



















Preview text:
XÂY DỰNG MA TRẬN VÀ BẢN ĐẶC TẢ   
I. KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I MÔN TOÁN – LỚP 7   ng   ứ độ đ nh gi  điể Chương/ m  Nội dung/đơn vị  (4-11)  TT  (12)  Chủ đề  kiến thức  (1)   n d ng    (2)  (3)  Nh n iế   h ng hiểu   n d ng  cao  TNKQ TL  TNKQ TL  TNKQ TL  TNKQ TL   
Số hữu tỉ và tập hợp 
các số hữu tỉ. Thứ  4  1  1  2  8  1đ 1đ 0,25đ     1đ     Số hữu  tự trong tập hợp          32,5  1   ỉ các số hữu tỉ    Các phép tính với  1  3  1  5  số hữu tỉ             0,25đ  2đ  1đ  32,5   nh h p chữ nhật  Các  v h nh ập  2  1  1  4            hình  0,5đ  0,25đ  1đ  17,5  2  phương khối       ng t ứng t  trong  giác ng t  2  1  1  4   hự iễn             0,5đ 0,25đ 1đ  ứng tứ giác       17,5    8  1  4  4    4    21  T ng  2đ     1đ  1đ  3đ  3đ  10đ  Tỉ lệ %  30%  40%  30%  0%  100  Tỉ lệ chung  70%  30%  100        1   
II. Xây dựng bản đặc tả đề kiểm tra 
BẢN ĐẶC TẢ MỨC ĐỘ ĐÁNH GIÁ ÔN OÁN - LỚP 7    Chương/
Số câu hỏi theo mứ độ nh n thức    Nội dung/Đơn  TT   ứ độ đ nh gi  Nh n  Thông  V n  V n  Chủ đề  vị kiến thức  biết  hiểu  d ng d ng cao  Nh n iế 
– hận i t ược số hữu tỉ v ược ví v số hữu tỉ      – 4 (TN1, 
 hận i t ược tập hợp các số hữu tỉ        Số hữu tỉ và tập  2, 3, 4) 
– hận i t ược số ối củ t số hữu tỉ  hợp các số hữu  1(TL1) 
tỉ. Thứ tự trong – ậ đ ợ ứ ự ậ ợ ố ữu ỉ.  tập hợp các số  Thông hiểu  1(TN 5)  hữu tỉ       
– B ểu d ễ đ ợ ố ữu ỉ ê ụ ố.    V n d ng  2        – S đ ợ a ố ữu ỉ.  (TL2a, b)  Thông hiểu 
– Mô tả ược phép tính uỹ thừa với số ũ tự nhiên củ t  1(TN 6) 
số hữu tỉ và m t số tính ch t củ phép tính ó (tích v  1  Số hữu ỉ  thương củ      
a hai luỹ thừ cùng cơ số, luỹ thừa của luỹ thừa).  3(TL3a,  b, c) 
– Mô tả đ ợ ứ ự ự , u ắc dấu 
ngoặc, quy tắc chuyển v trong tập hợp số ữu ỉ.   n d ng  – ự đ ợ ộ Các phép tính  ng, trừ, nhân, chia trong  vớ ố ữu ỉ  tập hợp số ữu ỉ. 
– Vận d ng ược các tính ch t giao hoán, k t hợp, phân 
phối củ phép nhân ối với phép c ng, quy tắc d u ngoặc      1(TL3d)   
với số hữu tỉ trong tính toán (tính vi t v tính nh tính 
nhanh m t cách hợp lí). 
– Giải quy đ ợ ộ ố vấ đề ự ễ (đơn giản, quen 
thuộc) gắn với các phép tính về số hữu tỉ. (ví dụ: các bài 
 l ê ua đ n chuyể động trong Vậ l , đ  đạc,...).  2    V n d ng cao: 
– Giải quy đ ợ ộ ố vấ đề ự ễ (phức hợp, không 
quen thuộc) gắn với các phép tính về số hữu tỉ.  Nh n biết  2 
– tả ược t số u tố cơ ản ( ỉnh c nh góc (TN       
 ư ng ché củ h nh h p chữ nhật v h nh ập phương  7, 8)   ộ ữ   ậ v  Thông hiểu  lậ 
 – iải u t ược t số v n thực ti n gắn với vi c  1(TN 9)   
tính th tích i n tích ung u nh củ h nh h p chữ nhật       
h nh ập phương (ví tính th tích h ặc i n tích ung  1(TL4) 
 u nh củ t số ồ vật uen thu c có ng h nh h p chữ 
nhật h nh ập phương   Nh n iế  2(TN
– tả ược h nh ng t ứng t giác h nh ng t  10,       
 ứng tứ giác (ví h i ặt á s ng s ng các ặt  11) 
 ên u h nh chữ nhật   2  Các hình  khối rong  Thông hiểu     hự iễn 
– ạ lậ đ ợ l ụ đứ a , l ụ  đứ ứ . 
 ụ đứ – ính ược i n tích ung u nh th tích củ h nh ng 
 a , l t ứng t giác h nh ng t ứng tứ giác   ụ đứ ứ    1(TN12)     
– ả u đ ợ ộ ố vấ đề ự ễ ắ vớ v  giác 
 ể , d u ua a ộ l ụ đứ 
 a , l ụ đứ ứ v dụ ể 
 ặ d u ua a ộ ố đồ vậ ue uộ 
 ó dạ l ụ đứ a , l ụ đứ ứ ,...).   n d ng 
– ả u đ ợ ộ ố vấ đề ự ễ ắ vớ v      1(TL5)   
 ể , d u ua a ộ l ụ đứ 
tam giác, hình l ụ đứ ứ .  8(TN)  4(TN)    T ng      1(TL)  4(TL)  4(TL)  3    Tỉ lệ %    30%  40%  30%    Tỉ lệ chung    70%  30%     I . ĐỀ KIỂM TRA 
A. Trắc nghiệm kh h quan: (3 điểm) 
Câu 1. (NB)  Trong các phân số sau, phân số nào biểu diễn số hữu tỉ     A.   B.   C.        D.   
Câu 2. (NB) Số đối c a  là      A.   B.   C.   D.     
Câu 3. (NB) C ọ đ đú đ au    A. 0,6   N     B. 0,6   Q   C. 0,6 I   D. 0,6 Z   
Câu 4. (NB) C ắ au đâ l đú    A.   <   < 0 <   <   B.    <   < 0 <   <    C.   <   < 0 <   <   D.  <   < 0 <   <    Câu 5. (TH) Số 2
 đ ợ ểu d ễ ê ụ ố ở vẽ d ớ đâ ?  3     -1  2  0  1  -     A.  3 .    B..      0   2 -   -1  1  3   4        0  2  -   -1  1  C.  3     D.      -1   2 0  1  -   3 .    Câu 6. (TH) K uả a   . là  A.     B.     C.      D.  
Câu 7. (NB) Hình hộp chữ nhật có mấy đỉnh?  A. 4 đỉnh. B. 6 đỉnh .    C. 8 đỉnh . D. 12 đỉnh. 
Câu 8. (NB) Hình hộp chữ nhật có mấy cạnh ?  A. 12 cạnh. B. 8 cạnh.  C. 6 cạnh. D. 4 cạnh. 
Câu 9. (TH) ể c a hình lậ ó ạnh là 3 cm là  A. 9  .    B. 12  .    C. 27  .    D. 27  . 
Câu 10. (NB)  l ụ đứng tam giác có số mặt bên là    A. 2 mặt.    B. 3 mặt.    C. 4 mặt.    D. 5 mặt. 
Câu 11. (NB) Hình l ụ đứng tứ giác có số mặ đ l .    A. 8.    B. 6.    C. 4.    D. 2. 
Câu 12. (TH) Di n tích xung quanh c a l ụ đứ a đều có cạ đ l 4  cm, chiều cao 5 cm là    A. 20 cm2.    B. 40 cm2.    C. 60 cm2.    D. 80 cm2. 
B. Tự lu n: (7 điểm) 
Câu 1. (NB) 1,0 đ ểm) Nêu khái ni m số hữu tỉ? Cho 2 ví dụ về số hữu tỉ? 
Câu 2. (VD)  1,0 đ ểm) So sánh các cặp số hữu tỉ sau:  a.  và        b. - 0,6 và   
Câu 3.  3,0 đ ểm) Thực hi n phép tính  5    a. (TH) -3 -      b. b. (TH)    c. c. (TH)      d. d. (VD)   
Câu 4. (TH) 1,0 đ ểm) Di n tích toàn phần c a hình lậ l 216  . Thể tích  c a nó là bao nhiêu ? 
Câu 5. (VD) 1,0 đ ể ) ù đựng c a một máy cắt cỏ có dạ l ụ đứng tam giác . 
Hãy tính dung tích c a thùng .             
 . HƯỚNG DẪN CHẤM 
A. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (3 điểm) Mỗ âu đú 0,25 đ ểm  Câu  1  2  3  4  5  6  7  8  9  10  11  12  Đ p  D  C  B  A  A  B  C  A  D  B  D  C  án 
B. TỰ LUẬN (7điểm)  Câu  Nội dung  Điểm  a
Số hữu tỉ là số vi đ ợ d ới dạng phân số 
 với a,b  Z ,b  0.  0,5đ  1  b C đú 2 v dụ.  0,5đ    2  a.  và  0,25đ  6      Ta có:     
Vì 10 < 12 và 15 > 0 nên    0,25đ  Vậy      b. - 0,6 và      0,25đ  Ta có: - 0,6 =    0,25đ  Vậy: - 0,6 =        a. - 3 - =    0,5đ    0,75đ  b.      c.      0,75đ  3      d.  =  0,5đ    0,25đ     = ( -2 + 1 ) .    0,25đ   = -   
Di n tích mỗi mặt c a hình lậ  0,5đ    216 : 6 = 36 (  )  4  Thể tích c a hình lậ     V = . h = 36 . 6 = 216 (    0,5đ 
Di đ ù đựng c a máy cắt cỏ là    0,5đ  5  Sđ =  (cm2)     
Thể ù đựng c a máy cắt cỏ là  0,5đ 
 V = Sđ . h = 2700 . 70 = 189000 (cm3)    7       .  8   
XÂY DỰNG MA TRẬN VÀ BẢN ĐẶC TẢ   
I. KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I MÔN TOÁN – LỚP 7   ng   ứ độ đ nh gi  điểm 
Chương/ Nội dung/đơn vị (4-11)  TT  (12)  Chủ đề  kiến thức  (1)   n d ng  (2)  (3)  Nh n iế   h ng hiểu   n d ng  cao  TNKQ TL  TNKQ TL  TNKQ TL  TNKQ TL   
Số hữu tỉ và tập hợp 
các số hữu tỉ. Thứ 3  3                tự trong tập hợp  Số hữu  0,75đ  7,5  1  các số hữu tỉ   ỉ 
Các phép tính với 1  1  1  3  1  3  10      số hữu tỉ  0,25đ 1đ  0,25đ  2đ  0,25đ 2đ  57,5   nh h p chữ nhật   2  1  3  v  h nh   ập  Các              phương   0,5đ  1đ  15  2  hình  khối  4    trong   ng t ứng t  1  5 
 hự iễn giác ng t 1 đ               ứng tứ giác  1đ  20    8  1  3  4  1  4    21  T ng    2đ  1đ  0,75đ 3đ  0,25đ 3đ  10đ  Tỉ lệ %  30%  37,5%  32,5%  0%  100  Tỉ lệ chung  67,5%  32,5%  100      9          10   
II. Xây dựng bản đặc tả đề kiểm tra 
BẢN ĐẶC TẢ MỨC ĐỘ ĐÁNH GIÁ ÔN OÁN - LỚP 7    Chương/
Số câu hỏi theo mứ độ nh n thức    Nội dung/Đơn  TT   ứ độ đ nh gi  Nh n Thông  V n  V n  Chủ đề  vị kiến thức  biết  hiểu  d ng  d ng cao  Nh n iế  Số hữu tỉ và tập   
hợp các số hữu - ậ đ ợ ố ữu ỉ, ố ữu ỉ â , ố ữu 3 (TN1, 
tỉ. Thứ tự trong ỉ d .        2, 3) 
tập hợp các số - ậ đ ợ ậ ợ ố ữu ỉ.  hữu tỉ   
- ậ đ ợ ố đố a ộ ố ữu ỉ.  Nh n iết  1(TN  4) 
-  ậ đ ợ a lu ừa ó ố l 0.        1(TL
-  ậ đ ợ â a lu ừa ù ố.  1)  1  Số hữu ỉ  Thông hiểu  1(TN 6) 
- ểu đ ợ lu thừa với số ự ê a ộ       
Các phép tính ố ữu tỉ và một số tính chất c a đó v  3(TL3a, vớ ố ữu ỉ 
 a hai lu thừa ù ố, ù ố , lu thừa  b,c)  c a lu thừa,…).   n d ng  1(TN 5) 
 - Vận dụ đ ợc các tính chất giao hoán, k t hợp, phân phối  3(TL2a,
c a â đối với phép cộng, quy tắc dấu ngoặc vớ ố    b; 3d)    hữu tỉ v v , a ột    cách hợp lí).    11        Thông hiểu         
 ộ ữ - Tính di n tích xung quanh v ể c a hình hộp chữ   ậ v  2  nhật  lậ  (TN11,        12)    1(TL4)  2  Các  hình  khối rong  Nh n iế  4(TN    hự iễn 
 - ả đ ợ l ụ đứ a , l ụ 7,   ụ đứ       
đứ ứ v dụ a ặ đ l ; ặ ê 8,9,10
 a , l đều l ữ ậ , ...)  )   ụ đứ ứ  n d ng giác   
- ả u đ ợ ộ ố vấ đề ự ễ ắ vớ v  1(TL5)       ể l ụ đứ ứ .  8(TN) 3(TN)  1(TN)  T ng      1(TL) 5(TL)  3(TL)  Tỉ lệ %    30%  37,5%  32,5%    Tỉ lệ chung    67,5%  32,5%            12        III. ĐỀ KIỂM TRA. 
A. Trắc nghiệm kh h quan (3 điểm):  a
Câu 1. (NB)  Số ữu ỉ l ố đ ợ v d ớ dạ â ố  vớ  b
A. a = 0; ≠ 0. B. a, b ∈ ℤ, ≠ 0. C. a, b ∈ ℕ. D. a, b ∈ ℕ, ≠ 0. 
Câu 2. (NB) K ẳ đ ẳ đ au l đú ?  A. Số 0 ả l ố ữu ỉ. 
B. Số 0 l ố ữu ỉ ả l ố ữu ỉ d ả l ố ữu ỉ â . 
C. Số 0 l ố ữu ỉ â . D. Số 0 l ố ữu ỉ d . 
 Câu 3. (NB) C ọ âu a âu au  A. Số 2 1, 2  
 l ố ữu ỉ. B. ọ ố u ê đều l ố ữu ỉ. C. Số 
 là ố ữu ỉ. D. Số đố a ố 0 l ố 0.  13 1,3
Câu 4. (NB)  ớ ọ ố ữu ỉ x  0 , a ó  1 A. 0 x  1 B. 0 x  . C. 0 x  0 D. 0 x  x . x          
Câu 5. (VD) . K uả a  5 2 5 9               l 
 13   11 13   11    38   7   7  A.  
 . B.   C. −1. D.   .   143  11  11   13   
Câu 6. (TH) K uả a 3 2 5 .5 là  A. 6 5 .   B. 5.     C. 5 5 .     D.  5 25 . 
Câu 7. (NB) l ụ đứ a ó ấ đỉ ?  A. 3 đỉ . B. 6 đỉ .    C. 9 đỉ . D. 12 đỉ . 
 Câu 8. (NB) Hình l ụ đứ a có mấy mặt bên?  A. 2 mặt. B. 3 mặt.    C. 6 mặt. D. 9 mặt. 
 Câu 9. (NB) Hình l ụ đứ a ó mặt đ l  A. a . B. .    C. . D. vu . 
Câu 10. (NB)  l ụ đứ ứ ó ố đỉnh là    A. 3 đỉnh.     B. 4 đỉnh.    C. 5 đỉnh.     D. 8 đỉnh. 
Câu 11. (TH) D u ua a ộ ữ ậ ó độ d a ạ đ l 40 , 20 v ều a 50 l    A. 2000 m2.    B. 4000 m2.    C. 6000 m2.    D. 8000 m2. 
Câu 12. (TH)  ể a ộ ữ ậ ó độ d a ạ đ l 5 , 6 v ều a 7 l    A. 18 m3 .    B. 77 m3.    C. 154 m3.    D. 210 m3. 
B. Tự lu n: (7 điểm) 
Câu 1. (NB) 1,0 đ ểm)  êu u ắ â a lu ừa ù ố? ứ ? 
Câu 2. (VD)  1,0 đ ểm) Tìm x, bieát:  1 2 3  a/  1 3  x  x   b/   3 4 2 3 4
Câu 3.  3,0 đ ểm) Thực hi n phép tính  14    7 5 3  5  a. (TH)    b. (TH) .       2 14 4  4  4  2  2 4  3   2 24 1
b. c. (TH) 3 .        d. (VD)  .       3    2  3 25 5
 Câu 4. (TH) 1,0 đ ể ) d u ua v ể a ộ ữ ậ ó độ d a ạ đ l 30 , 40 v ều a 50  cm. 
Câu 5. (VD) 1,0 đ ể ) ể a ộ ố ê ồ a l ụ đứ ứ ó ớ vẽ.    5m   4m 6m 5m   5m     3m  - Hết - 
I . HƯỚNG DẪN CHẤM 
C. TRẮC NGHIỆ KHÁCH QUAN (3 điểm) Mỗ âu đú 0,25 đ ểm  Câu  1  2  3  4  5  6  7  8  9  10  11  12  Đ p n B  B  C  A  C  C  B  B  A  D  C  D 
D. TỰ LUẬN (7điểm)  Câu  Nội dung  Điểm  - êu đú u ắ  1  0,5đ  15    - đú ứ .  0,5đ  1 3 a) x + =  3 4     5  x =    1 đ 12     2  1 2 3 b)  x   1 đ 2 3 4       3  x =  8       7 5 a)  = 22  2 14 7 0,5 đ  3  5   b)  15   .   =    4  4  16 0,75 đ  3  4  2    c) 4 3 .  = 16   3  0,75 đ  2    3   2 24 1 7 d)   .         2  3 25 5 15 1 đ    16      D u ua a ộ ữ ậ l  0,5đ    2 S
 2.(30  40).50  7000(cm )  4  xq    ể a ộ ữ ậ l  0,5đ    3 V  . a .
b h  30.40.50  60000(cm . )   ể a ố ở ê l   V   1 = 5.4.5 = 100 (m3) 
Thể tích c a ố ở d ớ l  0,5đ  5   
 V2 = (6+4).(5+5).3 = 300 (m3)    Thể tích c a ố ê l  0,5đ   V = 100 + 300 = 400 (m3)      17   
KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂ N SÁCH CHÂN TRỜI SÁNG TẠO     ứ độ đ nh gi    
Nội dung/Đơn vị kiến   ng  Chủ đề  Nh n iế    h ng hiểu   n d ng   n d ng ao  TT   hứ   điểm  TNKQ  TL  TNKQ  TL  TNKQ TL  TNKQ  TL  Số âu 3 Số 1 Nộ     i dung 1:   Số ữu ỉ v ậ ợ  (Câu 1, 2, 3,4)  (Bài 1)   ố ữu ỉ. ứ ự              Đ ể  Đ ể   ậ ợ ố      Chủ đề 1:   ữu ỉ.   1 đ)   0,75 đ)  Số hữu ỉ.  1  Số âu 3  5,75  Số âu 2  Số âu 1  (1 iế   Nội dung 2:  (Bài 2a,  (Bài 3a, 3b)  (Bài 7)  2b, 2c)  C vớ ố            Đ ể  Đ ể   ữu ỉ.       Đ ể   1,5 đ)   1,0 đ)  1,5 đ)     Số âu 4  Số âu 1  Nội dung 1:   (Câu 5, 6, 7, 8)  (Bài 4)   ộ ữ ậ v              Chủ đề 2:  Đ ể  Đ ể   lậ .       Các hình   1,0 đ)   1,0 đ)  2  khối rong  4,25  Số âu 4  Số âu 1  Số âu 1   hự iễn.  Nội dung 2:  (14 iế   (Câu 9, 10, 11,  (Bài 5)  (Bài 6)   ụ đứ a  12)             , l ụ đứ ứ  Đ ể  Đ ể  giác.  Đ ể   0,75 đ)   0,5 đ)  18     1,0 đ)   ng: Số âu  12      5  4  1        Điểm  3      3,25  2,0  1,0  10   ỉ lệ   30%  40%  20%  10%  100   ỉ lệ hung  70%  30%  100   
Chú ý: Tổng tiết: 32 
Thời gian kiểm tra: Tuần 9 – Học kì I (Số học: 18 tiết (hết chương 1), Hình học 14 tiết (hết chương 3)).  19     
BẢN ĐẶC TẢ MA TRẬN ĐỀ KIỂ N 7     
Số câu hỏi theo mức độ nhận thức  TT  Chương/Chủ đề 
Mức độ đánh g á  Nhận bi t  Thông hiểu  Vận dụng  Vận dụng cao  SỐ - ĐẠI SỐ  Nhận  1TN       
– hận ết ược ố hữ tỉ ược ố hữ tỉ.  (Câu 4)  1 TN  Nội dung 1: 
– hận ết ược tập hợp các ố hữ tỉ.        (Câu 1)  Số hữu tỉ và tập  1 TN 
hợp các số hữu tỉ. – hận ết ược ố ố của một ố hữ tỉ.        (Câu 2)  Thứ tự trong tập  1 TN 
hợp các số hữu tỉ. – hận ết ược thứ tự t ng tập hợp các ố hữ tỉ.        (Câu 3)  Thông hiểu:  1 TL       
– B ể ễn ược ố hữ tỉ t ên t c ố.  (Bài 1)  Vận dụng:  1 TL 
– hực h n ược các ph p t nh cộng, trừ, nhân, ch a, ũ thừa        (Bài 2a)  1  Số hữu ỉ 
trong tập hợp số hữ tỉ.  Vận dụng: 
– Vận d ng ược các tính ch t giao hoán, kết hợp, phân phối của  2 TL       
ph p nhân ối với phép cộng, quy tắc d u ngoặc vớ ố hữu tỉ t ng  (Bài 2b, 2c)  Nộ dung 2 
t nh t án t nh ết t nh nh m, t nh nhanh một cách hợp lí).  Các phép tính  Thông hiểu:  2 TL   ớ ố hữ tỉ. 
– Mô tả ược thứ tự thực h n các ph p t nh, tắc d u ngoặc,        (Bài 3a,3b) 
quy tắc chuyển vế trong tập hợp số hữ tỉ. 
– Giải quyết ược một ố n thực t ễn (đơn giản, quen thuộc) 
gắn với các phép tính v số hữu tỉ. (ví d : các bài t án ên an ến  1 TL 
chuyển ộng trong Vật , t ng ạc,...).        (Bài 7)  Vận dụng cao: 
– Giải quyết ược một ố n thực t ễn (phức hợp, không quen  20