-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Từ vựng Tiếng Anh Bright Unit 7
Xin gửi tới quý thày cô và các em học sinh Tiếng Anh 12 Từ vựng Tiếng Anh Bright Unit 7 có đáp án chi tiết cho từng câu hỏi chương trình sách mới. Thông qua đây các em học sinh đối chiếu với lời giải của mình, hoàn thành bài tập hiệu quả và ôn tập đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Unit 7: Artificial Intelligence 1 tài liệu
Tiếng Anh 12 669 tài liệu
Từ vựng Tiếng Anh Bright Unit 7
Xin gửi tới quý thày cô và các em học sinh Tiếng Anh 12 Từ vựng Tiếng Anh Bright Unit 7 có đáp án chi tiết cho từng câu hỏi chương trình sách mới. Thông qua đây các em học sinh đối chiếu với lời giải của mình, hoàn thành bài tập hiệu quả và ôn tập đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Unit 7: Artificial Intelligence 1 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 12 669 tài liệu
Sách: Bright
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 12
Preview text:
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
domestic household robot | /dəˈmestɪk ˈhaʊshəʊld ˈrəʊbɒt/ | robot gia đình, robot gia dụng |
manufacturing industrial robot | /ˌmænjuˈfæktʃərɪŋ ɪˈdʌstriəl ˈrəʊbɒt/ | robot công nghiệp |
medical robot | /ˈmedɪkl ˈrəʊbɒt/ | robot y học |
rescue robot | /ˈreskjuː ˈrəʊbɒt/ | robot cứu hộ |
space Mars rover | /speɪs mɑːz ˈrəʊvə(r)/ | robot thám hiểm Sao Hoả |
algorithm | /ˈælɡərɪðəm/ | thuật toán |
assembly | /əˈsembli/ | sự lắp ráp |
command | /kəˈmɑːnd/ | lệnh |
imitate | /ˈɪmɪteɪt/ | bắt chước |
interpretation | /ɪnˌtɜːprəˈteɪʃn/ | phiên dịch |
navigation app | /ˌnævɪˈɡeɪʃn æp/ | ứng dụng chỉ đường |
obstacle | /ˈɒbstəkl/ | chướng ngại vật |
productivity | /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/ | năng suất |
art generator | /ɑːt ˈdʒenəreɪtə(r)/ | ứng dụng tạo tranh vẽ |
browse | /braʊz/ | xem lướt qua |
control | /kənˈtrəʊl/ | điều khiển |
compose | /kəmˈpəʊz/ | soạn, sáng tác, viết |
diet tracker | /ˈdaɪət ˈtrækə(r)/ | ứng dụng theo dõi chế độ ăn |
free up | /friː ʌp/ | xoá dữ liệu không cần thiết (để tăng không gian lưu trữ) |
private digital assistant | /ˌpraɪvət ˈdɪdʒɪtl əˈsɪstənt/ | ứng dụng trợ lí ảo |
reserve | /rɪˈzɜːv/ | đặt chỗ (bàn, khách sạn) |
speaking coach | / ˌspiːkɪŋ kəʊtʃ/ | ứng dụng luyện nói |