1
XÂY DNG MA TRN VÀ BC T
I. KHUNG MA TR KIM TRA GIA HC KÌ I MÔN TOÁN LP 7
TT
(1)
Ch
(2)
N
kin thc
(3)

(4-11)

m
(12)



TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
1


S hu t và tp hp
các s hu t. Th
t trong tp hp
các s hu t
4

1

1

2

8
32,5


1

3

1

5
32,5
2
Các
hình

trong




2

1

1

4
17,5
 


2

1

1

4
17,5
Tng
8

1

4

4

4

21

T l %
30%
40%
30%
100
T l chung
70%
30%
100
2
II. Xây dng bc t  kim tra
BC T M - LP 7
TT

Ch
N
v kin thc

S u hi theo m nhn thc
Nhn
bit
Thông
hiu
Vn
dng
Vn
dng cao
1

S hu t và tp
hp các s hu
t. Th t trong
tp hp các s
hu t





4 (TN1,
2, 3, 4)
1(TL1)
Thông hiu

1(TN 5)
Vn dng

2
(TL2a, b)
Các phép tính

Thông hiu
t tha vi s  nhiên
 u t mt s tính cht c     
a hai lu th, lu tha ca lu tha).
t  c du
ngoc, quy tc chuyn v trong tp hp s.
1(TN 6)
3(TL3a,
b, c)

ng, tr, nhân, chia trong
tp hp s.
Vn d c c nh cht giao hn, kt hp, phân
phi ci vi phép cng, quy tc du ngoc
vu t trong tính toán (  
nhanh mt cách hp lí).
Gii quy(đơn giản, quen
thuc) gn vi các phép nh v s hu t. ( d: các bài
   n chuy ng trong V   
c,...).
1(TL3d)
3
Vn dng cao:
Gii quy(phc hp, kng
quen thuc) gn vi các phép tính v s hu t.
2
Các hình





Nhn bit
           

2
(TN
7, 8)
Thông hiu
 




1(TN 9)
1(TL4)



giác

 
           

2(TN
10,
11)
Thông hiu









1(TN12)

        

tam giác, hình .
1(TL5)
Tng
8(TN)
1(TL)
4(TN)
4(TL)
4(TL)
4
T l %
30%
40%
30%
T l chung
70%
30%
 KIM TRA
A. Trc nghim)
Câu 1. (NB) Trong các phân s sau, phân s nào biu din s hu t
A. B. C. D.
Câu 2. (NB) S i ca
A. B. C. D.
Câu 3. (NB) 
A. 0,6 N B. 0,6 Q
C. 0,6 I D. 0,6 Z
Câu 4. (NB) 
A. < < 0 < < B.
< < 0 < <
C. < < 0 < < D. <
< 0 < <
Câu 5. (TH) 
2
3

A.
-1
2
3
-
0
1
. B..
0
2
3
-
-1
1
5
C.
0
2
3
-
-1
1
D.
-1
2
3
-
0
1
.
Câu 6. (TH)  .
A. B. C.
D.
Câu 7. (NB) Hình hp ch nht có my nh?
A. 4 nh. B. 6 nh . C. 8 nh . D. 12 nh.
Câu 8. (NB) Hình hp ch nht có my cnh ?
A. 12 cnh. B. 8 cnh. C. 6 cnh. D. 4 cnh.
Câu 9. (TH)  ca hình lnh là 3 cm là
A. 9 . B. 12 . C. 27 .
D. 27 .
u 10. (NB)  ng tam giác có s mt bên
A. 2 mt. B. 3 mt. C. 4 mt. D. 5 mt.
u 11. (NB)nh l ng t gc có s m
A. 8. B. 6. C. 4. D. 2.
u 12. (TH) Din ch xung quanh c u c
cm, chiu cao 5 cm
A. 20 cm
2
. B. 40 cm
2
. C. 60 cm
2
. D. 80 cm
2
.
B. T lum)
Câu 1. (NB) m) Nêu khái nim s hu t? Cho 2 ví d v s hu t?
Câu 2. (VD) m) So sánh các cp s hu t sau:
a. b. - 0,6 và
Câu 3. m) Thc hin phép tính
6
a. (TH) -3 -
b. b. (TH)
c. c. (TH)
d. d. (VD)
Câu 4. (TH) m) Din tích toàn phn ca hình l . Th tích
ca nó là bao nhiêu ?
Câu 5. (VD) ng ca mt máy ct c d ng tam giác .
Hãy tính dung tích ca thùng .
NG DN CHM
A. TRC NGHIM KHÁCH Qm) Mm
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

án
D
C
B
A
A
B
C
A
D
B
D
C
B. T LUm)
Câu
Ni dung
m
1
S hu t là s vii dng phân s
a
b
vi
, , 0.a b Z b
.


2
a.

7
Ta có:
Vì 10 < 12
và 15 > 0 nên
Vy
b. - 0,6 và
Ta có: - 0,6 =
Vy: - 0,6 =



3
a. - 3 - =
b.
c.
d. =
= ( -2 + 1 ) .
= -






4
Din tích mi mt ca hình l
216 : 6 = 36 ( )
Th tích ca hình l
V =
. h = 36 . 6 = 216 (


5
Ding ca máy ct c
S

= (cm
2
)
Th ng ca máy ct c
V = S

. h = 2700 . 70 = 189000 (cm
3
)


8
.
9
XÂY DNG MA TRN VÀ BC T
I. KHUNG MA TR KIM TRA GIA HC KÌ I MÔN TOÁN LP 7
TT
(1)

Ch
(2)
N 
kin thc
(3)

(4-11)

m
(12)



TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
1
 

S hu t và tp hp
các s hu t. Th
t trong tp hp
các s hu t
3

3
7,5
   

1

1

1

3

1

3

10
57,5
2
Các
hình

trong


  

2

1

3
15
 
  

4

1

5
20
Tng
8

1

3

4

1

4

21

T l %
30%
37,5%
32,5%
100
T l chung
67,5%
32,5%
100
10
11
II. Xây dng bc t  kim tra
BC T M - LP 7
TT

Ch
N 
v kin thc

S u hi theo m nhn thc
Nhn
bit
Thông
hiu
Vn
dng
Vn
dng cao
1

S hu t tp
hp các s hu
t. Th t trong
tp hp c s
hu t

-

- 
- 
3 (TN1,
2, 3)
Các phép tính

t
- 
- 
1(TN
4)
1(TL
1)
Thông hiu
-  tha vi s 
 u t và mt s nh cht c     
a hai lu th, lu tha
ca lu tha).
1(TN 6)
3(TL3a,
b,c)

- Vn dcc tính cht giao hoán, kt hp, phân phi
ci vi phép cng, quy tc du ngoc v
hu tt
ch hp).
1(TN 5)
3(TL2a,
b; 3d)
12
2
Các hình
 

  
  

Thông hiu
- Tính din tích xung quanh ca hình hp ch
nht
2
(TN11,
12)
1(TL4)
  
  
  
giác

- 


4(TN
7,
8,9,10
)

-            
.
1(TL5)
Tng
8(TN)
1(TL)
3(TN)
5(TL)
1(TN)
3(TL)
T l %
30%
37,5%
32,5%
T l chung
67,5%
32,5%
13
 KIM TRA.
A. Trc nghim):
Câu 1. (NB) 
a
b

A.  B. a, b  C. a, b . D. a, b 
Câu 2. (NB) 


 
Câu 3. (NB) 

2
13

1,2
1,3

Câu 4. (NB) 
0x
,

A.
0
1x
B.
0
1
x
x
. C.
0
0x
D.
0
xx
.
Câu 5. (VD) . 
5 2 5 9
13 11 13 11

A.
38
143



. B.
7
11



C.  D.
7
11



.
14
Câu 6. (TH) 
32
5 .5
A.
6
5
. B. 5. C.
5
5
. D.
5
25
.
Câu 7. (NB)  ?
A. 3 . B. 6  . C. 9 . D. 12 .
Câu 8. (NB) Hình  có my mt bên?
A. 2 mt. B. 3 mt. C. 6 mt. D. 9 mt.
Câu 9. (NB) Hình  mt 
A. . B. . C.. D..
u 10. (NB)   nh
nh. nh. nh. nh.
u 11. (TH)
A. 2000 m
2
. B. 4000 m
2
. C. 6000 m
2
. D. 8000 m
2
.
u 12. (TH) 
A. 18 m
3
. B. 77 m
3
. C. 154 m
3
. D. 210 m
3
.
B. T lum)
Câu 1. (NB) m) 
Câu 2. (VD) m) Tìm x, bieát:
a/
13
34
x 
b/
4
3
3
2
2
1
x
Câu 3. m) Thc hin phép tính
15
a. (TH)
14
5
2
7
b. (TH)
4
5
.
4
3
b. c. (TH)
4
4
3
2
.3
d. (VD)
2
3 2 24 1
.
2 3 25 5







Câu 4. (TH) 
cm.
Câu 5. (VD) 
- Ht -
NG DN CHM
C. TRC NGHIm) Mm
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

B
B
C
A
C
C
B
B
A
D
C
D
D. T LUm)
Câu
Ni dung
m
1
-

5m
5m
6m
4m
5m
3m
16
-

2
a) x +
3
1
=
4
3
x =
12
5
b)
4
3
3
2
2
1
x
x =
8
3


3
a)
14
5
2
7
=
7
22
b)
4
5
.
4
3
=
16
15
c)
4
4
3
2
.3
= 16
d)
2
3 2 24 1 7
.
2 3 25 5 15










17
4

2
2.(30 40).50 7000( )
xq
S cm

3
. . 30.40.50 60000( .)V abh cm


5

V
1
= 5.4.5 = 100 (m
3
)
Th tích c
V
2
= (6+4).(5+5).3 = 300 (m
3
)
Th tích c
V = 100 + 300 = 400 (m
3
)


18
KHUNG MA TR KI SÁCH CHÂN TRI SÁNG TO
TT










TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
1



i dung 1:





(Câu 1, 2, 3,4)



(Bài 1)


5,75




(Bài 3a, 3b)

)

(Bài 2a,
2b, 2c)



(Bài 7)


2

Các hình







(Câu 5, 6, 7, 8)



(Bài 4)


4,25



giác.

(Câu 9, 10, 11,
12)


(Bài 5)



(Bài 6)


19



12
3
5
3,25
4
2,0
1
1,0
10

30%
40%
20%
10%
100

70%
30%
100
Chú ý: Tng tit: 
Thi gian kim tra: Tun 9 Hc kì I (S hc: 18 tit (hc 14 tit (h
20
BC T MA TR KI7
TT
 
M 
S câu hi theo m nhn thc
Nhn bit
Thông hiu
Vn dng
Vn dng cao
S - I S
1

Ni dung 1:
S hu t và tp
hp các s hu t.
Th t trong tp
hp c s hu t.


1TN
(Câu 4)

1 TN
(Câu 1)

1 TN
(Câu 2)

1 TN
(Câu 3)
Thông hiu:

1 TL
(Bài 1)

Các phép tính

Vn dng:
      ng, tr  a
trong tp hp s.
1 TL
(Bài 2a)
Vn dng:
Vn dc c nh cht giao hoán, kt hp, pn phi ca
i vi phép cng, quy tc du ngoc vu t
t cách hp lí).
2 TL
(Bài 2b, 2c)
Tng hiu:
tc du ngoc,
quy tc chuyn v trong tp hp s.
2 TL
(Bài 3a,3b)
Gii quy(đơn gin, quen thuc)
gn vi các phépnh v s hu t. (d:c bài n
chuyng trong Vc,...).
Vn dng cao:
Gii quy(phc hp, không quen
1 TL
(Bài 7)

Preview text:

XÂY DỰNG MA TRẬN VÀ BẢN ĐẶC TẢ
I. KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I MÔN TOÁN – LỚP 7 ng ứ độ đ nh gi điể Chương/ m Nội dung/đơn vị (4-11) TT (12) Chủ đề kiến thức (1) n d ng (2) (3) Nh n iế h ng hiểu n d ng cao TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
Số hữu tỉ và tập hợp
các số hữu tỉ. Thứ 4 1 1 2 8 1đ 1đ 0,25đ 1đ Số hữu tự trong tập hợp 32,5 1 các số hữu tỉ Các phép tính với 1 3 1 5 số hữu tỉ 0,25đ 2đ 1đ 32,5 nh h p chữ nhật Các v h nh ập 2 1 1 4 hình 0,5đ 0,25đ 1đ 17,5 2 phương khối ng t ứng t trong giác ng t 2 1 1 4 hự iễn 0,5đ 0,25đ 1đ ứng tứ giác 17,5 8 1 4 4 4 21 T ng 10đ Tỉ lệ % 30% 40% 30% 0% 100 Tỉ lệ chung 70% 30% 100 1
II. Xây dựng bản đặc tả đề kiểm tra
BẢN ĐẶC TẢ MỨC ĐỘ ĐÁNH GIÁ ÔN OÁN - LỚP 7 Chương/
Số câu hỏi theo mứ độ nh n thức Nội dung/Đơn TT ứ độ đ nh gi Nh n Thông V n V n Chủ đề vị kiến thức biết hiểu d ng d ng cao Nh n iế
– hận i t ược số hữu tỉ v ược ví v số hữu tỉ 4 (TN1,
hận i t ược tập hợp các số hữu tỉ Số hữu tỉ và tập 2, 3, 4)
– hận i t ược số ối củ t số hữu tỉ hợp các số hữu 1(TL1)
tỉ. Thứ tự trong – ậ đ ợ ứ ự ậ ợ ố ữu ỉ. tập hợp các số Thông hiểu 1(TN 5) hữu tỉ
– B ểu d ễ đ ợ ố ữu ỉ ê ụ ố. V n d ng 2 – S đ ợ a ố ữu ỉ. (TL2a, b) Thông hiểu
Mô tả ược phép tính uỹ thừa với số ũ tự nhiên củ t 1(TN 6)
số hữu tỉ và m t số tính ch t củ phép tính ó (tích v 1 Số hữu ỉ thương củ
a hai luỹ thừ cùng cơ số, luỹ thừa của luỹ thừa). 3(TL3a, b, c)
– Mô tả đ ợ ứ ự ự , u ắc dấu
ngoặc, quy tắc chuyển v trong tập hợp số ữu ỉ. n d ng – ự đ ợ ộ Các phép tính ng, trừ, nhân, chia trong vớ ố ữu ỉ tập hợp số ữu ỉ.
– Vận d ng ược các tính ch t giao hoán, k t hợp, phân
phối củ phép nhân ối với phép c ng, quy tắc d u ngoặc
1(TL3d)
với số hữu tỉ trong tính toán (tính vi t v tính nh tính
nhanh m t cách hợp lí).

– Giải quy đ ợ ộ ố vấ đề ự ễ (đơn giản, quen
thuộc)
gắn với các phép tính về số hữu tỉ. (ví dụ: các bài
l ê ua đ n chuyể động trong Vậ l , đ đạc,...). 2 V n d ng cao:
– Giải quy đ ợ ộ ố vấ đề ự ễ (phức hợp, không
quen thuộc)
gắn với các phép tính về số hữu tỉ. Nh n biết 2
– tả ược t số u tố cơ ản ( ỉnh c nh góc (TN
ư ng ché củ h nh h p chữ nhật v h nh ập phương 7, 8) ộ ữ ậ v Thông hiểu lậ
– iải u t ược t số v n thực ti n gắn với vi c 1(TN 9)
tính th tích i n tích ung u nh củ h nh h p chữ nhật
h nh ập phương (ví tính th tích h ặc i n tích ung 1(TL4)
u nh củ t số ồ vật uen thu c có ng h nh h p chữ
nhật h nh ập phương
Nh n iế 2(TN
– tả ược h nh ng t ứng t giác h nh ng t 10,
ứng tứ giác (ví h i ặt á s ng s ng các ặt 11)
ên u h nh chữ nhật 2 Các hình khối rong Thông hiểu hự iễn
– ạ lậ đ ợ l ụ đứ a , l ụ đứ ứ .
ụ đứ – ính ược i n tích ung u nh th tích củ h nh ng
a , l t ứng t giác h nh ng t ứng tứ giác ụ đứ ứ 1(TN12)
– ả u đ ợ ộ ố vấ đề ự ễ ắ vớ v giác
ể , d u ua a ộ l ụ đứ
a , l ụ đứ ứ v dụ ể
ặ d u ua a ộ ố đồ vậ ue uộ
ó dạ l ụ đứ a , l ụ đứ ứ ,...). n d ng
– ả u đ ợ ộ ố vấ đề ự ễ ắ vớ v 1(TL5)
ể , d u ua a ộ l ụ đứ
tam giác, hình l ụ đứ ứ . 8(TN) 4(TN) T ng 1(TL) 4(TL) 4(TL) 3 Tỉ lệ % 30% 40% 30% Tỉ lệ chung 70% 30% I . ĐỀ KIỂM TRA
A. Trắc nghiệm kh h quan: (3 điểm)

Câu 1. (NB) Trong các phân số sau, phân số nào biểu diễn số hữu tỉ A. B. C. D.
Câu 2. (NB) Số đối c a là A. B. C. D.
Câu 3. (NB) C ọ đ đú đ au A. 0,6 N B. 0,6 Q C. 0,6 I D. 0,6 Z
Câu 4. (NB) C ắ au đâ l đú A. < < 0 < < B. < < 0 < < C. < < 0 < < D. < < 0 < < Câu 5. (TH) Số 2
 đ ợ ểu d ễ ê ụ ố ở vẽ d ớ đâ ? 3 -1 2 0 1 - A. 3 . B.. 0 2 - -1 1 3 4 0 2 - -1 1 C. 3 D. -1 2 0 1 - 3 . Câu 6. (TH) K uả a . là A. B. C. D.
Câu 7. (NB) Hình hộp chữ nhật có mấy đỉnh? A. 4 đỉnh. B. 6 đỉnh . C. 8 đỉnh . D. 12 đỉnh.
Câu 8. (NB) Hình hộp chữ nhật có mấy cạnh ? A. 12 cạnh. B. 8 cạnh. C. 6 cạnh. D. 4 cạnh.
Câu 9. (TH) ể c a hình lậ ó ạnh là 3 cm là A. 9 . B. 12 . C. 27 . D. 27 .
Câu 10. (NB) l ụ đứng tam giác có số mặt bên là A. 2 mặt. B. 3 mặt. C. 4 mặt. D. 5 mặt.
Câu 11. (NB) Hình l ụ đứng tứ giác có số mặ đ l . A. 8. B. 6. C. 4. D. 2.
Câu 12. (TH) Di n tích xung quanh c a l ụ đứ a đều có cạ đ l 4 cm, chiều cao 5 cm là A. 20 cm2. B. 40 cm2. C. 60 cm2. D. 80 cm2.
B. Tự lu n: (7 điểm)
Câu 1. (NB) 1,0 đ ểm) Nêu khái ni m số hữu tỉ? Cho 2 ví dụ về số hữu tỉ?
Câu 2. (VD) 1,0 đ ểm) So sánh các cặp số hữu tỉ sau: a. và b. - 0,6 và
Câu 3. 3,0 đ ểm) Thực hi n phép tính 5 a. (TH) -3 - b. b. (TH) c. c. (TH) d. d. (VD)
Câu 4. (TH) 1,0 đ ểm) Di n tích toàn phần c a hình lậ l 216 . Thể tích c a nó là bao nhiêu ?
Câu 5. (VD) 1,0 đ ể ) ù đựng c a một máy cắt cỏ có dạ l ụ đứng tam giác .
Hãy tính dung tích c a thùng .
. HƯỚNG DẪN CHẤM
A. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (3 điểm) Mỗ âu đú 0,25 đ ểm Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Đ p D C B A A B C A D B D C án
B. TỰ LUẬN (7điểm) Câu Nội dung Điểm a
Số hữu tỉ là số vi đ ợ d ới dạng phân số
với a,b Z ,b  0. 0,5đ 1 b C đú 2 v dụ. 0,5đ 2 a. và 0,25đ 6 Ta có:
Vì 10 < 12 và 15 > 0 nên 0,25đ Vậy b. - 0,6 và 0,25đ Ta có: - 0,6 = 0,25đ Vậy: - 0,6 = a. - 3 - = 0,5đ 0,75đ b. c. 0,75đ 3 d. = 0,5đ 0,25đ = ( -2 + 1 ) . 0,25đ = -
Di n tích mỗi mặt c a hình lậ 0,5đ 216 : 6 = 36 ( ) 4 Thể tích c a hình lậ V = . h = 36 . 6 = 216 ( 0,5đ
Di đ ù đựng c a máy cắt cỏ là 0,5đ 5 Sđ = (cm2)
Thể ù đựng c a máy cắt cỏ là 0,5đ
V = Sđ . h = 2700 . 70 = 189000 (cm3) 7 . 8
XÂY DỰNG MA TRẬN VÀ BẢN ĐẶC TẢ
I. KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I MÔN TOÁN – LỚP 7 ng ứ độ đ nh gi điểm
Chương/ Nội dung/đơn vị (4-11) TT (12) Chủ đề kiến thức (1) n d ng (2) (3) Nh n iế h ng hiểu n d ng cao TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
Số hữu tỉ và tập hợp
các số hữu tỉ. Thứ
3 3 tự trong tập hợp Số hữu 0,75đ 7,5 1 các số hữu tỉ
Các phép tính với 1 1 1 3 1 3 10 số hữu tỉ 0,25đ 1đ 0,25đ 2đ 0,25đ 2đ 57,5 nh h p chữ nhật 2 1 3 v h nh ập Các phương 0,5đ 1đ 15 2 hình khối 4 trong ng t ứng t 1 5
hự iễn giác ng t 1 đ ứng tứ giác 1đ 20 8 1 3 4 1 4 21 T ng 0,75đ 3đ 0,25đ 10đ Tỉ lệ % 30% 37,5% 32,5% 0% 100 Tỉ lệ chung 67,5% 32,5% 100 9 10
II. Xây dựng bản đặc tả đề kiểm tra
BẢN ĐẶC TẢ MỨC ĐỘ ĐÁNH GIÁ ÔN OÁN - LỚP 7 Chương/
Số câu hỏi theo mứ độ nh n thức Nội dung/Đơn TT ứ độ đ nh gi Nh n Thông V n V n Chủ đề vị kiến thức biết hiểu d ng d ng cao Nh n iế Số hữu tỉ và tập
hợp các số hữu - ậ đ ợ ố ữu ỉ, ố ữu ỉ â , ố ữu 3 (TN1,
tỉ. Thứ tự trong ỉ d . 2, 3)
tập hợp các số - ậ đ ợ ậ ợ ố ữu ỉ. hữu tỉ
- ậ đ ợ ố đố a ộ ố ữu ỉ. Nh n iết 1(TN 4)
- ậ đ ợ a lu ừa ó ố l 0. 1(TL
- ậ đ ợ â a lu ừa ù ố. 1) 1 Số hữu ỉ Thông hiểu 1(TN 6)
- ểu đ ợ lu thừa với số ự ê a ộ
Các phép tính ố ữu tỉ và một số tính chất c a đó v 3(TL3a, vớ ố ữu ỉ
a hai lu thừa ù ố, ù ố , lu thừa b,c) c a lu thừa,…). n d ng 1(TN 5)
- Vận dụ đ ợc các tính chất giao hoán, k t hợp, phân phối 3(TL2a,
c a â đối với phép cộng, quy tắc dấu ngoặc vớ ố b; 3d) hữu tỉ v v , a ột cách hợp lí). 11 Thông hiểu
ộ ữ - Tính di n tích xung quanh v ể c a hình hộp chữ ậ v 2 nhật lậ (TN11, 12) 1(TL4) 2 Các hình khối rong Nh n iế 4(TN hự iễn
- ả đ ợ l ụ đứ a , l ụ 7, ụ đứ
đứ ứ v dụ a ặ đ l ; ặ ê 8,9,10
a , l đều l ữ ậ , ...) ) ụ đứ ứ n d ng giác
- ả u đ ợ ộ ố vấ đề ự ễ ắ vớ v 1(TL5) ể l ụ đứ ứ . 8(TN) 3(TN) 1(TN) T ng 1(TL) 5(TL) 3(TL) Tỉ lệ % 30% 37,5% 32,5% Tỉ lệ chung 67,5% 32,5% 12 III. ĐỀ KIỂM TRA.
A. Trắc nghiệm kh h quan (3 điểm): a
Câu 1. (NB) Số ữu ỉ l ố đ ợ v d ớ dạ â ố vớ b
A. a = 0; ≠ 0. B. a, b ∈ ℤ, ≠ 0. C. a, b ∈ ℕ. D. a, b ∈ ℕ, ≠ 0.
Câu 2. (NB) K ẳ đ ẳ đ au l đú ? A. Số 0 ả l ố ữu ỉ.
B. Số 0 l ố ữu ỉ ả l ố ữu ỉ d ả l ố ữu ỉ â .
C. Số 0 l ố ữu ỉ â . D. Số 0 l ố ữu ỉ d .
Câu 3. (NB) C ọ âu a âu au A. Số 2 1, 2
l ố ữu ỉ. B. ọ ố u ê đều l ố ữu ỉ. C. Số
là ố ữu ỉ. D. Số đố a ố 0 l ố 0. 13 1,3
Câu 4. (NB) ớ ọ ố ữu ỉ x  0 , a ó 1 A. 0 x  1 B. 0 x  . C. 0 x  0 D. 0 x x . x        
Câu 5. (VD) . K uả a 5 2 5 9               l
 13   11 13   11  38   7   7  A.  
 . B.   C. −1. D.   .  143  11  11 13
Câu 6. (TH) K uả a 3 2 5 .5 là A. 6 5 . B. 5. C. 5 5 . D. 5 25 .
Câu 7. (NB) l ụ đứ a ó ấ đỉ ? A. 3 đỉ . B. 6 đỉ . C. 9 đỉ . D. 12 đỉ .
Câu 8. (NB) Hình l ụ đứ a có mấy mặt bên? A. 2 mặt. B. 3 mặt. C. 6 mặt. D. 9 mặt.
Câu 9. (NB) Hình l ụ đứ a ó mặt đ l A. a . B. . C. . D. vu .
Câu 10. (NB) l ụ đứ ứ ó ố đỉnh là A. 3 đỉnh. B. 4 đỉnh. C. 5 đỉnh. D. 8 đỉnh.
Câu 11. (TH) D u ua a ộ ữ ậ ó độ d a ạ đ l 40 , 20 v ều a 50 l A. 2000 m2. B. 4000 m2. C. 6000 m2. D. 8000 m2.
Câu 12. (TH) ể a ộ ữ ậ ó độ d a ạ đ l 5 , 6 v ều a 7 l A. 18 m3 . B. 77 m3. C. 154 m3. D. 210 m3.
B. Tự lu n: (7 điểm)
Câu 1. (NB) 1,0 đ ểm) êu u ắ â a lu ừa ù ố? ứ ?
Câu 2. (VD) 1,0 đ ểm) Tìm x, bieát: 1 2 3 a/ 1 3  x x   b/ 3 4 2 3 4
Câu 3. 3,0 đ ểm) Thực hi n phép tính 14 7 5 3  5  a. (TH)  b. (TH) .  2 14 4  4  4  2  2 4  3   2 24 1
b. c. (TH) 3 .      d. (VD) .   3    2  3 25 5
Câu 4. (TH) 1,0 đ ể ) d u ua v ể a ộ ữ ậ ó độ d a ạ đ l 30 , 40 v ều a 50 cm.
Câu 5. (VD) 1,0 đ ể ) ể a ộ ố ê ồ a l ụ đứ ứ ó ớ vẽ. 5m 4m 6m 5m 5m 3m - Hết -
I . HƯỚNG DẪN CHẤM
C. TRẮC NGHIỆ KHÁCH QUAN (3 điểm) Mỗ âu đú 0,25 đ ểm Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Đ p n B B C A C C B B A D C D
D. TỰ LUẬN (7điểm) Câu Nội dung Điểm - êu đú u ắ 1 0,5đ 15 - đú ứ . 0,5đ 1 3 a) x + = 3 4 5  x = 1 đ 12 2 1 2 3 b)  x  1 đ 2 3 4 3  x = 8 7 5 a)  = 22 2 14 7 0,5 đ 3  5   b)  15 .   = 4  4  16 0,75 đ 3 4  2  c) 4 3 .  = 16  3  0,75 đ 2  3   2 24 1 7 d)  .       2  3 25 5 15 1 đ 16 D u ua a ộ ữ ậ l 0,5đ 2 S
 2.(30  40).50  7000(cm ) 4 xq ể a ộ ữ ậ l 0,5đ 3 V  . a .
b h  30.40.50  60000(cm . ) ể a ố ở ê l V 1 = 5.4.5 = 100 (m3)
Thể tích c a ố ở d ớ l 0,5đ 5
V2 = (6+4).(5+5).3 = 300 (m3) Thể tích c a ố ê l 0,5đ V = 100 + 300 = 400 (m3) 17
KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂ N SÁCH CHÂN TRỜI SÁNG TẠO ứ độ đ nh gi
Nội dung/Đơn vị kiến ng Chủ đề Nh n iế h ng hiểu n d ng n d ng ao TT hứ điểm TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL Số âu 3 Số 1 Nộ i dung 1: Số ữu ỉ v ậ ợ (Câu 1, 2, 3,4) (Bài 1) ố ữu ỉ. ứ ự Đ ể Đ ể ậ ợ ố Chủ đề 1: ữu ỉ. 1 đ) 0,75 đ) Số hữu ỉ. 1 Số âu 3 5,75 Số âu 2 Số âu 1 (1 iế Nội dung 2: (Bài 2a, (Bài 3a, 3b) (Bài 7) 2b, 2c) C vớ ố Đ ể Đ ể ữu ỉ. Đ ể 1,5 đ) 1,0 đ) 1,5 đ) Số âu 4 Số âu 1 Nội dung 1: (Câu 5, 6, 7, 8) (Bài 4) ộ ữ ậ v Chủ đề 2: Đ ể Đ ể lậ . Các hình 1,0 đ) 1,0 đ) 2 khối rong 4,25 Số âu 4 Số âu 1 Số âu 1 hự iễn. Nội dung 2: (14 iế (Câu 9, 10, 11, (Bài 5) (Bài 6) ụ đứ a 12) , l ụ đứ ứ Đ ể Đ ể giác. Đ ể 0,75 đ) 0,5 đ) 18 1,0 đ) ng: Số âu 12 5 4 1 Điểm 3 3,25 2,0 1,0 10 ỉ lệ 30% 40% 20% 10% 100 ỉ lệ hung 70% 30% 100
Chú ý: Tổng tiết: 32
Thời gian kiểm tra: Tuần 9 – Học kì I (Số học: 18 tiết (hết chương 1), Hình học 14 tiết (hết chương 3)). 19
BẢN ĐẶC TẢ MA TRẬN ĐỀ KIỂ N 7
Số câu hỏi theo mức độ nhận thức TT Chương/Chủ đề
Mức độ đánh g á Nhận bi t Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao SỐ - ĐẠI SỐ Nhận 1TN
– hận ết ược ố hữ tỉ ược ố hữ tỉ. (Câu 4) 1 TN Nội dung 1:
– hận ết ược tập hợp các ố hữ tỉ. (Câu 1) Số hữu tỉ và tập 1 TN
hợp các số hữu tỉ. – hận ết ược ố ố của một ố hữ tỉ. (Câu 2) Thứ tự trong tập 1 TN
hợp các số hữu tỉ. – hận ết ược thứ tự t ng tập hợp các ố hữ tỉ. (Câu 3) Thông hiểu: 1 TL
– B ể ễn ược ố hữ tỉ t ên t c ố. (Bài 1) Vận dụng: 1 TL
– hực h n ược các ph p t nh cộng, trừ, nhân, ch a, ũ thừa (Bài 2a) 1 Số hữu ỉ
trong tập hợp số hữ tỉ. Vận dụng:
– Vận d ng ược các tính ch t giao hoán, kết hợp, phân phối của 2 TL
ph p nhân ối với phép cộng, quy tắc d u ngoặc vớ ố hữu tỉ t ng (Bài 2b, 2c) Nộ dung 2
t nh t án t nh ết t nh nh m, t nh nhanh một cách hợp lí). Các phép tính Thông hiểu: 2 TL ớ ố hữ tỉ.
– Mô tả ược thứ tự thực h n các ph p t nh, tắc d u ngoặc, (Bài 3a,3b)
quy tắc chuyển vế trong tập hợp số hữ tỉ.
– Giải quyết ược một ố n thực t ễn (đơn giản, quen thuộc)
gắn với các phép tính v số hữu tỉ. (ví d : các bài t án ên an ến 1 TL
chuyển ộng trong Vật , t ng ạc,...). (Bài 7) Vận dụng cao:
– Giải quyết ược một ố n thực t ễn (phức hợp, không quen 20