Từ vựng Đại từ - Tiếng anh cơ bản | Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh

1. benefit: lợi ích3. consult: cố vấn consultant: người cố vấn5. approach (n) phương pháp approach (v) đến gần6. would like = want: muốn ( + to V)7. upcoming: sắp đến. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Môn:
Thông tin:
2 trang 6 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Từ vựng Đại từ - Tiếng anh cơ bản | Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh

1. benefit: lợi ích3. consult: cố vấn consultant: người cố vấn5. approach (n) phương pháp approach (v) đến gần6. would like = want: muốn ( + to V)7. upcoming: sắp đến. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

32 16 lượt tải Tải xuống
ĐẠI TỪ
1. benefit: lợi ích
3. consult: cố vấn
consultant: người cố vấn
5. approach (n) phương pháp
approach (v) đến gần
6. would like = want: muốn ( + to V)
7. upcoming: sắp đến
8. right (n) quyền
reserve the right: có quyền
9. control : kiểm soát
10. construction: công trình
11. instruction: hướng dẫn
12. realize: nhận ra
13. charge : tính phí
14. struggle: chiến đấu
15. assign: chỉ định
16. prefer: thích hơn
17. consider: xem xét
18. failure: thất bại
20. adequate = enough: đủ
21. refund: hoàn trả
23. secretary: thư kí
24. inquiry : câu hỏi
Inquire (v) : hỏi
25. volume: tốc độ
26. direct (adj) trực tiếp
direct (v) chỉ dẫn/ gửi
direction: sự chỉ dẫn
27. sample (n) mẫu thử
Sample (v) dùng thử
28. view (n) phong cảnh
View (v) xem
29. pressure : áp lực
30. estate: bất động sản
31. agency: cơ quan
agent: nhân viên
32. break : nghỉ ngơi
Break down: hư hỏng
33. confirm: xác nhận
| 1/2

Preview text:

ĐẠI TỪ 1. benefit: lợi ích 3. consult: cố vấn
consultant: người cố vấn 5. approach (n) phương pháp approach (v) đến gần
6. would like = want: muốn ( + to V) 7. upcoming: sắp đến 8. right (n) quyền
reserve the right: có quyền 9. control : kiểm soát 10. construction: công trình
11. instruction: hướng dẫn 12. realize: nhận ra 13. charge : tính phí 14. struggle: chiến đấu 15. assign: chỉ định 16. prefer: thích hơn 17. consider: xem xét 18. failure: thất bại 20. adequate = enough: đủ 21. refund: hoàn trả 23. secretary: thư kí 24. inquiry : câu hỏi Inquire (v) : hỏi 25. volume: tốc độ 26. direct (adj) trực tiếp direct (v) chỉ dẫn/ gửi direction: sự chỉ dẫn 27. sample (n) mẫu thử Sample (v) dùng thử 28. view (n) phong cảnh View (v) xem 29. pressure : áp lực
30. estate: bất động sản 31. agency: cơ quan agent: nhân viên 32. break : nghỉ ngơi Break down: hư hỏng 33. confirm: xác nhận