Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit Starter Hello! | Family & Friends

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit Starter Hello! | Family & Friends được biên soạn dưới dạng file PDF. Đây là nguồn tài liệu hay và hữu ích với nội dung bài giải chi tiết kèm theo lời dịch giúp các em tiếp thu trọn vẹn bài học. Mời bạn học đón xem!

T VNG FAMILY AND FRIENDS 1 NATIONAL EDITION
UNIT STARTER: HELLO
T mi
Phiên âm
Đnh nghĩa
Annie
/ˈæni/
Annie (tên riêng)
apple
/ˈæpl/
qu táo
bat
/bæt/
gy bóng chày
Billy
/bɪli/
Billy (tên riêng)
boy
/bɔɪ/
con trai
friends
frendz/
bn bè
goodbye
ˌɡʊdˈbaɪ/
tm bit
hello
/həˈləʊ/
xin chào
letter
/ˈletə(r)/
ch cái
line up
/laɪn 'ʌp/
xếp hàng
listen
/ˈlɪsn/
nghe, lng nghe
name
/neɪm/
tên
number
/ˈnʌmbə(r)/
s
one
/wʌn/
s 1
raise your hand
/reɪz jʊr hænd/
giơ/ đưa tay lên
Rosy
/roʊzɪ/
Rosy (tên riêng)
say
/seɪ/
nói
sit down
/sɪt 'daʊn/
ngi xung
stand up
/stænd 'ʌp/
đứng lên
stick
/stɪk/
dán
teacher
/ˈtiːtʃə(r)/
giáo viên
Tim
/tɪm/
Tim (tên riêng)
time
/taɪm/
thi gian
two
/tuː/
s 2
| 1/2

Preview text:

TỪ VỰNG FAMILY AND FRIENDS 1 NATIONAL EDITION UNIT STARTER: HELLO Từ mới Phiên âm Định nghĩa Annie /ˈæni/ Annie (tên riêng) apple /ˈæpl/ quả táo bat /bæt/ gậy bóng chày Billy /bɪli/ Billy (tên riêng) boy /bɔɪ/ con trai friends frendz/ bạn bè goodbye ˌɡʊdˈbaɪ/ tạm biệt hello /həˈləʊ/ xin chào letter /ˈletə(r)/ chữ cái line up /laɪn 'ʌp/ xếp hàng listen /ˈlɪsn/ nghe, lắng nghe name /neɪm/ tên number /ˈnʌmbə(r)/ số one /wʌn/ số 1 raise your hand /reɪz jʊr hænd/ giơ/ đưa tay lên Rosy /roʊzɪ/ Rosy (tên riêng) say /seɪ/ nói sit down /sɪt 'daʊn/ ngồi xuống stand up /stænd 'ʌp/ đứng lên stick /stɪk/ dán teacher /ˈtiːtʃə(r)/ giáo viên Tim /tɪm/ Tim (tên riêng) time /taɪm/ thời gian two /tuː/ số 2