T vng - Ng pháp Tiếng Anh lp 1 Unit 1 In the school
playground
I. T vng
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. Ba
/ba/
: tên riêng
2. Bill
/bil/
: tên riêng
3. book
/bʊk/
: quyn sách
4. ball
/bɔːl/
: qu bóng
5. bike
/baɪk/
: xe đp
II. Ng pháp
1. Chào hi và gii thiu tên
Hi, I’m + (tên)
(Xin chào, Tôi là …)
2. Nói v mt đ vt
It’s + a/an + (đ vt s ít)
(Nó là một…)

Preview text:

Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1 Unit 1 In the school playground I. Từ vựng Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. Ba /ba/ : tên riêng 2. Bill /bil/ : tên riêng 3. book /bʊk/ : quyển sách 4. ball /bɔːl/ : quả bóng 5. bike /baɪk/ : xe đạp II. Ngữ pháp
1. Chào hỏi và giới thiệu tên Hi, I’m + (tên) (Xin chào, Tôi là …)
2. Nói về một đồ vật
It’s + a/an + (đồ vật số ít) (Nó là một…)