Report tài liệu
Chia sẻ tài liệu
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 1 Friends Plus
Từ vựng Unit 1 My time Friends Plus 7 bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh kèm theo phân loại, phiên âm và định nghĩa tiếng Việt chi tiết giúp các em ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Friends Plus theo từng Unit hiệu quả.
Chủ đề: Unit 1: My time (FP) 34 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Sách: Friends Global
Tác giả:

Tài liệu khác của Tiếng Anh 7
Preview text:
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 1 Friends Plus Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. allow (v) /əˈlaʊ/ : cho phép 2. and /ənd/ : và 3. also /ˈɔːlsəʊ/ : cũng 4. ban (v) /bæn/ : cấm 5. bake (v) /beɪk/ : nướng (bánh) 6. fast - food (n) /ˌfɑːst ˈfuːd/ : đồ ăn nhanh 7. go dancing /ɡəʊ ˈdɑːnsɪŋ/ : nhảy 8. go shopping /ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/ : đi mua sắm 9. go to the cinema /ɡəʊ tə ðə ˈsɪnəmə/ : đi xem phim 10. meet friends /miːt frendz/ : gặp gỡ bạn bè 11. play instrument /pleɪ ˈɪnstrəmənt/ : chơi nhạc cụ 12. profile (n) /ˈprəʊfaɪl : hồ sơ 13. restaurant (n) /ˈrestrɒnt/ : nhà hàng 14. too /tuː/ : cũng
Tài liệu liên quan:
-
Giải Tiếng Anh 7 Unit 1: Puzzles and Games | Friends Plus
148 74 -
Giải Tiếng Anh 7 Unit 1: CLIL | Friends Plus
139 70 -
Giải Tiếng Anh 7 Unit 1: Writing | Friends Plus
188 94 -
Giải Tiếng Anh 7 Unit 1: Speaking | Friends Plus
200 100 -
Giải Tiếng Anh 7 Unit 1: Vocabulary and Listening | Friends Plus
156 78