Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 Our Timetables
Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. art (n) /ɑːt/ môn Mĩ thuật
2. English (n) /ˈɪŋɡlɪʃ/ môn Tiếng Anh
3. history
and geography
(n. phr.)
/ˈhɪstri
ænd dʒiˈɒɡrəfi /
môn Lịch sử và Địa lí
4. maths (n) /mæθs/ môn Toán, toán học
5. music (n) /ˈmjuːzɪk/ môn Âm nhạc
6. science (n) /ˈsaɪəns/ môn Khoa học
7. Vietnamese (n) /ˌviːetnəˈmiːz/ môn Tiếng Việt
1

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 Our Timetables Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. art (n) /ɑːt/ môn Mĩ thuật 2. English (n) /ˈɪŋɡlɪʃ/ môn Tiếng Anh 3. history /ˈhɪstri and geography
môn Lịch sử và Địa lí ænd dʒiˈɒɡrəfi / (n. phr.) 4. maths (n) /mæθs/ môn Toán, toán học 5. music (n) /ˈmjuːzɪk/ môn Âm nhạc 6. science (n) /ˈsaɪəns/ môn Khoa học 7. Vietnamese (n) /ˌviːetnəˈmiːz/ môn Tiếng Việt 1
Document Outline

  • Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 Our Timetables