-
Thông tin
-
Quiz
Từ vựng tiếng anh 11 Unit 7 Artists | Friends Global
Từ vựng Unit 7 lớp 11 Artists được biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các từ mới kèm phiên âm và định nghĩa nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 11 Friends Global.
Unit 7: Artists 9 tài liệu
Tiếng Anh 11 849 tài liệu
Từ vựng tiếng anh 11 Unit 7 Artists | Friends Global
Từ vựng Unit 7 lớp 11 Artists được biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các từ mới kèm phiên âm và định nghĩa nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 11 Friends Global.
Chủ đề: Unit 7: Artists 9 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 11 849 tài liệu
Sách: Friends Global
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 11
Preview text:
Từ vựng Friends Global 11 Unit 7 Artists Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. apathetic (adj) /ˌæpəˈθetɪk/
: thờ ơ, hờ hững, lãnh đạm 2. applaud (v) /əˈplɔːd/ : vỗ tay tán thưởng 3. attitude (n) /ˈætɪtjuːd/ : thái độ 4. bow (v) /baʊ/ : cúi đầu chào 5. carve (v) /kɑːv/
: khắc, tạc, chạm, đục 6. choreographer (n) /ˌkɒriˈɒɡrəfə(r)/ : biên đạo múa 7. composer (n) /kəmˈpəʊzə(r)/ : nhà soạn nhạc 8. concede (v) /kənˈsiːd/ : thừa nhận 9. conductor (n) /kənˈdʌktə(r)/ : nhạc trưởng 10. deliberately (adv) /dɪˈlɪbərətli/ : cố ý, chú tâm 11. distinctive (adj) /dɪˈstɪŋktɪv/ : cố ý, chủ tâm 12. era (n) /ˈɪərə/ : thời đại 13. fool (v) /fuːl/ : đánh lừa 14. forensic (adj) /fəˈrenzɪk/ : pháp lí 15. forger (n) /ˈfɔːdʒə(r)/
: người giả mạo (tiền, giấy tờ, …)