T VNG FAMILY AND FRIENDS 1 NATIONAL EDITION
UNIT 2: WHAT’S THIS? SÁCH CHÂN TRI SÁNG TO
T mi
Phiên âm
Đnh nghĩa
crayon
/ˈkreɪən/
bút màu
chair
/tʃeə(r)/
cái ghế
desk
/desk/
cái bàn
egg
/eɡ/
qu trng
elephant
/ˈelɪfənt/
con voi
Ellie
/ˈeli/
tên riêng
fish
/fɪʃ/
con cá
farm
/fɑːm/
nông tri
five
/faɪv/
s 5
notebook
/ˈnəʊtbʊk/
quyn v
pencil
/ˈpensl/
bút chì
six
/sɪks/
s 6
this
ɪs/
cái này
train
/treɪn/
con tàu, tàu ha
What
/wɒt/
cái gì

Preview text:

TỪ VỰNG FAMILY AND FRIENDS 1 NATIONAL EDITION
UNIT 2: WHAT’S THIS? SÁCH CHÂN TRỜI SÁNG TẠO Từ mới Phiên âm Định nghĩa crayon /ˈkreɪən/ bút màu chair /tʃeə(r)/ cái ghế desk /desk/ cái bàn egg /eɡ/ quả trứng elephant /ˈelɪfənt/ con voi Ellie /ˈeli/ tên riêng fish /fɪʃ/ con cá farm /fɑːm/ nông trại five /faɪv/ số 5 notebook /ˈnəʊtbʊk/ quyển vở pencil /ˈpensl/ bút chì six /sɪks/ số 6 this /ðɪs/ cái này train /treɪn/ con tàu, tàu hỏa What /wɒt/ cái gì