-
Thông tin
-
Quiz
Từ vựng, ngữ pháp và câu hỏi ôn thi Flyers | Tiếng Anh 1
Color/Colour: Màu Sắc White: màu trắng Blue: màu xanh dương Yellow: màu vàng Green: xanh lá cây Orange: màu cam Red: màu đỏ Brown: màu nâu Purple: màu tím Pink: màu hồng Gray/ grey: màu xám Black: màu đen Number: số Zero/oh: số 0 One: 1 Two: 2 Three: 3 Four: 4 Five: 5 Six: 6 Seven: 7 Eight: 8 Nine: 9 Ten: 10 Eleven: 11 Twelve: 12. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Bài tập cuối tuần Tiếng Anh 1 3 tài liệu
Tiếng Anh 1 247 tài liệu
Từ vựng, ngữ pháp và câu hỏi ôn thi Flyers | Tiếng Anh 1
Color/Colour: Màu Sắc White: màu trắng Blue: màu xanh dương Yellow: màu vàng Green: xanh lá cây Orange: màu cam Red: màu đỏ Brown: màu nâu Purple: màu tím Pink: màu hồng Gray/ grey: màu xám Black: màu đen Number: số Zero/oh: số 0 One: 1 Two: 2 Three: 3 Four: 4 Five: 5 Six: 6 Seven: 7 Eight: 8 Nine: 9 Ten: 10 Eleven: 11 Twelve: 12. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Bài tập cuối tuần Tiếng Anh 1 3 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 1 247 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:




















Tài liệu khác của Tiếng Anh 1
Preview text:
ÔN THI FLYERS Color/Colour: Màu Sắc Thirteen: 13 Fifth (5th) White: màu trắng Fourteen: 14 Sixth (6th) Blue: màu xanh dương Fifteen: 15 Seventh (7th) Yellow: màu vàng Sixteen: 16 Eighth (8th) Green: xanh lá cây Seventeen: 17 Ninth (9th) Orange: màu cam Eighteen: 18 Tenth (10th) Red: màu đỏ Nineteen: 19 Eleventh (11th) Brown: màu nâu Twenty: 20 Twelfth (12th) Purple: màu tím Twenty-one: 21 Thirteenth (13th) Pink: màu hồng Twenty-nine: 29 Fourteenth (14th) Gray/ grey: màu xám Thirty: 30 Fifteenth (15th) Black: màu đen Forty: 40 Sixteenth (16th) Fifty: 50 Seventeenth (17th) Number: số Sixty: 60 Eighteenth (18th) Zero/oh: số 0 Seventy: 70 Nineteenth (19th) One: 1 Eighty: 80 Twentieth (20) Two: 2 Ninety: 90 Twenty-first (21st) Three: 3 One hundred: 100 Twenty-second (22nd) Four: 4 One thousand: 1000 Twenty-third (23rd) Five: 5 One million: 1 triệu Twenty-fourth (24th) Six: 6 One pillion: 1 tỷ Twenty-fifth (25th) Seven: 7 Twenty-sixth (26th) Eight: 8 Ordering number: số thứ Twenty-seventh (27th) tự, ngày Nine: 9 Twenty-eighth (28th) First (1st) Ten: 10 Twenty-ninth (29th) Second (2nd) Eleven: 11 Thirtieth (30th) Third (3rd) Twelve: 12 Thirty-first (31st) Fourth (4th) Weather: thời tiết Brother: anh/em trai Days in a week: các Sunny: nắng Grandmother/ grandma: ngày trong tuần bà Rainy: mưa Monday: thứ hai Grandfather/ grandpa: Windy: gió ông Tuesday: thứ ba Cloudy: nhiều mây Parents: cha mẹ Wednesday: thứ tư Snowy: tuyết Grandparents: ông bà Thursday: thứ năm Stormy: bão Baby sister: bé gái Friday: thứ sáu Foggy: sương mù Baby brother: bé trai Saturday: thứ bảy Flood: lũ lụt Son: con trai Sunday: chủ nhật Thunder: sét Daughter: con gái Today: hôm nay Warm: ấm áp Nephew: cháu trai Yesterday: hôm qua Humid: ẩm Niece: cháu gái Tomorrow: ngày mai Hot: nóng Cousin: anh em họ Cold: lạnh Uncle: chú, bác trai, Months in a year: các dượng tháng trong năm Cool: mát mẽ Aunt: cô, thiếm, dì, bác January: tháng giêng Wet: ướt gái February: tháng hai Husband: chồng March: tháng ba Season: mùa Wife: vợ April: tháng tư Spring: xuân Friend: bạn bè May: tháng năm Summer: hạ, hè Best friend/good friend: June: tháng sáu Fall/ Autumn: thu bạn tốt July: tháng bảy Winter: đông Closed friend: bạn thân August: tháng tám Rainy season: mùa mưa Pen-friend: bạn bốn phương September: tháng chin Dry season: mùa khô October: tháng mười Job: nghề nghiệp November: tháng mười Family: gia đình một Teacher: giáo viên Mother/mom/ mum/ December: tháng mười mummy: mẹ Student/pupil: học sinh hai Father/dad/daddy: cha Worker: công nhân Sister: chị/em gái Farmer: nông dân Tailor: thợ may Nursemaid/baby-sitter: Letter: chữ cái bảo mẫu Doctor: bác sĩ Word: từ Nurse: y tá Text: bài văn Subject: môn học Pharmacist/chemist/ Essay: bài luận văn Timetable: thời khóa Druggist: dược sĩ biều Test: bài kiểm Dentist: nha sĩ Assembly: chào cờ Exam/examination: kỳ thi Housewife: nội trợ Vietnamese: tiếng Việt Course: khóa học Driver: tài xế Math/Maths/ Term: học kỳ Cook: đầu bếp, nấu ăn Mathematics: toán Uniform: đồng phục Shopkeeper: người bán English: tiếng Anh hàng Science: khoa học Question: câu hỏi Police officer: cảnh sát History: lịch sử Language: ngôn ngữ Fireman: lính cứu hỏa Geography: địa lí Dialogue: hội thoại Postman: người đưa thư Physic: vật lí Foreign language: ngoại ngữ Engineer: kỹ sư Art: mỹ thuật Astronaut: phi hành gia Music: âm nhạc Body: cơ thể Businessman/ business Technology: kĩ thuật person: doanh nhân Head: đầu Informatics/ Information Singer: ca sĩ Technology (IT): tin học Neck: cổ Dancer: vũ công Physical Education (PE): Face: khuôn mặt Dancers: vũ đoàn, nhóm thể dục Eyes: mắt múa Biology: sinh học Ears: tai Actist: nghệ sĩ Chemistry: hóa học Nose: mũi Musician: nhạc sĩ Literature: ngữ văn Mouth: miệng Painter: họa sĩ Moralistic: đạo đức Lips: đôi môi Scientist: nhà khoa học Dictation: chính tả Cheeks: đôi má Technician: kỹ thuật Extracurricular viên Hair: tóc activities: sinh hoạt Pilot: phi công ngoại khóa Shoulder: vai Architect: kiến trúc sư Class meeting: sinh hoạt Chest: ngực lớp Heart: trái tim Arm: cánh tay Animal: động vật Giraffe: hươu cao cổ Elbow: khuỷu tay Chicken: gà Kangaroo: chuột túi Hand: bàn tay Chick: gà con Wolf: sói Finger: ngón tay Hen: gà mái Fox: cáo Leg: chân Cock: gà trống Crow: quạ Foot: bàn chân Turkey: gà tây (lôi) Fish: cá Knee: đầu gối Dog: chó Crab: cua Toe: ngón chân Puppy: chó con Penguin: chim cánh cụt Cat: mèo Worm: sâu Clothes: quần áo Kitty: mèo kitty Goat: dê Shirt: áo sơ mi/ áo sơ mi Kitten: mèo con Butterfly: bướm nam Mouse: chuột Sheep: cừu T-shirt: áo thun(phông) Rat: chuột đồng Donkey: lừa Blouse: áo cánh dơi/ áo sơ mi nữ Pig: heo Monkey: khỉ Coat: áo khoác Cow: bò Gorilla: đười ươi, tinh tinh, vượn Raincoat: áo mưa Ox: bò đực Bee: ong Trousers: quần dài Duck: vịt Horse: ngựa Shorts: quần short (cụt, Duckling: vịt con đùi) Pony: ngựa con Goose: ngỗng Jeans: đồ gin Zebra: ngựa vằn Bird: chim Shoes: dép, giày Pigeon: bồ câu Rabbit/ hare: thỏ Sandals: dép quai hậu Frog: ếch Parrot: vẹt Sneakers: giày thể thao Spider: nhện Bat: dơi Hat: nón Deer: hươu Elephant: voi Cap: mũ lưỡi trai Reindeer: tuần lộc Tiger: hồ, cọp Glasses: kính Pet: thú cưng Lion: sư tử Sunglasses: kính râm Ant: kiến Bear: gấu Sweater: áo len Eagle: đại bàng Hippo: hà mã Vest: áo gi lê Turtle / tortoise: rùa Rhino: tê giác Seal: hải cẩu, chó biển Whale: cá voi Coconut: dừa Hamburger Sharp: cá mập Watermelon: dưa hấu Spaghetty: mì Ý Fly = housefly: ruồi Lemon: chanh Sandwich Mosquito: muỗi Grape: nho Pizza Alligator/crocodile: cá Starfruit: khế Biscuit/cookie: bánh quy sấu Dragonfruit: thanh long Candy/sweet: kẹo Ostrich: đà điểu Jackfruit: mít Chocolate: sô cô la Octopus: bạch tuột Grapefruit: bưởi Butter: bơ Starfish: sao biển Papaya: đu đủ Cheese: pho mát Goldfish: cá vàng(3 đuôi) Milkfruit: vú sữa Meat: thit Snake: rắn Durian: sầu riêng Pork: thit heo Python: trăn Beef: thịt bò Shrimp: tôm Flower: hoa Egg: trứng Peacock: công Rose: hồng Soup: canh Camel: lạc đà Daisy: cúc Yogurt: sữa chua Squirrel: sóc Lotus: sen Sausage: xúc xích Skunk: chồn Sunflower: hướng Hot dog: bánh mì kẹp dương xúc xích nóng Apricot: mai Hot pot: lẩu Fruit: trái cây Forget me not: lưu ly Seafood: hải sản Orange: cam Carnation: cẩm chướng Plum: mận Lyly: loa kèn Drink: thức uống Mango: xoài Tulip: hoa tu-lip Water: nước Cherry: anh đào Mineral water: nước Strawberry: dâu tây khoáng Food: thức ăn Apple: táo Milk: sữa Rice: cơm Pear: lê Juice: nước trái cây Noodles: mì Pineapple: dứa, khóm Tea: trà Bread: bánh mì Peach: đào Coffee: cà phê Cake: bánh Banana: chuối White coffee: cà phê sữa Ice cream: kem Lemonade/lemon juice: Jogging: đi bộ Toy: đồ chơi nước chanh Jumping: nhảy Crosswords: ô chữ Apple juice: nước táo Skip/ jump rope: nhảy Orange juice: nước cam dây School thing: đồ vật ở Soft drink/coke/soda: Chess: cờ trường nước ngọt Morning exercise: thể Desk: bàn học dục buổi sang Chair: ghế tựa Vegetable: rau, củ Roller-skate: trươt patin Backpack: ba lô Tomato: cà chua Karate: võ karate Schoolbag/ bag: cặp da Potato: khoai tây Shuttlecock sport: đá cầu Flag: lá cờ Carrot: cà rốt Ski: trượt tuyết Picture = photo: bức Cucumber: dưa leo tranh Ice-skate: trượt băng Onion: củ hành Pen: bút mực Yoga Salad: rau xà lách, rau Pencil: bút chì trộn Go hiking: đi bộ đường dài Book: sách Bean: đậu Notebook: vở, tập Pea: hạt đậu tròn Game: trò chơi Marker: bút lông Soya: đậu nành Robot: người máy Crayon: bút sáp màu Yo-yo Colour pencil: pút chì Sport: thể thao màu Kite: diều Football/ soccer: bóng Paint: màu nước đá Top: con quay Paint brush: cọ Volleyball: bóng chuyền Hide and seek: trốn tìm Eraser = rubber: cục tẩy Basketball: bóng rổ Tag: rượt đuổi Ruler: cây thước Baseball: bóng chày Puzzle: xếp hình Pencil case/ pencil box: Tennis: quần vợt Doll: búp bê hộp bút Table tennis: bóng bàn Ball: trái bong Pencil sharpener: chuốt bút chì Badminton: cầu lông Teddy bear: gấu bông Dance: khiêu vũ Balloon: bong bóng House thing: đồ vật ở Swimming: bơi lội Blindman’s bluff: bịt nhà mắt bắt dê Running: chạy Table: cái bàn Stool: ghế đẩu Plate/disk: dĩa Cassette: băng cassette Tool: công cụ Spoon: muỗng, thìa Washing machine: máy giặt Bench: ghế dài, ghế đá Chopstick: đũa Dish washer: máy rửa Door: cửa cái Cooker: nồi cơm điện bát đĩa Window: cửa sổ Knife: dao Hair dryer: máy sấy tóc Curtain: rèm cửa Scissors: kéo Sewing machine: máy Handbag: túi sách tay Cup: tách may Ladder: thang Glass: ly Stair: bậc thang Stove: bếp Transport: giao thông Floor: tầng, lầu Fridge/ refrigerator: tủ Bike/ bicycle/ cycle: xe lạnh đạp Cupboard: tủ, chạn để ly, chén Mirror: gương, kiếng Motorbike: xe mô tô Wardrobe/cabinet: tủ Comb: lược Car: xe hơi quần áo Brush: bàn chảy đánh Van: xe hành lý Rug/mop: tấm thảm răng, cọ vẽ Coach: xe đò Bookcase/ bookshelf: kệ Umbrella: cây dù Bus: xe buýt sách Alarm clock: đồng hồ Train: xe lửa Newspaper: báo chí báo thức Truck: xe tải Magazine: tạp chí Watch: đồng hồ đeo tay Plane/airplane: máy bay Comic book: truyện Light: bóng đèn tranh Ship/boat: tàu, thuyền Pan: chảo Dictionary: từ điển Spaceship: tàu vũ trụ Candle: đèn cầy, nến
Fairy tale: truyện cổ tích Airport: sân bay TV/television: ti vi Detective story: truyện trinh thám Cable TV: truyền hình cáp Meal: bữa ăn Wall: bức tường Hi-fi stereo: âm thanh Breakfast: điểm tâm, ăn Sofa hi-fi sáng Pillow: gối Telephone: điện thoại Lunch: ăn trưa Towel: khăn Cell phone/ mobile Dinner: ăn tối phone: điện thoại Sink: bồn rửa mặt Supper: ăn khuya Radio: ra đi ô, máy phát Bowl: chén thanh Location: vị trí Ceiling: trần nhà Circus: rạp xiếc On: trên Living room: phòng Cinema/theater: rạp khách chiếu phim In: trong Bedroom: phòng ngủ Hospital: bệnh viện In front of: trước Bathroom: phòng tắm Church: nhà thờ Behind: sau Dining room: phòng ăn Pagoda: chùa Opposite: đối diện Kitchen: phòng bếp Temple: đình Near/ next to/ by: bên cạnh Gate: cổng Airsport: sân bay Above: bên trên Fence: hàng rào Factory: nhà máy, xí nghiệp Under: dưới Yard: sân Company: công ty To the left of: bên trái Wall: tường Sea: biển To the right of: bên phải River: sông Beach/seaside: bãi biển Before: trước Lake: hồ Garden: khu vườn After: sau Lane: ngõ, hẽm Hill: đồi Beside: bên cạnh Road: đường (quê, ngoài đô thị) Mountain: núi Street: đường (đô thị) Gym: nhà tập thể dục Place: nơi chốn Pavement: vĩa hè Island: đảo School: trường học Avenue: đại lộ Islands: quần đảo Primary: tiểu học Park: công viên
Islet: hòn đảo nhỏ, ốc Kindergarten: mẫu giáo đảo Zoo: sở thú Classroom: lớp học Indoor: trong nhà Hotel: khách sạn Library: thư viện Outdoor: ngoài nhà Restaurant: nhà hàng Music room: phòng âm Windmill: cối xay gió nhạc Stadium: sân vận động Sandcastle: lâu đài cát Art room: phòng nghệ Museum: viện bảo tàng thuật Stage: sân khấu Gym: nhà luyện tập thề Healthy: sức khỏe Fine/ thao Post office: bưu điện well: tốt, khỏe House/home: nhà Market: chợ Sick/ ill: bệnh Room: phòng Supermarket: siêu thị Headache: nhức đầu Floor: tầng lầu Canteen: căng tin Toothache: nhức răng Stomachache: đau bao Well/good: tốt Hard: chăm chỉ tử Adjective: tính từ Noisy: ồn ào Flu: cảm cúm Tall: cao Quiet/silent: im lặng Cold: cảm lạnh Long: dài High: cao Hot: nóng Short: ngắn/thấp Old: già/cũ Angry: giận dữ Big/ fat: mập New: mới Tired: mệt mõi Slim/ thin: ốm, mảnh Young: trẻ Cough: ho mai Round/circle: tròn Temperature: sốt Small/ tittle/ tiny: nhỏ Square: vuông Sore throat: đau cổ Giant: to lớn Lazy: lười biếng Sore eye: đau mắt Huge: khổng lồ Hard-working: chăm Sore arm: đau tay Strong/fit: mạnh khỏe chỉ, siêng năng Pain: đau Weak: yếu Amazing = surprised: ngạc nhiên Hurt = injure: bị thương Heavy: nặng Terrible: kinh khủng Accident: tai nạn Lift: nhẹ Afraid: đáng sợ Break: gãy Beautiful: xinh đẹp Dangerous: nguy hiểm Running nose: sổ mũi Pretty: dễ thương Delicious: ngon Lovely: đáng yêu Feel: cảm xúc Friendly: thân thiện Action: hoạt động Happy/funny: vui Nice/good/well: tốt Run: chạy Smile: mỉm cười Kind: tử tế Go: đi Sad: buồn Intelligent/smart: thông minh Walk: đi dạo Cry: khóc Cheerful: vui mừng Fly: bay Laugh: cười to Wonderful: tuyệt vời Jump: nhảy Cold: lạnh Careful: cẩn thận Sit: ngồi Hot: nóng Careless: bất cẩn Stand: đứng Thirsty: khát Tidy: gọn gàng Sing: hát Hungry: đói Untidy/mess: lộn xộn Chant: đọc theo nhịp Full: no điệu Lazy: lười biếng Fine: khỏe Chat: tán gẫu, trò Hit: đánh Be quiet/don’t talk/ keep chuyện silent: im lặng Catch: bắt, chụp Dance: múa Look at the board: nhìn Touch: chạm lên bảng Write: viết Communicate: giao tiếp Write what the teacher Read: đọc Explain: giải thích say: viết những gì giáo Speak/talk/say: nói viên nói Move: di chuyển Hear/listen: nghe Listen carefully: lắng Come in: đi vào nghe cẩn thận Look/see: nhìn Go out: đi ra ngoài Listen to the teacher: Watch: xem lắng nghe giáo viên nói Come here: đến đây Smile: mỉm cười Don’t make a noisy/ Arrive: đến
mess: ko làm ồn, lộn xộn Laugh: cười (chế giễu) Ride: cưỡi (ngựa), lái Stand up: đứng lên Cry: khóc (xe đạp) Sit down: ngồi xuống Count: đếm Drive: lái xe Raise your hand / hand Take: dẫn Get dressed: thay quần up: giơ tay lên áo Get: lấy Put your hand down / Cook: nấu ăn Star/ begin: bắt đầu hand down: để tay Eat: ăn xuống Get up/wake up: thức dậy Drink: uống Turn round: di chuyển theo vòng tròn Make up: trang điểm Build: xây dựng Open your book: mở Do/make: làm Take photos/ sách ra photographs: chụp ảnh Play: chơi Close your book: đóng Explore: khám phá, Ask: hỏi sách lại thám hiểm Answer: trả lời Take out your book: lấy Visit: thăm sách ra Study/learn: học Cruise: du ngoạn Put your book away: cất Draw: vẽ sách vào Paint: sơn Command: câu mệnh Pick up you pencil: cầm bút chì lên Colour/color: tô màu lệnh Put you pencil down: để Brush: đánh răng Try your/my best: cố lên bút chì xuống Wash: rửa, giặt Don’t give up: đừng từ bỏ/ bỏ cuộc Go to the board: đi lên Wear: mặt bảng Move your seat: di It’s time for breakfast: England/the UK/ The chuyển chổ ngồi
thời gian cho buổi điểm United Kingdom: Anh, tâm/ăn sang Vương quốc Anh Come back your seat: trở về chổ ngồi Repeat after me: lặp lại Canada: Ca-na-đa sau tôi Hurry up: nhanh lên France: Pháp Let’s draw a picture: hãy Calm down: bình tĩnh vẽ 1 bức tranh Spain: Tây Ban Nha Go on: tiếp tục Write your name here: Philippines: Phi-líp-pin Listen and repeat: nghe viết tên bạn ở đây Indonesia: In-đô-nê-xi-a và lặp lai Let’s make a line/two Italy: nước Ý Listen and match: nghe lines: hãy xếp thành 1/ 2 và nối hàng India: Nước Ấn Độ Listen and tick: nghe và Let’s make a circle: hãy đánh dấu tick xếp thành 1 vòng tròn Nationality: quốc tịch Listen and number: nghe Read aloud and then sit (Language: ngôn ngữ) và điền số down: đọc to và sau đó ngồi xuống Vietnamese: người Việt, Read and answer: đọc và tiếng Việt trả lời Chinese: người Trung Read and match: đọc và Country/ Nation: quốc Quốc, người Hoa nối gia, nước Laotian/Lao: người Lào Point to your teacher: Viet Nam: Việt Nam chỉ giáo viên Cambodian: người Cam- China: Trung Quốc pu-chia Touch your desk: chạm Laos: Lào vào bàn Thai: người Thái Cambodia: Cam-pu-chia Clap your hand: vỗ tay Malaysian: người Ma- Thailand: Thái Lan lay-xi-a Read the chant aloud: đọc lớn lên Malaysia: Ma-lay-xi-a Singaporean: người Xin- ga-po Let’s count the Singapore: Xin-ga-po boys/girls: hãy đếm số Japanese: người Nhật bạn nam/nữ Japan: Nhật Bản Korean: người Hàn Check the words you Korea: Hàn Quốc Russian: người Nga hear: kiểm tra những từ Russia: Nga bạn nghe Australian: người Úc Australia: Úc Point to the map: chỉ vào American: người Mỹ bản đồ America/the USA/ The United States of English/British: người Don’t make a mess: America: Mỹ, Hoa Kỳ Anh không làm lộn xộn Canadian: người Ca-na- đa French: người Pháp Spanish: người Tây Ban Nha Filipino: người Phi-líp- pin Indonesian: người In-đô- nê-xi-a Italian: người Ý Indian: người Ấn Độ City/Capital city: Thành phố, thủ đô Beijing: thủ đô Trung Quốc Vientiane: thủ đô Lào Phnom Penh: Cam-pu- chia Bangkok: Thái Lan Kuala Lumpur: thủ đô Ma-lay-xi-a Tokyo: thủ đô Nhật Bản Seoul: thủ đô Hàn Quốc Sydney: thành phố Úc New York: thành phố của Mỹ Washington D.C.: thủ đô Mỹ London: thủ đô Anh Paris: thủ đô Pháp
Jakarta: thủ đô In-đô-nê- xi-a Roma: thủ đô Ý
I. VOCABULARY AND GRAMMAR
Ôn lại toàn bộ từ vựng và ngữ pháp của các bài học trong giáo trình Fantastic Flyers. UNIT 1: SCHOOL FRIENDS
1. Vocabulary: rucksack, art, subject, history, hurry up, geography, music, math, lesson, far, near, early, late, artist,
win, visit, find out, competition, strange, painting, outside, inside, rice, club, lunchtime, playtime, pleased, look at,
famous, draw, fall over, have a race, playground, look like, stripe, blanket, on the floor, bin, diary, dictionary, clock,
bat, sleep, tired, theatre, actor, actress, science, quiet, chopsticks, soup,
2. Grammar: Thì hiện tại đơn, Cách nói giờ * Thì hiện tại đơn
S + V1/(s/es) S + am / is / are …
S + don’t / doesn’t + V1
S + am / is / are + not …
(Wh-) + do / does + S + V1…?
(Wh-) + am / is / are + S …?
Thêm –es khi động từ tận cùng là: o, s, ch, sh, z
- Dùng để chỉ các hành động thói quen, mang tính chất lặp đi lặp lại.
Ex: She usually gets up at 6 A.m.
- Dùng để chỉ các sự kiện và sự thật hiển nhiên, chân lý.
Ex:Water freezes at 0 degree centigrade.
- Dấu hiệu nhận biết: every____ (every day, every week, every night,…..) often, sometimes, usually, always,
never, frequently (thường) ,normally (thông thường), twice a week (2 lần 1 tuần), once a week (1 lần 1 tuần)…. * Cách nói giờ: a. Giờ đúng:
It’s + giờ + o’clock.
Ex: 6:00 – It’s six o’clock.
10:00 – It’s ten o’clock. b. Giờ hơn:
It’s + giờ + phút hoặc It’s + phút + past + giờ
Ex: 9:10 – It’s nine ten / It’s ten past nine.
12: 20 – It’s twelve twenty / It’s twenty past twelve.
Có thể dùng "a quarter" thay cho 15 phút và "half" thay cho 30 phút
Ex: 8:30: It's half past eight = It's thirty past eight = It’s eight thirty.
1:15: It's a quarter past one = It's fifteen past one = It’s one fifteen. c. Giờ kém:
It’s + giờ + phút / It’s + phút + to + giờ
Ex: 3:50: It's ten to four = It’s three fifty
9:45: It's a quarter to ten = It's fifteen to ten = It’s nine forty-five. UNIT 2: SEASONS AND MONTHS
1. Vocabulary: wake up, garden, snow, snowy, shout, put on, warm clothes, go out, snowman, snowball, body, head,
nose, card, glass, eyes, wood, mouth, take off, scarf, gloves, coat, belt, wool, fire, sit by the fire, spring, excited, close,
sledge, plastic, metal, race, suggest, break, top of the hill, funny, guess, storm, beach, midday, boat, have a picnic,
arrive, boots, swimming pool, season, ice, difficult, wall, midnight, kite, made of, skate, umbrella, cave, cloud, in the sky, jacket, wait for, …
2. Grammar: Các tháng trong năm: January, February, March, April, May, June, July, August, September, October, November, December Giới từ: in , on, at In + mùa, năm
-----------------------------------------------
On + thứ, thứ ngày tháng
----------------------------------------------- At + giờ
-----------------------------------------------
UNIT 3: WEEKENDS AND HOLIDAYS
1. Vocabulary: heavy, light, suitcase, sweet, candy, soap, comb, toothbrush, toothpaste, torch, biscuit, pizza, cake,
get ready, tell story, toy, snack, wash, busy, teeth, tent, airport, bookshop, business, plane, a pair of jeans, arrive at /
in, pick up, full of, meeting, holiday, camping, wing, space, fly, rocket, field, carry, good for, environment, adult, look
after, countryside, forest, lake, ride bikes, ride horse, basketball, baseball, paint pictures, have fun, make new friends, 2. Grammar:
a/ be going to + V1: diễn tả một dự định trong tương lai Khằng định: I am
You / We / They are + going to + V1 … He / She / It is Phủ định: 13 I am not
You / We / They aren’t + going to + V1 … He / She / It isn’t Nghi vấn (Câu hỏi) Am I
Are you / we / they + going to + V1 ….? Is he / she / it
EX: I’m going to ………………………………………………………………..
We aren’t going to …………………………………………………………
What are you going to do next weekend? b
/ Thì Quá khứ đơn ( S imple Past) S + V2/-ed S+ was / were … S + didn’t + V1
S + wasn’t / weren’t …
Wh- + did + S + V1…? (Wh-) + was / were + S …?
- Một hành động đã xảy ra và đã hoàn tất ở thời gian xác định trong quá khứ.
Ex: We bought this car two years ago.
- Một thói quen trong quá khứ.
Ex: When I was young, I often went swimming with my friends in this river.
- Một chuỗi hành động trong quá khứ
Ex: I entered the room, turned on the light, went to the kitchen and had dinner.
Dấu hiệu nhận biết: yesterday ________ ( yesterday morning, yesterday afternoon,…….) last _______ ( last
year, last night, last week, last month….) _______ ago ( two years ago, many months ago, ten minutes ago….) in +
year in the past ( một năm nào đó trong quá khứ: in 1999, in 2001…) UNIT 4: JOBS AND WORK
1. Vocabulary: job, tape recorder, lunchtime, walk around, question, turn on, ask, leave school, reply, footballer, the
same, college, actor, swing, circus, clown, laugh, great, turn off, newspaper, journalist, university, office, astronaut,
pilot, cook, dentist, fireman / firefighter, policeman, waiter, photographer, businessman, happen, factory, ambulance,
husband, walk past, on the way to, suddenly, good at, noisy, write stories, farmer, live on a farm, in a village, cocoa, cocoa bean, dry, sell,
2. Grammar: want to + V1: muốn
Thì hiện tại tiếp diễn
S + am / is / are + V-ing
S + am / is are + not + V-ing
Wh- + am / is / are + S + V-ing…?
- Dùng để chỉ một hành động đang diễn ra trong lúc nói.
Ex: Listen! The bird is singing. I am studying now.
- Hai hành động xảy ra song song ở hiện tại
Ex: She is cooking dinner while her husband is watching T.V now. Dấu hiệu nhận biết:
- Câu bắt đầu bằng một mệnh lệnh như: Listen!, Look!, Pay attention!, Keep silent! Be quiet!....
hoặc các cụm từ: now, right now, at the moment, at the present, while
UNIT 5: EXPERIENCES AND EVENTS
1. Vocabulary: experience, event, bored, boring, explain, different, ride a camel, across, desert, mountain, ski,
octopus, prefer to, sure, cry, angry, jump, drop, forget, finish, glasses, tidy, untidy, feel, naughty, puppy, air, fog,
helicopter, ice, dangerous, climb, hurt, excellent, pyramid,
2. Grammar: Thì hiện tại hoàn thành
Have you ever + V3/-ed….? Bạn có từng ….? - Yes, I have. - No, I haven’t
Thì hiện tại hoàn thành (The present perfect tense) Khẳng định Phủ định Nghi vấn Ví dụ S số nhiều + have + V3/-ed
S số nhiều + haven’t + V3/-ed Have + S + V3/-ed…? - I have learnt English for 2 years. S số ít + has + V3/-ed S số ít + hastn’ + V3/-ed Has + S + V3/-ed …? - She has lived here since 2010. Cách dùng: -
Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ kéo dài đến hiện tại và có thể xảy ra trong tương lai. -
Hành động vừa mới xảy ra. 14
Dấu hiệu nhận biết: for + khoảng thời gian (for 3 months, for 5 years…), since + mốc thời gian (since 2000, since
last month …), recently, just (vừa mới), already (đã rồi), ever (đã từng), never (chưa bao giò), lately (gần đây), so far ,
up to now, up to the present (cho tới bây giờ), this is the first time / the second time / the third time (đây là lần đầu tiên …)
Ex: I have just cleaned the floor. She has never gone to London.
We have already done their homework.
Have you ever ridden a camel? - Yes, I have. - No, I haven’t UNIT 6: STRANGE STORIES
1. Vocabulary: exciting, get lost, woods, light, shine, castle, queen, king, perhaps, push, envelop, gold ring, secret,
find, present, hard, strange, whisper, come into, laugh, boring, sofa, sail on a boat, ship, wind, blow (blew, blown),
empty, happen, climb, cooker, cook, lamp, fire, ready for, knife (knives), fork, spoon, stairs, go down the stairs , look
for, dark, tidy, quiet, smell, century, all over the world, bridge, lake, camel, gate, terrible, building, lock, belong to, no one, carry
2. Grammar: Thì quá khứ tiếp diễn S + was / were + V-ing S + was / were + not + V-ing
Wh- + was / were + S + V-ing…?
- Hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ex: What were you doing at 7 pm yesterday?
- Hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xảy ra cắt ngang.
Ex: Mai was watching TV when I came home.
When they were having dinner, she entered their room.
- Hai hành động xảy ra song song trong quá khứ.
Ex:While her mother was cooking dinner, her father was reading books. Dấu hiệu nhận biết:
At + giờ + thời gian trong quá khứ
At this / that time + thời gian trong quá khứ
Ex: What were you doing on Saturday afternoon at three o’clock?
At 12 p.m yesterday, it was raining.
What were you doing at 9 p.m last night? - I was watching TV UNIT 7: FOOD AND COOKING
1. Vocabulary: hungry, sweet, bad for, snack, plate, chocolate, biscuit, full of, butter, flour, salad, fridge, tomato,
vegetables, pizza, cheese, healthy, taste, decide, salt, pepper, waiter, mango, pear, pick up, mouth, shout, mistake,
duck, cupboard, stomach, sandwich, paint, lion dance, in the street, bread, toast
2. Grammar: Từ chỉ số lượng, câu hỏi đuôi
* Từ chỉ số lượng
- some + N đếm được, không đếm được: một vài, một số
- a lot of / lots of + N đếm được, không đếm được nhiều
- many + N đếm được số nhiều nhiều
- much + N không đếm được nhiều
- few + N đếm được số nhiều một ít
- little + N không đếm được một ít
Ex: I have a lot of money. I can buy everything I want.
There are some / many / a lot of students in the class. She has a few friends. * Câu hỏi đuôi
- Câu nói và phần đuôi luôn ở dạng đối nhau
câu nói khẳng định, đuôi phủ định?
câu nói phủ định, đuôi khẳng định?
Ex: The children are playing in the yard, aren’t they?
They can’t swim, can they?
- Chủ từ của câu nói là đại từ, ta lặp lại đại từ này
Ex: She is a doctor, isn’t she?
- Chủ từ là danh từ, ta dùng đại từ tương ứng thay thế 15
Ex: People speak English all over the world, don’t they?
- Đại từ this / that được thay bằng “it”; these / those được thay bằng “they”
Ex:That is his car, isn’t it?
These are your new shoes, aren’t they?
- “There” trong cấu trúc “there + be” được dùng lại ở phần đuôi
Ex: There aren’t any students in the classroom, are there?
- Câu nói có trợ động từ (will / can / shall / should / is / are …): trợ động từ được lặp lại ở phần đuôi
Ex: You will come early, won’t you?
- Câu nói không có trợ động từ: trợ động từ do / does / did được dùng ở phần đuôi
Ex: It rained yesterday, didn’t it?
She works in a restaurant, doesn’t she?
2. Một số trường hợp đặc biệt:
- Phần đuôi của I AM là AREN’T I
Ex: I am writing a letter, aren’t I?
- Phần đuôi của Let’s là SHALL WE
Ex: Let’s go out tonight, shall we?
UNIT 8: PLACES AND DIRECTIONS
1. Vocabulary: post = send, at the end of the street, turn right, turn left, at the corner, on the right, on the left, next to,
bank, go straight on, go back, opposite, get on, get off, flag, catch, across a bridge, uniform, police station, steal (stole,
stolen), park, bookshop, supermarket, in front of, chemist, address, turn on, turn off, crocodile, snake, island, coast,
north, south, east, west, eastern, sand, beach, sail, dolphin, shark, in the sea, along the coast, jungle, north east, south
east, parrot, waterfall, famous for,
2. Grammar: Ôn lại các thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn Giới từ
- on: dùng trước thứ, ngày tháng on Sunday, on 20th April, …
Chú ý: On holiday, on business,
- in: dùng trước năm, mùa in 2013, in summer, …
Chú ý: in bed, in the sky, in the world, in the sea,
- at: dùng trước giờ at 7 o’clock
Chú ý: at the weekend, at the beach, - in front of ở phía trước - behind ở phía sau - on ở trên - next to kế bên - in ở trong - near gần - under ở dưới - opposite đối diện - between ở giữa UNIT 9: IN THE FUTURE
1. Vocabulary: look into, find out, exam, silver, question, rich, careful, carefully, expensive, break (broke, broken),
mechanic, mind, space, rocket, astronaut, planet, that sounds exciting / interesting, maybe, prefer to, for a long time,
have to + V1, spaceship = rocket, must + V1, mustn’t + V1, need + to V1, need’s + V1, map, kangaroo, page, pocket,
shelf, different, the same, move, language, hate + V-ing, sad, plane, carry, daughter, cow
2. Grammar: Thì tương lai đơn S + will / shall + V1 S + won’t / shan’t + V1 Wh- + will + S + V1…?
- Hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Ex: - They will come here next week.
- I will go to the zoo next Sunday.
- You will be rich in the future. Dấu hiệu nhận biết:
next… ( next week, next month, …..), someday, tomorrow, soon, in + năm trong tương lai…at + thời giờ
trong tương lai
UNIT 10: THE PAST, PRESENT AND FUTURE
1. Vocabulary: ask, dinosaur, extinct, conversation, called, make (made, made), swan, leg, butterfly, insect, lion,
spot, stripe, fur, finally, win (won, won), crossword, text, wing, space room, robot, history museum, treasure,
temperature, change, made of, ski, round, right,
2. Grammar: Ôn các thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn 16
MỘT SỐ ĐIỂM NGỮ PHÁP KHÁC
1/ Động từ khiếm khuyết: Hình thức Nghĩa Ví dụ - Can + V1 - có thể I can swim. / She can cook. - Can’t + V1 - không thể He can’t play the guitar. - Need + to V1 - cần I need to clean my room. - Needn’t + V1 - không cần
You needn’t buy a lot of food. - Must + V1 - phải You must do your homework. - Mustn’t + V1 - không được phép
You mustn’t swim in the lake. - Should + V1 - nên
You should clean your teeth everyday. - Shouldn’t + V1 - không nên
You shouldn’t play computer games. - May / Might + V1 - có lẽ
He may go out with his friends. - May / Might not + V1 - có lẽ không
They don’t say “hello” to me. They may not see me. - Could + V1 - có thể
I could ride a bike when I was ten. - Couldn’t + V1
- không thể trong quá khứ
She couldn’t write when she was five. 2/ Câu so sánh Loại Cấu trúc Ví dụ So sánh hơn
S + V + tính từ/trạng từ ngắn +ER + THAN …
The elephant is bigger than the dolphins.
S + V + MORE + tính từ/trạng từ dài + THAN …
He drives more carefully than his brother. So sánh nhất
S + V + THE + tính từ/trạng từ ngắn +EST…
Nam is the tallest in my class.
S + V + THE MOST + tính từ/trạng từ dài…
The white dress is the most expensive in the shop. Cách thêm –ER và –EST
- Từ tận cùng là phụ âm mà trước nó là nguyên âm thì phải gấp đôi phụ âm: bigger, thinner, hotter, fatter, …
- Từ 2 âm tận cùng bằng y, đổi y thành –ier hoặc iest: happy happier, easy easier, busy busier, …
Một số tính từ bất qui tắc: Adj / Adv So sánh hơn So sánh nhất Nghĩa - good / well - better - the best Tốt - bad / badly - worse - the worst Tệ, dở - much / many - more - the most Nhiều
- little + N số ít, không đếm được - less - the least ít
- few + N số nhiều, đếm được - fewer - the fewer ít - clever - cleverer - the cleverest Thông minh 3/ Sở hữu cách tên’s + N: .....của …
Phong’s house: nhà của Phong
Hoa’s teacher: giáo viên của Hoa
4/ Tính từ sở hữu Tính từ sở hữu Nghĩa My Của tôi Your Của bạn His Của anh ấy Her Của cô ấy Its Của nó Our Của chúng ta, chúng tôi Their Của họ
He is living in a house. _________ house is very big.
I walked to school because ________ bike was broken.
5/ Cấu trúc: There is / There are
- There is + N số ít: có …
There is a mirror in the bathroom.
- There are + N số nhiều: có …
There are a lot of flowers in the garden. 17 6/ Câu hỏi Từ hỏi Nghĩa Ví dụ where ở dâu Where is your house? when khi nào When’s your birthday? what Cái gì What’s this? who ai Who’s that? What time Mấy giờ What time do you go to school? What colour Màu gì What colour is your bag? why Tại sao Why are you late?
How much + N số ít, không đếm được Có bao nhiêu
How much water is there in the bottle?
How many + N số nhiều, đếm được Có bao nhiêu
How may books are there on the desk? How much is it? Giá bao nhiêu How much is this coat? How much is + N ….? How much does the coat cost? How much does it / N … cost? How often Hỏi tần suất
How often do you play badminton?
- Everyday / never / sometimes / … 7/ V + V-ing
- Những động từ thường theo sau bằng động từ thêm ing: hate, like, love, miss (bỏ lỡ), practice (luyện tập),
finish (kết thúc), dislike (không thích), enjoy (thích)
My sister likes listening to music.
He enjoys going out with his friends.
- Giới từ (on, in, at, of, from, with, about, …) cũng theo sau bằng động từ thêm ing I’m good at swimming.
They aren’t interested in playing football. 8/ V + to V1
- Những động từ thường theo sau bằng động từ có “to”: want, would like (‘d like), hope (hy vọng), agree
(đồng ý), need (cần), … I want to make a cake.
Would you like to go out this evening?
BẢNG KÊ ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮC Nguyên mẫu Quá khứ Quá khứ phân từ Nghĩa be was, were been Thì, là, ở, bị được beat beat beaten Đánh become became become Thành,trở nên begin began begun Bắt đầu bite bit bit, bitten Cắn blow blew blown Thổi break broke broken Làm vỡ, bẻ gãy bring brought brought Mang lại, đem lại build built built Xây dựng burn burnt burnt Đốt cháy buy bought bought Mua catch caught caught Bắt, chụp được choose chose chosen Lựa chọn come came come Đến cost cost cost Trị giá cut cut cut Cắt do did done Làm draw drew drawn Kéo, vẽ dream dreamt dreamt Mơ, mộng drink drank drunk Uống drive drove driven Đưa, lái xe eat ate eaten Ăn 18 fall fell fallen Ngã, rơi, té feed fed fed Nuôi cho ăn feel felt felt Cảm thấy fight fought fought Đánh , chiến đấu find found found Tìm thấy, được fly flew flown Bay forget forget forgotten Quên get got got, gotten Được, trở nên give gave given Cho go went gone Đi grow grew grown Lớn lên, mọc hang hung hung Treo have had had Có hear heard heard Nghe hide hid hid, hidden Ẩn, trốn, giấu hit hit hit Đụng chạm hold held held Cầm giữ, tổ chức hurt hurt hurt Làm đau, làm hại keep kept kept Giữ know knew known Biết lead led led Dẫn dắt, lãnh đạo lay laid laid
Để, đặt, để trứng learn learnt learnt Học, được tin leave left left Bỏ lại, rời khỏi lend lent lent Cho vay let let let Để cho, cho phép lie lay lain Nằm lose lost lost Mất, đánh mất make made made Làm, chế tạo mean meant meant Có nghĩ, muốn nói meet met met Gặp pay paid paid Trả tiền put put put Đặt, để read read read Đọc ride rode ridden Cưỡi (ngựa, xe đạp) ring rang rung Rung chuông, reo rise rose risen Mọc lên run ran run Chạy say said said Nói see saw seen Thấy, nhìn thấy sell sold sold Bán send sent sent Gửi set set set Để, đặt, lập nên sing sang sung Hát sit sat sat Ngồi sleep slept slept Ngủ smell smelt smelt Ngửi thấy speak spoke spoken Nói spell spelt spelt Đánh vần spend spent spent Tiêu xài, trãi qua stand stood stood Đứng steal stole stolen Ăn trộm, lấy cắp sweep swept swept Quét swim swam swum Bơi lội 19 take took taken Lấy teach taught taught Dạy tear tore torn Làm rách, xé tell told told Nói, kể lại, bảo think thought thought Nghĩ, suy nghĩ throw threw thrown Ném, quăng, vứt understand understood understood Hiểu wake woke woken Thức tỉnh wear wore worn Mặc, mang II. SPEAKING QUESTIONS
1. What lesson have you got today?
2. What’s your favourite subject?
3. Do you like art / history / music …?
4. How do you get / go to school?
5. Which languages do you study?
6. What time does the school start?
7. How long does it take you to go to school?
8. What’s your teacher’s name?
9. How many children / pupils / students are there in your class? 10. What day is it today? 11. What date is it today?
12. Is your birthday in winter / summer / …? 13. When’s your birthday?
14. What’s your favourite month? 15. Do you like snow?
16. Which do you like best: spring, summer, autumn or winter?
17. What is your favourite present?
18. When was your last holiday? 19. Where did you go? 20. What was the weather like? 21. What did you do?
22. What’s the weather like in summer?
23. What do you do at Christmas?
24. What do you wear when it’s cold?
25. Which sports do you do in winter?
26. Is there a famous hotel in your country?
27. What are you going o do in the holidays?
28. How are you going to get there?
29. What are you going to take?
30. Where are you going to stay?
31. How long are you going to stay?
32. Are you going to take a rucksack / a camera / a tent?
33. Are you going to send any postcards? 34. What does your dad do? 35. Does he work at night? 36. Does he like his job? 37. Where does he work? 38. What does he wear? 39. When does he work? 40. What does your mum do?
41. What do you want to do when you leave school?
42. Are you going to wear a uniform?
43. Do you want to make people laugh?
44. Have you ever ridden a camel / a horse / skied…?
45. Have you ever been to the desert?
46. Where did you go on holiday last year? 47. Did you take any photos?
48. What’s the best holiday you have ever had? 49. How old are you? 50. Where do you live? 20