T vng Tiếng Anh 7 Unit 1 Friends Plus
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. allow
(v) /əˈlaʊ/
: cho phép
2. and
/ənd/
: và
3. also
/ˈɔːlsəʊ/
: cũng
4. ban
(v) /bæn/
: cm
5. bake
(v) /beɪk/
: nưng (bánh)
6. fast - food
(n) /ˌfɑːst ˈfuːd/
: đ ăn nhanh
7. go dancing
/ɡəʊ ˈdɑːnsɪŋ/
: nhy
8. go shopping
/ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/
: đi mua sắm
9. go to the cinema
/ɡəʊ tə ðə ˈsɪnəmə/
: đi xem phim
10. meet friends
/miːt frendz/
: gp g bn bè
11. play instrument
/pleɪ ˈɪnstrəmənt/
: chơi nhạc c
12. profile
(n) /ˈprəʊfaɪl
: h
13. restaurant
(n) /ˈrestrɒnt/
: nhà hàng
14. too
/tuː/
: cũng

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 1 Friends Plus Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. allow (v) /əˈlaʊ/ : cho phép 2. and /ənd/ : và 3. also /ˈɔːlsəʊ/ : cũng 4. ban (v) /bæn/ : cấm 5. bake (v) /beɪk/ : nướng (bánh) 6. fast - food (n) /ˌfɑːst ˈfuːd/ : đồ ăn nhanh 7. go dancing /ɡəʊ ˈdɑːnsɪŋ/ : nhảy 8. go shopping /ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/ : đi mua sắm 9. go to the cinema /ɡəʊ tə ðə ˈsɪnəmə/ : đi xem phim 10. meet friends /miːt frendz/ : gặp gỡ bạn bè 11. play instrument /pleɪ ˈɪnstrəmənt/ : chơi nhạc cụ 12. profile (n) /ˈprəʊfaɪl : hồ sơ 13. restaurant (n) /ˈrestrɒnt/ : nhà hàng 14. too /tuː/ : cũng