Từ vựng Tiếng Anh lp 3 Cánh Diều Unit 0
Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. count /kaʊnt/ : đếm
2. draw /drɔː/ : vẽ
3. listen /ˈlɪsn/ : nghe
4. point /pɔɪnt/ : chỉ
5. read /riːd/ : đọc
6. say /seɪ/ : nói
7. sing /sɪŋ/ : hát
8. write /raɪt/ : viết

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Cánh Diều Unit 0 Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. count /kaʊnt/ : đếm 2. draw /drɔː/ : vẽ 3. listen /ˈlɪsn/ : nghe 4. point /pɔɪnt/ : chỉ 5. read /riːd/ : đọc 6. say /seɪ/ : nói 7. sing /sɪŋ/ : hát 8. write /raɪt/ : viết