Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 4 My house
Xin gửi tới quý độc giả Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 4 gồm đầy đủ phiên âm và định nghĩa. Mời bạn đọc tham khảo & download toàn bộ tài liệu!
Chủ đề: UNIT 4: My House (WW)
Môn: Tiếng Anh 3
Sách: Wonderful World
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 4 Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. bathroom (n) /ˈbɑːθruːm/ : phòng tắm 2. ball (n) /bɔːl/ : quả bóng 3. bed (n) /bed/ : giường 4. bedroom (n) /ˈbedruːm/ : phòng ngủ 5. classroom (n) /ˈklɑːsruːm/ : lớp học 6. computer (n) /kəmˈpjuːtə(r)/ : máy tính để bàn 7. dining room (n) /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ : phòng ăn 8. garden (n) /ˈɡɑːdn/ : khu vườn 9. house (n) /haʊs/ : nhà 10. kitchen (n) /ˈkɪtʃɪn/ : phòng bếp 11. lamp (n) /læmp/ : đèn 12. living room (n) /ˈlɪvɪŋ ruːm/ : phòng khách 13. school (n) /skuːl/ : trường học 14. toy (n) /tɔɪ/ : đồ chơi 15. TV (n) /ˌtiː ˈviː/ : ti-vi