Từ vựng Unit 1 lớp 6: Towns and Cities - Friends Plus
Student Book
Unit 1: Towns and cities
T vng
T loi
Phiên âm
Nghĩa
cabin
n
/ˈkæb.ɪn/
bung nh
chef
n
/ʃef/
bếp trưởng
climbing wall
n
/ˈkl.mɪŋ ˌwɔːl/
ng leo (dùng cho môn
leo núi trong nhà)
cruise ship
n
/ˈkruːz ˌʃɪp/
tàu du lch trên bin
description
n
/dɪˈskrɪp.ʃən/
văn miêu t
flat
n
/flæt/
căn hộ
modern
adj
/ˈmɒd.ən/
hiện đại
monument
n
/ˈmɒn.jə.mənt/
đài tưởng nim
old part
n
/əʊld pɑːt/
khu ph c
population
n
/ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/
dân s
square
n
/skweər/
quảng trường
tourist
n
/ˈtʊə.rɪst/
du khách
transport
n
/ˈtræn.spɔːt/
s vn chuyn
CLIL
T vng
T loi
Phiên âm
imaginary
adv
/ɪˈmædʒ.ɪ.nər.i/
legend
n
/ˈledʒ.ənd/
representation
n
/ˌrep.rɪ.zenˈteɪ.ʃən/
scale
n
/skeɪl/
symbol
n
/ˈsɪm.bəl/
SONG
T vng
T loi
Phiên âm
coach
n
/kəʊtʃ/
fool
n
/fuːl/
waitress
n
/ˈweɪ.trəs/

Preview text:

Từ vựng Unit 1 lớp 6: Towns and Cities - Friends Plus Student Book
Unit 1: Towns and cities Từ vựng
Từ loại Phiên âm Nghĩa cabin n /ˈkæb.ɪn/ buồng nhỏ chef n /ʃef/ bếp trưởng climbing wall n /ˈklaɪ.mɪŋ ˌwɔːl/ tường leo (dùng cho môn leo núi trong nhà) cruise ship n /ˈkruːz ˌʃɪp/ tàu du lịch trên biển description n /dɪˈskrɪp.ʃən/ văn miêu tả flat n /flæt/ căn hộ modern adj /ˈmɒd.ən/ hiện đại monument n /ˈmɒn.jə.mənt/ đài tưởng niệm old part n /əʊld pɑːt/ khu phố cổ population n /ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/ dân số square n /skweər/ quảng trường tourist n /ˈtʊə.rɪst/ du khách transport n /ˈtræn.spɔːt/ sự vận chuyển CLIL Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa imaginary adv /ɪˈmædʒ.ɪ.nər.i/
tưởng tượng, không có thật legend n /ˈledʒ.ənd/ huyền thoại representation n /ˌrep.rɪ.zenˈteɪ.ʃən/
sự đại diện, sự tượng trưng scale n /skeɪl/ tỉ lệ (trên bản đồ) symbol n /ˈsɪm.bəl/ biểu tượng SONG Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa coach n /kəʊtʃ/ huấn luyện viên fool n /fuːl/ người thiếu khôn ngoan waitress n /ˈweɪ.trəs/ nữ bồi bàn