Report tài liệu
Chia sẻ tài liệu
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 8: New ways to learn - Global Success
Nằm trong bộ tài liệu Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Global Success theo từng Unit, tài liệu Từ vựng Tiếng Anh Unit 8 lớp 10 New ways to learn gồm toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng, phiên âm và định nghĩa chính xác giúp bạn củng cố kiến thức, ôn tập và đạt kết quar cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Unit 8: New Ways To Learn 17 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 10 617 tài liệu
Sách: Global Success
Tác giả:

Tài liệu khác của Tiếng Anh 10
Preview text:
UNIT 8: NEW WAYS TO LEARN VOCABULARY
1. access /ˈækses/ (v): truy cập
2. application /ˌæplɪˈkeɪʃn/ (n): ứng dụng
3. concentrate /ˈkɒnsntreɪt/ (v): tập trung
4. device /dɪˈvaɪs/ (n): thiết bị
5. digital /ˈdɪdʒɪtl/ (adj): kỹ thuật số
6. disadvantage /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/ (n): nhược/ khuyết điểm
7. educate /ˈedʒukeɪt/ (v): giáo dục
+ education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ (n): nền giáo dục
+ educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ (adj): có tính/ thuộc giáo dục
8. fingertip /ˈfɪŋɡətɪp/ (n): đầu ngón tay
9. identify /aɪˈdentɪfaɪ/ (v): nhận dạng
10. improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải thiện/ tiến
11. instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ (n): hướng/ chỉ dẫn
12. native /ˈneɪtɪv/ (adj): bản ngữ
13. portable /ˈpɔːtəbl/ (adj): xách tay
14. software /ˈsɒftweə(r)/ (n): phần mềm
15. syllable /ˈsɪləbl/ (n): âm tiết
16. technology /tekˈnɒlədʒi/ (n): công nghệ
17. touch screen /tʌtʃskriːn/ (n.phr): màn hình cảm ứng
18. voice recognition /vɔɪsˌrekəɡˈnɪʃn/ (n.phr): nhận dạng giọng nói
Tài liệu liên quan:
-
Trắc nghiệm Writing tiếng Anh lớp 10 Unit 8 New Ways To Learn | Global Success
182 91 -
Trắc nghiệm Reading tiếng Anh lớp 10 Unit 8 New Ways To Learn | Global Success
202 101 -
Trắc nghiệm Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 Unit 8 New Ways To Learn | Global Success
168 84 -
Trắc nghiệm Ngữ âm tiếng Anh lớp 10 Unit 8 New Ways To Learn | Global Success
181 91 -
Tiếng Anh 10 Unit 8: Language - Kết Nối Tri Thức
194 97