Từ vựng Tiếng Anh lớp 3: Starter Hello | Family and Friends

Từ vựng Starter lớp 3 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 3 chân trời sáng tạo - Family and Friends 3 bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 3.

Tiếng Anh lp 3: Starter: T vng
1
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Starter Hello
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. red
/red/
màu đỏ
2. brown
/braʊn/
màu nâu
3. pink
/pɪŋk/
màu hng
4. green
/ɡriːn/
màu xanh lá cây
5. black
/blæk/
màu đen
6. yellow
/ˈjeləʊ/
màu vàng
7. orange
ɒrɪndʒ/
màu da cam
8. blue
/bluː/
màu xanh nước bin
9. color
/ˈkʌlə(r)/
màu sc
| 1/1

Preview text:

Tiếng Anh lớp 3: Starter: Từ vựng
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Starter Hello Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. red /red/ màu đỏ 2. brown /braʊn/ màu nâu 3. pink /pɪŋk/ màu hồng 4. green /ɡriːn/ màu xanh lá cây 5. black /blæk/ màu đen 6. yellow /ˈjeləʊ/ màu vàng 7. orange /ˈɒrɪndʒ/ màu da cam 8. blue /bluː/ màu xanh nước biển 9. color /ˈkʌlə(r)/ màu sắc 1