Từ vựng liên quan đến việc thiết kế (Design) - Ielts Weiting | Đại học Sư Phạm Hà Nội

Từ vựng liên quan đến việc thiết kế (Design) - Ielts Weiting | Đại học Sư Phạm Hà Nội giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học vào thực

Môn:
Trường:

Đại học Sư Phạm Hà Nội 2.1 K tài liệu

Thông tin:
7 trang 7 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Từ vựng liên quan đến việc thiết kế (Design) - Ielts Weiting | Đại học Sư Phạm Hà Nội

Từ vựng liên quan đến việc thiết kế (Design) - Ielts Weiting | Đại học Sư Phạm Hà Nội giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học vào thực

89 45 lượt tải Tải xuống
Từ vựng liên quan đến việc thiết kế (Design):
1. Design /d za n/ (n): Thiết kếɪˈ ɪ
I work in graphic design. (Tôi làm việc trong lĩnh vực thiết kế đồ họa.)
2. Composition / k mpə z ən/ (n): Cấu trúcˌ ɑː ˈ ɪʃ
The composition of this artwork is well-balanced. (Cấu trúc của tác phẩm nghệ
thuật này được cân đối tốt.)
3. Layout / le a t/ (n): Bố cụcˈ ɪ ʊ
I'm finalizing the layout of the magazine. (Tôi đang hoàn thiện bố cục của tạp chí.)
4. Balance / bæləns/ (n): Cân đốiˈ
Achieving a visual balance is important in design. (Đạt được sự cân đối hình ảnh là
quan trọng trong thiết kế.)
5. Symmetrical /s m tr kl/ (adj): Đối xứngɪˈ ɛ ɪ
The logo has a symmetrical design. (Logo có thiết kế đối xứng.)
6. Asymmetrical / e s m tr kl/ (adj): Không đối xứngˌ ɪ ɪˈ ɛ ɪ
The artwork has an asymmetrical composition. (Tác phẩm nghệ thuật có cấu trúc
không đối xứng.)
7. Radial / re diəl/ (adj): Bán trònˈ ɪ
The layout features a radial design pattern. (Bố cục có mẫu thiết kế bán tròn.)
8. Proximity /pr k s məti/ (n): Sự gần gũiɑː ˈ ɪ
Group related elements together to create visual proximity. (Nhóm các yếu tố liên
quan với nhau để tạo sự gần gũi hình ảnh.)
9. Alignment /ə la nmənt/ (n): Sự căn chỉnhˈ ɪ
Pay attention to the alignment of text and images. (Chú ý đến sự căn chỉnh của văn
bản và hình ảnh.)
10.Repetition /r p t ən/ (n): Sự lặp lạiɪˈ ɛ ɪʃ
The use of repetition creates a sense of unity. (Việc sử dụng sự lặp lại tạo ra cảm
giác thống nhất.)
Từ vựng liên quan đến việc nhiếp ảnh và nghệ thuật
(Photography & Artwork)
1. Resolution / r lu ən/ (n): Độ phân giải - Độ phân giải của hình ảnh chỉ ˌ ɛ ˈ ːʃ
số lượng pixel mà nó chứa.
The higher the resolution, the sharper the image. (Độ phân giải càng cao, hình ảnh
càng sắc nét.)
2. Bleed /bli d/ (n): Vùng tràn - Bleed là vùng tràn ra ngoài cạnh cắt cuối cùng ː
của một tác phẩm in ấn.
Make sure your design extends into the bleed area. (Hãy đảm bảo thiết kế của bạn
mở rộng vào vùng bleed.)
3. Stock photo/art /st k fo to / rt/ (n): Ảnh/nghệ thuật trong kho - Stock ɑː ˈ ʊ ʊ ɑ
photo/art là ảnh hoặc nghệ thuật đã sẵn có để được cấp phép hoặc mua,
thường được sử dụng cho mục đích như quảng cáo, xuất bản hoặc thiết kế.
I found a great stock photo for the magazine cover. (Tôi tìm thấy một bức ảnh
trong kho tuyệt vời cho bìa tạp chí.)
Từ vựng liên quan đến kiểu chữ (Typography):
1. Typography /ta p rəfi/ (noun): Kiểu chữɪˈ ɑːɡ
Good typography enhances the readability and visual appeal of a design. (Kiểu chữ
tốt cải thiện tính đọc và sự hấp dẫn hình ảnh của một thiết kế.)
2. Baseline / be s la n/ (noun): Dòng cơ sởˈ ɪ ˌ ɪ
The letters "a," "b," and "c" all sit on the baseline. (Các chữ "a," "b," và "c" ngồi
trên baseline.)
3. Median / mi diən/ (noun): Đường trung điểmˈ ː
The letters "x" and "o" are centered along the median line. (Các chữ "x" và "o"
nằm giữa theo đường trung điểm.)
4. Font spacing /f nt spe s ŋ/ (noun): Khoảng cách giữa các ký tựɑː ˈ ɪ ɪ
Adjusting the font spacing can improve the readability of the text. (Điều chỉnh
khoảng cách giữa các ký tự có thể cải thiện tính đọc của văn bản.)
5. Kerning / k rn ŋ/ (noun): Điều chỉnh khoảng cách giữa các ký tˈ ɜː ɪ
Proper kerning ensures that the spacing between letters is visually pleasing.
(Kerning đúng đắn đảm bảo rằng khoảng cách giữa các chữ là hài hòa mỹ mắt.)
6. Leading / li d ŋ/ (noun): Khoảng cách dòngˈ ː ɪ
Increasing the leading can improve the readability of a paragraph. (Tăng leading có
thể cải thiện tính đọc của một đoạn văn.)
7. Tracking / træk ŋ/ (noun): Khoảng cách giữa các từˈ ɪ
Adjust the tracking to create a more open or compact text appearance. (Điều chỉnh
tracking để tạo ra một văn bản mở rộng hoặc gọn gàng hơn.)
8. Uppercase / pərke s/ (noun): Chữ hoaˈʌ ɪ
The abbreviation "USA" is written in uppercase letters. (Viết tắt "USA" được viết
bằng chữ hoa.)
Từ vựng liên quan đến màu sắc:
1. Hue /hju / (noun): Màu gốcː
The hue of the sky is blue. (Màu sắc của bầu trời là xanh.)
2. Tint /t nt/ (noun): Màu Hue pha với màu trắng (màu sáng)ɪ
The pink color is a tint of red. (Màu hồng là một màu pha trắng của màu đỏ.)
3. Shade / e d/ (noun): Màu Hue pha với màu đen (màu tối)ʃ ɪ
The dark green color is a shade of green. (Màu xanh lá đậm là một màu sắc tối của
màu xanh lá cây.)
4. Tone /to n/ (noun): Màu Hue pha với cả màu đen và màu trắng (màu trung ʊ
tính)
The grayish blue color has a cool tone. (Màu xanh xám có một tông mát.)
5. Saturation / sæt ə re ən/ (noun): Độ bão hòaˌ ʃ ˈ ɪʃ
The vibrant flowers have high saturation. (Những bông hoa tươi sáng có độ bão
hòa cao.)
6. Palette / pæl t/ (noun): Bảng màuˈ ɪ
The artist selected a warm color palette for the painting. (Nghệ sĩ đã chọn một
bảng màu ấm cho bức tranh.)
7. Monochromatic / m no kro mæt k/ (adjective): Đơn sắcˌ ɑː ʊ ʊˈ ɪ
The monochromatic color scheme creates a harmonious look. (Sự kết hợp màu đơn
sắc tạo ra một diện mạo hài hòa.)
8. Grayscale / re ske l/ (noun): Màu xámˈɡ ɪ ɪ
The logo is displayed in grayscale for a minimalist aesthetic. (Logo được hiển thị
dưới dạng màu xám để tạo ra một phong cách tối giản.)
9. Analogous /ə nælə əs/ (adjective): Gần nhau - Đề cập đến các màu sắc nằm ˈ ɡ
gần nhau trên vòng màu.
The analogous color scheme includes shades of red, orange, and yellow. (Kế hoạch
màu gần nhau bao gồm các tông màu đỏ, cam và vàng.)
10.Complementary / k mplə m ntəri/ (adjective): Bù trừ - Đề cập đến các màuˌ ɑː ˈ ɛ
sắc nằm đối diện nhau trên vòng màu.
The artist used complementary colors, blue and orange, to create contrast. (Nghệ sĩ
đã sử dụng các màu sắc bù trừ, xanh và cam, để tạo sự tương phản.)
11.Triadic /tra æd k/ (adjective): Tam giác - Triadic đề cập đến các màu sắc ɪˈ ɪ
nằm thành một tam giác đều trên vòng màu.
The triadic color scheme includes hues of red, yellow, and blue. (Kế hoạch màu
tam giác bao gồm các tông màu đỏ, vàng và xanh.)
12.Gradient / re diənt/ (noun): dải màu thay đổiˈɡ ɪ
The background has a gradient of blue to purple. (Nền có chuyển động màu từ
xanh đến tím.)
13.Opacity /o pæsəti/ (noun): Độ trong suốtʊˈ
Adjusting the opacity of an element can create different visual effects. (Điều chỉnh
độ trong suốt của một yếu tố có thể tạo ra hiệu ứng hình ảnh khác nhau.)
14.RGB (noun): Màu sắc RGB - RGB là viết tắt của Red-Green-Blue, mô hình
màu sử dụng sự kết hợp của ba màu sắc để tạo ra các màu khác nhau.
The digital image is created using the RGB color model. (Hình ảnh số được tạo ra
bằng cách sử dụng mô hình màu RGB.)
Từ vựng liên quan đến thiết kế Web:
1. Header / h dər/ (noun): Đầu trangˈ ɛ
The header of the website displays the company's logo and navigation menu. (Phần
đầu trang của trang web hiển thị logo và menu điều hướng của công ty.)
2. Navigation bar / næv e ən b r/ (noun): Thanh điều hướngˌ ɪˈɡ ɪʃ ɑː
The navigation bar at the top of the website helps users easily navigate through
different sections. (Thanh điều hướng ở phía trên trang web giúp người dùng dễ
dàng điều hướng qua các phần khác nhau.)
3. Breadcrumb trail / br d kr m tre l/ (noun): Đường dẫnˈ ɛ ˌ ʌ ɪ
The breadcrumb trail shows the user's path: Home > Category > Subcategory >
Current Page. (Đường dẫn hiển thị cho người dùng: Trang chủ > Danh mục > Danh
mục con > Trang hiện tại.)
4. Body text / b di t kst/ (noun): Văn bản chínhˈ ɑː ɛ
The body text provides information and details about the product. (Văn bản chính
cung cấp thông tin và chi tiết về sản phẩm.)
5. Links /l ŋks/ (noun): Liên kếtɪ
The article contains links to related resources and further reading. (Bài viết chứa
các liên kết đến các tài nguyên liên quan và đọc thêm.)
6. Sidebar / sa d b r/ (noun): Cột bênˈ ɪ ˌ ɑː
The sidebar displays recent posts, categories, and a search bar. (Cột bên hiển thị
các bài viết gần đây, các danh mục và thanh tìm kiếm.)
7. Banner / bænər/ (noun): Biểu ngữˈ
The banner at the top of the page promotes a limited-time sale. (Biểu ngữ ở đầu
trang quảng cáo một khuyến mãi có giới hạn.)
8. Footer / f tər/ (noun): Chân trangˈ ʊ
The footer includes copyright information and links to privacy policy and terms of
use. (Chân trang bao gồm thông tin bản quyền và các liên kết đến chính sách bảo
mật và điều khoản sử dụng.)
9. HTML /e t ti m l/ (noun): Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bảnɪ ʃ ː ɛ ɛ
Web developers use HTML to structure the content and layout of web pages. (Các
nhà phát triển web sử dụng HTML để cấu trúc nội dung và bố cục của các trang
web.)
10.Landing page / lænd ŋ pe d / (noun): Trang đíchˈ ɪ ɪ ʒ
The landing page of the website promotes a new product and encourages visitors to
sign up for a free trial. (Trang đích của trang web quảng cáo một sản phẩm mới và
khuyến khích khách truy cập đăng ký thử nghiệm miễn phí.)
11.User interface (UI) / ju zər ntərfe s/ (noun): Giao diện người dùngˈ ː ˈɪ ɪ
The user interface of the app is designed to be intuitive and user-friendly. (Giao
diện người dùng của ứng dụng được thiết kế để trực quan và dễ sử dụng.)
12.Wireframe / wa ərfre m/ (noun): Bản phác thảoˈ ɪ ɪ
The designer created a wireframe to outline the placement of elements on the
homepage. (Người thiết kế tạo ra một bản phác thảo để xác định vị trí các yếu tố
trên trang chủ.)
Một số mẫu câu giao tiếp tiếng anh thông dụng thường được sử dụng trong
ngành thiết kế đồ họa:
- Could you please provide me with the design specifications? (Bạn có thể vui lòng
cung cấp cho tôi các thông số kỹ thuật thiết kế?)
- I need your input on the color palette for this project. (Tôi cần thông tin đầu vào
của bạn về bảng màu cho dự án này.)
- How would you like the layout of the brochure to be? (Bạn muốn bố cục của
brochure như thế nào?)
- Do you have any preferences for the typography of the logo? (Bạn có sở thích
nào cho kiểu chữ của logo không?)
- Could you explain the concept you have in mind for the website design? (Bạn có
thể giải thích khái niệm bạn có trong đầu về thiết kế trang web không?)
- We need to discuss the composition and balance of the poster. (Chúng ta cần thảo
luận về bố cục và sự cân bằng của poster.)
- Can you give me some examples of the style you're looking for? (Bạn có thể cho
tôi một số ví dụ về phong cách bạn đang tìm kiếm không?)
- I recommend using high-resolution images for better print quality. (Tôi khuyên
bạn nên sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao để có chất lượng in tốt hơn.)
- Let's discuss the hierarchy and visual hierarchy of the user interface. (Hãy thảo
luận về hệ thống phân cấp và phân cấp trực quan của giao diện người dùng.)
- We should consider the rule of thirds when positioning the main elements.
(Chúng ta nên xem xét quy tắc một phần ba khi định vị các yếu tố chính.)
- How can we incorporate white space effectively in this design? (Làm thế nào
chúng ta có thể kết hợp khoảng trắng một cách hiệu quả trong thiết kế này?)
- I suggest creating a mockup to visualize the final product. (Tôi khuyên bạn nên
tạo một mô hình mô phỏng để trực quan hóa sản phẩm cuối cùng.)
- Have you considered using stock photos or artwork for this project? (Bạn đã cân
nhắc sử dụng ảnh có sẵn hoặc tác phẩm nghệ thuật cho dự án này chưa?)
- What is the target audience for this design? (Đối tượng mục tiêu của thiết kế này
là gì?)
| 1/7

Preview text:

Từ vựng liên quan đến việc thiết kế (Design):
1. Design /dɪˈzaɪn/ (n): Thiết kế
I work in graphic design. (Tôi làm việc trong lĩnh vực thiết kế đồ họa.) 2. Composition /ˌk mpə ɑː z ˈ ən/ (n): Cấu trúc ɪʃ
The composition of this artwork is well-balanced. (Cấu trúc của tác phẩm nghệ
thuật này được cân đối tốt.) 3. Layout /ˈle a ɪ t/ (n): Bố cục ʊ
I'm finalizing the layout of the magazine. (Tôi đang hoàn thiện bố cục của tạp chí.)
4. Balance /ˈbæləns/ (n): Cân đối
Achieving a visual balance is important in design. (Đạt được sự cân đối hình ảnh là
quan trọng trong thiết kế.) 5. Symmetrical /s m ɪˈ tr ɛ kl/ (adj): Đối xứng ɪ
The logo has a symmetrical design. (Logo có thiết kế đối xứng.) 6. Asymmetrical / e ˌ s ɪ m ɪˈ tr
ɛ kl/ (adj): Không đối xứng ɪ
The artwork has an asymmetrical composition. (Tác phẩm nghệ thuật có cấu trúc không đối xứng.)
7. Radial /ˈreɪdiəl/ (adj): Bán tròn
The layout features a radial design pattern. (Bố cục có mẫu thiết kế bán tròn.) 8. Proximity /pr k ɑː s ˈ məti/ ( ɪ n): Sự gần gũi
Group related elements together to create visual proximity. (Nhóm các yếu tố liên
quan với nhau để tạo sự gần gũi hình ảnh.)
9. Alignment /əˈla nmənt/ (n): Sự căn chỉnh ɪ
Pay attention to the alignment of text and images. (Chú ý đến sự căn chỉnh của văn bản và hình ảnh.) 10.Repetition /r p ɪˈ t ɛ ən/ (n): Sự lặp lại ɪʃ
The use of repetition creates a sense of unity. (Việc sử dụng sự lặp lại tạo ra cảm giác thống nhất.)
Từ vựng liên quan đến việc nhiếp ảnh và nghệ thuật
(Photography & Artwork)
1. Resolution /ˌrɛzəˈluːʃən/ (n): Độ phân giải - Độ phân giải của hình ảnh chỉ
số lượng pixel mà nó chứa.
The higher the resolution, the sharper the image. (Độ phân giải càng cao, hình ảnh càng sắc nét.) 2. Bleed /bli d/ (n): Vùng t ː
ràn - Bleed là vùng tràn ra ngoài cạnh cắt cuối cùng
của một tác phẩm in ấn.
Make sure your design extends into the bleed area. (Hãy đảm bảo thiết kế của bạn mở rộng vào vùng bleed.) 3. Stock photo/art /st k ɑː fo ˈ to
ʊ ʊ/ɑrt/ (n): Ảnh/nghệ thuật trong kho - Stock
photo/art là ảnh hoặc nghệ thuật đã sẵn có để được cấp phép hoặc mua,
thường được sử dụng cho mục đích như quảng cáo, xuất bản hoặc thiết kế.
I found a great stock photo for the magazine cover. (Tôi tìm thấy một bức ảnh
trong kho tuyệt vời cho bìa tạp chí.)
Từ vựng liên quan đến kiểu chữ (Typography): 1. Typography /ta p ɪˈ rəfi/ (noun): Kiểu chữ ɑːɡ
Good typography enhances the readability and visual appeal of a design. (Kiểu chữ
tốt cải thiện tính đọc và sự hấp dẫn hình ảnh của một thiết kế.) 2. Baseline / be ˈ s ɪ la ˌ n/ (noun): Dòng cơ sở ɪ
The letters "a," "b," and "c" all sit on the baseline. (Các chữ "a," "b," và "c" ngồi trên baseline.)
3. Median /ˈmi diən/ (noun): Đường trung điểm ː
The letters "x" and "o" are centered along the median line. (Các chữ "x" và "o"
nằm giữa theo đường trung điểm.) 4. Font spacing /f nt ɑː spe ˈ s
ɪ ɪŋ/ (noun): Khoảng cách giữa các ký tự
Adjusting the font spacing can improve the readability of the text. (Điều chỉnh
khoảng cách giữa các ký tự có thể cải thiện tính đọc của văn bản.) 5. Kerning /ˈk rn ɜː
ŋ/ (noun): Điều chỉnh khoảng cách giữa các ký t ɪ ự
Proper kerning ensures that the spacing between letters is visually pleasing.
(Kerning đúng đắn đảm bảo rằng khoảng cách giữa các chữ là hài hòa mỹ mắt.)
6. Leading /ˈliːd ŋ/ (noun): Khoảng cách dòng ɪ
Increasing the leading can improve the readability of a paragraph. (Tăng leading có
thể cải thiện tính đọc của một đoạn văn.) 7. Tracking / træk ˈ ŋ/ (noun): Khoảng cách ɪ giữa các từ
Adjust the tracking to create a more open or compact text appearance. (Điều chỉnh
tracking để tạo ra một văn bản mở rộng hoặc gọn gàng hơn.) 8. Uppercase / pərke ˈʌ s/ (noun): Chữ hoa ɪ
The abbreviation "USA" is written in uppercase letters. (Viết tắt "USA" được viết bằng chữ hoa.)
Từ vựng liên quan đến màu sắc:
1. Hue /hju / (noun): Màu gốc ː
The hue of the sky is blue. (Màu sắc của bầu trời là xanh.) 2. Tint /t nt/ (noun): Màu ɪ
Hue pha với màu trắng (màu sáng)
The pink color is a tint of red. (Màu hồng là một màu pha trắng của màu đỏ.)
3. Shade /ʃeɪd/ (noun): Màu Hue pha với màu đen (màu tối)
The dark green color is a shade of green. (Màu xanh lá đậm là một màu sắc tối của màu xanh lá cây.)
4. Tone /to n/ (noun): Màu Hue pha với cả ʊ
màu đen và màu trắng (màu trung tính)
The grayish blue color has a cool tone. (Màu xanh xám có một tông mát.)
5. Saturation /ˌsætʃəˈre ən/ (noun): Độ bão hòa ɪʃ
The vibrant flowers have high saturation. (Những bông hoa tươi sáng có độ bão hòa cao.)
6. Palette /ˈpælɪt/ (noun): Bảng màu
The artist selected a warm color palette for the painting. (Nghệ sĩ đã chọn một
bảng màu ấm cho bức tranh.) 7. Monochromatic / m ˌ no ɑː ʊkroʊˈmæt k/ ɪ (adjective): Đơn sắc
The monochromatic color scheme creates a harmonious look. (Sự kết hợp màu đơn
sắc tạo ra một diện mạo hài hòa.) 8. Grayscale / re ˈɡ ske ɪ l/ (noun): Màu xám ɪ
The logo is displayed in grayscale for a minimalist aesthetic. (Logo được hiển thị
dưới dạng màu xám để tạo ra một phong cách tối giản.)
9. Analogous /əˈnæləɡəs/ (adjective): Gần nhau - Đề cập đến các màu sắc nằm gần nhau trên vòng màu.
The analogous color scheme includes shades of red, orange, and yellow. (Kế hoạch
màu gần nhau bao gồm các tông màu đỏ, cam và vàng.) 10.Complementary /ˌk mplə ɑː m ˈ nt
ɛ əri/ (adjective): Bù trừ - Đề cập đến các màu
sắc nằm đối diện nhau trên vòng màu.
The artist used complementary colors, blue and orange, to create contrast. (Nghệ sĩ
đã sử dụng các màu sắc bù trừ, xanh và cam, để tạo sự tương phản.)
11.Triadic /traɪˈædɪk/ (adjective): Tam giác - Triadic đề cập đến các màu sắc
nằm thành một tam giác đều trên vòng màu.
The triadic color scheme includes hues of red, yellow, and blue. (Kế hoạch màu
tam giác bao gồm các tông màu đỏ, vàng và xanh.) 12.Gradient / re ˈɡ
diənt/ (noun): dải màu thay đổi ɪ
The background has a gradient of blue to purple. (Nền có chuyển động màu từ xanh đến tím.)
13.Opacity /oʊˈpæsəti/ (noun): Độ trong suốt
Adjusting the opacity of an element can create different visual effects. (Điều chỉnh
độ trong suốt của một yếu tố có thể tạo ra hiệu ứng hình ảnh khác nhau.)
14.RGB (noun): Màu sắc RGB - RGB là viết tắt của Red-Green-Blue, mô hình
màu sử dụng sự kết hợp của ba màu sắc để tạo ra các màu khác nhau.
The digital image is created using the RGB color model. (Hình ảnh số được tạo ra
bằng cách sử dụng mô hình màu RGB.)
Từ vựng liên quan đến thiết kế Web:
1. Header /ˈhɛdər/ (noun): Đầu trang
The header of the website displays the company's logo and navigation menu. (Phần
đầu trang của trang web hiển thị logo và menu điều hướng của công ty.)
2. Navigation bar /ˌnævɪˈɡeɪʃən b r/ (noun): T ɑː hanh điều hướng
The navigation bar at the top of the website helps users easily navigate through
different sections. (Thanh điều hướng ở phía trên trang web giúp người dùng dễ
dàng điều hướng qua các phần khác nhau.) 3. Breadcrumb trail / br ˈ d ɛ kr
ˌ ʌm treɪl/ (noun): Đường dẫn
The breadcrumb trail shows the user's path: Home > Category > Subcategory >
Current Page. (Đường dẫn hiển thị cho người dùng: Trang chủ > Danh mục > Danh
mục con > Trang hiện tại.) 4. Body text / b ˈ di t ɑː
ɛkst/ (noun): Văn bản chính
The body text provides information and details about the product. (Văn bản chính
cung cấp thông tin và chi tiết về sản phẩm.)
5. Links /lɪŋks/ (noun): Liên kết
The article contains links to related resources and further reading. (Bài viết chứa
các liên kết đến các tài nguyên liên quan và đọc thêm.)
6. Sidebar /ˈsaɪdˌb r/ (noun): Cột bên ɑː
The sidebar displays recent posts, categories, and a search bar. (Cột bên hiển thị
các bài viết gần đây, các danh mục và thanh tìm kiếm.)
7. Banner / bænər/ (noun): Biểu ngữ ˈ
The banner at the top of the page promotes a limited-time sale. (Biểu ngữ ở đầu
trang quảng cáo một khuyến mãi có giới hạn.)
8. Footer /ˈf tər/ (noun): Chân trang ʊ
The footer includes copyright information and links to privacy policy and terms of
use. (Chân trang bao gồm thông tin bản quyền và các liên kết đến chính sách bảo
mật và điều khoản sử dụng.) 9. HTML /e tɪ ti ʃ ː m ɛ
l/ (noun): Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản ɛ
Web developers use HTML to structure the content and layout of web pages. (Các
nhà phát triển web sử dụng HTML để cấu trúc nội dung và bố cục của các trang web.)
10.Landing page /ˈlændɪŋ pe d ɪ / (noun): T ʒ rang đích
The landing page of the website promotes a new product and encourages visitors to
sign up for a free trial. (Trang đích của trang web quảng cáo một sản phẩm mới và
khuyến khích khách truy cập đăng ký thử nghiệm miễn phí.)
11.User interface (UI) /ˈju zər ː ntərfe ˈɪ
s/ (noun): Giao diện người dùng ɪ
The user interface of the app is designed to be intuitive and user-friendly. (Giao
diện người dùng của ứng dụng được thiết kế để trực quan và dễ sử dụng.)
12.Wireframe /ˈwaɪərfreɪm/ (noun): Bản phác thảo
The designer created a wireframe to outline the placement of elements on the
homepage. (Người thiết kế tạo ra một bản phác thảo để xác định vị trí các yếu tố trên trang chủ.)
Một số mẫu câu giao tiếp tiếng anh thông dụng thường được sử dụng trong
ngành thiết kế đồ họa:

- Could you please provide me with the design specifications? (Bạn có thể vui lòng
cung cấp cho tôi các thông số kỹ thuật thiết kế?)
- I need your input on the color palette for this project. (Tôi cần thông tin đầu vào
của bạn về bảng màu cho dự án này.)
- How would you like the layout of the brochure to be? (Bạn muốn bố cục của brochure như thế nào?)
- Do you have any preferences for the typography of the logo? (Bạn có sở thích
nào cho kiểu chữ của logo không?)
- Could you explain the concept you have in mind for the website design? (Bạn có
thể giải thích khái niệm bạn có trong đầu về thiết kế trang web không?)
- We need to discuss the composition and balance of the poster. (Chúng ta cần thảo
luận về bố cục và sự cân bằng của poster.)
- Can you give me some examples of the style you're looking for? (Bạn có thể cho
tôi một số ví dụ về phong cách bạn đang tìm kiếm không?)
- I recommend using high-resolution images for better print quality. (Tôi khuyên
bạn nên sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao để có chất lượng in tốt hơn.)
- Let's discuss the hierarchy and visual hierarchy of the user interface. (Hãy thảo
luận về hệ thống phân cấp và phân cấp trực quan của giao diện người dùng.)
- We should consider the rule of thirds when positioning the main elements.
(Chúng ta nên xem xét quy tắc một phần ba khi định vị các yếu tố chính.)
- How can we incorporate white space effectively in this design? (Làm thế nào
chúng ta có thể kết hợp khoảng trắng một cách hiệu quả trong thiết kế này?)
- I suggest creating a mockup to visualize the final product. (Tôi khuyên bạn nên
tạo một mô hình mô phỏng để trực quan hóa sản phẩm cuối cùng.)
- Have you considered using stock photos or artwork for this project? (Bạn đã cân
nhắc sử dụng ảnh có sẵn hoặc tác phẩm nghệ thuật cho dự án này chưa?)
- What is the target audience for this design? (Đối tượng mục tiêu của thiết kế này là gì?)