T vng Tiếng Anh lp 2 Smart Start Unit 1
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. bored
/bɔːd/
: chán
2. feeling
/ˈfiːlɪŋ/
: cm xúc
3. fine
/faɪn/
: tt, khe, n
4. great
/ɡreɪt/
: tuyt, hay
5. happy
/ˈhæpi/
: vui v
6. sad
/sæd/
: bun
7. scared
/skeəd/
: s hãi
8. thirsty
/ˈθɜːsti/
: khát nưc

Preview text:


Từ vựng Tiếng Anh lớp 2 Smart Start Unit 1 Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. bored /bɔːd/ : chán 2. feeling /ˈfiːlɪŋ/ : cảm xúc 3. fine /faɪn/ : tốt, khỏe, ổn 4. great /ɡreɪt/ : tuyệt, hay 5. happy /ˈhæpi/ : vui vẻ 6. sad /sæd/ : buồn 7. scared /skeəd/ : sợ hãi 8. thirsty /ˈθɜːsti/ : khát nước