T vng Tiếng Anh 7 Unit 2 Communication
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. aspect
(n) /ˈæspekt/
: mt, khía cnh
2. code
(n) /kəʊd/
: bng mã
3. comment
(n) /ˈkɒment/
: li bình lun
4. communicate
(v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/
: giao tiếp, liên lc
5. communication
(n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/
: s giao tiếp
6. colourful
(adj) /ˈkʌləfl/
: nhiu màu sc
7. creative
(adj) /kriˈeɪtɪv/
: có tính sáng to
8. credit
(n) /ˈkredɪt/
: tin trong tài khon
9. emoji
(n) /ɪˈməʊdʒi/
: ký t dng nh
10. emoticon
(n) /ɪˈməʊtɪkɒn/
: chui t biu th trng
thái khuôn mt
11. funny
(adj) /ˈfʌni/
: hài hưc, vui nhn
12. hang up
(v) /ˈhæŋ ʌp/
: gác máy điện thoi
13. index
(n) /ˈɪndeks/
: ch s
14. instant
(adj) /ˈɪnstənt/
: cp tc, nhanh gn
15. investor
(n) /ɪnˈvestə(r)/
: nhà phát minh
16. international
(adj) /ˌɪntəˈʃnəl/
: có tính quc tế
17. landline
(n) /ˈlændlaɪn/
: đin thoi c định
18. line
(n) /laɪn/
: đưng truyn
19. lingua franca
(n) /ˌlɪŋɡwə ˈfræŋkə/
: ngôn ng chung
20. media
(n) /ˈmiːdiə/
: truyn thông
21. rank
(v) /ræŋk/
: xếp hng
22. report
(n) /rɪˈpɔːt/
: bn báo cáo
23. social media
(n) /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/
: mng xã hi
24. useful
(adj) /ˈjuːsfl/
: hu ích

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 2 Communication Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. aspect (n) /ˈæspekt/ : mặt, khía cạnh 2. code (n) /kəʊd/ : bảng mã 3. comment (n) /ˈkɒment/ : lời bình luận 4. communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/ : giao tiếp, liên lạc 5. communication (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ : sự giao tiếp 6. colourful (adj) /ˈkʌləfl/ : nhiều màu sắc 7. creative (adj) /kriˈeɪtɪv/ : có tính sáng tạo 8. credit (n) /ˈkredɪt/ : tiền trong tài khoản 9. emoji (n) /ɪˈməʊdʒi/ : ký tự dạng ảnh 10. emoticon (n) /ɪˈməʊtɪkɒn/
: chuỗi kí tự biểu thị trạng thái khuôn mặt 11. funny (adj) /ˈfʌni/ : hài hước, vui nhộn 12. hang up (v) /ˈhæŋ ʌp/ : gác máy điện thoại 13. index (n) /ˈɪndeks/ : chỉ số 14. instant (adj) /ˈɪnstənt/ : cấp tốc, nhanh gọn 15. investor (n) /ɪnˈvestə(r)/ : nhà phát minh 16. international (adj) /ˌɪntəˈnæʃnəl/ : có tính quốc tế 17. landline (n) /ˈlændlaɪn/
: điện thoại cố định 18. line (n) /laɪn/ : đường truyền 19. lingua franca
(n) /ˌlɪŋɡwə ˈfræŋkə/ : ngôn ngữ chung 20. media (n) /ˈmiːdiə/ : truyền thông 21. rank (v) /ræŋk/ : xếp hạng 22. report (n) /rɪˈpɔːt/ : bản báo cáo 23. social media (n) /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/ : mạng xã hội 24. useful (adj) /ˈjuːsfl/ : hữu ích