-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Top 600 từ vựng ôn tập - Tiếng anh | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội
Bài 1 Hợp đồng Tuân theo, chịu theo Sự thoả thuận Bảo đảm, chắc chắn Giải quyết vấn đề Thuê mướn Thành lập Bắt buộc, ép buộc Nhóm làm việc chung Sự cung cấp Kiên quyết, quyết định Định rõ, ghi rõ. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Tiếng anh (A2-B1) 110 tài liệu
Đại học Thủ đô Hà Nội 603 tài liệu
Top 600 từ vựng ôn tập - Tiếng anh | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội
Bài 1 Hợp đồng Tuân theo, chịu theo Sự thoả thuận Bảo đảm, chắc chắn Giải quyết vấn đề Thuê mướn Thành lập Bắt buộc, ép buộc Nhóm làm việc chung Sự cung cấp Kiên quyết, quyết định Định rõ, ghi rõ. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Tiếng anh (A2-B1) 110 tài liệu
Trường: Đại học Thủ đô Hà Nội 603 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Thủ đô Hà Nội
Preview text:
The dictionary of toeic made by Binh Do, Hoan Pham and Nhat Nguyen
We are from Viet Nam maritime university 1 Bài 1 Hợp đồng L1 Contracts Tuân theo, chịu theo Abide by v. to comply with, to conform Sự thoả thuận Agreement
n. a mutual arrangement, a contract Agree v. agreeable adj. Bảo đảm, chắc chắn Assurance n. q guarantee, confidence Cancel v. to annul, to call off Giải quyết vấn đề Determine v. to find out, to influence Thuê mướn Engage v. to hire, to involve+ Thành lập Establish
v. to institute permanently, to bring about Bắt buộc, ép buộc Obligate v. to bind legally or morally Obligation n. obligatory adj. Nhóm làm việc chung Party
n. a person or group participating in an action or plan, the
persons or sides concerned in a legal matter Sự cung cấp Provision
n. a measure taken beforehand, a stipulation Provider n. provision n.
Kiên quyết, quyết định Resolve
v. to deal with successfully, to declare Định rõ, ghi rõ Specify v. to mention explicitly Specification v. specific adj. Bài 2 Tiếp thị L2 Marketing Attract v. to draw by appeal Attraction n. attractive adj. Compare
v. to examine similarities and differences Comparison n. comparable adj. Cạnh tranh, tranh đua Compete v. to strive against a rival Tiêu dùng, sử dụng Consume v. to absorb, to use up Consumer n. consumable adj. Thuyết phục Convince
v. to bring to believe by argument, to persuade Đang thịnh hành Current
adj. Happening or existing at the present time, adv. To be on top of things Mốt nhất thời Fad
n. a practice followed enthusiastically for a short time, a craze Truyền cảm hứng Inspire
v. to spur on, to stimulate imagination or emotion. Market
v. the course of buying and selling a product, n. the demand for a product Marketing n. marketable adj. Persuade
v. to move by argument or logic Sản xuất, thu hoạch Productive adj. Constructive, high yield Satisfy v. to make happy
Bài3 Sự bảo đảm, BH L3 Warranties Nét đặc trưng, đ2
Characteristic adj. Revealing of individual traits Hậu quả, kết quả
Consequence n. that which follows necessarily Cân nhắc, suy nghĩ Consider v. to think about carefully Consideration n. considerable Bảo hộ, kiểm soát Cover
v. to provide protection against
Kết thúc, hết hiệu lực Expire v. to come to an end Thường xuyên Frequently
adv. Occurring commonly, widespread Hàm ý, nói bóng Imply v. to indicate by inference Promise
v. n. to pledge to do, bring about, or provide Protect v. to guard Protection n. protective adj. Sự ntiếng, danh tiếng Reputation
n. the overall quality of character Reputable adj. Reputed adj. Yêu cầu Require
v. to deem necessary or essential Requirement n. requisite adj. Thay đổi, bất đồng Vary
v. to be different from another, to change Bài 4 Kế hoạch kd L4 Business planning Address
v. to direct to the attention of Tránh, ngăn ngừa Avoid
v. to stay clear of, to keep from happening
Chứng minh, giải thích Demonstrate
v. to show clearly and deliberately, to present by example
Demonstration n. demonstrative adj. 2 Develop
v. to expand, progress, or improve Development n. developer n. Định giá, đáng giá Evaluate
v. to determine the value or impact of Evaluation n. evaluator n.
Tổng kết, thu thập ý kiến Gather v. to accumulate, to conclude Đề nghị, gợi ý Offer
v. to propose, to present in order to meet a need or satisfy a requirement Điều quan trọng nhất Primary
adj. Most important, first in a list, series, or sequence Risk
n. the chance of loss or damage
Dự trù, vạch kế hoạch Strategy n. a plan of action Strategize n. strategic adj. Strong
adj. Powerful, economically or financially sound Lựa chọn thay thế Substitute
v. to take the place of another Bài 5 Hội nghị L5 Conferences
Cung cấpcho sự cần thiết Accommodate v. to fit, to provide with something needed
Accommodation n. accommodating adj. Sự tổ chức sắp xếp Arrangement n , the plan or organization Liên kết, kết hợp
Association n, an organization of persons or groups having a common interest Rất chú tâm Attend
v, to go to, to pay attention to Attendee n., attendance n. Liên lạc với Get in touch v, to make contact with Dàn xếp Hold v, to accommodate; to conduct Location n, a position or site Chật nic, đông nghịt Overcrowded a, too crowded Ghi vào sổ Register v, to record Register n. registration n. Select v, to choose from a group Selection n. selective adj. Buổi họp, phiên họp Session n, a meeting Tham dự Take part in v, to join or participate Bài 6 Máy tính L6 computers Truy cập
Access v, to obtain, to gain entry Access n. accessible adj. Chỉ định
Allocate v, to designate for a specific purpose Tương thích
Compatible a, able to function together Delete v, to remove; to erase Hiển thị
Display n, what is visible on a monitor; v, to show Tạo bản sao
Duplicate v, to produce something equal; to make identical Duplicate n. duplication n, Thất bại
Fail v, not to succeed; not to work correctly Failure n. fallible adj. Suy ra
Figure out v, to understand , to solve lờ đi, không để ý
Ignore v, not to notice; to disregard
Search v, to look for; n, investigation
Shot down v, to turn off; to cease operation
Warn v, to alert; to tell about a danger or problem Warning n. warning adj. Bài 7 Văn phòng L7 Office Technology Phải chăng, vừa phải
Affordable a, able to be paid for; not too expensive As needed adv, as necessary
Đứng đầu, thường trực
Be in charge of v, to be in control or command of Sức chứa
Capacity n, the ability to contain or hold; the maximum that something can hold Bến bỉ
Durable a, sturdy, strong, lasting Làm đầu tàu
Initiative n, the first step; an active role Initiate v. initiation n. Vật chất
Physical a, perceived by the senses Nhà cung cấp Provider n, a supplier Provide v. provision n. Lặp lại, tái diễn
Recur v, to occur again or repeatedly Recurrence n. recurring adj. Sự thu nhỏ, giảm
Reduction n, a lessening , a decrease Reduce v. reducible adj. xếp hạng đầu
Stay on top of v, to know what is going on; to know the latest information Kho dự trữ
Stock n, a supply; v, to keep on hand 3
Bài 8 Thủ tục lễ nghi L8 Office Procedures Thông cảm
Appreciate v, to recognize, understand the importance of; to be thankful for
Appreciation n. appreciated adj. Bị phơi bày
Be exposed to v, to become aware of; to gain experience in Thuê, mướn
Bring in v, to hire or recruit; to cause to appear Tính cờ, ngâu nhiên Casual a, informal Luật, quy tắc Code n, rules of behavior Cái nhìn lướt qua Glimpse n, a quick look Bao gồm Made of v, to consist of Hết, cạn kiệt
Out of a, no longer having, missing Hết hạn sử dụng
Outdated a, obsolete; not currently in use Sự thực hành
Practice n, method of doing something Practice v. practical adj. Tăng cường, củng cố
Reinforce v, to strengthen, support
Reinforcement n. reinforcing gerund Bằng lời nói Verbal a, oral Verbalize v. verbally adv. Bài 9 Điện tử L9 Electronics
Disk n, an object used to store digital information
Tạo điều kiện, đơn giản Facilitate v, to make easier Mạng lưới
Network n, an interconnected group or system Sự phổ biến
Popularity n, the state of being widely admired, sought Popularize v. popular adj. Quá trình
Process n, a series of operations or actions to bring about a result
Replace v, to put back in a former place or position
Replacement n. replaceable adj. Sự xoay vòng
Revolution n, a sudden or momentous change in a situation
Revolutionized v. revolutionary adj.
Sharp a, abrupt or acute; smart Kỹ năng kỹ sảo Skills n, developed ability
Software n, the programs for a computer Sự lưu trữ
Storage n, the safekeeping of goods or information Store v. n. Chuyên môn
Technical a, special skill or knowledge
Bài 10 Quan hệ thư từ L10 Correspondence Tập hợp, thu thập
Assemble v, to put together; to bring together Trước, sớm
Beforehand adv, early, in advance Phức tạp
Complicated a, not easy to understand
Complication n. complicated adj. Người đưa thư Courier n, a , a messenger Nhanh chóng Express a, fast and direct Gấp lại Fold v. to bend paper Sự bố trí trang giấy
Layout n, a format; the organization of material on a page
Mention v, to refer to; n, something read or written Mention n. mentionable adj. Đơn xin, kiến nghị
Petition n, a formal, written request; v, to make a formal request Chứng minh Proof v, to look for errors Bằng chứng
Proofreader n. proofing gerund. Đăng ký
Registered a, recorded and tracked
Registration n. registered adj. Sửa lại Revise v, to rewrite
Bài 11 Ad&Tuyên dụng
L11 Job Advertising and Recruiting Nhiều quá, thừa
Abundant a, plentiful, in large quantities; n, a large number Hoàn thành, đạt được
Accomplishment n, an achievement, a success
Accomplish v. accomplished adj. Nhóm lai, họp lại
Bring together v, to join, to gather Ứng cử viên
Candidate n, one being considered for a position, office Ý định
Come up with v, to plan, to invent, to think of Bằng kích cỡ với
Commensurate a, in proportion to, corresponding, equal to vừa Match n, a fit, a similarity Mô tả tính chất
Profile n, a group of characteristics or traits Năng lực
Qualifications n, requirements, qualities, or abilities needed for something Qualify v. qualified adj. Tuyển dụng
Recruit v, to attract people to join an organization of a cause 4 Sự tuyển dụng Recruitment n. recruiter n. Biện hộ
Submit v, to present for consideration Sự biện hộ Submission n. submittal n. Cần nhiều thời gian
Time-consuming a, taking up a lot of time
Bài 12 Xin việc và p.vấn L12 Applying and Interviewing Khả năng
Ability n, a skil , a competence Xin việc, tìm việc Apply v, to look for Ng nộp đơn xin việc Applicant n. application n. Kinh nghiệm
Background n, a person’s experience Sẵn sàng cho
Be ready for v, to be prepared Hộp thư tr.thanh(tr.hình) Call in v, to request Tự tin
Confidence n, a belief in one’s ability Confident adj. Confidently adv. Luôn luôn, không đổi
Constantly a, on a continual basis, happening all the time Thành thạo, tinh thông Expert n, a specialist Expertise n. expert adj. Tiếp tục, tiếp theo
Follow up v. to take additional steps, to continue Do dự, lưỡng lự
Hesitate v, to pause, to be reluctant
Đưa ra, bày tỏ, giới thiệu
Present v. to introduce, to show, to offer for consideration
Presentation n. presentable adj.
Nhược điểm, điểm yếu
Weakness n, a fault, a quality lacking strength Bài 13:th.mướn&đào
L13 Hiring and Training tạo Cư xử
Conduct v, to hold, to take place, to behave Tạo ra, sinh ra
Generate v, to create, to produce Thuê, mướn
Hire v, to employ, to offer a job or position Hire n. hiring gerund
Theo kịp, ngang hàng với Keep up with v, to stay equal with Khâm phục, ngưỡng mộ
Look up to v, to admire, to think highly of Người cố vấn Mentor n, a person who guides Theo dõi On track a, on schedule Từ chối, loại bỏ
Reject v, to turn down, to say no Rejection n. rejecting gerund
Thiết lập, định trước
Set up v, to establish, to arrange; a , arranged Thành công Success n, reaching a goal Succeed v. successful adj. Đào tạo, huấn luyện
Training n, the preparation or education for a specific job Người huấn luyện Trainer n. trainee n. Cập nhật
Update v, to make current. N, the latest information
Bài 14: lương & trợ cấp L14 Salaries and benefits Nền tảng, cơ sở Basis
n. the main reason for something, a base or foundation Am hiểu về… Be aware of
v. to be conscious of, to be knowledgeable about Tiền trợ cấp Benefits
n. the advantages provided to a employee in addition to salary Giúp ích cho Benefit v. beneficial adj. Đền bù, bồi thường Compensate v. to pay, to make up for. Khoản bồi thường
Compensation n. compensatory adj. Nhạy bén, khéo léo Delicate
adj. Sensitive, adv. With sensitivity Đủ tư cách Eligible
adj. Able to participate in something, qualified
Dễ sai khiến, dễ uốn nắn Flexible
adj. Not rigid, able to change easily
Đàm phán, thương lượng Negotiate
v. to talk for the purpose of reaching an agreement, especially on prices or contracts Negotiation n. negotiator n. Sự tăng lương Raise n. an increase in salary Nghỉ hưu Retire
v. to stop working, to withdraw from a business or profession Retirement n. retired adj. đc quyền, đc phép Vested adj. Absolute, authorized tiền công Wage
n. the money paid for work done, usually hourly bài 15:…& phần
L15 Promotions, Pensions and Awards thưởng
Achieve v, to succeed , to reach a goal đạt đc, giành đc Achievement n. achiever n.
Contribute v, to add to, to donate, to give Đóng góp, góp phấn
Contribution n. contributor n.
Dedication n, a commitment to something Sự cống hiến Dedicate v. dedicated adj. Cống hiến
Look forward to v, to anticipate, to be eager for something to happen 5 Háo hức chò mong
Looked to v, to depend on , to rely on Nhờ vào, trông cậy vào
Loyal a, faithful, believing in something or somebody Trung thành
Merit n, experience, high quality Công lao
Obvious a, easy to see or understand Rõ ràng, rành mạch
Productive a, useful, getting a lot done Hữu ích, có hiệu quả
Promote v, to give someone a better job; to support, to make known Thăng chức Promotion n. promoter n.
Recognition n, credit, praise for doing something well Sự công nhận,khen ngợi Value n, worth Giá trị Bài 16: mua sắm L16 Shopping Trả giá, mặc cả
Bargain n, something offered or acquired at a price advantageous to the buyer Chịu đựng, cam chịu
Bear v, to have a tolerance for, to endure Cách cư xử
Behavior n, the manner of one’s action (Sự) thanh toán tiền
Checkout n, the act, time, or place of checking out, as at a hotel or a supermarket Thoải mái, tiện nghi
Comfort n, a condition or feeling of pleasurable ease, well-being, and contentment
Comfortable adj. Comfortably adv. Mở rộng
Expand v, to increase the size, volume, quantity, or scope of; to enlarge Expansion n. expanded adj. Thăm dò, khảo sát
Explore v, to investigate systematically
Exploration n. exploratory adj. Điều khoản
Item n, a single article or unit Bắt buộc, thiết yếu
Mandatory a, required or commanded, obligatory Hàng hoá
Merchandise n, items available in stores Nghiêm khác,chính xác Strict a, precise. Exact Nghiêm khác,chính xác Strictness n. strictly adv. Xu hướng Trend n, the current style
Bài 17: phiếu tiếp tế L17 Ordering Supplies Đa dạng
Diverse a, different; made up of distinct qualities Đa dạng hoá Diversify v. diversity n. Công trình(dự án lớn)
Enterprise n, a business; a large project Cần thiết
Essential a, indispensable, necessary Hàng ngày Everyday a, common, ordinary Hoạt động Function v, to perform tasks Function n. functional adj. Duy trì
Maintain v, to continue, to support, to sustain
Maintainability n. maintainable adj.
Đạt được, giành được Obtain v, to acquire Điều kiện ưu tiên
Prerequisite n, something that is required or necessary as a prior condition Chất lượng
Quality n, a distinguishing characteristic Êm thấm, suôn sẻ
Smooth a, without difficulties; deliberately polite and agreeable in order to win favor Làm cho suôn sẻ Smooth out v. Smoothly adv Nguồn, nguồn gốc Source n, the origin Đồ dùng văn phòng
Stationery n, writing paper and envelopes
Bài 18: vận tải(đg thuỷ) L18 Shipping Đúng, chính xác Accurate a, exact; errorless Đúng, chính xác Accuracy n. accurately adv.
Ng hoặc vật chở cái gì
Carrier n, a person or business that transports passengers or goods Sách danh mục chi tiết
Catalog a, a list or itemized display; v, to make an itemized list of
Hoàn thành(cv,nhiệm vụ) Fulfil v, to finish completely Sự hoàn thành
Fulfil ing gerund fulfillment n. Cần thiết
Integral a, necessary for completion Kiểm kê(hàng hoá)
Inventory n, goods in stock; an itemized record of these goods Giảm bớt, hạn chế
Minimize v, to reduce, to give less importance to Tối thiểu Minimal adj. Minimum n. Có sẵn On hand a, available Nhớ, nhớ lại Remember v, to think of again Vận chuyển Ship v, to transport; to send Việc gởi hàng Shipper n. shipment n. Đủ
Sufficient a, as much as is needed Cung cấp
Supply v, to make available for use Bài 19: hoá đơn L19 Invoices Phí tổn
Charge n, an expense or a cost; v, to demand payment 6 Thu thập, tập hợp
Compile v, to gather together from several sources Khách hàng
Customer n, one who purchases a commodity or service Phần tiền giảm giá
Discount n, a reduction in price; to reduce in price Có năng suất cao
Efficient a, acting or producing effectively with a minimum of waste Ước lượng, định giá
Estimate v, to approximate the amount or value of something; to form am opinion About something
Estimation n. estimating gerund
Bắt (ai fải làm gì đó),
Impose v, to establish or apply as compulsory; to force upon others đánh( thuế ai đó) Imposition n. imposing adj. Lỗi
Mistake n, an error or a fault Mistaken v. adj. Đơn đặt hàng
Order n, a request made to purchase something ; v, to command or direct
Ngay lập tức,ko chậm trễ Prompt
adj being on time or punctual, carried out without delay, n. a reminder or a cue Ngay lập tức,….. Promptness n. prompt v. Sửa lại, hiệu chỉnh Rectify v. to set right or correct Điều khoản Terms n. conditions Bài 20:kiểm kê(hàng L20 Inventory hoá) Adjust
v. to change in order to match or fit, to cause to correspond Điêù chỉnh, dàn xếp Adjustment n. adjustable adj. Sự………………… Automatic adj. Operating independently Tự động
Automation n. automatically adv. Crucial
adj. Extremely significant or important Cốt yếu, chủ yếu Discrepancy
n. a divergence or disagreement
Sự bất đồng, bất hoà Disturb
v. to interfere with, to interrupt
Làm rối loạn,gây cản trở
Disturbance n. disturbingly adv.
Liability n. an obligation a responsibility Nghĩa vụ Reflect v. to given back a likeness
Phản ánh, tương ứng với Reflection n. reflector n. Chạy, hoạt động Run v. to operate Kiểm tra nhanh Scan v. to look over quickly Trừ đi, khấu trừ
Subtract v. to take away, to deduct Chán ngắt,buồn tẻ
Tedious adj. Tiresome by reason of length, slowness, or dullness, boring Xác minh, kiểm lại Verify v. to prove the truth of Bài 21: ngành ngân L21 Banking hàng Accept
v. to receive, to respond favorably Nhận, chấp nhận Acceptance n. acceptable adj. Số dư(tài khoản) Balance
n. the remainder, v. to compute the difference between credits and debits of an account. Vay, mượn Borrow v. to use temporarily Thận trọng Cautious adj. Careful, wary Trừ đi, khấu trừ Deduct
v. to take away from a total, to subtract Deductible n. deduction n. Tiền lãi cổ phần Dividend n. a share in a distribution
(sự) trả trước 1 fần khi
Down payment n. an initial partial payment mua hàng Tiền thế chấp Mortgage
n. the amount due on a property, v. to borrow money with your house as collateral. Hạn chế, giới hạn Restriction n. a limitation Restrict v. restricted adj. Chữ ký Signature
n. the name of a person written by the person Sign n. v. Rút( tiền) Take out v. withdraw, remove Giao dịch Transaction n. a business deal Bài 22: thanh toán L22 Accounting Accounting
n. the recording and gathering of financial information for a company Nhân viên kế toán Accountant n. account n. Tích luỹ Accumulate v. to gather, to collect Sự…….
Accumulation n. accumulated adj. Tài sản Asset n. something of value Kiểm toán Audit
n. a formal examination of financial records, v. to examine the financial Ngân sách, ngân quỹ Budget
n. a list of probable expenses and income for a given period Ghi vào ngân sách Budget v. budgetary adj. Sự tăng cường Build up n. to increase over time 7 Khách hàng Client n. a customer Món nợ Debt
n. something owed, as in money or goods Chưa trả nợ Outstanding
adj. Still due, not paid or settled Có sinh lợi Profitable adj. advantageous, beneficial Lợi nhuận, thu lợi Profit v. n.
Đành.chấp nhận,camchịu Reconcile v. to make consistent Doanh số,doanh thu Turnover
n. the number of times a product is sold and replaced or an emloyee
leaves and another employee is hired Bài 23: Đầu tư L23 Investments Có sức cạnh tranh Aggressive adj. Competitive, assertive Thái độ Attitude
n. a felling about something or someone Lời cam kết Commitment n. a promise Cam kết Commit v. noncommittal adj. Thận trọng, cẩn thận Conservative adj. Cautious, restrained Quỹ Fund
n. an amount of money for something specific, v to provide money for Đầu tư Invest
v. to put money into a business or activity with the hope of making
more money, to put effort into something
Sự đầu tư, người đầu tư Investment n. investor n. Dài hạn Long-term
adj. involving or extending over a long period Danh mục vốn đầu tư Portfolio n. a list of investments Sự rút lui Pull out
v. to withdraw, to stop participating, n. a withdrawal, removal Tài sản(cong ty) Resource n. assets, valuable things Tiền thu về,lợi nhuận Return
n. the amount of money gained as profit Returns n. returnable adj.
Từng trải,hiểu biết nhiều Wise
adj. Knowledgeable, able to offer advice based on experience Wisdom n. wisely adv. Bài 24: Thuế L24 Taxes Tính toán Calculate v. to figure out, to compute Sự …….. Calculation n, calculator n. Đường giới hạn Deadline
n. a time by which something must be finished Hồ sơ, tài liệu File
v. to enter into public record, n. a group of documents or information about a person or an event Đầu đủ, toàn bộ Fill out v. to complete Đầu hàng Give up v. to quit, to stop Nối, gia nhập Joint adj. Together, shared Nợ Owe
v. to have a debt. To be obligated to pay Chủ nhân Owner n. owing gerund
Sự trừng phạt, tiền phạt Penalty
n. a punishment, a consequence Trừng phạt Penalize v. penal adj. Chuẩn bị Prepare v. to make ready Sự………….
Preparation n. preparatory adj. Sự trả lại, trả lại Refund
n. the amount paid back, v, to give back Chồng, vợ Spouse n. a husband or wife Ngăn cản, giữ lại Withhold
v. to keep from. To refrain from Bài 25 Báo cáo tài
L25 Financial Statements chính Mong muốn Desired adj. Wished or longed for Sự mong muốn Desire n. v. Detail
v. to report or relate minutely or in particulars Forecast
n, a prediction of a future event .v. to estimate or calculate in advance Level
n. a relative position or rank on a scale Toàn bộ, toàn diện Overall
adj. Regarded as a whole, general Quan điểm, cách nhìn Perspective n. a mental view or outlook Có kế hoạch Projected
adj. Estimated, or predicted based or present data Kế hoạch, dự kiến Project n. v. Có óc thực tế Realistic
adj. Tending to or expressing an awareness of things as they really are Thực tế, thực tại Reality n. realistic adj. Mục tiêu Target
v. to establish as a goal, n. a goal Translation
n. the act or process of translating
Translate v. translatable adj. Đặc thù, đặc trưng Typical adj. Conforming to a type 8 Lợi nhuận, lợi tức Yield
n. an amount produced, v. to produce a profit
Bài 26 tài sản và lĩnh
L26 Property and department vự Kế liền, sát ngay Adjacent adj. next to Sự cộng tác Collaboration
n. the act pf working with someone Cộng tác
Collaborate v. collaboration n. Tập trung Concentrate v. to focus, to think about Có ích, có lợi Conducive
adj. Contributing to, leading to Quấy rối, phá vỡ Disrupt v. to interrupt, to disturb Sự phá vỡ Disruption n. disruptive adj. Cản trở Hamper v. to impede or interfere Thiếu quan tâm
Inconsiderate adj. Rude, impolite. Phòng ngoài, hành Lobby
n. an anteroom, foyer, or waiting room lang Tiến lên Move up
v. to advance, improve position Open to adj. Receptive to, vulnerable Chọn lựa,chọn Opt v. to choose, to decide on
Vật được chọn, điều Option n. optimal adj. được chọn Nhìn kỹ, chăm chú Scrutinize
v. to look at carefully and closely Sự nhìn chăm chú Scrutiny n. inscrutable adj.
L 27 họp hội đồng
L27 Board Meetings and committees
quản trị và ủy ban Tuân thủ Adhere to
v. to follow, to pay attention to Những vấn đề, công Agenda
n. a list of topics to be discussed
việc phải bàn tại cuộc họp Đưa ra Bring up v. to introduce a topic Kết thúc, chấm dứt Conclude
v. to stop, to come to a decision
Sự kết thúc/ cuối cùng Conclusion n. conclusive adj. Cho phép, tiếp tục Go ahead
v. to proceed with, n. permission to do something Mục tiêu, mục đích Goal n. objective, purpose Dài dòng Lengthy
adj. Long in time, duration, or distance Chủ đề Matter
n. an item, issue, topic of interest Một cách định kỳ Periodically adv. From time to time Giai đoạn, thời kỳ Period n. periondic adj. Quyền ưu tiên Priority
n. something of importance, something that should be done before other things Dành ưu tiên Prioritize v. prior adj.
Sự tiến tới, sự đi lên Progress
n. a movement forward, v. to move forward on something, especially work or a project
Sự tiến tới/ tiến tới
Progression n. progressive adj. Không giá trị Waste
b. not to use wisely, n. not worthwhile.
L 28 quản lý chất L28 Quality control lượng Nhãn (hàng hóa) Brand
n. an identifying mark or label, a trademark Làm cho phù hợp Conform
v. to match specifications or qualities Nhược điểm, khuyết Defect n. an imperfection or flaw điểm Defect n. defective adj. Làm tăng, nâng cao Enhance
v. to make more attractive or valuable Áo quần Garment n. an article of clothing Xem xét kỹ, kiểm tra Inspect
v. to look at closely, to examine carefully or officially Sự xem xét kỹ Inspection n. inspector n. Nhận thấy, nhận biết Perceive
v. to notice, to become aware of, to see Sự nhận biết/ mẫn Perception n. perceptive adj. cảm Đẩy đi xa, chống lại Repel
v. to keep away, to fight against Cái đẩy lùi Repellent n. adj. Lấy lại Take back
b. to return something, to withdraw or retract 9 Vứt bỏ Throw out v. to dispose of Ko thay đổi về tính Uniform
adj. Consistent in form or appearance cách hay hình thức Vết nhăn, nếp nhăn Wrinkle
n. a crease, ridge, or furrow, especially in skin or fabric
L 29 phát triển sản
L29 Product Development phẩm Lo âu, băn khoăn Anxious adj. Worried Mối lo âu Anxiety n. anxiously adv. Xác định Ascertain
v. to discover, to find out for certain Cho rằng, thừa nhận Assume
v. to take upon oneself, to believe to be true Làm ra vẻ, giả bộ Assumed adj. Assumption n. Thập kỷ Decade n. a period of ten years Xem xét chi tiết Examine
v. to interrogate, to scrutinize Làm thí nghiệm Experiment
v. to try out a new procedure or idea, n. a test or trial
Experimentation n. experimental adj. Hợp logic, hợp lý Logical
adj. formally valid, using orderly reasoning Nghiên cứu Research
n. the act of collecting in formation about a particular subject Trách nhiệm Responsibility n. task Chịu trách nhiệm. Một
Responsible adj. Responsibly adv. cách có trách nhiệm Giải quyết Solve
v. to find a solution, explanation, or answer Người giám sát Supervisor n. an administrator in charge Có hệ thống Systematic
adj. Methodical in procedure, organized
L 30 thuê và cho thuê L30 Renting and Leasing Sợ hãi, e sợ
Apprehensive adj. Anxious about the future Sợ, e sợ Apprehend v. apprehension n.
Hoàn cảnh, tình huống Circumstance n. a condition, a situation Điều kiện Condition
n. the state of something, a requirement Có điều kiện Conditional adj. Condition v. Bởi vì Due to prep. Because of
Dao động, thay đổi bất Fluctuate
v. to go up and down, to change thường Sự dao động
Fluctuation n. fluctuating gerund. Rời khỏi Get out of v. to escape, to exit Người chỉ Indicator n. a sign, a signal Chỉ, cho biết, ra dấu Indicate v. indication n. Hợp đồng cho thuê Lease
n. a contract to pay to use property for an amount of time, v. to
make a contract to use property Lock into
v. to commit, to be unable to change Sự cư ngụ Occupancy
n. the state of being or living in a certain place Sự chọn lựa Option n. a choice, an alternative Tùy thuộc vào Subject to
adj. Under legal power, dependent
L31 lựa chọn quán ăn
L31 Selecting a Restaurant Hấp dẫn Appeal
adj., to be attractive or interesting Tới (một nơi) Arrive v., to reach a destination Thỏa hiệp Compromise
n., a settlement of differences in which each side makes concessions Táo bạo, cả gan Daring
adj., to have the courage required Quen thuộc, thường Familiar
adj., often encountered or seen; common thấy Người chỉ dẫn Guide
n., one who leads, directs, or gives advice
Sự chỉ đạo, có thể chỉ Guidance n., guidable adj., dấn Phần lớn, đa số Majority
n., the greater number or part Trộn, pha lẫn Mix
v., to combine or blend into one mass; n., a combination Sự pha trộn., có thể Mixture n., mixable adj., trộn lẫn., Tin vào, dựa vào Rely
v., to have confidence in; to depend on Độ tin cậy., chắc
Reliability n., reliable adj., 10 chắn.,
Tìm được, đạt được Secure
v., to get possession of; to obtain Chủ quan Subjective
adj., particular to a given person; highly personal; not objective Đề nghị, giới thiệu Suggest
v., to offer for consideration or action
Sự đề nghị., có thể đề
Suggestion n., suggestible adj., nghị được L32 đi ăn tiệm L32 Eating out Cơ bản Basic
adj., serving as a starting point or basis Đầy đủ, chọn vẹn Complete
adj., having all necessary or normal parts, components, or
Làm cho đầy đủ., đầy steps đủ.,
Completion n., completely adv., Gây hứng thú Excite v., to arouse an emotion Sự phấn khích., kích Excitement n., exciting adj., thích., Vị ngon, mùi vị Flavor n., a distinctive taste Forget v., to be unable to remember Hay quên., có thể
Forgetful adj., forgettable adj., quên được Thành phần Ingredient n., an element in a mixture Đánh giá Judge v., to form an opinion Lộn xộn Mix-up
n., a confusion; v., to confuse Khách hàng quen Patron
n., a customer, especially a regular customer Báo trước, nói trước Predict
v., to state, tell about, or make known in advance Sự dự đoán., có thể
Prediction n., predictable adv., đoán được Ngẫu nhiên Random
adj., having no specific pattern, purpose, or objective Nhắc nhở Remind v., to cause to remember
L33 đặt bữa trưa L 33 Ordering Lunch Khó nhọc, phiền hà
Burdensome adj., of or like a burden; onerous Thông thường, phổ Common
adj., widespread, frequent, usual biến In common n., commonly
Phân phát,giao,chuyển Delivery
n., the act of conveying or delivering Thanh lịch, tao nhã Elegant
adj., exhibiting refined, tasteful beauty Sự thanh lịch Elegance n., elegantly adv., Fall to
v., to become one’s responsibility Gây ấn tượng Impress
v., to affect strongly, often favorably ấn tượng., nhạy cảm
Impression n., impressionable adj., Thuộc về hoặc cho ai Individual
adj., by or for one person; special; particular
đó; độc đáo; riêng biệt
Individualize v., individually adv., List
n., a series of names, words, or other items; v., to make a list Nhiều, phức tạp Multiple
adj., having, relating to , or consisting of more than one part Thu hẹp Narrow
v., to limit or restrict; adj., limited Đón (ai đó) Pick up
v., to take on passengers or freight Settle
v., to make compensation for, to pay; to choose
L34 nghề nấu ăn
L34 Cooking as a career Làm quen với Accustom to
v., to become familiar with, to become used to
Người học việc,người Apprentice
n., a student worker in a chosen field v., học nghề., (sự)học Apprenticeship n., việc (Thuộc) về bếp núc, Culinary
adj., relating to the kitchen or cooking nấu nướng Đòi hỏi khắt khe Demanding
adj., requiring much effort or attention Lôi kéo, thu hút Draw
v., to cause to come by attracting Sáp nhập, hợp nhất Incorporate
v., to unite one thing with something else already in existence Sự sáp nhập
Incorporation n., incorporating gerund., Sự chảy vào Influx n., a flowing in Phương pháp Method n., a procedure Hệ phương pháp., có
Methodology n., methodical adj., phương pháp., Chỗ thoát ra, lối thoát Outlet
n., a means of release or gratification, as for energies, drives, 11 or desires Nghề nghiệp Profession
n., an occupation requiring considerable training and Chuyên nghiệp., thành specialized study thạo
Professional adj., professionally adv., Từ bỏ Relinquish v., to let go; to surrender Đề tài, chủ đề Theme
n., an implicit or recurrent idea; a motif
L35 sự kiện L35 Events Giúp đỡ, trợ lý Assist
v., to give help or support to Sự giúp đỡ., người Assistance n., assistant n. giúp việc. Sắp xếp, sắp đặt Coordinate
v., to adjust or arrange parts to work together Kích thước Dimension
n., a measure of width, height, or length Chính xác Exact
adj., characterized by accurate measurements or inferences Chung chung General
adj., involving only the main feature rather than precise details Diễn tả chung chung.,
Generalize v., generally adv., nói chung Tưởng tượng Ideal
adj., imaginary; existing as a perfect model Lý tưởng hóa., theo lý Idealize v., ideally adv. tưởng. Thời gian giữa lúc bắt Lead time
n., the time between the initial stage of a project and the đầu và lúc hoàn thành appearance of results dự án Kế hoạch Plan
n., a scheme for making something happen; v., to formulate a scheme Sự gần gũi Proximity
n., the state, quality, sense, or fact of being near or next to; closeness Quy tắc, điều lệ, sự Regulation
n., rules, laws, or controls; v., to control điều chỉnh Điều chỉnh., lập quy., Regulate v., regulatory adj., Chỗ, vị trí Site n., a place or setting Trình diễn Stage v., to exhibit or present
L36 du lịch tổng quan L36 General Travel Đại lý Agency
n., an establishment engaged in doing business Thông cáo
Announcement n., a public notification Loan báo., người giới Announce v., announcer n., thiệu chương trình Nước giải khát Beverage
n., a drink other than plain water Mền, chăn Blanket
n., a covering for keeping warm, especially during sleep; any
full coverage; v., to cover uniformly Lên tàu Board
v., to enter a boat, plane, or train; to furnish to see the roads v., Trên tàu Onboard adj., Đòi Claim
v., to take as rightful; to retrieve Delay
v., to postpone until a later time; n., the period of time during which one is delayed n., Lên tàu Embark
v., to go onboard a flight or ship; to begin Sách hướng dẫn cho Itinerary
n., a proposed rout for a journey, showing dates and means of du lịch đến một chỗ travel nào đó Ngăn chặn Prohibit
v., to forbid by authority or to prevent Hợp lý, đúng đắn Valid
adj., having legal efficacy or correctness Phê chuẩn., sự phê Validate v., validation n., chuẩn L37 hàng không L37 Airlines Deal with
v., phrase, to attend to; mange; to see to Nơi đến Destination
n., the place to which one is going or directed Nhận ra, nhận biết Distinguish
v., to make noticeable or different] Có thể nhận ra
Distinguishable adj., distinguishably adv., Tiết kiệm Economical
adj., intended to save money, time, or effort Sự tiết kiệm Economy n., economize v., 12 Tương đương, bằng Equivalent adj., equal nhau Chuyến thăm quan Excursion
n., a pleasure trip; a trip at a reduced fare Expensive adj., marked by high prices
Vật đắt tiền., đắt tiền Expense n., expensively adv., Kéo dài., dành cho Extend v., to make longer; to offer Về sau, sắp tới Prospective adj., likely to become or be Situation
n., the combination of circumstances at a given moment Đáng kể Substantial
adj., considerable in importance, value degree amount, or extent Thực chất, căn bản
Substance n., substantially adv., System
n., a functionally related group of elements L38 tàu hỏa L38 Trains Bao gồm tất cả
Comprehensive adj., covering broadly; inclusive T/c toàn diện
Comprehensiveness n., comprehensively adv., Sang trọng Deluxe adj., noticeably luxurious Danh bạ Directory
n., a book or collection of information or directions Khoảng thời gian mà Duration
n., the time during which something lasts một việc tồn tại Cho quyền(làm gì) Entitle v., to allow or qualify Tiền xe, tiền vé Fare
n., the money paid for transportation Đền bù, bù đắp Offset v., to counterbalance Hoạt động Operate v., to perform a function Sự hoạt động
Operation n., operational adj., Đúng giờ Punctual adj., prompt Tính đúng giờ
Punctuality n., punctually adv., Vừa phải, tương đối Relatively adv., somewhat Phần còn lại Remainder n., the remaining part Xa xôi, cách biệt Remote adj., far removed Sự xa xôi., rất xa Remoteness n., remotely adv., L39 khách sạn L39 Hotels Sự tiến lên, tiến bộ Advance n., a move forward Các công việc kinh Chain
n, a group of enterprises under a single control doanh do một người làm chủ Đăng ký ở khách sạn Check in
v., to register at a hotel; to report one’s presence Xác nhận Confirm v., to validate Xác nhận
Confirmation n., confirmed adj., Expect
v., to consider probable or reasonable
Expectation n., expectant adj., Quản gia Housekeeper
n., someone employed to do domestic work Thồng báo, cho biết Notify v., to report Ngăn cản Preclude
v., to make impossible; to rule out Trích dẫn Quote
v., to give exact information on; n., a quotation
Lời trích dẫn., có thể Quotation n., quotable adj., trích dẫn Giá (cả) Rate
n., the payment or price according to a standard Để dành Reserve v., to set aside
Reservation n., in reserve n., Sự giúp ích Service n., useful functions L40 cho thuê xe L40 Car Rentals Busy adj., engaged in activity Xảy ra đồng thời Coincide
v., to happen at the same time Trùng hợp ngẫu nhiên
Coincidence n., coincidentally adv., Nhầm lẫn Confusion
n., a lack of clarity, order, or understanding Liên lạc với ai Contact v., to get in touch with Làm thất vọng Disappoint
v., to fail to satisfy the hope, desire, or expectation of Định, dự định Intend v., to have in mind Ý định, mục đích Intention n., intent adj., 13 Giấy phép, đăng ký License
n., the legal permission to do or own a specified thing Nervous
adj., easily agitated or distressed; uneasy or apprehensive
Nervousness n., nervously adv., Không bắt buộc Optional
adj., not compulsory or automatic Lôi cuốn Tempt
v., to be inviting or attractive to
Cái lôi cuốn., hấp dẫn Temptation n., tempting adj., Xúc động Thrill
n., the source or cause of excitement or emotion Dãy, tầng, lớp Tier n., a rank or class L41 phim ảnh L41 Movies
Giành được, đạt được Attain v., to achieve
Sự đạt dc., có thể đạt
Attainment n., attainable adj., dc., Kết hợp, phối hợp Combine v., to come together Continue
v., to maintain without interruption
Continuation n., continual adj., Description
n., a representation in words or pictures
Describe v., descriptive adj., Phân tán Disperse
v., to spread widely, to scatter Sự giải trí
Entertainment n., a diverting performance or activity Giải trí., thú vị.,
Entertain v., entertaining adj., ảnh hưởng, tác động Influence v., to alter or affect Phạm vi, trình độ Range n., the scope Phát hành Release
v., to make available to the pubic; to give permission for performance Đóng, diễn (kịch) Represent v., to typify Rêng biệt Separate adj., detached; kept apart Lần lượt Successive adj., following in order L42 nhà hát L42 Theater Diễn xuất Acting
n., the series (连续,系列) of events that form the plot of a story or play Đến gần, lại gần Approach
v. to go near; to come close to in appearance or quality; n., a Có thể đến gần., sự
way or means of reaching something đến gần
Approachable adj., approach n., Khán giả Audience
n., the spectators at a performance Tạo ra, sáng tạo Create
v., to produce through artistic or imaginative effort Creation n., creative adj., Dialogue
n., a conversation between two or more persons Chi tiết Element
n., fundamental or essential constituent Kinh nghiệm Experience
n., an event or a series of events participated in or lived through v., Experienced adj., Giàu kinh No, lão luyện Xảy ra, xuất hiện Occur
v., to take place; to come about Biểu diễn, trình diễn Perform
v., to act before an audience, to give a public presentation of Sự biểu diễn., người Performance n., performer n., biểu diễn Diễn tập
Rehearse (排演,预演)
v., to practice in preparation for a public
performance; to direct in rehearsal Review
n., a critical estimate of a work or performance; v., writing a Sự phê bình, lời phê criticism of a performance bình Sold out
adj., having all tickets or accommodations completely sold, Bán hết
especially ahead of time; v., to sell all the tickets L43 âm nhạc L43 Music Sẵn sàng để dung Available
adj., ready for use; willing to serve Bao la, mênh mông Broad
adj., covering a wide scope(活动范围) Category
n., a division in a system of classification; a general class of Hạng, loại ideas
Categorize v., categorical adj., Phân loại., xác thực 14 Khác loại Disparate(全异的)
adj., fundamentally distinct or different Chia, phân ra Divide v., to separate into parts Dc iu thích nhất Favorite adj., preferred Thuận lợi
Favorable adj., favorably adv., Bản năng Instinct
n., an inborn pattern that is a powerful motivation
Sở thích, sự thích hơn Preference
n., someone or something liked over another or others Thích hơn., ưu đãi Prefer v., preferential adj., Lý do Reason
n., the basis or motive for a action; an underlying fact or cause Sự nghỉ ngơi Relaxation
n., the act of reacting or the state of being relaxed; refreshment of body or mind Nghỉ ngơi., thoải mái Relax v., relaxed adj., Sự thưởng thức Taste
n., the ability to discern what is excellent or appropriate Thúc giục Urge(促进,催促)
v., to advocate earnestly; a., a natural desire L44 bảo tang L44 Museums
Thu được, giành được Acquire
v., to gain possession of; to get by one’s own efforts Khâm phục, hâm mộ Admire
v., to regard with pleasure; to have esteem or respect for Sưu tầm Collection
n., a group of objects or works to be seen, studied, or kept together Collect v., collector n., Lời phê bình Criticism
n., an evaluation, especially of literary or other artistic works Phê bình., nhà phê Criticize v., critic n., bình Bày tỏ Express
v., to give an opinion or depict emotion Fashion
n., the prevailing style or custom Thời gian rỗi Leisure
n., freedom from time-consuming duties; free time
Đáp lại, phản ứng lại Respond v., to make a reply; to react Sự trả lời Response n., responsive adj., Kế hoạch làm việc Schedule
n., a list of times of events; v., to enter on a schedule
Có ý nghĩa, quan trọng Significant
adj., meaningful; having a major effect; important Chuyên môn hóa Specialize
v., to concentrate on a particular activity Chuyên gia., chuyên
Specialist n., specialized adj., dụng Phạm vi Bài 45Phươngtiện TT L45 Media Nhiệm vụ, công việc Assignment
n., v., something, such as a task, that is assigned Choose
v., to select one thing over another Choice n., choosy adj., Hằng số Constant
n., something that is unchanging or invariable
Constitute(制定,建立)
n., to be the elements or parts of Cấu thành, tạo thành Decisive
adj., characterized by decision and firmness Kiên quyết, dứt khoát Disseminate(散布)
v., to scatter widely; to distribute Truyền bá phổ biến Impact
n., a strong, immediate impression Sự tác động, A/h In depth
adj., in complete detail; thorough Tỉ mỉ, cẩn thận Investigative
adj., specializing in uncovering and reporting hidden Điều tra information
Investigation n., investigate v., Link
n., an association; a relationship Subscribe
v., to receive a periodical regularly on order Đặt mua báo, tạp trí
Subscription n., subscribers n.,
Thorough (十分的,彻底的) adj., exhaustively complete Kỹ lưỡng, thấu đáo
Thoroughness n., thoroughly adv., Bài 46 Phòng khám L46 Doctor’s Office Xảy ra hàng năm Annual adj., yearly Appointment
n., arrangements for a meeting; a position in a profession ước định, định giá Assess
v., to determine the value or rate of something
Assessment n., assessable adj.,
Tiến hành chuẩn đoán Diagnose (诊断)
v., to recognize a disease; to analyze the nature of something 15
Diagnosis n., diagnostic adj., Có hiệu quả Effective
adj., producing the desired effect; being in effect Dụng cụ, công cụ Instrument
n., a tool for precise work; the means whereby something is achieved Tìm cách xoay sở Manage
v., to handle; to deal with; to guide Tránh Prevent
v., to keep from happening; to hinder Prevention n., preventive Đề nghị, giới thiệu Recommend
v., to present as worthy; to endorse
Recommendation n., recommendable adj., Ghi lại Record(挡案)
v., to set down in writing; n., a official copy of documents Tham khảo, xem Refer
v., to direct for treatment or information; to mention Nghiêm trọng Serious adj., weighty
Bài 47 P khám răng L47 Dentist’s office Có kiến thức về st/so Aware adj., having knowledge Catch up v., to bring up to date
Sự sao nhãng, đãng trí Distraction
n., the act of being turned away from the focus Distract v., distracted adj., Kh.khích,động viên
Encouragement n., inspiration or support Hiển nhiên, rõ rang Evident
adj., easily seen or understood; obvious Evidence n., evidently adv., Thói quen, tập quán Habit
n., a customary manner or practice
Habitual adj., habitually adv., Chiếu sang, rọi sáng
Illuminate(照明,照亮)
v., to provide or brighten with light
Irritate(激怒,刺激) v., to chafe or inflame, to bother
Làm phát cáu, trọc tức Irritation n., irritable adj., Overview
n., a summary; a survey; a quick look Khái quát, tổng quan Position
n., the right or appropriate place Regularly
adv., occurring at fixed intervals Restore
v., to bring back to an original condition
Bài 48 Bvệ sức khỏe L48 Health Insurance Đồng ý, cho phép Allow
v., to let do or happen; to permit Allowance n., allowable adj., Sự lựa chon 2 hoặc Alternative
n., the choice between two mutually exclusive possibilities nhiều khả năng
Alternate v., alternatively adv., Bề ngoài, diện mạo Aspect
n., a feature element; an appearance
Bận tâm, lo lắng about Concern
v., to be of interest or importance to Nhấn mạnh Emphasize v., to stress Emphasis n., emphatic adj., Gánh chịu, chịu lấy Incur招致 v., to acquire or come into Cán bộ nhân viên Personnel
n., a group of employees or workers Những điều khoản Policy
n., a set of rules and regulations
Portion一部分 n., a section or quantity within a larger thing; a part of a whole Phần chia, khẩu phần Regardless adv., in spite of Bất chấp, ko đếm xỉa Salary
n., a fixed compensation paid regularly for work done; one’s pay Suitable
adj., appropriate to a purpose or an occasion Phù hợp, thích hợp Suit v., suitably adv., Bài 49 Bệnh viện L49 Hospitals Cho vào Admit v., to permit to enter Admittance n., admission n., Sự cấp, cho phép Authorization n., the act of sanctioning Được chỉ định Designate v., to indicate or specify
Sự chỉ định vào vị trí
Designation n., designator n., Vệ sĩ, đội hộ tống Escort
n., a person accompanying another to guide or protect Nhận dạng, nhận biết Identify
v., to ascertain the name or belongings of
Identifiable adj., identification n., Mất tích, vắng mặt Missing
n., an inner calling to pursue an activity or perform a service 16 Permit v., to allow
Permissible adj., permission n., Thích đáng thích hợp Pertinent
adj., having relevance to the matter at hand Thủ tục Procedure
n., a series of steps taken to accomplish an end Result n., an outcome Sự trình bày Statement
n., an accounting showing an amount due; a bill Usual adj., ordinary, expected Bài 50 Dược phẩm L50 Pharmacy Hỏi ý kiến, tham khảo Consult
v., to seek advice or information of
Consultation n., consultative adj., Có quyền hành với ai Control
v., to exercise authoritative or dominating influence Tiện lợi thuận tiện Convenient
adj., suited or favorable to one’s purpose; easy to reach
Convenience n., conveniently adv., Phát hiện ra, k phá ra Detect v., to discover or ascertain
Detection n., detectable adj., Nhân tố Factor
n., a contribution to an accomplishment, a result, or a process
Sự ản hưởng lẫn nhau Interaction
n., an influence; a mutual activity Giới hạn Limit
n., the point beyond which something cannot proceed Theo dõi ,nắm được Monitor v., to keep track of Tiềm năng, tiềm tang Potential
adj., capable of being but not ye in existence; possible Mẫu, vật mẫu Sample
n., a portion, piece, or segment that is representative of a whole Khả năng phán đoán Sense
n., a judgment; an intellectual interpretation Người tình nguyện Volunteer
n., one who performs a service without pay; v., to perform as a xphong volunteer
Volunteerism n., voluntary adj.,
The meaning’s words are so lot, you should use it in reference. We hope it’ll help you to pass your examinations 17