-
Thông tin
-
Quiz
Trình bày về vị trí trong một câu - Tiếng anh B2 ôn tập
ĐỘNG - TRẠNG - TÍNH- DANHADJ – LY = ADV (trạng từ có đuôi “ly”Friendly (adj/adv); early (Adj/ adv)Động từ:
1/ to be: am/ is/are / was/were/ been + ADJ2/ động từ thường: go, eat,…. + ADV.Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem
Tiếng Anh b2 (HUHA) 38 tài liệu
Đại Học Nội Vụ Hà Nội 1.2 K tài liệu
Trình bày về vị trí trong một câu - Tiếng anh B2 ôn tập
ĐỘNG - TRẠNG - TÍNH- DANHADJ – LY = ADV (trạng từ có đuôi “ly”Friendly (adj/adv); early (Adj/ adv)Động từ:
1/ to be: am/ is/are / was/were/ been + ADJ2/ động từ thường: go, eat,…. + ADV.Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem
Môn: Tiếng Anh b2 (HUHA) 38 tài liệu
Trường: Đại Học Nội Vụ Hà Nội 1.2 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:




Tài liệu khác của Đại Học Nội Vụ Hà Nội
Preview text:
lOMoAR cPSD| 36844358 ĐỘNG - TRẠNG - TÍNH- DANH
ADJ – LY = ADV (trạng từ có đuôi “ly”
Friendly (adj/adv); early (Adj/ adv) Động từ:
1/ to be: am/ is/are / was/were/ been + ADJ
2/ động từ thường: go, eat,…. + ADV
3/ trợ động từ: do/ does/ did/ have/ has/ had (ko có nghĩa)
4/ động từ khiếm khuyết (modal verb): can/could/ will/ would/ may (có lẽ)/
might/ should = ought to/ must/ need + Vo
5/ Linking verb (ĐT nối): become = get (trở nên), seem (dường như)
Look (trông có vẻ), taste (có vị), smell (có mùi), sound (nghe có vẻ),… + ADJ
I look (nhìn) at the board carefully => động từ thường + adv
The hamburger looks (trông có vẻ) deliciously => linking verb + adj
I want to become a doctor (trở thành) => động từ thường + adv
He becomes tired ( trở nên) => linking verb + adj
ĐỘNG từ thường - TRẠNG TÍNH DANH Be + adj trở thành trở nên I do homework lOMoAR cPSD| 36844358 I don’t like milk I have a pen
I haven’t learned English HARD
DANH TỪ: -TION, ION- ANCE, -ness
Compete (v) => competitor = contestant (n): người thi đấu
Competition = contest (n): cuộc thi đấu Beauty Coaching
Have difficulty/ problem/ trouble/fun +(in)+ Ving Opposite
Opponent ~ rival ~ enemy: chống đối
# supporter ~ proponent ~ advocate Avocado Take pleasure in Organization organizer
Risk (v): liều lĩnh => risk Ving Risk (n): rủi ro
=> take risk: chấp nhận mạo hiểm, liều lĩnh
Score (n) = mark (n): điểm
Score (v): ghi điểm, ghi bàn => score a goal: ghi bàn lOMoAR cPSD| 36844358 Mark (v): đánh dấu personal Trainer trainee employer employee S + V S:
- Đại từ nhân xưng: 1/ I’m a student
- Danh từ/ cụm N: the English book is on the table
- Ving: Learning English is funny
- Mệnh đề danh từ (S+ V): why he was late is unknown V:
- Đt thường + ADV: run, go, read, learn, have (có), do (làm) I have a book/ i do hw
- Đt to be + adj: am/is/are/ was /were
- Trợ động từ: do/does/did/ have/has/had ~ ko có nghĩa
Eg: I have learned English for 5 years
- Động từ khiếm khuyết (modal V):
can/ could/ will/ would/ may/ might/ should/ ought to/ must + Vo
- Linking verb( động từ nối) ~ be + adj: taste (có vị), smell (có mùi), sound (nghe
có vẻ), look (trông có vẻ), get (trở nên), become (trở nên), appear/ seem (có vẻ)
get tired/ get married/ get dressed lOMoAR cPSD| 36844358
ĐỘNG (thường) - TRẠNG – TÍNH – DANH
Early, friendly, lovely,
late (trễ), hard (khó/ chăm chỉ), fast (adj,adv)
>< lately: vừa mới; hardly: hầu như ko
Good (a) => well (adv) Very+ adj/adv She is very beautiful
He sings very beautifully
My/ his/ her/ their/ our/ your / lan’s+ N
Collect => collection/ collector Undoubtedly Rule
Play an important part/ role: đóng vai trò quan trọng Many + N
Nature (n): tự nhiên, bản chất
Market (n): chợ/ thị trường a/an/ the N he is hes plays ‘s lan’s plays