-
Thông tin
-
Quiz
Từ vựng Đại từ - Tiếng anh cơ bản | Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
1. benefit: lợi ích3. consult: cố vấn consultant: người cố vấn5. approach (n) phương pháp approach (v) đến gần6. would like = want: muốn ( + to V)7. upcoming: sắp đến. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Tiếng anh cơ bản (PT1903) 102 tài liệu
Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh 228 tài liệu
Từ vựng Đại từ - Tiếng anh cơ bản | Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
1. benefit: lợi ích3. consult: cố vấn consultant: người cố vấn5. approach (n) phương pháp approach (v) đến gần6. would like = want: muốn ( + to V)7. upcoming: sắp đến. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Tiếng anh cơ bản (PT1903) 102 tài liệu
Trường: Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh 228 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:


Tài liệu khác của Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
Preview text:
ĐẠI TỪ 1. benefit: lợi ích 3. consult: cố vấn
consultant: người cố vấn 5. approach (n) phương pháp approach (v) đến gần
6. would like = want: muốn ( + to V) 7. upcoming: sắp đến 8. right (n) quyền
reserve the right: có quyền 9. control : kiểm soát 10. construction: công trình
11. instruction: hướng dẫn 12. realize: nhận ra 13. charge : tính phí 14. struggle: chiến đấu 15. assign: chỉ định 16. prefer: thích hơn 17. consider: xem xét 18. failure: thất bại 20. adequate = enough: đủ 21. refund: hoàn trả 23. secretary: thư kí 24. inquiry : câu hỏi Inquire (v) : hỏi 25. volume: tốc độ 26. direct (adj) trực tiếp direct (v) chỉ dẫn/ gửi direction: sự chỉ dẫn 27. sample (n) mẫu thử Sample (v) dùng thử 28. view (n) phong cảnh View (v) xem 29. pressure : áp lực
30. estate: bất động sản 31. agency: cơ quan agent: nhân viên 32. break : nghỉ ngơi Break down: hư hỏng 33. confirm: xác nhận