TOP 9 đề thi giữa học kỳ 1 môn Toán lớp 7 năm học 2024 - 2025 | Bộ sách Kết nối tri thức

Câu 8.[NB_8] Cho một hình lăng trụ đứng có diện tích đáy là S, chiều cao là h. Hỏi công thức tính thể tích của hình lăng trụ đứng là gì? Câu 9. [NB_9] Hai đường thẳng xx’ và yy’ cắt nhau tại O. Góc đối đỉnh của góc xOy'  là? Một hộp quàhình hộp chữ nhật AEDC.MNFB có CF = 12cm; MN = 10cm; MB = 8cm.Tính diện tích xung quanh và thể tích của hộp quà này. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đón xem.

Thông tin:
70 trang 3 ngày trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

TOP 9 đề thi giữa học kỳ 1 môn Toán lớp 7 năm học 2024 - 2025 | Bộ sách Kết nối tri thức

Câu 8.[NB_8] Cho một hình lăng trụ đứng có diện tích đáy là S, chiều cao là h. Hỏi công thức tính thể tích của hình lăng trụ đứng là gì? Câu 9. [NB_9] Hai đường thẳng xx’ và yy’ cắt nhau tại O. Góc đối đỉnh của góc xOy'  là? Một hộp quàhình hộp chữ nhật AEDC.MNFB có CF = 12cm; MN = 10cm; MB = 8cm.Tính diện tích xung quanh và thể tích của hộp quà này. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đón xem.

1

NG THCS 
 THI GIA HC KÌ 1
MÔN TOÁN 7 SÁCH KNTTVCS
Thi gian: 90 phút
Trc nghi
Câu 1(NB) Cách viết nào biu din s hu t:
3
.
0
A
8
.
5
B
2,1(3)
.
2
C
Câu 2 (NB) Khẳng định nào sau đây là đúng:
3
.0
5
A 
3
.0
10
B
1
.3
2
C 
22
.
33
D 
Câu 3: (NB) S đối ca
1
2
là?
.2A
1
.
2
B
.2C
. 0,2D
Câu 4 :(NB) Chn khẳng định sai :
3
.
4
AQ
.3BI
.2CI
.0DR
Câu 5: (TH) Giá tr tuyệt đối ca - 0,7 là ?
.0,7A
.7B
1
.
7
C
. 0,7D
Câu 6(TH) Cho a;b ϵ R ; a<b<0 khẳng định nào sau đây là đúng?
.A a b
.B a b
.| | | |C a b
.| |D a b
Câu 7(NB): Hai góc k bù có tng s đo góc là:
0
.30A
0
.60B
0
.90C
0
.180D
Câu 8(TH): Cho hình v sau, biết góc x’Oy’ = 30
0
. S đo ca góc xOy là:
0
0
0
0
.30
.60
.150
.180
A
B
C
D
Câu 9(NB): Trong các s sau đây: Số nào viết đƣợc dƣới dng s thp phân vô hn tun hoàn?
2
1
.
2
A
2
.
5
B
7
.
22
C
3
.
4
D
Câu 10(NB): Làm tròn s 31591,55 với độ chính xác 50:
A.31600
B.31592
C.31550
D.31500
Câu 11(NB):Chn câu đúng
A. Gi thiết của định lý là điều cho biết.
B. Kết lun của định lý là điều đƣợc suy ra
C. Gi thiết của định lý là điều đƣợc suy ra
D. C A,B đều đúng
Câu 12(NB):Phát biểu định lý sau bằng lời:
GT
ab
;
bc
KL
//ab
A. Nếu một đƣờng thng cắt hai đƣờng thng phân bit thì chúng song song vi nhau.
B. Nếu hai đƣờng thng phân bit cùng vuông góc với đƣờng thng th ba thì chúng vuông góc vi nhau.
C. Nếu hai đƣờng thng phân bit cùng vuông góc với đƣờng thng th ba thì chúng song song vi nhau.
D. Nếu hai đƣờng thng phân bit cùng vuông góc với đƣờng thng th ba thì chúng ct nhau.

C : Thc hin phép tính (2TH - 2VD)
34
)
59
a 
73
)
16 4
b
2 1 1
) 2,5 3
3 3 2
c
9 6 3 7
).
10 5 2 4
d




Câu 2 (2: Tìm x, biết ( TH)
1
) 0,25
2
ax
59
)
7 14
bx



) 2 7 9cx
2
) 4 ( 0)d x x
Câu 
1. Cho góc xOy có s đo bằng 80
0
, tia Ot là tia phân giác ca góc xOy. Tính s đo hai góc xOt và tOy(TH)
3
50
0
2. Cho hình v sau.
a) Đƣng thng mn có song song với đƣờng thng pq không? Vì sao?(TH)
b) K zt//xy. Tính s đo các góc tAq góc KAz(VD)
 : Tính giá tr biu thc ( VDC)
30 7 13 27
27 7 10 27
2 .5 2 .5
2 .5 2 .5
A
50
0
t
z
A
4
MA TR THI
TT
Ch
N kin thc

Tng
%
m


cao
TNK
Q
TL
TNK
Q
TL
TNK
Q
TL
TN
K
Q
TL
1


Tp hp s hu t
0.5đ
1
(0,25
đ)
1
(0,25
đ)
5
Các phép tính với số hữu tỉ -
Thứ tự thực hiện các phép
tính.
1
(1,0đ
)
1
(1,0đ
)
1
(1,0
đ)
30
Quy tắc chuyển vế.
1,5đ
3
(1,5đ
)
15
2


Số thập phân hạn tuần
hoàn. Số vô tỉ. Căn bậc hai số
học.
2
(0,5 đ)
1
(0,5
đ)
10
5
Tập hợp các số thực
2
(0,5)
2
(0,5)
10
3


song

Góc ở vị trí đặc biệt 0,5đ
1
(0,25)
1
(0,25)
5
Tia phân giác của một góc
0,5đ
1
(0,5)
5
Hai đƣờng thẳng song song.
Tiên đề euclid
1,5đ
1
(0,5)
1
(1,0)
15
Định lí 0,5đ
2
(0,5đ)
5
Tng
8
2
4
5
2
1
22
T l %
30%
40%
20%
10%
100
T l chung
70%
30%
100
6
NG DN CH KIM TRA GIA HC K I MÔN: TOÁN - LP 7.
I. TRC NGHIM (3,0 điểm)
II.T LUN (7,0 điểm)
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

B
A
B
C
A
B
D
A
C
A
D
C
m
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
Câu
Ý
Ni dung
m
1
(1,5 điểm)
a
3 4 27 20 7
5 9 45 45 45
0,5
b
7 3 7 12 5
16 4 16 16 16
0,5
c
2 1 1 1 5 7 1
2,5 3 6
3 3 2 3 2 2 3
1 18 17
3 3 3
0,5
d
9 6 3 7 9 9 7 9 36 35
( . ) ( ) ( )
10 5 2 4 10 5 4 10 20
9 71 18 71 53
10 20 20 20
0,5
7
2
(2,0đim)
a
1
0,25
2
1
0,25
2
11
24
1
4
x
x
x
x



0,5
b
59
()
7 14
59
7 14
95
14 7
1
14
x
x
x
x




0,5
c
2 7 9
2 9 7
16: 2
8
x
x
x
x


0,5
d
2
4( 0)
4
2
xx
x
x

0,5
3
(2,5điểm)
1
Vì Ot là tia phân giác ca góc xOy nên
00
11
.80 40
22
xOt tOy xOy
0,5
8
2.a
Đƣng thẳng mn và đƣờng thng pq song song vi nhau
vì hai góc mHK và góc HKq v trí so le trong
0
50mHK HKq
0,5
2.b
- Vì zt//xy, góc tAq và góc HKq v trí đồng vn :
0
50tAq HKq
- Vì zt//xy, góc KAz và góc HKq v trí sole trong nên :
0
50KAz HKq
1,0
4
m)
30 7 13 27
27 7 10 27
13 7 17 20
3
10 7 17 20
2 .5 2 .5
2 .5 2 .5
2 .5 .(2 5 )
2
2 .5 (2 5 )
A

1,0
9
 KIM TRA GIA KÌ 1 MÔN TOÁN LP 7
I. PHN TRC NGHIm)
Em hãy khoanh tròn vào ch cái có đáp án trả lời đúng nhất.
Câu 1. _NB_Tập hợp số hữu tỉ
Q
gm:
A. S hu t âm
B. S hu t dƣơng.
C. S nguyên âm; s nguyên dƣơng và số 0 .
D. S hu t dƣơng; số hu t âm và s 0.
Câu 2. _NB_ S không phi s hu t
A.
2022
0
. B.
0,5
. C. -2 . D.
1
2
5
.
Câu 3. _NB_ Chu k ca s thp phân vô hn tun hoàn
5,21 2
là:
A.
212
. B.
2
. C.
12
. D.
0,212
.
Câu 4. _TH_ Giá trị của biểu thức
6
1
3.
81
A.
1
. B.
9
. C.
2
9
. D.
4
9
.
Câu 5. _NB_ Căn bậc hai số học của 16 là
A. 4. B. -4. C.
4
. D. 8
Câu 6. _NB_ Số
5
thuc tp hp s:
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. _NB_
1,5
bng
A.
2
. B.
1,5
. C.
1,5
. D.
2
.
Câu 8. _NB_ Khẳng định đúng là:
A. Hai góc đối đỉnh thì bù nhau. B. Hai góc đối đỉnh thì bng nhau.
C. Hai góc bng nhau thì đối đỉnh. D. Hai góc đối đỉnh thì ph nhau.
Câu 9. _ NB_ Trong hình v dƣới, các tia phân giác là.
10
E
D
A
B
C
A.
,AB BE
. B.
,AD BC
.
C.
,AD BE
. D.
,AD AB
.
Câu 10. _NB_ Qua một điểm ngoài một đƣờng thẳng, có bao nhiêu đƣờng thng song song với đƣờng thẳng đó?
A.Không có. B.Có vô s. C.Có ít nht mt. D.Ch có mt.
Câu 11. _NB_ Chọn câu trả lời đúng.
Trong định lí: " Nếu một đƣờng thẳng vuông góc với một trong hai đƣờng thẳng song song thì cũng vuông góc với đƣờng
thẳng kia."
Ta có giả thiết là:
A. "Nếu một đƣờng thẳng vuông góc".
B. "Nó cũng vuông góc với đƣờng thẳng kia".
C. "Nếu một đƣờng thẳng vuông góc với một trong hai đƣờng thẳng song song thì nó cũng vuông góc với đƣờng thẳng kia".
D. "Một đƣờng thẳng vuông góc với một trong hai đƣờng thẳng song song".
Câu 12. _TH_ Cho hình vẽ, biết
//xy
1
55M=
. Tính số đo góc
1
N
.
y
x
z
2
1
55
°
1
M
N
A.
1
35N = °
. B.
1
55N = °
. C.
1
65N = °
. D.
1
125N = °
.
II. PHN T LUN (7,0 điểm)
m) _TH _ Thc hin phép tính
11
a)
4 14
12 21
b)
8 2 8 11
.:
3 11 3 9
c)
0,1. 4 2. 16
d)
20
35
.2 . 4 2022
22
m)_VD_ Tìm
x
, bit:
a)
31
: 0,4
53
x




b)
14x 
m) _NB_ Cho hình v sau, hãy ch ra:
a) Các cp góc k bù.
b) Các cặp góc đối đỉnh.
C
F
G
E
D
A
B
m)_TH, VD_ Cho
ABC
70 , 40ABC ACB
. V tia
Cx
là tia đối ca tia
CB
. V tia
Cy
là tia phân giác ca
ACx
.
a) Tính
,ACx xCy
.
b) Chng minh rng
//AB Cy
.
Câu 17_m) Theo yêu cu ca c An, din tích phòng ng ti thiểu đạt 25m
2
. Trên bn
v t l
1
100
, kích thƣớc phòng ng trên bn v tính bng centimet.
Khong cách trên bn v
nhƣ vậy có phù hp vi yêu cu ca bác An không? Vì sao?
 NG DN CHM
12
 MINH HA KIM TRA GIA KÌ 1 MÔN TOÁN LP 7
I. TRC NGHIM KHÁCH QUAN
CÂU
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

D
A
B
B
A
C
C
B
C
D
D
D
II. T LUN
CÂU
NI DUNG
M
1
Thc hin phép tính
3
4
14 1 2
)
12
21 3
3
1
a

0,25
0,25
b)
8 2 8 11 8 2 8 9 8 2 9
. : . . .
3 11 3 9 3 11 3 11 3 11 11
88
.1
33


0,25
0,25
c)
2
)0,1. 4 2. 1
6 0,1.2 2.
2 8
4
0, 8 ,
c
0,25
0,25
20
3
35
) .2 . 4 2
022 6 10 1
22
d

0,25
0,25
2
Tìm
x
, bit:
a)
31
: 0,4
53
x




3 2 1
.
5 5 3
x




32
5 15
x

23
15 5
x

0,25
0,25
13
7
15
x
Vy
7
15
x
.
b)
14x 
14x
hoc
14x
0,25
5x
hoc
3x 
Vy
5x
hoc
3x 
0,25
3
C
F
G
E
D
A
B
a) Các cp góc k bù là:
FGA
AGC
;
AGC
CGD
;
CGD
DGF
;
DGF
FGA
.
0,25
0,25
b) Các cặp góc đối đỉnh là:
FGA
CGD
;
DGF
AGC
0,25
0,25
14
4
y
x
40
°
70
°
B
C
A
0,5
a) Ta có:
180ACx ACB
(hai góc k bù)
nên
180 180 40 140ACx ACB
0,25
0,25
Cy
là tia phân giác ca
ACx
nên
140
70
22
ACx
xCy ACy
0,5
b) Ta có:
70ABC xCy
0,25
Mà hai góc v trí đồng v nên
//AB Cy
0,25
5
Kích thƣớc phòng ng thc tế theo bn v là:
4,7.100= 4700cm= 4,7m
5,1.100=5100cm = 5,1m
Din tích phòng ng thc tế theo bn v:
4,7.5,1= 23,97 m
2
Nhƣ vậy ch thƣớc phòng ng nhƣ trong bản v không
phù hp vi yêu cu ca bác An
0,25
0,25
0,25
0,25
MINH H THI
 
15
TT











TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
1


Số hữu tỉ tập
hợp các số hữu tỉ.
Thứ tự trong tập
hợp các số hữu tỉ
2 (C1,2)
0.5
0.5
Các phép tính
với số hữu tỉ
1(C4)
3(C13a,b,c)
2(C14a,b)
1(C17)
0.25
1.5
1
1
3.75
2


Căn bậc hai số
học
1(C5)
1(C13c)
0.25
0.5
0.75
Số vô tỉ. Số thực
3(C3,6,7)
0.75
0.75
3





Góc vị trí đặc
biệt. Tia phân
giác của một góc.
2(C8,9)
2
1(C16b)
0.5
1
1
2.5
Hai đƣờng thẳng
song song. Tiên
đề Euclid về
đƣờng thẳng
song song
1(C10)
1(C12a,b)
1(C16a)
0.25
0.25
1
1.5
Khái niệm định
lí, chứng minh
một định lí
1(C11)
0.25
0.25

2.5
1
0.5
3.0
0
2.0
0
1
10

35%
35%
20%
10%

70
30
16
  

Câu 1. Chọn khẳng định
đúng
A.
3
.
2
. B.
3
2
. C.
9
5
. D.
6
.
Câu 2. S hu t dƣơng là
A. B. C. D.
Câu 3. Kết qu phép tính
3 4 21
.
7 7 35
A.
3
35
. B.
21
35
. C.
11
35
. D.
11
35
.
Câu 4. Giá tr ca
x
trong phép tính
21
53
x
bng
A.
7
.
30
B.
1
.
15
C.
11
.
15
D.
1
.
15
Câu 5. Căn bậc hai s hc ca 81 là
A.
9 ( 9)
B.
1
.
81
C.
9.
D.
9.
Câu 6. Khẳng định đúng là
A.
3,5 3,5
B.
3,5 3,5.
C.
3,5 3,5
D.
3,5 3,5.
Câu 7. S nào trong các s dƣới đây viết đƣợc dƣới dng s thp phân hu hn
A.
7
15
. B.
7
24
. C.
5
32
. D.
12
45
.
Câu 8.Giá tr ca x trong đẳng thc
x
- 0,6 = 1,4 là
A. 2 hoc -2. B. 0,6 hoc -0,6. C. 2. D. -2.
Câu 9. Giá tr của đẳng thc
23434
A. 16. B.-16. C. 4. D. -4.
Câu 10. Cho ba đƣờng thng phân bit a, b, c biết
ac
cb
. Kết luận nào đúng?
O 
NG THCS 
 KIM TRA GIA HC I
Môn: Toán 7
Thi gian: 90 phút (Không k thời gian giao đề)
17
A.
/ / .ab
B.
/ / .cb
C.
.cb
D.
/ / .ca
Câu 11.Cho hình v s đo góc “?” ở hình v
A. 130
0
.
B. 65
0
.
C. 90
0
.
D. 50
0
.
d
?
65
°
115
°
D
C
B
A
c
b
a
Câu 12.Cho hình v s đo góc tại đỉnh C hình v
A. 115
0
. B. 65
0
. C. 90
0
. D.50
0
PHN II. T LUẬN (7 đim)
Bài 1. ( 2,0 điểm)
a) So sánh: - 3,7634 và 3,7654.
b)Thc hin các phép tính sau
a.
2
2 1 5
9 2 18




b.
1 5 1 5
17 . 10 .
3 7 3 7

Bài 2.( 1,75 điểm)Tìm x, biết
a. x + 4,5 = 7,5 b.
2 1 4
.
3 2 9
x 
c.
x
- 0,7 = 1,3
Bài 3. (2,25 điểm) Cho hình vẽ bên.
18
a) Tính số đo
ABD
?
b) Chứng minh: a // b.
c) Chứng minh: cb.
d
?
75
°
105
°
D
C
B
A
c
b
a
Bài 4.( 1,0 điểm).So sánh A và B biết:
2022
2023
2022 1
2022 1
A
2021
2022
2022 1
2022 1
A
NG DN CHM
I .Phn trc nghiệm: 3 điểm. Mỗi câu đúng đƣợc 0,25 điểm
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Đáp án
A
C
A
D
D
B
C
A
C
A
B
C
II. Phn t luận: 7 điểm
Bài
ng dn
Đim
1
a)
- 3,7634 > 3,7654.
0,5
b)
2
2 1 5 8 9 10 1
9 2 18 36 36 36 4



0,75
19
c)
1 5 1 5
17 . 10 .
3 7 3 7
5 52 31
7 3 3
5 21
.5
73







0,75
a)
4,5 7,5
7,5 4,5
3
x
x
x


0,5
b)
2 1 4
.
3 2 9
4 1 2
:
9 2 3
1 3 1
.
18 2 12
x
x
x







0,5
c)
0,7 1,3
0,7 1,3
2
2; 2
x
x
x
x



20
3
d
?
75
°
105
°
D
C
B
A
c
b
a
a)
0
ABD 75
0,75
b)
0 0 0
75 105 180ABD CDB
ABD
CDB
nằm ở vị trí trong cùng phía nên a // b.
0,75
c)
Chứng minh: cb.
Do a // b và ac nên cb.
0,75
4


2022
2023
2023
2023
2023
2023
2023
2022 1
2022 1
2022 2022
2022
2022 1
2022 1 2021
2022
2022 1
2021
2022 1 (1)
2022 1
A
A
A
A
1,0
| 1/70

Preview text:

PHÒNG GD&ĐT ……….
ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 1
TRƢỜNG THCS ………..
MÔN TOÁN 7 SÁCH KNTTVCS Thời gian: 90 phút Trắc nghiệm (3đ)
Câu 1(NB)
Cách viết nào biểu diễn số hữu tỉ: 3 8 2,1(3) . A . B C. . D 2 0 5 2
Câu 2 (NB) Khẳng định nào sau đây là đúng: 3 3 1 2 2 . A   0 . B  0 C.   3 . D   5 10 2 3 3 1
Câu 3: (NB) Số đối của  là? 2 . A 2 1 C.  2 . D 0, 2 B. 2
Câu 4 :(NB) Chọn khẳng định sai : 3  C. 2  I . D 0  R . A  Q . B 3 I 4
Câu 5: (TH) Giá trị tuyệt đối của - 0,7 là ? . A 0, 7 . B 7 1 . D  0, 7 C. 7
Câu 6(TH) Cho a;b ϵ R ; a. A a bC. | a | |  b | D a b . B a b . | |
Câu 7(NB): Hai góc kề bù có tổng số đo góc là: 0 . A 30 0 . B 60 0 C.90 0 . D 180
Câu 8(TH): Cho hình vẽ sau, biết góc x’Oy’ = 300. Số đo của góc xOy là: 0 .3 A 0 0 .6 B 0 0 C.150 0 .1 D 80
Câu 9(NB): Trong các số sau đây: Số nào viết đƣợc dƣới dạng số thập phân vô hạn tuần hoàn? 1 1 2 7 3 . A . B C. D. 2 5 22 4
Câu 10(NB): Làm tròn số 31591,55 với độ chính xác 50: A.31600 B.31592 C.31550 D.31500
Câu 11(NB):Chọn câu đúng
A. Giả thiết của định lý là điều cho biết.
B. Kết luận của định lý là điều đƣợc suy ra
C. Giả thiết của định lý là điều đƣợc suy ra D. Cả A,B đều đúng
Câu 12(NB):Phát biểu định lý sau bằng lời: GT a b  ; b c KL a / /b
A. Nếu một đƣờng thẳng cắt hai đƣờng thẳng phân biệt thì chúng song song với nhau.
B. Nếu hai đƣờng thẳng phân biệt cùng vuông góc với đƣờng thẳng thứ ba thì chúng vuông góc với nhau.
C. Nếu hai đƣờng thẳng phân biệt cùng vuông góc với đƣờng thẳng thứ ba thì chúng song song với nhau.
D. Nếu hai đƣờng thẳng phân biệt cùng vuông góc với đƣờng thẳng thứ ba thì chúng cắt nhau. B. Tự luận (7đ)
Câu 1(2đ) : Thực hiện phép tính (2TH - 2VD) 3 4 7 3 2 1 1 9  6 3 7  a)   b) 
c)   2,5   3 d )  .    5 9 16 4 3 3 2 10  5 2 4 
Câu 2 (2đ) : Tìm x, biết ( TH) 1  
a) x  0, 25  5 9 b) x     
c) 2x  7  9 2
d ) x  4 (x  0) 2  7  14 Câu 3(2đ)
1. Cho góc xOy có số đo bằng 800, tia Ot là tia phân giác của góc xOy. Tính số đo hai góc xOt và tOy(TH) 2 2. Cho hình vẽ sau.
a) Đƣờng thẳng mn có song song với đƣờng thẳng pq không? Vì sao?(TH)
b) Kẻ zt//xy. Tính số đo các góc tAq và góc KAz(VD) t 500 500 A z
Câu 4 (1đ) : Tính giá trị biểu thức ( VDC) 30 7 13 27 2 .5 2 .5 A 27 7 10 27 2 .5 2 .5 3 MA TRẬN ĐỀ THI Mứ độ đánh giá Tổng % Vận dụng điểm Nhận iết Th ng hiểu Vận dụng cao TT Chủ đề
Nội dung/Đơn vị kiến thức TN TNK TNK TNK TL TL TL K TL Q Q Q Q 1 Số hữu tỉ Tập hợp số hữu tỉ 1 1 (5đ) 0.5đ (0,25 (0,25 5 đ) đ)
Các phép tính với số hữu tỉ -
Thứ tự thực hiện các phép 1 1 1 tính. (1,0đ (1,0đ 30 (1,0 đ) 3đ ) ) Quy tắc chuyển vế. 3 15 1,5đ (1,5đ ) 2 Số thự
Số thập phân vô hạn tuần 10
hoàn. Số vô tỉ. Căn bậc hai số 1 (2đ) học. 2 (0,5 (0,5 đ) đ) 1đ 4 Tập hợp các số thực 2 2 1đ 10 (0,5) (0,5) 3
Gó và đƣờng Góc ở vị trí đặc biệt 0,5đ 5 thẳng song 1 1 song (0,25) (0,25) (3đ)
Tia phân giác của một góc 5 0,5đ 1 (0,5)
Hai đƣờng thẳng song song. 15 Tiên đề euclid 1 1 1,5đ (0,5) (1,0) Định lí 0,5đ 2 5 (0,5đ) Tổng 8 2 4 5 2 1 22 Tỉ lệ % 30% 40% 20% 10% 100 Tỉ lệ chung 70% 30% 100 5
HƢỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I MÔN: TOÁN - LỚP 7.
I. TRẮC NGHIỆM (3,0 điểm) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Đáp án B A B C A B D A C A D C
Điểm 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25
II.TỰ LUẬN (7,0 điểm) Câu Ý Nội dung Điểm 3 4 27  20 7  1 a     0,5 5 9 45 45 45
(1,5 điểm) b 7 3 7 12 5      0,5 16 4 16 16 16 c 2  1 1 1  5 7 1   0,5 2,5   3      6 3 3 2 3 2 2 3 1  18 17    3 3 3 d 9 6 3 7 9 9 7 9 36  35  0,5 ( .  )   (  )   ( ) 10 5 2 4 10 5 4 10 20 9 71 18  71 53      10 20 20 20 6 a 1 0,5 x  0, 25  2 2 1   (2,0điểm) x 0, 25 2 1 1   x 2 4 1 x  4 b 5  9 x  ( )  7 14 0,5 5 9 x   7 14 9 5 x   14 7 1 x   14 c 2x  7  9 0,5 2x  9  7 x  16 : 2 x  8 d 2 x  4(x  0) 0,5 x  4 x  2 3 1
Vì Ot là tia phân giác của góc xOy nên 0,5 1 1 0 0 (2,5điể     m) xOt tOy xOy .80 40 2 2 7 2.a
Đƣờng thẳng mn và đƣờng thẳng pq song song với nhau 0,5
vì hai góc mHK và góc HKq ở vị trí so le trong và 0
mHK HKq  50 2.b
- Vì zt//xy, góc tAq và góc HKq ở vị trí đồng vị nên : 1,0 0
tAq HKq  50
- Vì zt//xy, góc KAz và góc HKq ở vị trí sole trong nên : 0
KAz HKq  50  4 30 7 13 27 2 .5 2 .5 1,0 A  27 7 10 27 (1,0điể 2 .5  2 .5 m) 13 7 17 20 2 .5 .(2  5 ) 3   2 10 7 17 20 2 .5 (2  5 ) 8
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ 1 MÔN TOÁN – LỚP 7
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (3,0 điểm)
Em hãy khoanh tròn vào chữ cái có đáp án trả lời đúng nhất.
Câu 1. _NB_Tập hợp số hữu tỉ Q gồm: A. Số hữu tỉ âm
B. Số hữu tỉ dƣơng.
C. Số nguyên âm; số nguyên dƣơng và số 0 .
D. Số hữu tỉ dƣơng; số hữu tỉ âm và số 0.
Câu 2. _NB_ Số không phải số hữu tỉ là 2022 1 A. . B. 0, 5 . C. -2 . D. 2 . 0 5
Câu 3. _NB_ Chu kỳ của số thập phân vô hạn tuần hoàn 5  ,212 là: A. 212 . B. 2 . C. 12 . D. 0, 212 . 1
Câu 4. _TH_ Giá trị của biểu thức 6 3 . là 81 A. 1. B. 9 . C. 2 9 . D. 4 9 .
Câu 5. _NB_ Căn bậc hai số học của 16 là A. 4. B. -4. C. 4  . D. 8
Câu 6. _NB_ Số 5 thuộc tập hợp số: A. . B. . C. . D. .
Câu 7. _NB_ 1, 5 bằng A. 2 . B. 1, 5 . C. 1, 5 . D. 2  .
Câu 8. _NB_ Khẳng định đúng là:
A. Hai góc đối đỉnh thì bù nhau.
B. Hai góc đối đỉnh thì bằng nhau.
C. Hai góc bằng nhau thì đối đỉnh.
D. Hai góc đối đỉnh thì phụ nhau.
Câu 9. _ NB_ Trong hình vẽ dƣới, các tia phân giác là. 9 A E B C D
A. AB, BE .
B. AD, BC .
C. AD, BE .
D. AD, AB .
Câu 10. _NB_ Qua một điểm ở ngoài một đƣờng thẳng, có bao nhiêu đƣờng thẳng song song với đƣờng thẳng đó? A.Không có. B.Có vô số.
C.Có ít nhất một.
D.Chỉ có một.
Câu 11. _NB_ Chọn câu trả lời đúng.
Trong định lí: " Nếu một đƣờng thẳng vuông góc với một trong hai đƣờng thẳng song song thì nó cũng vuông góc với đƣờng thẳng kia." Ta có giả thiết là:
A. "Nếu một đƣờng thẳng vuông góc".
B. "Nó cũng vuông góc với đƣờng thẳng kia".
C. "Nếu một đƣờng thẳng vuông góc với một trong hai đƣờng thẳng song song thì nó cũng vuông góc với đƣờng thẳng kia".
D. "Một đƣờng thẳng vuông góc với một trong hai đƣờng thẳng song song".
Câu 12. _TH_ Cho hình vẽ, biết x // y M = 55 . Tính số đo góc N . 1 1 z 2 55° x 1 M 1 y N
A. N = 35° .
B. N = 55° .
C. N = 65° .
D. N = 125° . 1 1 1 1
II. PHẦN TỰ LUẬN (7,0 điểm)
Câu 13 (2 điểm) _TH _ Thực hiện phép tính
10 4 14 8 2 8 11 a)  b) .  : 12 21 3 11 3 9 3 5 c) 0,1. 4  2. 16 d) 2 .2  .4 0  2022 2 2
Câu 14 (1 điểm)_VD_ Tìm x , biết:  3  1  a) x  :  0,4   b) x 1  4  5  3
Câu 15 (1 điểm) _NB_ Cho hình vẽ sau, hãy chỉ ra: a) Các cặp góc kề bù.
b) Các cặp góc đối đỉnh. A B F C G E D
Câu 16 (2 điểm)_TH, VD_ Cho ABC  có ABC  70 ,
ACB  40 . Vẽ tia Cx là tia đối của tia CB . Vẽ tia Cy là tia phân giác của ACx .
a) Tính ACx, xCy .
b) Chứng minh rằng AB // Cy .
Câu 17_VDC_(1 điểm)
Theo yêu cầu của bác An, diện tích phòng ngủ tối
thiểu đạt 25m2. Trên bản 1 vẽ có tỉ lệ
, kích thƣớc phòng ngủ trên bản vẽ tính bằng centimet.
Khoảng cách trên bản vẽ 100
nhƣ vậy có phù hợp với yêu cầu của bác An không? Vì sao?
ĐÁP ÁN – HƢỚNG DẪN CHẤM 11
ĐỀ MINH HỌA KIỂM TRA GIỮA KÌ 1 MÔN TOÁN – LỚP 7
I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 ĐÁP ÁN D A B B A C C B C D D D II. TỰ LUẬN CÂU NỘI DUNG THANG ĐIỂM
Thực hiện phép tính 4  14 1  2 a)    0,25 12 21 3 3 1 0,25  3 8  2 8 11 8  2  8   9 8   2 9  b) .  :  .  .  .      0,25 1 3 11 3 9 3 11  3  11 3 11 11 8 8 0,25  .1  3 3
c)0,1. 4  2. 16  0,1.2  2.4 0,25 c)  0, 2  8  8, 2 0,25 3 5 2 d ) .2  . 4   0  2022  6 10 1 2 2 0,25 0,25  3 
Tìm x , biết:  3  1  a) x  :  0,4    5  3 3  2 1  x   .    5  5 3 0,25 2 3 2 x   5 15 2 3 x   15 5 0,25 12 7 x  15 7 Vậy x  . 15 b) x 1  4 0,25
x 1 4 hoặc x 1  4 
x  5 hoặc x  3  0,25
Vậy x  5 hoặc x  3  A B F C G E D 3 0,25
a) Các cặp góc kề bù là: FGA AGC ; AGC CGD ; 0,25
CGD DGF ; DGF FGA .
b) Các cặp góc đối đỉnh là: FGA CGD ; 0,25 0,25 DGF AGC 13 A y 0,5 70° 40° B C x
a) Ta có: ACx ACB  180 (hai góc kề bù) 4 0,25 0,25
nên ACx  180  ACB  180  40  140
Cy là tia phân giác của ACx nên ACx 140 0,5 xCy ACy    70 2 2
b) Ta có: ABC xCy  70 0,25
Mà hai góc ở vị trí đồng vị nên AB // Cy 0,25
Kích thƣớc phòng ngủ thực tế theo bản vẽ là: 4,7.100= 4700cm= 4,7m 0,25 5,1.100=5100cm = 5,1m 0,25 5
Diện tích phòng ngủ thực tế theo bản vẽ: 0,25 4,7.5,1= 23,97 m2
Nhƣ vậy kích thƣớc phòng ngủ nhƣ trong bản vẽ không 0,25
phù hợp với yêu cầu của bác An MINH HỌA ĐỀ THI
KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I MÔN TOÁN – LỚP 7 14 Mứ độ đánh giá Chủ Nội dung/Đơn vị TT đề kiến thứ Nhận iết Tổng Th ng hiểu Vận dụng Vận dụng o điểm TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
Số hữu tỉ và tập 2 (C1,2) hợp các số hữu tỉ. Thứ tự trong tập 0.5 0.5 hợp các số hữu tỉ Số hữu 1 tỉ Các phép tính 1(C4) 3(C13a,b,c) 2(C14a,b) 1(C17) với số hữu tỉ 0.25 1.5 1 1 3.75 Căn bậc hai số 1(C5) 1(C13c) Số học 0.25 0.5 0.75 2 thự 3(C3,6,7) Số vô tỉ. Số thực 0.75 0.75
Góc ở vị trí đặc 2(C8,9) 2 1(C16b) biệt. Tia phân giác của một góc. 0.5 1 1 2.5 h nh Hai đƣờng thẳng 3 h nh 1(C10) 1(C12a,b) 1(C16a)
họ ơ song song. Tiên đề Euclid về n đƣờng thẳng 0.25 0.25 1 1.5 song song Khái niệm định 1(C11) lí, chứng minh một định lí 0.25 0.25 Tổng 2.5 1 0.5 3.0 0 2.0 0 1 10 Tỉ lệ % 35% 35% 20% 10% Tỉ lệ hung 70 30 15
PHÒNG GD&ĐT TẠO ……
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC I PHẦN I. TRẮC
TRƢỜNG THCS ……… Môn: Toán 7 NGHIỆM (3 điểm)
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian giao đề)
Câu 1. Chọn khẳng định đúng 3 3 9 A.  .. B.  . C.  . D. 6   . 2 2 5
Câu 2. Số hữu tỉ dƣơng là A. B. C. D. 3 4 21
Câu 3. Kết quả phép tính  . là 7 7 35 3 21 11 11 A. . B. . C. . D. . 35 35 35 35 2 1
Câu 4. Giá trị của x trong phép tính  x  bằng 5 3 7 1  11 1 A. . B. . C. . D. . 30 15 15 15
Câu 5. Căn bậc hai số học của 81 là 1  A. 9 ( 9  ) B. . C. 9.  D. 9. 81
Câu 6. Khẳng định đúng là A. 3,5  3  ,5 B. 3,5  3,5. C. 3,5  3,5 D. 3,5  3,5.
Câu 7. Số nào trong các số dƣới đây viết đƣợc dƣới dạng số thập phân hữu hạn 7 7 5 12 A. . B. . C. . D. . 15 24 32 45
Câu 8.Giá trị của x trong đẳng thức x - 0,6 = 1,4 là A. 2 hoặc -2. B. 0,6 hoặc -0,6. C. 2. D. -2.
Câu 9. Giá trị của đẳng thức 2  3  4  3  4 A. 16. B.-16. C. 4. D. -4.
Câu 10. Cho ba đƣờng thẳng phân biệt a, b, c biết a c c b . Kết luận nào đúng? 16 A. a / / . b B. c / / . b C. c  . b D. c / / . a
Câu 11.Cho hình vẽ số đo góc “?” ở hình vẽ là A. 1300. c B. 650. d C. 900. D. 500. a A 65° B ? 115° b C D
Câu 12.Cho hình vẽ số đo góc tại đỉnh C ở hình vẽ là A. 1150. B. 650. C. 900. D.500
PHẦN II. TỰ LUẬN (7 điểm) Bài 1. ( 2,0 điểm)
a) So sánh: - 3,7634 và – 3,7654.
b)Thực hiện các phép tính sau 2 2  1  5 1  5   1  5   a.     b. 17 . 10 .     9  2  18 3  7  3  7 
Bài 2.( 1,75 điểm)Tìm x, biết 2 1 4 a. x + 4,5 = 7,5 b. .x   c. x - 0,7 = 1,3 3 2 9
Bài 3. (2,25 điểm) Cho hình vẽ bên. 17 a) Tính số đo ABD ? c d b) Chứng minh: a // b. c) Chứng minh: c⊥b. a A B 75° ? b 105° C D
Bài 4.( 1,0 điểm).So sánh A và B biết: 2022 2022 1 2021 A  2022 1  và A   2023 2022 1 2022 2022 1 HƢỚNG DẪN CHẤM
I .Phần trắc nghiệm: 3 điểm. Mỗi câu đúng đƣợc 0,25 điểm Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Đáp án A C A D D B C A C A B C
II. Phần tự luận: 7 điểm Bài Hƣớng dẫn Điểm - 3,7634 > – 3,7654. a) 0,5 1 2 2  1  5 8 9 10 1 b)         0,75 9  2  18 36 36 36 4 18 1  5   1  5   17 . 10 .     3  7  3  7   5   52  31 c)       0,75  7  3  3   5   21  .  5     7  3 x  4, 5  7, 5 a) x  7, 5  4, 5 0,5 x  3 2 1 4 .x   3 2 9  4 1  2 b) x   :   0,5  9 2  3 1  3 1  x  .  18 2 12 x  0, 7  1, 3 x  0, 7 1, 3 c) x  2 x 2;   2 19 c d a A B 75° ? b 105° C D 3 0 ABD  75 a) 0,75 0 0 0
ABD CDB  75 105  180 b)
ABD CDB nằm ở vị trí trong cùng phía nên a // b. 0,75 Chứng minh: c⊥b. c) 0,75
Do a // b và a⊥c nên c⊥b. 2022 2022 1 A  2023 2022 1 2023 2022  2022 2022A  2023 2022 1 4 1,0 2023 2022 1 2021 2022A  2023 2022 1 2021 2022A  1 (1) 2023 2022 1 20