
Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1 Unit 8 In the park
I. Từ vựng Tiếng Anh lớp 1 Unit 8
Từ mới
Phiên âm
Định nghĩa
1. hair (n)
/heər/
: mái tóc
2. hand (n)
/hænd/
: bàn tay
3. head (n)
/hed/
: đầu
4. horse (n)
/hɔːs/
: con ngựa
5. park (n)
/pɑːk/
: công viên
II. Ngữ pháp Unit 8 Tiếng Anh lớp 1
Yêu cầu ai đó cham vào bộ phận trên cơ thể
Touch your + (bộ phận trên cơ thể)
(Hãy chạm vào…)
Bấm Tải xuống để xem toàn bộ.
Preview text:
Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1 Unit 8 In the park
I. Từ vựng Tiếng Anh lớp 1 Unit 8 Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. hair (n) /heər/ : mái tóc 2. hand (n) /hænd/ : bàn tay 3. head (n) /hed/ : đầu 4. horse (n) /hɔːs/ : con ngựa 5. park (n) /pɑːk/ : công viên
II. Ngữ pháp Unit 8 Tiếng Anh lớp 1
Yêu cầu ai đó cham vào bộ phận trên cơ thể
Touch your + (bộ phận trên cơ thể) (Hãy chạm vào…)