T VNG FAMILY AND FRIENDS 1 NATIONAL EDITION
UNIT STARTER: HELLO
T mi
Phiên âm
Đnh nghĩa
Annie
/ˈæni/
Annie (tên riêng)
apple
/ˈæpl/
qu táo
bat
/bæt/
gy bóng chày
Billy
/bɪli/
Billy (tên riêng)
boy
/bɔɪ/
con trai
friends
frendz/
bn bè
goodbye
ˌɡʊdˈbaɪ/
tm bit
hello
/həˈləʊ/
xin chào
letter
/ˈletə(r)/
ch cái
line up
/laɪn 'ʌp/
xếp hàng
listen
/ˈlɪsn/
nghe, lng nghe
name
/neɪm/
tên
number
/ˈnʌmbə(r)/
s
one
/wʌn/
s 1
raise your hand
/reɪz jʊr hænd/
giơ/ đưa tay lên
Rosy
/roʊzɪ/
Rosy (tên riêng)
say
/seɪ/
nói
sit down
/sɪt 'daʊn/
ngi xung
stand up
/stænd 'ʌp/
đứng lên
stick
/stɪk/
dán
teacher
/ˈtiːtʃə(r)/
giáo viên
Tim
/tɪm/
Tim (tên riêng)
time
/taɪm/
thi gian
two
/tuː/
s 2

Preview text:

TỪ VỰNG FAMILY AND FRIENDS 1 NATIONAL EDITION UNIT STARTER: HELLO Từ mới Phiên âm Định nghĩa Annie /ˈæni/ Annie (tên riêng) apple /ˈæpl/ quả táo bat /bæt/ gậy bóng chày Billy /bɪli/ Billy (tên riêng) boy /bɔɪ/ con trai friends frendz/ bạn bè goodbye ˌɡʊdˈbaɪ/ tạm biệt hello /həˈləʊ/ xin chào letter /ˈletə(r)/ chữ cái line up /laɪn 'ʌp/ xếp hàng listen /ˈlɪsn/ nghe, lắng nghe name /neɪm/ tên number /ˈnʌmbə(r)/ số one /wʌn/ số 1 raise your hand /reɪz jʊr hænd/ giơ/ đưa tay lên Rosy /roʊzɪ/ Rosy (tên riêng) say /seɪ/ nói sit down /sɪt 'daʊn/ ngồi xuống stand up /stænd 'ʌp/ đứng lên stick /stɪk/ dán teacher /ˈtiːtʃə(r)/ giáo viên Tim /tɪm/ Tim (tên riêng) time /taɪm/ thời gian two /tuː/ số 2