Từ vựng ôn tập - Tiếng anh cơ bản | Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
1. equip (v) : trang bị2. go over = check = examine = inspect: kiểm tra3. instrument: dụng cụ4. assembly: lắp ráp5. intend – intent: dự định6. flight attendant: tiếp viên hàng không7. goal: mục tiêu8. reimbursement: hoàn trả = refund. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Tiếng anh cơ bản (PT1903)
Trường: Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
TEST 1 1. equip (v) : trang bị
2. go over = check = examine = inspect: kiểm tra 3. instrument: dụng cụ 4. assembly: lắp ráp
5. intend – intent: dự định
6. flight attendant: tiếp viên hàng không 7. goal: mục tiêu
8. reimbursement: hoàn trả = refund 9. improve: cải thiện
10. circulate: lưu thông/truyền bá 11. rapid: nhanh chóng 12. sudden: đột nhiên 13. instant: ngay lập tức
14. punctual = on time: đúng giờ 15. oversee: giám sát 16. suceed: kế thừa 17. possess: sở hữu
18. typically: thông thường 19. superior: giỏi 20. fragrance: nước hoa 21. graceful: duyên dáng
22. permit – permission: cho phép-sự cho phép 23. renew: gia hạn Renewal (n) sự gia hạn
24. regist = register: đăng kí
25. controversial : gây tranh cãi 26. property: khu nhà 27. department: bộ phận apartment: căn hộ 28. policy: chính sách 29. temporary: tạm thời
30. contemporary = modern: hiện đại 31. architecture: kiến trúc architect: kiến trúc sư
32. opening (n): vị trí trống/ lễ khai trương 33. interrupt: gián đoạn 34. optimistic: lạc quan 35. asset: tài sản 36. neat: gọn gàng 37. durable: bền 38. certainly: chắc chắn
39. an amount of/ amount : khối lượng 40. show : cho xem 41. express: thể hiện 42. no longer: không còn TEST 2 1. hold- held: tổ chức 2. lobby : sảnh
3. socialize = talk: nói chuyện 4. along: dọc theo 5. expire: hết hạn
6. at regular interval: định kì 7. private: riêng tư
8. structure – strutural : xây dựng
9. refreshment: đồ ăn nhẹ
10. excursion: chuyến đi chơi 11. vary (v) = change 12. demographic : độ tuổi
13. eventually: cuối cùng thì 14. reluctant: miễn cưỡng 15. severe: gay gắt 16. active: tích cực 17. associate: liên kết association: liên đoàn
18. simultaneous: đồng thời
19. within walking distance: trong khoảng cách đi bộ
20. appliance: đồ dùng trong nhà 21. primarily : chủ yếu 22. hastily: vội vàng 23. note: lưu ý
please note that: lưu ý rằng 24. role: vai trò 25. session: phiên 26. inventory: hàng trong kho 27. play (N): vở kịch
28. readership: lượng đọc giả
29. expert = specialist: chuyên gia 30. expertly: thành thạo
31. prominent = oustanding: nổi bật 32. possibility : khả năng
possible: có thể >< impossible: không thể TEST 3 1. broadcast: phát sóng 2. boot : giày 3. leather: da 4. global: toàn cầu
5. franchise: nhượng quyền/doanh nghiệp 6. unit: bản 7. equal: công bằng 8. weight: cân nặng 9. mine: mỏ 10. gather: tập hợp 11. aware: ý thức 12. separate: riêng biệt 13. sequence: chuỗi 14. income: thu nhập
15. dependable : đáng tin cậy/ ổn định
16. content: nội dung/ hài lòng 17. flavor: hương vị 18. display: trưng bày 19. consecutive: liên tiếp 20. push: đẩy/ cú đẩy
21. cash register: máy đếm tiền 22. forecast: dự đoán
23. medical record: hồ sơ sức khỏe 24. exclusive: độc quyền
25. fluctuation: biến động 26. already: đã
27. out of service: ngưng phục vụ Out of order: hư hỏng Out of work: thất nghiệp
28. interest : sự hứng thú Interests: sở thích 29. a pool of : 1 nhóm 30. sizable = big
31. bring attention = pay attention : chú ý
32. stock market : thị trường chứng khoán 33. thick: dày thin: mỏng
34. patient (adj) : kiên nhẫn patient (n) bệnh nhân 35. nutrition: dinh dưỡng 36. restore: khôi phục TEST 4 1. Knowledge: kiến thức 2. grocery: tạp hóa 3. mark: đánh dấu
4. finalist: người vào chung kết 5. praise: khen
6. take advantage of : tận dụng 7. misplace: để sai chỗ 8. switch: chuyển đổi 9. supervise: giám sát 10. column = newspaper: báo 11. mentor: cố vấn
12. altogether: hoàn toàn/ tất cả
13. athlete: vận động viên 14. vague: mơ hồ 15. fondly: trìu mến 16. rehearsal: diễn tập 17. obstacle: trở ngại
18. executive = manager: người quản lí 19. pleasing : dễ chịu 20. pleased: hài lòng
21. brief (adj/ v): ngắn / tóm tắt 22. flu: cảm cúm 23.shot: mũi tiêm 24. former: cũ 25. critical : quan trọng critic: nhà phê bình criticize (v) phê bình 26. course: khóa học TEST 5 1. branch: chi nhánh
2. depart - departure: khởi hành 3. press release: ấn phẩm
4. release = launch: phát hành Issue (v) phát hành
Issue (n) vấn đề/ ấn phẩm 5. adjust: điều chỉnh
6. article: bài báo = newspaper = magazine = column 7. commit : cam kết committee: hội đồng 8. entitle: cấp quyền 9. spacious: rộng lớn
10. flexibility: sự linh hoạt 11. reinforce: củng cố 12. enhance: nâng cao
13. regulator: người điều chỉnh 14. demolish: phá bỏ 15. complex (adj) phức tạp Complex (n) khu 16. underway: thực hiện 17. grant: tài trợ
18. accommodate: đáp ứng/ điều chỉnh/ chứa
19. terminal: phòng chờ/ thiết bị 20. statistic: số liệu 21. humor: hài hước rumor: lời đồn 22. frozen: đông lạnh 23. vigorous: mãnh liệt 24. balance: sự cân bằng 25. anonymous: ẩn danh
26. combine : kết hợp ( combination)
27. destination: điểm đến 28. accomodation: chỗ ở 29. accidentally: vô tình 30. spread: lan tỏa
31. treat (v) đối xử/ điều trị 32. record (v) ghi lại
record (n) bản ghi, kỉ lục, số liệu 33. comfortable: thoải mái
34. progress: tiến trình/ tiến bộ
35. authorize = allow : cho phép 36. if only: giá mà 37. sheet = paper: tờ giấy