



















Preview text:
TRẮC NGHIỆM ĐCCNTC Chương 4 + 5
Question 1:Hợp đồng thông minh trong bối cảnh công nghệ blockchain là gì?
a. Hợp đồng tự thực hiện với các điều khoản được ghi trực tiếp vào code
b. Hợp đồng vật lý có chữ ký số
c. Một văn bản pháp luật
d. Một thỏa thuận chỉ áp dụng trong hệ thống tài chính truyền thống
Question 2 Cơ chế đồng thuận nào được sử dụng trong chuỗi khối
Bitcoin để xác thực các giao dịch?
a. Bằng chứng cổ phần được ủy quyền (DPoS)
b. Bằng chứng công việc (PoW)
c. Bằng chứng ủy quyền (PoA)
d. Bằng chứng cổ phần (PoS)
Question 3 Vai trò của các sàn giao dịch phi tập trung trong việc tạo điều
kiện thuận lợi cho giao dịch ngang hàng đối với các tài sản mã hóa được
quản lý bởi hợp đồng thông minh là gì?
a. Tập trung hóa quy trình giao dịch
b. Thực thi tuân thủ quy định
c. Cung cấp thanh khoản qua ngân hàng truyền thống
d. Loại bỏ nhu cầu trung gian
Question 4: Chức năng chính của hợp đồng thông minh trong bối cảnh
nền tảng cho vay DeFi là gì?
a. Tự động hóa các thỏa thuận cho vay và trả nợ
b. Lưu trữ dữ liệu người dùng
c. Tạo ra tiền điện tử mới
d. Tập trung hóa các giao dịch tài chính
Question 5: Token không thể thay thế (NFT) có liên quan đến DeFi như thế nào?
a. NFT có thể được sử dụng làm tài sản thế chấp trong các hợp đồng DeFi.
b. NFT chủ yếu là một phần của hệ thống DeFi.
c. NFT không liên quan gì đến DeFi. d. DeFi là một loại NFT.
Question 6 Sự xuất hiện của loại tiền điện tử nào đã làm thay đổi lớn đối
với thế giới Fintech? a. Litecoin b. Dogecoin c. Ethereum d. Bitcoin
Question 7: Blockchain đóng vai trò gì trong việc giảm gian lận trong
lĩnh vực tài chính, đặc biệt là trong các giao dịch thẻ tín dụng?
a. Bằng cách cung cấp sổ cái minh bạch và bất biến cho lịch sử giao dịch
b. Bằng cách tăng sự phụ thuộc vào các phương pháp phát hiện gian lận truyền thống
c. Bằng cách bỏ qua chi tiết giao dịch
d. Bằng cách giới thiệu thêm trung gian trong giao dịch
Question 8: Blockchain đạt được sự phân cấp như thế nào?
a. Bằng cách dựa vào một cơ quan trung ương duy nhất
b. Bằng cách lưu trữ tất cả dữ liệu trên một máy chủ
c. Thông qua mạng lưới các nút được kết nối với nhau
d. Bằng cách sử dụng hệ thống ngân hàng truyền thống
Question 9: Để tương tác với hợp đồng thông minh, người dùng cần gì?
a. Mã OTP từ ngân hàng của họ.
b. Một ví tiền mã hóa tương thích.
c. Một địa chỉ email hợp lệ.
d. Điện thoại di động với mạng 5G.
Question 10 Ai là người giới thiệu khái niệm hợp đồng thông minh trong
bối cảnh công nghệ blockchain? a. Charlie Lee b. Gỗ Gavin c. Nick Szabo d. Vitalik Buterin
Question 11.Làm thế nào blockchain có thể được sử dụng để cải thiện
việc quản lý danh tính và bảo vệ dữ liệu cá nhân?
a. Bằng cách tập trung cơ sở dữ liệu nhận dạng
b. Bằng cách tạo ra một tiêu chuẩn nhận dạng toàn cầu duy nhất
c. Bằng cách cho phép nhận dạng tự chủ bằng các mã định danh phi tập trung
d. Bằng cách mã hóa tất cả dữ liệu cá nhân
Question 12: Blockchain có thể được sử dụng để hợp lý hóa và đẩy
nhanh các khoản thanh toán xuyên biên giới trong ngành tài chính bằng cách nào?
a. Bằng cách giới thiệu thêm các trung gian
b. Bằng cách chỉ dựa vào hệ thống ngân hàng truyền thống
c. Bằng cách tăng phí giao dịch
d. Bằng cách cung cấp sổ cái phi tập trung và minh bạch cho các giao dịch quốc tế
Question 13: Ưu điểm của hệ thống tài chính phi tập trung?
a. Cung cấp dịch dịch vụ tài chính toàn cầu
b. Minh bạch hóa giao dịch c. Tất cả đều đúng
d. Hạn chế sự can thiệp của con người
Question 14: Trong lĩnh vực quản lý công, Blockchain có thể được áp
dụng trong hệ thống bỏ phiếu để tăng cường tính bảo mật và minh bạch?
a. Bằng cách loại bỏ sự cần thiết của một hệ thống bỏ phiếu
b. Bằng cách dựa vào lá phiếu giấy truyền thống
c. Bằng cách cho phép hồ sơ biểu quyết có thể kiểm chứng và chống giả mạo
d. Bằng cách tạo cơ sở dữ liệu bỏ phiếu tập trung
Question 15: Ứng dụng tài chính phi tập trung (DeFi) là gì?
a. Hệ thống tài chính chỉ áp dụng cho các công ty lớn.
b. Hệ thống tài chính chỉ áp dụng cho các cá nhân giàu có.
c. Hệ thống tài chính chỉ áp dụng cho các ngân hàng truyền thống.
d. Hệ thống tài chính hoạt động mà không cần sự can thiệp của các tổ chức trung gian.
Question 16: Block chain liên hợp (Consortium) là gì?
a. Một dạng của Blockchain mà người dùng chỉ có quyền đọc dữ liệu
b. Một dạng của Blockchain riêng tư nhưng bổ sung thêm một số tính năng nhất định.
c. Một dạng của Blockchain mà ai cũng có quyền đọc, ghi dữ liệu d. Tất cả đều sai
Question 17: Lĩnh vực nào thường sử dụng blockchain để hợp lý hóa
thanh toán xuyên biên giới và giảm chi phí giao dịch? a. Ngân hàng và Tài chính b. Bất động sản c. Năng lượng d. Viễn thông
Question 18:Hợp đồng thông minh (Smart Contract) là gì?
a. Một hợp đồng giữa hai bên thông qua công nghệ Blockchain.
b. Một hợp đồng chỉ có thể thực hiện các giao dịch tài chính.
c. Một hợp đồng với đầy đủ chữ ký của các bên.
d. Một hợp đồng không liên quan đến công nghệ.
Question 19:Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hợp đồng thông minh là? a. Công nghệ chuỗi khối
b. Công nghệ phi tập trung c. Thị giác máy tính
d. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Question20: Người khai thác (miner) trong blockchain làm gì?
a. Tạo ra các khối mới.
b. Sửa đổi dữ liệu trong các khối.
c. Đăng tải video lên mạng.
d. Phân phối tiền điện tử. Chương 3
1Câu trả lời ngắn gọn và chính xác cho Trí tuệ nhân tạo là gì? a. Robot
b. Các mẫu và thuật toán có thể tạo ra giải pháp mà không cần hướng dẫn rõ ràng c. Học máy d. Học sâu
2: Trong học không giám sát (unsupervised learning), kỹ thuật
'clustering' dùng để làm gì?
a. Nhóm các quan sát giống nhau lại với nhau
b. Tối ưu hóa hành động dựa trên thưởng phạt
c. Dự đoán giá trị của một biến liên tục
d. Phân loại dữ liệu dựa trên nhãn đã biết
3: Dữ liệu lớn đóng vai trò như thế nào cho lĩnh vực tài chính?
a. Bằng cách tăng tốc độ giao dịch tài chính
b. Bằng cách cung cấp bộ dữ liệu lớn để phân tích và ra quyết định
c. Bằng cách tự động hóa dịch vụ khách hàng
d. Bằng cách giảm bớt sự phức tạp của thị trường tài chín
4: Dữ liệu lớn đóng góp như thế nào cho các dịch vụ tài chính được cá nhân hóa?
a. Bằng cách hạn chế sự tham gia của khách hàng
b. Bằng cách đưa ra các giải pháp chung
c. Bằng cách phân tích dữ liệu chung của thị trường
d. Bằng cách phân tích hành vi và sở thích của khách hàng
5: Khía cạnh nào của AI là quan trọng để ngăn ngừa những hậu quả
không lường trước được và đảm bảo an toàn cho người dùng a. Độ phức tạp b. Ngẫu nhiên hóa c. Tốc độ d. Minh bạch
6: Đâu KHÔNG phải là thách thức của AI trong ngân hàng
a. Điều kiện pháp lý chưa thích ứng
b. Tăng khả năng tương tác với khách hàng c. Rào cản con người
d. Tin tặc có thể tấn công hệ thống
7: Tầm quan trọng của việc xử lý dữ liệu theo thời gian thực trong việc
sử dụng dữ liệu lớn cho các ứng dụng tài chính là gì?
a. Cho phép phản ứng nhanh với những thay đổi của thị trường
b. Giảm nhu cầu phân tích dữ liệu
c. Làm tăng rủi ro cho việc ra quyết định
d. Làm chậm quá trình ra quyết định
8: Một ví dụ của ứng dụng trí tuệ nhân tạo là:
a. Quản lý dữ liệu khách hàng.
b. Xác định người trong ảnh.
c. Tất cả các phương án đều đúng. d. Gửi email tự động.
9: Mục tiêu chính của thuật toán học không giám sát (unsupervised learning) là gì?
a. Điều khiển xe tự lái
b. Phân loại dữ liệu dựa theo nhãn c. Nhận diện khuôn mặt
d. Phát hiện xu hướng và mẫu trong dữ liệu
10: Dữ liệu lớn có thể giúp phát hiện gian lận trong lĩnh vực tài chính như thế nào?
a. Bằng cách phân tích các mẫu và sự bất thường trong dữ liệu thời gian thực
b. Bằng cách giảm nhu cầu về các biện pháp an ninh
c. Bằng cách bỏ qua những điểm bất thường trong giao dịch
d. Bằng cách tăng sự tiện lợi trong trải nghiệm của khách hàng
11: Làm thế nào các tổ chức tài chính có thể tận dụng dữ liệu lớn trong
quá trình ra quyết định?
a. Bằng cách kết hợp phân tích dữ liệu lớn với dữ liệu truyền thống để đưa ra
quyết định chính xác hơn
b. Bằng cách chỉ dựa vào dữ liệu lớn để ra quyết định
c. Bằng cách bỏ qua các công cụ phân tích dữ liệu
d. Bằng cách chỉ dựa vào các nguồn dữ liệu truyền thống
12: Điều nào sau đây là vấn đề quan trọng cần cân nhắc về mặt đạo đức
trong việc phát triển và triển khai AI?
a. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu
b. Tăng tốc độ tính toán
c. Tăng cường độ phức tạp của mô hình
d. Đảm bảo sự công bằng, minh bạch
13: Quy định nào tập trung vào quyền riêng tư của người tiêu dùng ở California? a. HIPAA b. GDPR c. COPPA d. CCPA
14: Lĩnh vực chiếm tỷ trọng cao nhất trong sử dụng dữ liệu lớn để ngăn chặn rủi ro thanh toán a. Truyền thông b. Chăm sóc sức khỏe c. Công nghệ thông tin d. Tài chính
15: Thị giác máy tính được ứng dụng như thế nào trong tài chính?
a. Tạo các biểu diễn đồ họa của dữ liệu tài chính
b. Phân tích dữ liệu văn bản cho xu hướng thị trường
c. Tự động hóa các giao dịch tài chính
d. Xử lý và giải thích thông tin trực quan từ các tài liệu và hình ảnh tài chính
16“Lĩnh vực khoa học máy tính tập trung vào việc tái tạo các phần phức
tạp của hệ thống thị giác con người và cho phép máy tính xác định và xử
lý các đối tượng trong hình ảnh và video giống như cách con người làm” là một định nghĩa của a. Học sâu b. ]Thị giác máy tính c. Học máy
d. Mạng noron thần kinh học
17.Mục tiêu chính của AI trong tài chính là gì?
a. Để hạn chế nhu cầu tuyển dụng con người trong lĩnh vực tài chính
b. Để thay thế nhân sự đang làm việc trong ngành tài chính
c. Để giảm lương các nhân sự đang làm việc trong ngành tài chính
d. Để nâng cao hiệu quả công việc của con người chứ không phải thay thế con người
18.Robo-advisors trong lĩnh vực đầu tư và tài chính là một ví dụ về ứng
dụng của công nghệ nào? a. IoT b. Điện khí hóa c. Hơi nước d. AI
19.Đảm bảo tính an toàn và tin cậy của hệ thống AI bao gồm:
a. Giảm tính minh bạch
b. Kiểm tra và xác nhận nghiêm ngặt
c. Bỏ qua việc tuân thủ quy định
d. Gia tăng sự thiên vị trong việc ra quyết định
20. Đặc điểm chính của học không giám sát (unsupervised learning) là gì?
a. Dữ liệu không nhãn
b. Dự đoán kết quả tương lai c. Có sự thưởng phạt d. Dữ liệu nhãn
21. Cá nhân hóa sản phẩm tài chính bằng AI bao gồm: a. Tất cả đều sai
b. Đề xuất các loại hình đầu tư theo hồ sơ rủi ro của khách hàng
c. Đề xuất cà phê cho nhân viên ngân hàng
d. Dự đoán thời tiết để điều chỉnh giá cả sản phẩm
22. Sản phẩm Fintech nào sau đây giúp các doanh nghiệp nhỏ quản lý hóa đơn và thu chi? a. Social media platforms b. Accounting software c. Digital wallets d. E-commerce websites
23. “Các ứng dụng hoặc nền tảng kỹ thuật số cho phép người dùng
lưu trữ, quản lý và giao dịch tài sản tài chính của họ bằng thiết bị di
động (phương thức giao dịch phi vật lý)” được gọi là gì? a. Ứng dụng ngang hàng. b. Ví điện tử.
c. Ứng dụng thanh toán bù trừ.
d. Dịch vụ ngân hàng số.
24. Câu nói nào sau đây là đúng về Big Data?
e. Dữ liệu lớn luôn tốt hơn dữ liệu nhỏ
f. Big Data có thể gây ra sự thiên vị nếu không được xử lý cẩn thận
g. Chất lượng dữ liệu không quan trọng bằng số lượng
h. Big Data thường được xử lý thủ công
25. Một ví dụ của học tăng cường là:
a. Tất cả các phương án trên đều đúng. b. Lái xe tự động. c. Gửi email tự động.
d. Xác định người trong ảnh.
26. Chatbot tài chính dùng AI để:
a. Hỗ trợ chuyện trò về phim ảnh
b. Giải đáp thắc mắc về sản phẩm và dịch vụ ngân hàng
c. Giảng dạy văn học
d. Lập kế hoạch du lịch
27. Một ví dụ phổ biến của học có giám sát? a. Lọc thư rác
b. Hệ thống lái xe tự động c. Phân tích nhóm d. Game cờ vua
28. Tên của một bộ dữ liệu cực lớn nhưng doanh nghiệp không thể khai
thác thông tin để ra quyết định từ đó là gì? a. Dark data
b. Gọi là gì tùy doanh nghiệp c. Data science d. Big data
29. Đặc điểm chính của học không giám sát (unsupervised learning) là gì?
a. Dự đoán kết quả tương lai b. Có sự thưởng phạt c. Dữ liệu nhãn
d. Dữ liệu không nhãn
30. Học sâu (Deep learning) thường sử dụng loại mô hình mạng nào?
a. Mạng Bayesian (Bayesian Networks)
b. Mô hình cây để ra quyết định (Decision Trees)
c. Mô hình mạng thần kinh (Neural Networks)
d. Mô hình hồi quy (Linear Models) Chương 1 + 2
1:Công nghệ tài chính là gì?
a. Công nghệ áp dụng trong lĩnh vực công nghiệp
b. Công nghệ áp dụng trong lĩnh vực y tế
c. Công nghệ sử dụng trong ngành tài chính
d. Công nghệ liên quan đến việc quản lý nguồn vốn
2: Digital ID trong Fintech được sử dụng như thế nào?
a. Để xác minh danh tính người dùng trực tuyến
b. Như một công cụ marketing
c. Để theo dõi giá cổ phiếu
d. Như một hình thức tiền tệ kỹ thuật số
3: Crowdfunding trong FinTech là gì?
a. Quyên góp tiền từ đám đông để hỗ trợ các dự án
b. Tập trung đầu tư vàng
c. Chương trình khuyến mãi sản phẩm
d. Mua cổ phần ở các công ty lớn
4: Đâu là một đặc điểm quan trọng của Fintech hiện đại?
a. Giao dịch chủ yếu qua thư điện tử
b. Độc quyền bởi ngân hàng truyền thống
c. Phụ thuộc nhiều vào giao diện người dùng tĩnh
d. Sự tiếp cận rộng rãi và dễ dàng
5: Công nghệ nào dưới đây cung cấp giải pháp cho việc truy cập vào cơ
sở dữ liệu của một tổ chức dưới sự chấp thuận của chủ sở hữu dữ liệu
a. API (giao diện lập trình ứng dụng) b. Điện toán đám mây c. Dữ liệu lớn d. Trí tuệ nhân tạo
6: Đâu là một ví dụ về Fintech trong lĩnh vực bảo hiểm? a. Insurtech b. Agritech c. Foodtech d. Edtech
7: Đâu không phải là một sản phẩm của tài chính thay thế?
a. Gọi vốn từ cộng đồng b. Cho vay ngang hàng c. Ngân hàng số
d. Quỹ đầu tư mạo hiểm
8: Vai trò chính của chính phủ trong hệ sinh thái Fintech?
a. Tạo môi trường thuận lợi cho các công ty Fintech phát triển, thúc đẩy cạnh
tranh, bảo vệ lợi ích khách hàng và giảm thiểu rủi ro.
b. Cung cấp nguồn lực để các công ty Fintech đổi mới, phát triển và mở rộng
quy mô hoạt động của hệ sinh thái.
c. Cung ứng nguồn nhân lực có tay nghề cao có hiểu biết sâu sắc về công nghệ.
d. Tất cả đáp án đều đúng.
9: Điểm nổi bật của Fintech 3.0 là gì?
a. Sự ra đời của thẻ tín dụng
b. Công nghệ blockchain và tiền điện tử
c. Giao dịch bằng giấy tờ
d. Sử dụng máy tính cá nhân
10: Dịch vụ Fintech nào sau đây giúp tạo điều kiện cho việc gửi tiền quốc tế? a. Peer-to-peer lending b. Crowdfunding c. Robo-advisors d. Remittance services
31. Nhận định chính xác về mối quan hệ giữa công ty Fintech và ngân hàng truyền thống?
a. Cạnh tranh trực tiếp, không hợp tác
b. Cạnh tranh gián tiếp, không hợp tác
c. Hợp tác để thâu tóm
d. Hợp tác cùng phát triển
32. "Mobile banking" là một sản phẩm của kỷ nguyên nào?
a. Cách mạng công nghiệp 4.0
b. Cách mạng công nghiệp 2.0
c. Cách mạng công nghiệp 1.0
d. Cách mạng công nghiệp 3.0
33. Lợi thế chính của các công ty Fintech về mặt hiệu quả là gì?
a. Hạn chế tiếp cận các dịch vụ tài chính kỹ thuật số
b. Giao dịch tài chính hiệu quả và nhanh hơn
c. Thời gian xử lý giao dịch chậm hơn
d. Sự phụ thuộc vào các phương thức giao dịch của ngân hàng truyền thống
34. APIs (Application Programming Interfaces) trong Fintech được sử dụng để làm gì?
a. Tạo ra bảo mật máy tính
b. Đóng gói sản phẩm phần mềm
c. Kết nối các ứng dụng với dịch vụ ngân hàng
d. Chống lại vi-rút máy tính
35. Lợi ích của điện toán đám mây? a. Tất cả đều đúng.
b. Giúp cắt giảm chi phí quản lý, vận hành hệ thống.
c. Đảm bảo tính sẵn sàng, linh hoạt cho hệ thống khi muốn nâng cấp.
d. Cung cấp cho các ngân hàng và tổ chức tài chính một loạt sản phẩm, dịch vụ của bên thứ ba.
36. Vai trò chính của chính phủ trong hệ sinh thái Fintech?
a. Cung cấp nguồn lực để các công ty Fintech đổi mới, phát triển và mở
rộng quy mô hoạt động của hệ sinh thái.
b. Tất cả đáp án đều đúng
c. Tạo môi trường thuận lợi cho các công ty Fintech phát triển, thúc đẩy
cạnh tranh, bảo vệ lợi ích khách hàng và giảm thiểu rủi ro.
d. Cung ứng nguồn nhân lực có tay nghề cao có hiểu biết sâu sắc về công nghệ.
37. Tài chính thay thế là gì?
a. Những ngân hàng truyền thống.
b. Các cá nhân tham gia hoạt động tài chính.
c. Tập hợp các kênh, nền tảng và công cụ tài chính đa dạng tồn tại giống
như hệ thống tài chính và ngân hàng truyền thống.
d. Tập hợp các kênh, nền tảng và công cụ tài chính đa dạng tồn tại bên
ngoài hệ thống tài chính và ngân hàng truyền thống.
38. Crowdfunding trong FinTech là gì?
a. Mua cổ phần ở các công ty lớn
b. Quyên góp tiền từ đám đông để hỗ trợ các dự án
c. Tập trung đầu tư vàng
d. Chương trình khuyến mãi sản phẩm
39. Sản phẩm Fintech nào sau đây giúp các doanh nghiệp nhỏ quản lý hóa đơn và thu chi? a. Accounting software b. Digital wallets c. Social media platforms d. E-commerce websites
40. Một ví dụ về Regtech là:
a. Công nghệ điều chỉnh nhiệt độ.
b. Điều chỉnh ghế trong xe hơi.
c. Công nghệ chuỗi cung ứng.
d. Phần mềm tuân thủ quy định.
41. Khái niệm công nghệ tài chính nào liên quan đến việc sử dụng thuật
toán để phân tích và giải thích dữ liệu tài chính cho các quyết định đầu tư?
a. Giao dịch thuật toán
b. Giao diện lập trình ứng dụng c. Công nghệ chuỗi khối
d. Phân tích dữ liệu lớn
42. Đâu là một ví dụ về Fintech trong lĩnh vực bảo hiểm? a. Agritech b. Foodtech c. Insurtech d. Edtech
43. Sự khác biệt cơ bản giữa FinTech với các dịch vụ tài chính truyền thống?
a. Tập trung độc quyền vào các giao dịch quy mô lớn
b. Sự phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng vật chất
c. Sự phụ thuộc vào các công nghệ mới, sáng tạo để cung cấp dịch vụ tài chính
d. Sự quản lý, giám sát của những chính sách của nhà nước
44. Điện toán đám mây (Cloud Computing) là gì?
a. Là công cụ ảo hóa các công việc bằng tay thông qua môi trường Internet.
b. Là mô hình điện toán sử dụng các công nghệ máy tính và phát triển
dựa vào mạng Internet.
c. Là công nghệ cho phép các bên thứ ba truy cập vào dữ liệu mở hay truy
cập bảo mật đến các dữ liệu đóng của một tổ chức khi được sự đồng ý của
chủ sở hữu dữ liệu và tuân thủ các quy định pháp luật có liên quan.
d. Là việc ảo hoá các tài nguyên tính toán và ứng dụng sử dụng nhiều máy
chủ (có thể nhìn thấy, chạm, nắm bằng tay).
45. Đâu không phải là lý do cho sự ra đời và phát triển của Fintech sau
khủng hoảng tài chính?
a. Nhu cầu về những sản phẩm phi tiền mặt sau đại dịch.
b. Thành tựu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0
c. Sự xói mòn niềm tin của người dân vào hệ thống ngân hàng truyền thống.
d. Nhu cầu về những sản phẩm tài chính thuận tiện với chi phí giao dịch thấp.
46. Các thành phần trong cây Fintech? a. Công nghệ hỗ trợ b. Hoạt động Fintech.
c. Tất cả đều đúng.
d. Chính sách đối với các đối tượng hỗ trợ.
47. Công nghệ tài chính (FinTech) là gì?
a. Một ngành của y tế
b. Sự kết hợp giữa tài chính và công nghệ
c. Ngân hàng trực tuyến
d. Một dạng của tiền ảo
48. Chức năng cốt lõi của P2P (Peer-to-Peer) lending là gì?
a. Cho phép giao dịch giữa hai máy tính
b. Kết nối người cho vay và người vay mà không cần đến ngân hàng
c. Cho phép game thủ chơi trực tuyến
d. Kết nối bạn bè trên mạng xã hội
49. Tài chính thay thế là gì?
a. Tập hợp các kênh, nền tảng và công cụ tài chính đa dạng tồn tại bên
ngoài hệ thống tài chính và ngân hàng truyền thống.
b. Những ngân hàng truyền thống.
c. Tập hợp các kênh, nền tảng và công cụ tài chính đa dạng tồn tại giống
như hệ thống tài chính và ngân hàng truyền thống.
d. Các cá nhân tham gia hoạt động tài chính.
50. Cạnh tranh lớn nhất của các ví điện tử ở Việt Nam là gì? a. Tiền điện tử. b. Ngân hàng số.
c. Ngân hàng truyền thống. d. Tiền mặt. TỰ LUẬN ĐCCNTC
1. **Fintech là gì và tại sao nó quan trọng trong ngành tài chính?**
Fintech là viết tắt của từ "financial technology", tức là công nghệ tài
chính. Fintech sử dụng công nghệ để cải thiện và tối ưu hóa các dịch vụ
tài chính, từ thanh toán, vay mượn, đầu tư đến quản lý tài chính cá
nhân. Nó quan trọng trong ngành tài chính vì giúp tăng cường tính tiện
lợi, minh bạch và hiệu quả trong các giao dịch tài chính.
2. **Các ứng dụng của fintech trong cuộc sống hàng ngày là gì?**
Các ứng dụng của fintech trong cuộc sống hàng ngày bao gồm: ứng
dụng thanh toán di động, ứng dụng quản lý tài chính cá nhân, dịch vụ
vay mượn trực tuyến, giao dịch chứng khoán trực tuyến, chuyển tiền
quốc tế nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
3. **Cách fintech thay đổi cách thức giao dịch tài chính truyền thống như thế nào?**
Fintech thay đổi cách thức giao dịch tài chính truyền thống bằng cách
tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí và tăng tính tiện lợi cho người dùng.
Ví dụ, fintech cho phép người dùng thực hiện các giao dịch tài chính
mà không cần đến ngân hàng truyền thống, thông qua ứng dụng di động hoặc trang web.
4. **An toàn và bảo mật thông tin trong fintech được đảm bảo như thế nào?**
An toàn và bảo mật thông tin trong fintech được đảm bảo thông qua
việc sử dụng công nghệ mã hóa thông tin, xác thực hai yếu tố, kiểm tra
an ninh mạng định kỳ và tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu cá nhân.
5. **Các xu hướng mới nhất trong lĩnh vực fintech là gì?**
Các xu hướng mới nhất trong lĩnh vực fintech bao gồm: sự phát triển
của blockchain và tiền điện tử, dịch vụ thanh toán không tiếp xúc, ứng
dụng trí tuệ nhân tạo và máy học trong quản lý tài chính, và sự gia tăng
của các dịch vụ tài chính số (digital banking).
6. **Lợi ích và rủi ro của việc sử dụng các dịch vụ fintech:** - Lợi ích:
+ Tiện lợi và nhanh chóng: Người dùng có thể thực hiện các giao dịch tài
chính mọi lúc, mọi nơi thông qua ứng dụng di động.
+ Chi phí thấp hơn: Các dịch vụ fintech thường cung cấp giá trị tốt hơn và chi
phí thấp hơn so với ngân hàng truyền thống.
+ Tăng tính minh bạch: Các giao dịch được thực hiện trên nền tảng số hóa,
giúp tăng cường tính minh bạch và kiểm soát. - Rủi ro:
+ Bảo mật thông tin: Dữ liệu cá nhân và tài chính có thể bị đe dọa nếu hệ
thống bảo mật không được đảm bảo.
+ Rủi ro về giao dịch: Có thể xảy ra lỗi trong quá trình giao dịch hoặc lừa đảo trực tuyến.
7. **Các công ty fintech nổi tiếng và thành công nhất hiện nay là gì:**
Một số công ty fintech nổi tiếng và thành công hiện nay bao gồm:
PayPal, Square, Stripe, Ant Group (Alipay), Robinhood, Revolut,
TransferWise (nay là Wise), và Coinbase.
8. **Sự phát triển của fintech ở Việt Nam và trên thế giới như thế nào:**
Fintech đang phát triển mạnh mẽ ở cả Việt Nam và trên toàn thế giới. Ở
Việt Nam, các công ty fintech như MoMo, VNPay, và ZaloPay đang
ngày càng phổ biến và được người dùng ưa chuộng. Trên thế giới,
fintech đang thúc đẩy sự cạnh tranh và cải thiện dịch vụ tài chính cho người tiêu dùng.
9. **Tương lai của fintech và những tiềm năng phát triển trong tương lai:**
Tương lai của fintech được dự báo sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ, với
sự gia tăng của các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, blockchain và
Internet of Things. Tiềm năng phát triển của fintech nằm ở việc cung
cấp các dịch vụ tài chính tiện lợi, an toàn và minh bạch cho người tiêu dùng.
10. **Cách Fintech ảnh hưởng đến người tiêu dùng và doanh nghiệp:**
Fintech đã thay đổi cách mà người tiêu dùng và doanh nghiệp tiếp cận
và sử dụng dịch vụ tài chính. Người tiêu dùng có thể thực hiện các giao
dịch tài chính một cách tiện lợi hơn, trong khi doanh nghiệp có thể tối
ưu hóa quy trình kinh doanh và thanh toán. Fintech cũng tạo ra cơ hội
mới cho các doanh nghiệp khởi nghiệp và giúp tăng cường sự cạnh
tranh trong ngành tài chính.
11. ** Hệ sinh thái Fintech bao gồm các công ty, tổ chức và cá nhân hoạt
động trong lĩnh vực công nghệ tài chính. Các thành phần chính của hệ
sinh thái Fintech có thể bao gồm:
- Công ty công nghệ tài chính (Fintech companies): Các công ty này
cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tài chính sử dụng công nghệ để cải
thiện trải nghiệm người dùng và tối ưu hóa quy trình tài chính.
- Ngân hàng số (Digital banks): Đây là các ngân hàng hoạt động trực
tuyến, không cần chi nhánh vật lý, cung cấp các dịch vụ ngân hàng
thông qua ứng dụng di động hoặc trang web.
- Ví điện tử (E-wallets): Cung cấp dịch vụ thanh toán trực tuyến,
chuyển tiền và lưu trữ tiền mặt số trên các nền tảng điện tử.
- P2P lending platforms: Cung cấp dịch vụ cho vay trực tuyến giữa các
cá nhân hoặc tổ chức, không thông qua ngân hàng truyền thống.
- Robo-advisors: Cung cấp dịch vụ tư vấn đầu tư tự động dựa trên thuật
toán và trí tuệ nhân tạo.
- Blockchain và tiền điện tử: Công nghệ blockchain và các loại tiền
điện tử như Bitcoin, Ethereum đang được sử dụng trong các ứng dụng tài chính và thanh toán.
Đây chỉ là một số sản phẩm và thành phần cơ bản của hệ sinh thái
Fintech, và lĩnh vực này đang ngày càng phát triển và đa dạng hơn.
12. **Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) đang được áp dụng
rộng rãi trong lĩnh vực tài chính để cải thiện quy trình, tối ưu hóa hiệu
suất và tăng cường trải nghiệm người dùng. Dưới đây là một số ứng
dụng của trí tuệ nhân tạo trong tài chính:
- Hệ thống gợi ý đầu tư: Các hệ thống AI có khả năng phân tích dữ liệu
thị trường và hành vi đầu tư của người dùng để đưa ra các gợi ý đầu tư
thông minh và cá nhân hóa.
- Xử lý tự động hồ sơ và giao dịch: AI có thể được sử dụng để xử lý tự
động hồ sơ khách hàng, giao dịch tài chính và các quy trình liên quan,
giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Phân tích dữ liệu và dự báo: AI có khả năng phân tích lượng lớn dữ liệu
tài chính để đưa ra dự báo về xu hướng thị trường, rủi ro đầu tư và hiệu suất tài chính.
- Chatbot và dịch vụ khách hàng tự động: Chatbot dựa trên AI có thể
cung cấp hỗ trợ khách hàng tự động, trả lời câu hỏi, xử lý yêu cầu và
cung cấp thông tin tài chính.