lOMoARcPSD| 58490434
I. Từ vựng tiếng Anh về chào hỏi
Greeting: chào hỏi
Good morning: chào buổi sáng
Good afternoon: chào buổi chiều
Good evening: chào buổi tối
Good night: chúc ngủ ngon
Goodbye/ bye: tạm biệt
Nice to meet you: rất vui khi gặp bạn
Long time no see: lâu quá không gặp
See you later/ again/ then/ tomorrow:
hẹn gặp lại Have a nice/ good day:
chúc 1 ngày
tốt lành
Have a nice/ good trip: chúc chuyến
i tốt lành
Good luck to you: chúc bạn may mắn
Number: số
III. Từ vựng tiếng Anh chỉ chữ số
Twenty: 20
Twenty-one: 21
Twenty-nine: 29
Thirty: 30
Forty: 40
Fifty: 50
Sixty: 60
Seventy: 70
Eighty: 80
Ninety: 90
One hundred: 100
One thousand: 1000
One million: 1 triệu
One pillion: 1 tỷ
IV. Từ vựng tiếng Anh chỉ số thứ
tự
Ordering number: số thứ tự, ngày
First (1st)
Second (2nd)
Third (3rd)
Fourth (4th)
Fifth (5th)
lOMoARcPSD| 58490434
Seventh (7th)
Eighth (8th)
Ninth (9th)
Tenth (10th)
Eleventh (11th)
Twelfth (12th)
Thirteenth (13th)
Fourteenth (14th)
Fifteenth (15th)
Sixteenth (16th)
Seventeenth (17th)
Eighteenth (18th)
Nineteenth (19th)
Twentieth (20)
Twenty-first (21st)
Twenty-second (22nd)
Twenty-third (23rd)
Twenty-fourth (24th)
Twenty-fifth (25th)
Twenty-sixth (26th)
Twenty-seventh (27th)
Twenty-eighth (28th)
Twenty-ninth (29th)
Thirtieth (30th)
Thirty-first (31st)
V. Từ vựng tiếng Anh chỉ ngày
trong tuần
Days in a week: các ngày trong tuần
Today: hôm nay
Yesterday: hôm qua
Tomorrow: ngày mai
VII. Từ vựng tiếng Anh chỉ thời tiết
Weather: thời tiết
Sunny: nắng
Rainy: mưa
Windy: gió
Cloudy: nhiều mây
Snowy: tuyết
Stormy: bão
lOMoARcPSD| 58490434
Foggy: sương mù
Flood: lũ lụt
Thunder: sét
Warm: ấm áp
Humid: ẩm
Hot: nóng
Cold: lạnh
Cool: mát mẽ
Wet: ướt
Season: mùa
Spring: xuân
Summer: hạ, hè
Fall/ Autumn: thu
Winter: ông
Rainy season: mùa mưa
Dry season: mùa khô
VIII. Từ vựng tiếng Anh chỉ gia
ình
Family: gia ình
Grandmother/ grandma: bà
Grandfather/ grandpa: ông
Parents: cha m
Grandparents: ông bà
Baby sister: bé gái
Baby brother: bé trai
Son: con trai
Daughter: con gái
Nephew: cháu trai
Niece: cháu gái
Cousin: anh em họ
Uncle: chú, bác trai, dượng
Aunt: cô, thiếm, dì, bác gái
Husband: chồng
Wife: vợ
Friend: bạn bè
Best friend/ good friend: bạn tốt
Closed friend: bạn thân
Pen-friend: bạn bốn phương
lOMoARcPSD| 58490434
IX. Từ vựng tiếng Anh chỉ nghề
nghiệp
Job: nghề nghiệp
Student/ pupil: học sinh
Worker: công nhân
Farmer: nông dân
Tailor: thợ may
Doctor: bác sĩ
Nurse: y
Pharmacist/ chemist/
Druggist: dược sĩ
Dentist: nha sĩ
Housewife: nội trợ
Driver: tài xế
Cook: ầu bếp, nấu ăn
Shopkeeper: người bán hàng
Police officer: cảnh sát
Fireman: lính cứu hỏa
Postman: người ưa thư
Engineer: kỹ
Astronaut: phi hành gia
Businessman/ business person:
doanh nhân
Singer: ca sĩ
Dancer: vũ công
Dancers: vũ oàn, nhóm múa
Actist: nghệ sĩ
Musician: nhạc sĩ
Painter: họa
Scientist: nhà khoa học
Technician: kỹ thuật viên
Pilot: phi công
Architect: kiến trúc sư
Nursemaid/ baby-sitter: bảo mẫu
X. Từ vựng tiếng Anh chỉ môn
học
Subject: môn học
Timetable: thời khóa biều
Vietnamese: tiếng Việt
Math/ Maths/ Mathematics: toán
lOMoARcPSD| 58490434
English: tiếng Anh
Science: khoa học Dialogue: hội thoại
History: lịch sử Foreign language: ngoại ngữ
Geography: ịa lí
XI. Từ vựng tiếng Anh chỉ b
phận
Physic: vật lí cơ thể
Art: mỹ thuật
Body: cơ thể
Music: âm nhạc
Head: ầu
Technology: kĩ thuật
Neck: cổ
Informatics/ Information Technology
Face: khuôn mặt
(IT): tin học
Eyes: mắt
Physical Education (PE): thể dục
Ears: tai
Biology: sinh học
Nose: mũi
Chemistry: hóa học
Mouth: miệng
Literature: ngữ văn
Lips: ôi môi
Moralistic: ạo ức
Cheeks: ôi má
Dictation: chính tả
Hair: tóc
Class meeting: sinh hoạt lớp
Shoulder: vai
Test: bài kiểm
lOMoARcPSD| 58490434
Chest: ngực
Exam/ examination: kỳ thi
Heart: trái tim
Uniform: ồng phục
Arm: cánh tay
Question: câu hỏi
Elbow: khuỷu tay
Hand: bàn tay
Finger: ngón tay
Leg: chân
Foot: bàn chân
Knee: ầu gối
Toe: ngón chân
XII. Từ vựng tiếng Anh chỉ quần
áo, trang phục
Clothes: quần áo
Shirt: áo sơ mi/ áo sơ mi nam
T-shirt: áo thun(phông)
Blouse: áo cánh dơi/ áo sơ mi nữ
Coat: áo khoác
Raincoat: áo mưa
Trousers: quần dài
Shorts: quần short (cụt, ùi)
Jeans: ồ gin
Shoes: dép, giày
Sandals: dép quai hậu
Sneakers: giày thể thao
Hat: nón
Cap: mũ lưỡi trai
Glasses: kính
Sunglasses: kính râm
Sweater: áo len
Vest: áo gi lê
XIII. Từ vựng tiếng Anh chỉ ộng
vật
Animal: ộng vật
Chicken: gà
lOMoARcPSD| 58490434
Chick: gà con
Hen: gà mái
Rooster: gà trống
Turkey: gà tây (lôi)
Dog: chó
Puppy: chó con
Cat: mèo
Kitten: mèo con
Mouse: chuột
Rat: chuột ồng
Pig: heo
Cow: bò
Duck: vịt
Bird: chim
Rabbit/ hare: thỏ
Parrot: vẹt
Bat: dơi
Elephant: voi
Tiger: hồ, cọp
Lion: sư tử
Bear: gấu
Hippo: hà mã
Giraffe: hươu cao cổ
Kangaroo: chuột túi
Fox: cáo
Fish: cá
Crab: cua
Penguin: chim cánh cụt
Goat: dê
Butterfly: bướm
Sheep: cừu
Donkey: lừa
Monkey: khỉ
Gorilla: ười ươi, tinh tinh, vượn
Bee: ong
Horse: ngựa
Pony: ngựa con
Zebra: ngựa vằn
Pigeon: bồ câu
Frog: ếch
lOMoARcPSD| 58490434
Spider: nhện
Pet: thú cưng
Ant: kiến
Eagle: ại bàng
Turtle/ tortoise: rùa
Seal: hải cẩu, chó biển
Whale: cá voi
Sharp: cá mập
Alligator/ crocodile: cá sấu
Ostrich: à iểu
Octopus: bạch tuột Banana: chuối
Starfish: sao biển Coconut: dừa
Goldfish: cá vàng(3 uôi) Watermelon: dưa hấu
Snake: rắn Lemon: chanh
Python: trăn Grape: nho
Shrimp: tôm Starfruit: khế
Peacock: công Dragonfruit: thanh long
Squirrel: sóc Papaya: u
Durian: sầu riêng
XIV. Từ vựng tiếng Anh chỉ hoa
Flower: hoa
quả
Rose: hồng
Fruit: trái cây
Daisy: cúc
Orange: cam
Lotus: sen
Plum: mận
Sunflower: hướng dương
Mango: xoài
lOMoARcPSD| 58490434
Apricot: mai
Cherry: anh ào
Tulip: hoa tu-lip
Strawberry: dâu tây
Apple: táo XV. Từ vựng tiếng Anh chỉ thức ăn,
Pear: lê thực phẩm
Pineapple: dứa, khóm Food: thức ăn
Peach: ào Rice: cơm
Noodles: mì
Bread: bánh mì
Cake: bánh
Ice cream: kem
Hamburger
Spaghetty: mì Ý
Sandwich
Pizza
Biscuit/ cookie: bánh quy
Candy/ sweet: kẹo
Chocolate: sô cô la
Butter: bơ
Cheese: pho mát
Meat: thit
Pork: thit heo
Beef: thịt bò
Egg: trứng
Soup: canh
Yogurt: sữa chua
Sausage: xúc xích
Hot dog: bánh mì kẹp xúc xích nóng
Hot pot: lẩu
Seafood: hải sản
Drink: thức uống
Water: nước
Mineral water: nước khoáng
lOMoARcPSD| 58490434
Milk: sữa
Juice: nước trái cây
Tea: trà
Coffee: cà phê
Lemonade: nước chanh
Apple juice: nước táo
Orange juice: nước cam
Soft drink/ coke/ soda:
nước ngọt
Vegetable: rau, củ
Tomato: cà chua
Potato: khoai tây
Carrot: cà rốt
Cucumber: dưa leo
Onion: củ hành
Salad: rau xà lách, rau
trộn
Bean: ậu
XVI. Từ vựng tiếng Anh
chỉ môn thể
thao, trò chơi
Sport: thể thao
Football/ soccer: bóng á
Volleyball: bóng chuyền
Basketball: bóng rổ
Baseball: bóng chày
Tennis: quần vợt
Table tennis: bóng bàn
Badminton: cầu lông
Dance: khiêu
Swimming: bơi lội
Running: chạy
Jogging: i bộ
Jumping: nhảy
Skip/ jump rope: nhảy dây
Chess: cờ
Morning exercise: thể dục buổi sang
Roller-skate: trươt patin
Karate: võ karate
Ski: trượt tuyết
Ice-skate: trượt băng
Yoga
lOMoARcPSD| 58490434
Go hiking: i bộ ường dài
XVII. Từ vựng tiếng
Anhh chủ
trò chơi
Game: trò chơi
Robot: người máy
Yo-yo
Kite: diều
Top: con quay
Hide and seek: trốn tìm
Tag: rượt uổi
Puzzle: xếp hình
Doll: búp bê
Ball: trái bong
Teddy bear: gấu bông
Balloon: bong bóng
Toy: ồ chơi Eraser = rubber: cục tẩy
Crosswords: ô chữ Ruler: cây thước
Pencil case/ pencil box: hộp
bút
XVIII. Từ vựng tiếng Anh chỉ
Pencil sharpener: chuốt bút chì
vật ở trường, ở nhà House thing: ồ vật ở nhà
School thing: ồ vật ở trường
Table: cái bàn
Desk: bàn học
Bench: ghế dài, ghế á
Chair: ghế tựa
Door: cửa cái
Backpack/ School bag: ba lô
Window: cửa s
Schoolbag/ bag: cặp da
Curtain: rèm cửa
Flag: lá cờ
Ladder: thang
lOMoARcPSD| 58490434
Picture = photo: bức tranh
Stair: bậc thang
Pen: bút mực
Floor: tầng, lầu
Pencil: bút chì
Cupboard: tủ, chạn ể ly, chén
Book: sách
Wardrobe/ cabinet: tủ quần áo
Notebook: vở, tập
Rug/ mop: tấm thảm
Marker: bút lông
Bookcase/ bookshelf: kệ sách
Crayon: bút sáp màu
Newspaper: báo chí
Colour pencil: pút chì màu
Comic book: truyện tranh
Paint: màu nước
Dictionary: từ iển
Paint brush: c
Wall: bức tường
Sofa
Pillow: gối
Towel: khăn
Sink: bồn rửa mặt
Bowl: chén
Plate/ disk: dĩa
Spoon: muỗng, thìa
Chopstick: ũa
Cooker: nồi cơm iện
Knife: dao
Scissors: kéo
Cup: tách
Glass: ly
Stove: bếp
Fridge/ refrigerator: tủ lạnh
Mirror: gương, kiếng
Comb: lược
lOMoARcPSD| 58490434
Brush: bàn chảy ánh răng, cọ vẽ
Umbrella: cây
Alarm clock: ồng hồ báo thức
Watch: ồng hồ eo tay
Light: bóng èn
Pan: chảo
Candle: èn cầy, nến
TV/ television: ti vi
Hi-fi stereo: âm thanh hi-fi
Telephone: iện thoại
Cell phone/ mobile phone: iện
thoại
Radio: ra i ô, máy phát thanh
Washing machine: máy giặt
Dish washer: máy rửa bát ĩa
Hair dryer: máy sấy tóc
XIX. Từ vựng tiếng Anh chỉ
phương tiên giao thông
Transport: giao thông
Bike/ bicycle/ cycle: xe ạp
Motorbike: xe mô tô
Car: xe hơi
Van: xe hành lý
Coach: xe ò
Bus: xe buýt
Train: xe lửa
Truck: xe tải
Plane/ airplane: máy bay
Ship/ boat: tàu, thuyền
Meal: bữa ăn
Breakfast: iểm tâm, ăn sáng
Lunch: ăn trưa
Dinner: ăn tối
Supper: ăn khuya
XX. Từ vựng tiếng Anh chỉ vị trí
Location: vị trí
On: trên
In: trong
In front of: trước
lOMoARcPSD| 58490434
Behind: sau
Opposite: ối diện
Near/ next to/ by: bên cạnh
Above: bên trên
Under: dưới
To the left of: bên trái
To the right of: bên phải
Before: trước
After: sau
Beside: bên cạnh
XXI. Từ vựng tiếng Anh chỉ
phòng học
Place: nơi chốn
School: trường học
Primary: tiểu học
Kindergarten: mẫu giáo
Classroom: lớp học
Library: thư viện
Music room: phòng âm nhạc
Art room: phòng nghệ thuật
Gym: nhà luyện tập thề thao
XXII. Từ vựng tiếng Anh chỉ nhà,
phòng
House/ home: nhà
Room: phòng
Floor: tầng lầu
Living room: phòng khách
Bedroom: phòng ngủ
Bathroom: phòng tắm
Dining room: phòng ăn
Kitchen: phòng bếp
Gate: cổng
Fence: hàng rào
Yard: sân
Wall: tường
XXIII. Từ vựng tiếng Anh chỉ ịa
iểm
River: sông
lOMoARcPSD| 58490434
Lake: hồ
Lane: ngõ, hẽm
Road: ường (quê, ngoài ô thị)
Street: ường ( ô thị)
Avenue: ại lộ
Park: công viên
Zoo: sở thú
Hotel: khách sạn
Restaurant: nhà hàng
Stadium: sân vận ộng
Museum: viện bảo tàng
Stage: sân khấu
Post office: bưu iện
Market: chợ
Supermarket: siêu thị
Canteen: căng tin
Circus: rạp xiếc
Cinema/ theater: rạp chiếu phim
Hospital: bệnh viện
Church: nhà thờ
Pagoda: chùa
Temple: ình
Airsport: sân bay
Factory: nhà máy, xí nghiệp
Company: công ty
Sea: biển
Beach/ seaside: bãi biển
Garden: khu vườn
Hill: ồi
Mountain: núi
Gym: nhà tập thể dục
Island: ảo
Indoor: trong nhà
Outdoor: ngoài nhà
Windmill: cối xay gió
Sandcastle: lâu ài cát
lOMoARcPSD| 58490434
XXIV. Từ vựng tiếng Anh chỉ
sức khỏe
Healthy: sức khỏe Fine/ well: tốt,
khỏe
Sick/ ill: bệnh
Headache: nhức ầu
Toothache: nhức răng
Stomachache: au bao tử
Flu: cảm cúm
Cold: cảm lạnh
Hot: nóng
Angry: giận dữ
Tired: mệt mõi
Cough: ho
Temperature: sốt
Sore throat: au cổ
Sore eye: au mắt
Sore arm: au tay
Pain: au
Hurt = injure: bị thương
Accident: tai nạn
Break: gãy
Running nose: sổ mũi
Feel: cảm xúc
Happy/ funny: vui
Smile: mỉm cười
Sad: buồn Huge: khổng l
Cry: khóc Strong/ fit: mạnh khỏe
Laugh: cười to Weak: yếu
Cold: lạnh Heavy: nặng
Hot: nóng Lift: nhẹ
Thirsty: khát Beautiful: xinh ẹp
Hungry: ói Pretty: dễ thương
lOMoARcPSD| 58490434
Full: no Lovely: áng yêu
Fine: khỏe Friendly: thân thiện
Well/ good: tốt Nice/ good/ well: tốt
Kind: tử tế
XXV. Tính từ miêu tả trong tiếng
Intelligent/ smart: thông
minh
Anh cơ bản
Cheerful: vui mừng
Adjective: tính từ
Wonderful: tuyệt vời
Tall: cao
Careful: cẩn thận
Long: dài
Careless: bất cẩn
Short: ngắn/ thấp
Tidy: gọn gàng
Big/ fat: mập
Untidy/ mess: lộn xộn
Slim/ thin: ốm, mảnh mai
Lazy: lười biếng
Small/ tittle/ tiny: nhỏ
Hard: chăm chỉ
Giant: to lớn
Noisy: ồn ào
Quiet/ silent: im lặng
High: cao
Old: già/ cũ
New: mới
Young: trẻ
Round/ circle: tròn
Square: vuông
Lazy: lười biếng
lOMoARcPSD| 58490434
Hard-working: chăm chỉ, siêng năng
Amazing = surprised: ngạc nhiên
Terrible: kinh khủng
Afraid: áng sợ
Dangerous: nguy hiểm
Delicious: ngon
XXVI. Động từ tiếng Anh cơ bản
Action: hoạt ộng
Run: chạy
Go: i
Walk: i dạo
Fly: bay
Jump: nhảy
Sit: ngồi
Stand: ứng
Sing: hát
Chant: ọc theo nhịp iệu
Chat: tán gẫu, trò chuyện
Dance: múa
Write: viết
Read: ọc
Speak/ talk/ say: nói
Hear/ listen: nghe
Look/ see: nhìn
Watch: xem
Smile: mỉm cười
Laugh: cười (chế giễu)
Cry: khóc
Count: ếm
Take: dẫn
Get: lấy
Star/ begin: bắt ầu
Get up/ wake up: thức dậy
Make up: trang iểm
Do/ make: làm
Play: chơi
Ask: hỏi
Answer: trả lời
Study/ learn: học
lOMoARcPSD| 58490434
Draw: vẽ
Paint: sơn
Colour/ color: tô màu
Brush: ánh răng
Wash: rửa, giặt
Wear: mặt
Hit: ánh
Catch: bắt, chụp
Touch: chạm
Communicate: giao tiếp
Explain: giải thích
Move: di chuyển
Come in: i vào
Go out: i ra ngoài
Come here: ến ây
Arrive: ến
Ride: cưỡi (ngựa), lái (xe ạp)
Drive: lái xe
Get dressed: thay quần áo
Cook: nấu ăn
Eat: ăn
Drink: uống
Build: xây dựng
Take photos/ photographs:
chụp ảnh
Explore: khám phá, thám
hiểm
Visit: thăm
Cruise: du ngoạn
XXVII. Câu mệnh lệnh
tiếng Anh cơ bản
Try your best: cố lên
Don't give up: ừng từ bỏ/
bỏ cuộc Be quiet/ don't talk/
keep silent: im lặng
Look at the board: nhìn lên
bảng Write what the teacher
say: viết những gì giáo viên
nói
lOMoARcPSD| 58490434
Listen carefully: lắng nghe cẩn thận
Listen to the teacher: lắng nghe giáo viên
nói Don't make a noisy: ko làm ồn, lộn
xộn
Raise your hand/ hand up: giơ tay lên Put
your hand down/ hand down: ể tay
xuống
Turn round: di chuyển theo vòng tròn
Take out your book: lấy sách ra
Put your book away: cất sách vào
Pick up you pencil: cầm bút chì lên Put
you pencil down: ể bút chì xuống
Go to the board: i lên bảng
Move your seat: di chuyển chổ ngồi
Come back your seat: trở về chổ ngồi
Hurry up: nhanh lên
Calm down: bình tĩnh
Go on: tiếp tục
Listen and repeat: nghe và lặp lai
Listen and match: nghe và nối
Listen and tick: nghe và ánh
dấu tick
Listen and number: nghe và
iền số
Read and answer: ọc và trả lời
Read and match: ọc và nối
Point to your teacher: chỉ giáo
viên
Touch your desk: chạm vào
bàn
Clap your hand: vỗ tay
Point to the map: chỉ vào bản
Repeat after me: lặp lại sau
tôi Let's draw a picture:
hãy vẽ 1 bức
tranh
Write your name here: viết
tên bạn ở
ây
Let's make a line/ two lines:
hãy xếp thành 1/ 2 hàng Let's

Preview text:

lOMoAR cPSD| 58490434
I. Từ vựng tiếng Anh về chào hỏi Twenty-nine: 29 Greeting: chào hỏi Thirty: 30
Good morning: chào buổi sáng Forty: 40
Good afternoon: chào buổi chiều Fifty: 50
Good evening: chào buổi tối Sixty: 60 Good night: chúc ngủ ngon Seventy: 70 Goodbye/ bye: tạm biệt Eighty: 80
Nice to meet you: rất vui khi gặp bạn Ninety: 90
Long time no see: lâu quá không gặp One hundred: 100
See you later/ again/ then/ tomorrow: One thousand: 1000
hẹn gặp lại Have a nice/ good day: One million: 1 triệu chúc 1 ngày One pillion: 1 tỷ tốt lành
IV. Từ vựng tiếng Anh chỉ số thứ
Have a nice/ good trip: chúc chuyến tự i tốt lành
Ordering number: số thứ tự, ngày
Good luck to you: chúc bạn may mắn First (1st) Number: số Second (2nd)
III. Từ vựng tiếng Anh chỉ chữ số Third (3rd) Twenty: 20 Fourth (4th) Twenty-one: 21 Fifth (5th) lOMoAR cPSD| 58490434 Seventh (7th) Twenty-seventh (27th) Eighth (8th) Twenty-eighth (28th) Ninth (9th) Twenty-ninth (29th) Tenth (10th) Thirtieth (30th) Eleventh (11th) Thirty-first (31st) Twelfth (12th)
V. Từ vựng tiếng Anh chỉ ngày Thirteenth (13th) trong tuần Fourteenth (14th)
Days in a week: các ngày trong tuần Fifteenth (15th) Today: hôm nay Sixteenth (16th) Yesterday: hôm qua Seventeenth (17th) Tomorrow: ngày mai Eighteenth (18th) Nineteenth (19th)
VII. Từ vựng tiếng Anh chỉ thời tiết Twentieth (20) Weather: thời tiết Twenty-first (21st) Sunny: nắng Twenty-second (22nd) Rainy: mưa Twenty-third (23rd) Windy: gió Twenty-fourth (24th) Cloudy: nhiều mây Twenty-fifth (25th) Snowy: tuyết Twenty-sixth (26th) Stormy: bão lOMoAR cPSD| 58490434 Foggy: sương mù Grandmother/ grandma: bà Grandfather/ grandpa: ông Flood: lũ lụt Parents: cha mẹ Thunder: sét Grandparents: ông bà Warm: ấm áp Baby sister: bé gái Humid: ẩm Baby brother: bé trai Hot: nóng Son: con trai Cold: lạnh Daughter: con gái Cool: mát mẽ Nephew: cháu trai Wet: ướt Niece: cháu gái Season: mùa Cousin: anh em họ Spring: xuân
Uncle: chú, bác trai, dượng Summer: hạ, hè
Aunt: cô, thiếm, dì, bác gái Fall/ Autumn: thu Husband: chồng Winter: ông Wife: vợ Rainy season: mùa mưa Friend: bạn bè Dry season: mùa khô
Best friend/ good friend: bạn tốt
VIII. Từ vựng tiếng Anh chỉ gia Closed friend: bạn thân ình
Pen-friend: bạn bốn phương Family: gia ình lOMoAR cPSD| 58490434
IX. Từ vựng tiếng Anh chỉ nghề Astronaut: phi hành gia nghiệp Businessman/ business person: Job: nghề nghiệp doanh nhân Student/ pupil: học sinh Singer: ca sĩ Worker: công nhân Dancer: vũ công Farmer: nông dân Dancers: vũ oàn, nhóm múa Tailor: thợ may Actist: nghệ sĩ Doctor: bác sĩ Musician: nhạc sĩ Nurse: y tá Painter: họa sĩ Pharmacist/ chemist/ Scientist: nhà khoa học Druggist: dược sĩ
Technician: kỹ thuật viên Dentist: nha sĩ Pilot: phi công Housewife: nội trợ Architect: kiến trúc sư Driver: tài xế
Nursemaid/ baby-sitter: bảo mẫu Cook: ầu bếp, nấu ăn
X. Từ vựng tiếng Anh chỉ môn
Shopkeeper: người bán hàng học Police officer: cảnh sát Subject: môn học Fireman: lính cứu hỏa
Timetable: thời khóa biều Postman: người ưa thư Vietnamese: tiếng Việt Engineer: kỹ sư
Math/ Maths/ Mathematics: toán lOMoAR cPSD| 58490434 English: tiếng Anh Science: khoa học Dialogue: hội thoại History: lịch sử
Foreign language: ngoại ngữ Geography: ịa lí
XI. Từ vựng tiếng Anh chỉ bộ phận
Physic: vật lí cơ thể Art: mỹ thuật Body: cơ thể Music: âm nhạc Head: ầu Technology: kĩ thuật Neck: cổ
Informatics/ Information Technology Face: khuôn mặt (IT): tin học Eyes: mắt
Physical Education (PE): thể dục Ears: tai Biology: sinh học Nose: mũi Chemistry: hóa học Mouth: miệng Literature: ngữ văn Lips: ôi môi Moralistic: ạo ức Cheeks: ôi má Dictation: chính tả Hair: tóc
Class meeting: sinh hoạt lớp Shoulder: vai Test: bài kiểm lOMoAR cPSD| 58490434 Chest: ngực Exam/ examination: kỳ thi Heart: trái tim Uniform: ồng phục Arm: cánh tay Question: câu hỏi Elbow: khuỷu tay Hand: bàn tay
Shorts: quần short (cụt, ùi) Finger: ngón tay Jeans: ồ gin Leg: chân Shoes: dép, giày Foot: bàn chân Sandals: dép quai hậu Knee: ầu gối Sneakers: giày thể thao Toe: ngón chân Hat: nón Cap: mũ lưỡi trai
XII. Từ vựng tiếng Anh chỉ quần Glasses: kính áo, trang phục Sunglasses: kính râm Clothes: quần áo Sweater: áo len
Shirt: áo sơ mi/ áo sơ mi nam Vest: áo gi lê T-shirt: áo thun(phông)
Blouse: áo cánh dơi/ áo sơ mi nữ
XIII. Từ vựng tiếng Anh chỉ ộng Coat: áo khoác vật Raincoat: áo mưa Animal: ộng vật Trousers: quần dài Chicken: gà lOMoAR cPSD| 58490434 Chick: gà con Bear: gấu Hen: gà mái Hippo: hà mã Rooster: gà trống Giraffe: hươu cao cổ Turkey: gà tây (lôi) Kangaroo: chuột túi Dog: chó Fox: cáo Puppy: chó con Fish: cá Cat: mèo Crab: cua Kitten: mèo con Penguin: chim cánh cụt Mouse: chuột Goat: dê Rat: chuột ồng Butterfly: bướm Pig: heo Sheep: cừu Cow: bò Donkey: lừa Duck: vịt Monkey: khỉ Bird: chim
Gorilla: ười ươi, tinh tinh, vượn Rabbit/ hare: thỏ Bee: ong Parrot: vẹt Horse: ngựa Bat: dơi Pony: ngựa con Elephant: voi Zebra: ngựa vằn Tiger: hồ, cọp Pigeon: bồ câu Lion: sư tử Frog: ếch lOMoAR cPSD| 58490434 Spider: nhện
Seal: hải cẩu, chó biển Pet: thú cưng Whale: cá voi Ant: kiến Sharp: cá mập Eagle: ại bàng
Alligator/ crocodile: cá sấu Turtle/ tortoise: rùa Ostrich: à iểu Octopus: bạch tuột Banana: chuối Starfish: sao biển Coconut: dừa Goldfish: cá vàng(3 uôi) Watermelon: dưa hấu Snake: rắn Lemon: chanh Python: trăn Grape: nho Shrimp: tôm Starfruit: khế Peacock: công Dragonfruit: thanh long Squirrel: sóc Papaya: u ủ Durian: sầu riêng
XIV. Từ vựng tiếng Anh chỉ hoa Flower: hoa quả Rose: hồng Fruit: trái cây Daisy: cúc Orange: cam Lotus: sen Plum: mận Sunflower: hướng dương Mango: xoài lOMoAR cPSD| 58490434 Apricot: mai Cherry: anh ào Tulip: hoa tu-lip Strawberry: dâu tây Apple: táo
XV. Từ vựng tiếng Anh chỉ thức ăn, Pear: lê thực phẩm Pineapple: dứa, khóm Food: thức ăn Peach: ào Rice: cơm Noodles: mì Meat: thit Bread: bánh mì Pork: thit heo Cake: bánh Beef: thịt bò Ice cream: kem Egg: trứng Hamburger Soup: canh Spaghetty: mì Ý Yogurt: sữa chua Sandwich Sausage: xúc xích Pizza
Hot dog: bánh mì kẹp xúc xích nóng Biscuit/ cookie: bánh quy Hot pot: lẩu Candy/ sweet: kẹo Seafood: hải sản Chocolate: sô cô la Drink: thức uống Butter: bơ Water: nước Cheese: pho mát
Mineral water: nước khoáng lOMoAR cPSD| 58490434 Milk: sữa Sport: thể thao Juice: nước trái cây Football/ soccer: bóng á Tea: trà Volleyball: bóng chuyền Coffee: cà phê Basketball: bóng rổ Lemonade: nước chanh Baseball: bóng chày Apple juice: nước táo Tennis: quần vợt Orange juice: nước cam Table tennis: bóng bàn Soft drink/ coke/ soda: Badminton: cầu lông nước ngọt Dance: khiêu vũ Vegetable: rau, củ Swimming: bơi lội Tomato: cà chua Running: chạy Potato: khoai tây Jogging: i bộ Carrot: cà rốt Jumping: nhảy Cucumber: dưa leo Skip/ jump rope: nhảy dây Onion: củ hành Chess: cờ Salad: rau xà lách, rau trộn
Morning exercise: thể dục buổi sang Roller-skate: trươt patin Bean: ậu Karate: võ karate XVI. Từ vựng tiếng Anh Ski: trượt tuyết chỉ môn thể Ice-skate: trượt băng thao, trò chơi Yoga lOMoAR cPSD| 58490434
Go hiking: i bộ ường dài Top: con quay Hide and seek: trốn tìm XVII. Từ vựng tiếng Anhh chủ Tag: rượt uổi trò chơi Puzzle: xếp hình Game: trò chơi Doll: búp bê Robot: người máy Ball: trái bong Teddy bear: gấu bông Yo-yo Kite: diều Balloon: bong bóng Toy: ồ chơi Eraser = rubber: cục tẩy Crosswords: ô chữ Ruler: cây thước
Pencil case/ pencil box: hộp bút
XVIII. Từ vựng tiếng Anh chỉ ồ
Pencil sharpener: chuốt bút chì
vật ở trường, ở nhà House thing: ồ vật ở nhà
School thing: ồ vật ở trường Table: cái bàn Desk: bàn học Bench: ghế dài, ghế á Chair: ghế tựa Door: cửa cái Backpack/ School bag: ba lô Window: cửa sổ Schoolbag/ bag: cặp da Curtain: rèm cửa Flag: lá cờ Ladder: thang lOMoAR cPSD| 58490434 Picture = photo: bức tranh Stair: bậc thang Pen: bút mực Floor: tầng, lầu Pencil: bút chì
Cupboard: tủ, chạn ể ly, chén Book: sách
Wardrobe/ cabinet: tủ quần áo Notebook: vở, tập Rug/ mop: tấm thảm Marker: bút lông
Bookcase/ bookshelf: kệ sách Crayon: bút sáp màu Newspaper: báo chí Colour pencil: pút chì màu Comic book: truyện tranh Paint: màu nước Dictionary: từ iển Paint brush: cọ Wall: bức tường Cooker: nồi cơm iện Sofa Knife: dao Pillow: gối Scissors: kéo Towel: khăn Cup: tách Sink: bồn rửa mặt Glass: ly Bowl: chén Stove: bếp Plate/ disk: dĩa
Fridge/ refrigerator: tủ lạnh Spoon: muỗng, thìa Mirror: gương, kiếng Chopstick: ũa Comb: lược lOMoAR cPSD| 58490434
Brush: bàn chảy ánh răng, cọ vẽ Motorbike: xe mô tô Umbrella: cây dù Car: xe hơi
Alarm clock: ồng hồ báo thức Van: xe hành lý Watch: ồng hồ eo tay Coach: xe ò Light: bóng èn Bus: xe buýt Pan: chảo Train: xe lửa Candle: èn cầy, nến Truck: xe tải TV/ television: ti vi Plane/ airplane: máy bay Hi-fi stereo: âm thanh hi-fi Ship/ boat: tàu, thuyền Telephone: iện thoại Meal: bữa ăn Cell phone/ mobile phone: iện
Breakfast: iểm tâm, ăn sáng thoại Lunch: ăn trưa
Radio: ra i ô, máy phát thanh Dinner: ăn tối Washing machine: máy giặt Supper: ăn khuya
Dish washer: máy rửa bát ĩa Hair dryer: máy sấy tóc
XX. Từ vựng tiếng Anh chỉ vị trí Location: vị trí
XIX. Từ vựng tiếng Anh chỉ On: trên
phương tiên giao thông In: trong Transport: giao thông In front of: trước Bike/ bicycle/ cycle: xe ạp lOMoAR cPSD| 58490434 Behind: sau
Art room: phòng nghệ thuật Opposite: ối diện
Gym: nhà luyện tập thề thao
Near/ next to/ by: bên cạnh
XXII. Từ vựng tiếng Anh chỉ nhà, Above: bên trên phòng Under: dưới House/ home: nhà To the left of: bên trái Room: phòng To the right of: bên phải Floor: tầng lầu Before: trước Living room: phòng khách After: sau Bedroom: phòng ngủ Beside: bên cạnh Bathroom: phòng tắm Dining room: phòng ăn
XXI. Từ vựng tiếng Anh chỉ Kitchen: phòng bếp phòng học Gate: cổng Place: nơi chốn Fence: hàng rào School: trường học Yard: sân Primary: tiểu học Wall: tường Kindergarten: mẫu giáo Classroom: lớp học
XXIII. Từ vựng tiếng Anh chỉ ịa Library: thư viện iểm Music room: phòng âm nhạc River: sông lOMoAR cPSD| 58490434 Lake: hồ Pagoda: chùa Lane: ngõ, hẽm Temple: ình
Road: ường (quê, ngoài ô thị) Airsport: sân bay Street: ường ( ô thị)
Factory: nhà máy, xí nghiệp Avenue: ại lộ Company: công ty Park: công viên Sea: biển Zoo: sở thú Beach/ seaside: bãi biển Hotel: khách sạn Garden: khu vườn Restaurant: nhà hàng Hill: ồi Stadium: sân vận ộng Mountain: núi Museum: viện bảo tàng Gym: nhà tập thể dục Stage: sân khấu Island: ảo Post office: bưu iện Indoor: trong nhà Market: chợ Outdoor: ngoài nhà Supermarket: siêu thị Windmill: cối xay gió Canteen: căng tin Sandcastle: lâu ài cát Circus: rạp xiếc
Cinema/ theater: rạp chiếu phim Hospital: bệnh viện Church: nhà thờ lOMoAR cPSD| 58490434
XXIV. Từ vựng tiếng Anh chỉ Cough: ho sức khỏe Temperature: sốt
Healthy: sức khỏe Fine/ well: tốt, Sore throat: au cổ khỏe Sore eye: au mắt Sick/ ill: bệnh Sore arm: au tay Headache: nhức ầu Pain: au Toothache: nhức răng Hurt = injure: bị thương Stomachache: au bao tử Accident: tai nạn Flu: cảm cúm Break: gãy Cold: cảm lạnh Running nose: sổ mũi Hot: nóng Feel: cảm xúc Angry: giận dữ Happy/ funny: vui Tired: mệt mõi Smile: mỉm cười Sad: buồn Huge: khổng lồ Cry: khóc Strong/ fit: mạnh khỏe Laugh: cười to Weak: yếu Cold: lạnh Heavy: nặng Hot: nóng Lift: nhẹ Thirsty: khát Beautiful: xinh ẹp Hungry: ói Pretty: dễ thương lOMoAR cPSD| 58490434 Full: no Lovely: áng yêu Fine: khỏe Friendly: thân thiện Well/ good: tốt Nice/ good/ well: tốt Kind: tử tế
XXV. Tính từ miêu tả trong tiếng Intelligent/ smart: thông minh Anh cơ bản Cheerful: vui mừng Adjective: tính từ Wonderful: tuyệt vời Tall: cao Careful: cẩn thận Long: dài Careless: bất cẩn Short: ngắn/ thấp Tidy: gọn gàng Big/ fat: mập Untidy/ mess: lộn xộn Slim/ thin: ốm, mảnh mai Lazy: lười biếng Small/ tittle/ tiny: nhỏ Hard: chăm chỉ Giant: to lớn Noisy: ồn ào Young: trẻ Quiet/ silent: im lặng Round/ circle: tròn High: cao Square: vuông Old: già/ cũ Lazy: lười biếng New: mới lOMoAR cPSD| 58490434
Hard-working: chăm chỉ, siêng năng Write: viết
Amazing = surprised: ngạc nhiên Read: ọc Terrible: kinh khủng Speak/ talk/ say: nói Afraid: áng sợ Hear/ listen: nghe Dangerous: nguy hiểm Look/ see: nhìn Delicious: ngon Watch: xem Smile: mỉm cười
XXVI. Động từ tiếng Anh cơ bản Laugh: cười (chế giễu) Action: hoạt ộng Cry: khóc Run: chạy Count: ếm Go: i Take: dẫn Walk: i dạo Get: lấy Fly: bay Star/ begin: bắt ầu Jump: nhảy Get up/ wake up: thức dậy Sit: ngồi Make up: trang iểm Stand: ứng Do/ make: làm Sing: hát Play: chơi Chant: ọc theo nhịp iệu Ask: hỏi
Chat: tán gẫu, trò chuyện Answer: trả lời Dance: múa Study/ learn: học lOMoAR cPSD| 58490434 Draw: vẽ Eat: ăn Paint: sơn Drink: uống Colour/ color: tô màu Build: xây dựng Brush: ánh răng Take photos/ photographs: chụp ảnh Wash: rửa, giặt Explore: khám phá, thám Wear: mặt hiểm Hit: ánh Visit: thăm Catch: bắt, chụp Cruise: du ngoạn Touch: chạm
XXVII. Câu mệnh lệnh Communicate: giao tiếp tiếng Anh cơ bản Explain: giải thích Try your best: cố lên Move: di chuyển Don't give up: ừng từ bỏ/ Come in: i vào
bỏ cuộc Be quiet/ don't talk/ Go out: i ra ngoài keep silent: im lặng Come here: ến ây Look at the board: nhìn lên Arrive: ến bảng Write what the teacher
Ride: cưỡi (ngựa), lái (xe ạp)
say: viết những gì giáo viên Drive: lái xe nói Get dressed: thay quần áo Cook: nấu ăn lOMoAR cPSD| 58490434
Listen carefully: lắng nghe cẩn thận
Listen and tick: nghe và ánh dấu tick
Listen to the teacher: lắng nghe giáo viên Listen and number: nghe và
nói Don't make a noisy: ko làm ồn, lộn iền số xộn
Read and answer: ọc và trả lời
Raise your hand/ hand up: giơ tay lên Put
Read and match: ọc và nối your hand down/ hand down: ể tay
Point to your teacher: chỉ giáo viên xuống Touch your desk: chạm vào
Turn round: di chuyển theo vòng tròn bàn
Take out your book: lấy sách ra Clap your hand: vỗ tay
Put your book away: cất sách vào
Point to the map: chỉ vào bản
Pick up you pencil: cầm bút chì lên Put ồ
Repeat after me: lặp lại sau
you pencil down: ể bút chì xuống
Go to the board: i lên bảng tôi Let's draw a picture:
Move your seat: di chuyển chổ ngồi hãy vẽ 1 bức
Come back your seat: trở về chổ ngồi tranh Write your name here: viết Hurry up: nhanh lên tên bạn ở Calm down: bình tĩnh ây Go on: tiếp tục Let's make a line/ two lines:
Listen and repeat: nghe và lặp lai
hãy xếp thành 1/ 2 hàng Let's
Listen and match: nghe và nối