1
B.
1
C.
2
D.
0
Li gii
Gi
H
là hình chiếu vuông góc ca
A
trên mt phng
( )
P
. Khi đó
AH
là khong cách t A
đến
( )
P
. Suy ra đường thng
cần tìm chính là đường thng nm trong
( )
P
đi qua
M
H
+ Đưng thng
d
đi qua
A
và vuông góc vi
( )
P
3
2
1
xt
yt
zt
= +
= +
= +
(
t
là tham s)
Ta có
()HPd=
thay phương trình tham số
d
vào phương trình mặt phẳng ta được
3 2 1 30 1t tt t++ +++− = =
A
H
M
P
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 24
Vy
( )
2;1; 0H
là hình chiếu vuông góc ca
A
trên
( )
P
+Đưng thng
nhn
MH

làm véc tơ ch phương
.
( )
1;1; 0 0MH abc= ++=

Câu 47: Cho hai s phc
1
z
,
2
z
tha mãn
1
2z =
,
2
2z =
. Gi
M
,
N
lần lượt các đim biu din
các s phc
1
z
2
z
. Biết góc gia hai vectơ
OM

,
ON

bng
45
°
. Tính giá tr ca biu thc
12
12
zz
P
zz
+
=
.
A.
5
. B.
1
5
. C.
22
22
+
. D.
22
22
+
.
Li gii
Cách 1:
Trong mt phng phc vi h trc ta đ
Oxy
, gi
E
là đnh th 4 của hình bình hành
OMEN
thì dễ thy
OM ON NM−=
  
OM ON OE+=
  
.
M
,
N
ln lưt làc đim biu din các s phc
1
z
và
2
z
nên
12
z z NM−=
,
12
z z OE+=
.
Trong tam giác
OMN
, ta có
2 22
2. . .cos 45MN OM ON OM ON
= +− °
=
2
2
MN =
.
Trong tam giác
OME
, ta có
2 22
2. . .cos135OE OM ME OM ME= +− °
=
10
10OE =
.
Do đó:
12
12
zz
P
zz
+
=
12
12
zz
zz
+
=
OE
MN
=
10
2
=
5=
.
Cách 2:
Chn hai s phc tha yêu cu bài toán là
1
1zi= +
2
2
z
=
.
Khi đó:
12
12
zz
P
zz
+
=
3
1
i
i
+
=
−+
5=
.
Câu 48: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1; 0; 2
M
;
( )
1; 1; 1N −−
và mt phng
( )
: 2 20Px yz+ −+=
. Mt mt cầu đi qua
M
;
N
tiếp xúc với mt phng
(
)
P
ti đim
E
. Biết
E
luôn thuc một đường tròn c định, tính bán kính đường tròn đó.
A.
10
2
R =
. B.
10R =
. C.
10R =
. D.
25R =
.
Li gii
òa Hòa
Phương trình đường thng
MN
:
1
23
x
yt
zt
=
=
=
.
Đưng thng
MN
ct mt phng
( )
P
ti
( )
1;1; 5A
.
Ta có
10AM =
;
2 10AN =
;
10MN =
Gi
I
là tâm mt cu và
H
là trung điểm ca
MN
.
Ta có hình vẽ như sau:
O
M
E
N
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 25
ng gii th nht:
Mt phng
( )
MNE
ct mt cu theo một hình tròn. Phương tích của điểm
A
đối vi đưng tròn
đó ta có đẳng thc:
2
20AE AM AN= ⋅=
.
Vậy điểm
E
luôn thuộc đường tròn tâm
A
bán kính
25
R =
.
ng gii th hai:
Lần lượt xét các tam giác vuông
EAI
,
HIM
HIA
.
Ta có
2222 2
AE IA IE IA IM=−=
.
2222222
20AE AH IH MH IH AH MH= +− = =
Vậy điểm
E
luôn thuộc đường tròn tâm
A
bán kính
25R =
.
Câu 49: Cho hàm s
(
)
fx
có đạo hàm liên tc trên
và tha mãn
( )
0
fx>
,
x∀∈
. Biết
( )
01f =
( )
( )
( )
2
63.f x x x fx
=
. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
( )
fx m=
có nghim duy nht.
A.
4
e
01
m
m
>
<<
. B.
4
1em<<
. C.
4
e
1
m
m
>
<
. D.
4
1em≤≤
.
Li gii
Theo gi thiết
( )
0,fx x> ∀∈
nên ta có
( )
( )
( )
( )
( )
22
63. 63
fx
fx xxfx xx
fx
= ⇔=
.
Suy ra
( )
( )
( )
( )
2 23
d 6 3 d ln 3
fx
x x x x fx x x C
fx
= = −+
∫∫
.
Mt khác
( )
01f
=
nên
( )
ln 0 ln1 0Cf= = =
. Vy
( ) ( )
23
23 3
ln 3 e
xx
fx x x fx
= −⇔ =
.
Ta có
(
)
( )
23
23
6 3 .e
xx
fx x x
=
;
( )
0
0
2
x
fx
x
=
=
=
.
Bng biến thiên ca hàm s
( )
fx
Nhn xét:
I
N
H
M
E
A
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 26
S nghim của phương trình
( )
fx m=
là s giao điểm ca đ th hàm s
( )
y fx=
và đường
thng
ym=
. Da vào bng biến thiên ca hàm s
( )
fx
suy ra phương trình
(
)
fx m
=
nghim duy nht khi và ch khi
4
e
01
m
m
>
<<
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 1
Đề ôn tập kiểm tra cuối kỳ 2. Môn Toán Lớp
File word Full lời giải chi tiết
Câu 1: Gi
1
z
là nghim phc có phn o âm ca phương trình
2
2 30zz+ +=
. Trên mặt phẳng ta
độ, điểm nào sau đây là điểm biu din ca s phc
1
z
?
.
( )
1; 2
Pi
−−
. .
(
)
1; 2
Qi
. .
( )
1; 2N
. .
( )
1; 2M −−
.
Câu 2: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, mt phng
( )
α
đi qua đim
( )
1; 2; 3M
nhn
( )
1; 2; 3
n =
làm vectơ pháp tuyến có phương trình là
.
2 3 60xyz +=
. .
2 3 60xyz −=
.
.
2 3 12 0xyz +−=
. .
2 3 12 0xyz ++=
.
Câu 3: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho đưng thng
3 21
:
2 14
xyz
d
−++
= =
. Đim nào
sau đây không thuc đưng thng
d
?
.
( )
1; 1; 3M −−
. .
( )
3;2;1N −−
. .
( )
1; 1; 5P −−
. .
(
)
5; 3; 3
Q
.
Câu 4: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho hai đim
( )
1; 2; 4E
,
( )
1;2;3
F −−
. Gi
M
đim
thuc mt phng
( )
Oxy
sao cho tng
ME MF+
có giá tr nh nht.m ta đ ca đim
M
.
.
( )
1; 2; 0M
. .
( )
1; 2; 0M −−
. .
( )
1; 2; 0M
. .
( )
1; 2; 0M
.
Câu 5: Tính tích phân
1
0
2
x
I e dx=
.
.
2
2Ie e=
. .
2Ie
=
. .
22Ie= +
. .
22Ie=
.
Câu 6: Cho hàm s
( )
fx
tha mãn
( )
3 2sinfx x
= +
( )
03f =
. Mnh đ nào dưi đây đúng?
.
( )
3 2cos 5fx x x=−+
. .
( )
3 2cos 3
fx x x=++
.
.
( )
3 2cos 3fx x x=−+
. .
( )
3 2cos 5fx x x=++
.
Câu 7: Cho s phc
( )
,z a bi a b=+∈
tha mãn
(
)
12 75i z iz i
+ +=+
. Tính
4 3.S ab= +
.
7
S =
. .
24S =
. .
7S =
. .
0
S =
.
Câu 8: Tìm nguyên hàm ca hàm s
( )
3
x
fx=
.
.
3 d =3
xx
xC+
. .
. .
3 d =3 ln 3
xx
xC+
. .
1
3
3d =
1
x
x
xC
x
+
+
+
.
Câu 9: Biết
3
2
1
d ln
1
m
x
xn
=
+
, khi đó, tng
mn+
bng
.
12
. .
7
. .
1
. .
5
.
Câu 10: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho có phương trình
2 22
2 4 6 11 0xyz x yz+ + −=
. Viết phương trình mt phng
( )
α
, biết
( )
α
song song vi
( )
: 2 2 11 0P xy z+− + =
ct
mặt cầu
( )
S
theo thiết diện là một đường tròn có chu vi bằng
8
π
.
.
2 2 11 0xy z+− + =
. .
2 2 70xy z−− −=
.
.
2 2 50xy z+ −=
. .
2 2 70xy z+ −=
.
Đề:
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 2
Câu 11: Tính tích phân
4
0
sin dI xx
π
=
.
.
22
2
I
=
. .
2
2
I =
. .
2
2
I =
. .
22
2
I
+
=
.
Câu 12: Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, cho đưng thng
2 11
:
2 11
x yz
d
+−
= =
−−
. Phương
trình tham s của đường thng
d
là?
.
22
1
1
xt
yt
zt
=
=
=−−
,
( )
t
. .
22
1
1
xt
yt
zt
= +
=−−
=
,
( )
t
.
.
22
1
1
xt
yt
zt
= +
=−−
=−+
,
( )
t
. .
22
1
1
xt
yt
zt
= +
=−−
=−−
,
( )
t
.
Câu 13: Cho hàm s
(
)
fx
đo hàm liên tc trên đon
[ ]
0;1
tho mãn
( )
( )
2018
3
f x xf x x
+=
, vi
mi
[
]
0;1
x
. Tính
( )
1
0
dI fx x=
.
.
1
2018.2021
I =
. .
1
2019.2020
I =
. .
1
2019.2021
I =
. .
1
2018.2019
I =
.
Câu 14: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên đon
[
]
;ab
. Din tích
S
ca hình phng gii hn bởi đồ
th hàm s
( )
y fx
=
, trc hoành hai đưng thng
xa=
,
xb=
( )
ab<
đưc tính bng
công thc?
.
( )
d
b
a
S fx x
=
. .
( )
d
b
a
S fx x
π
=
. .
( )
2
d
b
a
S f xx=
. .
( )
2
d
b
a
S f xx
π
=
.
Câu 15: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
a
là s dương. Trong các khng đnh sau, khng đnh
nào đúng?
.
(
)
d0
a
a
fx x=
. .
( )
2
d
a
a
fx x a=
. .
( )
d2
a
a
fx x a=
. .
( )
d1
a
a
fx x=
.
Câu 16: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho đim
( )
2; 1; 2M
. Tính độ dài đon thng
OM
.
.
5OM =
. .
9
OM
=
. .
3OM =
. .
3OM =
.
Câu 17: Biết
(
)
2
d2fx x x xC=−+ +
. Tính
( )
df xx
.
.
2
2x xC
++
. .
2
2x xC
−+ +
. .
2
2x xC
−− +
. .
2
2x xC
−+
.
Câu 18: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho mt cu
( )
S
phương trình
( ) ( ) ( )
2 22
4 3 19x yz+ + ++ =
. Tọa độ tâm
I
ca mặt cầu
( )
S
là?
.
( )
4; 3;1I
. .
( )
4; 3;1I
. .
( )
4; 3; 1I −−
. .
( )
4; 3;1I
.
Câu 19: Cho s phc
z
tha mãn
( )
12 43 2iz i z+ =−+
. S phc liên hp ca s phc
z
là?
.
2
zi= +
. .
2zi=−+
. .
2zi=−−
. .
2zi=
.
Câu 20: Biết phương trình
2
20z zm
+ +=
( )
m
có mt nghim phc
1
13zi=−+
2
z
là nghim
phc còn li. S phc
12
2
zz+
là?
.
33i−+
. .
39i−−
. .
33i−−
. .
39i−+
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 3
Câu 21: Cho vt th
B
gii hn bi hai mt phng có phương trình
0x =
2x =
. Ct vt th
B
vi
mt phng vuông góc vi trc
Ox
tại đim hoành đ bng
x
,
( )
02x≤≤
ta đưc thiết
din có din tích bng
( )
2
2xx
. Th tích của vật th
B
là:
.
2
3
V
π
=
. .
2
3
V =
. .
4
3
V =
. .
4
3
V
π
=
.
Câu 22: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho hai mt phng
( )
: 2 2 30Px y z
+ +=
( )
: 2 2 10Qx y z+ −=
. Khong cách gia hai mặt phẳng
(
)
P
(
)
Q
là:
.
4
9
. .
2
3
. .
4
3
. .
4
3
.
Câu 23: Cho s phc
32zi
=−−
. Tng phn thực và phần o ca s phc
z
bng
.
1
. .
i
. .
5
. .
5i
.
Câu 24: Din tích hình phng gii hn bi hai đ th hàm s
2
yx x=
yx=
bng
.
8
3
. .
4
3
. .
4
3
. .
2
3
.
Câu 25: S phc
43
i
z
i
=
có phn thc là:
.
3
. .
3
. .
4
. .
4
.
Câu 26: Cho hàm s
( )
fx
đo hàm liên tc trên
tha mãn
(
)
3
2 231fx x x
+ −=
. Tính
(
)
10
1
dI fx x=
.
.
135
4
. .
125
4
. .
105
4
. .
75
4
.
Câu 27: Trong các mnh đ sau, mnh đ nào đúng?
.
sin d cosxx x C= +
. .
2
11
dxC
xx
=−+
.
.
d
xx
ex e C= +
. .
1
ln d
xx C
x
= +
.
Câu 28: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, tìm tọa độ
u
biết
235u i jk=−+

.
.
( )
5; 3; 2u =
. .
( )
2; 3;5u =
. .
( )
2; 5; 3u =
. .
( )
3; 5; 2u =
.
Câu 29: Cho s phc
z a bi= +
,
( )
,ab
. Tính môđun ca s phc
z
.
.
22
zab= +
. .
22
z ab= +
. .
22
z ab=
. .
z ab= +
.
Câu 30: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, mt cu tâm
( )
2; 1; 3
I
tiếp xúc vi mt phng
( )
Oxy
có phương trình là
.
( )
( ) (
)
222
2 1 39
x yz−+++−=
. .
( )
( ) (
)
222
2 1 34x yz
−+++−=
.
.
( ) ( ) ( )
222
2 1 32x yz
−+++−=
. .
( ) ( ) ( )
222
2 1 33x yz−+++−=
.
Câu 31: Biết
( ) ( )
df x x Fx C= +
. Trong các khng định sau, khẳng đnh nào đúng?
.
( ) ( ) ( )
d
b
a
f x x Fb Fa= +
. .
( ) ( )
( )
d.
b
a
f x x Fb Fa=
.
.
( ) ( )
( )
d
b
a
f x x Fa Fb=
. .
( ) ( ) (
)
d
b
a
f x x Fb Fa=
.
Câu 32: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho hai đim
( )
2; 1; 2M
( )
2;1; 4N
. Viết pơng
trình mặt phẳng trung trc của đoạn thng
MN
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 4
.
3 10xy+ −=
. .
30
yz
+−=
. .
3 10
xy −=
. .
2 20xy z+− =
.
Câu 33: Cho
( )
H
là hình phng gii hn bi parabol
2
3
2
yx=
và nửa đường elip có phương trình
2
1
4
2
yx=
và trc hoành. Gi
S
là din tích ca, biết
3ab
S
c
π
+
=
. Tính
Pabc=++
.
.
9P
=
. .
12P
=
. .
15P =
. .
17P =
.
Câu 34: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, đưng thng đi qua hai đim
( )
1; 2; 3A
( )
2; 3;1B
có phương trình tham s là:
.
(
)
1
25
34
xt
y tt
zt
= +
=−∈
= +
. .
( )
3
85
54
xt
y tt
zt
=
=−+
=
.
.
( )
1
25
32
xt
y tt
zt
= +
=−∈
=−−
. .
( )
2
35
14
xt
y tt
zt
= +
=−+
= +
.
Câu 35: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
cho các đim
( )
1; 2;1A
,
( )
2;1; 3B
mt phng
( )
: 2 30
Pxy z+ −=
. Tìm tọa độ giao đim
H
của đường thng
AB
và mặt phẳng
( )
P
.
( )
0; 5; 1H
−−
. .
(
)
1; 5; 1
H −−
. .
( )
4;1; 0H
. .
( )
5;0; 1H
.
Câu 36: Tính tích phân
1
d
ln
Ax
xx
=
bng cách đt
lntx=
. Mnh đ nào dưi đây đúng?
.
d
At
=
. .
2
1
dAt
t
=
. .
dA tt=
. .
1
dAt
t
=
.
Câu 37: Biết rằng
1
22
0
ee
x
x dx a b= +
. Tính
P ab= +
.
.
1
2
P =
. .
0P =
. .
1
4
P =
. .
1P =
.
Câu 38: Tính th tích
V
ca khi tròn xoay đưc sinh ra khi quay hình phng gii hn bi các đưng
2yx=
,
0y =
và hai đưng thng
1x =
,
2x =
quanh
Ox
.
.
3
V =
. .
π
. .
1
. .
3
π
.
Câu 39: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho
m
,
n
là hai s thc dương tha mãn
21mn+=
.
Gi
A
,
B
,
C
ln t giao đim ca mt phng
(
)
:0P mx ny mnz mn++ =
với các trc
tọa độ
Ox
,
Oy
,
Oz
. Khi mặt cầu ngoi tiếp tứ din
OABC
có bán kính nh nht thì
2mn+
có giá tr bng
.
3
5
. .
4
5
. .
2
5
. .
1
.
Câu 40: Đim
M
trong hình v bên đim biu din s phc
z
tìm phn thc và phn o ca s
phc
z
.
O
y
x
2
2
1
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 5
. Phn thc là
1
và phn o là
2i
. . Phn thc là
2
và phn o là
1
.
. Phn thc là
2
và phn o là
i
. . Phn thc là
1
và phn o là
2
.
Câu 41: Tìm nguyên hàm ca hàm s
( )
21fx x= +
.
.
( )
2
2 1d
2
x
x x xC+ = ++
. .
( )
2
2 1dx x x xC+ = ++
.
.
(
)
2
2 1d 2 1x xx C
+ = ++
. .
( )
2
2 1d
x xx C+=+
.
Câu 42: Mt ô tô đang chy với vận tc
54km/h
thì tăng tc chuyn đng nhanh dn đu vi gia tc
( )
(
)
2
3 8 m/s
at t=
trong đó
t
khong thi gian tính bng giây. Quãng đưng mà ô tô đi
đưc sau
10s
kể từ lúc tăng tc là
.
150m
. .
250m
. .
246m
. .
540m
.
Câu 43: Xét s phc
( )
, ,0z a bi a b R b=+ ∈>
tha mãn
1z =
. Tính
2
24P ab= +
khi
3
2zz−+
đạt
giá tr ln nht.
.
4P =
. .
22P =
. .
2P
=
. .
22P = +
.
Câu 44: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, đưng thng
đi qua
( )
2; 1; 2A
nhn
( )
1; 2; 1u −−
làm vecto ch phương có phương trình chính tc là:
.
212
:
12 1
x yz
+−
∆==
−−
. .
121
:
2 12
xy z
+−+
∆==
.
.
212
:
12 1
x yz
+ −+
∆==
−−
. .
1 21
:
2 12
xy z
−+
∆==
.
Câu 45: S phc
23zi=
có phn o là.
.
2
. .
3
. .
3
i
. .
3
.
Câu 46: Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho đưng thng
21
:
2 21
xyz+−
∆==
đim
( )
2;1; 1I
. Mặt cầu tâm
I
tiếp xúc với đường thng
ct trc
Ox
tại hai đim
A
,
B
. Tính
độ dài đon
AB
.
.
26AB =
. .
24AB =
. .
4AB =
. .
6AB =
.
Câu 47: Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 2 30Pxy z+ +=
. Mt véctơ
pháp tuyến ca mặt phẳng
( )
P
.
( )
1;1; 2n =
. .
( )
0;0; 2n =
. .
( )
1; 2;1n =
. .
( )
2;1;1n =
.
Câu 48: Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, mặt cầu
( ) ( ) ( )
22
2
:2 1 4Sx y z+ ++=
có tâm
I
và bán kính
R
ln lưt là
.
( )
2; 1; 0 , 4IR−=
. .
( )
2; 1; 0 , 2IR−=
. .
( )
2;1; 0 , 2IR−=
. .
( )
2;1; 0 , 4IR−=
.
Câu 49: Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, đim nào sau đây thuc mt phng
3 2 10xyz + +=
?
.
( )
0;1;1N
. .
( )
2;0; 1Q
. .
( )
3;1; 0M
. .
( )
1;1;1P
.
x
y
-2
1
M
O
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 6
Câu 50: Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho đưng thng
( )
3
: 1,
2
xt
y tt
zt
= +
=−−
=−+
, đim
( )
1; 2; 1M
mt cu
( )
2 22
: 4 10 14 64 0Sx y z x y z++−+ + + =
. Gi
đưng thng đi
qua
M
ct đưng thng
ti
A
, ct mt cu ti
B
sao cho
1
3
AM
AB
=
đim
B
có hoành
độ là s nguyên. Mặt phẳng trung trc đon
AB
có phương trình là
.
2 4 4 19 0
xyz+ −=
. .
366620xyz
−−=
.
.
2 4 4 43 0xyz−−=
. .
3 6 6 31 0xyz+ −=
.
BNG ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
D
A
C
D
A
D
B
B
D
A
B
C
A
A
D
A
C
B
C
C
C
C
C
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
C
B
B
A
D
B
A
B
A
D
A
D
B
D
B
B
C
A
D
A
A
C
A
C
NG DN GII
Câu 1: Gi
1
z
là nghim phc có phn o âm của phương trình
2
2 30zz
+ +=
. Trên mt phẳng tọa đ,
điểm nào sau đây là điểm biu din ca s phc
1
z
?
A.
( )
1; 2Pi−−
. B.
( )
1; 2Qi
. C.
( )
1; 2N
. D.
( )
1; 2M −−
.
Li gii
2
12
2 30
12
zi
zz
zi
=−+
+ +=
=−−
.
1
z
là nghim phc có phn o âm
1
12zi
=−−
.
Vậy
( )
1; 2
M −−
là điểm biu din s phc
1
z
.
Câu 2: Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, mặt phẳng
( )
α
đi qua điểm
( )
1; 2; 3M
nhận
(
)
1; 2; 3n =
làm vectơ pháp tuyến có phương trình là
A.
2 3 60
xyz +=
. B.
2 3 60xyz −=
.
C.
2 3 12 0xyz +−=
. D.
2 3 12 0xyz ++=
.
Li gii
Phương trình mặt phẳng
( )
α
( ) ( ) ( )
12 23 3 0xy z−− + + =
2 3 12 0xyz⇒− + + =
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 7
Câu 3: Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, cho đường thẳng
3 21
:
2 14
xyz
d
−++
= =
. Đim nào sau
đây không thuộc đường thẳng
d
?
A.
(
)
1; 1; 3
M
−−
. B.
( )
3;2;1
N −−
. C.
( )
1; 1; 5P −−
. D.
( )
5; 3; 3Q
.
Li gii
Thay tọa đ điểm
M
vào phương trình đường thẳng
d
ta được
21 2
2 14
−−
= =
. Vậy điểm
M
không thuộc đường thẳng
d
.
Câu 4: Trong không gian với h ta đ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1; 2; 4E
,
( )
1;2;3F −−
. Gi
M
là đim
thuộc mặt phẳng
( )
Oxy
sao cho tổng
ME MF+
có giá trị nh nhất. Tìm tọa đ của điểm
M
.
A.
( )
1; 2; 0M
. B.
( )
1; 2; 0M −−
. C.
( )
1; 2; 0M
. D.
( )
1; 2; 0M
.
Li gii
Hai điểm
( )
1; 2; 4E
,
(
)
1;2;3F −−
nằm về hai phía mặt phẳng
( )
Oxy
.
( )
0;0; 7EF =

EF
vuông góc với
( )
Oxy
.
Vậy điểm
M
thuộc
( )
Oxy
sao cho tổng
ME MF
+
có giá tr nh nht là giao đim ca
EF
với
( )
Oxy
, hay chính là hình chiếu vuông góc của
E
trên
( )
Oxy
.
Vậy
( )
1; 2; 0M =
.
Câu 5: Tính tích phân
1
0
2
x
I e dx=
.
A.
2
2Ie e=
. B.
2Ie=
. C.
22Ie= +
. D.
22
Ie=
.
Li gii
Ta có
1
0
2d
x
I ex=
1
0
2
x
e=
22e=
.
Câu 6. Cho hàm s
( )
fx
tha mãn
( )
3 2sinfx x
= +
( )
03f =
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( )
3 2cos 5fx x x=−+
. B.
( )
3 2cos 3fx x x=++
.
C.
( )
3 2cos 3fx x x=−+
. D.
( )
3 2cos 5
fx x x=++
.
Li gii
( ) ( )
dfx f x x
=
( )
3 2sin dxx= +
3 2cosx xC=−+
.
( )
03f =
3.0 2cos0 3C +=
5C⇔=
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 8
Câu 7. Cho s phc
(
)
,z a bi a b=+∈
tha mãn
( )
12 75
i z iz i+ +=+
. Tính
4 3.S ab= +
A.
7S =
. B.
24S =
. C.
7
S
=
. D.
0S =
.
Li gii
( )
12 75i z iz i+ +=+
(
)
( ) ( )
12. 7 5
i a bi i a bi i⇔+ + + =+
( )
2 2 75a bb aba i ++ ++ =+
7
35
ab
ab
−=
+=
3
4
a
b
=
=
. Vậy
( )
4.3 3. 4 0.S = + −=
Câu 8. Tìm nguyên hàm của hàm s
( )
3
x
fx=
.
A.
3 d =3
xx
xC
+
. B.
. C.
3 d =3 ln 3
xx
xC+
. D.
1
3
3d =
1
x
x
xC
x
+
+
+
.
Li gii
Câu 9. Biết
3
2
1
d ln
1
m
x
xn
=
+
, khi đó, tổng
mn
+
bng
A.
12
. B.
7
. C.
1
. D.
5
.
Li gii
3
3
2
2
1
d ln 1
1
xx
x
= +
+
4
ln
3
=
. Suy ra
4, 3mn= =
7mn +=
.
Câu 10. Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, cho phương trình
2 22
2 4 6 11 0xyz x yz+ + −=
.
Viết phương trình mặt phng
( )
α
, biết
( )
α
song song với
( )
: 2 2 11 0P xy z+− + =
ct mt
cu
( )
S
theo thiết diện là một đường tròn có chu vi bằng
8
π
.
A.
2 2 11 0
xy z+− + =
. B.
2 2 70
xy z−− −=
.
C.
2 2 50
xy z+ −=
. D.
2 2 70xy z+ −=
.
Li gii
Mặt cầu
( )
S
có tâm
( )
1; 2; 3I
và bán kính
222
1 2 3 11 5R
= +++=
.
Chu vi thiết diện bng
8
π
nên bán kính
r
của đường tròn thỏa mãn
82 4rr
ππ
= ⇔=
( )
( )
22
,3dI R r
α
= −=
.
Phương trình mặt phẳng
( )
α
song song với
( )
: 2 2 11 0P xy z+− + =
có dng
( ) ( )
: 2 2 0 11xy zm m
α
+− + =
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 9
( )
( )
,3dI
α
=
222
2.1 2 2.3
3
122
m+− +
⇔=
++
29117m mm −= ==
. Đối chiếu điều kin
suy ra
( )
2: 2 70xy z
α
+ −=
.
Câu 11: Tính tích phân
4
0
sin dI xx
π
=
.
A.
22
2
I
=
. B.
2
2
I =
. C.
2
2
I =
. D.
22
2
I
+
=
.
Li gii
Ta có
4
4
0
0
sin d cos
I xx x
π
π
= =
2 22
1
22
= +=
.
Câu 12: Trong không gian với h to độ
Oxyz
, cho đường thẳng
2 11
:
2 11
x yz
d
+−
= =
−−
. Phương trình
tham số của đường thẳng
d
là ?
A.
22
1
1
xt
yt
zt
=
=
=−−
,
( )
t
. B.
22
1
1
xt
yt
zt
= +
=−−
=
,
( )
t
.
C.
22
1
1
xt
yt
zt
= +
=−−
=−+
,
(
)
t
. D.
22
1
1
xt
yt
zt
= +
=−−
=−−
,
( )
t
.
Li gii
Đường thẳng
d
qua
( )
2; 1;1A
có VTCP
( )
2;1;1
d
u = −−

Phương trình tham số ca
22
:1
1
xt
dy t
zt
= +
=−−
=
,
( )
t
.
Câu 13: Cho hàm s
( )
fx
có đo hàm liên tc trên đon
[ ]
0;1
thoả mãn
( ) ( )
2018
3 f x xf x x
+=
, vi mi
[ ]
0;1
x
. Tính
( )
1
0
dI fx x=
.
A.
1
2018.2021
I =
. B.
1
2019.2020
I =
. C.
1
2019.2021
I =
. D.
1
2018.2019
I =
.
Li gii
Cách 1:
( ) ( )
2018
3 f x xf x x
+=
( ) ( )
2 3 2020
3.xf x x f x x
⇒+=
( )
( )
3 2020
xf x x
⇒=
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 10
( )
3 2020 2021
1
d.
2021
xf x x x x c⇒= = +
.
Chn
( )
3 2021
1
.
2021
xf x x=
( )
2018
1
.
2021
fx x⇒=
.
Do đó
( )
1
11
2018 2019
0
00
1 11 1
d d.
2021 2021 2019 2021.2019
fx x x x x
= = =
∫∫
.
Cách 2:
T
( ) ( )
2018
3.f x xf x x
+=
. Ta chn
( )
fx
là một hàm đa thức bc
2018
.
Đặt
(
)
2018 2017
2018 2017 1 0
....f x a x a x ax a
= + ++ +
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2018 2017
2018 2018 2017 2017 1 1 1
3 . 3 2018 3 2017 ... 3 3f x xf x a a x a a x a a x a
+ = + + + ++ + +
.
Đồng nhất hệ s ta được
2018
2021 1
0, i 0,2017
i
a
a
=
= ∀=
(
)
2018
1
2021
fx x⇒=
.
Do đó
( )
11
2018
00
1
dd
2021
I fx x x x= =
∫∫
1
2019
0
11
.
2021 2019 2019.2021
x
= =
.
Câu 14: Cho hàm s
( )
y fx
=
liên tc trên đon
[ ]
;ab
. Diện tích
S
của hình phẳng gii hn bi đ th
hàm s
( )
y fx=
, trục hoành hai đường thẳng
xa
=
,
xb=
( )
ab<
được tính bằng công
thc ?
A.
( )
d
b
a
S fx x=
. B.
( )
d
b
a
S fx x
π
=
. C.
( )
2
d
b
a
S f xx=
. D.
( )
2
d
b
a
S f xx
π
=
.
Li gii
Diện tích hình phẳng gii hn bi các đưng
( )
y fx=
,
0
y =
,
xa=
,
xb=
được tính bằng
công thức
(
)
d
b
a
S fx x=
.
Câu 15: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
a
là s dương. Trong các khẳng định sau, khng đnh nào
đúng ?
A.
(
)
d0
a
a
fx x=
. B.
( )
2
d
a
a
fx x a=
. C.
( )
d2
a
a
fx x a=
. D.
( )
d1
a
a
fx x=
.
Li gii
Ta có
(
) ( ) ( )
d0
a
a
f x x Fa Fa=−=
.
Câu 16: Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, cho điểm
( )
2; 1; 2M
. Tính độ dài đoạn thẳng
OM
.
A.
5OM =
. B.
9OM =
. C.
3OM =
. D.
3OM =
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 11
Li gii
Ta có
( )
2; 1; 2OM =

(
)
2
22
2 1 23
OM = +− + =
.
Câu 17: Biết
( )
2
d2
fx x x xC
=−+ +
. Tính
(
)
df xx
.
A.
2
2x xC
++
. B.
2
2
x xC
−+ +
. C.
2
2x xC
−− +
. D.
2
2x xC
−+
.
Li gii
Ta có
( )
( )
2
2 22fx x xC x
=−+ + =+
( ) ( )
2 22 2fx x x
= += +
( )
df xx⇒−
( )
2 2dxx
= +
2
2x xC
=++
.
Câu 18: Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, cho mt cu
( )
S
phương trình
(
)
( ) ( )
2 22
4 3 19x yz+ + ++ =
. Ta đ tâm
I
ca mt cu
( )
S
là ?
A.
( )
4; 3;1I
. B.
( )
4; 3;1
I
. C.
( )
4; 3; 1I −−
. D.
( )
4; 3;1I
.
Li gii
Mặt cầu
( )
S
có tâm
(
)
4; 3; 1
I −−
.
Câu 19: Cho s phc
z
tha mãn
( )
12 43 2iz i z+ =−+
. S phức liên hợp ca s phc
z
là ?
A.
2zi
= +
. B.
2zi=−+
. C.
2zi=−−
. D.
2zi=
.
Li gii
Ta có
( )
12 43 2iz i z+ =−+
(
)
12 2 43iz i⇔+ =
43
2
21
i
zi
i
= =−−
2zi
=−+
.
Câu 20: Biết phương trình
2
20z zm+ +=
( )
m
một nghiệm phc
1
13zi=−+
2
z
là nghim
phức còn lại. S phc
12
2zz+
là ?
A.
33i−+
. B.
39i−−
. C.
33i−−
. D.
39i−+
.
Li gii
Ta có
12
2zz+=
( )
21
2 2 13 13zz i i
= =−+ =−−
( ) ( )
12
2 13 2 13 33zz i i i + =−+ + −− =
.
Câu 21: Cho vật th
B
gii hn bi hai mặt phẳng phương trình
0
x =
2x =
. Ct vt th
B
với
mặt phẳng vuông góc với trc
Ox
tại điểm hoành độ bng
x
,
( )
02x≤≤
ta đưc thiết diện
có diện tích bằng
( )
2
2xx
. Th tích của vt th
B
là:
A.
2
3
V
π
=
. B.
2
3
V =
. C.
4
3
V =
. D.
4
3
V
π
=
.
Li gii
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 12
Th tích vật th
B
là:
( )
2
2
2 34
0
0
21 4
2d
34 3
V x xx x x

= −= =


.
Câu 22: Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, cho hai mặt phẳng
( )
: 2 2 30Px y z+ +=
( )
: 2 2 10Qx y z+ −=
. Khoảng cách giữa hai mặt phẳng
( )
P
( )
Q
là:
A.
4
9
. B.
2
3
. C.
4
3
. D.
4
3
.
Li gii
Ta có:
( ) ( )
// PQ
nên chọn điểm
( )
3
0;0;
2
AP



.
Khi đó:
( ) (
)
( )
(
)
(
)
( )
2
22
3
0 2.0 2. 1
4
2
;;
3
12 2
d P Q dAQ
+−
= = =
+ +−
.
Câu 23: Cho s phc
32
zi=−−
. Tng phần thực và phần o ca s phc
z
bng
A.
1
. B.
i
. C.
5
. D.
5i
.
Li gii
S phc
z
có phần thực là
3
và phần o là
2
.
Vậy tổng phần thực và phn o là
5
.
Câu 24: Diện tích hình phẳng gii hn bởi hai đồ th hàm s
2
yx x=
yx=
bng
A.
8
3
. B.
4
3
. C.
4
3
. D.
2
3
.
Li gii
Phương trình hoành độ giao điểm của hai đồ th hàm s
2
yx x=
yx=
:
2
0
20
2
x
xx
x
=
−=
=
.
Diện tích hình phẳng cn tìm là:
( )
22
22
00
4
2d 2 d
3
Sxxx xxx
=−= =
∫∫
.
Câu 25: S phc
43i
z
i
=
có phần thực là:
A.
3
. B.
3
. C.
4
. D.
4
.
Li gii
43
34
i
zi
i
= =−−
. Vậy phần thực ca
z
3
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 13
Câu 26: Cho hàm s
(
)
fx
đạo hàm liên tục trên
tha mãn
(
)
3
2 231
fx x x+ −=
. Tính
(
)
10
1
dI fx x=
.
A.
135
4
. B.
125
4
. C.
105
4
. D.
75
4
.
Li gii
Đặt
3
22
xt t=+−
(
)
2
d 3 2dxt t⇒= +
.
Đổi cn
3
1 2 30x tt= + −=
1t⇒=
.
3
10 2 12 0 2x tt t= + = ⇒=
.
Vậy
(
)
(
)
2
32
1
2 2 3 2dI ft t t t= +− +
( )
(
)
2
2
1
135
3 1 3 2d
4
tt t= +=
.
Câu 27: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
sin d cosxx x C= +
. B.
2
11
dxC
xx
=−+
. C.
d
xx
ex e C= +
. D.
1
ln dxx C
x
= +
.
Li gii
A sai vì
sin d cosxx x C=−+
.
B sai vì
1
d ln
x xC
x
= +
.
C đúng vì
d
xx
ex e C= +
.
D sai vì
( )
1
ln
x
x
=
.
Câu 28: Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, tìm tọa đ
u
biết
235u i jk=−+

.
A.
(
)
5; 3; 2u =
. B.
(
)
2; 3;5u =
. C.
(
)
2; 5; 3u =
. D.
( )
3; 5; 2u =
.
Li gii
235u i jk=−+

nên
( )
2; 3; 5u =
.
Câu 29: Cho s phc
z a bi= +
,
( )
,ab
. Tính môđun của s phc
z
.
A.
22
zab= +
. B.
22
z ab= +
. C.
22
z ab=
. D.
z ab= +
.
Li gii
Do
22
z z ab= = +
.
Câu 30: Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, mt cu tâm
( )
2; 1; 3
I
tiếp xúc với mt phng
( )
Oxy
phương trình là
A.
( ) ( ) ( )
222
2 1 39x yz−+++−=
. B.
( ) ( ) ( )
222
2 1 34x yz−+++−=
.
C.
( ) ( ) ( )
222
2 1 32x yz−+++−=
. D.
( ) ( ) (
)
222
2 1 33x yz−+++−=
.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 14
Li gii
Ta có mặt phẳng
(
)
Oxy
có phương trình
0z =
nên
( )
(
)
;3
d I Oxy =
phương trình mặt cầu là
( ) ( ) ( )
222
2 1 39x yz−+++−=
.
Câu 31: Biết
( ) ( )
df x x Fx C= +
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
( ) ( )
(
)
d
b
a
f x x Fb Fa= +
. B.
( ) ( ) ( )
d.
b
a
f x x Fb Fa=
.
C.
(
)
( ) ( )
d
b
a
f x x Fa Fb
=
. D.
(
)
( )
(
)
d
b
a
f x x Fb Fa=
.
Li gii
Câu 32: Trong không gian với h ta đ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
2; 1; 2M
( )
2;1; 4N
. Viết phương
trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng
MN
.
A.
3 10
xy+ −=
. B.
30yz+−=
. C.
3 10xy −=
. D.
2 20xy z+− =
.
Li gii
Trung điểm
I
của đoạn
MN
có tọa đ
2;0;3
I
( )
0; 2; 2MN =

.
Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng
MN
đi qua
I
có véctơ pháp tuyến
( )
0;1;1n =
nên có
phương trình là
30
yz
+−=
.
Câu 33: Cho
(
)
H
là hình phẳng gii hn bởi parabol
2
3
2
yx=
và nửa đường elip có phương trình
2
1
4
2
yx=
và trục hoành . Gi
S
là diện tích của, biết
3
ab
S
c
π
+
=
. Tính
Pabc=++
.
A.
9P
=
. B.
12P =
. C.
15P =
. D.
17P =
.
Li gii
Phương trình hoành độ giao điểm ca parabol na đưng elip là:
42
3 40xx + −=
1x⇔=±
O
y
x
2
2
1
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 15
Vậy
12
22
01
31
2 d 4d
22
S xx xx

= +−



∫∫
1
2
3
2
1
0
31
2 4d
62
x
xx


= +−


1
3
2
6
S

= +



Trong đó
2
2
1
1
1
4d
2
S xx=
.
Đặt
2sinxt
=
d 2cos d
x tt⇒=
.
Đổi cn
1x =
6
t
π
⇒=
.
2
2
xt
π
= ⇒=
.
Vậy
2
2
1
6
2 cos td
St
π
π
=
(
)
2
6
1 cos2 dtt
π
π
= +
2
6
1
sin 2
2
tt
π
π

= +


3
34
π
=
.
Suy ra
43
2
12
S
π

=



43
6
π
=
.
Vậy
4
1
6
a
b
c
=
=
=
9Pabc =++=
.
Câu 34: Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, đường thẳng đi qua hai điểm
( )
1; 2; 3
A
( )
2; 3;1B
có phương trình tham số là:
A.
( )
1
25
34
xt
y tt
zt
= +
=−∈
= +
. B.
( )
3
85
54
xt
y tt
zt
=
=−+
=
.
C.
( )
1
25
32
xt
y tt
zt
= +
=−∈
=−−
. D.
( )
2
35
14
xt
y tt
zt
= +
=−+
= +
.
Li gii
Đường thẳng đi qua hai điểm
( )
1; 2; 3A
( )
2; 3;1B
là đường thẳng đi qua
( )
1; 2; 3A
nhn
( )
1; 5; 4AB =

làm vectơ ch phương nên có phương trình tham số
( )
1
25
34
xt
y tt
zt
= +
=−∈
=−+
Ta thấy điểm
( )
3; 8;5M
là điểm thuộc đường thẳng nên đường thẳng có phương trình tham
s
( )
3
85
54
xt
y tt
zt
=
=−+
=
.
Câu 35: Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
cho các điểm
( )
1; 2;1A
,
( )
2;1; 3B
và mặt phẳng
( )
: 2 30Pxy z+ −=
. Tìm tọa đ giao điểm
H
của đường thẳng
AB
và mặt phẳng
( )
P
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 16
A.
( )
0; 5; 1H −−
. B.
( )
1; 5; 1H −−
. C.
( )
4;1; 0
H
. D.
( )
5;0; 1H
.
Li gii
Đường thẳng
AB
đi qua
( )
1; 2;1A
và nhận
( )
1; 3; 2AB =

làm vectơ ch phương nên có
phương trình tham số
( )
1
23
12
xt
y tt
zt
= +
=−+
= +
H AB
nên
( )
1 ; 2 3 ;1 2Ht t t+−+ +
Mặt khác
( )
HP
nên ta có
1 23 24 30
ttt++− ++ =
1t⇔=
suy ra
( )
0; 5; 1H −−
.
Câu 36. Tính tích phân
1
d
ln
Ax
xx
=
bằng cách đặt
lntx=
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
dAt
=
. B.
2
1
dAt
t
=
. C.
d
A tt
=
. D.
1
d
At
t
=
.
Li gii
Đặt
ln
tx
=
1
ddtx
x
⇒=
. Khi đó
1
d
ln
Ax
xx
=
1
dt
t
=
.
Câu 37. Biết rằng
1
22
0
ee
x
x dx a b= +
. Tính
P ab= +
.
A.
1
2
P =
. B.
0P =
. C.
1
4
P =
. D.
1P =
.
Li gii
Xét tích phân
1
2
0
e
x
x dx
. Đặt
2
2
dd
1
e
ed
2
x
x
xu
xu
v
dx v
=
=

=
=
.
Khi đó
1
2
0
e
x
x dx
1
1
22
0
0
11
ee
22
xx
x dx=
1
22
0
11
ee
24
x
=
22
111
ee
244
=−+
2
11
e
44
= +
.
1
4
a =
,
1
4
b =
. Vậy
1
2
P
=
.
Câu 38. Tính thể tích
V
ca khối tròn xoay được sinh ra khi quay hình phẳng gii hn bi các đưng
2yx=
,
0y
=
và hai đường thẳng
1x =
,
2x =
quanh
Ox
.
A.
3V =
. B.
π
. C.
1
. D.
3
π
.
Li gii
Áp dụng công thức tính thể tích vật th tròn xoay ta có
1
0
2dV xx
π
=
1
2
0
x
π
=
3
π
=
.
Câu 39. Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, cho
m
,
n
là hai s thực dương thỏa mãn
21mn+=
.
Gi
A
,
B
,
C
ln lưt là giao đim ca mt phng
( )
:0P mx ny mnz mn
++ =
với các trc ta
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 17
độ
Ox
,
Oy
,
Oz
. Khi mặt cầu ngoi tiếp tứ din
OABC
có bán kính nhỏ nht thì
2mn+
có giá
tr bng
A.
3
5
. B.
4
5
. C.
2
5
. D.
1
.
Li gii
Phương trình mặt phẳng
( )
:0P mx ny mnz mn++ =
1
1
xyz
nm
+ +=
.
Do
A
,
B
,
C
lần lượt là giao điểm ca mặt phẳng
( )
P
với các trc ta đ
Ox
,
Oy
,
Oz
nên
(
)
;0;0
An
;
( )
0; ;0
Bm
;
( )
0;0;1C
khi đó tâm mặt cầu ngoi tiếp tứ din
OABC
1
;;
222
nm
I



.
Theo đề bài ta có
21mn+=
12mn⇔=
12 1
;;
222
nn
I



.
Bán kính mặt cầu ngoại tiếp tứ din
OABC
R OI=
2
1
5 42
2
nn
= −+
2
1 26
5
2 55
n

= −+


16
25
.
Vậy bán kính mặt cầu ngoi tiếp tứ din
OABC
nh nhất khi
21
55
nm
=⇒=
.
4
2
5
mn
+=
.
Câu 40. Đim
M
trong hình vẽ bên là điểm biu din s phc
z
tìm phần thực và phần o ca s phc
z
.
A. Phần thực là
1
và phần o là
2i
. B. Phần thực là
2
và phần o là
1
.
C. Phần thực là
2
và phần o là
i
. D. Phần thực là
1
và phần o là
2
.
Li gii
Ta có s phc
12zi= +
nên phần thực là
1
và phần o là
2
.
Câu 41: Tìm nguyên hàm của hàm s
( )
21fx x= +
.
A.
(
)
2
2 1d
2
x
x x xC+ = ++
. B.
(
)
2
2 1dx x x xC+ = ++
.
C.
( )
2
2 1d 2 1x xx C+ = ++
. D.
( )
2
2 1dx xx C+=+
.
Li gii
( )
2
2 1dx x x xC+ = ++
.
x
y
-2
1
M
O
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 18
Câu 42: Một ô tô đang chạy với vận tốc
54km/h
thì tăng tốc chuyển động nhanh dần đều với gia tốc
( )
(
)
2
3 8 m/sat t=
trong đó
t
là khoảng thời gian tính bằng giây. Quãng đường mà ô tô đi
được sau
10s
k từ lúc tăng tốc là
A.
150m
. B.
250m
. C.
246m
. D.
540m
.
Li gii
Đổi đơn vị :
54km/h 15m/s=
Vận tốc xe :
(
) ( )
2
0
3
15 3 8 d 8 15
2
t
vt t t t t= + = −+
.
Quãng đường mà ô tô đi được sau
10s
k từ lúc tăng tốc là :
10 10
2
00
3
( )d 8 15 d 250
2
L vt t t t t

= = −+ =


∫∫
(
)
m
.
Câu 43: Xét s phc
( )
, ,0
z a bi a b R b=+ ∈>
tha mãn
1z =
. Tính
2
24P ab= +
khi
3
2zz−+
đạt giá
tr ln nhất .
A.
4
P =
. B.
22P =
. C.
2P =
. D.
22P = +
.
Li gii
1z =
1
z
z
=
Do
0b
>
11a−< <
Ta có :
3
2
zz−+
2
12
z
zz
=−+
2
2zz z= −+
(
)
2
2 bi a bi
= +−
22
22bi a b abi
= +−−
( )
( )
2
2
22
2 2a
ab b b= +−
=
22
2 41b ab−+
( )
22
21 4 1 1a aa
= −− +
32
24 4 2aa a= −−+
Biểu thức trên đạt GTLN trên miền
11a−< <
khi
1
2
a
=
3
2
b =
Vậy
2
24 2
P ab=+=
Câu 44: Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, đường thẳng
đi qua
(
)
2; 1; 2A
và nhận
( )
1; 2; 1u −−
làm vecto ch phương có phương trình chính tắc là :
A.
212
:
12 1
x yz
+−
∆==
−−
. B.
121
:
2 12
xy z+−+
∆==
.
C.
212
:
12 1
x yz+ −+
∆==
−−
. D.
1 21
:
2 12
xy z−+
∆==
.
Li gii
Đường thẳng
đi qua
( )
2; 1; 2A
và nhận
( )
1; 2; 1u −−
làm vecto ch phương có phương trình
chính tắc là :
212
:
12 1
x yz +−
∆==
−−
.
Câu 45: S phc
23zi=
có phn o là.
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 19
A.
2
. B.
3
. C.
3i
. D.
3
.
Li gii
S phc
23zi=
có phn o là
3
.
Câu 46: Trong không gian với h trc ta đ
Oxyz
, cho đường thẳng
21
:
2 21
xyz+−
∆==
đim
( )
2;1; 1I
. Mặt cầu tâm
I
tiếp xúc với đường thẳng
ct trc
Ox
tại hai điểm
A
,
B
. Tính độ
dài đoạn
AB
.
A.
26AB
=
. B.
24AB =
. C.
4
AB =
. D.
6AB
=
.
Li gii
21
:
2 21
xyz+−
∆==
qua
( )
2;1; 0A
và có một véctơ chỉ phương là
( )
2;2; 1n =
.
Mặt cầu tâm
I
tiếp xúc với đường thẳng
nên bán kính của mặt cầu là
( )
,
, 22
AI n
R dI
n


= ∆= =

.
Phương trình mặt cầu
( ) ( ) ( ) (
)
222
: 2 1 18Sx y z + ++ =
.
Mặt cầu
( )
S
ct trc
Ox
tại
( )
2 6;0;0A +
( )
2 6;0;0B
.
Suy ra độ dài đoạn
26AB =
.
Câu 47: Trong không gian với h trc ta đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 2 30Pxy z+ +=
. Mt véctơ
pháp tuyến ca mặt phẳng
( )
P
A.
(
)
1;1; 2
n
=
. B.
(
)
0;0; 2n =
. C.
( )
1; 2;1n
=
. D.
( )
2;1;1n =
.
Li gii
Câu 48: Trong không gian với h trc ta đ
Oxyz
, mt cu
( ) ( ) ( )
22
2
:2 1 4Sx y z+ ++=
tâm
I
và bán kính
R
lần lượt là
A.
( )
2; 1; 0 , 4IR−=
. B.
( )
2; 1; 0 , 2IR−=
. C.
( )
2;1; 0 , 2
IR−=
. D.
( )
2;1; 0 , 4IR−=
.
Li gii
Câu 49: Trong không gian với h trc ta đ
Oxyz
, điểm nào sau đây thuc mặt phẳng
3 2 10xyz + +=
?
A.
( )
0;1;1N
. B.
( )
2;0; 1Q
. C.
( )
3;1; 0M
. D.
( )
1;1;1P
.
Li gii
Thế tọa đ từng phương án vào phương trình của mặt phẳng
( )
P
Nguyễn Tiến
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 20
Thế điểm
( )
0;1;1N
ta có
03210++=
.
Thế điểm
( )
2;0; 1Q
ta có
20210+≠
.
Thế điểm
(
)
3;1; 0
M
ta có
3301 0++≠
.
Thế điểm
( )
1;1;1P
ta có
1321 0
++≠
.
Câu 50: Trong không gian với h trc ta đ
Oxyz
, cho đường thẳng
( )
3
: 1,
2
xt
y tt
zt
= +
=−−
=−+
, điểm
( )
1; 2; 1M
và mt cu
( )
2 22
: 4 10 14 64 0Sx y z x y z++−+ + + =
. Gi
là đường thẳng đi qua
M
cắt đường thẳng
tại
A
, cắt mt cầu tại
B
sao cho
1
3
AM
AB
=
và điểm
B
có hoành độ là s
nguyên. Mặt phẳng trung trực đoạn
AB
có phương trình là
A.
2 4 4 19 0xyz+ −=
. B.
366620xyz−−=
.
C.
2 4 4 43 0xyz−−=
. D.
3 6 6 31 0xyz+ −=
.
Li gii
là đường thẳng đi qua
M
cắt đường thẳng
tại
A
suy ra tọa đ
( )
3 ;1 ;2Aa a a+ −− +
.
1
3
3
AM
AM AB
AB
=⇔=±
 
Trưng hp 1:
( )
( )
( )
32 3
3 33 1
31 2
ax a
AM AB a y a
az a
−− =
= + = ++
=+−
 
32
82
12
xa
ya
za
=−−
⇔=+
=
suy ra
(
)
3 2;8 2;1 2
B a aa−− +
Do
( )
BS
nên
( )
(
) ( )
( )
(
) ( )
2 22
3 2 8 2 1 2 4 3 2 10 8 2 14 1 2 64 0
a aa a a a−− + + + −− + + + + =
2
12 40 244 0aa ++=
, phương trình vô nghiệm
Trưng hp 2:
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
32 3
3 33 1
31 2
a xa
AM AB a y a
a za
−− =
= + = ++
= +−
 
94
10 4
54
xa
ya
za
= +
=−−
=−+
Suy ra
( )
9 4;10 4;5 4Ba a a+ −+
Do
( )
BS
nên
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2 22
9 4 10 4 5 4 4 9 4 10 10 4 14 5 4 64 0a aaa a a+ +− +−+ + + + + + =
B đề tuyn chn ôn tp kim tra HK2 năm 2020-2021
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 21
2
1
48 112 64 0
4
3
a
aa
a
=
+ +=
=
.
Đim
B
có hoành độ là s nguyên nên
( )
5;6;9
B −−
;
(
)
2;0; 3
A
.
Mặt phẳng trung trực đoạn
AB
đi qua trung điểm
7
;3;6
2
I

−−


và có một véc tơ pháp tuyến
( )
1;2;2n =
nên có phương trình
(
) ( )
7
2 3 2 6 0 2 4 4 43 0
2
x y z xyz

+− += =

