-
Thông tin
-
Quiz
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 2 Communication
Từ vựng Unit 2 Communication Friends Plus 7 bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh kèm theo phân loại, phiên âm và định nghĩa tiếng Việt chi tiết giúp các em ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Friends Plus theo từng Unit hiệu quả.
Unit 2: Communication (FP) 22 tài liệu
Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 2 Communication
Từ vựng Unit 2 Communication Friends Plus 7 bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh kèm theo phân loại, phiên âm và định nghĩa tiếng Việt chi tiết giúp các em ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Friends Plus theo từng Unit hiệu quả.
Chủ đề: Unit 2: Communication (FP) 22 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Sách: Friends Global
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 7
Preview text:
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 2 Communication Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. aspect (n) /ˈæspekt/ : mặt, khía cạnh 2. code (n) /kəʊd/ : bảng mã 3. comment (n) /ˈkɒment/ : lời bình luận 4. communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/ : giao tiếp, liên lạc 5. communication (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ : sự giao tiếp 6. colourful (adj) /ˈkʌləfl/ : nhiều màu sắc 7. creative (adj) /kriˈeɪtɪv/ : có tính sáng tạo 8. credit (n) /ˈkredɪt/ : tiền trong tài khoản 9. emoji (n) /ɪˈməʊdʒi/ : ký tự dạng ảnh 10. emoticon (n) /ɪˈməʊtɪkɒn/
: chuỗi kí tự biểu thị trạng thái khuôn mặt 11. funny (adj) /ˈfʌni/ : hài hước, vui nhộn 12. hang up (v) /ˈhæŋ ʌp/ : gác máy điện thoại 13. index (n) /ˈɪndeks/ : chỉ số 14. instant (adj) /ˈɪnstənt/ : cấp tốc, nhanh gọn 15. investor (n) /ɪnˈvestə(r)/ : nhà phát minh 16. international (adj) /ˌɪntəˈnæʃnəl/ : có tính quốc tế 17. landline (n) /ˈlændlaɪn/
: điện thoại cố định 18. line (n) /laɪn/ : đường truyền 19. lingua franca
(n) /ˌlɪŋɡwə ˈfræŋkə/ : ngôn ngữ chung 20. media (n) /ˈmiːdiə/ : truyền thông 21. rank (v) /ræŋk/ : xếp hạng 22. report (n) /rɪˈpɔːt/ : bản báo cáo 23. social media (n) /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/ : mạng xã hội 24. useful (adj) /ˈjuːsfl/ : hữu ích