-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Từ vựng tiếng Anh 12 Bright Unit 5
Xin gửi tới quý thày cô và các em học sinh Từ vựng tiếng Anh 12 Bright Unit 5 có đáp án chi tiết cho từng câu hỏi chương trình sách mới. Thông qua đây các em học sinh đối chiếu với lời giải của mình, hoàn thành bài tập hiệu quả và ôn tập đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Unit 5: Unbanisation 9 tài liệu
Tiếng Anh 12 669 tài liệu
Từ vựng tiếng Anh 12 Bright Unit 5
Xin gửi tới quý thày cô và các em học sinh Từ vựng tiếng Anh 12 Bright Unit 5 có đáp án chi tiết cho từng câu hỏi chương trình sách mới. Thông qua đây các em học sinh đối chiếu với lời giải của mình, hoàn thành bài tập hiệu quả và ôn tập đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Unit 5: Unbanisation 9 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 12 669 tài liệu
Sách: Bright
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 12
Preview text:
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. high-rise building | /ˈhaɪ raɪz ˈbɪldɪŋ/ | toà nhà cao tầng |
2. industrial area | /ɪnˌdʌstriəl ˈeəriə/ | khu công nghiệp |
3. megacity | /ˈmeɡəsɪti/ | siêu đô thị (thành phố hơn 10 triệu cư dân) |
4. overpopulation | /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/ | sự đồng dân, sự quá tải dân số |
5. rural migration | / ˈrʊərəl maɪˈɡreɪʃn/ | su di cư về các thành phố lớn |
6. slum | /slʌm/ | khu nhà ổ chuột |
7. affordable | /əˈfɔːdəbl/ | (giá cả) phù hợp, có khả năng chi trả |
8. agriculture | /ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/ | ngành nông nghiệp |
9. contribute | /kənˈtrɪbjuːt/ | góp phần vào |
10. deforestation | /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ | sự phá rừng |
11. opportunity | /ˌɒpəˈtjuːnəti/ | cơ hội |
12. policy | /ˈpɒləsi/ | chính sách |
13. urbanisation | /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ | đô thị hoá |
14. breathtaking | /ˈbreθteɪkɪŋ/ | tuyệt đẹp |
15. crop failure | / krɒp ˈfeɪljə(r)/ | mất mùa |
16. goods | /ɡʊdz/ | hàng hoá |
17. heavy | /ˈhevi/ | (giao thông) đông đúc |
18. industry | /ˈɪndəstri/ | ngành kinh doanh |
19. infrastructure | /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ | cơ sở hạ tầng |
20. lively | /ˈlaɪvli/ | nhộn nhịp, sinh động |
21. recreational | /ˌrekriˈeɪʃənl/ | có tính giải trí |
22. spacious | /ˈspeɪʃəs/ | rộng rãi |
23. wage | /weɪdʒ/ | tiền lương, tiền công |
24. well-mannered | /ˌwel ˈmænəd/ | lịch sự |