Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 1 My Family
Xin gửi tới quý độc giả Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 1 gồm đầy đủ phiên âm và định nghĩa. Mời bạn đọc tham khảo & download toàn bộ tài liệu!
Chủ đề: UNIT 1: My Family (WW)
Môn: Tiếng Anh 3
Sách: Wonderful World
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 1 Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. aunt /ɑːnt/ : cô, dì, mợ, bác gái 2. brother /ˈbrʌðə(r)/ : anh, em trai 3. cousin /ˈkʌzn/ : anh, chị, em họ 4. cool /kuːl/ : ngầu 5. dad /dæd/ : bố 6. family /ˈfæməli/ : gia đình 7. grandma /ˈɡrænmɑː/ : bà 8. grandpa /ˈɡrænpɑː/ : ông 9. great /ɡreɪt/ : tuyệt vời 10. mum /mʌm/ : mẹ 11. my /maɪ/ : của tôi 12. old /əʊld/ : già 13. sister /ˈsɪstə(r)/ : chị, em gái 14. short /ʃɔːt/ : thấp 15. tall /tɔːl/ : cao