-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Top 209 cặp từ đồng nghĩa - Tiếng anh cơ bản | Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
1 Change reschedule Thay đổi/ sắp lịch lại 2 Take place Occur Diễn ra 3 Flyer Brochures Advertisement T rơi,t quảng cáo 4 Buy Purchase mua. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Tiếng anh cơ bản (PT1903) 102 tài liệu
Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh 228 tài liệu
Top 209 cặp từ đồng nghĩa - Tiếng anh cơ bản | Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
1 Change reschedule Thay đổi/ sắp lịch lại 2 Take place Occur Diễn ra 3 Flyer Brochures Advertisement T rơi,t quảng cáo 4 Buy Purchase mua. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Tiếng anh cơ bản (PT1903) 102 tài liệu
Trường: Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh 228 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
Preview text:
209 CẶP TỪ ĐỒNG NGHĨA
HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 1 Change reschedule
Thay đổi/ sắp lịch lại 2 Take place Occur Diễn ra 3 Flyer Brochures
Advertisement T rơi,t quảng cáo 4 Buy Purchase mua 5 Không đủ, thiếu nhân Understaffed Not enough employee viên 6 Smal Not big enough Nh, không đủ lớn 7 Look at Explore nhìn, khám phá 8 Look over Search Tm kiếm 9 Rate Cost Price Gi cả 10 Increase Raise Tăng 11 Delivery Shipping Giao hng 12 Persuade Convince Thuyết phc 13 Test Examine Kim tra 14 Check Inspect Kim tra 15 Block Obstruction Discourage Ngăn cản 16 Emergency Urgency Khn cp 17 Detail More information Chi tiết, thêm thông tin 18 Ticket Pass V 19 Submit Hand in Appy for Np 20 Timetable Calendar Schedule Thi gian biu 21 Sale off Discount Coupon Giảm gi 22 Cafe Coffee shop Quán cà phê 23 Figure Number Con số 24 Remain the No charge Không đổi, giữ nguyên same 25 Speech Talk Address Bài nói, diễn văn 26 Cheap Inexpensive Less expensive Rẻ
27 Complimentary Free of charge No charge Miễn phí 28 Document Paper Material Tài liệu 29 Register for Sign up Đăng ký 30 Like Love Enjoy Yêu thích 31 Prefer Be interested in Favorite Yêu thích 32 Lucky Fortunately May mắn 33 Remember Miss Memorize Nhớ 34 Period Moment Khoảnh khắc 35 Class Cours Khóa học THÙY TRANG_ANH NGỮ PMP 1 36 Beforehand Previously No later than Trước/ trước đó 37 Building Apartment Flat Căn h 38 Workshop Conference Hi thảo 39 Convention Seminar Hi thảo 40 Meeting Session Cuc họp 41 Worker Employee Staff Nhân viên 42 Choose Select Chọn lựa 43 Option Choice Sự lựa chọn 44 Often Usual y Frequently Thưng 45 Support Help Assistance Ủng h 46 Sale Marketing Bán hàng 47 Site Place Location Địa đim, vị trí 48 Contract Agreement Lease Hợp đồng 49 Provide Supply Cung cp
50 Food and drinks Refreshments Thức ăn nhẹ 51 Beverages Drinks Thức uống 52 Annual Yearly Once a year Hằng năm 53 Citizen Resident Công dân 54 Vehicle Transportation Xe c, phương tiên gt 55 Found Esstablish Thành lập 56 Manufacturer Producer Nhà sản xut 57 Damage Broken Out of order
Thiệt hại, bị hư hng 58 People Public Cng đồn g 59 Clients Customer Patron Khách hàng 60 Since Because Insofar Bởi vì 61 Once When Khi 62 Store Shop Cửa hàng 63 Corporation Company Firm Công ty 64 Enterprise Agency Xí nghiệp, đại lý 65 Topics Subjects Chủ đề 66 Participants Attendee Ngưi tham dự 67 Emphasize Highlight Stress Nhn mạnh 68 Compensate Make up for Bồi thưng, đền bù 69 Set up Make plans for
Lên kế hoạch, sắp xếp 70 Modern State of the art Hiện đại 71 Expand Enlarge Elaborate Mở rn g 72 Market Sales region Thị trưn g 73 Condition Situation Circumtance Điều kiệ, tình huốn g 74 Change Alter Make changes Thay đổi 75 Identify Recognize Kow Biết, nhận ra 76 Invention Creation Innovation Sáng tạo 77 Invent Create
Come up with Nảy ra, nghĩ ra THÙY TRANG_ANH NGỮ PMP 2 78 Make up Devise Formulate Sáng tạo ra 79 Announce Inform Notify Thông báo 80 Look for Search for Seek Tìm kiếm 81 Reduce Cut Decrease Cắt giảm 82 Energy Power Electricity Năng lượng, điện 83 Applicant Candidate Job seeker
Ứng cử viên, ngưi tìm việc 84 Promtly Immediately Instantly Ngay lập tức 85 In charge of Be responsible for Chịu trách nhiệm 86 Merchandise Goods Products Hàng hóa, sản phm 87 Growth Development Sự phát trin 88 Change Adjustment Shift Điều chỉn h 89 Postpone Delay Put off Trì hoãn 90 Clothes Garment Quần áo 91 Term Condition Điều kiện 92 Attract Draw Thu hút, lôi cuốn 93 10 years Decate Thâp kỷ 94 Half an hour 30 minutes Nửa tiếng 95 An hour 60 minutes Mt tiến g 96 Admit Accept Thừa nhận 97 Predict Anticipate Dự báo 98 Assign Appoint Bổ nhiệm 99 Approve Agree Chp thuận 100 Effort Attempt Cố gắn g 101 Car Automobile Xe ô tô 102 Complicated Complex Phức tạp 103 Fol ow Comply Tuân theo 104 Secret Confidential Bí mật 105 Good Fine Decent Tốt 106 Deferctive Faulty Khuyết đim 107 Distribute Deliver Phân phối 108 Disappointed Depressed Tht vọn g 109 Display Exhibit Trưng by 110 Fire Dismiss Sa thải 112 Hate Dislike Ghét 113 Carry out Implement Thực hiện 114 Needs Demand Nhu cầu 115 Chance Oppotunity Cơ hi 116 Participate Join Enter Tham gia, tham dự 117 Take part in Attend Tham gia, tham dự 118 Attect Influence Ảnh hưởng 119 Process Procedure Thủ tc THÙY TRANG_ANH NGỮ PMP 3 120 Ontime Punctual Đúng gi 121 Build Construct Xây dựng 122 Famous Renowned Wel known Nổi tiến g 123 competitor Rival Đối thủ 124 Ensure Assure Secure Bảo đảm 125 Waste Sewage Rác thải 126 Shareholder Stockholder Cổ đông 127 Extra Surplus Thêm, số dư 128 Widen Exxtend Mở rn g 129 Broaden Enlarge Mở rn g 130 Get on Board Lên tàu, lên xe 131 Plane aircraft Máy bay 132 Suitcase Luggage Vali, hành lý 133 Floor Ground Sàn, mặt đt 134 Row line Hàng 135 Stack Pile Xếp chồng 136 Ferry Boat Phà, thuyền 137 End Finish Complete Kết thúc 138 Trial Experiment Thí nghiệm 139 Limit Minimize Thí nghiệm 140 Divide Split Separate Chia ra, phân ra 141 Organize Arrange Set out Sắp xếp 142 Resemble Like Similar Tương tự 143 Book Reserve Đặt lịch, đặt chỗ 144 Respond Reply Answer Trả li 145 Evidence Proof Bằng chứn g 146 Supervise Oversee Monitor Giám sát 147 renovate innovate Nâng cp 148 Route Road Tuyến đưn g 149 Signature Autograph Chữ k ý 150 Effective Efficient Hiệu quả 151 Fragile Breakable Vulerable Dễ vỡ 152 Giant Huge To lớn, khổng lồ 153 Carry on Continue Tiếp tc 154 Hold on Wait Đợi 155 Firstly Primarily Initial y Đầu tiên 156 Shortly Right after Brietly Thi gian ngắn 157 Suddenly Unexpectedly Đt ngt 158 Prior to Before Trước khi 159 Dangerous Hazardous Nguy him 160 Concern Worry Lo lắng 161 Solve Address Deal with Giải quyết, xử l ý THÙY TRANG_ANH NGỮ PMP 4 162 Party Banquet Tiệc 163 Variety Wide Selection Đa dạng 164 Kind Type Sort Loại, kiu 165 Avoid Delete Eliminate Loại b, xóa b 166 Noticeboard Bul etin Board Bảng thông báo 167 Profit Interest Lợi nhuận, lợi ích 168 Improve Develop Phát trin 169 Supplier Provider Ngưi cung cp 170 Conduct Hold Organize Tổ chức 177 Cal Phone Gọi điện 178 Personel Human resources Nhân viên, nhân lực 179 Degree Qualification Certificate Trình đ, bằng cp 180 Recruit Hire Employ Thuê, tuyn 181 Salary Income Wage Lương, Thu nhập 182 Letter of Cover letter Thư xin việc application 183 Resume Profile Hồ sơ, tiu sử 184 Fee Tuition Lệ phí 185 Reasonable Affordable Phải chăng 186 Lack Short of Thiếu, không đủ 187 Improtant Essential Vital Quan trọn g 188 Difficulty Problem Khó khăn, trở ngại 189 Chal enge Obstacle Thử thách, trở ngại 190 Keep in mind Remind Ghi nhớ. Nhắc lại 191 Work late Work overtime Làm việc mun, làm thêm gi 192 Receipt Bil Invoice Hóa đơn 193 Obtain Accquire Đạt được 194 Ship Deliver Transport Vận chuyn 195 Bargain Negotiate Thương lượng 196 Focus on Concentrate on Tập trung vào 197 Property Real estate Tài sản 198 Rent Lease Thuê mướn 199 Take efect Go into effect Valid Có hiệu lực 200 Communicate Interact Contact Giao tiếp, tương tc 201 Trip Journey Tham quan 202 Tour Excursion Tham quan 203 Check in Register Arrive Đăng ký 204 Check out Leave Depart Ri khi 205 Ask for Require Request Yêu cầu 206 Plan Intend Dự địn h
207 Round trip ticket Return ticket
Two-way ticket Vé khứ hồi, vé hai chiều THÙY TRANG_ANH NGỮ PMP 5 208 Locate Situate Tọa lạc, nằm ở 209 Express Fast Quick Nhanh
Chúc các bạn đạt được số điểm TOEIC mong muốn! THÙY TRANG_ANH NGỮ PMP 6