













Preview text:
  lOMoAR cPSD| 58605085 TMĐT 
Câu 1: Mô hình 7Cs được coi là mô hình đánh giá toàn diện website TMĐT, Hãy cho 
biết quan điểm của mình về nhận định này? Hãy chỉ ra 3 yếu tố quan trọng nhất trong 
mô hình 7C tương ứng với website B2C và giải thích?   
Mô hình 7Cs là một trong những mô hình phân tích và đánh giá toàn diện về một 
trang web thương mại điện tử (TMĐT). Mô hình này tập trung vào 7 yếu tố chính 
mà một trang web TMĐT cần phải chú trọng để tạo ra trải nghiệm tốt cho người 
dùng. Các yếu tố này bao gồm: 
1. Content (Nội dung): Đây là những thông tin, hình ảnh, video và bất kỳ nội 
dung nào mà trang web cung cấp cho người dùng. Nội dung phải phản ánh 
chính xác về sản phẩm/dịch vụ và hữu ích cho khách hàng. 
2. Context (Thẩm mỹ): Tính thẩm mỹ của trang web, tức là cách trang web 
được thiết kế để tạo ra một trải nghiệm hấp dẫn và thú vị cho người dùng. 
Một giao diện trực quan và hài hòa có thể tạo cảm giác chuyên nghiệp và 
thuận tiện cho người dùng. 
3. Community (Cộng đồng): Mô hình này nhấn mạnh tới khả năng tương tác 
và giao tiếp giữa người dùng với nhau hoặc với nhà cung cấp. Cộng đồng có 
thể là thông qua hệ thống bình luận, đánh giá sản phẩm, diễn đàn, và các 
cách khác để tạo sự kết nối giữa các thành viên. 
4. Customization (Cá biệt hóa): Đây là khả năng tùy chỉnh trải nghiệm của 
mỗi người dùng dựa trên sở thích và nhu cầu cá nhân. Trang web cần cung 
cấp cơ hội tùy chỉnh giao diện, lưu trữ thông tin cá nhân và các tùy chọn 
khác để tạo trải nghiệm cá nhân hóa cho người dùng.      lOMoAR cPSD| 58605085
5. Communication (Giao tiếp): Khả năng giao tiếp hiệu quả với khách hàng 
thông qua các phương tiện như email, chat trực tiếp, điện thoại, và cách khác 
để giải quyết thắc mắc hoặc hỗ trợ. 
6. Commerce (Thương mại): Đây là khả năng thực hiện giao dịch thương mại 
trực tuyến, bao gồm quy trình đặt hàng, thanh toán an toàn và thuận tiện. 
7. Connection (Kết nối): Mô hình này tập trung vào việc kết nối trang web với 
các kênh khác nhau như mạng xã hội, quảng cáo trực tuyến và các nền tảng 
khác để tăng khả năng tiếp cận và tương tác của người dùng. 
Với quan điểm về nhận định này, mô hình 7Cs thực sự có thể được coi là một mô 
hình đánh giá toàn diện về trang web TMĐT. Bằng cách xem xét từng khía cạnh của 
mô hình này, bạn có thể đánh giá một cách chi tiết và tổng thể về hiệu suất của trang 
web trong việc cung cấp trải nghiệm tích hợp và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.  Ý 2: 
Dưới đây là ba yếu tố quan trọng trong mô hình 7Cs tương ứng với trang web 
thương mại điện tử dành cho người tiêu dùng (B2C), cùng với giải thích về tại sao  chúng quan trọng: 
1. Content (Nội dung): 
o Giải thích: Trong mô hình B2C, nội dung chủ yếu bao gồm thông tin 
về sản phẩm và dịch vụ mà trang web cung cấp. Nội dung phải được 
hiển thị một cách hấp dẫn, dễ đọc và chứa đầy đủ thông tin cần thiết 
để người mua hàng có thể hiểu rõ về sản phẩm. Nội dung cũng bao 
gồm hình ảnh và video thực tế về sản phẩm để giúp người mua có cái 
nhìn trực quan hơn về sản phẩm. 
2. Commerce (Thương mại): o Giải thích: Thương mại là một yếu tố quan trọng 
trong B2C vì nó liên quan trực tiếp đến việc thực hiện giao dịch mua bán trực 
tuyến. Hệ thống đặt hàng, quy trình thanh toán và bảo mật thông tin cá nhân 
phải được xây dựng một cách chặt chẽ để đảm bảo việc mua sắm trực tuyến 
được thực hiện một cách an toàn và thuận tiện cho người tiêu dùng. 
3. Community (Cộng đồng): o Giải thích: Trong mô hình B2C, khả năng tạo và 
duy trì cộng đồng trực tuyến rất quan trọng. Điều này bao gồm việc tạo ra các cơ 
hội cho người mua hàng để tương tác với nhau, chia sẻ đánh giá và nhận xét về 
sản phẩm, cũng như cung cấp phản hồi về trải nghiệm mua sắm. Một cộng đồng 
tích cực có thể giúp tạo sự tin tưởng và tạo thêm giá trị cho người mua hàng. 
Nhớ rằng, mỗi yếu tố trong mô hình 7Cs đều quan trọng và tương tác với nhau để 
tạo ra trải nghiệm toàn diện cho người dùng trên trang web thương mại điện tử. 
Câu 2: Trình bày giao dịch thương mại trong thương mại điện tử dưới dạng thông 
tin trao đổi tự động với nhau. Lấy ví dụ minh họa? 
Giao dịch thương mại trong thương mại điện tử thường được thực hiện dưới 
dạng thông tin trao đổi tự động giữa các hệ thống máy tính hay ứng dụng mà không 
cần sự can thiệp trực tiếp của con người trong quá trình thực hiện. Đây là một phần 
quan trọng của quá trình thương mại điện tử, cho phép việc mua bán diễn ra nhanh 
chóng, hiệu quả và đáng tin cậy.      lOMoAR cPSD| 58605085 Ví dụ minh họa: 
Hãy tưởng tượng bạn muốn mua một chiếc điện thoại di động mới từ một 
trang web thương mại điện tử. Dưới đây là cách giao dịch thương mại có thể diễn ra 
dưới dạng thông tin trao đổi tự động: 
-Tìm kiếm và Chọn Sản phẩm: Bạn truy cập vào trang web thương mại điện tử và 
tìm kiếm chiếc điện thoại mà bạn muốn mua. Sau khi tìm thấy sản phẩm ưa thích, 
bạn chọn nó và thêm vào giỏ hàng. 
-Giỏ Hàng và Thanh Toán: Khi bạn đã hoàn tất việc chọn sản phẩm, bạn điều hướng 
đến giỏ hàng. Ở đây, bạn xem lại sản phẩm và số lượng, sau đó chọn phương thức 
thanh toán. Bạn nhập thông tin thanh toán và xác nhận đơn hàng. 
-Xác Nhận và Thông Báo: Hệ thống trang web tự động xử lý thông tin thanh toán 
của bạn. Sau khi thanh toán được xác nhận, hệ thống sẽ tự động gửi cho bạn một 
email xác nhận đơn hàng, bao gồm chi tiết sản phẩm, số tiền đã thanh toán và địa  chỉ giao hàng. 
-Giao Hàng và Cập Nhật Trạng Thái: Hệ thống sẽ tự động gửi thông tin về đơn hàng 
của bạn tới phòng giao hàng. Họ chuẩn bị và đóng gói sản phẩm, sau đó chuyển cho 
dịch vụ vận chuyển. Bạn sẽ nhận được email cập nhật với thông tin vận chuyển và 
dự kiến thời gian giao hàng. 
-Nhận Hàng và Xác Nhận: Sản phẩm được giao đến địa chỉ bạn đã cung cấp. Sau 
khi nhận hàng, bạn kiểm tra sản phẩm và xác nhận rằng mọi thứ đều đúng như 
mong đợi. Trong ví dụ trên, toàn bộ quá trình mua hàng và thanh toán được thực 
hiện tự động thông qua hệ thống máy tính của trang web thương mại điện tử và các 
hệ thống vận chuyển. Không có sự can thiệp trực tiếp của con người trong quá trình 
này, từ việc xử lý đơn hàng cho đến việc thông báo và cập nhật trạng thái đơn hàng. 
Đây là một ví dụ điển hình về giao dịch thương mại tự động trong thương mại điện  tử. 
Câu 3: “Mô hình thương mại điện tử của Dell.com được coi là mô hình hình mẫu”, 
em hãy nêu quan điểm của mình về nhận định này? Chỉ ra các yếu tố cơ bản đem lại 
sự thành công của mô hình Dell? Đâu là mấu chốt vấn đề doanh nghiệp Việt Nam có 
thể tìm kiếm được cơ hội thành công từ mô hình Dell?   
Quan điểm về nhận định "Mô hình thương mại điện tử của Dell.com được coi là mô 
hình hình mẫu" có thể khá phụ thuộc vào quan điểm của mỗi người. Tuy nhiên, 
trong quá khứ, mô hình kinh doanh và thương mại điện tử của Dell.com đã được 
đánh giá cao và thậm chí được xem là một mô hình hình mẫu trong lĩnh vực này. 
Dưới đây là một số yếu tố cơ bản đã đem lại sự thành công của mô hình Dell:      lOMoAR cPSD| 58605085
1. Mô hình Bán Hàng Trực Tiếp (Direct Sales Model): Dell nổi tiếng với mô 
hình bán hàng trực tiếp, cho phép khách hàng trực tiếp tương tác và mua 
hàng từ Dell thông qua trang web của họ. Điều này loại bỏ tầng trung gian và 
giúp tiết kiệm chi phí, đồng thời cung cấp khách hàng khả năng tùy chỉnh  sản phẩm dễ dàng. 
2. Tùy Chọn Tùy Chỉnh Sản Phẩm (Customization): Mô hình của Dell cho 
phép khách hàng tùy chỉnh sản phẩm của họ bằng cách chọn các thành phần 
riêng lẻ. Điều này tạo ra sự linh hoạt và khả năng đáp ứng tốt nhu cầu đa  dạng của khách hàng. 
3. Tập Trung Vào Dịch Vụ Khách Hàng (Customer Service): Dell đặt sự 
chú trọng vào dịch vụ khách hàng, cung cấp hỗ trợ kỹ thuật tận tâm và thân 
thiện. Điều này đã tạo nên một trải nghiệm mua hàng tích cực và tạo sự tin 
tưởng từ phía khách hàng. 
4. Quản Lý Chuỗi Cung Ứng Linh Hoạt (Agile Supply Chain  
Management): Dell sở hữu một hệ thống quản lý chuỗi cung ứng linh hoạt, 
cho phép họ duy trì lượng tồn kho thấp và sản xuất các sản phẩm theo yêu 
cầu. Điều này giúp tiết kiệm chi phí và giảm rủi ro hàng tồn kho. 
5. Sản Phẩm Cao Cấp Đa Dạng: Dell cung cấp nhiều loại sản phẩm, từ máy 
tính cá nhân, máy tính xách tay, máy chủ, đến các phụ kiện và dịch vụ liên 
quan. Điều này giúp họ đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng  khác nhau. 
Về mấu chốt vấn đề doanh nghiệp Việt Nam có thể tìm kiếm cơ hội thành công từ 
mô hình Dell, dưới đây là một số gợi ý: 
1. Tận Dụng Thương Hiệu Và Chất Lượng Sản Phẩm: Nếu doanh nghiệp 
Việt Nam có thể xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và sản phẩm chất 
lượng, họ có thể áp dụng mô hình bán hàng trực tiếp để tạo sự tương tác trực 
tiếp với khách hàng và tạo nên một trải nghiệm mua hàng tốt. 
2. Tập Trung Vào Dịch Vụ Khách Hàng: Đầu tư vào dịch vụ khách hàng, hỗ 
trợ kỹ thuật tốt và tạo ra trải nghiệm mua hàng thoải mái có thể giúp doanh 
nghiệp tạo sự khác biệt và tạo lòng tin từ phía khách hàng. 
3. Tùy Chỉnh Sản Phẩm Cho Khách Hàng: Cho phép khách hàng tùy chỉnh 
sản phẩm theo nhu cầu cá nhân có thể tạo ra sự hấp dẫn đối với một phân 
khúc khách hàng có nhu cầu đặc biệt. 
4. Phát Triển Quản Lý Chuỗi Cung Ứng Hiệu Quả: Xây dựng hệ thống quản 
lý chuỗi cung ứng linh hoạt giúp đáp ứng nhanh chóng đến nhu cầu của 
khách hàng mà không cần phải chịu áp lực lớn từ hàng tồn kho. 
Tóm lại, mô hình kinh doanh của Dell đã đem lại nhiều thành công và có thể cung 
cấp các gợi ý hữu ích cho doanh nghiệp Việt Nam trong việc tìm kiếm cơ hội thành 
công trong lĩnh vực thương mại điện tử.   
Quan điểm về nhận định "Mô hình thương mại điện tử của Amazon.com được 
coi là mô hình hình mẫu": 
Tôi đồng tình với quan điểm này. Mô hình thương mại điện tử của Amazon đã 
chứng minh sự thành công và tạo ra ảnh hưởng sâu rộ trong lĩnh vực này. Cách họ      lOMoAR cPSD| 58605085
tập trung vào khách hàng và mang đến môi trường mua sắm đa dạng và thuận tiện 
đã đặt ra tiêu chuẩn cho nhiều doanh nghiệp khác. 
Yếu tố cơ bản đem lại sự thành công của mô hình Amazon:  • 
Sự đa dạng và phong phú về sản phẩm và dịch vụ: Amazon đã xây dựng 
một nền tảng thương mại điện tử toàn diện, cho phép mọi người tìm thấy và 
mua sắm hầu hết mọi loại sản phẩm và dịch vụ mà họ cần.  • 
Trải nghiệm mua sắm thuận tiện và linh hoạt: Hệ thống đánh giá, đề xuất 
sản phẩm, và tùy chọn giao hàng nhanh chóng đã tạo ra môi trường mua sắm 
tiện lợi cho người dùng.  • 
Chương trình Prime và tạo sự trung thành của khách hàng: Chương 
trình Prime kết hợp với giao hàng nhanh và ưu đãi độc quyền đã góp phần 
tạo lập một lượng lớn người dùng trung thành. 
Mấu chốt vấn đề đem lại cơ hội thành công cho doanh nghiệp Việt Nam từ mô  hình Amazon:  • 
Mô hình thương mại điện tử đa dạng và linh hoạt: Xây dựng nền tảng 
thương mại điện tử đa dạng về sản phẩm và dịch vụ có thể hấp dẫn khách 
hàng ở nhiều lĩnh vực khác nhau.  • 
Trải nghiệm mua sắm độc đáo: Tạo ra trải nghiệm mua sắm độc đáo bằng 
cách kết hợp đánh giá sản phẩm, tùy chỉnh, và dịch vụ giao hàng thuận tiện.  • 
Khách hàng trung thành: Phát triển chương trình khách hàng trung thành 
hoặc ưu đãi độc quyền để tạo lòng tin và tích lũy người dùng trung thành. 
Quan điểm về nhận định "Mô hình thương mại điện tử của Alibaba.com 
được coi là mô hình hình mẫu": 
Tôi cũng đồng tình với quan điểm này. Mô hình thương mại điện tử của Alibaba đặc 
biệt phù hợp với thị trường Trung Quốc và đã mang lại nhiều cơ hội và tạo ra sự đột  phá trong lĩnh vực này. 
Yếu tố cơ bản đem lại sự thành công của mô hình Alibaba:  • 
Kết nối thị trường trực tuyến và offline: Alibaba cung cấp một môi trường 
thương mại kết hợp giữa thị trường trực tuyến và offline, cho phép cả doanh 
nghiệp và người dùng tham gia và tương tác.  • 
Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs): Mô hình này cho phép doanh 
nghiệp nhỏ và vừa tham gia vào thị trường quốc tế thông qua nền tảng  thương mại điện tử.  • 
Hệ thống thanh toán an toàn và bảo mật: Alibaba cung cấp hệ thống thanh 
toán và bảo mật đáng tin cậy, giúp tạo lòng tin cho người dùng và người bán. 
Mấu chốt vấn đề đem lại cơ hội thành công cho doanh nghiệp Việt Nam  từ mô hình Alibaba:  • 
Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs): Tạo môi trường thương mại điện 
tử hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa tham gia vào thị trường quốc tế và kết 
nối với các đối tác toàn cầu.  • 
Kết nối thị trường trực tuyến và offline: Xây dựng mô hình kết nối thị 
trường trực tuyến và offline có thể tạo ra cơ hội mới cho các doanh nghiệp 
tương tác với khách hàng và đối tác ở nhiều ngữ cảnh khác nhau.      lOMoAR cPSD| 58605085 • 
Phát triển hệ thống thanh toán và bảo mật: Xây dựng hệ thống thanh toán 
và bảo mật an toàn giúp tạo sự tin tưởng cho người dùng và tạo môi trường 
giao dịch an toàn trực tuyến. 
Tóm lại, cả Amazon và Alibaba đã xây dựng những mô hình thương mại điện tử 
đáng chú ý và doanh nghiệp Việt Nam có thể học hỏi và tìm kiếm cơ hội thành công 
từ các yếu tố quan trọng của mỗi mô hình. 
Câu 4: Công nghệ mã hoá công khai, chữ ký số. Chứng minh tại sao công nghệ này 
đảm bảo xác thực toàn vẹn 
Chữ ký số được xem là chữ ký điện tử an toàn khi đáp ứng các điều kiện sau:  (Chứng minh)   
a) Chữ ký số được tạo ra trong thời gian chứng thư số có hiệu lực và kiểm tra 
đượcbằng khoá công khai ghi trên chứng thư số có hiệu lực đó.   
b) Chữ ký số được tạo ra bằng việc sử dụng khoá bí mật tương ứng với khoá côngkhai 
ghi trên chứng thư số do tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số quốc gia, 
tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng, tổ chức cung cấp dịch 
vụ chứng thực chữ ký số chuyên dùng được cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện đảm 
bảo an toàn cho chữ ký số hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số 
nước ngoài được công nhận tại Việt Nam cấp.   
c) Khóa bí mật chỉ thuộc sự kiểm soát của người ký tại thời điểm ký.   
d) Khóa bí mật và nội dung thông điệp dữ liệu chỉ gắn duy nhất với người ký khingười 
đó ký số thông điệp dữ liệu.  ---- Tham khảo 
Công nghệ mã hoá công khai và chữ ký số là hai thành phần quan trọng trong lĩnh 
vực bảo mật thông tin và xác thực trong môi trường trực tuyến. Dưới đây là giải 
thích về cả hai công nghệ và cách chúng đảm bảo xác thực toàn vẹn: 
Công nghệ mã hoá công khai (Public Key Encryption): 
Công nghệ mã hoá công khai sử dụng cặp khóa - khóa riêng (private key) và khóa 
công khai (public key) - để mã hoá và giải mã thông tin. Khóa riêng là một khóa bí 
mật chỉ người sở hữu biết, trong khi khóa công khai được chia sẻ rộng rãi. Khi 
người dùng muốn gửi thông tin mật, họ mã hoá nó bằng khóa công khai của người 
nhận. Chỉ người nhận có khóa riêng tương ứng mới có thể giải mã thông tin. 
Chứng minh tại sao công nghệ mã hoá công khai đảm bảo xác thực toàn vẹn: 
1. Tính Bí Mật: Khóa riêng chỉ được giữ bởi người sở hữu và không được tiết 
lộ. Điều này đảm bảo rằng chỉ người dùng đó mới có thể giải mã thông tin đã  mã hoá. 
2. Tính Xác Thực: Khóa riêng và khóa công khai hoạt động cùng nhau trong 
cặp. Thông tin được mã hoá bằng khóa riêng có thể chỉ được giải mã bằng 
khóa công khai tương ứng. Người nhận thông tin có thể sử dụng khóa riêng      lOMoAR cPSD| 58605085
của mình để giải mã thông tin, và việc này xác thực được nguồn gốc của  thông tin. 
3. Tính Toàn Vẹn: Một lợi ích quan trọng của mã hoá là nó đảm bảo toàn vẹn 
dữ liệu. Khi thông tin được mã hoá bằng khóa riêng và sau đó giải mã bằng  khóa 
công khai, bất kỳ thay đổi nào trong dữ liệu cũng sẽ dẫn đến việc không thể giải 
mã thành công. Điều này đảm bảo rằng thông tin không bị thay đổi trong quá  trình truyền tải. 
Chữ ký số (Digital Signatures): 
Chữ ký số sử dụng cặp khóa tương tự như mã hoá công khai - khóa riêng và khóa 
công khai - nhưng mục đích khác nhau. Người gửi sử dụng khóa riêng của mình 
để tạo chữ ký số cho thông tin. Người nhận sau đó sử dụng khóa công khai của 
người gửi để xác minh tính toàn vẹn và nguồn gốc của thông tin. Chứng minh tại 
sao chữ ký số đảm bảo xác thực toàn vẹn: 
1. Tính Xác Thực: Chữ ký số là dấu hiệu rõ ràng của người gửi thông tin. Chỉ 
người dùng có khóa riêng mới có thể tạo ra chữ ký số, và người nhận có thể 
sử dụng khóa công khai của người gửi để xác minh tính xác thực. 
2. Tính Toàn Vẹn: Nếu bất kỳ phần nào của thông tin bị thay đổi sau khi chữ 
ký số được tạo, chữ ký số sẽ không hợp lệ khi người nhận cố gắng xác minh. 
Điều này đảm bảo rằng thông tin không bị thay đổi trong quá trình truyền tải. 
Tóm lại, cả công nghệ mã hoá công khai và chữ ký số đều đóng vai trò quan trọng 
trong việc đảm bảo xác thực toàn vẹn trong truyền thông trực tuyến. Các phương 
pháp này sử dụng cặp khóa và các thuật toán phức tạp để bảo vệ thông tin khỏi việc 
truy cập trái phép, thay đổi và giả mạo. 
Đặc điểm của chữ ký số 
Chữ ký số có những đặc điểm ưu việt sau đây:  • 
Tính xác thực: Chữ ký số có khả năng xác thực danh tính chủ nhân của chữ 
ký số thông qua chứng thư số của cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp.  • 
Tính toàn vẹn: Mọi thay đổi, sửa xóa dù là nhỏ nhất trên tài liệu đều sẽ bị  phát hiện.  • 
Tính chống chối bỏ: Chữ ký số được chủ sở hữu tạo lập có chủ đích, không 
bị giả mạo hay được tạo do một tai nạn ngẫu nhiên nào đó thông qua những 
phương thức kỹ thuật từ nhà cung cấp dịch vụ tin cậy và giải pháp ký số.   
Ý 2: Chữ ký điện tử là gì? Trình bày quy trình ký số bằng công nghệ mã khóa 
công khai để khẳng định tính xác thực, tin cậy và toàn vẹn khi sử dụng công  nghệ này?      lOMoAR cPSD| 58605085 1. 
“Chữ ký điện tử” là thông tin đi kèm theo dữ liệu (văn bản, hình ảnh, 
video...) nhằm mục đích xác định người chủ của dữ liệu đó. Chữ ký điện tử được sử 
dụng trong các giao dịch điện tử. Xuất phát từ thực tế, chữ ký điện tử cũng cần đảm 
bảo các chức năng: xác định được người chủ của một dữ liệu nào đó: văn bản, ảnh, 
video, ... dữ liệu đó có bị thay đổi hay không.  2. 
Quy trình ký số bằng công nghệ mã hoá công khai để đảm bảo tính xác thực, 
tin cậy và toàn vẹn có thể được mô tả như sau: 
Bước 1: Tạo cặp khóa (khóa riêng và khóa công khai)  • 
Khóa riêng (Private key): Đây là khóa bí mật chỉ người sở hữu biết. Khóa 
này sẽ được sử dụng để tạo chữ ký điện tử.  • 
Khóa công khai (Public key): Khóa này được chia sẻ công khai và sẽ được 
sử dụng để xác minh chữ ký điện tử. 
Bước 2: Tạo chữ ký điện tử 
1. Người gửi sử dụng khóa riêng của mình để mã hóa thông điệp hoặc tóm tắt 
(hash) của thông điệp. Quá trình này tạo ra một dãy số gọi là chữ ký điện tử. 
Bước 3: Gửi thông điệp và chữ ký điện tử 
1. Người gửi gửi thông điệp kèm theo chữ ký điện tử cho người nhận. 
Bước 4: Xác minh chữ ký điện tử 
1. Người nhận sử dụng khóa công khai của người gửi để giải mã chữ ký điện tử 
và lấy được tóm tắt (hash) của thông điệp. 
2. Người nhận so sánh tóm tắt của thông điệp được lấy từ bước trước với tóm 
tắt mà họ tạo ra từ thông điệp gốc. Nếu chúng khớp nhau, điều này cho thấy 
thông điệp không bị thay đổi trong quá trình truyền tải. 
3. Nếu tóm tắt khớp và chữ ký điện tử đúng, thông điệp được xác minh là chính 
xác và không bị thay đổi. 
Bước 5: Xác thực tính xác thực của người gửi 
1. Nếu chữ ký điện tử được xác minh thành công và người nhận tin cậy vào khóa 
công khai, người nhận có thể xác minh nguồn gốc của thông điệp và xác thực  người gửi. 
Lợi ích của quy trình ký số bằng công nghệ mã hoá công khai: 
1. Tính Xác Thực: Quy trình ký số đảm bảo rằng người gửi thông điệp là 
người thật sự và thông điệp không bị giả mạo. 
2. Tính Toàn Vẹn: Chữ ký điện tử giúp xác định xem thông điệp có bị thay đổi 
hay không trong quá trình truyền tải. 
3. Tính Tin Cậy: Khi người nhận xác minh chữ ký điện tử, họ có thể tin tưởng 
vào nguồn gốc của thông điệp và tin tưởng rằng thông điệp không bị thay  đổi. 
4. Không thể từ chối: Người gửi không thể từ chối giao dịch sau khi đã tạo 
chữ ký điện tử, vì chữ ký điện tử là dấu vết số hóa về việc tạo ra thông điệp. 
Tổng quan, quy trình ký số bằng công nghệ mã hoá công khai đảm bảo tính 
xác thực, tin cậy và toàn vẹn trong các giao dịch điện tử và truyền thông trực  tuyến.  (Slide)      lOMoAR cPSD| 58605085
Các cách để tạo ra chữ ký điện tử  -Vân tay  - Sơ đồ võng mạc 
- Sơ đồ tĩnh mạch trong bàn tay  - ADN 
- Các yếu tố sinh học khác  - Công nghệ mã hó 
Câu 5: - Trình bày gđ phát triển tmdt VN. Đánh giá các DN VN đag tham gia ở gd  nào.  Giai đoạn 1 
- Mua máy tính, email, lập website 
- Giao dịch với khách hàng, nhà cung cấp bằng email 
- Tìm kiếm thông tin trên web 
- Quảng bá doanh nghiệp trên web 
- Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm, dịch vụ  Giai đoạn 2 
- Xây dựng mạng nội bộ doanh nghiệp 
- Ứng dụng các phần mềm quản lý Nhân sự, Kế toán, Bán hàng, Sản xuất, Logistics 
- Chia sẻ dữ liệu giữa các đơn vị trong nội bộ doanh nghiệp  Giai đoạn 3 
- Liên kết doanh nghiệp với nhà cung cấp, khách hàng, ngân hàng, cơ quan quản lý  nhà nước 
- Triển khai các hệ thống phần mềm Quản lý khách hàng (CRM), Quản lý nhà cung 
cấp (SCM), Quản trị nguồn lực doanh nghiệp (ERP) 
Giai đoạn 1: Thương mại thông tin 
Giai đoạn này đã có sự xuất hiện của website: thông tin về hàng hóa và dịch vụ 
củadoanh nghiệp cũng như về bản thân doanh nghiệp đc đưa lên website. Tuy 
nhiên,thông tin này chỉ mang tính giới thiệu và tham khảo, chỉ mang tính chất 1 
chiều. Việc trao đổi thông tin, đàm phán giữa các bên tham gia thương mại điện tử 
chủ yếu thôngqua email, chat room, diễn đàn,…Trong giai đoạn này, người tiêu 
dùng có thể tiếnhành mua hàng trực tuyến nhưng vẫn phải giao dịch, thanh toán 
theo phương thứctruyền thống. Giai đoạn 2: Thương mại giao dịch 
Hoạt động mua bán trực tuyến hoàn thiện hơn nhờ sự ra đời của thanh toán điện 
tử.Trong giai đoạn này, khách hàng đã có thể thực hiện toàn bộ tiến trình mua bán 
trênthương mại điện tử. Chính vì vậy mà ở giai đoạn này, rất nhiều sản phẩm số hóa 
mớira đời như sách điện tử, tài liệu điện tử, âm nhạc, phim ảnh số hóa,… 
Giai đoạn 3: Thương mại cộng tác 
Đây là giai đoạn phát triển cao nhất của TMĐT hiện nay. Giai đoạn này đòi hỏi 
tínhhợp tác cao giữa nội bộ doanh nghiệp, doanh nghiệp với nhà cung cấp, khách 
hàng,ngân hàng, cơ quan quản lí. Giai đoạn này đòi hỏi việc ứng dụng CNTT trong      lOMoAR cPSD| 58605085
toàn bộchu trình từ đầu vào của quá trình sản xuất cho tới việc phân phối hàng hóa,  sản phẩm dịch vụ.  ---- 
Giai đoạn phát triển TMĐT ở Việt Nam:  • 
Lý do chọn giai đoạn: Các doanh nghiệp Việt Nam hiện đang tham gia chủ 
yếu ở giai đoạn 2 và giai đoạn 3 của phát triển thương mại điện tử.  • 
Chứng minh lý do: Việt Nam đã trải qua sự phát triển đáng kể trong lĩnh 
vực thương mại điện tử. Nhiều doanh nghiệp đã xây dựng hệ thống mạng nội 
bộ, triển khai phần mềm quản lý và liên kết với các bên liên quan. Các hệ 
thống thương mại điện tử trong nước như Shopee, Tiki, Lazada cũng đã trở 
thành những người chơi quan trọng trong thị trường thương mại điện tử.  • 
Ví dụ cụ thể: Một ví dụ cụ thể có thể là Shopee, một trong những nền tảng 
thương mại điện tử lớn tại Việt Nam. Shopee đã không chỉ cung cấp nền tảng 
để các doanh nghiệp tham gia thương mại điện tử mà còn phát triển các dịch 
vụ liên quan như giao hàng, thanh toán trực tuyến và hỗ trợ khách hàng. 
Điều này cho thấy họ đã tham gia ở giai đoạn 3, trong đó họ đã liên kết với 
nhiều đối tác và phát triển các hệ thống quản lý để tối ưu hóa hoạt động. Tuy 
nhiên, để biết rõ hơn về tình hình cụ thể của các doanh nghiệp đang tham gia 
thương mại điện tử ở Việt Nam, bạn nên tham khảo các nguồn tin và dữ liệu 
mới nhất từ các nguồn đáng tin cậy. 
Câu 6: Thương mại điện tử xuyên biên giới là gì? Hãy trình bày những thuận lợi và 
hạn chế của hoạt động thương mại điện tử này? Cho ví dụ minh họa cụ thể? 
- Thương mại điện tử xuyên biên giới là hoạt động kinh doanh hàng hóa hoặc dịch vụ 
đến các khách hàng quốc tế thông qua hình thức online. Doanh nghiệp có thể kinh 
doanh thông qua website, cửa hàng trực tuyến hay các sàn thương mại điện tử. 
Thương mại điện tử quốc tế có thể được thực hiện dưới cả ba hình thức B2B, B2C và  C2C. 
Thuận lợi của thương mại điện tử xuyên biên giới: 
1. Tiềm năng thị trường toàn cầu: Thương mại điện tử xuyên biên giới mở ra 
cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế một cách dễ dàng, cho phép doanh nghiệp 
tiếp cận đối tượng khách hàng trên khắp thế giới. 
2. Tính hiệu quả chi phí: Khi thực hiện thương mại điện tử xuyên biên giới, 
doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí vận chuyển và trang thiết bị so với việc 
thiết lập cơ sở vật chất tại các quốc gia khác. 
3. Tăng cường đa dạng hóa sản phẩm: Điều này cho phép doanh nghiệp cung 
cấp một loạt sản phẩm đa dạng từ các nguồn cung cấp ở nhiều quốc gia khác 
nhau, nâng cao trải nghiệm mua sắm của khách hàng. 
Hạn chế của thương mại điện tử xuyên biên giới: 
1. Vấn đề hợp pháp và quy định: Mỗi quốc gia có các quy định và luật pháp 
khác nhau về thương mại điện tử, thuế và quản lý giao dịch. Việc tuân thủ 
quy định này và đảm bảo hợp pháp trong các giao dịch xuyên biên giới có  thể gặp khó khăn.      lOMoAR cPSD| 58605085
2. Thách thức về vận chuyển và giao hàng: Quản lý vận chuyển và giao hàng 
quốc tế có thể gặp khó khăn do yếu tố khoảng cách, thời gian và vận chuyển  quốc tế. 
3. Thách thức về thanh toán và tiền tệ: Giao dịch quốc tế yêu cầu xử lý các 
đơn vị tiền tệ khác nhau, và việc xử lý thanh toán quốc tế cũng có thể gặp 
khó khăn và tăng thêm chi phí.  (Hạn chế) 
Các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là những doanh nghiệp vừa và nhỏ sẽ có cơ 
hội thành công trên thị trường này nếu tiếp cận một cách bài bản và xây dựng một 
chiến lược dài hạn. Tuy nhiên, trên thực tế, việc tiếp cận tới các nền tảng thương 
mại điện tử khổng lồ, đã phát triển mang tầm quốc tế như Amazon, Walmart, 
Alibaba,… vẫn còn nhiều khó khăn đối với các doanh nghiệp muốn gia nhập thị 
trường. Một số rào cản chính có thể kể đến như: 
Thứ nhất, là rào cản về quy định khắt khe của thị trường xuất khẩu. Các doanh 
nghiệp phải nắm bắt được những quy định của từng thị trường và quy định với 
những loại hàng hoá khác nhau. Đồng thời, tuân thủ đúng hành lang pháp lý khi 
kinh doanh trên môi trường quốc tế. 
Thứ hai, là rào cản về năng lực của doanh nghiệp đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ. 
Doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc nghiên cứu thị trường để đáp ứng đúng sở 
thích và tâm lý của người tiêu dùng nước ngoài; chưa đủ các kỹ năng, kiến thức về 
marketing trong TMĐT xuyên biên giới; chưa có đội ngũ chuyên nghiệp xây dựng 
định hướng và chiến lược kinh doanh dài hạn. 
Thứ ba, là rào cản về chi phí để tham gia vào hoạt động xuất nhập khẩu. Bên cạnh 
các chi phí sản xuất, phân phối thông thường còn có các chi phí về marketing, chi 
phí vận tải, chi phí lưu kho… Tuy nhiên, với các doanh nghiệp có nguồn lực mạnh 
và đã có kinh nghiệm trong lĩnh vực TMĐT xuyên biên giới, có thể tối ưu các chi 
phí này. Đối với các doanh nghiệp chưa có kinh nghiệm nên có tư vấn từ các 
chuyên gia trong ngành hoặc một đơn vị tư vấn chuyên nghiệp. 
Thứ tư, là rào cản về vấn đề logistics. Doanh nghiệp cần nắm rõ quy trình vận hành 
logistics trong TMĐT xuyên biên giới, phương án bảo quản hàng hoá hiệu quả, tính 
toán được phương án logistics tối ưu, chi phí thấp để hàng hóa có giá bán cạnh tranh  nhất. 
Để hỗ trợ các doanh nghiệp ứng dụng TMĐT, vươn ra thị trương quốc tế, Chính phủ 
đã ban hành nhiều chính sách, quy định, nghị định và văn bản. 
Ví dụ cụ thể: Một ví dụ về thương mại điện tử xuyên biên giới có thể là một doanh 
nghiệp Việt Nam bán sản phẩm thời trang handmade trực tuyến. Doanh nghiệp này 
đã thiết kế và sản xuất sản phẩm tại Việt Nam, sau đó bán hàng thông qua trang web 
của họ và gửi hàng đến các khách hàng ở Mỹ và Châu Âu. Tuy nhiên, họ phải đối 
mặt với vấn đề vận chuyển quốc tế, tính hợp pháp và quản lý thuế trong các quốc 
gia khác nhau, cũng như xử lý thanh toán và đổi tiền tệ. Điều này yêu cầu họ phải 
nắm vững kiến thức về quy định thương mại điện tử quốc tế và áp dụng các giải 
pháp kỹ thuật và tài chính phù hợp để thành công trong hoạt động thương mại điện  tử xuyên biên giới.      lOMoAR cPSD| 58605085
Câu 7: Tài sản ảo là gì? Hãy trình bày các quy định pháp lý có liên quan tới tài sản 
ảo? Lấy ví dụ minh họa về một số tài sản ảo phổ biến? 
Theo Điều 105 Bộ Luật dân sự 2015 thì: “Tài sản là vật, tiền, giấy tờ có giá và quyền tài 
sản. Tài sản bao gồm bất động sản và động sản. Bất động sản và động sản có thể là tài sản 
hiện có và tài sản hình thành trong tương lai”. 
Cũng theo quy định của Bộ luật dân sự 2015 thì vật là đối tượng của thế giới vật chất đáp 
ứng được nhu cầu của con người, vật với tính chất là tài sản phải nằm trong sự chiếm hữu 
của con người, có đặc trưng giá trị và trở thành đối tượng của giao lưu dân sự. Như vậy, có 
thể thấy tiền mã hóa, tiền ảo, tài sản ảo là chuỗi những ký tự quý hiếm, có giá trị kinh tế, 
được giao dịch. Với những thuộc tính ấy, rõ ràng tiền ảo, tài sản ảo, tài sản mã hóa hoàn 
toàn có thể được công nhận là tài sản theo Điều 105 của Bộ luật dân sự. 
Tài sản ảo là các đối tượng kỹ thuật số (không hữu hình) có giá trị thực sự hoặc tài chính. 
Chúng có thể là các loại tài sản kỹ thuật số như tiền điện tử (cryptocurrency), mã thông báo 
(tokens) được phát hành trong các dự án blockchain, thẻ game, đồ trang sức ảo trong thế giới 
ảo, và nhiều hình thức khác của tài sản kỹ thuật số. 
Quy định pháp lý liên quan đến tài sản ảo thường khác nhau tùy theo quốc gia và loại 
tài sản cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về quy định pháp lý liên quan đến tài sản ảo: 
1. Luật về tiền điện tử và cryptocurrency: Một số quốc gia đã ban hành các luật liên 
quan đến tiền điện tử và cryptocurrency để quản lý việc sử dụng, mua bán và lưu 
trữ các loại tiền tệ ảo. Ví dụ, Mỹ có "Luật tiền tệ ảo 2020" để định rõ phạm vi quản 
lý của các cơ quan quản lý tài chính và đặt ra yêu cầu bắt buộc đối với các doanh 
nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này. 
2. Luật chứng khoán và mã thông báo (tokens): Nếu mã thông báo được xem như 
chứng khoán, chúng có thể phải tuân theo các quy định của luật chứng khoán. Một 
số quốc gia có khung pháp lý để định nghĩa và quản lý việc phát hành, giao dịch và 
quản lý mã thông báo như các công cụ tài chính. 
3. Thuế và tài sản ảo: Các quy định về thuế đối với tài sản ảo cũng có thể khác nhau 
tùy theo quốc gia. Một số quốc gia xem tiền điện tử như một tài sản có giá trị chịu 
thuế, trong khi một số quốc gia coi nó như một phương tiện thanh toán không chịu  thuế. 
Ví dụ về tài sản ảo phổ biến: 
1. Bitcoin (BTC): Là loại tiền điện tử phổ biến và đầu tiên được phát triển. Bitcoin 
được sử dụng như một hình thức thanh toán và lưu trữ giá trị. 
2. Ethereum (ETH): Ethereum không chỉ là một loại tiền điện tử, mà còn là một nền 
tảng dùng để phát triển các ứng dụng phi tập trung (smart contracts) trên  blockchain. 
3. Non-fungible Tokens (NFTs): Là mã thông báo không thể thay thế lẫn nhau, 
thường được sử dụng để đại diện cho các tác phẩm nghệ thuật, trò chơi hoặc tài sản 
số khác. Một ví dụ nổi tiếng là NFT của tác phẩm nghệ thuật số "Everydays: The 
First 5000 Days" của Beeple đã bán với giá hàng triệu đô la. 
4. Decentralized Finance (DeFi) Tokens: Là các mã thông báo liên quan đến các dự 
án tài chính phi tập trung, cho phép người dùng tham gia vào các dịch vụ tài chính 
truyền thống như vay mượn, giao dịch và nắm giữ. 
Câu 8: Truyền miệng điện tử là gì? Tác động của truyền miệng điện tử tới hành vi 
mua hàng trực tuyến của người tiêu dùng? Có những hình thức truyền miệng điện tử 
phỏ biến nào đang diễn ra ở Việt Nam?      lOMoAR cPSD| 58605085
Truyền miệng điện tử là việc chia sẻ thông tin, đánh giá, đánh giá sản phẩm, dịch vụ hoặc 
kinh nghiệm mua sắm trực tuyến thông qua các kênh trực tuyến như mạng xã hội, diễn 
đàn, bình luận trên trang web, email, tin nhắn, v.v. Điều này tạo ra một hình thức tiếp thị 
thông qua các nguồn tin cậy từ các người tiêu dùng khác. 
Tác động của truyền miệng điện tử tới hành vi mua hàng trực tuyến của người tiêu  dùng: 
1. Tin cậy và động viên: Người tiêu dùng thường tin tưởng hơn vào ý kiến của người 
khác hơn là các chiến dịch tiếp thị trực tiếp từ doanh nghiệp. Đánh giá tích cực từ 
người dùng khác có thể thúc đẩy họ thực hiện giao dịch mua sắm. 
2. Ảnh hưởng tới quyết định mua hàng: Những đánh giá, nhận xét và đánh giá sản 
phẩm có thể tác động mạnh mẽ tới quyết định mua hàng của người tiêu dùng. Điều 
này có thể thay đổi quan điểm và ảnh hưởng đến chất lượng của quyết định mua  hàng. 
3. Tạo cộng đồng tiêu dùng: Truyền miệng điện tử có thể tạo ra một cộng đồng 
những người chia sẻ chung quan điểm, sở thích và kinh nghiệm về mua sắm, giúp 
người tiêu dùng tìm kiếm thông tin, khuyến mãi và sản phẩm phù hợp. 
Hình thức truyền miệng điện tử phổ biến ở Việt Nam: 
1. Đánh giá và bình luận trên trang web: Các trang web thương mại điện tử thường 
cho phép người dùng đánh giá và bình luận về sản phẩm và dịch vụ sau khi mua 
hàng. Điều này giúp người tiêu dùng khác có cái nhìn tổng quan về chất lượng sản  phẩm. 
2. Mạng xã hội: Các mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter cũng là nơi 
thường xuyên chia sẻ đánh giá, hình ảnh và trải nghiệm mua sắm. Các nhóm cộng 
đồng trực tuyến cũng thường có những bài viết và thảo luận về sản phẩm và dịch  vụ. 
3. Diễn đàn và blog: Các diễn đàn và blog chuyên về mua sắm, thời trang, làm đẹp, 
công nghệ... cũng thường có các bài viết và nhận xét về sản phẩm và dịch vụ từ  người dùng. 
4. Email và tin nhắn: Người tiêu dùng thường chia sẻ thông tin về sản phẩm và 
khuyến mãi qua email và tin nhắn với bạn bè, người thân. 
Lưu ý rằng truyền miệng điện tử có thể có cả mặt tích cực và tiêu cực, và doanh nghiệp cần 
quản lý cẩn thận những thông điệp được chia sẻ và tạo ra trải nghiệm tốt cho người dùng 
để khuyến khích sự chia sẻ tích cực.   
Quảng cáo trực tuyến (online advertising) là một hình thức tiếp thị và quảng cáo sử dụng 
các kênh và nền tảng trực tuyến để đưa thông điệp và sản phẩm của một doanh nghiệp đến 
mục tiêu khách hàng. Đây là một phần quan trọng của chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số và 
thường sử dụng các công cụ và phương tiện trực tuyến để tạo ra tương tác và tạo ảnh  hưởng đến khách hàng. 
Các hình thức phổ biến của quảng cáo trực tuyến bao gồm: 
1. Hiển thị quảng cáo (Display Advertising): Sử dụng hình ảnh, video hoặc nội 
dung văn bản để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ trên các trang web, ứng dụng di 
động và mạng xã hội. Đây có thể là các banner, pop-up, quảng cáo video, v.v. 
2. Quảng cáo tìm kiếm (Search Advertising): Hiển thị quảng cáo khi người dùng 
tìm kiếm các từ khóa liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ trên các công cụ tìm  kiếm như Google, Bing.      lOMoAR cPSD| 58605085
3. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Advertising): Quảng cáo trên các nền 
tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter, LinkedIn để tiếp cận đối tượng 
khách hàng mục tiêu dựa trên thông tin cá nhân và sở thích. 
4. Quảng cáo trên nền tảng video (Video Advertising): Sử dụng video để quảng cáo 
sản phẩm hoặc dịch vụ, thường xuất hiện trước, giữa hoặc sau khi xem video trực  tuyến. 
5. Email Marketing: Gửi email quảng cáo và thông tin khuyến mãi đến danh sách 
đối tượng khách hàng có sẵn. 
6. Quảng cáo hình nền (Native Advertising): Đưa quảng cáo vào trong nội dung tự 
nhiên của một trang web hoặc ứng dụng, để nó hòa trộn hơn với trải nghiệm người  dùng. 
7. Quảng cáo định vị (Geotargeting Advertising): Hiển thị quảng cáo dựa trên vị trí 
địa lý của người dùng, cho phép tạo ra thông điệp tùy chỉnh dựa trên nơi ở. 
8. Quảng cáo lý trí (Retargeting/Remarketing): Hiển thị quảng cáo cho người dùng 
đã tương tác với website hoặc sản phẩm trước đó. 
9. Quảng cáo đa phương tiện (Rich Media Advertising): Sử dụng các phương tiện 
đa phương tiện như âm thanh, video, đồ họa động để tạo ra trải nghiệm quảng cáo 
đa dạng và hấp dẫn hơn. 
Những hình thức quảng cáo trực tuyến này giúp doanh nghiệp tiếp cận mục tiêu khách 
hàng một cách hiệu quả và tạo ra tương tác trực tuyến để thúc đẩy sự nhận diện thương 
hiệu và tăng doanh số bán hàng.