1
:
만남
만남
만남
만남만남 :
1. 배불러요: no bng
2. 그냥 와도 괜잖은데: c đ n đi (k c n mang quà…) ếế ầầ
3. 그럽시다: hãy nh th đi.ư ếế
4. 가져오다: đem đ nếế
5. 걱정: lo lắếng
6. 넣다: b vào, đ vào
7. 닫다: đóng
8. 들다: c m mang xáchầầ
9. 들어오다: đi vào
10. 만지다: s ch m
11. 명함: danh thi pếế
12. 벗다: c i ra b ra
13. 상담: t v nư ầế
14. 상담소: phòng t v nư ầế
15. 설탕: đ ng (ăn)ườ
16. 소리를 내다: phát ra âm thanh
17. 심심하다: chán
18. 씻다: r a (tay)
19. 악수하다: b t tayắế
20. 연락: liên l c
21. 예절: l nghi phép t cếễ ắế
22. 올림: from
23. 정장: trang ph c trang tr ng (vest)
24. 조심하다: chú tâm, c n th n
25. 직원: nhân viên
26. 켜다: b t (tv,..)
27. 크림: cream
2
:
약속
약속
약속
약속약속 :
1. 약속하다: h a, h n
2. 약속을 지키다: gi l i h a
3. 약속을 어기다/ /못 지키다: th t h aầế
4. 약속을 취소하다: h y h n
5. 약속을 바꾸다: thay đôi cu c h n
6. 기다리다: đ i
7. 만나다: g p
8. 헤어지다: chia tay
9. 연락하다: liên l c
10.박물관: b o tàng
11.미술관: b o tàng mĩ thu t
12.만남의 광장: qu ng tr ng g p g ườ
13.안내 테스크: bàn h ng d nướ ầễ
14.쇼핑몰: shopping mall
15.디림질하다: là, i
16.주차: đ u xe, đ xe ỗễ
17.기대: đ i
18.고치다: s a ch a
19.학과 사무실:vp khoa
20. ng광장: qu ng tr ườ
21. ng: con đườ
22.마중을 나가다/ 나오다: đi đón ai
23.논문: lu n văn, bài báo cáo kh
24.늦다: mu n, tr ếễ
25.늦잠: ng d y mu n
26.담배: thu c láỗế
27.(손을) : ch m (tay)대다
28.등산화: giày leo núi
29.문제가 있다: có v n đầế ếầ
30.비뀌다: (b , đ c) thay đ i ượ
31.변경: thay đ i
32.뷔페: ăn t ch n
33.빠자다: sót
34.알다: bi tếế
35.외출하다: đi ra ngoài
36.유의 사항: đi m c n chú ý ầầ
37.잊다: quên
38.절대: tuy t đ i
39.점호시간: gi đi m danh
40.정각: gi chính xác
41.담배를 피우다: hút thu c láỗế
42.확인: xác nh n
43. :h회비 i phí
44.회의실: phòng h p
3
:
물건사기
물건사기
물건사기
물건사기물건사기 (2):
1. : b (q.áo)
2. 켤레: đôi (giày)
3. : đôi, c p (bông tai)
4. : t (vé, CD)
5. 송이: bông, chùm n i
6. 바구니: r
7. 상자: thùng, h p
8. 봉지: túi nilon
9. 찾다: tìm ki mếế
10. 마음에 들다: v a ý
11. 맞다: v a (size)
12. 어울리다: phù h p
13. 주문하다: đ t hàng
14. 게산하다: thanh toán
15. 교환하다: đ i đ , trao đ i ỗầ
16. 환불하다: hoàn ti nếầ
17. 짧다: ng nắế
18. 길다:dài
19. 적다: ít
20. 많다: nhi uếầ
21. 두껍다: dày
22. 얇다: mng
23. 무겁다: nng
24. 가볍다: nh
25. 화려하다: hoa l , s c s
26. 단순하다: đ n gi nơ
27. 편하다: tho i mái
28. 불편하다: b t ti nầế
29. : quýt
30. 기능: k năngỹễ
31. 기분: tâm tr ng, khí th ếế
32. 노트북: notebook
33. 누구나: t t c mngầế
34. 다양하다: đa dng
35. 단어: t v ng
36. 디자인: design
37. : ch , m i ỗễ
38. 빠르다: nhanh
39. 샤프: bút chì kim
40. 쉽게: 1 cách d dàngếễ
41. 슈퍼: siêu th
42. 신다: đi, mang (giày)
43. 싱겁다: nh t nh o ẽễ
44. 싸다: r/gói(đ )ỗầ
45. 유행하다: th nh hành
46. 제품: s n ph m
47. 튼튼하다: ch c ch nắế ắế
48. 팔다: bán
49. 필요하다: c n thi tầầ ếế
50. 할인점: CH gi m giá
51. 핸드백: túi xách tay
4
:
병원
병원
병원
병원병원 :
1. 이마: trán
2. 눈썹: lông mày
3. : m tắế
4. : ming
5. 입술: môi
6. : mũi
7. 가슴: ng c
8. : tay
9. 손가락: ngón tay
10. : bng
11. 허리: eo
12. 무릎: đ u g iầầ ỗế
13. : chân
14. 종아리: c ng chân, b ng chân
15. 발가락: ngón chân
16. 머리: đ uầầ
17. 머리카락: tóc
18. : tai
19. : c mắầ
20. 어깨: vai
21. : c
22. : tay
23. : lưng
24. 엉덩이: mông
25. 다리: chân
26. 발목: c chân
27. : má
28. 팔꿈치: khu u tay
29. 발꿈치: gót chân
30. 잇몸: l i
31. 소화시스템: h tiêu hoá
32. 순환게통: h tu n hoàn ầầ
33. 신경게통: h th n kinh ầầ
34. 인체골격: xương
35. 감기(독감)에 걸리다: b c m
36. 기침하다: ho
37. 열이 나다: s tỗế
38. 콧물이 나오다: s mũi
39. 배탈이 나다: r i lo n tiêu hoáỗế
40. 소화가 안 되다: khó tiêu
41. /를 다치다: b th ng, b tr y x c ươ ầầ ướ
42. 상처가 나다: có v t thếế ương
43. 피가 나다: b ch y máu
44. 심하다: nng
45. 두통: đau đ uầầ
46. 치통: đau răng
47. 복통: đau b ng, đau d dày
48. 진통제: thu c gi m đauỗế
49. 소화제: thu c tiêu hoáỗế
50. 해열제: thu c h s tỗế ỗế
51. 알약: thu c viênỗế
52. 가루약: thu c b tỗế
53. 물약: thu c n cỗế ướ
54. 내과: khoa n i
55. 안과: khoa m tắế
56. 외과: khoa ngo i
57. 소아과: khoa nhi
58. 이비인후과: khoa tai mũi hng
59. 치과: khoa răng
60. 예방주사: tiêm phòng
61. 주사를 맞다: đ c tiêmượ
62. 처방하다: kê đ n thu cơ ỗế
63. 가렵다: ng a
64. 감기약: thu c c m cúmỗế
65. 검사하다: ki m tra
66. 끓이다: đun, n uầế
67. 냄비: cái n iỗầ
68. (눈을) : m m t뜨다 ắế
69. 두통약: thu c đau đ uỗế ầầ
70. 둘째: l n 2ầầ
71. 따갑다: nh c, bu t ỗế
72. 민간요법: li u pháp dân gian
73. 보관하다: b o qu n
74. 복용: u ng thu cỗế ỗế
75. 부러지다: b gãy (tay, chân)
76. 붓다: sưng
77. 비타민: vitamin
78. 설사하다: b tiêu ch y
79. 식후: sau b a ăn
80. 약을 바르다: bôi thu cỗế
81. 유지하다: duy trì
82. 재채기하다: h t xì h iắế ơ
83. 주사: tiêm
84. 주사 맞다: đ c tiêmượ
85. 처방전: đ n thu cơ ỗế
86. 첮째: đ u tiênầầ
87. 치료 받다: đ c ch a trượ
88. 카페인: cafein
89. 코를 풀다: xì mũi
90. 파다: đào khoan
91. 효과: hi u qu
5
:
편지
편지
편지
편지편지 :
1. 편지 Thư
2. 엽서 Bưu thi pếế
3. 카드 Thi p
4. Bưu ki n
5. Phong thư
6. Tem
7. 주소 Đa ch
8. 우편 Mã b u đi nư
9. 귀하 To….
10. 올림/ 드림 From...
11. 우편 Chuyn phát nhanh
12. 등기 Gi b o đ m
13. Đường hàng không
14. i보내다/부치다 G
15. 이다 Dán (tem)
16. 고장 나다 Hư h ng, h ng hóc
17. 깨지다 V b
18. 눈싸 Chi tuy tếế
19. 썰매 Sân tr t tuy tượ ếế
20. 답끄 Muỗếi (kim chi)
21. 하기 대회 Cuc thi nói
22. 무게를 재다 Cân
23. 수목원 Vườn cây
24. 한국 어능 Bài thi năng l c ti ng hàn ếế
25. 턱내다 Đãi, khao
6
:
교통
교통
교통
교통교통
1. 시내 : Xe bus n i thành
2. 시외 : bus liên tnh
3. 마을 : xe bus tuy n ng nếế ắế
4. 셔틀버: xe bus tuy n n i bếế
5. 모범택: taxi cao c pầế
6. 일반택: taxi ph thông
7. 콜택: taxi g i qua t ng đài
8. : taxi c l n
9. (1) : c ng ra vào s 1출구 ỗế
10.(1) : đ ng tàu s 1 ườ ỗế
11. 아타 : n i đ i tuy nơ ếế
12.승역: ga trung chuy n
13. ng: hướ
14.: đi
15. : b n đ l trình ỗầ
16.교통카드: th giao thông
17. ng모퉁: góc đườ
18.골목: ngõ, h m
19. : n i giao gi a đ ng tàu và đ ng bơ ườ ườ
20. : giá km đ uầầ
21.삼거: ngã ba
22. : ngã tư
23. 스 전용 도 : đ ng chuyên d ng cho xe busườ
24.른쪽으로 가다: đi v bên ph iếầ
25.우회전하다: r ph iẽễ
26.왼쪽으로 가다: đi v bên tríaếầ
27.화전하다: r tráiẽễ
28. ng 가다: đi th
29.장 가다:
30. : 가다
31. :직전하다
32.지나기다: đi ngang qua
33. 가다 : đi băng qua
34.아가다: quay l i
35. 하다 : quay đ u (xe)ầầ
36.나가다: đi ra
37.다오다: ra (g n ng nói)ầầ
38. : nv giao hàng
39.모퉁 이를 : quay đ u xe góc đầầ ường
40.BRT : xe buýt nhanh
41.남요: chăn, m nếầ
42. : bu i phát bi u
43.연필: bút chì màu
44.콩잎: lá đ u
45.올림 픽공 : công viên Olympic
46. 경기장: sân v n đ ng WorldCup
7
:
전화
전화
전화
전화 전화 (2)
1. : đi n tho i qu c t제전화 ỗế ếế
2. : đi n tho i n i h t시내전화
3. : đi n tho i liên t시외전화 nh
4. : mã qu c gia ỗế
5. : mã khu v c
6.통화하다: nói chuy n đi n tho i
7. : máy b n통화 중이다
8. : không có m t/ v ng m t자리에 /만시 ắế
9. : k t n i 하다 ếế ỗế
10. : đ l i l i nh n시지를 남기다 ắế
11.호를 누르다: b m sầế ỗế
12. : d u sao *별표 ầế
13. : d u thăng #우물 정자 ầế
14. : có tin nh n문자시지가 오다 ắế
15. : g i tin nh n문자시지를 보내다 ắế
16. : t t máy전화기를 ắế
17. : đ ch đ rung동으로 하다 ếế
18. : h t pin리가 나가다 ếế
19. : ngay, s p ắế
20. : ch m리다
21. : ng i ph trách ườ
22. : h i물어보다
23. : s n ph m상품
24. : city tour bus xe bus đi tham quan trong thành
phỗế
25. ng d n안내하다:hướ ầễ
26. : v , đ i v i에 대해서 ếầ ỗế
27. : đ c đ t tr c예약되다 ượ ướ
28. : đ t tr c예약하다 ướ
29. : fax
30. : đang đi ra ngoài 외출중이다
31. : t t ắế
32. : đi ra 나가다
33. … : kính th = from…드림 ư
34. (n): ghi nh , ghi tóm t t, l i nh n메모 ắế ắế
35. : nh v 드리다
36. : vé máy bay비행기
37. : m n리다 ượ
38. : liên l c (kn)연락드리다
39. : đ a ch liên l c연락처
40. : du l관광 ch
41. : h y b취소하다
42. : xác nh n확인하다
8
:
1. 멜로 : phim tâm lí xã h i
2. 액션 : phim hành đng
3. 공포 : phim kinh d
4. : phim ho t hình
5. 에스에프 : phim KH vi n tếễ ưởng
6. 코미디 : phim hài
7. 화 제목: tên phim
8. 화 감독: đ o di n phim ếễ
9. 화 배우: di n viênếễ
10. 연기하다: di nếễ
11. 하다 : trình chi uếế
12. 시간 : gi chi u ếế
13. 봉하다: công chi uếế
14. : fan
15. : vé xem phim
16. 매표: qu y véầầ
17. : h t véếế
18. 판매: bán vé
19. : mua tr c ướ
20. : vui mng
21. 겁다: vui
22. 행복하다: h nh phúc
23. 기다: bu n c iỗầ ườ
24. 신나다: thích thú, h ng kh i
25. 프다: bu n >ỗầ
26. 우울하다: bu n r uỗầ ầầ
27. 속상하다: t i thân, m c ầế
28. : cô đ nơ
29. 지루하다: nhàm chán
30. 심심하다: bu n chán k có gì làmỗầ
31. 화나다: t c gi n
32. : s hãi
33. 놀라: ng c nhiên
34. 리다: bu n ngỗầ
35. : nh nhung
36. : giá c
37. 하다 : tìm ki mếế
38. 경치: phong cnh
39. 기사: bài báo
40. 날씬하다: thon th
41. 잘생기다: đ p trai
42. : t ng laiươ
43. 바다 : câu cá bi n
44. 상상하다: t ng tưở ượng
45. 소중하다: quý trng
46. : bên trong
47. : ng i yêuườ
48. 우주: vũ tr
49. : chia tay
50. 인기: có s c hút, đ c yêu thích ượ
51. : chi n tranhếế
52. : tuy t nh t ầế
53. : t p, b (phim
54.
13
:
하노이가 수도입니다 하노이의 적은
1 천년 트나 . 3358 km
2
이고 인구 니다 하노이, 8025000 넘습 . 리가 있고 많니 문얫거 ,
화재 니다 그리고 호수, 이 있 . , 호수: Gươm , Tây , 호수
Trúc B . ch 호수 등 있니다 하노이 도시보다 과 문간 이 비 집값
막힙니다. 하노이에서 사 이많아서 러시아 에 길이 복 하고 자주
하지만 니다. , 스를 많 .
TC3
1
:
A 저는 흐응 한국 한국말 니다. 학과 2 대하 이지만
니다금밖모릅 . 대학교를 후에 유학할 각입졸업한 한국으로
니다. ( )유학할 예정입니다
B 니다 학기부 과외하게 됐습 . , 시간이 지만 열심
부할 각입니다.

Preview text:

1 : 만남 : 1. 배불러요: no bụng
2. 그냥 와도 괜잖은데: cứ đếến đi (k cầần mang quà…)
3. 그럽시다: hãy như th đi. ếế
4. 가져오다: đem đếến 5. 걱정: lo lắếng
6. 넣다: bỏ vào, để vào 7. 닫다: đóng
8. 들다: cầầm mang xách 9. 들어오다: đi vào 10. 만지다: sờ chạm
11. 명함: danh thiếếp 12. 벗다: cởi ra bỏ ra
13. 상담: tư vầến
14. 상담소: phòng tư vầến 15. 설탕: đường (ăn)
16. 소리를 내다: phát ra âm thanh 17. 심심하다: chán 18. 씻다: rửa (tay)
19. 악수하다: bắết tay 20. 연락: liên lạc
21. 예절: lếễ nghi phép tắếc 22. 올림: from
23. 정장: trang phục trang trọng (vest)
24. 조심하다: chú tâm, cẩn thận 25. 직원: nhân viên 26. 켜다: bật (tv,..) 27. 크림: cream 2 : 약속 : 1. 약속하다: hứa, hẹn
2. 약속을 지키다: giữ lời hứa
3. 약속을 어기다/ 안/못 지키다: thầết hứa
4. 약속을 취소하다: hủy hẹn
5. 약속을 바꾸다: thay đôi cuộc hẹn 6. 기다리다: đợi 7. 만나다: gặp 8. 헤어지다: chia tay 9. 연락하다: liên lạc 10.박물관: bảo tàng
11.미술관: bảo tàng mĩ thuật
12.만남의 광장: quảng trường gặp gữ 13.안내 테스크: bàn h ng d ướ ầễn 14.쇼핑몰: shopping mall 15.디림질하다: là, ủi
16.주차: đậu xe, đỗễ xe 17.기대: đợi 18.고치다: sửa chữa 19.학과 사무실:vp khoa 20.광장: quảng trường 21.길: con đường
22.마중을 나가다/ 나오다: đi đón ai
23.논문: luận văn, bài báo cáo kh 24.늦다: muộn, trếễ
25.늦잠: ngủ dậy muộn
26.담배: thuỗếc lá
27.(손을) 대다: chạm (tay) 28.등산화: giày leo núi
29.문제가 있다: có vầến đếầ 30.비뀌다: (bị, đ c) thay đ ượ ổi 31.변경: thay đổi 32.뷔페: ăn tự chọn 33.빠자다: sót 34.알다: biếết 35.외출하다: đi ra ngoài
36.유의 사항: điểm cầần chú ý 37.잊다: quên 38.절대: tuyệt đổi
39.점호시간: giờ điểm danh 40.정각: giờ chính xác
41.담배를 피우다: hút thuỗếc lá 42.확인: xác nhận 43.회비:hội phí 44.회의실: phòng họp 3 : 물건사기 (2): 1. 벌: bộ (q.áo) 2. 켤레: đôi (giày)
3. 쌍: đôi, cặp (bông tai) 4. 장: tờ (vé, CD) 5. 송이: bông, chùm nải 6. 바구니: rổ 7. 상자: thùng, hộp 8. 봉지: túi nilon
9. 찾다: tìm kiếếm 10. 마음에 들다: vừa ý 11. 맞다: vừa (size) 12. 어울리다: phù hợp 13. 주문하다: đặt hàng 14. 게산하다: thanh toán
15. 교환하다: đổi đỗầ, trao đổi
16. 환불하다: hoàn tiếần 17. 짧다: ngắến 18. 길다:dài 19. 적다: ít 20. 많다: nhiếầu 21. 두껍다: dày 22. 얇다: mỏng 23. 무겁다: nặng 24. 가볍다: nhẹ
25. 화려하다: hoa lệ, sặc sỡ 26. 단순하다: đơn giản 27. 편하다: thoải mái
28. 불편하다: bầết tiện 29. 귤: quýt
30. 기능: kỹễ năng
31. 기분: tâm trạng, khí thếế 32. 노트북: notebook
33. 누구나: tầết cả mng 34. 다양하다: đa dạng 35. 단어: từ vựng 36. 디자인: design
37. 만: chỉ, mỗễi 38. 빠르다: nhanh 39. 샤프: bút chì kim 40. 쉽게: 1 cách d dàng ếễ 41. 슈퍼: siêu thị 42. 신다: đi, mang (giày) 43. 싱겁다: nhạt nh o ẽễ
44. 싸다: rẻ/gói(đỗầ)
45. 유행하다: thịnh hành 46. 제품: sản phẩm
47. 튼튼하다: chắếc chắến 48. 팔다: bán
49. 필요하다: cầần thiếết 50. 할인점: CH giảm giá 51. 핸드백: túi xách tay 4 : 병원 : 1. 이마: trán 2. 눈썹: lông mày 3. 눈: mắết 4. 입: miệng 5. 입술: môi 6. 코: mũi 7. 가슴: ngực 8. 손: tay 9. 손가락: ngón tay 10. 배: bụng 11. 허리: eo
12. 무릎: đầầu gỗếi 13. 발: chân
14. 종아리: cẳng chân, bụng chân 15. 발가락: ngón chân 16. 머리: đầầu 17. 머리카락: tóc 18. 귀: tai 19. 턱: cắầm 20. 어깨: vai 21. 목: cổ 22. 팔: tay 23. 등: lưng 24. 엉덩이: mông 25. 다리: chân 26. 발목: cổ chân 27. 뺨: má 28. 팔꿈치: khuỷu tay 29. 발꿈치: gót chân 30. 잇몸: lợi
31. 소화시스템: hệ tiêu hoá
32. 순환게통: hệ tuầần hoàn
33. 신경게통: hệ thầần kinh 34. 인체골격: xương
35. 감기(독감)에 걸리다: bị cảm 36. 기침하다: ho
37. 열이 나다: sỗết
38. 콧물이 나오다: sổ mũi
39. 배탈이 나다: rỗếi loạn tiêu hoá
40. 소화가 안 되다: khó tiêu
41. 을/를 다치다: bị thương, bị trầầy x c ướ
42. 상처가 나다: có v t th ếế ương
43. 피가 나다: bị chảy máu 44. 심하다: nặng
45. 두통: đau đầầu 46. 치통: đau răng
47. 복통: đau bụng, đau dạ dày
48. 진통제: thuỗếc giảm đau
49. 소화제: thuỗếc tiêu hoá
50. 해열제: thuỗếc hạ sỗết
51. 알약: thuỗếc viên
52. 가루약: thuỗếc bột
53. 물약: thuỗếc nước 54. 내과: khoa nội
55. 안과: khoa mắết 56. 외과: khoa ngoại 57. 소아과: khoa nhi
58. 이비인후과: khoa tai mũi họng 59. 치과: khoa răng 60. 예방주사: tiêm phòng
61. 주사를 맞다: được tiêm
62. 처방하다: kê đơn thuỗếc 63. 가렵다: ngứa
64. 감기약: thuỗếc cảm cúm 65. 검사하다: kiểm tra
66. 끓이다: đun, nầếu
67. 냄비: cái nỗầi
68. (눈을) 뜨다: mở mắết
69. 두통약: thuỗếc đau đầầu 70. 둘째: lầần 2
71. 따갑다: nhức, buỗết
72. 민간요법: liệu pháp dân gian 73. 보관하다: bảo quản
74. 복용: uỗếng thuỗếc
75. 부러지다: bị gãy (tay, chân) 76. 붓다: sưng 77. 비타민: vitamin
78. 설사하다: bị tiêu chảy 79. 식후: sau bữa ăn
80. 약을 바르다: bôi thuỗếc 81. 유지하다: duy trì
82. 재채기하다: hắết xì hơi 83. 주사: tiêm
84. 주사 맞다: được tiêm
85. 처방전: đơn thuỗếc
86. 첮째: đầầu tiên
87. 치료 받다: được chữa trị 88. 카페인: cafein 89. 코를 풀다: xì mũi 90. 파다: đào khoan 91. 효과: hiệu quả 5 : 편지 : 1. 편지 Thư 2. 엽서 Bưu thi p ếế 3. 카드 Thiệp 4. 소표 Bưu kiện 5. 봉투 Phong thư 6. 우표 Tem 7. 주소 Địa chỉ 8. 우편번호 Mã bưu điện 9. 귀하 To…. 10. 올림/ 드림 From... 11. 빠른우편 Chuyển phát nhanh 12. 등기 Gửi bảo đảm 13. 항공편 Đường hàng không 14. 보내다/부치다 Gửi 15. 붙이다 Dán (tem) 16. 고장 나다 Hư hỏng, hỏng hóc 17. 깨지다 Vở bể 18. 눈싸움 Chọi tuy t ếế 19. 눈썰매장 Sân tr t tuy ượ ếết 20. 답끄다 Muỗếi (kim chi)
21. 말하기 대회 Cuộc thi nói 22. 무게를 재다 Cân 23. 수목원 Vườn cây 24. 한국 력 어능
시험 Bài thi năng lực ti ng hàn ếế 25. 한턱내다 Đãi, khao 6 : 교통 1. 시내 스 버 : Xe bus nội thành 2. 시외 스 버 : bus liên tỉnh 3. 마을 스
버 : xe bus tuyếến ngắến
4. 셔틀버스: xe bus tuyếến nội bộ
5. 모범택시: taxi cao cầếp
6. 일반택시: taxi phổ thông
7. 콜택시: taxi gọi qua tổng đài
8. 리모진택시: taxi cỡ lớn
9. (1) 번출구: cổng ra vào sỗế 1 10.(1) 호 : đ 선 ng tàu s ườ ỗế 1
11.갈아타는 곳: nơi đổi tuyếến
12.환승역: ga trung chuyển 13.방면: hướng 14.행: đi
15.노선도: bản đỗầ lộ trình
16.교통카드: thẻ giao thông 17.모퉁이: góc đ ng ườ 18.골목: ngõ, hẻm
19.건널목: nơi giao giữa đ ng tàu và đ ườ ng b ườ ộ
20.기본요금: giá km đầầu 21.삼거리: ngã ba 22.사거리: ngã tư 23.버스 전용 도로: đ ng chuyên d ườ ụng cho xe bus
24.오른쪽으로 가다: đi vếầ bên phải 25.우회전하다: r ph ẽễ ải
26.왼쪽으로 가다: đi vếầ bên tría 27.좌화전하다: r trái ẽễ
28.똑바로 가다: đi thẳng 29.곧장 가다: 30.쭉 가다: 31.직전하다: 32.지나기다: đi ngang qua 33.건너가다: đi băng qua 34.돌아가다: quay lại
35.유턴하다: quay đầầu (xe) 36.나가다: đi ra
37.다오다: ra (gầần ng nói) 38.배달원: nv giao hàng
39.모퉁이를 돌다: quay đầầu xe ở góc đường
40.BRT 급행버스: xe buýt nhanh
41.남요: chăn, mếần
42.발표회: buổi phát biểu 43.색연필: bút chì màu 44.콩잎: lá đậu 45.올림 원 픽공 : công viên Olympic
46.월드컵경기장: sân vận động WorldCup 7 : 전화 (2)
1. 국제전화: điện thoại quỗếc tếế
2. 시내전화: điện thoại nội hạt
3. 시외전화: điện thoại liên tỉnh 4. 국가 번 : mã qu 호 ỗếc gia 5. 지역 번 : mã khu v 호 ực
6.통화하다: nói chuyện điện thoại
7. 통화 중이다: máy bận 8. 자리에 없다/만시 : không có m 다 계 ặt/ vắếng mặt 9. 연결 하다: k t n ếế ỗếi
10. 메시지를 남기다: để lại lời nhắến
11.번호를 누르다: bầếm sỗế
12. 별표: dầếu sao *
13. 우물 정자: dầếu thăng #
14. 문자메시지가 오다: có tin nhắến
15. 문자메시지를 보내다: gửi tin nhắến
16. 전화기를 끄다: tắết máy
17. 진동으로 하다: để ch đ ếế ộ rung
18. 배터리가 나가다: h t pin ếế 19. : ngay, s 곧 ắếp 20. 느리다: chậm
21. 담당자: người phụ trách 22. 물어보다: hỏi 23. 상품: sản phẩm 24. 시티 어 투 버 : city tour bus x 스
e bus đi tham quan trong thành phỗế
25. 안내하다:hướng dầễn
26. 에 대해서: vếầ, đỗếi với 27. 예약되다: đ c đ ượ ặt trước 28. 예약하다: đặt tr c ướ 29. 팩스: fax
30. 외출중이다: đang đi ra ngoài 31. 끄다: tắết 32. 나가다: đi ra
33. …드림: kính thư = from…
34. 메모 (n): ghi nhớ, ghi tóm tắết, lời nhắến
35. 부탁드리다: nhờ vả 36. 비행기 : vé máy bay 표 37. 빌리다: mượn
38. 연락드리다: liên lạc (kn)
39. 연락처: địa chỉ liên lạc 40. 관광: du lịch 41. 취소하다: hủy bỏ 42. 확인하다: xác nhận 8 :
1. 멜로 영화: phim tâm lí xã hội
2. 액션 영화: phim hành động
3. 공포 영화: phim kinh dị 4. 앤 메 니 션 이 영화: phim hoạt hình
5. 에스에프 영화: phim KH vi n t ếễ ưởng 6. 코미디 영화: phim hài 7. 영화 제목: tên phim
8. 영화 감독: đạo diếễn phim 9. 영화 배우: di n viên ếễ 10. 연기하다: di n ếễ 11. 상 하다 영 : trình chiếếu 12. 상 시간 영 : giờ chi u ếế 13. 개봉하다: công chi u ếế 14. 팬: fan 15. 영 표 화 : vé xem phim 16.
매표소: quầầy vé 17. 매진: hếết vé 18. 판매: bán vé 19. 예매: mua tr c ướ 20. 기 다 쁘 : vui mừng 21. 즐겁다: vui 22. 행복하다: hạnh phúc 23.
웃기다: buỗần c i ườ 24.
신나다: thích thú, hứng khởi 25.
슬프다: buỗần > 26.
우울하다: buỗần rầầu 27.
속상하다: tủi thân, ầếm ức 28. 외 다 롭 : cô đơn 29. 지루하다: nhàm chán 30.
심심하다: buỗần chán k có gì làm 31. 화나다: tức giận 32. 무 다 섭 : sợ hãi 33. 놀라다: ngạc nhiên 34.
졸리다: buỗần ngủ 35. 그 다 립 : nhớ nhung 36. 값: giá cả 37. 검 하다 색 : tìm ki m ếế 38. 경치: phong cảnh 39. 기사: bài báo 40. 날씬하다: thon thả 41. 잘생기다: đẹp trai 42. 미래: tương lai 43.
바다낚시: câu cá ở biển 44.
상상하다: tưởng tượng 45. 소중하다: quý trọng 46. 속: bên trong 47. 애인: ng i yêu ườ 48. 우주: vũ trụ 49. 이별: chia tay 50.
인기: có sức hút, được yêu thích 51. 전쟁: chi n tranh ếế 52.
최고: tuyệt nhầết 53. 편: tập, bộ (phim 54. 쓰기 13 : 하노이가 1 천년 안 동 버트나 수도입니다 믜 . 하노이의 적은 면 3358 km2 이고, 인구는 8025000 이 면 넘습니다. 하노이는 리가 있고 얫거 , 많니 문 화재, 사권이 있 니다 습 . 그리고, 아 다
름 운 호수: Gươm 호수, Tây , 호수 Trúc Bạch 호수 등 있습 .
니다 하노이는 다 도시보다 른 과 문간 집값 이 비 값
쌉니다. 하노이에서 사람이많아서 러시아워에 길이 복잡하고 자주 막힙니
다. 하지만, 버스를 많으니까 편 니다 합 . TC3 1 : A 저는 흐응 라 이 고 합니다. 한국학과 2 년 학
대하생이지만 한국말을 조금밖에 니다 모릅 . 대학교를 후에 졸업한 유학할 한국으로 각입 생
니다. (유학할 예정입니다)
B 이번 학기부 과외하게 터 니다 됐습 . 그 서 래 , 시간이 지만 열심 없 히 공부할 생각입니다.