T vng Tiếng Anh lp 2 Smart Start Unit 2
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. circle
sɜːkl/
: hình tròn
2. penguin
peŋɡwɪn/
: chim nh ct
3. rectangle
rektæŋɡl/
: hình ch nht
4. shape
/ʃeɪp/
: hình dng
5. square
/skweə(r)/
: hình vuông
6. triangle
træŋɡl/
: hình tam giác

Preview text:


Từ vựng Tiếng Anh lớp 2 Smart Start Unit 2 Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. circle /ˈsɜːkl/ : hình tròn 2. penguin /ˈpeŋɡwɪn/ : chim cánh cụt 3. rectangle /ˈrektæŋɡl/ : hình chữ nhật 4. shape /ʃeɪp/ : hình dạng 5. square /skweə(r)/ : hình vuông 6. triangle /ˈtraɪæŋɡl/ : hình tam giác