Từ vựng tiếng anh 11 Unit 6 | Friends Global

Từ vựng Unit 6 lớp 11 High - flyers được biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các từ mới kèm phiên âm và định nghĩa nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 11 Friends Global.

T vng Friends Global 11 Unit 6
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. academic year
(n) /ˌækədemɪk ˈjɜː(r)/
: năm học
2. accommodation
(n) /əˌkɒməˈdeɪʃn/
: ch ở, nơi làm việc hoc
lưu trú
3. accuse
(v) /əˈkjuːz/
: buc ti
4. advertisement
(n) /ədˈvɜːtɪsmənt/
: qung cáo
5. ambition
(n) /æmˈbɪʃn/
: tham vng, khát vng
6. anonymous
(n) /əˈnɒnɪməs/
: n danh, vô danh
7. ask out
(phr.v) /ɑːsk aʊt/
: mời ai đó đi chơi
8. available
(adj) /əˈveɪləbl/
: có sn
9. avid
(adj) /ˈævɪd/
: rt nhit tình
10. biology
(n) /baɪˈɒlədʒi/
: sinh hc
11. break up
(phr.v) /breɪk ʌp/
: phân thành nhiu mnh
12. bring up
(phr.v) /brɪŋ ʌp/
: nêu (vấn đề, ch đề)
13. cancer
(n) /ˈkænsə(r)/
: bệnh ung thư
14. call for
(phr.v) /kɔːl fɔː(r)/
: kêu gi công khai
15. call off
(phr.v) /kɔːl ɒf/
: hy b
| 1/1

Preview text:

Từ vựng Friends Global 11 Unit 6 Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. academic year
(n) /ˌækədemɪk ˈjɜː(r)/ : năm học 2. accommodation (n) /əˌkɒməˈdeɪʃn/
: chỗ ở, nơi làm việc hoặc lưu trú 3. accuse (v) /əˈkjuːz/ : buộc tội 4. advertisement (n) /ədˈvɜːtɪsmənt/ : quảng cáo 5. ambition (n) /æmˈbɪʃn/ : tham vọng, khát vọng 6. anonymous (n) /əˈnɒnɪməs/ : ẩn danh, vô danh 7. ask out (phr.v) /ɑːsk aʊt/ : mời ai đó đi chơi 8. available (adj) /əˈveɪləbl/ : có sẵn 9. avid (adj) /ˈævɪd/ : rất nhiệt tình 10. biology (n) /baɪˈɒlədʒi/ : sinh học 11. break up (phr.v) /breɪk ʌp/ : phân thành nhiều mảnh 12. bring up (phr.v) /brɪŋ ʌp/
: nêu (vấn đề, chủ đề) 13. cancer (n) /ˈkænsə(r)/ : bệnh ung thư 14. call for (phr.v) /kɔːl fɔː(r)/ : kêu gọi công khai 15. call off (phr.v) /kɔːl ɒf/ : hủy bỏ