Report tài liệu
Chia sẻ tài liệu
Top đề đánh giá tổng hợp - Tiếng Trung | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế
Top 1B đề đánh giá tổng hợp - Tiếng Trung | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Tiếng Trung (01032002) 49 tài liệu
Trường: Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế 429 tài liệu
Tác giả:


Tài liệu khác của Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế
Preview text:
2021-2022 1 ĐẠI HỌC HUẾ Chính qui
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Học phần:
Tiếng Trung Quốc TH 4 KHOA TIẾNG TRUNG TRU4042 1B 40 phút 02 ĐỀ THI
一、造句 (Đặt câu) (2 điểm) 1. 颜色 2. 全 3. 回 4. 家 5.苹果 6. 新 7. 知道 8. 公司 9. 房间 10. 楼
二、组句 (Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh) (3 điểm) 1. 他 英语 们 学习 都 2. 是 这 书 那 些 也 书 都 些 是
3. 你 还 车 的 是 的 新 的 是 旧? 4.田芳 自行车 看 见 了 自己 的 忽然 5. 你 韩国 吗 是 人 6. 前边 教 楼 的 自行车 很 多 学 7. 身体 王 您 怎么样 经理 8.每天 都 我 骑 来 自行车 学校 9. 认识 我 高兴 他 很 10.这 是 些 品 日 用 都
三、改错句 (Sửa câu sai) (3 điểm) 1. 我做在妈妈家家务。
Tiếng Trung Quốc TH 4 - Mã đề: 1B Page 1 of 2
2. 姐姐是一件职员的银行。
3. 我是留学生北京大学语言的。
4. 我有男朋友但我有朋友很多。 5. 知道他们我高兴很。 6. 他是同班同学我的。 7. 我白色没有的汽车。
8. 图书馆 玛丽和我一起去。 9. 这有没换人民币。
10. 我去办公室找老师王可是他没有。
四、写作 (Viết) (2 điểm)
请介绍一下儿你自己。(大概 100 个汉字)
(Đề thi này gồm có 02 trang, được ký hiệu từ trang số 1 đến trang số 2 )
Tiếng Trung Quốc TH 4 - Mã đề: 1B Page 2 of 2
Tài liệu liên quan:
-
TOP 1000 Từ vựng Cơ bản trong Tiếng Trung dùng để ghép câu | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế
339 170 -
Luyện Dịch Tiếng Trung | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế
182 91 -
Từ vựng ôn tập - Tiếng Trung | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế
162 81 -
Đề thi tiếng Trung HSK3 Số 1 - Tiếng Trung | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế
152 76 -
Dịch bài tiếng Trung - Tiếng Trung | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế
158 79