Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 0 | Explore Our World

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 0 | Explore Our World được biên soạn dưới dạng file PDF cho các em tham khảo, tổng hợp từ mới tiếng Anh Unit 0 gồm từ vựng, phiên âm và định nghĩa giúp các em ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 1 Cánh Diều theo từng Unit hiệu quả.

T VNG TING ANH 1 EXPLORE OUR WORLD
UNIT 0 NĂM 2020 - 2021
T mi
Phiên âm
Đnh nghĩa
blue
/bluː/
màu xanh da tri
book
/bʊk/
quyn sách
bye
/baɪ/
tm bit
circle
/ˈsɜːkl/
khoanh tròn
color
/ˈkʌlə(r)/
tô màu
count
/kaʊnt/
đếm
close your book
/kləʊz jɔː(r) bʊk/
đóng/ gập quyn sách ca
bn
draw
/drɔː/
v
goodbye
ɡʊdˈbaɪ/
tm bit
go
/ɡəʊ/
đi
hello
/həˈləʊ/
xin chào
hi
/haɪ/
xin chào
look
/lʊk/
nhìn
listen
/ˈlɪsn/
nghe
red
/red/
màu đ
name
/neɪm/
tên
one
/wʌn/
s 1
open your book
əʊpən jɔː(r) bʊk/
m quyn sách ca bn
say
/seɪ/
nói
sit down
/sɪt 'daʊn/
ngi xung
stand up
/stænd 'ʌp/
đứng lên
point
/pɔɪnt/
ch
two
/tuː/
s 2
write
/raɪt/
viết
| 1/2

Preview text:

TỪ VỰNG TIẾNG ANH 1 EXPLORE OUR WORLD
UNIT 0 NĂM 2020 - 2021 Từ mới Phiên âm Định nghĩa blue /bluː/ màu xanh da trời book /bʊk/ quyển sách bye /baɪ/ tạm biệt circle /ˈsɜːkl/ khoanh tròn color /ˈkʌlə(r)/ tô màu count /kaʊnt/ đếm
đóng/ gập quyển sách của close your book /kləʊz jɔː(r) bʊk/ bạn draw /drɔː/ vẽ goodbye /ˌɡʊdˈbaɪ/ tạm biệt go /ɡəʊ/ đi hello /həˈləʊ/ xin chào hi /haɪ/ xin chào look /lʊk/ nhìn listen /ˈlɪsn/ nghe red /red/ màu đỏ name /neɪm/ tên one /wʌn/ số 1 open your book /ˈəʊpən jɔː(r) bʊk/
mở quyển sách của bạn say /seɪ/ nói sit down /sɪt 'daʊn/ ngồi xuống stand up /stænd 'ʌp/ đứng lên point /pɔɪnt/ chỉ two /tuː/ số 2 write /raɪt/ viết