Trắc nghiệm ôn tập môn Phần mềm mã nguồn | Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ

Trắc nghiệm ôn tập môn Phần mềm mã nguồn | Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 11 trang, giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

PHẦN MỀM MÃ NGUỒN MỠ
70%, 30% TRONG QUÁ TRÌNH THỰC HÀNH
Câu 1: Bản quyền phần mềm là gì?
A. Một loại giấy phép sử dụng phần mềm miễn phí.
B. Quyền sử dụng và phân phối lại phần mềm không giới hạn.
C. Quyền pháp bảo vệ tác giả phần mềm kiểm soát cách thức sử dụng sản
phẩm của họ.
D. Hợp đồng mua bán phần mềm giữa nhà phát triển và người tiêu dùng.
Câu 2: Phần mềm nguồn mở có nghĩa là người dùng có thể:
A. Chỉ sử dụng phần mềm mà không được phép chỉnh sửa.
B. Chỉnh sửa, phân phối và nghiên cứu mã nguồn của phần mềm.
C. Bán lại phần mềm mà không cần ghi công cho tác giả.
D. Sử dụng phần mềm mà không phải chấp nhận bất kỳ điều khoản nào.
Câu 3: Một giấy phép phần mềm độc quyền thường không cho phép người dùng:
A. Cài đặt phần mềm trên nhiều máy tính.
B. Sao lưu phần mềm để phòng trường hợp máy tính hỏng.
C. Sử dụng phần mềm để nhập liệu và xử lý thông tin.
D. Sửa đổi hoặc phân phối lại phần mềm.
Câu 4: Khi mua phần mềm, điều không được coi quyền của người mua theo
giấy phép thông thường?
A. Quyền cài đặt phần mềm trên máy tính cá nhân.
B. Quyền sao chép và phân phối lại phần mềm cho người khác.
C. Quyền nhận cập nhật phần mềm nếu có sẵn.
D. Quyền sử dụng phần mềm để thực hiện công việc.
Câu 5: Điều khoản "End User License Agreement" (EULA) trong phần mềm đề cập
đến điều gì?
A. Thỏa thuận giữa người dùng cuối nhà phát triển về các điều khoản sử
dụng phần mềm.
B. Thỏa thuận về việc bảo mật thông tin người dùng giữa người dùng nhà cung
cấp dịch vụ.
C. Cam kết không sao chép phần mềm của người dùng.
D. Cam kết cập nhật phần mềm hàng tháng của nhà phát triển.
Câu 6: Các điều khoản sử dụng của phần mềm độc quyền thường bao gồm điều gì?
A. Cho phép người dùng sửa đổi mã nguồn phần mềm.
B. Hạn chế sao chép và phân phối phần mềm.
C. Cung cấp mã nguồn mở cho người dùng.
D. Cho phép người dùng bán lại phần mềm cho bên thứ ba.
Câu 7: Luật bản quyền phần mềm bảo vệ những yếu tố nào của phần mềm?
A. Mã nguồn và giao diện người dùng.
B. Mã nguồn và phần cứng mà phần mềm chạy trên đó.
C. Chỉ hướng dẫn sử dụng và các tài liệu kèm theo.
D. Chỉ phần cứng và tên thương mại.
Câu 8: Một giấy phép GNU General Public License (GPL) cho phép người dùng:
A. Chỉ sử dụng phần mềm mà không được phân phối lại.
B. Chỉnh sửa và phân phối lại phần mềm dưới cùng một giấy phép.
C. Bán lại phần mềm mà không cần tuân theo giấy phép ban đầu.
D. Chỉnh sửa phần mềm nhưng không được công bố các sửa đổi.
Câu 9: Điều gì xảy ra khi một phần mềm hết hạn giấy phép sử dụng?
A. Người dùng có thể tiếp tục sử dụng mà không cần gia hạn.
B. Phần mềm có thể tự động chuyển sang chế độ chỉ đọc.
C. Người dùng phải gia hạn hoặc ngừng sử dụng phần mềm.
D. Phần mềm sẽ tự động xóa bỏ khỏi hệ thống.
Câu 10: Sự khác biệt chính giữa phần mềm freeware phần mềm commercial
gì?
A. Freeware không tính phí sử dụng, trong khi commercial tính phí.
B. Freeware cho phép sửa đổi mã nguồn, trong khi commercial không.
C. Freeware không cần giấy phép, trong khi commercial cần.
D. Freeware không được hỗ trợ, trong khi commercial có hỗ trợ từ nhà sản xuất.
Câu 11: Phần mềm shareware khác với phần mềm freeware ở điểm nào?
A. Shareware thường có giới hạn thời gian sử dụng hoặc tính năng trước khi yêu
cầu mua bản quyền.
B. Shareware là phần mềm mã nguồn mở, trong khi freeware là mã nguồn đóng.
C. Shareware không cho phép người dùng chia sẻ phần mềm với người khác.
D. Freeware yêu cầu người dùng mua sau một khoảng thời gian sử dụng.
Câu 12: Bản quyền phần mềm thường không bảo vệ:
A. Ý tưởng và khái niệm cơ bản đằng sau phần mềm.
B. Mã nguồn và mã máy của phần mm.
C. Biểu tượng và hình ảnh trong phần mềm.
D. Bất kỳ tài liệu nào được viết để hướng dẫn sử dụng phần mềm.
Câu 13: Điều gì xảy ra khi bạn vi phạm bản quyền phần mềm?
A. Người vi phạm có thể phải đối mặt với hình phạt tiền hoặc thậm chí án tù.
B. Không có hậu quả nào vì bản quyền phần mềm không được luật pháp bảo vệ.
C. Người vi phạm sẽ nhận được cảnh báo nhưng không có hình phạt.
D. Chỉ có thể bị phạt tiền nhưng không bị án tù.
Câu 14: Điều khoản "không được đảo ngược kỹ thuật" (no reverse engineering)
trong giấy phép phần mềm có nghĩa là gì?
A. Người dùng không được phép phân tích hoặc tìm hiểu cách thức hoạt động
của phần mềm.
B. Phần mềm không được thiết kế để có thể nâng cấp.
C. Người dùng được phép chỉnh sửa phần mềm nhưng không được phép phân phối
lại.
D. Cấm người dùng sử dụng phần mềm để phát triển phần mềm khác.
Câu 15: Một giấy phép phần mềm thể bao gồm điều khoản nào sau đây để hạn
chế phân phối không chính thức?
A. Yêu cầu người dùng đăng ký sản phẩm trực tuyến.
B. Cho phép người dùng sao chép phần mềm không hạn chế.
C. Yêu cầu phải có sự đồng ý bằng văn bản trước khi chia sẻ phần mềm.
D. Cho phép người dùng sửa đổi phần mềm mà không cần thông báo.
Câu 16: Giấy phép MIT cho phép người dùng làm gì?
A. Chỉ sử dụng phần mềm không thương mại.
B. Sử dụng, sao chép, sửa đổi và phân phối lại phần mềm.
C. Sử dụng phần mềm mà không được phép phân phối lại.
D. Sửa đổi phần mềm nhưng không được phép phân phối lại sửa đổi.
Câu 17: Giấy phép nào sau đây yêu cầu bất kỳ phân phối nào của phần mềm, hoặc
sửa đổi của nó, cũng phải được cấp phép dưới cùng một giấy phép?
A. Giấy phép Apache
B. Giấy phép BSD
C. Giấy phép GNU General Public License (GPL)
D. Giấy phép MIT
Câu 18: Giấy phép BSD (Berkeley Software Distribution) nổi bật với đặc điểm nào?
A. Yêu cầu các sửa đổi cũng phải là mã nguồn mở.
B. Cho phép sử dụng trong cả sản phẩm thương mại phi thương mại
không cần công bố mã nguồn.
C. Không cho phép tích hợp vào phần mềm thương mại.
D. Bắt buộc người sử dụng phải giữ lại bản quyền của tác gi gốc trong mọi bản phân
phối.
Câu 19: Đâu là một ví dụ về giấy phép phần mềm có sử dụng mô hình "copyleft"?
A. Giấy phép MIT
B. Giấy phép GNU Lesser General Public License (LGPL)
C. Giấy phép Microsoft Public License (MS-PL)
D. Giấy phép Apache
Câu 20: Giấy phép phần mềm nào sau đây không yêu cầu công bố nguồn khi
phân phối phần mềm đã được sửa đổi?
A. Giấy phép GNU General Public License (GPL)
B. Giấy phép Apache
C. Giấy phép GNU Affero General Public License (AGPL)
D. Giấy phép Microsoft Public License (MS-PL)
Câu 21: Giấy phép Apache 2.0 cung cấp quyền gì đặc biệt cho người sử dụng?
A. Quyền sử dụng bản quyền tác giả để kiện người khác vi phạm.
B. Quyền được cấp bằng sáng chế liên quan đến công nghệ trong phần mềm.
C. Quyền sửa đổi mã nguồn mà không phải công khai mã nguồn sửa đổi.
D. Quyền tái phân phối mà không cần bất kỳ điều khoản nào từ giấy phép ban đầu.
Câu 22: Giấy phép nào không thuộc nhóm giấy phép phần mềm tự do?
A. Giấy phép GNU General Public License (GPL)
B. Giấy phép Microsoft Public License (MS-PL)
C. Giấy phép MIT
D. Giấy phép GNU Affero General Public License (AGPL)
Câu 23: Một trong những yêu cầu của Giấy phép Phần mềm GNU General Public
License (GPL) là gì?
A. Không được phép thay đổi giấy phép khi phân phối lại phần mềm.
B. Phải giữ nguyên bản quyền khi tái phân phối phần mềm.
C. Phải cung cấp mã nguồn cho phần mềm khi phân phối lại.
D. Chỉ được phép sử dụng trong mục đích phi lợi nhuận.
Câu 24: Giấy phép nào sau đây cho phép sử dụng, sao chép, sửa đổi và phân phối lại
phần mềm cả trong và ngoài môi trường thương mại mà không yêu cầu công bố
nguồn?
A. Giấy phép GNU General Public License (GPL)
B. Giấy phép MIT
C. Giấy phép GNU Affero General Public License (AGPL)
D. Giấy phép Creative Commons
Câu 25: Trong các giấy phép sau, giấy phép nào yêu cầu các phân phối phần mềm
sửa đổi phải mở mã nguồn và dùng cùng một giấy phép như phiên bản gốc?
A. Giấy phép Apache
B. Giấy phép MIT
C. Giấy phép GNU General Public License (GPL)
D. Giấy phép Microsoft Public License (MS-PL)
Câu 26: Phần mềm miễn phí là gì?
A. Phần mềm không yêu cầu người dùng trả tiền để tải xuống hoặc sử dụng.
B. Phần mềm yêu cầu người dùng trả một khoản phí định kỳ để sử dụng.
C. Phần mềm chỉ dành cho các tổ chức thương mại.
D. Phần mềm cung cấp mã nguồn để người dùng tự do chỉnh sửa.
Câu 27: Điểm khác biệt chính giữa phần mềm thương mại và phần mềm miễn phí là
gì?
A. Phần mềm thương mại luôn đắt hơn phần mềm miễn phí.
B. Phần mềm thương mại luôn có chất lượng cao hơn.
C. Phần mềm thương mại thường bao gồm sự hỗ trợ từ nhà phát triển các
quyền sử dụng mở rộng.
D. Phần mềm thương mại không bao giờ có phiên bản miễn phí.
Câu 28: Phần mềm trả phí một lần có đặc điểm gì?
A. Người dùng chỉ trả một lần phí để có quyền sử dụng phần mềm vĩnh viễn.
B. Người dùng phải trả phí định kỳ để duy trì quyền sử dụng.
C. Phần mềm thường bị hạn chế về tính năng.
D. Phần mềm chỉ dành cho các doanh nghiệp và tổ chức lớn.
Câu 29: Phần mềm miễn phí thường có hạn chế gì so với phần mềm trả phí?
A. Không có hạn chế, phần mềm miễn phí luôn tốt hơn.
B. Có thể có ít tính năng hơn và không bao gồm hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
C. Phần mềm miễn phí không thể được cập nhật.
D. Người dùng không được phép sử dụng cho mục đích thương mi.
Câu 30: Khi nào một doanh nghiệp nên cân nhắc sử dụng phần mềm thương mại
thay vì phần mềm miễn phí?
A. Khi cần sự đảm bảo về an ninh và hỗ trợ kỹ thuật liên tục.
B. Khi không có ngân sách cho bất kỳ loại phần mềm nào.
C. Khi doanh nghiệp không có nhu cầu sử dụng phần mềm thường xuyên.
D. Khi doanh nghiệp chỉ hoạt động trong lĩnh vực phi lợi nhuận.
Câu 31: Phần mềm tự do (Free Software) cho phép người dùng làm gì?
A. Chỉ sử dụng miễn phí.
B. Sử dụng, nghiên cứu, chỉnh sửa và phân phối lại phần mềm.
C. Bán phần mềm cho người khác.
D. Sử dụng phần mềm cho mục đích thương mại mà không cần giấy phép.
Câu 32: Điều kiện nào không phải là một phần của định nghĩa phần mềm tự do?
A. Tự do sửa đổi phần mềm.
B. Tự do phân phối bản sao.
C. Phải sử dụng phần mềm với chi phí.
D. Tự do chạy phần mềm cho bất kỳ mục đích nào.
Câu 33: Mã nguồn của phần mềm tự do là gì?
A. Mã nguồn được giữ bí mật và chỉ có sẵn cho nhà phát triển.
B. Mã nguồn mở, có thể được truy cập và chỉnh sửa bởi bất kỳ ai.
C. Mã nguồn chỉ có sẵn cho những người mua phần mềm.
D. Mã nguồn không tồn tại.
Câu 34: Tổ chức nào chịu trách nhiệm phổ biến khái niệm phần mềm tự do?
A. Apple Inc.
B. Microsoft Corporation.
C. Free Software Foundation (FSF).
D. International Software Testing Qualifications Board (ISTQB).
Câu 35: Phần mềm tự do đảm bảo quyền gì cho người dùng?
A. Quyền truy cập vào máy chủ của nhà phát triển.
B. Quyền sử dụng phần mềm mà không cần trả tiền.
C. Quyền sử dụng, sao chép, nghiên cứu và chia sẻ phần mềm.
D. Quyền nhận được bản cập nhật phn mềm miễn phí.
Câu 36: Đâu là một lợi ích chính của phần mềm nguồn mở?
A. Chi phí cấp phép thấp hoặc không có.
B. Hỗ trợ kỹ thuật đắt đỏ.
C. Không cần cập nhật.
D. Giới hạn người dùng sử dụng.
Câu 37: Đâu là một ví dụ về phần mềm nguồn mở?
A. Microsoft Office
B. Adobe Photoshop
C. Apache OpenOffice
D. Windows 10
Câu 38: Cái gì thường KHÔNG được đảm bảo trong phần mềm nguồn mở?
A. Mã nguồn có thể truy cập
B. Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
C. Quyền chỉnh sửa mã nguồn
D. Quyền sử dụng phần mềm miễn phí
Câu 39: Ai thường là người đóng góp cho phát triển phần mềm nguồn mở?
A. Chỉ các nhà phát triển ti các công ty lớn
B. Chỉ người sử dụng có giấy phép đặc biệt
C. Cộng đồng các nhà phát triển và người dùng
D. Chính phủ và các tổ chức phi lợi nhuận
Câu 40: Đặc điểm nào sau đây mô tả mô hình phát triển phần mềm nguồn mở?
A. Phát triển phần mềm trong môi trường đóng, bí mật
B. Quyền truy cập hạn chế vào mã nguồn
C. Mọi người có thể đóng góp vào mã nguồn
D. Chỉ các nhà phát triển được trả tiền mới có thể đóng góp
Câu 41: Linus's Law trong ngữ cảnh của phát triển nguồn mở có nghĩa là gì?
A. Phần mềm nên được phát triển theo hình thức hợp đồng
B. Với đủ số lượng mắt nhìn, mọi lỗi sẽ được phát hiện
C. Chỉ những người dùng cuối mới có thể sửa lỗi
D. Phần mềm nguồn mở không nên phân phối rộng rãi
Câu 42: Mô hình Bazar trong phát triển nguồn mở mô tả gì?
A. Một nhóm nhỏ các nhà phát triển làm việc trong một môi trường kín
B. Phát triển mở rộng với sự tham gia của cộng đồng rộng lớn
C. Một nhà phát triển duy nhất làm việc trên một dự án
D. Phát triển được tài trợ đầy đủ bởi một công ty lớn
Câu 43: Cái thường được coi lợi ích của hình phát triển phần mềm nguồn
mở?
A. Tốc độ phát triển chậm
B. Ít đổi mới hơn so với phần mềm thương mi
C. Nâng cao an ninh và độ tin cậy thông qua đánh giá cộng đồng
D. Chi phí phát triển cao hơn
Câu 44: Trong phát triển nguồn mở, "mã nguồn fork" có ý nghĩa gì?
A. Xóa mã nguồn gốc khỏi dự án
B. Tạo ra một bản sao của dự án để phát triển theo hướng khác
C. Hợp nhất hai dự án nguồn mở khác nhau thành một
D. Bảo vệ mã nguồn khỏi các sự cố bảo mật
Câu 45: GitHub, một nền tảng phổ biến cho lưu trữ quản nguồn, sử dụng
công nghệ nào dưới đây?
A. Git
B. CVS
C. SVN
D. Perforce
Câu 46: Đặc điểm nào sau đây không phải một lợi ích của việc sử dụng hệ thống
quản lý phiên bản trong phát triển phần mềm?
A. Kiểm soát phiên bản dễ dàng cho mã nguồn
B. Phục hồi mã nguồn đã bị lỗi hoặc mất mát
C. Tăng tốc độ phát triển phần mềm
D. Cung cấp tổng quan không rõ ràng về lịch sử thay đổi của dự án
Câu 47: Mục đích chính của sở dữ liệu lỗi trong phát triển phần mềm nguồn mở
là gì?
A. Lưu trữ thông tin cá nhân của người dùng
B. Quản lý và theo dõi lỗi phát sinh trong quá trình phát triển
C. Tối ưu hóa hiệu suất của ứng dụng
D. Lưu trữ mã nguồn của dự án
Câu 48: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lỗi trong các dự án
phần mềm nguồn mở?
A. Microsoft Excel
B. JIRA
C. Bugzilla
D. Adobe Photoshop
Câu 49: Đặc điểm nào sau đây không phải một lợi ích của việc sử dụng sở dữ
liệu lỗi trong phát triển phần mềm?
A. Giúp phân phối các nhiệm vụ sửa lỗi cho các thành viên trong dự án
B. Tạo một kênh truyền thông chính thức giữa người dùng và nhà phát triển
C. Cho phép người dùng cuối can thiệp vào quá trình phát triển phần mềm
D. Tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong dự án
Câu 50: Để tìm kiếm và thay thế chuỗi "abc" bằng "xyz" trong tất cả các tập tin .txt
trong thư mục hiện tại, bạn sẽ sử dụng câu lệnh nào?
A. grep -rl 'abc' . | xargs sed -i 's/abc/xyz/g'
B. sed -i 's/abc/xyz/g' *.txt
C. find . -type f -name '*.txt' | xargs sed -i 's/abc/xyz/g'
D. awk '/abc/ {gsub("abc", "xyz"); print}' *.txt
Câu 51: Cách nào sau đây để liệt tất cả các tập tin kích thước lớn hơn 500KB
trong thư mục hiện tại?
A. find . -size +500k -exec ls -lh {} \;
B. ls -lh | grep '500K'
C. du -sh * | grep '500K'
D. ls -alh | awk '$5 > 500000'
Câu 52: Để xem số dòng, số từ, số tự trong một tập tin, lệnh nào sau đây
phù hợp?
A. cat file.txt | wc
B. grep -c file.txt
C. awk 'END {print NR, NF, length}' file.txt
D. sed -n '$=' file.txt
Câu 53: Làm thế nào để đếm số lần xuất hiện của từ "linux" trong tất cả các tập
tin .log ở thư mục hiện tại?
A. grep -o 'linux' *.log | wc -l
B. cat *.log | grep 'linux' -c
C. awk '/linux/ {count++} END {print count}' *.log
D. find . -name '*.log' | xargs grep -c 'linux'
Câu 54: Để tìm tên tập tin không chứa chuỗi "error" trong thư mục logs, câu lệnh
nào là phù hợp?
A. grep -L 'error' logs/*
B. grep -lv 'error' logs/*
C. find logs/ -type f | xargs grep -L 'error'
D. ls logs/ | grep -v 'error'
Câu 55: Lệnh nào sau đây được dùng để tìm các tập tin được sửa đổi trong vòng 7
ngày qua và sao lưu chúng vào một thư mục backup?
A. find . -mtime -7 -exec cp {} backup/ \;
B. ls -lt | head -7 | xargs -I {} cp {} backup/
C. find . -type f -mtime -7 | xargs cp -t backup/
D. for file in $(find . -mtime -7); do cp $file backup/; done
Câu 56: Câu lệnh nào sau đây dùng để xem những dòng cuối cùng của tất cả các tập
tin log và theo dõi thay đổi mới nhất của chúng?
A. tail -f logs/*.log
B. cat logs/*.log | tail -f
C. find logs -type f -exec tail -f {} +
D. ls logs/ | xargs -I {} tail -f {}
Câu 57: Để liệt 10 tập tin lớn nhất trong thư mục hiện tại, bạn sử dụng câu lệnh
nào?
A. ls -lhS | head -10
B. find . -type f -exec ls -s {} \; | sort -n | tail -10
C. du -ah . | sort -rh | head -10
D. find . -type f -print0 | xargs -0 du -h | sort -rh | head -n 10
Câu 58: Lệnh nào dùng để tìm tất c c tập tin không truy cập trong 10 ngày qua
và xóa chúng?
A. find . -atime +10 -delete
B. find . -type f -mtime +10 -exec rm {} \;
C. ls -lt --time=atime | grep '10 days' | xargs rm
D. find . -type f -atime +10 | xargs rm -f
Câu 59: Để kiểm tra tất cả các tập tin kích thước lớn hơn 1MB chứa chuỗi
"ERROR", câu lệnh nào phù hợp nhất?
A. find . -size +1M -exec grep -l 'ERROR' {} \;
B. grep -r 'ERROR' * | find . -size +1M
C. find . -size +1M | xargs grep 'ERROR'
D. awk 'length($0) > 1048576 && /ERROR/' *
| 1/11

Preview text:

PHẦN MỀM MÃ NGUỒN MỠ
70%, 30% TRONG QUÁ TRÌNH THỰC HÀNH
Câu 1: Bản quyền phần mềm là gì?
A. Một loại giấy phép sử dụng phần mềm miễn phí.
B. Quyền sử dụng và phân phối lại phần mềm không giới hạn.
C. Quyền pháp lý bảo vệ tác giả phần mềm kiểm soát cách thức sử dụng sản phẩm của họ.
D. Hợp đồng mua bán phần mềm giữa nhà phát triển và người tiêu dùng.
Câu 2: Phần mềm nguồn mở có nghĩa là người dùng có thể:
A. Chỉ sử dụng phần mềm mà không được phép chỉnh sửa.
B. Chỉnh sửa, phân phối và nghiên cứu mã nguồn của phần mềm.
C. Bán lại phần mềm mà không cần ghi công cho tác giả.
D. Sử dụng phần mềm mà không phải chấp nhận bất kỳ điều khoản nào.
Câu 3: Một giấy phép phần mềm độc quyền thường không cho phép người dùng:
A. Cài đặt phần mềm trên nhiều máy tính.
B. Sao lưu phần mềm để phòng trường hợp máy tính hỏng.
C. Sử dụng phần mềm để nhập liệu và xử lý thông tin.
D. Sửa đổi hoặc phân phối lại phần mềm.
Câu 4: Khi mua phần mềm, điều gì không được coi là quyền của người mua theo
giấy phép thông thường?
A. Quyền cài đặt phần mềm trên máy tính cá nhân.
B. Quyền sao chép và phân phối lại phần mềm cho người khác.
C. Quyền nhận cập nhật phần mềm nếu có sẵn.
D. Quyền sử dụng phần mềm để thực hiện công việc.
Câu 5: Điều khoản "End User License Agreement" (EULA) trong phần mềm đề cập đến điều gì?
A. Thỏa thuận giữa người dùng cuối và nhà phát triển về các điều khoản sử dụng phần mềm.
B. Thỏa thuận về việc bảo mật thông tin người dùng giữa người dùng và nhà cung cấp dịch vụ.
C. Cam kết không sao chép phần mềm của người dùng.
D. Cam kết cập nhật phần mềm hàng tháng của nhà phát triển.
Câu 6: Các điều khoản sử dụng của phần mềm độc quyền thường bao gồm điều gì?
A. Cho phép người dùng sửa đổi mã nguồn phần mềm.
B. Hạn chế sao chép và phân phối phần mềm.
C. Cung cấp mã nguồn mở cho người dùng.
D. Cho phép người dùng bán lại phần mềm cho bên thứ ba.
Câu 7: Luật bản quyền phần mềm bảo vệ những yếu tố nào của phần mềm?
A. Mã nguồn và giao diện người dùng.
B. Mã nguồn và phần cứng mà phần mềm chạy trên đó.
C. Chỉ hướng dẫn sử dụng và các tài liệu kèm theo.
D. Chỉ phần cứng và tên thương mại.
Câu 8: Một giấy phép GNU General Public License (GPL) cho phép người dùng:
A. Chỉ sử dụng phần mềm mà không được phân phối lại.
B. Chỉnh sửa và phân phối lại phần mềm dưới cùng một giấy phép.
C. Bán lại phần mềm mà không cần tuân theo giấy phép ban đầu.
D. Chỉnh sửa phần mềm nhưng không được công bố các sửa đổi.
Câu 9: Điều gì xảy ra khi một phần mềm hết hạn giấy phép sử dụng?
A. Người dùng có thể tiếp tục sử dụng mà không cần gia hạn.
B. Phần mềm có thể tự động chuyển sang chế độ chỉ đọc.
C. Người dùng phải gia hạn hoặc ngừng sử dụng phần mềm.
D. Phần mềm sẽ tự động xóa bỏ khỏi hệ thống.
Câu 10: Sự khác biệt chính giữa phần mềm freeware và phần mềm commercial là gì?
A. Freeware không tính phí sử dụng, trong khi commercial tính phí.
B. Freeware cho phép sửa đổi mã nguồn, trong khi commercial không.
C. Freeware không cần giấy phép, trong khi commercial cần.
D. Freeware không được hỗ trợ, trong khi commercial có hỗ trợ từ nhà sản xuất.
Câu 11: Phần mềm shareware khác với phần mềm freeware ở điểm nào?
A. Shareware thường có giới hạn thời gian sử dụng hoặc tính năng trước khi yêu
cầu mua bản quyền.
B. Shareware là phần mềm mã nguồn mở, trong khi freeware là mã nguồn đóng.
C. Shareware không cho phép người dùng chia sẻ phần mềm với người khác.
D. Freeware yêu cầu người dùng mua sau một khoảng thời gian sử dụng.
Câu 12: Bản quyền phần mềm thường không bảo vệ:
A. Ý tưởng và khái niệm cơ bản đằng sau phần mềm.
B. Mã nguồn và mã máy của phần mềm.
C. Biểu tượng và hình ảnh trong phần mềm.
D. Bất kỳ tài liệu nào được viết để hướng dẫn sử dụng phần mềm.
Câu 13: Điều gì xảy ra khi bạn vi phạm bản quyền phần mềm?
A. Người vi phạm có thể phải đối mặt với hình phạt tiền hoặc thậm chí án tù.
B. Không có hậu quả nào vì bản quyền phần mềm không được luật pháp bảo vệ.
C. Người vi phạm sẽ nhận được cảnh báo nhưng không có hình phạt.
D. Chỉ có thể bị phạt tiền nhưng không bị án tù.
Câu 14: Điều khoản "không được đảo ngược kỹ thuật" (no reverse engineering)
trong giấy phép phần mềm có nghĩa là gì?
A. Người dùng không được phép phân tích hoặc tìm hiểu cách thức hoạt động của phần mềm.
B. Phần mềm không được thiết kế để có thể nâng cấp.
C. Người dùng được phép chỉnh sửa phần mềm nhưng không được phép phân phối lại.
D. Cấm người dùng sử dụng phần mềm để phát triển phần mềm khác.
Câu 15: Một giấy phép phần mềm có thể bao gồm điều khoản nào sau đây để hạn
chế phân phối không chính thức?
A. Yêu cầu người dùng đăng ký sản phẩm trực tuyến.
B. Cho phép người dùng sao chép phần mềm không hạn chế.
C. Yêu cầu phải có sự đồng ý bằng văn bản trước khi chia sẻ phần mềm.
D. Cho phép người dùng sửa đổi phần mềm mà không cần thông báo.
Câu 16: Giấy phép MIT cho phép người dùng làm gì?
A. Chỉ sử dụng phần mềm không thương mại.
B. Sử dụng, sao chép, sửa đổi và phân phối lại phần mềm.
C. Sử dụng phần mềm mà không được phép phân phối lại.
D. Sửa đổi phần mềm nhưng không được phép phân phối lại sửa đổi.
Câu 17: Giấy phép nào sau đây yêu cầu bất kỳ phân phối nào của phần mềm, hoặc
sửa đổi của nó, cũng phải được cấp phép dưới cùng một giấy phép? A. Giấy phép Apache B. Giấy phép BSD
C. Giấy phép GNU General Public License (GPL) D. Giấy phép MIT
Câu 18: Giấy phép BSD (Berkeley Software Distribution) nổi bật với đặc điểm nào?
A. Yêu cầu các sửa đổi cũng phải là mã nguồn mở.
B. Cho phép sử dụng trong cả sản phẩm thương mại và phi thương mại mà
không cần công bố mã nguồn.
C. Không cho phép tích hợp vào phần mềm thương mại.
D. Bắt buộc người sử dụng phải giữ lại bản quyền của tác giả gốc trong mọi bản phân phối.
Câu 19: Đâu là một ví dụ về giấy phép phần mềm có sử dụng mô hình "copyleft"? A. Giấy phép MIT
B. Giấy phép GNU Lesser General Public License (LGPL)
C. Giấy phép Microsoft Public License (MS-PL) D. Giấy phép Apache
Câu 20: Giấy phép phần mềm nào sau đây không yêu cầu công bố mã nguồn khi
phân phối phần mềm đã được sửa đổi?
A. Giấy phép GNU General Public License (GPL) B. Giấy phép Apache
C. Giấy phép GNU Affero General Public License (AGPL)
D. Giấy phép Microsoft Public License (MS-PL)
Câu 21: Giấy phép Apache 2.0 cung cấp quyền gì đặc biệt cho người sử dụng?
A. Quyền sử dụng bản quyền tác giả để kiện người khác vi phạm.
B. Quyền được cấp bằng sáng chế liên quan đến công nghệ trong phần mềm.
C. Quyền sửa đổi mã nguồn mà không phải công khai mã nguồn sửa đổi.
D. Quyền tái phân phối mà không cần bất kỳ điều khoản nào từ giấy phép ban đầu.
Câu 22: Giấy phép nào không thuộc nhóm giấy phép phần mềm tự do?
A. Giấy phép GNU General Public License (GPL)
B. Giấy phép Microsoft Public License (MS-PL) C. Giấy phép MIT
D. Giấy phép GNU Affero General Public License (AGPL)
Câu 23: Một trong những yêu cầu của Giấy phép Phần mềm GNU General Public License (GPL) là gì?
A. Không được phép thay đổi giấy phép khi phân phối lại phần mềm.
B. Phải giữ nguyên bản quyền khi tái phân phối phần mềm.
C. Phải cung cấp mã nguồn cho phần mềm khi phân phối lại.
D. Chỉ được phép sử dụng trong mục đích phi lợi nhuận.
Câu 24: Giấy phép nào sau đây cho phép sử dụng, sao chép, sửa đổi và phân phối lại
phần mềm cả trong và ngoài môi trường thương mại mà không yêu cầu công bố mã nguồn?
A. Giấy phép GNU General Public License (GPL) B. Giấy phép MIT
C. Giấy phép GNU Affero General Public License (AGPL)
D. Giấy phép Creative Commons
Câu 25: Trong các giấy phép sau, giấy phép nào yêu cầu các phân phối phần mềm
sửa đổi phải mở mã nguồn và dùng cùng một giấy phép như phiên bản gốc? A. Giấy phép Apache B. Giấy phép MIT
C. Giấy phép GNU General Public License (GPL)
D. Giấy phép Microsoft Public License (MS-PL)
Câu 26: Phần mềm miễn phí là gì?
A. Phần mềm không yêu cầu người dùng trả tiền để tải xuống hoặc sử dụng.
B. Phần mềm yêu cầu người dùng trả một khoản phí định kỳ để sử dụng.
C. Phần mềm chỉ dành cho các tổ chức thương mại.
D. Phần mềm cung cấp mã nguồn để người dùng tự do chỉnh sửa.
Câu 27: Điểm khác biệt chính giữa phần mềm thương mại và phần mềm miễn phí là gì?
A. Phần mềm thương mại luôn đắt hơn phần mềm miễn phí.
B. Phần mềm thương mại luôn có chất lượng cao hơn.
C. Phần mềm thương mại thường bao gồm sự hỗ trợ từ nhà phát triển và các
quyền sử dụng mở rộng.
D. Phần mềm thương mại không bao giờ có phiên bản miễn phí.
Câu 28: Phần mềm trả phí một lần có đặc điểm gì?
A. Người dùng chỉ trả một lần phí để có quyền sử dụng phần mềm vĩnh viễn.
B. Người dùng phải trả phí định kỳ để duy trì quyền sử dụng.
C. Phần mềm thường bị hạn chế về tính năng.
D. Phần mềm chỉ dành cho các doanh nghiệp và tổ chức lớn.
Câu 29: Phần mềm miễn phí thường có hạn chế gì so với phần mềm trả phí?
A. Không có hạn chế, phần mềm miễn phí luôn tốt hơn.
B. Có thể có ít tính năng hơn và không bao gồm hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
C. Phần mềm miễn phí không thể được cập nhật.
D. Người dùng không được phép sử dụng cho mục đích thương mại.
Câu 30: Khi nào một doanh nghiệp nên cân nhắc sử dụng phần mềm thương mại
thay vì phần mềm miễn phí?
A. Khi cần sự đảm bảo về an ninh và hỗ trợ kỹ thuật liên tục.
B. Khi không có ngân sách cho bất kỳ loại phần mềm nào.
C. Khi doanh nghiệp không có nhu cầu sử dụng phần mềm thường xuyên.
D. Khi doanh nghiệp chỉ hoạt động trong lĩnh vực phi lợi nhuận.
Câu 31: Phần mềm tự do (Free Software) cho phép người dùng làm gì?
A. Chỉ sử dụng miễn phí.
B. Sử dụng, nghiên cứu, chỉnh sửa và phân phối lại phần mềm.
C. Bán phần mềm cho người khác.
D. Sử dụng phần mềm cho mục đích thương mại mà không cần giấy phép.
Câu 32: Điều kiện nào không phải là một phần của định nghĩa phần mềm tự do?
A. Tự do sửa đổi phần mềm.
B. Tự do phân phối bản sao.
C. Phải sử dụng phần mềm với chi phí.
D. Tự do chạy phần mềm cho bất kỳ mục đích nào.
Câu 33: Mã nguồn của phần mềm tự do là gì?
A. Mã nguồn được giữ bí mật và chỉ có sẵn cho nhà phát triển.
B. Mã nguồn mở, có thể được truy cập và chỉnh sửa bởi bất kỳ ai.
C. Mã nguồn chỉ có sẵn cho những người mua phần mềm.
D. Mã nguồn không tồn tại.
Câu 34: Tổ chức nào chịu trách nhiệm phổ biến khái niệm phần mềm tự do? A. Apple Inc. B. Microsoft Corporation.
C. Free Software Foundation (FSF).
D. International Software Testing Qualifications Board (ISTQB).
Câu 35: Phần mềm tự do đảm bảo quyền gì cho người dùng?
A. Quyền truy cập vào máy chủ của nhà phát triển.
B. Quyền sử dụng phần mềm mà không cần trả tiền.
C. Quyền sử dụng, sao chép, nghiên cứu và chia sẻ phần mềm.
D. Quyền nhận được bản cập nhật phần mềm miễn phí.
Câu 36: Đâu là một lợi ích chính của phần mềm nguồn mở?
A. Chi phí cấp phép thấp hoặc không có.
B. Hỗ trợ kỹ thuật đắt đỏ. C. Không cần cập nhật.
D. Giới hạn người dùng sử dụng.
Câu 37: Đâu là một ví dụ về phần mềm nguồn mở? A. Microsoft Office B. Adobe Photoshop C. Apache OpenOffice D. Windows 10
Câu 38: Cái gì thường KHÔNG được đảm bảo trong phần mềm nguồn mở?
A. Mã nguồn có thể truy cập
B. Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
C. Quyền chỉnh sửa mã nguồn
D. Quyền sử dụng phần mềm miễn phí
Câu 39: Ai thường là người đóng góp cho phát triển phần mềm nguồn mở?
A. Chỉ các nhà phát triển tại các công ty lớn
B. Chỉ người sử dụng có giấy phép đặc biệt
C. Cộng đồng các nhà phát triển và người dùng
D. Chính phủ và các tổ chức phi lợi nhuận
Câu 40: Đặc điểm nào sau đây mô tả mô hình phát triển phần mềm nguồn mở?
A. Phát triển phần mềm trong môi trường đóng, bí mật
B. Quyền truy cập hạn chế vào mã nguồn
C. Mọi người có thể đóng góp vào mã nguồn
D. Chỉ các nhà phát triển được trả tiền mới có thể đóng góp
Câu 41: Linus's Law trong ngữ cảnh của phát triển nguồn mở có nghĩa là gì?
A. Phần mềm nên được phát triển theo hình thức hợp đồng
B. Với đủ số lượng mắt nhìn, mọi lỗi sẽ được phát hiện
C. Chỉ những người dùng cuối mới có thể sửa lỗi
D. Phần mềm nguồn mở không nên phân phối rộng rãi
Câu 42: Mô hình Bazar trong phát triển nguồn mở mô tả gì?
A. Một nhóm nhỏ các nhà phát triển làm việc trong một môi trường kín
B. Phát triển mở rộng với sự tham gia của cộng đồng rộng lớn
C. Một nhà phát triển duy nhất làm việc trên một dự án
D. Phát triển được tài trợ đầy đủ bởi một công ty lớn
Câu 43: Cái gì thường được coi là lợi ích của mô hình phát triển phần mềm nguồn mở?
A. Tốc độ phát triển chậm
B. Ít đổi mới hơn so với phần mềm thương mại
C. Nâng cao an ninh và độ tin cậy thông qua đánh giá cộng đồng
D. Chi phí phát triển cao hơn
Câu 44: Trong phát triển nguồn mở, "mã nguồn fork" có ý nghĩa gì?
A. Xóa mã nguồn gốc khỏi dự án
B. Tạo ra một bản sao của dự án để phát triển theo hướng khác
C. Hợp nhất hai dự án nguồn mở khác nhau thành một
D. Bảo vệ mã nguồn khỏi các sự cố bảo mật
Câu 45: GitHub, một nền tảng phổ biến cho lưu trữ và quản lý mã nguồn, sử dụng
công nghệ nào dưới đây? A. Git B. CVS C. SVN D. Perforce
Câu 46: Đặc điểm nào sau đây không phải là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống
quản lý phiên bản trong phát triển phần mềm?
A. Kiểm soát phiên bản dễ dàng cho mã nguồn
B. Phục hồi mã nguồn đã bị lỗi hoặc mất mát
C. Tăng tốc độ phát triển phần mềm
D. Cung cấp tổng quan không rõ ràng về lịch sử thay đổi của dự án
Câu 47: Mục đích chính của cơ sở dữ liệu lỗi trong phát triển phần mềm nguồn mở là gì?
A. Lưu trữ thông tin cá nhân của người dùng
B. Quản lý và theo dõi lỗi phát sinh trong quá trình phát triển
C. Tối ưu hóa hiệu suất của ứng dụng
D. Lưu trữ mã nguồn của dự án
Câu 48: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý lỗi trong các dự án
phần mềm nguồn mở? A. Microsoft Excel B. JIRA C. Bugzilla D. Adobe Photoshop
Câu 49: Đặc điểm nào sau đây không phải là một lợi ích của việc sử dụng cơ sở dữ
liệu lỗi trong phát triển phần mềm?
A. Giúp phân phối các nhiệm vụ sửa lỗi cho các thành viên trong dự án
B. Tạo một kênh truyền thông chính thức giữa người dùng và nhà phát triển
C. Cho phép người dùng cuối can thiệp vào quá trình phát triển phần mềm
D. Tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong dự án
Câu 50: Để tìm kiếm và thay thế chuỗi "abc" bằng "xyz" trong tất cả các tập tin .txt
trong thư mục hiện tại, bạn sẽ sử dụng câu lệnh nào?
A. grep -rl 'abc' . | xargs sed -i 's/abc/xyz/g' B. sed -i 's/abc/xyz/g' *.txt
C. find . -type f -name '*.txt' | xargs sed -i 's/abc/xyz/g'
D. awk '/abc/ {gsub("abc", "xyz"); print}' *.txt
Câu 51: Cách nào sau đây để liệt kê tất cả các tập tin có kích thước lớn hơn 500KB
trong thư mục hiện tại?
A. find . -size +500k -exec ls -lh {} \; B. ls -lh | grep '500K' C. du -sh * | grep '500K'
D. ls -alh | awk '$5 > 500000'
Câu 52: Để xem số dòng, số từ, và số ký tự trong một tập tin, lệnh nào sau đây là phù hợp? A. cat file.txt | wc B. grep -c file.txt
C. awk 'END {print NR, NF, length}' file.txt D. sed -n '$=' file.txt
Câu 53: Làm thế nào để đếm số lần xuất hiện của từ "linux" trong tất cả các tập
tin .log ở thư mục hiện tại?
A. grep -o 'linux' *.log | wc -l
B. cat *.log | grep 'linux' -c
C. awk '/linux/ {count++} END {print count}' *.log
D. find . -name '*.log' | xargs grep -c 'linux'
Câu 54: Để tìm tên tập tin không chứa chuỗi "error" trong thư mục logs, câu lệnh nào là phù hợp? A. grep -L 'error' logs/*
B. grep -lv 'error' logs/*
C. find logs/ -type f | xargs grep -L 'error' D. ls logs/ | grep -v 'error'
Câu 55: Lệnh nào sau đây được dùng để tìm các tập tin được sửa đổi trong vòng 7
ngày qua và sao lưu chúng vào một thư mục backup?
A. find . -mtime -7 -exec cp {} backup/ \;
B. ls -lt | head -7 | xargs -I {} cp {} backup/
C. find . -type f -mtime -7 | xargs cp -t backup/
D. for file in $(find . -mtime -7); do cp $file backup/; done
Câu 56: Câu lệnh nào sau đây dùng để xem những dòng cuối cùng của tất cả các tập
tin log và theo dõi thay đổi mới nhất của chúng? A. tail -f logs/*.log
B. cat logs/*.log | tail -f
C. find logs -type f -exec tail -f {} +
D. ls logs/ | xargs -I {} tail -f {}
Câu 57: Để liệt kê 10 tập tin lớn nhất trong thư mục hiện tại, bạn sử dụng câu lệnh nào? A. ls -lhS | head -10
B. find . -type f -exec ls -s {} \; | sort -n | tail -10
C. du -ah . | sort -rh | head -10
D. find . -type f -print0 | xargs -0 du -h | sort -rh | head -n 10
Câu 58: Lệnh nào dùng để tìm tất cả các tập tin không truy cập trong 10 ngày qua và xóa chúng?
A. find . -atime +10 -delete
B. find . -type f -mtime +10 -exec rm {} \;
C. ls -lt --time=atime | grep '10 days' | xargs rm
D. find . -type f -atime +10 | xargs rm -f
Câu 59: Để kiểm tra tất cả các tập tin có kích thước lớn hơn 1MB và chứa chuỗi
"ERROR", câu lệnh nào phù hợp nhất?
A. find . -size +1M -exec grep -l 'ERROR' {} \;
B. grep -r 'ERROR' * | find . -size +1M
C. find . -size +1M | xargs grep 'ERROR'
D. awk 'length($0) > 1048576 && /ERROR/' *