



Preview text:
DANH TỪ
1. effect = impact: ảnh hưởng
2. affordable = reasonable : hợp lí ( giá cả) 3. rural: nông thôn 4. area = region : khu vực 5. discuss: thảo luận 6. conference: hội nghị 7. even if : mặc dù even : thậm chí 8. resident: dân cư 9. resist: kháng cự 10. project: dự án 11. government: chính phủ
12. hesitant = hesitate: lưỡng lự
13. proceed = continue: tiếp tục
14. schedule (N-V) : lịch trình/ lên lịch trình 15. propose (v) đề xuất
proposal (n) sự đề xuất
16. alternative (n) sự thay thế 17. exist : tồn tại
18. in order to = so as to = to (+V0) : để
19. meet: gặp gỡ/ đáp ứng 20. firm: hãng 21. receive : nhận
22. client = customer = consumer : khách hàng
23. compliment (n-v): lời khen/ khen 24. complimentary: miễn phí
25. find – found: tìm thấy/ nhận thấy
26. supply (n- v): nguồn cung cấp/ cung cấp
27. storage = warehouse = stock: nhà kho 28. floor: tầng/ sàn
29. analyst : người phân tích
30. analysis : sự phân tích 31. analyze: phân tích 32. survey: cuộc khảo sát 33. reveal: tiết lộ
34. application : ứng dụng/ đơn
35. applicant: người nộp đơn 36. apply: nộp đơn 37. quotation : báo giá 38. detail: chi tiết 39. retail: bán lẻ 40. wholesale: bán sĩ 41. ongoing: đang diễn ra 42. maintain: duy trì
43. maintenance:sự bảo trì 44. provide: cung cấp 45. reach: tiếp cận 46. technical: kĩ thuật
47. support (n-v) hỗ trợ/ sự hỗ trợ 48. product: sản phẩm 49. produce: sản xuất Productivity: năng suất 50. purchase = buy: mua
51. attendance: số lượng người tham gia
52. attendee: người tham gia
53. attendant: người phục vụ 54. attend: tham gia/ chú ý 55. plan : kế hoạch
56. career = job: nghề nghiệp 57. fair: hội chợ
58. graduate (n-v) sinh viên tốt nghiệp/tốt nghiệp 59. seek : tìm kiếm 60. employment : việc làm
61. employer : chủ/ nhà tuyển dụng 62. employee: nhân viên 63. employ : thuê 64. storm : cơn bão 65. cause (v) gây ra cause (n) nguyên nhân
cost: chi phí/ giá cả = price 66. yield: sản lượng 66. crop :cây trồng 67. total: tổng
68. decline = drop = fall = decrease: giảm decline : từ chối
69. rise = raise = increase: tăng 70. reason: lí do 71. economy: kinh tế
72. country = nation : đất nước
73. fund = funding (n) tiền quỹ fund (v) tài trợ 74. dispose (v) vứt bỏ disposal (n) sự vứt bỏ 75. interview: phỏng vấn 76. merger: sáp nhập
77. announce = inform: thông báo 78. annual: hằng năm
79. distinct = clear: rõ ràng