Trang1
TRC NGHIM MŨ VÀ LÔGARIT TRONG CÁC ĐỀ THI TT NGHIP
NĂM 2020-2019-2018
I. MỨC ĐỘ NHN BIT VÀ THÔNG HIU
Câu 1. (TN LN 2-2020) Vi
a
là s th
2
log 2a
bng
A.
2
1 log a
. B.
2
1 log a
. C.
2
2 log a
. D.
2
2 log a
.
Li gii
Chn A
2 2 2 2
log 2 log 2 log 1 loga a a
Câu 2. (TN LN 2-2020) 



2
log 6 5x 

A.
4x
. B.
. C.
38x
. D.
26x
.
Li gii
Chn D
u kin
6 0 6xx

:
2
log 6 5x 
5
22
log 6 log 2x
6 32x
32 6x
26xTM




:
26x
Câu 3. (TN LN 2-2020)Vi
,ab
các s tha mãn
39
log 2log 3ab
, m

A.
27ab
. B.
9ab
. C.
4
27ab
. D.
2
27ab
.
Li gii
Chn A
Ta có:
3 9 3 3 3
log 2log 3 log log 3 log 3 27 27
aa
a b a b a b
bb
.
Câu 4. (TN LN 2-2020) 
2
3
log 36 3x
A.
; 3 3;
. B.
;3
. C.
3;3
. D.
0;3
.
Lời giải
Chn C
Ta có:
2 2 2
3
log 36 3 36 27 9 0 3 3x x x x
.
Câu 5. (TN LN 2-2020) Vi
a
là s th
3
log 3a
bng
A.
3
3 log a
. B.
3
1 log a
. C.
3
3 log a
. D.
3
1 log a
.
Li gii
Chn D
Ta có
3
log 3a
3 3 3
log 3 log 1 logaa
.
Câu 6. (TN LN 2-2020) Nghim c
22
22
xx
A.
2x 
. B.
2x
. C.
4x 
. D.
4x
.
Li gii
Chn B
Trang2
22
2 2 2 2 2
xx
x x x
.
Câu 7. (TN LN 2-2020) Nghim c
2
log 7 5x 
A.
. B.
25x
. C.
39x
. D.
3x
.
Li gii
Chn B
5
2
log 7 5 7 2xx
25x
.
Câu 8. (TN LN 2-2020) Vi
,ab
các s tha mãn
24
log 2log 4ab
, mnh
 
A.
2
16ab
. B.
. C.
16ab
. D.
4
16ab
.
Li gii
Chn C
Ta có
24
log 2log 4ab
2
2 2 2 2 2
2
4
2
1
log 2log 4 log 2. log 4 log log 4
2
log 4 2 16
a b a b a b
aa
ab
bb
Câu 9. (TN LN 2-2020) Tp nghim ca b
2
3
log 31 3x
A.
;2
. B.
2;2
. C.
; 2 2; 
. D.
0;2
.
Ligii
Chn B
2 2 2
3
log 31 3 31 27 4 0 2;2x x x x
.
Câu 10.(TN LN 1-2020) Nghim c
2
log 2 3x 
là:
A.
6x
. B.
8x
. C.
11x
. D.
10x
.
Li gii
Chn D
u kin:
2 0 2xx
.
2
log 2 3 2 8 10x x x
(tha).
Vm
.
Câu 11.(TN LN 1-2020) Nghim c
1
39
x
A.
1x
. B.
2x
. C.
2x 
. D.
1x 
.
Li gii
Trang3
Chn A
Ta có:
1 1 2
3 9 3 3 1 2 1
xx
xx

.
Câu 12.(TN LN 1-2020) Tnh ca hàm s
3
logyx
A.
( ;0)
B.
(0; )
C.
( ;) 
D.
[0; )
Li gii
Chn B.
u kinh:
0x
.
Câu 13.(TN LN 1-2020) Vi a,b là các s th
1a
,
3
log
a
b
bng
A.
3 log
a
b
B.
3log
a
b
C.
1
3
log
a
b
D.
1
3
log
a
b
Li gii
Chn D
Ta có:
3
1
log log .
3
a
a
bb
Câu 14.(TN LN 1-2020) Tp nghim ca b
2
7
24
x
A.
( 3;3)
. B.
(0;3)
. C.
( ;3)
. D.
(3; )
.
Li gii
Chn A
Ta có :
2
7
24
-
<
x
2
72
22
-
Û<
x
2
72Þ - <x
2
9Û<x
( )
3;3 .Þ Î -x
Câu 15.(TN LN 1-2020) Cho a b hai s tha mãn
3
log ( )
9 4
ab
a
. Giá tr ca
2
ab
bng
A.
3
. B. 6. C. 2 D. 4
Li gii
Chn D
Ta có :
( )
( ) ( )
3
log
33
9 4 2log log 4= Û =
ab
a ab a
( )
( )
22
33
log log 4Û=a b a
22
4Þ=a b a
2
4Û=ab
.
Câu 16: (THAM KHO LN 2-2020) Nghim c
1
3 27
x
A.
4x
. B.
3x
. C.
2x
. D.
1x
.
Trang4
Li gii
Chn A
1
3 27
x
13
3 3 4
x
x
.
Câu 17: (THAM KHO LN 2-2020) Tnh ca hàm s
2
logyx
A.
[0; )
. B.
( ; ) 
. C.
(0; )
. D.
[2; )
.
Li gii
Chn C
Hàm s nh khi
0x
. Vy tnh
0;D
.
Câu 18: (THAM KHO LN 2-2020) Vi
a
là s th
3
2
log a
bng
A.
2
3
log
2
a



. B.
2
1
log
3
a
. C.
2
3 log a
. D.
2
3log a
.
Li gii
Chn D
Ta có
3
22
log 3logaa
.
Câu 19: (THAM KHO LN 2-2020) Tp nghim ca b
log 1x
A.
10;
. B.
0;
. C.
10;
. D.
;10
.
Li gii
Chn C
log 1 10xx
.
Vy tp nghim ca b
10;
.
Câu 20: (THAM KHO LN 2-2020) Xét các s thc
;ab
tha mãn
39
log 3 .9 log 3
ab
. M

A.
22ab
. B.
4 2 1ab
. C.
41ab
. D.
2 4 1ab
.
Li gii
Chn D
3 9 3 3
1
log 3 .9 log 3 log 3 log 9
2
a b a b
1
2 2 4 1
2
a b a b
.
Trang5
Câu 21: (THAM KHO LN 2-2020) Tp nghim ca b
9 2.3 3 0
xx
A.
0;
. B.
0;
. C.
1; 
. D.
1; .
Li gii
ChnB
t
30
x
tt
b thành
2
1
2 3 0
3
t
tt
t loai

Vi
1t
thì
3 1 0
x
x
.
Câu22. (THAM KHO LN 1-2020) Nghim c
3
log 2 1 2x 
A.
3x
. B.
5x
. C.
9
2
x
. D.
7
2
x
.
Li gii
Đáp án B
2
3
log 2 1 2 2 1 3 5x x x
Câu 23. (THAM KHO LN 1-2020) Xét tt c các s ab tha mãn
28
log loga ab
.
M 
A.
2
ab
. B.
. C.
ab
. D.
.
Li gii
Đáp án D
2 8 2 2
1
log log log log
3
a ab a ab
3 3 2
2 2 2 2
3log log log loga ab a ab a ab a b
.
Câu 24. (THAM KHO LN 1-2020) Tp nghim ca b
2
19
55
x x x
A.
2;4
. B.
4;2
. C.
; 2 4;
. D.
; 4 2;
.
Li gii
Đáp án A
2
1 9 2 2
5 5 1 9 2 8 0 2 4
x x x
x x x x x x
Trang6
Câu 25. (THAM KHO LN 1-2020) Cho x, y là các s tha mãn
9 6 4
log log log 2x y x y
. Giá tr ca
x
y
bng
A. 2. B.
1
2
. C.
2
3
log
2



. D.
.
Li gii
Đáp án B
Gi s
9 6 4
log log log (2 )x y x y t
. Suy ra:
9
6 2.9 6 4
24
t
t t t t
t
x
y
xy

3
1 ( )
2
93
2. 1 0
42
31
22
t
t
t
t
loai







.
Ta có :
9 3 1
622
t
t
t
x
y



.
Câu 26.(THPT QG-2019) Vi là s th bng
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn A
Ta có .
Câu 27.(THPT QG-2019) Nghi
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn C
Ta có .
Câu 28.(THPT QG-2019) Cho hàm s o hàm là
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn A
a
2
5
log a
5
2log a
5
2 log a
5
1
log
2
a
5
1
log
2
a
2
55
log 2logaa
21
3 27
x
5x
1x
2x
4x
2 1 2 1 3
3 27 3 3 2 1 3 2
xx
xx

2
3
2
xx
y
2
3
(2 3).2 .ln2
xx
x
2
3
2 .ln2
xx
2
3
(2 3).2
xx
x
2
2 3 1
( 3 ).2
xx
xx

Trang7
Câu 29.(THPT QG-2019) Cho hai s th  a mãn . Giá tr ca
bng
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn A
Ta có .
Câu 30(THPT QG-2019) Nghim c
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn D
.
Vy có mt nghim .
Câu 31. (THPT QG-2018)Vi
a
là s th
( ) ( )
ln 5 ln 3aa-
bng
A.
ln 5
ln 3
a
a
. B.
ln 2a
. C.
5
ln
3
. D.
ln 5
ln 3
.
Li gii
Chn C.
Ta có
( ) ( )
55
ln 5 ln 3 ln ln
33
a
aa
a
- = =
.
Câu 32. (THPT QG-2018)
21
2 32
x
có nghim là
A.
5
2
x
. B.
2x
. C.
3
2
x
. D.
3x
.
Li gii
Chn B.
Ta có
21
2 32
x
2 1 5x
2x
.
II. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG VÀ VẬN DỤNG CAO
Câu 1. (TN LN 2-2020) Xét các s thc
,xy
tha mãn
22
1 2 2
2 2 2 .4
x y x
x y x

. Giá tr nh
nht ca biu thc
84
21
x
P
xy

gn nht vi s 
a
b
4
16ab
22
4log logab
4
2
16
8
44
2 2 2 2 2 2
4log log log log log log 16 4a b a b a b
33
log 1 1 log 4 1xx
3x
3x 
4x
2x
33
log 1 1 log 4 1xx
1
1
33
log 3 1 log 4 1. x x


3 3 4 1 0xx
2x
1
2x
Trang8
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Li gii
Chn C
Nhn xét
22
2 2 0 ;x y x x y
B  
22
1 2 2
2 2 2 .4
x y x
x y x

22
1
22
2
2
22
2
xy
x
x y x

22
2 1 2 2
2 2 2
x y x
x y x
.
t
22
21t x y x
B
21
t
t
2 1 0
t
t
t
21
t
f t t
. Ta thy
0 1 0ff
.
Ta có
2 ln2 1
t
ft

2
1
0 2 ln2 1 log 0,52
ln2
t
f t t



Quan sats BBT ta thy
0 0 1f t t
22
0 2 1 1x y x
2
2
11xy
1
Xét
84
2 8 4
21
x
P Px Py P x
xy

4 8 2P P x Py
4 2 8 8 2 2 8P P P x P Py
3 12 8 2 1P P x Py
2
2 2 2
22
3 12 8 2 1 8 2 1P P x Py P P x y


Th
1
vào ta
2
3 12P
2
2
82PP


2
4 40 80 0PP
5 5 5 5P
.
Dy ra khi
2
2
8 2 1 2
5
11
Px
Py
xy

2
2
1
5
2
1
5
xy
y




2
1
5
5
3
xy
y


1
3
5
3
5
3
5
3
x
y
x
y
Vy giá tr nh nht ca
P
5 5 2,76
gn giá tr
3
nht.
Trang9
Câu 2. (TN LN 2-2020) bao nhiêu cp s 
;mn
sao cho
10mn
ng
vi mi cp
;mn
tn t
3
s thc
1;1a 
tha mãn
2
2 ln 1
m
a n a a
?
A.
7
. B.
8
. C.
10
. D.
9
.
Li gii
Chn D
Ta có
22
2
2 ln 1 ln 1
m
m
a
a n a a a a
n
.
Xét hai hàm s
2
ln 1f x x x
2
m
g x x
n
trên
1;1
.
Ta
2
1
0
1
fx
x

n
fx
 ng bin và
22
2
1
ln 1 ln ln 1
1
f x x x x x f x
xx




nên
fx
hàm
s l.
+ Nu
m
chn thì
gx
là hàm s chn và có bng bin thiên dng
u nht
2
nghi
m
l.
+ Nu
m
l thì hàm s
gx
là hàm s l ng bin.
Ta thm
0x
. Da vào tính chi xng c th hàm s
l
3
nghim trên
1;1
khi
1
nghim trên
0;1
,
hay
22
1 1 ln 1 2 2,26 1;2
ln 1 2
f g n n
n
.
i chiu kin, vi
1n
suy ra
1;3;5;7;9m
, có
5
cp s tha mãn
Vi
2n
thì
1;3;5;7m
4
cp s tha mãn.
Vy có
9
cp s tha mãn bài toán.
Câu 3. (TN LN 2-2020) Xét các s thc
x
y
tha mãn
22
1 2 2
2 2 2 4
x y x
x y x

. Giá tr
ln nht ca biu thc
4
21
y
P
xy

gn nht vi s 
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Li gii
Chn A
Ta có:
2 2 2 2
1 2 2 2 1 2 2
2 2 2 4 2 2 1 1
x y x x x y
x y x x x y
.
t
22
2 1 0t x x y t

21
t
t
,
0t
.
Trang10
t
2 1, 0
t
f t t t
, ta có:
2 ln2 1
t
ft

, cho
0ft
.
Ta nhn th
0ft
mt nghi
0ft
t
hai nghim.
Mt khác ta có
0 1 0ff

0ft
có hai nghim
1t
0t
.
ng xét du ca hàm s
ft


0 0;1f t t
. Suy ra
2
2 2 2
2 1 1 1 1x x y x y
.
p hm
;M x y
là mt hình tròn
S
tâm
1;0I
, bán kính
1R
.
Ta có:
4
2 4 0
21
y
P Px P y P
xy

.
     p h  m
;M x y
m ng thng
: 2 4 0Px P y P
.

S
m chung, ta suy ra
,1dI
.
2
22
2
1 3 5 8 16
24
PP
P P P
PP

2
4 8 16 0 1 5 1 5P P P
.
Ta suy ra
max
15P
. Du
""
xy ra khi
1
3
5
3
x
y

Câu 4. (TN LN 2-2020) bao nhiêu cp s 
( , )mn
sao cho
12mn
ng vi
mi cp
( , )mn
tn t thc
( 1,1)a 
tha mãn
2
2 ln( 1)
m
a n a a
?
A.
12
. B.
10
. C.
11
. D.
9
.
Li gii
Chn D
Ta có
22
2
2 ln( 1) ln( 1) (*)
mm
a n a a a a a
n
.
Xét hàm
2
( ) ln( 1)f a a a
trên
( 1,1)
(d thy hàm
f
lng bin trên
R
), có BBT:
Trang11
Xét hàm
2
( ) .
m
g a a
n
trên
( 1,1)
.
Vi
m
chn,
()ga
là hàm chn và
( ) 0,g a a R

(*)
không th có 3 nghim.
Vi
m
l,
()ga
là hàm lng bin trên
R
và tip tuyn c th tm
0a
ng thng
0y
.
D thy
(*)
có nghim
0 ( 1;1)a

(*)
m tc là còn có 2 nghim na
0
a
vi
0
01a
.
Mun vy, thì
2 2 2
(1) .1 (1) ln(1 2) 2,26 1; 2
ln(1 2)
m
g f n n n
nn
C th:
+
3;5;7;9m
thì
1;2n
: Có
8
cp
( , )mn
+
11m
thì
1n
: Có
1
cp
( , )mn
+
1m
 th hàm s
()ga
ng thng (
( ) ; ( ) 2g a a g a a
) không th c th hàm
s
()fa
tm
0
0a
c vì tip tuyn ca hàm s
()fa
t
0a
ng thng
ya
.
Vy có c thy
9
cp
( , ).mn
Câu 5.(TN LN 1-2020) bao nhiêu s nguyên
x
sao cho ng vi mi
x
không quá
127
s
nguyên
y
tha mãn
2
32
log logx y x y
?
A.
89
. B.
46
. C.
45
. D.
90
.
Li gii
Chn D
Ta có
2
32
log log 1x y x y
t
*t x y
(do
, , 0x y x y
)
Trang12
22
3 2 2 3
(1) log log ( ) log log 0 2x x t t g t t x x t
o hàm
2
11
( ) 0
ln2
ln3
gt
t
x x t

vi mi
y

gt
ng bin trên
1; 
Vì mi
x
nguyên có không quá
127
giá tr
*t
nên ta có
2
23
(128) 0 log 128 log 128 0g x x
27
128 3 44,8 45,8x x x
y có
90
giá tr tha yêu cu bài toán
Câu 6:(THAM KHO LN 2-2020) Xét các s th
, , ,a b x y
tha mãn
1, 1ab
xy
a b ab
. Giá tr nh nht ca biu thc
2P x y
thuc tp h
A.
1; 2
. B.
5
2;
2


. C.
3; 4
. D.
5
;3
2


.
Li gii
Chn D
Ta có
,1ab
,0xy
nên
; ; 1
xy
a b ab

xy
a b ab
11
log
log log log
22
2 1 log
a
xy
a a a
b
xb
a b ab
ya


.

31
log log
22
ab
P b a
.
Li do
,1ab
nên
log , log 0
ab
ba
.
Suy ra
3 1 3
2 log .log 2
2 2 2
ab
P b a
,
3
2
2
P 
log 2
a
b
.
ng, luôn tn ti
,1ab
tha mãn
log 2
a
b
.
Vy
35
min 2 ; 3
22
P


.
Câu 7:(THAM KHO LN 2-2020) bao nhiêu s nguyên
x
sao cho tn ti s thc
y
tha
mãn
22
34
log logx y x y
?
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D. Vô s
Trang13
Li gii
Chn B.
u kin:
22
0
.
0
xy
xy


Điu kin cn
t
22
34
22
3
log log
4
t
t
x y d
t x y x y
x y C


.
Suy ra
,xy
tn ti nng thng
d
cng tròn
C
ti ít nht mm.
Hay
3
2
3
2 log 2 0,8548.
2
t
t
t

log 2
3
2
2
22
1
03
4 3,27 0 .
1
x
x
x y x
x
x


Điu kiện đủ:
i
2
2
4 1 0
0
31
1
9 2.3 2 4 0
41
4 1 3 1
t
t
t t t
t
tt
t
y
x
ft
y



.
Khi
0 0,8548 9 4 0
tt
t f t
. Suy
1xl
.
i
2
3
0 4 3 0 1 /
4
t
tt
t
y
x t y t m
y
.

2
31
1 0( / )
41
t
t
y
x y t t m
y


.
Câu 8. (THAM KHO LN 1-2020) 
2
22
log 2 2 log 2 0x m x m
(m
tham s thc). Tp hp tt c các giá tr ca m  m phân bit thuc
n
1;2
.
A.
1;2
. B.
1;2
. C.
1;2
. D.
2;
.
Li gii
Đáp án C
u kin:
0x
.
2
22
1 log 2 log 2 0pt x m x m
Trang14
2
2
22
2
log 1
log log 1 0
log 1
x
x m x m
xm

Ta có:
2
1;2 log 0;1xx
.
V m phân bit thun
1;2
khi và ch khi
0 1 1 1 2mm
.
Câu 9.(THAM KHO LN 1-2020) Có bao nhiêu cp s nguyên
;xy
tha mãn
0 2000x
3
log 3 3 2 9
y
x x y
?
A. 2019. B. 6. C. 2020. D. 4.
Li gii
Đáp án D
+ Ta có:
33
log 3 3 2 9 1 log 1 2 9 1
yy
x x y x x y
.
t
3
log 1tx
. Suy ra:
1 3 3 1
tt
xx
.

2
1 3 2 3 2
ty
ty
.
Xét hàm s:
3
h
f h h
, ta có:
1 3 .ln3 0
h
f h h
nên hàm s
fh
ng bin trên
.

2
3
2 2 2 log 1 2 1 3 1 9
yy
f t f y t y x y x x
.
+ Do
0 2020x
nên
9
1 1 2021 1 9 2021 0 log 2021 3,46
y
xy
.
Do
y
nên
0;1;2;3y
, vi mi giá tr y cho ta 1 giá tr x tho .
Vy có 4 cp s nguyên
;xy
tho .
Câu 11.(THPT QG-2019)  ( tham s thc). Có
tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca  m
A. . B. . C. . D. Vô s.
Li gii
Chọn A
u kin:
i:
2
9 3 3
log log 3 1 logx x m
m
m
2
4
3
1
3
x
3 3 3 3 3
3 1 3 1
log log 3 1 log log log
xx
x x m m m f x
xx

Trang15
Xét ;
Bng bin thiên
 m thì , suy ra có 2 giá tr nguyên tha mãn
Câu 12.(THPT QG-2019)    ( tham s
thc). tt c bao nhiêu giá tr a  
nghim phân bit
A. . B. . C. Vô s. D. .
Li gii
Chn B
u kin:
Vi  thành
.
m (tha)
Vi u ki
Pt
Do không là s m khi và ch khi
3 1 1
;;
3
x
f x x
x




2
11
0; ;
3
f x x
x




0;3m
2
22
4log log 5 7 0
x
x x m
m
m
49
47
48
7
0
log
x
xm
1m
2
22
4log log 5 7 1 0
x
xx
2
2
22
2
log 1
4log log 5 0
5
log
4
7 1 0
0 ( )
x
x
xx
x
x loai

2m
7
logxm
2
2
5
22
4
2
2
log 1
4log log 5 0
5
log 2
4
70
7
7
x
x
x
x
x
xx
xx
m
m
m


5
4
2 2,26x

Trang16
(nghim không thu kin và nghim thu kin và khác
)
Vy . Suy ra có giá tr ca .
t c giá tr ca
Câu 13. (THPT QG-2018) Gi
S
tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
sao cho

12
16 .4 5 45 0
xx
mm
hai nghim phân bit. Hi
S
bao nhiêu phn
t?
A.
13
. B.
3
. C.
6
. D.
4
.
Li gii
Chn B.
t
4
x
t
,
0t
 thành
22
4 5 45 0t mt m
*
.
Vi mi nghim
0t
c
*
s ng vi duy nht mt nghim
x
ca

*
có hai nghim

0
0
0
S
P

2
2
45 0
40
5 45 0
m
m
m


3 5 3 5
0
3
3
m
m
m
m


3 3 5m
.
Do
m
nên
4;5;6m
.
Câu 14. (THPT QG-2018) Cho
0a
,
0b
tha mãn
22
3 2 1 6 1
log 9 1 log 3 2 1 2
a b ab
a b a b
. Giá tr ca
2ab
bng
A.
6
. B.
9
. C.
7
2
. D.
5
2
.
Li gii
Chn C.
2
3
7
m
m
5
4
2x
2x
7
log m
3;4;5;...;48m
46
m
47
m
Trang17
Ta có
0a
,
0b
nên
22
3 2 1 1
9 1 1
6 1 1
ab
ab
ab

22
3 2 1
61
log 9 1 0
log 3 2 1 0
ab
ab
ab
ab

.
Áp d-si cho hai s c
2 2 2 2
3 2 1 6 1 3 2 1 6 1
log 9 1 log 3 2 1 2 log 9 1 log 3 2 1
a b ab a b ab
a b a b a b a b
22
61
2 2 log 9 1
ab
ab
22
61
log 9 1 1
ab
ab
22
9 1 6 1a b ab
2
30ab
3ab
.
Vì d
y ra nên
22
3 2 1 6 1
log 9 1 log 3 2 1
a b ab
a b a b
2
2
31
21
log 2 1 log 3 1
b
b
bb
2
2 1 3 1bb
2
2 3 0bb
3
2
b
(vì
0b
). Suy ra
1
2
a
.
Vy
1
23
2
ab
7
2
.
Câu 15. (THPT QG-2018) 
5
5 log
x
m x m
vi
m
tham s. bao nhiêu
giá tr nguyên ca
20;20m
 m?
A.
20
. B.
19
. C.
9
. D.
21
.
Li gii
Chn B.
u kin
xm
Ta
5
log
5 5 5
5 log 5 log 5 5 log
xm
x x x
m x m x x m x m x x m
1
.
Xét hàm s
5
t
f t t
,
5 ln5 1 0,
t
f t t
   
1
suy ra
5
log 5
x
x x m m x
.
Xét hàm s
5
x
g x x
,
1 5 .ln5
x
gx

,
5 5 0
1
0 log log ln5
ln5
g x x x
.
Bng bin thiên
Trang18
 m thì
0
0,92m g x
.
Các giá tr nguyên ca
20;20m
19; 18;...; 1
, có
19
giá tr
m
tha mãn.

Preview text:

TRẮC NGHIỆM MŨ VÀ LÔGARIT TRONG CÁC ĐỀ THI TỐT NGHIỆP NĂM 2020-2019-2018
I. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT VÀ THÔNG HIỂU Câu 1. (TN LẦN 2-2020)
Với a là số thực dương tùy ý, log2 2a bằng A.1 log    2 a .
B. 1 log2 a .
C. 2 log2 a . D. 2 log2 a . Lời giải Chọn A log     2 2a
log2 2 log2 a 1 log2 a
Câu 2. (TN LẦN 2-2020)
Nghiê ̣m của phương trình log x  6  5 là 2  
A. x  4 .
B. x 19 .
C. x  38. D. x  26 . Lời giải Chọn D
Điều kiện x  6  0  x  6 
Ta có: log x  6  5  log x  6  log 2   x  6  32  x  326  x  26TM  2   5 2   2
Vâ ̣y nghiê ̣m của phương trình: x  26
Câu 3. (TN LẦN 2-2020)Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn log a  2 log b  3, mệnh đề 3 9
nào dưới đây đúng?
A.
a  27b .
B. a  9b . C. 4
a  27b . D. 2 a  27b . Lời giải Chọn A a a
Ta có: log a  2 log b  3  log a  log b  3  log
 3   27  a  27b . 3 9 3 3 3 b b
Câu 4. (TN LẦN 2-2020)
Tập nghiệm của bất phương trình log  2 36  x  3 là 3  A.  ;   
3 3; . B.   ;3  . C.  3  ;  3 . D. 0;  3 . Lời giải Chọn C Ta có: log  2 36  x  2 2
 3  36  x  27  9  x  0  3   x  3. 3
Câu 5. (TN LẦN 2-2020)
Với a là số thực dương tùy ý, log 3a bằng 3  
A. 3  log a . B. 1 log a .
C. 3  log a . D. 1 log a . 3 3 3 3 Lời giải Chọn D
Ta có log 3a  log 3  log a  1 log a . 3   3 3 3 
Câu 6. (TN LẦN 2-2020)
Nghiệm của phương trình 2x 2 2  2x A. x  2  . B. x  2 . C. x  4  .
D. x  4 . Lời giải Chọn B Trang1 2 x2 2
 2x  2x  2  x x  2 .
Câu 7. (TN LẦN 2-2020)
Nghiệm của phương trình log x  7  5 là 2   A. x 18 . B. x  25 . C. x  39 . D. x  3. Lời giải Chọn B log  x  7 5
 5  x  7  2  x  25 . 2
Câu 8. (TN LẦN 2-2020)
Với a,b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn log a  2log b  4 , mệnh 2 4
đề nào dưới đây đúng? A. 2 a  16b .
B. a  8b .
C. a 16b . D. 4 a  16b . Lời giải Chọn C Ta có
log a  2log b  4 2 4 1
 log a  2log b  4  log a  2. log b  4  log a  log b  4 2 2 2 2 2 2 2 2 a a 4  log
 4   2  a 16b 2 b b
Câu 9. (TN LẦN 2-2020)
Tập nghiệm của bất phương trình log  2 31 x  3 là 3  A.  ;  2 . B.  2  ;2. C.  ;  2  2; . D. 0;2 . Lờigiải Chọn B log  2 31 x  2 2
 3  31 x  27  x  4  0  x 2  ;2 . 3  
Câu 10.(TN LẦN 1-2020)
Nghiệm của phương trình log x  2  3 là: 2  
A. x  6 .
B. x  8.
C. x 11.
D. x 10 . Lời giải Chọn D
Điều kiện: x  2  0  x  2 . log
x  2  3  x  2  8  x  10 (thỏa). 2  
Vậy phương trình có nghiệm x 10 . 
Câu 11.(TN LẦN 1-2020)
Nghiệm của phương trình x 1 3  9 là
A. x 1.
B. x  2 . C. x  2  . D. x  1  . Lời giải Trang2 Chọn A   Ta có: x 1 x 1 2 3
 9  3  3  x 1  2  x 1.
Câu 12.(TN LẦN 1-2020)
Tập xác định của hàm số y  log x là 3 A. (; 0) B. (0; )
C. (; ) D. [0; ) Lời giải Chọn B.
Điều kiện xác định: x  0 .
Câu 13.(TN LẦN 1-2020)
Với a,b là các số thực dương tùy ý và a 1, log b bằng 3 a 1 1
A. 3  log b
B. 3log b
C.  log b D. log b a a 3 a 3 a Lời giải Chọn D 1 Ta có: log b  log . b 3 3 a a
Câu 14.(TN LẦN 1-2020)
Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 7 2  4 là A. (3; 3) . B. (0;3) . C. (;3) .
D. (3; ) . Lời giải Chọn A 2 2 Ta có : x - 7 2 < 4 x - 7 2 Û 2 < 2 2 Þ x - 7 < 2 2
Û x < 9 Þ x Î (- 3; ) 3 .
Câu 15.(TN LẦN 1-2020)
Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn log3(ab) 9
 4a . Giá trị của 2 ab bằng A. 3 . B. 6. C. 2 D. 4 Lời giải Chọn D Ta có : log3(ab) 9
= 4a Û 2 log ab = log 4a Û log ( 2 2 a b = log 4a 2 2 Þ a b = 4a 3 ) 3 ( ) 3 ( ) 3 ( ) 2 Û ab = 4 . 
Câu 16: (THAM KHẢO LẦN 2-2020)
Nghiệm của phương trình x 1 3  27 là A. x  4 . B. x  3 . C. x  2 . D. x  1 . Trang3 Lời giải Chọn A x 1 3   27 x 1  3
 3  3  x  4 .
Câu 17: (THAM KHẢO LẦN 2-2020) Tập xác định của hàm số y  log x là 2 A. [0; ) . B. ( ;  ) . C. (0; ) . D. [2; ) . Lời giải Chọn C
Hàm số xác định khi x  0 . Vậy tập xác định D  0; .
Câu 18: (THAM KHẢO LẦN 2-2020)
Với a là số thực dương tùy ý, log  3 a bằng 2   3  1 A. log a  . B. log a .
C. 3  log a . D. 3log a . 2   2 2  3 2 2 Lời giải Chọn D Ta có log  3 a  3log a . 2  2
Câu 19: (THAM KHẢO LẦN 2-2020) Tập nghiệm của bất phương trình log x  1 là A. 10;  . B. 0;  . C. 10;  . D.  ;10  . Lời giải Chọn C
log x  1  x  10 .
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là 10;  .
Câu 20: (THAM KHẢO LẦN 2-2020) Xét các số thực ; a b thỏa mãn log
3a.9b  log 3 . Mệnh đề 3   9 nào là đúng?
A. a  2b  2 .
B. 4a  2b  1 . C. 4ab  1 .
D. 2a  4b  1 . Lời giải Chọn D a b a b 1 log 3 .9
 log 3  log 3  log 9  3   9 3   3   2 1
a  2b   2a  4b  1. 2 Trang4
Câu 21: (THAM KHẢO LẦN 2-2020)
Tập nghiệm của bất phương trình 9x 2.3x   3  0 là A. 0;  . B. 0;  . C. 1;  . D. 1; . Lời giải ChọnB t 1 Đặt  3x t
t  0 bất phương trình đã cho trở thành 2t  2t 3  0   t  3   loai
Với t  1 thì 3x  1  x  0 .
Câu22. (THAM KHẢO LẦN 1-2020) Nghiệm của phương trình log 2x 1  2 là 3   9 7
A. x  3.
B. x  5. C. x  . D. x  . 2 2 Lời giải Đáp án B log 2x   2
1  2  2x 1  3  x  5 3
Câu 23. (THAM KHẢO LẦN 1-2020) Xét tất cả các số dương ab thỏa mãn log a  log ab . 2 8  
Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 2
a b . B. 3
a b .
C. a b . D. 2 a b . Lời giải Đáp án D 1 log a  log ab  log a  log ab 2 8   2 2   3
 3log a  log ab 3
 log a  log ab 3 2
a ab a b . 2 2 2 2   
Câu 24. (THAM KHẢO LẦN 1-2020) Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 1 x x 9 5  5 là A.  2  ;4. B.  4  ;2. C.  ;
  24; . D.  ;
  42; . Lời giải Đáp án A 2 x 1  x x9 2 2 5  5
x 1 x x  9  x  2x 8  0  2   x  4 Trang5
Câu 25. (THAM KHẢO LẦN 1-2020) Cho x, y là các số thực dương thỏa mãn x
log x  log y  log
2x y . Giá trị của bằng 9 6 4   y 1  3  A. 2. B. .
C. log   . D. log 2 . 2 2  2  3 2 Lời giải Đáp án B x  9t
Giả sử log x  log y  log (2x y)  t . Suy ra:  y  6t
 2.9t  6t  4t 9 6 4
2x y  4tt  3    1  (loai) t    9   3   2   2. t  1   0      .  4   2  t   3  1      2  2 t x 9t  3  1 Ta có :      . y 6t  2  2 Câu 26.(THPT QG-2019)
Với a là số thực dương tùy, 2 log a bằng 5 1 1 A. 2 log a .
B. 2  log a . C.  log a log a 5 . D. 5 . 5 5 2 2 Lời giải Chọn A Ta có 2
log a  2log a . 5 5  Câu 27.(THPT QG-2019)
Nghiệm phương trình 2x 1 3  27 là A. x  5. B. x 1 . C. x  2 . D. x  4 . Lời giải Chọn C   Ta có 2x 1 2 x 1 3 3  27  3
 3  2x 1  3  x  2 . 2 Câu 28.(THPT QG-2019) Cho hàm số 3 2x x y   có đạo hàm là 2  2 A. x 3 (2 3).2 . x x   2 ln 2 . B. x 3 2 x.ln 2 . C. 3 (2 3).2x x x   2 . D. 2 3 1 ( 3 ).2x x x x    . Lời giải Chọn A Trang6 Câu 29.(THPT QG-2019) Cho và
là hai số thực dương thỏa mãn . Giá trị của a b 4 a b  16
4 log a  log b bằng 2 2 A. 4 . B. 2 . C. 16 . D. 8 . Lời giải Chọn A Ta có 4 4
4log a  log b  log a  log b  log a b  log 16  4 . 2 2 2 2 2 2 Câu 30(THPT QG-2019)
Nghiệm của phương trình log x 1 1  log 4x 1 3   3   là A. x  3. B. x  3  . C. x  4 . D. x  2 . Lời giải Chọn D
 log x 1 1  log 4x 1   1 3   3      1  log 3
. x 1   log 4x 1  x   x    x  2 3    3 3 4 1 0 3   .  Vậy  
1 có một nghiệm x  2 .
Câu 31. (THPT QG-2018)Với a là số thực dương tùy ý, ln(5a)- ln(3a) bằng ln 5a 5 ln 5 A. .
B. ln 2a . C. ln . D. . ln 3a 3 ln 3 Lời giải Chọn C. 5a 5
Ta có ln (5a)- ln (3a)= ln = ln . 3a 3 x
Câu 32. (THPT QG-2018)Phương trình 2 1 2  32 có nghiệm là 5 3 A. x  . B. x  2 . C. x  . D. x  3. 2 2 Lời giải Chọn B. x Ta có 2 1 2
 32  2x 1 5  x  2 .
II. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG VÀ VẬN DỤNG CAO 2 2
Câu 1. (TN LẦN 2-2020)
Xét các số thực x, y thỏa mãn x y 1    2 2 2   2  2.4x x y x . Giá trị nhỏ 8x  4
nhất của biểu thức P
gần nhất với số nào dưới đây 2x y 1 Trang7 A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 . Lời giải Chọn C Nhận xét 2 2
x y  2x  2  0 ; x y 2 2 x y 1  2 2 2 Bất phương trình x y 1    2 2 2   2  2.4x x y x
x y x x  2 2 2 2 2  2 2 2
x y 2 x 1     2 2 2
x y  2x  2 . Đặt 2 2
t x y  2x 1
Bất phương trình  2t t 1  2t t 1  0 Đặt    2t f t
t 1. Ta thấy f 0  f   1  0 .
Ta có    2t f t ln 2 1   f t t 1
 0  2 ln 2 1  t  log  0,52 2    ln 2 
Quan sats BBT ta thấy f t   0  0  t  1 2 2
0  x y  2x 1  1   x  2 2 1  y  1   1 8x  4 Xét P
 2Px Py P  8x  4 2x y 1
P  4  8 2Px Py
P  4  2P 8  8 2Px  2P 8 Py
 3P 12  8 2Px   1  Py
  P  2    Px   2  Py   
  P2  P  x  2 2 2 3 12 8 2 1 8 2 1  y      Thế   1 vào ta có  P  2 3 12    2 2 8 2PP  2 
  4P  40P  80  0
 5  5  P  5  5 .  1 x   3        2 2  8  2P x 1 2    5    x 1 yx 1  y y      5  5  3 Dấu “=” xảy ra khi P y 5        2     2    5  5 x   2 2 1  y  1 y 1     y   x     5   3  3    5  y    3
Vậy giá trị nhỏ nhất của P là 5  5  2,76 gần giá trị 3 nhất. Trang8
Câu 2. (TN LẦN 2-2020)
Có bao nhiêu cặp số nguyên dương  ;
m n sao cho m n  10 và ứng với mỗi cặp  ;
m n tồn tại đúng 3 số thực a  1   ;1 thỏa mãn m a n  2 2
ln a a  1 ? A. 7 . B. 8 . C. 10 . D. 9 . Lời giải Chọn D a m 2 m
Ta có 2a n ln  2
a a  1   ln  2
a a  1 . n
Xét hai hàm số f x   2 ln x
x  1 và   2 m g x x trên  1   ;1 . n 1 Ta có
f  x   0 nên f x luôn đồng biến và 2 x  1  
f x  ln  1 2
x x 1  ln    ln  2 x
x  1   f x nên f x là hàm 2   
x x 1  số lẻ.
+ Nếu m chẵn thì g x là hàm số chẵn và có bảng biến thiên dạng
Suy ra phương trình có nhiều nhất 2 nghiệm, do đó m lẻ.
+ Nếu m lẻ thì hàm số g x là hàm số lẻ và luôn đồng biến.
Ta thấy phương trình luôn có nghiệm x  0 . Dựa vào tính chất đối xứng của đồ thị hàm số
lẻ, suy ra phương trình đã cho có đúng 3 nghiệm trên  1  
;1 khi có 1 nghiệm trên 0;  1 , 2 2 hay f   1  g  
1  ln 1 2    n     . n
   2,26 n 1; 2 ln 1 2
Đối chiếu điều kiện, với n 1 suy ra m 1;3;5;7; 
9 , có 5 cặp số thỏa mãn
Với n  2 thì m 1;3;5; 
7 có 4 cặp số thỏa mãn.
Vậy có 9 cặp số thỏa mãn bài toán. 2 2
Câu 3. (TN LẦN 2-2020)
Xét các số thực x và  
y thỏa mãn x y 1   2 2 2   2  24x x y x . Giá trị 4 y
lớn nhất của biểu thức P  2x y gần nhất với số nào dưới đây? 1 A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 2 . Lời giải Chọn A 2 2 2 2      Ta có: x y 1   2 2     x x 2 x 1 y x y x    2 x x   2 2 2 2 4 2 2 1  y  1 . Đặt 2 2
t x  2x  1  y t  0 . Khi đó ta có 2t t  1, t   0 . Trang9 Đặt    2t f tt 1, t
  0 , ta có:    2t f t
ln 2 1, cho f t   0 .
Ta nhận thấy phương trình f t   0 có một nghiệm nên phương trình f t  0 có tối đa hai nghiệm.
Mặt khác ta có f 0  f  
1  0 . Suy ra phương trình f t  0 có hai nghiệm t  1 và t  0 .
Khi đó ta có bảng xét dấu của hàm số f t như sau:
Khi đó f t  0  t 0 
;1 . Suy ra x x   y    x  2 2 2 2 2 1 1 1  y  1 .
Khi đó tập hợp các điểm M  ;
x y là một hình tròn S  tâm I 1;0 , bán kính R  1. 4 y Ta có: P
 2Px  P  4 y P  0. 2x y  1
Khi đó ta cũng có tập hợp các điểm M  ;
x y là một đường thẳng
 : 2Px  P  4 y P  0 .
Để  và S  có điểm chung, ta suy ra d I,  1. 2P P 2 
 1  3 P  5P  8P 16
2P2  P  42 2
 4P  8P 16  0  1   5  P  1   5 .  1 x   3 Ta suy ra P  1
  5 . Dấu "  " xảy ra khi  max 5  y    3
Câu 4. (TN LẦN 2-2020)
Có bao nhiêu cặp số nguyên dương ( ,
m n) sao cho m n 12 và ứng với mỗi cặp ( ,
m n) tồn tại đúng 3 số thực a  (1,1) thỏa mãn m 2
2a n ln(a a 1) ? A.12 . B.10 . C.11. D. 9 . Lời giải Chọn D m 2 Ta có 2 m 2
2a n ln(a a 1) 
a  ln(a a 1) (*) n . Xét hàm 2
f (a)  ln(a a 1) trên ( 1
 ,1) (dễ thấy hàm f lẻ, đồng biến trên R ), có BBT: Trang10 2 Xét hàm ( )  . m g a a trên ( 1  ,1) . n
Với m chẵn, g(a) là hàm chẵn và g(a)  0, a
  R , do đó (*) không thể có 3 nghiệm.
Với m lẻ, g(a) là hàm lẻ, đồng biến trên R và tiếp tuyến của đồ thị tại điểm a  0 là
đường thẳng y  0 .
Dễ thấy (*) có nghiệm a  0  (1;1) . Để (*) có đúng 3 nghiệm tức là còn có 2 nghiệm nữa
là a với 0  a  1. 0 0 2 m 2 2
Muốn vậy, thì g(1)  .1 
f (1)  ln(1 2)  n
 2,26  n 1;n  2 n n ln(1 2) Cụ thể: + m 3;5;7;  9 thì n 1;  2 : Có 8 cặp ( , m n)
+ m  11 thì n   1 : Có 1 cặp ( , m n)
+ m 1: Đồ thị hàm số g(a) là đường thẳng ( g(a)  a; g(a)  2a ) không thể cắt đồ thị hàm
số f (a) tại giao điểm a  0 được vì tiếp tuyến của hàm số f (a) tại điểm có hoành độ 0
a  0 là đường thẳng y a .
Vậy có cả thảy 9 cặp (m, n).
Câu 5.(TN LẦN 1-2020)
Có bao nhiêu số nguyên x sao cho ứng với mỗi x có không quá 127 số
nguyên y thỏa mãn log  2 x y  log x y ? 3  2   A. 89 . B. 46 . C. 45 . D. 90 . Lời giải Chọn D Ta có log  2 x y  log x y 1 3  2   
Đặt t x y   * (do x, y   , x y  0 ) Trang11 (1)  log  2
x x t   log t g(t)  log t  log  2
x x t  0 2 3 2 2 3    1 1 Đạo hàm g (  t)  
 với mọi y . Do đó g t đồng biến trên 1; t ln 2  0 2
x x t ln 3
Vì mỗi x nguyên có không quá 127 giá trị t   * nên ta có
g(128)  0  log 128  log  2
x x 128  0 2 3  2 7
x x 128  3  4  4,8  x  45,8
Như vậy có 90 giá trị thỏa yêu cầu bài toán
Câu 6:(THAM KHẢO LẦN 2-2020)
Xét các số thực dương a, ,
b x, y thỏa mãn a  1, b  1 và x y
a b ab . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P x  2 y thuộc tập hợp nào dưới đây?  5  5  A. 1; 2 . B. 2;   . C. 3; 4 . D. ; 3   .  2   2  Lời giải Chọn D
Ta có a, b  1 và x, y  0 nên x ; y a b ; ab  1  1 1
x   log b Do đó: x y
a b ab  log x a  log y b  log ab   . a a a 2 2 a
2y 1 log ab Khi đó, ta có: 3 1 P
 log b  log a . 2 2 a b
Lại do a, b  1 nên log , b log a  0 . a b 3 1 3 3 Suy ra P   2 log . b log a
 2 , P   2  log b  2 . 2 2 a b 2 2 a
Lưu ý rằng, luôn tồn tại a, b  1 thỏa mãn log b  2 . a 3 5  Vậy min P   2  ; 3   . 2 2 
Câu 7:(THAM KHẢO LẦN 2-2020)
Có bao nhiêu số nguyên x sao cho tồn tại số thực y thỏa
mãn log  x y  log  2 2 x y ? 3 4  A. 3. B. 2. C. 1. D. Vô số Trang12 Lời giải Chọn B. x y  0 Điều kiện:  . 2 2 x y  0 Điều kiện cần
x y  3t d
Đặt t  log  x y  log  2 2 x y   . 3 4    2 2
x y  4t  C
Suy ra x, y tồn tại nếu đường thẳng d cắt đường tròn C  tại ít nhất một điểm. 3t  Hay
 2t t  log 2  0,8548. 3 2 2 x  1  log 2 3 2 0  x  3 Khi đó: 2  2 2 x y  4  3, 27    x  0 .  x  x 1  Điều kiện đủ:   4t t 1  0 y  3 1 t    0   Với x  1        . t t t
y  4t 1 4t 1  3t  2 2 1  f
 t  9  2.3  2  4  0
Khi 0   0,8548  9t  4t t
f t  0 . Suy x  1  l . y  3t
 Với x  0  
 4t  3t t  0  y  1t / m. 2 y  4t
y  3t 1  x  1 
y t  0(t / m) . 2
y  4t 1
Câu 8. (THAM KHẢO LẦN 1-2020) Cho phương trình 2 log
2x m  2 log x m  2  0 (m là 2     2
tham số thực). Tập hợp tất cả các giá trị của m để phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt thuộc đoạn 1;2.
A. 1; 2 . B. 1; 2. C. 1;2 . D. 2;   . Lời giải Đáp án C
Điều kiện: x  0 .
pt  1 log x2  m  2 log x m  2  0 2   2 Trang13 log x 1 2 2
 log x mlog x m 1  0  2 2
log x m1  2
Ta có: x 1;2  log x  0;1 . 2  
Vậy để phương trình đã cho có 2 nghiệm phân biệt thuộc đoạn 1; 2 khi và chỉ khi
0  m 11 1 m  2.
Câu 9.(THAM KHẢO LẦN 1-2020) Có bao nhiêu cặp số nguyên  ;
x y thỏa mãn 0  x  2000 và log 3  3   2  9y x x y ? 3   A. 2019. B. 6. C. 2020. D. 4. Lời giải Đáp án D + Ta có: log 3  3   2  9y 1log 1   2  9y x x y x x y 1 . 3   3    
+ Đặt t  log x 1 . Suy ra: 1  3t   3t x x 1. 3   Khi đó:   t 2
1   3  2  3 y t y 2. Xét hàm số:    3h f h h
, ta có:    1 3 . h f h ln 3 0 h
  nên hàm số f h đồng biến trên  .
Do đó: 2     2    2  log    2
1  2  1  3 y  1  9y f t f y t y x y x x . 3
+ Do 0  x  2020 nên 1  1  2021 1  9y x
 2021 0  y  log 2021 3,46 . 9
Do y   nên y 0;1; 2; 
3 , với mỗi giá trị y cho ta 1 giá trị x thoả đề.
Vậy có 4 cặp số nguyên  x; y thoả đề.
Câu 11.(THPT QG-2019) Cho phương trình 2 log x  log
3x 1   log m m 9 3   ( là tham số thực). Có 3
tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình đã cho có nghiệm A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. Vô số. Lời giải Chọn A 1 Điều kiện: x  3
Phương trình tương đương với: 3x 1 3x 1
log x  log 3x 1   log m  log
 log m m   f x 3 3   3 3 3   x x Trang14 x    1  1 
Xét f x 3 1 1  ; x
;  ; f  x   0; x   ;      x  3  2 x  3  Bảng biến thiên
Để phương trình có nghiệm thì m 0;3 , suy ra có 2 giá trị nguyên thỏa mãn Câu 12.(THPT QG-2019) Cho phương trình  2 4log  log 5 7x x xm  0 m 2 2  ( là tham số
thực). Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương của m để phương trình đã cho có đúng hai nghiệm phân biệt A. 49 . B. 47 . C. Vô số. D. 48 . Lời giải Chọn B x  0 Điều kiện:  x  log m  7
Với m 1, phương trình trở thành  2 4log  log 5 7x x x 1  0 2 2  log x 1 2 2 
4log x  log x  5  0 2 2 5    log x   2 . 7x 1 0  4
x  0 (loai) 
Phương trình này có hai nghiệm (thỏa)
Với m  2 , điều kiện phương trình là x  log m 7 log x 1 x  2 2   2 5
4log x  log x  5  0  2 2 5      Pt 4 log x    x  2 2
7x m  0  4     x 7x m 7  m   5 4 Do x  2
 2, 26 không là số nguyên, nên phương trình có đúng 2 nghiệm khi và chỉ khi Trang15 m  3 5   (nghiệm 4 x  2
không thỏa điều kiện và nghiệm x  2 thỏa điều kiện và khác 2 m  7 log m ) 7
Vậy m 3;4;5;...;4 
8 . Suy ra có 46 giá trị của m .
Do đó có tất cả 47 giá trị của m
Câu 13. (THPT QG-2018) Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m sao cho phương trình x x 1  2 16  .4 m
 5m  45  0 có hai nghiệm phân biệt. Hỏi S có bao nhiêu phần tử? A. 13 . B. 3 . C. 6 . D. 4 . Lời giải Chọn B. Đặt 4x t
, t  0 . Phương trình đã cho trở thành 2 2
t  4mt  5m  45  0 * .
Với mỗi nghiệm t  0 của phương trình * sẽ tương ứng với duy nhất một nghiệm x của
phương trình ban đầu. Do đó, yêu cầu bài toán tương đương phương trình * có hai nghiệm
dương phân biệt. Khi đó     0 2 m  45  0 3  5  m  3 5   
S  0  4m  0  m  0  3  m  3 5 .    P  0  2 5m  45  0  m  3   m  3
Do m nên m 4;5;  6 .
Câu 14. (THPT QG-2018) Cho a  0 , b  0 thỏa mãn log a b   a b
 . Giá trị của a  2b bằng ab  2 2 9 1 log 3 2 1 2 3 2 1  6ab 1    7 5 A. 6 . B. 9 . C. . D. . 2 2 Lời giải Chọn C. Trang16 3
a  2b 1  1  log a b    ab  2 2 9 1 0 3 2 1 
Ta có a  0 , b  0 nên 2 2 9
a b 1  1   .  log
3a  2b 1  0  6ab 1    6ab 1  1 
Áp dụng BĐT Cô-si cho hai số dương ta được log a b   a b   a b   a b ab  2 2 9
1 log ab 3 2 1 2 log ab  2 2 9 1 log 3 2 1 3 2 1 6 1 3 2 1  6ab 1     2  2 log a b   log a b   2 2
 9a b 1  6ab 1 ab  2 2 9 1 1 6 1  ab  2 2 9 1 6 1 
  a b2 3
 0  3a b .
Vì dấu “ ” đã xảy ra nên log a b   a b   log b   b b  2 2 1 log 3 1 3 1  2   ab  2 2 9 1 log 3 2 1 3 2 1  6ab 1    2b 1  2  1
2b 1  3b 1 2
 2b  3b  3 0  b
(vì b  0 ). Suy ra a  . 2 2 1
Vậy a  2b   7 3  . 2 2
Câu 15. (THPT QG-2018) Cho phương trình 5x m  log
x m với m là tham số. Có bao nhiêu 5  
giá trị nguyên của m  2
 0;20 để phương trình đã cho có nghiệm? A. 20 . B. 19 . C. 9 . D. 21 . Lời giải Chọn B.
Điều kiện x m  Ta có 5x   log 
 5x     log   5x m x m x x m x mx  5
x m  log x m 5   5   log5   5     1 . Xét hàm số    5t f tt ,    5t f t ln 5 1  0, t
  , do đó từ   1 suy ra  log     5x x x m m x . 5   1
Xét hàm số     5x g x x
,    1 5 .x g x
ln 5 , g x  0  x  log
  log ln 5  x . 5 5 0 ln 5 Bảng biến thiên Trang17
Do đó để phương trình có nghiệm thì m g x  0  ,92 . 0 
Các giá trị nguyên của m  2  0;20 là  1  9; 1  8;...; 
1 , có 19 giá trị m thỏa mãn. Trang18