















Preview text:
  lOMoARcPSD| 40651217 TỪ VỰNG TIẾNG ANH A1   
2.1. Từ vựng chủ đề động vật  Từ vựng  Phiên âm  Dịch nghĩa  ant (n)  /ænt/  con kiến  bear (n)  /ber/  con gấu  bird (n)  /bɜːd/  con chim  cat (n)  /kæt/  con mèo  chicken (n)  /ˈtʃɪk.ɪn/  con gà  cow (n)  /kaʊ/  con bò  crocodile (n)  /ˈkrɒk.ə.daɪl/  con cá sấu  dog (n)  /dɒɡ/  con chó  duck (n)  /dʌk/  con vịt  fish (n)  /fɪʃ/  con các  fox (n)  /fɒks/  con cáo  giraffe (n)  /dʒɪˈrɑːf/  con hươu cao cổ  goat (n)  /ɡəʊt/  con dê  horse (n)  /hɔːs/  con ngựa  kangaroo (n)  /ˌkæŋ.ɡərˈuː/  con chuột túi  lion (n)  /ˈlaɪ.ən/  con sư tử  lizard (n)  /ˈlɪz.əd/  con thằn lằn  monkey (n)  /ˈmʌŋ.ki/  con khỉ  mouse/mice (n)  /maʊs/  con chuột  penguin (n)  /ˈpeŋ.ɡwɪn/  con chim cánh cụt  pig (n)  /pɪɡ/  con lợn  rabbit (n)  /ˈræb.ɪt/  con thỏ  sheep (n)  /ʃiːp/  con cừu  snake (n)  /sneɪk/  con rắn  spider (n)  /ˈspaɪ.dər/  con nhện  tiger (n)  /ˈtaɪ.ɡər/  con hổ  whale (n)  /weɪl/  con cá voi  wolf (n)  /wʊlf/  con chó sói             
2.2. TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ A1 – CHỦ ĐỀ TRANG PHỤC            lOMoAR cPSD| 40651217 TỪ VỰNG TIẾNG ANH A1        Từ vựng  Phiên âm  Dịch nghĩa  bag (n)  /bæɡ/  túi  boot (n)  /buːt/  ủng  coat (n)  /kəʊt/  áo khoác  dress (n)  /dres/  váy  glass (n)  /ɡlɑːs/  kính  hat (n)  /hæt/  mũ    jacket (n)    /ˈdʒæk.ɪt/  áo khoác  jeans (n)    /dʒiːnz/  quần jean  pajamas (n)    /pəˈdʒɑː.məz/  đồ ngủ  pants (n)    /pænts/  quần  purse (n)    /pɜːs/  ví  shoe (n)    /ʃuː/  giày  skirt (n)    /skɜːt/  chân váy  sock (n)    /sɒk/  tất (vớ)  suit (n)    /suːt/  bộ âu phục  sweater (n)    /ˈswet.ər/  áo len  swimsuit (n)  /ˈswɪm.suːt/  đồ bơi  T-shirt (n)    /ˈtiː.ʃɜːt/  áo thun  tie (n)    /taɪ/  cà vạt  trousers (n)    /ˈtraʊ.zəz/  quần  underwear (n)  /ˈʌn.də.weər/  đồ lót  watch (n)    /wɒtʃ/  đồng hồ           
2.3. TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ A1- CHỦ ĐỀ HOA QUẢ                  Từ vựng    Phiên âm  Dịch nghĩa  apple (n)    /ˈæp.əl/  quả táo      lOMoAR cPSD| 40651217 TỪ VỰNG TIẾNG ANH A1  banana (n)    /bəˈnɑː.nə/  quả chuối  carrot (n)    /ˈkær.ət/  củ cà rốt  coconut (n)    /ˈkəʊ.kə.nʌt/  quả dừa  cucumber (n)  /ˈkjuː.kʌm.bər/  dưa chuột  grapes (n)    /ɡreɪp/  quả nho  lemon (n)    /ˈlem.ən/  quả chanh vàng  lime (n)    /laɪm/  quả chanh xanh  mango (n)    /ˈmæŋ.ɡəʊ/  quả xoài  onion (n)    /ˈʌn.jən/  củ hành  orange (n)    /ˈɒr.ɪndʒ/  quả cam  peach (n)    /piːtʃ/  quả đào  pineapple (n)  /ˈpaɪnˌæp.əl/  quả dứa  potato (n)    /pəˈteɪ.təʊ/  củ khoai tây  tomato (n)    /təˈmɑː.təʊ/  quả cà chua  watermelon (n)  /ˈwɔː.təˌmel.ən/  quả dưa hấu           
2.4. TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ A1 – CHỦ ĐỀ ĐỒ ĂN                  Từ vựng    Phiên âm  Dịch nghĩa    bean (n)    /biːn/  đậu  bread (n)    /bred/  bánh mì  breakfast (n)  /ˈbrek.fəst/  bữa sáng  burger (n)    /ˈbɜː.ɡər/  bánh mì kẹp thịt  butter (n)    /ˈbʌt.ər/  bơ  cake (n)    /keɪk/  bánh  cheese (n)    /tʃiːz/  phô mai  chocolate (n)  /ˈtʃɒk.lət/  sô cô la  coffee (n)    /ˈkɒf.i/  cà phê      lOMoAR cPSD| 40651217 TỪ VỰNG TIẾNG ANH A1  cookie (n)    /ˈkʊk.i/  bánh quy  cream (n)    /kriːm/  kem  dinner (n)    /ˈdɪn.ər/  bữa tối  egg (n)    /eɡ/  trứng  honey (n)    /ˈhʌn.i/  mật ong  ice cream (n)  /ˌaɪs ˈkriːm/  kem  jam (n)    /dʒæm/  mứt  juice (n)    /dʒuːs/  nước ép  lunch (n)    /lʌntʃ/  bữa trưa  meat (n)    /miːt/  thịt  milk (n)    /mɪlk/  sữa  pepper (n)    /ˈpep.ər/  hạt tiêu  pizza (n)    /ˈpiːt.sə/  bánh pizza  rice (n)    /raɪs/  cơm  salad (n)    /ˈsæl.əd/  xa lát  salt (n)    /sɑːlt/  muối  sandwich (n)  /ˈsæn.wɪdʒ/  bánh xăng quýt  soup (n)    /suːp/  súp  sugar (n)    /ˈʃʊɡ.ɚ/  đường  tea (n)    /tiː/  trà  vegetable (n)  /ˈvedʒ.tə.bəl/  rau  water (n)    /ˈwɔː.tər/  nước           
2.5. TỪ V ỰNG TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ A1 – CHỦ ĐỀ NHÀ CỬA                  Từ vựng    Phiên âm  Dịch nghĩa  armchair (n)  /ˈɑːm.tʃeər/  ghế bành  bathroom (n)  /ˈbɑːθ.ruːm/  phòng tắm      lOMoAR cPSD| 40651217 TỪ VỰNG TIẾNG ANH A1  bed (n)    /bed/  giường  bedroom (n)  /ˈbed.ruːm/  phòng ngủ  bookcase (n)  /ˈbʊk.keɪs/  giá sách    bottle (n)  /ˈbɒt.əl/  chai (lọ)  box (n)  /bɒks/  hộp  brush (n)  /brʌʃ/  bàn chải  cabinet (n)  /ˈkæb.ɪ.nət/  tủ  chair (n)  /tʃeər/  ghế  clock (n)  /klɒk/  đồng hồ  cup (n)  /kʌp/  cốc  cupboard (n)  /ˈkʌb.əd/  tủ  dish (n)  /dɪʃ/  đĩa sâu lòng  doll (n)  /dɒl/  búp bê  door (n)  /dɔːr/  cửa  fork (n)  /fɔːk/  nĩa  garden (n)  /ˈɡɑː.dən/  vườn  hall (n)  /hɔːl/  hành lang  kitchen (n)  /ˈkɪtʃ.ən/  phòng bếp  knife (n)  /naɪf/  dao  lamp (n)  /læmp/  đền  living room (n)  /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/  phòng khách  mirror (n)  /ˈmɪr.ər/  gương  picture (n)  /ˈpɪk.tʃər/  bức tranh  pillow (n)  /ˈpɪl.əʊ/  gối  plate (n)  /pleɪt/  đĩa dẹt phẳng  radio (n)  /ˈreɪ.di.əʊ/  đài phát thanh  roof (n)  /ruːf/  mái nhà  soap (n)  /səʊp/  xà phòng  sofa (n)  /ˈsəʊ.fə/  ghế sofa  spoon (n)  /spuːn/  thìa  stove (n)  /stəʊv/  lò nướng  table (n)  /ˈteɪ.bəl/  bàn  toothbrush (n)  /ˈtuːθ.brʌʃ/  bàn chải đánh răng  towel (n)  /taʊəl/  khăn lau      lOMoAR cPSD| 40651217 TỪ VỰNG TIẾNG ANH A1  toy (n)  /tɔɪ/  đồ chơi  wall (n)  /wɔːl/  tường  window (n)  /ˈwɪn.dəʊ/  cửa sổ       
2.6. TỪ VỰ NG TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ A1 – CHỦ ĐỀ TRƯỜNG HỌC              Từ vựng  Phiên âm  Dịch nghĩa  alphabet (n)  /ˈæl.fə.bet/  bảng chữ cái  board (n)  /bɔːd/  bảng    book (n)  /bʊk/  quyển sách  class (n)  /klɑːs/  lớp học  classroom (n)  /ˈklɑːs.ruːm/  phòng học  college (n)  /ˈkɒl.ɪdʒ/  cao đẳng  computer (n)  /kəmˈpjuː.tər/  máy tính  desk (n)  /desk/  bàn làm việc  eraser (n)  /ɪˈreɪ.zər/  cục tẩy  floor (n)  /flɔːr/  sàn  history (n)  /ˈhɪs.tər.i/  môn lịch sử  homework (n)  /ˈhəʊm.wɜːk/  bài tập về nhà  keyboard (n)  /ˈkiː.bɔːd/  bàn phím  language (n)  /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/  ngôn ngữ  letter (n)  /ˈlet.ər/  chữ cái  marker (n)  /ˈmɑː.kər/  bút đánh dấu  math (n)  /mæθ/  môn toán  notebook (n)  /ˈnəʊt.bʊk/  vở  pen (n)  /pen/  bút  pencil (n)  /ˈpen.səl/  bút chì  preschool (n)  /ˈpriː.skuːl/  trường mầm non  ruler (n)  /ˈruː.lər/  thước kẻ  school (n)  /skuːl/  trường học  science (n)  /ˈsaɪ.əns/  môn khoa học  student (n)  /ˈstjuː.dənt/  học sinh  university (n)  /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/  đại học      lOMoAR cPSD| 40651217 TỪ VỰNG TIẾNG ANH A1       
2.7. TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ A1 – CHỦ ĐỀ MÀU SẮC              Từ vựng  Phiên âm  Dịch nghĩa  black (n)  /blæk/  màu đen  blue (n)  /bluː/  màu xanh nước biển  brown (n)  /braʊn/  màu nâu  green (n)  /ɡriːn/  màu xanh lá cây  grey (n)  /ɡreɪ/  màu xám  orange (n)  /ˈɒr.ɪndʒ/  màu cam  pink (n)  /pɪŋk/  màu hồng  purple (n)  /ˈpɜː.pəl/  màu tím  red (n)  /red/  màu đỏ  white (n)  /waɪt/  màu trắng  yellow (n)  /ˈjel.əʊ/  màu vàng       
2.8. TỪ VỰ NG TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ A1 – CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG                Từ vựng  Phiên âm  Dịch nghĩa  airport (n)  /ˈeə.pɔːt/  sân bay  bank (n)  /bæŋk/  ngân hàng  bench (n)  /bentʃ/  băng ghế dài  bike (n)  /baɪk/  xe đạp  boat (n)  /bəʊt/  thuyền  bus (n)  /bʌs/  xe buýt  bus stop (n)  /ˈbʌs ˌstɒp/  trạm xe buýt  car (n)  /kɑːr/  xe ô tô  city (n)  /ˈsɪt.i/  thành phố  helicopter (n)  /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/  trực thăng  hospital (n)  /ˈhɒs.pɪ.təl/  bệnh viện  hotel (n)  /həʊˈtel/  khách sạn  map (n)  /mæp/  bản đồ      lOMoAR cPSD| 40651217 TỪ VỰNG TIẾNG ANH A1  movie theater (n)  /ˈmuː.vi ˌθɪə.tər/  rạp chiếu phim  museum (n)  /mjuːˈziː.əm/  bảo tàng  park (n)  /pɑːk/  công viên  plane (n)  /pleɪn/  máy bay  post office (n)  /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/  bưu điện  restaurant (n)  /ˈres.tər.ɒnt/  nhà hàng  station (n)  /ˈsteɪ.ʃən/  ga tàu  street (n)  /striːt/  đường xá  supermarket (n)  /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/  siêu thị  taxi (n)  /ˈtæk.si/  xe taxi  town (n)  /taʊn/  thị trấn  train (n)  /treɪn/  tàu       
2.9. TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ A1 – CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH              Từ vựng  Phiên âm  Dịch nghĩa  aunt (n)  /ɑːnt/  dì  brother (n)  /ˈbrʌð.ər/  anh (em) trai  child (n)  /tʃaɪld/  trẻ con  cousin (n)  /ˈkʌz.ən/  anh em họ  dad (n)  /dæd/  bố  daughter (n)  /ˈdɔː.tər/  con gái  family (n)  /ˈfæm.əl.i/  gia đình  father (n)  /ˈfɑː.ðər/  bố  grandchild (n)  /ˈɡræn.tʃaɪld/  cháu    grandfather (n)  /ˈɡræn.fɑː.ðər/  ông nội  grandmother (n)  /ˈɡræn.mʌð.ər/  bà ngoại  husband (n)  /ˈhʌz.bənd/  chồng  mom (n)  /mɒm/  mẹ  mother (n)  /ˈmʌð.ər/  mẹ  nephew (n)  /ˈnef.juː/  cháu trai  niece (n)  /niːs/  cháu gái  parent (n)  /ˈpeə.rənt/  ba mẹ      lOMoAR cPSD| 40651217 TỪ VỰNG TIẾNG ANH A1  sister (n)  /ˈsɪs.tər/  chị (em) gái  son (n)  /sʌn/  con trai  uncle (n)  /ˈʌŋ.kəl/  chú  wife (n)  /waɪf/  vợ       
2.10. TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ A1 – CHỦ ĐỀ NGÀY THÁNG VÀ MÙA              Từ vựng  Phiên âm  Dịch nghĩa  month (n)  /mʌnθ/  tháng  January (n)  /ˈdʒæn.ju.ə.ri/  tháng một  February (n)  /ˈfeb.ru.ər.i/  tháng hai  March (n)  /mɑːtʃ/  tháng ba  April (n)  /ˈeɪ.prəl/  tháng tư  May (n)  /meɪ/  tháng năm  June (n)  /dʒuːn/  tháng sáu  July (n)  /dʒuˈlaɪ/  tháng bảy  August (n)  /ɔːˈɡʌst/  tháng tám  September (n)  /sepˈtem.bər/  tháng chín  October (n)  /ɒkˈtəʊ.bər/  tháng mười  November (n)  /nəʊˈvem.bər/  tháng mười một  December (n)  /dɪˈsem.bər/  tháng mười hai  season (n)  /ˈsiː.zən/  mùa  spring (n)  /sprɪŋ/  màu xuân  summer (n)  /ˈsʌm.ər/  mùa hạ  fall (n)  /fɔːl/  mùa thu  winter (n)  /ˈwɪn.tər/  mùa đông       
2.11. TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ A1 – CHỦ ĐỀ CÁC BỘ PHẬN TRÊN CƠ THỂ              Từ vựng  Phiên âm  Dịch nghĩa  arm (n)  /ɑːm/  cánh tay  back (n)  /bæk/  lưng        lOMoAR cPSD| 40651217 TỪ VỰNG TIẾNG ANH A1  body (n)  /ˈbɒd.i/  cơ thể  brain (n)  /breɪn/  bộ não  cheek (n)  /tʃiːk/  cái má  chin (n)  /tʃɪn/  cằm  ear (n)  /ɪər/  cái tai  eye (n)  /aɪ/  đôi mắt  eyebrow (n)  /ˈaɪ.braʊ/  lông mày  face (n)  /feɪs/  gương mặt  finger (n)  /ˈfɪŋ.ɡər/  ngón tay  foot (n)  /fʊt/  ngón chân  hair (n)  /heər/  mái tóc  hand (n)  /hænd/  cánh tay  heart (n)  /hɑːt/  trái tim  knee (n)  /niː/  đầu gối  leg (n)  /leɡ/  chân  lip (n)  /lɪp/  môi  mouth (n)  /maʊθ/  miệng  neck (n)  /nek/  cổ  nose (n)  /nəʊz/  cái mũi  stomach (n)  /ˈstʌm.ək/  bụng  tooth (n)  /tuːθ/  răng       
2.12. TỪ VỰ NG TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ A1 – CHỦ ĐỀ NGHỀ NGHIỆP              Từ vựng  Phiên âm  Dịch nghĩa  actor (n)  /ˈæk.tər/  diễn viên (nam)  actress (n)  /ˈæk.trəs/  diễn viên (nữ)  dentist (n)  /ˈden.tɪst/  nha sĩ  doctor (n)  /ˈdɒk.tər/  bác sĩ  driver (n)  /ˈdraɪ.vər/  tài xế  employee (n)  /ɪmˈplɔɪ.iː/  nhân viên  engineer (n)  /ˌen.dʒɪˈnɪər/  kỹ sư  job (n)  /dʒɒb/  nghề nghiệp  money (n)  /ˈmʌn.i/  tiền bạc      lOMoAR cPSD| 40651217 TỪ VỰNG TIẾNG ANH A1  nurse (n)  /nɜːs/  y tá  police (n)  /pəˈliːs/  cảnh sát  teacher (n)  /ˈtiː.tʃər/  giáo viên  waiter (n)  /ˈweɪ.tər/  nhân viên phục vụ (nam)  waitress (n)  /ˈweɪ.trəs/ 
nhân viên phục vụ (nữ)  work (n)  /wɜːk/  công việc         
2.13. TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ A1 – CHỦ ĐỀ TỰ NHIÊN              Từ vựng  Phiên âm  Dịch nghĩa  beach (n)  /biːtʃ/  bãi biển  cloudy (adj)  /ˈklaʊ.di/  nhiều mây  cold (adj)  /kəʊld/  lạnh  cool (adj)  /kuːl/  mát mẻ  earth (n)  /ɜːθ/  trái đất  flower (n)  /flaʊər/  hoa  forest (n)  /ˈfɒr.ɪst/  rừng  hot (adj)  /hɒt/  nóng  island (n)  /ˈaɪ.lənd/  đảo  lake (n)  /leɪk/  hồ  moon (n)  /muːn/  mặt trăng  mountain (n)  /ˈmaʊn.tɪn/  núi  nature (n)  /ˈneɪ.tʃər/  tự nhiên  rain (n)  /reɪn/  mưa  river (n)  /ˈrɪv.ər/  dòng sông  sea (n)  /siː/  biển  sky (n)  /skaɪ/  bầu trời  star (n)  /stɑːr/  ngôi sao  sun (n)  /sʌn/  mặt trời  sunny (adj)  /ˈsʌn.i/  nắng  tree (n)  /triː/  cây cối  weather (n)  /ˈweð.ər/  thời tiết            lOMoAR cPSD| 40651217 TỪ VỰNG TIẾNG ANH A1 
2.14. TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ A1 – CHỦ ĐỀ HOẠT ĐỘNG GIẢI TRÍ              Từ vựng  Phiên âm  Dịch nghĩa  game (n)  /ɡeɪm/  trò chơi  guitar (n)  /ɡɪˈtɑːr/  đàn ghi-ta  hiking (n)  /ˈhaɪ.kɪŋ/  đi bộ đường dài  magazine (n)  /ˌmæɡ.əˈziːn/  tạp chí  movie (n)  /ˈmuː.vi/  bộ phim  music (n)  /ˈmjuː.zɪk/  âm nhạc  newspaper (n)  /ˈnjuːzˌpeɪ.pər/  báo  piano (n)  /piˈæn.əʊ/  đàn piano  soccer (n)  /ˈsɒk.ər/  bóng đá  sport (n)  /spɔːt/  thể thao  swimming (n)  /swɪm/  bơi    tennis (n)  /ˈten.ɪs/  quần vợt  video game (n)  /ˈvɪd.i.əʊ ˌɡeɪm/  trò chơi điện tử  violin (n)  /ˌvaɪəˈlɪn/  vĩ cầm  volleyball (n)  /ˈvɒl.i.bɔːl/  bóng chuyền       
2.15. T Ừ VỰNG TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ A1 – CHỦ ĐỀ SỐ              Từ vựng  Phiên âm  Dịch nghĩa  zero  /ˈzɪə.rəʊ/  số 0  one  /wʌn/  số 1  two  /tuː/  số 2  three  /θriː/  số 3  four  /fɔːr/  số 4  five  /faɪv/  số 5  six  /sɪks/  số 6  seven  /ˈsev.ən/  số 7  eight  /eɪt/  số 8  nine  /naɪn/  số 9      lOMoAR cPSD| 40651217 TỪ VỰNG TIẾNG ANH A1  ten  /ten/  số 10  eleven  /ɪˈlev.ən/  số 11  twelve  /twelv/  số 12  thirteen  /θɜːˈtiːn/  số 13  fourteen  /ˌfɔːˈtiːn/  số 14  fifteen  /ˌfɪfˈtiːn/  số 15  sixteen  /ˌsɪkˈstiːn/  số 16  seventeen  /ˌsev.ənˈtiːn/  số 17  eighteen  /ˌeɪˈtiːn/  số 18  nineteen  /ˌnaɪnˈtiːn/  số 19  twenty  /ˈtwen.ti/  số 20  thirty  /ˈθɜː.ti/  số 30  forty  /ˈfɔː.ti/  số 40  fifty  /ˈfɪf.ti/  số 50  sixty  /ˈsɪk.sti/  số 60  seventy  /ˈsev.ən.ti/  số 70  eighty  /ˈeɪ.ti/  số 80  ninety  /ˈnaɪn.ti/  số 90  hundred  /ˈhʌn.drəd/  số 100       
2.16. TỪ VỰN G TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ A1 – GIỚI TỪ VÀ TỪ HẠN ĐỊNH 
Từ hạn định và giới từ là hai thành phần làm rõ các đối tượng và mối liên hệ giữa các đối tượng này trong câu. Cụ thể:         
Từ hạn định được sử dụng để xác định một người, một sự vật hay sự kiện trong câu. 
Giới từ thường dùng khi cần diễn tả mối quan hệ giữa danh từ với phần còn lại của câu. 
Dưới đây là một số từ hạn định và giới từ mà bạn sẽ được học ở cấp độ A2:        Từ hạn định:      Từ vựng  Phiên âm  Dịch nghĩa  a (det)  /eɪ/  một  another (det)  /əˈnʌð.ər/  khác  both (det)  /bəʊθ/  cả hai  that (det)  /ðæt/  cái đó  this (det)  /ðɪs/  cái này      lOMoARcPSD| 40651217 TỪ VỰNG TIẾNG ANH A1  what (det)  /wɒt/  cái gì  Từ hạn định      Giới từ:      Từ vựng  Phiên âm  Dịch nghĩa  above (prep)  /əˈbʌv/  bên trên  across (prep)  /əˈkrɒs/  ngang qua  after (prep)  /ˈɑːf.tər/  sau  at (prep)  /æt/  tại  before (prep)  /bɪˈfɔːr/  trước  behind (prep)  /bɪˈhaɪnd/  phía sau  below (prep)  /bɪˈləʊ/  bên dưới  between (prep)  /bɪˈtwiːn/  giữa  in (prep)  /ɪn/  trong  near (prep)  /nɪər/  gần  next to (prep)    bên cạnh  on (prep)  /ɒn/  trên  over (prep)  /ˈəʊ.vər/  trên  to (prep)  /tuː/  để  under (prep)  /ˈʌn.dər/  dưới  with (prep)  /wɪð/  với       
2.17. TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ A1 – CÁC ĐỘNG TỪ CƠ BẢN 
Động từ là thành phần không thể thiếu để tạo nên một câu tiếng Anh hoàn chỉnh. Chính vì vậy, bên cạnh những từ vựng 
tiếng Anh theo chủ đề nêu trên, FLYER đã tổng hợp một số động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh ngay bên dưới. Đừng 
bỏ qua phần quan trọng này để “chạm” đến trình độ tiếng Anh A1 bạn nhé!.        Từ vựng  Phiên âm  Dịch nghĩa  to add  /æd/  thêm  to ask  /ɑːsk/  hỏi  to buy  /baɪ/  mua    to call  /kɔːl/  gọi điện  to clean  /kliːn/  dọn dẹp  to cook  /kʊk/  nấu ăn  to cut  /kʌt/  cắt      lOMoAR cPSD| 40651217 TỪ VỰNG TIẾNG ANH A1  to drink  /drɪŋk/  uống  to drive  /draɪv/  lái xe  to eat  /iːt/  ăn  to feel  /fiːl/  cảm nhận  to fill  /fɪl/  làm đầy  to fly  /flaɪ/  bay  to hate  /heɪt/  ghét  to hear  /hɪər/  nghe thấy  to know  /nəʊ/  biết  to learn  /lɜːn/  học  to listen  /ˈlɪs.ən/  lắng nghe  to look  /lʊk/  nhìn (có chủ ý)  to love  /lʌv/  yêu  to make  /meɪk/  làm  to need  /niːd/  cần  to pay  /peɪ/  thanh toán  to play  /pleɪ/  chơi  to put  /pʊt/  đặt  to read  /riːd/  đọc  to rest  /rest/  nghỉ ngơi  to see  /siː/  nhìn (ngẫu nhiên)  to sell  /sel/  bán  to share  /ʃeər/  chia sẻ  to shower  /ʃaʊər/  tắm rửa  to sleep  /sliːp/  ngủ  to speak  /spiːk/  nói  to spell  /spel/  đánh vần  to stand  /stænd/  đứng  to talk  /tɔːk/  nói  to teach  /tiːtʃ/  dạy  to think  /θɪŋk/  nghĩ  to touch  /tʌtʃ/  chạm  to want  /wɒnt/  muốn  to wash  /wɒʃ/  rửa  to watch  /wɒtʃ/  xem  to wear  /weər/  mặc      lOMoARcPSD| 40651217 TỪ VỰNG TIẾNG ANH A1    to work  /wɜːk/  làm việc  to write  /raɪt/  viết       
2.18. TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ A1 – TRẠNG TỪ 
Trạng từ thường được sử dụng để bổ sung nghĩa cho động từ, tính từ hay các mệnh đề trong câu văn. Trong bảng dưới đây, 
FLYER sẽ giới thiệu đến bạn những trạng từ phù hợp với trình độ tiếng Anh A1. Cùng học thuộc ngay bạn nhé!        Từ vựng  Phiên âm  Dịch nghĩa  again  /əˈɡen/  lại  always  /ˈɔːl.weɪz/  luôn luôn  else  /els/  khác  here  /hɪər/  ở đây  how  /haʊ/  như thế nào  never  /ˈnev.ər/  không bao giờ  now  /naʊ/  bây giờ  of course    dĩ nhiên (tất nhiên)  often  /ˈɒf.ən/  thông thường  really  /ˈrɪə.li/  thật ra  sometimes  /ˈsʌm.taɪmz/  đôi khi (thỉnh thoảng)  soon  /suːn/  sớm  their  /ðeər/  của họ  too  /tuː/  cũng vậy  usually  /ˈjuː.ʒu.ə.li/  thường xuyên  what  /wɒt/  cái gì  when  /wen/  khi nào  where  /weər/  ở đâu  why  /waɪ/  tại sao      
