


















Preview text:
lOMoAR cPSD| 58605085 TỪ VỰNG HSK 3 BÀI 1 1. 周末打算跟 /zhōu mò / : cuối tuần 2. /dǎ suān /
: (n): kế hoạch, (v): dự định 3.
/gēn / : cùng, với 和 /hé / : và 4.
一直 /yī zhí / : mọi lúc 5. 游戏 /yóu xì / : trò chơi 6. 作业 /zuò yè / : bài tập 7. 着急 /zháo jí /
: lo lắng, nóng lòng, lo âu 8. 复习 /fù xí / : ôn tập 9.
练习 /liàn xí / : luyện tập 10.
南方 - 北方 - 东方 - 西方 : phương nam - phương bắc - phương đông - phương tây 11.
面包带地图搬 /miàn bāo / : bánh mì 张) 12. /dài / : mang, đội 13.
/dì tú / : cái bản đồ (lượng từ là 14. /bān / : dời, chuyển 15.
厉害 /lì hǎi / : lợi hại 16. 英雄 /yīng xióng / : anh hùng lOMoAR cPSD| 58605085 17. 比喻 /bǐ yù / : ẩn dụ 18. 积累精神 /jì lèi / : tích lũy 19. /jīng shén / : tinh thần 20. 遇到 /yù dào / : gặp phải 21. 困难 /kūn nán / : khó khăn 22. 办法 /bàn fǎ / : cách, phương pháp 23.
克服 /kè fú / : khắc phục 24.
解决 /jiě jué / : giải quyết BÀI 2 1. 腿 /tuǐ / : chân 2. 疼 /téng / : đau 3. 脚 /jiǎo / : ngón chân 4. 树 /shù / : cái cây 5.
容易 /róng yī / : dễ dàng 6. 难 /nán / : khó 7. 太太 /tài tai / : madam, bà 8.
秘书经理办公室/mì shū / : thư ký 9. /jīng lǐ / : quản lý lOMoAR cPSD| 58605085 10.
/bàn gōng sī / : văn phòng 11. 辆
/liàng / : lượng từ của xe 12. 楼 /lóu / : lầu 13. 拿 /ná / : cầm, nắm 14.
把 /bǎ / : đem, (có ngữ pháp riêng) 15. 伞 /sǎn / : cái dù 16. 胖 /pàng /: mập 17. 瘦 /shōu / : ốm 18.
其实 /qí shí / : thực tế 19. 其实上 : trên thực tế 20. 健康 /jiàn kàng / : khỏe mạnh BÀI 3 1. 还是 /hái shì /
: hay là (chỉ dùng trong câu hỏi) 2. 爬山 /pá shān /: leo núi 3. 小心 /xiǎo xīn / : cẩn thận 4. 条
/tiáo / : lượng từ của những cái gì dài dài 5.
裤子 /kū zi / : cái quần 6. 记得 /jì de / : nhớ lOMoAR cPSD| 58605085 7.
衬衫元新鲜 /chèn shān / : áo sơ mi 8. /yuán / : đơn vị tiền 9. /xīn xiān / : tươi, tươi mới 10. 甜 /tián / : ngọt 11. 只 /zhǐ / : chỉ 12. 放 /fàng / : đặt, để 13.
放下 : đặt xuống, để xuống 14. 饮料 /yǐn liào / : thức uống 15. 或者舒服花 /huò zhě /
: hoặc, hay là (chỉ dùng trong câu trần thuật) 16. /shū fu / : thoải mái 17. /huā / : bông hoa 18. 绿 /lǔ / : màu xanh lá cây 19.
顾客 /gū kè / : khách hàng BÀI 4 1. 比赛 /bǐ sài / : cuộc thi
2. 照片 /zhào piàn / : tấm ảnh (Lượng từ là 张) 3. 年级 /nián jí / : lớp 4. 又 /yòu / : lại 5. 聪明 /cōng míng / : thông minh lOMoAR cPSD| 58605085 6. 热情 /rè qíng / : nhiệt tình
7. 努力 /nǔ lì / : nổ lực, cố gắng 8. 总是 /zǒng shì / : luôn luôn 9. 回答 /huí dá / : trả lời 10. 站站起来饿 /zhàn / : đứng : đứng
13. 超市蛋糕年轻认真 /chāo shì / 11. lên : đói : siêu thị 12. /è / 14. /dàngāo / : bánh kem 15. /nián qīng / : trẻ 16. /rèn zhēn / : nghiêm túc 17. 客人 /kè rén /
: người khách, khách hàng 18. 古代故事 /gǔ dài / : cổ đại 19. /gù shī / : câu chuyện BÀI 5 1.
发烧 /fā shāo / : phát sốt 2. 为 /wèi / : bởi, bởi vì 3. 照顾 /zhào gù / : chăm sóc 4. 用 /yòng / : cần, dùng 5. 感冒 /gǎn māo / : cảm 6. 季节 /jì jié / : mùa 7. /dāng rán / : đương nhiên lOMoAR cPSD| 58605085 8.
春天当然 /chūn tiān / - 夏天 /xià tiān / - 秋天 /qiū tiān / - 冬天 /dōng tiān /: xuân - hạ - thu - đông 9. 草 /cǎo / : cỏ 10. 裙子 /qún zi / : cái váy 11.
最近 /zuì jìn / : dạo gần đây 12. 越 /yuè / : càng 13.
马上 /mǎ shàng / ; ngay lập tức 14.
形容 /xíng róng / : miêu tả 15.
医术 /yī shù / : kỹ thuật y học BÀI 6 1. 眼睛 /yǎn jīng / : mắt 2. 眼镜 /yǎn jìng / : kính 4. /lí kāi / : rời xa
3. 突然离开清楚刚才帮忙特别 /tū rán / : đột nhiên 5. /qīng chu / : rõ 6. /gāng cái / : vừa mới 7. /bāng máng / : giúp đỡ 8. /tè bié / : đặc biệt 9. 讲 /jiǎng/ : giảng, kể lOMoAR cPSD| 58605085 10. 明白 /míng bai / : hiểu 11.
锻炼 /duàn liàn / : rèn luyện 12. 音乐公园聊天(儿)睡着更正常因此放弃 /yīn yuè / : âm nhạc 13. /gōng yuǎn / : công viên 14.
/liáo tiān (er ) : nói chuyện, tám chuyện 15. /shuì zháo /
: ngủ say, ngủ thiếp đi 16. /gēng/ : hơn 17.
/zhēng cháng / : bình thường 18. /yīn cǐ / : do đó 19. /fāng qì / : bỏ cuộc 20. 而 /èr/ : mà 21.
坚持 /jiān chí / : kiên trì BÀI 7 1.
同事以前 /tóng shi / : đồng nghiệp 2. /yǐ qián / : trước đây 3. 银行 /yín háng / : ngân hàng 4. 久 /jiǔ / : lâu lOMoAR cPSD| 58605085 5.
感兴趣 /gǎn xìngqù / : hứng thú 6.
结婚欢迎迟到 /jié hūn / : kết hôn 7. /huān yíng / : hoan nghênh 8. /chí dào / : đến muộn 9. 半 /bàn / : một nửa 10.
接 /jiē /: gặp (ai đó), đón (ai đó) 11. 刻 /kè / : khắc 12. 差 /chà / : kém BÀI 8 1. 又 /yòu / : lại, và 2. 满意 /mǎn yì / : hài lòng 3.
电梯 /diàn tī / : thang máy 4. 害怕 /hài pà / : sợ hãi 5.
熊猫见面安静 /xióng māo/ : gấu trúc 6. /jiàn miàn/
: gặp mặt (động từ ly hợp 7. /ān jìng / : yên tĩnh 8. 可乐 /kè lè / : coca cola 9. 一会儿 /yī huìr/ : một lát lOMoAR cPSD| 58605085 10.
马上 /mǎ shàng / : ngay lập tức 11.
洗手间 /xǐ shǒu jiān / : phòng tắm, nhà vệ sinh 12. 老 /lǎo / : già, cỗ 13.
几乎 /jīhuī / : gần như 14. 变化 /biàn huà / : thay đổi. biến hóa 15. 健康 /jiàn kàng / : khỏe mạnh 16.
重要 /zhòng yào / : quan trọng 17.
全面 /quán miàn / : toàn diện BÀI 9 1.
中文班 /zhōng wén / : tiếng trung 2. /bān / : lớp 3. 一样 /yí yàng / : giống, như 4. 最后 /zuì hòu / : cuối cùng 5. 放心 /fàng xīn /
: yên tâm 6. 一定但心比较了解先中间参加 /yí dìng / : nhất định lOMoAR cPSD| 58605085 7. /dān xīn / : lo lắng 8. /bǐ jiào / : tương đối 9. /liǎo jiě/ : hiểu biết 10. /xiān / : trước 11.
/zhōng jiān / : trung gian, ở giữa 12. /cān jiā / : tham gia 13.
影响 / yǐng xiǎng / : ảnh hưởng 14. 优点 /yōu diǎn / : ưu điểm BÀI 10 1. 个子
/gè zi / : vóc dáng, chiều cao 2. 矮 /ǎi / : lùn, thấp 3. 历史 /lì shǐ / : lịch sử 4. 体育
/tǐ yù / : thể dục, thể thao 5. 数学 /shù xué / : toán học 6. 方便 /fàng biàn / : thuận tiện 7. 自行车 /zì xíng chē / : xe đạp 8. 骑 /qí / : cưỡi 9. 旧 /jiù / : cũ, đã qua sử dụng 10. 换 /huàn / : đổi 11. 地方 /dì fang / : nơi, vùng
12. 中介 /zhōng jiè / : môi giới, trung gian 13. 主要 /zhù yào / : chủ yếu lOMoAR cPSD| 58605085 14. 环境 /huán jìng / : môi trường 15. 附近 /fù jìn / : gần đây BÀI 11 1.
图书管借 /tú shū guǎn / : thư viện 2. /jiē /: mượn 3. 词典 /cí diǎn / : từ điển 4. 还 /huán / : trả 5. 灯 /dēng / : đèn 6. 会议 /huì yì / : cuộc họp 7. 结束 /jié shù / : kết thúc 8. 忘记 /wwàng jì / : quên 9.
空调关地铁双筷子 /kōng tiáo / : máy lạnh 10. /guān / : đóng, tắt 11. /dì tiě / : tàu điện ngầm 12.
/shuāng / : lượng từ của những cái gì có đôi 13. /kuài zi / : đôi đũa 14. 口 /kǒu / : khẩu, miệng 15. 瓶子 /píng zi / : cái chai 16.
笔记本电子邮件习惯 /bǐ jì běn / : laptop, vở lOMoAR cPSD| 58605085 17.
/diànzi yóujiàn / : thư điện tử, email 18.
/xí guān / : (n) thói quen, (v) quen thuộc BÀI 12 1. 太阳 /tài yáng / : mặt trời 2. 西生气行李箱/xī / : tây 3. /shēng qì / : tức giận 4.
/xíng li xiāng / : hành lí 5.
自己 /zì jǐ / : bản thân, mình 6. 包发现 /bāo/ : cái túi 7. /fā xiàn / : phát hiện 8. 护照 /hù zhào / : hộ chiếu 9. 起飞司机 /qǐ fēi / : cất cánh 10. /sī jī / : tài xế 11. 教 /jiào / : dạy 12. 画
/huà / : (v) vẽ, (n) bức vẽ 13. 需要 /xū yào / : cần 14.
黑板 /hēi bǎn / : bản đen BÀI 13 1. 终于 /zhōng yú / : cuối cùng 2. 爷爷 /yè ye / : ông nội 3. 礼物 /lǐ wù / : món quà lOMoAR cPSD| 58605085 4. 奶奶 /nǎi nǎi / : bà nội 5. 遇到 /yù dào / : gặp phải, va phải 6.
一边。。。一边。。。过去一般愿意起来应该生活 :vừa làm
cái gì đó vừa làm cái gì đó 7. /guò qù / : qua đi, đi qua 8. /yì bān /
: phổ biến, thông thường 9. /yuàn yì / : đồng ý, muốn 10.
/qǐ lai / : bật lên, tăng lên 11. /yīng gāi / : nên 12.
/shēng huó / : cuộc sống 13.
校长 /xiào zhǎng / : hiệu trưởng 14. 坏 /huài / : hư, vỡ, hỏng 15. 经常 /jīng cháng / : thường xuyên BÀI 14 1. 打扫 /dǎ sǎo / : dọn dẹp 2. 干净 /gān jìng / : sạch sẽ 3.
然后冰箱 /rán hòu / : sau đó 4. /bīng xiāng / : tủ lạnh 5. 洗澡 /xǐ zǎo / : tắm 6. 节目 /jié mù / : chương trình lOMoAR cPSD| 58605085 7. 月亮 /yuè liang/ : ánh trăng 8. 像 /xiàng / : giống 9.
盘子 /pán zi / : cái dĩa / đĩa 10.
阿姨声音菜单简单香蕉 /ā yí / : cô, dì 11. /shēng yīn / : âm thanh, tiếng động 12. /cài dān / : thực đơn 13. /jiǎn dān / : đơn giản 14.
/xiāng jiāo / : quả chuối 15. 限 /xiàn / : giới hạn 16. 及早 /jǐ zǎo / : BÀI 15 1. 留学 /liú xué / : du học sinh 2. 水平 /shuǐ píng / : trình độ 3.
提高 /tí gāo / : nâng cao 4. 练习 /liàn xí / : luyện tập 5. 完成 /wwán chéng / : hoàn toàn 6. 句子 /jù zi / : câu từ 7.
其他发要求 /qí tā / : phần còn lại 8. /fā / : gửi lOMoAR cPSD| 58605085 9. /yāo qiú / : yêu cầu 10. 注意 /zhù yì / : chú ý 11.
上网 /shàng wǎng / : lên mạng 12.
网上 /wǎng shàng / : trên mạng 13. 除了 /chú le / : ngoài ra 14.
华 /huā / : tiêu, sài, chi trả 15. 极 (了) /jí / : 。。。。cực Adj + 极了
16. 节日 /jié rì / :ngày lễ, lễ hội 17. 举行 /jǔ xíng / : giữ 18. 世界 /shì jié / : thế giới
19. 街道 /jiē dào / : con đường 20. 各 /gè / : mỗi 21. 文化 /wén huā / : văn hóa 22. 面貌 /miàn māo /
: tướng mạo, bộ mặt, trạng thái, tình hình
23. 诚实 /chéng shí / : trung thực 24. 任何 /rèn hé / : bất kỳ BÀI 16 1.
城市 /chéng shì / : thành phố 2. 如果 /rú guǒ / : nếu lOMoAR cPSD| 58605085 3.
认为 /rèn wéi / : cho rằng, tin rằng, nghĩ 4. 皮鞋 /pí xié /
: giày da (lượng từ là 双) 5. 帽子 /mào zi / : cái mũ 6. 长 /zhǎng /
: lớn lên, phát triển lên 7.
可爱 /kě ài / : dễ thương 8. 米 /mǐ / : mét 9. 公斤 /gōng jīn / : km 10. 鼻子头发 /bī zi / : cái mũi 11. /tóu fa / : đầu tóc 12. 检查 /jiǎn chá / : kiểm tra 13.
刷牙关系 /shuā yá / : đánh răng 14. /guān xì / : mối quan hệ 15. 别人 /bié rén / : người khác 16.
词语 /cí yǔ / : từ ngữ 17.
对待 /duì dài / : đối đãi 18. 正确 /zhèng què / : đúng đắn 19. 处处 /chù chù / : nơi nơi, mọi nơi lOMoAR cPSD| 58605085 BÀI 17 1.
请假一共邻居 /qǐng jiā / : xin nghĩ phép 2. /yí gōng / : tổng cộng 3. /lín jū / : hàng xóm 4. 后来 /hòu lái / : sau này 5. 爱好 /ài hǎo / : sở thích 6. 办法 /bàn fǎ / : cách 7. 为了 /wèi le / : bởi vì…. 8. 饱 /bǎo / : no 9. 决定 /jué dìng / : quyết định 10.
选择 /xuǎn zé / : lựa chọn 11. 必须根据渴 /bì xū / : phải 12. /gēn jù / : căn cứ trên 13. /kě / : khát (nước) 14.
利于 /lì yú / : lợi ích BÀI 18 1. 向 /xiàng /
: hướng về, theo hướng, về phía 2. 万 /wàn / : vạn 3. 只 /zhī /
: lượng từ chỉ con vật 4. 嘴 /zuǐ / : cái miệng lOMoAR cPSD| 58605085 5.
动物段 /dòng wwù / : động vật 6.
/duàn / : đoạn (dùng trong các từ như giai đoạn) 7.
有名 /yǒu míng / : nổi tiếng 8.
同意 /tóng yī / : đồng ý 9.
相信关于机会国家 /xiāng xìn / : tin tưởng 10. /guān yú /
: liên quan, về cái gì đó 11. /jī huì / : cơ hội 12. /guó jiā / : quốc gia 13. 种 /zhǒng / : loại 14.
特点 /tè diǎn / : đặc điểm 15. 奇怪 /qí guài / : kỳ lạ BÀI 19
1. 耳朵 /ěr duo / : cái tai 2. 脸 /liǎn / : khuôn mặt 3. 短 /duǎn / : ngắn 4. 马 /mǎ / : con ngựa 5. 位 /wèi / : vị 6. 蓝
/lán / : màu xanh nước biển 7. 鸟 /niǎo / : con chim 8. 哭 /kū / : khóc lOMoAR cPSD| 58605085 9. 船 /chuán / : cái thuyền 10. 经过 /jīng guò / : trải qua