Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. high-rise building /ˈhaɪ raɪz ˈbɪldɪŋ/ toà nhà cao tầng
2. industrial area /ɪnˌdʌstriəl ˈeəriə/ khu công nghiệp
3. megacity /ˈmeɡəsɪti/ siêu đô thị (thành phố hơn 10
triệu cư dân)
4. overpopulation /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/ sự đồng dân, sự quá tải dân số
5. rural migration / ˈrʊərəl maɪˈɡreɪʃn/ su di cư về các thành phố lớn
6. slum /slʌm/ khu nhà ổ chuột
7. affordable /əˈfɔːdəbl/ (giá cả) phù hợp, có khả năng
chi trả
8. agriculture /ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/ ngành nông nghiệp
9. contribute /kənˈtrɪbjuːt/ góp phần vào
10. deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ sự phá rừng
11. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ cơ hội
12. policy /ˈpɒləsi/ chính sách
13. urbanisation /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ đô thị hoá
14. breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/ tuyệt đẹp
15. crop failure / krɒp ˈfeɪljə(r)/ mất mùa
16. goods /ɡʊdz/ hàng hoá
17. heavy /ˈhevi/ (giao thông) đông đúc
18. industry /ˈɪndəstri/ ngành kinh doanh
19. infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ cơ sở hạ tầng
20. lively /ˈlaɪvli/ nhộn nhịp, sinh động
21. recreational /ˌrekriˈeɪʃənl/ có tính giải trí
22. spacious /ˈspeɪʃəs/ rộng rãi
23. wage /weɪdʒ/ tiền lương, tiền công
24. well-mannered /ˌwel ˈmænəd/ lịch sự

Preview text:

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. high-rise building

/ˈhaɪ raɪz ˈbɪldɪŋ/

toà nhà cao tầng

2. industrial area

/ɪnˌdʌstriəl ˈeəriə/

khu công nghiệp

3. megacity

/ˈmeɡəsɪti/

siêu đô thị (thành phố hơn 10 triệu cư dân)

4. overpopulation

/ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/

sự đồng dân, sự quá tải dân số

5. rural migration

/ ˈrʊərəl maɪˈɡreɪʃn/

su di cư về các thành phố lớn

6. slum

/slʌm/

khu nhà ổ chuột

7. affordable

/əˈfɔːdəbl/

(giá cả) phù hợp, có khả năng chi trả

8. agriculture

/ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/

ngành nông nghiệp

9. contribute

/kənˈtrɪbjuːt/

góp phần vào

10. deforestation

/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/

sự phá rừng

11. opportunity

/ˌɒpəˈtjuːnəti/

cơ hội

12. policy

/ˈpɒləsi/

chính sách

13. urbanisation

/ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/

đô thị hoá

14. breathtaking

/ˈbreθteɪkɪŋ/

tuyệt đẹp

15. crop failure

/ krɒp ˈfeɪljə(r)/

mất mùa

16. goods

/ɡʊdz/

hàng hoá

17. heavy

/ˈhevi/

(giao thông) đông đúc

18. industry

/ˈɪndəstri/

ngành kinh doanh

19. infrastructure

/ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/

cơ sở hạ tầng

20. lively

/ˈlaɪvli/

nhộn nhịp, sinh động

21. recreational

/ˌrekriˈeɪʃənl/

có tính giải trí

22. spacious

/ˈspeɪʃəs/

rộng rãi

23. wage

/weɪdʒ/

tiền lương, tiền công

24. well-mannered

/ˌwel ˈmænəd/

lịch sự