-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Từ vựng Tiếng Anh | Đại học Ngoại ngữ - Tin học Thành phố Hồ Chí Minh
Từ vựng Tiếng Anh | Đại học Ngoại ngữ - Tin học Thành phố Hồ Chí Minh được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem
Tiếng Anh (basic english) 362 tài liệu
Đại học Ngoại ngữ - Tin học Thành phố Hồ Chí Minh 726 tài liệu
Từ vựng Tiếng Anh | Đại học Ngoại ngữ - Tin học Thành phố Hồ Chí Minh
Từ vựng Tiếng Anh | Đại học Ngoại ngữ - Tin học Thành phố Hồ Chí Minh được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem
Môn: Tiếng Anh (basic english) 362 tài liệu
Trường: Đại học Ngoại ngữ - Tin học Thành phố Hồ Chí Minh 726 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Ngoại ngữ - Tin học Thành phố Hồ Chí Minh
Preview text:
DASHBOARD LESSONS VOCABULARY 100 200 300 400 500 600 70 German Core 2000 Word List 2060 WORDS Search (English or German) Search Grippe die fe m (n) flu
Erkältung die fe m (n) cold
Verbrennung die fe m (n) burn
Verletzung die fe m (n) injury
Schnitt der masc (n) cut brechen (v) break
Rezept das neut (n) prescription
Medikament das neut (n) medicine
Hustensaft der masc (n) cough syrup
Aspirin das neut (n) aspirin
Antibiotikum das neut (n) antibiotic
Impfstoff der masc (n) vaccine
Erkältungsmedizin die fe m (n) cold medicine
Schmerz der masc (n) pain
Ausschlag der masc (n) rash
Husten der masc (n) cough
Kopfschmerzen der masc (n) headache
Übelkeit die fe m (n) nausea
Ermüdung die fe m (n) fatigue
Durchfall der masc (n) diarrhea
Juckreiz der masc (n) itch
Symptom das neut (n) symptom
Bauchschmerzen der masc (n) stomachache
Fieber das neut (n) fever
Halsschmerzen der masc (n) sore throat laufende Nase fem runny nose y schwindlig (adj) dizzy verstopfte Nase fem stuffy nose
Fenster das neut (n) window
Fernseher der masc (n) television
Bücherregal das neut (n) bookshelf
Bett das neut (n) bed
Spiegel der masc (n) mirror
Kommode die fe m (n) dresser
Wecker der masc (n) alarm clock Tü rdie fe m (n) door
Fernbedienung die fe m (n) remote control
Schreibtisch der masc (n) desk
Möbel das neut (n) furniture
Fußbänkchen das neut (n) footrest
Nachttisch der masc (n) nightstand
Kaffeetisch der masc (n) coffee table
Stuhl der masc (n) chair
Sofa das neut (n) sofa
Esstisch der masc (n) dinner table
Tisch der masc (n) table
Arbeitszimmer das neut (n) study
Keller der masc (n) basement
Schlafzimmer das neut (n) bedroom
Toilette die fe m (n) toilet Küche die fe m (n) kitchen
Hintertür die fe m (n) back door
Badezimmer das neut (n) bathroom Fußbode
n der masc (n) floor Wan d die fe m (n) wall Decke die fe m (n) ceiling
Wohnzimmer das neut (n) living room
Esszimmer das neut (n) dining room unten (adj) downstairs
Dachboden der masc (n) attic
Schrank der masc (n) closet
Flu rder masc (n) hallway
Hinterhof der masc (n) backyard
Eingangshalle die fe m (n) doorway
Zimmer das neut (n) room
Gras das neut (n) grass
Eingang der masc (n) entry
Garten der masc (n) garden
Apartment das neut (n) apartment
Haus das neut (n) house
Balkon der masc (n) balcony
Zuhause das neut (n) home
Mikrowelle die fe m (n) microwave oven
Kühlschrank der masc (n) refrigerator
Staubsauger der masc (n) vacuum cleaner
Waschmaschine die fe m (n) washing machine
DVD-Player der masc (n) DVD player
Ventilator der masc (n) fan
Klimaanlage die fe m (n) air conditioner
Klimaanlage die fe m (n) air conditioner
Klimaanlage die fe m (n) air conditioner
Klimaanlage die fe m (n) air conditioner
Herd der masc (n) stove
Mikrowelle die fe m (n) microwave
Mikrowelle die fe m (n) microwave oven
Mikrowelle die fe m (n) microwave
elektrischer Reiskocher masc electric rice cooker Ofe
n der masc (n) oven Fö
n der masc (n) hair dryer
Stecker der masc (n) electric plug
Videorekorder der masc (n) VCR
Plattenspieler der masc (n) record player
Geschirrspüler der masc (n) dishwasher
Steckdose die fe m (n)