-
Thông tin
-
Quiz
Trắc nghiệm Thương mại điện tử ôn tập giữa kì | Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ
Trắc nghiệm Thương mại điện tử ôn tập giữa kì | Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 9 trang, giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Thương mại điện tử (CT) 1 tài liệu
Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ 98 tài liệu
Trắc nghiệm Thương mại điện tử ôn tập giữa kì | Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ
Trắc nghiệm Thương mại điện tử ôn tập giữa kì | Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 9 trang, giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Thương mại điện tử (CT) 1 tài liệu
Trường: Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ 98 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ
Preview text:
TRẮC NGHIỆM THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ THI GIỮA KÌ
Câu 1: Chức năng nào giúp khách hàng kiểm tra và chỉnh sửa các sản phẩm
trong giỏ hàng khi thanh toán?
A.Danh mục hàng B. Search Engine. C. Shopping Cart. D. Catalog Display.
Câu 2:Đâu là một trong những lợi ích chính của thương mại điện tử đối với các doanh nghiệp?
A. Tăng chi phí quảng cáo.
B. Giảm chi phí vận chuyển.
C. Giảm rủi ro bảo mật thông tin.
D. Tăng khả năng tiếp cận khách hàng toàn cầu.
Câu 3:Trong giai đoạn 1, việc sử dụng mã hóa dữ liệu làm gì?
A. Đảm bảo rằng dữ liệu truyền qua mạng và lưu trữ trên cơ sở dữ liệu được bảo vệ an toàn.
B. Đảm bảo rằng dữ liệu truyền qua mạng không được mã hóa.
C. Đảm bảo rằng dữ liệu được chia sẻ công khai.
D. Đảm bảo rằng dữ liệu không cần phải được mã hóa.
Câu 4:Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn chặn tấn công phishing trong
thương mại điện tử?
A. Sử dụng mã hóa dữ liệu.
B. Đào tạo nhân viên về cách nhận biết email lừa đảo.
C. Cài đặt phần mềm firewall.
D. Sử dụng phần mềm chống virus.
Câu 5:Chức năng Shopping Cart trên website thương mại điện tử giúp khách hàng làm gì?
A. Xem và quản lý các sản phẩm họ đã chọn để mua.
B. Xử lý thanh toán và vận chuyển. C. Tìm kiếm sản phẩm.
D. Lưu trữ thông tin cá nhân.
Câu 6:Trong giai đoạn 1, việc hoàn thành thủ tục pháp lý làm cho công việc gì
trở nên đầy đủ và hợp pháp?
A. Xây dựng giao diện người dùng.
B. Xác định mục tiêu kinh doanh của website.
C. Bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp và người tiêu dùng.
D. Đăng ký tên miền và hosting.
Câu 7: Nếu một công ty cung cấp một số lượng lớn mặt hàng, điều gì cần được
thực hiện để dễ dàng tổ chức và tìm kiếm?
A. Tạo chức năng tìm kiếm tiện ích.
B. Chia thành các nhóm hàng và cung cấp tiện ích tìm kiếm.
C. Sử dụng template hoặc wizard để tạo trang danh mục hàng hóa.
D. Sử dụng chức năng giỏ mua hàng.
Câu 8:WordPress không chỉ được sử dụng là một nền tảng blog mà còn được sử dụng làm gì?
A. Nền tảng thương mại điện tử duy nhất.
B. Công cụ quảng cáo trực tuyến.
C. Nền tảng diễn đàn trực tuyến.
D. Hệ thống quản lý nội dung đa chức năng.
Câu 9:Trong giai đoạn 1, việc làm việc với đối tác thanh toán và vận chuyển là để làm gì?
A. Xác định cách thức giao hàng và thanh toán.
B. Xây dựng hệ thống quản lý khách hàng.
C. Xác định sản phẩm và dịch vụ cần bán trên website.
D. Xác định chiến lược quảng cáo trên website.
Câu 10:Mô hình thương mại điện tử nào thường được sử dụng trong các trang
web đấu giá trực tuyến như eBay? A. B2C (Business-to-Consumer) B. B2B (Business-to-Business) C. C2B (Consumer -to-Business)
D. C2C (Consumer -to- Consumer)
Câu 11:Môi trường cạnh tranh trong thương mại điện tử thường được miêu tả như thế nào?
A. Chỉ tập trung vào doanh nghiệp trong cùng một quốc gia.
B. Không còn sự phụ thuộc vào khái niệm biên giới quốc gia.
C. Có sự tồn tại của các rào cản thương mại giữa các quốc gia.
D. Được tăng cường và mở rộng trên phạm vi toàn cầu.
Câu 12. Các phương thức nào sau đây không được gọi là thương mại điện tử?
A. Mua vé xem phim tại quầy vé điện tử trên Internet.
B. Mua sắm trên trang web bán hàng trực tuyến.
C. Gửi thư điện tử thông qua email cá nhân.
D. Chuyển khoản tiền qua ngân hàng trực tuyến.
Câu 13. Đặc trưng nào sau đây là đặc trưng của thương mại điện tử?
A. Tiếp xúc trực tiếp giữa các bên tham gia giao dịch.
B. Khả năng thực hiện giao dịch mà không cần phải biết nhau trước.
C. Sự tồn tại của khái niệm biên giới quốc gia.
D. Sự phụ thuộc vào các cửa hàng vật lý để mua sắm.
Câu 14. Đặc điểm nào sau đây không phải là một yếu tố của thương mại điện tử?
A. Thực hiện giao dịch mua bán bằng cách trao đổi hàng hóa truyền thống.
B. Sử dụng Internet và các công nghệ liên quan.
C. Tạo ra một không gian mua sắm và giao dịch trên mạng.
D. Sử dụng các hình thức thanh toán trực tuyến.
Câu 15. Nếu tải lên một tệp tài liệu có kích thước 1MB và có 100 khách hàng
tải tệp tài liệu đó về, tổng công bao nhiêu băng thông đã tiêu tồn? A. 1TB B. 100MB C. 101MB D. 1GB
Câu 16. Trong lĩnh vực giáo dục, mô hình thương mại điện tử nào có thể là
hình thức bán các khóa học trực tuyến cho học viên?
A. B2C (Business-to-Consumer) B. C2B (Consumer-to-Business) C. C2C (Consumer-to-Consumer) D. B2B (Business-to-Business)
Câu 17. Đâu là một ví dụ của thương mại điện tử?
A. Bán hàng tại một cửa hàng truyền thống
B. Mua sách từ một website sách trực tuyến
C. Gọi điện đặt hàng từ một nhà hàng
D. Đặt phòng khách sạn qua điện thoại
Câu 18. Trong giai đoạn 1 của quá trình xây dựng website thương mại điện tử,
việc bảo mật thông tin cá nhân của khách hàng làm gì?
A. Đảm bảo rằng dữ liệu cá nhân của khách hàng được chia sẻ công khai.
B. Đảm bảo rằng dữ liệu cá nhân của khách hàng được chuyển tiếp một cách không an toàn.
C. Đảm bảo rằng dữ liệu cá nhân của khách hàng được bảo vệ chặt chẽ và
tuân thủ các quy định pháp lý.
D. Đảm bảo rằng dữ liệu cá nhân của khách hàng không cần phải được bảo mật.
Câu 19. Băng thông của web hosting là gì?
A. Số lượng truy cập vào các trang web liên quan trong một tháng.
B. Lượng dữ liệu trao đổi giữa website và người sử dụng trong một tháng.
C. Số lượng khách hàng truy cập website trong một ngày.
D. Số lượng người dùng đăng ký thành viên trên website.
Câu 20. Một trong những yếu tố quan trọng để đánh giá mức độ phát triển
TMĐT tại một quốc gia là gì?
A. Số lượng người dân sử dụng Internet tại quốc gia đó.
B. Số lượng các cửa hàng trực tuyến có mặt trên Internet.
C. Số lượng sản phẩm được bán trực tuyến mỗi năm.
D. Số lượng và chất lượng ứng dụng và nội dung trực tuyến.
Câu 21. Mô hình thương mại điện tử nào thường thấy trong các giao dịch giữa
doanh nghiệp với doanh nghiệp? A. C2B (Consumer-to-Business)
B. B2B (Business-to-Business) C. C2C (Consumer-to-Consumer) D. B2C (Business-to-Consumer)
Câu 22. Đặc điểm nào sau đây phản ánh tính nhanh chóng và thuận tiện của
thương mại điện tử?
A. Khả năng so sánh và lựa chọn sản phẩm dễ dàng.
B. Sự hạn chế trong việc truy cập và thực hiện giao dịch.
C. Sự phụ thuộc vào việc phải đến cửa hàng để mua sắm.
D. Thời gian giao hàng dài lâu.
Câu 23: Điều gì là cần thiết để một giao dịch được coi là thương mại điện tử?
A. Giao dịch phải được thực hiện bằng tiền điện tử như Bitcoin.
B. Cả hai đối tượng tham gia giao dịch đề cần phải có máy tính cá nhân.
C. Mua bán, vận chuyển hàng hóa phải được thực hiện qua internet.
D. Phương tiện thanh toán phải được mã hóa.
Câu 24: Thuật ngữ "thương mại điện tử" được sử dụng khi nào?
A. Khi có một người thực hiện việc mua bán qua hệ thống các máy tính nối mạng.
B. Khi có một số người thực hiện việc mua bán qua bất kỳ phương tiện truyền thông nào.
C. Khi có một số người thực hiện việc mua bán bằng cách trả tiền bằng một loại tiền đã được mã hóa.
D. Khi có một số người thực hiện việc mua bán qua mạng Internet.
Câu 25: Đặc điểm nào sau đây phản ánh tính linh hoạt của thương mại điện tử?
A. Cần có một cửa hàng vật lý để thực hiện giao dịch.
B. Yêu cầu phải sử dụng tiền mặt để thanh toán.
C. Có thể truy cập và mua sắm 24/7 từ bất kỳ đâu có kết nối Internet.
D. Giao dịch chỉ diễn ra vào giờ hành chính.
Câu 26: Trong ngành du lịch, mô hình thương mại điện tử nào thường được
sử dụng cho việc đặt phòng khách sạn và vé máy bay trực tuyến?
A. B2C (Business-to-Consumer) B. B2B (Business-to-Business) C. C2C (Consumer-to-Consumer) D. C2B (Consumer-to-Business)
Câu 27: Trong thương mại điện tử, khái niệm biên giới quốc gia có ảnh hưởng
như thế nào đến môi trường cạnh tranh?
A. Tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong nước.
B. Giúp tạo ra sự cạnh tranh công bằng giữa các quốc gia.
C. Tạo ra một thị trường không có sự cạnh tranh.
D. Tạo ra một thị trường thống nhất toàn cầu.
Câu 28: Tại sao việc quản lý băng thông quan trọng trong xây dựng website
thương mại điện tử?
A. Băng thông quyết định khả năng chịu tải của máy chủ.
B. Băng thông quyết định tốc độ tải trang web.
C. Băng thông ảnh hưởng đến sức chứa của website.
D. Băng thông quyết định số lượng sản phẩm có thể bán trên website
Câu 29: Phương thức bảo mật nào thường được sử dụng để bảo vệ thông tin
cá nhân khi thực hiện thanh toán trực tuyến? A. SSL B. FTP C. HTTP D. VPN
Câu 30: Sự tham gia của các doanh nghiệp và tổ chức trong thương mại điện
tử của một quốc gia được coi là một chỉ số quan trọng như thế nào?
A. Đánh giá mức độ phát triển thương mại điện tử của quốc gia dựa trên sự
tiếp cận và sử dụng của các doanh nghiệp và tổ chức.
B. Đánh giá mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong lĩnh vực thương mại điện tử.
C. Đánh giá mức độ phát triển của ngành công nghiệp trực tuyến trong quốc gia đó.
D. Đánh giá mức độ đầu tư của các doanh nghiệp trong lĩnh vực thương mại điện tử.
Câu 31: Thương mại điện tử có thể thực hiện qua phương tiện nào?
A. Chỉ qua hệ thống các máy tính nối mạng.
B. Qua Internet hoặc hệ thống các máy tính nối mạng. C. Chỉ qua Internet.
D. Chỉ qua bất kỳ phương tiện truyền thông nào.
Câu 32: Đâu là một trong những thách thức của thương mại điện tử? A. Giảm bớt cạnh tranh.
B. Sự đa dạng về phương thức thanh toán.
C. Sự phụ thuộc vào công nghệ.
D. Tăng cường tính minh bạch trong giao dịch.
Câu 33: Thương mại điện tử khác với thương mại truyền thống ở điểm nào sau đây?
A. Dựa vào khái niệm biên giới quốc gia.
B. Không cần quan tâm đến nguồn gốc sản phẩm.
C. Yêu cầu các bên phải tiếp xúc trực tiếp với nhau.
D. Giao dịch diễn ra qua mạng Internet.
Câu 34: Thương mại điện tử bắt đầu từ khi nào? A. Khi Internet ra đời.
B. Khi có thể mua sắm qua mạng Internet.
C. Khi loại tiền điện tử đầu tiên được tạo ra.
D. Khi công nghệ mã hóa được áp dụng vào giao dịch trực tuyến.
Câu 35: Mô hình thương mại điện tử nào tập trung vào việc mua sắm và bán
hàng giữa các cá nhân?
A. C2C (Consumer-to-Consumer) B. B2B (Business-to-Business) C. C2B (Consumer-to-Business) D. B2C (Business-to-Consumer)
Câu 36: Trong quá trình xây dựng website thương mại điện tử, chức năng nào
cung cấp khả năng liệt kê danh sách các nhóm hàng và mặt hàng? A. Search Engine. B. Catalog Display. C. Customers D. Shopping Cart.
Câu 37: Thương mại điện tử ảnh hưởng như thế nào đến môi trường cạnh tranh toàn cầu?
A. Giúp tạo ra các hạn chế và rào cản thương mại giữa các quốc gia.
B. Tạo ra sự cạnh tranh tăng cao giữa các doanh nghiệp trong cùng một quốc gia.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp địa phương.
D. Tạo ra một thị trường thống nhất toàn cầu và tăng cường cạnh tranh.
Câu 38: Đặc điểm nào sau đây phản ánh sự đa dạng của thương mại điện tử?
A. Chỉ có thể mua sắm trên các trang web lớn như Amazon hoặc eBay.
B. Chỉ có thể truy cập vào các trang web mua sắm từ máy tính cá nhân.
C. Sự giới hạn trong việc mua sắm các loại hàng hóa và dịch vụ.
D. Có nhiều phương thức thanh toán khác nhau được chấp nhận.
Câu 39: Nếu một website có băng thông hạn chế, điều gì có thể xảy ra?
A. Người dùng sẽ không thể truy cập vào website.
B. Website sẽ hoạt động nhanh hơn.
C. Website có thể bị treo hoặc chậm chạp khi có quá nhiều truy cập.
D. Website sẽ có thể chứa nhiều dữ liệu hơn.
Câu 40: WordPress cho phép người dùng xây dựng những loại trang web nào?
A. Chỉ trang web cá nhân và diễn đàn.
B. Chỉ trang web cửa hàng trực tuyến.
C. Trang web cá nhân, trang web doanh nghiệp, cửa hàng trực tuyến, và diễn đàn.
D. Chỉ trang web cá nhân và trang web doanh nghiệp. ĐÁP ÁN: 1. C 2. D 3. A 4. B 5. A 6. D 7. B 8. D 9. A 10.D 11.D 12.C 13.B 14.A 15.C 16.A 17.B 18.C 19.B 20.D 21.B 22.A 23.C 24.D 25.C 26.A 27.C 28.A 29.A 30.A 31.B 32.C 33.D 34.B 35.A 36.B 37.D 38.D 39.C 40.C