TOP 750 câu trắc nghiệm toán phát triển từ đề minh họa 2020 lần 2 có đáp án

TOP 200 câu trắc nghiệm vận dụng cao nguyên hàm tích phân và Ứng dụng có đáp án và lời giải được soạn dưới dạng file PDF. Đề thi bao có 100 trang, bao gồm 750 câu hỏi trắc nghiệm. Đề thi có đáp án chi tiết phía dưới giúp các bạn so sánh đối chiếu kết quả một cách chính xác. Mờicác bạn cùng đón xem ở dưới.

Trang1
750 CÂU TRC NGHIM PHÁT TRIN T
ĐỀ MINH HA TOÁN 2020 LN 2
CÓ ĐÁP ÁN
Câu 1. Có bao nhiêu cách chn hai hc sinh t mtnhóm gm 10 hc sinh?
A.
2
10
C
B.
2
10
A
C.
2
10
. D.
10
2.
Câu 1.1. T 1 ca lp
11A
gm 6 bn nam và 4 bn nữ. Để chn một đội lao động trong t, cn chn
mt bn n và ba bn nam. S cách chọn như vậy là
A. 21. B. 60. C. 40. D. 120.
Câu 1.2. Một chi đoàn có 16 đoàn viên. Cần bu chn mt Ban Chấp hành ba người gồm Bí thư, Phó
Bí thư và Ủy viên. S cách chn ra Ban Chp hành nói trên là
A. 560. B. 4096. C. 48. D. 3360.
Câu 1.3. T các ch s 1; 2; 3; 4 có th lập được bao nhiêu s t nhiên có 4 ch s đôi một khác
nhau?
A. 42. B. 12. C. 24. D.
4
4.
Câu 1.4. Có bao nhiêu cách xếp mt nhóm hc sinh gm 4 bn nam và 6 bn n thành mt hàng
ngang?
A. 10!. B. 4!. C.
6!.4!
. D. 6!.
Câu 1.5. Có bao nhiêu cách xếp mt nhóm 7 hc sinh thành mt hàng ngang?
A. 49. B. 720. C. 5040. D. 42.
Câu 1.6. Lp
11A
có 25 hc sinh nam và 20 hc sinh n. Hi có bao nhiêu cách chn mt hc sinh
làm lớp trưởng?
A.
25! 20!
cách. B. 45! cách. C. 45 cách. D. 500 cách.
Câu 1.7. Có bao nhiêu cách chn 5 hc sinh t 20 hc sinh lp
?
A. 1860480 cách. B. 120 cách. C. 15504 cách. D. 100 cách.
Câu 1.8. Cho t giác li ABCD và điểm
S
không thuc mt phng (ABCD). Có bao nhiêu mt phng
qua
S
và hai trong s bốn điểm
,A
,B
,C
D
?
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 1.9. Cho 5 ch s 1, 2, 3, 4, 5. T 5 ch sy ta lập được bao nhiêu s t nhiên có 5 ch s khác
nhau?
A. 120. B. 60. C. 30. D. 40.
Câu 1.10. Có bao nhiêu cách sp xếp 10 bn vào mt cái bàn ngang có 10 ghế?
A. 8!. B. 10!. C. 7!. D. 9!.
Câu 1.11. T các ch s 1, 2, 3, 4, 5 có th lập được bao nhiêu s t nhiên có 5 ch s đôi một khác
nhau?
A. 3125. B. 125. C. 120. D. 625.
Câu 1.12.
3
8
A
là ký hiu ca
Trang2
A. S các t hp chp 3 ca 8 phn t.B. S các chnh hp chp 3 ca 8 phn t. C. S
các chnh hp chp 8 ca 3 phn t.D. S các hoán v ca 8 phn t.
Câu 1.13. Rút ngu nhiên 4 cái th trong tp hp gm 10 cái th. S cách rút là
A. 5040. B. 210. C. 14. D. 40.
Câu 1.14.
2
7
C
là ký hiu ca
A. S các hoán v ca 7 phn t.B. S các t hp chp 7 ca 2 phn t.
C. S các chnh hp chp 2 ca 7 phn t.D. S các t hp chp 2 ca 7 phn t.
Câu 1.15. S cách sp xếp ch ngi cho 5 hc sinh vào mt dãy có 5 ghế kê theo hàng ngang là
A. 10. B. 24. C. 120. D. 25.
Câu 1.16. Ông
T
dn 6 cháu ni ngoi xếp thành hàng dc vào rp xem phim. Hi có bao nhiêu cách
xếp khác nhau nếu ông
T
đứng cui hàng?
A. 720. B. 5040. C. 120. D. 702.
Câu 1.17. S cách phân 3 hc sinh trong 12 hc sinh đi lao động là:
A.
12
P
. B. 36. C.
3
12
A
D.
3
12
C.
Câu 1.18. Có tt c bao nhiêu cách xếp 6 quyn sách khác nhau vào mt hàng ngang trên giá sách?
A. 5!. B.
5
6
. C. 6!. D.
6
6.
Câu 1.19. Mt t có 7 hc sinh nam và 5 hc sinh n. Hi có bao nhiêu cách chn 2 bn trc nht sao
cho có nam và n?
A. 35. B. 49. C. 12. D. 25.
Câu 1.20. Có bao nhiêu cách ly ra 3 phần tư tùy ý từ mt tp hp có 12 phn t
A.
12
3
. B.
3
12
. C.
3
12
A
D.
3
12
C.
CÂU 2. Cho cp s cng
n
u
vi
1
3u
2
9u
. Công sai ca cp s cộng đã cho bằng
A. 6. B. 3. C. 12. D.
6.
Câu 2.1. Cho cp s cng
n
u
tha mãn
2 3 6
48
7
14
u u u
uu
Công thc tng quát ca cp s cng này là
A.
52
n
un
. B.
2
n
un
. C.
32
n
un
. D.
3 1.
n
un
Câu 2.2. Tìm s hạng đầu
1
u
và công bi
q
ca cp s nhân
n
u
tha mãn
2 4 5
3 5 6
114
342
u u u
u u u
A.
1
2,u
3q
. B.
1
3,u
2q
. C.
1
1,u
3q
. D.
1
1,u
2.q
Câu 2.3. Cho cp s cng
n
u
biết
3
6,u
8
16u
. Tính công sai
d
và tng ca 10 s hạng đầu
tiên.
A.
10
2; 100dS
. B.
10
1; 80dS
. C.
10
2; 120dS
. D.
10
2; 110.dS
Trang3
Câu 2.4. Cho cp s cng có
1
0u
và công sai
3d
. Tng ca 26 s hạng đầu tiên ca cp s
cộng đó bằng bao nhiêu?
A. 975. B. 775. C. 875. D. 675.
Câu 2.5. Cho
n
u
là cp s cng vi công sai
d
. Biết
5
16,u
7 22u
. Tính
1
.u
A.
1
5u 
. B.
1
2u 
. C.
1
19u
. D.
1
4.u
Câu 2.6. Cho dãy
n
u
là mt cp s cng có
1
2u
9
26u
. Tìm
5
.u
A.
15
. B. 13.
C.
12
. D. 14.
Câu 2.7. Bn s lp thành mt cp s cng. Tng ca chúng bng 22, tổng các bình phương của chúng
bng 166. Tính tng các lập phương của bn s đó.
A. 1480. B. 1408. C. 1804. D. 1840.
Câu 2.8. Cho cp s nhân
n
u
4
40,u
6
160u
. Tìm s hạng đu và công bi ca cp s nhân
n
u
.
A.
1
5,u 
2q 
. B.
1
2,u 
5q 
. C.
1
5,u 
2q
. D.
1
140,u 
60.q
Câu 2.9. Cho cp s cng
n
u
vi s hạng đầu là
1
15u
và công sai
2d 
. Tìm s hng th 8
ca cp s cộng đã cho.
A.
1
. B. 1. C. 103. D. 64.
Câu 2.10. Cho
n
u
là cp s cng vi công sai
d
. Biết
7
16,u
9
22u
. Tính
1
.u
A. 4. B. 19. C. 1. D.
2.
Câu 2.11. Cho cp s nhân
n
u
tha mãn
13
13
13
46
10
10
10
80
uu
uu
uu
uu





A.
3
8u
. B.
3
2u
. C.
3
6u
. D.
3
4.u
Câu 2.12. Cho cp s cng
n
u
4 14
12; 18uu
. Tng ca 16 s hạng đầu tiên ca cp s cng
A.
24S
. B.
25S 
. C.
24S 
. D.
26.S
Câu 2.13. Cho cp s cng
n
u
biết
5
18u
2
4
nn
SS
. Tìm s hạng đu tiên
1
u
và công sai
d
ca cp s cng.
A.
1
2; 4ud
. B.
1
2; 3ud
. C.
1
2; 2ud
. D.
1
3; 2.ud
Câu 2.14. Cho cp s cng
n
u
biết
2 3 5
46
10
26
u u u
uu

Tìm tng ca 10 s hạng đầu tiên ca cp s
.
n
u
Trang4
A.
10
145S
. B.
10
154S
. C.
10
290S
. D.
10
45.S
Câu 2.15. Cho cp s cng
n
u
tha mãn
5 3 2
74
3 21
3 2 34
u u u
uu
Tính tng ca 15 s hạng đầu tiên ca cp s
.
n
u
A.
285
. B.
244
. C.
253
. D.
274.
Câu3. Nghim của phương trình
1
3 27
x
A.
4x
. B.
3x
. C.
2x
. D.
1.x
Câu 3.1. Tìm nghim ca phương trình
2
log 3 2 3.x 
A.
8
3
x
. B.
10
3
x
. C.
16
3
x
. D.
11
.
3
x
Câu 3.2. Tìm nghim ca phương trình
21
7 4 3 2 3.
x
A.
1
4
x
. B.
3
4
x 
. C.
1x 
. D.
1
.
4
x 
Câu 3.3. Gi
1
,x
2
x
là nghim của phương trình
2
59
7 343
xx
. Tính
12
.xx
A.
12
4xx
. B.
12
6xx
. C.
2
15xx
. D.
12
3.xx
Câu 3.4. Tp nghim của phương trình
2
3
1
2
4
xx
A.
S 
. B.
1;2S
. C.
0S
. D.
1.S
Câu 3.5. Phương trình
4
31
x
có nghim là
A.
4x 
. B.
4x
. C.
0x
. D.
5.x
Câu 3.6. Phương trình
4
31
x
có nghim là
A.
4x 
. B.
5x
. C.
4x
. D.
0.x
Câu 3.7. Tp nghim của phương trình
2
0,25
log 3 1xx
là:
A. {4}. B.
3 2 2 3 2 2
;.
22






C.
1; 4
. D.
1;4 .
Câu 3.8. Tp nghim của phương trình
2
2
log 2 4 2xx
A.
0; 2
. B. {2}. C.
0
. D. {0;2}.
Câu 3.9. Phương trình
2
log 1 2x 
có nghim là
A.
3x 
. B.
1x
. C.
3x
. D.
8.x
Câu 3.10. Có bao nhiêu giá tr
x
tho mãn
2
55
xx
?
Trang5
A.
0
. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 3.11. Tìm nghim của phương trình
3
log 2 2.x 
A.
9x
. B.
8x
. C.
11x
. D.
10.x
Câu 3.12. Tích tt c các nghim của phương trình
2
39
xx
bng
A.
2
. B.
1
. C. 2. D. 3.
Câu 3.13. Gi
S
là tp nghim của phương trình
55
log 1 log 3 1xx
. Tìm
.S
A.
2;4S 
. B.
.
1 13 1 13
;
22
S




C.
4S
. D.
1 13
.
2
S






Câu 3.14. Tìm tp nghim
S
của phương trình
2
log 4 4.x 
A.
4;12S 
. B.
4S
. C.
4;8S
. D.
12 .S
Câu 3.15. Nghim của phương trình
2
log 3x
A.
9x
. B.
6x
. C.
8x
. D.
5.x
Câu 3.16. Tìm tt c các nghim của phương trình
2
log 5 4.x 
A.
21x
. B.
3x
. C.
11x
. D.
13.x
Câu 3.17. Tìm nghim của phương trình
3
log 3 2 3.x 
A.
29
3
x
. B.
11
3
x
. C.
25
3
x
. D.
87.x
Câu 3.18. Tìm nghim của phương trình
9 3 6 0.
xx
A.
2x 
. B.
1x
. C.
2x
. D.
3x
Câu 3.19. Giải phương trình
2
log 2 2 3.x 
A.
3x
. B.
2x
. C.
5x
. D.
4.x
Câu 3.20. Cho phương trình
1
5 25
log 5 1 log 5 5 1
xx
. Khi đặt
5
log 5 1
x
t 
, ta được
phương trình nào dưới đây?
A.
2
10t 
. B.
2
20tt
. C.
2
20t 
. D.
2
2 2 1 0.tt
CÂU 4. Thch ca khi lập phương cạnh 2 bng
A. 6. B. 8. C. 4. D. 2.
Câu 4.1. Thch khi lập phương cạnh
2a
bng
A.
3
8a
. B.
3
2a
. C.
3
a
. D.
3
6.a
Câu 4.2. Cho hình lập phương ABCD.A
/B C D
có cnh bng
a
. Tính thch
V
ca khi chóp
D
.ABCD.
Trang6
A.
3
4
a
V
. B.
3
6
a
V
. C.
3
3
a
V
. D.
3
.Va
Câu 4.3. Hình lập phương có đường chéo ca mt bên bng 4 cm. Tính th tích khi lập phương đó.
A.
3
8 2cm
. B.
3
16 2cm
. C. 8
3
cm
. D.
3
2 2cm .
Câu 4.4. Hình lp phương có đường chéo ca mt bên bng 4 cm. Tính th tích khi lập phương đó.
A.
3
8 2cm
. B.
3
16 2cm
. C. 8
3
cm
. D.
3
2 2cm .
Câu 4.5. Hình lp phương có đường chéo ca mt bên bng 4 cm. Tính th tích khi lập phương đó.
A.
3
8 2cm
. B.
3
16 2cm
. C. 8
3
cm
. D.
3
2 2cm .
Câu 4.6. Hình lp phương có đường chéo ca mt bên bng 4 cm. Tính th tích khi lập phương đó.
A.
3
8 2cm
. B.
3
16 2cm
. C. 8
3
cm
. D.
3
2 2cm .
Câu 4.7. Nếu cnh ca mt hình lập phương tăng lên gấp 3 ln thì th tích ca hình lập phương đó
tăng lên bao nhiêu lần?
A. 27. B. 9. C. 6. D. 4.
Câu 4.8. Nếu cnh ca mt hình lập phương tăng lên gấp 3 ln thì th tích ca hình lập phương đó
tăng lên bao nhiêu ln?
A. 27. B. 9. C. 6. D. 4.
Câu 4.9. Tính th tích ca khi lập phương ABCD.A
/B C D
cnh
.a
A.
3
3
a
. B.
3
2
a
. C.
3
a
. D.
3
.
6
a
Câu 4.10. Tính th tích ca khi lập phương ABCD.A
/B C D
cnh
.a
A.
3
3
a
. B.
3
2
a
. C.
3
a
. D.
3
.
6
a
Câu 4.11. Tính th tích
V
ca khi lập phương ABCD.A
/B C D
biết
2 3.AC a
A.
3
8Va
. B.
3
Va
. C.
3
36
4
a
V
. D.
3
3 3 .Va
Câu 4.12. Tính th tích
V
ca khi lập phương ABCD.A
/B C D
biết
2 3.AC a
A.
3
8Va
. B.
3
Va
. C.
3
36
4
a
V
. D.
3
3 3 .Va
Câu 4.13. Tính th tích
V
ca khi lập phương ABCD.A
/B C D
biết
2 3.AC a
A.
3
8Va
. B.
3
Va
. C.
3
36
4
a
V
. D.
3
3 3 .Va
Câu 4.14. Mt hộp đựng thc phm có dng hình lập phương và có diện tích toàn phn bng 150
2
dm
.
Th tích ca khi hp là
A. 125
3
cm
. B. 125
3
dm
. C.
3
125
dm
3
. D.
3
125
cm .
3
Câu 4.15. Mt khi lập phương có thể tích bng
3
22a
. Cnh ca hình lập phương đó bằng
A.
22a
. B.
2a
. C.
2a
. D.
3.a
CÂU 5. Tp xác định ca hàm s
2
y log x
A.
0;
. B.
; 
. C.
0;
. D.
2;
.
Trang7
Câu 5.1. Tp xác định ca hàm s
2
3
log
2
x
y
x
A.
3; D
. B.
0;3 .D
C.
;0 3;  D
. D.
0;3D
.
Câu 5.2. Tp xác định ca hàm s
2
log 2yx
A.
R
. B.
\2R
. C.
2; 
. D.
2;
.
Câu 5.3. Tp xác định ca hàm s
2
log 2yx
A.
R
. B.
\2R
. C.
2; 
. D.
2;
.
Câu 5.4. Tìm tập xác định ca hàm s
2
1
2
log 3 2y x x
.
A.
;1 2;
. B. (1;2). C.
2; 
. D.
;1
.
Câu 5.5. Tp xác định ca hàm s
2
32y x x
A.
\ 1;2R
. B.
;1 2;
. C. (1;2). D.
;1 2; 
.
Câu 5.6. Tìm tập xác định ca hàm s
1
2
log 1yx
.
A.
;1  D
. B.
1; D
. C.
1; D
. D.
\ 1 . RD
Câu 5.7. Trong các hàm s sau, hàm s nào có cùng tập xác định vi hàm s
1
5
yx
?
A.
yx
. B.
5
1
y
x
. C.
yx
. D.
3
.yx
Câu 5.8. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
2
2
e.
xx
y
A.
RD
. B.
0;2 .D
C.
\ 0;2 RD
. D.
.D
Câu 5.9. Tp xác định
D
ca hàm s
2018
log 2 1yx
A.
0; D
. B.
RD
. C.
1
;
2



D
. D.
1
;
2



D
.
Câu 5.10. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
5
1
.
ee
x
y
A.
D
(ln5;

). B.
D
[ln5;
)
. C.
\5 RD
. D.
5; D
.
Câu 5.11. Tập xác định ca hàm s
3
logyx
Trang8
A.
0;
. B.
\0R
. C.
R
. D.
0;
.
Câu 5.12. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
2
3
log .
2
x
y
x
A.
; 3 2;  D
. B.
2; D
. C.
3;2D
. D.
; 3 2; D
.
Câu 5.13. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
3
log 3yx
.
A.
3; D
. B.
\3 RD
. C.
;3 D
. D.
. RD
Câu 5.14. Hàm s
2
3
log 4y x x
có tập xác định là
A.
\ 0;4 RD
. B.
0;4 .D
C.
;0 4;  D
. D.
0;4D
.
Câu 5.15. Tp xác định
D
ca hàm s
2
3
2yx
A.
\2 RD
. B.
2; D
. C.
0; D
. D.
. RD
Câu 5.16. Tp xác định
D
ca hàm s
ln 4f x x
A.
;4 D
. B.
4; D
. C.
\4 RD
. D.
;4 . D
Câu 5.17. Hàm s
3
log 3 2yx
có tập xác định là
A.
3
;
2




. B.
3
;
2




. C.
3
;
2



. D.
.R
Câu 5.18. Tp xác định ca hàm s
22
log 1 log 3y x x
A.
1;3D
. B.
;1 D
. C.
3; D
. D.
;1 3;  D
.
Câu 5.19. Tp xác định
D
ca hàm s
3
2
34y x x
A.
1;4D
. B.
1;4D
. C.
\ 1;4RD
. D.
; 1 4;  D
.
Câu 5.20. Hàm s
2
5
log 4y x x
có tập xác định là
A.
0;
.
B.
0;4
. C.
.R
D.
2;6
.
CÂU 6. Hàm s
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
fx
trên khong
K
nếu
Trang9
A.
,F x f x x K
.B.
,.f x F x x K
C.
,F x f x x K
. D.
,.f x F x x K
Câu 6.1. Tìm h nguyên hàm
Fx
ca hàm s
1
.
54
fx
x
A.
1
ln 5 4
ln 5
F x x C
. B.
ln 5 4 .F x x C
C.
1
ln 5 4
5
F x x C
. D.
1
ln 5 4 .
5
F x x C
Câu 6.2. Cho hàm s
2e
x
f x x
. Tìm mt nguyên hàm
Fx
ca hàm s
fx
tha mãn
0 2019.F
A.
e 2019.
x
Fx
B.
2
e 2018.
x
F x x
C.
2
e 2017.
x
F x x
D.
2
e 2018.
x
F x x
Câu 6.3. H nguyên hàm ca hàm s
2
31f x x
A.
3
xC
. B.
3
3
x
xC
. C.
6xC
. D.
3
.x x C
Câu 6.4. Hàm s
cos 4 7f x x
có mt nguyên hàm là
A.
sin 4 7xx
. B.
1
sin 4 7 3
4
x 
. C.
sin 4 7 1x 
.
D.
1
sin 4 7 3.
4
x 
Câu 6.5. Cho
,fx
gx
là các hàm s có đạo hàm liên tc trên
,R
kR
. Trong các khẳng định
dưới đây, khẳng định nào sai?
A.
ddf x g x x f x dx g x x


. B.
d.f x x f x C
C.
dkf x x
k
d.f x x
D.
f x g x


dx
df x x
d.g x x
Câu 6.6. H nguyên hàm ca hàm s
2
cos f x x x
A.
2 sin x x C
. B.
3
1
sin
3
x x C
. C.
3
1
sin
3
x x C
. D.
3
sin .x x C
Trang10
Câu 6.7. H nguyên hàm ca hàm s
32
f x x x
A.
43
43
xx
C
. B.
43
xx
. C.
2
32xx
. D.
43
11
.
44
xx
Câu 6.8. Tìm h nguyên hàm ca hàm s
2
5
x
fx
?
A.
22
5 d 2.5
xx
x
ln5
C
. B.
2
2
5
5 d 2. .
ln 5
x
x
xC
C.
2
25
5d
2 ln 5
x
x
xC
. D.
1
2
25
5 d .
1
x
x
xC
x

Câu 6.9. Nguyên hàm ca hàm s
3
41f x x x
là:
A.
42
x x x C
. B.
2
12 1xC
. C.
42
1
.
2
x x x C
D.
42
1
.
2
x x x C
Câu 6.10. H các nguyên hàm ca hàm s
cos y x x
A.
2
1
sin
2
x x C
. B.
2
sin x x C
. C.
2
1
sin
2
x x C
. D.
2
sin .x x C
Câu 6.11. Nếu
3
de
3
x
x
f x x C
thì
fx
bng
A.
2
3e
x
f x x
. B.
4
e
3
x
x
fx
. C.
2
e
x
f x x
. D.
4
e.
12
x
x
fx
Câu 6.12. Nguyên hàm ca hàm s
2019
,f x x
xR
là hàm s nào trong các hàm s dưới
đây?A.
2018
2019 ,F x x C
C R
. B.
2020
,F x x C
C R
.
C.
2020
,
2020
x
F x C
C R
. D.
2019
2018 ,F x x C
C R
.
Câu 6.13. Hàm s
2
e
x
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s nào dưới đây?
A.
2
2e
x
f x x
B.
2
2
e
x
f x x
C.
2
e
x
fx
D.
2
e
.
2
x
fx
x
Câu 6.14. Tìm tt c các nguyên hàm ca hàm s
3.
x
fx
A.
3
ln 3
x
C
. B.
3
ln 3
x
C

. C.
3
x
C

. D.
3
x
ln3
.C
Câu 6.15. Tìm tt c các nguyên hàm ca hàm s
sin 5 .f x x
Trang11
A.
1
cos 5
5
xC
. B.
cos 5xC
. C.
-cos 5xC
. D.
1
cos 5 .
5
xC
Câu 6.16. H nguyên hàm ca hàm s
21f x x
A.
2
2F x x x
. B.
2Fx
. C.
F x C
. D.
2
.F x x x C
Câu 6.17. H nguyên hàm ca hàm s
e
x
f x x
A.
2
e
x
xC
. B.
2
1
e
2
x
xC
. C.
2
11
e
12
x
xC
x

. D.
e 1 .
x
C
Câu 6.18. Tìm nguyên hàm
2
Fx
dx.
A.
2
F x x C

. B.
2 xC
. C.
3
3
F x C

. D.
22
.
2
x
F x C

Câu 6.19. Tìm tt c nguyên hàm ca hàm s
2
3.
2
x
f x x
A.
32
d
34
xx
f x x C
. B.
2
3
d.
2
x
f x x x C
C.
2
3
d
4
x
f x x x C
. D.
2
3
d
4
x
f x x x
.
Câu 6.20. Tìm h nguyên hàm ca hàm s
sin 3 1f x ax
(vi
a
là tham s khác
0
).
A.
cos 3 1ax C
.B.
1
cos 3 1 .
3
ax C
a

C.
1
cos 3 1
3
ax C
a

. D.
cos 3 1 .ax C
CÂU 7. Cho khi chóp có diện tích đáy
3B
và chiu cao
h
4.Th tích ca khối chóp đã cho
bng
A. 6. B. 12. C. 36. D. 4.
Câu 7.1. Cho khi chóp S.ABCD cnh bên
SA
vuông góc với đáy, đáy ABCD là hình ch nht,
,AB a
2,AD a
3SA a
. Thch ca khi chóp S.ABCD bng
A.
3
6a
. B.
3
3
a
. C.
3
2a
. D.
3
.a
Câu 7.2. Cho khi chóp t giác đều S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm
O
cnh bng
a
,
đường cao
SO
. Biết
2
2
a
SO
, th tích khi chóp S.ABCD bng
A.
3
2
6
a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
2
2
a
. D.
3
3
.
4
a
Trang12
Câu 7.3. Cho khi chóp S.ABC
SA
(ABC) và
2SA
, tam giác ABC vuông cân ti
A
1AB
. Th tích khi chóp S.ABC bng
A.
1
6
. B.
1
3
. C. 1. D.
2
.
3
Câu 7.4. Cho khối chóp tam giác có đường cao bng 100 cm và cạnh đáy bằng 20 cm, 21 cm, 29 cm.
Tính th tích khi chóp này.
A. 7
3
000 2cm
. B. 6000
. C. 6213
. D. 7000
3
cm .
Câu 7.5. Cho khi chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cnh bng
,a
3SA a
, cnh bên
SA
vuông
góc với đáy. Th tích khi chóp S.ABC bng
A.
3
3
2
a
. B.
3
2
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
.
4
a
Câu 7.6. Cho khi chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cnh bng
,a
3SA a
, cnh bên
SA
vuông
góc với đáy. Th tích khi chóp S.ABC bng
A.
3
3
2
a
. B.
3
2
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
.
4
a
Câu 7.7. Cho khi chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại
,A
SA vuông góc với đáy và
3SA BC a
. Tính thch khi chóp S.ABC.
A.
3
3
6
Va
. B.
3
3
2
Va
. C.
3
33
4
Va
. D.
3
3
.
4
Va
Câu 7.8. Cho khi chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nht có chiu rng
2a
và chiu dài
3.a
Chiu
cao ca khi chóp là
4a
. Thch ca khi chóp S.ABCD tính theo
a
A.
3
24Va
. B.
3
9Va
. C.
3
40Va
. D.
3
8.Va
Câu 7.9. Cho khi chóp S.ABCABC là tam giác vuông cân ti
,C
CA a
, (SAB) vuông góc vi
(ABC) và din tích tam giác SAB bng
2
2
a
. Tính độ i đường cao
SH
ca khi chóp S.ABC.
A.
a
. B.
2a
. C.
2a
. D.
2
.
2
a
Câu 7.10. Cho khi chóp tam giác có chiu cao 10 dm, diện tích đáy 300
2
dm
. Tính th tích khi
chóp đó.
A. 1
3
m
. B. 3000
3
dm
. C. 1000
2
dm
. D. 3000
2
dm
Câu 7.11. Cho khi chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cnh
,a
SA vuông góc với đáy và
SA a
. Tính thch
V
ca khối chóp đã cho.
A.
3
3
a
V
. B.
3
Va
. C.
3
2
3
a
V
. D.
3
.
6
a
V
Câu 7.12. Cho khi chóp t giác S.ABCD
SA
(ABCD),
3SA a
, ABCD là hình vuông có
cnh bng
a
. Tính thch
V
ca khi chóp S.ABCD.
A.
3
3
3
a
V
. B.
3
4
a
V
. C.
3
3Va
. D.
3
3
.
6
a
V
Câu 7.13. Cho khi chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cnh
a
. Hai mt bên (SAB) và (SAC)
Trang13
cùng vuông góc với đáy. Tính thể tích khi chóp biết
3.SC a
A.
3
6
12
a
. B.
3
26
9
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
3
.
4
a
Câu 7.14. Cho khi chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều,
SA
vuông góc vi mt phng (ABC) và
SA a
. Biết rng th tích ca khi chóp S.ABC bng
3
3a
. Tính độ dài cạnh đáy của khi chóp
S.ABC.
A.
23a
. B.
33a
. C.
2a
. D.
2 2.a
CÂU 8. Cho khi nón có chiu cao
3h
và bán kính đáy
4r
. Th tích ca khối nón đã cho bằng
A.
16
. B.
48
. C.
36
. D.
4.
Câu 8.1. Cho khối nón có bán kính đáy
3r
và chiu cao
4h
. Tính thch
V
ca khi nón
đã cho.
A.
16 3V
. B.
12V
. C.
4V
. D.
4.V
Câu 8.2. Cho khối nón có đường cao
h
và bán kính đáy
r
. Tính thch ca khi nón.
A.
22
2Аr h r
. B.
2
1
3
rh
. C.
22
Аr h r
. D.
2
.rh
Câu 8.3. Cho khi nón (N) có bán kính
5r
, có chiu cao
5h
. Th tích
V
ca khi nón
(N) đã cho là.
A.
27
5
N
V
. B.
16
5
N
V
. C.
26
5
N
V
. D.
25
.
3
N
V
Câu 8.4. Cho khối nón tròn xoay có bán kính đáy
3r
và chiu cao
4h
. Tính th tích
V
ca
khối nón đã cho.
A.
16 3V
. B.
12V
. C.
4V
. D.
4.V
Câu 8.5. Cho khi nón tròn xoay có chiu cao
h
, đường
sinh l
và bán kính đường tròn đáy bằng
R
. Din tích toàn phn ca khi nón là
A.
tp
S R l R

. B.
2
tp
S R l R

. C.
2
tp
S R l R

. D.
2
tp
S R l R

.
Câu 8.6. Cho khối nón có bán kính đáy bằng
r
, chiu cao
h
. Th tích
V
ca khi nón là
A.
2
1
3
V r h
. B.
2
V r h
. C.
2
V r h
. D.
2
1
.
3
V r h
Câu 8.7. Cho khối nón có bán kính đáy
3r
và chiu cao
4h
. Th tích ca khối nón đã cho
bng
A.
12V
. B.
4V
. C.
4V
. D.
12.V
Câu 8.8. Cho khối nón có bán kính đáy bằng
r
, chiu cao
h
. Th tích
V
ca khi nón là
A.
2
1
3
V r h
. B.
2
V r h
. C.
2
V r h
. D.
2
1
.
3
V r h
Câu 8.9. Cho khối nón có độ dài đường
sinh
bng
2la
và chiu cao bng
3ha
. Tính th
tích khối nón đã cho
A.
3
3
a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
3
.
3
a
Câu 8.10. Cho khi nón và khi tr có cùng chiều cao và cùng bán kính đường tròn đáy. Gọi
12
;VV
ln
Trang14
t là th tích ca khi nón và khi tr. Biu thc
1
2
V
V
có giá tr bng
A.
1
. B. 1. C.
1
2
. D.
1
.
3
Câu 8.11. Cho khi nón tròn xoay có chiu cao bằng 8 cm và độ dài đường
sinh
bng 10 cm. Th
tích ca khi nón là
A.
3
124 cm
. B.
3
128 cm
. C.
3
140 cm
. D.
3
96 cm .
Câu 8.12. Cho khối nón có bán kính đáy
3r
và chiu cao
6h
. Th tích ca khối nón đã cho
bng
A.
6V
. B.
6V
. C.
18V
. D.
18 .V
Câu 8.13. Cho khi nón và khi tr có cùng chiều cao và cùng bán kính đường tròn đáy. Gọi
1
,V
2
V
lần lượt là th tích ca khi nón và khi tr. Biu thc
1
2
V
V
có giá tr bng
A.
1
. B. 1. C.
1
2
. D.
1
.
3
Câu 8.14. Thch ca khi nón có chiu cao
6h
và bán kính đáy
4R
bng
A.
32V
. B.
96V
. C.
16V
. D.
48 .V
Câu 8.15. Cho hình nón có bán kính đáy
4r
và din tích xung quanh bng
20
. Th tích ca khi
nón đã cho bằng
A.
4
. B.
. C.
16
3
. D.
80
.
3
Câu 8.16. Tính th tích
V
ca khối nón có bán kính đáy bằng 3 và chiu cao bng 6.
A.
18V
. B.
54V
. C.
108V
. D.
36 .V
Câu 8.17. Cho hình nón có chiu cao
h
và góc đỉnh bng
o
90
. Th tích ca khi nón xác định bi
hình nón trên:
A.
2
3
. B.
6
3
. C.
3
. D.
2.
Câu 8.18. Tính th tích
V
ca khối nón có bán kính đáy
3r
và chiu cao
4.h
A.
4V
. B.
12V
. C.
16 3V
. D.
4.V
CÂU 9.
Cho mt cu có bán kính
2R
. Din tích ca mt cầu đã cho bằng
A.
32
3
. B.
8
. C.
. D.
4.
Câu 9.1. Thch khi cu có bán kính bng
2
a
A.
3
2
a
. B.
2
4
a
. C.
3
.
6
a
D.
2
.a
Câu 9.2. Mt mt cầu có đường kính bng
a
có din tích
S
bng bao nhiêu?
A.
2
4
3
Аa
S
. B.
2
3
a
S
. C.
2
Sa
. D.
2
4.Sa
Câu 9.3. Thch ca khi cu có bán kính
R
Trang15
A.
3
R
. B.
3
4
3
R
. C.
3
2 R
. D.
3
.
3
R
Câu 9.4. Khi cu có bán kính
6R
có th tích bng bao nhiêu?
A.
144
. B.
288
. C.
48
. D.
72 .
Câu 9.5. Tính din tích ca mt cu có bán kính
2.r
A.
32
3
. B.
8
. C.
32
. D.
16 .
Câu 9.6. Thch khi cu bán kính
a
bng
bar
A.
3
4
3
a
. B.
3
4 a
. C.
3
3
a
. D.
3
2.a
Câu 9.7. Mt hình nón có góc đỉnh bng
0
60
. Hãy tính t s ca din tích toàn phn chia cho din
tích xung quanh của hình nón đó.
A.
2
3
. B.
23
2
. C.
3
2
. D. 2.
Câu 9.8. Tính din tích xung quanh ca khi tr có bán kính đáy
2r
và độ dài đường sinh
2 5.l
A.
85
. B.
25
. C.
2
. D.
4 5 .
Câu 9.9. Khi cu bán kính
6R
có th tích bng bao nhiêu?
A.
72
. B.
48
. C.
288
. D.
144 .
Câu 9.10. Thch
V
ca mt khi cucó bán kính
R
A.
3
4
3
VR
. B.
3
1
3
VR
. C.
2
4
3
VR
. D.
3
4.VR
Câu 9.11. Công thc tính dintích2 mt cu bán kính R.
A.
3
4
3
R
S
. B.
2
SR
. C.
2
3
.
4
R
S
D.
2
4.SR
Câu 9.12. Cho mt cu có din tích bng
2
8
3
a
. Tính bán kính
r
camt cu.
A.
6
3
a
r
. B.
3
3
a
r
. C.
6
2
a
r
. D.
2
.
3
a
r
Câu 9.13. Din tích ca mt cu có bán kính
R
bng
A.
2
2 R
. B.
2
R
. C.
2
4 R
. D.
2.R
Câu 9.14. Cho hình nón có bán kính đáy bằng 3 và chiu cao bng 4. Tính din tích xung quanh ca
hình nón.
A.
12
. B.
9
. C.
30
. D.
15 .
Câu 9.15. Biết rng din tích mt cu có bán kính
r
được tính theo công thc
2
4Sr
. Tính din
tích mt cu có bán kính bng 3.
A. 9π. B.
12
. C.
4
. D.
36 .
Câu 9.16. Tính din tích
S
ca mt cu có bán kính bng
.a
A.
2
4
3
Sa
. B.
2
Sa
. C.
2
4.Sa
D.
2
.
3
Аa
S
Trang16
Câu 9.17. Khi cu có bán kính
6R
có th tích bng bao nhiêu?
A.
144
. B.
288
. C.
48
. D.
72 .
Câu 9.18. Tính din tích
S
ca mt cu có bán kính bng
2.a
A.
2
16Sa
. B.
2
4Sa
. C.
2
32
3
Sa
. D.
2
16
.
3
Sa
CÂU 10. Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;1
. B. (0;1). C.
1;0
. D.
;0
.
Câu 10.1. Cho hàm s
32
34y x x
có bng biến thiên sau, tìm
a
.b
A.
;2ab 
. B.
;4ab 
. C.
;1ab 
. D.
; 3.ab 
Câu 10.2. Cho hàm s
y f x
có đạo hàm liên tc trên
R
và có bng biến thiên như sau
Hàm s
y f x
đồng biến trên khoảng nào sau đây
A. (0;1). B.
1;0
. C.
;1
. D.
1; 
.
Câu 10.3. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s
y f x
nghch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
0;
. B.
;0
. C.
1;0
D.
;2
.
Trang17
Câu 10.4.Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên dưới đây. Khẳng định nào sau đâysai?
A. Hàm s nghch biến trên khong
;1
. B. Hàm s nghch biến trên khong
0;1
.
C. Hàm s đồng biến trên khong
2; 
. D. Hàm s đồng biến trên khong
2; 
.
Câu 10.5. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2; 
. B.
;1
. C.
0;
. D. (0;2).
Câu 10.6.Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên. Hàm số đã cho nghịch biến trên
khoảng nào dưới đây?
A.
;1
. B.
1;1
C.
1; 
. D.
0;1
.
Câu 10.7. Cho hàm s
y f x
liên tc trên
R
và có bng biến thiên như hình vẽ. Khẳng định
nào sau đây là sai?
A.
fx
nghch biến trên khong
;1
. B.
fx
đồng biến trên khong
0;6
.
Trang18
C.
fx
nghch biến trên khong
3; 
. D.
fx
đồng biến trên khong
1;3
.
Câu 10.8. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình vẽ dưới đây
Hàm s đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2; 
. B.
2;2
. C.
;3
. D.
0;
.
Câu 10.9.Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình vẽ bên.
Hàm s
y f x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;0
. B. (0;2). C.
2;0
. D.
2; 
.
Câu 10.10. Cho hàm s
y f x
liên tc trên
R
và có bng biến thiên như sau:
Chn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Tng giá tr cực đại và cc tiu ca hàm s là 2. B.
3max f x
R
đạt ti
1.x
C. Hàm s đạt cc tiu ti
3.x
D. Hàm s đng biến trên các khong
3; 
;1
.
Câu 10.11. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau
Trang19
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
;1
. B. Hàm s nghch biến trên
;0 1; 
.
C. Hàm s đồng biến trên
0;1
. D. Hàm s đồng biến trên
;2
.
Câu 10.12.Cho hàm s
y f x
liên tc trên
R
và có bng biến thiên như hình vẽ bên. Khng
định nào sau đây là sai?
A.
fx
nghch biến trên khong
;1
. B.
fx
đồng biến trên
0;6
.
C.
fx
nghch biến trên
3; 
. D.
fx
đồng biến trên
1;3
.
Câu 10.13. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình dưới đây.
S mệnh đề sai trong các mệnh đề sau đây?
(1) Hàm s đồng biến trên khong
3; 2
.(2) Hàm s đồng biến trên khong
;5
.
(3) Hàm s nghch biến trên các khong
2; 
.(4) Hàm s đồng biến trên khong
;2
.
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 10.14. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
Trang20
A. Hàm s đồng biến trên khong
;0
. B. Hàm s đồng biến trên khong
2;0
.
C. Hàm s nghch biến trên khong
;2
. D. Hàm s nghch biến trên khong
2;2
.
Câu 10.15. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình vẽ sau
Hàm s
y f x
đồng biến trên khong nào trong các khong sau?
A.
0;2
.
B.
0;3
.
C.
;0
.
D.
2;
.
CÂU 11. Vi a là s thực dương tùy ý,
3
2
log a
bng
A.
2
3
log
2
a
. B.
2
1
log
3
a
. C.
2
3 log a
. D. 3
2
log .a
Câu 11.1. Vi
,a
b
là hai s thực dương tùy ý,
4
ln
ae
b
bng
A. 4
ln ln 1ab
. B. 4
ln ln 1ba
. C. 4
ln ln 1ab
. D.
4 ln ln 1.ab
Câu 11.2. Vi
,a
b
là các s thực dương tùy ý và
a
khác 1, đặt
2
36
log log
a
a
P b b
. Mệnh đề nào
dưới đây đúng?
A.
27log
a
Pb
. B.
15log
a
Pb
. C.
9log
a
Pb
. D.
6log
a
Pb
.
Câu 11.3. Tính giá tr ca
log 4
a
a
vi
0,a
1.a
A. 8. B. 4. C. 16. D. 2.
Câu 11.4. Cho các s thực dương
,a
b
tha mãn
log ,ax
log by
. Tính
23
log P a b
A.
6P xy
. B.
23
p x y
. C.
23
P x y
. D.
2 3 .P x y
Câu 11.5. Cho
,a
0,b
3
log ,ap
3
log bp
. Đẳng thức nào dưới đây đúng?
A.
3
3
log
r
md
r pm qd
ab



. B.
3
3
log .
r
md
r pm qd
ab



Trang21
C.
3
3
log
r
md
r
ab



pmqd. D.
3
3
log .
r
md
r pm qd
ab



Câu 11.6. Gi s
,a
b
là các s thực dương tùy ý thỏa mãn
2 3 4
4ab
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
22
2log 3log 8ab
. B. 2
22
log 3log 8.ab
C.
22
2log 3log 4ab
. D. 2
22
log 3log 4.ab
Câu 11.7. Cho s thc
0,a
1a
. Giá tr
3
32
log
a
a
bng
A.
4
9
. B.
2
3
. C. 1. D.
9
.
4
Câu 11.8. Giá tr ca biu thc
25
log 5 log 64
bng
A. 6. B. 4. C. 5. D. 2.
Câu 11.9. Biết
log 3 ,m
log 5 n
, tìm
9
log 45
theo
,m
.n
A.
1
2
n
m
. B.
1
n
m
. C.
2
2
n
m
. D.
1.
2
n
m
Câu 11.10. Cho các s thực dương
,a
,b
c
1a
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
log log log
a a a
b c b c
. B.
log log log .
a a a
b c b c
C.
log log log
a a a
b c bc
. D.
log log log
a a a
b c b c
.
Câu 11.11. Cho
a
b
là s hng th nht và th năm của mt cp s cng có công sai
0.d
Giá tr ca
2
log
ba
d
bng
A.
2
log 5
. B. 2. C. 3. D.
2
log 9.
Câu 11.12. Biết
6
log 2,a
( 0)a
. Tính
6
1
logI
a



A.
2I 
. B.
2I
. C.
1.I
D.
1
.
2
I
Câu 11.13. Vi
,a
,b
x
là các s thực dương thỏa mãn
5 5 5
log 4log 3logx a b
, mệnh đề nào dưới
đây là đúng?
A.
34x a b
. B.
43x a b
. C.
43
x a b
. D.
43
.x a b
Câu 11.14. Tính giá tr ca biu thc
2
log 8.Ia
A.
2
3
I
. B.
3
2
a
I
. C.
2
.
3
a
I
D.
3
.
2
I
Câu 11.15. Tính giá tr ca biu thc
888
log 12 log 15 log 20A
A. 1. B.
4
3
. C. 2. D.
3
.
4
CÂU 12. Din tích xung quanh ca hình tr có độ dài đường
sinh l
và bán kính đáy
r
bng
A.
4 rl
. B. πrl. C.
1
3
rl
. D.
2.rl
Câu 12.1. Cho hình tr có bán kính đáy bằng 5 và chiu cao bng 7 . Din tích xung quanh ca hình
Trang22
tr đã cho bằng
A.
175
3
. B.
175
. C.
70
. D.
35 .
Câu 12.2. Khi tr tròn xoay có đường kính bng
2a
, chiu cao
2ha
có th tích là
A.
2
2Va
. B.
3
2Va
. C.
2
2V a h
. D.
3
.Va
Câu 12.3. Mt hình tr có din tích xung quanh bng
S
, diện tích đáy bằng din tích mt mt cu bán
kính
a
. Khi đó thể tích ca hình tr bng
A. SA. B.
1
2
SA. C.
1
3
SA. D.
1
4
Sa.
Câu 12.4. Mt hình tr có din tích xung quanh bng
S
, diện tích đáy bằng din tích mt mt cu bán
kính
a
. Khi đó thể tích ca hình tr bng
A. SA. B.
1
2
SA. C.
1
3
SA. D.
1
4
Sa.
Câu 12.5. Mt hình tr có bán kính đáy ,
ra
độ dài đường
sinh 2la
Din tích toàn phn ca
hình tr này là
A. a2. B.
2
4 a
. C.
2
6 a
. D.
2
5.a
Câu 12.6. Mt hình tr có bán kính đáy ,
ra
độ dài đường
sinh 2la
Din tích toàn phn ca
hình tr này là
A. a2. B.
2
4 a
. C.
2
6 a
. D.
2
5.a
Câu 12.7. Mt hình tr có bán kính đáy bằng
2cm
và có thiết din qua trc là mt hình vuông. Din
tích xung quanh ca hình tr
A. 8πcm2. B.
2
4 cm
. C.
2
32 cm
. D.
2
16 cm .
Câu 12.8. Mt hình tr có din tích xung quanh bng
2
4 a
và bán kính đáy là
a
. Tính độ i đường
cao
h
ca hình tr đó.
A.
a
. B.
2a
. C.
3a
. D.
4.a
Câu 12.9. Hình tr tròn xoay có đường kính đáy là
2a
, chiu cao là
2ha
có th tích là
A.
3
2Va
. B.
3
Va
. C.
2
2Va
. D.
2
2.V a h
Câu 12.10. Viết công thc tính din tích xung quanh ca hình tr có chiu cao
h
bán kính đáy là
.R
A.
2
xq
S Rh
. B.
2
xq
S Rh
. C.
xq
S Rh
. D.
4.
xq
S Rh
Câu 12.11. Cho hình tr có bán kính đáy bằng 4, din tích xung quanh bng
48
. Th tích ca khi
tr bng
A.
24
. B.
96
. C.
32
. D.
72 .
Câu 12.12. Mt hình tr có bán kính đáy
a
, có thiết din qua trc là mt hình vuông. Tính theo
a
din tích xung quanh ca hình tr.
A.
2
a
. B. a2. C.
2
3 a
. D.
2
4.a
Câu 12.13. Cho hình tr có chiu cao bng
2a
, bán kính đáy bằng
a
. Tính din tích xung quanh ca
hình tr.
A.
2
a
. B.
2
2a
. C.
2
2 a
. D.
2
4.a
Câu 12.14. Tính din tích xung quanh
S
ca hình tr có bán kính đáy bằng 3 và chiu cao bng 4.
A.
12S
. B.
42S
. C.
36S
. D.
24 .S
Trang23
Câu 12.15. Mt phẳng đi qua trục hình tr, ct hình tr theo thiết din là hình vuông cnh
a
. Th tích
ca khi tr đó bằng bao nhiêu?
A.
3
a
. B.
3
2
a
. C.
3
3
a
. D.
3
.
4
a
CÂU 13. Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đạt cụrc đại ti
A.
2x 
. B.
2.x
C.
1x
. D.
1.x 
Câu 13.1. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình vẽ. Tìm s điểm cc tr ca hàm s.
A. 3. B.
0
. C. 1. D. 2.
Câu 13.2. Hàm s
y f x
liên tc trên
R
và có bng biến thiên như hình vẽ.
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm s đã cho có hai điểm cc tr. B. Hàm s đã cho có đúng một điểm cc tr.
C. Hàm s đã cho không có giá trị cc tiu. D. Hàm s đã cho không có giá trị cực đại.
Câu 13.3.Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau.
Giá tr cực đại ca hàm s bng
A. 1. B. 2. C.
0
. D. 5.
Câu 13.4. Cho hàm s
y f x
xác định, liên tc trên
R
và có bng biến thiên như sau:
Trang24
Tìm giá tr cực đại yCĐ và giá trị cc tiu
CT
y
ca hàm s đã cho
A.
C2y Đ 
CT
2y
. B.
C3y Đ
CT
0.y
C.
C2y Đ
CT
0y
. D.
C3y Đ
CT
2.y 
Câu 13.5.Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên dưới đây.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm s đạt cực đại ti
2.x
B. Hàm s đạt cực đại ti
2.x 
C. Hàm s đạt cực đại ti
4.x
D. Hàm s đạt cực đại ti
3.x
Câu 13.6.Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình vẽ bên.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s có điểm cc tiu
0.x
B. Hàm s có điểm cực đại
5.x
C. Hàm s có điểm cc tiu
1.x 
D. Hàm s có điểm cc tiu
1.x
Câu 13.7. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình vẽ. Hi hàm s
y f x
có bao
nhiêu điểm cc tr?
A. Có một điểm. B. Có ba điểm. C. Có hai điểm. D. Có bốn điểm.
Câu 13.8. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình vẽ. Hi hàm s
y f x
có bao
nhiêu điểm cc tr?
A. Có một điểm. B. Có ba điểm. C. Có hai điểm. D. Có bn
Trang25
điểm.
Câu 13.9. Cho hàm s
y f x
liên tc trên
R
và có bng biến thiên như hình vẽ. Khẳng định nào
sau đây là đúng?
A. Hàm s có giá tr cc tiu bng
1
bng 1. B. Hàm s đạt cc tiu ti
0.x
C. Hàm s đạt cực đại ti
0.x
D. Hàm s có đúng hai điểm cc tr.
Câu 13.10. Cho hàm s
y f x
xác định, liên tc trên
R
và có bng biến thiên như hình vẽ.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s đạt cực đại ti
2x
và đạt cc tiu ti
1.x
B. Hàm s có giá tr ln nht bng
0
và giá tr nh nht bng
1.
C. Hàm s có đúng một cc tr.
D. Hàm s có giá tr cực đại bng 2.
Câu 13.11. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau.
Hàm s đạt cực đại tại điểm nào trong các điểm sau đây?
A.
2x 
. B.
3x
. C.
2.x
D.
4.x
Câu 13.12.Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên.
Chn khẳng định sai.
A. Hàm s đạt cực đại ti
0.x
B. Hàm s có hai điểm cc tr.
C. Hàm s đạt cc tiu ti
3.x 
D. Hàm s có giá tr cc tiu
3.y 
Câu 13.13. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
Trang26
A.
0
CD
y
. B.
maxy 2
R
. C.
min 2y 
. D.
2.
CT
y 
Câu 13.14. Cho hàm s
y f x
liên tục trên đoạn
2;3
, có bng biến thiên như hình vẽ
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Giá tr cc tiu ca hàm s
0.
C. Hàm s đạt cực đại tại điểm
1.x
B. Giá tr cc đại ca hàm s là 5.
D. Hàm s đt cc tiu tại điểm
1.x
Câu 13.15. Cho hàm s
y
fx
có bng biến thiên như dưới đây
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s có điểm cc tiu
0.x
C. Hàm s có điểm cc tiu
1.x 
B. Hàm s có đim cực đại
5.x
D. Hàm s có điểm cc tiu
1.x
CÂU 14. Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
3
3y x x
. B.
3
3.y x x
C.
42
2y x x
. D.
42
2.y x x
Câu 14.1.Đường cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
Trang27
A.
21
1
x
y
x
. B.
1
.
1
x
y
x
C.
42
1y x x
. D.
3
3 1.y x x
Câu 14.2.
Đường cong trong hình bên là đồ th ca hàm s nào dướiđây?
A.
2
24
x
y
x

B.
1
.
2
x
y
x

C.
23
2
x
y
x
D.
3
.
24
x
y
x

Câu 14.3.
Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
3
31y x x
. B.
32
3 1.y x x
C.
32
31y x x
. D.
3
3 1.y x x
Câu 14.4.Đường cong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây
Trang28
A.
3
31y x x
. B.
1
.
1
x
y
x
C.
1
1
x
y
x
. D.
32
3 1.y x x
Câu 14.5.
Đường cong trong hình bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây? A.
42
32y x x
. B.
42
2 1.y x x
C.
42
1y x x
. D.
42
3 3.y x x
Câu 14.6.
Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
21
1
x
y
x
. B.
12
.
1
x
y
x
C.
21
1
x
y
x
. D.
21
.
1
x
y
x
Câu 14.7.
Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
42
21y x x
. B.
42
2 1.y x x
C.
32
1y x x
. D.
32
1.y x x
Câu 14.8. Đồ th như hình vẽ là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
Trang29
A.
32
34y x x
. B.
32
3 4.y x x
C.
32
3 4.y x x
D.
32
3 4.y x x
Câu 14.9.
Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
42
23y x x
. B.
42
2 3.y x x
C.
42
23y x x
.
D.
32
3 3.y x x
Câu 14.10.
Đưng cong hình bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
A.
32
32y x x
. B.
32
3 2.y x x
C.
32
32y x x
.
D.
32
3 1.y x x
Câu 14.11.
Đường cong trong hình bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
23
3 2 1y x x
. B.
32
2 3 1.y x x
C.
32
21y x x
.
D.
32
3 1.y x x
Câu 14.12.
Trang30
Đường cong trong hình bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
42
1y x x
. B.
42
4 1.y x x
C.
42
41y x x
. D.
32
3 2 1.y x x x
Câu 14.13.
Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s
nào dưới đây?
A.
1
21
x
y
x
. B.
1
.
21
x
y
x
C.
21
1
x
y
x
. D.
21
.
1
x
y
x
Câu 14.14.
Trang31
Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm sốnào dưới đây?
A.
1
21
x
y
x
. B.
1
.
21
x
y
x
C.
21
1
x
y
x
. D.
21
.
1
x
y
x
Câu 14.15.
Đồ th được cho hình bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây? A.
32
31y x x
. B.
1
.
1
x
y
x
C.
32
31y x x
. D.
4
2 1.y x x
CÂU 15. Tim cn ngang của đồ th hàm s
2
1
x
y
x
A.
2y 
. B.
1y
. C.
1x 
. D.
2.x
Câu 15.1. Cho hàm s
23
4
x
y
x
. Đường tim cn ngang của đồ th hàm s trên là:
A.
4x 
. B.
2y
. C.
4x
. D.
3
.
4
y
Câu 15.2. Tim cn ngang của đồ th hàm s
3
1
x
y
x
là đường thẳng có phương trình?
A.
5y
. B.
0y
. C.
1x
. D.
1.y
Câu 15.3.
Đường cong trong hình bên là đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s được lit kê bốn phương án
,A
,B
,C
D
dưới đây. Hỏi hàm s đó là hàm số nào?
A.
21
.
1
x
y
x
B.
12
.
1
x
y
x
C.
21
.
1
x
y
x
D.
21
.
1
x
y
x
Trang32
Câu 15.4. Tìm đường tim cn ngang của đồ th hàm s
22
.
1
x
y
x
A.
2y 
. B.
1x 
. C.
2x 
. D.
2.y
Câu 15.5. Đồ th hàm s
2
44
21
x
y
xx

có tt c bao nhiêu đường tim cn?
A. 2. B.
0
. C. 1. D. 3.
Câu 15.6. Tìm đường tim cn ngang của đồ th hàm s
22
.
1
x
y
x
A.
1x 
. B.
2x 
. C.
2y
. D.
2.y 
Câu 15.7. Phương trình đường tim cn ngang của đồ th hàm s
32
1
x
y
x
A.
2x 
. B.
1x 
. C.
2y 
. D.
3.y
Câu 15.8. Tim cn ngang của đồ th hàm s
5
1
y
x
là đường thẳng có phương trình nào dưới đây?
A.
1x
. B.
5y
. C.
0x
. D.
0.y
Câu 15.9. Đồ th hàm s
23
1
x
y
x
có các đường tim cận đứng, tim cn ngang lần lượt là
A.
1x
2y
. B.
2x
1.y
C.
1x
3y 
.
D.
1x 
2.y
Câu 15.10. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cn ngang của đồ th hàm s
14
21
x
y
x
?
A.
2y
. B.
1
2
y
. C.
4y
. D.
2.y 
Câu 15.11. Tim cận đứng của đồ th hàm s
35
2
x
y
x
A.
2x
. B.
2y
. C.
3x
. D.
3.y
Câu 15.12. Phương trình các đường tim cận đứng và tim cn ngang của đồ th hàm s
13
2
x
y
x
ln
t là
A.
2x 
3y 
. B.
2y 
3x 
. C.
2x 
1y
.
D.
2x
1.y
Câu 15.13. Đồ th hàm s
72
2
x
y
x
có tim cận đứng là đường thng?
A.
3x 
. B.
2x
. C.
2x 
. D.
3.x
Câu 15.14. Hàm s nào có đồ th nhận đuờng thng
2x
làm đường tim cn?
A.
1
1
y
x
. B.
5
2
x
y
x
. C.
1
2
1
yx
x
. D.
1
.
2
y
x
Trang33
Câu 15.15. Đồ th hàm s
23
1
x
y
x
có các đường tim cận đứng và tim cn ngang lần lượt là
A.
1x
2y
. B.
2x
1y
. C.
1x
3y 
.
D.
1x 
2.y
CÂU 16. Tp nghim ca bất phương trình
log 1x
A.
10;
. B.
0;
. C.
10;
. D.
;10
.
Câu 16.1. Tp nghim ca bất phương trình
2
log 3 1 2x 
A.
1
;1
3


. B.
11
;
33



. C.
1
;1
3



. D.
;1
.
Câu 16.2. Tìm tp nghim ca bất phương trình
13
33
44
xx
A.
2;
.
B.
;2
. C.
2;
.
D.
;2 .
Câu 16.3. Tp nghim ca bất phương trình
1
8
2
x



là.
A.
;3S 
. B.
1
;
3
S



. C.
3;S
. D.
1
;
3
S




.
Câu 16.4. Tp nghim ca bất phương trình
21
3 27
x
A.
1
;
2




. B.
3; 
. C.
1
;
3




. D.
2; 
.
Câu 16.5. Tp nghim ca bất phương trình
22
log log 8xx
A.
8;
.
B.
;4
.
C.
4;8
.
D.
0;4
.
Câu 16.6. Tp nghim ca bất phương trình
2
log 0x
A.
0;1
.
B.
;1
.
C.
1; 
.
D.
0;
.
Câu 16.7. Tp nghim ca bất phương trình
11
22
log 3 log 9 2xx
A.
3;4S
. B.
9
3;
2
S



. C.
3;4S
. D.
9
4;
2
S


.
Câu 16.8. Tp nghim ca bất phương trình
39
x
A.
2; 
. B. (0;2). C.
0;
. D.
2; 
.
Trang34
Câu 16.9. Tp nghim ca bất phương trình
21
3 27
x
A.
2; 
. B.
3; 
. C.
1
;
3




. D.
1
;
2




.
Câu 16.10. Tp nghim ca bất phương trình
1
2
x
0
A.
xR
. B.
1x 
. C.
1x
. D.
0.x
Câu 16.11. Tp nghim ca bất phương trình
21
3 27
x
A.
2; 
. B.
3; 
. C.
1
;
3




. D.
1
;
2




.
Câu 16.12. Tp nghim ca bất phương trình
1
2
log 0x
A.
0;1
.
B.
;1
.
C.
1; 
.
D.
0;
.
Câu 16.13. Tp nghim ca bất phương trình
42
23
32
xx
A.
2
;
3



. B.
2
;
5



. C.
2
;
5



. D.
2
;
3



.
Câu 16.14. Tìm tp nghim ca bất phương trình
3
log 2 2.x 
A.
;11
. B.
2; 
. C.
11;
.
D.
11;
.
Câu 16.15. Tp nghim ca bất phương trình
3 2 6
11
33
xx
A.
0;6
. B.
;6
. C. (0;64).
D.
6;
.
CÂU 17. Cho hàm s bc bn
y f x
có đồ th trong hình bên.
S nghim của phương trình
1fx
A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 17.1. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình sau
Trang35
S nghim thc của phương trình
2 3 0fx
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 17.2.Cho hàm s bc bn
y f x
có đồ th như hình vẽ.
S nghim của phương trình
3 8 0fx
bng
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 17.3. Cho hàm s
y f x
liên tc trên
R
và có bng biến thiên như sau
S nghim của phương trình
2 3 0fx
A. 1. B. 2. C.
0.
D. 3.
Câu 17.4.Cho hàm s
fx
có đồ th như hình vẽ.
S nghim của phương trình
2 3 0fx
A. 3. B. 1. C. 2. D.
0.
Trang36
Câu 17.5.Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình vẽ bên.
S nghim của phương trình
1fx
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 17.6. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
S nghim của phương trình
2 5 0fx
là:
A. 4. B.
0.
C. 3. D. 2.
Câu 17.7.Cho hàm s
42
21y x x
có đồ th như hình vẽ.
Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
42
21x x m
có bn nghim thc
phân bit.
A.
1 2.m
B.
1.m
C.
2.m
D.
1 2.m
Câu 17.8. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình vẽ:
Tìm tt c các giá tr ca
m
để phương trình
f x m
có 3 nghim phân bit.
A.
21m
. B.
2 m
. C.
21m
. D.
2 1.m
Câu 17.9.Cho hàm s
42
y f x ax bx c
có đồ th như hình vẽ.
Trang37
S nghimcủa phương trình
2 3 0fx
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 17.10.Cho hàm s
y f x
liên tc trên
R
và có đồ th như hình bên.
Phương trình
fx
có bao nhiêu nghim thc phân bit?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 17.11.Đồ th hình bên là ca hàm s
42
23y x x
.
Vi giá tr nào ca
m
thì phương trình
42
20x x m
có ba nghim phân bit?
A.
3m 
. B.
4m 
. C.
0.m
D.
4.m
Trang38
Câu 17.12.Cho hàm s
y f x
xác định, liên tc trên
R
và có bng biến thiên như hình vẽ.
S nghim của phương trình
20fx
A. 2. B.
0
. C. 1. D. 3.
Câu 17.13.Đồ th hình bên là ca hàm s
42
33y x x
.
Vi giá tr nào ca
m
thì phương trình
42
30x x m
có ba nghim phân bit?
A.
4m 
. B.
0m
. C.
3m 
. D.
4.m
Câu 17.14. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình vẽ.
S nghim của phương trình
20fx
A. 1. B. 2. C. 3. D.
0.
Câu 17.15. Cho hàm s
42
23y x x
có đồ th hàm s như hình bên dưới.
Trang39
Vi giá tr nào ca tham s
m
phương trình
42
2 3 2 4x x m
có hai nghim phân bit?
A.
0
1
2
m
m
. B.
1
0.
2
m
C.
0
1
2
m
m
. D.
1
.
2
m
CÂU 18. Nếu
1
0
d4f x x
thì
1
0
2 d 4f x x
bng
A. 16. B. 4. C. 2. D. 8.
Câu 18.1. Nếu
2
1
d 3,f x x
5
2
d1f x x 
thì
5
1
df x x
bng
A. 3. B. 4. C. 2. D.
2.
Câu 18.2. Nếu
5
2
d3f x x
7
5
d9f x x
thì
7
2
df x x
bng bao nhiêu?
A. 3. B. 6. C. 12. D.
6.
Câu 18.3. Nếu
5
1
d
ln
21
x
c
x
vi
cQ
thì giá tr ca
c
bng
A. 9. B. 3. C. 6. D. 81.
Câu 18.4. Nếu
5
1
d
ln
21
x
c
x
vi
cQ
thì giá tr ca
c
bng
A. 9. B. 3. C. 6. D. 81.
Trang40
Câu 18.5. Nếu
5
1
d
ln
21
x
c
x
vi
cQ
thì giá tr ca
c
bng
A. 9. B. 3. C. 6. D. 81.
Câu 18.6. Nếu
2
1
d 3,f x x
5
2
d1f x x 
thì
5
1
df x x
bng
A.
2
. B. 2. C. 3. D. 4.
CO
Câu 18.7. Cho hàm s
fx
liên tục trên đoạn
0;3
. Nếu
3
0
d2f x x
thì tích phân
3
0
[ 3 ]dx f x x
có giá tr bng
A.
3
. B. 3. C.
3
2
. D.
3
.
2
Câu 18.8. Cho hàm s
fx
liên tục trên đoạn
0;3
. Nếu
3
0
d2f x x
thì tích phân
3
0
[ 3 ( )]dxx f x
có giá tr bng
A.
3
. B. 3. C.
3
2
. D.
3
.
2
Câu 18.9. Cho các s thc
,a
()b a b
. Nếu hàm s
y f x
có đạo hàm là hàm liên tc trên
R
thì
A.
d
b
a
f x x f a f b
. B.
d
b
a
f x x f b f a

.
C.
d
b
a
f x x f a f b

. D.
d
b
a
f x x f b f a
.
CÂU 19. S phc liên hp ca s phc
2zi
A.
2zi
. . B.
2zi
. C.
2zi
. D.
2.zi
Câu 19.1. Cho s phc
z
tha mãn
32zi
. Tìm phn thc và phn o ca s phc
.z
A. Phn thc bng
3
, phn o bng 2. B. Phn thc bng 3, phn o bng 2.
C. Phn thc bng 3, phn o bng
2
. D. Phn thc bng
3
, phn o
bng
2.
Câu 19.2. Phn thc và phn o ca s phc
12zi
lần lượt là
A. 1 và 2. B. 1 và
i
. C. 1
2i
. D. 2 và 1.
Trang41
Câu 19.3. S phc liên hp ca
43zi
A.
34zi
. B.
43zi
. C.
34zi
. D.
3 4 .zi
Câu 19.4. Tìm phn thc và phn o ca s phc liên hp ca s phc
1.zi
A. Phn thc là 1, phn o là
1
. B. Phn thc là 1, phn o là
.i
C. Phn thc là 1, phn o là 1. D. Phn thc là 1, phn o là
.i
Câu 19.5. Tìm phn o ca s phc
5 8 .zi
A. 8. B.
8i
. C. 5. D.
8.
Câu 19.6. Tìm phn o ca s phc
8 12 .zi
A.
12
. B. 18. C. 12. D.
12 .i
Câu 19.7. Tìm s phc liên hp ca ca s
5.zi
A.
5zi
. B.
5zi
. C.
5zi
. D.
5.zi
Câu 19.8. Tính môđun của s phc
3 4 .zi
A. 3. B. 5. C. 7. D.
7.
Câu 19.9. S phc liên hp ca s phc
64zi
A.
64zi
. B.
46zi
. C.
64zi
. D.
6 4 .zi
Câu 19.10. Cho s phc
2zi
. S phc liên hp
z
có phn thc, phn o lần lượt là A. 2 và 1.
B.
2
1
. C.
2
và 1. D. 2
1.
CÂU 20. Cho hai s phc
1
2zi
2
13zi
. Phn thc ca s phc
12
zz
bng
A. 1. B. 3. C. 4. D.
2.
Câu 20.1. Cho hai s phc
1
3,zi
2
2zi
. Tính giá tr ca biu thc
1 1 2
.P z z z
A.
85P
. B.
5P
. C.
50P
. D.
10.P
Câu 20.2. Cho hai s phc
1
1 2 ,zi
2
12zi
. Giá tr ca biu thc
22
12
||zz
bng
A.
10
. B. 10. C.
6
. D. 4.
Câu 20.3. Cho hai s phc
1
12zi
2
34zi
. Tìm điểm
M
biu din s phc
12
.zz
trên
mt phng tọa độ.
A.
2;11M
. B.
2; 11M 
. C.
11; 2M
. D.
11;2M
.
Câu 20.4. Cho hai s phc
1
1 2 ,zi
2
3zi
. Tìm s phc
2
1
.
z
z
z
A.
17
10 10
zi
. B.
17
55
zi
. C.
17
55
zi
. D.
17
.
10 10
zi
Câu 20.5. Cho hai s phc
1
27zi
2
4zi
. Điểm biu din s phc
12
zz
trên mt
phng tọa độ là điểm nào dưới đây?
A.
2; 6Q 
. B.
5; 3P 
. C.
6; 8N
. D.
Trang42
3; 11M
.
Câu 20.6. Cho hai s phc
1
12zi
2
23zi
. Phn o ca s phc
12
32w z z
A. 11. B. 12.
C.
1
. D.
12 .i
Câu 20.7. Cho hai s phc
1
5 7 ,zi
2
2zi
. Môđun của hiu hai s phức đã cho bằng A.
12
35zz
. B.
12
45.zz
C.
12
113zz
. D.
12
74 5.zz
Câu 20.8. Cho hai s phc
1
5 7 ,zi
2
2zi
. đun của hiu hai s phức đã cho bằng A.
12
35zz
. B.
12
45.zz
C.
12
113zz
. D.
12
74 5.zz
Câu 20.9. Cho hai s phc
1
23zi
2
45zi
. Tìm s phc
12
.z z z
A.
22zi
. B.
22zi
. C.
22zi
. D.
2 2 .zi
Câu 20.10. Cho hai s phc
35zi
12wi
. Điểm biu din s phc
z z w z
trong
mt phng Oxy có tọa độ
A.
4; 6
. B. (4;6). C.
4; 6
. D.
6; 4
.
Câu 20.11. Cho hai s phc
1
37zi
2
23zi
. Tìm s phc
12
.z z z
A.
1 10zi
. B.
54zi
. C.
3 10zi
. D.
3 3 .zi
Câu 20.12. Cho hai s phc:
1
1 2 ,zi
2
23zi
. Tìm s phc
12
2.w z z
A.
38wi
. B.
5wi
. C.
38wi
. D.
3.wi
Câu 20.13. Cho hai s phc
1
5 7 ,zi
2
2zi
. Môđun của hiu hai s phức đã cho bằng
A.
12
35zz
. B.
12
45.zz
C.
12
113zz
. D.
12
74 5.zz
Câu 20.14. Cho hai s phc
1
23zi
2
45zi
. Tìm s phc
12
.z z z
A.
22zi
. B.
22zi
. C.
22zi
. D.
2 2 .zi
Câu 20.15. Cho hai s phc:
1
1 2 ,zi
2
23zi
. Tìm s phc
12
2.w z z
A.
38wi
. B.
5.wi
C.
38wi
. D.
3.wi
CÂU 21. Trên mt phng tọa độ, điểmbiu din s phc
12zi
là điểmnào dưới đây?
A.
1;2Q
. B.
1;2P
. C.
1; 2N
. D.
1; 2M 
.
Câu 21.1. Trên mt phng tọa độ, tp hợp điểm biu din s phc
z
thỏa mãn điều kin
2 5 6zi
là đường tròn có tâm
I
và bán kính
R
lần lượt là
A.
2;5I
36R
. B.
2;5I
6.R
C.
2; 5I
36R
.
Trang43
D.
2; 5I
6.R
Câu 21.2. Cho s phc
43zi
có điểm biu din trên mt phng tọa độ Oxy
M
. Tính đội
.OM
A. 5. B. 25. C.
7
. D. 4.
Câu 21.3. Cho s phc
6 17zi
. Điểm biu din cho s phc
z
trên mt phng tọa độ Oxy
A.
6; 17M 
. B.
17; 6M 
. C.
17;6M
. D.
6;17M
.
Câu 21.4.
Trên mt phng tọa độ Oxy cho điểm
M
trong hình v bên là điểm biu din ca s phc
z
. Tìm
.z
A.
43zi
. B.
34zi
. C.
34zi
. D.
3 4 .zi
Câu 21.5. S phức được biu din bởi điểm
2; 1M
A.
2 i
. B.
12i
. C.
2.i
D.
1 2 .i
Câu 21.6.
Trên mt phng tọa độ, s phc
34zi
được biu din bởi điểm nào trong các đim
,A
,B
,C
D
?
A. Đim
D
. B. Đim
B
. C. Đim
A
. D. Đim
.C
Câu 21.7.
Trang44
S phức nào dưới đây có điểm biu din trên mt phng tọa độ là điểm
M
như hình bên?
A.
12i
. B.
2i
. C.
2.i
D.
1 2 .i
Câu 21.8. Điểm
M
biu din s phc
2zi
trên mt phng tọa độ Oxy
A.
1; 2M 
. B.
2; 1M 
. C.
2;1M 
. D.
2;1M
.
Câu 21.9. S phc
z
tha mãn
12zi
được biu din trên mt phng tọa độ bởi điểm nào sau?
A.
1; 2Q 
. B.
1;2M
. C.
1;2P
. D.
1; 2N
.
Câu 21.10. Cho s phc
12zi
, điểm
M
biu din s phc
z
trên mt phng tọa độ Oxy có ta
độ
A.
2;1M
. B.
1;2M
. C.
1; 2M
. D.
1;2M
.
CÂU 22. Trong không gian Oxyz,hình chiếu vuông góc của điểm
2;1; 1M
trên mt phng (Ozx)
có tọa độ
A. (0;1;0). B. (2;1;0). C.
0;1; 1
. D.
2;0; 1
.
Câu 22.1. Trong không gian Oxyz , cho điểm
1;2;3A
. Hình chiếu vuông góc của điểm
A
trên
trc Oz là điểm
A.
1;0;3Q
. B.
0;0;3M
. C.
0;2;3P
. D.
1;0;0N
.
Câu 22.2. Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm
2;3;4A
lên trc Ox là điểm nào
dưới đây?
A.
2;0;0M
. B.
0;3;0M
. C.
0;0;4M
. D.
0;2;3M
.
Trang45
Câu 22.3. Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm
2;3;4A
lên trc Ox là điểm nào
dưới đây?
A.
2;0;0M
. B.
0;3;0M
. C.
0;0;4M
. D.
0;2;3M
.
Câu 22.4. Trong không gian tọa độ Oxyz, tọa độ điểm
G
đối xng với điểm
5; 3;7G
qua trc
Oy
A.
5;0; 7G 
. B.
5; 3; 7G
. C.
5;3;7G
. D.
5;3; 7G 
.
Câu 22.5. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, tọa độ hình chiếu vuông góc của điểm
2; 1;0A
lên mt phng (P) :
3 2 6 0x y z
A. (1;1;1). B.
1;1; 1
. C.
3; 2;1
. D.
5; 3;1
.
Câu 22.6. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm
3;2;1M
trên Ox
có tọa độ
A. (0;0;1). B. (3;0;0). C.
3;0;0
. D. (0;2;0).
Câu 22.7. Trong không gian Oxyz, cho điểm
3;2; 1M
. Hình chiếu vuông góc của điểm
M
lên
trc Oz là điểm
A.
3
3;0;0M
. B.
4
0;2;0M
. C.
1
0;0; 1M
. D.
2
3;2;0M
.
Câu 22.8. Trong không gian Oxyz, cho điểm
3;2; 1M
. Hình chiếu vuông góc của điểm
M
lên
trc Oz là điểm
A.
3
3;0;0M
. B.
4
0;2;0M
. C.
1
0;0; 1M
. D.
2
3;2;0M
.
Câu 22.9. Trong không gian Oxyz, cho điểm
1; 2;3A
. Hình chiếu vuông góc của điểm
A
lên
mt phng (Oxy) là điểm
M
có tọa độ
Trang46
A.
1; 2;0M
. B.
0; 2;3M
. C.
1;0;3M
. D.
2; 1;0M
.
Câu 22.10. Trong không gian Oxyz, điểm
N
đối xng với điểm
3; 1;2M
qua trc Oy
A.
3;1; 2N 
. B.
3;1; 2N
. C.
3; 1; 2N
. D.
3; 1; 2N 
.
Câu 22.11. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, cho điểm
1;2; 3A
. Gi
M
là hình chiếu
vuông góc của điểm
A
trên trc hoành. Tìm tọa độ điểm
M
.
A.
0;2; 3M
. B.
0;2;0M
. C.
0;0; 3M
. D.
1;0;0M
.
CÂU 23. Trong không gian Oxyz, cho mt cu (S) :
2 2 2
2 4 1 9x y z
. Tâm ca (S) có
tọa độ
A.
2;4; 1
. B.
2; 4;1
. C. (2;4;1). D.
2; 4; 1
.
Câu 23.1. Trong không gian Oxyx, cho mt cu
2 2 2
: 2 1 1 9S x y z
. Tìm tọa độ tâm
I
và bán kính
R
ca mt cu (S) .
A.
2;1; 1 ,I 
3R
. B.
2;1; 1 ,I 
9R
. C.
2; 1;1 ,I
3R
.
D.
2; 1;1 ,I
9.R
Câu 23.2. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, cho mt cầu có phương trình
2 2 2
2 4 6 9 0x y z x y z
. Tọa độ tâm
I
và bán kính
R
ca mt cu là
A.
1; 2;3I
5R
. B.
1; 2;3I
5.R
C.
1;2; 3I 
5R
. D.
1;2; 3I 
5.R
Câu 23.3. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz phương trình nào sau đây không phải là phương trình
ca mt mt cu?
A.
2 2 2
2 4 3 0x y z x y z
. B.
2 2 2
2 2 2 0x y z x y z
.
C.
2 2 2
2 4 4 10 0x y z x y z
. D.
2 2 2
2 2 2 4 8 6 3 0.x y z x y z
Câu 23.4. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
2;1;1 ,A
0; 1;1B
. Phương trình mặt cầu đường
Trang47
kính
AB
A.
22
2
1 1 8x y z
. B.
22
2
1 1 2.x y z
C.
22
2
1 1 8x y z
. D.
22
2
1 1 2.x y z
Câu 23.5. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, cho mt cu (S) :
2 2 2
4 2 6 1 0.x y z x y z
Tâm ca mt cu (S) là
A.
2; 1;3I
. B.
2;1;3I
. C.
2; 1; 3I 
. D.
2;1; 3I
.
Câu 23.6. Trong không gian Oxyz, mt cu có tâm
1;2; 3I
và tiếp xúc vi trc Oy có bán kính
bng
A.
10
. B. 2. C.
5
. D.
13.
Câu 23.7. Trong không gian Oxyz, cho mt cu (S) :
2 2 2
8 10 6 49 0x y z x y z
. Tính bán
kính
R
ca mt cu (S) .
A.
1R
. B.
7R
. C.
151R
. D.
99.R
Câu 23.8. Trong không gian vi h trc tọa độ Oxyz, mt cu tâm
2; 2;3I
đi qua điểm
5; 2;1A
có phương trình
A.
2 2 2
5 2 1 13x y z
. B.
2 2 2
2 2 3 13.x y z
C.
2 2 2
2 2 3 13x y z
. D.
2 2 2
2 2 3 13.x y z
Câu 23.9. Trong không gian Oxyz, cho mt cu
2 2 2
: 8 10 6 49 0S x y z x y z
. Tìm tọa độ
tâm
I
và bán kính
R
ca mt cu (S) .
A.
4;5; 3I 
1R
. B.
4; 5;3I
7.R
C.
4;5; 3I 
7R
. D.
4; 5;3I
1.R
Câu 23.10. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, cho mt cu (S) có phương trình
2 2 2
2 4 4 7 0x y z x y z
. Xác định tọa độ tâm
I
và bán kính
R
ca mt cu (S) .
A.
1; 2;2 ,I 
3R
. B.
1;2; 2 ,I
2.R
C.
1; 2;2 ,I 
4R
. D.
1;2; 2 ,I
4.R
Câu 23.11. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, cho điểm
2; 2;0I
. Viết phương trình mặt cu
Trang48
tâm
I
bán kính
4.R
A.
22
2
2 2 4x y z
. B.
22
2
2 2 16.x y z
C.
22
2
2 2 16x y z
. D.
22
2
2 2 4.x y z
Câu 23.12. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, cho mt cu (S) :
2 2 2
5 1 2 9.x y z
Tính bán kính
R
ca mt cu (S) .
A.
18R
. B.
9R
. C.
3R
. D.
6.R
CÂU 24. Trong không gian Oxyz, cho mt phng (P) : 2
3 2 0x y z
. Vectơ nào dưới đây là một
vectơ pháp tuyến ca (P)?
A.
3
(2;3;2)n
B.
1
(2;3;0)n
C.
2
(2;3;1)n
D.
4
(2;0;3)n
Câu 24.1. Trong không gian Oxyz, cho mt phng
: 2 1 0P x z
. Vectơ nào dưới đây là một
vectơ pháp tuyến ca (P) ?
A.
1
(1;0; 2)n 

B.
2
(1; 2;1)n 
C.
3
(1; 2;0)n 
D.
4
( 1;2;0)n 
Câu 24.2. Trong không gian Oxyz, cho mt phng
:
2 2 3 0x y z
. Điểm nào sau đây nằm
trên mt phng
?
A.
2;0;1M
. B.
2;1;1Q
. C.
2; 1;1P
. D.
1;0;1N
.
Câu 24.3. Trong không gian Oxyz, cho điểm
1;1; 1A
. Phương trình mặt phng (P) đi qua
A
cha trc Ox
A.
0xy
. B.
0xz
. C.
0yz
. D.
0.yz
Câu 24.4. Trong không gian Oxyz cho mt phng
: 2 4 0P x y z
. Mt véctơ pháp tuyến ca
mt phng (P) là
A.
(1;1; 2)n 
B.
(1;0; 2)n 
C.
(1; 2;4)n 
D.
(1; 1;2)n 
Câu 24.5. Trong không gian Oxyz, mt phng $¥left( P ¥right):x+2y-5=0$ nhn vectơ nào trong các
vectơ sau làm vectơ pháp tuyến?
A.
(1;2; 5)n
B.
(0;1;2)n
C.
(1;2;0)n
D.
(1;2;5)n
CÂU 25. Trong không gian Oxyz,cho đường thng
d
:
1 2 1
2 3 1
x y z

. Điểm nào dưới đây
thuc
d
?
Trang49
A.
1;2; 1P
. B.
1; 2;1M 
. C.
2;3; 1N
. D.
2; 3;1Q 
.
Câu 25.1. Trong không gian Oxyz, cho đường thng
d
:
85
4 2 1
x y z

. Khi đó véctơ chỉ
phương của đường thng
d
có tọa độ
A.
4; 2;1
. B.
4;2; 1
. C.
4; 2; 1
. D. (4;2;1).
Câu 25.2. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, cho mt phng (P) :
2 1 0x y z
. Điểm nào
dưới đây thuộc (P) ?
A.
2; 1;1M
. B.
0;1; 2N
. C.
1; 2;0P
. D.
1; 3; 4Q 
.
Câu 25.3. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, cho đường thng
d
:
4 5 6
.
2 3 4
x y z

Đim
nào dưới đây thuộc đường thng
d
?
A.
2;2;2M
. B.
2;2;4M
. C.
2;3;4M
. D.
2;2;10M
.
Câu 25.4. Trong không gian Oxyz, cho đường thng
12
:
2 1 2
x y z
d


. Điểm nào dưới đây thuộc
đường thng
d
?
A.
1; 2;0M 
. B.
1;1;2M
. C.
2;1; 2M
. D.
3;3;2M
.
Câu 25.5. Trong không gian Oxyz, cho tam giác đều ABC vi
6;3;5A
và đường thng
BC
phương trình tham số
1
2 .
2
xt
yt
zt


Gi
là đường thẳng đi qua trng tâm
G
ca tam giác ABC và vuông
góc vi mt phng (ABC). Điểm nào dưới đây thuộc đường thng
?
A.
1; 12;3M 
.B.
3; 2;1N
. C.
0; 7;3P
. D.
1; 2;5Q
.
Câu 25.6. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
1; 1;0 ,A
0;1;1B
. Gi
là mt phng cha
Trang50
đường thng
12
:
2 1 1
x y z
d


và song song với đường thng
AB
. Điểm nào dưới đây thuộc mt
phng
?
A.
6; 4; 1M 
. B.
6; 4;2N
. C.
6; 4;3P
. D.
6; 4;1Q 
.
Câu 25.7. Trong không gian (Oxyz), cho đường thng
33
: 1 2 .
5
xt
yt
zt

Điểm nào sau đây thuộc đường thng
?
A.
0;3;5N
. B.
3;2;5M
. C.
( 3;1;5P
. D.
6; 1;5Q
.
Câu 25.8. Trong không gian vi h trc tọa độ Oxyz, cho hai điểm
1; 1;0 ,A
0;1;1B
. Gi
là mt phng chứa đường thng
12
:
2 1 1
x y z
d


và song song với đường thng
.AB
Đim nào
dưới đây thuộc mt phng
?
A.
6; 4; 1M 
. B.
6; 4;2N
. C.
6; 4;3P
. D.
6; 4;1Q
.
CÂU 26. Cho hình chóp S.ABCcó SA vuông góc vi mt phng (ABC),
2SA a
, tam giác
AB
vuông cân ti
B
2AC a
(minh họa như hình bên).
Góc giữa đường thng
SB
và mt phng (ABC) bng
A.
o
30
. B.
o
45 .
C.
o
60
. D.
o
90 .
Câu 26.1. Cho hình chóp S.ABCD đều có
SA AB a
. Góc gia
SA
CD
A.
o
60
. B.
o
30
. C.
o
90
. D.
o
45 .
Câu 26.2. Cho hình lập phương ABCD.AB
/CD

. Tính góc gia
AC
.BD
Trang51
A.
o
90
. B.
o
45 .
C.
o
60
. D.
o
120 .
Câu 26.3. Cho t diện đều cnh
,a
M
là trunng điểm ca
BC
. Tính cosin ca góc giữa hai đường
thng
AB
.DM
A.
3
2
. B.
3
6
. C.
3
3
. D.
1
.
2
Câu 26.4. Cho hình lập phương ABCD.AB
/CD

. Góc giữa hai đường thng
BA
CD
bng
A.
o
90
. B.
o
60
. C.
o
30
. D.
o
45 .
Câu 26.5. Cho hình chóp S.ABCD đều có
SA AB a
. Góc gia
SA
CD
A.
o
60
. B.
o
30
. C.
o
90
. D.
o
45
Câu 26.6. Cho hình chóp S.ABCD đều có
SA AB a
. Góc gia
SA
CD
A.
o
60
. B.
o
30
. C.
o
90
. D.
o
45 .
Câu 26.7. Cho hình lập phương ABCD.A
/B C D
. Góc giữa hai đường thng
BA
BD

bng
A.
o
45
. B.
o
90
. C.
o
30
. D.
o
60 .
Câu 26.8. Cho t din ABCD
,AB CD
AC BD
. Góc giữa hai véc tơ
AD
BC
A.
o
30
. B.
o
45
. C.
o
60
. D.
o
90 .
Câu 26.9. Cho hình lập phương ABCD.AB
/CD

. Góc giữa hai đường thng
AC
DA
bng
A.
o
60
. B.
o
45
. C.
o
90
. D.
o
120 .
Câu 26.10. Cho t din ABCD với đáy BCD là tam giác vuông cân ti
C
. Các điểm
,M
,,NP
Q
ln
ợt là trung điểm ca AB,
,AC
,BC
CD
. Góc gia
MN
PQ
bng
A.
o
0
. B.
o
60
. C.
o
45
. D.
o
30
Câu 26.11. Cho hình chóp S.ABCDABCD là hình ch nht. Biết
2,AB a
2,AD a SA
(ABCD) và
2SA a
. Góc giữa hai đường thng
SC
AB bng
A.
o
30
. B.
o
90
. C.
o
45
. D.
o
60 .
Câu 26.12.
Cho t din ABCDAB vuông góc vi mt phng (BCD). Biết tam giác BCD vuông ti
C
Trang52
6
,
2
a
AB
2,AC a
CD a
. Gi
E
là trung điểm ca
AC
(tham kho hình v bên).
Góc giữa đường thng
AB
DE bng
A.
o
45
. B.
o
60
. C.
o
30
. D.
o
90
Câu 26.13.Cho t din OABC
,OA
,OB
OC
đôi một vuông góc vi nhau và
OA OB OC
. Gi
M
là trung điểm ca
BC
(tham kho hình v).
Góc giữa hai đường thng
OM
AB bng
A.
o
90
. B.
o
30
. C.
o
45
. D.
o
60 .
CÂU 27. Cho hàm s
fx
có bng xét du ca
fx
như sau:
S điểm cc tr ca hàm s đã cho là
A. 3. B.
0
. C. 2. D. 1.
Câu 27.1. Cho hàm s
y f x
xác định trên
R
và có bng xét du của đạo hàm như sau:
Khi đó số điểm cc tr ca hàm s
y f x
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 27.2. Cho hàm s
y f x
có bng xét du của hàm đạo hàm như sau:
S điểm cc tr ca hàm s đã cho là
Trang53
A. 6. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 27.3. Cho hàm s
y f x
liên tc trên
R
và có bng xét du của đạo hàm như sau:
Hàm s đã cho có bao nhiêu cực tr?
A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 27.4. Cho hàm s
fx
có đạo hàm
2 3 4
1 2 3 4 ,f x x x x x
xR
. S điểm
cc tr ca hàm s đã cho là
A. 3. B. 5. C. 2. D. 4.
Câu 27.5. Cho hàm s
fx
có đạo hàm
2 3 4
1 2 3f x x x x x
. S điểm cc tr ca hàm
s đã cho là
A. 2. B. 1. C.
0
. D. 3.
Câu 27.6. Cho hàm s
fx
có đạo hàm
3
12f x x x x
. S điểm cc tr ca hàm s đã
cho là
A. 3. B. 2. C. 5. D. 1.
Câu 27.7. Cho hàm s
y f x
có đạo hàm
2
1 2 ,f x x x x
xR
. S điểm cc tr ca
hàm s đã cho là
A. 5. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 27.8. Cho hàm s
y f x
có đạo hàm
2
3
12f x x x x
. S điểm cc tr ca hàm
s đã cho là
A.
0
. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 27.9. Cho hàm s
fx
2
12f x x x x
. S điểm cc tr ca hàm s đã cho là
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
CÂU 28. Giá tr nh nht ca hàm s
42
10 2f x x x
trên đoạn
1;2
bng
A. 2. B.
23
. C.
22
. D.
7.
Câu 28.1. Gi
,M
m
là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
4
1f x x
x
trên đoạn
[1; 3]. Tính
.Mm
A. 4. B. 9. C. 1. D. 5.
Câu 28.2. Tích ca giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
4
f x x
x

trên đoạn [1; 3] bng
Trang54
A.
65
3
. B. 20. C. 6. D.
52
.
3
Câu 28.3. Tng giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
3
31y x x
trên đoạn
0;2
bng
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 28.4. Tng giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
2
2y x x
bng
A.
22
. B. 2. C. 1. D.
2 2.
Câu 28.5. Gi
,M
m
lần lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
2
1
2
x
y
x
trên tp
hp
3
; 1 1;
2




D
. Tính
.P M m
A.
2P
. B.
0P
. C.
5P 
. D.
3.P
Câu 28.6. Giá tr nh nht ca hàm s
3
31f x x x
trên đoạn [1; 3] là
A.
[1;3]
min 3fx
. B.
[1;3]
min 6fx
. C.
[1;3]
min 37fx
. D.
[1;3]
min 5fx
Câu 28.7. Gi
M
m
là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
2
1
2
x
y
x
trên tp hp
3
; 1 1;
2
D




. Khi đó
T m M
bng
A.
1
9
. B.
0
. C.
3
2
. D.
3
.
2
Câu 28.8. Gi
,M
m
lần lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
32
22y x x x
trên đoạn
1
1;
2



. Khi đó tích
Mm
bng
A.
45
4
. B.
212
27
. C.
125
36
. D.
100
.
9
Câu 28.9. Cho hàm s
1
X
yx
. Giá tr nh nht ca hàm s trên
0;
bng
A. 2. B.
2
. C.
0
. D. 1.
Câu 28.10. Giá tr nh nht ca hàm s
2
18y x x
là:
A.
0
. B. 6. C.
32
. D.
6.
Câu 28.11. Giá tr ln nht ca hàm s
32
2 3 12 2f x x x x
trên đoạn
1;2
A. 11. B. 10.
C.
6
. D. 15.
Câu 28.12. Giá tr ln nht ca hàm s
1
yx
x

trên
(0;3
] bng
Trang55
A.
28
9
. B.
0
. C.
8
3
. D. 2.
Câu 28.13. Giá tr ln nht ca hàm s
31
1
x
y
x

trên đoạn [1; 3] bng
A.
2
. B.
5
2
. C.
5
2
. D. 1.
Câu 28.14. Giá tr ln nht ca hàm s
2
16
yx
x

trên đoạn
3
;4
2



bng:
A.
24
. B. 20.
C.
12
. D.
155
.
12
CÂU 29. Xét các s thc a và
b
tha mãn
39
log 3 9 log 3
ab

. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
22ab
. B.
4 2 1ab
. C.
41ab
. D.
2 4 1.ab
Câu 29.1. Vi
a
là s thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
log 2018 2018 log aa
. B.
2018
1
log log .
2018
aa
C.
1
log 2018 log
2018
aa
. D.
2018
log 2018 log .aa
Câu 29.2. Cho
01a
,x
y
là các s thc âm. mệnh đề nào dưới đây đúng? A.
2 4 2
log 2 log log
a a a
x y x y
. B.
log log log .
a a a
xy x y
C.
2
log 2log log
a a a
x y x y
. D.
log
log .
log
a
a
a
x
x
yy



Câu 29.3. Vi
a
là s thc âm bt k, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
22
log 2logaa
. B.
2
22
log 2log .aa
C.
2
22
log 2logaa
.
D.
2
2
log 2 .aa
Câu 29.4. Cho
01ba
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
log
b
log
a
ab
. B.
log
b
0a
. C.
log
b
log
a
ab
. D.
log 1.
a
b
Câu 29.5. Cho s thc
1,a
0b
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
log 2log
aa
bb
. B.
2
log 2log .
aa
bb
C.
2
log 2log
aa
bb
.
D.
2
log 2log .
aa
bb
Câu 29.6. Cho s thc
1,a
0b
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
log 2log
aa
bb
. B.
2
log 2log .
aa
bb
C.
2
log 2log
aa
bb
.
D.
2
log 2log .
aa
bb
Trang56
Câu 29.7. Vi
a
là s thực dương bất k, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
log 3 3 log aa
. B.
3
log 3 log aa
. C.
1
log 3 log
3
aa
.
D.
3
1
log log .
3
aa
Câu 29.8. Cho
,a
,b
,c
d
là các s thực dương, khác 1 bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A.
ln
cd
ad
ab
bc



. B.
ln
cd
ac
ab
bd



.
C.
ln
ln
cd
ac
ab
bd
. D.
ln
.
ln
cd
ad
ab
bc
Câu 29.9. Cho
,a
,b
,c
d
là các s thực dương, khác 1 bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A.
ln
cd
ad
ab
bc



. B.
ln
cd
ac
ab
bd



.
C.
ln
ln
cd
ac
ab
bd
. D.
ln
.
ln
cd
ad
ab
bc
Câu 29.10. Vi s thực dương
a
bt k. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
22
log 2 1 2logaa
. B.
2
22
log 2 2 2log .aa
C.
2
22
log 2 2 logaa
. D.
2
22
log 2 1 2log .aa
Câu 29.11. Vi mi s thực dương
a
b
tha mãn
22
2a b ab
, mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A.
2 2 2
log 2 log loga b a b
. B.
1
log 2 log log
2
a b a b
.
C.
2 2 2
1
log 2 log log
2
a b a b
. D.
2 2 2
1
log log log
2
a b a b
.
Câu 29.12. Cho
a
là s thực dương bất k. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
55
log 5 5 logaa
. B.
55
log 5 log .aa
C.
55
log 5 1 logaa
. D.
5
log 5 1 .aa
Câu 29.13. Vi
a
là s thực dương bất k
1a
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
5
l
log e
5 ln
a
a
. B.
5
1
ln
5
aa
. C.
5
5
ln
ln
a
a
. D.
5
log e 5log e.
a
a
Câu 29.14. Vi
a
là s thực dương bất kì và
1a
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
5
1
log
5 ln 5
a
e
a
. B.
5
1
log ln
5
aa
. C.
5
5
log
ln
a
a
.
D.
5
log 5log .
a
a
ee
Trang57
Câu 29.15. Cho
,a
b
là hai s thc tha
01ab
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
log 1 log
ab
ba
. B.
log 1 log
ba
ab
. C.
log log 1
ab
ba
.
D.
1 log log .
ab
ba
CÂU 30. S giao điểm của đồ th hàm s
3
31y x x
và trc hoành là
A. 3. B.
0
. C. 2. D. 1.
Câu 30.1. S giao điểm của đồ th hàm s
3
31y x x
và trc Ox bng
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 30.2. S giao điểm của đồ th hàm s
3
2y x x
và đường thng
21yx
A. 3. B.
0
. C. 2. D. 1.
Câu 30.3. S giao điểm của đồ th hàm s
21
1
x
y
x
với đường thng
23yx
A. 2. B. 3. C. 1. D.
0.
Câu 30.4. S giao điểm của đồ th hàm s
22
4y x x
với đường thng
3y
A. 8. B. 2 . C. 4. D. 6 .
Câu 30.5. Tìm s giao đim của đồ th hàm s
32
3 3 1y x x x
và đồ th hàm s
2
1.y x x
A. 1. B.
0
. C. 2. D. 3.
Câu 30.6. S giao điểm của đồ th hàm s
3
2y x x
và đường thng
21yx
A. 3. B.
0
. C. 2. D. 1.
Câu 30.7. S giao điểm của đồ th hàm s
3
2y x x
và đường thng
21yx
A. 3. B.
0
. C. 2. D. 1.
Câu 30.8. S giao điểm của đồ th hàm s
21
1
x
y
x
với đường thng
23yx
A.
0
. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 30.9. Tìm s giao đim của đồ th hàm s
42
35y x x
và trc hoành.
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 30.10. Tìm s giao điểm của đồ th hàm s
3
: 2 3 2C y x x
và parabol
2
: 10 4.P y x x
A.
0
. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 30.11. S giao điểm của đồ th hàm s
3
33y x x
và đường thng
.yx
A. 2. B. 3. C. 1. D.
0.
CÂU 31. Tp nghim ca bất phương trình
9 2.3 3 0
xx
A.
0;
. B.
0;
. C.
1; 
. D.
1; 
.
Câu 31.1. Tp nghim ca bất phương trình
13
3
log 1 log 11 2 0xx
A.
;4
.
B.
1;4 .
C.
1;4
. D.
11
4;
2


.
Câu 31.2. Tp nghim ca bất phương trình
12
48
xx
Trang58
A.
8;
. B.
.
C.
0;8
.
D.
;8
.
Câu 31.3. Tìm tp nghim ca bất phương trình
2
5
log 4 1 0.x
A.
13
;
2



. B.
13
;
2




. C.
4; 
. D.
13
4;
2



.
Câu 31.4. Tp nghim ca bất phương trình
13
3
log 1 log 2xx
;;S a b c d
vi
,a
,b
,c
d
là các s th C. Khi đó
a b c d
bng
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 31.5. Tp nghim ca bất phương trình
21
2
1
1
1
x
a



(vi
a
là tham s,
0a
) là
A.
1
;
2




. B.
;0
. C.
1
;
2




. D.
0;
.
Câu 31.6. Tp nghim ca bất phương trình
2
2
3 27
xx
A.
;1
. B.
3; 
. C.
1;3
. D.
; 1 3; 
.
Câu 31.7. Tìm tp nghim ca bất phương trình
2
1
2
log 2 8 4.xx
A.
4;2
. B.
6;4
. C.
6; 4 2;4
. D.
6; 4) (2;4 .
Câu 31.8. Tìm tp nghim ca bất phương trình
25
1
log 1 .
2
x 
A.
4;S 
. B.
;4S
. C.
1;4S 
. D.
4;S 
.
Câu 31.9. Tp nghim ca bất phương trình
2
3
log 2 3x 
A.
; 5 5;S  
. B.
.S 
C.
S R
. D.
5;5 .S 
Câu 31.10. Tp nghim ca bất phương trình
2
log 1 3x 
A.
;9
. B. (1;10). C.
;10
. D. (1;9).
Trang59
Câu 31.11. Tp nghim ca bất phương trình
1
5
log 0
46x
x
A.
3
2,
2



. B.
3
2,
2




. C.
3
2,
2




. D.
3
2,
2



.
Câu 31.12. Tp nghim ca bất phương trình
2
1
3
3
x
x



A.
1;2
.
B.
2;
. C.
2; .
D.
1;2 .
Câu 31.13. Tìm tp nghim ca bất phương trình
9 2 6 4 0.
x x x
A.
0;S
. B.
S R
. C.
\0S R
. D.
0;S 
.
Câu 31.14. Tp nghim ca bất phương trình
3
log 2 0x 
A.
3; 
.
B.
0;3
.
C.
;3
.
D.
2;3
.
Câu 31.15. Tp nghim ca bất phương trình
22
33
log 3 log 2 7xx
A.
;7
.
B.
0;7
.
C.
7;
.
D.
14
0;
3



.
Câu 31.16. Tp nghim ca bất phương trình
2
0,8 0,8
log log 2 4x x x
là: A.
; 4 1;2
. B.
; 4 1;
.
C.
4;1
. D.
4;1 2; 
.
Câu 31.17. Tp nghim ca bất phương trình
26
33
xx
A.
0;64
. B.
;6
. C.
6; 
.
D.
0;6
.
Câu 31.18. Tp nghim ca bất phương trình
2
1
2
4
xx
A.
; 1 2;S 
. B.
1;2S 
. C.
; 2 1;S  
.
D.
2;1S 
. Câu 31.19. Tp nghim ca bt phương trình
1
3
12
log 0
x
x
A.
1
;
3
S




. B.
1
0;
3
S



. C.
11
;
32
S



. D.
Trang60
1
;
3
S



.
Câu 31.20. Tp nghim ca bất phương trình
2
log 9 0x 
A.
9;
. B.
10;
. C.
10;
.
D.
9;
.
CÂU 32. Trong không gian, cho tam giác ABC vuông ti
,A
AB a
2AC a
. Khi quay tam giác
ABC xung quanh canh góc vuông
AB
thì đường gp khúc ACB to thành mt hình nón. Din tích
xung quanh của hình nón đó bằng
A.
2
5 a
. B.
2
5 a
. C.
2
25a
. D.
2
10 .a
Câu 32.1. Cho hình lập phương ABCD.A
/B C D
cnh
a
. Tính din tích toàn phn ca vt tròn xoay
thu được khi quay tam giác AAC quanh trục
.AA
A.
2
62a
. B.
2
32a
. C.
2
2 2 1 a
. D.
2
2 6 1 .a
Câu 32.2. Tính th tích ca vt th tròn xoay khi quay mô hình (như hình vẽ) quanh trc
.DF
A.
3
10
.
7
a
B.
3
.
3
a
C.
3
5
.
2
a
D.
3
10
.
9
a
Câu 32.3. Tính thch khi tròn xoay sinh ra khi quay tam giác đều ABC cnh bng 1 quanh AB.
A.
3
4
. B.
4
. C.
8
. D.
3
.
2
Câu 32.4. Tính th tích khi tròn xoay sinh ra khi quay tam giác đều ABC cnh bng 1 quanh
A.
3
4
. B.
4
. C.
8
. D.
3
.
2
Câu 32.5. Trong không gian, cho tam giác ABC vuông ti
,A
AB a
3AC a
. Tính độ
dài đường
sinh
của hình nón có được khi quay tam giác ABC xung quanh trc
.AB
A.
a
. B.
2a
. C.
3a
. D.
2.a
Câu 32.6. Tam giác ABC vuông cân đỉnh
A
có cnh huyn là 2. Quay hình tam giác ABC quanh trc
Trang61
BC
thì được mt khi tròn xoay có th tích là
A.
22
3
. B.
4
3
. C.
2
3
. D.
1
.
3
Câu 32.7. Din tích xung quanh của hình nón được
sinh
ra khi quay tam giác đều ABC cnh
a
xung quanh đường cao
AH
A.
2
a
. B.
2
2
a
. C.
2
2 a
. D.
2
3
.
2
a
Câu 32.8. Cho tam giác ABC vuông cân ti
,A
2AB a
. Th tích ca khi tròn xoay to thành khi
quay tam giác ABC quanh cnh
AB
bng
A.
3
3
a
. B.
3
8
3
a
. C.
3
4
3
a
. D.
3
82
.
3
a
Câu 32.9.Tính th tích ca vt th tròn xoay khi quay mô hình (như hình vẽ) quanh
trc
.DF
A.
3
10
9
a
. B.
3
10
7
a
. C.
3
5
.
2
a
D.
3
.
3
a
D a C
Câu 32.10. Cho hình lập phương ABCD.A
/B C D
cnh
a
. Tính din tích toàn phn ca vt tròn
xoay thu được khi quay tam giác
AA C
quanh trc
.AA
A.
2
2 2 1 a
. B.
2
32a
. C.
2
2 6 1 a
. D.
2
6 2 .a
Câu 32.11. Trong không gian, cho tam giác ABC vuông ti
,A
AB a
3AC a
. Tính đội
đường
sinh l
ca hình nón nhận được khi quay tam giác ABC xung quanh trc
.AB
A.
la
. B.
2la
. C.
2la
. D.
3.la
CÂU 33. Xét
2
2
x
0
edxx
, nếu đặt
2
ux
thì
2
2
x
0
edxx
bng
A. 2
2
0
eudu. B. 2
4
0
eudu. C.
2
0
1
2
eudu. D.
4
0
1
2
eudu.
Câu 33.1. Cho tích phânI
2
0
2 cos x

. sinxdx. Nếu đặt
2 cos tx
thì kết qu nào sau đây đúng?
Trang62
A.
2
3
It
dt. B.
3
2
It
dt. C.
2
3
2It
dt. D.
2
0
It
dt.
Câu 33.2. Cho tích phânI
1
7
5
2
0
1
x
x
dx, gi s đặt
2
1tx
. Tìm mệnh đề đúng.
A.
3
2
5
1
1
1
d
2
t
It
t
. B.
3
3
5
1
1t
I
t
dt. C.
3
2
4
1
1
1
2
t
t
dt. D.
3
4
4
1
1
3
2
t
t
dt.
Câu 33.3. Cho tích phânI
3
0
11
x
x

dx. Nếu đặt
1tx
thì
A.
2
2
1
2dI t t t
. B.
2
2
1
2I t t
dt. C.
2
2
1
22I t t
dt.
D.
2
2
1
22I t t
dt.
Câu 33.4. Cho tích phânI
e
1
1 ln x
x
dx. Đổi biến
1 ln tx
ta được kết qu nào sau đây?
A.
2
2
1
It
dt. B.
2
2
1
2dI t t
. C.
2
2
1
2dI t t
. D.
2
1
2It
dt.
Câu 33.5. Cho tích phânI
1
2
0
d
4
x
x
. Nếu đổi biến s
2 sin ,xt
;
22
t





thì
A.
6
0
I
dt. B.
6
0
It
dt. C.
6
0
dt
I
t
. D.
3
0
I
dt.
Câu 33.6. Cho tích phânI
1
3
0
1 x
dx. Vi cách đặt
3
1tx
ta được.
A.
1
3
0
3dI t t
. B.
1
2
0
3It
dt. C.
1
3
0
dI t t
. D.
1
0
3 d .I t t
Trang63
Câu 33.7. Cho tích phânI
1
3
0
1 x
dx. Vi cách đặt
3
1tx
ta được.
A.
1
3
0
3dI t t
. B.
1
2
0
3It
dt. C.
1
3
0
dI t t
. D.
1
0
3 d .I t t
Câu 33.8. Cho tích phân
4
2
0
9I x x
dx. Khi đặt
2
9tx
thì tích phân đã cho trở thành
A.
5
3
It
dt. B.
4
0
It
dt. C.
4
2
0
It
dt. D.
5
2
3
It
dt.
Câu 33.9. Cho tích phânI
3
0
11
x
x

dx. Viết dng ca
I
khi đặt
1.tx
A.
2
2
1
22tt
dt. B.
2
2
1
22tt
dt. C.
2
2
1
2tt
dt. D.
2
2
1
2tt
dt.
Câu 33.10. Cho
e
d
e1
x
x
Ix
. Khi đặt
e1
x
t 
thì ta có
A.
2
2dI t t
. B.
d
2
t
I
. C.
2dIt
. D.
2
d.I t t
Câu 33.11. Cho
1
2
0
1dI x x x

khi đặt
tx
ta có
A.
1
2
0
1I t t
dt. B.
1
2
0
1I t t
dt. C.
1
2
0
1I t t
dt.
D.
1
2
0
1I t t
dt.
Câu 33.12. Với cách đổi biến
1 3 ln ux
thì tích phân
1
ln
d
1 3 ln
e
x
x
xx
tr thành
A.
2
2
1
2
1
3
u
du. B.
2
2
1
2
1
9
u
du. C. 2
2
2
1
1u
du. D.
Trang64
2
2
1
21
9
u
u
du.
Câu 33.13. Với cách đổi biến
45ux
thì tích phân
1
1
4 5dx x x
tr thành
A.
22
3
1
5
8
uu
du. B.
22
1
1
5
8
uu
du. C.
22
3
1
5
4
uu
du.
D.
2
3
1
5
8
uu
du.
Câu 33.14. Đổi biến
2 sin xt
thì tích phân
1
2
0
d
4
x
x
tr thành
A.
6
0
tdt. B.
3
0
tdt. C.
6
0
dt. D.
6
0
d
.
t
t
CÂU 34. Din tích
S
ca hình phng gii hn bởi các đường
2
2,yx
1,y 
0x
1x
được
tính bi công thức nào dưới đây?
A.
1
2
0
2 1 dS x x

. C.
1
2
2
0
21Sx
dx.
B.
1
2
0
21Sx
dx. D.
1
2
0
21Sx
dx.
Câu 34.1. Thch ca khi tròn xoay do hình phng gii hn bởi các đường
yx
, trc Ox và hai
đường thng
1; 4xx
khi quay quanh trục hoành được tính bi công thc nào?
A.
4
1
V
xdx. B.
4
1
||Vx
dx.
c.
4
2
1
V
xdx. D.
4
1
Vx
dx.
Câu 34.2. Thch ca khi tròn xoay sinh ra khi cho hình phng gii hn bi parabol
2
:P y x
đường thng
:d y x
xoay quanh trc Ox bng
A.
24
dx x x


dx. B.
11
24
00
dx x x


dx. C.
2
2
xX
dx.
Trang65
D.
1
2
0
xx
dx.
Câu 34.3. Cho hàm s
y f x
liên tục trên đoạn
;ab
. Viết công thc tính din tích hình thang
cong gii hn bởi đồ th hàm s
y f x
, trục hoành và hai đường thng
,xa
.xb
A.
2
b
a
S f x
dx. B.
||
b
a
S f x
dx. C.
||
b
a
S f x
dx.
D.
b
a
S f x
dx.
Câu 34.4. Din tích hình phẳng được gii hn bởi đồ th hàm s
e
x
yx
, trc hoành, hai đường thng
2; 3xx
có công thc tính là
A.
3
2
e
x
Sx
dx. B.
3
2
| e |
x
Sx
dx. C.
3
2
ed
x
S x x
. D.
3
2
e
x
Sx
dx.
Câu 34.5. Viết công thc tính th tích
V
ca vt th nm gia hai mt phng
0x
x
ln4,
biết khi ct vt th bi mt phng vuông góc vi trc hoành tại điểm có hoành độ
x
(
0 x
ln4), ta
được thiết din là một hình vuông có độ dài cnh là
e.
x
x
A.
ln 4
0
e
x
Vx
dx.
c.
ln 4
2
0
e
x
Vx
dx. B.
ln 4
0
e
x
Vx
dx. D.
ln 4
0
e
x
Vx
dx.
Câu 34.6.Gi
S
là din tích hình phẳng được tô đậm trong hình v bên.
Công thc tính
S
A.
12
11
dS f x x f x


dx. B.
12
11
dS f x x f x


dx.
Trang66
C.
2
1
S f x
dx. D.
2
1
S f x

dx.
Câu 34.7. Tìm công thc tính th tích ca khi tròn xoay khi cho hình phng gii hn bi parabol
2
:P y x
và đường thng
:2d y x
quay quanh trc Ox.
A.
2
2
2
0
2xx
dx. B.
22
24
00
4dx x x


dx. C.
22
24
00
4dx x x


dx.
D.
2
2
0
2xx
dx.
Câu 34.8. Tính din tích hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
3
yx
, trục hoành và hai đường thng
1, 2xx
biết rng mỗi đơn vị dài trên các trc tọa độ là 2 cm.
A.
2
15
cm
4
. B.
2
17
cm
4
. C. 17
2
cm
. D. 15
2
cm .
Câu 34.9.
Đồ th trong hình bên là ca hàm s
,y f x
S
là din tích hình phng (phần tô đậm trong hình).
Chn khẳng định đúng.
A.
01
20
dS f x x f x


dx. B.
1
2
S f x
dx.
C.
21
00
dS f x x f x


dx. D.
01
20
dS f x x f x


dx.
Câu 34.10. Cho hàm s
2
2
7 4 0 1
41
x khi x
fx
x khi x

Tính dintích hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
fx
và các đường thng
0,x
3,x
0.y
A.
16
3
. B.
20
3
. C. 10. D. 9.
Trang67
Câu 34.11. Cho
42
54f x x x
. Gi
S
là din tích hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
y f x
và trc hoành. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
2
2
| | dS f x x
. B.
12
01
2 d 2 d .S f x x f x x

C.
2
0
2 | | dS f x x
.
D.
2
0
2 d .S f x x
Câu 34.12. Tính th tích V ca vt th tròn xoay thu được khi quay hình phng gii hn bởi các đường
2
1,yx
3
1yx
quay quanh Ox.
A.
47
210
V
. B.
47
210
V
. C.
2
35
V
. D.
2
.
35
V
Câu 34.13.Cho hình phng (H) gii hn bi Parabol
2
12
x
y
và đường cong có phương trình
2
4
4
x
y 
(hình v).
Din tích ca hình phng
2
12
x
(H) bng
A.
43
3
А
. B.
43
.
6
А
C.
43
6
. D.
2 4 3
.
3
Câu 34.14.Cho hàm s
y f x
liên tc trên
R
và có đồ th (C) là đường cong như hình bên.
Din tích hình phng gii hn bởi đồ th (C) , trục hoành và hai đường thng
0,x
2x
(phn tô
đen) là
Trang68
A.
2
0
fx
dx. B.
12
01
df x x f x

dx. C.
12
01
df x x f x

dx.
D.
2
0
d.f x x
Câu 34.15. Cho hai hàm s
y f x
y g x
liên tục trên đoạn
;ab
. Kí hiu
H
là hình
phng gii hn bởi đồ th hai hàm s
,y f x
y g x
và hai đường thng
,xa
()x b a b
.
Tính din tích
S
ca hình phng
.H
A.
b
a
S f x g x
dx. B.
22
b
a
S f x g x

dx. C.
||
a
b
S f x g x
dx. D.
||
b
a
S f x g x
dx.
CÂU 35. Cho hai s phc
1
3zi
2
1zi
. Phn o ca s phc
12
zz
bng
A. 4. B.
4i
. C.
1
. D.
.i
Câu 35.1. Cho hai s phc
65zi
54z i z
. Tìm môđun ca s phc
.w z z
A.
612w
. B.
61w
. C.
61 2w
. D.
6 2.w
Câu 35.2. Cho hai s phc
1
3,z m i
2
21z m i
, vi
mR
. Tìm các giá tr ca
m
để
12
w z z
là s thc.
A.
1m
hoc
2m 
. B.
2m
hoc
1.m 
C.
2m
hoc
3m 
. D.
2m 
hoc
3.m 
Câu 35.3. Cho hai s phc
1
2,zi
2 4 3zi
. Khi đó
12
zz
có phn o bng
A. 11. B. 2. C.
11
. D.
2.
Câu 35.4. Cho hai s phc
z a bi
z a b i
. S phc
z
z
có phn thc là
A.
22
aa bb
ab

. B.
22
aa bb
ab

. C.
22
aa
ab
. D.
'2 '2
2bb
ab
.
Câu 35.5. Cho hai s phc
1
34zi
22zi
. Tìm s phc liên hp ca
12
.zz
A.
13i
. B.
13i
. C.
13i
. D.
1 3 .i
Câu 35.6. Cho hai s phc
1
2,zi
2
13zi
. Tính
12
1 2 .T i z z
A.
18T
. B.
32T
. C.
0T
. D.
3.T
Câu 35.7. Cho hai s phc
1
3,zi
2
2zi
. Tính giá tr ca biu thc
1 1 2
..P z z z
Trang69
A.
85P
. B.
5P
. C.
50P
. D.
10.P
Câu 35.8. Cho hai s phc
1
12zi
2
23zi
. Phn o ca s phc
12
32w z z
A. 12.
B. 1. C. 11. D.
12 .i
Câu 35.9. Cho hai s phc
1
1 3i,z 
2
3 4iz 
. Môđun của s phc
12
w z z
bng
A.
17
. B.
15
. C. 17. D. 15.
Câu 35.10. Cho hai s phc
1
3zi
2
12zi
. Tìm s phc
1
2
.
z
w
z
A.
55wi
. B.
17
55
wi
. C.
1wi
. D.
1 7 .wi
Câu 35.11. Cho hai s phc
1
34zi
2
zi
. Tìm phn thc và phn o ca s phc
12
.zz
A. Phn thc bng 4 và phn o bng 3. C. Phn thc bng
4
và phn o bng
3.i
B. Phn thc bng
4
và phn o bng
3.
D. Phn thc bng 4 và phn o
bng
3.i
Câu 35.12. Cho hai s phc
12
,zz
tha mãn
12
3zz
12
2zz
. Môđun
12
zz
bng
A. 2. B. 3. C.
2
. D.
2 2.
CÂU 36. Gi
0
z
là nghim có phn o âm của phương trình
2
2 5 0zz
. Môđun của s phc
0
zi
bng
A. 2. B.
2
. C.
10
. D. 10.
Câu 36.1. Gi
1
z
2
z
lần lượt là nghim của phương trình:
2
2 5 0zz
. Tính
12
.P z z
A.
25
. B. 10. C. 3. D. 6.
Câu 36.2. Gi
1
z
2
z
lần lượt là nghim của phươngtrình:
2
2 5 0zz
. Tính
22
12
||P z z
A.
25P
. B.
20P
. C.
10P
. D.
5.P
Câu 36.3. Phương trình bậc hai nào dưới đây nhận hai s phc
23i
23i
làm nghim
?
A.
2
4 13 0zz
. B.
2
4 3 0zz
. C.
2
4 13 0zz
. D.
2
4 3 0.zz
Câu 36.4. Gi
1
z
là nghim phc có phn o âm của phương trình
2
2 3 0zz
. Trên mt phng
tọa độ, điểm nào sau đây là điểm biu din s phc
1
z
?
A.
1; 2Pi
. B.
1; 2Qi
. C.
1; 2N
. D.
1; 2M 
.
Câu 36.5. Gi
0
z
là nghim phc có phn o âm của phương trình
2
2 2 13 0zz
. Trên mt phng
tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biu din ca s phc
0
w iz
?
Trang70
A.
51
;
44
M



. B.
51
;
44
N



. C.
51
;
22
P



. D.
51
;
22
Q



.
Câu 36.6. Trong tp s phc
C
, biết
1
,z
2
z
là nghim của phương trình
2
2 5 0zz
. Tính giá tr
ca biu thc
2
12
zz
A.
0
. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 36.7. Kí hiu
0
z
là nghim phc có phn ảo dương của phương trình
2
4 16 17 0.zz
Trên
mt phng tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biu din ca s phc
o
w iz
?
A.
1
1
;2
2
M



. B.
2
1
;2
2
M



. C.
3
1
;1
4
M



. D.
4
1
;1
4
M



.
Câu 36.8. Gi
0
z
là nghim phc có phn ảo dương của phương trình
2
2 10 0zz
. Tính
0
.iz
A.
0
3iz i
. B.
0
31iz i
. C.
0
3iz i
. D.
0
3 1.iz i
Câu 36.9. Gi
0
z
là nghim phc có phn o âm của phương trình
2
2 6 5 0zz
. Tìm
0
iz
?
A.
0
13
22
i z i
. B.
0
13
22
i z i
. C.
0
13
22
i z i
. D.
0
13
.
22
i z i
Câu 36.10. S phc
,z a bi
, abR
là nghim của phương trình
1 2 8 0i z i
. Tính
.S a b
A.
1S 
. B.
1S
. C.
5S 
. D.
5.S
Câu 36.11. Biết
12zi
là nghim của phương trình
2
0z az b
(vi
,a
bR
). Khi đó
ab
bng
A. 3. B.
3
. C. 4. D.
4.
Câu 36.12. Kí hiu
0
z
là nghim phc có phn thc âm và phn ảo dương của phương trình
2
2 10 0zz
. Trên mt phng tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biu din s phc
2019
0
w i z
?
A.
3; 1M
. B.
3;1M
. C.
3;1M
. D.
3; 1M 
.
Câu 36.13. Gi
1
z
là nghim phc có phn ảo dương của phương trình
2
8 25 0zz
. Khi đó, giả
s
2
1
z a bi
thì
ab
Trang71
A. 7. B.
7
. C. 24. D. 31.
Câu 36.14. Gi
0
z
là nghim phc có phn ảo dương của phương trình
2
4 4 37 0zz
. Trên mt
phng tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biu din ca s phc
0
iz
?
A.
2
1
3;
2
M



. B.
3
1
3;
2
M



. C.
4
1
3;
2
M



. D.
1
1
3;
2
M




.
Câu 36.15. Gi
1
z
là nghim phc có phn ảo dương của phương trình
2
2 5 0zz
. Trong mt
phng tọa độ, điểm biu din ca
1
z
có tọa độ
A.
1;2
. B. (2;1). C.
2;1
. D. (1;2).
CÂU 37. Trong không gian Oxyz,cho điểm
2;1;0M
và đường thng
:
3 1 1
.
1 4 2
x y z

Mt phằng đi qua
M
và vuông góc vi
có phương trình là
A.
3 7 0x y z
. B.
4 2 6 0.x y z
C.
4 2 6 0x y z
.
D.
3 7 0.x y z
Câu 37.1. Trong không gian Oxyz, mt phng cha trc Ox và đi qua điểm
1;1; 1A
có phương
trình là
A.
10z 
. B.
0xy
. C.
0xz
. D.
0.yz
Câu 37.2. Trong không gian Oxyz, cho hai đường thng
1
d
:
1 1 3
2 3 5
x y z

2
d
:
1
4 3 .
1
xt
yt
zt


Tìm phương trình mặt phng chứa đường thng
1
d
và song song với đường thng
2
.d
A.
18 7 3 20 0x y z
. B.
18 7 3 34 0.x y z
C.
18 7 3 20 0x y z
. D.
18 7 3 34 0.x y z
Câu 37.3. Trong không gian Oxyz cho mt phng
:3 4 5 6 0P x y z
và đường thng
1 2 3
:
2 3 1
x y z
d

. Gi
là góc giữa đường thng
d
và mt phng (P) . Tìm khẳng định
đúng.
A.
1
sin
5 28
. B.
1
cos
5 28

. C.
1
cos
5 28
.
D.
1
sin .
5 28

Câu 37.4. Trong không gian vi h trc tọa độ Oxyz, cho đường thng
12
:.
1 1 2
x y z
d


Mt
Trang72
phng (P) đi qua điểm
2;0; 1M
và vuông góc vi
d
có phương trình là
A.
20x y z
. B.
2 2 0xy
. C.
20x y z
. D.
2 0.x y z
Câu 37.5. Trong không gian to độ Oxyz, cho đường thng
3 2 1
:
1 1 2
x y z
d

. Mt phng (P)
đi qua điểm
2;0; 1M
và vuông góc vi (d) có phương trình là
A.
: 2 0P x y z
. B.
:2 0.P x z
C.
: 2 2 0P x y z
. D.
: 2 0.P x y z
Câu 37.6. Trong không gian Oxyz, cho điểm
A 0;1;2
và hai đường thng
1
1
: 1 2 ,
2
xt
d y t
zt


2
d
:
11
2 1 1
x y z

. Viết phương trình mặt phng
đi qua A và song song với hai đường thng
1
,d
2
.d
A.
:
3 5 13 0x y z
. B.
:
3 13 0.x y z
C.
:
2 13 0x y z
. D.
:
3 5 13 0.x y z
Câu 37.7. Trong không gian Oxyz, cho đường thng
d
:
12
1 2 3
x y z

và mt phng
: 2 2 3 0P x y z
. Gi
M
là điểm thuộc đường thng
d
sao cho khong cách t
M
đến
mt phng (P) bng 2. Nếu
M
có hoành độ âm thì tung độ ca
M
bng
A.
1
. B.
3
. C.
21
. D.
5.
Câu 37.8. Cho mt phng
:3 2 5 0x y z
và đường thng
1 7 3
:.
2 1 4
x y z
Gi (
)
là mt phng cha
và song song vi
. Khong cách gia
và (
) là
A.
3
14
. B.
9
21
. C.
9
21
. D.
9
.
14
Câu 37.9. Trong không gian Oxyz, cho đường thng
1 2 3
:
2 1 2
x y z
d

. Mt phng (P) vuông
góc vi (d) có véctơ pháp tuyến là
A.
(1;2;3)n
B.
(2; 1;2)n
C.
(1;4;1)n
D.
(2;1;2)n
Câu 37.10. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, cho đường thng
2 1 1
:
1 1 2
x y z
d

và điểm
Trang73
2;1;0A
. Viết phương trình mặt phẳng đi qua
A
và cha
.d
A.
7 4 8 0x y z
. B.
4 3 0.x y z
C.
7 4 9 0x y z
.
D.
2 3 0.x y z
CÂU 38. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
1;0;1M
3;2; 1N
. Đường thng
MN
phương trình tham số
A.
12
2
1
xt
yt
zt


B.
1
1
xt
yt
zt


C.
1
1
xt
yt
zt


D.
1
1
xt
yt
xt


Câu 38.1. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, cho đường thng
d
có phương trình tham số
2
3
15
xt
yt
xt


. Phương trình chính tắc của đường thng
d
A.
21
1 3 5
x y z

. B.
2 1.x y z
C.
21
1 3 5
x y z

. D.
21
.
1 3 5
x y z


Câu 38.2. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, viết phương trình chính tc của đường thng
d
đi
qua điểm
1;2;3A
và vuông góc vi mt phng
:2 2 2017 0.P x y z
A.
1 2 3
2 2 1
x y z

. B.
1 2 3
.
2 2 1
x y z

C.
2 2 1
1 2 3
x y z

. D.
2 2 1
.
1 2 3
x y z

Câu 38.3. Trong không gian tọa độ Oxyz, viết phương trình chính tắc của đường thng
d
đi qua
1;2; 1A
và vuông góc vi mt phng
: 2 3 1 0.P x y z
A.
1 2 1
:
1 2 3
x y z
d


. B.
1 2 1
:.
1 2 3
x y z
d

C.
1 2 1
:
1 2 3
x y z
d

. D.
1 2 1
:.
1 2 3
x y z
d


Câu 38.4. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
1;2;3A
2;4; 1B
. Phương trình chính tắc
của đường thng
d
đi qua
,A
B
A.
2 4 1
1 2 4
x y z

. B.
1 2 3
.
1 2 4
x y z

Trang74
C.
1 2 3
1 2 4
x y z

. D.
2 4 1
.
1 2 4
x y z

Câu 38.5. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
1;0;1 ,A
1;2;1B
. Viết phương trình đường
thng
đi qua tâm đường tròn ngoi tiếp tam giác OAB và vuông góc vi mt phng (OAB).
A.
:1
1
xt
yt
zt

B.
: 1 .
1
xt
yt
zt

C.
3
:4
1
xt
yt
zt


D.
1
:
3
xt
yt
zt


Câu 38.6. Trong không gian vi h trc tọa độ Oxyz, cho hai điểm
1; 2; 3 ,A 
1;4;1B
vàđường
thng
1
2 2 3
:
1 2
x y z
d

. Phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua
trung điểm đoạn thng
AB
và song song vi
d
?
A.
2
1
1 1
1x y z

B.
2
2
1 1
2x y z

C.
12
11
1
x y z

D.
2
1
1 1
1x y z

Câu 38.7. Trong không gian vi h trc tọa độ Oxyz, cho hai đim
1;2;3A
3; 4;5B
. Phương
trình nào sau đây không phải là phương trình của đường thng AB?
A.
12
4 6 .
12
xt
yt
zt


B.
3
4 3 .
5
xt
yt
zt


C.
3
4 3 .
5
xt
yt
zt


D.
12
2 6 .
32
xt
yt
zt



Câu 38.8. Trong không gian vi h trc tọa độ Oxyz, cho hai điểm
1;0;1A
1;2;1B
. Viết
phương trình đường thng
đi qua tâm đường tròn ngoi tiếp tam giác OAB và vuông góc vi mt
phng (OAB).
A.
3
: 4 .
1
xt
yt
zt


B.
: 1 .
1
xt
yt
zt

C.
1
: .
3
xt
yt
zt


D.
Trang75
: 1 .
1
xt
yt
zt

Câu 38.10. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
1;2;0A
2;1;2B
. Phương trình tham số
của đường thng
AB
A.
22
1
2
xt
yt
zt



B.
1
2.
2
xt
yt
zt


C.
1
2.
2
xt
yt
zt


D.
1
2.
2
xt
yt
z


Câu 38.11. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
1; 2;6 ,A
3;1; 2B 
. Đường thng
AB
ct
mt phng (Oxy) tại điểm
M
. Tính t s
.
AM
BM
A. 2. B. 3. C.
1
3
. D.
1
.
2
CÂU 39. Có 6 chiếc ghế được kê thành mt hàng ngang. Xếp ngu nhiên 6 hc sinh, gm 3 hc sinh
lp
A,
2
hc
sinh
lp
B
và 1 hc sinh lp
C
, ngi vào hàng ghế đó, sao cho mi ghế có đúng
mt hc sinh. Xác suất để hc sinh lóp
C
ch ngi cnh hc sinh lp
B
bng
A.
1
6
. B.
3
20
. C.
2
15
. D.
1
.
5
Câu 39.1. Xếp 5 nam và 2 n vào mt bàn dài gm 7 ch ngi. Tính xác suất để 2 n không ngi cnh
nhau.
A.
6
7
. B.
4
7
. C.
5
7
. D.
2
.
7
Câu 39.2. Mt nhóm có 7 hc sinh lp
A
và 5 hc
sinh
lp
B
. Xếp ngu nhiên 12 hc sinh trên
ngi vào mt dãy 12 ghế hàng ngang sao cho mi ghế có đúng một hc sinh ngi. Tính xác sut sao
cho không có bt kì 2 hc sinh lp
B
nào ngi cnh nhau.
A.
7
99
. B.
1
132
. C.
7
264
. D.
1
.
792
Câu 39.3. Xếp ngu nhiên 10 hc sinh gm 2 hc sinh lp
12A,
3
hc sinh lp
12B
và 5 hc sinh
lp
12C
trên mt bàn tròn. Tính xác sut
P
để các hc sinh cùng lp luôn ngi cnh nhau.
A.
1
1260
P
. B.
1
126
P
. C.
1
28
P
. D.
1
.
252
P
Câu 39.4. Xếp ngu nhiên 10 hc sinh gm 2 hc
sinh
lp
12A,
3
hc sinh lp
12B
và 5 hc
sinh lp
12C
trên mt bàn tròn. Tính xác sut
P
để các hc sinh cùng lp luôn ngi cnh nhau.
A.
1
1260
P
. B.
1
126
P
. C.
1
28
P
. D.
1
.
252
P
Câu 39.5. Xếp ngẫu nhiên ba người đàn ông, hai người đàn bà và một đứa bé vào ngi 6 cái ghế xếp
thành hàng ngang. Xác suất sao cho đứa bé ngi giữa hai người đàn bà là bao nhiêu?
Trang76
A.
1
30
. B.
1
5
. C.
1
15
. D.
1
.
6
Câu 39.6. Xếp ngẫu nhiên ba người đàn ông, hai người đàn bà và một đứa bé vào ngi 6 cái ghế xếp
thành hàng ngang. Xác suất sao cho đứa bé ngi giữa hai người đàn bà là bao nhiêu?
A.
1
30
. B.
1
5
. C.
1
15
. D.
1
.
6
Câu 39.7. Xếp ngu nhiên 5 bạn An, Bình, Cường, Dũng, Đông ngồi vào 1 dãy 5 ghế thng hàng (mi
bn ngi 1 ghế). Tính xác suất để hai bn An và Bình không ngi cnh nhau.
A.
3
5
. B.
2
5
. C.
1
5
. D.
4
.
5
Câu 39.8. 4 người đàn ông, 2 người đàn bà và một đứa tr được xếp ngi vào 7 chiếc ghế đặt quanh
mt bàn tròn. Xác suất để xếp đứa tr ngi giữa hai người đàn ông là
A.
1
15
. B.
1
5
. C.
2
15
. D.
2
.
5
Câu 39.9. Có hai dãy ghế đối din nhau, mi dãy có 5 ghế. Xếp ngu nhiên 10 hc sinh, gm 5 nam và
5 n ngi vào hai dãy ghế đó sao cho mỗi ghế có đúng một hc sinh ngi. Tính xác suất để mi hc
sinh nam đều ngồi đối din vi mt hc
sinh
n.
A.
4
63
. B.
1
252
. C.
8
63
. D.
1
.
945
Câu 39.10. Trước kì thi hc sinh giỏi, nhà trường t chc bui gp mt 10 em học sinh trong đội tuyn.
Biết các em đó có số th t trong danh sách lp thành cp s cng. Các em ngi ngu nhiên vào hai
dãy bàn đối din nhau, mi dãy có 5 ghế và mi ghế ch được ngi mt hc sinh. Tính xác suất để tng
các s th t ca hai em ngồi đối din nhau là bng nhau.
A.
1
954
. B.
1
126
. C.
1
945
. D.
1
.
252
Câu 39.11. Sp xếp 12 hc sinh ca lp
12A
gm có 6 hc sinh nam và 6 hc sinh n vào mt bàn
dài gm có hai dãy ghế đối din nhau (mi dãy gm có 6 chiếc ghế) để tho lun nhóm. Tính xác sut
để hai hc sinh ngồi đối din nhau và cnh nhau luôn khác gii.
A.
9
4158
. B.
9
8316
. C.
9
299760
. D.
9
.
5987520
Câu 39.12. Có i cái ghế (mi ghế ch ngồi được một người) được sp trên mt hàng ngang. Xếp
ngu nhiên 7 hc sinh ngi vào, mi hc sinh ngồi đúng một ghế. Tính xác sut sao cho không có hai
ghế nào trng k nhau.
A. 0,25. B. 0,46. C. 0,6(4). D. 0,4(6).
Câu 39.13. Có mt dãy ghế gm 6 ghế. Xếp ngu nhiên 6 hc sinh, gm 2 hc
sinh
lp
A,
2
hc
sinh lp
B
và 2 hc sinh lp
C
ngi vào dãy ghế đó sao cho mỗi ghế có đúng 1 học sinh ngi. Xác
suất để không có hc sinh lp
C
ngi cnh nhau.
A.
2
3
. B.
1
3
. C.
5
6
. D.
1
.
6
Câu 39.14. Xếp ngu nhiên 7 hc sinh nam và 3 hc sinh n ngi xung quanh mt bàn tròn, (hai cách
xếp được gọi là như nhau nếu có mt phép quay biến cách ngi này thành cách ngi kia). Tính xác sut
Trang77
để 3 hc sinh n đó luôn ngồi cnh nhau.
A.
2
15
. B.
1
12
. C.
3
10
. D.
1
.
9
Câu 39.15. Xếp ngu nhiên 7 hc sinh nam và 3 hc sinh n ngi xung quanh mt bàn tròn. Xác sut
để hc sinh n luôn ngi cnh nhau là
A.
3
10
. B.
1
12
. C.
5
32
. D.
5
.
42
Câu 39.16. Mt lp có 36 ghế đơn được xếp thành hình vuông
66
. Giáo viên mun xếp 36 hc sinh,
trong đó có hai anh em là Kỷ và Hi. Tính xác suất để hai anh em K và Hợi luôn được ngi gn nhau
theo chiu dc hoc ngang.
A.
4
21
. B.
1
7
. C.
1
21
. D.
2
.
21
CÂU 40. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông ti
A,
2,AB a
4,AC a
SA vuông
Gócvi mt phẳng đáy và
SA a
(minh họa như hình bên).
Gi
M
là trung điểm ca
AB
. Khong cách giữa hai đường thng
SM
BC
bng
A.
2
3
a
. B.
6
.
3
a
C.
3
3
a
. D.
.
2
a
Câu 40.1. Cho hình chóp S.ABCD
SA
(ABCD) và ABCD là hình vuông cnh
2a
, khong cách
C
đến (SBD) là
23
3
a
. Tính khong cách t
A
đến (SCD).
A.
3xa
. B.
2a
. C.
2xa
. D.
3.xa
Câu 40.2. Cho lăng trụ tam giác đều ABC.A
/BC

có tt c các cạnh đều bng
a
. Khong cách gia
hai đường thng
BC
AB
bng
A.
21
7
a
. B.
3
2
a
. C.
7
4
a
. D.
2
.
2
a
Câu 40.3. Cho hình chóp S.ABC
3SA a
SA
(ABC). Biết
2AB BC a
o
120ABC
.
Khong cách t điểm
A
đến mt phng (SBC) bng
A.
3
2
a
. B.
2
a
. C.
a
. D.
2.a
Câu 40.4. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cnh
a
, cnh bên
SA
(ABCD) và
2SA a
. Khong cách t
A
đến mt phng (SBC) bng
Trang78
A.
25
5
a
. B.
3a
. C.
2
a
. D.
3
.
2
a
Câu 40.5. Cho hình lăng trụ tam giác đều
.ABC A B C

có tt c các cạnh đều bng
a
. Khong cách
t
A
đến mt phng
A BC
bng
A.
3
4
a
. B.
21
7
a
. C.
2
2
a
. D.
6
.
4
a
Câu 40.6. Cho t din OABC
,OA
,OB
OC
đôi một vuông góc vi nhau và
2,OC a OA OB a
. Gi
M
là trung điểm ca
AB
. Tính khong cách giữa hai đường thng
OM
.AC
A.
2
3
a
. B.
25
.
5
a
C.
2
3
a
. D.
2
.
2
a
Câu 40.7. Cho t diện đều ABCD cnh
a
, tính khong cách giữa hai đường thng
AB
.CD
A.
2
2
a
. B.
3
2
a
. C.
3
3
a
. D.
.a
Câu 40.8. Cho t diện đều ABCD cnh
a
. Gi
M
là trung điểm cnh
AD
. Tính khong cách gia
hai đường thng
AB
CM.
A.
11
2
a
. B.
2
a
. C.
6
3
a
. D.
22
.
11
a
Câu 40.9. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nht,
,AB a
2AD a
. Tam giác SAB cân ti
S
và nm trong mt phng vuông góc với đáy. Góc giữa đường thng
SC
và mt phng (ABCD)
bng
o
45
. Gi
M
là trung điểm ca
SD
. Tính theo
a
khong cách
d
t điểm
M
đến mt
phng (SAC).
A.
1315
89
a
. B.
2 1315
89
a
. C.
1513
89
a
. D.
2 1513
.
89
a
Câu 40.10.
Cho lăng trụ đứng ABC.A
/BC

có đáy là tam giác vuông tại
,A
AB AC b
và có các cnh bên
bng
b
.
Khong cách giữa hai đường thng
AB
BC
bng
A.
b
. B.
3b
. C.
2
2
b
. D.
3
.
3
b
Câu 40.11. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh
a
, tam giác SAB đều và nm trong mt
phng vuông góc với đáy. Khoảng cách giữa hai đường thng
SA
BC
bng
A.
2a
. B.
5
2
a
. C.
3
2
a
. D.
.a
Trang79
Câu 40.12. Cho t din OABC
,OA
,OB
OC
đôi một vuông góc vi nhau và
2,OC a OA OB a
. Gi
M
là trung điểm ca
AB
. Tính khong cách giữa hai đường thng
OM
.AC
A.
2
3
a
. B.
25
5
a
. C.
2
3
a
. D.
2
.
2
a
Câu 40.13. Cho t diện đều ABCD cnh bng 4. Khong cách giữa hai đường thng
AB
CD
bng
A.
22
. B. 2. C. 3. D.
2 3.
Câu 40.14. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cnh bng
,a
SA
(ABCD) ,
3SA a
. Gi
M
là trung điểm
SD
. Tính khong cách giữa hai đường thng
AB
CM.
A.
3
4
a
. B.
23
3
a
. C.
3
4
a
. D.
3
.
2
a
Câu 40.15. Cho t diện đều ABCD cnh
a
, tính khong cách giữa hai đường thng
AB
.CD
A.
3
3
a
. B.
2
.
2
a
C.
a
. D.
3
.
2
a
Câu 40.16. Cho t diện đều ABCD có cnh bng
2a
. Tính khong cách giữa hai đường thng
AB
.CD
A.
2
2
a
. B.
3
.
2
a
C.
2a
. D.
3.a
Câu 40.17. Cho lăng trụ đứng
.ABC A B C
có đáy ABC là tam giác vuông ti
A
. Gi
E
là trung
điểm ca
AB
. Cho biết
2,AB a
13 ,BC a
4CC a
. Tính khong cách giữa hai đường thng
AB
CE.
A.
4
7
a
. B.
12
7
a
. C.
3
7
a
. D.
6
.
7
a
Câu 40.18. Cho hình lập phương ABCD.A
/B C D
cnh
a
. Tính khong cách giữa hai đường thng
BC
.CD
A.
2a
. B.
2a
. C.
3
3
a
. D.
2
.
3
a
Câu 40.19. Cho hình lập phương ABCD.A
/B C D
cnh
a
. Khong cách giữa hai đường thng
AB
BC
bng
A.
3a
. B.
2a
. C.
3
3
a
. D.
2
.
2
a
Câu 40.20. Cho hình lập phương ABCD.A
/B C D
cnh
a
. Tính khong cách t điểm
A
đến mt
phng
A BD
theo
.a
A.
3
3
a
. B.
3a
. C.
23a
. D.
6
.
6
a
CÂU 41. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
sao cho hàm s
32
1
43
3
f x x mx x
Trang80
đồng biến trên
;.
A. 5. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 41.1. Cho hàm s
3
2 4 9 5y x mx m x
(vi
m
là tham s). Có bao nhiêu giá tr
nguyên ca
m
để hàm s nghch biến trên khong
; 
?
A. 7. B. 6. C. 5. D. 8.
Câu 41.2. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
thuc khong (2019; 2020) để hàm s
32
2 3 2 1 6 1 2019y x m x m m x
đồng biến trên khong
2; 
?
A. 2021. B. 2020. C. 2018. D. 2019.
Câu 41.3. Cho hàm s
3
2 4 9 5y x mx m x
, vi
m
là tham s. Có bao nhiêu giá tr nguyên
ca
m
để hàm s nghch biến
R
?
A. 6. B. 4. C. 7. D. 5.
Câu 41.4. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
10
2
mx
y
xm
nghch biến trên
khong
0;2
?
A. 4. B. 5. C. 6. D. 9.
Câu 41.5. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
32
1 3 1y x m x x
đồng
biến trên khong
; 
?
A. 6. B. 8. C. 7. D. 5.
Câu 41.6. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
thuộc đoạn [2017; 2017] để hàm s
32
61y x x mx
đồng biến trên
0;
?
A. 2030. B. 2005. C. 2018. D. 2006.
Câu 41.7. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
thuộc đoạn [2017; 2017] để hàm s
32
61y x x mx
đồng biến trên
0;
?
A. 2030. B. 2005. C. 2018. D. 2006.
Câu 41.8. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để hàm s
3 2 2
3 3 2 5y x x m m x
đồng
biến trên
0;2
?
A.
3
. B. 2.
C.
4
. D. 1.
Câu 41.9. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
(2018; 2018) để hàm s
26x
y
xm
đồng
Trang81
biến trên khong
5; 
?
A. 2018. B. 2021. C. 2019. D. 2020.
Câu 41.10. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
3
3
2
cos 3 sin 2 cos 0
3
x m x x m



có nghim.
A. 2. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 41.11. Có bao nhiêu giá tr nguyên
m
trên đoạn
1;5
để hàm s
2xm
y
xm
đồng biến trên
khong
;3
?
A. 2. B. 6. C. 5. D. 3.
Câu 41.12. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
thuộc đoạn [100; 100] để hàm s
32
13y mx mx m x
nghch biến trên
.R
A. 200. B. 99. C. 100. D. 201.
Câu 41.13. Có bao nhiêu giá tr nguyên dương của tham s
m
để phương trình
2
cos 4mx
sinx cos
20xm
có nghim thuc khong
0;
4



?
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 41.14. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương trình
3
sin 2 sin 2x m x
nghim?
A. 2. B. 3. C. 1. D.
0.
Câu 41.15. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để hàm s
2 3 sin 2y m x m x
đồng biến
trên
R
?
A. 4. B. 5. C. 3. D. 6.
Câu 41.16. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
sao cho hàm s
3 (2y m x m
1)
cos x
luôn nghch biến trên
R
?
A. vô s. B. 1. C. 3. D. 5.
Câu 41.17. Có bao nhiêu giá tr nguyên âm ca
m
để hàm s
1
5
2
m
yx
x
đồng biếntrên
5;
?
A. 10. B. 8. C. 9. D. 11.
Câu 41.18. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để hàm s
32
2 2019
32
x mx
yx
đồng biến trên
R
?
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
Trang82
Câu 41.19. Có bao nhiêu giá tr nguyên dương của tham s
m
để hàm s
42
4
31
1
44
y x m x
x
đồng biến trên khong
0;
?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 41.20. Có bao nhiêu giá tr nguyên
m
(10; 10) để hàm s
2 4 2
2 4 1 1y m x m x
đồng
biến trên khong
1; 
?
A. 7. B. 16. C. 15. D. 6.
Câu 41.21. Có bao nhiêu giá tr nguyên
m
(10; 10) để hàm s
2 4 2
2 4 1 1y m x m x
đồng
biến trên khong
1; 
?
A. 7. B. 16. C. 15. D. 6.
CÂU 42. Để qung bá cho sn phm
A
, mt công ty d định t chc qung cáo theo hình thc qung
cáo trên truyn hình. Nghiên cu ca công ty cho thy: nếu sau
n
ln quảng cáo được phát thì t l
người xem quảng cáo đó mua sản phm A tuân theo công thc
0,015n
1
.
1 49e
Pn
Hi cn phát ít
nht bao nhiêu ln quảng cáo để t l người xem mua sn phẩm đạt trên 30
A. 202. B. 203. C. 206. D. 207.
Câu 42.1. S ng ca mt loi vi khun
X
trong phòng thí nghiệm được tính theo công thc
02
t
x t x
, trong đó
0x
là s ng vi khun
X
ban đầu,
xt
là s ng vi khun
X
sau
t
(phút). Biết sau 2 phút thì s ng vi khun
X
là 625 nghìn con. Hi sau bao lâu, k t lc bt
đầu, s ng vi khun
X
là 10 triu con.
A. 7 phút. B. 5 phút. C. 8 phút. D. 6 phút.
Câu 42.2. Dân s thế giới được tính theo công thc
e
ni
SA
trong đó
A
là dân s của năm lấy
làm mc tính,
S
là dân s sau
n
năm,
i
là t l tăng dân số hàng năm. Cho biết năm 2005 Việt
Nam có khoảng 80.902.400 người và t l tăng dân số là 1, 47% một năm. Như vậy, nếu t l tăng dân
s hàng năm không đổi thì đến năm 2019 số dân ca Vit Nam s gn vi s nào nhất sau đây?
A. 99.389.200. B. 99.386.600. C. 100.861.100. D. 99.251.200.
Câu 42.3. Cường độ mt trận động đất
M
được cho bi công thc
0
log log M A A
, vi
A
biên độ rung chn tối đa và
0
A
là một biên độ chun (hng số). Đầu thế k 20, mt trận động đất
San Francisco có cường độ 8,3 độ Richter. Trong cùng năm đó, trận động đất khác gần đó đo được
7,1 độ Richter. Hi trận động đất San Francisco có biên độ gp bao nhiêu ln trận động đất này?
A. 1,17. B. 2,2. C. 15,8. D. 4.
Câu 42.4. Gi
Nt
là s phần trăm cacbon 14 còn lại trong mt b phn ca mt cây sinh trưởng t
t
năm trước đây thì ta có công thức
100. 0.5
t
A
Nt
(%) vi
A
là hng s. Biết rng mt mu
Trang83
g có tui khoảng 3754 năm thì lượng cácbon 14 còn li là 65%. Phân tích mu g t mt công trình
kiến trúc cổ, người ta thấy lượng cácbon 14 còn li trong mu g là 63%. Hãy xác định tui ca mu
g được ly t công trình đó.
A. 3874. B. 3833. C. 3834. D. 3843.
Câu 42.5. Các nhà khoa học đã tính toán khi nhiệt độ trung bình của trái đất tăng thêm
o
2 C
thì mc
nước bin s dâng lên
0,03m
. Nếu nhiệt độ tăng lên
o
5 C
thì nước bin s dâng lên
0,1m
và người
ta đưa ra công thc tổng quát như sau: Nếu nhiệt độ trung bình của trái đất tăng lên
o
tC
thì nước bin
dâng lên
t
f t ka m
trong đó
,k
a
là các hng s dương. Hỏi khi nhiệt độ trung bình của trái đất
tăng thêm bao nhiêu độ
C
thì mực nước bin dâng lên
0,2m
?
A. 9,
o
2 C
. B. 8,
o
6 C
. C. 7,
o
6 C
. D. 6,
o
7.C
Câu 42.6. Vi mc tiêu th thức ăn của trang trại A không đổi như dự định thì lượng thức ăn dự tr s
đủ dùng cho 100 ngày. Nhưng thực tế, mc tiêu th thức ăn tăng thêm 4% mỗi ngày (ngày sau tăng 4%
so vi ngày trước đó). Hỏi thc tế ng thức ăn dự tr đó chỉ đủ dùng cho bao nhiêu ngày?
A. 40. B. 41. C. 42. D. 43.
Câu 42.7. Trong vt lí, s phân rã ca các cht phóng x được biu din bi công thc
0
1
2
t
T
m t m



. Trong đó,
0
m
là khối lượng cht phóng x ban đầu (ti thời điểm
0t
),
mt
khối lượng cht phóng x ti thời điểm
,t
T
là chu kì bán rã. Biết chu kì bán rã ca mt cht phóng
x là 24 giờ. Ban đầu có 250 gam, hi sau 36 gi thì chất đó còn lại bao nhiêu gam? (Kết qu làm tròn
đến hàng phn chc).
A. 87,38 gam. B. 88,38 gam. C. 88,4 gam. D. 87,4 gam.
CÂU 43. Cho hàm s có bng biến thiên như sau:
Trong các s
,a
b
c
có bao nhiêu s dương?
A. 2. B. 3. C. 1. D.
0.
Câu 43.1. Cho hàm s
y
fx
xác định, liên tc trên
R
và có bng biến thiên như sau
Đồ th hàm s
y f x
có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
2
. B. 3.
C.
4
. D. 5.
Câu 43.2.Cho hàm s
y f x
. Hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau.
Trang84
Bất phương trình
sin f x x m
có nghimtrên khong
1;1
khi và ch khi
A.
1 sin1 .mf
B.
1 sin1 .mf
C.
1 sin1 .mf
D.
1 sin1 .mf
Câu 43.3. Cho hàm s
y f x
liên tc trên
R
và có bng biến thiên như hình vẽ. Tìm tt c các
giá tr thc ca
m
để phương trình
1
0
2
f x m
có đúng hai nghiệm phân bit.
A.
0
3
2
m
m

. B.
3m 
. C.
3
2
m 
. D.
0
3
m
m

Câu 43.5. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Phương trình
20fx
có bao nhiêu nghim?
A. 1. B. 3. C. 2. D.
0
Câu 43.6. Cho hàm s
y f x
liên tc trên
R
và có bng biến thiên như hình bên dưới. Tìm tt
c các giá tr thc ca
m
để phương trình
1
0
2
f x m
có đúng hai nghiệm phân bit.
Trang85
A.
0m
hoc
3
.
2
m 
B.
3.m 
C.
3
.
2
m 
D.
0m
hoc
3.m 
Câu 43.7.Cho hàm s
y f x
có đạo hàm
fx
, biết rằng đồ th ca hàm s
fx
như hình
v.
Biết
0fa
, hỏi đồ th hàm s
y f x
ct trc hoành ti nhiu nhất bao nhiêu điểm?
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 43.8. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau
Đồ th hàm s
1
32fx
có bao nhiêu đường tim cận đứng?
A. 2. B. 3. C. 1. D.
0.
Câu 43.9. Cho hàm s
y f x
liên tc trên
R
và có bng biến thiên như hình sau:
Hi hàm s
y f x
có bao nhiêu cc tr?
A. 2. B. 5. C. 3. D. 4.
CÂU 44. Cho hình tr có chiu cao bng
6a
. Biết rng khi ct hình tr đã cho bởi mt mt phng
song song vi trc và cách trc mt khong bng
3a
, thiết diện thu được là mt hình vuông. Th
Trang86
tích ca khi tr được gii hn bi hình tr đã cho bằng
A.
3
216 a
. B.
3
150 a
. C.
3
54 a
. D.
3
108 .a
Câu 44.1. Cho hình tr có bán kính đáy bằng
2a
. Ct hình tr bi mt mt phng, song song vi tr
ca hình tr và cách trc ca hình tr mt khong bng
2
a
ta được thiết din là mt hình vuông. Tính
th tích V ca khi tr đã cho.
A.
3
3Va
. B.
3
27
3
a
V
. C.
3
27Va
. D.
3
.Va
Câu 44.2. Cho hình tr có thiết din qua trc là hình vuông cnh
2a
. Mt phng (P) song song vi
trc và cách trc mt khong
2
a
. Tính din tích thiết din ca hình tr ct bi mt phng (P) .
A.
2
23a
. B.
2
a
. C.
2
Аa
. D.
2
3.a
Câu 44.3. Cho hình tr có bán kính đáy bằng
a
. Ct hình tr bi mt mt phng (P) song song vi
trc ca hình tr và cách hình tr mt khong bng
2
a
ta đượcthiết dinlà mthình vuông. Tính th
tích khi tr.
A.
3
3 a
. B.
3
3a
. C.
3
3
.
4
a
D.
3
.a
Câu 44.4. Mt hình tr có bán kính đáy bằng
a
, mt phng qua trc ct hình tr theo mt
thiết din có din tích bng
2
8a
. Tính din tích xung quanh ca hình tr.
A.
2
4 a
. B.
2
8 a
. C.
2
16 a
. D.
2
2.a
Câu 44.5. Cho hình tr có bán kính đáy bằng
R
và chiucao bng
3
2
R
. Mt phng
song
song vi trc ca hình tr và cách trc mt khong bng
2
R
. Din tích thiết din ca hình tr
tth
ct
bi mt phẳng (α) là
A.
2
23
3
R
. B.
2
33
2
R
. C.
2
32
2
R
. D.
2
22
.
3
R
Câu 44.6. Ct khi tr bi mt mt phng qua trục ta được thiết din là hình ch nht ABCDAB
CD
thuộc hai đáy của hình tr,
4,AB a
5AC a
. Th tích
V
ca khi tr
A.
3
16Va
. B.
3
4Va
. C.
3
12Va
. D.
3
8.Va
Câu 44.7. Cho hình tr có thiết diện đi qua trục là mt hình vuông có cnh bng
4a
. Din
tích xung quanh
S
ca hình tr
A.
2
4Sa
. B.
2
8Sa
. C.
2
24Sa
. D.
2
16 .Sa
Câu 44.8. Khi ct khi tr (T) bi mt mt phng song song vi trc và cách trc ca tr (T) mt
khong bng
3a
ta được thiết din là hình vuông có din tích bng
2
4a
. Tính th tích
V
ca khi
tr (T) .
Trang87
A.
3
77Va
. B.
3
77
3
Va
. C.
3
8
3
Va
. D.
3
8.Va
Câu 44.9. Mt hình tr có bán kinh
5r
cm và khong cách giữa hai đáy
7h
cm. Ct khi tr
bi mt phng song song vi trc và cách trc 3 cm. Din tích thiết din to thành là
A. 56
2
cm
. B. 55
2
cm
. C. 53
2
cm
. D. 46
2
cm .
Câu 44.10.Cho khi tr
T
có trc
OO
, bán kính
r
và th tích
V
. Ct khi tr
T
thành hai
phn bi mt phng (P) song song vi trc và cách trc mt khong bng
2
r
(như hình vẽ).
Gi
1
V
là th tích phn không cha trc
OO
. Tính t s
1
V
V
A.
1
13
34
V
V

. B.
1
3
43
V
V

. C.
1
3
2
V
V
. D.
1
43
.
4
V
V
Câu 44.11. Cho khi tr có bán kính đáy bằng
r
và chiu cao
h
. Ct khi tr bng mt mt phng
(P) song song vi trc và cách trc mt khong bng
2
2
r
. Mt phng (P) chia khi tr làm hai phn.
Gi
1
V
là phn cha tâm của đường tròn đáy và
2
V
là phn không cha tâm của đường tròn đáy.
Tính t s ca
1
2
.
V
V
A.
1
2
32
32
V
V
. B.
1
2
32
V
V

. C.
1
2
2
32
V
V
. D.
1
2
32
.
2
V
V
Câu 44.12. Cho khi tr có chiu cao 20. Ct khi tr bi mt mt phẳng được thiết din là hình elip
có độ dài trc ln bng 10. Thiết din chia khi tr ban đầu thành hai na, na trên có th tích
1
V
, na
dưới có th tích
2
V
. Khong cách t một điểm thuc thiết din gần đáy dưới nhất và điểm thuc thiết
diện xa đáy dưới nht tới đáy dưới lần lượt là 8 và 14. Tính t s
2
1
.
V
V
A.
11
20
. B.
9
11
. C.
9
20
. D.
6
.
11
Câu 44.13. Mt hình tr có chiu cao bng
9a
. Ct khi tr bi mt mt phng song song vi trc và
cách trc một đoạn
3da
ta được thiết din có din tích là
2
72Sa
. Th tích khi tr bng
A.
3
225 a
. B.
3
70
3
a
. C.
3
350 a
. D.
3
45 .a
Trang88
CÂU 45. Cho hàm s
fx
00f
và Khi đó
0
df x x
bng
A.
1042
225
. B.
208
225
. C.
242
225
. D.
149
.
225
Câu 45.1. Cho hàm s
y f x
liên tc trên
R
tha mãn
1
0
d3f x x
0
d6f x x
. Tính
tích phân
1
1
3 2 dI f x x

A.
3I
. B.
2I 
. C.
4I
. D.
9.I
Câu 45.2. Cho hàm s
fx
tho mãn
3
0
2 ln 1 d 0x x xf x x



31f
. Biết
3
0
ln2
d
2
ab
f x x
vi
,a
b
là các s thực dương. Giá trị ca
ab
bng
A. 35. B. 29. C. 11. D. 7.
Câu 45.3. Cho hàm s
fx
liên tc trên
R
2 16,f
2
0
d4f x x
. Tính tích phân
1
0
2dI x f x x

A. 13. B. 12. C. 20. D. 7.
Câu 45.4. Cho hàm s
y f x
có đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
và tha mãn
0 0.f
Biết
1
2
0
9
d
2
f x x
1
0
3
cos d
24
x
f x x

. Tích phân
1
0
df x x
bng
A.
6
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
Câu 45.5. Cho hàm s
fx
có đạo hàm liên tc trên
1;1
và tha mãn
1 7,f
1
0
dxf x x
1.
Khi đó
1
2
0
dx f x x
bng
A. 6. B. 8. C. 5. D. 9.
Trang89
Câu 45.6. Cho hàm s
fx
có đạo hàm cp hai liên tc trên
R
, tha mãn
0;2
0 2 0, max 1f f f x

2
0
2
d
3
f x x
. Tính
3
2
1
2
d.f x x
A.
11
12
. B.
11
24
. C.
37
12
. D.
37
.
24
Câu 45.7. Cho hàm s
fx
tha mãn
1e
x
f x x
01f
. Tính
2f
.
A.
2
2 4e 1f 
. B.
2
2 2e 1f 
. C.
2
2 3e 1f 
. D.
2
2 e 1.f 
Câu 45.8. Cho hàm s
fx
có đạo hàm liên tục trên đoạn
0;2
và tha mãn
0 2,f
2
0
(2 4) d 4x f x x

. Tính
2
0
I f x
dx.
A.
2I 
. B.
6I 
. C.
2I
. D.
6.I
Câu 45.9. Cho hàm s
fx
có đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
và tha mãn
1
0
0 6, 2 2 d 6f x f x x
. Tích phân
1
0
df x x
có giá tr bng
A.
3
. B.
9
. C. 3. D. 6.
CÂU 46. Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
S nghim thuộc đoạn
5
0;
2



của phương trình
sin 1fx
A. 7. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 46.1. Cho hàm s
32
y f x ax bx cx d
có bng biến thiên như sau:
Trang90
Khi đó
f x m
có bn nghim phân bit
1 2 3 4
1
2
x x x x
khi và ch khi:
A.
0 1.m
B.
0 1.m
C.
1
1.
2
m
D.
1
1.
2
m
Câu 46.2. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau
Đồ th hàm s
2017 2018y f x
có bao nhiêu điểm cc tr?
A. 2. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 46.3. Cho hàm s
32
y f x ax bx cx d
có bng biến thiên như sau:
Khi đó
f x m
có bn nghim phân bit
1 2 3 4
1
2
x x x x
khi và ch khi:
A.
0 1.m
B.
0 1.m
C.
1
1.
2
m
D.
1
1.
2
m
Câu 46.4. Cho hàm s
y f x
liên tc trên
R
và có bng biến thiên như sau
Biết
00f
, hỏi phương trình
0f x f
có bao nhiêu nghim?
A. 4. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 46.5. Cho hàm s
y f x
liên tc trên
R
và có bng biến thiên như sau
Trang91
Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
sao cho phương trình
2018 2f x m
có bn nghim
thc phân bit.
A.
31m
. B.
0 1.m
C. Không có giá tr
m
. D.
1 3.m
Câu 46.6. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau
Đồ th ca hàm s
2018
1y f x n m
có bao nhiêu điểm cc tr vi
,m
n
là tham s thc và
23n
?
A. 4. B. 7. C. 3. D. 5.
Câu 46.7. Cho hàm s
32
y f x ax bx cx d
có bng biến thiên như sau
Khi đó
f x m
có bn nghim phân bit
1 2 3 4
1
2
x x x x
khi và ch khi
A.
1
1
2
m
. B.
1
1
2
m
. C.
01m
. D.
0 1.m
Câu 46.8.Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên.
Phương trình
2
4 2 0f x x
có bao nhiêu nghim thc phân bit?
A. 2. B. 6. C. 4. D. 0.
CÂU 47. Xét các s thực dương
,a
,b
,x
y
tha mãn
1,a
1b
xy
a b ab
. Giá tr nh
nht ca biu thc
2P x y
thuc tp hợp nào dưới đây?
A.
1;2
. B.
5
2;
2


. C.
[
3;4
)
. D.
5
;3
2


.
Câu 47.1. Cho
,a
,b
1c
. Biết rng biu thc
log log 4log
a b c
P bc ac ab
đạt giá tr nh
Trang92
nht bng
m
khi
log
b
cn
. Tính giá tr
.mn
A.
14mn
. B.
25
2
mn
. C.
12mn
. D.
10.mn
Câu 47.2. Cho
,x
0y
tha mãn
log 2 log log x y x y
. Khi đó, giá trị nh nht ca biu
thc
22
4
1 2 1
xy
P
yx


A. 6. B.
32
5
. C.
31
5
. D.
29
.
5
Câu 47.3. Cho
,x
y
là các s dương thỏa mãn
41xy y
. Giá tr nh nht ca
62
2
ln
xy
xy
P
xy

ln ab
. Tính ab.
A.
45ab
. B.
81ab
. C.
115ab
. D.
108.ab
Câu 47.4. Cho các s thc
,a
b
thỏa mãn điều kin
01ba
. Tìm giá tr nh nht ca biu thc
2
2
4 3 1
log 8l 1og
9
a
a
b
P a



.
A.
6A
. B. 3
3
2
. C. 8. D. 7.
Câu 47.5. Xét các s thc
,a
b
thỏa mãn điều kin
1
1
3
ba
. Tìm giá tr nh nht ca biu thc
2
31
log 12 3
4
log
b
a
a
b
Pa



3.a
A.
min 13P
. B.
3
1
min
2
P
. C.
min 9P
. D.
3
min 2.P
Câu 47.6. Cho hai s thực dương
,x
y
tha mãn
41xy y
. Giá tr nh nht ca biu thc
62
2
ln
xy
xy
P
xy

được biu diễn dưới dng
ln ab
vi
,a Q
b
nguyên dương. Tích
ab
bng
A. 45. B. 81. C. 108. D. 115.
Câu 47.7. Cho các s
,a
1b
tha mãn
23
log log 1ab
. Tìm giá tr ln nht ca
32
log log .P a b
A.
23
log 3 log 2
. B.
32
log 2 log 3
. C.
23
1
log 3 log 2
2
. D.
23
2
.
log 3 log 2
Câu 47.8. Cho hai s thc
,a
b
thỏa mãn các điều kin
22
1ab
22
log 1
ab
ab

. Giá tr
ln nht ca biu thc
2 4 3P a b
A.
10
. B.
2 10
. C.
1
10
. D.
10
.
2
Câu 47.9. Cho hàm s
2
3 ln y x x x
. Gi
,M
m
lần lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht
Trang93
ca hàm s trên đoạn [1; 2]. Khi đó tích
Mm
bng
A.
2 7 4
ln2. B.
2 7 4
ln5. C.
2 7 4
ln5. D.
2 7 4
ln2.
Câu 47.10. Cho hai s thc
,x
y
tha mãn
22
3
log 3 3
2
xy
x x y y xy
x y xy
. Tìm g
tr ln nht ca biu thc
23
.
6
xy
P
xy


A.
43 3 249
94
. B.
37 249
94
. C.
69 249
94
. D.
69 249
.
94
CÂU 48. Cho hàm s
1
xm
fx
x
(mlà tham s thc) Gi
S
là tp hp tt c các giá tr ca
m
sao cho
[0;1]
[0;1]
min max 2f x f x
. S phn t ca
S
A. 6. . B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 48.1. Gi
S
là tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho giá tr ln nht ca
ò
P
hàm s
2
1
x mx m
y
x

trên [1; 2] bng 2. S phn t ca
S
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 48.2. Gi
S
là tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho giá tr ln nht ca
hàm s
2
tren 1;2
ˆ
1
x mx m
y
x

bng 2. S phn t ca
S
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 48.3. Gi
S
là tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho giá tr ln nht ca hàm
s
2
1
x mx m
y
x

trên[1; 2] bng 2. S phn t ca
S
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 48.4. Gi
S
là tp hp tt c các giá tr ca tham s thc
m
sao cho tr ln nht ca hàm
fa
s
2
3 6 2 1y x x m
trên đoạn
2;3
đạt giá tr nh nht. S phn t ca tp
S
A.
0
. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 48.5. Gi
S
là tp hp tt c các giá tr ca tham s thc
m
sao cho giá tr nh nht ca tthsp
hàm s
3
3y x x m
trên đoạn
0;2
bng
3
. Tng tt c các phn t ca
S
A. 1. B. 2. C.
0
. D. 6.
Câu 48.6. Gi
S
là tp hp tt c các giá tr ca tham s thc
m
sao cho tr ln nht ca hàm s
2
3 6 2 1y x x m
trên đoạn
2;3
đạt giá tr nh nht. S phn t ca tp
S
A.
0
. B. 3. C. 2. D. 1.
Trang94
Câu 48.7. Gi
S
là tp hp tt c các giá tr ca tham s thc
m
sao cho giá tr nh nht ca hàm
s
4
sin cos 2y x x m
bng 2. S phn t ca
S
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 48.8. Gi
S
là tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s thc
m
sao cho giá tr ln nht
ca hàm s
42
1
14 48 30
4
y x x x m
trên đoạn
0;2
không vượt quá 30. Tng giá tr các
phn t ca tp hp
S
bng bao nhiêu?
A. 108. B. 136. C. 120. D. 210.
Câu 48.9. Gi
S
là tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho giá tr ln nht ca hàm s
2
1
x mx m
y
x

trên [1; 2] bng 2. S phn t ca tp
S
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 48.10. Gi
S
là tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
2 4 3 3 2 1
e0
x
m x x m x x x
đúng với mi
xR
. S tp con ca
S
A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 48.11. Gi
S
là tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để bất phương trình
4 2 4
1 2 2 0x x x mx m
đúng với mi
xR
. Biết rng
;S a b
. Giá tr ca
8 12ab
bng
A. 3. B. 2. C. 6. D. 5.
Câu 48.12. Gi
S
là tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho giá tr ln nht ca hàm
s
3
3y x x m
trên đoạn
0;2
bng 3. Tp hp
S
có bao nhiêu phn t?
A. 1. B. 2. C.
0
. D. 6.
Câu 48.13. Gi
S
là tp hp tt c các giá tr ca tham s thc
m
sao cho giá tr ln nht ca hàm
s
3
3y x x m
trên đoạn
0;2
bng 3. S phn t ca
S
A. 1. B. 2. C. 6. D.
0.
CÂU 49. Cho hình hp
.ABCD A B C D
có chiu cao bng 8 và diện tich đáy bằng 9. Gi M,N,
P
Q
lần lượt là tâm ca các mt bên
,ABB A

,BCC B

CDDC

DAA D

. Thch ca khối đa
din li có các đỉnh là các điểm
,A
,B
,C
,D
,M
,N
P
Q
bng
A. 27. B. 30. C. 18. D. 36.
Câu 49.1. Cho hình hp
.ABCD A B C D
,AB a
5B C a

, các đường thng
AB
BC
cùng to vi mt phng (ABCD) mt góc
o
45
, tam giác
A AB
vuông ti
B
, tam giác
A CD
vuông ti
D
. Tính thch
V
ca khi hp
.ABCD A B C D
theo
.a
A.
3
2Va
. B.
3
2
3
a
V
. C.
3
6
2
a
V
. D.
3
6
.
6
a
V
Câu 49.2. Cho hình hp
.ABCD A B C D
có đáy là hình chữ nht vi
3,AB
7AD
. Hai mt
Trang95
bên
ABB A

ADD A

lần lượt to với đáy một góc
o
45
o
60
. Tính th tích ca khi hp
nếu biết cnh bên ca hình hp bng 1.
A. 3. B. 5. C. 4. D. 2.
Câu 49.3. Cho hình hp ch nht
.ABCD AB C D
có tng din tích ca tt c các mặt là 36, độ dài
đường chéo
6AC
. Hi th tích ca khi hp ln nht là bao nhiêu?
A. 8. B.
16 2
. C.
82
. D.
24 3.
Câu 49.4. Cho hình hp ch nht
.ABCD AB C D
. Gi
M
là trung điểm ca
BB
. Mt phng
(MDC’) chia khối hp ch nht thành hai khối đa diện, mt khi chứa đỉnh
C
và mt khi chứa đỉnh
A
. Gi
1
,V
2
V
lần lượt là th tích ca hai khối đa diện cha
C
A
. Tính
1
2
.
V
V
A.
1
2
7
24
V
V
. B.
1
2
7
17
V
V
. C.
1
2
7
12
V
V
. D.
1
2
17
.
24
V
V
Câu 49.5. Cho hình hp ch nht
.ABCD AB C D
có th tích bng 1 và
G
là trng tâm
BCD
.
Th tích ca khi chóp
.G ABC
A.
1
3
V
. B.
1
.
6
V
1
12
V
. D.
1
.
18
V
Câu 49.6. Cho hình hp
.ABCD A B C D
đáyABCD là hình thoi tâm
O
, cnh
a
, góc
o
60ABC
.
Biết rng
A O ABCD
và cnh bên với đáy một góc bng
o
60
. Tính th tích
V
ca khối đa
din
.OABC D
A.
3
6
a
V
. B.
3
.
12
a
V
C.
3
8
a
V
. D.
3
3
.
4
a
V
Câu 49.7. Cho hình hp ch nht
.ABCD AB C D
. Gi
M
là trung điểm ca
BB
. Mt phng
MDC
chia khi hp ch nht thành hai khối đa diện, mt khi chứa đỉnh
C
và mt khi cha
đỉnh
A
. Gi
1
,V
2
V
lần lượt là th tích ca hai khối đa diện cha
C
A
. Tính
1
2
.
V
V
A.
1
2
7
24
V
V
. B.
1
2
7
17
V
V
. C.
1
2
7
12
V
V
. D.
1
2
17
.
24
V
V
Câu 49.8. Cho hình hp ch nht
.ABCD AB C D
có th tích bng 1 và
G
là trng tâm
BCD
.
Th tích ca khi chóp
.G ABC
A.
1
3
V
. B.
1
6
V
. C.
1
12
V
. D.
1
.
18
V
Câu 49.9. Cho hình hp ch nht
.ABCD AB C D
có tng din tích ca tt c các mặt là 36, độ dài
đường chéo
AC
bng 6. Hi th tích ca khi hp ln nht là bao nhiêu?
A. 8. B.
82
. C.
16 2
. D.
24 3.
Câu 49.10. Cho hình hp
.ABCD A B C D
có đáy là hình thoi cạnh
3,a
3BD a
, hình chiếu vuông
Trang96
góc ca
B
trên mt phng
A B C D
trùng với trung điểm ca
AC

. Gi
là góc to bi hai
mt phng (ABCD) và (CDDC’),
21
cos
7
. Tính th tích khi hp.
A.
3
3
4
a
. B.
3
93
4
a
. C.
3
9
4
a
. D.
3
33
.
4
a
Câu 49.11. Cho hình hp
.ABCD A B C D
có tt c các cạnh đều bng 1 và các góc phng đỉnh
A
đều bng
o
60
. Tính khong cách giữa hai đường thng
AB
.AC

A.
22
11
. B.
2
11
. C.
2
11
. D.
3
.
11
Câu 49.12. Cho hình hp
.ABCD A B C D
có th tích bng
V
. Gi
,M
,N
P
lần lượt là trung
điểm ca các cnh AB,
,AC

BB
. Tính thch khi t din CMNP.
A.
5
48
V
. B.
1
8
V
. C.
7
48
V
. D.
1
6
V
.
Câu 49.13. Cho hình hp
.ABCD A B C D
có đáy ABCD là hình vuông cnh
2a
22AA A B A C a


.
Th tích ca khi t din ABDC bng
A.
3
42
.
3
a
B.
3
46
.
3
a
C.
3
4
.
3
a
D.
3
43
.
3
a
CÂU 50. Có bao nhiêu s nguyên
x
sao cho tn ti s thc
y
tha mãn
22
34
log logx y x y
?
A. 3. B. 2. C. 1. D. Vô s.
Câu 50.1. Có bao nhiêu s nguyên
m
(0
; 2018
)
để phương trình
10 e
x
m x m
có hai nghim
phân bit?
A. 9. B. 2017. C. 2016. D. 2007.
Câu 50.2. Xét các s thực dương
,x
y
tha mãn
12
ln 3 1
x
xy
xy



. Tìm giá tr nh nht
min
P
ca
11
1P
x
xy
A.
min
8P
. B.
min
16P
. C.
min
9P
. D.
min
2.P
Trang97
Câu 50.3. Cho
,x
y
là các s thực dương thỏa mãn
3
21
log 2
xy
xy
xy


. Tìm giá tr nh nht ca
biu thc
12
.T
x
y

A.
33
. B. 4. C.
3 2 3
. D. 6.
Câu 50.4. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
0a
tha mãn
2017
2017
2017
11
22
22
a
a
a
A.
01a
. B.
1 2017a
. C.
0 2017a
. D.
2017.a
Câu 50.5. Cho
,a
,b
c
là các s thc thuộc đoạn [1; 2] tha mãn
3 3 3
2 2 2
log log log 1abc
. Khi biu
thc
3 3 3
2 2 2
3 log log log
a b c
P a b c a b c
đạt giá tr ln nht thì tng
abc
A. 3. B. 3
3
1
3
2
. C. 4. D. 6.
Câu 50.6. Cho hai s thc
,a
b
tha mãn
22
1ab
22
log 1
ab
ab

. Giá tr ln nht ca
biu thc
2 4 3P a b
A.
10
. B.
10
2
. C.
1
10
. D.
2 10.
ĐÁP ÁN
Trang98
Trang99
Trang100
| 1/100

Preview text:

750 CÂU TRẮC NGHIỆM PHÁT TRIỂN TỪ
ĐỀ MINH HỌA TOÁN 2020 LẦN 2 CÓ ĐÁP ÁN
Câu 1. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ mộtnhóm gồm 10 học sinh? A. 2 C B. 2 A C. 2 10 . D. 10 2 . 10 10
Câu 1.1. Tổ 1 của lớp 11A gồm 6 bạn nam và 4 bạn nữ. Để chọn một đội lao động trong tổ, cần chọn
một bạn nữ và ba bạn nam. Số cách chọn như vậy là
A. 21. B. 60. C. 40. D. 120.
Câu 1.2. Một chi đoàn có 16 đoàn viên. Cần bầu chọn một Ban Chấp hành ba người gồm Bí thư, Phó
Bí thư và Ủy viên. Số cách chọn ra Ban Chấp hành nói trên là
A. 560. B. 4096. C. 48. D. 3360.
Câu 1.3. Từ các chữ số 1; 2; 3; 4 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số đôi một khác nhau?
A. 42. B. 12. C. 24. D. 4 4 .
Câu 1.4. Có bao nhiêu cách xếp một nhóm học sinh gồm 4 bạn nam và 6 bạn nữ thành một hàng ngang?
A. 10!. B. 4!. C. 6!.4!. D. 6!.
Câu 1.5. Có bao nhiêu cách xếp một nhóm 7 học sinh thành một hàng ngang?
A. 49. B. 720. C. 5040. D. 42.
Câu 1.6. Lớp 11A có 25 học sinh nam và 20 học sinh nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn một học sinh làm lớp trưởng?
A. 25! 20! cách. B. 45! cách. C. 45 cách. D. 500 cách.
Câu 1.7. Có bao nhiêu cách chọn 5 học sinh từ 20 học sinh lớp 11A ?
A. 1860480 cách. B. 120 cách. C. 15504 cách. D. 100 cách.
Câu 1.8. Cho tứ giác lồi ABCD và điểm S không thuộc mặt phẳng (ABCD). Có bao nhiêu mặt phẳng
qua S và hai trong số bốn điểm ,
A B, C, D ?
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 1.9. Cho 5 chữ số 1, 2, 3, 4, 5. Từ 5 chữ số này ta lập được bao nhiêu số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau?
A. 120. B. 60. C. 30. D. 40.
Câu 1.10. Có bao nhiêu cách sắp xếp 10 bạn vào một cái bàn ngang có 10 ghế?
A. 8!. B. 10!. C. 7!. D. 9!.
Câu 1.11. Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 5 chữ số đôi một khác nhau?
A. 3125. B. 125. C. 120. D. 625. Câu 1.12. 3 A là ký hiệu của 8 Trang1
A. Số các tổ hợp chập 3 của 8 phần tử.B. Số các chỉnh hợp chập 3 của 8 phần tử. C. Số
các chỉnh hợp chập 8 của 3 phần tử.D. Số các hoán vị của 8 phần tử.
Câu 1.13. Rút ngẫu nhiên 4 cái thẻ trong tập hợp gồm 10 cái thẻ. Số cách rút là
A. 5040. B. 210. C. 14. D. 40. Câu 1.14. 2 C là ký hiệu của 7
A. Số các hoán vị của 7 phần tử.B. Số các tổ hợp chập 7 của 2 phần tử.
C. Số các chỉnh hợp chập 2 của 7 phần tử.D. Số các tổ hợp chập 2 của 7 phần tử.
Câu 1.15. Số cách sắp xếp chỗ ngồi cho 5 học sinh vào một dãy có 5 ghế kê theo hàng ngang là
A. 10. B. 24. C. 120. D. 25.
Câu 1.16. Ông T dẫn 6 cháu nội ngoại xếp thành hàng dọc vào rạp xem phim. Hỏi có bao nhiêu cách
xếp khác nhau nếu ông T đứng ở cuối hàng?
A. 720. B. 5040. C. 120. D. 702.
Câu 1.17. Số cách phân 3 học sinh trong 12 học sinh đi lao động là:
A. P . B. 36. C. 3 A D. 3 C . 12 12 12
Câu 1.18. Có tất cả bao nhiêu cách xếp 6 quyển sách khác nhau vào một hàng ngang trên giá sách? A. 5!. B. 5 6 . C. 6!. D. 6 6 .
Câu 1.19. Một tổ có 7 học sinh nam và 5 học sinh nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn 2 bạn trực nhật sao cho có nam và nữ?
A. 35. B. 49. C. 12. D. 25.
Câu 1.20. Có bao nhiêu cách lấy ra 3 phần tư tùy ý từ một tập hợp có 12 phần tử A. 12 3 . B. 3 12 . C. 3 A D. 3 C . 12 12
CÂU 2. Cho cấp số cộng u với u  3 và u  9 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng n  1 2
A. 6. B. 3. C. 12. D. ‐ 6. u
  u u  7
Câu 2.1. Cho cấp số cộng u thỏa mãn 2 3 6  n
u u  14  4 8
Công thức tổng quát của cấp số cộng này là
A. u  5  2n . B. u  2  n . C. u  3n  2 . D. u  3  n 1. n n n n u   u u 114
Câu 2.2. Tìm số hạng đầu u và công bội q của cấp số nhân u thỏa mãn 2 4 5  n  1
u u u  342  3 5 6
A. u  2, q  3 . B. u  3, q  2 . C. u  1, q  3 . D. u  1, 1 1 1 1 q  2.
Câu 2.3. Cho cấp số cộng u biết u  6, u  16 . Tính công sai d và tổng của 10 số hạng đầu n  3 8 tiên.
A. d  2; S  100 . B. d  1; S  80 . C. d  2; S  120 . D. d  2; S  110. 10 10 10 10 Trang2
Câu 2.4. Cho cấp số cộng có u  0 và công sai d  3. Tổng của 26 số hạng đầu tiên của cấp số 1
cộng đó bằng bao nhiêu?
A. 975. B. 775. C. 875. D. 675.
Câu 2.5. Cho u là cấp số cộng với công sai d . Biết u  16, u7  22 . Tính u . n  5 1
A. u  5 . B. u  2
 . C. u 19 . D. u  4. 1 1 1 1
Câu 2.6. Cho dãy u là một cấp số cộng có u  2 và u  26 . Tìm u . n  1 9 5
A. 15 . B. 13. C. 12 . D. 14.
Câu 2.7. Bốn số lập thành một cấp số cộng. Tổng của chúng bằng 22, tổng các bình phương của chúng
bằng 166. Tính tổng các lập phương của bốn số đó.
A. 1480. B. 1408. C. 1804. D. 1840.
Câu 2.8. Cho cấp số nhân u u  40, u  160 . Tìm số hạng đầu và công bội của cấp số nhân n  4 6 u . n A. u  5,
q  2 . B. u  2,
q  5. C. u  5,
q  2 . D. u  140  , q  60. 1 1 1 1
Câu 2.9. Cho cấp số cộng u với số hạng đầu là u  15 và công sai d  2
 . Tìm số hạng thứ 8 n  1
của cấp số cộng đã cho.
A. 1. B. 1. C. 103. D. 64.
Câu 2.10. Cho u là cấp số cộng với công sai d . Biết u  16, u  22 . Tính u . n  7 9 1
A. 4. B. 19. C. 1. D. 2.  u   u 10 1 3  u   u 10
Câu 2.11. Cho cấp số nhân u thỏa mãn 1 3   n u u  10   1 3 u u  80  4 6
A. u  8 . B. u  2 . C. u  6 . D. u  4. 3 3 3 3
Câu 2.12. Cho cấp số cộng u u  1
 2;u 18 . Tổng của 16 số hạng đầu tiên của cấp số cộng n  4 14 là
A. S  24 . B. S  25
 . C. S  24
 . D. S  26.
Câu 2.13. Cho cấp số cộng u biết u  18 và 4S S . Tìm số hạng đầu tiên u và công sai n  5 n 2n 1
d của cấp số cộng.
A. u  2; d  4 . B. u  2; d  3 . C. u  2; d  2 . D. u  3; d  2. 1 1 1 1 u
  u u  10
Câu 2.14. Cho cấp số cộng u biết 2 3 5  n u u  26  4 6
Tìm tổng của 10 số hạng đầu tiên của cấp số u . n Trang3
A. S  145 . B. S  154 . C. S  290 . D. S  45. 10 10 10 10 u
  3u u  21 
Câu 2.15. Cho cấp số cộng u thỏa mãn 5 3 2  n  3u  2u  34   7 4
Tính tổng của 15 số hạng đầu tiên của cấp số u . n A. 285  . B. 244  . C. 253  . D. 274. 
Câu3. Nghiệm của phương trình x 1 3   27 là
A. x  4 . B. x  3. C. x  2 . D. x  1.
Câu 3.1. Tìm nghiệm của phương trình log 3x  2  3. 2   8 10 16 11 A. x  . B. x  . C. x  . D. x  . 3 3 3 3 x
Câu 3.2. Tìm nghiệm của phương trình   2 1 7 4 3  2  3. 1 3 1 A. x  . B. x   . C. x  1
 . D. x   . 4 4 4  
Câu 3.3. Gọi x , x là nghiệm của phương trình 2 x 5 x 9 7
 343. Tính x x . 1 2 1 2
A. x x  4 . B. x x  6 . C. 1
x x  5 . D. x x  3. 1 2 1 2 2 1 2 x x 1
Câu 3.4. Tập nghiệm của phương trình 2 3 2  là 4
A. S   . B. S  1; 
2 . C. S   
0 . D. S    1 .
Câu 3.5. Phương trình x4 3  1 có nghiệm là A. x  4
 . B. x  4 . C. x  0 . D. x  5.
Câu 3.6. Phương trình x4 3  1 có nghiệm là A. x  4
 . B. x  5. C. x  4 . D. x  0.
Câu 3.7. Tập nghiệm của phương trình log
 2x 3x  1  là: 0,25  3 2 2 3 2 2  A. {4}. B.  ; . C. 1;   4 . D.  1  ;  4 .  2 2  
Câu 3.8. Tập nghiệm của phương trình log  2
x  2x  4  2 là 2  A. 0;  2
 . B. {2}. C.   0 . D. {0;2}.
Câu 3.9. Phương trình log
x 1  2 có nghiệm là 2   A. x  3
 . B. x 1. C. x  3. D. x  8. 2
Câu 3.10. Có bao nhiêu giá trị x thoả mãn 5x 5x  ? Trang4
A. 0 . B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 3.11. Tìm nghiệm của phương trình log x  2  2. 3  
A. x  9 . B. x  8. C. x  11. D. x 10.
Câu 3.12. Tích tất cả các nghiệm của phương trình 2
3x x  9 bằng A. 2
 . B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 3.13. Gọi S là tập nghiệm của phương trình log x 1  log
x  3  1. Tìm S. 5   5    1   13 1   13   1   13  A. S   2  ; 
4 . B. S   ;
. C. S   
4 . D. S   .  2 2    2  
Câu 3.14. Tìm tập nghiệm S của phương trình log x  4  4. 2   A. S   4  ;1 
2 . B. S   
4 . C. S  4; 
8 . D. S  1  2 .
Câu 3.15. Nghiệm của phương trình log x  3 là 2
A. x  9 . B. x  6 . C. x  8 . D. x  5.
Câu 3.16. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình log x  5  4. 2  
A. x  21. B. x  3. C. x  11. D. x 13.
Câu 3.17. Tìm nghiệm của phương trình log 3x  2  3. 3   29 11 25 A. x  . B. x  . C. x  . D. x  87. 3 3 3
Câu 3.18. Tìm nghiệm của phương trình 9x 3x   6  0. A. x  2
 . B. x 1 . C. x  2 . D. x  3
Câu 3.19. Giải phương trình log 2x  2  3. 2  
A. x  3. B. x  2 . C. x  5. D. x  4.
Câu 3.20. Cho phương trình log 5x 1 log  x 1 5    5 1. Khi đặt log 5x t  1 , ta được 5   5 25 
phương trình nào dưới đây? A. 2
t 1  0 . B. 2
t t  2  0 . C. 2
t  2  0 . D. 2
2t  2t 1  0.
CÂU 4. Thể tích của khối lập phương cạnh 2 bằng
A. 6. B. 8. C. 4. D. 2.
Câu 4.1. Thể tích khối lập phương cạnh 2a bằng A. 3 8a . B. 3 2a . C. 3 a . D. 3 6a .
Câu 4.2. Cho hình lập phương ABCD.A /B CD
  có cạnh bằng a . Tính thể tích V của khối chóp D .ABCD. Trang5 3 a 3 a 3 a A. V  . B. V  . C. V  . D. 3 V a . 4 6 3
Câu 4.3. Hình lập phương có đường chéo của mặt bên bằng 4 cm. Tính thể tích khối lập phương đó. A. 3 8 2cm . B. 3 16 2cm . C. 8 3 cm . D. 3 2 2cm .
Câu 4.4. Hình lập phương có đường chéo của mặt bên bằng 4 cm. Tính thể tích khối lập phương đó. A. 3 8 2cm . B. 3 16 2cm . C. 8 3 cm . D. 3 2 2cm .
Câu 4.5. Hình lập phương có đường chéo của mặt bên bằng 4 cm. Tính thể tích khối lập phương đó. A. 3 8 2cm . B. 3 16 2cm . C. 8 3 cm . D. 3 2 2cm .
Câu 4.6. Hình lập phương có đường chéo của mặt bên bằng 4 cm. Tính thể tích khối lập phương đó. A. 3 8 2cm . B. 3 16 2cm . C. 8 3 cm . D. 3 2 2cm .
Câu 4.7. Nếu cạnh của một hình lập phương tăng lên gấp 3 lần thì thể tích của hình lập phương đó tăng lên bao nhiêu lần?
A. 27. B. 9. C. 6. D. 4.
Câu 4.8. Nếu cạnh của một hình lập phương tăng lên gấp 3 lần thì thể tích của hình lập phương đó tăng lên bao nhiêu lần?
A. 27. B. 9. C. 6. D. 4.
Câu 4.9. Tính thể tích của khối lập phương ABCD.A /B CD   cạnh a. 3 a 3 a 3 a A. . B. . C. 3 a . D. . 3 2 6
Câu 4.10. Tính thể tích của khối lập phương ABCD.A /B CD   cạnh a. 3 a 3 a 3 a A. . B. . C. 3 a . D. . 3 2 6
Câu 4.11. Tính thể tích V của khối lập phương ABCD.A /B CD
  biết AC  2a 3. 3 3 6a A. 3
V  8a . B. 3
V a . C. V  . D. 3 V  3 3a . 4
Câu 4.12. Tính thể tích V của khối lập phương ABCD.A /B CD
  biết AC  2a 3. 3 3 6a A. 3
V  8a . B. 3
V a . C. V  . D. 3 V  3 3a . 4
Câu 4.13. Tính thể tích V của khối lập phương ABCD.A /B CD
  biết AC  2a 3. 3 3 6a A. 3
V  8a . B. 3
V a . C. V  . D. 3 V  3 3a . 4
Câu 4.14. Một hộp đựng thực phẩm có dạng hình lập phương và có diện tích toàn phần bằng 150 2 dm .
Thể tích của khối hộp là 125 125 A. 125 3 cm . B. 125 3 dm . C. 3 dm . D. 3 cm . 3 3
Câu 4.15. Một khối lập phương có thể tích bằng 3
2 2a . Cạnh của hình lập phương đó bằng
A. 2 2a . B.
2a . C. 2a . D. 3 . a
CÂU 5. Tập xác định của hàm số y  log x là 2
A. 0;  . B.  ;
  . C. 0; . D. 2; . Trang6 3  x
Câu 5.1. Tập xác định của hàm số y  log là 2 2x
A. D  3;  . B. D  0;  3 . C. D   ;
 03; . D. D  0;3 .
Câu 5.2. Tập xác định của hàm số y  x  2 log 2 là
A. R . B. R \  
2 . C. 2;   . D. 2; .
Câu 5.3. Tập xác định của hàm số y  x  2 log 2 là
A. R . B. R \  
2 . C. 2;   . D. 2; .
Câu 5.4. Tìm tập xác định của hàm số y  log  2
x  3x  2 . 1  2 A.  
;1  2;  . B. (1;2). C. 2;   . D.   ;1  . 
Câu 5.5. Tập xác định của hàm số y   2
x  3x  2 là A. R \ 1;  2 . B.  
;1  2;  . C. (1;2). D.  ;  1   2; .
Câu 5.6. Tìm tập xác định của hàm số y  log x 1 . 1   2 A. D   ;    1 . B. D   1
 ; . C. D   1
 ; . D. D  R \  1 . 1
Câu 5.7. Trong các hàm số sau, hàm số nào có cùng tập xác định với hàm số 5 y x ?  1
A. y x . B. y  . C. y x . D. 3 y x. 5 x 2
Câu 5.8. Tìm tập xác định D của hàm số x 2 e x y   .
A. D  R . B. D  0; 2. C. D  R \0;  2 . D. D  . 
Câu 5.9. Tập xác định D của hàm số y  log 2x 1 là 2018    1  1 
A. D  0;  . B. D  R . C. D  ;    . D. D  ;    .  2  2  1
Câu 5.10. Tìm tập xác định D của hàm số y  . x 5 e  e
A. D  (ln5;  ). B. D  [ln5; ) . C. D  R \  
5 . D. D  5;  .
Câu 5.11. Tập xác định của hàm số y  log x là 3 Trang7
A. 0;  . B. R \ 
0 . C. R . D. 0;  . x  3
Câu 5.12. Tìm tập xác định D của hàm số y  log . 2 x  2 A. D   ;   
3  2; . B. D  2; . C. D   3
 ;2 . D. D   ;  3  2; .
Câu 5.13. Tìm tập xác định D của hàm số y  log 3  x . 3  
A. D  3;  . B. D  R \   3 . C. D   ;3   . D. D  . R
Câu 5.14. Hàm số y  log
 2x 4x có tập xác định là 3  A. D  R \ 0; 
4 . B. D  0;4. C. D   ;
 04; . D. D  0;4 .
Câu 5.15. Tập xác định D của hàm số y   x   23 2 là A. D  R \   2 . B. D   2;
  . C. D  0; . D. D  . R
Câu 5.16. Tập xác định D của hàm số f x  ln  4  x là A. D   ;
 4 . B. D  4; . C. D  R \  4 . D. D   ;
 4.Câu 5.17. Hàm số y  log 3 2x có tập xác định là 3    3   3   3  A. ;    . B. ;    . C. ;   . D. R.   2   2   2 
Câu 5.18. Tập xác định của hàm số y  log x 1  log x  3 là 2   2  
A. D  1;3 . B. D   
;1 . C. D  3;  . D. D   ;   1  3; . 
Câu 5.19. Tập xác định D của hàm số y   x x   3 2 3 4 là A. D   1
 ;4. B. D   1
 ;4 . C. D  R \ 1  ;  4 . D. D   ;    1  4; .
Câu 5.20. Hàm số y  log  2 4x x có tập xác định là 5 
A. 0;  . B. 0; 4 . C. R. D. 2;6 .
CÂU 6. Hàm số F x là một nguyên hàm của hàm số f x trên khoảng K nếu Trang8
A. F x   f x, x
  K .B. f x  F x, x   K.
C. F x  f x, x
  K . D. f x  F x, x   K.
Câu 6.1. Tìm họ nguyên hàm F x của hàm số f x 1  . 5x  4
A. F x 1 
ln 5x  4  C . B. F x  ln 5x  4  C. ln 5 1
C. F x 1
 ln 5x  4  C . D. F x  ln  5x  4  C. 5 5
Câu 6.2. Cho hàm số    2 ex f x x
. Tìm một nguyên hàm F x của hàm số f x thỏa mãn F 0  2019. A.   ex F x   2019.B.   2   ex F x x  2018. C.   2   ex F x x  2017. D.   2   ex F x x  2018.
Câu 6.3. Họ nguyên hàm của hàm số f x 2  3x 1 là 3 x A. 3
x C . B.
x C . C. 6x C . D. 3
x x C. 3
Câu 6.4. Hàm số f x  cos  4x  7 có một nguyên hàm là 1
A.  sin  4x  7  x . B.
sin  4x  7  3 . C. sin  4x  7 1 . 4 1 D. − si  n 4x  7  3. 4
Câu 6.5. Cho f x, g x là các hàm số có đạo hàm liên tục trên R, k R . Trong các khẳng định
dưới đây, khẳng định nào sai? A. f
 x gxdx f
 xdxg
 xdx. B. f
 xdx f xC.
C. kf xdx k f xd .x D.   f
 x  g x dx   f xdx  g xd . x
Câu 6.6. Họ nguyên hàm của hàm số f x 2
x  cos x là 1 1
A. 2x  sin x C . B. 3
x  sin x C . C. 3
x  sin x C . D. 3
x  sin x C. 3 3 Trang9
Câu 6.7. Họ nguyên hàm của hàm số   3 2
f x x x là 4 3 x x 1 1 A.   C . B. 4 3
x x . C. 2
3x  2x . D. 4 3 x x . 4 3 4 4
Câu 6.8. Tìm họ nguyên hàm của hàm số   25x f x  ? 2 x 5 x A. 2 x 2 5 d 2.5 x x   ln5 C . B. 2 5 dx  2.  C.  ln 5 x 1  x 25 x 25x C. 2 5 dx   C  . D. 2 5 dx   C.  2 ln 5 x 1
Câu 6.9. Nguyên hàm của hàm số f x 3
 4x x 1 là: 1 1 A. 4 2
x x x C . B. 2
12x 1  C . C. 4 2 x
x x C.D. 4 2 x
x x C. 2 2
Câu 6.10. Họ các nguyên hàm của hàm số y  cos x x là 1 1 A. 2 sin x
x C . B. 2
sin x x C . C. 2
 sin x x C . D. 2
 sin x x C. 2 2 x Câu 6.11. Nếu f  x 3 dx
 ex C thì f x bằng 3 x x A.   2  3  ex f x x
. B. f x 4 
 ex . C.   2   ex f x x
. D. f x 4   ex. 3 12
Câu 6.12. Nguyên hàm của hàm số f x 2019  x
,  x  R  là hàm số nào trong các hàm số dưới
đây?A. F x 2018  2019x
C, C R . B. F x 2020  x
C, C R . x
C. F x 2020 
C, C R . D. F x 2019  2018x
C, C R . 2020 Câu 6.13. Hàm số   2 ex F x
là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây? 2 ex A.   2  2 ex f x x B.   2 2  ex f x x C.   2 ex f x
D. f x  . 2x
Câu 6.14. Tìm tất cả các nguyên hàm của hàm số   3 .x f x   3x 3x A. C . B.
C . C. 3x C . D. 3x ln3 . C  ln 3 ln 3
Câu 6.15. Tìm tất cả các nguyên hàm của hàm số f x  sin 5 . x Trang10 1 A.
cos 5x C . B. cos 5x C . C. -cos 5x C . D. − 1 cos 5x C. 5 5
Câu 6.16. Họ nguyên hàm của hàm số f x  2x 1 là
A. F x 2
 2x x . B. F x  2 . C. F x  C . D. F x 2
x x  . C
Câu 6.17. Họ nguyên hàm của hàm số    ex f xx là 1 x 1 x 1 A. 2
ex x C . B. 2 e 
x C . C. 2 e 
x C . D. ex 1 C. 2 x 1 2
Câu 6.18. Tìm nguyên hàm   2 F x    dx.   x A.   2
F x   x C . B. 2 x C . C. F x 3 
C . D. F x 2 2   C. 3 2 x
Câu 6.19. Tìm tất cả nguyên hàm của hàm số f x 2  3x  . 2 x x x A. f  x 3 2 dx  
C . B. f  x 2 3 dx x   C. 3 4 2 x x C. f  x 2 3 dx x
C . D. f x 2 3 dx x   . 4 4
Câu 6.20. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x  sin  3ax  
1 (với a là tham số khác 0 ). 1
A. cos  3ax   1  C .B. cos  3ax   1  C. 3a 1 C. − cos  3ax  
1  C . D.  cos  3ax   1  C. 3a
CÂU 7. Cho khối chóp có diện tích đáy B  3 và chiều cao h  4.Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A. 6. B. 12. C. 36. D. 4.
Câu 7.1. Cho khối chóp S.ABCD cạnh bên SA vuông góc với đáy, đáy ABCD là hình chữ nhật,
AB a, AD  2a, SA  3a . Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng 3 a A. 3 6a . B. . C. 3 2a . D. 3 a . 3
Câu 7.2. Cho khối chóp tứ giác đều S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O cạnh bằng a , đườ a 2
ng cao SO . Biết SO
, thể tích khối chóp S.ABCD bằng 2 3 a 2 3 a 2 3 a 2 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 6 3 2 4 Trang11
Câu 7.3. Cho khối chóp S.ABCSA  (ABC) và SA  2 , tam giác ABC vuông cân tại A
AB  1. Thể tích khối chóp S.ABC bằng 1 1 2 A. . B. . C. 1. D. . 6 3 3
Câu 7.4. Cho khối chóp tam giác có đường cao bằng 100 cm và cạnh đáy bằng 20 cm, 21 cm, 29 cm.
Tính thể tích khối chóp này. A. 7 3 000 2cm . B. 6000 3 cm . C. 6213 3 cm . D. 7000 3 cm .
Câu 7.5. Cho khối chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh bằng a, SA a 3 , cạnh bên SA vuông
góc với đáy. Thể tích khối chóp S.ABC bằng 3 a 3 3 a 3 a 3 3 a A. . B. . C. . D. . 2 2 4 4
Câu 7.6. Cho khối chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh bằng a, SA a 3 , cạnh bên SA vuông
góc với đáy. Thể tích khối chóp S.ABC bằng 3 a 3 3 a 3 a 3 3 a A. . B. . C. . D. . 2 2 4 4
Câu 7.7. Cho khối chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại ,
A SA vuông góc với đáy và
SA BC a 3 . Tính thể tích khối chóp S.ABC. 3 3 3 3 3 A. 3 V a . B. 3 V a . C. 3 V a . D. 3 V a . 6 2 4 4
Câu 7.8. Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật có chiều rộng 2a và chiều dài 3 . a Chiều
cao của khối chóp là 4a . Thể tích của khối chóp S.ABCD tính theo a A. 3
V  24a . B. 3
V  9a . C. 3
V  40a . D. 3 V  8a .
Câu 7.9. Cho khối chóp S.ABCABC là tam giác vuông cân tại C, CA a , (SAB) vuông góc với 2 a
(ABC) và diện tích tam giác SAB bằng
. Tính độ dài đường cao SH của khối chóp S.ABC. 2 a 2
A. a . B. 2a . C. a 2 . D. . 2
Câu 7.10. Cho khối chóp tam giác có chiều cao 10 dm, diện tích đáy 300 2 dm . Tính thể tích khối chóp đó. A. 1 3 m . B. 3000 3 dm . C. 1000 2 dm . D. 3000 2 dm
Câu 7.11. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với đáy và
SA a . Tính thể tích V của khối chóp đã cho. 3 a 3 2a 3 a A. V  . B. 3
V a . C. V  . D. V  . 3 3 6
Câu 7.12. Cho khối chóp tứ giác S.ABCDSA  (ABCD), SA a 3 , ABCD là hình vuông có
cạnh bằng a . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD. 3 3a 3 a 3 3a A. V  . B. V  . C. 3
V  3a . D. V  . 3 4 6
Câu 7.13. Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Hai mặt bên (SAB) và (SAC) Trang12
cùng vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp biết SC a 3. 3 a 6 3 2a 6 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 12 9 2 4
Câu 7.14. Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều, SA vuông góc với mặt phẳng (ABC) và
SA a . Biết rằng thể tích của khối chóp S.ABC bằng 3
3a . Tính độ dài cạnh đáy của khối chóp S.ABC.
A. 2a 3 . B. 3a 3 . C. 2a . D. 2a 2.
CÂU 8. Cho khối nón có chiều cao h  3 và bán kính đáy r  4 . Thể tích của khối nón đã cho bằng
A. 16 . B. 48 . C. 36 . D. 4 .
Câu 8.1. Cho khối nón có bán kính đáy r  3 và chiều cao h  4 . Tính thể tích V của khối nón đã cho.
A. V  16 3 . B. V 12 . C. V  4 . D. V  4.
Câu 8.2. Cho khối nón có đường cao h và bán kính đáy r . Tính thể tích của khối nón. 1 A. 2 2
2Аr h r . B. 2  r h . C. 2 2
Аr h r . D. 2  r . h 3
Câu 8.3. Cho khối nón (N) có bán kính r  5 , có chiều cao h  5. Thể tích V của khối nón (N) đã cho là. 27 16 26 25 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . N  N  N  N  5 5 5 3
Câu 8.4. Cho khối nón tròn xoay có bán kính đáy r  3 và chiều cao h  4 . Tính thể tích V của khối nón đã cho.
A. V  16 3 . B. V 12 . C. V  4 . D. V  4.
Câu 8.5. Cho khối nón tròn xoay có chiều cao h , đường sinh l và bán kính đường tròn đáy bằng
R . Diện tích toàn phần của khối nón là
A. S   R l R . B. S   R l  2R . C. S  2 R l R . D. S   R 2l R . tptp   tptp  
Câu 8.6. Cho khối nón có bán kính đáy bằng r , chiều cao h . Thể tích V của khối nón là 1 1 A. 2 V r h . B. 2
V r h . C. 2
V   r h . D. 2 V   r . h 3 3
Câu 8.7. Cho khối nón có bán kính đáy r  3 và chiều cao h  4 . Thể tích của khối nón đã cho bằng
A. V 12 . B. V  4 . C. V  4 . D. V 12.
Câu 8.8. Cho khối nón có bán kính đáy bằng r , chiều cao h . Thể tích V của khối nón là 1 1 A. 2 V r h . B. 2
V r h . C. 2
V   r h . D. 2 V   r . h 3 3
Câu 8.9. Cho khối nón có độ dài đường sinh bằng l  2a và chiều cao bằng h a 3 . Tính thể tích khối nón đã cho 3  a 3 2 a 3 2 a 3 3 a A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 8.10. Cho khối nón và khối trụ có cùng chiều cao và cùng bán kính đường tròn đáy. Gọi V ;V lần 1 2 Trang13 lượ V
t là thể tích của khối nón và khối trụ. Biểu thức 1 có giá trị bằng V2 1 1 1
A.  . B. 1. C. . D. . 2 3
Câu 8.11. Cho khối nón tròn xoay có chiều cao bằng 8 cm và độ dài đường sinh bằng 10 cm. Thể tích của khối nón là A. 3 124 cm . B. 3 128 cm . C. 3 140 cm . D. 3 96 cm .
Câu 8.12. Cho khối nón có bán kính đáy r  3 và chiều cao h  6 . Thể tích của khối nón đã cho bằng
A. V  6 . B. V  6 . C. V  18. D. V 18.
Câu 8.13. Cho khối nón và khối trụ có cùng chiều cao và cùng bán kính đường tròn đáy. Gọi V , V 1 2 V
lần lượt là thể tích của khối nón và khối trụ. Biểu thức 1 có giá trị bằng V2 1 1 1
A.  . B. 1. C. . D. . 2 3
Câu 8.14. Thể tích của khối nón có chiều cao h  6 và bán kính đáy R  4 bằng
A. V  32 . B. V  96 . C. V 16 . D. V  48.
Câu 8.15. Cho hình nón có bán kính đáy r  4 và diện tích xung quanh bằng 20 . Thể tích của khối nón đã cho bằng 16 80
A. 4 . B. 16 . C.  . D. . 3 3
Câu 8.16. Tính thể tích V của khối nón có bán kính đáy bằng 3 và chiều cao bằng 6.
A. V 18 . B. V  54 . C. V 108 . D. V  36.
Câu 8.17. Cho hình nón có chiều cao h và góc ở đỉnh bằng o
90 . Thể tích của khối nón xác định bởi hình nón trên: 2 6  A. . B. . C. . D. 2 . 3 3 3
Câu 8.18. Tính thể tích V của khối nón có bán kính đáy r  3 và chiều cao h  4.
A. V  4 . B. V 12 . C. V  16 3 . D. V  4.CÂU 9.
Cho mặt cầu có bán kính R  2 . Diện tích của mặt cầu đã cho bằng 32 A.
. B. 8 . C. 16 . D. 4 . 3 a
Câu 9.1. Thể tích khối cầu có bán kính bằng là 2 3  a 2  a 3  a A. . B. . C. . D. 2  a . 2 4 6
Câu 9.2. Một mặt cầu có đường kính bằng a có diện tích S bằng bao nhiêu? 2 4Аa 2  a A. S  . B. S  . C. 2
S   a . D. 2 S  4 a . 3 3
Câu 9.3. Thể tích của khối cầu có bán kính R là Trang14 3 4 R 3  R A. 3  R . B. . C. 3 2 R . D. . 3 3
Câu 9.4. Khối cầu có bán kính R  6 có thể tích bằng bao nhiêu?
A. 144 . B. 288 . C. 48 . D. 72.
Câu 9.5. Tính diện tích của mặt cầu có bán kính r  2. 32 A.
 . B. 8 . C. 32 . D. 16. 3
Câu 9.6. Thể tích khối cầu bán kính a bằng 3 4 a 3  a bar A. . B. 3 4 a . C. . D. 3 2 a . 3 3
Câu 9.7. Một hình nón có góc ở đỉnh bằng 0
60 . Hãy tính tỷ số của diện tích toàn phần chia cho diện
tích xung quanh của hình nón đó. 2 2  3 3 A. . B. . C. . D. 2. 3 2 2
Câu 9.8. Tính diện tích xung quanh của khối trụ có bán kính đáy r  2 và độ dài đường sinh l  2 5.
A. 8 5 . B. 2 5 . C. 2 . D. 4 5 .
Câu 9.9. Khối cầu bán kính R  6 có thể tích bằng bao nhiêu?
A. 72 . B. 48 . C. 288 . D. 144.
Câu 9.10. Thể tích V của một khối cầucó bán kính R là 4 1 4 A. 3 V   R . B. 3 V   R . C. 2 V   R . D. 3 V  4 R . 3 3 3
Câu 9.11. Công thức tính diệntích2 mặt cầu bán kính R. 3 4 R 2 3 R A. S  . B. 2
S   R . C. S  . D. 2 S  4 R . 3 4 2 8 a
Câu 9.12. Cho mặt cầu có diện tích bằng
. Tính bán kính r củamặt cầu. 3 a 6 a 3 a 6 a 2 A. r  . B. r  . C. r  . D. r  . 3 3 2 3
Câu 9.13. Diện tích của mặt cầu có bán kính R bằng A. 2 2 R . B. 2  R . C. 2
4 R . D. 2 . R
Câu 9.14. Cho hình nón có bán kính đáy bằng 3 và chiều cao bằng 4. Tính diện tích xung quanh của hình nón.
A. 12 . B. 9 . C. 30 . D. 15.
Câu 9.15. Biết rằng diện tích mặt cầu có bán kính r được tính theo công thức 2
S  4 r . Tính diện
tích mặt cầu có bán kính bằng 3.
A. 9π. B. 12 . C. 4 . D. 36.
Câu 9.16. Tính diện tích S của mặt cầu có bán kính bằng a. 4 2 Аa A. 2 S   a . B. 2
S   a . C. 2
S  4 a . D. S  . 3 3 Trang15
Câu 9.17. Khối cầu có bán kính R  6 có thể tích bằng bao nhiêu?
A. 144 . B. 288 . C. 48 . D. 72.
Câu 9.18. Tính diện tích S của mặt cầu có bán kính bằng 2 . a 32 16 A. 2
S  16 a . B. 2
S  4 a . C. 2 S   a . D. 2 S   a . 3 3
CÂU 10. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;   
1 . B. (0;1). C.  1  ;0 . D.  ;0   .
Câu 10.1. Cho hàm số 3 2
y x  3x  4 có bảng biến thiên sau, tìm a và . b A. a   ;
b  2 . B. a  ;
 b  4 . C. a  ;
 b  1. D. a  ;  b  3.
Câu 10.2. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên R và có bảng biến thiên như sau
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào sau đây
A. (0;1). B.  1  ;0 . C.   ;1
 . D. 1;   .
Câu 10.3. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A. 0;  . B.  ;0   . C.  1  ;0 D. ;  2   . Trang16
Câu 10.4.Cho hàm số y f x có bảng biến thiên dưới đây. Khẳng định nào sau đâysai?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;   
1 . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;  1 .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng 2;   . D. Hàm số đồng biến trên khoảng  2;   .
Câu 10.5. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 2;   . B.   ;1
 . C. 0; . D. (0;2).
Câu 10.6.Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;    1 . B.  1  
;1 C. 1;   . D. 0;  1 .
Câu 10.7. Cho hàm số y f x liên tục trên R và có bảng biến thiên như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. f x nghịch biến trên khoảng  ;   
1 . B. f x đồng biến trên khoảng 0;6 . Trang17
C. f x nghịch biến trên khoảng 3;   . D. f x đồng biến trên khoảng 1;3 .
Câu 10.8. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây
Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 2;   . B.  2  ;2 . C.  ;3
  . D. 0; .
Câu 10.9.Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ bên.
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;0
  . B. (0;2). C.  2
 ;0 . D. 2;   .
Câu 10.10. Cho hàm số y f x liên tục trên R và có bảng biến thiên như sau:
Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Tổng giá trị cực đại và cực tiểu của hàm số là 2. B. max f x  3 đạt tại x 1. R
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x  3. D. Hàm số đồng biến trên các khoảng 3;   và   ;1  .
Câu 10.11. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau Trang18
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng   ;1
 . B. Hàm số nghịch biến trên  ;  01; .
C. Hàm số đồng biến trên 0; 
1 . D. Hàm số đồng biến trên  ;  2 .
Câu 10.12.Cho hàm số y f x liên tục trên R và có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Khẳng
định nào sau đây là sai?
A. f x nghịch biến trên khoảng  ;   
1 . B. f x đồng biến trên 0;6 .
C. f x nghịch biến trên 3;   . D. f x đồng biến trên 1;3 .
Câu 10.13. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình dưới đây.
Số mệnh đề sai trong các mệnh đề sau đây?
(1) Hàm số đồng biến trên khoảng  3  ; 2
  .(2) Hàm số đồng biến trên khoảng  ;5   .
(3) Hàm số nghịch biến trên các khoảng  2;
  .(4) Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  2   .
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 10.14. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau. Mệnh đề nào dưới đây đúng? Trang19
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;0
  . B. Hàm số đồng biến trên khoảng  2  ;0 .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;  2
  . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  2  ;2 .
Câu 10.15. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ sau
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau?
A. 0; 2 . B. 0;3 . C.  ;0
  . D. 2; .
CÂU 11. Với a là số thực dương tùy ý, log  3 a bằng 2  3 1 A. log a . B.
log a . C. 3  log a . D. 3 log . a 2 2 2 3 2 2 4 a e
Câu 11.1. Với a, b là hai số thực dương tùy ý, ln bằng b
A. 4 ln a  ln b 1. B. 4 ln b  ln a 1. C. 4 ln a  ln b 1. D. 4 ln a  ln b 1.
Câu 11.2. Với a, b là các số thực dương tùy ý và a khác 1, đặt 3 6
P  log b  log b . Mệnh đề nào 2 a a dưới đây đúng?
A. P  27log b . B. P  15log b . C. P  9log b . D. P  6log b . a a a a log 4
Câu 11.3. Tính giá trị của a a
với a  0, a  1.
A. 8. B. 4. C. 16. D. 2.
Câu 11.4. Cho các số thực dương a, b thỏa mãn log a x, log b y . Tính P   2 3 log a b
A. P  6xy . B. 2 3
p x y . C. 2 3
P x y . D. P  2x  3 . y
Câu 11.5. Cho a, b  0, log a p, log b p . Đẳng thức nào dưới đây đúng? 3 3  3r   3r A. log 
  r pm qd . B. log 
  r pm qd. 3 m d a b   3 m d a b   Trang20  3r   3r C. log 
  r pmqd. D. log 
  r pm qd. 3 m d a b   3 m d a b  
Câu 11.6. Giả sử a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn 2 3 4
a b  4 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. 2log a  3log b  8 . B. 2 log a  3log b  8. C. 2log a  3log b  4 . D. 2 log a  3log b  4. 2 2 2 2 2 2 2 2
Câu 11.7. Cho số thực a  0, a 1. Giá trị 3 2 log a bằng 3 a 4 2 9 A. . B. . C. 1. D. . 9 3 4
Câu 11.8. Giá trị của biểu thức log 5 log 64 bằng 2 5
A. 6. B. 4. C. 5. D. 2.
Câu 11.9. Biết log 3  m, log 5  n , tìm log 45 theo m, n. 9 n n n n A. 1 . B. 1  . C. 2  . D. 1 . 2m m 2m 2m
Câu 11.10. Cho các số thực dương a, b, c a 1. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. log b  log c  log
b c . B. log b  log c  log b c . a a a   a a a
C. log b  log c  log
bc . D. log b  log c  log b c . a a a   a a a  
Câu 11.11. Cho a b là số hạng thứ nhất và thứ năm của một cấp số cộng có công sai d  0. b a Giá trị của log bằng 2 d
A. log 5 . B. 2. C. 3. D. log 9. 2 2  1 
Câu 11.12. Biết log a  2, (a  0) . Tính I  log 6 6    a  1
A. I  2 . B. I  2 . C. I  1. D. I  . 2
Câu 11.13. Với a, b, x là các số thực dương thỏa mãn log x  4log a  3log b , mệnh đề nào dưới 5 5 5 đây là đúng?
A. x  3a  4b . B. x  4a  3b . C. 4 3
x a b . D. 4 3
x a b .
Câu 11.14. Tính giá trị của biểu thức I a  log 8. 2 2 3a 2a 3 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 3 2 3 2
Câu 11.15. Tính giá trị của biểu thức A  log 12  log 15  log 20 8 8 8 4 3 A. 1. B. . C. 2. D. . 3 4
CÂU 12. Diện tích xung quanh của hình trụ có độ dài đường sinh l và bán kính đáy r bằng 1
A. 4rl . B. πrl. C.
rl . D. 2 . rl 3
Câu 12.1. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 5 và chiều cao bằng 7 . Diện tích xung quanh của hình Trang21 trụ đã cho bằng 175 A.
. B. 175 . C. 70 . D. 35. 3
Câu 12.2. Khối trụ tròn xoay có đường kính bằng 2a , chiều cao h  2a có thể tích là A. 2
V  2 a . B. 3
V  2 a . C. 2
V  2 a h . D. 3 V   a .
Câu 12.3. Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng S , diện tích đáy bằng diện tích một mặt cầu bán
kính a . Khi đó thể tích của hình trụ bằng 1 1 1
A. SA. B. SA. C. SA. D. Sa. 2 3 4
Câu 12.4. Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng S , diện tích đáy bằng diện tích một mặt cầu bán
kính a . Khi đó thể tích của hình trụ bằng 1 1 1
A. SA. B. SA. C. SA. D. Sa. 2 3 4
Câu 12.5. Một hình trụ có bán kính đáy , r a độ dài đường sinh l  2a Diện tích toàn phần của hình trụ này là
A. a2. B. 2 4 a . C. 2 6 a . D. 2 5 a .
Câu 12.6. Một hình trụ có bán kính đáy , r a độ dài đường sinh l  2a Diện tích toàn phần của hình trụ này là
A. a2. B. 2 4 a . C. 2 6 a . D. 2 5 a .
Câu 12.7. Một hình trụ có bán kính đáy bằng 2cm và có thiết diện qua trục là một hình vuông. Diện
tích xung quanh của hình trụ là A. 8πcm2. B. 2 4 cm . C. 2 32 cm . D. 2 16 cm .
Câu 12.8. Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng 2
4 a và bán kính đáy là a . Tính độ dài đường
cao h của hình trụ đó.
A. a . B. 2a . C. 3a . D. 4 . a
Câu 12.9. Hình trụ tròn xoay có đường kính đáy là 2a , chiều cao là h  2a có thể tích là A. 3
V  2 a . B. 3
V   a . C. 2
V  2 a . D. 2 V  2 a . h
Câu 12.10. Viết công thức tính diện tích xung quanh của hình trụ có chiều cao h bán kính đáy là . R A. S
 2 Rh . B. 2 S
  Rh . C. S   Rh . D. S  4 R . h xq xq xq xq
Câu 12.11. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 4, diện tích xung quanh bằng 48 . Thể tích của khối trụ bằng
A. 24 . B. 96 . C. 32 . D. 72.
Câu 12.12. Một hình trụ có bán kính đáy a , có thiết diện qua trục là một hình vuông. Tính theo a
diện tích xung quanh của hình trụ. A. 2
a . B. a2. C. 2 3 a . D. 2 4 a .
Câu 12.13. Cho hình trụ có chiều cao bằng 2a , bán kính đáy bằng a . Tính diện tích xung quanh của hình trụ. A. 2  a . B. 2 2a . C. 2 2 a . D. 2 4 a .
Câu 12.14. Tính diện tích xung quanh S của hình trụ có bán kính đáy bằng 3 và chiều cao bằng 4.
A. S 12 . B. S  42 . C. S  36 . D. S  24. Trang22
Câu 12.15. Mặt phẳng đi qua trục hình trụ, cắt hình trụ theo thiết diện là hình vuông cạnh a . Thể tích
của khối trụ đó bằng bao nhiêu? 3  a 3  a 3  a A. 3  a . B. . C. . D. . 2 3 4
CÂU 13. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cụrc đại tại A. x  2
 . B. x  2. C. x 1. D. x  1. 
Câu 13.1. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ. Tìm số điểm cực trị của hàm số.
A. 3. B. 0 . C. 1. D. 2.
Câu 13.2. Hàm số y f x liên tục trên R và có bảng biến thiên như hình vẽ.
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đã cho có hai điểm cực trị.
B. Hàm số đã cho có đúng một điểm cực trị.
C. Hàm số đã cho không có giá trị cực tiểu. D. Hàm số đã cho không có giá trị cực đại.
Câu 13.3.Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau.
Giá trị cực đại của hàm số bằng
A. 1. B. 2. C. 0 . D. 5.
Câu 13.4. Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên như sau: Trang23
Tìm giá trị cực đại yCĐ và giá trị cực tiểu y của hàm số đã cho CT A. C
y Đ  2 và y
 2 . B. yCĐ  3 và y  0. CT CT C. C y Đ  2 và y
 0 . D. yCĐ  3 và y  2.  CT CT
Câu 13.5.Cho hàm số y f x có bảng biến thiên dưới đây.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại x  2. B. Hàm số đạt cực đại tại x  2. 
C. Hàm số đạt cực đại tại x  4. D. Hàm số đạt cực đại tại x  3.
Câu 13.6.Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ bên.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số có điểm cực tiểu x  0. B. Hàm số có điểm cực đại x  5.
C. Hàm số có điểm cực tiểu x  1.
D. Hàm số có điểm cực tiểu x 1.
Câu 13.7. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ. Hỏi hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị?
A. Có một điểm. B. Có ba điểm. C. Có hai điểm. D. Có bốn điểm.
Câu 13.8. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ. Hỏi hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị?
A. Có một điểm. B. Có ba điểm. C. Có hai điểm. D. Có bốn Trang24 điểm.
Câu 13.9. Cho hàm số y f x liên tục trên R và có bảng biến thiên như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1 bằng 1. B. Hàm số đạt cực tiểu tại x  0.
C. Hàm số đạt cực đại tại x  0. D. Hàm số có đúng hai điểm cực trị.
Câu 13.10. Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên như hình vẽ.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại x  2 và đạt cực tiểu tại x  1.
B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0 và giá trị nhỏ nhất bằng 1. 
C. Hàm số có đúng một cực trị.
D. Hàm số có giá trị cực đại bằng 2.
Câu 13.11. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau.
Hàm số đạt cực đại tại điểm nào trong các điểm sau đây? A. x  2
 . B. x  3. C. x  2. D. x  4.
Câu 13.12.Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên. Chọn khẳng định sai.
A. Hàm số đạt cực đại tại x  0.B. Hàm số có hai điểm cực trị.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x  3.
D. Hàm số có giá trị cực tiểu y  3.
Câu 13.13. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng? Trang25 A. y
 0 . B. max y  2 . C. min y  2 . D. y  2.  CD CT R
Câu 13.14. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn  2  ; 
3 , có bảng biến thiên như hình vẽ
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Giá trị cực tiểu của hàm số là 0. C. Hàm số đạt cực đại tại điểm x  1.
B. Giá trị cực đại của hàm số là 5.
D. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm x  1.
Câu 13.15. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như dưới đây
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số có điểm cực tiểu x  0. C. Hàm số có điểm cực tiểu x  1. 
B. Hàm số có điểm cực đại x  5. D. Hàm số có điểm cực tiểu x  1.
CÂU 14. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 3
y x  3x . B. 3
y  x  3 . x C. 4 2
y x  2x . D. 4 2
y  x  2x .
Câu 14.1.Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? Trang26 2x 1 x 1 A. y  . B. y  . C. 4 2
y x x 1. D. x 1 x 1 3
y x  3x 1. Câu 14.2.
Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dướiđây? x  2 x 1 2x  3 x  3 A. y B. y  . C. y D. y  . 2x  4 x  2 x  2 2x  4 Câu 14.3.
Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 3
y x  3x 1. B. 3 2
y  x  3x 1. C. 3 2
y  x  3x 1. D. 3
y x  3x 1.
Câu 14.4.Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây Trang27 x 1 x 1 A. 3
y  x  3x 1. B. y  . C. y  . D. x 1 x 1 3 2
y x  3x 1. Câu 14.5.
Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y  x  3x  2 . B. 4 2
y  x  2x 1. C. 4 2
y  x x 1. D. 4 2
y  x  3x  3. Câu 14.6.
Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? 2x 1 1  2x 2x 1 2x 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x 1 x  1 x 1 x 1 Câu 14.7.
Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y x  2x 1. B. 4 2
y  x  2x 1. C. 3 2
y x x 1 . D. 3 2
y  x x 1.
Câu 14.8. Đồ thị như hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây? Trang28 A. 3 2
y x  3x  4 . B. 3 2
y  x  3x  4. C. 3 2
y x  3x  4. D. 3 2
y  x  3x  4. Câu 14.9.
Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y x  2x  3 . B. 4 2
y x  2x  3. C. 4 2
y  x  2x  3 . D. 3 2
y x  3x  3. Câu 14.10.
Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? A. 3 2
y x  3x  2 . B. 3 2
y x  3x  2. C. 3 2
y  x  3x  2 . D. 3 2
y x  3x 1. Câu 14.11.
Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 2 3
y  3x  2x 1. B. 3 2 y  2
x  3x 1. C. 3 2
y x  2x 1 . D. 3 2
y  x  3x 1. Câu 14.12. Trang29
Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y x x 1. B. 4 2
y x  4x 1. C. 4 2
y  x  4x 1 . D. 3 2
y x  3x  2x 1. Câu 14.13.
Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? x 1 x  1 2x 1 2x 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 2x 1 2x 1 x 1 x 1 Câu 14.14. Trang30
Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm sốnào dưới đây? x 1 x  1 2x 1 2x 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 2x 1 2x 1 x 1 x 1 Câu 14.15.
Đồ thị được cho ở hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 3 2
y  x  3x 1. B. x 1 y  . x 1 C. 3 2
y x  3x 1. D. 4
y x  2x 1. x  2
CÂU 15. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là x 1
A. y  2 . B. y  1. C. x  1
 . D. x  2. 2x  3
Câu 15.1. Cho hàm số y
. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số trên là: x  4 3 A. x  4
 . B. y  2 . C. x  4 . D. y  . 4 x  3
Câu 15.2. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y
là đường thẳng có phương trình? x 1
A. y  5 . B. y  0 . C. x 1. D. y  1. Câu 15.3.
Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án ,
A B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? 2x 1 1  2x 2x 1 2x 1 A. y  . y  . y  . y  . x B. 1 x C. 1 x D. 1 x  1 Trang31 2  2x
Câu 15.4. Tìm đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  . x 1
A. y  2 . B. x  1
 . C. x  2
 . D. y  2. 4x  4
Câu 15.5. Đồ thị hàm số y
có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận? 2 x  2x 1
A. 2. B. 0 . C. 1. D. 3. 2  2x
Câu 15.6. Tìm đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  . x 1 A. x  1
 . B. x  2
 . C. y  2 . D. y  2. 3  2x
Câu 15.7. Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là x 1 A. x  2
 . B. x  1
 . C. y  2 . D. y  3. 5
Câu 15.8. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y
là đường thẳng có phương trình nào dưới đây? x 1
A. x 1. B. y  5 . C. x  0 . D. y  0. 2x  3
Câu 15.9. Đồ thị hàm số y
có các đường tiệm cận đứng, tiệm cận ngang lần lượt là x 1
A. x 1 và y  2 . B. x  2 và y  1. C. x 1 và y  3 . D. x  1  và y  2. 1 4x
Câu 15.10. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  ? 2x 1 1
A. y  2 . B. y
. C. y  4 . D. y  2. 2 3x  5
Câu 15.11. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là x  2
A. x  2 . B. y  2 . C. x  3. D. y  3.  x
Câu 15.12. Phương trình các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 1 3 y  lần x  2 lượt là A. x  2
 và y  3 . B. y  2 và x  3
 . C. x  2
 và y 1.
D. x  2 và y  1. 7  2x
Câu 15.13. Đồ thị hàm số y
có tiệm cận đứng là đường thẳng? x  2 A. x  3
 . B. x  2 . C. x  2
 . D. x  3.
Câu 15.14. Hàm số nào có đồ thị nhận đuờng thẳng x  2 làm đường tiệm cận? 1 5x 1 A. y  . B. y
. C. y x  2  . D. x 1 2  x x 1 1 y  . x  2 Trang32 2x  3
Câu 15.15. Đồ thị hàm số y
có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là x 1
A. x 1 và y  2 . B. x  2 và y  1. C. x 1 và y  3 . D. x  1  và y  2.
CÂU 16. Tập nghiệm của bất phương trình log x  1 là
A. 10;  . B. 0;  . C. 10;  . D.  ;  10 .
Câu 16.1. Tập nghiệm của bất phương trình log 3x 1  2 là 2    1   1 1   1  A.  ;1   . B.  ;   . C.  ;1   . D.   ;1  .  3   3 3   3  x 1  x3  3   3 
Câu 16.2. Tìm tập nghiệm của bất phương trình       4   4  A. 2;  . B.  ;
 2 . C. 2; . D.  ;  2. x  
Câu 16.3. Tập nghiệm của bất phương trình 1  8   là.  2   1 
A. S   ;  3
  . B. S   ;  
 . C. S   3;   . D.  3   1  S  ;    .  3 
Câu 16.4. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1 3   27 là  1   1  A. ;  
 . B. 3;   . C. ;  
 . D. 2;   .  2   3 
Câu 16.5. Tập nghiệm của bất phương trình log x  log 8  x là 2 2   A. 8;  . B.  ;
 4 . C. 4;8 . D. 0;4 .
Câu 16.6. Tập nghiệm của bất phương trình log x  0 là 2 A. 0;  1 . B.   ;1
 . C. 1; . D. 0; .
Câu 16.7. Tập nghiệm của bất phương trình log x  3  log 9  2x là 1   1   2 2  9 
A. S  3; 4 . B. S  3; 
 . C. S  3;4. D.  2   9  S  4;   .  2 
Câu 16.8. Tập nghiệm của bất phương trình 3x  9 là
A. 2;   . B. (0;2). C. 0;  . D.  2;   . Trang33
Câu 16.9. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1 3   27 là  1   1 
A. 2;   . B. 3;   . C. ;    . D. ;    .  3   2 
Câu 16.10. Tập nghiệm của bất phương trình 1 2x  0 là
A. x R . B. x  1
 . C. x 1. D. x  0.
Câu 16.11. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1 3   27 là  1   1 
A. 2;   . B. 3;   . C. ;    . D. ;    .  3   2 
Câu 16.12. Tập nghiệm của bất phương trình log x  0 là 1 2 A. 0;  1 . B.   ;1
 . C. 1; . D. 0; . 4 x 2x  2   3 
Câu 16.13. Tập nghiệm của bất phương trình      là  3   2   2   2   2   2  A.  ;     . B. ;   . C. ;   . D.  ;    .    3   5   5   3 
Câu 16.14. Tìm tập nghiệm của bất phương trình log x  2  2. 3   A.  ;1  
1 . B. 2;   . C. 11;  . D. 11;  . 3x 2 x6  1   1 
Câu 16.15. Tập nghiệm của bất phương trình      là  3   3  A. 0;6 . B.  ;6
  . C. (0;64). D. 6; .
CÂU 17. Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị trong hình bên.
Số nghiệm của phương trình f x  1  là
A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 17.1. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình sau Trang34
Số nghiệm thực của phương trình 2 f x  3  0 là
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 17.2.Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị như hình vẽ.
Số nghiệm của phương trình 3 f x  8  0 bằng
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 17.3. Cho hàm số y f x liên tục trên R và có bảng biến thiên như sau
Số nghiệm của phương trình 2 f x  3  0 là
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 17.4.Cho hàm số f x có đồ thị như hình vẽ.
Số nghiệm của phương trình 2 f x  3  0 là
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0. Trang35
Câu 17.5.Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ bên.
Số nghiệm của phương trình f x  1  là
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 17.6. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm của phương trình 2 f x  5  0 là:
A. 4. B. 0. C. 3. D. 2.
Câu 17.7.Cho hàm số 4 2
y  x  2x 1 có đồ thị như hình vẽ.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 4 2
x  2x 1  m có bốn nghiệm thực phân biệt.
A. 1 m  2. B. m  1. C. m  2. D. 1 m  2.
Câu 17.8. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ:
Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình f x  m có 3 nghiệm phân biệt. A. 2
  m 1. B. 2   m. C. 2
  m 1. D. 2   m 1.
Câu 17.9.Cho hàm số    4 2 y
f x ax bx c có đồ thị như hình vẽ. Trang36
Số nghiệmcủa phương trình 2 f x  3  0 là
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 17.10.Cho hàm số y f x liên tục trên R và có đồ thị như hình bên.
Phương trình f x   có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 17.11.Đồ thị ở hình bên là của hàm số 4 2
y x  2x  3 .
Với giá trị nào của m thì phương trình 4 2
x  2x m  0 có ba nghiệm phân biệt? A. m  3
 . B. m  4
 . C. m  0. D. m  4. Trang37
Câu 17.12.Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên như hình vẽ.
Số nghiệm của phương trình f x  2  0 là
A. 2. B. 0 . C. 1. D. 3.
Câu 17.13.Đồ thị ở hình bên là của hàm số 4 2
y x  3x  3 .
Với giá trị nào của m thì phương trình 4 2
x  3x m  0 có ba nghiệm phân biệt? A. m  4
 . B. m  0. C. m  3
 . D. m  4.
Câu 17.14. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ.
Số nghiệm của phương trình f x  2  0 là
A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 17.15. Cho hàm số 4 2
y x  2x  3 có đồ thị hàm số như hình bên dưới. Trang38
Với giá trị nào của tham số m phương trình 4 2
x  2x  3  2m  4 có hai nghiệm phân biệt? m  0 m  0 1 1 A.   1    . B. 0 m . C. 1 . D. m  . m  2 m  2  2  2 1 1 CÂU 18. Nếu f
 xdx  4 thì 2 f
 xdx  4 bằng 0 0
A. 16. B. 4. C. 2. D. 8. 2 5 5 Câu 18.1. Nếu f
 xdx  3, f xdx  1   thì
f x dx  bằng 1 2 1
A. 3. B. 4. C. 2. D. 2.  5 7 7 Câu 18.2. Nếu f
 xdx  3 và f xdx  9 thì f xdx  bằng bao nhiêu? 2 5 2
A. 3. B. 6. C. 12. D. 6.  5 dx Câu 18.3. Nếu  ln c
với c  Q thì giá trị của c bằng 2x 1 1
A. 9. B. 3. C. 6. D. 81. 5 dx Câu 18.4. Nếu  ln c
với c  Q thì giá trị của c bằng 2x 1 1
A. 9. B. 3. C. 6. D. 81. Trang39 5 dx Câu 18.5. Nếu  ln c
với c  Q thì giá trị của c bằng 2x 1 1
A. 9. B. 3. C. 6. D. 81. 2 5 5 Câu 18.6. Nếu f
 xdx  3, f xdx  1   thì
f x dx  bằng 1 2 1 A. 2
 . B. 2. C. 3. D. 4. C O  3
Câu 18.7. Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0;  3 . Nếu f
 xdx  2 thì tích phân 0 3 [x  3 f
x]dx có giá trị bằng 0 3 A. 3
 . B. 3. C. . D. − 3 . 2 2 3
Câu 18.8. Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0;  3 . Nếu f
 xdx  2 thì tích phân 0 3
[x  3 f (x)]dx  có giá trị bằng 0 3 A. 3
 . B. 3. C. . D. − 3 . 2 2
Câu 18.9. Cho các số thực a, b(a b) . Nếu hàm số y f x có đạo hàm là hàm liên tục trên R thì b b A. f
 xdx f a f b . B. f
 xdx f b f a . a a b b C. f
 xdx f a f b . D. f xdx f b f a . a a
CÂU 19. Số phức liên hợp của số phức z  2  i A. z  2
 i. . B. z  2
 i . C. z  2i . D. z  2 .i
Câu 19.1. Cho số phức z thỏa mãn z  3 2i . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z.
A. Phần thực bằng 3
 , phần ảo bằng 2. B. Phần thực bằng 3, phần ảo bằng 2.
C. Phần thực bằng 3, phần ảo bằng 2
 . D. Phần thực bằng 3  , phần ảo bằng 2. 
Câu 19.2. Phần thực và phần ảo của số phức z 1 2i lần lượt là
A. 1 và 2. B. 1 và i . C. 1 và 2i . D. 2 và 1. Trang40
Câu 19.3. Số phức liên hợp của z  4  3i A. z  3
  4i . B. z  43i . C. z  3 4i . D. z  34 .i
Câu 19.4. Tìm phần thực và phần ảo của số phức liên hợp của số phức z 1 . i
A. Phần thực là 1, phần ảo là 1. B. Phần thực là 1, phần ảo là . i
C. Phần thực là 1, phần ảo là 1. D. Phần thực là 1, phần ảo là i.
Câu 19.5. Tìm phần ảo của số phức z  5 8 . i A. 8. B. 8
i . C. 5. D. 8. 
Câu 19.6. Tìm phần ảo của số phức z  8 12 . i
A. 12 . B. 18. C. 12. D. 1  2 .i
Câu 19.7. Tìm số phức liên hợp của của số z  5  . i
A. z  5  i . B. z  5
 i . C. z  5i . D. z  5   .i
Câu 19.8. Tính mô‐đun của số phức z  3  4 . i
A. 3. B. 5. C. 7. D. 7.
Câu 19.9. Số phức liên hợp của số phức z  6  4i A. z  6
  4i. B. z  4 6i . C. z  6 4i . D. z  6   4 .i
Câu 19.10. Cho số phức z  2  i . Số phức liên hợp z có phần thực, phần ảo lần lượt là A. 2 và 1. B. 2  và 1. C. 2  và 1. D. 2 và 1. 
CÂU 20. Cho hai số phức z  2  i z  1 3i . Phần thực của số phức z z bằng 1 2 1 2
A. 1. B. 3. C. 4. D. ‐ 2.
Câu 20.1. Cho hai số phức z  3  i, z  2  i . Tính giá trị của biểu thức P z z z . 1 2 1 1 2
A. P  85 . B. P  5. C. P  50. D. P 10.
Câu 20.2. Cho hai số phức z  1
  2i, z  1
  2i . Giá trị của biểu thức 2 2
z |  z | bằng 1 2 1 2 A.
10 . B. 10. C. 6  . D. 4.
Câu 20.3. Cho hai số phức z  1 2i z  3  4i . Tìm điểm M biểu diễn số phức z .z trên 1 2 1 2 mặt phẳng tọa độ. A. M  2  ;1  1 . B. M  2  ; 1  
1 . C. M 11; 2   . D. M 11; 2 . z
Câu 20.4. Cho hai số phức z  1 2i, z  3  i . Tìm số phức 2 z  . 1 2 z1 1 7 1 7 1 7 A. z  
i . B. z
i . C. z   i . D. 10 10 5 5 5 5 1 7 z    . i 10 10
Câu 20.5. Cho hai số phức z  2  7i z  4
  i . Điểm biểu diễn số phức z z trên mặt 1 2 1 2
phẳng tọa độ là điểm nào dưới đây? A. Q  2  ; 6
  . B. P 5  ; 3
  . C. N 6; 8   . D. Trang41 M 3; 1   1 .
Câu 20.6. Cho hai số phức z  1 2i z  2  3i . Phần ảo của số phức w  3z  2z là 1 2 1 2
A. 11. B. 12. C. 1. D. 12 . i
Câu 20.7. Cho hai số phức z  5  7i, z  2  i . Mô‐đun của hiệu hai số phức đã cho bằng A. 1 2
z z  3 5 . B. z z  45. C. z z  113 . D. 1 2 1 2 1 2 z z  74  5. 1 2
Câu 20.8. Cho hai số phức z  5  7i, z  2  i . Mô‐đun của hiệu hai số phức đã cho bằng A. 1 2
z z  3 5 . B. z z  45. C. z z  113 . D. 1 2 1 2 1 2 z z  74  5. 1 2
Câu 20.9. Cho hai số phức z  2  3i z  4
  5i . Tìm số phức z z z . 1 2 1 2
A. z  2  2i . B. z  2
  2i . C. z  22i . D. z  2   2 .i
Câu 20.10. Cho hai số phức z  35i w  1
  2i . Điểm biểu diễn số phức z  z wz trong
mặt phẳng Oxy có tọa độ là A.  4  ; 6
  . B. (4;6). C. 4;  6 . D.  6  ; 4   .
Câu 20.11. Cho hai số phức z  3  7i z  2  3i . Tìm số phức z z z . 1 2 1 2
A. z 110i . B. z  5  4i . C. z  310i . D. z  3 3 . i
Câu 20.12. Cho hai số phức: z  1 2i, z  2  3i . Tìm số phức w z  2z . 1 2 1 2 A. w  3
 8i . B. w  5
 i . C. w  3
 8i . D. w  3   .i
Câu 20.13. Cho hai số phức z  5  7i, z  2  i . Mô‐đun của hiệu hai số phức đã cho bằng 1 2
A. z z  3 5 . B. z z  45. C. z z  113 . D. 1 2 1 2 1 2 z z  74  5. 1 2
Câu 20.14. Cho hai số phức z  2  3i z  4
  5i . Tìm số phức z z z . 1 2 1 2
A. z  2  2i . B. z  2
  2i . C. z  22i . D. z  2   2 .i
Câu 20.15. Cho hai số phức: z  1 2i, z  2  3i . Tìm số phức w z  2z . 1 2 1 2 A. w  3
 8i . B. w  5
  .i C. w  3
 8i . D. w  3   .i
CÂU 21. Trên mặt phẳng tọa độ, điểmbiểu diễn số phức z  1
  2i là điểmnào dưới đây?
A. Q 1; 2 . B. P  1
 ;2 . C. N 1; 2
  . D. M  1  ; 2   .
Câu 21.1. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn điều kiện
z  2  5i  6 là đường tròn có tâm I và bán kính R lần lượt là A. I  2
 ;5 và R  36. B. I  2
 ;5 và R  6. C. I 2; 5
  và R  36. Trang42 D. I 2; 5   và R  6.
Câu 21.2. Cho số phức z  4  3i có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ OxyM . Tính độ dài OM.
A. 5. B. 25. C. 7 . D. 4.
Câu 21.3. Cho số phức z  6 17i . Điểm biểu diễn cho số phức z trên mặt phẳng tọa độ OxyA. M  6  ; 1
 7 . B. M  1  7; 6
  . C. M 17;6 . D. M 6;17 . Câu 21.4.
Trên mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z . Tìm z. A. z  4
 3i . B. z  3
  4i . C. z  3 4i . D. z  3 4 .i
Câu 21.5. Số phức được biểu diễn bởi điểm M 2;   1 là
A. 2  i . B. 1 2i . C. 2  . i D. 1   2 .i Câu 21.6.
Trên mặt phẳng tọa độ, số phức z  3 4i được biểu diễn bởi điểm nào trong các điểm ,
A B, C, D ?
A. Điểm D . B. Điểm B . C. Điểm A . D. Điểm C. Câu 21.7. Trang43
Số phức nào dưới đây có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ là điểm M như hình bên?
A. 1 2i . B. i  2 . C. i  2. D. 1 2 . i
Câu 21.8. Điểm M biểu diễn số phức z  2 i trên mặt phẳng tọa độ OxyA. M  1; 2
  . B. M  2; 
1 . C. M   2  ;  1 . D. M  2;  1 .
Câu 21.9. Số phức z thỏa mãn z 1 2i được biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ bởi điểm nào sau? A. Q  1  ; 2
  . B. M 1;2 . C. P 1
 ;2 . D. N 1; 2   .
Câu 21.10. Cho số phức z 1 2i , điểm M biểu diễn số phức z trên mặt phẳng tọa độ Oxy có tọa độ là A. M 2; 
1 . B. M 1;2 . C. M 1; 2
  . D. M  1  ;2 .
CÂU 22. Trong không gian Oxyz,hình chiếu vuông góc của điểm M 2;1;  
1 trên mặt phẳng (Ozx) có tọa độ là
A. (0;1;0). B. (2;1;0). C. 0;1; 1  . D. 2;0;  1  .
Câu 22.1. Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1
 ;2;3 . Hình chiếu vuông góc của điểm A trên trục Oz là điểm A. Q  1
 ;0;3 . B. M 0;0;3 . C. P0;2;3 . D. N  1  ;0;0 .
Câu 22.2. Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm A2;3; 4 lên trục Ox là điểm nào dưới đây?
A. M 2;0;0 . B. M 0;3;0 . C. M 0;0; 4 . D. M 0; 2;3 . Trang44
Câu 22.3. Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm A2;3; 4 lên trục Ox là điểm nào dưới đây?
A. M 2;0;0 . B. M 0;3;0 . C. M 0;0; 4 . D. M 0; 2;3 .
Câu 22.4. Trong không gian tọa độ Oxyz, tọa độ điểm G đối xứng với điểm G 5; 3  ;7 qua trục OyA. G 5  ;0; 7
  . B. G 5  ; 3  ; 7
  . C. G5;3;7 . D. G 5  ;3; 7   .
Câu 22.5. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, tọa độ hình chiếu vuông góc của điểm A2; 1  ;0
lên mặt phẳng (P) : 3x  2 y z  6  0 là
A. (1;1;1). B.  1  ;1; 
1 . C. 3;  2;  1 . D. 5;  3  ;1 .
Câu 22.6. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm M 3; 2  ;1 trên Ox có tọa độ là
A. (0;0;1). B. (3;0;0). C.  3
 ;0;0 . D. (0;2;0).
Câu 22.7. Trong không gian Oxyz, cho điểm M 3; 2; 
1 . Hình chiếu vuông góc của điểm M lên trục Oz là điểm A. M 3;0;0 . B. M
0; 2; 0 . C. M 0;0; 1  . D. 1   4   3   M 3; 2;0 . 2  
Câu 22.8. Trong không gian Oxyz, cho điểm M 3; 2; 
1 . Hình chiếu vuông góc của điểm M lên trục Oz là điểm A. M 3;0;0 . B. M
0; 2; 0 . C. M 0;0; 1  . D. 1   4   3   M 3; 2;0 . 2  
Câu 22.9. Trong không gian Oxyz, cho điểm A1; 2
 ;3 . Hình chiếu vuông góc của điểm A lên
mặt phẳng (Oxy) là điểm M có tọa độ Trang45 A. M 1; 2
 ;0 . B. M 0; 2
 ;3 . C. M 1;0;3 . D. M 2; 1  ;0 .
Câu 22.10. Trong không gian Oxyz, điểm N đối xứng với điểm M 3; 1
 ;2 qua trục OyA. N  3  ;1; 2
  . B. N 3;1; 2
  . C. N  3  ; 1  ; 2   . D. N 3; 1  ; 2   .
Câu 22.11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A1; 2; 3
  . Gọi M là hình chiếu
vuông góc của điểm A trên trục hoành. Tìm tọa độ điểm M . A. M 0; 2; 3
  . B. M 0;2;0 . C. M 0;0; 3   . D. M 1;0;0 . 2 2 2
CÂU 23. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S) :  x  2   y  4   z   1
 9 . Tâm của (S) có tọa độ là A.  2  ;4;  1 . B. 2;  4 
;1 . C. (2;4;1). D.  2  ; 4  ;  1 . 2 2 2
Câu 23.1. Trong không gian Oxyx, cho mặt cầu S  :  x  2   y   1   z   1  9 . Tìm tọa độ tâm
I và bán kính R của mặt cầu (S) . A. I  2  ;1; 
1 , R  3. B. I  2  ;1; 
1 , R  9. C. I 2; 1   ;1 , R  3. D. I 2; 1   ;1 , R  9.
Câu 23.2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu có phương trình 2 2 2
x y z  2x  4 y  6z  9  0 . Tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu là A. I 1; 2
 ;3 và R  5. B. I 1; 2  ;3 và R  5. C. I  1  ;2; 3
  và R  5. D. I  1  ;2; 3   và R  5.
Câu 23.3. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz phương trình nào sau đây không phải là phương trình của một mặt cầu? A. 2 2 2
x y z x  2 y  4z  3  0 . B. 2 2 2
2x  2 y  2z x y z  0 . C. 2 2 2
x y z  2x  4 y  4z 10  0 . D. 2 2 2
2x  2 y  2z  4x  8y  6z  3  0.
Câu 23.4. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 2  ;1  ;1 , B 0; 1  
;1 . Phương trình mặt cầu đường Trang46 kính AB là 2 2 2 2 A. x   2
1  y   z   1
 8 . B. x   2
1  y   z   1  2. 2 2 2 2
C. x   2
1  y   z   1
 8 . D. x   2
1  y   z   1  2.
Câu 23.5. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) : 2 2 2
x y z  4x  2 y  6z 1  0.
Tâm của mặt cầu (S) là A. I 2; 1
 ;3 . B. I  2
 ;1;3 . C. I 2; 1  ; 3   . D. I 2;1; 3   .
Câu 23.6. Trong không gian Oxyz, mặt cầu có tâm I 1;2; 3
  và tiếp xúc với trục Oy có bán kính bằng A. 10 . B. 2. C. 5 . D. 13.
Câu 23.7. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S) : 2 2 2
x y z  8x 10 y  6z  49  0 . Tính bán
kính R của mặt cầu (S) .
A. R  1 . B. R  7 . C. R  151 . D. R  99.
Câu 23.8. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, mặt cầu tâm I 2; 2  ;3 đi qua điểm A5; 2  ;  1 có phương trình 2 2 2 2 2 2
A. x  5   y  2   z   1
 13 . B. x  2   y  2  z  3 13. 2 2 2 2 2 2
C. x  2   y  2   z  3 13 . D. x  2   y  2   z  3  13.
Câu 23.9. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  8x 10 y  6z  49  0 . Tìm tọa độ
tâm I và bán kính R của mặt cầu (S) . A. I  4  ;5; 3
  và R 1. B. I 4; 5  ;3 và R  7. C. I  4  ;5; 3
  và R  7 . D. I 4; 5  ;3 và R 1.
Câu 23.10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) có phương trình 2 2 2
x y z  2x  4 y  4z  7  0 . Xác định tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu (S) . A. I  1  ; 2
 ;2, R  3. B. I 1;2; 2  , R  2. C. I  1  ; 2
 ;2, R  4 . D. I 1;2; 2  , R  4.
Câu 23.11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm I 2; 2
 ;0 . Viết phương trình mặt cầu Trang47
tâm I bán kính R  4. 2 2 2 2
A. x     y   2 2 2
z  4 . B. x    y   2 2 2
z 16. C.  2 2
x  2   y  2 2 2 2
z 16 . D. x    y   2 2 2  z  4. 2 2 2
Câu 23.12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) :  x  5   y  
1   z  2  9.
Tính bán kính R của mặt cầu (S) .
A. R  18. B. R  9. C. R  3. D. R  6.
CÂU 24. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P) : 2 x  3y z  2  0 . Vectơ nào dưới đây là một
vectơ pháp tuyến của (P)?    
A. n  (2;3; 2) B. n  (2;3; 0) C. n  (2;3;1) D. n  (2; 0;3) 3 1 2 4
Câu 24.1. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng  P : x  2z 1  0 . Vectơ nào dưới đây là một
vectơ pháp tuyến của (P) ?   
A. n  (1; 0; 2
 ) B. n  (1; 2
 ;1) C. n  (1; 2  ;0) D. 1 2 3  n  ( 1  ;2;0) 4
Câu 24.2. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng   : x  2 y  2z  3  0 . Điểm nào sau đây nằm
trên mặt phẳng   ? A. M 2;0; 
1 . B. Q 2;1 
;1 . C. P 2; 1   ;1 . D. N 1;0;  1 .
Câu 24.3. Trong không gian Oxyz, cho điểm A1;1; 
1 . Phương trình mặt phẳng (P) đi qua A và chứa trục Ox
A. x y  0 . B. x z  0. C. y z  0 . D. y z  0.
Câu 24.4. Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng  P : x y  2z  4  0 . Một véc‐tơ pháp tuyến của mặt phẳng (P) là    
A. n  (1;1; 2) B. n  (1; 0; 2)
C. n  (1;2;4) D. n  (1; 1  ;2)
Câu 24.5. Trong không gian Oxyz, mặt phẳng $¥left( P ¥right):x+2y-5=0$ nhận vec‐tơ nào trong các
vec‐tơ sau làm vec‐tơ pháp tuyến?    
A. n(1; 2; 5) B. n(0;1; 2) C. n(1; 2; 0) D. n(1; 2;5) x 1 y  2 z 1
CÂU 25. Trong không gian Oxyz,cho đường thẳng d :   . Điểm nào dưới đây 2 3 1 thuộc d ? Trang48
A. P 1; 2;   1 . B. M  1  ; 2  ; 
1 . C. N 2;3;  1 . D. Q  2  ; 3   ;1 . x  8 y  5 z
Câu 25.1. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d : 
 . Khi đó véc‐tơ chỉ 4 2 1
phương của đường thẳng d có tọa độ là A. 4;  2  ;1 . B. 4; 2; 1
 . C. 4;  2;  1 . D. (4;2;1).
Câu 25.2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P) : 2x y z 1  0 . Điểm nào
dưới đây thuộc (P) ? A. M 2; 1  
;1 . B. N 0;1; 2
  . C. P1; 2  ;0 . D. Q 1; 3  ; 4   . x  4 y  5 z  6
Câu 25.3. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d :   . Điểm 2 3 4
nào dưới đây thuộc đường thẳng d ?
A. M 2; 2; 2 . B. M 2; 2; 4 . C. M 2;3; 4 . D. M 2;2;10 . x 1 y  2 z
Câu 25.4. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d :  
. Điểm nào dưới đây thuộc 2 1 2 đường thẳng d ? A. M  1  ; 2
 ;0 . B. M  1
 ;1;2 . C. M 2;1; 2   . D. M 3;3; 2 .
Câu 25.5. Trong không gian Oxyz, cho tam giác đều ABC với A6;3;5 và đường thẳng BC có x 1 t
phương trình tham số y  2  t. Gọi  là đường thẳng đi qua trọng tâm G của tam giác ABC và vuông z  2t
góc với mặt phẳng (ABC). Điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng  ? A. M  1  ; 1
 2;3 .B. N 3; 2  
;1 . C. P 0; 7
 ;3 . D. Q1; 2  ;5.
Câu 25.6. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A1; 1  ;0, B0;1 
;1 . Gọi   là mặt phẳng chứa Trang49   đườ x y 1 z 2 ng thẳng d :  
và song song với đường thẳng AB . Điểm nào dưới đây thuộc mặt 2 1  1 phẳng   ? A. M 6; 4  ; 
1 . B. N 6; 4
 ;2 . C. P6; 4  ;3 . D. Q  6; 4   ;1 . x  3 3t
Câu 25.7. Trong không gian (Oxyz), cho đường thẳng  :  y  1 2t . z  5t
Điểm nào sau đây thuộc đường thẳng  ?
A. N 0;3;5 . B. M  3
 ;2;5 . C. (P3;1;5 . D. Q 6; 1  ;5 .
Câu 25.8. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai điểm A1; 1  ;0, B0;1  ;1 . Gọi   x y 1 z  2
là mặt phẳng chứa đường thẳng d :  
và song song với đường thẳng . AB Điểm nào 2 1  1
dưới đây thuộc mặt phẳng   ? A. M 6; 4  ; 
1 . B. N 6; 4
 ;2 . C. P6; 4  ;3 . D. Q 6; 4   ;1 .
CÂU 26. Cho hình chóp S.ABCcó SA vuông góc với mặt phẳng (ABC), SA  2a , tam giác AB
vuông cân tại B AC  2a (minh họa như hình bên).
Góc giữa đường thằng SB và mặt phằng (ABC) bằng A. o 30 . B. o 45 . C. o 60 . D. o 90 .
Câu 26.1. Cho hình chóp S.ABCD đều có SA AB a . Góc giữa SA CD A. o 60 . B. o 30 . C. o 90 . D. o 45 .
Câu 26.2. Cho hình lập phương ABCD.AB /C D
  . Tính góc giữa AC và . BD Trang50 A. o 90 . B. o 45 . C. o 60 . D. o 120 .
Câu 26.3. Cho tứ diện đều cạnh a, M là trunng điểm của BC . Tính cosin của góc giữa hai đường
thẳng AB DM. 3 3 3 1 A. . B. . C. . D. . 2 6 3 2
Câu 26.4. Cho hình lập phương ABCD.AB /C D
  . Góc giữa hai đường thẳng BA và CD bằng A. o 90 . B. o 60 . C. o 30 . D. o 45 .
Câu 26.5. Cho hình chóp S.ABCD đều có SA AB a . Góc giữa SA CD A. o 60 . B. o 30 . C. o 90 . D. o 45
Câu 26.6. Cho hình chóp S.ABCD đều có SA AB a . Góc giữa SA CD A. o 60 . B. o 30 . C. o 90 . D. o 45 .
Câu 26.7. Cho hình lập phương ABCD.A /B CD
  . Góc giữa hai đường thẳng BA và B D   bằng A. o 45 . B. o 90 . C. o 30 . D. o 60 .  
Câu 26.8. Cho tứ diện ABCDAB CD, AC BD . Góc giữa hai véc tơ AD BC A. o 30 . B. o 45 . C. o 60 . D. o 90 .
Câu 26.9. Cho hình lập phương ABCD.AB /C D
  . Góc giữa hai đường thẳng AC DA bằng A. o 60 . B. o 45 . C. o 90 . D. o 120 .
Câu 26.10. Cho tứ diện ABCD với đáy BCD là tam giác vuông cân tại C . Các điểm M , N , P, Q lần
lượt là trung điểm của AB, AC, BC, CD. Góc giữa MN PQ bằng A. o 0 . B. o 60 . C. o 45 . D. o 30
Câu 26.11. Cho hình chóp S.ABCDABCD là hình chữ nhật. Biết AB a 2, AD  2a, SA
(ABCD) và SA a 2 . Góc giữa hai đường thẳng SC AB bằng A. o 30 . B. o 90 . C. o 45 . D. o 60 . Câu 26.12.
Cho tứ diện ABCDAB vuông góc với mặt phẳng (BCD). Biết tam giác BCD vuông tại C và Trang51 a 6 AB
, AC a 2, CD a . Gọi E là trung điểm của AC (tham khảo hình vẽ bên). 2
Góc giữa đường thẳng AB DE bằng A. o 45 . B. o 60 . C. o 30 . D. o 90
Câu 26.13.Cho tứ diện OABC có ,
OA OB, OC đôi một vuông góc với nhau và OA OB OC . Gọi
M là trung điểm của BC (tham khảo hình vẽ).
Góc giữa hai đường thẳng OM AB bằng A. o 90 . B. o 30 . C. o 45 . D. o 60 .
CÂU 27. Cho hàm số f x có bảng xét dấu của f  x như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 3. B. 0 . C. 2. D. 1.
Câu 27.1. Cho hàm số y f x xác định trên R và có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Khi đó số điểm cực trị của hàm số
y f x là
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 27.2. Cho hàm số y f x có bảng xét dấu của hàm đạo hàm như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là Trang52
A. 6. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 27.3. Cho hàm số y f x liên tục trên R và có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Hàm số đã cho có bao nhiêu cực trị?
A. 3. B. 2. C. 1. D. 4. 2 3 4
Câu 27.4. Cho hàm số f x có đạo hàm f  x   x  
1  x  2  x  3  x  4 , x  R . Số điểm
cực trị của hàm số đã cho là
A. 3. B. 5. C. 2. D. 4. 2 3 4
Câu 27.5. Cho hàm số f x có đạo hàm f  x  x x  
1  x  2  x  3 . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 2. B. 1. C. 0 . D. 3.
Câu 27.6. Cho hàm số f x có đạo hàm f  x  xx   x  3 1
2 . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 3. B. 2. C. 5. D. 1.
Câu 27.7. Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x  xx   x  2 1 2 , x
 R . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 5. B. 2. C. 1. D. 3. 2
Câu 27.8. Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x 3
x x  
1  x  2 . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 0 . B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 27.9. Cho hàm số f x có f  x  xx   x  2 1
2 . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
CÂU 28. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 4 2
x 10x  2 trên đoạn  1  ;2 bằng
A. 2. B. ‐ 23. C. ‐ 22 . D. ‐ 7.
Câu 28.1. Gọi M , m là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 4
  x 1 trên đoạn x [1; 3]. Tính M  . m
A. 4. B. 9. C. 1. D. 5.
Câu 28.2. Tích của giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số   4 f x x  trên đoạn [1; 3] bằng x Trang53 65 52 A.
. B. 20. C. 6. D. . 3 3
Câu 28.3. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 3
y  x  3x 1 trên đoạn 0; 2 bằng
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 28.4. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 y
2  x x bằng
A. 2  2 . B. 2. C. 1. D. 2  2. 2 x 1
Câu 28.5. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  trên tập x  2   hợp D     3 ; 1  1; 
 . Tính P M  . m  2
A. P  2 . B. P  0 . C. P   5 . D. P  3.
Câu 28.6. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3
x  3x 1 trên đoạn [1; 3] là
A. min f x  3 . B. min f x  6 . C. min f x  37 . D. [1;3] [1;3] [1;3]
min f x  5 [1;3] 2 x 1
Câu 28.7. Gọi M m là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y x  trên tập hợp 2   D     3 ; 1  1; 
 . Khi đó T mM bằng  2 1 3 A. . B. 0 . C. . D. − 3 . 9 2 2
Câu 28.8. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y  x  2x x  2   trên đoạ 1 n 1  ; 
 . Khi đó tích M m bằng  2  45 212 125 100 A. . B. . C. . D. . 4 27 36 9
Câu 28.9. Cho hàm số 1 y
x  . Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên 0;  bằng X A. 2. B.
2 . C. 0 . D. 1.
Câu 28.10. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y x  18  x là:
A. 0 . B. 6. C. 3  2 . D. 6. 
Câu 28.11. Giá trị lớn nhất của hàm số f x 3 2
 2x  3x 12x  2 trên đoạn  1  ;  2 là
A. 11. B. 10. C. 6 . D. 15. 1
Câu 28.12. Giá trị lớn nhất của hàm số y x  trên (0;3 ] bằng x Trang54 28 8 A. . B. 0 . C. . D. 2. 9 3 3x 1
Câu 28.13. Giá trị lớn nhất của hàm số y  trên đoạn [1; 3] bằng x 1 5 A. 2
 . B. − 5 . C. . D. 1. 2 2 16  3 
Câu 28.14. Giá trị lớn nhất của hàm số 2 y x  trên đoạn ; 4   bằng: x  2  155
A. 24 . B. 20. C. 12 . D. . 12
CÂU 29. Xét các số thực a và b thỏa mãn log 3a 9b
 log 3. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 3   9
A. a  2b  2 . B. 4a  2b 1. C. 4ab 1. D. 2a  4b 1.
Câu 29.1. Với a là số thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng? 1
A. log  2018a  2018 log a . B. 2018 log a  log . a 2018 C. a 1 log 2018  log a . D. 2018 log a  2018 log . a 2018
Câu 29.2. Cho 0  a  1 và x, y là các số thực âm. mệnh đề nào dưới đây đúng? A.  2 4 x y    2 log
2 log x  log y . B. log xy x y a   log log . a a aa a
x  log x a   C.  2 log
x y  2log x log y . D. log  .   a a a
a y  log y a  
Câu 29.3. Với a là số thực âm bất kỳ, mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 2 log a  2log a . B. 2 log a  2  log . a C. 2
log a  2log a . 2 2   2 2 2 2 D. 2 log a  2 . a 2
Câu 29.4. Cho 0  b a 1, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. log a  log b . B. log a  0 . C. log a  log b . D. b a b b a
log b  1.Câu 29.5. Cho số thực a  1, b  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? a A. 2 log b  2  log b . B. 2 log b  2log . b C. 2
log b  2log b . a a a a a a D. 2 log b  2  log . b a a
Câu 29.6. Cho số thực a  1, b  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 2 log b  2  log b . B. 2 log b  2log . b C. 2
log b  2log b . a a a a a a D. 2 log b  2  log . b a a Trang55
Câu 29.7. Với a là số thực dương bất kỳ, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. log  3a  3 log a . B. 3
log a  3 log a . C. a 1 log 3  log a . 3 1 D. 3 log a  log . a 3
Câu 29.8. Cho a, b, c, d là các số thực dương, khác 1 bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. a da c c d a b  ln    . B. c d a b  ln    .  b cb d a c a d c d ln c d ln
C. a b
 . D. a b   . ln b d ln b c
Câu 29.9. Cho a, b, c, d là các số thực dương, khác 1 bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. a da c c d a b  ln    . B. c d a b  ln    .  b cb d a c a d c d ln c d ln
C. a b
 . D. a b   . ln b d ln b c
Câu 29.10. Với số thực dương a bất kỳ. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 2
log 2a 1 2log a . B. 2 log 2a  2  2log . a 2 2 2 2
C. log 2a2  2  log a . D. log 2a 1 2log . a 2  2 2 2 2
Câu 29.11. Với mọi số thực dương a b thỏa mãn 2 2
a b  2ab , mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 A. log
a b  2  log a  log b . B. l 
og a b  2   log a  log b . 2   2 2 2 1 1 C. log a b
2  log a  log b . D. log a b
log a  log b . 2    2 2  2    2 2  2 2
Câu 29.12. Cho a là số thực dương bất kỳ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. log 5a  5  log a . B. log 5a  log . a 5   5   5 5
C. log 5a  1 log a . D. log 5a  1 . a 5   5   5
Câu 29.13. Với a là số thực dương bất kỳ và a  1, mệnh đề nào dưới đây đúng? l 1 5 A. log e  . B. 5 ln a a . C. 5 ln a  . D. 5 a 5 ln a 5 ln a log e  5log e. 5 a a
Câu 29.14. Với a là số thực dương bất kì và a  1, mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 1 5 A. log e  . B. 5 log a  ln a . C. 5 log a  . 5 a 5 ln 5a 5 ln a
D. log e  5log . e 5 a a Trang56
Câu 29.15. Cho a, b là hai số thực thỏa 0  a b 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. log b  1  log a . B. log a  1  log b . C. log b  log a  1 . a b b a a b
D. 1  log b  log . a a b
CÂU 30. Số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y x  3x 1 và trục hoành là
A. 3. B. 0 . C. 2. D. 1.
Câu 30.1. Số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y x  3x 1 và trục Ox bằng
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 30.2. Số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y x x  2 và đường thẳng y  2  x 1 là
A. 3. B. 0 . C. 2. D. 1. 2x 1
Câu 30.3. Số giao điểm của đồ thị hàm số y
với đường thẳng y  2x  3 là x 1
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 30.4. Số giao điểm của đồ thị hàm số 2 2
y x x  4 với đường thẳng y  3 là
A. 8. B. 2 . C. 4. D. 6 .
Câu 30.5. Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số 3 2
y x  3x  3x 1 và đồ thị hàm số 2
y x x 1.
A. 1. B. 0 . C. 2. D. 3.
Câu 30.6. Số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y x x  2 và đường thẳng y  2  x 1 là
A. 3. B. 0 . C. 2. D. 1.
Câu 30.7. Số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y x x  2 và đường thẳng y  2  x 1 là
A. 3. B. 0 . C. 2. D. 1. 2x 1
Câu 30.8. Số giao điểm của đồ thị hàm số y
với đường thẳng y  2x  3 là x 1
A. 0 . B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 30.9. Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số 4 2
y x  3x  5 và trục hoành.
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 30.10. Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số C 3
: y  2x  3x  2 và parabol P 2
: y  x 10x  4.
A. 0 . B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 30.11. Số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y x  3x  3 và đường thẳng y  . x
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
CÂU 31. Tập nghiệm của bất phương trình 9x 2.3x   3  0 là
A. 0;  . B. 0;  . C. 1;   . D. 1; .
Câu 31.1. Tập nghiệm của bất phương trình log
x 1  log 11 2x  0 là 1   3   3  11 A.  ;
 4 . B. 1;4. C. 1;4 . D. 4;   .  2 
Câu 31.2. Tập nghiệm của bất phương trình x 1  x2 4  8 là Trang57
A. 8;  . B. .  C. 0;8 . D.  ;8   .
Câu 31.3. Tìm tập nghiệm của bất phương trình log x  4 1  0. 2   5 13   13   13  A. ;    . B. ;  
 . C. 4;   . D. 4;   .  2   2   2 
Câu 31.4. Tập nghiệm của bất phương trình log x 1  log
2  x S   ; a b  ; c d  với a, 1   3   3
b, c, d là các số thự C. Khi đó a b c d bằng
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2. 2 x 1   1 
Câu 31.5. Tập nghiệm của bất phương trình 1  
(với a là tham số, a  0 ) là 2 1 a   1   1  A.  ;     . B.  ;0
  . C.  ; 
 . D. 0; .  2   2 
Câu 31.6. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 2 3 x  27 là A.  ;   
1 . B. 3;   . C. 1;3 . D.  ;    1  3; .
Câu 31.7. Tìm tập nghiệm của bất phương trình log  2
x  2x  8  4  . 1  2 A.  4  ;2 . B.  6  ;4 . C.  6  ; 4
 2;4. D.  6  ; 4  ) (2;4. 1
Câu 31.8. Tìm tập nghiệm của bất phương trình log x 1  . 25   2 A. S   4;
  . B. S   ;
 4 . C. S   1  ;4 . D. S  4; .
Câu 31.9. Tập nghiệm của bất phương trình log  2 x  2  3 là 3 
A. S   ;  5   
 5; . B. S  .
C. S  R . D. S   5  ;  5 .
Câu 31.10. Tập nghiệm của bất phương trình log x 1  3 là 2   A.  ;9
  . B. (1;10). C.  ;
 10 . D. (1;9). Trang58 4x  6
Câu 31.11. Tập nghiệm của bất phương trình log  0 là 1 x 5  3   3   3  A. 2  ,    . B. 2  ,  . C. 2  ,    . D.    2   2   2   3  2  ,    .  2  x2  1  
Câu 31.12. Tập nghiệm của bất phương trình  3 x   là  3 
A. 1; 2 . B. 2;  . C. 2; . D. 1; 2.
Câu 31.13. Tìm tập nghiệm của bất phương trình 9x 2 6x 4x     0.
A. S  0;  . B. S  R . C. S  R \  
0 . D. S  0; .
Câu 31.14. Tập nghiệm của bất phương trình log
x  2  0 là 3
A. 3;  . B. 0;3 . C.  ;3   . D. 2;3 .
Câu 31.15. Tập nghiệm của bất phương trình log 3x  log 2x  7 là 2   2   3 3  14  A.  ;
 7 . B. 0;7 . C. 7; . D. 0;   .  3 
Câu 31.16. Tập nghiệm của bất phương trình log
 2x x log 2
x  4 là: A. 0,8  0,8    ;  4
 1;2 . B.  ;  4  1; . C.  4   ;1 . D.  4  ;  1  2; .
Câu 31.17. Tập nghiệm của bất phương trình 2x x6 3  3 là A. 0;64 . B.  ;6
  . C. 6;   . D. 0;6 .
Câu 31.18. Tập nghiệm của bất phương trình 2  x x 1 2  là 4
A. S   ;   
1  2; . B. S   1
 ;2 . C. S   ;  2
 1; . 1 2x D. S   2  ; 
1 . Câu 31.19. Tập nghiệm của bất phương trình log  0 là 1 x 3  1   1   1 1  A. S  ;  
 . B. S  0;   . C. S  ;   . D.  3   3   3 2  Trang59  1  S   ;    .  3 
Câu 31.20. Tập nghiệm của bất phương trình log x  9  0 là 2  
A. 9;  . B. 10; . C. 10;  . D. 9;  .
CÂU 32. Trong không gian, cho tam giác ABC vuông tại ,
A AB a AC  2a . Khi quay tam giác
ABC xung quanh canh góc vuông AB thì đường gấp khúc ACB tạo thành một hình nón. Diện tích
xung quanh của hình nón đó bằng A. 2 5 a . B. 2 5 a . C. 2 2 5 a . D. 2 10 a .
Câu 32.1. Cho hình lập phương ABCD.A /B CD
  cạnh a . Tính diện tích toàn phần của vật tròn xoay
thu được khi quay tam giác AAC’ quanh trục AA . A.     2 6
2 a . B.     2 3
2 a . C.     2 2 2 1 a . D.     2 2 6 1 a .
Câu 32.2. Tính thể tích của vật thể tròn xoay khi quay mô hình (như hình vẽ) quanh trục DF. 10  5 10 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 7 3 2 9
Câu 32.3. Tính thể tích khối tròn xoay sinh ra khi quay tam giác đều ABC cạnh bằng 1 quanh AB. 3    3 A. . B. . C. . D. . 4 4 8 2
Câu 32.4. Tính thể tích khối tròn xoay sinh ra khi quay tam giác đều ABC cạnh bằng 1 quanh 3    3 A. . B. . C. . D. . 4 4 8 2
Câu 32.5. Trong không gian, cho tam giác ABC vuông tại ,
A AB a AC a 3 . Tính độ
dài đường sinh  của hình nón có được khi quay tam giác ABC xung quanh trục . AB
A.   a . B.   2a . C.   a 3 . D.   a 2.
Câu 32.6. Tam giác ABC vuông cân đỉnh A có cạnh huyền là 2. Quay hình tam giác ABC quanh trục Trang60
BC thì được một khối tròn xoay có thể tích là 2 2 4 2 1 A.
 . B.  . C.  . D.  . 3 3 3 3
Câu 32.7. Diện tích xung quanh của hình nón được sinh ra khi quay tam giác đều ABC cạnh
a xung quanh đường cao AH là 2  a 2  a 3 A. 2  a . B. . C. 2 2 a . D. . 2 2
Câu 32.8. Cho tam giác ABC vuông cân tại ,
A AB  2a . Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi
quay tam giác ABC quanh cạnh AB bằng 3  a 3 8 a 3 4 a 3 8 a 2 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 32.9.Tính thể tích của vật thể tròn xoay khi quay mô hình (như hình vẽ) quanh trục DF. 3 10 a 3 10 a 3 5 a 3  a A. . B. . C. . D. . 9 7 2 3 D a C
Câu 32.10. Cho hình lập phương ABCD.A /B CD
  cạnh a . Tính diện tích toàn phần của vật tròn
xoay thu được khi quay tam giác AA C
 quanh trục AA . A.     2 2
2 1 a . B.     2 3
2 a . C.     2 2 6 1 a . D.     2 6 2 a .
Câu 32.11. Trong không gian, cho tam giác ABC vuông tại ,
A AB a AC  3a . Tính độ dài
đường sinh l của hình nón nhận được khi quay tam giác ABC xung quanh trục . AB
A. l a . B. l  2a . C. l  2a . D. l  3 . a 2 2 2 2 CÂU 33. Xét x xe dx  , nếu đặt 2 u x thì x xe dx  bằng 0 0 2 4 2 1 4 1
A. 2  eudu. B. 2  eudu. C.  eudu. D.  eudu. 2 2 0 0 0 0  2
Câu 33.1. Cho tích phânI  2  cos x
. sinxdx. Nếu đặt t  2  cos x thì kết quả nào sau đây đúng? 0 Trang61  2 3 2 2 A. I t
 dt. B. I t
 dt. C. I  2 t
 dt. D. I t  3 2 3 0 dt. 1 7 x
Câu 33.2. Cho tích phânI    dx, giả sử đặt 2
t  1  x . Tìm mệnh đề đúng.  x 5 2 0 1 1 t  3 2 1 t  3 3 1 1 t  3 2 1 A. I  dt  . B. I   dt. C.  dt. D. 5 2 t 5 t 4 2 t 1 1 1 3 t  3 4 1  dt. 4 2 t 1 3 x
Câu 33.3. Cho tích phânI  
dx. Nếu đặt t x 1 thì 1 x 1 0 2 2 2
A. I   2t  2tdt . B. I   2
2t t  dt. C. I   2
2t  2t  dt. 1 1 1 2
D. I   2
2t  2t  dt. 1 e 1 ln x
Câu 33.4. Cho tích phânI  
dx. Đổi biến t  1 ln x ta được kết quả nào sau đây? x 1 2 2 2 2 A. 2 I t  dt. B. 2
I  2 t dt  . C. 2
I  2 t dt
 . D. I  2 t dt. 1 1 1 1 1 dx    
Câu 33.5. Cho tích phânI  
. Nếu đổi biến số x  2 sin t, t   ;   thì 2   2 2  0 4 x     6 6 6 dt 3
A. I   dt. B. I t dt. C. I   . D. I   dt. t 0 0 0 0 1
Câu 33.6. Cho tích phânI 3  1 x  dx. Với cách đặt 3
t  1 x ta được. 0 1 1 1 1 A. 3
I  3 t dt  . B. 2 I  3 t  dt. C. 3
I t dt
 . D. I  3 tdt.  0 0 0 0 Trang62 1
Câu 33.7. Cho tích phânI 3  1 x  dx. Với cách đặt 3
t  1 x ta được. 0 1 1 1 1 A. 3
I  3 t dt  . B. 2 I  3 t  dt. C. 3
I t dt
 . D. I  3 tdt.  0 0 0 0 4
Câu 33.8. Cho tích phân 2 I x x  9  dx. Khi đặt 2 t
x  9 thì tích phân đã cho trở thành 0 5 4 4 5
A. I t
 dt. B. I t dt. C. 2 I t  dt. D. 2 I t  dt. 3 0 0 3 3 x
Câu 33.9. Cho tích phânI  
dx. Viết dạng của I khi đặt t x 1. 1 x 1 0 2 2 2 A.  2
2t  2t  dt. B.  2
2t  2t  dt. C.  2t  2t dt. D. 1 1 1 2  2
2t t  dt. 1 ex
Câu 33.10. Cho I  dx  . Khi đặt ex t  1 thì ta có ex 1 dt A. 2
I  2t dt
. B. I   . C. I  2dt  . D. 2
I t dt.  2 1  2
Câu 33.11. Cho I x x  
1 dx khi đặt t  x ta có 0 1 1 1 2 2 2
A. I   t t  
1 dt. B. I   tt  
1 dt. C. I tt   1 dt. 0 0 0 1 2
D. I t t   1 dt. 0 e ln x
Câu 33.12. Với cách đổi biến u  1 3 ln x thì tích phân dx  trở thành x 1 3 ln x 1 2 2 2 2 2 A.  2u  
1 du. B.  2u  
1 du. C. 2  2u   1 du. D. 3 9 1 1 1 Trang63 2 2 2 u 1  du. 9 u 1 1
Câu 33.13. Với cách đổi biến u
4x  5 thì tích phân
x 4x  5dx  trở thành 1  2 u  2 3 u  5 2 u  2 1 u  5 2 u  2 3 u  5 A.  du. B.  du. C.  du. 8 8 4 1 1  1 u  2 3 u  5 D.  du. 8 1 1 dx
Câu 33.14. Đổi biến x  2 sin t thì tích phân  trở thành 2  0 4 x     6 3 6 6 dt
A. tdt. B. tdt. C.  dt. D. .  t 0 0 0 0
CÂU 34. Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y  2x , y  1, x  0 và x 1 được
tính bởi công thức nào dưới đây? 1 1 2
A. S    2 2x  
1dx . C. S   2 2x   1 dx. 0 0 1 1 B. S   2 2x  
1 dx. D. S   2 2x   1 dx. 0 0
Câu 34.1. Thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường y
x , trục Ox và hai
đường thẳng x  1; x  4 khi quay quanh trục hoành được tính bởi công thức nào? 4 4
A. V    xdx. B. V  | x |  dx. 1 1 4 4 c. 2
V    xdx. D. V   x  dx. 1 1
Câu 34.2. Thể tích của khối tròn xoay sinh ra khi cho hình phẳng giới hạn bởi parabol  P 2 : y x
đường thẳng d : y x xoay quanh trục Ox bằng 1 1 A. 2 4
x dx  x   dx. B. 2 4
x dx  x
 dx. C.     2 2 x X dx. 0 0 Trang64 1 D.   2
x x dx. 0
Câu 34.3. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn  ;
a b . Viết công thức tính diện tích hình thang
cong giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x , trục hoành và hai đường thẳng x a, x  . b b b b A. 2 S f
 x dx. B. S  | f
 x| dx. C. S  | f
 x| dx. a a a b
D. S f  x dx. a
Câu 34.4. Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số  ex y x
, trục hoành, hai đường thẳng
x  2; x  3 có công thức tính là 3 3 3 A.  ex S x
 dx. B.  | ex S x |  dx. C.  ex S x dx  . D. 2  2  2  3   ex S x  dx. 2 
Câu 34.5. Viết công thức tính thể tích V của vật thể nằm giữa hai mặt phẳng x  0 và x  ln4,
biết khi cắt vật thể bởi mặt phẳng vuông góc với trục hoành tại điểm có hoành độ x ( 0  x  ln4), ta
được thiết diện là một hình vuông có độ dài cạnh là ex x . ln 4 ln 4 ln 4 2 A.  ex V x
 dx.c.    ex V x
 dx. B.  ex V x  dx. D. 0 0 0 ln 4  ex V x  dx. 0
Câu 34.6.Gọi S là diện tích hình phẳng được tô đậm trong hình vẽ bên.
Công thức tính S là 1 2 1 2 A. S f
 xdxf xdx. B. S f
 xdxf x dx. 1  1 1  1 Trang65 2 2 C. S f
 x dx. D. S   f  x dx. 1  1 
Câu 34.7. Tìm công thức tính thể tích của khối tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi parabol P 2
: y x và đường thẳng d : y  2x quay quanh trục Ox. 2 2 2 2 2 2 A.   2
x  2x dx. B. 2 4
 4x dx  x   dx. C. 2 4
 4x dx  x   dx. 0 0 0 0 0 2 D.   2
2x x  dx. 0
Câu 34.8. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 3
y x , trục hoành và hai đường thẳng
x  1, x  2 biết rằng mỗi đơn vị dài trên các trục tọa độ là 2 cm. 15 17 A. 2 cm . B. 2 cm . C. 17 2 cm . D. 15 2 cm . 4 4 Câu 34.9.
Đồ thị trong hình bên là của hàm số y f x, S là diện tích hình phẳng (phần tô đậm trong hình).
Chọn khẳng định đúng. 0 1 1 A. S f
 xdxf xdx. B. S f  xdx. 2  0 2  2  1 0 1 C. S f
 xdxf xdx. D. S f
 xdxf xdx. 0 0 2  0 2
7  4x khi0  x 1
Câu 34.10. Cho hàm số f x   2
4  x khi x 1
Tính diệntích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số f x và các đường thẳng x  0, x  3, y  0. 16 20 A. . B.
. C. 10. D. 9. 3 3 Trang66
Câu 34.11. Cho f x 4 2
x 5x  4 . Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
y f x và trục hoành. Mệnh đề nào sau đây sai? 2 1 2 2 A. S  | f
 x|dx. B. S  2 f xdx 2  f
 xdx . C. S  2 | f
 x|dx . 2  0 1 0 2
D. S  2 f  xdx . 0
Câu 34.12. Tính thể tích V của vật thể tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường 2 y x 1, 3
y x 1 quay quanh Ox. 47 47 2 2 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 210 210 35 35 2 x
Câu 34.13.Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi Parabol y
và đường cong có phương trình 12 2 x y  4  (hình vẽ). 4 2 x
Diện tích của hình phẳng (H) bằng 12 4А 3 24  3 4 3  А 4  3 A. . B. . C. . D. . 3 6 6 3
Câu 34.14.Cho hàm số y f x liên tục trên R và có đồ thị (C) là đường cong như hình bên.
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị (C) , trục hoành và hai đường thẳng x  0, x  2 (phần tô đen) là Trang67 2 1 2 1 2 A. f x
  dx. B. f xdx f x dx. C. f xdx f x dx. 0 0 1 0 1 2 D. f  xdx . 0
Câu 34.15. Cho hai hàm số y f x và y g x liên tục trên đoạn  ;
a b . Kí hiệu H là hình
phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số y f x, y g x và hai đường thẳng x a, x b(a b) .
Tính diện tích S của hình phẳng H. b b
A. S   f x  g x dx. B. S    2 f x 2
g x dx. C. a a a b S  | f
 x gx| dx. D. S  | f
 x gx| dx. b a
CÂU 35. Cho hai số phức z  3  i z  1
  i . Phần ảo của số phức z z bằng 1 2 1 2
A. 4. B. 4i . C. 1. D. . i
Câu 35.1. Cho hai số phức z  6  5i z  5  4i z . Tìm mô‐đun của số phức w z z .
A. w  612 . B. w  61 . C. w  61 2 . D. w  6 2.
Câu 35.2. Cho hai số phức z m  3i, z  2  m 1 i , với mR . Tìm các giá trị của m để 2   1
w z z là số thực. 1 2
A. m 1 hoặc m  2
 . B. m  2 hoặc m  1. 
C. m  2 hoặc m  3
 . D. m  2  hoặc m  3. 
Câu 35.3. Cho hai số phức z  2  i, z2  4 3i . Khi đó z z có phần ảo bằng 1 1 2
A. 11. B. 2. C. 11  . D. 2.  z
Câu 35.4. Cho hai số phức z a bi z  a  b i
 . Số phức có phần thực là z aa  bbaa  bba a 2bbA. . B. . C. . D. . 2 2 a b 2 2 a b 2 2 a b '2 '2 a b
Câu 35.5. Cho hai số phức z  3  4i z2  2
 i. Tìm số phức liên hợp của z z . 1 1 2
A. 1 3i . B. 1 3i . C. 1
 3i . D. 1  3 .i
Câu 35.6. Cho hai số phức z  2  i, z  1 3i . Tính T  1 iz  2z . 1 2 1 2
A. T  18 . B. T  3 2 . C. T  0 . D. T  3.
Câu 35.7. Cho hai số phức z  3  i, z  2  i . Tính giá trị của biểu thức P z z .z . 1 2 1 1 2 Trang68
A. P  85 . B. P  5. C. P  50. D. P 10.
Câu 35.8. Cho hai số phức z  1 2i z  2  3i . Phần ảo của số phức w  3z  2z A. 12. 1 2 1 2
B. 1. C. 11. D. 12 . i
Câu 35.9. Cho hai số phức z  1 3i, z  3  4i . Môđun của số phức w z z bằng 1 2 1 2 A. 17 . B.
15 . C. 17. D. 15. z
Câu 35.10. Cho hai số phức z  3  i z  1 2i . Tìm số phức 1 w  . 1 2 z2 1 7
A. w  5  5i . B. w
i . C. w 1i . D. w 17 .i 5 5
Câu 35.11. Cho hai số phức z  3  4i z i
 . Tìm phần thực và phần ảo của số phức 1 2 z z . 1 2
A. Phần thực bằng 4 và phần ảo bằng 3. C. Phần thực bằng 4
 và phần ảo bằng 3 .i
B. Phần thực bằng 4  và phần ảo bằng 3.
D. Phần thực bằng 4 và phần ảo bằng 3  .i
Câu 35.12. Cho hai số phức z , z thỏa mãn z z  3 và z z  2 . Môđun z z bằng 1 2 1 2 1 2 1 2
A. 2. B. 3. C. 2 . D. 2 2.
CÂU 36. Gọi z là nghiệm có phần ảo âm của phương trình 2
z  2z  5  0 . Môđun của số phức 0 z i bằng 0 A. 2. B. 2 . C. 10 . D. 10.
Câu 36.1. Gọi z z lần lượt là nghiệm của phương trình: 2
z  2z  5  0 . Tính P z z . 1 2 1 2
A. 2 5 . B. 10. C. 3. D. 6.
Câu 36.2. Gọi z z lần lượt là nghiệm của phươngtrình: 2
z  2z  5  0 . Tính 2 2
P z |  z | 1 2 1 2
A. P  2 5 . B. P  20 . C. P  10. D. P  5.
Câu 36.3. Phương trình bậc hai nào dưới đây nhận hai số phức 2  3i và 2  3i làm nghiệm ? A. 2
z  4z 13  0 . B. 2
z  4z  3  0 . C. 2
z  4z 13  0 . D. 2
z  4z  3  0.
Câu 36.4. Gọi z là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 2
z  2z  3  0 . Trên mặt phẳng 1
tọa độ, điểm nào sau đây là điểm biểu diễn số phức z ? 1 A. P  1
 ; 2i . B. Q 1
 ; 2i . C. N  1  ; 2 . D. M  1  ; 2 .
Câu 36.5. Gọi z là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 2
2z  2z 13  0 . Trên mặt phẳng 0
tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức w iz ? 0 Trang69  5 1   5 1   5 1  A. M ;   . B. N ;    . C. P ;    . D.  4 4   4 4   2 2   5 1  Q ;   .  2 2 
Câu 36.6. Trong tập số phức C , biết z , z là nghiệm của phương trình 2
z  2z  5  0 . Tính giá trị 1 2
của biểu thức  z z 2 1 2
A. 0 . B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 36.7. Kí hiệu z là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình 2
4z 16z 17  0. Trên 0
mặt phẳng tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức w iz ? o  1   1   1  A. M ; 2 . B. M
 ;2 . C. M  ;1 . D. 1        2  2  2  3  4   1  M ;1 . 4    4 
Câu 36.8. Gọi z là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình 2
z  2z 10  0 . Tính iz . 0 0
A. iz  3  i . B. iz  3
i 1. C. iz  3  i . D. iz  3i 1. 0 0 0 0
Câu 36.9. Gọi z là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 2
2z  6z  5  0 . Tìm iz ? 0 0 1 3 1 3 1 3
A. i z  
i . B. i z   i . C. i z    i . D. 0 2 2 0 2 2 0 2 2 1 3 i z   . i 0 2 2
Câu 36.10. Số phức z a bi, a, b  R  là nghiệm của phương trình 1 2iz  8  i  0 . Tính S a  . b A. S  1
 . B. S 1. C. S  5
 . D. S  5.
Câu 36.11. Biết z 1 2i là nghiệm của phương trình 2
z az b  0 (với a, b R ). Khi đó a b bằng A. 3. B. 3
 . C. 4. D. 4. 
Câu 36.12. Kí hiệu z là nghiệm phức có phần thực âm và phần ảo dương của phương trình 0 2
z  2z 10  0 . Trên mặt phẳng tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 2019 w i z ? 0
A. M 3;   1 . B. M  3  
;1 . C. M 3  ;1 . D. M  3  ;  1 .
Câu 36.13. Gọi z là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình 2
z  8z  25  0 . Khi đó, giả 1 sử 2
z a bi thì a b là 1 Trang70 A. 7. B. 7
 . C. 24. D. 31.
Câu 36.14. Gọi z là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình 2
4z  4z  37  0 . Trên mặt 0
phẳng tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức iz ? 0  1   1   1  A. M 3;  . B. M 3; . C. M 3;  . D. 2        2  3  2  4  2   1  M 3;   . 1    2 
Câu 36.15. Gọi z là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình 2
z  2z  5  0 . Trong mặt 1
phẳng tọa độ, điểm biểu diễn của z có tọa độ là 1 A.  1
 ;2 . B. (2;1). C.  2   ;1 . D. (1;2). x  3 y 1 z 1
CÂU 37. Trong không gian Oxyz,cho điểm M 2;1;0 và đường thằng  :   . 1 4 2
Mặt phằng đi qua M và vuông góc với  có phương trình là
A. 3x y z  7  0 . B. x  4 y  2z  6  0. C. x  4 y  2z  6  0 .
D. 3x y z  7  0.
Câu 37.1. Trong không gian Oxyz, mặt phẳng chứa trục Ox và đi qua điểm A1;1;  1 có phương trình là
A. z 1  0 . B. x y  0 . C. x z  0. D. y z  0. x 1 y 1 z  3
Câu 37.2. Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng d :   và d : 1 2 3 5 2 x  1   t
y  4  3t . Tìm phương trình mặt phẳng chứa đường thẳng d và song song với đường thẳng d . 1 2 z 1t
A. 18x  7 y  3z  20  0 . B. 18x  7 y  3z  34  0.
C. 18x  7 y  3z  20  0 . D. 18x  7 y  3z  34  0.
Câu 37.3. Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng  P : 3x  4y  5z  6  0 và đường thẳng x 1 y  2 z  3 d :  
. Gọi  là góc giữa đường thẳng d và mặt phẳng (P) . Tìm khẳng định 2 3 1 đúng. 1 1 1 A. sin   . B. cos    . C. cos   . 5 28 5 28 5 28 1 D. sin    . 5 28 x 1 y  2 z
Câu 37.4. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d :   . 1 1  Mặt 2 Trang71
phẳng (P) đi qua điểm M 2;0;  
1 và vuông góc với d có phương trình là
A. x y  2z  0 . B. x  2 y  2  0 . C. x y  2z  0 . D.
x y  2z  0. x y z
Câu 37.5. Trong không gian toạ độ Oxyz, cho đường thẳng d  3 2 1 :   . Mặt phẳng (P) 1 1  2
đi qua điểm M 2;0; 
1 và vuông góc với (d) có phương trình là
A. P : x y  2z  0 . B. P : 2x z  0.
C. P : x y  2z  2  0 . D. P : x y  2z  0. x 1 t
Câu 37.6. Trong không gian Oxyz, cho điểm A 0;1; 2 và hai đường thẳng d : y  1   2t, 1 z  2tx y 1 z 1 d :  
. Viết phương trình mặt phẳng   đi qua A và song song với hai đường thẳng 2 2 1 1  d , d . 1 2
A.   : x  3y  5z 13  0 . B.   : 3x y z 13  0.
C.   : x  2 y z 13  0 . D.   : x  3y  5z 13  0. x y 1 z  2
Câu 37.7. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d :   và mặt phẳng 1 2 3
P: x  2y 2z 3  0. Gọi M là điểm thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến
mặt phẳng (P) bằng 2. Nếu M có hoành độ âm thì tung độ của M bằng A. 1. B. 3  . C. 21  . D. 5.  x 1 y  7 z  3
Câu 37.8. Cho mặt phẳng   : 3x  2y z  5  0 và đường thẳng  :   . Gọi (  ) 2 1 4
là mặt phẳng chứa  và song song với   . Khoảng cách giữa   và (  ) là 3 9 9 A.
. B. − 9 . C. . D. . 14 21 21 14 x y z
Câu 37.9. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d  1 2 3 :  
. Mặt phẳng (P) vuông 2 1  2
góc với (d) có véc‐tơ pháp tuyến là    
A. n(1; 2;3) B. n(2; 1
 ;2) C. n(1;4;1) D. n(2;1;2) x  2 y 1 z 1
Câu 37.10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d :   1 1  và điểm 2 Trang72 A 2
 ;1;0 . Viết phương trình mặt phẳng đi qua A và chứa d.
A. x  7 y  4z  8  0 . B. x y  4z  3  0. C. x  7 y  4z  9  0 .
D. x y  2z  3  0.
CÂU 38. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm M 1;0;  1 và N 3;2; 
1 . Đường thẳng MN có phương trình tham số là x 1 2tx 1 tx 1 tx 1 t    
A. y  2t
B. y t
C. y t
D. y t     z  1 tz  1 tz  1 tx  1 t
Câu 38.1. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d có phương trình tham số x  2  t  y  3  t
. Phương trình chính tắc của đường thẳng d là x  1   5tx  2 y z 1 A.  
. B. x  2  y z 1. 1 3 5 x  2 y z 1 x  2 y z 1 C.   . D.   . 1 3 5 1 3 5
Câu 38.2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, viết phương trình chính tắc của đường thẳng d đi
qua điểm A1;2; 
3 và vuông góc với mặt phẳng P : 2x  2y z  2017  0. x 1 y  2 z  3 x 1 y  2 z  3 A.   . B.   . 2 2 1 2 2 1 x  2 y  2 z 1 x  2 y  2 z 1 C.   . D.   . 1 2 3 1 2 3
Câu 38.3. Trong không gian tọa độ Oxyz, viết phương trình chính tắc của đường thẳng d đi qua A1; 2;  
1 và vuông góc với mặt phẳng  P : x  2y  3z 1  0. x 1 y  2 z 1 x 1 y  2 z 1 A. d :   . B. d :   . 1 2 3 1 2 3  x 1 y  2 z 1 x 1 y  2 z 1 C. d :   . D. d :   . 1 2 3 1 2  3
Câu 38.4. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A1; 2;  3 và B 2;4;  
1 . Phương trình chính tắc
của đường thẳng d đi qua , A B x  2 y  4 z 1 x 1 y  2 z  3 A.   . B.   . 1 2 4 1 2 4 Trang73 x 1 y  2 z  3 x  2 y  4 z 1 C.   . D.   . 1 2 4 1 2 4 
Câu 38.5. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A1;0;  1 , B  1  ;2 
;1 . Viết phương trình đường
thẳng  đi qua tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác OAB và vuông góc với mặt phẳng (OAB). x tx tx  3 t   
A.  :  y  1 t B.  :  y  1 t. C.  :  y  4  t D.    z  1 tz  1 tz  1 t  x  1   t   : y tz  3t
Câu 38.6. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai điểm A1; 2  ; 3  , B 1  ;4  ;1 vàđường x  2 y  2 z  3 thẳng d :  
. Phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua 1 1  2
trung điểm đoạn thẳng AB và song song với d ? x y 1 z 1 x y  2 z  2 x y 1 z 1 x y 1 z 1 A.   B.   C.   D.   1 1  2 1 1  2 1 1 2 1 1  2
Câu 38.7. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai điểm A1; 2;  3 và B 3; 4  ;5. Phương
trình nào sau đây không phải là phương trình của đường thẳng AB? x 1 2tx  3 tx  3 t    A. y  4
  6t. B. y  4
  3t . C. y  4   3t. D.    z  1 2tz  5  tz  5  t  x 1 2t
y  2  6t. z  3 2t
Câu 38.8. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai điểm A1;0  ;1 và B  1  ;2  ;1 . Viết
phương trình đường thẳng  đi qua tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác OAB và vuông góc với mặt phẳng (OAB). x  3 tx tx  1   t   
A.  :  y  4  t . B.  :  y  1 t . C.  :  y t . D.    z  1 tz  1 tz  3  t  Trang74 x t
 : y 1 t. z 1t
Câu 38.10. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A1; 2;0 và B 2;1; 2 . Phương trình tham số
của đường thẳng AB
x  2  2tx 1 tx 1 tx 1 t    
A. y  1 t B. y  2  t. C. y  2  t. D. y  2  t.     z  2  tz  2tz  2tz  2 
Câu 38.11. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A1; 2  ;6, B 3  ;1; 2
  . Đường thẳng AB cắt AM
mặt phẳng (Oxy) tại điểm M . Tính tỉ số . BM 1 1
A. 2. B. 3. C. . D. . 3 2
CÂU 39. Có 6 chiếc ghế được kê thành một hàng ngang. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh, gồm 3 học sinh
lớp A, 2 học sinh lớp B và 1 học sinh lớp C , ngồi vào hàng ghế đó, sao cho mỗi ghế có đúng
một học sinh. Xác suất để học sinh lóp C chỉ ngồi cạnh học sinh lớp B bằng 1 3 2 1 A. . B. . C. . D. . 6 20 15 5
Câu 39.1. Xếp 5 nam và 2 nữ vào một bàn dài gồm 7 chỗ ngồi. Tính xác suất để 2 nữ không ngồi cạnh nhau. 6 4 5 2 A. . B. . C. . D. . 7 7 7 7
Câu 39.2. Một nhóm có 7 học sinh lớp A và 5 học sinh lớp B . Xếp ngẫu nhiên 12 học sinh trên
ngồi vào một dãy 12 ghế hàng ngang sao cho mỗi ghế có đúng một học sinh ngồi. Tính xác suất sao
cho không có bất kì 2 học sinh lớp B nào ngồi cạnh nhau. 7 1 7 1 A. . B. . C. . D. . 99 132 264 792
Câu 39.3. Xếp ngẫu nhiên 10 học sinh gồm 2 học sinh lớp 12A, 3 học sinh lớp 12B và 5 học sinh
lớp 12C trên một bàn tròn. Tính xác suất P để các học sinh cùng lớp luôn ngồi cạnh nhau. 1 1 1 1 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 1260 126 28 252
Câu 39.4. Xếp ngẫu nhiên 10 học sinh gồm 2 học sinh lớp 12A, 3 học sinh lớp 12B và 5 học
sinh lớp 12C trên một bàn tròn. Tính xác suất P để các học sinh cùng lớp luôn ngồi cạnh nhau. 1 1 1 1 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 1260 126 28 252
Câu 39.5. Xếp ngẫu nhiên ba người đàn ông, hai người đàn bà và một đứa bé vào ngồi 6 cái ghế xếp
thành hàng ngang. Xác suất sao cho đứa bé ngồi giữa hai người đàn bà là bao nhiêu? Trang75 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 30 5 15 6
Câu 39.6. Xếp ngẫu nhiên ba người đàn ông, hai người đàn bà và một đứa bé vào ngồi 6 cái ghế xếp
thành hàng ngang. Xác suất sao cho đứa bé ngồi giữa hai người đàn bà là bao nhiêu? 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 30 5 15 6
Câu 39.7. Xếp ngẫu nhiên 5 bạn An, Bình, Cường, Dũng, Đông ngồi vào 1 dãy 5 ghế thẳng hàng (mỗi
bạn ngồi 1 ghế). Tính xác suất để hai bạn An và Bình không ngồi cạnh nhau. 3 2 1 4 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5
Câu 39.8. 4 người đàn ông, 2 người đàn bà và một đứa trẻ được xếp ngồi vào 7 chiếc ghế đặt quanh
một bàn tròn. Xác suất để xếp đứa trẻ ngồi giữa hai người đàn ông là 1 1 2 2 A. . B. . C. . D. . 15 5 15 5
Câu 39.9. Có hai dãy ghế đối diện nhau, mỗi dãy có 5 ghế. Xếp ngẫu nhiên 10 học sinh, gồm 5 nam và
5 nữ ngồi vào hai dãy ghế đó sao cho mỗi ghế có đúng một học sinh ngồi. Tính xác suất để mỗi học
sinh nam đều ngồi đối diện với một học sinh nữ. 4 1 8 1 A. . B. . C. . D. . 63 252 63 945
Câu 39.10. Trước kì thi học sinh giỏi, nhà trường tổ chức buổi gặp mặt 10 em học sinh trong đội tuyển.
Biết các em đó có số thứ tự trong danh sách lập thành cấp số cộng. Các em ngồi ngẫu nhiên vào hai
dãy bàn đối diện nhau, mỗi dãy có 5 ghế và mỗi ghế chỉ được ngồi một học sinh. Tính xác suất để tổng
các số thứ tự của hai em ngồi đối diện nhau là bằng nhau. 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 954 126 945 252
Câu 39.11. Sắp xếp 12 học sinh của lớp 12A gồm có 6 học sinh nam và 6 học sinh nữ vào một bàn
dài gồm có hai dãy ghế đối diện nhau (mỗi dãy gồm có 6 chiếc ghế) để thảo luận nhóm. Tính xác suất
để hai học sinh ngồi đối diện nhau và cạnh nhau luôn khác giới. 9 9 9 9 A. . B. . C. . D. . 4158 8316 299760 5987520
Câu 39.12. Có mười cái ghế (mỗi ghế chỉ ngồi được một người) được sắp trên một hàng ngang. Xếp
ngẫu nhiên 7 học sinh ngồi vào, mỗi học sinh ngồi đúng một ghế. Tính xác suất sao cho không có hai ghế nào trống kề nhau.
A. 0,25. B. 0,46. C. 0,6(4). D. 0,4(6).
Câu 39.13. Có một dãy ghế gồm 6 ghế. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh, gồm 2 học sinh lớp A, 2 học
sinh lớp B và 2 học sinh lớp C ngồi vào dãy ghế đó sao cho mỗi ghế có đúng 1 học sinh ngồi. Xác
suất để không có học sinh lớp C ngồi cạnh nhau. 2 1 5 1 A. . B. . C. . D. . 3 3 6 6
Câu 39.14. Xếp ngẫu nhiên 7 học sinh nam và 3 học sinh nữ ngồi xung quanh một bàn tròn, (hai cách
xếp được gọi là như nhau nếu có một phép quay biến cách ngồi này thành cách ngồi kia). Tính xác suất Trang76
để 3 học sinh nữ đó luôn ngồi cạnh nhau. 2 1 3 1 A. . B. . C. . D. . 15 12 10 9
Câu 39.15. Xếp ngẫu nhiên 7 học sinh nam và 3 học sinh nữ ngồi xung quanh một bàn tròn. Xác suất
để học sinh nữ luôn ngồi cạnh nhau là 3 1 5 5 A. . B. . C. . D. . 10 12 32 42
Câu 39.16. Một lớp có 36 ghế đơn được xếp thành hình vuông 66 . Giáo viên muốn xếp 36 học sinh,
trong đó có hai anh em là Kỷ và Hợi. Tính xác suất để hai anh em Kỷ và Hợi luôn được ngồi gần nhau
theo chiều dọc hoặc ngang. 4 1 1 2 A. . B. . C. . D. . 21 7 21 21
CÂU 40. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại A, AB  2a, AC  4a, SA vuông
Gócvới mặt phẳng đáy và SA a (minh họa như hình bên).
Gọi M là trung điểm của AB . Khoảng cách giữa hai đường thẳng SM BC bằng 2a 6a 3a a A. . B. . C. . D. . 3 3 3 2
Câu 40.1. Cho hình chóp S.ABCDSA  (ABCD) và ABCD là hình vuông cạnh 2a , khoảng cách 2a 3
C đến (SBD) là
. Tính khoảng cách từ A đến (SCD). 3
A. x a 3 . B. 2a . C. x a 2 . D. x  3 . a
Câu 40.2. Cho lăng trụ tam giác đều ABC.A /B C
  có tất cả các cạnh đều bằng a . Khoảng cách giữa
hai đường thẳng BC AB bằng a 21 a 3 a 7 a 2 A. . B. . C. . D. . 7 2 4 2
Câu 40.3. Cho hình chóp S.ABCSA  3a SA  (ABC). Biết AB BC  2a và o ABC 120 .
Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SBC) bằng 3a a A. . B.
. C. a . D. 2 . a 2 2
Câu 40.4. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA  (ABCD) và
SA a 2 . Khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBC) bằng Trang77 2a 5 a a 3 A.
. B. a 3 . C. . D. . 5 2 2
Câu 40.5. Cho hình lăng trụ tam giác đều AB . C A BC
  có tất cả các cạnh đều bằng a . Khoảng cách
từ A đến mặt phẳng  A BC bằng a 3 a 21 a 2 a 6 A. . B. . C. . D. . 4 7 2 4
Câu 40.6. Cho tứ diện OABC có ,
OA OB, OC đôi một vuông góc với nhau và
OC  2a, OA OB a . Gọi M là trung điểm của AB . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng OM và . AC 2a 2 5a 2a 2a A. . B. . C. . D. . 3 5 3 2
Câu 40.7. Cho tứ diện đều ABCD cạnh a , tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và . CD a 2 a 3 a 3 A. . B. . C. . D. a. 2 2 3
Câu 40.8. Cho tứ diện đều ABCD cạnh a . Gọi M là trung điểm cạnh AD . Tính khoảng cách giữa
hai đường thẳng AB CM. a 11 a a 6 a 22 A. . B. . C. . D. . 2 2 3 11
Câu 40.9. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, AB a, AD  2a . Tam giác SAB cân tại
S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (ABCD) bằng o
45 . Gọi M là trung điểm của SD . Tính theo a khoảng cách d từ điểm M đến mặt phẳng (SAC). a 1315 2a 1315 a 1513 2a 1513 A. . B. . C. . D. . 89 89 89 89 Câu 40.10.
Cho lăng trụ đứng ABC.A /B C
  có đáy là tam giác vuông tại ,
A AB AC b và có các cạnh bên bằng b .
Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và BC bằng b 2 b 3
A. b . B. b 3 . C. . D. . 2 3
Câu 40.11. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , tam giác SAB đều và nằm trong mặt
phẳng vuông góc với đáy. Khoảng cách giữa hai đường thẳng SA BC bằng a 5 a 3
A. a 2 . B. . C. . D. a. 2 2 Trang78
Câu 40.12. Cho tứ diện OABC có ,
OA OB, OC đôi một vuông góc với nhau và
OC  2a, OA OB a . Gọi M là trung điểm của AB . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng OM và . AC 2a 2 5a 2a 2a A. . B. . C. . D. . 3 5 3 2
Câu 40.13. Cho tứ diện đều ABCD cạnh bằng 4. Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB CD bằng
A. 2 2 . B. 2. C. 3. D. 2 3.
Câu 40.14. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a, SA  (ABCD) ,
SA a 3 . Gọi M là trung điểm SD . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AB CM. a 3 2a 3 3a a 3 A. . B. . C. . D. . 4 3 4 2
Câu 40.15. Cho tứ diện đều ABCD cạnh a , tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và . CD a 3 a 2 a 3 A. . B.
. C. a . D. . 3 2 2
Câu 40.16. Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng 2a . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và . CD a 2 a 3 A. . B.
. C. a 2 . D. a 3. 2 2
Câu 40.17. Cho lăng trụ đứng AB . C A BC
  có đáy ABC là tam giác vuông tại A . Gọi E là trung
điểm của AB . Cho biết AB  2a, BC  13 ,
a CC  4a . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
AB CE. 4a 12a 3a 6a A. . B. . C. . D. . 7 7 7 7
Câu 40.18. Cho hình lập phương ABCD.A /B CD
  cạnh a . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
BC và CD . a 3 a 2
A. a 2 . B. 2a . C. . D. . 3 3
Câu 40.19. Cho hình lập phương ABCD.A /B CD
  cạnh a . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và BC bằng a 3 a 2
A. a 3 . B. a 2 . C. . D. . 3 2
Câu 40.20. Cho hình lập phương ABCD.A /B CD
  cạnh a . Tính khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng  A B
D theo a. a 3 a 6 A.
. B. a 3 . C. 2a 3 . D. . 3 6 1
CÂU 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho hàm số f x 3 2
x mx  4x  3 3 Trang79 đồng biến trên  ;  .
A. 5. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 41.1. Cho hàm số 3
y  x mx2  4m  9 x  5 (với m là tham số). Có bao nhiêu giá trị
nguyên của m để hàm số nghịch biến trên khoảng  ;   ?
A. 7. B. 6. C. 5. D. 8.
Câu 41.2. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng (‐2019; 2020) để hàm số 3
y x   m   2 2 3 2
1 x  6mm  
1 x  2019 đồng biến trên khoảng 2;   ?
A. 2021. B. 2020. C. 2018. D. 2019.
Câu 41.3. Cho hàm số 3
y  x mx2  4m  9 x  5 , với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên
của m để hàm số nghịch biến R ?
A. 6. B. 4. C. 7. D. 5. mx 10
Câu 41.4. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  nghịch biến trên 2x m khoảng 0; 2 ?
A. 4. B. 5. C. 6. D. 9.
Câu 41.5. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 3
y x  m   2
1 x  3x 1 đồng biến trên khoảng  ;   ?
A. 6. B. 8. C. 7. D. 5.
Câu 41.6. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [‐2017; 2017] để hàm số 3 2
y x  6x mx 1 đồng biến trên 0;  ?
A. 2030. B. 2005. C. 2018. D. 2006.
Câu 41.7. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [‐2017; 2017] để hàm số 3 2
y x  6x mx 1 đồng biến trên 0;  ?
A. 2030. B. 2005. C. 2018. D. 2006.
Câu 41.8. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số 3 2
y x x   2 3
m  3m  2 x  5 đồng biến trên 0; 2 ?
A. 3 . B. 2. C. 4 . D. 1. 2x  6
Câu 41.9. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m  (‐2018; 2018) để hàm số y x  đồng m Trang80
biến trên khoảng 5;   ?
A. 2018. B. 2021. C. 2019. D. 2020.
Câu 41.10. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình   
cos x  m  3 sin x3 2 3  2 cos x   m  0   có nghiệm.  3 
A. 2. B. 3. C. 5. D. 4. 2x m
Câu 41.11. Có bao nhiêu giá trị nguyên m trên đoạn  1  ;  5 để hàm số y  đồng biến trên x m khoảng  ;  3   ?
A. 2. B. 6. C. 5. D. 3.
Câu 41.12. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [‐100; 100] để hàm số 3 2
y mx mx  m  
1 x  3 nghịch biến trên R.
A. 200. B. 99. C. 100. D. 201.
Câu 41.13. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình 2 c
m os x  4 sinx cos   
x m  2  0 có nghiệm thuộc khoảng 0;   ?  4 
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 41.14. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình 3
sin x  2  m  sin x  2 có nghiệm?
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 41.15. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số y  2m  3 sin x  2  mx đồng biến trên R ?
A. 4. B. 5. C. 3. D. 6.
Câu 41.16. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho hàm số y  m  3 x  (2m  1)
cos x luôn nghịch biến trên R ?
A. vô số. B. 1. C. 3. D. 5. 1 m
Câu 41.17. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của m để hàm số y x  5  đồng biếntrên x  2 5; ?
A. 10. B. 8. C. 9. D. 11. 3 2 x mx
Câu 41.18. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số y  
 2x  2019 đồng biến trên 3 2 R ?
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6. Trang81 3 1
Câu 41.19. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số 4 y
x  m   2 1 x  4 4 4x
đồng biến trên khoảng 0; ?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 41.20. Có bao nhiêu giá trị nguyên m  (‐10; 10) để hàm số 2 4
y m x   m   2 2 4 1 x 1 đồng
biến trên khoảng 1;   ?
A. 7. B. 16. C. 15. D. 6.
Câu 41.21. Có bao nhiêu giá trị nguyên m  (‐10; 10) để hàm số 2 4
y m x   m   2 2 4 1 x 1 đồng
biến trên khoảng 1;   ?
A. 7. B. 16. C. 15. D. 6.
CÂU 42. Để quảng bá cho sản phẩm A , một công ty dụ định tổ chức quảng cáo theo hình thức quảng
cáo trên truyền hình. Nghiên cứu của công ty cho thấy: nếu sau n lần quảng cáo được phát thì tỉ lệ ngườ 1
i xem quảng cáo đó mua sản phẩm A tuân theo công thức P n  . Hỏi cần phát ít 0  ,015n 1 49e
nhất bao nhiêu lần quảng cáo để tỉ lệ người xem mua sản phẩm đạt trên 30
A. 202. B. 203. C. 206. D. 207.
Câu 42.1. Số lượng của một loại vi khuẩn X trong phòng thí nghiệm được tính theo công thức
   02t x t x
, trong đó x0 là số lượng vi khuẩn X ban đầu, x t là số lượng vi khuẩn X sau
t (phút). Biết sau 2 phút thì số lượng vi khuẩn X là 625 nghìn con. Hỏi sau bao lâu, kể từ lức bắt
đầu, số lượng vi khuẩn X là 10 triệu con.
A. 7 phút. B. 5 phút. C. 8 phút. D. 6 phút.
Câu 42.2. Dân số thế giới được tính theo công thức  eni S A
trong đó A là dân số của năm lấy
làm mốc tính, S là dân số sau n năm, i là tỉ lệ tăng dân số hàng năm. Cho biết năm 2005 Việt
Nam có khoảng 80.902.400 người và tỉ lệ tăng dân số là 1, 47% một năm. Như vậy, nếu tỉ lệ tăng dân
số hàng năm không đổi thì đến năm 2019 số dân của Việt Nam sẽ gần với số nào nhất sau đây?
A. 99.389.200. B. 99.386.600. C. 100.861.100. D. 99.251.200.
Câu 42.3. Cường độ một trận động đất M được cho bởi công thức M  log A  log A , với A là 0
biên độ rung chấn tối đa và A là một biên độ chuẩn (hằng số). Đầu thế kỷ 20, một trận động đất ở 0
San Francisco có cường độ 8,3 độ Richter. Trong cùng năm đó, trận động đất khác ở gần đó đo được
7,1 độ Richter. Hỏi trận động đất ở San Francisco có biên độ gấp bao nhiêu lần trận động đất này?
A. 1,17. B. 2,2. C. 15,8. D. 4.
Câu 42.4. Gọi N t  là số phần trăm cacbon 14 còn lại trong một bộ phận của một cây sinh trưởng từ t
t năm trước đây thì ta có công thức   100.0.5A N t
(%) với A là hằng số. Biết rằng một mẩu Trang82
gỗ có tuổi khoảng 3754 năm thì lượng cácbon 14 còn lại là 65%. Phân tích mẩu gỗ từ một công trình
kiến trúc cổ, người ta thấy lượng cácbon 14 còn lại trong mẩu gỗ là 63%. Hãy xác định tuổi của mẩu
gỗ được lấy từ công trình đó.
A. 3874. B. 3833. C. 3834. D. 3843.
Câu 42.5. Các nhà khoa học đã tính toán khi nhiệt độ trung bình của trái đất tăng thêm o 2 C thì mực
nước biển sẽ dâng lên 0, 03m . Nếu nhiệt độ tăng lên o
5 C thì nước biển sẽ dâng lên 0,1m và người
ta đưa ra công thức tổng quát như sau: Nếu nhiệt độ trung bình của trái đất tăng lên o
t C thì nước biển dâng lên   t
f t ka m trong đó k, a là các hằng số dương. Hỏi khi nhiệt độ trung bình của trái đất
tăng thêm bao nhiêu độ C thì mực nước biển dâng lên 0, 2m ? A. 9, o 2 C . B. 8, o 6 C . C. 7, o 6 C . D. 6, o 7 C.
Câu 42.6. Với mức tiêu thụ thức ăn của trang trại A không đổi như dự định thì lượng thức ăn dự trữ sẽ
đủ dùng cho 100 ngày. Nhưng thực tế, mức tiêu thụ thức ăn tăng thêm 4% mỗi ngày (ngày sau tăng 4%
so với ngày trước đó). Hỏi thực tế lượng thức ăn dự trữ đó chỉ đủ dùng cho bao nhiêu ngày?
A. 40. B. 41. C. 42. D. 43.
Câu 42.7. Trong vật lí, sự phân rã của các chất phóng xạ được biểu diễn bởi công thức t    1 Tm t m
. Trong đó, m là khối lượng chất phóng xạ ban đầu (tại thời điểm t  0 ), m t  là 0    2  0
khối lượng chất phóng xạ tại thời điểm t, T là chu kì bán rã. Biết chu kì bán rã của một chất phóng
xạ là 24 giờ. Ban đầu có 250 gam, hỏi sau 36 giờ thì chất đó còn lại bao nhiêu gam? (Kết quả làm tròn đến hàng phần chục).
A. 87,38 gam. B. 88,38 gam. C. 88,4 gam. D. 87,4 gam.
CÂU 43. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Trong các số a, b c có bao nhiêu số dương?
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 43.1. Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên như sau
Đồ thị hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 2 . B. 3. C. 4 . D. 5.
Câu 43.2.Cho hàm số y f x . Hàm số y f  x có bảng biến thiên như sau. Trang83
Bất phương trình f x  sin x m có nghiệmtrên khoảng  1   ;1 khi và chỉ khi
A. m f   1  sin1
. B. m f   1  sin1
. C. m f   1  sin1 .
D. m f   1  sin1 .
Câu 43.3. Cho hàm số y f x liên tục trên R và có bảng biến thiên như hình vẽ. Tìm tất cả các 1
giá trị thực của m để phương trình
f x  m  0 có đúng hai nghiệm phân biệt. 2 m  0 3 m  0 A.  3  
. B. m  3 . C. m   . D. m   2 m  3  2
Câu 43.5. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Phương trình f x  2  0 có bao nhiêu nghiệm?
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0
Câu 43.6. Cho hàm số y f x liên tục trên R và có bảng biến thiên như hình bên dưới. Tìm tất 1
cả các giá trị thực của m để phương trình
f x  m  0 có đúng hai nghiệm phân biệt. 2 Trang84 3 3
A. m  0 hoặc m   . B. m  3.
C. m   . D. m  0 2 2 hoặc m  3. 
Câu 43.7.Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x , biết rằng đồ thị của hàm số f  x như hình vẽ.
Biết f a  0 , hỏi đồ thị hàm số y f x cắt trục hoành tại nhiều nhất bao nhiêu điểm?
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 43.8. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau Đồ 1
thị hàm số f 3 x có bao nhiêu đường tiệm cận đứng? 2
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 43.9. Cho hàm số y f x liên tục trên R và có bảng biến thiên như hình sau:
Hỏi hàm số y f x  có bao nhiêu cực trị?
A. 2. B. 5. C. 3. D. 4.
CÂU 44. Cho hình trụ có chiều cao bằng 6a . Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi một mặt phẳng
song song với trục và cách trục một khoảng bằng 3a , thiết diện thu được là một hình vuông. Thể Trang85
tích của khối trụ được giới hạn bởi hình trụ đã cho bằng A. 3 216 a . B. 3 150 a . C. 3 54 a . D. 3 108 a .
Câu 44.1. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng a 2 . Cắt hình trụ bởi một mặt phẳng, song song với trụ a
của hình trụ và cách trục của hình trụ một khoảng bằng
ta được thiết diện là một hình vuông. Tính 2
thể tích V của khối trụ đã cho. 3 2 a 7 A. 3 V   a 3 . B. V  . C. 3 V  2 a 7 . D. 3 3 V   a .
Câu 44.2. Cho hình trụ có thiết diện qua trục là hình vuông cạnh 2a . Mặt phẳng (P) song song với a
trục và cách trục một khoảng
. Tính diện tích thiết diện của hình trụ cắt bởi mặt phẳng (P) . 2 A. 2 2 3a . B. 2 a . C. 2 Аa . D. 2 3a .
Câu 44.3. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng a . Cắt hình trụ bởi một mặt phẳng (P) song song với a
trục của hình trụ và cách hình trụ một khoảng bằng
ta đượcthiết diệnlà mộthình vuông. Tính thể 2 tích khối trụ. 3  a 3 A. 3 3 a . B. 3  a 3 . C. . D. 3  a . 4
Câu 44.4. Một hình trụ có bán kính đáy bằng a , mặt phẳng qua trục cắt hình trụ theo một
thiết diện có diện tích bằng 2
8a . Tính diện tích xung quanh của hình trụ. A. 2 4 a . B. 2 8 a . C. 2 16 a . D. 2 2 a . 3R
Câu 44.5. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng R và chiềucao bằng
. Mặt phẳng   song 2 R
song với trục của hình trụ và cách trục một khoảng bằng
. Diện tích thiết diện của hình trụ tth cắt 2 bởi mặt phẳng (α) là 2 2R 3 2 3R 3 2 3R 2 2 2R 2 A. . B. . C. . D. . 3 2 2 3
Câu 44.6. Cắt khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục ta được thiết diện là hình chữ nhật ABCDAB
CD thuộc hai đáy của hình trụ, AB  4a, AC  5a . Thể tích V của khối trụ là A. 3
V  16 a . B. 3
V  4 a . C. 3
V  12 a . D. 3 V  8 a .
Câu 44.7. Cho hình trụ có thiết diện đi qua trục là một hình vuông có cạnh bằng 4a . Diện
tích xung quanh S của hình trụ là A. 2
S  4 a . B. 2
S  8 a . C. 2
S  24 a . D. 2 S  16 a .
Câu 44.8. Khi cắt khối trụ (T) bởi một mặt phẳng song song với trục và cách trục của trụ (T) một
khoảng bằng a 3 ta được thiết diện là hình vuông có diện tích bằng 2
4a . Tính thể tích V của khối trụ (T) . Trang86 7 7 8 A. 3
V  7 7 a . B. 3 V  a . C. 3 V   a . D. 3 3 3 V  8 a .
Câu 44.9. Một hình trụ có bán kinh r  5 cm và khoảng cách giữa hai đáy h  7 cm. Cắt khối trụ
bởi mặt phẳng song song với trục và cách trục 3 cm. Diện tích thiết diện tạo thành là A. 56 2 cm . B. 55 2 cm . C. 53 2 cm . D. 46 2 cm .
Câu 44.10.Cho khối trụ T có trục OO , bán kính r và thể tích V . Cắt khối trụ T thành hai r
phần bởi mặt phẳng (P) song song với trục và cách trục một khoảng bằng (như hình vẽ). 2 V
Gọi V là thể tích phần không chứa trục OO . Tính tỉ số 1 1 V V 1 3 V  3 V   3 V 4  3 A. 1   . B. 1   . C. 1  . D. 1  . V 3 4 V 4 3 V 2 V 4
Câu 44.11. Cho khối trụ có bán kính đáy bằng r và chiều cao h . Cắt khối trụ bằng một mặt phẳng r 2
(P) song song với trục và cách trục một khoảng bằng
. Mặt phẳng (P) chia khối trụ làm hai phần. 2
Gọi V là phần chứa tâm của đường tròn đáy và V là phần không chứa tâm của đường tròn đáy. 1 2 V Tính tỉ số của 1 . V2 V 3  2 V V   2 V 3  2 A. 1  . B.
1  3  2 . C. 1  . D. 1  . V 3  2 V V 3  2 V   2 2 2 2 2
Câu 44.12. Cho khối trụ có chiều cao 20. Cắt khối trụ bởi một mặt phẳng được thiết diện là hình elip
có độ dài trục lớn bằng 10. Thiết diện chia khối trụ ban đầu thành hai nửa, nửa trên có thể tích V , nửa 1
dưới có thể tích V . Khoảng cách từ một điểm thuộc thiết diện gần đáy dưới nhất và điểm thuộc thiết 2 V
diện xa đáy dưới nhất tới đáy dưới lần lượt là 8 và 14. Tính tỉ số 1 . V2 11 9 9 6 A. . B. . C. . D. . 20 11 20 11
Câu 44.13. Một hình trụ có chiều cao bằng 9a . Cắt khối trụ bởi một mặt phẳng song song với trục và
cách trục một đoạn d  3a ta được thiết diện có diện tích là 2
S  72a . Thể tích khối trụ bằng 3 70 a A. 3 225 a . B. . C. 3 350 a . D. 3 45 a . 3 Trang87 
CÂU 45. Cho hàm số f x có f 0  0 và Khi đó f
 xdx bằng 0 1042 208 242 149 A. . B. . C. . D. . 225 225 225 225 1
Câu 45.1. Cho hàm số y f x liên tục trên R thỏa mãn f
 xdx  3 và 0 f xdx  6. Tính 0 1 tích phân I f
  3x2 dx 1 
A. I  3 . B. I  2 . C. I  4 . D. I  9. 3
Câu 45.2. Cho hàm số f x thoả mãn 2x ln 
x  1 xf xdx  0 
f 3  1. Biết 0 3  f xa b ln 2 dx  
với a, b là các số thực dương. Giá trị của a b bằng 2 0
A. 35. B. 29. C. 11. D. 7. 2
Câu 45.3. Cho hàm số f x liên tục trên R và f 2  16, f
 xdx  4 . Tính tích phân 0 1
I x f   2xdx 0
A. 13. B. 12. C. 20. D. 7.
Câu 45.4. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0 
;1 và thỏa mãn f 0  0. Biết 1 9 1  x 3 1 2
f x dx   và
f  x cos dx   . Tích phân
f x dx  bằng 2 2 4 0 0 0 6 2 4 1
A.  . B.  . C.  . D. .  1
Câu 45.5. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên  1  ; 
1 và thỏa mãn f  
1  7, xf x dx   1. 0 1 Khi đó 2 x f  
xdx bằng 0
A. 6. B. 8. C. 5. D. 9. Trang88
Câu 45.6. Cho hàm số f x có đạo hàm cấp hai liên tục trên R , thỏa mãn 3 2 2 2
f 0  f 2  0, max f   x  1 và
f x dx   . Tính f  xdx . 0;2 3 0 1 2 11 11 37 37 A. . B. . C. . D. . 12 24 12 24
Câu 45.7. Cho hàm số f x thỏa mãn       1 ex f x x
f 0  1. Tính f 2 . A. f   2
2  4e 1. B. f   2
2  2e 1. C. f   2
2  3e 1. D. f   2 2  e 1.
Câu 45.8. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 2 và thỏa mãn f 0  2, 2 2 (2x  4) f  
xdx  4 . Tính I f  x dx. 0 0
A. I  2 . B. I  6
 . C. I  2 . D. I  6.
Câu 45.9. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0  ;1 và thỏa mãn 1 1
f 0  6, 2x  2 f xdx  6 . Tích phân f xdx  có giá trị bằng 0 0 A. 3  . B. 9
 . C. 3. D. 6.
CÂU 46. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:  5 
Số nghiệm thuộc đoạn 0; 
 của phương trình f  sin x 1 là  2 
A. 7. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 46.1. Cho hàm số    3 2 y
f x ax bx cx d có bảng biến thiên như sau: Trang89 Khi đó 1
f x  m có bốn nghiệm phân biệt x x x
x khi và chỉ khi: 1 2 3 4 2 1 1
A. 0  m 1. B. 0  m 1. C. m  1. D. m  1. 2 2
Câu 46.2. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Đồ thị hàm số y f x  2017  2018 có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 2. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 46.3. Cho hàm số    3 2 y
f x ax bx cx d có bảng biến thiên như sau: Khi đó 1
f x  m có bốn nghiệm phân biệt x x x
x khi và chỉ khi: 1 2 3 4 2 1 1
A. 0  m 1. B. 0  m 1. C. m  1. D. m  1. 2 2
Câu 46.4. Cho hàm số y f x liên tục trên R và có bảng biến thiên như sau
Biết f 0  0 , hỏi phương trình f x   f 0 có bao nhiêu nghiệm?
A. 4. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 46.5. Cho hàm số y f x liên tục trên R và có bảng biến thiên như sau Trang90
Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình f x  2018  2  m có bốn nghiệm thực phân biệt. A. 3
  m 1. B. 0  m 1. C. Không có giá trị m . D. 1 m  3.
Câu 46.6. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Đồ thị của hàm số y f x   2018 1  n m
có bao nhiêu điểm cực trị với m, n là tham số thực và 2  n  3 ?
A. 4. B. 7. C. 3. D. 5.
Câu 46.7. Cho hàm số    3 2 y
f x ax bx cx d có bảng biến thiên như sau Khi đó 1
f x  m có bốn nghiệm phân biệt x x x
x khi và chỉ khi 1 2 3 4 2 1 1 A.
m  1. B.
m  1. C. 0  m 1. D. 0  m 1. 2 2
Câu 46.8.Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên. Phương trình f  2
4x x   2  0 có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt?
A. 2. B. 6. C. 4. D. 0.
CÂU 47. Xét các số thực dương a, b, x, y thỏa mãn a  1, b 1 và x y a b ab . Giá trị nhỏ
nhất của biểu thức P x  2 y thuộc tập hợp nào dưới đây?  5  5  A. 1; 2 . B. 2; 
 . C. [ 3;4 ) . D. ;3   .  2   2 
Câu 47.1. Cho a, b, c 1. Biết rằng biểu thức P  log bc  log ac  4log ab đạt giá trị nhỏ a b c   Trang91
nhất bằng m khi log c n . Tính giá trị m  . n b 25
A. m n 14 . B. m n
. C. m n 12 . D. m n 10. 2
Câu 47.2. Cho x, y  0 thỏa mãn log  x  2y  log x  log y . Khi đó, giá trị nhỏ nhất của biểu 2 2 x 4 y thức P   là 1 2 y 1 x 32 31 29 A. 6. B. . C. . D. . 5 5 5
Câu 47.3. Cho x, y là các số dương thỏa mãn xy  4 y 1 . Giá trị nhỏ nhất của 62x yx  2 y P   ln
a  ln b . Tính ab. x y
A. ab  45 . B. ab  81. C. ab 115. D. ab 108.
Câu 47.4. Cho các số thực a, b thỏa mãn điều kiện 0  b a 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 4 3b   1 2 P  log  8log a 1. a  2 9     a
A. A  6 . B. 3 3 2 . C. 8. D. 7. 1
Câu 47.5. Xét các số thực a, b thỏa mãn điều kiện
b a  1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 3   2 3b 1 P  log 12 a a  3. a   logb 3  4  a 1
A. min P 13. B. min P
. C. min P  9 . D. 3 min P  2. 3 2
Câu 47.6. Cho hai số thực dương x, y thỏa mãn xy  4 y 1 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 62x yx  2 y P   ln
được biểu diễn dưới dạng a  ln b với a  Q, b nguyên dương. Tích x y ab bằng
A. 45. B. 81. C. 108. D. 115.
Câu 47.7. Cho các số a, b 1 thỏa mãn log a  log b  1. Tìm giá trị lớn nhất của 2 3
P  log a  log b. 3 2 1 2 A. log 3  log 2 . B. log 2  log 3 . C.
log 3 log 2 . D. . 2 3  2 3 3 2 2 log 3  log 2 2 3
Câu 47.8. Cho hai số thực a, b thỏa mãn các điều kiện 2 2
a b  1 và log
a b  1 . Giá trị 2 2   a b
lớn nhất của biểu thức P  2a  4b  3 là 1 10 A.
10 . B. 2 10 . C. . D. . 10 2
Câu 47.9. Cho hàm số 2 y
x  3  x ln x . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất Trang92
của hàm số trên đoạn [1; 2]. Khi đó tích Mm bằng
A. 2 7  4 ln2. B. 2 7  4 ln5. C. 2 7  4 ln5. D. 2 7  4 ln2. x y
Câu 47.10. Cho hai số thực x, y thỏa mãn log
x x  3  y y  3  xy . Tìm giá 3 2 2    
x y xy  2 x  2 y  3
trị lớn nhất của biểu thức P  . x y  6 43  3 249 37  249 69  249 69  249 A. . B. . C. . D. . 94 94 94 94 x m
CÂU 48. Cho hàm số f x 
(mlà tham số thực) Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của m x 1
sao cho min f x  max f x  2 . Số phần tử của S là [0;1] [0;1]
A. 6. . B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 48.1. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho giá trị lớn nhất của ò 2
x mx m P hàm số y
trên [1; 2] bằng 2. Số phần tử của S x 1
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 48.2. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho giá trị lớn nhất của 2
x mx m hàm số y
treˆn 1; 2 bằng 2. Số phần tử của S x 1
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 48.3. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho giá trị lớn nhất của hàm 2
x mx m số y
trên[1; 2] bằng 2. Số phần tử của S x 1
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 48.4. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m sao cho trị lớn nhất của hàm fa số 2
y  3x  6x  2m 1 trên đoạn  2  ; 
3 đạt giá trị nhỏ nhất. Số phần tử của tập S là
A. 0 . B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 48.5. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m sao cho giá trị nhỏ nhất của tthsp hàm số 3
y   x  3x m trên đoạn 0; 2 bằng 3
 . Tổng tất cả các phần tử của S
A. 1. B. 2. C. 0 . D. 6.
Câu 48.6. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m sao cho trị lớn nhất của hàm số 2
y  3x  6x  2m 1 trên đoạn  2  ; 
3 đạt giá trị nhỏ nhất. Số phần tử của tập S là
A. 0 . B. 3. C. 2. D. 1. Trang93
Câu 48.7. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m sao cho giá trị nhỏ nhất của hàm số 4
y  sin x  cos 2x m bằng 2. Số phần tử của S
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 48.8. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số thực m sao cho giá trị lớn nhất 1 của hàm số 4 2 y
x 14x  48x m  30 trên đoạn 0; 2 không vượt quá 30. Tổng giá trị các 4
phần tử của tập hợp S bằng bao nhiêu?
A. 108. B. 136. C. 120. D. 210.
Câu 48.9. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số 2
x mx m y
trên [1; 2] bằng 2. Số phần tử của tập S x 1
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 48.10. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2 m  4 3 x x m 3 2 x x x 1 x e      
 0 đúng với mọi xR . Số tập con của S
A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 48.11. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình 4 2 4
x 1 x x 2mx  2m  0 đúng với mọi x R . Biết rằng S   ;
a b. Giá trị của a 8 12b bằng
A. 3. B. 2. C. 6. D. 5.
Câu 48.12. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số 3
y x  3x m trên đoạn 0; 2 bằng 3. Tập hợp S có bao nhiêu phần tử?
A. 1. B. 2. C. 0 . D. 6.
Câu 48.13. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số 3
y x  3x m trên đoạn 0; 2 bằng 3. Số phần tử của S
A. 1. B. 2. C. 6. D. 0.
CÂU 49. Cho hình hộp ABC . D A BCD
  có chiều cao bằng 8 và diện tich đáy bằng 9. Gọi M,N, P
Q lần lượt là tâm của các mặt bên ABB A  , BCC B  , CDD C
  và DAAD . Thể tích của khối đa
diện lồi có các đỉnh là các điểm ,
A B, C, D, M , N , P Q bằng
A. 27. B. 30. C. 18. D. 36.
Câu 49.1. Cho hình hộp ABC . D A BCD
  có AB a, B C
   a 5 , các đường thẳng AB B C
cùng tạo với mặt phẳng (ABCD) một góc o 45 , tam giác A A
B vuông tại B , tam giác A CD
vuông tại D . Tính thể tích V của khối hộp ABC . D A BCD   theo a. 3 2a 3 a 6 3 a 6 A. 3
V  2a . B. V  . C. V  . D. V  . 3 2 6
Câu 49.2. Cho hình hộp ABC . D A BCD
  có đáy là hình chữ nhật với AB  3, AD  7 . Hai mặt Trang94 bên  ABB A
  và  ADD A
  lần lượt tạo với đáy một góc o 45 và o
60 . Tính thể tích của khối hộp
nếu biết cạnh bên của hình hộp bằng 1.
A. 3. B. 5. C. 4. D. 2.
Câu 49.3. Cho hình hộp chữ nhật ABC . D A BCD
  có tổng diện tích của tất cả các mặt là 36, độ dài
đường chéo AC  6 . Hỏi thể tích của khối hộp lớn nhất là bao nhiêu?
A. 8. B. 16 2 . C. 8 2 . D. 24 3.
Câu 49.4. Cho hình hộp chữ nhật ABC . D A BCD
  . Gọi M là trung điểm của BB . Mặt phẳng
(MDC’) chia khối hộp chữ nhật thành hai khối đa diện, một khối chứa đỉnh C và một khối chứa đỉnh V
A . Gọi V , V lần lượt là thể tích của hai khối đa diện chứa C A . Tính 1 . 1 2 V2 V 7 V 7 V 7 V 17 A. 1  . B. 1  . C. 1  . D. 1  . V 24 V 17 V 12 V 24 2 2 2 2
Câu 49.5. Cho hình hộp chữ nhật ABC . D A BCD
  có thể tích bằng 1 và G là trọng tâm BCD .
Thể tích của khối chóp . G ABC là 1 1 1 A. V  . B. V  1 . V  . D. V  . 3 6 12 18
Câu 49.6. Cho hình hộp ABC . D A BCD
  có đáyABCD là hình thoi tâm O , cạnh a , góc  o ABC  60 . Biết rằng A O
   ABCD và cạnh bên với đáy một góc bằng o
60 . Tính thể tích V của khối đa diện OABC D  . 3 a 3 a 3 a 3 3a A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 6 12 8 4
Câu 49.7. Cho hình hộp chữ nhật ABC . D A BCD
  . Gọi M là trung điểm của BB . Mặt phẳng
MDC chia khối hộp chữ nhật thành hai khối đa diện, một khối chứa đỉnh C và một khối chứa đỉ V
nh A . Gọi V , V lần lượt là thể tích của hai khối đa diện chứa C A . Tính 1 . 1 2 V2 V 7 V 7 V 7 V 17 A. 1  . B. 1  . C. 1  . D. 1  . V 24 V 17 V 12 V 24 2 2 2 2
Câu 49.8. Cho hình hộp chữ nhật ABC . D A BCD
  có thể tích bằng 1 và G là trọng tâm BC D .
Thể tích của khối chóp . G ABC là 1 1 1 1 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 3 6 12 18
Câu 49.9. Cho hình hộp chữ nhật ABC . D A BCD
  có tổng diện tích của tất cả các mặt là 36, độ dài
đường chéo AC bằng 6. Hỏi thể tích của khối hộp lớn nhất là bao nhiêu?
A. 8. B. 8 2 . C. 16 2 . D. 24 3.
Câu 49.10. Cho hình hộp ABC . D A BCD
  có đáy là hình thoi cạnh a 3, BD  3a, hình chiếu vuông Trang95
góc của B trên mặt phẳng  A BCD
  trùng với trung điểm của A C
  . Gọi   là góc tạo bởi hai
mặt phẳng (ABCD) và (CDDC’), 21 cos  
. Tính thể tích khối hộp. 7 3 3a 3 9 3a 3 9a 3 3 3a A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4
Câu 49.11. Cho hình hộp ABC . D A BCD
  có tất cả các cạnh đều bằng 1 và các góc phẳng ở đỉnh A đều bằng o
60 . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và A C  . 22 2 2 3 A. . B. . C. . D. . 11 11 11 11
Câu 49.12. Cho hình hộp ABC . D A BCD
  có thể tích bằng V . Gọi M , N, P lần lượt là trung
điểm của các cạnh AB, AC , BB . Tính thể tích khối tứ diện CMNP. 5 1 7 1 A. V . B. V . C. V . D. V . 48 8 48 6
Câu 49.13. Cho hình hộp ABC . D A BCD
  có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a AA  A B   A C   2 2a .
Thể tích của khối tứ diện ABDC bằng 3 4 2a 3 4 6a 3 4a 3 4 3a A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
CÂU 50. Có bao nhiêu số nguyên x sao cho tồn tại số thực y thỏa mãn
log  x y  log  2 2 x y ? 3 4 
A. 3. B. 2. C. 1. D. Vô số.
Câu 50.1. Có bao nhiêu số nguyên m  (0 ; 2018 ) để phương trình 10  ex m x m có hai nghiệm phân biệt?
A. 9. B. 2017. C. 2016. D. 2007. 1 2x
Câu 50.2. Xét các số thực dương x, y thỏa mãn ln
 3x y 1  
. Tìm giá trị nhỏ nhất Px y  min 1 1 của P   1 x xy A. P  8 . B. P  16 . C. P  9 . D. P  2. min min min min Trang96 2x y 1
Câu 50.3. Cho x, y là các số thực dương thỏa mãn log
x  2y . Tìm giá trị nhỏ nhất của 3 x y 1 2 biểu thức T   . x y
A. 3  3 . B. 4. C. 3  2 3 . D. 6. 2017 a     a 1 1
Câu 50.4. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số a  0 thỏa mãn 2017 2   2      a 2017  2   2 
A. 0  a 1. B. 1 a  2017 . C. 0  a  2017 . D. a  2017.
Câu 50.5. Cho a, b, c là các số thực thuộc đoạn [1; 2] thỏa mãn 3 3 3
log a  log b  log c 1 . Khi biểu 2 2 2 thức 3 3 3 
   3log a  log b log c P a b c a b c
đạt giá trị lớn nhất thì tổng a b c là 2 2 2  1 A. 3. B. 3 3 3 2
. C. 4. D. 6.
Câu 50.6. Cho hai số thực a, b thỏa mãn 2 2
a b  1 và log
a b  1. Giá trị lớn nhất của 2 2   a b
biểu thức P  2a  4b  3 là 10 1 A. 10 . B. . C. . D. 2 10. 2 10 ĐÁP ÁN Trang97 Trang98 Trang99 Trang100