-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 9 My Favourite Food
Xin gửi tới quý độc giả Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 9 gồm đầy đủ phiên âm và định nghĩa. Mời bạn đọc tham khảo & download toàn bộ tài liệu!
Chủ đề: UNIT 9: My Favourite Food (WW)
Môn: Tiếng Anh 3
Sách: Wonderful World
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 9 Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. apple /ˈæpl/ : quả táo 2. banana /bəˈnɑːnə/ : quả chuối 3. biscuit /ˈbɪskɪt/ : bánh quy 4. bread /bred/ : bánh mì 5. chocolate /ˈtʃɒklət/ : sô - cô - la 6. cheese /tʃiːz/ : phô mai 7. chicken /ˈtʃɪkɪn/ : gà 8. ice cream /ˈaɪs kriːm/ : kem 9. juice /dʒuːs/ : nước ép 10. milk /mɪlk/ : sữa 11. pear /peə(r)/ : quả lê 12. rice /raɪs/ : cơm 13. sweets /swiːts/ : kẹo 14. tomato /təˈmɑːtəʊ/ : quả cà chua