Từ vựng Tiếng anh 6 Unit 1: My New School | Global Success

Tiếng Anh 6 Unit 1: Từ vựng tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Unit 1: My New School, giúp các em học sinh lớp 6 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp thật tốt. Soạn Từ vựng Unit 1 lớp 6 bám sát theo chương trình SGK Global Success 6 - Tập 1 bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Thông qua đó, giúp các em học sinh lớp 6 nhanh chóng nắm vững được kiến thức để học tốt Tiếng Anh 6. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây

Chủ đề:
Môn:

Tiếng Anh 6 1 K tài liệu

Thông tin:
1 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Từ vựng Tiếng anh 6 Unit 1: My New School | Global Success

Tiếng Anh 6 Unit 1: Từ vựng tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Unit 1: My New School, giúp các em học sinh lớp 6 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp thật tốt. Soạn Từ vựng Unit 1 lớp 6 bám sát theo chương trình SGK Global Success 6 - Tập 1 bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Thông qua đó, giúp các em học sinh lớp 6 nhanh chóng nắm vững được kiến thức để học tốt Tiếng Anh 6. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây

145 73 lượt tải Tải xuống
Từ vựng Unit 1 lớp 6: My New School - Global Success 6 Tập
một
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
activity
n
/ækˈtɪv.ə.ti/
hoạt động
art
n
/ɑːt/
nghệ thuật
boarding school
n
/ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/
trường nội trú
calculator
n
/ˈkæl.kjə.leɪ.tər/
máy tính
classmate
n
/ˈklɑːs.meɪt/
bạn cùng lớp
compass
n
/ˈkʌm.pəs/
com-pa
favourite
adj
/ˈfeɪ.vər.ɪt/
được yêu thích
help
n, v
/help/
sự giúp đỡ, giúp đỡ
international
ad
/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/
quốc tế
interview
n, v
/ˈɪn.tə.vjuː/
cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
knock
v
/nɒk/
gõ (cửa)
remember
v
/rɪˈmem.bər/
nhớ, ghi nhớ
share
v
/ʃeər/
chia sẻ
smart
adj
/smɑːt/
bảnh bao, gọn gàng
swimming pool
n
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
bể bơi
| 1/1

Preview text:

Từ vựng Unit 1 lớp 6: My New School - Global Success 6 Tập một Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa activity n /ækˈtɪv.ə.ti/ hoạt động art n /ɑːt/ nghệ thuật boarding school n /ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/ trường nội trú calculator n /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ máy tính classmate n /ˈklɑːs.meɪt/ bạn cùng lớp compass n /ˈkʌm.pəs/ com-pa favourite adj /ˈfeɪ.vər.ɪt/ được yêu thích help n, v /help/ sự giúp đỡ, giúp đỡ international ad /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/ quốc tế interview n, v /ˈɪn.tə.vjuː/
cuộc phỏng vấn, phỏng vấn knock v /nɒk/ gõ (cửa) remember v /rɪˈmem.bər/ nhớ, ghi nhớ share v /ʃeər/ chia sẻ smart adj /smɑːt/ bảnh bao, gọn gàng swimming pool n /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ bể bơi