

Preview text:
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
enrol | /ɪnˈrəʊl/ | đăng ký, tham gia (khoa học) |
internship | /ˈɪntɜːnʃɪp/ | kì thực tập |
lifelong learning | /ˌlaɪflɒŋ ˈlɜːnɪŋ/ | học tập suốt đời |
master | /ˈmɑːstə(r)/ | sử dụng thành thạo |
perform | /pəˈfɔːm/ | thực hành |
proficient | /prəˈfɪʃnt/ | thành thạo, lưu loát |
on-the-job traning | /ˈtreɪnɪŋ/ | đào tạo tại chỗ |
seminar | /ˈsemɪnɑː(r)/ | hội thảo chuyên đề |
acquire | /əˈkwaɪə(r)/ | tiếp thu |
adaptable | /əˈdæptəbl/ | dễ thích nghi |
commit | /kəˈmɪt/ | cam kết, theo đuổi |
enormous | /ɪˈnɔːməs/ | to lớn |
fulfilment | /fʊlˈfɪlmənt/ | sự hài lòng (có được điều mong muốn) |
insight | /ˈɪnsaɪt/ | sự nhận thức sâu sắc |
satisfaction | /ˌsætɪsˈfækʃn/ | sự hài lòng |
adaptability | /əˌdæptəˈbɪləti/ | sự thích nghi |
bookkeeping | /ˈbʊkkiːpɪŋ/ | kế toán, làm sổ sách |
collaboration | /kəˌlæbəˈreɪʃn/ | sự hợp tác |
critical thinking | /ˌkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ/ | tư duy phản biện |
literacy | /ˈlɪtərəsi/ | sự am tường về một lĩnh vực |
proficiency | /prəˈfɪʃnsi/ | sự thành thạo |
curious | /ˈkjʊəriəs/ | tò mò, ham học hỏi |
dedicated | /ˈdedɪkeɪtɪd/ | tận tâm |